Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc Sở Y Tế | 139 | 119 | 118 | 1 | 92.4 % | 6.7 % | 0.8 % |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC | 219 | 123 | 122 | 1 | 92.7 % | 6.5 % | 0.8 % |
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược | 203 | 115 | 115 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Phòng Kế hoạch – Tài Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kế hoạch nghiệp vụ | 5 | 4 | 3 | 1 | 50 % | 25 % | 25 % |
Phòng tổ chức cán bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra Sở Y Tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở Y Tế | 4 | 4 | 3 | 1 | 50 % | 25 % | 25 % |

Ban giám đốc Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
139
Số hồ sơ xử lý:
119
Trước & đúng hạn:
118
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.8%

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ tiếp nhận:
219
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
122
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược
Số hồ sơ tiếp nhận:
203
Số hồ sơ xử lý:
115
Trước & đúng hạn:
115
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kế hoạch – Tài Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kế hoạch nghiệp vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
25%

Phòng tổ chức cán bộ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
25%