STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.08.H16-240201-0001 01/02/2024 05/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 100 ngày.
CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TỈNH ĐẮK NÔNG
2 000.00.08.H16-240201-0003 01/02/2024 05/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 100 ngày.
BƯU ĐIỆN TỈNH ĐẮK NÔNG
3 000.00.08.H16-240201-0004 01/02/2024 06/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 99 ngày.
BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY
4 000.00.08.H16-240201-0005 01/02/2024 06/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 99 ngày.
VĂN PHÒNG TỈNH ỦY
5 000.00.08.H16-240201-0007 01/02/2024 06/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 99 ngày.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG TỈNH ĐẮK NÔNG
6 000.00.08.H16-240202-0001 02/02/2024 06/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 99 ngày.
CÔNG TY NHÔM ĐẮK NÔNG - TKV
7 000.00.08.H16-240202-0002 02/02/2024 06/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 99 ngày.
SỞ TƯ PHÁP
8 000.00.08.H16-240202-0003 02/02/2024 06/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 99 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP
9 000.00.08.H16-240202-0005 02/02/2024 05/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 100 ngày.
SỞ CÔNG THƯƠNG
10 000.00.08.H16-240202-0006 02/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CTTL ĐẮK NÔNG
11 000.00.08.H16-240201-0006 02/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ
12 000.00.08.H16-240202-0007 02/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM
13 000.00.08.H16-240202-0009 02/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
VĂN PHÒNG ĐOÀN ĐBQH VÀ HĐND TỈNH ĐẮK NÔNG
14 000.00.08.H16-240202-0010 02/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
BAN QUẢN LÝ VƯỜN QUỐC GIA TÀ ĐÙNG
15 000.00.08.H16-240202-0008 02/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC
16 000.00.08.H16-240202-0011 02/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
17 000.00.08.H16-240801-0001 02/08/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP
18 000.00.08.H16-240801-0002 02/08/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP
19 000.00.08.H16-240802-0002 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL
20 000.00.08.H16-240802-0003 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL
21 000.00.08.H16-240802-0004 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL
22 000.00.08.H16-240802-0005 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL
23 000.00.08.H16-240802-0008 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT
24 000.00.08.H16-240802-0009 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT
25 000.00.08.H16-240802-0010 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT
26 000.00.08.H16-240802-0011 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT
27 000.00.08.H16-240802-0006 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP
28 000.00.08.H16-240802-0007 02/08/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK R'LẤP
29 H16.8-241202-0001 02/12/2024 07/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 121 ngày.
HỘI NGƯỜI CAO TUỔI TỈNH ĐẮK NÔNG
30 H16.8-241202-0002 02/12/2024 07/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 121 ngày.
HÀ THỊ HƯƠNG
31 000.00.08.H16-240503-0003 03/05/2024 07/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 121 ngày.
SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH ĐẮK NÔNG
32 H16.8-241203-0001 03/12/2024 08/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 120 ngày.
BAN QUẢN LÝ CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT ĐẮK NÔNG
33 000.00.08.H16-240205-0001 05/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
VĂN PHÒNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG
34 000.00.08.H16-240205-0003 05/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
VĂN PHÒNG ĐIỀU PHỐI XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
35 000.00.08.H16-240205-0006 05/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG
36 000.00.08.H16-240205-0007 05/02/2024 07/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 98 ngày.
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
37 000.00.08.H16-240205-0008 05/02/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN
38 000.00.08.H16-240205-0009 05/02/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
39 000.00.08.H16-240205-0010 05/02/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
BAN DÂN VẬN TỈNH ỦY
40 000.00.08.H16-240205-0011 05/02/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ
41 000.00.08.H16-240205-0012 05/02/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
BAN TỔ CHỨC TỈNH ỦY
42 000.00.08.H16-240206-0001 06/02/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
SỞ Y TẾ
43 000.00.08.H16-240206-0002 06/02/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP ĐẮK WIL
44 000.00.08.H16-240206-0003 06/02/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
45 000.00.08.H16-240206-0004 06/02/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH ĐẮK NÔNG
46 000.00.08.H16-240806-0007 06/08/2024 25/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG
47 000.00.08.H16-240806-0008 06/08/2024 25/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG
48 000.00.08.H16-240806-0009 06/08/2024 25/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG
49 H16.8-250107-0014 07/01/2025 18/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 91 ngày.
HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH ĐẮK NÔNG
50 000.00.08.H16-240207-0002 07/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
LƯU PHI NGỌC
51 H16.8-250306-0003 07/03/2025 11/04/2025 20/05/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL
52 000.00.08.H16-241107-0001 07/11/2024 16/12/2024 27/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
SỞ TƯ PHÁP
53 H16.8-250211-0001 11/02/2025 18/03/2025 22/05/2025
Trễ hạn 45 ngày.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
54 H16.8-250212-0001 12/02/2025 19/03/2025 22/05/2025
Trễ hạn 44 ngày.
SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
55 000.00.08.H16-240207-0001 15/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
UBND HUYỆN ĐẮK MIL
56 000.00.08.H16-240206-0005 15/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA
57 H16.8-241115-0002 15/11/2024 25/12/2024 27/06/2025
Trễ hạn 129 ngày.
HỘI LUẬT GIA TỈNH ĐẮK NÔNG
58 H16.8-250116-0007 16/01/2025 27/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG
59 H16.8-250117-0002 17/01/2025 28/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 83 ngày.
SỞ Y TẾ
60 000.00.08.H16-240917-0001 17/09/2024 24/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA
61 000.00.08.H16-240917-0002 17/09/2024 24/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA
62 000.00.08.H16-240917-0003 17/09/2024 24/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA
63 000.00.08.H16-240917-0004 17/09/2024 24/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ GIA NGHĨA
64 H16.8-241217-0001 17/12/2024 22/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 110 ngày.
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ TỈNH ĐẮK NÔNG
65 H16.8-241118-0001 18/11/2024 19/12/2024 27/06/2025
Trễ hạn 133 ngày.
CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG
66 000.00.08.H16-240219-0002 19/02/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CƯ JÚT
67 000.00.08.H16-240219-0003 19/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
TỈNH ĐOÀN ĐẮK NÔNG
68 000.00.08.H16-240719-0002 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG
69 000.00.08.H16-240719-0003 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG
70 000.00.08.H16-240719-0004 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG
71 000.00.08.H16-240719-0005 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK NÔNG
72 000.00.08.H16-240719-0006 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC
73 000.00.08.H16-240719-0007 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC
74 000.00.08.H16-240719-0008 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC
75 000.00.08.H16-240719-0009 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN TUY ĐỨC
76 000.00.08.H16-240719-0010 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ
77 000.00.08.H16-240719-0011 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ
78 000.00.08.H16-240719-0012 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ
79 000.00.08.H16-240719-0013 19/07/2024 20/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 89 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KRÔNG NÔ
80 H16.8-241119-0001 19/11/2024 24/12/2024 27/06/2025
Trễ hạn 130 ngày.
LIÊN HIỆP CÁC HỘI KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT TỈNH ĐẮK NÔNG
81 000.00.08.H16-240219-0004 20/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
BÁO ĐẮK NÔNG
82 000.00.08.H16-240220-0001 20/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ TỈNH ĐẮK NÔNG
83 000.00.08.H16-240220-0002 20/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
HỘI NÔNG DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG
84 000.00.08.H16-240220-0004 20/02/2024 12/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
BÙI NHỊ ĐÔNG KHUÊ
85 000.00.08.H16-240220-0006 20/02/2024 13/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 94 ngày.
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC TỈNH ĐẮK NÔNG
86 000.00.08.H16-240220-0008 20/02/2024 13/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 94 ngày.
LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG TỈNH ĐẮK NÔNG
87 000.00.08.H16-240220-0007 20/02/2024 13/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 94 ngày.
TRƯỜNG CHÍNH TRỊ TỈNH ĐẮK NÔNG
88 000.00.08.H16-240221-0001 21/02/2024 13/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 94 ngày.
