STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.30.H16-240408-0001 | 08/04/2024 | 15/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | K' WAR | |
2 | 000.25.30.H16-240408-0013 | 08/04/2024 | 07/06/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | PHẠM THANH THỦY | |
3 | 000.24.30.H16-240708-0015 | 08/07/2024 | 06/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
4 | 000.24.30.H16-240710-0008 | 10/07/2024 | 10/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | K' KRIÊNG | |
5 | 000.24.30.H16-240412-0005 | 12/04/2024 | 13/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | K' BAI | |
6 | 000.19.30.H16-240926-0003 | 26/09/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG - CẤP ĐỔI DI 579450 | |
7 | 000.19.30.H16-240827-0006 | 27/08/2024 | 20/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN LỆ | |
8 | 000.19.30.H16-240827-0007 | 27/08/2024 | 15/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | K PAR | |
9 | 000.24.30.H16-240828-0010 | 28/08/2024 | 13/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ ĐÌNH GIANG | |
10 | 000.19.30.H16-230201-0001 | 01/02/2023 | 27/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRIỆU DÀO LỤA | |
11 | 000.24.30.H16-240201-0003 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LA VĂN THÀNH | |
12 | 000.25.30.H16-240201-0001 | 01/02/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | H' GLONG | |
13 | 000.00.30.H16-240201-0004 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' KRONG - LÊ ĐỨC CỪ | |
14 | 000.00.30.H16-240201-0016 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢI - BẠCH THỊ ĐỒNG | |
15 | 000.25.30.H16-240201-0003 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ NHẪN | |
16 | 000.25.30.H16-240201-0004 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' RÔI CN NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG (AA 362835) | |
17 | 000.00.30.H16-240201-0022 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐÀO VĂN VIỄN - DB 205860 | |
18 | 000.25.30.H16-240301-0008 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A QUA QUÁNG | |
19 | 000.00.30.H16-240301-0008 | 01/03/2024 | 15/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG - TRỊNH VĂN HÙNG - BD 776679 | |
20 | 000.00.30.H16-210401-0031 | 01/04/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | VŨ THỊ MAI | |
21 | 000.00.30.H16-240401-0001 | 01/04/2024 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI THỊ THIẾT - DM 043647 | |
22 | 000.00.30.H16-240401-0002 | 01/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHI - PHAN THỊ HỒNG PHƯỢNG - CO 981374 | |
23 | 000.22.30.H16-240401-0007 | 01/04/2024 | 31/05/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | H' BỌ | |
24 | 000.22.30.H16-240401-0008 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
25 | 000.22.30.H16-240401-0009 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN | |
26 | 000.00.30.H16-240401-0018 | 01/04/2024 | 22/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
27 | 000.00.30.H16-210701-0015 | 01/07/2021 | 03/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 614 ngày. | PHÙNG VĂN KIÊN | |
28 | 000.19.30.H16-240701-0003 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' SƠN | |
29 | 000.00.30.H16-240701-0023 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HỒNG TẠO | |
30 | 000.00.30.H16-240701-0024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ÚT HIỀN | |
31 | 000.24.30.H16-240801-0003 | 01/08/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM SƠN | |
32 | 000.00.30.H16-240801-0008 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | H' LIÊCH - DM 024159 | |
33 | 000.24.30.H16-240801-0012 | 01/08/2024 | 26/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THẾ LINH (NHẬP LẠI) | |
34 | 000.25.30.H16-241001-0005 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' QUYỀN | |
35 | 000.00.30.H16-241001-0011 | 01/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TIN - VĂN THỊ MỸ ANH - DI 579392 | |
36 | 000.22.30.H16-241001-0001 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BUS | |
37 | 000.20.30.H16-241001-0012 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A CAO | |
38 | 000.20.30.H16-241001-0013 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN SEO VẲNG | |
39 | 000.20.30.H16-241001-0014 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA A PÁO | |
40 | 000.00.30.H16-231101-0012 | 01/11/2023 | 29/11/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | |
41 | 000.19.30.H16-241031-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A SÚA | |
42 | 000.19.30.H16-231201-0003 | 01/12/2023 | 31/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LƯƠNG VĂN DUYÊN, THỬA 22, TỜ 41, DT 255,3M² | |
43 | 000.19.30.H16-231201-0004 | 01/12/2023 | 31/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THÀNH THÁI THỬA 313, TỜ 42, DT 554,3M² | |
44 | 000.19.30.H16-231201-0005 | 01/12/2023 | 31/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG, THỬA 05, TỜ 91, DT 16970,6M² | |
45 | 000.19.30.H16-231201-0006 | 01/12/2023 | 31/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | VỪ A CHỚ, THỬA 295, TỜ 103, DT 942M² | |
46 | 000.19.30.H16-231201-0007 | 01/12/2023 | 31/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | CHỒNG A MÚI, THỬA 32, TỜ 48, DT 191,8M² | |
47 | 000.19.30.H16-240102-0006 | 02/01/2024 | 29/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH HOÀNG GIANG, THỬA 145, TỜ 42, DT 235,6M² | |
48 | 000.00.30.H16-240102-0018 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN AI - PHẠM VIẾT HÀ | |
49 | 000.24.30.H16-240102-0007 | 02/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
50 | 000.24.30.H16-240102-0009 | 02/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
51 | 000.24.30.H16-240102-0010 | 02/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NHÂN ĐẠO | |
52 | 000.00.30.H16-240102-0021 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HƯNG - NGUYỄN VĂN LẬP | |
53 | 000.00.30.H16-240102-0024 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI VĂN NGƯ - TRẦN VĂN THANH | |
54 | 000.25.30.H16-240102-0008 | 02/01/2024 | 29/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN HUYÊN | |
55 | 000.25.30.H16-240102-0010 | 02/01/2024 | 29/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG QUANG GIẢNG | |
56 | 000.25.30.H16-240102-0011 | 02/01/2024 | 29/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
57 | 000.00.30.H16-240102-0029 | 02/01/2024 | 30/01/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH | |
58 | 000.00.30.H16-240202-0011 | 02/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
59 | 000.00.30.H16-240202-0012 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VI VĂN VIỆT | |
60 | 000.00.30.H16-240202-0017 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MAI | |
61 | 000.22.30.H16-240202-0002 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THÚY | |
62 | 000.24.30.H16-230302-0004 | 02/03/2023 | 13/04/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 239 ngày. | LÊ VĂN BÌNH( NỘP LẠI) | |
63 | 000.00.30.H16-230302-0005 | 02/03/2023 | 11/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU CÔNG CHỨ (BU365755) | |
64 | 000.00.30.H16-210402-0039 | 02/04/2021 | 30/09/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 638 ngày. | VŨ VĂN TOÀN | |
65 | 000.00.30.H16-240402-0016 | 02/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC TĨNH | |
66 | 000.22.30.H16-240402-0002 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' RƠNG | |
67 | 000.22.30.H16-240402-0006 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A DƠ | |
68 | 000.22.30.H16-240402-0008 | 02/04/2024 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H' JIÊNG | |
69 | 000.22.30.H16-240402-0009 | 02/04/2024 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO XUÂN AN | |
70 | 000.00.30.H16-240402-0030 | 02/04/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM ÚT - LÊ KIM VỮNG - BU 385156 | |
71 | 000.00.30.H16-240402-0032 | 02/04/2024 | 25/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG XUÂN LÃNG (DM043724) | |
72 | 000.20.30.H16-240402-0015 | 02/04/2024 | 24/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | K' PYOL | |
73 | 000.00.30.H16-240502-0004 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ LAN - PHAN THANH MINH - CO 996832 | |
74 | 000.22.30.H16-240502-0005 | 02/05/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH THỊ BÍCH | |
75 | 000.22.30.H16-240502-0006 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH THỊ BÍCH | |
76 | 000.00.30.H16-240502-0008 | 02/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DOANH - HÀ TRỌNG HẬU - CI 262653 | |
77 | 000.00.30.H16-240502-0010 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN CƯ - VĂN THỊ KIM CÚC - DE 507835 | |
78 | 000.00.30.H16-240502-0021 | 02/05/2024 | 30/05/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | K' CHIÊNG (T30-27-2017 - DT 960) GĐ | |
79 | 000.00.30.H16-240702-0004 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI THỊ TƯỜNG VY (DM034230) THĐ | |
80 | 000.22.30.H16-240702-0001 | 02/07/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN GIÁP | |
81 | 000.00.30.H16-240702-0005 | 02/07/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC (BL026764) CĐBĐ | |
82 | 000.19.30.H16-240702-0005 | 02/07/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC (DO 537264) | |
83 | 000.00.30.H16-240702-0008 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHƯỚC LONG - LÊ VĂN HINH - BA 719177 | |
84 | 000.00.30.H16-240702-0011 | 02/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ ĐÌNH PHI - NGÔ TRƯỜNG SƠN - NGUYỄN VĂN TUÂN - CD 571719 | |
85 | 000.19.30.H16-240702-0007 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ VIẾT THANG | |
86 | 000.00.30.H16-240702-0016 | 02/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BẢY - TẠ XUÂN MẬU - DB 129101 | |
87 | 000.25.30.H16-220802-0001 | 02/08/2022 | 10/08/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 414 ngày. | BÙI THỊ ĐỒNG | |
88 | 000.25.30.H16-220802-0002 | 02/08/2022 | 10/08/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 414 ngày. | TRÁNG THỊ LANG | |
89 | 000.00.30.H16-240802-0002 | 02/08/2024 | 23/08/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÂM - TÁCH - DB 165571 | |
90 | 000.00.30.H16-240802-0003 | 02/08/2024 | 23/08/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MÔNG VĂN HIỆN - HỢP - DE 628761; BL 010072; BL 010708 | |
91 | 000.22.30.H16-241002-0002 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A HÒA | |
92 | 000.19.30.H16-241001-0004 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ NGỌC | |
93 | 000.25.30.H16-231102-0019 | 02/11/2023 | 02/01/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | Y' LÝ | |
94 | H16.57.23-241202-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO CHỨ | |
95 | H16.57.23-241202-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG SEO GIẢ | |
96 | 000.00.30.H16-230103-0063 | 03/01/2023 | 31/01/2023 | 16/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | LÈO VĂN HẠNH-NÔNG VĂN KHÂM (CO 972285) | |
97 | 000.00.30.H16-230103-0066 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 16/03/2024 | Trễ hạn 304 ngày. | K MĂNG ( | |
98 | 000.00.30.H16-230103-0069 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 16/03/2024 | Trễ hạn 304 ngày. | NGUYỄN THÁI SƠN (CR924444) | |
99 | 000.00.30.H16-240103-0004 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG ĐỊNH - ĐINH THỊ HUỆ | |
100 | 000.00.30.H16-240103-0007 | 03/01/2024 | 31/01/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | PHÒNG Y TẾ | |
101 | 000.19.30.H16-240103-0001 | 03/01/2024 | 01/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | K' TƠNH, THỬA 448,449, TỜ 48, DT3834, 6512.3M² | |
102 | 000.19.30.H16-240103-0002 | 03/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HẠNG THỊ MAI NINH | |
103 | 000.19.30.H16-240103-0004 | 03/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' ROI | |
104 | 000.00.30.H16-240103-0027 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BINH- ĐOÀN TIẾN ĐẠT | |
105 | 000.00.30.H16-240103-0033 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN ĐÌNH NHÂN - TRẦN VĂN TÂM | |
106 | 000.00.30.H16-230403-0026 | 03/04/2023 | 21/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | LÊ ĐÌNH VIẾT (190/166/84,8) | |
107 | 000.24.30.H16-240403-0002 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN SỰ | |
108 | 000.19.30.H16-240403-0002 | 03/04/2024 | 06/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VIẾT PHƯƠNG (DM043712-CMĐ) | |
109 | 000.00.30.H16-240403-0027 | 03/04/2024 | 24/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' SUNG | |
110 | 000.00.30.H16-240403-0029 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ NGỌC - HOÀNG THỊ KIM LOAN - DI 042234 | |
111 | 000.24.30.H16-240403-0010 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
112 | 000.19.30.H16-240403-0003 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN DUY NGHĨA (CD 915944) | |
113 | 000.25.30.H16-240403-0008 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG (DE 684395) | |
114 | 000.25.30.H16-240403-0009 | 03/04/2024 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN KHẮC NAM | |
115 | 000.25.30.H16-240403-0010 | 03/04/2024 | 25/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | |
116 | 000.00.30.H16-240503-0003 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢI - MẠC VĂN THỦY - DM 043506 | |
117 | 000.00.30.H16-240503-0004 | 03/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÙNG - GIÀNG A DÌNH - CO 972327 | |
118 | 000.00.30.H16-240503-0008 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC THIỀU - VŨ HOÀNG KIM CHÂM - DE 253851 | |
119 | 000.19.30.H16-240503-0005 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH THIỆN (CS 760560) | |
120 | 000.19.30.H16-240503-0006 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THANH GIANG (BU 320511) | |
121 | 000.00.30.H16-230703-0029 | 03/07/2023 | 24/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 160 ngày. | K NGAI-LÊ THỊ MỸ DUNG (DB129115) | |
122 | 000.00.30.H16-240703-0002 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỄM - NGUYỄN VIẾT THANH - DE 628829 | |
123 | 000.00.30.H16-240703-0005 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BÒ | |
124 | 000.00.30.H16-240703-0015 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH TUẤN - LÊ THỊ THU HUYỀN - DI 242947 | |
125 | 000.00.30.H16-240703-0019 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THIÊN THANH - TRƯƠNG QUANG VINH - DO 537282 | |
126 | 000.00.30.H16-240703-0033 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' MANG (CS558224) CMĐ | |
127 | 000.00.30.H16-240703-0034 | 03/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN - BÙI VIỆT TÂM - DA 174225; DA 174224 | |
128 | 000.25.30.H16-220803-0004 | 03/08/2022 | 03/08/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 419 ngày. | SÙNG A PÁO | |
129 | 000.25.30.H16-231003-0010 | 03/10/2023 | 30/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN QUANG VỤ (02 THỬA) | |
130 | 000.19.30.H16-241003-0001 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | |
131 | 000.19.30.H16-241002-0003 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' PHAM | |
132 | 000.00.30.H16-241003-0017 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG - TÁCH - DO 537419 | |
133 | 000.00.30.H16-241003-0025 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' MANG - HỢP THỬA - CS 558224 | |
134 | 000.22.30.H16-241003-0004 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BRÚS | |
135 | 000.19.30.H16-241003-0009 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆP | |
136 | 000.21.30.H16-231103-0002 | 03/11/2023 | 03/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN NHƯỢNG | |
137 | 000.25.30.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO DIỆN | |
138 | 000.25.30.H16-240104-0004 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' MÂN | |
139 | 000.00.30.H16-240104-0004 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | |
140 | 000.00.30.H16-240104-0012 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HOÀI - VŨ VĂN QUANG | |
141 | 000.00.30.H16-240104-0017 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ VĂN TOÀN | |
142 | 000.20.30.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VI XUÂN THÀNH ĐẠT | |
143 | 000.25.30.H16-240104-0011 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | Y' KRĂK CN TRẦN THỊ HUÊ | |
144 | 000.00.30.H16-210204-0010 | 04/02/2021 | 03/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 614 ngày. | Y' K RONG | |
145 | 000.00.30.H16-210304-0004 | 04/03/2021 | 11/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 608 ngày. | ĐINH VĂN QUÂN | |
146 | 000.24.30.H16-240304-0010 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THU THUỶ (UỶ QUYỀN CHUNG MINH KHOA) | |
147 | 000.20.30.H16-240304-0001 | 04/03/2024 | 17/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | |
148 | 000.00.30.H16-240304-0020 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' TÁI - K' LIÊNG- DM 043548 | |
149 | 000.00.30.H16-240304-0025 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' SÁU - K' SÉO - DM 034293 | |
150 | 612801190401249 | 04/04/2019 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | LÊ VĂN TUÂN | |
151 | 000.00.30.H16-240404-0002 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI ĐÌNH DŨNG | |
152 | 000.19.30.H16-240404-0003 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HUỆ (DI042441) | |
153 | 000.00.30.H16-240404-0006 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' DU - NGUYỄN THỊ TUYẾT HOA - DM 043966 | |
154 | 000.00.30.H16-240404-0015 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC - NGUYỄN ANH - CS 570823 | |
155 | 000.00.30.H16-240404-0035 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÂM VĂN CÔNG (DM044627) THĐ | |
156 | 000.24.30.H16-240504-0006 | 04/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DÂN | |
157 | 000.19.30.H16-240504-0009 | 04/05/2024 | 31/05/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊM (CM) | |
158 | 000.00.30.H16-240604-0012 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' LÒNG - PHẠM VĂN NAM - DA 174358 | |
159 | 000.00.30.H16-240604-0015 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' CHIÊNG - NGUYỄN HỮU THUÂN - DO 537680 | |
160 | 000.00.30.H16-230704-0015 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 159 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUẬT-LƯƠNG BẮC CÚ (CR924414) | |
