STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.30.H16-230105-0037 05/01/2023 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU BA (CR868174) XTC
2 000.22.30.H16-230303-0010 03/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO CHU
3 000.22.30.H16-230209-0010 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' HUÔNH
4 000.22.30.H16-230209-0011 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A SÚA
5 000.22.30.H16-230209-0013 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
K' BUS
6 000.22.30.H16-230310-0004 10/03/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' THĂM
7 000.22.30.H16-230216-0003 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ KÍA
8 000.22.30.H16-230216-0004 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A KHUA
9 000.22.30.H16-230216-0005 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA THỊ LỲ
10 000.22.30.H16-230221-0006 21/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯ
11 000.22.30.H16-230321-0005 21/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PHÀNH
12 000.23.30.H16-221129-0002 29/11/2022 03/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA A CHẺ GH MA THỊ BẢO NGỌC
13 000.19.30.H16-230106-0001 06/01/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ VĂN ĐIỆP
14 000.25.30.H16-221213-0016 13/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ GIANG
15 000.25.30.H16-221214-0007 14/12/2022 02/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHẤT
16 000.25.30.H16-230116-0004 16/01/2023 06/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN
17 000.25.30.H16-230117-0005 17/01/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MƯỜI
18 000.25.30.H16-230223-0009 23/02/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
K' NDÃ
19 000.25.30.H16-230202-0001 02/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A SÁNG
20 000.25.30.H16-230104-0020 04/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A PHỬ
21 000.25.30.H16-230104-0021 04/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN
22 000.25.30.H16-230104-0025 04/01/2023 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' RA
23 000.25.30.H16-230105-0001 05/01/2023 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' NGUYÊN
24 000.25.30.H16-230117-0012 17/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
25 000.25.30.H16-230118-0001 18/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
H' NHIÊN
26 000.25.30.H16-221221-0014 21/12/2022 28/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐÌNH MẠNH
27 000.25.30.H16-230222-0001 22/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y' TÂN
28 000.25.30.H16-230222-0002 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGA
29 000.25.30.H16-230322-0003 22/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CÔNG HÒA
30 000.25.30.H16-230223-0006 23/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