1 |
1.001440.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
2 |
1.003717.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
3 |
2.001628.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
4 |
1.003490.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
5 |
1.004594.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
6 |
1.004528.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
7 |
1.004551.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
8 |
1.001809.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
|
9 |
1.002445.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
10 |
1.003676.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
11 |
1.003784.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
12 |
1.009399.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
13 |
1.003240.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
14 |
1.004623.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
15 |
2.001616.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|