1 |
000.22.30.H16-240401-0009 |
01/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN |
|
2 |
000.22.30.H16-240202-0002 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG THÚY |
|
3 |
000.22.30.H16-240402-0002 |
02/04/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' RƠNG |
|
4 |
000.22.30.H16-240402-0006 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẦU A DƠ |
|
5 |
000.22.30.H16-240408-0006 |
08/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG A GIÁO |
|
6 |
000.22.30.H16-240315-0003 |
15/03/2024 |
01/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' BÀO - ĐOÀN DUY ĐẠI |
|
7 |
000.22.30.H16-231225-0004 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' DAI - LƯU THỊ XUÂN |
|
8 |
000.22.30.H16-240326-0001 |
26/03/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' MĂNG - LÊ VĂN SƠN |
|
9 |
000.22.30.H16-231226-0001 |
26/12/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' ĐỘ - H' KÔNG |
|
10 |
000.22.30.H16-231226-0002 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN - LÊ THỊ LƯU |
|
11 |
000.22.30.H16-240328-0002 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ LƯU |
|
12 |
000.22.30.H16-231229-0001 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TÁI |
|
13 |
000.22.30.H16-231229-0002 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' NAM |
|
14 |
000.23.30.H16-240319-0009 |
19/03/2024 |
11/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG VĂN THẢO CN NGUYỄN THỊ NGOAN |
|
15 |
000.23.30.H16-210722-0001 |
22/07/2021 |
23/07/2021 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 686 ngày.
|
GIÀNG THỊ MÚ |
|
16 |
000.23.30.H16-240226-0001 |
26/02/2024 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO A NÚ |
|
17 |
000.00.30.H16-240402-0030 |
02/04/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ÚT - LÊ KIM VỮNG - BU 385156 |
|
18 |
000.00.30.H16-240105-0004 |
05/01/2024 |
26/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LƯƠNG TIẾN NHẪN |
|
19 |
000.00.30.H16-240312-0018 |
12/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN PHƯỚC - NGUYỄN SƠN HẢI (BR418223) CN |
|
20 |
000.00.30.H16-240312-0019 |
12/03/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THUÝ (CS645735) TT |
|
21 |
000.00.30.H16-240313-0013 |
13/03/2024 |
04/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN TIỆP (DI652431) CMĐ |
|
22 |
000.00.30.H16-231016-0016 |
16/10/2023 |
06/11/2023 |
14/04/2024 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TẠ THỊ LIÊN - HTX ĐANOPRAM |
|
23 |
000.00.30.H16-240327-0043 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A GIÁO |
|
24 |
000.00.30.H16-240329-0030 |
29/03/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THANH (BG932035) CĐBĐ |
|
25 |
000.00.30.H16-231030-0016 |
30/10/2023 |
06/03/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ VĂN DÂN |
|
26 |
000.00.30.H16-240201-0004 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' KRONG - LÊ ĐỨC CỪ |
|
27 |
000.00.30.H16-240201-0016 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢI - BẠCH THỊ ĐỒNG |
|
28 |
000.00.30.H16-240201-0022 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐÀO VĂN VIỄN - DB 205860 |
|
29 |
000.00.30.H16-240301-0008 |
01/03/2024 |
15/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG - TRỊNH VĂN HÙNG - BD 776679 |
|
30 |
000.00.30.H16-210401-0031 |
01/04/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
|
31 |
000.00.30.H16-240401-0002 |
01/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGHI - PHAN THỊ HỒNG PHƯỢNG - CO 981374 |
|
32 |
000.00.30.H16-210701-0015 |
01/07/2021 |
03/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 614 ngày.
|
PHÙNG VĂN KIÊN |
|
33 |
000.00.30.H16-231101-0012 |
01/11/2023 |
29/11/2023 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
|
34 |
000.00.30.H16-240102-0018 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AI - PHẠM VIẾT HÀ |
|
35 |
000.00.30.H16-240102-0021 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG - NGUYỄN VĂN LẬP |
|
36 |
000.00.30.H16-240102-0024 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI VĂN NGƯ - TRẦN VĂN THANH |
|
37 |
000.00.30.H16-240102-0029 |
02/01/2024 |
30/01/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH |
|
38 |
000.00.30.H16-240202-0011 |
02/02/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY |
|
39 |
000.00.30.H16-240202-0012 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN VIỆT |
|
40 |
000.00.30.H16-240202-0017 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MAI |
|
41 |
000.00.30.H16-230302-0005 |
02/03/2023 |
11/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU CÔNG CHỨ (BU365755) |
|
42 |
000.00.30.H16-210402-0039 |
02/04/2021 |
30/09/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 638 ngày.
|
VŨ VĂN TOÀN |
|
43 |
000.00.30.H16-230103-0063 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
LÈO VĂN HẠNH-NÔNG VĂN KHÂM (CO 972285) |
|
44 |
000.00.30.H16-230103-0066 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
K MĂNG ( |
|
45 |
000.00.30.H16-230103-0069 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN (CR924444) |
|
46 |
000.00.30.H16-240103-0004 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG ĐỊNH - ĐINH THỊ HUỆ |
|
47 |
000.00.30.H16-240103-0007 |
03/01/2024 |
31/01/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHÒNG Y TẾ |
|
48 |
000.00.30.H16-240103-0027 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BINH- ĐOÀN TIẾN ĐẠT |
|
49 |
000.00.30.H16-240103-0033 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÌNH NHÂN - TRẦN VĂN TÂM |
|
50 |
000.00.30.H16-230403-0026 |
03/04/2023 |
21/12/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VIẾT (190/166/84,8) |
|
51 |
000.00.30.H16-240403-0029 |
03/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ NGỌC - HOÀNG THỊ KIM LOAN - DI 042234 |
|
52 |
000.00.30.H16-230703-0029 |
03/07/2023 |
24/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
K NGAI-LÊ THỊ MỸ DUNG (DB129115) |
|
53 |
000.00.30.H16-240104-0004 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
|
54 |
000.00.30.H16-240104-0012 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀI - VŨ VĂN QUANG |
|
55 |
000.00.30.H16-240104-0017 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ VĂN TOÀN |
|
56 |
000.00.30.H16-210204-0010 |
04/02/2021 |
03/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 614 ngày.
|
Y' K RONG |
|
57 |
000.00.30.H16-210304-0004 |
04/03/2021 |
11/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 608 ngày.
|
ĐINH VĂN QUÂN |
|
58 |
000.00.30.H16-240304-0020 |
04/03/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' TÁI - K' LIÊNG- DM 043548 |
|
59 |
000.00.30.H16-240304-0025 |
04/03/2024 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' SÁU - K' SÉO - DM 034293 |
|
60 |
612801190401249 |
04/04/2019 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
LÊ VĂN TUÂN |
|
61 |
000.00.30.H16-240404-0002 |
04/04/2024 |
18/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI ĐÌNH DŨNG |
|
62 |
000.00.30.H16-240404-0015 |
04/04/2024 |
18/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC - NGUYỄN ANH - CS 570823 |
|
63 |
000.00.30.H16-230704-0015 |
04/07/2023 |
25/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUẬT-LƯƠNG BẮC CÚ (CR924414) |
|
64 |
000.00.30.H16-220804-0009 |
04/08/2022 |
16/09/2022 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 382 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIẾN (DB 928617) |
|
65 |
000.00.30.H16-220804-0043 |
04/08/2022 |
16/09/2022 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 382 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM ANH (DE 317361) |
|
66 |
000.00.30.H16-240105-0018 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y' MB RAY - ĐÀO XUÂN THÀNH |
|
67 |
000.00.30.H16-240105-0019 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HUY ĐỨC - ĐÀO MINH TUẤN |
|
68 |
000.00.30.H16-240205-0022 |
05/02/2024 |
26/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ - NGUYỄN NHẬT TIÊN - DM 024180 |
|
69 |
000.00.30.H16-240205-0023 |
05/02/2024 |
26/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG HỒNG HẢI - NGUYỄN NHẬT TIÊN |
|
70 |
000.00.30.H16-210305-0028 |
05/03/2021 |
28/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 618 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
|
71 |
000.00.30.H16-240305-0007 |
05/03/2024 |
19/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN ĐÌNH ANH - LÊ BÁ DUẪN- DM 043771 |
|
72 |
000.00.30.H16-210405-0007 |
05/04/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG |
|
73 |
000.00.30.H16-210505-0026 |
05/05/2021 |
25/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 621 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
|
74 |
000.00.30.H16-230605-0030 |
05/06/2023 |
10/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
K PREN (217/70/4071,7) |
|
75 |
000.00.30.H16-230705-0012 |
05/07/2023 |
16/08/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIỚI (DI047743)- NỘP LẦN 2 |
|
76 |
000.00.30.H16-230705-0013 |
05/07/2023 |
16/08/2023 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIỚI (DI047743) |
|
77 |
000.00.30.H16-230705-0026 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
78 |
000.00.30.H16-210706-0052 |
06/07/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
NGUYỄN NAM TRUNG |
|
79 |
000.00.30.H16-230706-0010 |
06/07/2023 |
19/10/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGÔ VĂN GIỎI (11/162/281) |
|
80 |
000.24.30.H16-230307-0008 |
07/03/2023 |
20/04/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
SẦM PHÚC HOAN |
|
81 |
000.00.30.H16-240307-0002 |
07/03/2024 |
22/03/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HÙNG- NGUYỄN ĐÌNH HỢI/ VŨ THỊ THẮM - DA 003495 |
|
82 |
000.00.30.H16-240307-0011 |
07/03/2024 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ PHI HÙNG - BÙI XUÂN THÔNG - CA 924333 |
|
83 |
000.00.30.H16-240307-0017 |
07/03/2024 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC BO - TRẦN THỊ NGỌC BÍCH - DM 034200 |
|
84 |
000.00.30.H16-210707-0012 |
07/07/2021 |
03/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 614 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHÂN |
|
85 |
000.00.30.H16-230707-0010 |
07/07/2023 |
11/08/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
K LEM (158/57/9469,9) |
|
86 |
000.00.30.H16-230907-0009 |
07/09/2023 |
04/12/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ VĂN PHÚ |
|
87 |
000.00.30.H16-211207-0060 |
07/12/2021 |
06/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 439 ngày.
