Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh | 140 | 140 | 138 | 2 | 90.7 % | 7.9 % | 1.4 % |
Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
140
Số hồ sơ xử lý:
140
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
1.4%