Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực VHTT&DL - Trung tâm HCC | 376 | 373 | 373 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Văn phòng Sở VHTT&DL | 371 | 371 | 371 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực VHTT&DL - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
376
Số hồ sơ xử lý:
373
Trước & đúng hạn:
373
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở VHTT&DL
Số hồ sơ tiếp nhận:
371
Số hồ sơ xử lý:
371
Trước & đúng hạn:
371
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%