Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Ban giám đốc Sở công thương 192 189 184 5 92.6 % 4.8 % 2.6 %
Phòng QLCN 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý công nghiệp 19 17 17 0 94.1 % 5.9 % 0 %
Phòng pháp chế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng quản lý năng lượng 9 2 1 1 50 % 0 % 50 %
Phòng quản lý thương mại 33304 33229 33225 4 0.5 % 99.5 % 0 %
Thanh tra sở công thương 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng sở công thương 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban giám đốc Sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 192
Số hồ sơ xử lý: 189
Trước & đúng hạn: 184
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 2.6%
Phòng QLCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý công nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 19
Số hồ sơ xử lý: 17
Trước & đúng hạn: 17
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng pháp chế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý năng lượng
Số hồ sơ tiếp nhận: 9
Số hồ sơ xử lý: 2
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ tiếp nhận: 33304
Số hồ sơ xử lý: 33229
Trước & đúng hạn: 33225
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 0.5%
Đúng hạn: 99.5%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở công thương
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%