STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.52-250102-0019 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN NGỌC PHƯƠNG -DG | |
2 | H16.52-250102-0020 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN TRÍ ĐỊNH -DROT | |
3 | H16.52-250102-0043 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SẦM ĐẶNG VĂN THỰC -DROT | |
4 | H16.52-250102-0045 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ THANH THÚY -DS | |
5 | H16.52-250102-0046 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG TẾ -DS | |
6 | H16.52-250102-0047 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG THIỀU -DS | |
7 | H16.52-250102-0048 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN -DS | |
8 | H16.52-250402-0014 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ SÂM -DMI | |
9 | H16.52-250402-0104 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM -DMA | |
10 | H16.52-241202-0027 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH -DG | |
11 | H16.52-250103-0015 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VŨ QUANG TẾ -DS | |
12 | H16.52-250103-0034 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO -DROT | |
13 | H16.52-250103-0038 | 03/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU -DROT | |
14 | H16.52-250103-0041 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HOA LAN -DS | |
15 | H16.52-250303-0023 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | Y NHĂP -DG | |
16 | H16.52.28-250303-0001 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
17 | H16.52.26-250303-0005 | 03/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊM | |
18 | H16.52-250403-0013 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN MINH THANH -DROT | |
19 | H16.52-250403-0045 | 03/04/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHÚC LỘC -DMA | |
20 | H16.52-241203-0033 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | ĐÀO VĂN LUYỆN -DG | |
21 | H16.52-250304-0061 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG QUANG SANG -DLAO | |
22 | H16.52-250304-0087 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ -DRLA | |
23 | H16.52-250304-0091 | 04/03/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG -DLAO | |
24 | H16.52-241204-0016 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | PHẠM NGỌC SANG -DG | |
25 | H16.52-241204-0035 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN SỰ - NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT -DLAO | |
26 | H16.52-250305-0032 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MẠNH LỘC QUANG | |
27 | H16.52-241205-0003 | 05/12/2024 | 19/12/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG -DRLA | |
28 | H16.52-250106-0001 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH HẢI -DMA | |
29 | H16.52-250106-0002 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY -DS | |
30 | H16.52-250106-0024 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI HOÀNG GIA HÂN -DS | |
31 | H16.52-250106-0026 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VĂN THỂ -DS | |
32 | H16.52-250104-0001 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
33 | H16.52-250106-0059 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ BẢO TRUNG | |
34 | H16.52-250306-0002 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC PHÁP -DMA | |
35 | H16.52-250306-0055 | 06/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÁP | |
36 | H16.52-250306-0075 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ THÁI -DG | |
37 | H16.52-241206-0027 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN TẤN LIÊN -DG | |
38 | H16.52-250107-0006 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC -DS | |
39 | H16.52-250107-0007 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM NGUYỄN VĨNH HUY -DROT | |
40 | H16.52-250107-0031 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH THỊ THAO -DS | |
41 | H16.52-250107-0042 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH VĂN CÔNG -DG | |
42 | H16.52-250207-0014 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
43 | H16.52-250207-0021 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN ĐỨC -TT | |
44 | H16.52-250207-0023 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ANH TUẤN | |
45 | H16.52-250207-0027 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ XUÂN | |
46 | H16.52-250307-0020 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM XUÂN SƠN | |
47 | H16.52-250307-0062 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC HÂN | |
48 | H16.52.32-250505-0005 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHƯỚC TÀI | |
49 | H16.52-250507-0041 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
50 | H16.52-250507-0048 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
51 | H16.52-250507-0050 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO GIA HÂN | |
52 | H16.52-250507-0059 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO VY | |
53 | H16.52-250507-0095 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÚY LOAN | |
54 | 000.00.31.H16-241107-0050 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN AN -LS | |
55 | H16.52-250108-0023 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI TRUNG TUYẾN -DLAO | |
56 | H16.52-250108-0031 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ THU THẢO | |
57 | H16.52-250108-0043 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HÀ -TAN | |
58 | H16.52-250408-0022 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ĐẠI -DMA | |
59 | H16.52-250109-0025 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN NGỌC OÁNH -DG | |
60 | H16.52-250109-0026 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC OÁNH -DG | |
61 | H16.52-250109-0035 | 09/01/2025 | 20/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NHỮ VĂN HÀ -DG | |
62 | H16.52.25-250110-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H HẰNG | |
63 | H16.52.25-250110-0004 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' LIN ĐA | |
64 | H16.52.25-250110-0005 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H THƯA | |
65 | H16.52.25-250110-0006 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG SƠN | |
66 | H16.52-250110-0015 | 10/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG VĂN LONG -DROT | |
67 | H16.52-250110-0019 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC THẮNG | |
68 | H16.52-250110-0022 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TIẾN THIÊN -DS | |
69 | H16.52-250110-0023 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN THÀNH -DS | |
70 | H16.52.23-250110-0008 | 10/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊ | |
71 | H16.52-250210-0013 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU ANH | |
72 | H16.52-250210-0026 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MÙI | |
73 | H16.52-250210-0042 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ TẤN TÙNG | |
74 | H16.52-250210-0043 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT THUY | |
75 | H16.52-250210-0049 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TIẾN SƠN -DS | |
76 | H16.52-250210-0050 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGUYỄN DUY | |
77 | H16.52-250210-0055 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DIÊN HÙNG | |
78 | H16.52-250210-0063 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MỸ | |
