Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp | 12252 | 11820 | 11167 | 653 | 66.4 % | 28.1 % | 5.5 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Đăk Rlấp | 913 | 893 | 739 | 154 | 72.2 % | 10.5 % | 17.2 % |
Phòng LĐTBXH Huyện Đăk R'lâp | 174 | 173 | 152 | 21 | 84.4 % | 3.5 % | 12.1 % |
Phòng NNPTNT Huyện Đăk R'lâp | 8 | 8 | 7 | 1 | 62.5 % | 25 % | 12.5 % |
Phòng dân tộc Huyện Đăk R'lâp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng giáo dục Huyện Đăk R'lâp | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 % | 0 % | 100 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Đăk R'lâp | 98 | 90 | 77 | 13 | 80 % | 5.6 % | 14.4 % |
Phòng nội vụ Huyện Đăk R'lâp | 190 | 190 | 173 | 17 | 70.5 % | 20.5 % | 8.9 % |
Phòng tài chính kế hoạch Huyện Đăk R'lâp | 863 | 860 | 848 | 12 | 90.2 % | 8.4 % | 1.4 % |
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Đăk R'lâp | 478 | 334 | 235 | 99 | 65.9 % | 4.5 % | 29.6 % |
Phòng tư pháp Huyện Đăk R'lâp | 361 | 360 | 348 | 12 | 75.6 % | 21.1 % | 3.3 % |
Phòng văn hóa thông tin Huyện Đăk R'lâp | 3 | 3 | 2 | 1 | 66.7 % | 0 % | 33.3 % |
Phòng y tế Huyện Đăk R'lâp | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Kiến Đức | 859 | 856 | 848 | 8 | 80.7 % | 18.3 % | 0.9 % |
UBND xã Hưng Bình | 236 | 233 | 212 | 21 | 80.3 % | 10.7 % | 9 % |
UBND xã Kiến Thành | 1103 | 1101 | 1064 | 37 | 62.8 % | 33.9 % | 3.4 % |
UBND xã Nghĩa Thắng | 184 | 177 | 156 | 21 | 71.8 % | 16.4 % | 11.9 % |
UBND xã Nhân Cơ | 2050 | 2040 | 2003 | 37 | 67.4 % | 30.8 % | 1.8 % |
UBND xã Nhân Đạo | 801 | 796 | 786 | 10 | 54.4 % | 44.3 % | 1.3 % |
UBND xã Quảng Tín | 1984 | 1971 | 1946 | 25 | 84.3 % | 14.5 % | 1.3 % |
UBND xã Đăk Sin | 1053 | 1048 | 1004 | 44 | 65.8 % | 30 % | 4.2 % |
UBND xã Đạo Nghĩa | 754 | 752 | 738 | 14 | 69 % | 29.1 % | 1.9 % |
Văn phòng HDND-UBND Huyện Đăk Rlấp | 223 | 217 | 196 | 21 | 71.4 % | 18.9 % | 9.7 % |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ tiếp nhận:
12252
Số hồ sơ xử lý:
11820
Trước & đúng hạn:
11167
Trễ hạn:
653
Trước hạn:
66.4%
Đúng hạn:
28.1%
Trễ hạn:
5.5%
Lãnh đạo UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ tiếp nhận:
913
Số hồ sơ xử lý:
893
Trước & đúng hạn:
739
Trễ hạn:
154
Trước hạn:
72.2%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
17.2%
Phòng LĐTBXH Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
174
Số hồ sơ xử lý:
173
Trước & đúng hạn:
152
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
12.1%
Phòng NNPTNT Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
12.5%
Phòng dân tộc Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng giáo dục Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
98
Số hồ sơ xử lý:
90
Trước & đúng hạn:
77
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
14.4%
Phòng nội vụ Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
190
Số hồ sơ xử lý:
190
Trước & đúng hạn:
173
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
70.5%
Đúng hạn:
20.5%
Trễ hạn:
8.9%
Phòng tài chính kế hoạch Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
863
Số hồ sơ xử lý:
860
Trước & đúng hạn:
848
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
1.4%
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
478
Số hồ sơ xử lý:
334
Trước & đúng hạn:
235
Trễ hạn:
99
Trước hạn:
65.9%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
29.6%
Phòng tư pháp Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
361
Số hồ sơ xử lý:
360
Trước & đúng hạn:
348
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
75.6%
Đúng hạn:
21.1%
Trễ hạn:
3.3%
Phòng văn hóa thông tin Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
33.3%
Phòng y tế Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
859
Số hồ sơ xử lý:
856
Trước & đúng hạn:
848
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
18.3%
Trễ hạn:
0.9%
UBND xã Hưng Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
236
Số hồ sơ xử lý:
233
Trước & đúng hạn:
212
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
9%
UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1103
Số hồ sơ xử lý:
1101
Trước & đúng hạn:
1064
Trễ hạn:
37
Trước hạn:
62.8%
Đúng hạn:
33.9%
Trễ hạn:
3.4%
UBND xã Nghĩa Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
184
Số hồ sơ xử lý:
177
Trước & đúng hạn:
156
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
71.8%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
11.9%
UBND xã Nhân Cơ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2050
Số hồ sơ xử lý:
2040
Trước & đúng hạn:
2003
Trễ hạn:
37
Trước hạn:
67.4%
Đúng hạn:
30.8%
Trễ hạn:
1.8%
UBND xã Nhân Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
801
Số hồ sơ xử lý:
796
Trước & đúng hạn:
786
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
54.4%
Đúng hạn:
44.3%
Trễ hạn:
1.3%
UBND xã Quảng Tín
Số hồ sơ tiếp nhận:
1984
Số hồ sơ xử lý:
1971
Trước & đúng hạn:
1946
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
1.3%
UBND xã Đăk Sin
Số hồ sơ tiếp nhận:
1053
Số hồ sơ xử lý:
1048
Trước & đúng hạn:
1004
Trễ hạn:
44
Trước hạn:
65.8%
Đúng hạn:
30%
Trễ hạn:
4.2%
UBND xã Đạo Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
754
Số hồ sơ xử lý:
752
Trước & đúng hạn:
738
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
69%
Đúng hạn:
29.1%
Trễ hạn:
1.9%
Văn phòng HDND-UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ tiếp nhận:
223
Số hồ sơ xử lý:
217
Trước & đúng hạn:
196
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
18.9%
Trễ hạn:
9.7%