Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa | 6372 | 5765 | 5439 | 326 | 72.2 % | 22.2 % | 5.7 % |
Phòng kỹ thuật hạ tầng | 55 | 38 | 31 | 7 | 81.6 % | 0 % | 18.4 % |
UBND Phường Nghĩa Thành | 273 | 265 | 264 | 1 | 56.2 % | 43.4 % | 0.4 % |
UBND Phường Nghĩa Tân | 527 | 487 | 482 | 5 | 80.1 % | 18.9 % | 1 % |
UBND Phường Quảng Thành | 147 | 140 | 137 | 3 | 72.9 % | 25 % | 2.1 % |
UBND xã Đăk R'moan | 286 | 249 | 226 | 23 | 75.1 % | 15.7 % | 9.2 % |

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
6372
Số hồ sơ xử lý:
5765
Trước & đúng hạn:
5439
Trễ hạn:
326
Trước hạn:
72.2%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
5.7%

Phòng kỹ thuật hạ tầng
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
31
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
18.4%

UBND Phường Nghĩa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
273
Số hồ sơ xử lý:
265
Trước & đúng hạn:
264
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
56.2%
Đúng hạn:
43.4%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Phường Nghĩa Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
527
Số hồ sơ xử lý:
487
Trước & đúng hạn:
482
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
18.9%
Trễ hạn:
1%

UBND Phường Quảng Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
147
Số hồ sơ xử lý:
140
Trước & đúng hạn:
137
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
72.9%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
2.1%

UBND xã Đăk R'moan
Số hồ sơ tiếp nhận:
286
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
226
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
75.1%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
9.2%