79 | H16.52-250310-0067 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ KIM CƯƠNG | |
80 | H16.52-250310-0071 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TỐ NHI | |
81 | H16.52.32-250410-0006 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHUYÊT | |
82 | H16.52-250410-0059 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH HÙNG - DROT | |
83 | H16.52-241210-0048 | 10/12/2024 | 31/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG -DS | |
84 | H16.52-250211-0011 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
85 | H16.52.26-250211-0004 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TÂN | |
86 | H16.52-250211-0033 | 11/02/2025 | 25/02/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG -DMA | |
87 | H16.52.26-250211-0005 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ QUANG LÂM | |
88 | H16.52-250211-0072 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HẢI ĐƯỜNG | |
89 | H16.52-250211-0076 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY SANG | |
90 | H16.52-250311-0022 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HUYỀN TRÂM | |
91 | H16.52-250311-0040 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THIỆN CHƠN | |
92 | H16.52.31-250311-0001 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀI | |
93 | H16.52.31-250311-0002 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀI | |
94 | H16.52-250311-0094 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐẠT | |
95 | H16.52-250311-0101 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
96 | H16.52-250311-0103 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
97 | H16.52.23-250311-0014 | 11/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
98 | H16.52-241111-0027 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | HỒ VĂN PHƯƠNG -DG | |
99 | H16.52-241111-0028 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | LÊ THỊ HOA -DG | |
100 | H16.52-241211-0040 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN BÍNH -DRLA | |
101 | H16.52.26-250212-0001 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG | |
102 | H16.52.26-250212-0007 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VIỆT HÙNG | |
103 | H16.52-250212-0015 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ HƯƠNG | |
104 | H16.52-250312-0016 | 12/03/2025 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN CÔNG BÌNH -TAN | |
105 | H16.52.26-250312-0001 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ MINH PHƯỚC | |
106 | H16.52.26-250312-0003 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ THUÝ VÂN | |
107 | H16.52-250312-0099 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG MÙI MẤY -DRLA | |
108 | H16.52-241112-0004 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | TRIỆU VĂN HẢI -DRLA | |
109 | H16.52-241112-0013 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN THANH TẢO -DLAO | |
110 | H16.52-241212-0009 | 12/12/2024 | 19/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐÀM THỊ HOA LAN -DS | |
111 | H16.52-241211-0050 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ VĂN THUẦN | |
112 | H16.52-241211-0038 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ THỊ TÂM | |
113 | H16.52-250113-0008 | 13/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU -DROT | |
114 | H16.52-250113-0012 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁP -TAN | |
115 | H16.52-250113-0014 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ XUÂN BÁU -TT | |
116 | H16.52-250113-0018 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN QUỐC HUẬN -TT | |
117 | H16.52-250113-0038 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH HẢI ÂU | |
118 | H16.52-250113-0041 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | Y YƯƠNG DROT | |
119 | H16.52-250113-0044 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | |
120 | H16.52-250213-0002 | 13/02/2025 | 26/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỂU -TT | |
121 | H16.52-250213-0070 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH HÒA | |
122 | H16.52-250313-0055 | 13/03/2025 | 10/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH SANG -DG | |
123 | H16.52.24-250313-0008 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUỐC BẢO | |
124 | H16.52.24-250313-0009 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CỬU HOÀNG CHƯƠNG | |
125 | H16.52-241113-0017 | 13/11/2024 | 27/11/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | Y IÔIH BKRÔNG -DG | |
126 | H16.52-241113-0029 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | THÂN VĂN CHÍ | |
127 | H16.52-241213-0026 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG -DG | |
128 | H16.52-250114-0020 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
129 | H16.52-250114-0021 | 14/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ NGỌC THÀNH -TAN | |
130 | H16.52-250114-0023 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
131 | H16.52-250114-0031 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | Y NHẮP -DG | |
132 | H16.52-250114-0036 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀN -DS | |
133 | H16.52-250114-0041 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CÔNG -TT | |
134 | H16.52-250114-0050 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THANH TÂM -DMA | |
135 | H16.52-250114-0056 | 14/01/2025 | 10/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN NGỌC ÁNH -DMA | |
136 | H16.52-250214-0014 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀM NGỌC MẠNH | |
137 | H16.52-250214-0035 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TÙNG | |
138 | H16.52-250313-0036 | 14/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ LỆ HÀ | |
139 | H16.52-250314-0051 | 14/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KÝ -DG | |
140 | H16.52-250414-0041 | 14/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THỦY | |
141 | H16.52-250414-0129 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SIỀM PHỘNG CẮN -DROT | |
142 | H16.52-250115-0006 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI -DMA | |
143 | H16.52-250115-0009 | 15/01/2025 | 19/02/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VƯƠNG THỊ PHƯỢNG -DLAO | |
144 | H16.52-250115-0024 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY DŨNG -TT | |
145 | H16.52-250115-0040 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐẠI PHƯƠNG -DROT | |
146 | H16.52-250115-0045 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SƠN -DS | |
147 | H16.52-250115-0073 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHỔNG CHÁN TÌNH -DROT | |
148 | H16.52-250115-0075 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÃ VĂN HẬU -DMA | |
149 | H16.52-250115-0077 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MÃ THỊ HẬU -DROT | |
150 | H16.52-250115-0083 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Ũ MINH TUẤN -TT | |
151 | H16.52-250415-0051 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - TƠN -DS | |
152 | 000.00.31.H16-240815-0033 | 15/08/2024 | 09/09/2024 | 13/03/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TƯ | |
153 | H16.52-241115-0005 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI -TAN | |
154 | H16.52-250116-0020 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM ĐÌNH SÁU -TT | |
155 | H16.52-250116-0029 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN HỆ -DG | |
156 | H16.52-250116-0035 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC HIẾU -DMA | |
157 | H16.52-250116-0047 | 16/01/2025 | 20/02/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG MẪU -DMA | |
158 | H16.52-250116-0054 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUÝ THỨC | |
159 | H16.52-250116-0062 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐẶNG TIẾN ĐẠT -DG | |
160 | H16.52-250116-0066 | 16/01/2025 | 06/03/2025 | 16/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TẤM PHÚC ĐÃ CHỈNH SỬA, BỔ SUNG HUYỆN ĐẮK MIL, TỈNH ĐẮK NÔNG | |
161 | H16.52-250116-0071 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THANH VĂN -ROT | |
162 | H16.52-250116-0072 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ HOA -DROT | |
163 | H16.52-241216-0002 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN CÔNG THU (VỊ TRÍ XÂY DỰNG TẠI XÃ ĐỨC MINH) | |
164 | H16.52-241216-0050 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ HẢO -TT | |
165 | H16.52-250117-0021 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM KHẮC QUANG -DS | |
166 | H16.52-250117-0022 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG -DS | |
167 | H16.52-250117-0043 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THANH TÂM | |
168 | H16.52-250117-0052 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TỐNG THANH TÙNG -DROT | |
169 | H16.52-250117-0055 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN -DG | |
170 | H16.52-250117-0060 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | H JEL BKRÔNG -DG | |
171 | H16.52-250117-0064 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM -DMA | |
172 | H16.52-250117-0072 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THANH HẢI -DG | |
173 | H16.52-250117-0077 | 17/01/2025 | 21/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHĨA -DMA | |
174 | H16.52-250217-0048 | 17/02/2025 | 17/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TUẤN HUY -DMI | |
175 | H16.52-250217-0049 | 17/02/2025 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH ĐẠT -DMI | |
176 | H16.52-250217-0056 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
177 | H16.52-250217-0057 | 17/02/2025 | 17/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU ĐÌNH HỒNG -DLAO | |
178 | H16.52-250217-0085 | 17/02/2025 | 17/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN THANH -TT | |
179 | H16.52.26-250317-0006 | 17/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHẢI | |
180 | H16.52-250317-0119 | 17/03/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH THẮNG -TT | |
181 | H16.52-250417-0075 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | |
182 | H16.52-250417-0110 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THỦY - TT | |
183 | H16.52-241217-0032 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HUY NAM -LS | |
184 | H16.52-241217-0061 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN HÒA (DD XD XÃ ĐẮK LAO) | |
185 | H16.52-250218-0003 | 18/02/2025 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DANH QUYỀN -DS | |
186 | H16.52-250218-0013 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG | |
187 | H16.52-250218-0037 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LÂM | |
188 | H16.52.24-250318-0003 | 18/03/2025 | 08/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | |
189 | H16.52-250418-0029 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THÙY | |
190 | H16.52-250219-0003 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ THỊ DẢNH -DG | |
191 | H16.52-250219-0006 | 19/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
192 | H16.52-250219-0008 | 19/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
193 | H16.52-250219-0042 | 19/02/2025 | 12/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN ĐÌNH THẮNG | |
194 | H16.52-250319-0062 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ SẮT CÔNG -DRLA | |
195 | H16.52-250319-0071 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Y SUR -DG | |
196 | H16.52-241219-0081 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HỒNG TƯ -DS | |
197 | H16.52-250120-0006 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN CÔNG TUẤN -DLAO | |
198 | H16.52-250120-0010 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LĨNH -DS | |
199 | H16.52-250120-0022 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ TRÍ HOÀNG -DG | |
200 | H16.52-250120-0026 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỀN | |
201 | H16.52-250120-0043 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ NIÊN -LS | |
202 | H16.52-250220-0008 | 20/02/2025 | 20/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THANH VIỆT -DLAO | |
203 | H16.52-250220-0026 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUYẾN | |
204 | H16.52-250220-0056 | 20/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ NGỌC ANH | |
205 | H16.52-250220-0004 | 20/02/2025 | 13/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN NHẤT | |
206 | H16.52-241120-0029 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG -DG | |
207 | H16.52-250121-0009 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN GIA CƯ -TAN | |
208 | H16.52-250121-0059 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LY NA -TAN | |
209 | H16.52-250116-0069 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM CHI | |
210 | H16.52-250220-0088 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐÌNH THIẾT | |
211 | H16.52-250221-0020 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
212 | H16.52-250321-0073 | 21/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU VỊNH - DROT | |
213 | H16.52-250421-0007 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN VINH | |
214 | H16.52-250421-0010 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY LỰC | |
215 | H16.52-250421-0027 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÙY MỸ LINH | |
216 | H16.52-250421-0040 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ANH | |
217 | H16.52-250421-0058 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH PHƯỢNG | |
218 | H16.52-250421-0125 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | |
219 | H16.52-250122-0006 | 22/01/2025 | 26/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG NGỌC CHƯƠNG -DROT | |
220 | H16.52-250122-0037 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y PHI ÔNG -TAN | |
221 | H16.52-250122-0041 | 22/01/2025 | 26/02/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -DROT | |
222 | H16.52-250122-0054 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUÂN | |
223 | H16.52-250122-0058 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH MINH | |
224 | H16.52-250422-0034 | 22/04/2025 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ NGỌC HẢI -TAN | |
225 | H16.52-250422-0106 | 22/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THAU -TAN | |
226 | H16.52-250123-0051 | 23/01/2025 | 27/02/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI -DROT | |
227 | H16.52.25-250423-0002 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHƯỚC | |
228 | H16.52-241223-0031 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ TRANG ĐÀI -DS | |
229 | H16.52-241223-0040 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN VĂN BÍNH -DRLA | |
