Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Ban giám đốc Sở công thương 57 54 54 0 81.5 % 18.5 % 0 %
Phòng QLCN 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý công nghiệp 9 5 5 0 100 % 0 % 0 %
Phòng pháp chế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng quản lý năng lượng 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng quản lý thương mại 1941 1901 1901 0 2.1 % 97.9 % 0 %
Thanh tra sở công thương 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng sở công thương 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban giám đốc Sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 57
Số hồ sơ xử lý: 54
Trước & đúng hạn: 54
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 18.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng QLCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý công nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 9
Số hồ sơ xử lý: 5
Trước & đúng hạn: 5
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng pháp chế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý năng lượng
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ tiếp nhận: 1941
Số hồ sơ xử lý: 1901
Trước & đúng hạn: 1901
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 2.1%
Đúng hạn: 97.9%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%