1 |
000.00.14.H16-230906-0018 |
06/09/2023 |
27/09/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN LY SẮC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
2 |
000.00.14.H16-240222-0021 |
22/02/2024 |
04/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
3 |
000.00.14.H16-240223-0002 |
23/02/2024 |
15/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TIÊU ANH THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
4 |
000.00.14.H16-240226-0003 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI HOÀNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
5 |
000.00.14.H16-240202-0005 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
6 |
000.00.14.H16-230802-0015 |
02/08/2023 |
23/08/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
7 |
000.00.14.H16-231102-0015 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
8 |
000.00.14.H16-231108-0004 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐỖ NGỌC SANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
9 |
000.00.14.H16-230913-0019 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
10 |
000.00.14.H16-231114-0007 |
14/11/2023 |
05/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
11 |
000.00.14.H16-231218-0016 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
12 |
000.00.14.H16-240219-0012 |
19/02/2024 |
11/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƯỚNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
13 |
000.00.14.H16-231219-0012 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRANG CÔNG HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
14 |
000.00.14.H16-231219-0017 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Y NSIM |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
15 |
000.00.14.H16-231222-0011 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM HẢI HÀ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
16 |
000.00.14.H16-231124-0003 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VI HỒNG THANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
17 |
000.00.14.H16-230725-0006 |
25/07/2023 |
15/08/2023 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
18 |
000.00.14.H16-231127-0001 |
27/11/2023 |
18/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
19 |
000.00.14.H16-231227-0013 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM CAO KỲ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
20 |
000.00.14.H16-240129-0008 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ANH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
21 |
000.00.14.H16-240229-0003 |
29/02/2024 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HIẾU NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
22 |
000.00.14.H16-240131-0007 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TỪ SAU BẨU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |