STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.08.H16-240122-0002 | 22/01/2024 | 16/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | CÔNG TY CP SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC | |
2 | 000.00.08.H16-240123-0001 | 23/01/2024 | 15/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | THANH TRA TỈNH ĐẮK NÔNG | |
3 | 000.00.08.H16-240123-0004 | 23/01/2024 | 16/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | VIỄN THÔNG ĐẮK NÔNG | |
4 | 000.00.08.H16-240123-0005 | 23/01/2024 | 21/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH ĐẮK NÔNG | |
5 | 000.00.08.H16-240124-0001 | 24/01/2024 | 17/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | CỤC THỐNG KÊ | |
6 | 000.00.08.H16-240124-0002 | 24/01/2024 | 21/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | CƠ QUAN ỦY BAN KIỂM TRA | |
7 | 000.00.08.H16-240124-0004 | 24/01/2024 | 22/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI | |
8 | 000.00.08.H16-240125-0002 | 25/01/2024 | 22/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | BAN TÔN GIÁO | |
9 | 000.00.08.H16-240125-0003 | 25/01/2024 | 23/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
10 | 000.00.08.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 23/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI THÀNH | |
11 | 000.00.08.H16-240126-0003 | 26/01/2024 | 24/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM | |
12 | 000.00.08.H16-240126-0004 | 26/01/2024 | 24/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | LIÊN HIỆP CÁC HỘI KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ KỸ THUẬT TỈNH ĐẮK NÔNG | |
13 | 000.00.08.H16-240126-0002 | 29/01/2024 | 24/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | SỞ NỘI VỤ | |
14 | 000.00.08.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 03/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 102 ngày. | ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH TỈNH ĐẮK NÔNG | |
15 | 000.00.08.H16-240130-0003 | 30/01/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | BAN NỘI CHÍNH TỈNH ỦY | |
16 | 000.00.08.H16-240130-0006 | 30/01/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | TÒA ÁN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
17 | 000.00.08.H16-240130-0007 | 30/01/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | SỞ TÀI CHÍNH | |
18 | 000.00.08.H16-240130-0008 | 30/01/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | HỘI CHỮ THẬP ĐỎ TỈNH ĐẮK NÔNG | |
19 | 000.00.08.H16-240131-0001 | 31/01/2024 | 04/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | |
20 | 000.00.08.H16-240131-0002 | 31/01/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | ĐẢNG ỦY KHỐI CCQ VÀ DOANH NGHIỆP | |
21 | 000.00.08.H16-240131-0004 | 31/01/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | KHO BẠC NHÀ NƯỚC TỈNH ĐẮK NÔNG | |
22 | 000.00.08.H16-240131-0005 | 31/01/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | HỘI KHUYẾN HỌC TỈNH ĐẮK NÔNG | |
23 | 000.00.08.H16-240131-0006 | 31/01/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | CHI NHÁNH XĂNG DẦU ĐẮK NÔNG | |
24 | 000.00.08.H16-240131-0007 | 31/01/2024 | 05/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ | |
25 | 000.00.08.H16-240131-0008 | 31/01/2024 | 05/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | SỞ XÂY DỰNG | |
26 | 000.00.08.H16-240201-0001 | 01/02/2024 | 05/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TỈNH ĐẮK NÔNG | |
27 | 000.00.08.H16-240201-0003 | 01/02/2024 | 05/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | BƯU ĐIỆN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
28 | 000.00.08.H16-240201-0004 | 01/02/2024 | 06/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY | |
29 | 000.00.08.H16-240201-0005 | 01/02/2024 | 06/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | VĂN PHÒNG TỈNH ỦY | |
30 | 000.00.08.H16-240201-0007 | 01/02/2024 | 06/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG TỈNH ĐẮK NÔNG | |
31 | 000.00.08.H16-240202-0001 | 02/02/2024 | 06/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | CÔNG TY NHÔM ĐẮK NÔNG - TKV | |
32 | 000.00.08.H16-240202-0002 | 02/02/2024 | 06/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | SỞ TƯ PHÁP | |
33 | 000.00.08.H16-240202-0003 | 02/02/2024 | 06/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP | |
34 | 000.00.08.H16-240202-0005 | 02/02/2024 | 05/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | SỞ CÔNG THƯƠNG | |
35 | 000.00.08.H16-240202-0006 | 02/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CTTL ĐẮK NÔNG | |
36 | 000.00.08.H16-240201-0006 | 02/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ | |
37 | 000.00.08.H16-240202-0007 | 02/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM | |
38 | 000.00.08.H16-240202-0010 | 02/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | BAN QUẢN LÝ VƯỜN QUỐC GIA TÀ ĐÙNG | |
39 | 000.00.08.H16-240202-0008 | 02/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC | |
40 | 000.00.08.H16-240202-0009 | 02/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | VĂN PHÒNG ĐOÀN ĐBQH VÀ HĐND TỈNH ĐẮK NÔNG | |
41 | 000.00.08.H16-240202-0011 | 02/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | |
42 | 000.00.08.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | VĂN PHÒNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
43 | 000.00.08.H16-240205-0003 | 05/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | VĂN PHÒNG ĐIỀU PHỐI XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI | |
44 | 000.00.08.H16-240205-0006 | 05/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
45 | 000.00.08.H16-240205-0007 | 05/02/2024 | 07/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | |
46 | 000.00.08.H16-240205-0008 | 05/02/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN | |
47 | 000.00.08.H16-240205-0009 | 05/02/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG | |
48 | 000.00.08.H16-240205-0010 | 05/02/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | BAN DÂN VẬN TỈNH ỦY | |
49 | 000.00.08.H16-240205-0012 | 05/02/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | BAN TỔ CHỨC TỈNH ỦY | |
50 | 000.00.08.H16-240205-0011 | 05/02/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ | |
51 | 000.00.08.H16-240206-0001 | 06/02/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | SỞ Y TẾ | |
52 | 000.00.08.H16-240206-0002 | 06/02/2024 | 10/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP ĐẮK WIL | |
53 | 000.00.08.H16-240206-0003 | 06/02/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH | |
54 | 000.00.08.H16-240206-0004 | 06/02/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH ĐẮK NÔNG | |
55 | 000.00.08.H16-240207-0002 | 07/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | LƯU PHI NGỌC | |
56 | 000.00.08.H16-240207-0001 | 15/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | UBND HUYỆN ĐẮK MIL | |
57 | 000.00.08.H16-240206-0005 | 15/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | |
58 | 000.00.08.H16-240219-0002 | 19/02/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT | |
59 | 000.00.08.H16-240219-0003 | 19/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | TỈNH ĐOÀN ĐẮK NÔNG | |
60 | 000.00.08.H16-240219-0004 | 20/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | BÁO ĐẮK NÔNG | |
61 | 000.00.08.H16-240220-0001 | 20/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ TỈNH ĐẮK NÔNG | |
62 | 000.00.08.H16-240220-0002 | 20/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | HỘI NÔNG DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
63 | 000.00.08.H16-240220-0004 | 20/02/2024 | 12/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | BÙI NHỊ ĐÔNG KHUÊ | |
64 | 000.00.08.H16-240220-0006 | 20/02/2024 | 13/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC TỈNH ĐẮK NÔNG | |
65 | 000.00.08.H16-240220-0008 | 20/02/2024 | 13/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG TỈNH ĐẮK NÔNG | |
66 | 000.00.08.H16-240220-0007 | 20/02/2024 | 13/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | TRƯỜNG CHÍNH TRỊ TỈNH ĐẮK NÔNG | |
67 | 000.00.08.H16-240221-0001 | 21/02/2024 | 13/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | |
68 | 000.00.08.H16-240221-0002 | 21/02/2024 | 13/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | VIETTEL ĐẮK NÔNG | |
69 | 000.00.08.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 14/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH ĐẮK NÔNG | |
70 | 000.00.08.H16-240222-0002 | 22/02/2024 | 11/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | TRUYỀN TẢI ĐIỆN ĐẮK NÔNG | |
71 | 000.00.08.H16-240503-0003 | 03/05/2024 | 07/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH ĐẮK NÔNG | |
72 | 000.00.08.H16-240719-0002 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG | |
73 | 000.00.08.H16-240719-0003 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG | |
74 | 000.00.08.H16-240719-0004 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG | |
75 | 000.00.08.H16-240719-0005 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG | |
76 | 000.00.08.H16-240719-0006 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC | |
77 | 000.00.08.H16-240719-0007 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC | |
78 | 000.00.08.H16-240719-0008 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC | |
79 | 000.00.08.H16-240719-0009 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC | |
80 | 000.00.08.H16-240719-0011 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ | |
81 | 000.00.08.H16-240719-0012 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ | |
82 | 000.00.08.H16-240719-0010 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ | |
83 | 000.00.08.H16-240719-0013 | 19/07/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ | |
84 | 000.00.08.H16-240720-0002 | 22/07/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG | |
85 | 000.00.08.H16-240720-0005 | 22/07/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG | |
86 | 000.00.08.H16-240720-0006 | 22/07/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG | |
87 | 000.00.08.H16-240720-0004 | 22/07/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG | |
88 | 000.00.08.H16-240801-0002 | 02/08/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP | |
89 | 000.00.08.H16-240801-0001 | 02/08/2024 | 20/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP | |
90 | 000.00.08.H16-240802-0003 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL | |
91 | 000.00.08.H16-240802-0002 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL | |
92 | 000.00.08.H16-240802-0004 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL | |
93 | 000.00.08.H16-240802-0005 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL | |
94 | 000.00.08.H16-240802-0008 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT | |
95 | 000.00.08.H16-240802-0009 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT | |
96 | 000.00.08.H16-240802-0010 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT | |
97 | 000.00.08.H16-240802-0011 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT | |
98 | 000.00.08.H16-240802-0006 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP | |
99 | 000.00.08.H16-240802-0007 | 02/08/2024 | 21/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP | |
100 | 000.00.08.H16-240806-0007 | 06/08/2024 | 25/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG | |
101 | 000.00.08.H16-240806-0008 | 06/08/2024 | 25/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG | |
102 | 000.00.08.H16-240806-0009 | 06/08/2024 | 25/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG | |
103 | 000.00.08.H16-240917-0001 | 17/09/2024 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | |
104 | 000.00.08.H16-240917-0003 | 17/09/2024 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | |
105 | 000.00.08.H16-240917-0002 | 17/09/2024 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | |
106 | 000.00.08.H16-240917-0004 | 17/09/2024 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | |
107 | 000.00.08.H16-241028-0002 | 28/10/2024 | 06/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM | |
108 | 000.00.08.H16-241107-0001 | 07/11/2024 | 16/12/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | SỞ TƯ PHÁP | |
109 | H16.8-241115-0002 | 15/11/2024 | 25/12/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | HỘI LUẬT GIA TỈNH ĐẮK NÔNG | |
110 | H16.8-241118-0001 | 18/11/2024 | 19/12/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 133 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
111 | H16.8-241119-0001 | 19/11/2024 | 24/12/2024 | 27/06/2025 | Trễ hạn 130 ngày. | LIÊN HIỆP CÁC HỘI KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT TỈNH ĐẮK NÔNG | |
112 | H16.8-241129-0001 | 29/11/2024 | 06/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH | |
113 | H16.8-241202-0001 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | HỘI NGƯỜI CAO TUỔI TỈNH ĐẮK NÔNG | |
114 | H16.8-241202-0002 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | HÀ THỊ HƯƠNG | |
115 | H16.8-241203-0001 | 03/12/2024 | 08/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | BAN QUẢN LÝ CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT ĐẮK NÔNG | |
116 | H16.8-241217-0001 | 17/12/2024 | 22/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | HỘI CHỮ THẬP ĐỎ TỈNH ĐẮK NÔNG | |
117 | H16.8-241224-0001 | 24/12/2024 | 29/01/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 105 ngày. | SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH ĐẮK NÔNG | |
118 | H16.8-250107-0014 | 07/01/2025 | 18/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH ĐẮK NÔNG | |
119 | H16.8-250116-0007 | 16/01/2025 | 27/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
120 | H16.8-250117-0002 | 17/01/2025 | 28/02/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | SỞ Y TẾ | |
121 | H16.8-250211-0001 | 11/02/2025 | 18/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |
122 | H16.8-250212-0001 | 12/02/2025 | 19/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH | |
123 | H16.8-250306-0003 | 07/03/2025 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL |