STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.57-250304-0026 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
2 | H16.57-241212-0002 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' JỚT | |
3 | H16.57.27-250403-0004 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TỎA | |
4 | H16.57.27-250306-0001 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN NINH | |
5 | H16.57.27-250114-0006 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU VĂN TÍNH | |
6 | H16.57.27-250217-0010 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A VẰNG | |
7 | H16.57.27-250217-0009 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A VẰNG | |
8 | H16.57.23-250106-0006 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ A DÚNG | |
9 | 000.24.30.H16-240325-0002 | 25/03/2024 | 09/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LƠ MU HA THUẬN - H SỘ | |
10 | H16.57.24-250404-0012 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A LẺM | |
11 | H16.57.24-250409-0005 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ CHINH | |
12 | H16.57.26-250401-0012 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHA |