Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC | 88 | 66 | 66 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
Phòng HTKT&QLN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng KT&QLHĐXD | 9 | 3 | 3 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Phòng QHKT&PTĐT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLCLCT | 39 | 26 | 26 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra Sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở Xây dựng | 3 | 3 | 3 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
88
Số hồ sơ xử lý:
66
Trước & đúng hạn:
66
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng HTKT&QLN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng KT&QLHĐXD
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng QHKT&PTĐT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLCLCT
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
26
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%