STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.14.H16-221223-0001 03/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KHUYÊN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
2 000.00.14.H16-230103-0023 03/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LY Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
3 000.00.14.H16-230103-0024 03/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
4 000.00.14.H16-230206-0038 06/02/2023 27/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN DẬU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
5 000.00.14.H16-230208-0021 08/02/2023 22/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
6 000.00.14.H16-230309-0029 09/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
7 000.00.14.H16-230308-0012 09/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
8 000.00.14.H16-221209-0011 09/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRINH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
9 000.00.14.H16-230110-0018 10/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH ĐẰNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
10 000.00.14.H16-230208-0012 10/02/2023 24/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
Y KHÁCH BYĂ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
11 000.00.14.H16-230213-0010 13/02/2023 06/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
12 000.00.14.H16-230213-0028 17/02/2023 03/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
13 000.00.14.H16-221017-0005 17/10/2022 07/11/2022 07/01/2023
Trễ hạn 44 ngày.
ĐOÀN THẾ TIẾN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
14 000.00.14.H16-230118-0001 18/01/2023 08/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
15 000.00.14.H16-230224-0008 27/02/2023 13/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
16 000.00.14.H16-221229-0015 29/12/2022 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
17 000.00.14.H16-221230-0002 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
18 000.00.14.H16-221230-0005 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
19 000.00.14.H16-221230-0006 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THUẬN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
20 000.00.14.H16-221230-0007 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO ĐÌNH TRUNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
21 000.00.14.H16-230203-0001 03/02/2023 17/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
22 000.00.14.H16-230105-0019 05/01/2023 02/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ TẤN TUẤN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
23 000.00.14.H16-221105-0003 05/11/2022 25/11/2022 03/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGÔ HOÀNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
24 000.00.14.H16-221110-0011 10/11/2022 24/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
ĐÀO QUANG THÁI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
25 000.00.14.H16-230111-0012 11/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẬU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
26 000.00.14.H16-230111-0013 11/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' TÔI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
27 000.00.14.H16-230111-0014 11/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ KIỀU OANH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
28 000.00.14.H16-221111-0021 11/11/2022 25/11/2022 03/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG TRUNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
29 000.00.14.H16-230113-0001 13/01/2023 03/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
30 000.00.14.H16-221213-0010 13/12/2022 03/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HỢP QUÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
31 000.00.14.H16-220719-0003 19/07/2022 09/08/2022 10/01/2023
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
32 000.00.14.H16-221221-0003 21/12/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
33 000.00.14.H16-230130-0025 30/01/2023 13/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
34 000.00.14.H16-221230-0001 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
35 000.00.14.H16-221230-0004 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HOÀI NHI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
36 000.00.14.H16-221228-0010 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
37 000.00.14.H16-221230-0017 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẤT LONG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC