Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc Sở công thương | 27 | 27 | 27 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Phòng QLCN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý công nghiệp | 5 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng pháp chế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng quản lý năng lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng quản lý thương mại | 1194 | 1184 | 1184 | 0 | 1.9 % | 98.1 % | 0 % |
Thanh tra sở công thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng sở công thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Ban giám đốc Sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
27
Số hồ sơ xử lý:
27
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLCN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý công nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng pháp chế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng quản lý năng lượng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ tiếp nhận:
1194
Số hồ sơ xử lý:
1184
Trước & đúng hạn:
1184
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
1.9%
Đúng hạn:
98.1%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%