Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC | 221 | 216 | 195 | 21 | 73.6 % | 16.7 % | 9.7 % |
Phòng HTKT&QLN | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng KT&QLHĐXD | 147 | 146 | 126 | 20 | 78.1 % | 8.2 % | 13.7 % |
Phòng QHKT&PTĐT | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLCLCT | 71 | 67 | 66 | 1 | 62.7 % | 35.8 % | 1.5 % |
Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra Sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở Xây dựng | 155 | 155 | 135 | 20 | 76.1 % | 11 % | 12.9 % |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
221
Số hồ sơ xử lý:
216
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
9.7%
Phòng HTKT&QLN
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng KT&QLHĐXD
Số hồ sơ tiếp nhận:
147
Số hồ sơ xử lý:
146
Trước & đúng hạn:
126
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
78.1%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
13.7%
Phòng QHKT&PTĐT
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QLCLCT
Số hồ sơ tiếp nhận:
71
Số hồ sơ xử lý:
67
Trước & đúng hạn:
66
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
62.7%
Đúng hạn:
35.8%
Trễ hạn:
1.5%
Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
155
Số hồ sơ xử lý:
155
Trước & đúng hạn:
135
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
76.1%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
12.9%