Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh | 38 | 37 | 37 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |

Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
38
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
37
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%