230 | H16.52-241223-0046 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN HÙNG ĐÔNG -DMA | |
231 | H16.52-250124-0010 | 24/01/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HẢI -DMA | |
232 | H16.52-250224-0014 | 24/02/2025 | 17/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | |
233 | H16.52-250224-0042 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ THƯƠNG | |
234 | H16.52-250224-0053 | 24/02/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG -DRLA | |
235 | H16.52-250324-0052 | 24/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LỰC | |
236 | H16.52.30-250424-0002 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÙNG | |
237 | H16.52-241224-0004 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ THỊ THÁI -LS | |
238 | H16.52-250225-0001 | 25/02/2025 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG -DMA | |
239 | H16.52-250225-0038 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM -TT | |
240 | H16.52-250225-0055 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN THIỆN -DLAO | |
241 | H16.52-250225-0078 | 25/02/2025 | 14/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM -DMI | |
242 | H16.52-250225-0080 | 25/02/2025 | 02/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHIẾN -DLAO | |
243 | H16.52-250225-0103 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO MINH QUANG -DLAO | |
244 | H16.52.26-250425-0001 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | |
245 | H16.52-241125-0003 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 16/04/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN DUY CÔNG -DG | |
246 | H16.52-241225-0013 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH THÀNH -DMI | |
247 | H16.52-241225-0020 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | Y TUÔIH -DG | |
248 | H16.52-250226-0040 | 26/02/2025 | 12/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TẤN HIỆP -DG | |
249 | H16.52.26-250226-0003 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN VIỆT | |
250 | H16.52-250226-0076 | 26/02/2025 | 19/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỦ | |
251 | H16.52-250226-0084 | 26/02/2025 | 19/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO XUÂN KHÁNH | |
252 | H16.52-250326-0008 | 26/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LONG -TT | |
253 | H16.52-250326-0047 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG SÙN LÌN -DROT | |
254 | H16.52-250326-0085 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN PHƯƠNG -DG | |
255 | H16.52.24-241126-0004 | 26/11/2024 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | |
256 | H16.52.24-241126-0005 | 26/11/2024 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
257 | H16.52-241126-0037 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
258 | H16.52-241226-0027 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BÌNH -DLAO | |
259 | H16.52-250227-0005 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ VĂN CẬY -DMI | |
260 | H16.52-250227-0038 | 27/02/2025 | 03/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LẠI HỒNG ANH -TT | |
261 | H16.52-250227-0058 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG QUẾ | |
262 | H16.52-250226-0091 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ TÚ QUỲNH | |
263 | H16.52.26-250227-0005 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ THANH TÂM | |
264 | H16.52-250227-0074 | 27/02/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ LINH | |
265 | H16.52-250227-0085 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG -DG | |
266 | H16.52-250327-0043 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẬU THỊ HỒNG LƯU -DG | |
267 | H16.52.26-250327-0004 | 27/03/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC HIẾU | |
268 | H16.52.26-250327-0006 | 27/03/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM - ĐLAO | |
269 | 000.23.31.H16-240827-0005 | 27/08/2024 | 17/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN VĂN TÌNH | |
270 | 000.23.31.H16-240827-0006 | 27/08/2024 | 17/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN VĂN TÌNH | |
271 | H16.52-241127-0003 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM VĂN HUY -ĐMA | |
272 | H16.52-241127-0018 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 17/03/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN NGỌC CẢNH -DG | |
273 | H16.52.24-241127-0001 | 27/11/2024 | 17/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LĂNG VĂN HÙNG | |
274 | H16.52-241127-0022 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LÊ TIẾN HƯỚNG -DS | |
275 | H16.52-241227-0033 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN -DLAO | |
276 | H16.52-241227-0036 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN -DLAO | |
277 | H16.52-250227-0080 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LIỆU | |
278 | H16.52-250228-0024 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ VĂN PHA | |
279 | H16.52-250228-0059 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN KIM TÍNH | |
280 | H16.52-250228-0063 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | |
281 | H16.52-250228-0057 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ MINH QUANG | |
282 | H16.52-250228-0068 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HỒNG QUÂN | |
283 | H16.52-250328-0041 | 28/03/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN SĨ DƯƠNG -TAN | |
284 | H16.52-250428-0046 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THỊ NGỌC TRANG | |
285 | 000.00.31.H16-240329-0030 | 29/03/2024 | 12/04/2024 | 05/03/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | TRẦN THỊ MAI -DG | |
286 | H16.52.26-250429-0005 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM OANH | |
287 | H16.52-241129-0010 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | ĐINH BÁ KẾT -DLAO | |
288 | H16.52-241129-0038 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG ANH -DS | |
289 | H16.52-241230-0019 | 30/12/2024 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN THANH (Đ XD TẠI XÃ ĐỨC MANH) | |
290 | H16.52-241230-0024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC NGA -LS | |
291 | H16.52-241230-0048 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ANH TUỆ -DS | |
292 | H16.52-250331-0011 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TỨ -TAN | |
293 | H16.52-250331-0031 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG XUÂN TRANG -DMA | |
294 | H16.52-250331-0090 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ BẰNG | |
295 | H16.52-241231-0006 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ VĂN DẬU -DRLA | |
296 | H16.52-241231-0020 | 31/12/2024 | 09/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT -DMA | |
297 | H16.52-241231-0024 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM ANH KHOA -DG | |
298 | H16.52-241231-0025 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA -DG | |
299 | H16.52-241231-0028 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | KIM THỊ UYỂN -TT | |
300 | H16.52-241231-0037 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | H NING -DG | |
301 | H16.52-241231-0039 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | |
302 | H16.52.32-241231-0004 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM ĐỨC GIỎI | |
303 | H16.52-250102-0012 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH SỸ VY -DG | |
304 | H16.52.30-250102-0005 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MẠNH TIẾN | |
305 | H16.52-250102-0032 | 02/01/2025 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊN -DS | |
306 | H16.52-250102-0042 | 02/01/2025 | 21/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | SẦM ĐẶNG VĂN THỰC -DROT | |
307 | H16.52.32-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TIỄN | |
308 | H16.52.32-250402-0003 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y MATATHI AX | |
309 | H16.52-241202-0019 | 02/12/2024 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI DUY TÂN -DMI | |
310 | H16.52.30-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ VIẾT VƯƠNG | |
311 | H16.52.30-250103-0002 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀO ĐỨC HIỆP | |
312 | H16.52.30-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN | |
313 | H16.52-250103-0017 | 03/01/2025 | 21/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO TIÊN -DG | |
314 | H16.52-250403-0037 | 03/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MINH HIẾU -DROT | |
315 | H16.52-250204-0001 | 04/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG -DS | |
316 | H16.52.24-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TÁM | |
317 | H16.52-250204-0022 | 04/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THANH -DS | |
318 | H16.52-250204-0023 | 04/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC BẢNG -DS | |
319 | H16.52-250204-0028 | 04/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ -DROT | |
320 | H16.52-250204-0030 | 04/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI -DS | |
321 | H16.52.32-250304-0003 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H - LY HIA | |
322 | H16.52-250404-0048 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÍNH | |
323 | H16.52-250404-0051 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI THU - ĐẶNG CAO CƯỜNG | |
324 | H16.52-250404-0052 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HIẾU | |
325 | H16.52-250404-0053 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH SƠN | |
326 | H16.52-250404-0054 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THUẬN -DMA | |
327 | H16.52-250404-0055 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI MINH THUẬN | |
328 | H16.52-250404-0058 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN XUÂN LÂM -DS | |
329 | H16.52-250404-0061 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY -TT | |
330 | H16.52-250404-0064 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
331 | H16.52-250404-0065 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
332 | H16.52-250404-0069 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
333 | H16.52-250404-0073 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TRUNG -DROT | |
334 | H16.52-250404-0075 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HÒA -DS | |
335 | H16.52-250404-0077 | 04/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MINH -DROT | |
336 | 000.26.31.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | |
337 | H16.52.32-241204-0006 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẬU ĐÌNH HOÀN | |
338 | H16.52-250205-0012 | 05/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN NGUYÊN -DS | |
339 | H16.52.32-250204-0003 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU TRANG | |
340 | H16.52.32-250205-0005 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | H' NGHIN | |
341 | H16.52.27-250205-0003 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VI VĂN DUY | |
342 | H16.52.28-250505-0005 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT LỆ | |
343 | 000.25.31.H16-240705-0001 | 05/07/2024 | 23/08/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | BÙI NGỌC THÀNH -CM | |
344 | H16.52.28-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
345 | H16.52.30-250106-0010 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÒA | |
346 | H16.52-250106-0040 | 06/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THANH TỊNH -DROT | |
347 | H16.52-250106-0045 | 06/01/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | H ĐIỆP -DROT | |
348 | H16.52-250106-0067 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ TRUNG TÁ -DS | |
349 | H16.52.24-250206-0002 | 06/02/2025 | 17/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VI VĂN VIỆT (V) | |
350 | H16.52-250206-0019 | 06/02/2025 | 19/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN THÊ -TT | |
351 | H16.52.30-250506-0004 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TRUNG NGHĨA | |
352 | H16.52.28-241206-0003 | 06/12/2024 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ VÂN | |
353 | H16.52.30-250107-0003 | 07/01/2025 | 14/02/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN TRỌNG HỒNG | |
354 | H16.52-250107-0032 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÌNH | |
355 | H16.52.26-250107-0011 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | |
356 | H16.52.26-250107-0013 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH TÙNG | |
357 | H16.52-250207-0025 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THẾ HOÀI -DMI | |
358 | H16.52.30-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH HUYỀN | |
359 | H16.52.30-250108-0006 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN QUANG THẮNG | |
360 | H16.52.30-250108-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN ANH | |
361 | H16.52-250109-0036 | 09/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI -DROT | |
362 | H16.52-250109-0052 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM QUANG HUY -DROT | |
363 | H16.52-250109-0054 | 09/01/2025 | 03/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LUẤN -TAN | |
364 | H16.52-250409-0001 | 09/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN QUỐC TUẤN -DROT | |
365 | H16.52.24-250409-0006 | 09/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TRỌNG NGHĨA | |
366 | 000.21.31.H16-240509-0002 | 09/05/2024 | 01/08/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | PHAN NGỌC QUÝ | |
367 | H16.52.28-250110-0005 | 10/01/2025 | 07/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN THIỆN | |
368 | H16.52-250110-0021 | 10/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN LONG -DG | |
369 | H16.52.26-250210-0002 | 10/02/2025 | 03/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUANG SANG | |
370 | H16.52-250210-0016 | 10/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TÀI -DROT | |
371 | H16.52.28-250104-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN DUẨN | |
372 | H16.52-250410-0006 | 10/04/2025 | 02/05/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VY THANH TÙNG -DROT | |
373 | H16.52.32-250207-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H NONG | |
374 | H16.52.32-250207-0006 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THẮNG | |
375 | H16.52.32-250210-0006 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TIÊN | |
376 | H16.52.32-250210-0011 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG SINH | |
377 | H16.52.25-250211-0009 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TƯƠI | |
378 | H16.52.30-250411-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ NỮ MAI HOA | |
