STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.36.H16-210720-0003 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
2 | 000.23.36.H16-210720-0004 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
3 | 000.23.36.H16-210720-0005 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
4 | 000.23.36.H16-210720-0006 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
5 | 000.23.36.H16-210720-0007 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
6 | 000.23.36.H16-210720-0008 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | PHẠM VIẾT THÔNG | UBND xã Đăk R'moan |
7 | 000.23.36.H16-210811-0001 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | HỒ THỊ HOA | UBND xã Đăk R'moan |
8 | 000.23.36.H16-210811-0003 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | ĐIỂU KRÍCH | UBND xã Đăk R'moan |
9 | 000.23.36.H16-210811-0004 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | DOÃN ĐÌNH MẠO | UBND xã Đăk R'moan |
10 | 000.23.36.H16-210812-0001 | 12/08/2021 | 18/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 581 ngày. | HOÀNG THỊ NGỢI | UBND xã Đăk R'moan |
11 | 000.23.36.H16-210812-0002 | 12/08/2021 | 18/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 581 ngày. | VŨ VĂN HUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
12 | 000.23.36.H16-210812-0003 | 12/08/2021 | 18/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 581 ngày. | NGUYỄN VĂN SỨC | UBND xã Đăk R'moan |
13 | 000.23.36.H16-210819-0001 | 19/08/2021 | 25/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 576 ngày. | BÙI LONG TÂM | UBND xã Đăk R'moan |
14 | 000.23.36.H16-210823-0002 | 23/08/2021 | 27/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 574 ngày. | LƯỜNG THÀNH NGÃI | UBND xã Đăk R'moan |
15 | 000.23.36.H16-210825-0001 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | UBND xã Đăk R'moan |
16 | 000.23.36.H16-210825-0002 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | ĐIỂU K RÍCH | UBND xã Đăk R'moan |
17 | 000.23.36.H16-210825-0003 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | ĐIỂU TRINH | UBND xã Đăk R'moan |
18 | 000.23.36.H16-210825-0004 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | NGÔ THỊ THU HẰNG | UBND xã Đăk R'moan |
19 | 000.23.36.H16-210825-0005 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | UBND xã Đăk R'moan |
20 | 000.23.36.H16-210827-0001 | 27/08/2021 | 02/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 570 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÒA | UBND xã Đăk R'moan |
21 | 000.23.36.H16-210909-0001 | 09/09/2021 | 11/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 563 ngày. | TRẦN VĂN BO | UBND xã Đăk R'moan |
22 | 000.23.36.H16-210927-0001 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | UBND xã Đăk R'moan |
23 | 000.23.36.H16-210927-0002 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | BÙI CAO NIU | UBND xã Đăk R'moan |
24 | 000.23.36.H16-210927-0003 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO | UBND xã Đăk R'moan |
25 | 000.23.36.H16-210927-0004 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
26 | 000.23.36.H16-211007-0001 | 07/10/2021 | 10/12/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 542 ngày. | PHẠM DUY HƯNG | UBND xã Đăk R'moan |
27 | 000.23.36.H16-211014-0001 | 14/10/2021 | 17/12/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 537 ngày. | TRẦN DUY TRUYỀN | UBND xã Đăk R'moan |
28 | 000.23.36.H16-211028-0001 | 28/10/2021 | 31/12/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 527 ngày. | ĐIÊU M BI ƠI | UBND xã Đăk R'moan |
29 | 000.23.36.H16-220517-0001 | 17/05/2022 | 19/07/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | NGÔ ĐỨC THỊNH | UBND xã Đăk R'moan |
30 | 000.23.36.H16-220616-0001 | 16/06/2022 | 18/08/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 363 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | UBND xã Đăk R'moan |
31 | 000.23.36.H16-221028-0003 | 28/10/2022 | 30/12/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 268 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
32 | 000.23.36.H16-221221-0002 | 21/12/2022 | 22/02/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
33 | 000.23.36.H16-230216-0004 | 16/02/2023 | 20/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÍ | UBND xã Đăk R'moan |
34 | 000.23.36.H16-230217-0001 | 17/02/2023 | 21/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 188 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LANH | UBND xã Đăk R'moan |
35 | 000.00.36.H16-230320-0044 | 20/03/2023 | 06/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TÁ TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
36 | 000.17.36.H16-230323-0004 | 23/03/2023 | 26/05/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 166 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỸ (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
37 | 000.00.36.H16-230330-0059 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
38 | 000.00.36.H16-230330-0063 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
39 | 000.00.36.H16-230330-0065 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
40 | 000.00.36.H16-230330-0060 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
41 | 000.00.36.H16-230330-0062 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
42 | 000.00.36.H16-230330-0066 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 6) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
43 | 000.00.36.H16-230330-0067 | 30/03/2023 | 11/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 7) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
44 | 000.00.36.H16-230413-0067 | 13/04/2023 | 04/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
45 | 000.00.36.H16-230413-0068 | 13/04/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
46 | 000.00.36.H16-230413-0065 | 13/04/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