161 | 000.24.30.H16-240704-0004 | 04/07/2024 | 06/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ VĂN THUẦN | |
162 | 000.22.30.H16-240704-0001 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
163 | 000.19.30.H16-240704-0003 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' MÓC - H' LỚK ( PHÂN CHIA) | |
164 | 000.00.30.H16-240704-0017 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' CHUNG - DE 520216 | |
165 | 000.00.30.H16-240704-0030 | 04/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC MINH - NGUYỄN THANH MINH - CN 274651 | |
166 | 000.19.30.H16-240704-0004 | 04/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' THƯƠNG (DM 034182) | |
167 | 000.00.30.H16-220804-0009 | 04/08/2022 | 16/09/2022 | 07/03/2024 | Trễ hạn 382 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN (DB 928617) | |
168 | 000.00.30.H16-220804-0043 | 04/08/2022 | 16/09/2022 | 07/03/2024 | Trễ hạn 382 ngày. | TRẦN THỊ KIM ANH (DE 317361) | |
169 | 000.24.30.H16-240904-0005 | 04/09/2024 | 30/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN PHÚ HOÀI | |
170 | 000.19.30.H16-240904-0002 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN TRƯỜNG | |
171 | 000.19.30.H16-240904-0006 | 04/09/2024 | 18/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H YONG - CĐ, HH 154425 | |
172 | 000.19.30.H16-240904-0007 | 04/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' IÊR | |
173 | 000.20.30.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A PHÙNG | |
174 | 000.23.30.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ SEO TOÀI | |
175 | 000.25.30.H16-241104-0006 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H' DIỆP | |
176 | 000.25.30.H16-241104-0007 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VI HỒNG VIỆT | |
177 | 000.20.30.H16-231204-0002 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 10/04/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | TRẦN DUY TUẤN | |
178 | 000.19.30.H16-231204-0006 | 04/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN OANH DM078143 | |
179 | 000.00.30.H16-230105-0022 | 05/01/2023 | 10/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VĂN HÒA - NGUYỄN THÀNH CÔNG (CN227863) CN | |
180 | 000.00.30.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 26/01/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | LƯƠNG TIẾN NHẪN | |
181 | 000.00.30.H16-240105-0018 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y' MB RAY - ĐÀO XUÂN THÀNH | |
182 | 000.00.30.H16-240105-0019 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HUY ĐỨC - ĐÀO MINH TUẤN | |
183 | 000.00.30.H16-240205-0022 | 05/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ - NGUYỄN NHẬT TIÊN - DM 024180 | |
184 | 000.00.30.H16-240205-0023 | 05/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG HỒNG HẢI - NGUYỄN NHẬT TIÊN | |
185 | 000.00.30.H16-210305-0028 | 05/03/2021 | 28/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 618 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
186 | 000.00.30.H16-240305-0007 | 05/03/2024 | 19/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN ĐÌNH ANH - LÊ BÁ DUẪN- DM 043771 | |
187 | 000.00.30.H16-210405-0007 | 05/04/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG | |
188 | 000.00.30.H16-240405-0002 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG (DE042750) THĐ | |
189 | 000.00.30.H16-240405-0003 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ QUANG TRÌNH (BR418419) | |
190 | 000.00.30.H16-240405-0009 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG (DM043711) CHUYỂN VỊ TRÍ ĐẤT Ở | |
191 | 000.25.30.H16-240405-0005 | 05/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' YONG | |
192 | 000.25.30.H16-240405-0006 | 05/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYẾN CN HOÀNG THỊ HUẾ | |
193 | 000.25.30.H16-240405-0007 | 05/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MINH CN NGUYỄN VĂN HẬU | |
194 | 000.00.30.H16-240405-0014 | 05/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TÙNG- NGUYỄN THỊ THANH MAI - DB 057508 | |
195 | 000.00.30.H16-240405-0015 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THANH TÙNG (DI652674) CĐTT | |
196 | 000.24.30.H16-240405-0008 | 05/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH | |
197 | 000.24.30.H16-240405-0009 | 05/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LƯU | |
198 | 000.00.30.H16-210505-0026 | 05/05/2021 | 25/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 621 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
199 | 000.00.30.H16-230605-0030 | 05/06/2023 | 10/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 170 ngày. | K PREN (217/70/4071,7) | |
200 | 000.00.30.H16-240605-0021 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG - NGUYỄN THANH TIẾN - DO 537489 | |
201 | 000.00.30.H16-230705-0012 | 05/07/2023 | 16/08/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 145 ngày. | NGUYỄN VĂN GIỚI (DI047743)- NỘP LẦN 2 | |
202 | 000.00.30.H16-230705-0013 | 05/07/2023 | 16/08/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN VĂN GIỚI (DI047743) | |
203 | 000.00.30.H16-230705-0026 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
204 | 000.00.30.H16-240705-0003 | 05/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HAM - LONG HUY HÙNG - DA 174406 | |
205 | 000.22.30.H16-240705-0001 | 05/07/2024 | 01/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
206 | 000.00.30.H16-240705-0014 | 05/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC - THÁI THỊ SƠN - DB 205930 | |
207 | 000.00.30.H16-240705-0022 | 05/07/2024 | 09/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | QUẢN VĂN HIẾU - PHÙNG TRỌNG TẤN | |
208 | 000.00.30.H16-240805-0007 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM TẤN LỢI - TÁCH THỬA-DP 690968 | |
209 | 000.00.30.H16-240905-0014 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ TRANG - BU 320382 | |
210 | 000.25.30.H16-240905-0012 | 05/09/2024 | 24/09/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | Y' TOI (SỐ HS 07) | |
211 | 000.00.30.H16-240905-0022 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỘC BÍCH DUNG | |
212 | 000.25.30.H16-240905-0016 | 05/09/2024 | 19/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H' YỐT (SỐ HS 18) | |
213 | 000.25.30.H16-240905-0018 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
214 | 000.25.30.H16-240905-0019 | 05/09/2024 | 19/09/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | H' PREO | |
215 | 000.25.30.H16-240905-0020 | 05/09/2024 | 03/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y' SIM (SỐ HS 21) | |
216 | 000.25.30.H16-240905-0021 | 05/09/2024 | 30/09/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | Y' MBLOI (SỐ HS 22) | |
217 | 000.25.30.H16-240905-0022 | 05/09/2024 | 15/10/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ GẤM (SỐ HS 25) | |
218 | 000.22.30.H16-241104-0005 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | K' BES | |
219 | 000.21.30.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | |
220 | 000.25.30.H16-241105-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' DIỄM | |
221 | 000.23.30.H16-241105-0002 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VĂN MINH TÂM | |
222 | 000.23.30.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ DẢ | |
223 | 000.22.30.H16-241105-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | KA CHI | |
224 | 000.22.30.H16-241105-0006 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỜ A TÍNH | |
225 | 000.25.30.H16-241105-0006 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | |
226 | H16.57.25-241205-0005 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' ĐOAN | |
227 | 000.00.30.H16-240506-0010 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN VƯƠNG - LÊ THỊ NGỌC - CD 784514 | |
228 | 000.19.30.H16-240506-0002 | 06/05/2024 | 06/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHAN THỨC (CM 02 HỒ SƠ) | |
229 | 000.19.30.H16-240506-0003 | 06/05/2024 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HUỆ (CMĐ) | |
230 | 000.19.30.H16-240506-0004 | 06/05/2024 | 23/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THẾ HƯỞNG (CMĐ) | |
231 | 000.24.30.H16-240506-0006 | 06/05/2024 | 29/05/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁT (CẤP ĐỔI TĂNG DT) DA 174232 | |
232 | 000.19.30.H16-240506-0005 | 06/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HIÊN (AI 382067) | |
233 | 000.24.30.H16-240506-0007 | 06/05/2024 | 28/05/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | TƯỞNG THỊ HỒNG PHƯƠNG (CẤP ĐỔI TĂNG DT) CS 560599 | |
234 | 000.24.30.H16-240506-0008 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ NGỌC LỢI (CẤP ĐỔI GIẢM DT) CS 56600 | |
235 | 000.24.30.H16-240506-0010 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẢO (CẤP ĐỔI GIẢM DT) DI 047755 | |
236 | 000.24.30.H16-240506-0011 | 06/05/2024 | 05/06/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN (CẤP ĐỔI GIẢM DT) DM 033514 | |
237 | 000.24.30.H16-240506-0012 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN TỤ (CẤP ĐỔI GIẢM DT ) CR868204 | |
238 | 000.22.30.H16-240506-0004 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ DỤ | |
239 | 000.22.30.H16-240506-0008 | 06/05/2024 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | |
240 | 000.00.30.H16-240506-0027 | 06/05/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN SƠN (DM078033) ĐV | |
241 | 000.20.30.H16-240606-0002 | 06/06/2024 | 27/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | K 'MBỐT | |
242 | 000.19.30.H16-240606-0006 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐỨC THI (AL 221830) | |
243 | 000.19.30.H16-240606-0007 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN ĐỨC THI (CI 375764) | |
244 | 000.19.30.H16-240606-0010 | 06/06/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ THANH THÚY (DA 003554) | |
245 | 000.19.30.H16-240606-0011 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ THANH THÚY (AB 116593) | |
246 | 000.19.30.H16-240606-0012 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ THANH THÚY (AB 116572) | |
247 | 000.00.30.H16-240606-0012 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC BẢN - VŨ THỊ THẢO -BA 719289 | |
248 | 000.00.30.H16-210706-0052 | 06/07/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | NGUYỄN NAM TRUNG | |
249 | 000.00.30.H16-230706-0010 | 06/07/2023 | 19/10/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGÔ VĂN GIỎI (11/162/281) | |
250 | 000.25.30.H16-230706-0008 | 06/07/2023 | 18/07/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 170 ngày. | DƯƠNG VĂN DŨNG | |
251 | 000.00.30.H16-240806-0003 | 06/08/2024 | 27/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN CHƯƠNG - HỢP THỬA - DI 084024-DI 084025 | |
252 | 000.00.30.H16-240806-0012 | 06/08/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' TIN (CO972233) ĐC H | |
253 | 000.19.30.H16-240806-0006 | 06/08/2024 | 20/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN THANH | |
254 | 000.19.30.H16-231106-0001 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | 16/03/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
255 | 000.25.30.H16-231106-0007 | 06/11/2023 | 04/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨM | |
256 | 000.25.30.H16-241105-0009 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' TONG | |
257 | 000.25.30.H16-241105-0007 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Xuân Cường | |
258 | 000.22.30.H16-241106-0003 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO SEO TÊ | |
259 | 000.24.30.H16-230307-0008 | 07/03/2023 | 20/04/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 234 ngày. | SẦM PHÚC HOAN | |
260 | 000.00.30.H16-240307-0002 | 07/03/2024 | 22/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG- NGUYỄN ĐÌNH HỢI/ VŨ THỊ THẮM - DA 003495 | |
261 | 000.00.30.H16-240307-0011 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ PHI HÙNG - BÙI XUÂN THÔNG - CA 924333 | |
262 | 000.00.30.H16-240307-0017 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC BO - TRẦN THỊ NGỌC BÍCH - DM 034200 | |
263 | 000.00.30.H16-240507-0003 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG - ĐOÀN THỊ ĐÔNG - CD 784535- CD 784536 | |
264 | 000.20.30.H16-240507-0004 | 07/05/2024 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÂM VĂN HUẾ | |
265 | 000.00.30.H16-240507-0018 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG CHÍ SỸ - TRẦN VĂN NHÂN - CI 262803 | |
266 | 000.19.30.H16-240507-0005 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI PHƯỚC CƯỜNG (BL 010574) | |
267 | 000.00.30.H16-240507-0031 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VINH - NGUYỄN PHƯƠNG LÂM - DB 057493 | |
268 | 000.19.30.H16-240607-0002 | 07/06/2024 | 15/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN XUÂN HÙNG (BC 951599) | |
269 | 000.24.30.H16-240607-0015 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG YẾN | |
270 | 000.19.30.H16-240606-0009 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI VIỆT CORPORATION TẠI ĐĂK NÔNG | |
271 | 000.22.30.H16-240607-0002 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN MINH | |
272 | 000.00.30.H16-210707-0012 | 07/07/2021 | 03/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 614 ngày. | NGUYỄN HỮU NHÂN | |
273 | 000.00.30.H16-230707-0010 | 07/07/2023 | 11/08/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 146 ngày. | K LEM (158/57/9469,9) | |
274 | 000.25.30.H16-230807-0006 | 07/08/2023 | 04/10/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | PHAN VĂN LỢI | |
275 | 000.25.30.H16-230807-0007 | 07/08/2023 | 04/10/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | BÙI THỊ THU LƯU | |
276 | 000.25.30.H16-230807-0009 | 07/08/2023 | 04/10/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | TRẦN VĂN QUYẾT | |
277 | 000.00.30.H16-230907-0009 | 07/09/2023 | 04/12/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | |
278 | 000.20.30.H16-241007-0003 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHI HÀO | |
279 | 000.20.30.H16-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
280 | 000.25.30.H16-241107-0002 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DIÊU | |
281 | 000.25.30.H16-241107-0003 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
282 | 000.22.30.H16-241107-0004 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' NA | |
283 | 000.00.30.H16-211207-0060 | 07/12/2021 | 06/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 439 ngày. | LƯU CÔNG CHỨ (88/59 - 26167.7M2) | |
284 | 000.00.30.H16-231207-0045 | 07/12/2023 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN KHIÊM (AL370128) CM | |
285 | 000.19.30.H16-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÚ ANH | |
286 | 000.00.30.H16-240108-0013 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | H' Y ỐT - TRẦN XUÂN TRƯỜNG | |
287 | 000.00.30.H16-240108-0014 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | H' Y ÔT - LÊ THỊ PHƯƠNG -DM 048913 | |
288 | 000.00.30.H16-240108-0017 | 08/01/2024 | 29/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | K' KRONG -CM (THỬA 112; BĐ 51- DT 8588,2) | |
289 | 000.00.30.H16-240108-0021 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NĂNG | |
290 | 000.19.30.H16-240108-0003 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN (DB 165685) | |
291 | 000.19.30.H16-240108-0004 | 08/01/2024 | 15/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁCH, THỬA 158, TỜ 43, DT 9.572,3M² | |
292 | 000.00.30.H16-210308-0035 | 08/03/2021 | 06/08/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 676 ngày. | NGÔ TIẾN DŨNG | |
293 | 000.25.30.H16-240308-0001 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐÌNH TUYÊN | |
294 | 000.00.30.H16-240308-0006 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LIÊM - NGUYỄN ĐỨC GHI - BL 026699 | |
295 | 000.24.30.H16-240308-0001 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TÂM (AL 370403) | |
296 | 000.24.30.H16-240308-0003 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THANH | |
297 | 000.00.30.H16-240308-0009 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN GIỎI - NGUYỄN THỊ KIM CHI - DM 024071 | |
298 | 000.00.30.H16-240408-0002 | 08/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DÂN - CI 375846 | |
299 | 000.22.30.H16-240408-0006 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A GIÁO | |
300 | 000.19.30.H16-240508-0001 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN PHA (BD 928826) | |
301 | 000.00.30.H16-240508-0005 | 08/05/2024 | 07/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CAO NGUYỄN - NGUYỄN THỊ NGỌC HUÂN - DE 520286 | |
302 | 000.00.30.H16-240508-0017 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ ANH THƯ | |
303 | 000.00.30.H16-240708-0004 | 08/07/2024 | 13/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KIÊN - BÌNH VĂN THUẬN - CN 227867 | |
304 | 000.25.30.H16-240708-0004 | 08/07/2024 | 05/09/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ VĂN SOẠN | |
305 | 000.22.30.H16-240708-0003 | 08/07/2024 | 31/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' LÔNG | |
306 | 000.19.30.H16-240708-0005 | 08/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THỦY, TÔ THỊ ĐÊM (CẤP LẠI) | |
307 | 000.25.30.H16-240708-0014 | 08/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' HANH | |
308 | 000.19.30.H16-220808-0011 | 08/08/2022 | 13/09/2022 | 13/03/2024 | Trễ hạn 389 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | |
309 | 000.25.30.H16-240808-0003 | 08/08/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH CHO TẶNG NGUYỄN THỊ HUYỀN (SỐ HS 22) | |
310 | 000.25.30.H16-240808-0004 | 08/08/2024 | 26/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y. MỚP NIÊ | |
311 | 000.25.30.H16-211008-0007 | 08/10/2021 | 05/11/2021 | 17/03/2024 | Trễ hạn 612 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
312 | 000.00.30.H16-241008-0006 | 08/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI ĐÌNH DŨNG - TÁCH THỬA - DQ 543210 | |
313 | 000.25.30.H16-241008-0010 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VIỄN | |
314 | 000.25.30.H16-241008-0011 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' JỐT | |
315 | 000.19.30.H16-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
316 | 000.25.30.H16-241108-0007 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
317 | 000.00.30.H16-231208-0020 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN MINH CHÂU - TRẦN CƯỜNG | |
