Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
7800
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7800 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
44
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 44 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
7756
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7756 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 197 | 62 | 44 |
một phần 1759 (hồ sơ)
5433
một phần (trực tuyến) 2685 (hồ sơ) toàn trình 989 (hồ sơ) |
một phần 586 (hồ sơ)
716
một phần (trực tuyến) 126 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 1173 (hồ sơ)
4717
một phần (trực tuyến) 2559 (hồ sơ) toàn trình 985 (hồ sơ) |
384 | 3 | 65.1 % | 31.5 % | 3.4 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 2426 (hồ sơ)
5321
một phần (trực tuyến) 2583 (hồ sơ) toàn trình 312 (hồ sơ) |
một phần 372 (hồ sơ)
450
một phần (trực tuyến) 68 (hồ sơ) toàn trình 10 (hồ sơ) |
một phần 2054 (hồ sơ)
4871
một phần (trực tuyến) 2515 (hồ sơ) toàn trình 302 (hồ sơ) |
536 | 0 | 83.6 % | 10.6 % | 5.8 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 3927 (hồ sơ)
4961
một phần (trực tuyến) 761 (hồ sơ) toàn trình 273 (hồ sơ) |
một phần 778 (hồ sơ)
794
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 3149 (hồ sơ)
4167
một phần (trực tuyến) 749 (hồ sơ) toàn trình 269 (hồ sơ) |
168 | 1 | 80.4 % | 18.1 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 2 |
một phần 633 (hồ sơ)
4669
một phần (trực tuyến) 1832 (hồ sơ) toàn trình 2204 (hồ sơ) |
một phần 130 (hồ sơ)
563
một phần (trực tuyến) 279 (hồ sơ) toàn trình 154 (hồ sơ) |
một phần 503 (hồ sơ)
4106
một phần (trực tuyến) 1553 (hồ sơ) toàn trình 2050 (hồ sơ) |
79 | 47 | 83.5 % | 15.3 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 1390 (hồ sơ)
4507
một phần (trực tuyến) 1924 (hồ sơ) toàn trình 1193 (hồ sơ) |
một phần 262 (hồ sơ)
512
một phần (trực tuyến) 242 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 1128 (hồ sơ)
3995
một phần (trực tuyến) 1682 (hồ sơ) toàn trình 1185 (hồ sơ) |
566 | 15 | 92.9 % | 6.5 % | 0.6 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 3 | 0 | 0 |
một phần 1557 (hồ sơ)
3716
một phần (trực tuyến) 1796 (hồ sơ) toàn trình 363 (hồ sơ) |
một phần 170 (hồ sơ)
557
một phần (trực tuyến) 384 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 1387 (hồ sơ)
3159
một phần (trực tuyến) 1412 (hồ sơ) toàn trình 360 (hồ sơ) |
234 | 1 | 81.7 % | 16.7 % | 1.6 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 722 (hồ sơ)
3284
một phần (trực tuyến) 1118 (hồ sơ) toàn trình 1444 (hồ sơ) |
một phần 21 (hồ sơ)
319
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 291 (hồ sơ) |
một phần 701 (hồ sơ)
2965
một phần (trực tuyến) 1111 (hồ sơ) toàn trình 1153 (hồ sơ) |
121 | 3 | 86.2 % | 12.2 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 12 | 1 | 0 |
một phần 1247 (hồ sơ)
2815
một phần (trực tuyến) 1318 (hồ sơ) toàn trình 250 (hồ sơ) |
một phần 171 (hồ sơ)
264
một phần (trực tuyến) 82 (hồ sơ) toàn trình 11 (hồ sơ) |
một phần 1076 (hồ sơ)
2551
một phần (trực tuyến) 1236 (hồ sơ) toàn trình 239 (hồ sơ) |
502 | 4 | 62.4 % | 29.9 % | 7.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 61 (hồ sơ)
1731
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1670 (hồ sơ) |
một phần 14 (hồ sơ)
26
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
một phần 47 (hồ sơ)
1705
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1658 (hồ sơ) |
1 | 1 | 75.8 % | 24.1 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 8 | 11 | 101 |
một phần 0 (hồ sơ)
1061
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1061 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
172
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 172 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
889
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 889 (hồ sơ) |
22 | 1 | 98.7 % | 0.4 % | 0.9 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
214
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 209 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
203
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 202 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 36 | 47 | 19 |
một phần 6 (hồ sơ)
141
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 109 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
66
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 60 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
75
một phần (trực tuyến) 21 (hồ sơ) toàn trình 49 (hồ sơ) |
1 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 99 | 12 | 6 |
một phần 34 (hồ sơ)
119
một phần (trực tuyến) 84 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
111
một phần (trực tuyến) 83 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.8 % | 6.3 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 57 | 25 | 21 |
một phần 32 (hồ sơ)
114
một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ) toàn trình 68 (hồ sơ) |
một phần 24 (hồ sơ)
44
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 15 (hồ sơ) |
một phần 8 (hồ sơ)
70
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 53 (hồ sơ) |
5 | 0 | 51.4 % | 47.1 % | 1.5 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
72
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 62 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
7
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
65
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 57 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
63
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 63 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
62
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 62 (hồ sơ) |
5 | 1 | 62.9 % | 30.6 % | 6.5 % |
Sở Xây dựng | 22 | 1 | 33 |
một phần 15 (hồ sơ)
52
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 37 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
29
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
23
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
3 | 2 | 69.6 % | 26.1 % | 4.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 108 | 7 | 13 |
một phần 18 (hồ sơ)
45
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 17 (hồ sơ)
40
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 36 (hồ sơ)
36
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 33 (hồ sơ)
33
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 84.8 % | 9.1 % | 6.1 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 13 (hồ sơ)
14
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 5 (hồ sơ)
14
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 18 | 14 | 11 |
một phần 4 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
7
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 14 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%