Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc sở | 120 | 120 | 120 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực TT&TT - Trung tâm HCC | 125 | 121 | 121 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Phòng bưu chính viễn thông | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng công nghệ thông tin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kế hoạch tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng thanh tra Sở TTTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng thông tin báo chí xuất bản | 118 | 116 | 116 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng sở | 119 | 119 | 119 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Ban giám đốc sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
120
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực TT&TT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
125
Số hồ sơ xử lý:
121
Trước & đúng hạn:
121
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng bưu chính viễn thông
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng công nghệ thông tin
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng thanh tra Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng thông tin báo chí xuất bản
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
116
Trước & đúng hạn:
116
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
119
Trước & đúng hạn:
119
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%