1 |
1.000987.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng thủy văn |
|
|
2 |
1.004232.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
3 |
1.000049.000.00.00.H16 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc và bản đồ |
|
|
4 |
1.000970.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng thủy văn |
|
|
5 |
1.000824.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
6 |
1.004481.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
7 |
1.000943.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng thủy văn |
|
|
8 |
1.004122.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
9 |
2.001814.000.00.00.H16 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
10 |
2.001787.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
11 |
1.000778.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
12 |
2.001783.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
13 |
2.001781.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
14 |
1.004367.000.00.00.H16 |
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
15 |
1.012805.000.00.00.H16 |
|
1.012805.000.00.00.H16
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|