STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 612001240700015 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 24/04/2025 | Trễ hạn 203 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | |
2 | 000.00.H16-250218-0002 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TEST KÝ SỐ |