Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa 9318 8810 8494 316 79.8 % 16.7 % 3.6 %
Phòng kỹ thuật hạ tầng 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Phường Nghĩa Thành 184 177 162 15 75.1 % 16.4 % 8.5 %
UBND Phường Nghĩa Tân 649 632 617 15 93.8 % 3.8 % 2.4 %
UBND Phường Quảng Thành 250 233 195 38 69.5 % 14.2 % 16.3 %
UBND xã Đăk R'moan 303 233 210 23 79.8 % 10.3 % 9.9 %
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận: 9318
Số hồ sơ xử lý: 8810
Trước & đúng hạn: 8494
Trễ hạn: 316
Trước hạn: 79.8%
Đúng hạn: 16.7%
Trễ hạn: 3.6%
Phòng kỹ thuật hạ tầng
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nghĩa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 184
Số hồ sơ xử lý: 177
Trước & đúng hạn: 162
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 75.1%
Đúng hạn: 16.4%
Trễ hạn: 8.5%
UBND Phường Nghĩa Tân
Số hồ sơ tiếp nhận: 649
Số hồ sơ xử lý: 632
Trước & đúng hạn: 617
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 2.4%
UBND Phường Quảng Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 250
Số hồ sơ xử lý: 233
Trước & đúng hạn: 195
Trễ hạn: 38
Trước hạn: 69.5%
Đúng hạn: 14.2%
Trễ hạn: 16.3%
UBND xã Đăk R'moan
Số hồ sơ tiếp nhận: 303
Số hồ sơ xử lý: 233
Trước & đúng hạn: 210
Trễ hạn: 23
Trước hạn: 79.8%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 9.9%