Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc Sở NN&TN | 44 | 28 | 21 | 7 | 67.9 % | 7.1 % | 25 % |
Chi cục Quản lý đất đai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Bảo vệ môi trường | 29 | 7 | 7 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở NN&TN | 20 | 10 | 6 | 4 | 50 % | 10 % | 40 % |
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng quy hoạch giao đất Sở NN&TN | 65 | 46 | 35 | 11 | 76.1 % | 0 % | 23.9 % |
Phòng thanh tra Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC | 1948 | 1816 | 1789 | 27 | 69.2 % | 29.3 % | 1.5 % |
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở NN&TN | 18 | 9 | 2 | 7 | 22.2 % | 0 % | 77.8 % |
Quỹ bảo vệ môi trường Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm công nghệ thông tin Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở NN&TN | 43 | 25 | 20 | 5 | 72 % | 8 % | 20 % |
Văn phòng đăng ký đất đai Sở NN&TN | 98 | 94 | 89 | 5 | 64.9 % | 29.8 % | 5.3 % |

Ban giám đốc Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
44
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
67.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
25%

Chi cục Quản lý đất đai
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Bảo vệ môi trường
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
40%

Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng quy hoạch giao đất Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
65
Số hồ sơ xử lý:
46
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
76.1%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
23.9%

Phòng thanh tra Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
1948
Số hồ sơ xử lý:
1816
Trước & đúng hạn:
1789
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
69.2%
Đúng hạn:
29.3%
Trễ hạn:
1.5%

Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
22.2%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
77.8%

Quỹ bảo vệ môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm công nghệ thông tin Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
25
Trước & đúng hạn:
20
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
20%

Văn phòng đăng ký đất đai Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
98
Số hồ sơ xử lý:
94
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
64.9%
Đúng hạn:
29.8%
Trễ hạn:
5.3%