318 | 000.00.30.H16-240109-0027 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' JIÊNG - CL (T54-BĐ04-DT1450) | |
319 | 000.19.30.H16-240109-0003 | 09/01/2024 | 07/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LONG, THỬA 55, TỜ 28, DT 271,5M² | |
320 | 000.19.30.H16-240109-0004 | 09/01/2024 | 07/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI MINH PHƯƠNG, THỬA 02, TỜ TĐ 04-2018, DT 11.655,9M² | |
321 | 000.21.30.H16-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
322 | 000.00.30.H16-240109-0040 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MỸ LIÊN (DA187448) BĐ DIỆN TÍCH SAU THU HỒI | |
323 | 000.00.30.H16-240109-0042 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ ANH (DA 187447) BĐ DIỆN TÍCH SAU THU HỒI | |
324 | 000.00.30.H16-240109-0043 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MỸ LIÊN- NGUYỄN PHI TRƯỜNG (DA003650L DA003651) | |
325 | 000.00.30.H16-240109-0051 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' B Ỡ S- LÊ HỮU THÀNH | |
326 | 000.00.30.H16-240109-0052 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' BỠ S - LÊ HỮU THÀNH | |
327 | 000.00.30.H16-210309-0001 | 09/03/2021 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | VÕ VIẾT VĂN | |
328 | 000.22.30.H16-240409-0001 | 09/04/2024 | 27/06/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | VÀNG CHẢI MUA | |
329 | 000.00.30.H16-240409-0001 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỢI | |
330 | 000.00.30.H16-240409-0007 | 09/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỞNG VĂN NHẪN - TRƯƠNG THỊ TRÀ - DE042561- DB 205843 | |
331 | 000.20.30.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 07/05/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | H' SRANG | |
332 | 000.22.30.H16-240409-0004 | 09/04/2024 | 10/06/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | DIỆP MINH BẢO | |
333 | 000.19.30.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
334 | 000.00.30.H16-240409-0018 | 09/04/2024 | 03/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CHẾ VĂN TUÂN (DM043813) CMĐ | |
335 | 000.00.30.H16-240409-0021 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' THƯƠNG (DM034182) ĐV | |
336 | 000.00.30.H16-240409-0022 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU HIỀN - LƯƠNG THỊ THỦY - BU 365316 | |
337 | 000.00.30.H16-240509-0007 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' KRONG - H' BRANG - CD 915393 | |
338 | 000.00.30.H16-240509-0015 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG - TRẦN VĂN NGA - CS 760491 | |
339 | 000.24.30.H16-240509-0005 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN KHIÊM | |
340 | 000.00.30.H16-240509-0024 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y THỊ LOAN - BÙI ANH VĂN CR 060387 | |
341 | 000.00.30.H16-240509-0027 | 09/05/2024 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯƠNG - DM 043738 | |
342 | 000.00.30.H16-200609-0015 | 09/06/2020 | 30/06/2020 | 17/03/2024 | Trễ hạn 961 ngày. | SỬA CHỮA, NÂNG CẤP TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG, XÃ QUẢNG KHÊ | |
343 | 000.00.30.H16-200609-0016 | 09/06/2020 | 30/06/2020 | 17/03/2024 | Trễ hạn 961 ngày. | TRƯỜNG THCS PHAN CHU TRINH, XÃ ĐẮK SOM | |
344 | 000.00.30.H16-230609-0005 | 09/06/2023 | 14/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 166 ngày. | K ĐOAN (51/75/3064) | |
345 | 000.00.30.H16-230609-0009 | 09/06/2023 | 25/08/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 136 ngày. | K JU (272/57/594,2) | |
346 | 000.00.30.H16-230609-0019 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | NGUYỄN HỒNG TUYẾN-NGUYỄN DUNG NHI (DB057575) | |
347 | 000.00.30.H16-240709-0003 | 09/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC KHÁNH | |
348 | 000.00.30.H16-240709-0009 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' GÙNG - CS 558457 | |
349 | 000.00.30.H16-240709-0013 | 09/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG VĂN DƯỜNG - HỒ ĐÌNH THỐNG - CI 375870 | |
350 | 000.00.30.H16-240709-0021 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LIÊN - NÔNG VĂN KHÍNH - CO 972263 | |
351 | 000.24.30.H16-240709-0012 | 09/07/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM PHỤNG (NHẬP LẠI HS) | |
352 | 000.19.30.H16-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI | |
353 | 000.19.30.H16-231109-0005 | 09/11/2023 | 09/01/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN TÚ PHONG, THỬA 110, TỜ 28, DT 2.146,8M² | |
354 | 000.25.30.H16-211209-0001 | 09/12/2021 | 06/01/2022 | 17/03/2024 | Trễ hạn 568 ngày. | PHẠM THỊ HOAN CN HOÀNG VĂN DỊ | |
355 | 000.19.30.H16-240110-0003 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ TIẾN SƠN ( CD 915196) | |
356 | 000.00.30.H16-240110-0015 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' NGAI - K' MINH | |
357 | 000.00.30.H16-240110-0019 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TUẤN ANH - K' HÌN | |
358 | 000.00.30.H16-240110-0028 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
359 | 000.23.30.H16-240410-0001 | 10/04/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM XUÂN TÚ CN NÔNG NGỌC PHONG | |
360 | 000.00.30.H16-240410-0003 | 10/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÒA HỒNG PHƯƠNG - PHẠM THỊ HẠ- DO 537606 | |
361 | 000.00.30.H16-240410-0006 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' E - ĐỖ THỊ TƯƠI - DM 043992 | |
362 | 000.00.30.H16-240410-0009 | 10/04/2024 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THÁI HỒNG MIÊN - ĐOÀN TIẾN ĐẠT - DE 042571 | |
363 | 000.00.30.H16-240410-0018 | 10/04/2024 | 24/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC - PHAN THANH MINH - CO 986265 | |
364 | 000.22.30.H16-240410-0004 | 10/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' TÔNG - H' MĂNG | |
365 | 000.19.30.H16-240410-0007 | 10/04/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NHỊ HÀ (DM 043655) | |
366 | 000.00.30.H16-240510-0004 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN VIỆT - DM 043941 | |
367 | 000.00.30.H16-240510-0005 | 10/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN AN - TRẦN QUỐC TUẤN - DE 507896 | |
368 | 000.00.30.H16-240610-0010 | 10/06/2024 | 05/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DUNG (CI375239) CMĐ | |
369 | 000.19.30.H16-240610-0003 | 10/06/2024 | 03/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY CẨN (DI 042419) | |
370 | 000.19.30.H16-240610-0005 | 10/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI (CMĐ) | |
371 | 000.00.30.H16-230710-0011 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | K NGAI-H E (A544153) | |
372 | 000.00.30.H16-240710-0012 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DE - H' HOA - DM 052680 | |
373 | 000.00.30.H16-231010-0019 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | H' YẾN | |
374 | 000.25.30.H16-241010-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' DUYÊN | |
375 | 000.19.30.H16-241010-0005 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NDING | |
376 | 000.25.30.H16-231110-0003 | 10/11/2023 | 10/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | DIỆP MINH TIẾN | |
377 | 000.25.30.H16-231110-0004 | 10/11/2023 | 10/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ VĂN LO | |
378 | 000.00.30.H16-240111-0011 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌ | |
379 | 000.24.30.H16-240111-0005 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | K' WAR | |
380 | 000.00.30.H16-240111-0017 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' RAI - VÕ THỊ THANH THÚY | |
381 | 000.19.30.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 11/03/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN TÂM, THỬA 265, TỜ 48, DT 10.124M² | |
382 | 000.00.30.H16-240311-0020 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LẬP - NGUYỄN VĂN TUẤN - DA 175076 | |
383 | 000.00.30.H16-240311-0026 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' KRANG - VÕ TRÍ - AL 370083 | |
384 | 000.00.30.H16-240311-0029 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI THỊ LÀI - ĐẶNG THỊ LOAN - DI 652675 | |
385 | 000.20.30.H16-240411-0001 | 11/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG THỊ HẦU | |
386 | 000.00.30.H16-240411-0004 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ TƯƠI (DM048842) CMĐ | |
387 | 000.00.30.H16-240411-0005 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TÁ HẢI (BU385067) CMĐ HNK -CLN | |
388 | 000.00.30.H16-240411-0011 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A SÙNG - GIÀNG A SÌ - BU 365592 | |
389 | 000.19.30.H16-240411-0001 | 11/04/2024 | 13/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRỊNH THỊ CHỈNH DM024002 | |
390 | 000.20.30.H16-240411-0002 | 11/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÙNG | |
391 | 000.00.30.H16-240411-0016 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THÀNH - NGUYỄN VŨ NHƯ TRIỀU - CO 982261 | |
392 | 000.00.30.H16-240411-0024 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN THỂ - PHAN VĂN HÙNG - CL 789706 | |
393 | 000.00.30.H16-240411-0026 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ DUY QUANG - PCTS - DA 173154 | |
394 | 000.25.30.H16-220511-0002 | 11/05/2022 | 18/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 474 ngày. | H'BÍCH | |
395 | 000.19.30.H16-240611-0002 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÂM | |
396 | 000.00.30.H16-240611-0025 | 11/06/2024 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LA VĂN LI - LỄNH MỸ NGUYÊT - BU 365633 | |
397 | 000.00.30.H16-240611-0026 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC CƯỜNG - TRẦN ANH THÁI - DM 043672 | |
398 | 000.19.30.H16-240711-0003 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' BÓT (K481789) | |
399 | 000.19.30.H16-240711-0006 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' RAO (U258949) | |
400 | 000.00.30.H16-240711-0009 | 11/07/2024 | 29/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN BÉ - LÊ QUỐC VIỆT - CN 304892; BL 010674 | |
401 | 000.00.30.H16-240711-0010 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ ĐOÀN (CO986237) ĐC CN | |
402 | 000.00.30.H16-240711-0014 | 11/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - LÊ VĂN DIỆU - CI 375755 | |
403 | 000.25.30.H16-240711-0011 | 11/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN LUÂN | |
404 | 000.00.30.H16-240711-0022 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI XUÂN THÔNG (DO537527;DO537529;DO537528) ĐC CN | |
405 | 000.25.30.H16-240711-0014 | 11/07/2024 | 01/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐỨC DŨNG | |
406 | 000.19.30.H16-200811-0001 | 11/08/2020 | 09/09/2020 | 16/03/2024 | Trễ hạn 911 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | |
407 | 000.20.30.H16-240911-0003 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CHÙA | |
408 | 000.25.30.H16-241011-0003 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
409 | 000.19.30.H16-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN KIÊN | |
410 | 000.00.30.H16-211111-0025 | 11/11/2021 | 30/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 443 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ (373/166 - 304.6M2 | |
411 | H16.57.25-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | |
412 | H16.57.21-241111-0012 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CƯỜNG | |
413 | H16.57.25-241111-0006 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TÌNH | |
414 | H16.57.24-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO HÙNG | |
415 | 000.19.30.H16-231211-0003 | 11/12/2023 | 09/01/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | K' PHIM THỬA 53 TỜ 60 DIỆN TÍCH 48.849,4M² | |
416 | 000.19.30.H16-231211-0005 | 11/12/2023 | 08/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | H' ĐAM, THỬA 74, TỜ 52, DT 7755,9M² | |
417 | 000.19.30.H16-231211-0008 | 11/12/2023 | 09/01/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN TUỆ, THỬA 24, TỜ 91, DT 58518.1M² | |
418 | 000.25.30.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 19/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ XUÂN THỦY (AD 035292) | |
419 | 000.19.30.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HỒNG HẠNH | |
420 | 000.00.30.H16-240112-0007 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | K' YANG - NGUYÊN XUÂN ĐAN QUỲNH | |
421 | 000.19.30.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN VINH | |
422 | 000.24.30.H16-240112-0010 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ CHÍ BÌNH | |
423 | 000.00.30.H16-240112-0023 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG - LƯƠNG THỊ THỦY | |
424 | 000.00.30.H16-240312-0006 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ BÉ HUYỀN - HUỲNH BÌNH VƯƠNG - DM 043573 | |
425 | 000.00.30.H16-240312-0010 | 12/03/2024 | 10/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯƠNG THANH NHÀN (DM043643) CMĐ | |
426 | 000.00.30.H16-240312-0018 | 12/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHƯỚC - NGUYỄN SƠN HẢI (BR418223) CN | |
427 | 000.00.30.H16-240312-0019 | 12/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THUÝ (CS645735) TT | |
428 | 000.00.30.H16-240312-0020 | 12/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THUÝ (CR221391) TT | |
429 | 000.00.30.H16-210412-0007 | 12/04/2021 | 03/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 614 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
430 | 000.00.30.H16-240412-0021 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ VĂN MINH (DM044774) ĐV | |
431 | 000.19.30.H16-240412-0007 | 12/04/2024 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG KIM SƠN (DM078150)(CMĐ) | |
432 | 000.00.30.H16-210512-0009 | 12/05/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
433 | 000.00.30.H16-230612-0012 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | ĐÀM THỊ GẤM-NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG (DE 376660) | |
434 | 000.22.30.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' RỖ | |
435 | 000.22.30.H16-240612-0002 | 12/06/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHÁNG A SỐNG | |
436 | 000.22.30.H16-240612-0003 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THU HẰNG | |
437 | 000.00.30.H16-240612-0015 | 12/06/2024 | 10/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | K' QUÂN (T50 -26-2017 -1162M) GĐ | |
438 | 000.00.30.H16-240612-0023 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHÃN- NGUYỄN THỊ HUYỀN - CR 219539 | |
439 | 000.24.30.H16-240612-0010 | 12/06/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
440 | 000.00.30.H16-240612-0028 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' LIM - VÕ DUY BẢO - CI 262820 | |
441 | 000.25.30.H16-240612-0007 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y-BUR THỪA KẾ Y' WANG | |
442 | 000.25.30.H16-240612-0008 | 12/06/2024 | 09/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THỊ BÁU (NHẬP LẠI QUY TRÌNH) | |
443 | 000.19.30.H16-240612-0003 | 12/06/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LAM (CMĐ) | |
444 | 000.19.30.H16-230712-0003 | 12/07/2023 | 12/09/2023 | 16/03/2024 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ, THỬA 76, TỜ 70, DIỆN TÍCH 28381,5M² | |
445 | 000.25.30.H16-230712-0009 | 12/07/2023 | 08/09/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 134 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
446 | 000.19.30.H16-240712-0002 | 12/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ CHỈNH (BG 932102) | |
447 | 000.24.30.H16-240712-0002 | 12/07/2024 | 01/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ TƯƠNG TỚI | |
448 | 000.19.30.H16-240712-0008 | 12/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI (AL 221829) | |
449 | 000.00.30.H16-240812-0017 | 12/08/2024 | 03/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | BẾ VĂN LƯU - HT - DM 034206; DI 011933; DE 628992 | |
450 | 000.00.30.H16-240812-0023 | 12/08/2024 | 04/09/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ NGA - TÁCH THỬA- DM 034101 | |
451 | 000.23.30.H16-240812-0001 | 12/08/2024 | 28/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN LỆ CN ĐINH THỊ LUẬN (BR 401191) | |
452 | 000.00.30.H16-240912-0011 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
453 | 000.00.30.H16-240912-0012 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
454 | 000.00.30.H16-240912-0013 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TƯ | |
455 | 000.00.30.H16-240912-0014 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC QUANG | |
456 | 000.00.30.H16-240912-0015 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÍU SÁNG MÌNH | |
457 | 000.00.30.H16-240912-0016 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
458 | 000.00.30.H16-240912-0017 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | |
459 | 000.00.30.H16-240912-0018 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | |
460 | 000.00.30.H16-240912-0019 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN HỒNG | |
461 | 000.00.30.H16-240912-0020 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHONG NGUYÊN | |
462 | 000.00.30.H16-240912-0021 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | |
463 | 000.00.30.H16-240912-0022 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHONG NGUYÊN | |
464 | 000.00.30.H16-231012-0014 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | H' HANG | |
465 | H16.57.27-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ ĐÀO | |
466 | H16.57.27-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN HOÀI | |
467 | H16.57.23-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A TỦA | |
468 | H16.57.27-241112-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LY | |
469 | H16.57.27-241112-0005 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHƯ | |
470 | H16.57-241112-0009 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BƯỞI (CC NĂM SINH MẸ) | |
471 | 000.00.30.H16-231212-0023 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN HÙNG - NGUYỄN THANH PHONG | |
472 | 000.00.30.H16-231212-0024 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ XUÂN TRƯỞNG - ĐỖ VĂN TUYÊN | |
473 | 000.00.30.H16-231212-0025 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH XUÂN KIÊN -NGUYỄN VĂN LƠ | |
474 | 000.00.30.H16-231212-0030 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TIẾN TÁM | |
475 | 000.00.30.H16-231212-0031 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' KRANG - K' TAM | |
