STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H16-220307-0013 | 07/03/2022 | 21/03/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 566 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.14.H16-220505-0002 | 05/05/2022 | 26/05/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 518 ngày. | NGUYỄN VĂN TỨ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.14.H16-220623-0004 | 23/06/2022 | 07/07/2022 | 28/05/2024 | Trễ hạn 488 ngày. | ĐINH VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.14.H16-220719-0014 | 19/07/2022 | 02/08/2022 | 27/05/2024 | Trễ hạn 469 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DUY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
5 | 000.00.14.H16-230725-0006 | 25/07/2023 | 15/08/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | TRẦN CÔNG TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
6 | 000.00.14.H16-230802-0015 | 02/08/2023 | 23/08/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
7 | 000.00.14.H16-230906-0018 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN LY SẮC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
8 | 000.00.14.H16-230913-0019 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
9 | 000.00.14.H16-231004-0008 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
10 | 000.00.14.H16-231102-0015 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
11 | 000.00.14.H16-231108-0004 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ NGỌC SANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
12 | 000.00.14.H16-231114-0007 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
13 | 000.00.14.H16-231114-0032 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN HUY PHONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
14 | 000.00.14.H16-231118-0002 | 18/11/2023 | 08/12/2023 | 25/04/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | ĐỖ THANH SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
15 | 000.00.14.H16-231120-0013 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
16 | 000.00.14.H16-231124-0003 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VI HỒNG THANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
17 | 000.00.14.H16-231127-0001 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
18 | 000.00.14.H16-231218-0016 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG NGỌC TUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
19 | 000.00.14.H16-231219-0012 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRANG CÔNG HÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
20 | 000.00.14.H16-231219-0017 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | Y NSIM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
21 | 000.00.14.H16-231219-0019 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ HOÀNG PHU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
22 | 000.00.14.H16-231222-0011 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM HẢI HÀ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
23 | 000.00.14.H16-231226-0009 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
24 | 000.00.14.H16-231227-0004 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | VŨ THÀNH CHUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
25 | 000.00.14.H16-231227-0013 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM CAO KỲ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
26 | 000.00.14.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | HOÀNG VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
27 | 000.00.14.H16-240129-0008 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ANH KHOA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
28 | 000.00.14.H16-240130-0014 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRƯƠNG NỮ QUỲNH MY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
29 | 000.00.14.H16-240131-0007 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TỪ SAU BẨU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
30 | 000.00.14.H16-240202-0005 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN QUYẾT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
31 | 000.00.14.H16-240215-0008 | 15/02/2024 | 07/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THANH SINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
32 | 000.00.14.H16-240219-0012 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SƯỚNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
33 | 000.00.14.H16-240222-0021 | 22/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
34 | 000.00.14.H16-240223-0002 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TIÊU ANH THẮNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
35 | 000.00.14.H16-240223-0015 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TIÊU PHÚ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
36 | 000.00.14.H16-240226-0003 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI HOÀNG HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
37 | 000.00.14.H16-240227-0028 | 27/02/2024 | 19/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
38 | 000.00.14.H16-240229-0003 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HIẾU NGÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
39 | 000.00.14.H16-240304-0032 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
40 | 000.00.14.H16-240306-0007 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN KHÁNH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
41 | 000.00.14.H16-240314-0019 | 14/03/2024 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HUY HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
42 | 000.00.14.H16-240318-0019 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHÔI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
43 | 000.00.14.H16-240320-0007 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI MINH HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
44 | 000.00.14.H16-240408-0023 | 08/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
45 | 000.00.14.H16-240410-0007 | 10/04/2024 | 03/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH BÁ NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
46 | 000.00.14.H16-240422-0008 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ QUÝ KHUYẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
47 | 000.00.14.H16-240508-0018 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | CÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH LÊ NGUYÊN | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |