Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa | 11848 | 11260 | 10802 | 458 | 77.3 % | 18.6 % | 4.1 % |
Phòng kỹ thuật hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Nghĩa Thành | 321 | 313 | 286 | 27 | 74.4 % | 16.9 % | 8.6 % |
UBND Phường Nghĩa Tân | 865 | 842 | 816 | 26 | 88.8 % | 8.1 % | 3.1 % |
UBND Phường Quảng Thành | 365 | 345 | 297 | 48 | 72.2 % | 13.9 % | 13.9 % |
UBND xã Đăk R'moan | 415 | 362 | 317 | 45 | 77.1 % | 10.5 % | 12.4 % |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
11848
Số hồ sơ xử lý:
11260
Trước & đúng hạn:
10802
Trễ hạn:
458
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
4.1%
Phòng kỹ thuật hạ tầng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Nghĩa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
321
Số hồ sơ xử lý:
313
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
74.4%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
8.6%
UBND Phường Nghĩa Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
865
Số hồ sơ xử lý:
842
Trước & đúng hạn:
816
Trễ hạn:
26
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
3.1%
UBND Phường Quảng Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
365
Số hồ sơ xử lý:
345
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
48
Trước hạn:
72.2%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
13.9%
UBND xã Đăk R'moan
Số hồ sơ tiếp nhận:
415
Số hồ sơ xử lý:
362
Trước & đúng hạn:
317
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
77.1%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
12.4%