Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
10634
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10634 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
72
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 72 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10562
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10562 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 353 (hồ sơ)
7602
một phần (trực tuyến) 1093 (hồ sơ) toàn trình 6156 (hồ sơ) |
một phần 30 (hồ sơ)
649
một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) toàn trình 586 (hồ sơ) |
một phần 323 (hồ sơ)
6953
một phần (trực tuyến) 1060 (hồ sơ) toàn trình 5570 (hồ sơ) |
581 | 1 | 82.5 % | 12.8 % | 4.7 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 146 | 1 | 156 |
một phần 806 (hồ sơ)
7192
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5933 (hồ sơ) |
một phần 165 (hồ sơ)
876
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 711 (hồ sơ) |
một phần 641 (hồ sơ)
6316
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5222 (hồ sơ) |
495 | 8 | 66.1 % | 30.2 % | 3.7 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1434 (hồ sơ)
7019
một phần (trực tuyến) 772 (hồ sơ) toàn trình 4813 (hồ sơ) |
một phần 62 (hồ sơ)
946
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 879 (hồ sơ) |
một phần 1372 (hồ sơ)
6073
một phần (trực tuyến) 767 (hồ sơ) toàn trình 3934 (hồ sơ) |
213 | 1 | 81.1 % | 17.3 % | 1.6 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 574 (hồ sơ)
6367
một phần (trực tuyến) 1904 (hồ sơ) toàn trình 3889 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
691
một phần (trực tuyến) 300 (hồ sơ) toàn trình 389 (hồ sơ) |
một phần 572 (hồ sơ)
5676
một phần (trực tuyến) 1604 (hồ sơ) toàn trình 3500 (hồ sơ) |
97 | 48 | 83.5 % | 15.3 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 447 (hồ sơ)
6196
một phần (trực tuyến) 926 (hồ sơ) toàn trình 4823 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
626
một phần (trực tuyến) 108 (hồ sơ) toàn trình 490 (hồ sơ) |
một phần 419 (hồ sơ)
5570
một phần (trực tuyến) 818 (hồ sơ) toàn trình 4333 (hồ sơ) |
588 | 32 | 92.5 % | 6.7 % | 0.8 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 1 | 0 | 0 |
một phần 1615 (hồ sơ)
5170
một phần (trực tuyến) 1489 (hồ sơ) toàn trình 2066 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
659
một phần (trực tuyến) 235 (hồ sơ) toàn trình 421 (hồ sơ) |
một phần 1612 (hồ sơ)
4511
một phần (trực tuyến) 1254 (hồ sơ) toàn trình 1645 (hồ sơ) |
309 | 1 | 79.8 % | 17.6 % | 2.6 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 680 (hồ sơ)
4493
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 3803 (hồ sơ) |
một phần 40 (hồ sơ)
385
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 341 (hồ sơ) |
một phần 640 (hồ sơ)
4108
một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) toàn trình 3462 (hồ sơ) |
143 | 3 | 85.8 % | 12.6 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 9 | 1 | 0 |
một phần 905 (hồ sơ)
4042
một phần (trực tuyến) 211 (hồ sơ) toàn trình 2926 (hồ sơ) |
một phần 13 (hồ sơ)
365
một phần (trực tuyến) 54 (hồ sơ) toàn trình 298 (hồ sơ) |
một phần 892 (hồ sơ)
3677
một phần (trực tuyến) 157 (hồ sơ) toàn trình 2628 (hồ sơ) |
611 | 72 | 61.4 % | 30.8 % | 7.8 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 145 (hồ sơ)
2548
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2403 (hồ sơ) |
một phần 33 (hồ sơ)
45
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
một phần 112 (hồ sơ)
2503
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2391 (hồ sơ) |
1 | 2 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1447
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1447 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
149
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 149 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1298
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1298 (hồ sơ) |
39 | 2 | 97.7 % | 0.9 % | 1.4 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
219
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 214 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
203
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 202 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 1 | 81.3 % | 6.3 % | 12.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 11 (hồ sơ)
218
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 180 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
73
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 67 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
145
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 113 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 66 (hồ sơ)
187
một phần (trực tuyến) 120 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
29
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 40 (hồ sơ)
158
một phần (trực tuyến) 117 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.6 % | 10.1 % | 1.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 39 (hồ sơ)
173
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 102 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
35
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
138
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 84 (hồ sơ) |
13 | 0 | 52.9 % | 45.7 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
100
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 90 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
97
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
82
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 81 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
78
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 78 (hồ sơ) |
5 | 1 | 64.1 % | 30.8 % | 5.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 26 (hồ sơ)
64
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 22 (hồ sơ)
55
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 18 (hồ sơ)
61
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 2 | 72.9 % | 22.9 % | 4.2 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 48 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.4 % | 14 % | 4.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 36 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 17 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 15 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%