1 |
000.00.31.H16-230301-0039 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÀO CHẰN PHẨU -DRLA |
|
2 |
000.00.31.H16-230103-0036 |
03/01/2023 |
07/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM QUANG HẬU -DS |
|
3 |
000.00.31.H16-230103-0072 |
03/01/2023 |
07/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KỶ -DRLA |
|
4 |
000.00.31.H16-230104-0103 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HUYỀN -LS |
|
5 |
000.00.31.H16-230105-0005 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TIẾN DŨNG -DG |
|
6 |
000.00.31.H16-230105-0047 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LẠI XUÂN GIAO -DG |
|
7 |
000.00.31.H16-230106-0009 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN GIAI -DG |
|
8 |
000.00.31.H16-230106-0034 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TRUYỀN -DS |
|
9 |
000.00.31.H16-230106-0041 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM HỮU TÙNG -LS |
|
10 |
000.00.31.H16-230106-0048 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ỆT -DMA |
|
11 |
000.00.31.H16-230109-0012 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y NY -DG |
|
12 |
000.00.31.H16-230109-0040 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NHẬT MINH -DS |
|
13 |
000.00.31.H16-230109-0049 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NHIÊN -DROT |
|
14 |
000.00.31.H16-230111-0037 |
11/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN THÂN -DLAO |
|
15 |
000.00.31.H16-230112-0046 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MINH CÒN -DLAO |
|
16 |
000.00.31.H16-230214-0008 |
14/02/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BÌNH; DƯƠNG VĂN THÌN -DRLA |
|
17 |
000.00.31.H16-230214-0018 |
14/02/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HIỀN -DRLA |
|
18 |
000.00.31.H16-230215-0028 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SẦM VĂN CƯỜNG -DRLA |
|
19 |
000.00.31.H16-230215-0030 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DINH -DRLA |
|
20 |
000.00.31.H16-230117-0041 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG |
|
21 |
000.00.31.H16-230220-0058 |
20/02/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ỆT -DMA |
|
22 |
000.00.31.H16-230220-0076 |
20/02/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN HẢI; TRIỆU SÁNG SINH -DMA |
|
23 |
000.00.31.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC KHANH -DRLA |
|
24 |
000.00.31.H16-230223-0028 |
23/02/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG -DS (GDT) |
|
25 |
000.00.31.H16-230224-0052 |
24/02/2023 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỮU TUẤN -DLAO |
|
26 |
000.00.31.H16-221227-0016 |
27/12/2022 |
18/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠNH -DRLA |
|
27 |
000.00.31.H16-221229-0033 |
29/12/2022 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG NGUYỆT -LS |
|
28 |
000.00.31.H16-230103-0052 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRẠI CHĂN NUÔI VỊT -DLAO |
|
29 |
000.00.31.H16-230207-0020 |
07/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SON -DROT |
|
30 |
000.29.31.H16-230323-0004 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
|
31 |
000.22.31.H16-230207-0003 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ DỊU HƯƠNG |
|
32 |
000.25.31.H16-230223-0003 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
|
33 |
000.25.31.H16-230206-0012 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
34 |
000.25.31.H16-230207-0001 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ HÂN |
|
35 |
000.23.31.H16-230203-0001 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÁI SƠN |
|
36 |
000.21.31.H16-221209-0001 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN |
|
37 |
000.21.31.H16-230111-0001 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
38 |
000.21.31.H16-230111-0003 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ANH TUẤN |
|
39 |
000.21.31.H16-230222-0002 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KRƠT |
|
40 |
000.27.31.H16-230224-0002 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TỚI |
|
41 |
000.27.31.H16-221227-0007 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐỨC KIÊN ( NCT BÙI VĂN BỔN) |
|
42 |
000.26.31.H16-230110-0011 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LỢI |
|
43 |
000.26.31.H16-230111-0002 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẬU THỊ THỦY |
|
44 |
000.26.31.H16-230213-0008 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH NHẬT |
|
45 |
000.26.31.H16-230214-0006 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁI |
|
46 |
000.26.31.H16-230222-0007 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỒNG |
|
47 |
000.24.31.H16-230104-0016 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐỀ |
|
48 |
000.24.31.H16-230105-0001 |
05/01/2023 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ NGHĨA |
|
49 |
000.24.31.H16-230105-0002 |
05/01/2023 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ CHỌN |
|
50 |
000.24.31.H16-230105-0004 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NỒNG THỊ CHÀN |
|
51 |
000.24.31.H16-230106-0002 |
06/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN THẮNG |
|
52 |
000.24.31.H16-221214-0001 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
53 |
000.24.31.H16-221221-0003 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN KIÊN |
|
54 |
000.24.31.H16-221222-0003 |
22/12/2022 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGAH BU NÂM |
|