Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC | 291 | 247 | 239 | 8 | 85.8 % | 10.9 % | 3.2 % |
Phòng HTKT&QLN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng KT&QLHĐXD | 62 | 37 | 30 | 7 | 78.4 % | 2.7 % | 18.9 % |
Phòng QHKT&PTĐT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLCLCT | 71 | 56 | 55 | 1 | 91.1 % | 7.1 % | 1.8 % |
Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra Sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở Xây dựng | 37 | 37 | 30 | 7 | 78.4 % | 2.7 % | 18.9 % |

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
291
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
3.2%

Phòng HTKT&QLN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng KT&QLHĐXD
Số hồ sơ tiếp nhận:
62
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
18.9%

Phòng QHKT&PTĐT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLCLCT
Số hồ sơ tiếp nhận:
71
Số hồ sơ xử lý:
56
Trước & đúng hạn:
55
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
1.8%

Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
18.9%