47 | 000.00.36.H16-230414-0007 | 14/04/2023 | 17/05/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 168 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
48 | 000.00.36.H16-230427-0041 | 27/04/2023 | 16/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
49 | 000.00.36.H16-230609-0067 | 09/06/2023 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KIM QUÝ CN ĐỖ THỊ LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
50 | 000.17.36.H16-230623-0004 | 23/06/2023 | 25/08/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | LÊ HỒNG THIẾT | |
51 | 000.24.36.H16-230627-0001 | 27/06/2023 | 29/08/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | LÊ QUANG THIỆN | UBND Phường Quảng Thành |
52 | 000.20.36.H16-230630-0004 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 223 ngày. | KHƯƠNG THỊ HOÀI GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
53 | 000.22.36.H16-230704-0002 | 04/07/2023 | 05/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | CAO VĂN HẢI | |
54 | 000.22.36.H16-230705-0004 | 05/07/2023 | 06/09/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐIỂU BÌNH | |
55 | 000.17.36.H16-230707-0002 | 07/07/2023 | 08/09/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN BÌNH MINH | UBND xã Đăk R'moan |
56 | 000.22.36.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 15/09/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | LƯƠNG TẤN HẠNH | |
57 | 000.24.36.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 15/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG ANH | UBND Phường Quảng Thành |
58 | 000.22.36.H16-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | K' GUH | |
59 | 000.22.36.H16-230718-0006 | 18/07/2023 | 19/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | K KRANG | |
60 | 000.00.36.H16-230719-0017 | 19/07/2023 | 11/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
61 | 000.20.36.H16-230721-0004 | 21/07/2023 | 21/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | VĂN CÔNG HƯU | UBND Phường Nghĩa Thành |
62 | 000.22.36.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 25/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | DŨNG VI NAM | |
63 | 000.22.36.H16-230726-0003 | 26/07/2023 | 27/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | PHÙNG VĂN THÚ | |
64 | 000.22.36.H16-230802-0001 | 02/08/2023 | 04/10/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
65 | 000.24.36.H16-230804-0001 | 04/08/2023 | 06/10/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | UBND Phường Quảng Thành |
66 | 000.21.36.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 09/10/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | TRỊNH ĐĂNG THIẾT | |
67 | 000.22.36.H16-230808-0003 | 08/08/2023 | 10/10/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | K' THANH | |
68 | 000.22.36.H16-230810-0001 | 10/08/2023 | 12/10/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | H' KÔNG | |
69 | 000.22.36.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 17/10/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | CAO VĂN HẢI | |
70 | 000.00.36.H16-230825-0066 | 25/08/2023 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
71 | 000.24.36.H16-230829-0001 | 29/08/2023 | 23/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | PHAN THỊ THANH | UBND Phường Quảng Thành |
72 | 000.19.36.H16-230905-0001 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐỖ ĐÌNH KHẢO | UBND Phường Nghĩa Tân |
73 | 000.19.36.H16-230905-0007 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ ĐÌNH ĐƯỢC | UBND Phường Nghĩa Tân |
74 | 000.24.36.H16-230906-0003 | 06/09/2023 | 16/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ THỊ LẠI | UBND xã Đăk R'moan |
75 | 000.00.36.H16-230907-0026 | 07/09/2023 | 09/10/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 164 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 7) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
76 | 000.22.36.H16-230907-0005 | 07/09/2023 | 09/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | LÊ THANH LỰ | UBND xã Đăk R'moan |
77 | 000.22.36.H16-230914-0001 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
78 | 000.00.36.H16-230915-0039 | 15/09/2023 | 28/12/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
79 | 000.22.36.H16-230918-0002 | 18/09/2023 | 20/11/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
80 | 000.22.36.H16-230919-0002 | 19/09/2023 | 21/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | MAI VĂN PHÚC | |
81 | 000.00.36.H16-230921-0021 | 21/09/2023 | 11/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG NGỌC SÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
82 | 000.22.36.H16-230925-0002 | 25/09/2023 | 01/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | K YANG | |
83 | 000.22.36.H16-230926-0001 | 26/09/2023 | 28/11/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
84 | 000.00.36.H16-230926-0040 | 26/09/2023 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TỪ LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
85 | 000.00.36.H16-230927-0050 | 27/09/2023 | 23/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ MINH TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
86 | 000.00.36.H16-230927-0056 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
87 | 000.00.36.H16-230927-0058 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
88 | 000.00.36.H16-230927-0057 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
89 | 000.00.36.H16-230927-0059 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
90 | 000.00.36.H16-230927-0060 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
91 | 000.22.36.H16-231002-0001 | 02/10/2023 | 04/12/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN TIẾN KHUÔNG | |
92 | 000.00.36.H16-231005-0060 | 05/10/2023 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ THỊ KIM TUYẾT (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
