Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Ban giám đốc Sở công thương 58 56 55 1 80.4 % 17.9 % 1.8 %
Phòng QLCN 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý công nghiệp 9 6 5 1 83.3 % 0 % 16.7 %
Phòng pháp chế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng quản lý năng lượng 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng quản lý thương mại 1967 1902 1902 0 2.1 % 97.9 % 0 %
Thanh tra sở công thương 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng sở công thương 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban giám đốc Sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 58
Số hồ sơ xử lý: 56
Trước & đúng hạn: 55
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 80.4%
Đúng hạn: 17.9%
Trễ hạn: 1.8%
Phòng QLCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý công nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 9
Số hồ sơ xử lý: 6
Trước & đúng hạn: 5
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 83.3%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.7%
Phòng pháp chế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý năng lượng
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ tiếp nhận: 1967
Số hồ sơ xử lý: 1902
Trước & đúng hạn: 1902
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 2.1%
Đúng hạn: 97.9%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%