|
LƯU CÔNG CHỨ (88/59 - 26167.7M2) |
|
88 |
000.00.30.H16-231207-0045 |
07/12/2023 |
26/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN KHIÊM (AL370128) CM |
|
89 |
000.00.30.H16-240108-0013 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H' Y ỐT - TRẦN XUÂN TRƯỜNG |
|
90 |
000.00.30.H16-240108-0014 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H' Y ÔT - LÊ THỊ PHƯƠNG -DM 048913 |
|
91 |
000.00.30.H16-240108-0017 |
08/01/2024 |
29/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
K' KRONG -CM (THỬA 112; BĐ 51- DT 8588,2) |
|
92 |
000.00.30.H16-240108-0021 |
08/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN NĂNG |
|
93 |
000.00.30.H16-210308-0035 |
08/03/2021 |
06/08/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 676 ngày.
|
NGÔ TIẾN DŨNG |
|
94 |
000.00.30.H16-240308-0006 |
08/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LIÊM - NGUYỄN ĐỨC GHI - BL 026699 |
|
95 |
000.00.30.H16-240308-0009 |
08/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN GIỎI - NGUYỄN THỊ KIM CHI - DM 024071 |
|
96 |
000.00.30.H16-231208-0020 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN MINH CHÂU - TRẦN CƯỜNG |
|
97 |
000.00.30.H16-240109-0027 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' JIÊNG - CL (T54-BĐ04-DT1450) |
|
98 |
000.00.30.H16-240109-0040 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ LIÊN (DA187448) BĐ DIỆN TÍCH SAU THU HỒI |
|
99 |
000.00.30.H16-240109-0042 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ ANH (DA 187447) BĐ DIỆN TÍCH SAU THU HỒI |
|
100 |
000.00.30.H16-240109-0043 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ LIÊN- NGUYỄN PHI TRƯỜNG (DA003650L DA003651) |
|
101 |
000.00.30.H16-240109-0051 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' B Ỡ S- LÊ HỮU THÀNH |
|
102 |
000.00.30.H16-240109-0052 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' BỠ S - LÊ HỮU THÀNH |
|
103 |
000.00.30.H16-210309-0001 |
09/03/2021 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
VÕ VIẾT VĂN |
|
104 |
000.00.30.H16-200609-0015 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 961 ngày.
|
SỬA CHỮA, NÂNG CẤP TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG, XÃ QUẢNG KHÊ |
|
105 |
000.00.30.H16-200609-0016 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 961 ngày.
|
TRƯỜNG THCS PHAN CHU TRINH, XÃ ĐẮK SOM |
|
106 |
000.00.30.H16-230609-0005 |
09/06/2023 |
14/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
K ĐOAN (51/75/3064) |
|
107 |
000.00.30.H16-230609-0009 |
09/06/2023 |
25/08/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
K JU (272/57/594,2) |
|
108 |
000.00.30.H16-230609-0019 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TUYẾN-NGUYỄN DUNG NHI (DB057575) |
|
109 |
000.00.30.H16-240110-0015 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' NGAI - K' MINH |
|
110 |
000.00.30.H16-240110-0019 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TUẤN ANH - K' HÌN |
|
111 |
000.00.30.H16-240110-0028 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
|
112 |
000.00.30.H16-230710-0011 |
10/07/2023 |
31/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
K NGAI-H E (A544153) |
|
113 |
000.00.30.H16-231010-0019 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
H' YẾN |
|
114 |
000.00.30.H16-240111-0011 |
11/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌ |
|
115 |
000.00.30.H16-240111-0017 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' RAI - VÕ THỊ THANH THÚY |
|
116 |
000.00.30.H16-240311-0020 |
11/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN LẬP - NGUYỄN VĂN TUẤN - DA 175076 |
|
117 |
000.00.30.H16-240311-0026 |
11/03/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' KRANG - VÕ TRÍ - AL 370083 |
|
118 |
000.00.30.H16-240311-0029 |
11/03/2024 |
25/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI THỊ LÀI - ĐẶNG THỊ LOAN - DI 652675 |
|
119 |
000.00.30.H16-211111-0025 |
11/11/2021 |
30/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 443 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÝ (373/166 - 304.6M2 |
|
120 |
000.00.30.H16-240112-0007 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' YANG - NGUYÊN XUÂN ĐAN QUỲNH |
|
121 |
000.00.30.H16-240112-0023 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG - LƯƠNG THỊ THỦY |
|
122 |
000.00.30.H16-240312-0006 |
12/03/2024 |
29/03/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ BÉ HUYỀN - HUỲNH BÌNH VƯƠNG - DM 043573 |
|
123 |
000.00.30.H16-240312-0020 |
12/03/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THUÝ (CR221391) TT |
|
124 |
000.00.30.H16-210412-0007 |
12/04/2021 |
03/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 614 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
125 |
000.00.30.H16-210512-0009 |
12/05/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
|
126 |
000.00.30.H16-230612-0012 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
ĐÀM THỊ GẤM-NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG (DE 376660) |
|
127 |
000.00.30.H16-231012-0014 |
12/10/2023 |
23/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
H' HANG |
|
128 |
000.00.30.H16-231212-0023 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN HÙNG - NGUYỄN THANH PHONG |
|
129 |
000.00.30.H16-231212-0024 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ XUÂN TRƯỞNG - ĐỖ VĂN TUYÊN |
|
130 |
000.00.30.H16-231212-0025 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH XUÂN KIÊN -NGUYỄN VĂN LƠ |
|
131 |
000.00.30.H16-231212-0030 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TIẾN TÁM |
|
132 |
000.00.30.H16-231212-0031 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' KRANG - K' TAM |
|
133 |
000.00.30.H16-230313-0015 |
13/03/2023 |
12/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN KHIÊM (AL 370128) |
|
134 |
000.00.30.H16-210413-0020 |
13/04/2021 |
28/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 618 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
135 |
000.00.30.H16-210413-0068 |
13/04/2021 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
PHẠM ÁI PHƯƠNG |
|
136 |
000.00.30.H16-210413-0070 |
13/04/2021 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
HÀN ĐỨC TÚ |
|
137 |
000.00.30.H16-210713-0002 |
13/07/2021 |
09/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 610 ngày.
|
LÊ VĂN THOAN |
|
138 |
000.25.30.H16-210913-0001 |
13/09/2021 |
10/11/2021 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 609 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
|
139 |
000.00.30.H16-201113-0029 |
13/11/2020 |
03/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 614 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHẢI |
|
140 |
000.00.30.H16-231113-0013 |
13/11/2023 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG A CHÔ (CA924127) CMĐ |
|
141 |
000.00.30.H16-231113-0014 |
13/11/2023 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
GIÀNG SEO THỐNG (CA924225) CMĐ |
|
142 |
000.00.30.H16-231213-0011 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÂN VĂN CAM - NGUYỄN NGỌC THƠ |
|
143 |
000.00.30.H16-231213-0012 |
13/12/2023 |
11/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRUNG TÂM DV KT NÔNG NGHIỆP HUYỆN |
|
144 |
000.00.30.H16-230314-0028 |
14/03/2023 |
12/04/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
LÊ VĂN VUI-BÙI THỊ MỸ HẠNH (BG932878) |
|
145 |
000.00.30.H16-220714-0029 |
14/07/2022 |
25/08/2022 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 397 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH KIÊN (DB 147414) |
|
146 |
000.00.30.H16-231114-0028 |
14/11/2023 |
26/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ ĐÌNH DŨNG (GIAO ĐẤT ĐPL) |
|
147 |
000.00.30.H16-211214-0033 |
14/12/2021 |
19/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 430 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TIN (DB 133138)- CĐMĐ - QS |
|
148 |
000.19.30.H16-240115-0009 |
15/01/2024 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ YẾN (DA 173139) |
|
149 |
000.00.30.H16-240115-0008 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐỒNG AN - HOÀNG THỊ MAI |
|
150 |
000.00.30.H16-240115-0012 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ VĂN LAM- PCTS |
|
151 |
000.00.30.H16-240115-0014 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - NGUYỄN THỊ TRANG |
|
152 |
000.00.30.H16-240115-0015 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYÊN - LÊ BÁ TÚC |
|
153 |
000.00.30.H16-240115-0018 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' CHUNG (CS308199) CĐBĐ T154-BĐ39-DT3654,5 |
|
154 |
000.00.30.H16-230315-0010 |
15/03/2023 |
13/04/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỊNH-NGUYỄN THỊ MÙI (AM 293096) |
|
155 |
000.00.30.H16-230315-0017 |
15/03/2023 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ PÀI |
|
156 |
000.00.30.H16-230315-0018 |
15/03/2023 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LỤC THỊ LÈN |
|
157 |
000.00.30.H16-230315-0019 |
15/03/2023 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN QUỲNH |
|
158 |
000.00.30.H16-230315-0022 |
15/03/2023 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MINH HOÀNG |
|
159 |
000.00.30.H16-230315-0024 |
15/03/2023 |
04/05/2023 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
|
160 |
000.00.30.H16-240315-0001 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' XUÂN - H' LAN - DM 043541 |
|
161 |
000.00.30.H16-240315-0002 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' XUÂN - PCTS- DM 043540 |
|
162 |
000.00.30.H16-240315-0005 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM NGỌC TRỊNH - PHẠM THÙY LINH - BD 129050 |
|
163 |
000.00.30.H16-230615-0033 |
15/06/2023 |
20/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
H KHIÊU |
|
164 |
000.00.30.H16-231115-0028 |
15/11/2023 |
29/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG -CM |
|
165 |
000.00.30.H16-211215-0034 |
15/12/2021 |
18/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 431 ngày.
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG (BD 928123) - CĐMĐ - ĐH |
|
166 |
000.00.30.H16-231215-0014 |
15/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG THẠO - MAI VĂN THỊ - DB 133342 |
|
167 |
000.00.30.H16-231215-0019 |
15/12/2023 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT HUYỆN |
|
168 |
000.00.30.H16-231215-0020 |
15/12/2023 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRUNG TÂM GDNN VÀ GDTX HUYỆN |
|
169 |
000.00.30.H16-240116-0006 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIAO - BÙI THỊ NGUYỆT |
|
170 |
000.00.30.H16-240116-0024 |
16/01/2024 |
27/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG (BL010122) ĐV |
|
171 |
000.00.30.H16-240116-0027 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' DRIM - K' WAR |
|
172 |
000.00.30.H16-240116-0030 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THANH NHÀN (AN134273) ĐÃ T/H TH TỪ 16/10/2023 NL THEO GIẢ TRÌNH |
|
173 |
000.00.30.H16-210316-0029 |
16/03/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KHÂM |
|
174 |
000.00.30.H16-210316-0046 |
16/03/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LIỄU |
|
175 |
000.00.30.H16-230816-0012 |
16/08/2023 |
28/09/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
H' RAI |
|
176 |
000.00.30.H16-231016-0009 |
16/10/2023 |
22/11/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
Y' NHẬT |
|
177 |
000.20.30.H16-231116-0001 |
16/11/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' HANG |
|
178 |
000.00.30.H16-200617-0026 |
17/06/2020 |
08/07/2020 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 955 ngày.
|
LÊ THỊ LƯƠNG |
|
179 |
000.00.30.H16-211117-0020 |
17/11/2021 |
11/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 436 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG (BA 719213) - TĂNG DIỆN TÍCH |
|
180 |
000.00.30.H16-211117-0033 |
17/11/2021 |
11/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 436 ngày.
|
ĐẶNG THANH HẢI (274/46 - 775.6M2) |
|
181 |
000.00.30.H16-221117-0011 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 334 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN (GPMT) |
|
182 |
000.24.30.H16-231117-0005 |
17/11/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' SÉ |
|
183 |
000.00.30.H16-231117-0017 |
17/11/2023 |
03/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN - CM |
|
184 |
000.00.30.H16-240118-0020 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH XUYÊN - AM 544118 |
|
185 |
000.00.30.H16-240118-0023 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' ÁCH - VŨ VĂN DIỄN - AA 362870 |
|
186 |
000.00.30.H16-240118-0024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' JI ENG VŨ THỊ MAI - AA 362875 |
|
187 |
000.00.30.H16-240118-0025 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' KRANG - NGUYỄN THÀNH LÂM - DM 048884 |
|
188 |
000.00.30.H16-240118-0028 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' MÔNG - NGUYÊN VĂN GIAO |
|
189 |
000.00.30.H16-240318-0012 |
18/03/2024 |
01/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC - LƯƠNG THỊ NĂM - LƯƠNG THỊ HỒNG - AN 124811 |
|
190 |
000.00.30.H16-210518-0016 |
18/05/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
191 |
000.00.30.H16-210518-0018 |
18/05/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN |
|
192 |
000.00.30.H16-210518-0026 |
18/05/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
LÊ HUY TRUNG |
|
193 |
000.00.30.H16-210518-0046 |
18/05/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC TUYẾT |
|
194 |
000.00.30.H16-231018-0026 |
18/10/2023 |
29/11/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ MINH HẢI |
|
195 |
000.00.30.H16-211118-0025 |
18/11/2021 |
04/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 441 ngày.
|
H' GLONG (CẤP MỚI) |
|
196 |
000.00.30.H16-231218-0001 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SẼ |
|
197 |
000.00.30.H16-231218-0013 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' WI ẾT - TRẦN THỊ LÝ |
|
198 |
000.00.30.H16-231218-0020 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y' LÔNG |
|
199 |
000.00.30.H16-240119-0011 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DẦN - LƯU VINH HẢI |
|
200 |
000.00.30.H16-240119-0017 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOÁNG - PHẠM THỊ NĂM |
|
201 |
000.00.30.H16-240119-0019 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUAN VĂN MẠNH - QUAN VĂN QUANG |
|
202 |
000.00.30.H16-210219-0001 |
19/02/2021 |
01/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
VƯƠNG BÁ THIỆP |
|
203 |
000.00.30.H16-240219-0002 |
19/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYỄN- LÊ VĂN TÀI |
|
204 |
000.00.30.H16-240219-0003 |
19/02/2024 |
04/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO- AC 325174 |
|
205 |
000.00.30.H16-210319-0012 |
19/03/2021 |
05/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 612 ngày.
|
VŨ QUANG MINH |
|
206 |
000.00.30.H16-240319-0004 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THÀNH ĐOÀN - NGUYỄN TRUNG KIÊN - CS 558390 |
|
207 |
000.00.30.H16-240319-0005 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ THU LƯU - NGUYỄN NGỌC KHIÊM - BC 951965 |
|
208 |
000.00.30.H16-240319-0006 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TUẤN- NGUYỄN THUNG THÀNH - DI 652422 |
|
209 |
000.00.30.H16-240319-0009 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THẾ THẢO - ĐỖ ĐỨC NGUYÊN - DE 521359 |
|
210 |
000.00.30.H16-240319-0013 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' MBEO - H' BER - BR 541778 |
|
211 |
000.00.30.H16-240319-0024 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' MAI - TRƯƠNG MINH DANH - DM 033577 |
|
212 |
000.00.30.H16-230419-0030 |
19/04/2023 |
28/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN NGUYÊN |
|
213 |
000.00.30.H16-231219-0008 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
CẤP PHÉP MÔI TRƯỜNG CHO TRƯỜNG TH VÀ THCS TRẦN QUỐC TOẢN, XÃ ĐẮK HA |
|
214 |
000.00.30.H16-231219-0010 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI DOÃN THÀNH - TRẦN THỊ LAN |
|
215 |
000.00.30.H16-231219-0019 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN CÁT- BL 026025 |
|
216 |
000.00.30.H16-231219-0025 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YÊN - NGUYỄN TRỌNG TƯỞNG - BU 365661 |
|
217 |
000.00.30.H16-240220-0007 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC TÂM - BÙI THANH HƯƠNG - DM 044738 |
|
218 |
000.00.30.H16-240320-0028 |
20/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN - HOÀNG THẾ SỸ - BU 320402 |
|
219 |
000.00.30.H16-240320-0033 |
20/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC GIANG - LÈO VĂN HẠNH - DE 317231 |
|
220 |
000.00.30.H16-240320-0034 |
20/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÚY - BÙI THỊ HƯƠNG THƠM - BU 320658 |
|
221 |
000.00.30.H16-230620-0013 |
20/06/2023 |
25/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC-VŨ THANH HUYỀN (DE 376638) |
|
222 |
000.00.30.H16-240221-0010 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI ĐẠI QUÝ - THÁI ĐẠI QUYỀN - AM 544037 |
|
223 |
000.00.30.H16-240221-0012 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG BÁ NGỌC - NGUYỄN VĂN THÀNH - CO 996915 |
|
224 |
000.00.30.H16-240221-0013 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN NHÁNH - TRỊNH XUAN HAI - CD 915515 |
|
225 |
000.00.30.H16-240221-0014 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN - LƯU THỊ THANH THANH - CA 935546 |
|
226 |
000.00.30.H16-240321-0025 |
21/03/2024 |
04/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÔNG - TRƯƠNG THỊ BÉ - CI 262774-CI 262775 |
|
227 |
000.00.30.H16-240321-0026 |
21/03/2024 |
04/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHUNG PHƯỚC LONG - HÀ THỊ THẠO - DB 133295- DB 133296 |
|
228 |
000.00.30.H16-210521-0010 |
21/05/2021 |
04/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 613 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH |
|
229 |
000.00.30.H16-210721-0022 |
21/07/2021 |
04/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 613 ngày.