93 | 000.00.36.H16-231006-0039 | 06/10/2023 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
94 | 000.00.36.H16-231006-0051 | 06/10/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
95 | 000.22.36.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 13/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ THỊ THƠM | |
96 | 000.22.36.H16-231012-0003 | 12/10/2023 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TUẤN QUYẾN | |
97 | 000.00.36.H16-231013-0029 | 13/10/2023 | 14/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
98 | 000.20.36.H16-231012-0001 | 13/10/2023 | 18/10/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 150 ngày. | HỒ VIỆT HÀ | UBND Phường Nghĩa Thành |
99 | 000.00.36.H16-231016-0021 | 16/10/2023 | 19/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THUỴ NGHIÊM (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
100 | 000.21.36.H16-231016-0001 | 16/10/2023 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THANH LỰ | |
101 | 000.00.36.H16-231023-0022 | 23/10/2023 | 23/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
102 | 000.00.36.H16-231025-0054 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
103 | 000.17.36.H16-231030-0005 | 30/10/2023 | 02/01/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN ĐỨC (NHẬN LẠI HS LẦN 2) | |
104 | 000.00.36.H16-231101-0020 | 01/11/2023 | 18/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
105 | 000.18.36.H16-231108-0004 | 08/11/2023 | 11/01/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
106 | 000.18.36.H16-231108-0005 | 08/11/2023 | 11/01/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN SINH | |
107 | 000.00.36.H16-231109-0046 | 09/11/2023 | 11/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
108 | 000.00.36.H16-231110-0031 | 10/11/2023 | 25/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
109 | 000.00.36.H16-231114-0050 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
110 | 000.00.36.H16-231114-0058 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG NGỌC SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
111 | 000.22.36.H16-231114-0006 | 14/11/2023 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | H' JIỐT | |
112 | 000.00.36.H16-231115-0040 | 15/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
113 | 000.00.36.H16-231117-0004 | 17/11/2023 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
114 | 000.00.36.H16-231121-0058 | 21/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
115 | 000.00.36.H16-231123-0001 | 23/11/2023 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
116 | 000.00.36.H16-231123-0019 | 23/11/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
117 | 000.18.36.H16-231124-0002 | 24/11/2023 | 28/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI THỊ BÌNH | |
118 | 000.00.36.H16-231124-0064 | 24/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIỆT HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
119 | 000.22.36.H16-231129-0004 | 29/11/2023 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
120 | 000.00.36.H16-231130-0005 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ NHẠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
121 | 000.00.36.H16-231130-0035 | 30/11/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIỆT HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
122 | 000.00.36.H16-231204-0026 | 04/12/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
123 | 000.00.36.H16-231204-0029 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HỒNG HẢI (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
124 | 000.24.36.H16-231205-0001 | 05/12/2023 | 07/02/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND Phường Quảng Thành |
125 | 000.00.36.H16-231205-0063 | 05/12/2023 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
126 | 000.18.36.H16-231205-0003 | 05/12/2023 | 21/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI HỒNG QUÂN | |
127 | 000.00.36.H16-231205-0080 | 05/12/2023 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
128 | 000.21.36.H16-231206-0001 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
129 | 000.00.36.H16-231206-0048 | 06/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN XUÂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
130 | 000.00.36.H16-231206-0054 | 06/12/2023 | 08/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
131 | 000.00.36.H16-231207-0024 | 07/12/2023 | 10/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUỐC HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
132 | 000.00.36.H16-231208-0050 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
133 | 000.23.36.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 13/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | PHAN VĂN TỤ | UBND xã Đăk R'moan |
134 | 000.18.36.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 11/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | |
135 | 000.20.36.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ANH QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
136 | 000.00.36.H16-231211-0040 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 13/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC CSD LƯƠNG XUÂN QUYỀN CSD LƯƠNG NGUYỄN MINH QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
137 | 000.23.36.H16-231212-0001 | 12/12/2023 | 14/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
138 | 000.00.36.H16-231212-0016 | 12/12/2023 | 16/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
139 | 000.00.36.H16-231212-0023 | 12/12/2023 | 16/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CHÂU BẢO LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
140 | 000.19.36.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
141 | 000.20.36.H16-231212-0002 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | THÂN VĂN MINH | UBND Phường Nghĩa Thành |
142 | 000.00.36.H16-231212-0039 | 12/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
143 | 000.23.36.H16-231213-0006 | 13/12/2023 | 15/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
144 | 000.22.36.H16-231213-0008 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CÔI | |
145 | 000.00.36.H16-231213-0042 | 13/12/2023 | 15/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
146 | 000.00.36.H16-231213-0043 | 13/12/2023 | 15/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
147 | 000.24.36.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG HIỆP | UBND Phường Quảng Thành |
148 | 000.00.36.H16-231214-0014 | 14/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRÌNH THU NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
149 | 000.00.36.H16-231214-0032 | 14/12/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
150 | 000.00.36.H16-231214-0033 | 14/12/2023 | 16/01/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | ĐINH HẢI ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
151 | 000.00.36.H16-231214-0035 | 14/12/2023 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG LỆ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
152 | 000.00.36.H16-231215-0003 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
153 | 000.00.36.H16-231215-0014 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
154 | 000.00.36.H16-231215-0015 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
155 | 000.00.36.H16-231215-0016 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
156 | 000.00.36.H16-231215-0020 | 15/12/2023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
157 | 000.00.36.H16-231215-0022 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
158 | 000.00.36.H16-231215-0053 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI HOA THÁM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
159 | 000.00.36.H16-231218-0007 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
160 | 000.00.36.H16-231218-0013 | 18/12/2023 | 02/02/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
161 | 000.00.36.H16-231218-0022 | 18/12/2023 | 22/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
162 | 000.17.36.H16-231218-0002 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỌC | |
163 | 000.00.36.H16-231218-0046 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
164 | 000.24.36.H16-231218-0005 | 18/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ HOAN | UBND Phường Quảng Thành |
165 | 000.00.36.H16-231219-0005 | 19/12/2023 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ TẤN HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
166 | 000.19.36.H16-231219-0001 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THANH TƯ | UBND Phường Nghĩa Tân |
167 | 000.00.36.H16-231219-0021 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TRUNG DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
168 | 000.00.36.H16-231219-0030 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN THĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
169 | 000.00.36.H16-231219-0032 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
170 | 000.00.36.H16-231219-0033 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
171 | 000.00.36.H16-231219-0035 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
172 | 000.18.36.H16-231219-0002 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH GIANG | |
173 | 000.00.36.H16-231219-0056 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
174 | 000.21.36.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ DUNG | |
175 | 000.00.36.H16-231220-0017 | 20/12/2023 | 22/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRƯƠNG THỊ THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
176 | 000.00.36.H16-231220-0027 | 20/12/2023 | 25/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ XUÂN PHẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
177 | 000.00.36.H16-231221-0016 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
178 | 000.00.36.H16-231221-0023 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HỮU NGHỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
179 | 000.00.36.H16-231221-0055 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HỘ ÔNG THÂN VĂN HẠNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
180 | 000.00.36.H16-231221-0062 | 21/12/2023 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
181 | 000.19.36.H16-231222-0004 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | UBND Phường Nghĩa Tân |
182 | 000.00.36.H16-231222-0034 | 22/12/2023 | 24/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ GÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
183 | 000.22.36.H16-231225-0005 | 25/12/2023 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
184 | 000.00.36.H16-231225-0045 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
185 | 000.00.36.H16-231226-0013 | 26/12/2023 | 13/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
186 | 000.23.36.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN LANH | UBND xã Đăk R'moan |
187 | 000.00.36.H16-231226-0026 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC TRUNG + TC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
188 | 000.00.36.H16-231226-0037 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
189 | 000.00.36.H16-231226-0041 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ BÀ TRẦN THỊ KHUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
190 | 000.17.36.H16-231226-0003 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
191 | 000.17.36.H16-231227-0001 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | |
192 | 000.24.36.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỰU | UBND Phường Quảng Thành |
193 | 000.00.36.H16-231228-0013 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐÌNH VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
194 | 000.00.36.H16-231228-0024 | 28/12/2023 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
