Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
10897
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10897 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
233
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 233 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10664
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10664 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 355 (hồ sơ)
7707
một phần (trực tuyến) 1096 (hồ sơ) toàn trình 6256 (hồ sơ) |
một phần 31 (hồ sơ)
658
một phần (trực tuyến) 21 (hồ sơ) toàn trình 606 (hồ sơ) |
một phần 324 (hồ sơ)
7049
một phần (trực tuyến) 1075 (hồ sơ) toàn trình 5650 (hồ sơ) |
582 | 1 | 82.4 % | 13 % | 4.6 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 146 | 1 | 156 |
một phần 812 (hồ sơ)
7335
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 6070 (hồ sơ) |
một phần 158 (hồ sơ)
876
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 718 (hồ sơ) |
một phần 654 (hồ sơ)
6459
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5352 (hồ sơ) |
505 | 8 | 66.4 % | 29.9 % | 3.7 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1448 (hồ sơ)
7137
một phần (trực tuyến) 789 (hồ sơ) toàn trình 4900 (hồ sơ) |
một phần 52 (hồ sơ)
924
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 862 (hồ sơ) |
một phần 1396 (hồ sơ)
6213
một phần (trực tuyến) 779 (hồ sơ) toàn trình 4038 (hồ sơ) |
215 | 1 | 81.2 % | 17.3 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 615 (hồ sơ)
6499
một phần (trực tuyến) 1927 (hồ sơ) toàn trình 3957 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
732
một phần (trực tuyến) 300 (hồ sơ) toàn trình 421 (hồ sơ) |
một phần 604 (hồ sơ)
5767
một phần (trực tuyến) 1627 (hồ sơ) toàn trình 3536 (hồ sơ) |
97 | 48 | 83.7 % | 15.1 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 452 (hồ sơ)
6264
một phần (trực tuyến) 934 (hồ sơ) toàn trình 4878 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
623
một phần (trực tuyến) 111 (hồ sơ) toàn trình 486 (hồ sơ) |
một phần 426 (hồ sơ)
5641
một phần (trực tuyến) 823 (hồ sơ) toàn trình 4392 (hồ sơ) |
588 | 32 | 92.6 % | 6.6 % | 0.8 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 1 | 0 | 0 |
một phần 1614 (hồ sơ)
5261
một phần (trực tuyến) 1512 (hồ sơ) toàn trình 2135 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
676
một phần (trực tuyến) 222 (hồ sơ) toàn trình 454 (hồ sơ) |
một phần 1614 (hồ sơ)
4585
một phần (trực tuyến) 1290 (hồ sơ) toàn trình 1681 (hồ sơ) |
312 | 1 | 79.8 % | 17.5 % | 2.7 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 699 (hồ sơ)
4558
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 3849 (hồ sơ) |
một phần 32 (hồ sơ)
353
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 317 (hồ sơ) |
một phần 667 (hồ sơ)
4205
một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) toàn trình 3532 (hồ sơ) |
146 | 3 | 85.6 % | 12.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 9 | 1 | 0 |
một phần 909 (hồ sơ)
4093
một phần (trực tuyến) 212 (hồ sơ) toàn trình 2972 (hồ sơ) |
một phần 13 (hồ sơ)
353
một phần (trực tuyến) 51 (hồ sơ) toàn trình 289 (hồ sơ) |
một phần 896 (hồ sơ)
3740
một phần (trực tuyến) 161 (hồ sơ) toàn trình 2683 (hồ sơ) |
625 | 82 | 61.4 % | 30.6 % | 8 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 153 (hồ sơ)
2586
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2433 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
38
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10 (hồ sơ) |
một phần 125 (hồ sơ)
2548
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2423 (hồ sơ) |
1 | 2 | 81.2 % | 18.7 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1475
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1475 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
154
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 154 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1321
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1321 (hồ sơ) |
39 | 2 | 97.7 % | 0.9 % | 1.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 11 (hồ sơ)
235
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 197 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
80
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 74 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
155
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 123 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
219
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 214 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
199
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 198 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
2 | 1 | 85 % | 5 % | 10 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 69 (hồ sơ)
191
một phần (trực tuyến) 121 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 24 (hồ sơ)
26
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 45 (hồ sơ)
165
một phần (trực tuyến) 119 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.1 % | 9.7 % | 1.2 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 38 (hồ sơ)
174
một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) toàn trình 103 (hồ sơ) |
một phần 9 (hồ sơ)
33
một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 29 (hồ sơ)
141
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 85 (hồ sơ) |
13 | 0 | 52.5 % | 46.1 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
102
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 92 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
101
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
82
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 81 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
79
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 79 (hồ sơ) |
5 | 1 | 63.3 % | 31.6 % | 5.1 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 17 (hồ sơ)
63
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 46 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 3 | 72.9 % | 22.9 % | 4.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 25 (hồ sơ)
61
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 22 (hồ sơ)
56
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 48 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.4 % | 14 % | 4.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 36 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 |
một phần 7 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 18 (hồ sơ)
19
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 16 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%