Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
7634
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7634 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
97
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 97 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
7537
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7537 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 197 | 62 | 44 |
một phần 1743 (hồ sơ)
5360
một phần (trực tuyến) 2656 (hồ sơ) toàn trình 961 (hồ sơ) |
một phần 587 (hồ sơ)
733
một phần (trực tuyến) 129 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 1156 (hồ sơ)
4627
một phần (trực tuyến) 2527 (hồ sơ) toàn trình 944 (hồ sơ) |
372 | 3 | 65.3 % | 31.4 % | 3.3 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 2367 (hồ sơ)
5226
một phần (trực tuyến) 2555 (hồ sơ) toàn trình 304 (hồ sơ) |
một phần 362 (hồ sơ)
469
một phần (trực tuyến) 101 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 2005 (hồ sơ)
4757
một phần (trực tuyến) 2454 (hồ sơ) toàn trình 298 (hồ sơ) |
517 | 0 | 83.8 % | 10.6 % | 5.6 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 3845 (hồ sơ)
4863
một phần (trực tuyến) 749 (hồ sơ) toàn trình 269 (hồ sơ) |
một phần 751 (hồ sơ)
766
một phần (trực tuyến) 15 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3094 (hồ sơ)
4097
một phần (trực tuyến) 734 (hồ sơ) toàn trình 269 (hồ sơ) |
164 | 1 | 80.4 % | 18.2 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 2 |
một phần 583 (hồ sơ)
4563
một phần (trực tuyến) 1796 (hồ sơ) toàn trình 2184 (hồ sơ) |
một phần 120 (hồ sơ)
556
một phần (trực tuyến) 257 (hồ sơ) toàn trình 179 (hồ sơ) |
một phần 463 (hồ sơ)
4007
một phần (trực tuyến) 1539 (hồ sơ) toàn trình 2005 (hồ sơ) |
66 | 47 | 83.9 % | 15.1 % | 1 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 1372 (hồ sơ)
4436
một phần (trực tuyến) 1899 (hồ sơ) toàn trình 1165 (hồ sơ) |
một phần 266 (hồ sơ)
519
một phần (trực tuyến) 250 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 1106 (hồ sơ)
3917
một phần (trực tuyến) 1649 (hồ sơ) toàn trình 1162 (hồ sơ) |
566 | 15 | 92.9 % | 6.5 % | 0.6 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 3 | 0 | 0 |
một phần 1525 (hồ sơ)
3637
một phần (trực tuyến) 1763 (hồ sơ) toàn trình 349 (hồ sơ) |
một phần 162 (hồ sơ)
576
một phần (trực tuyến) 407 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 1363 (hồ sơ)
3061
một phần (trực tuyến) 1356 (hồ sơ) toàn trình 342 (hồ sơ) |
233 | 1 | 81.5 % | 16.8 % | 1.7 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 705 (hồ sơ)
3228
một phần (trực tuyến) 1092 (hồ sơ) toàn trình 1431 (hồ sơ) |
một phần 34 (hồ sơ)
338
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 300 (hồ sơ) |
một phần 671 (hồ sơ)
2890
một phần (trực tuyến) 1088 (hồ sơ) toàn trình 1131 (hồ sơ) |
112 | 3 | 86.3 % | 12.2 % | 1.5 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 12 | 1 | 0 |
một phần 1211 (hồ sơ)
2750
một phần (trực tuyến) 1295 (hồ sơ) toàn trình 244 (hồ sơ) |
một phần 153 (hồ sơ)
238
một phần (trực tuyến) 79 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 1058 (hồ sơ)
2512
một phần (trực tuyến) 1216 (hồ sơ) toàn trình 238 (hồ sơ) |
500 | 4 | 62.5 % | 29.8 % | 7.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 60 (hồ sơ)
1709
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1649 (hồ sơ) |
một phần 16 (hồ sơ)
31
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 15 (hồ sơ) |
một phần 44 (hồ sơ)
1678
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1634 (hồ sơ) |
1 | 1 | 75.6 % | 24.3 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 8 | 11 | 101 |
một phần 0 (hồ sơ)
1045
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1045 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
206
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 206 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
839
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 839 (hồ sơ) |
20 | 1 | 98.8 % | 0.5 % | 0.7 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
213
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 208 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
203
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 201 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 36 | 47 | 19 |
một phần 6 (hồ sơ)
140
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 108 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
70
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 64 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
70
một phần (trực tuyến) 21 (hồ sơ) toàn trình 44 (hồ sơ) |
1 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 99 | 12 | 6 |
một phần 34 (hồ sơ)
119
một phần (trực tuyến) 84 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 9 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 25 (hồ sơ)
107
một phần (trực tuyến) 81 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.5 % | 6.5 % | 1 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 57 | 25 | 21 |
một phần 31 (hồ sơ)
113
một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ) toàn trình 68 (hồ sơ) |
một phần 23 (hồ sơ)
45
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 8 (hồ sơ)
68
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 51 (hồ sơ) |
5 | 0 | 50 % | 48.5 % | 1.5 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
70
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 61 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
65
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 57 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
63
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 63 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
59
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 59 (hồ sơ) |
5 | 1 | 61 % | 32.2 % | 6.8 % |
Sở Xây dựng | 22 | 1 | 33 |
một phần 15 (hồ sơ)
49
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 34 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
26
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 15 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
23
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
3 | 2 | 69.6 % | 26.1 % | 4.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 108 | 7 | 13 |
một phần 18 (hồ sơ)
45
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 17 (hồ sơ)
40
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 36 (hồ sơ)
36
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 32 (hồ sơ)
32
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 84.4 % | 9.4 % | 6.2 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 13 (hồ sơ)
14
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 5 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 63.6 % | 36.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 18 | 14 | 11 |
một phần 4 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
6
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 14 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%