1 |
1.003868.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
|
|
2 |
1.003483.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
|
|
3 |
2.001098.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
4 |
2.001087.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
5 |
1.003725.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
|
|
6 |
1.005442.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
7 |
2.001765.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
8 |
2.001564.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
|
|
9 |
1.004470.000.00.00.H16 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
10 |
2.001091.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
11 |
1.004153.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
|
|
12 |
1.003384.000.00.00.H16 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
13 |
2.001744.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
|
|
14 |
2.001173.000.00.00.H16 |
|
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
15 |
2.001171.000.00.00.H16 |
|
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|