476 | 000.19.30.H16-231212-0007 | 12/12/2023 | 09/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | VỪ A DỀNH, THỬA 171, TỜ 101, DT 13.836,1M² | |
477 | 000.00.30.H16-230313-0015 | 13/03/2023 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN KHIÊM (AL 370128) | |
478 | 000.00.30.H16-240313-0009 | 13/03/2024 | 05/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRỊNH ĐÌNH KIÊN (DI084094) CMĐ | |
479 | 000.00.30.H16-240313-0011 | 13/03/2024 | 03/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRỊNH ĐÌNH KIÊN (DI084095) CMĐ | |
480 | 000.00.30.H16-240313-0013 | 13/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP (DI652431) CMĐ | |
481 | 000.00.30.H16-210413-0020 | 13/04/2021 | 28/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 618 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
482 | 000.00.30.H16-210413-0068 | 13/04/2021 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | PHẠM ÁI PHƯƠNG | |
483 | 000.00.30.H16-210413-0070 | 13/04/2021 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | HÀN ĐỨC TÚ | |
484 | 000.24.30.H16-240513-0003 | 13/05/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO (NGƯỜI DÂN TỰ NGUYỆN TRẢ LẠI ĐẤT) | |
485 | 000.00.30.H16-240513-0005 | 13/05/2024 | 17/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG HỮU ANH - LƯƠNG HỮU DŨNG - CS 645629 | |
486 | 000.00.30.H16-240513-0007 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BƯỜNG - LÊ VĂN CHÍNH - DM 044543 | |
487 | 000.00.30.H16-240513-0008 | 13/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BƯỜNG - LÊ VĂN CHÍNH - DM 044544 | |
488 | 000.00.30.H16-240513-0010 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN - NGUYỄN NGỌC HÀ ANH - DO 537210 | |
489 | 000.00.30.H16-240513-0012 | 13/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' TANG - CAO BÁ CƯƠNG - CS 308177 | |
490 | 000.00.30.H16-240513-0013 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀNG - LÊ VĂN VĨ - BC 951907 | |
491 | 000.19.30.H16-240513-0005 | 13/05/2024 | 14/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY LINH (CMĐ 02 BỘ) | |
492 | 000.25.30.H16-220613-0001 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | Y'TONG | |
493 | 000.25.30.H16-220613-0002 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | TRẦN ỨNG MÚI | |
494 | 000.25.30.H16-220613-0003 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'BIÊM | |
495 | 000.25.30.H16-220613-0004 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'MBEO | |
496 | 000.25.30.H16-220613-0005 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'GLIÊU | |
497 | 000.25.30.H16-220613-0006 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'NGAI | |
498 | 000.25.30.H16-220613-0007 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | Y'NJỐT | |
499 | 000.25.30.H16-220613-0008 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'MĂNG | |
500 | 000.25.30.H16-220613-0009 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'MĂNG | |
501 | 000.25.30.H16-220613-0010 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | Y'ANG | |
502 | 000.25.30.H16-220613-0011 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | K'SUR | |
503 | 000.25.30.H16-220613-0012 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | TRƯƠNG THỊ TIN | |
504 | 000.25.30.H16-220613-0013 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | Y'ĐÔNG | |
505 | 000.25.30.H16-220613-0014 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'ĐƠI | |
506 | 000.25.30.H16-220613-0015 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'JÔT | |
507 | 000.25.30.H16-220613-0016 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'LANG | |
508 | 000.25.30.H16-220613-0017 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
509 | 000.25.30.H16-220613-0018 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | K'BÌNH | |
510 | 000.25.30.H16-220613-0020 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | VŨ THỊ VINH | |
511 | 000.25.30.H16-220613-0021 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | HOÀNG THỊ SÉNG | |
512 | 000.25.30.H16-220613-0022 | 13/06/2022 | 21/06/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | H'NHÃ PHÊ PRƠNG | |
513 | 000.00.30.H16-240613-0003 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI DOÃN PHÁP | |
514 | 000.20.30.H16-240613-0001 | 13/06/2024 | 29/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA | |
515 | 000.20.30.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 17/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ BÁ DUẨN | |
516 | 000.20.30.H16-240613-0003 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SAO SAY | |
517 | 000.00.30.H16-240613-0007 | 13/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DÀN - NGUYỄN THỊ OANH - DA 187443; DA 187442 | |
518 | 000.20.30.H16-240613-0004 | 13/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | |
519 | 000.24.30.H16-240613-0006 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN CÔNG | |
520 | 000.19.30.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 15/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MINH - CMĐ | |
521 | 000.24.30.H16-240613-0009 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÙI HÒA | |
522 | 000.00.30.H16-210713-0002 | 13/07/2021 | 09/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 610 ngày. | LÊ VĂN THOAN | |
523 | 000.00.30.H16-240813-0004 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ TRƯƠNG THỊNH | |
524 | 000.25.30.H16-210913-0001 | 13/09/2021 | 10/11/2021 | 17/03/2024 | Trễ hạn 609 ngày. | LÊ VĂN THANH | |
525 | 000.24.30.H16-240913-0014 | 13/09/2024 | 18/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THẢO NHUNG | |
526 | 000.24.30.H16-240913-0017 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ QUỐC VIỆT | |
527 | 000.00.30.H16-201113-0029 | 13/11/2020 | 03/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 614 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KHẢI | |
528 | 000.19.30.H16-231113-0002 | 13/11/2023 | 11/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG THỬA SỐ 13,TỜ 26, DIỆN TÍCH 26.846,7M² | |
529 | 000.00.30.H16-231113-0013 | 13/11/2023 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A CHÔ (CA924127) CMĐ | |
530 | 000.00.30.H16-231113-0014 | 13/11/2023 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG SEO THỐNG (CA924225) CMĐ | |
531 | H16.57.26-241113-0010 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ PẰNG | |
532 | H16.57.25-241112-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG MÍ CHÍA | |
533 | H16.57.26-241113-0011 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ PẰNG | |
534 | 000.00.30.H16-231213-0011 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THÂN VĂN CAM - NGUYỄN NGỌC THƠ | |
535 | 000.00.30.H16-231213-0012 | 13/12/2023 | 11/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRUNG TÂM DV KT NÔNG NGHIỆP HUYỆN | |
536 | 000.00.30.H16-230314-0028 | 14/03/2023 | 12/04/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 232 ngày. | LÊ VĂN VUI-BÙI THỊ MỸ HẠNH (BG932878) | |
537 | 000.25.30.H16-240314-0005 | 14/03/2024 | 28/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG (CR 938978) | |
538 | 000.25.30.H16-240314-0010 | 14/03/2024 | 02/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H' YUÂN | |
539 | 000.19.30.H16-220414-0003 | 14/04/2022 | 09/06/2022 | 06/04/2024 | Trễ hạn 473 ngày. | TRẦN ĐỨC SƠN | |
540 | 000.00.30.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' NGỌT (T85 - 26-20217 - 1082M) GĐ | |
541 | 000.00.30.H16-240514-0007 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K NHÔI ( T39- 29-2017 - 1031M) GĐ | |
542 | 000.00.30.H16-240514-0010 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG (DE042750) THĐ | |
543 | 000.00.30.H16-240514-0012 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ KIM DUYÊN - CO 992786; DI 857152 | |
544 | 000.00.30.H16-240514-0024 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' ANH - H' LÚI - DO 537616 | |
545 | 000.00.30.H16-240614-0008 | 14/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU THỊ DIỆU THÚY | |
546 | 000.00.30.H16-220714-0029 | 14/07/2022 | 25/08/2022 | 07/03/2024 | Trễ hạn 397 ngày. | TRỊNH ĐÌNH KIÊN (DB 147414) | |
547 | 000.00.30.H16-240814-0009 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TẠ VĂN OANH - TÁCH- DM 048835 | |
548 | 000.19.30.H16-240814-0002 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H' RUH | |
549 | 000.19.30.H16-241011-0002 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ SEO PAO | |
550 | 000.24.30.H16-241014-0002 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG SƠN | |
551 | 000.24.30.H16-241014-0013 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CAO PHONG | |
552 | 000.24.30.H16-231114-0011 | 14/11/2023 | 25/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THÀNH TÂM | |
553 | 000.00.30.H16-231114-0028 | 14/11/2023 | 26/12/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ ĐÌNH DŨNG (GIAO ĐẤT ĐPL) | |
554 | H16.57.26-241114-0002 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH NGỌC | |
555 | H16.57.26-241114-0003 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN TIẾP | |
556 | H16.57.26-241114-0005 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN TẤN HIỀN | |
557 | H16.57.26-241114-0006 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HỒNG NGÂN | |
558 | 000.00.30.H16-211214-0033 | 14/12/2021 | 19/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 430 ngày. | NGUYỄN TẤN TIN (DB 133138)- CĐMĐ - QS | |
559 | 000.24.30.H16-231214-0003 | 14/12/2023 | 18/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | K' LANH | |
560 | 000.25.30.H16-231214-0012 | 14/12/2023 | 13/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG | |
561 | 000.24.30.H16-240115-0001 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGÔ THỊ MỸ DUYÊN | |
562 | 000.24.30.H16-240115-0002 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ KIM PHỤNG | |
563 | 000.25.30.H16-240115-0002 | 15/01/2024 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÁU | |
564 | 000.19.30.H16-240115-0001 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN THÀNH (DI 242835) | |
565 | 000.20.30.H16-240115-0001 | 15/01/2024 | 15/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A LAO | |
566 | 000.24.30.H16-240115-0006 | 15/01/2024 | 13/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ KHÁNH TUẤN | |
567 | 000.19.30.H16-240115-0006 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN THÀNH (BD 928582) | |
568 | 000.19.30.H16-240115-0007 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÀNH (BD 928294) | |
569 | 000.19.30.H16-240115-0009 | 15/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ YẾN (DA 173139) | |
570 | 000.19.30.H16-240115-0015 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊM (DM048973) | |
571 | 000.20.30.H16-240115-0002 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ YÊN | |
572 | 000.20.30.H16-240115-0003 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' KHUYÊN | |
573 | 000.00.30.H16-240115-0008 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐỒNG AN - HOÀNG THỊ MAI | |
574 | 000.00.30.H16-240115-0012 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN LAM- PCTS | |
575 | 000.00.30.H16-240115-0014 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - NGUYỄN THỊ TRANG | |
576 | 000.00.30.H16-240115-0015 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TUYÊN - LÊ BÁ TÚC | |
577 | 000.00.30.H16-240115-0018 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | K' CHUNG (CS308199) CĐBĐ T154-BĐ39-DT3654,5 | |
578 | 000.00.30.H16-230315-0010 | 15/03/2023 | 13/04/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 231 ngày. | PHẠM VĂN ĐỊNH-NGUYỄN THỊ MÙI (AM 293096) | |
579 | 000.00.30.H16-230315-0017 | 15/03/2023 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PÀI | |
580 | 000.00.30.H16-230315-0018 | 15/03/2023 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LỤC THỊ LÈN | |
581 | 000.00.30.H16-230315-0019 | 15/03/2023 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN QUỲNH | |
582 | 000.00.30.H16-230315-0022 | 15/03/2023 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MINH HOÀNG | |
583 | 000.00.30.H16-230315-0024 | 15/03/2023 | 04/05/2023 | 17/03/2024 | Trễ hạn 225 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
584 | 000.00.30.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' XUÂN - H' LAN - DM 043541 | |
585 | 000.00.30.H16-240315-0002 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' XUÂN - PCTS- DM 043540 | |
586 | 000.20.30.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' DƯƠNG | |
587 | 000.20.30.H16-240315-0002 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' XUYN | |
588 | 000.20.30.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' PHẤN KANUL | |
589 | 000.20.30.H16-240315-0004 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ LINH ĐAN | |
590 | 000.00.30.H16-240315-0005 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC TRỊNH - PHẠM THÙY LINH - BD 129050 | |
591 | 000.20.30.H16-240315-0005 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' HOÀ SANAR | |
592 | 000.20.30.H16-240315-0006 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ THƯ | |
593 | 000.20.30.H16-240315-0007 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' ĐAN | |
594 | 000.20.30.H16-240315-0008 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG TUẤN KHANG | |
595 | 000.20.30.H16-240315-0009 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ YẾN | |
596 | 000.20.30.H16-240315-0010 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ SU | |
597 | 000.20.30.H16-240315-0011 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ LAN CHI | |
598 | 000.20.30.H16-240315-0012 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' ĐẢO | |
599 | 000.20.30.H16-240315-0013 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' ĐÔ | |
600 | 000.20.30.H16-240315-0014 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' BI | |
601 | 000.22.30.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | K' TANG | |
602 | 000.22.30.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | K' BÀO - ĐOÀN DUY ĐẠI | |
603 | 000.22.30.H16-240315-0004 | 15/03/2024 | 04/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
604 | 000.22.30.H16-240315-0005 | 15/03/2024 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ DUY KHÁNH | |
605 | 000.00.30.H16-240415-0001 | 15/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH PHÚC - TRẦN THANH PHONG - DM 043997 | |
606 | 000.19.30.H16-240415-0001 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA (U 258978) | |
607 | 000.00.30.H16-240415-0008 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ BÍCH | |
608 | 000.00.30.H16-240415-0009 | 15/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN LUẬN - TRẦN XUÂN ĐIỆP - CO 988453 | |
609 | 000.00.30.H16-240415-0010 | 15/04/2024 | 29/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CÔNG VŨ - VỖ THỊ MỸ LIÊN - CO 967639 | |
610 | 000.00.30.H16-240415-0011 | 15/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC TUẤT - NGUYỄN KHẮC MẠNH - DE 684393 | |
611 | 000.19.30.H16-240415-0014 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | K BÓT (K481789) | |
612 | 000.00.30.H16-240515-0009 | 15/05/2024 | 29/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI XUÂN THÔNG - MÀN DUY DUY THĂNG - CL 789744 | |
613 | 000.00.30.H16-240515-0032 | 15/05/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP - NGUYỄN THÀNH TỤY - DO 537644 | |
614 | 000.00.30.H16-240515-0033 | 15/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NGỌC BẰNG - LƯƠNG TRỌNG NGHĨA - DM 034023 | |
615 | 000.00.30.H16-230615-0033 | 15/06/2023 | 20/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 162 ngày. | H KHIÊU | |
616 | 000.24.30.H16-240715-0001 | 15/07/2024 | 31/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÌU BÉ | |
617 | 000.25.30.H16-240815-0001 | 15/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN THANH | |
618 | 000.00.30.H16-240815-0017 | 15/08/2024 | 29/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ VĂN THẮNG (BD928247) ĐC H | |
619 | 000.25.30.H16-220915-0001 | 15/09/2022 | 20/09/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 386 ngày. | TRANG HUỲNH THI | |
620 | 000.21.30.H16-241015-0001 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | K' THÂN | |
621 | 000.22.30.H16-241014-0005 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG A DANH | |
622 | 000.22.30.H16-241014-0006 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÒNG VĨNH SƯƠNG | |
623 | 000.24.30.H16-241015-0016 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | |
624 | 000.00.30.H16-231115-0028 | 15/11/2023 | 29/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HOÀNG -CM | |
625 | 000.00.30.H16-211215-0034 | 15/12/2021 | 18/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 431 ngày. | TRẦN VĂN CHƯƠNG (BD 928123) - CĐMĐ - ĐH | |
626 | 000.00.30.H16-231215-0014 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CÔNG THẠO - MAI VĂN THỊ - DB 133342 | |
627 | 000.00.30.H16-231215-0019 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT HUYỆN | |
628 | 000.00.30.H16-231215-0020 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRUNG TÂM GDNN VÀ GDTX HUYỆN | |
629 | 000.00.30.H16-240116-0006 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN GIAO - BÙI THỊ NGUYỆT | |
630 | 000.00.30.H16-240116-0024 | 16/01/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG (BL010122) ĐV | |
631 | 000.00.30.H16-240116-0027 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' DRIM - K' WAR | |
632 | 000.00.30.H16-240116-0030 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THANH NHÀN (AN134273) ĐÃ T/H TH TỪ 16/10/2023 NL THEO GIẢ TRÌNH | |
633 | 000.19.30.H16-240216-0001 | 16/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' NHIÊN | |
634 | 000.00.30.H16-210316-0029 | 16/03/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHÂM | |
635 | 000.00.30.H16-210316-0046 | 16/03/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | ĐẶNG THỊ LIỄU | |
636 | 000.00.30.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN MINH - ĐINH THANH TÙNG - DE 628756 | |
637 | 000.24.30.H16-240416-0007 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN NAM | |
638 | 000.00.30.H16-240416-0016 | 16/04/2024 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH (DE628889) CMĐ | |
639 | 000.00.30.H16-240416-0026 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG - NGUYỄN VĂN CÔNG - BD 928434 | |
640 | 000.00.30.H16-240416-0027 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG - NGUYỄN VĂN CÔNG - BD 928436 | |
641 | 000.00.30.H16-240416-0028 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG - NGUYỄN VĂN CÔNG - BD 928435 | |
642 | 000.24.30.H16-240416-0015 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNH HUY TÙNG | |
643 | 000.22.30.H16-240416-0004 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ QUỲNH ANH | |
644 | 000.00.30.H16-240516-0002 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ NGỌC HIỆP | |
645 | 000.00.30.H16-240516-0008 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN SỬ -THÀO A VU - CS 415204 | |
646 | 000.00.30.H16-240516-0009 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' CHUNG - HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC - DE 628934 | |
647 | 000.00.30.H16-240516-0017 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN TÂN - TRẦN THỊ VÂN - DI 011914 | |
648 | 000.00.30.H16-240516-0027 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ ĐIỆP - TRẦN QUANG LINH - CR 060186 | |
649 | 000.00.30.H16-240516-0034 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG ĐỨC - LÂM VĂN LEM - CR 21439 | |
650 | 000.00.30.H16-240516-0037 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' IÊR | |
651 | 000.00.30.H16-240516-0043 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO HỒNG PHƯƠNG - NGUYỄN SỸ HOÀN - DO 537605 | |
652 | 000.00.30.H16-240516-0046 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HỮU HIỆU - BÙI VĂN QUẢNG - CD 915275 | |
653 | 000.22.30.H16-240716-0007 | 16/07/2024 | 13/09/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | CAO TIẾN LÊ | |
654 | 000.22.30.H16-240716-0008 | 16/07/2024 | 24/09/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | K' LUỐT | |
655 | 000.25.30.H16-240716-0016 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | |
656 | 000.00.30.H16-230816-0012 | 16/08/2023 | 28/09/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | H' RAI | |
657 | 000.24.30.H16-240916-0003 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN THỊ H' NHUNG | |
658 | 000.00.30.H16-240916-0007 | 16/09/2024 | 20/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DUY BÌNH | |
659 | 000.24.30.H16-240916-0005 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | K' ZÊ RÊ MY | |
660 | 000.24.30.H16-240916-0008 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ GỌN | |
661 | 000.24.30.H16-240916-0009 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HUỲNH TẤN ĐẠT | |
662 | 000.24.30.H16-240916-0010 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN ĐÌNH THÊM | |
663 | 000.24.30.H16-240916-0013 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
664 | 000.00.30.H16-231016-0009 | 16/10/2023 | 22/11/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | Y' NHẬT | |
665 | 000.00.30.H16-231016-0016 | 16/10/2023 | 06/11/2023 | 14/04/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | TẠ THỊ LIÊN - HTX ĐANOPRAM | |
666 | 000.19.30.H16-241016-0008 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC MẠNH | |
667 | 000.20.30.H16-231116-0001 | 16/11/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' HANG | |
668 | 000.20.30.H16-240117-0001 | 17/01/2024 | 17/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | |
669 | 000.20.30.H16-240117-0002 | 17/01/2024 | 17/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO SẦN | |
670 | 000.20.30.H16-240117-0003 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KHANH | |
671 | 000.25.30.H16-240417-0002 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | |
672 | 000.25.30.H16-240417-0005 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | |
673 | 000.00.30.H16-240417-0007 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÀ - NGỖ VĂN SỸ - DB 165585 | |
674 | 000.00.30.H16-240417-0009 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐỨC HỮU - LÊ THỊ MỸ DUYÊN - DM 034258 | |
675 | 000.00.30.H16-240417-0027 | 17/04/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' BÀNG | |
676 | 000.00.30.H16-240417-0037 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BỌT | |
677 | 000.00.30.H16-240417-0042 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÈN | |
678 | 000.00.30.H16-240417-0044 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VINH - NGUYỄN THỊ THIÊN - BA 719977 | |
679 | 000.00.30.H16-240417-0045 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VINH - NGUYỄN THỊ QUÝ - BU 365260 | |
680 | 000.20.30.H16-220517-0020 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | THÀO THỊ MAI HƯƠNG | |
681 | 000.20.30.H16-220517-0024 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | VÀNG THỊ HOA | |
682 | 000.20.30.H16-220517-0025 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | H' MƠ SANAR | |
683 | 000.20.30.H16-220517-0026 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | RLONG Y'TUỆ | |
684 | 000.20.30.H16-220517-0027 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | CHAMOONG PHI K'SÂM | |
685 | 000.20.30.H16-220517-0028 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 464 ngày. | H' TUỆ ANY | |
686 | 000.20.30.H16-220517-0033 | 17/05/2022 | 31/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | HẢNG SEO THÀO | |
687 | 000.00.30.H16-240517-0003 | 17/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC ANH - NGUYỄN HOÀNG SƠN - DO 537343; DO 537342 | |
688 | 000.00.30.H16-240517-0005 | 17/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH SƠN - NGUYỄN KHẮC HOÀNG KHANG - BU 385361 | |
689 | 000.00.30.H16-240517-0011 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
690 | 000.00.30.H16-240517-0019 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TIẾN- VÕ THÙY LOAN - DE 317170 | |
691 | 000.00.30.H16-240517-0022 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' TÁCH - K' LÚT | |
692 | 000.24.30.H16-240517-0007 | 17/05/2024 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN CHÂU TRINH | |
693 | 000.24.30.H16-240517-0008 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH ANH | |
694 | 000.24.30.H16-240517-0015 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH TOÁN | |
695 | 000.00.30.H16-200617-0026 | 17/06/2020 | 08/07/2020 | 17/03/2024 | Trễ hạn 955 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | |
696 | 000.19.30.H16-240617-0001 | 17/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BỐT | |
697 | 000.19.30.H16-240617-0002 | 17/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THANH | |
698 | 000.24.30.H16-240617-0001 | 17/06/2024 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ QUỐC VIỆT | |
699 | 000.00.30.H16-240617-0009 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC SƠN - NGUYỄN ANH ĐÔNG - DO 537429 | |
700 | 000.00.30.H16-240617-0020 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN BỘ - BÙI GIA CHƯƠNG - DE 521366 | |
701 | 000.22.30.H16-240717-0004 | 17/07/2024 | 16/09/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | H' BRÊU | |
702 | 000.22.30.H16-240717-0008 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN SỨC | |
703 | 000.22.30.H16-240717-0009 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN QUANG CÔNG | |
704 | 000.24.30.H16-240917-0006 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHÚ NGUYÊN | |
705 | 000.24.30.H16-240917-0010 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THẮNG | |
706 | 000.25.30.H16-240917-0010 | 17/09/2024 | 30/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THANH MINH (23) | |
707 | 000.19.30.H16-241014-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LẦU | |
708 | 000.19.30.H16-241017-0002 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LẦU | |
709 | 000.19.30.H16-241015-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LÀNG | |
710 | 000.19.30.H16-241015-0002 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CỰ BÁ DÊNH | |
711 | 000.00.30.H16-211117-0020 | 17/11/2021 | 11/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 436 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG (BA 719213) - TĂNG DIỆN TÍCH | |
712 | 000.00.30.H16-211117-0033 | 17/11/2021 | 11/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 436 ngày. | ĐẶNG THANH HẢI (274/46 - 775.6M2) | |
713 | 000.00.30.H16-221117-0011 | 17/11/2022 | 01/12/2022 | 17/03/2024 | Trễ hạn 334 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN (GPMT) | |
714 | 000.24.30.H16-231117-0005 | 17/11/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' SÉ | |
715 | 000.25.30.H16-231117-0004 | 17/11/2023 | 17/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN XUÂN MẠNH | |
716 | 000.19.30.H16-231117-0005 | 17/11/2023 | 17/01/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN NHƯ HẬU THỬA 90, TỜ 83, DT 9176,9M² | |
717 | 000.19.30.H16-231117-0006 | 17/11/2023 | 17/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỀN NHƯ HẬU, THỬA 49, TỜ 82, DT 4769,8M² | |
718 | 000.00.30.H16-231117-0017 | 17/11/2023 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ VĂN TUẤN - CM | |
719 | 000.20.30.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ HẢI | |
720 | 000.25.30.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC NHI | |
721 | 000.20.30.H16-240118-0004 | 18/01/2024 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A CHANG | |
722 | 000.00.30.H16-240118-0020 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÌNH XUYÊN - AM 544118 | |
723 | 000.25.30.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A CÚ | |
724 | 000.00.30.H16-240118-0023 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' ÁCH - VŨ VĂN DIỄN - AA 362870 | |
725 | 000.00.30.H16-240118-0024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' JI ENG VŨ THỊ MAI - AA 362875 | |
726 | 000.00.30.H16-240118-0025 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' KRANG - NGUYỄN THÀNH LÂM - DM 048884 | |
727 | 000.00.30.H16-240118-0028 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' MÔNG - NGUYÊN VĂN GIAO | |
728 | 000.25.30.H16-240318-0004 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRIỀU TIÊN CN NGUYỄN HUY NAM (DI 242910) | |
729 | 000.00.30.H16-240318-0009 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | KHỔNG MINH TUẤN - DA 051471 | |
730 | 000.00.30.H16-240318-0010 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM - DB 133244 | |
731 | 000.24.30.H16-240318-0015 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẬN | |
732 | 000.00.30.H16-240318-0012 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ CÚC - LƯƠNG THỊ NĂM - LƯƠNG THỊ HỒNG - AN 124811 | |
733 | 000.25.30.H16-220418-0002 | 18/04/2022 | 04/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 484 ngày. | PHAN VĂN ÂN | |
734 | 000.25.30.H16-220418-0003 | 18/04/2022 | 04/05/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 484 ngày. | TRỊNH THỊ SÂM | |
735 | 000.00.30.H16-210518-0016 | 18/05/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
736 | 000.00.30.H16-210518-0018 | 18/05/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HIỀN | |
737 | 000.00.30.H16-210518-0026 | 18/05/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | LÊ HUY TRUNG | |
738 | 000.00.30.H16-210518-0046 | 18/05/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | HỒ THỊ NGỌC TUYẾT | |
739 | 000.22.30.H16-240618-0003 | 18/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG A VẲNG | |
740 | 000.24.30.H16-240618-0003 | 18/06/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC HIỀN | |
741 | 000.00.30.H16-240618-0013 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY NGỌC - VÕ ĐỨC HUY - CI 375267 | |
742 | 000.19.30.H16-240618-0009 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' NDĂK (PHÂN CHIA) | |
743 | 000.24.30.H16-240718-0002 | 18/07/2024 | 13/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN NGỌC DU HÂN | |
744 | 000.22.30.H16-240718-0003 | 18/07/2024 | 17/09/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN GIỐNG | |
745 | 000.20.30.H16-240718-0006 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y-BANG B | |
746 | 000.25.30.H16-240718-0004 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
747 | 000.21.30.H16-240718-0001 | 18/07/2024 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | THÀO A PHỪ | |
748 | 000.25.30.H16-230918-0002 | 18/09/2023 | 15/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | LƯU VIẾT QUÂN | |
749 | 000.25.30.H16-230918-0003 | 18/09/2023 | 15/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | MÃ VĂN MINH | |
750 | 000.25.30.H16-230918-0004 | 18/09/2023 | 15/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | HỒ SỸ THẢNH | |
751 | 000.25.30.H16-240918-0001 | 18/09/2024 | 01/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | K' M BIÊNG (24) | |
752 | 000.00.30.H16-240918-0014 | 18/09/2024 | 09/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ THỊ NGA - TÁCH THỬA - DM 043784 | |
753 | 000.00.30.H16-231018-0026 | 18/10/2023 | 29/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ MINH HẢI | |
754 | 000.19.30.H16-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | MAI VĂN ĐẰNG | |
755 | 000.25.30.H16-241018-0003 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DIỄM | |
756 | 000.24.30.H16-241018-0008 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TUẤN | |
757 | 000.00.30.H16-211118-0025 | 18/11/2021 | 04/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 441 ngày. | H' GLONG (CẤP MỚI) | |
758 | H16.57.25-241115-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
759 | 000.00.30.H16-231218-0001 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SẼ | |
760 | 000.19.30.H16-231218-0003 | 18/12/2023 | 15/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TỐNG NHƯ CHIẾN (CM) | |
761 | 000.00.30.H16-231218-0013 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' WI ẾT - TRẦN THỊ LÝ | |
762 | 000.20.30.H16-231218-0004 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | K' MÀNG | |
763 | 000.00.30.H16-231218-0020 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | Y' LÔNG | |
764 | 000.20.30.H16-240119-0001 | 19/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A SỀNH | |
765 | 000.20.30.H16-240119-0002 | 19/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ YÊN | |
766 | 000.19.30.H16-240119-0003 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | K DIÊM (CO 981324) | |
767 | 000.00.30.H16-240119-0011 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DẦN - LƯU VINH HẢI | |
768 | 000.00.30.H16-240119-0017 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOÁNG - PHẠM THỊ NĂM | |
769 | 000.00.30.H16-240119-0019 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUAN VĂN MẠNH - QUAN VĂN QUANG | |
770 | 000.00.30.H16-210219-0001 | 19/02/2021 | 01/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 616 ngày. | VƯƠNG BÁ THIỆP | |
771 | 000.00.30.H16-240219-0002 | 19/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGUYỄN- LÊ VĂN TÀI | |
772 | 000.00.30.H16-240219-0003 | 19/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO- AC 325174 | |
773 | 000.00.30.H16-210319-0012 | 19/03/2021 | 05/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 612 ngày. | VŨ QUANG MINH | |
774 | 000.00.30.H16-240319-0004 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THÀNH ĐOÀN - NGUYỄN TRUNG KIÊN - CS 558390 | |
775 | 000.00.30.H16-240319-0005 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THU LƯU - NGUYỄN NGỌC KHIÊM - BC 951965 | |
776 | 000.00.30.H16-240319-0006 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN- NGUYỄN THUNG THÀNH - DI 652422 | |
777 | 000.00.30.H16-240319-0009 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THẾ THẢO - ĐỖ ĐỨC NGUYÊN - DE 521359 | |
778 | 000.00.30.H16-240319-0013 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' MBEO - H' BER - BR 541778 | |
779 | 000.00.30.H16-240319-0024 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' MAI - TRƯƠNG MINH DANH - DM 033577 | |
780 | 000.23.30.H16-240319-0009 | 19/03/2024 | 11/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN THẢO CN NGUYỄN THỊ NGOAN | |
781 | 000.25.30.H16-220419-0001 | 19/04/2022 | 26/04/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 490 ngày. | NGUYỄN TƯ NĂM | |
782 | 000.00.30.H16-230419-0030 | 19/04/2023 | 28/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN NGUYÊN | |
783 | 000.00.30.H16-240419-0010 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' HOÀNG - HỒ THỊ HƯỜNG - BS 300002 | |
784 | 000.22.30.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | K' THÉT | |
785 | 000.00.30.H16-240419-0028 | 19/04/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN (DM043709) CMĐ | |
786 | 000.00.30.H16-240419-0031 | 19/04/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN VIỆT (T60 - TỜ 29-2017- DT 1087 M) | |
787 | 000.00.30.H16-240619-0004 | 19/06/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ VĂN MINH ( T13-94-5417,0) CM | |
788 | 000.19.30.H16-240619-0004 | 19/06/2024 | 12/07/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐỖ THỊ TÝ (DI 042442) | |
789 | 000.00.30.H16-240619-0012 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' DÂNG - ĐỖ NGỌC HOÀNG - DO 537661 | |
790 | 000.00.30.H16-240619-0016 | 19/06/2024 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC SƠN (BS300770) ĐV | |
791 | 000.19.30.H16-240619-0007 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | K' BIÊNG (DM 048999) | |
792 | 000.19.30.H16-240619-0008 | 19/06/2024 | 22/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÍCH (CMĐ) | |
793 | 000.19.30.H16-240619-0009 | 19/06/2024 | 30/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG (CMĐ) | |
794 | 000.00.30.H16-240719-0014 | 19/07/2024 | 04/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THUẬN - NGUYỄN THỊ NHUẬN - CS 760581 | |
795 | 000.25.30.H16-240719-0003 | 19/07/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY NGỌC | |
796 | 000.20.30.H16-240919-0003 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' TRINH | |
797 | 000.19.30.H16-240919-0016 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐĂNG | |
798 | H16.57.24-241119-0001 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÌNH | |
799 | H16.57.24-241119-0003 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ LẦN | |
800 | 000.25.30.H16-231219-0001 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | H' YANG (K 544219) | |
801 | 000.25.30.H16-231219-0002 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | Y' NDĂ CN H' XOÁI (DM 044729) | |
802 | 000.25.30.H16-231219-0003 | 19/12/2023 | 16/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | |
803 | 000.25.30.H16-231219-0004 | 19/12/2023 | 16/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN HỮU BÌNH | |
804 | 000.00.30.H16-231219-0008 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | CẤP PHÉP MÔI TRƯỜNG CHO TRƯỜNG TH VÀ THCS TRẦN QUỐC TOẢN, XÃ ĐẮK HA | |
805 | 000.00.30.H16-231219-0010 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI DOÃN THÀNH - TRẦN THỊ LAN | |
806 | 000.00.30.H16-231219-0019 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CÁT- BL 026025 | |
807 | 000.24.30.H16-231219-0008 | 19/12/2023 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH NGA | |
808 | 000.19.30.H16-231219-0003 | 19/12/2023 | 16/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG, THỬA 15, TỜ 39, DT 4050M² | |
809 | 000.00.30.H16-231219-0025 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN - NGUYỄN TRỌNG TƯỞNG - BU 365661 | |
810 | 000.00.30.H16-240220-0007 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC TÂM - BÙI THANH HƯƠNG - DM 044738 | |
811 | 000.00.30.H16-240320-0006 | 20/03/2024 | 02/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | K' LA (T73 - BĐ 26-2017 - DT 968 M) GĐ | |
812 | 000.00.30.H16-240320-0009 | 20/03/2024 | 17/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | K' TÔ (BS300311) CMĐ | |
813 | 000.00.30.H16-240320-0028 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN - HOÀNG THẾ SỸ - BU 320402 | |
814 | 000.00.30.H16-240320-0033 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC GIANG - LÈO VĂN HẠNH - DE 317231 | |
815 | 000.00.30.H16-240320-0034 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY - BÙI THỊ HƯƠNG THƠM - BU 320658 | |
816 | 000.19.30.H16-220420-0016 | 20/04/2022 | 17/06/2022 | 06/04/2024 | Trễ hạn 467 ngày. | ĐINH QUANG NHỮ | |
817 | 000.00.30.H16-240520-0013 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỨ - NGUYỄN VĂN NAM - DM 043768 | |
818 | 000.00.30.H16-240520-0026 | 20/05/2024 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG (T117 -41 -224,3) CM | |
819 | 000.00.30.H16-240520-0039 | 20/05/2024 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN SỰ - LÊ THỊ DUNG - AN 134445 | |
820 | 000.00.30.H16-230620-0013 | 20/06/2023 | 25/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 159 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC-VŨ THANH HUYỀN (DE 376638) | |
821 | 000.00.30.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 29/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG A SẨU (SA178222) CMĐ | |
822 | 000.00.30.H16-240620-0007 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ (BC951201; BC951202) ĐC | |
823 | 000.19.30.H16-220720-0001 | 20/07/2022 | 24/08/2022 | 13/03/2024 | Trễ hạn 402 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | |
824 | 000.21.30.H16-240820-0001 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NÔNG VĂN QUANG | |
825 | 000.24.30.H16-240820-0015 | 20/08/2024 | 09/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THÀNH CÔNG | |
826 | 000.25.30.H16-220920-0001 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 386 ngày. | NƯNG TRỌNG HIẾU | |
827 | 000.24.30.H16-240920-0006 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG THỊ VÒNG | |
828 | 000.00.30.H16-240920-0003 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ THANH THÚY (DA87258) CĐBĐ | |
829 | 000.00.30.H16-240920-0011 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THẾ LINH - TÁCH-DP 557690 | |
830 | 000.25.30.H16-231220-0002 | 20/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' ẮT (521154) | |
831 | 000.25.30.H16-231220-0004 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | H' D JUÂN | |
832 | 000.19.30.H16-231220-0005 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' DU (K 481768) | |
833 | 000.00.30.H16-240221-0010 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI ĐẠI QUÝ - THÁI ĐẠI QUYỀN - AM 544037 | |
834 | 000.00.30.H16-240221-0012 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÁ NGỌC - NGUYỄN VĂN THÀNH - CO 996915 | |
835 | 000.00.30.H16-240221-0013 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN NHÁNH - TRỊNH XUAN HAI - CD 915515 | |
836 | 000.00.30.H16-240221-0014 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN - LƯU THỊ THANH THANH - CA 935546 | |
837 | 000.19.30.H16-240321-0006 | 21/03/2024 | 18/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC, THỬA 90, TỜ 77, DT 46.511,5M² | |
838 | 000.00.30.H16-240321-0025 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG - TRƯƠNG THỊ BÉ - CI 262774-CI 262775 | |
839 | 000.00.30.H16-240321-0026 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG PHƯỚC LONG - HÀ THỊ THẠO - DB 133295- DB 133296 | |
840 | 000.00.30.H16-210521-0010 | 21/05/2021 | 04/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 613 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH | |
841 | 000.00.30.H16-240521-0013 | 21/05/2024 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG A SÍNH (T139 - 05- 214,8) CM | |
842 | 000.00.30.H16-240521-0018 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐỨC BÌNH | |
843 | 000.00.30.H16-240521-0028 | 21/05/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC SƠN - MA ĐÌNH ĐỒNG - DO 537431 | |
844 | 000.00.30.H16-240521-0035 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HẢO - MÃ VĂN DÙNG - DI 242802 | |
845 | 000.00.30.H16-240521-0037 | 21/05/2024 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM LÊ - NGUYỄN PHƯƠNG - DO 537275; DO 537276; DO 537274 | |
846 | 000.24.30.H16-240521-0011 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ HOÀNG PHI | |
847 | 000.00.30.H16-240521-0048 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI XUÂN THÔNG | |
848 | 000.24.30.H16-240521-0013 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ỪNG QUỐC MÃN | |
849 | 000.20.30.H16-240621-0001 | 21/06/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
850 | 000.00.30.H16-240621-0002 | 21/06/2024 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' DU - DM 043970 | |
851 | 000.19.30.H16-240621-0002 | 21/06/2024 | 10/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN PHONG (DI 047865) | |
852 | 000.00.30.H16-240621-0014 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H' E (DM033591) CĐBĐ | |
853 | 000.00.30.H16-210721-0022 | 21/07/2021 | 04/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 613 ngày. | HUỲNH THỊ SAO LY | |
854 | 000.25.30.H16-220921-0001 | 21/09/2022 | 21/09/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | CHANG A PAO | |
855 | 000.00.30.H16-221021-0004 | 21/10/2022 | 04/11/2022 | 17/03/2024 | Trễ hạn 353 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV HTQK (TRẦN KHẮC ĐIỀU) | |
856 | 000.00.30.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BRAH - THU HỒI ĐẤT - AN 124587 | |
857 | 000.25.30.H16-241021-0005 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHÚC XUÂN KHIẾU | |
858 | H16.57.25-241121-0003 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' SOAN | |
859 | 000.00.30.H16-231221-0009 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ - VY VĂN MẠNH | |
860 | 000.00.30.H16-231221-0010 | 21/12/2023 | 15/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | H' LÒNG - CM- QK (TĐ 247-TBĐ 58- DT15147,1) | |
861 | 000.00.30.H16-231221-0012 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' TỘ - HOÀNG VĂN HÒA | |
862 | 000.00.30.H16-231221-0013 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' TỘ - VÕ HỒNG LÂM | |
863 | 000.00.30.H16-231221-0016 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN BẢO - NGUYỄN THỊ TRUYỀN - DB 057307 | |
864 | 000.00.30.H16-231221-0020 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' SIÊNG - VŨ THỊ YẾN | |
865 | 000.25.30.H16-231221-0007 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | Y' CHOI ( H' JANG) DM 048903 | |
866 | 000.19.30.H16-231221-0005 | 21/12/2023 | 20/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN MÙA, THỬA 01, TỜ 77, DT 9843,8 M² | |
867 | 000.19.30.H16-231221-0007 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN HẢO (DM 048812) | |
868 | 000.19.30.H16-231221-0008 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ QUÝ (BA 719569) | |
869 | 000.19.30.H16-231221-0009 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ QUÝ (BA719566) | |
870 | 000.19.30.H16-231221-0010 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOẠN THỊ QUÝ (BA 719568) | |
871 | 000.19.30.H16-231221-0011 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TỐNG NHƯ CHIẾN (AC 400052) | |
872 | 000.00.30.H16-240122-0012 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI THANH PHÒNG - LÊ THỊ CẨM NHUNG - TRẦN VIÊN VIỀN THẢO - NGUYỄN THỊ THÀNH - TRƯỜNG QUỐC HỔ - NGUYỄN THỊ HOA - PHAN THỊ HỒNG TRINH - CN - PHAN HỒNG LÂM | |
873 | 000.00.30.H16-240122-0023 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY (DM078174) CĐBĐ | |
874 | 000.19.30.H16-240122-0003 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM (DB 205743) | |
875 | 000.00.30.H16-240122-0025 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HƯƠNG - LÊ VĂN SỰ - BG 932084 | |
876 | 000.00.30.H16-240122-0032 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN TRUNG KỲ -HUỲNH VĂN TÔN- CO 941217 | |
877 | 000.00.30.H16-240122-0031 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | THẠCH PHÚC (DM033600) CĐBĐ | |
878 | 000.19.30.H16-230222-0001 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 285 ngày. | H' NGHĨA | |
879 | 000.00.30.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÂM - TRÀN VĂN GIÀU- THỪA KẾ - W 856421 | |
880 | 000.20.30.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PHÚ | |
881 | 000.00.30.H16-240222-0005 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH (CD571468) CĐBĐ | |
882 | 000.19.30.H16-240222-0003 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN (CO 967573) | |
883 | 000.00.30.H16-240222-0012 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' KRÔNG (H' KÔNG) CẤP LẠI | |
884 | 000.00.30.H16-240222-0013 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THẾ - LÊ CAO PHONG (BL010686) CN | |
885 | 000.00.30.H16-240322-0007 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VI VĂN TIÊN - NGUYỄN HUỲNH KHÔI - DE 317141 | |
886 | 000.00.30.H16-240322-0009 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HIỀN - LÝ TRUNG HẬU - BU 320643- BU 320642 | |
887 | 000.00.30.H16-240322-0010 | 22/03/2024 | 12/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ MAI (DE376815) CMĐ | |
888 | 000.00.30.H16-240422-0002 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BÌNH - ĐOÀN TIẾN ĐẠT - DI 242985 | |
889 | 000.19.30.H16-240422-0003 | 22/04/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ - THỪA KẾ | |
890 | 000.20.30.H16-240422-0006 | 22/04/2024 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN HOÀNG | |
891 | 000.24.30.H16-240422-0007 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÂM VĂN THƯỞNG | |
892 | 000.24.30.H16-240422-0008 | 22/04/2024 | 06/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DUOGNƯ CẦU (NGƯỜI UỶ QUYỀN H' HIỀN) AL 370462 | |
893 | 000.00.30.H16-240422-0020 | 22/04/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HÒA - NGUYỄN THANH HUYỀN - DI 042449 | |
894 | 000.00.30.H16-240422-0022 | 22/04/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ VÂN - NGUYỄN THANH HUYỀN - DE 555105 | |
895 | 000.00.30.H16-240422-0027 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN - NGUYỄN VĂN VIÊM - AM 069325 | |
896 | 000.00.30.H16-230522-0010 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 190 ngày. | PHAN NGỌC LỢI-BÙI THỊ THUẦN (BR401107) | |
897 | 000.19.30.H16-230522-0003 | 22/05/2023 | 07/06/2023 | 17/03/2024 | Trễ hạn 201 ngày. | K SIENG U 258908 | |
898 | 000.00.30.H16-240522-0019 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU CÁT TƯỜNG - BÙI VĂN MINH - DA 174407 | |
899 | 000.19.30.H16-240522-0004 | 22/05/2024 | 18/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ LUẬN (CMĐ) | |
900 | 000.19.30.H16-230622-0002 | 22/06/2023 | 06/07/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 195 ngày. | H' HIM | |
901 | 000.23.30.H16-210722-0001 | 22/07/2021 | 23/07/2021 | 17/03/2024 | Trễ hạn 686 ngày. | GIÀNG THỊ MÚ | |
902 | 000.00.30.H16-240722-0021 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỖ LÊ VÂN - DM 048807 | |
903 | 000.25.30.H16-230822-0006 | 22/08/2023 | 09/10/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | H JIÊNG | |
904 | 000.22.30.H16-240822-0001 | 22/08/2024 | 26/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | |
905 | 000.22.30.H16-240822-0002 | 22/08/2024 | 20/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ ANH VIỆT | |
906 | 000.22.30.H16-240822-0006 | 22/08/2024 | 20/09/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ NGỌC TĨNH | |
907 | 000.19.30.H16-240822-0004 | 22/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
908 | 612801191004600 | 22/10/2019 | 30/09/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 638 ngày. | LÊ VĂN DUẨN | |
909 | 000.25.30.H16-241022-0005 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÀI | |
910 | H16.57.24-241122-0003 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SANH | |
911 | H16.57.25-241121-0004 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A MÀNH | |
912 | H16.57.26-241122-0009 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ XOAY | |
913 | 000.00.30.H16-211222-0036 | 22/12/2021 | 01/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 442 ngày. | VŨ VĂN HẢI ((287/19 - 3932.6 M2) | |
914 | 000.00.30.H16-231222-0008 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÔNG ANH - LÊ DUY HƯNG | |
915 | 000.00.30.H16-231222-0013 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN VINH - HOÀNG VĂN BÌNH | |
916 | 000.00.30.H16-231222-0016 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' TOAN - K' HOAN | |
917 | 000.19.30.H16-231222-0001 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | HUỲNH VĂN TÔN - ĐINH XUÂN KIÊN | |
918 | 000.19.30.H16-231222-0003 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐT, THỬA 54, TỜ 53, DT 1.008,8M² | |
919 | 000.00.30.H16-240123-0010 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | H' HANG - NGUYỄN MINH HOÀNG | |
920 | 000.00.30.H16-240123-0011 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ VĂN HỌC - NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
921 | 000.00.30.H16-240123-0017 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỘC NHÃ VĂN - NGUYỄN VĂN NAM | |
922 | 000.24.30.H16-240123-0006 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN XUÂN LẬP | |
923 | 000.00.30.H16-240123-0018 | 23/01/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ SĨ TÂN | |
924 | 000.00.30.H16-240123-0021 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN VIÊM - PHẠM VĂN THANH - | |
925 | 000.00.30.H16-240123-0022 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | K' KIA - NGUYỄN NGỌC CHIẾN | |
926 | 000.00.30.H16-240123-0032 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYÊN - NGUYỄN VĂN TUYỀN - CR 868310 | |
927 | 000.00.30.H16-240123-0034 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HẢI THÀNH | |
928 | 000.00.30.H16-240223-0008 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO THỊ XUÂN - HOÀNG VĂN LƯU/TRÚC/TỊNH - AD 035287 | |
929 | 000.00.30.H16-240223-0010 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TUẤN - LÊ VĂN ĐỊNH | |
930 | 000.19.30.H16-240423-0001 | 23/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU XUÂN SỰ | |
931 | 000.00.30.H16-240423-0020 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ THIẾT | |
932 | 000.00.30.H16-240423-0025 | 23/04/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CÔNG THỨC - HOÀNG VĂN CẢNH - CO 988286 | |
933 | 000.25.30.H16-240523-0006 | 23/05/2024 | 18/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC CN MAI VĂN THÀNH | |
934 | 000.00.30.H16-210623-0002 | 23/06/2021 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | ĐÀO VŨ TUẤN | |
935 | 000.00.30.H16-210623-0009 | 23/06/2021 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | K' B RÂU | |
936 | 000.19.30.H16-240723-0002 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ CHỈNH | |
937 | 000.19.30.H16-240723-0003 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ CHỈNH | |
938 | 000.25.30.H16-220823-0008 | 23/08/2022 | 23/08/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 405 ngày. | NÔNG VĂN TUYÊN | |
939 | 000.00.30.H16-240823-0005 | 23/08/2024 | 11/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN MAI - THỪA KẾ - DM 044765- BA 719178 | |
940 | 000.00.30.H16-240823-0009 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ MAI- HỢP THỬA - BU 365927 | |
941 | 000.00.30.H16-240823-0012 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN KHẮC VIÊT - TÁCH THỬA-DP 557506 | |
942 | 000.00.30.H16-240823-0014 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | Y' PHÔNG | |
943 | 000.25.30.H16-240923-0001 | 23/09/2024 | 15/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y' BÊNG (28) | |
944 | 000.19.30.H16-240923-0002 | 23/09/2024 | 25/09/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN DÂN | |
945 | 000.22.30.H16-240923-0003 | 23/09/2024 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THI LƯU | |
946 | 000.19.30.H16-231023-0002 | 23/10/2023 | 06/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TỐNG VĂN BÀN DI 819898-TC | |
947 | 000.19.30.H16-241022-0002 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A HỜ | |
948 | 000.19.30.H16-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÌNH | |
949 | 000.00.30.H16-211123-0080 | 23/11/2021 | 06/07/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 439 ngày. | NGUYỄN VĂN GIỐNG (48/43) | |
950 | 000.00.30.H16-231123-0016 | 23/11/2023 | 28/12/2023 | 17/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | K' TANG -CM | |
951 | 000.19.30.H16-211223-0006 | 23/12/2021 | 10/01/2022 | 06/04/2024 | Trễ hạn 581 ngày. | K BÓT | |
952 | 000.00.30.H16-240124-0001 | 24/01/2024 | 07/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN TÂM- DM044688-AL370403 | |
953 | 000.00.30.H16-240124-0009 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THANH THỦY | |
954 | 000.00.30.H16-240124-0033 | 24/01/2024 | 07/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH ĐỨC CẢNH - NGUYỄN VĂN TẤN | |
955 | 000.00.30.H16-230424-0001 | 24/04/2023 | 23/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN BÙI HÒA (DB 129186) | |
956 | 000.19.30.H16-240424-0002 | 24/04/2024 | 28/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H' CÔNG CMĐ | |
957 | 000.24.30.H16-240424-0006 | 24/04/2024 | 17/05/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI XUÂN TỊNH | |
958 | 000.24.30.H16-240424-0007 | 24/04/2024 | 13/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ BẠCH TUYẾT | |
959 | 000.00.30.H16-240424-0019 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG KIM CƯƠNG - HỒ VĂN ĐẠI - CS 308094 | |
960 | 000.00.30.H16-240424-0023 | 24/04/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' G RIÊNG - VÒNG PHI THANH - CD 571102 | |
961 | 000.22.30.H16-240524-0003 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG TIẾN NHẪN | |
962 | 000.00.30.H16-240524-0020 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DUY HOÀ (DM034179) CMĐ | |
963 | 000.22.30.H16-240624-0001 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ LƯU | |
964 | 000.00.30.H16-240624-0001 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' KRANH - DM 043846 | |
965 | 000.25.30.H16-240624-0006 | 24/06/2024 | 21/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨM | |
966 | 000.00.30.H16-240624-0014 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
967 | 000.22.30.H16-240724-0001 | 24/07/2024 | 23/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢM | |
968 | 000.22.30.H16-240724-0002 | 24/07/2024 | 23/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' NHI | |
969 | 000.19.30.H16-240724-0006 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN HUỲNH | |
970 | 000.00.30.H16-240924-0003 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU THƯỢNG HẢI - DA 079492 | |
971 | 000.00.30.H16-240924-0007 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H' BÉ- K' MĂNG - TÁCH THỬA - CA 924921 | |
972 | 000.24.30.H16-240924-0006 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H' NGỌC | |
973 | 000.25.30.H16-240924-0002 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ THUỶ NHƯ | |
974 | 000.19.30.H16-241024-0003 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' PONG | |
975 | 000.25.30.H16-241024-0006 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | |
976 | 000.22.30.H16-241024-0004 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ DUY BẢO | |
977 | 000.22.30.H16-241024-0003 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | MÙA A CHUNG | |
978 | 000.00.30.H16-231124-0007 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 17/03/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN | |
979 | 000.00.30.H16-240125-0004 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC BÁU - PHAN XUÂN THỊNH - AM 069122 | |
980 | 000.00.30.H16-240125-0006 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC BÁU - PHAN XUÂN THỊNH - CR 913664- CR 913665. | |
981 | 000.00.30.H16-240125-0011 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THOA - LÊ BÁ THIẾT DM 048867 | |
982 | 000.20.30.H16-240125-0002 | 25/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG SEO KHOA | |
983 | 000.00.30.H16-240125-0012 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THỰ | |
984 | 000.19.30.H16-240125-0005 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG, THỬA 116, TỜ 29, DT 3960,7M² | |
985 | 000.19.30.H16-240125-0006 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ VĂN SEO, THỬA 115, TỜ 29, DT 10207,1M² | |
986 | 000.00.30.H16-240125-0020 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI DOÃN PHÁP - ĐÀM VĂN HUÂN | |
987 | 000.00.30.H16-210325-0025 | 25/03/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | NGUYỄN ANH ĐÀO | |
988 | 000.00.30.H16-210325-0026 | 25/03/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | HỒ HUY NAM | |
989 | 000.00.30.H16-240325-0004 | 25/03/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH - MAI VĂN DŨNG - DI 652482 | |
990 | 000.00.30.H16-240325-0009 | 25/03/2024 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BẢO TOÀN - NGUYỄN THỊ THU THẢO - DM 043706 | |
991 | 000.00.30.H16-240325-0012 | 25/03/2024 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN QUANG - ĐINH VĂN TRUNG - DI 042403 | |
992 | 000.00.30.H16-240325-0014 | 25/03/2024 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN HỢI - VŨ VĂN QUANG - BG 932670 | |
993 | 000.00.30.H16-240325-0022 | 25/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THỐNG - NGUYỄN THỊ SONG - DE 555155 | |
994 | 000.00.30.H16-240325-0029 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THẢO | |
995 | 000.19.30.H16-240325-0005 | 25/03/2024 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | K' KRAI, THỬA 349, TỜ 53, DT 13.500,3M² | |
996 | 000.19.30.H16-240325-0006 | 25/03/2024 | 09/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | H' CHI (CMĐ) | |
997 | 000.00.30.H16-240425-0015 | 25/04/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' LÝ - LÊ NGUYỄN HUY THỤY | |
998 | 000.00.30.H16-240425-0016 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG (DM048984) CĐBĐ | |
999 | 000.00.30.H16-210525-0032 | 25/05/2021 | 03/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 614 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG | |
1000 | 000.00.30.H16-210625-0003 | 25/06/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
1001 | 000.00.30.H16-210625-0017 | 25/06/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | TRÁNG A LAO | |
1002 | 000.00.30.H16-240625-0008 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' LANH - HOÀNG LONG VŨ - DM 048873 | |
1003 | 000.00.30.H16-240625-0011 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ TIẾN THỊNH (CI262443) CMĐ | |
1004 | 000.00.30.H16-240625-0017 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BÀNG - NGUYỄN NGỌC KHÁNH - DO 537284 | |
1005 | 000.00.30.H16-240625-0022 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN HÝ - PHÙNG VĂN CÁNG - BU 365057 | |
1006 | 000.25.30.H16-240625-0009 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HẢI | |
1007 | 000.25.30.H16-230725-0005 | 25/07/2023 | 21/09/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 151 TỜ BĐ163) | |
1008 | 000.25.30.H16-230725-0006 | 25/07/2023 | 21/09/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 133, TỜ BĐ 91) | |
1009 | 000.25.30.H16-230725-0007 | 25/07/2023 | 21/09/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 175 TỜ BĐ 40) | |
1010 | 000.24.30.H16-240725-0002 | 25/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ THU HÀ | |
1011 | 000.22.30.H16-240725-0003 | 25/07/2024 | 24/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' LUỐT | |
1012 | 000.24.30.H16-240725-0003 | 25/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ THU HÀ | |
1013 | 000.00.30.H16-240725-0012 | 25/07/2024 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | K' TỘ (T89-41-13648,4) CM | |
1014 | 000.19.30.H16-240725-0004 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÌNH HOÀNG DŨNG | |
1015 | 000.19.30.H16-240725-0006 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | |
1016 | 000.19.30.H16-240925-0001 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
1017 | 000.22.30.H16-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ KIỀM CHÌU | |
1018 | 000.22.30.H16-241025-0002 | 25/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LƯU | |
1019 | 000.22.30.H16-241025-0004 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÁ SỸ | |
1020 | 000.19.30.H16-241024-0004 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SỲ A NHÌ | |
1021 | 000.19.30.H16-241025-0003 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MÙA A CÂU | |
1022 | 000.22.30.H16-241025-0005 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ MẬN | |
1023 | 000.22.30.H16-241025-0006 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' XUÂN | |
1024 | H16.57.27-241125-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
1025 | 000.22.30.H16-231225-0004 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | K' DAI - LƯU THỊ XUÂN | |
1026 | 000.25.30.H16-231225-0007 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | Y' LÔNG CHO TẶNG H' JUÂN (DM 033558) | |
1027 | 000.19.30.H16-231225-0006 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN, THỬA 25, TỜ 29, DT 3327M² | |
1028 | 000.19.30.H16-231225-0008 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VƯƠNG VĂN SỰ, THỬA 319, TỜ 95, DT 12547M² | |
1029 | 000.19.30.H16-231225-0011 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | Y SRUI THỬA 92, TỜ 48, DT 6945,4M² | |
1030 | 000.19.30.H16-231225-0012 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | K' LY, THỬA 337, TỜ 48, DT 4110,2M² | |
1031 | 000.19.30.H16-231225-0013 | 25/12/2023 | 23/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÁP, TTHỬA 62,31, TỜ 63, DT 27864,4M² | |
1032 | 000.00.30.H16-231225-0026 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ NGỌC ANH - LÊ THANH TRUYỀN - DA 180372 | |
1033 | 000.00.30.H16-240126-0009 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THANH TRƯỜNG - VŨ THỊ YẾN - CD 784528 | |
1034 | 000.24.30.H16-240126-0011 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN MINH TUẤN - NGUYỄN THỊ CẨM | |
1035 | 000.00.30.H16-240226-0006 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' ĐỒNG - K' B RÊ - CS 558418 | |
1036 | 000.23.30.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A NÚ | |
1037 | 000.22.30.H16-240326-0001 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' MĂNG - LÊ VĂN SƠN | |
1038 | 000.00.30.H16-240326-0008 | 26/03/2024 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | K PAI - NGUYỄN XUÂN CHI-DI 042412 | |
1039 | 000.00.30.H16-240326-0010 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THANH LÂM - LÊ NGỌC LÂN - CD784549 | |
1040 | 000.00.30.H16-240326-0012 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' YUÂN - Y' NHÔNG - DM 043779 | |
1041 | 000.00.30.H16-240326-0018 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | K' KẾ | |
1042 | 000.00.30.H16-240326-0029 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SỬU (T25 - BĐ09 - DT 7693) THUÊ QUA GIAO | |
1043 | 000.00.30.H16-240326-0031 | 26/03/2024 | 02/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HUỲNH HỮU HOÀI AN - DA 051475 | |
1044 | 000.00.30.H16-240326-0033 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | K' TRƯỜNG (CO968717) | |
1045 | 000.00.30.H16-240426-0005 | 26/04/2024 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THOAN - ĐỖ THỊ THẮM - CS 570899 | |
1046 | 000.00.30.H16-240426-0008 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG (BU365040) CĐBĐ | |
1047 | 000.00.30.H16-240426-0011 | 26/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NỤ - VŨ THỊ NGHIÊN - DI 652629; DI 652631; DI 652630 | |
1048 | 000.00.30.H16-240426-0015 | 26/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN (DA003613) CMĐ | |
1049 | 000.00.30.H16-240426-0017 | 26/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN (DA003615) CMĐ | |
1050 | 000.00.30.H16-240426-0020 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN DA003458) CMĐ | |
1051 | 000.00.30.H16-240426-0021 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN (DA003617) CMĐ | |
1052 | 000.00.30.H16-240426-0022 | 26/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN (DA003613) CMĐ | |
1053 | 000.00.30.H16-210526-0025 | 26/05/2021 | 22/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 622 ngày. | LÊ VĂN THANH | |
1054 | 000.00.30.H16-210526-0028 | 26/05/2021 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | Y' SIÊNG | |
1055 | 000.00.30.H16-230626-0014 | 26/06/2023 | 31/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | K TANG (259/261/52/7.968,4) | |
1056 | 000.00.30.H16-240626-0004 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY THỦY - NGUYỄN VĂN TỚI - CD 784555 | |
1057 | 000.00.30.H16-240626-0008 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KA CHƠN - BÙI THANH TRÀ - CO 992847 | |
1058 | 000.00.30.H16-240626-0014 | 26/06/2024 | 29/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẾ VĂN TUÂN (DO537549) CMĐ | |
1059 | 000.22.30.H16-240626-0007 | 26/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' LE - SÙNG SEO DÌN | |
1060 | 000.25.30.H16-240726-0002 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | H' ANG | |
1061 | 000.19.30.H16-240726-0002 | 26/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ CHÁNH ĐỨC | |
1062 | 000.00.30.H16-240726-0010 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MÃ VĂN MINH (CO962313) ĐC H | |
1063 | 000.25.30.H16-240726-0004 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ SAO | |
1064 | 000.00.30.H16-240726-0021 | 26/07/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THỊ - BÙI THỊ THANH - CN- DM 078112 | |
1065 | 000.25.30.H16-210826-0002 | 26/08/2021 | 27/09/2021 | 17/03/2024 | Trễ hạn 641 ngày. | MAI ĐÌNH DUẬT | |
1066 | 000.00.30.H16-220826-0020 | 26/08/2022 | 10/10/2022 | 07/03/2024 | Trễ hạn 366 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢNH (DA 187375) | |
1067 | 000.00.30.H16-240826-0008 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐÀO THỊ THUỶ (DE555192) | |
1068 | 000.24.30.H16-240826-0016 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUAY CƯỜNG | |
1069 | 000.24.30.H16-240826-0024 | 26/08/2024 | 16/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRỊNH HỒ THỊ THU TÂM | |
1070 | 000.24.30.H16-240826-0025 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI DOÃN PHÁP | |
1071 | 000.00.30.H16-230926-0005 | 26/09/2023 | 31/10/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN TIẾN HANH | |
1072 | 000.25.30.H16-230926-0002 | 26/09/2023 | 23/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
1073 | 000.19.30.H16-240926-0001 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG NỌ HẦU | |
1074 | 000.22.30.H16-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BÔN | |
1075 | 000.19.30.H16-240926-0006 | 26/09/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
1076 | 000.19.30.H16-231026-0004 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | VỪ THỊ YẾN | |
1077 | 000.19.30.H16-231026-0005 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 06/04/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | H' JIÊNG | |
1078 | 000.25.30.H16-231026-0005 | 26/10/2023 | 25/12/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | K' BANG | |
1079 | H16.57.25-241126-0001 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NGỌC THÙY DƯƠNG | |
1080 | 000.22.30.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' ĐỘ - H' KÔNG | |
1081 | 000.22.30.H16-231226-0002 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | LÊ VĂN SƠN - LÊ THỊ LƯU | |
1082 | 000.00.30.H16-231226-0005 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' JU- ĐỖ DUY KHÁNH | |
1083 | 000.00.30.H16-231226-0009 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HOA - TRẦN ĐỨC TÂM | |
1084 | 000.00.30.H16-231226-0011 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ ĐẶNG THU GIANG - LÊ THANH PHONG | |
1085 | 000.00.30.H16-231226-0014 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' KRANG - NGUYỄN THỊ YẾN NHI | |
1086 | 000.00.30.H16-231226-0023 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÍCH VÂN - LỘC NHÃ VĂN | |
1087 | 000.19.30.H16-231226-0002 | 26/12/2023 | 24/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG, THỬA 11, TỜ 91, DT 13451,2M² | |
1088 | 000.00.30.H16-230327-0007 | 27/03/2023 | 25/04/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 223 ngày. | K BÔNG-PHẠM VĂN TRƯỜNG (K481631) | |
1089 | 000.25.30.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HÙNG + NGUYỄN HỮU TRÚC | |
1090 | 000.22.30.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | K' BANG | |
1091 | 000.22.30.H16-240327-0003 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM NGỌC MƯỜI | |
1092 | 000.21.30.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 06/05/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | K' DẼP | |
1093 | 000.00.30.H16-240327-0024 | 27/03/2024 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH- LÊ THỊ PHƯƠNG - DA 085989 | |
1094 | 000.21.30.H16-240327-0004 | 27/03/2024 | 24/04/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | H' JIÊNG | |
1095 | 000.00.30.H16-240327-0031 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HƯƠNG / ĐIỆP - PCTS - DE 042579- DE 042580 | |
1096 | 000.00.30.H16-240327-0033 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ YỄN- PHAN DUY DŨNG - DM 043829 | |
1097 | 000.00.30.H16-240327-0034 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HƯỜNG - NGUYỄN NGỌC THẾ PHONG - DE 042522 | |
1098 | 000.00.30.H16-240327-0043 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A GIÁO | |
1099 | 000.00.30.H16-240327-0046 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' TÌNH - TRẦN THỊ NGỌC - DM 034071 | |
1100 | 000.24.30.H16-220527-0010 | 27/05/2022 | 15/06/2022 | 16/01/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊU | |
1101 | 000.00.30.H16-240527-0015 | 27/05/2024 | 18/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN BỐN (DI857208) CMĐ | |
1102 | 000.25.30.H16-240527-0008 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | Y' MBLOI | |
1103 | 000.00.30.H16-230627-0001 | 27/06/2023 | 12/09/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 124 ngày. | K KRONG (123/70/5015,0) | |
1104 | 000.00.30.H16-240627-0001 | 27/06/2024 | 25/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | H' GLONG (T20 -29-2017-899) GĐ | |
1105 | 000.00.30.H16-240627-0002 | 27/06/2024 | 25/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | H' LOM (T57 -26-2017-1178) GĐ | |
1106 | 000.25.30.H16-240627-0001 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | |
1107 | 000.00.30.H16-240627-0007 | 27/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHỜ VĂN KHÍ- NGUYỄN VĂN LÂN - BU 365579 | |
1108 | 000.00.30.H16-240627-0014 | 27/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT TOÀN - VŨ VĂN THÀNH - CO 962026 | |
1109 | 000.25.30.H16-240627-0019 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BING | |
1110 | 000.25.30.H16-240627-0020 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' HAN | |
1111 | 000.25.30.H16-240627-0022 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BING | |
1112 | 000.25.30.H16-240627-0023 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' HAN (BON BU SIR) | |
1113 | 000.00.30.H16-240827-0007 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | GIÀNG A PHÙ - TÁCH - CA 924600 | |