|
HUỲNH THỊ SAO LY |
|
230 |
000.00.30.H16-221021-0004 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 353 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV HTQK (TRẦN KHẮC ĐIỀU) |
|
231 |
000.00.30.H16-231221-0009 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUẾ - VY VĂN MẠNH |
|
232 |
000.00.30.H16-231221-0010 |
21/12/2023 |
15/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H' LÒNG - CM- QK (TĐ 247-TBĐ 58- DT15147,1) |
|
233 |
000.00.30.H16-231221-0012 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' TỘ - HOÀNG VĂN HÒA |
|
234 |
000.00.30.H16-231221-0013 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' TỘ - VÕ HỒNG LÂM |
|
235 |
000.00.30.H16-231221-0016 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN BẢO - NGUYỄN THỊ TRUYỀN - DB 057307 |
|
236 |
000.00.30.H16-231221-0020 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' SIÊNG - VŨ THỊ YẾN |
|
237 |
000.00.30.H16-240122-0012 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI THANH PHÒNG - LÊ THỊ CẨM NHUNG - TRẦN VIÊN VIỀN THẢO - NGUYỄN THỊ THÀNH - TRƯỜNG QUỐC HỔ - NGUYỄN THỊ HOA - PHAN THỊ HỒNG TRINH - CN - PHAN HỒNG LÂM |
|
238 |
000.00.30.H16-240122-0023 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY (DM078174) CĐBĐ |
|
239 |
000.00.30.H16-240122-0025 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HƯƠNG - LÊ VĂN SỰ - BG 932084 |
|
240 |
000.00.30.H16-240122-0032 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KỲ -HUỲNH VĂN TÔN- CO 941217 |
|
241 |
000.00.30.H16-240122-0031 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THẠCH PHÚC (DM033600) CĐBĐ |
|
242 |
000.00.30.H16-240222-0001 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÂM - TRÀN VĂN GIÀU- THỪA KẾ - W 856421 |
|
243 |
000.00.30.H16-240222-0005 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH (CD571468) CĐBĐ |
|
244 |
000.00.30.H16-240222-0012 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' KRÔNG (H' KÔNG) CẤP LẠI |
|
245 |
000.00.30.H16-240222-0013 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THẾ - LÊ CAO PHONG (BL010686) CN |
|
246 |
000.00.30.H16-240322-0007 |
22/03/2024 |
05/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN TIÊN - NGUYỄN HUỲNH KHÔI - DE 317141 |
|
247 |
000.00.30.H16-240322-0009 |
22/03/2024 |
05/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HIỀN - LÝ TRUNG HẬU - BU 320643- BU 320642 |
|
248 |
000.00.30.H16-230522-0010 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
PHAN NGỌC LỢI-BÙI THỊ THUẦN (BR401107) |
|
249 |
000.25.30.H16-230822-0006 |
22/08/2023 |
09/10/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
H JIÊNG |
|
250 |
612801191004600 |
22/10/2019 |
30/09/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 638 ngày.
|
LÊ VĂN DUẨN |
|
251 |
000.00.30.H16-211222-0036 |
22/12/2021 |
01/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 442 ngày.
|
VŨ VĂN HẢI ((287/19 - 3932.6 M2) |
|
252 |
000.00.30.H16-231222-0008 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÔNG ANH - LÊ DUY HƯNG |
|
253 |
000.00.30.H16-231222-0013 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN VINH - HOÀNG VĂN BÌNH |
|
254 |
000.00.30.H16-231222-0016 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TOAN - K' HOAN |
|
255 |
000.00.30.H16-240123-0010 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H' HANG - NGUYỄN MINH HOÀNG |
|
256 |
000.00.30.H16-240123-0011 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ VĂN HỌC - NGUYỄN THÀNH CÔNG |
|
257 |
000.00.30.H16-240123-0017 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LỘC NHÃ VĂN - NGUYỄN VĂN NAM |
|
258 |
000.00.30.H16-240123-0018 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ SĨ TÂN |
|
259 |
000.00.30.H16-240123-0021 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIÊM - PHẠM VĂN THANH - |
|
260 |
000.00.30.H16-240123-0022 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
K' KIA - NGUYỄN NGỌC CHIẾN |
|
261 |
000.00.30.H16-240123-0032 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN - NGUYỄN VĂN TUYỀN - CR 868310 |
|
262 |
000.00.30.H16-240123-0034 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HẢI THÀNH |
|
263 |
000.00.30.H16-240223-0008 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ XUÂN - HOÀNG VĂN LƯU/TRÚC/TỊNH - AD 035287 |
|
264 |
000.00.30.H16-240223-0010 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN - LÊ VĂN ĐỊNH |
|
265 |
000.00.30.H16-210623-0002 |
23/06/2021 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
ĐÀO VŨ TUẤN |
|
266 |
000.00.30.H16-210623-0009 |
23/06/2021 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
K' B RÂU |
|
267 |
000.19.30.H16-231023-0002 |
23/10/2023 |
06/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TỐNG VĂN BÀN DI 819898-TC |
|
268 |
000.00.30.H16-211123-0080 |
23/11/2021 |
06/07/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 439 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIỐNG (48/43) |
|
269 |
000.00.30.H16-231123-0016 |
23/11/2023 |
28/12/2023 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
K' TANG -CM |
|
270 |
000.00.30.H16-240124-0001 |
24/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂM- DM044688-AL370403 |
|
271 |
000.00.30.H16-240124-0009 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THANH THỦY |
|
272 |
000.00.30.H16-240124-0033 |
24/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH ĐỨC CẢNH - NGUYỄN VĂN TẤN |
|
273 |
000.00.30.H16-230424-0001 |
24/04/2023 |
23/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN BÙI HÒA (DB 129186) |
|
274 |
000.00.30.H16-231124-0007 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN |
|
275 |
000.00.30.H16-240125-0004 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC BÁU - PHAN XUÂN THỊNH - AM 069122 |
|
276 |
000.00.30.H16-240125-0006 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC BÁU - PHAN XUÂN THỊNH - CR 913664- CR 913665. |
|
277 |
000.00.30.H16-240125-0011 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA - LÊ BÁ THIẾT DM 048867 |
|
278 |
000.00.30.H16-240125-0012 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỰ |
|
279 |
000.00.30.H16-240125-0020 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÁI DOÃN PHÁP - ĐÀM VĂN HUÂN |
|
280 |
000.00.30.H16-210325-0025 |
25/03/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐÀO |
|
281 |
000.00.30.H16-210325-0026 |
25/03/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
HỒ HUY NAM |
|
282 |
000.00.30.H16-240325-0009 |
25/03/2024 |
08/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BẢO TOÀN - NGUYỄN THỊ THU THẢO - DM 043706 |
|
283 |
000.00.30.H16-240325-0012 |
25/03/2024 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN QUANG - ĐINH VĂN TRUNG - DI 042403 |
|
284 |
000.00.30.H16-240325-0014 |
25/03/2024 |
08/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN HỢI - VŨ VĂN QUANG - BG 932670 |
|
285 |
000.00.30.H16-240325-0022 |
25/03/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN THỐNG - NGUYỄN THỊ SONG - DE 555155 |
|
286 |
000.00.30.H16-240325-0029 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THẢO |
|
287 |
000.00.30.H16-210525-0032 |
25/05/2021 |
03/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 614 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG |
|
288 |
000.00.30.H16-210625-0003 |
25/06/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
|
289 |
000.00.30.H16-210625-0017 |
25/06/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
TRÁNG A LAO |
|
290 |
000.00.30.H16-231225-0026 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ NGỌC ANH - LÊ THANH TRUYỀN - DA 180372 |
|
291 |
000.00.30.H16-240126-0009 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THANH TRƯỜNG - VŨ THỊ YẾN - CD 784528 |
|
292 |
000.00.30.H16-240226-0006 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' ĐỒNG - K' B RÊ - CS 558418 |
|
293 |
000.00.30.H16-240326-0010 |
26/03/2024 |
09/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH LÂM - LÊ NGỌC LÂN - CD784549 |
|
294 |
000.00.30.H16-240326-0012 |
26/03/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' YUÂN - Y' NHÔNG - DM 043779 |
|
295 |
000.00.30.H16-210526-0025 |
26/05/2021 |
22/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 622 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
|
296 |
000.00.30.H16-210526-0028 |
26/05/2021 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
Y' SIÊNG |
|
297 |
000.00.30.H16-230626-0014 |
26/06/2023 |
31/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
K TANG (259/261/52/7.968,4) |
|
298 |
000.00.30.H16-220826-0020 |
26/08/2022 |
10/10/2022 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 366 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH (DA 187375) |
|
299 |
000.00.30.H16-230926-0005 |
26/09/2023 |
31/10/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HANH |
|
300 |
000.00.30.H16-231226-0005 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' JU- ĐỖ DUY KHÁNH |
|
301 |
000.00.30.H16-231226-0009 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA - TRẦN ĐỨC TÂM |
|
302 |
000.00.30.H16-231226-0011 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ ĐẶNG THU GIANG - LÊ THANH PHONG |
|
303 |
000.00.30.H16-231226-0014 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' KRANG - NGUYỄN THỊ YẾN NHI |
|
304 |
000.00.30.H16-231226-0023 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BÍCH VÂN - LỘC NHÃ VĂN |
|
305 |
000.00.30.H16-230327-0007 |
27/03/2023 |
25/04/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
K BÔNG-PHẠM VĂN TRƯỜNG (K481631) |
|
306 |
000.00.30.H16-240327-0031 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ HƯƠNG / ĐIỆP - PCTS - DE 042579- DE 042580 |
|
307 |
000.00.30.H16-240327-0033 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ YỄN- PHAN DUY DŨNG - DM 043829 |
|
308 |
000.00.30.H16-240327-0034 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC HƯỜNG - NGUYỄN NGỌC THẾ PHONG - DE 042522 |
|
309 |
000.00.30.H16-240327-0046 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' TÌNH - TRẦN THỊ NGỌC - DM 034071 |
|
310 |
000.00.30.H16-230627-0001 |
27/06/2023 |
12/09/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
K KRONG (123/70/5015,0) |
|
311 |
000.00.30.H16-231127-0015 |
27/11/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' BÀNG (DM033586) CMĐ |
|
312 |
000.00.30.H16-231227-0006 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ÚT - ĐÀO VĂN HUYNH |
|
313 |
000.00.30.H16-231227-0008 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀO |
|
314 |
000.00.30.H16-231227-0010 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' CHONG |
|
315 |
000.00.30.H16-231227-0021 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUẢNG THANH ĐƯỢC |
|
316 |
000.00.30.H16-231227-0022 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' KRANG (CI375362) CL TRANG |
|
317 |
000.00.30.H16-231227-0030 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN TẤN DŨNG (BR463174; BR463169) CĐBĐ |
|
318 |
000.00.30.H16-230228-0028 |
28/02/2023 |
04/07/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
ĐỖ THÀNH (DE 628830) |
|
319 |
000.00.30.H16-240228-0006 |
28/02/2024 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG THANH TỊNH (DB147420) CĐBĐ |
|
320 |
000.00.30.H16-240228-0020 |
28/02/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CAO CƯỜNG- TRẦN THANH QUANG - CR 060334 |
|
321 |
000.00.30.H16-230628-0007 |
28/06/2023 |
02/08/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
BÙI XUÂN HIỆU (93/56/546) |
|
322 |
000.00.30.H16-230628-0008 |
28/06/2023 |
02/08/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI (NGUYỄN THỊ TƯƠI)-111/88/8551,0 |
|
323 |
000.00.30.H16-231228-0020 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO HỒNG PHƯƠNG (AP117977) CĐBĐ |
|
324 |
000.00.30.H16-240129-0003 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN NĂNG - HOÀNG MINH TOÀN |
|
325 |
000.00.30.H16-240129-0005 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ HUY ANH - ĐỖ VĂN TÙNG |
|
326 |
000.00.30.H16-240129-0006 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG - NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
|
327 |
000.00.30.H16-240129-0007 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MỸ PHƯỢNG - NGUYỄN THỊ DIỄM NGÂN= DE 684349 |
|
328 |
000.00.30.H16-240129-0011 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THUÝ (CO962836) THĐ |
|
329 |
000.00.30.H16-240129-0013 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐỨC CƯỜNG |
|
330 |
000.00.30.H16-240129-0016 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ MINH HẢI - DƯƠNG CÔNG THẠO |
|
331 |
000.00.30.H16-240129-0018 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG SINH- NGUYỄN XUÂN ĐAN QUỲNH - AM 544058 |
|
332 |
000.00.30.H16-240229-0016 |
29/02/2024 |
14/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI - NGUYỄN VĂN TRỨ - DM 043768 |
|
333 |
000.00.30.H16-210329-0029 |
29/03/2021 |
04/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 613 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
|
334 |
000.00.30.H16-210329-0035 |
29/03/2021 |
04/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 613 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIẾT |
|
335 |
000.00.30.H16-230329-0051 |
29/03/2023 |
05/04/2023 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 243 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
336 |
000.00.30.H16-240329-0014 |
29/03/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC VŨ - ĐẬU QUANG TRƯỜNG - DE 628913 |
|
337 |
000.00.30.H16-240329-0025 |
29/03/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' ĐÔNG - VÕ DUY BẢO - DM 043872 |
|
338 |
000.00.30.H16-240329-0032 |
29/03/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ DÂN - LÊ THỊ PHƯƠNG |
|
339 |
000.00.30.H16-230529-0005 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGÔ THỊ THIÊM-NGUYỄN THỊ THẢO (CR060326173032, 060148, 928290) |
|
340 |
000.00.30.H16-230529-0007 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
K TỘ (192/42/11799,3 |
|
341 |
000.00.30.H16-230529-0024 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
TRÁNG SEO GIẢ (59/05/1489,7) |
|
342 |
000.00.30.H16-230529-0039 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
PHÙNG XUÂN MINH-PHÙNG THỊ THÚY (DI084097) |
|
343 |
000.00.30.H16-230629-0003 |
29/06/2023 |
10/08/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SIM (CN205641) |
|
344 |
000.00.30.H16-230929-0011 |
29/09/2023 |
07/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM VĂN THỦY |
|
345 |
000.00.30.H16-231129-0027 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHÙNG CHỐNG MẮN |
|
346 |
000.00.30.H16-240130-0010 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO TẤN SỸ - ĐẦO CHÍ THANH |
|
347 |
000.00.30.H16-240130-0011 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TÚ ANG - BÙI VIẾT PHƯƠNG |
|
348 |
000.00.30.H16-240130-0016 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ ĐĂNG TIẾN - TẠ VĂN CAO - AP 861151 |
|
349 |
000.00.30.H16-240130-0017 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NĂM - HOÀNG VĂN THÀNH |
|
350 |
000.00.30.H16-210330-0035 |
30/03/2021 |
28/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 618 ngày.
|
Y' K RONG |
|
351 |
000.00.30.H16-210630-0002 |
30/06/2021 |
21/07/2021 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 688 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT |
|
352 |
000.00.30.H16-210630-0007 |
30/06/2021 |
02/11/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 615 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM DUNG |
|
353 |
000.00.30.H16-231130-0020 |
30/11/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ LÊ VÂN |
|
354 |
000.00.30.H16-240131-0001 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KRANG - LÊ ĐÌNH LINH |
|
355 |
000.00.30.H16-240131-0002 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN BI - W 856450; AN 134187; AN134310;K 564774 |
|
356 |
000.00.30.H16-240131-0008 |
31/01/2024 |
27/02/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ THỊ NGA - CI 262924 |
|
357 |
000.00.30.H16-240131-0017 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHẤU SEO CHỨ - HOÀNG NGỌC TRƯỜNG |
|
358 |
000.00.30.H16-240131-0018 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU VŨ MẠNH - LÊ THỊ THƠM |
|
359 |
000.00.30.H16-240131-0021 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
|
360 |
000.00.30.H16-210331-0011 |
31/03/2021 |
29/10/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 617 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM NHUNG |
|
361 |
000.00.30.H16-210531-0024 |
31/05/2021 |
28/09/2021 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 640 ngày.
|
PHAN CẢNH LÂM |
|
362 |
000.00.30.H16-230731-0017 |
31/07/2023 |
04/09/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
THÁI ĐÌNH DŨNG |
|
363 |
000.00.30.H16-210831-0018 |
31/08/2021 |
06/10/2021 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 632 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC TUYÊN |
|
364 |
000.00.30.H16-231031-0022 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
BQL DỰ ÁN - CẤP PHÉP MÔI TRƯỜNG (CTR TRƯỜNG TH & THCS TRẦN QUỐC TOẢN |
|
365 |
000.24.30.H16-240201-0003 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA VĂN THÀNH |
|
366 |
000.24.30.H16-240102-0007 |
02/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
|
367 |
000.24.30.H16-240102-0009 |
02/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
|
368 |
000.24.30.H16-240102-0010 |
02/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NHÂN ĐẠO |
|
369 |
000.24.30.H16-230302-0004 |
02/03/2023 |
13/04/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH( NỘP LẠI) |
|
370 |
000.24.30.H16-240304-0010 |
04/03/2024 |
18/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THU THUỶ (UỶ QUYỀN CHUNG MINH KHOA) |
|
371 |
000.24.30.H16-240308-0001 |
08/03/2024 |
22/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂM (AL 370403) |
|
372 |
000.24.30.H16-240308-0003 |
08/03/2024 |
22/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THANH |
|
373 |
000.24.30.H16-240111-0005 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
K' WAR |
|
374 |
000.24.30.H16-240112-0010 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ CHÍ BÌNH |
|
375 |
000.24.30.H16-231114-0011 |
14/11/2023 |
25/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THÀNH TÂM |
|
376 |
000.24.30.H16-231214-0003 |
14/12/2023 |
18/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
K' LANH |
|
377 |
000.24.30.H16-240115-0001 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGÔ THỊ MỸ DUYÊN |
|
378 |
000.24.30.H16-240115-0002 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM PHỤNG |
|
379 |
000.24.30.H16-240115-0006 |
15/01/2024 |
13/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ KHÁNH TUẤN |
|
380 |
000.24.30.H16-231219-0008 |
19/12/2023 |
18/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH NGA |
|
381 |
000.24.30.H16-240123-0006 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LẬP |
|
382 |
000.24.30.H16-240126-0011 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN MINH TUẤN - NGUYỄN THỊ CẨM |
|
383 |
000.24.30.H16-220527-0010 |
27/05/2022 |
15/06/2022 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 411 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊU |
|
384 |
000.24.30.H16-220628-0015 |
28/06/2022 |
14/07/2022 |
14/04/2024 |
Trễ hạn 453 ngày.
|
K' TAR |
|
385 |
000.24.30.H16-231228-0001 |
28/12/2023 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HOA |
|
386 |
000.24.30.H16-240129-0001 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' BRÊ |
|
387 |
000.24.30.H16-240129-0002 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
THÁI DOÃN PHÁP |
|
388 |
000.24.30.H16-240129-0003 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI ĐẠI DÂN (BU 385728) |
|
389 |
000.24.30.H16-240129-0010 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ MINH LONG |
|
390 |
000.24.30.H16-240130-0009 |
30/01/2024 |
15/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ VĂN LAM - TRẦN HỒNG CẨM |
|
391 |
000.24.30.H16-230330-0006 |
30/03/2023 |
12/05/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
HỒ VĂN LỰC( NỘP LẠI) |
|
392 |
000.24.30.H16-230330-0008 |
30/03/2023 |
12/05/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
K' VƯƠNG9 NỘP LẠI) |
|
393 |
000.24.30.H16-230330-0010 |
30/03/2023 |
12/05/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN DANH HIỆU( NỘP LẠI) |
|
394 |
000.21.30.H16-231103-0002 |
03/11/2023 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN NHƯỢNG |
|
395 |
000.21.30.H16-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
396 |
000.19.30.H16-230201-0001 |
01/02/2023 |
27/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRIỆU DÀO LỤA |
|
397 |
000.19.30.H16-231201-0003 |
01/12/2023 |
31/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DUYÊN, THỬA 22, TỜ 41, DT 255,3M² |
|
398 |
000.19.30.H16-231201-0004 |
01/12/2023 |
31/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG THÀNH THÁI THỬA 313, TỜ 42, DT 554,3M² |
|
399 |
000.19.30.H16-231201-0005 |
01/12/2023 |
31/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG, THỬA 05, TỜ 91, DT 16970,6M² |
|
400 |
000.19.30.H16-231201-0006 |
01/12/2023 |
31/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VỪ A CHỚ, THỬA 295, TỜ 103, DT 942M² |
|
401 |
000.19.30.H16-231201-0007 |
01/12/2023 |
31/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CHỒNG A MÚI, THỬA 32, TỜ 48, DT 191,8M² |
|
402 |
000.19.30.H16-240102-0006 |
02/01/2024 |
29/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH HOÀNG GIANG, THỬA 145, TỜ 42, DT 235,6M² |
|
403 |
000.19.30.H16-240103-0001 |
03/01/2024 |
01/03/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
K' TƠNH, THỬA 448,449, TỜ 48, DT3834, 6512.3M² |
|
404 |
000.19.30.H16-240103-0002 |
03/01/2024 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HẠNG THỊ MAI NINH |
|
405 |
000.19.30.H16-240103-0004 |
03/01/2024 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' ROI |
|
406 |
000.19.30.H16-231204-0006 |
04/12/2023 |
03/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ VĂN OANH DM078143 |
|
407 |
000.19.30.H16-231106-0001 |
06/11/2023 |
06/11/2023 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
408 |
000.19.30.H16-240108-0001 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TÚ ANH |
|
409 |
000.19.30.H16-240108-0003 |
08/01/2024 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN (DB 165685) |
|
410 |
000.19.30.H16-240108-0004 |
08/01/2024 |
15/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁCH, THỬA 158, TỜ 43, DT 9.572,3M² |
|
411 |
000.19.30.H16-220808-0011 |
08/08/2022 |
13/09/2022 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN |
|
412 |
000.19.30.H16-240109-0003 |
09/01/2024 |
07/03/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG, THỬA 55, TỜ 28, DT 271,5M² |
|
413 |
000.19.30.H16-240109-0004 |
09/01/2024 |
07/03/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI MINH PHƯƠNG, THỬA 02, TỜ TĐ 04-2018, DT 11.655,9M² |
|
414 |
000.19.30.H16-240409-0002 |
09/04/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
415 |
000.19.30.H16-231109-0005 |
09/11/2023 |
09/01/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN TÚ PHONG, THỬA 110, TỜ 28, DT 2.146,8M² |
|
416 |
000.19.30.H16-240110-0003 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ TIẾN SƠN ( CD 915196) |
|
417 |
000.19.30.H16-240111-0002 |
11/01/2024 |
11/03/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂM, THỬA 265, TỜ 48, DT 10.124M² |
|
418 |
000.19.30.H16-200811-0001 |
11/08/2020 |
09/09/2020 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 911 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN |
|
419 |
000.19.30.H16-231211-0003 |
11/12/2023 |
09/01/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
K' PHIM THỬA 53 TỜ 60 DIỆN TÍCH 48.849,4M² |
|
420 |
000.19.30.H16-231211-0005 |
11/12/2023 |
08/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
H' ĐAM, THỬA 74, TỜ 52, DT 7755,9M² |
|
421 |
000.19.30.H16-231211-0008 |
11/12/2023 |
09/01/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUỆ, THỬA 24, TỜ 91, DT 58518.1M² |
|
422 |
000.19.30.H16-240112-0001 |
12/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH HỒNG HẠNH |
|
423 |
000.19.30.H16-240112-0002 |
12/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN VINH |
|
424 |
000.19.30.H16-230712-0003 |
12/07/2023 |
12/09/2023 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƠ, THỬA 76, TỜ 70, DIỆN TÍCH 28381,5M² |
|
425 |
000.19.30.H16-231212-0007 |
12/12/2023 |
09/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VỪ A DỀNH, THỬA 171, TỜ 101, DT 13.836,1M² |
|
426 |
000.19.30.H16-231113-0002 |
13/11/2023 |
11/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG THỬA SỐ 13,TỜ 26, DIỆN TÍCH 26.846,7M² |
|
427 |
000.19.30.H16-220414-0003 |
14/04/2022 |
09/06/2022 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 473 ngày.
|
TRẦN ĐỨC SƠN |
|
428 |
000.19.30.H16-240115-0001 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH (DI 242835) |
|
429 |
000.19.30.H16-240115-0006 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH (BD 928582) |
|
430 |
000.19.30.H16-240115-0007 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH (BD 928294) |
|
431 |
000.19.30.H16-240115-0015 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIÊM (DM048973) |
|
432 |
000.19.30.H16-240216-0001 |
16/02/2024 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' NHIÊN |
|
433 |
000.19.30.H16-231117-0005 |
17/11/2023 |
17/01/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HẬU THỬA 90, TỜ 83, DT 9176,9M² |
|
434 |
000.19.30.H16-231117-0006 |
17/11/2023 |
17/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỀN NHƯ HẬU, THỬA 49, TỜ 82, DT 4769,8M² |
|
435 |
000.19.30.H16-231218-0003 |
18/12/2023 |
15/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TỐNG NHƯ CHIẾN (CM) |
|
436 |
000.19.30.H16-240119-0003 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
K DIÊM (CO 981324) |
|
437 |
000.19.30.H16-231219-0003 |
19/12/2023 |
16/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG, THỬA 15, TỜ 39, DT 4050M² |
|
438 |
000.19.30.H16-220420-0016 |
20/04/2022 |
17/06/2022 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 467 ngày.
|
ĐINH QUANG NHỮ |
|
439 |
000.19.30.H16-220720-0001 |
20/07/2022 |
24/08/2022 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 402 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN |
|
440 |
000.19.30.H16-231220-0005 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' DU (K 481768) |
|
441 |
000.19.30.H16-231221-0005 |
21/12/2023 |
20/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÙA, THỬA 01, TỜ 77, DT 9843,8 M² |
|
442 |
000.19.30.H16-231221-0007 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HẢO (DM 048812) |
|
443 |
000.19.30.H16-231221-0008 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ QUÝ (BA 719569) |
|
444 |
000.19.30.H16-231221-0009 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ QUÝ (BA719566) |
|
445 |
000.19.30.H16-231221-0010 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOẠN THỊ QUÝ (BA 719568) |
|
446 |
000.19.30.H16-231221-0011 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TỐNG NHƯ CHIẾN (AC 400052) |
|
447 |
000.19.30.H16-240122-0003 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂM (DB 205743) |
|
448 |
000.19.30.H16-230222-0001 |
22/02/2023 |
01/03/2023 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
H' NGHĨA |
|
449 |
000.19.30.H16-240222-0003 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN (CO 967573) |
|
450 |
000.19.30.H16-230522-0003 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
K SIENG U 258908 |
|
451 |
000.19.30.H16-230622-0002 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
H' HIM |
|
452 |
000.19.30.H16-231222-0001 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÔN - ĐINH XUÂN KIÊN |
|
453 |
000.19.30.H16-231222-0003 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỐT, THỬA 54, TỜ 53, DT 1.008,8M² |
|
454 |
000.19.30.H16-211223-0006 |
23/12/2021 |
10/01/2022 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 581 ngày.
|
K BÓT |
|
455 |
000.19.30.H16-240125-0005 |
25/01/2024 |
29/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN SÁNG, THỬA 116, TỜ 29, DT 3960,7M² |
|
456 |
000.19.30.H16-240125-0006 |
25/01/2024 |
29/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TẠ VĂN SEO, THỬA 115, TỜ 29, DT 10207,1M² |
|
457 |
000.19.30.H16-231225-0006 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN, THỬA 25, TỜ 29, DT 3327M² |
|
458 |
000.19.30.H16-231225-0008 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VƯƠNG VĂN SỰ, THỬA 319, TỜ 95, DT 12547M² |
|
459 |
000.19.30.H16-231225-0011 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y SRUI THỬA 92, TỜ 48, DT 6945,4M² |
|
460 |
000.19.30.H16-231225-0012 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' LY, THỬA 337, TỜ 48, DT 4110,2M² |
|
461 |
000.19.30.H16-231225-0013 |
25/12/2023 |
23/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHÁP, TTHỬA 62,31, TỜ 63, DT 27864,4M² |
|
462 |
000.19.30.H16-231026-0004 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
VỪ THỊ YẾN |
|
463 |
000.19.30.H16-231026-0005 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
H' JIÊNG |
|
464 |
000.19.30.H16-231226-0002 |
26/12/2023 |
24/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG, THỬA 11, TỜ 91, DT 13451,2M² |
|
465 |
000.19.30.H16-231128-0006 |
28/11/2023 |
26/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ VĂN KHÁNH, THỬA 18, TỜ 26, DT 5.275,1M² |
|
466 |
000.19.30.H16-231228-0004 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ TIẾN SƠN (CD 915196) |
|
467 |
000.19.30.H16-231228-0009 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG MÍ SÍNH |
|
468 |
000.19.30.H16-231129-0003 |
29/11/2023 |
29/01/2024 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÂM, THỬA 42,43, TỜ 60, DT 36.277,6M² |
|
469 |
000.19.30.H16-231229-0001 |
29/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' ĐÔ |
|
470 |
000.19.30.H16-240130-0007 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC BÌNH DB133329 |
|
471 |
000.20.30.H16-240104-0002 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VI XUÂN THÀNH ĐẠT |
|
472 |
000.20.30.H16-231204-0002 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRẦN DUY TUẤN |
|
473 |
000.20.30.H16-240411-0001 |
11/04/2024 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HẢNG THỊ HẦU |
|
474 |
000.20.30.H16-240411-0002 |
11/04/2024 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A DÙNG |
|
475 |
000.20.30.H16-240115-0001 |
15/01/2024 |
15/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG A LAO |
|
476 |
000.20.30.H16-240115-0002 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH THỊ YÊN |
|
477 |
000.20.30.H16-240115-0003 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' KHUYÊN |
|
478 |
000.20.30.H16-240315-0001 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' DƯƠNG |
|
479 |
000.20.30.H16-240315-0002 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' XUYN |
|
480 |
000.20.30.H16-240315-0003 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' PHẤN KANUL |
|
481 |
000.20.30.H16-240315-0004 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG THỊ LINH ĐAN |
|
482 |
000.20.30.H16-240315-0005 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' HOÀ SANAR |
|
483 |
000.20.30.H16-240315-0006 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
GIÀNG THỊ THƯ |
|
484 |
000.20.30.H16-240315-0007 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' ĐAN |
|
485 |
000.20.30.H16-240315-0008 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
GIÀNG TUẤN KHANG |
|
486 |
000.20.30.H16-240315-0009 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG THỊ YẾN |
|
487 |
000.20.30.H16-240315-0010 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG THỊ SU |
|
488 |
000.20.30.H16-240315-0011 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG THỊ LAN CHI |
|
489 |
000.20.30.H16-240315-0012 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' ĐẢO |
|
490 |
000.20.30.H16-240315-0013 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' ĐÔ |
|
491 |
000.20.30.H16-240315-0014 |
15/03/2024 |
29/03/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' BI |
|
492 |
000.20.30.H16-240117-0001 |
17/01/2024 |
17/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
|
493 |
000.20.30.H16-240117-0002 |
17/01/2024 |
17/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG SEO SẦN |
|
494 |
000.20.30.H16-240117-0003 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHANH |
|
495 |
000.20.30.H16-220517-0020 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
THÀO THỊ MAI HƯƠNG |
|
496 |
000.20.30.H16-220517-0024 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
VÀNG THỊ HOA |
|
497 |
000.20.30.H16-220517-0025 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
H' MƠ SANAR |
|
498 |
000.20.30.H16-220517-0026 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
RLONG Y'TUỆ |
|
499 |
000.20.30.H16-220517-0027 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
CHAMOONG PHI K'SÂM |
|
500 |
000.20.30.H16-220517-0028 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 464 ngày.
|
H' TUỆ ANY |
|
501 |
000.20.30.H16-220517-0033 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
HẢNG SEO THÀO |
|
502 |
000.20.30.H16-240118-0001 |
18/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ HẢI |
|
503 |
000.20.30.H16-240118-0004 |
18/01/2024 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG A CHANG |
|
504 |
000.20.30.H16-231218-0004 |
18/12/2023 |
11/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' MÀNG |
|
505 |
000.20.30.H16-240119-0001 |
19/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG A SỀNH |
|
506 |
000.20.30.H16-240119-0002 |
19/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ YÊN |
|
507 |
000.20.30.H16-240222-0001 |
22/02/2024 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A PHÚ |
|
508 |
000.20.30.H16-240125-0002 |
25/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG SEO KHOA |
|
509 |
000.20.30.H16-231128-0001 |
28/11/2023 |
21/12/2023 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN VĂN TƯỜNG |
|
510 |
000.20.30.H16-230529-0001 |
29/05/2023 |
31/05/2023 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
BÙI ĐÌNH KÍNH |
|
511 |
000.20.30.H16-240130-0002 |
30/01/2024 |
30/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÀNG A DÌNH |
|
512 |
000.20.30.H16-230630-0003 |
30/06/2023 |
14/07/2023 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
VÀNG THỊ CHỞ |
|
513 |
000.20.30.H16-230630-0008 |
30/06/2023 |
14/07/2023 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
GIÀNG A HÀO |
|
514 |
000.25.30.H16-231102-0019 |
02/11/2023 |
02/01/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
Y' LÝ |
|
515 |
000.25.30.H16-240104-0011 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
Y' KRĂK CN TRẦN THỊ HUÊ |
|
516 |
000.25.30.H16-231219-0001 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
H' YANG (K 544219) |
|
517 |
000.25.30.H16-231219-0002 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
Y' NDĂ CN H' XOÁI (DM 044729) |
|
518 |
000.25.30.H16-231220-0004 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
H' D JUÂN |
|
519 |
000.25.30.H16-231221-0007 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
Y' CHOI ( H' JANG) DM 048903 |
|
520 |
000.25.30.H16-231225-0007 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
Y' LÔNG CHO TẶNG H' JUÂN (DM 033558) |
|
521 |
000.25.30.H16-240201-0001 |
01/02/2024 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
H' GLONG |
|
522 |
000.25.30.H16-240201-0003 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ NHẪN |
|
523 |
000.25.30.H16-240201-0004 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y' RÔI CN NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG (AA 362835) |
|
524 |
000.25.30.H16-240301-0008 |
01/03/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A QUA QUÁNG |
|
525 |
000.25.30.H16-240102-0008 |
02/01/2024 |
29/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUYÊN |
|
526 |
000.25.30.H16-240102-0010 |
02/01/2024 |
29/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG QUANG GIẢNG |
|
527 |
000.25.30.H16-240102-0011 |
02/01/2024 |
29/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
528 |
000.25.30.H16-220802-0001 |
02/08/2022 |
10/08/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 414 ngày.
|
BÙI THỊ ĐỒNG |
|
529 |
000.25.30.H16-220802-0002 |
02/08/2022 |
10/08/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 414 ngày.
|
TRÁNG THỊ LANG |
|
530 |
000.25.30.H16-220803-0004 |
03/08/2022 |
03/08/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 419 ngày.
|
SÙNG A PÁO |
|
531 |
000.25.30.H16-231003-0010 |
03/10/2023 |
30/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRẦN QUANG VỤ (02 THỬA) |
|
532 |
000.25.30.H16-240104-0001 |
04/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO DIỆN |
|
533 |
000.25.30.H16-240104-0004 |
04/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' MÂN |
|
534 |
000.25.30.H16-230706-0008 |
06/07/2023 |
18/07/2023 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
DƯƠNG VĂN DŨNG |
|
535 |
000.25.30.H16-231106-0007 |
06/11/2023 |
04/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẨM |
|
536 |
000.25.30.H16-230807-0006 |
07/08/2023 |
04/10/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
PHAN VĂN LỢI |
|
537 |
000.25.30.H16-230807-0007 |
07/08/2023 |
04/10/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
BÙI THỊ THU LƯU |
|
538 |
000.25.30.H16-230807-0009 |
07/08/2023 |
04/10/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
|
539 |
000.25.30.H16-240308-0001 |
08/03/2024 |
22/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TUYÊN |
|
540 |
000.25.30.H16-211008-0007 |
08/10/2021 |
05/11/2021 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 612 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
541 |
000.25.30.H16-211209-0001 |
09/12/2021 |
06/01/2022 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 568 ngày.
|
PHẠM THỊ HOAN CN HOÀNG VĂN DỊ |
|
542 |
000.25.30.H16-231110-0003 |
10/11/2023 |
10/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
DIỆP MINH TIẾN |
|
543 |
000.25.30.H16-231110-0004 |
10/11/2023 |
10/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ VĂN LO |
|
544 |
000.25.30.H16-220511-0002 |
11/05/2022 |
18/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 474 ngày.
|
H'BÍCH |
|
545 |
000.25.30.H16-240112-0002 |
12/01/2024 |
19/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ XUÂN THỦY (AD 035292) |
|
546 |
000.25.30.H16-230712-0009 |
12/07/2023 |
08/09/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
|
547 |
000.25.30.H16-220613-0001 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
Y'TONG |
|
548 |
000.25.30.H16-220613-0002 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
TRẦN ỨNG MÚI |
|
549 |
000.25.30.H16-220613-0003 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'BIÊM |
|
550 |
000.25.30.H16-220613-0004 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'MBEO |
|
551 |
000.25.30.H16-220613-0005 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'GLIÊU |
|
552 |
000.25.30.H16-220613-0006 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'NGAI |
|
553 |
000.25.30.H16-220613-0007 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
Y'NJỐT |
|
554 |
000.25.30.H16-220613-0008 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'MĂNG |
|
555 |
000.25.30.H16-220613-0009 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'MĂNG |
|
556 |
000.25.30.H16-220613-0010 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
Y'ANG |
|
557 |
000.25.30.H16-220613-0011 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
K'SUR |
|
558 |
000.25.30.H16-220613-0012 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TIN |
|
559 |
000.25.30.H16-220613-0013 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
Y'ĐÔNG |
|
560 |
000.25.30.H16-220613-0014 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'ĐƠI |
|
561 |
000.25.30.H16-220613-0015 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'JÔT |
|
562 |
000.25.30.H16-220613-0016 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'LANG |
|
563 |
000.25.30.H16-220613-0017 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
564 |
000.25.30.H16-220613-0018 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
K'BÌNH |
|
565 |
000.25.30.H16-220613-0020 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
VŨ THỊ VINH |
|
566 |
000.25.30.H16-220613-0021 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
HOÀNG THỊ SÉNG |
|
567 |
000.25.30.H16-220613-0022 |
13/06/2022 |
21/06/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 450 ngày.
|
H'NHÃ PHÊ PRƠNG |
|
568 |
000.25.30.H16-240314-0005 |
14/03/2024 |
28/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG (CR 938978) |
|
569 |
000.25.30.H16-240314-0010 |
14/03/2024 |
02/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H' YUÂN |
|
570 |
000.25.30.H16-231214-0012 |
14/12/2023 |
13/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG |
|
571 |
000.25.30.H16-240115-0002 |
15/01/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ BÁU |
|
572 |
000.25.30.H16-220915-0001 |
15/09/2022 |
20/09/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 386 ngày.
|
TRANG HUỲNH THI |
|
573 |
000.25.30.H16-231117-0004 |
17/11/2023 |
17/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MẠNH |
|
574 |
000.25.30.H16-240118-0001 |
18/01/2024 |
18/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC NHI |
|
575 |
000.25.30.H16-240118-0002 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG A CÚ |
|
576 |
000.25.30.H16-240318-0004 |
18/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRIỀU TIÊN CN NGUYỄN HUY NAM (DI 242910) |
|
577 |
000.25.30.H16-220418-0002 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 484 ngày.
|
PHAN VĂN ÂN |
|
578 |
000.25.30.H16-220418-0003 |
18/04/2022 |
04/05/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 484 ngày.
|
TRỊNH THỊ SÂM |
|
579 |
000.25.30.H16-230918-0002 |
18/09/2023 |
15/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
LƯU VIẾT QUÂN |
|
580 |
000.25.30.H16-230918-0003 |
18/09/2023 |
15/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
MÃ VĂN MINH |
|
581 |
000.25.30.H16-230918-0004 |
18/09/2023 |
15/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
HỒ SỸ THẢNH |
|
582 |
000.25.30.H16-220419-0001 |
19/04/2022 |
26/04/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 490 ngày.
|
NGUYỄN TƯ NĂM |
|
583 |
000.25.30.H16-231219-0003 |
19/12/2023 |
16/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐÔNG |
|
584 |
000.25.30.H16-231219-0004 |
19/12/2023 |
16/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN HỮU BÌNH |
|
585 |
000.25.30.H16-220920-0001 |
20/09/2022 |
20/09/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 386 ngày.
|
NƯNG TRỌNG HIẾU |
|
586 |
000.25.30.H16-231220-0002 |
20/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' ẮT (521154) |
|
587 |
000.25.30.H16-220921-0001 |
21/09/2022 |
21/09/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
CHANG A PAO |
|
588 |
000.25.30.H16-220823-0008 |
23/08/2022 |
23/08/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 405 ngày.
|
NÔNG VĂN TUYÊN |
|
589 |
000.25.30.H16-230725-0005 |
25/07/2023 |
21/09/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 151 TỜ BĐ163) |
|
590 |
000.25.30.H16-230725-0006 |
25/07/2023 |
21/09/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 133, TỜ BĐ 91) |
|
591 |
000.25.30.H16-230725-0007 |
25/07/2023 |
21/09/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 175 TỜ BĐ 40) |
|
592 |
000.25.30.H16-210826-0002 |
26/08/2021 |
27/09/2021 |
17/03/2024 |
Trễ hạn 641 ngày.
|
MAI ĐÌNH DUẬT |
|
593 |
000.25.30.H16-230926-0002 |
26/09/2023 |
23/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
594 |
000.25.30.H16-231026-0005 |
26/10/2023 |
25/12/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
K' BANG |
|
595 |
000.25.30.H16-240228-0002 |
28/02/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A VÀNG |
|
596 |
000.25.30.H16-220929-0007 |
29/09/2022 |
29/09/2022 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 379 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
|
597 |
000.25.30.H16-211029-0001 |
29/10/2021 |
03/12/2021 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 607 ngày.
|
H K RÔNG |
|
598 |
000.25.30.H16-231030-0014 |
30/10/2023 |
27/12/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VI VĂN KÝ |
|
599 |
000.25.30.H16-230831-0001 |
31/08/2023 |
29/01/2024 |
16/03/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRUNG |
|