Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc Sở Y Tế | 346 | 340 | 339 | 1 | 94.1 % | 5.6 % | 0.3 % |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC | 447 | 362 | 360 | 2 | 94.2 % | 5.2 % | 0.6 % |
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược | 407 | 333 | 333 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Phòng Kế hoạch – Tài Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kế hoạch nghiệp vụ | 8 | 7 | 6 | 1 | 71.4 % | 14.3 % | 14.3 % |
Phòng tổ chức cán bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra Sở Y Tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở Y Tế | 8 | 7 | 6 | 1 | 71.4 % | 14.3 % | 14.3 % |

Ban giám đốc Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
346
Số hồ sơ xử lý:
340
Trước & đúng hạn:
339
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.3%

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
447
Số hồ sơ xử lý:
362
Trước & đúng hạn:
360
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0.6%

Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược
Số hồ sơ tiếp nhận:
407
Số hồ sơ xử lý:
333
Trước & đúng hạn:
333
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kế hoạch – Tài Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kế hoạch nghiệp vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
14.3%

Phòng tổ chức cán bộ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
14.3%