Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Ban giám đốc Sở Y Tế 620 606 603 3 94.7 % 4.8 % 0.5 %
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC 730 670 666 4 94.9 % 4.5 % 0.6 %
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược 648 590 587 3 94.7 % 4.7 % 0.5 %
Phòng Kế hoạch – Tài Chính 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng kế hoạch nghiệp vụ 18 18 18 0 94.4 % 5.6 % 0 %
Phòng tổ chức cán bộ 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Thanh tra Sở Y Tế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng Sở Y Tế 18 18 18 0 94.4 % 5.6 % 0 %
Ban giám đốc Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 620
Số hồ sơ xử lý: 606
Trước & đúng hạn: 603
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.5%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận: 730
Số hồ sơ xử lý: 670
Trước & đúng hạn: 666
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.6%
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược
Số hồ sơ tiếp nhận: 648
Số hồ sơ xử lý: 590
Trước & đúng hạn: 587
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Kế hoạch – Tài Chính
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch nghiệp vụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 18
Số hồ sơ xử lý: 18
Trước & đúng hạn: 18
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng tổ chức cán bộ
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 18
Số hồ sơ xử lý: 18
Trước & đúng hạn: 18
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0%