Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh | 65 | 65 | 65 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |

Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
65
Số hồ sơ xử lý:
65
Trước & đúng hạn:
65
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%