195 | 000.00.36.H16-231228-0032 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
196 | 000.00.36.H16-231228-0037 | 28/12/2023 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
197 | 000.00.36.H16-231228-0043 | 28/12/2023 | 20/03/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | VÕ VĂN HOÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
198 | 000.00.36.H16-231228-0049 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
199 | 000.24.36.H16-231228-0002 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN DUY TOẢN | UBND Phường Quảng Thành |
200 | 000.00.36.H16-231228-0057 | 28/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH THỦY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
201 | 000.00.36.H16-231228-0058 | 28/12/2023 | 30/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ THỊ HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
202 | 000.20.36.H16-240102-0001 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ ĐỨC THUẬN | UBND Phường Nghĩa Thành |
203 | 000.00.36.H16-240102-0012 | 02/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HẢI QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
204 | 000.24.36.H16-240102-0002 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ĐỨC HƯNG | UBND Phường Quảng Thành |
205 | 000.24.36.H16-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | UBND Phường Quảng Thành |
206 | 000.00.36.H16-240103-0015 | 03/01/2024 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
207 | 000.00.36.H16-240103-0034 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
208 | 000.00.36.H16-240103-0046 | 03/01/2024 | 02/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ NHAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
209 | 000.19.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 07/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN VĂN NGÁT | UBND Phường Nghĩa Tân |
210 | 000.23.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND xã Đăk R'moan |
211 | 000.23.36.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NHỮ VĂN VÕ | UBND xã Đăk R'moan |
212 | 000.20.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
213 | 000.23.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
214 | 000.20.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÍNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
215 | 000.00.36.H16-240104-0033 | 04/01/2024 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
216 | 000.24.36.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KHANG | UBND Phường Quảng Thành |
217 | 000.00.36.H16-240105-0040 | 05/01/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
218 | 000.00.36.H16-240108-0039 | 08/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
219 | 000.00.36.H16-240109-0031 | 09/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
220 | 000.23.36.H16-240109-0003 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | UBND xã Đăk R'moan |
221 | 000.00.36.H16-240110-0037 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
222 | 000.00.36.H16-240110-0039 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
223 | 000.00.36.H16-240110-0040 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ BÍCH THUỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
224 | 000.00.36.H16-240111-0018 | 11/01/2024 | 12/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
225 | 000.21.36.H16-240115-0003 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC QUẢNG | |
226 | 000.00.36.H16-240116-0015 | 16/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
227 | 000.17.36.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN QUANG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
228 | 000.17.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
229 | 000.24.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH CẬN | UBND Phường Quảng Thành |
230 | 000.23.36.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐIỂU DOAN | UBND xã Đăk R'moan |
231 | 000.21.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC LIÊM | |
232 | 000.21.36.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC LIÊM | |
233 | 000.00.36.H16-240119-0015 | 19/01/2024 | 16/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THANH MẪN (BỘ 2) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
234 | 000.00.36.H16-240119-0019 | 19/01/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN BỘ (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
235 | 000.00.36.H16-240119-0023 | 19/01/2024 | 22/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NĂNG SƠN (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
236 | 000.00.36.H16-240122-0047 | 22/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
237 | 000.00.36.H16-240123-0024 | 23/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
238 | 000.00.36.H16-240124-0032 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
239 | 000.00.36.H16-240124-0034 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
240 | 000.00.36.H16-240124-0042 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
241 | 000.00.36.H16-240124-0044 | 24/01/2024 | 05/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
242 | 000.00.36.H16-240124-0059 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | MA THỊ NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
243 | 000.23.36.H16-240125-0007 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM ĐÌNH BẢO | UBND xã Đăk R'moan |
244 | 000.21.36.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 27/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ ĐÔNG THÂN | |
245 | 000.24.36.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
246 | 000.00.36.H16-240129-0034 | 29/01/2024 | 25/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
247 | 000.24.36.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND Phường Quảng Thành |
248 | 000.23.36.H16-240130-0003 | 30/01/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU CHUH | UBND xã Đăk R'moan |