1114 | 000.23.30.H16-240827-0002 | 27/08/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THIẾT CN NGUYỄN TIẾN DƯƠNG | |
1115 | 000.24.30.H16-240827-0017 | 27/08/2024 | 26/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN PHI BẰNG | |
1116 | 000.24.30.H16-240925-0007 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1117 | 000.19.30.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ NGA | |
1118 | 000.19.30.H16-240926-0010 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A DÊ | |
1119 | 000.00.30.H16-231127-0015 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' BÀNG (DM033586) CMĐ | |
1120 | H16.57.21-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ PHÚ | |
1121 | 000.00.30.H16-231227-0006 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ÚT - ĐÀO VĂN HUYNH | |
1122 | 000.00.30.H16-231227-0008 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀO | |
1123 | 000.00.30.H16-231227-0010 | 27/12/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' CHONG | |
1124 | 000.00.30.H16-231227-0021 | 27/12/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUẢNG THANH ĐƯỢC | |
1125 | 000.00.30.H16-231227-0022 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' KRANG (CI375362) CL TRANG | |
1126 | 000.00.30.H16-231227-0030 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN TẤN DŨNG (BR463174; BR463169) CĐBĐ | |
1127 | 000.00.30.H16-230228-0028 | 28/02/2023 | 04/07/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | ĐỖ THÀNH (DE 628830) | |
1128 | 000.00.30.H16-240228-0006 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG THANH TỊNH (DB147420) CĐBĐ | |
1129 | 000.25.30.H16-240228-0002 | 28/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A VÀNG | |
1130 | 000.00.30.H16-240228-0020 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO CƯỜNG- TRẦN THANH QUANG - CR 060334 | |
1131 | 000.22.30.H16-240328-0002 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LƯU | |
1132 | 000.21.30.H16-240328-0001 | 28/03/2024 | 25/04/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | H' MĂNG | |
1133 | 000.00.30.H16-240328-0010 | 28/03/2024 | 09/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | H' MAI (T84 BĐ27-2017 - DT1154) | |
1134 | 000.24.30.H16-240528-0003 | 28/05/2024 | 11/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ TRƯƠNG THỊNH | |
1135 | 000.00.30.H16-240528-0018 | 28/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BIÊN - CAO QUANG SƠN - AI 382435 | |
1136 | 000.00.30.H16-240528-0023 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HOA - PCTS | |
1137 | 000.00.30.H16-240528-0024 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HOA - NGUYỄN KIÊN CƯỜNG | |
1138 | 000.24.30.H16-240528-0011 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' HOA | |
1139 | 000.24.30.H16-220628-0015 | 28/06/2022 | 14/07/2022 | 14/04/2024 | Trễ hạn 453 ngày. | K' TAR | |
1140 | 000.00.30.H16-230628-0007 | 28/06/2023 | 02/08/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 153 ngày. | BÙI XUÂN HIỆU (93/56/546) | |
1141 | 000.00.30.H16-230628-0008 | 28/06/2023 | 02/08/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI (NGUYỄN THỊ TƯƠI)-111/88/8551,0 | |
1142 | 000.00.30.H16-240628-0006 | 28/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ MỲ - DƯƠNG THẾ HUY - DA 051585 | |
1143 | 000.24.30.H16-240628-0007 | 28/06/2024 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
1144 | 000.24.30.H16-240828-0001 | 28/08/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DẬU | |
1145 | 000.00.30.H16-240828-0018 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI NGỌC ĐOÀI | |
1146 | 000.00.30.H16-240828-0019 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG THANH NHÀN - TÁCH - DM 043643 | |
1147 | 000.22.30.H16-241028-0001 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' LUÔS | |
1148 | 000.22.30.H16-241028-0002 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' NGUYỆT | |
1149 | 000.22.30.H16-241028-0005 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KIỀU HƯNG | |
1150 | 000.22.30.H16-241028-0003 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | SÙNG THỊ DINH | |
1151 | 000.20.30.H16-231128-0001 | 28/11/2023 | 21/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN VĂN TƯỜNG | |
1152 | 000.19.30.H16-231128-0006 | 28/11/2023 | 26/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ VĂN KHÁNH, THỬA 18, TỜ 26, DT 5.275,1M² | |
1153 | H16.57.22-241128-0001 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A CHÍNH | |
1154 | 000.24.30.H16-231228-0001 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
1155 | 000.00.30.H16-231228-0020 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO HỒNG PHƯƠNG (AP117977) CĐBĐ | |
1156 | 000.19.30.H16-231228-0004 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TIẾN SƠN (CD 915196) | |
1157 | 000.19.30.H16-231228-0009 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG MÍ SÍNH | |
1158 | 000.24.30.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | K' BRÊ | |
1159 | 000.24.30.H16-240129-0002 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | THÁI DOÃN PHÁP | |
1160 | 000.24.30.H16-240129-0003 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI ĐẠI DÂN (BU 385728) | |
1161 | 000.00.30.H16-240129-0003 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN NĂNG - HOÀNG MINH TOÀN | |
1162 | 000.00.30.H16-240129-0005 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ HUY ANH - ĐỖ VĂN TÙNG | |
1163 | 000.00.30.H16-240129-0006 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG - NGUYỄN ĐỨC THIỆN | |
1164 | 000.00.30.H16-240129-0007 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MỸ PHƯỢNG - NGUYỄN THỊ DIỄM NGÂN= DE 684349 | |
1165 | 000.00.30.H16-240129-0011 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ THANH THUÝ (CO962836) THĐ | |
1166 | 000.00.30.H16-240129-0013 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ĐỨC CƯỜNG | |
1167 | 000.00.30.H16-240129-0016 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MINH HẢI - DƯƠNG CÔNG THẠO | |
1168 | 000.00.30.H16-240129-0018 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SINH- NGUYỄN XUÂN ĐAN QUỲNH - AM 544058 | |
1169 | 000.24.30.H16-240129-0010 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ MINH LONG | |
1170 | 000.00.30.H16-240229-0016 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI - NGUYỄN VĂN TRỨ - DM 043768 | |
1171 | 000.00.30.H16-210329-0029 | 29/03/2021 | 04/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 613 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
1172 | 000.00.30.H16-210329-0035 | 29/03/2021 | 04/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 613 ngày. | NGUYỄN THỊ LIẾT | |
1173 | 000.00.30.H16-230329-0051 | 29/03/2023 | 05/04/2023 | 13/03/2024 | Trễ hạn 243 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
1174 | 000.00.30.H16-240329-0012 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ANH THÁI (DI652420) CMĐ | |
1175 | 000.22.30.H16-240329-0001 | 29/03/2024 | 26/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | K' KRANG | |
1176 | 000.00.30.H16-240329-0014 | 29/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VŨ - ĐẬU QUANG TRƯỜNG - DE 628913 | |
1177 | 000.00.30.H16-240329-0017 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN LẬP - DM 043666 | |
1178 | 000.00.30.H16-240329-0022 | 29/03/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A LÙ - GIÀNG A SÌ - CO 972321 | |
1179 | 000.00.30.H16-240329-0025 | 29/03/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | K' ĐÔNG - VÕ DUY BẢO - DM 043872 | |
1180 | 000.00.30.H16-240329-0030 | 29/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THANH (BG932035) CĐBĐ | |
1181 | 000.00.30.H16-240329-0032 | 29/03/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DÂN - LÊ THỊ PHƯƠNG | |
1182 | 000.00.30.H16-230529-0005 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | NGÔ THỊ THIÊM-NGUYỄN THỊ THẢO (CR060326173032, 060148, 928290) | |
1183 | 000.20.30.H16-230529-0001 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | 16/03/2024 | Trễ hạn 206 ngày. | BÙI ĐÌNH KÍNH | |
1184 | 000.00.30.H16-230529-0007 | 29/05/2023 | 03/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | K TỘ (192/42/11799,3 | |
1185 | 000.00.30.H16-230529-0024 | 29/05/2023 | 03/07/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | TRÁNG SEO GIẢ (59/05/1489,7) | |
1186 | 000.00.30.H16-230529-0039 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | PHÙNG XUÂN MINH-PHÙNG THỊ THÚY (DI084097) | |
1187 | 000.00.30.H16-240529-0001 | 29/05/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN BÌNH - ĐINH CÔNG NGUYÊN - DO 537443 | |
1188 | 000.00.30.H16-240529-0008 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HTX DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP TRÚNG MÙA - QU NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
1189 | 000.00.30.H16-230629-0003 | 29/06/2023 | 10/08/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN THỊ SIM (CN205641) | |
1190 | 000.19.30.H16-240729-0003 | 29/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A XÌ | |
1191 | 000.19.30.H16-240729-0005 | 29/07/2024 | 29/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ QUANG ĐẠO | |
1192 | 000.24.30.H16-240829-0014 | 29/08/2024 | 19/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | H' MAL | |
1193 | 000.25.30.H16-240829-0008 | 29/08/2024 | 19/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
1194 | 000.25.30.H16-220929-0007 | 29/09/2022 | 29/09/2022 | 16/03/2024 | Trễ hạn 379 ngày. | VŨ THỊ HOA | |
1195 | 000.00.30.H16-230929-0011 | 29/09/2023 | 07/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
1196 | 000.25.30.H16-211029-0001 | 29/10/2021 | 03/12/2021 | 06/04/2024 | Trễ hạn 607 ngày. | H K RÔNG | |
1197 | 000.19.30.H16-231129-0003 | 29/11/2023 | 29/01/2024 | 17/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ TÂM, THỬA 42,43, TỜ 60, DT 36.277,6M² | |
1198 | 000.00.30.H16-231129-0027 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG CHỐNG MẮN | |
1199 | 000.19.30.H16-231229-0001 | 29/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' ĐÔ | |
1200 | 000.22.30.H16-231229-0001 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' TÁI | |
1201 | 000.22.30.H16-231229-0002 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' NAM | |
1202 | 000.00.30.H16-240130-0010 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO TẤN SỸ - ĐẦO CHÍ THANH | |
1203 | 000.20.30.H16-240130-0002 | 30/01/2024 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÀNG A DÌNH | |
1204 | 000.00.30.H16-240130-0011 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÚ ANG - BÙI VIẾT PHƯƠNG | |
1205 | 000.00.30.H16-240130-0016 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ĐĂNG TIẾN - TẠ VĂN CAO - AP 861151 | |
1206 | 000.00.30.H16-240130-0017 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NĂM - HOÀNG VĂN THÀNH | |
1207 | 000.24.30.H16-240130-0009 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN LAM - TRẦN HỒNG CẨM | |
1208 | 000.19.30.H16-240130-0007 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG ĐỨC BÌNH DB133329 | |
1209 | 000.00.30.H16-210330-0035 | 30/03/2021 | 28/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 618 ngày. | Y' K RONG | |
1210 | 000.24.30.H16-230330-0006 | 30/03/2023 | 12/05/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | HỒ VĂN LỰC( NỘP LẠI) | |
1211 | 000.24.30.H16-230330-0008 | 30/03/2023 | 12/05/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | K' VƯƠNG9 NỘP LẠI) | |
1212 | 000.24.30.H16-230330-0010 | 30/03/2023 | 12/05/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | NGUYỄN DANH HIỆU( NỘP LẠI) | |
1213 | 000.00.30.H16-240530-0006 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ - MÙA A XÚ (DI857115) CN | |
1214 | 000.00.30.H16-240530-0010 | 30/05/2024 | 10/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THANH MINH (DB205949) CĐTT T/H ĐƯỜNG | |
1215 | 000.00.30.H16-240530-0011 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
1216 | 000.00.30.H16-240530-0013 | 30/05/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN HÙNG - AN VĂN HƯỜNG | |
1217 | 000.25.30.H16-240530-0002 | 30/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | |
1218 | 000.00.30.H16-240530-0015 | 30/05/2024 | 08/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ QUỲNH ANH (DO537268) CMĐ | |
1219 | 000.25.30.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THIỆN | |
1220 | 000.00.30.H16-240530-0024 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THỦY - LÊ THỊ MỸ DUNG - BA 719455; DM 043802 | |
1221 | 000.00.30.H16-240530-0025 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LUÂN - PHAN DUY DŨNG - DE 253880 | |
1222 | 000.22.30.H16-240530-0004 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM TẤN LỢI | |
1223 | 000.22.30.H16-240530-0005 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y' PHÔNG | |
1224 | 000.22.30.H16-240530-0006 | 30/05/2024 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SINH | |
1225 | 000.22.30.H16-240530-0008 | 30/05/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SINH | |
1226 | 000.00.30.H16-210630-0002 | 30/06/2021 | 21/07/2021 | 17/03/2024 | Trễ hạn 688 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT | |
1227 | 000.00.30.H16-210630-0007 | 30/06/2021 | 02/11/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 615 ngày. | TRẦN THỊ CẨM DUNG | |
1228 | 000.20.30.H16-230630-0003 | 30/06/2023 | 14/07/2023 | 14/03/2024 | Trễ hạn 173 ngày. | VÀNG THỊ CHỞ | |
1229 | 000.20.30.H16-230630-0008 | 30/06/2023 | 14/07/2023 | 14/03/2024 | Trễ hạn 173 ngày. | GIÀNG A HÀO | |
1230 | 000.00.30.H16-240730-0014 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐT (BL026244) ĐC H | |
1231 | 000.00.30.H16-240830-0001 | 30/08/2024 | 01/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN QUANG - CN - NGUYỄN THỊ LƯƠNG - BU 385104 | |
1232 | 000.00.30.H16-240830-0005 | 30/08/2024 | 24/09/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYÊN - TÁCH - CA 935635 | |
1233 | 000.24.30.H16-240830-0003 | 30/08/2024 | 06/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN KHẮC QUÁT | |
1234 | 000.19.30.H16-240930-0001 | 30/09/2024 | 25/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRỊNH QUANG HUẤN - CẤP ĐỔI BU 365637 | |
1235 | 000.00.30.H16-240930-0008 | 30/09/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỨ | |
1236 | 000.19.30.H16-240930-0004 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SINH | |
1237 | 000.00.30.H16-240930-0017 | 30/09/2024 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHƯƠNG - TRIỆU VĂN ĐÔ - CO 972267 | |
1238 | 000.25.30.H16-240930-0002 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VINH | |
1239 | 000.00.30.H16-231030-0016 | 30/10/2023 | 06/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN DÂN | |
1240 | 000.25.30.H16-231030-0014 | 30/10/2023 | 27/12/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | VI VĂN KÝ | |
1241 | 000.22.30.H16-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
1242 | 000.20.30.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K'SIÊNG | |
1243 | 000.22.30.H16-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MÙA A PHUNG | |
1244 | 000.23.30.H16-241030-0009 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU TRANG | |
1245 | 000.00.30.H16-231130-0020 | 30/11/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ LÊ VÂN | |
1246 | 000.00.30.H16-240131-0001 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' KRANG - LÊ ĐÌNH LINH | |
1247 | 000.00.30.H16-240131-0002 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BI - W 856450; AN 134187; AN134310;K 564774 | |
1248 | 000.00.30.H16-240131-0008 | 31/01/2024 | 27/02/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGÔ THỊ NGA - CI 262924 | |
1249 | 000.00.30.H16-240131-0017 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẤU SEO CHỨ - HOÀNG NGỌC TRƯỜNG | |
1250 | 000.00.30.H16-240131-0018 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VŨ MẠNH - LÊ THỊ THƠM | |
1251 | 000.00.30.H16-240131-0021 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
1252 | 000.00.30.H16-210331-0011 | 31/03/2021 | 29/10/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 617 ngày. | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | |
1253 | 000.00.30.H16-210531-0024 | 31/05/2021 | 28/09/2021 | 16/03/2024 | Trễ hạn 640 ngày. | PHAN CẢNH LÂM | |
1254 | 000.00.30.H16-240531-0003 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN AN - NGUYỄN VĂN SƠN - BR 418559 | |
1255 | 000.00.30.H16-240531-0005 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' DU - K' LÓC - DM 043964 | |
1256 | 000.19.30.H16-240531-0002 | 31/05/2024 | 31/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
1257 | 000.00.30.H16-240531-0010 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y' LÔNG (K 544249) CĐBĐ | |
1258 | 000.00.30.H16-230731-0017 | 31/07/2023 | 04/09/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | THÁI ĐÌNH DŨNG | |
1259 | 000.19.30.H16-240731-0002 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
1260 | 000.19.30.H16-240731-0003 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN QUẢNG | |
1261 | 000.22.30.H16-240731-0001 | 31/07/2024 | 12/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | K' BIÊNG | |
1262 | 000.22.30.H16-240731-0002 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | K' PANH | |
1263 | 000.22.30.H16-240731-0003 | 31/07/2024 | 26/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CỬ | |
1264 | 000.22.30.H16-240731-0004 | 31/07/2024 | 16/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI XUÂN THỜI | |
1265 | 000.24.30.H16-240731-0011 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
1266 | 000.24.30.H16-240731-0012 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ CHÍ BÌNH | |
1267 | 000.00.30.H16-210831-0018 | 31/08/2021 | 06/10/2021 | 13/03/2024 | Trễ hạn 632 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TUYÊN | |
1268 | 000.25.30.H16-230831-0001 | 31/08/2023 | 29/01/2024 | 16/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TRUNG | |
1269 | 000.00.30.H16-231031-0022 | 31/10/2023 | 14/11/2023 | 17/03/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | BQL DỰ ÁN - CẤP PHÉP MÔI TRƯỜNG (CTR TRƯỜNG TH & THCS TRẦN QUỐC TOẢN | |
1270 | 000.23.30.H16-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SỐ | |
1271 | 000.22.30.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | H' SEL |