379 | H16.52.24-241111-0002 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN VĂN KHOAN | |
380 | H16.52.24-241111-0003 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN CAO | |
381 | H16.52.24-241211-0004 | 11/12/2024 | 05/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG CÔNG THÀNH | |
382 | H16.52.27-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH SANG | |
383 | H16.52.32-250307-0006 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H - TAO | |
384 | H16.52.32-250307-0007 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y YAKƠ | |
385 | H16.52.30-241212-0001 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
386 | H16.52.31-241212-0002 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG | |
387 | H16.52.29-250110-0008 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THANH CHIẾN | |
388 | H16.52.24-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VÀNG | |
389 | H16.52-250113-0002 | 13/01/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DUƠNG ĐỨC HUY -TAN | |
390 | H16.52-250113-0004 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẬU QUANG PHÚ -TAN | |
391 | H16.52-250113-0007 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ VĂN HÙNG -TAN | |
392 | H16.52.30-250102-0008 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH LỘC | |
393 | H16.52.28-250113-0005 | 13/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
394 | H16.52.28-250113-0006 | 13/01/2025 | 10/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐAN HUYỀN | |
395 | H16.52-250213-0069 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG ĐỨC CHIẾN | |
396 | H16.52.29-241113-0007 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM NGỌC TÂN | |
397 | H16.52-241113-0031 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN BÌNH -DS | |
398 | H16.52-241213-0036 | 13/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CÔNG -DS (THEO BẢN ÁN TÒA) | |
399 | H16.52-241213-0037 | 13/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CẨN -DS (THEO BẢN ÁN CẢU TÒA) | |
400 | H16.52.23-250114-0006 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | |
401 | H16.52-250114-0037 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC -DMA | |
402 | H16.52-250114-0038 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN -DMA | |
403 | H16.52-250114-0039 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH LOAN -DMA | |
404 | H16.52-250114-0043 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ HÀ -DMA | |
405 | H16.52-250114-0046 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HUYỀN -DMA | |
406 | H16.52-250114-0047 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÁI HUYỀN -DROT | |
407 | H16.52-250114-0049 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Y KHEN -DG | |
408 | H16.52.30-250114-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MINH THƯ | |
409 | H16.52.32-250212-0005 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN BẢO | |
410 | H16.52.32-250214-0002 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | |
411 | H16.52.29-250214-0005 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NAM | |
412 | H16.52.32-250312-0007 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | H. HUYỀN | |
413 | H16.52.32-250313-0001 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
414 | H16.52-250414-0087 | 14/04/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ QUYỂN -DG | |
415 | H16.52-250115-0015 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LÀNH -CN T4 | |
416 | H16.52-250115-0016 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐÌNH LONG; VŨ ĐÌNH QUYỀN; VŨ CHÍNH TOÀN -DS | |
417 | H16.52-250115-0026 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TĂNG HÒA -DG | |
418 | H16.52-250115-0058 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂN -DG | |
419 | H16.52-250115-0063 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÂN -DS | |
420 | H16.52-250115-0070 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ SÁU -DS | |
421 | H16.52-250115-0078 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỂM -DS | |
422 | H16.52-250115-0093 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ VINH -DROT | |
423 | 000.21.31.H16-240515-0003 | 15/05/2024 | 27/09/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN HỒNG AN | |
424 | 000.25.31.H16-240715-0002 | 15/07/2024 | 03/09/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | PHAN HẢI ÁNH | |
425 | 000.25.31.H16-240715-0003 | 15/07/2024 | 03/09/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | PHAN ANH TUỆ | |
426 | 000.25.31.H16-240715-0004 | 15/07/2024 | 03/09/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN QUỐC THẮNG | |
427 | H16.52-250116-0002 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG ĐỨC -TT | |
428 | H16.52-250116-0004 | 16/01/2025 | 20/02/2025 | 01/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NHĨ -DLAO | |
429 | H16.52-250116-0013 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN BÌNH -DS | |
430 | H16.52.28-250116-0003 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH HOÀNG | |
431 | H16.52-250116-0028 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SẦN SÀNH LIANG -DROT | |
432 | H16.52-250116-0030 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG TIẾN VINH -DS | |
433 | H16.52-250116-0052 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGUYỄN TRƯỜNG GIANG -DG | |
434 | H16.52.30-250116-0007 | 16/01/2025 | 13/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM ĐÌNH TUẤT | |
435 | H16.52-250116-0056 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LOAN -DS | |
436 | H16.52-250116-0061 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP -DS | |
437 | H16.52-250116-0065 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU QUỐC HUY -DROT | |
438 | H16.52-250116-0070 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ÁNH HÒA -DMA | |
439 | H16.52-250116-0074 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VI THỊ CÚC -DG | |
440 | H16.52-250116-0076 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH PHƯƠNG -DS | |
441 | H16.52-250116-0077 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ XUÂN CƯỜNG -DS CẤP ĐỔI | |
442 | H16.52-250116-0078 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LAN -DS | |
443 | H16.52-241216-0001 | 16/12/2024 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG VINH -DMA | |
444 | H16.52.28-241216-0004 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH BẠT HÀ | |
445 | H16.52-250117-0001 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN -DROT | |
446 | H16.52-250117-0018 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TƯỜNG -DS | |
447 | H16.52-250117-0025 | 17/01/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TRÂM -DROT | |
448 | H16.52-250117-0026 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐẠI TRƯỜNG -DROT | |
449 | H16.52-250117-0034 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN QUANG NGÂN -DG | |
450 | H16.52-250117-0044 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SẦN PHỤ PIAO -DROT | |
451 | H16.52-250117-0045 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ TÒN CHÒI -DROT | |
452 | H16.52-250117-0051 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN XEM -DROT | |
453 | H16.52-250117-0054 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SƠN -DG | |
