Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
10304
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10304 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
19
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10285
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10285 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 3748 (hồ sơ)
7457
một phần (trực tuyến) 3287 (hồ sơ) toàn trình 422 (hồ sơ) |
một phần 583 (hồ sơ)
674
một phần (trực tuyến) 86 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 3165 (hồ sơ)
6783
một phần (trực tuyến) 3201 (hồ sơ) toàn trình 417 (hồ sơ) |
581 | 1 | 82.4 % | 12.8 % | 4.8 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 144 | 21 | 138 |
một phần 669 (hồ sơ)
7080
một phần (trực tuyến) 1304 (hồ sơ) toàn trình 5107 (hồ sơ) |
một phần 159 (hồ sơ)
875
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) toàn trình 692 (hồ sơ) |
một phần 510 (hồ sơ)
6205
một phần (trực tuyến) 1280 (hồ sơ) toàn trình 4415 (hồ sơ) |
485 | 8 | 66.2 % | 30.2 % | 3.6 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1412 (hồ sơ)
6857
một phần (trực tuyến) 760 (hồ sơ) toàn trình 4685 (hồ sơ) |
một phần 54 (hồ sơ)
936
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 875 (hồ sơ) |
một phần 1358 (hồ sơ)
5921
một phần (trực tuyến) 753 (hồ sơ) toàn trình 3810 (hồ sơ) |
206 | 1 | 81.3 % | 17.3 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 527 (hồ sơ)
6219
một phần (trực tuyến) 1873 (hồ sơ) toàn trình 3819 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
655
một phần (trực tuyến) 311 (hồ sơ) toàn trình 343 (hồ sơ) |
một phần 526 (hồ sơ)
5564
một phần (trực tuyến) 1562 (hồ sơ) toàn trình 3476 (hồ sơ) |
97 | 48 | 83.4 % | 15.3 % | 1.3 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 438 (hồ sơ)
6098
một phần (trực tuyến) 911 (hồ sơ) toàn trình 4749 (hồ sơ) |
một phần 29 (hồ sơ)
630
một phần (trực tuyến) 103 (hồ sơ) toàn trình 498 (hồ sơ) |
một phần 409 (hồ sơ)
5468
một phần (trực tuyến) 808 (hồ sơ) toàn trình 4251 (hồ sơ) |
582 | 31 | 92.6 % | 6.8 % | 0.6 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 3 | 0 | 0 |
một phần 2176 (hồ sơ)
5075
một phần (trực tuyến) 2394 (hồ sơ) toàn trình 505 (hồ sơ) |
một phần 223 (hồ sơ)
665
một phần (trực tuyến) 439 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 1953 (hồ sơ)
4410
một phần (trực tuyến) 1955 (hồ sơ) toàn trình 502 (hồ sơ) |
304 | 1 | 79.6 % | 17.8 % | 2.6 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 654 (hồ sơ)
4397
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 3733 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
372
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 340 (hồ sơ) |
một phần 626 (hồ sơ)
4025
một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) toàn trình 3393 (hồ sơ) |
142 | 3 | 85.6 % | 12.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 12 | 1 | 0 |
một phần 1779 (hồ sơ)
3933
một phần (trực tuyến) 1831 (hồ sơ) toàn trình 323 (hồ sơ) |
một phần 211 (hồ sơ)
345
một phần (trực tuyến) 129 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 1568 (hồ sơ)
3588
một phần (trực tuyến) 1702 (hồ sơ) toàn trình 318 (hồ sơ) |
606 | 65 | 61.1 % | 31.1 % | 7.8 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 140 (hồ sơ)
2514
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2374 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
37
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 112 (hồ sơ)
2477
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2365 (hồ sơ) |
1 | 2 | 80.9 % | 19.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1418
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1418 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
161
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 161 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1257
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1257 (hồ sơ) |
36 | 2 | 97.8 % | 1 % | 1.2 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
218
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 213 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
202
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 201 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 1 | 81.3 % | 6.3 % | 12.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 10 (hồ sơ)
213
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 176 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
72
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 66 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
141
một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) toàn trình 110 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 65 (hồ sơ)
184
một phần (trực tuyến) 118 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
33
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 37 (hồ sơ)
151
một phần (trực tuyến) 113 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.4 % | 9.3 % | 1.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 39 (hồ sơ)
172
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 101 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
35
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
137
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 83 (hồ sơ) |
13 | 0 | 52.6 % | 46 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
99
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 89 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
97
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
79
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 78 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
76
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 76 (hồ sơ) |
5 | 1 | 63.2 % | 31.6 % | 5.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 27 (hồ sơ)
62
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 22 (hồ sơ)
54
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 21 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 18 (hồ sơ)
61
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 2 | 72.9 % | 22.9 % | 4.2 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 46 (hồ sơ)
46
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.4 % | 14 % | 4.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 17 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 15 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%