STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.4-250116-0001 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
2 | H16.4-250116-0002 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VŨ | |
3 | H16.4-241216-0005 | 16/12/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP TÂY NGUYÊN | |
4 | H16.4-241220-0002 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRUNG TÂM GDNN NAM CAO NGUYÊN |