249 | 000.00.36.H16-240130-0019 | 30/01/2024 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
250 | 000.00.36.H16-240130-0038 | 30/01/2024 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
251 | 000.00.36.H16-240201-0012 | 01/02/2024 | 11/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ DIỄN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
252 | 000.00.36.H16-240202-0031 | 02/02/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
253 | 000.00.36.H16-240205-0003 | 05/02/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHI NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
254 | 000.20.36.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 28/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH HOÀNG LINH SƠN | UBND Phường Nghĩa Thành |
255 | 000.00.36.H16-240205-0033 | 05/02/2024 | 13/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
256 | 000.00.36.H16-240207-0005 | 07/02/2024 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
257 | 000.00.36.H16-240219-0013 | 19/02/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
258 | 000.00.36.H16-240219-0044 | 19/02/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NGỌC THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
259 | 000.00.36.H16-240220-0009 | 20/02/2024 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐÌNH CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
260 | 000.24.36.H16-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU UYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
261 | 000.00.36.H16-240221-0043 | 21/02/2024 | 04/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
262 | 000.20.36.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU THÀNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
263 | 000.24.36.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | UBND Phường Quảng Thành |
264 | 000.17.36.H16-240222-0003 | 22/02/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ ANH TỪ | |
265 | 000.00.36.H16-240226-0017 | 26/02/2024 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN GIA MẠC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
266 | 000.18.36.H16-240227-0001 | 27/02/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THANH TIẾN | |
267 | 000.24.36.H16-240228-0001 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THỦY | UBND Phường Quảng Thành |
268 | 000.24.36.H16-240228-0002 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC MẠNH | UBND Phường Quảng Thành |
269 | 000.24.36.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ SÁU | UBND Phường Quảng Thành |
270 | 000.24.36.H16-240229-0003 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN TRANG | UBND Phường Quảng Thành |
271 | 000.24.36.H16-240229-0002 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT LAN | UBND Phường Quảng Thành |
272 | 000.00.36.H16-240301-0021 | 01/03/2024 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHÙNG HUY TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
273 | 000.00.36.H16-240304-0005 | 04/03/2024 | 01/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
274 | 000.24.36.H16-240304-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÍCH VƯỢNG | UBND Phường Quảng Thành |
275 | 000.24.36.H16-240304-0002 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU THẮNG | UBND Phường Quảng Thành |
276 | 000.24.36.H16-240304-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | UBND Phường Quảng Thành |
277 | 000.00.36.H16-240305-0029 | 05/03/2024 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
278 | 000.17.36.H16-240305-0003 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN PHI TRƯỜNG | |
279 | 000.00.36.H16-240305-0069 | 05/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI BÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
280 | 000.00.36.H16-240307-0018 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ HOÀNG LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
281 | 000.24.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH VĂN NHỜ | UBND Phường Quảng Thành |
282 | 000.24.36.H16-240307-0005 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | UBND Phường Quảng Thành |
283 | 000.00.36.H16-240307-0054 | 07/03/2024 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
284 | 000.00.36.H16-240311-0062 | 11/03/2024 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH ĐỨC (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
285 | 000.00.36.H16-240312-0062 | 12/03/2024 | 11/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG HUY KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
286 | 000.00.36.H16-240313-0030 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
287 | 000.23.36.H16-240314-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DI | UBND xã Đăk R'moan |
288 | 000.00.36.H16-240314-0035 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
289 | 000.00.36.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 16/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HUỲNH HOÀNG LINH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
290 | 000.21.36.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN XUÂN LÂM | |
291 | 000.00.36.H16-240315-0054 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
292 | 000.18.36.H16-240318-0001 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG NGỌC THẢO | |
293 | 000.23.36.H16-240318-0002 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THÀNH ĐẠT | UBND xã Đăk R'moan |
294 | 000.00.36.H16-240318-0032 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
295 | 000.21.36.H16-240319-0002 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN ĐẰNG | |
296 | 000.00.36.H16-240319-0021 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO TÂM NIỆM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
