Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc Sở TNMT | 130 | 44 | 16 | 28 | 31.8 % | 4.5 % | 63.6 % |
Chi cục bảo vệ môi trường Sở TNMT | 33 | 22 | 2 | 20 | 9.1 % | 0 % | 90.9 % |
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở TNMT | 36 | 19 | 10 | 9 | 52.6 % | 0 % | 47.4 % |
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng quy hoạch giao đất Sở TNMT | 26 | 11 | 5 | 6 | 36.4 % | 9.1 % | 54.5 % |
Phòng thanh tra Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC | 416 | 358 | 309 | 49 | 58.1 % | 28.2 % | 13.7 % |
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT | 9 | 7 | 7 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Quỹ bảo vệ môi trường Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm công nghệ thông tin Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm phát triển quỹ đât Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở TNMT | 71 | 50 | 21 | 29 | 36 % | 6 % | 58 % |
Văn phòng đăng ký đất đai Sở TNMT | 1887 | 298 | 284 | 14 | 62.4 % | 32.9 % | 4.7 % |
Ban giám đốc Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
130
Số hồ sơ xử lý:
44
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
31.8%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
63.6%
Chi cục bảo vệ môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
33
Số hồ sơ xử lý:
22
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
9.1%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
90.9%
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
19
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
52.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
47.4%
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng quy hoạch giao đất Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
36.4%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
54.5%
Phòng thanh tra Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
416
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
309
Trễ hạn:
49
Trước hạn:
58.1%
Đúng hạn:
28.2%
Trễ hạn:
13.7%
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%
Quỹ bảo vệ môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm công nghệ thông tin Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm phát triển quỹ đât Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
71
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
29
Trước hạn:
36%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
58%
Văn phòng đăng ký đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
1887
Số hồ sơ xử lý:
298
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
62.4%
Đúng hạn:
32.9%
Trễ hạn:
4.7%