Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc Sở NN&TN | 18 | 5 | 3 | 2 | 60 % | 0 % | 40 % |
Chi cục Quản lý đất đai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Bảo vệ môi trường | 13 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở NN&TN | 20 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng quy hoạch giao đất Sở NN&TN | 49 | 16 | 15 | 1 | 93.8 % | 0 % | 6.3 % |
Phòng thanh tra Sở TNMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC | 442 | 346 | 342 | 4 | 70.5 % | 28.3 % | 1.2 % |
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở NN&TN | 10 | 3 | 1 | 2 | 33.3 % | 0 % | 66.7 % |
Quỹ bảo vệ môi trường Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm công nghệ thông tin Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở NN&TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở NN&TN | 16 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng đăng ký đất đai Sở NN&TN | 32 | 31 | 30 | 1 | 54.8 % | 41.9 % | 3.2 % |

Ban giám đốc Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
40%

Chi cục Quản lý đất đai
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Bảo vệ môi trường
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng quy hoạch giao đất Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
49
Số hồ sơ xử lý:
16
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
6.3%

Phòng thanh tra Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
442
Số hồ sơ xử lý:
346
Trước & đúng hạn:
342
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
70.5%
Đúng hạn:
28.3%
Trễ hạn:
1.2%

Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
33.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
66.7%

Quỹ bảo vệ môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm công nghệ thông tin Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
16
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng đăng ký đất đai Sở NN&TN
Số hồ sơ tiếp nhận:
32
Số hồ sơ xử lý:
31
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
54.8%
Đúng hạn:
41.9%
Trễ hạn:
3.2%