297 | 000.00.36.H16-240319-0054 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN TẤN DŨNG CN PHẠM ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
298 | 000.00.36.H16-240319-0066 | 19/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
299 | 000.00.36.H16-240320-0021 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
300 | 000.22.36.H16-240320-0001 | 20/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN HOÀNG | |
301 | 000.22.36.H16-240320-0003 | 20/03/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
302 | 000.19.36.H16-240320-0006 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TẦM | UBND Phường Nghĩa Tân |
303 | 000.00.36.H16-240320-0052 | 20/03/2024 | 17/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
304 | 000.23.36.H16-240321-0002 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN THỤY | UBND xã Đăk R'moan |
305 | 000.23.36.H16-240321-0004 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI CAO NIU | UBND xã Đăk R'moan |
306 | 000.00.36.H16-240321-0056 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LẠI THẾ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
307 | 000.18.36.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG | |
308 | 000.00.36.H16-240325-0054 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN CÔNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
309 | 000.00.36.H16-240325-0065 | 25/03/2024 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
310 | 000.00.36.H16-240326-0019 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN HẢI ĐƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
311 | 000.24.36.H16-240326-0002 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG | UBND Phường Quảng Thành |
312 | 000.00.36.H16-240326-0064 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
313 | 000.21.36.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN THIỆM CSD VỚI VŨ THỊ HƯƠNG | |
314 | 000.00.36.H16-240328-0007 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THÁI HOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
315 | 000.00.36.H16-240329-0002 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
316 | 000.00.36.H16-240329-0015 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
317 | 000.00.36.H16-240329-0031 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
318 | 000.00.36.H16-240329-0044 | 29/03/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU THUỶ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
319 | 000.20.36.H16-240401-0003 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ KHẮC HÙNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
320 | 000.00.36.H16-240401-0059 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
321 | 000.23.36.H16-240403-0003 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÀNG | UBND xã Đăk R'moan |
322 | 000.00.36.H16-240404-0028 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
323 | 000.00.36.H16-240404-0032 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THẾ CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
324 | 000.00.36.H16-240404-0040 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUÝ ĐÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
325 | 000.00.36.H16-240404-0041 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUÝ ĐÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
326 | 000.00.36.H16-240404-0045 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
327 | 000.00.36.H16-240404-0064 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
328 | 000.00.36.H16-240405-0015 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẶNG VÂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
329 | 000.00.36.H16-240405-0038 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
330 | 000.00.36.H16-240405-0062 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN GIÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
331 | 000.00.36.H16-240405-0063 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
332 | 000.00.36.H16-240405-0069 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
333 | 000.22.36.H16-240405-0005 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ NĂM | |
334 | 000.00.36.H16-240408-0051 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THẾ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
335 | 000.00.36.H16-240408-0061 | 08/04/2024 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
336 | 000.00.36.H16-240408-0080 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
337 | 000.00.36.H16-240408-0082 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN CHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
338 | 000.00.36.H16-240409-0010 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
339 | 000.00.36.H16-240409-0029 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
340 | 000.00.36.H16-240409-0039 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
341 | 000.00.36.H16-240409-0040 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
342 | 000.00.36.H16-240409-0048 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI CÔNG QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
343 | 000.00.36.H16-240409-0052 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI THỊ GÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
344 | 000.00.36.H16-240409-0063 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
345 | 000.00.36.H16-240410-0014 | 10/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
346 | 000.00.36.H16-240410-0055 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
347 | 000.00.36.H16-240411-0021 | 11/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
348 | 000.00.36.H16-240411-0038 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN ĐÌNH LUÂN ( HỢP) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
349 | 000.00.36.H16-240412-0047 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
350 | 000.24.36.H16-240413-0003 | 13/04/2024 | 26/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | UBND Phường Quảng Thành |