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG
89 000.00.08.H16-240221-0002 21/02/2024 13/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 94 ngày.
VIETTEL ĐẮK NÔNG
90 000.00.08.H16-240122-0002 22/01/2024 16/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
CÔNG TY CP SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC
91 000.00.08.H16-240222-0001 22/02/2024 14/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 93 ngày.
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI TỈNH ĐẮK NÔNG
92 000.00.08.H16-240222-0002 22/02/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
TRUYỀN TẢI ĐIỆN ĐẮK NÔNG
93 000.00.08.H16-240720-0002 22/07/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG
94 000.00.08.H16-240720-0005 22/07/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG
95 000.00.08.H16-240720-0006 22/07/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG
96 000.00.08.H16-240720-0004 22/07/2024 21/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK SONG
97 000.00.08.H16-240123-0001 23/01/2024 15/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 115 ngày.
THANH TRA TỈNH ĐẮK NÔNG
98 000.00.08.H16-240123-0004 23/01/2024 16/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
VIỄN THÔNG ĐẮK NÔNG
99 000.00.08.H16-240123-0005 23/01/2024 21/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 111 ngày.
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH ĐẮK NÔNG
100 000.00.08.H16-240124-0001 24/01/2024 17/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 113 ngày.
CỤC THỐNG KÊ
101 000.00.08.H16-240124-0002 24/01/2024 21/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 111 ngày.
CƠ QUAN ỦY BAN KIỂM TRA
102 000.00.08.H16-240124-0004 24/01/2024 22/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 110 ngày.
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI
103 H16.8-241224-0001 24/12/2024 29/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH ĐẮK NÔNG
104 000.00.08.H16-240125-0002 25/01/2024 22/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 110 ngày.
BAN TÔN GIÁO
105 000.00.08.H16-240125-0003 25/01/2024 23/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG
106 000.00.08.H16-240126-0001 26/01/2024 23/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 109 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI THÀNH
107 000.00.08.H16-240126-0003 26/01/2024 24/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
108 000.00.08.H16-240126-0004 26/01/2024 24/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 108 ngày.
LIÊN HIỆP CÁC HỘI KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ KỸ THUẬT TỈNH ĐẮK NÔNG
109 000.00.08.H16-241028-0002 28/10/2024 06/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 99 ngày.
ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM
110 000.00.08.H16-240126-0002 29/01/2024 24/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 108 ngày.
SỞ NỘI VỤ
111 H16.8-241129-0001 29/11/2024 06/01/2025 27/06/2025
Trễ hạn 122 ngày.
SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
112 000.00.08.H16-240130-0001 30/01/2024 03/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 102 ngày.
ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH TỈNH ĐẮK NÔNG
113 000.00.08.H16-240130-0003 30/01/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
BAN NỘI CHÍNH TỈNH ỦY
114 000.00.08.H16-240130-0006 30/01/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG
115 000.00.08.H16-240130-0007 30/01/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
SỞ TÀI CHÍNH
116 000.00.08.H16-240130-0008 30/01/2024 10/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 97 ngày.
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ TỈNH ĐẮK NÔNG
117 000.00.08.H16-240131-0001 31/01/2024 04/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 101 ngày.
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
118 000.00.08.H16-240131-0002 31/01/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
ĐẢNG ỦY KHỐI CCQ VÀ DOANH NGHIỆP
119 000.00.08.H16-240131-0004 31/01/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
KHO BẠC NHÀ NƯỚC TỈNH ĐẮK NÔNG
120 000.00.08.H16-240131-0005 31/01/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
HỘI KHUYẾN HỌC TỈNH ĐẮK NÔNG
121 000.00.08.H16-240131-0006 31/01/2024 11/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 96 ngày.
CHI NHÁNH XĂNG DẦU ĐẮK NÔNG
122 000.00.08.H16-240131-0007 31/01/2024 05/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 100 ngày.
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
123 000.00.08.H16-240131-0008 31/01/2024 05/02/2025 27/06/2025
Trễ hạn 100 ngày.
SỞ XÂY DỰNG