1 |
1.000711.000.00.00.H16 |
|
Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
2 |
1.000713.000.00.00.H16 |
|
Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
3 |
1.000715.000.00.00.H16 |
|
Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
4 |
1.000259.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
5 |
1.005142.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
|
6 |
1.005061.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
7 |
1.001499.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
8 |
3.000297.H16 |
|
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
9 |
3.000298.H16 |
|
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
10 |
3.000299.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
11 |
3.000300.H16 |
|
Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
12 |
3.000301.H16 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
13 |
3.000302.H16 |
|
Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
14 |
3.000303.H16 |
|
Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
15 |
3.000304.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|