351 | 000.24.36.H16-240413-0001 | 13/04/2024 | 26/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ DUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
352 | 000.00.36.H16-240415-0024 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH ĐSD VÕ KHẮC ĐỒNG, LÊ THANH HẢI (UQ NGUYỄN HỒ NGỌC THI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
353 | 000.00.36.H16-240415-0048 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
354 | 000.00.36.H16-240415-0055 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ TIẾNG, NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
355 | 000.00.36.H16-240416-0066 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY (XTC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
356 | 000.00.36.H16-240416-0072 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HOÀI (XTC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
357 | 000.00.36.H16-240416-0073 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUANG MẪN (TC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
358 | 000.00.36.H16-240417-0025 | 17/04/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
359 | 000.00.36.H16-240417-0035 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
360 | 000.00.36.H16-240417-0071 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
361 | 000.00.36.H16-240417-0077 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CÔNG MẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
362 | 000.00.36.H16-240417-0079 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
363 | 000.21.36.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THANH TÙNG | |
364 | 000.00.36.H16-240419-0041 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
365 | 000.00.36.H16-240422-0064 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | SÉO ĐỨC SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
366 | 000.00.36.H16-240423-0021 | 23/04/2024 | 14/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
367 | 000.00.36.H16-240425-0027 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
368 | 000.00.36.H16-240425-0028 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
369 | 000.00.36.H16-240425-0029 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
370 | 000.00.36.H16-240425-0031 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
371 | 000.00.36.H16-240425-0030 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
372 | 000.00.36.H16-240426-0046 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG CN ĐINH VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
373 | 000.21.36.H16-240426-0001 | 26/04/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TƯỞNG VĂN VIÊN | |
374 | 000.19.36.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY HÙNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
375 | 000.00.36.H16-240502-0027 | 02/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
376 | 000.21.36.H16-240503-0001 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỈNH | |
377 | 000.21.36.H16-240503-0002 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHỮ | |
378 | 000.00.36.H16-240503-0059 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
379 | 000.00.36.H16-240504-0014 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
380 | 000.00.36.H16-240504-0023 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
381 | 000.00.36.H16-240504-0026 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
382 | 000.21.36.H16-240510-0001 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
383 | 000.21.36.H16-240514-0002 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
384 | 000.21.36.H16-240514-0001 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
385 | 000.21.36.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
386 | 000.00.36.H16-240514-0039 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHÚC ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
387 | 000.00.36.H16-240514-0041 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỊNH ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
388 | 000.00.36.H16-240514-0042 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VIÊN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
389 | 000.00.36.H16-240514-0040 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ DUÂN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
390 | 000.00.36.H16-240514-0043 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THÁI SƠN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
391 | 000.00.36.H16-240514-0057 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
392 | 000.00.36.H16-240515-0032 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LÌU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
393 | 000.00.36.H16-240515-0035 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
394 | 000.00.36.H16-240515-0037 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
395 | 000.00.36.H16-240515-0063 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HÀ SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
396 | 000.00.36.H16-240516-0005 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐÔNG THÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
397 | 000.00.36.H16-240516-0022 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU XUÂN SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
398 | 000.23.36.H16-240516-0001 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH THỊ THANH LOAN | UBND xã Đăk R'moan |
399 | 000.00.36.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
400 | 000.00.36.H16-240520-0054 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VIỆT DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
401 | 000.00.36.H16-240520-0083 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
402 | 000.00.36.H16-240520-0082 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG KIM VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |