STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.02.H16-221103-0042 | 03/11/2022 | 15/12/2022 | 05/04/2024 | Trễ hạn 339 ngày. | CÔNG TY TNHH N&S | |
2 | 000.00.02.H16-230315-0011 | 15/03/2023 | 26/04/2023 | 05/04/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIỆT NGUYÊN |