454 | H16.52-250117-0057 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯNG -DG | |
455 | H16.52-250117-0063 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU DÀO LỤA -DROT | |
456 | H16.52-250117-0066 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN MÃI -DG | |
457 | H16.52-250117-0067 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN MÃI -DG | |
458 | H16.52-250117-0075 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẠN -TT | |
459 | H16.52.24-250117-0007 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ ANH TUẤN | |
460 | H16.52-250117-0076 | 17/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI -DS | |
461 | H16.52.30-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
462 | H16.52-250317-0079 | 17/03/2025 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐỨC LƯƠNG -TT | |
463 | H16.52.23-250317-0008 | 17/03/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC HẢI | |
464 | 000.26.31.H16-240617-0004 | 17/06/2024 | 11/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | |
465 | 000.25.31.H16-241017-0004 | 17/10/2024 | 05/11/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN HỮU SÁNG | |
466 | H16.52-241217-0008 | 17/12/2024 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH LỊCH -DROT | |
467 | H16.52-250318-0042 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SƠN KIM - LS | |
468 | H16.52-250418-0028 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CÔNG HÙNG -DS | |
469 | H16.52.32-241118-0009 | 18/11/2024 | 09/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM THỊ SON | |
470 | H16.52-250219-0096 | 19/02/2025 | 19/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN XUYẾN -DMA | |
471 | H16.52.31-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỲ BÁ LỲ | |
472 | 000.20.31.H16-240819-0010 | 19/08/2024 | 19/09/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | HOÀNG QUANG SANG | |
473 | H16.52.30-241219-0001 | 19/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC TRÍ | |
474 | H16.52-241219-0050 | 19/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÀ -DS | |
475 | H16.52-241219-0086 | 19/12/2024 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VỈNH -DG | |
476 | H16.52-250120-0015 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ NHẬT TÂN -DG | |
477 | H16.52-250120-0025 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NAM SƠN -DG | |
478 | H16.52-250120-0035 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÁI -DS | |
479 | H16.52-250120-0038 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC -DS | |
480 | H16.52-250120-0047 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU CHÒI PHÂU -DROT | |
481 | H16.52-250120-0051 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DANH SỰ -DS | |
482 | H16.52-250120-0054 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN PHƯƠNG -DROT | |
483 | H16.52-250120-0056 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VĂN CÔNG THƯỜNG -DG | |
484 | H16.52.23-250120-0005 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THẮM | |
485 | H16.52-250120-0059 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ XUÂN VỊNH ĐỊNH -DROT | |
486 | H16.52-250120-0065 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VIỆT -TT | |
487 | H16.52-250120-0066 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ -DS | |
488 | H16.52.27-250320-0003 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG CHANG PHIN | |
489 | H16.52.24-250320-0001 | 20/03/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
490 | H16.52.28-250218-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
491 | H16.52.24-250320-0004 | 20/03/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ TÂM | |
492 | H16.52.26-241220-0001 | 20/12/2024 | 23/01/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | BÙI THỊ BẢY | |
493 | H16.52-241220-0020 | 20/12/2024 | 23/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VĂN ĐẮC -DG (GIẢM DT) | |
494 | H16.52-250121-0007 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU THỊ HƯƠNG LAN -DROT | |
495 | H16.52-250121-0021 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ MINH VINH -DLAO | |
496 | H16.52-250121-0025 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG CHÒI CÁN -DROT PHÙNG ÙI CHIỂU | |
497 | H16.52-250121-0026 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG CHÒI CÁN -DROT ĐẶNG PHỦ KIÊM | |
498 | H16.52-250121-0029 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ HOÀNG -DMA | |
499 | H16.52-250121-0033 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HUY CHUNG -DG | |
500 | H16.52-250121-0051 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THẾ THANH -DROT | |
501 | H16.52-250121-0052 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THỊ VÂN -DROT | |
502 | H16.52-250121-0053 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THẾ NAM -DROT | |
503 | H16.52-250121-0055 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM THẾ HÀ -DROT | |
504 | H16.52-250121-0058 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MAI -DROT | |
505 | H16.52-250121-0082 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN KÍNH -DG | |
506 | H16.52-250121-0087 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH -DROT | |
507 | H16.52-250121-0089 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẬU -DROT | |
508 | H16.52-250121-0091 | 21/01/2025 | 25/02/2025 | 01/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỐC HỢP -DS | |
509 | H16.52-250121-0097 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN SANH -DG | |
510 | H16.52.27-250221-0004 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
511 | H16.52.32-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | |
512 | H16.52.28-250421-0007 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ KHÔI | |
513 | H16.52.28-250421-0009 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KHÊ | |
514 | H16.52.24-250421-0011 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHI HẢI | |
515 | H16.52-250421-0136 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ TUẤN - DROT | |
516 | 000.21.31.H16-240621-0005 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN | |
517 | 000.21.31.H16-240621-0006 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN | |
518 | H16.52-250122-0024 | 22/01/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LÊ -DRLA | |
519 | H16.52-250122-0053 | 22/01/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THIÊN THẠCH -DG | |
520 | H16.52.32-250421-0009 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | |
521 | H16.52-250123-0009 | 23/01/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP -DS | |
522 | H16.52.24-250123-0001 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | |
523 | H16.52-250123-0016 | 23/01/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU -DG | |
524 | H16.52-250123-0018 | 23/01/2025 | 14/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TRỌNG LƯƠNG -DROT | |
525 | H16.52-250123-0024 | 23/01/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MÙI SAO -DROT | |
526 | H16.52-250123-0027 | 23/01/2025 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT VŨ -DS | |
527 | H16.52-250123-0032 | 23/01/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÀI -DG | |
528 | H16.52-250123-0033 | 23/01/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH UYÊN -DG | |
529 | H16.52-250123-0034 | 23/01/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI -DG | |
530 | H16.52-250123-0035 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGHIÊM THỊ VÂN OANH | |
531 | H16.52-250123-0036 | 23/01/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN QUÂN -DROT | |
532 | H16.52-250123-0037 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HẠ HUYỀN | |
533 | H16.52-250123-0038 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ TRÍ HOÀNG | |
534 | H16.52-250123-0040 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ KIM LIÊN | |
535 | H16.52.29-250123-0001 | 23/01/2025 | 25/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HỒ THỊ TÂM | |
536 | H16.52-250123-0041 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
537 | H16.52-250123-0043 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN Ý THẢO | |
538 | H16.52-250123-0045 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
539 | H16.52-250123-0046 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN NINH | |
540 | H16.52-250123-0047 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU THỊ DUNG | |
541 | H16.52-250123-0050 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
542 | H16.52.30-241223-0003 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | CAO LÊ NGUYỄN | |
543 | H16.52.30-241223-0004 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THÚY TIÊN | |
544 | H16.52.30-241223-0005 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | HÀ THỊ NGỌC KHANH | |
545 | H16.52.28-241223-0002 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHUYÊN | |
546 | H16.52.28-241223-0003 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN ĐÌNH | |
547 | H16.52.26-241223-0005 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LỊCH | |
548 | H16.52.30-241223-0008 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN NỮ LAN VI | |
549 | H16.52-241223-0056 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ HỮU HIẾU -DROT | |
550 | H16.52.27-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LĂNG VĂN HƯNG | |
551 | H16.52-250224-0033 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VINH -DS | |
552 | H16.52.27-250423-0004 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÒONG A KÍU | |
553 | 000.26.31.H16-240624-0001 | 24/06/2024 | 11/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
554 | 000.25.31.H16-241024-0001 | 24/10/2024 | 01/11/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ THỊ THỊNH | |
555 | 000.25.31.H16-241024-0002 | 24/10/2024 | 01/11/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN NGỌC TUẤN | |
556 | 000.25.31.H16-241024-0003 | 24/10/2024 | 12/11/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
557 | H16.52.23-241224-0006 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
558 | H16.52-250225-0035 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU AN -DS | |
559 | 000.25.31.H16-241025-0003 | 25/10/2024 | 04/11/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐỖ THỊ TƯỜNG THI | |
560 | 000.25.31.H16-241025-0006 | 25/10/2024 | 04/11/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN DUY TỪ | |
561 | H16.52-241225-0030 | 25/12/2024 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH HIỀN -DMI | |
562 | H16.52.28-250226-0007 | 26/02/2025 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THỦY LAN | |
563 | H16.52-250326-0068 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LÂM -TT | |
564 | H16.52-250326-0084 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG SÙN LÌN -DROT | |
565 | H16.52-250426-0033 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG VĂN HÙNG -LS | |
566 | H16.52-241226-0019 | 26/12/2024 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TIẾN HƯƠNG -DROT | |
567 | H16.52-241226-0021 | 26/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN CHINH -DS | |
568 | H16.52-250327-0030 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KHÔI -DG | |
569 | 000.21.31.H16-240627-0005 | 27/06/2024 | 24/10/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẰNG | |
570 | 000.22.31.H16-240827-0002 | 27/08/2024 | 17/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | |
571 | H16.52-241127-0027 | 27/11/2024 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HUYỀN -DG | |
572 | H16.52.24-241127-0003 | 27/11/2024 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
573 | H16.52.32-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ HOÀNG GIA | |
574 | H16.52.32-250328-0004 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
575 | 000.25.31.H16-241028-0006 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN VĂN LỊCH | |
576 | 000.25.31.H16-241028-0007 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÂM THỊ KIỀU MY | |
577 | 000.25.31.H16-241028-0012 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | |
578 | 000.25.31.H16-241028-0015 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | VÕ TÁ KIỆT | |
579 | 000.25.31.H16-241028-0010 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | H - NHÀN | |
580 | 000.25.31.H16-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | BÙI NGỌC LINH | |
581 | 000.25.31.H16-241029-0002 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRƯƠNG NGỌC THẠCH | |
582 | 000.25.31.H16-241029-0005 | 29/10/2024 | 06/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | CAO ĐÌNH HUY | |
583 | 000.25.31.H16-241029-0006 | 29/10/2024 | 06/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN TUẤN PHONG | |
584 | 000.25.31.H16-241029-0008 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN SANG | |
585 | 000.25.31.H16-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN VIẾT HIỆP | |
586 | H16.52-241230-0035 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG MINH SƠN -DMI | |
587 | H16.52.28-241230-0008 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ GIÁO | |
588 | H16.52-250331-0016 | 31/03/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TẠO -DROT | |
589 | H16.52-250331-0024 | 31/03/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ TIỆN; NGUYỄN TIÊN - DROT | |
590 | 000.21.31.H16-240531-0003 | 31/05/2024 | 07/08/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN DANH MẪN | |
591 | 000.25.31.H16-241031-0001 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN KHẮC NAM | |
592 | 000.25.31.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 05/11/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG MINH HẢI | |
593 | 000.25.31.H16-241031-0005 | 31/10/2024 | 08/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN HỮU CHƯƠNG | |
594 | 000.25.31.H16-241031-0004 | 31/10/2024 | 08/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN HỮU HẢI | |
595 | 000.00.31.H16-241031-0019 | 31/10/2024 | 03/12/2024 | 27/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐẬU THỊ HẢI -DLAO | |
596 | 000.25.31.H16-241031-0006 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN HỮU CHƯƠNG | |
597 | 000.25.31.H16-241031-0007 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN HOÀI THƯƠNG | |
598 | H16.52.24-241231-0002 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LẠI THỊ KIỀU NGA | |
599 | H16.52.23-241231-0003 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG THANH LONG | |
600 | H16.52-241231-0019 | 31/12/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ -DS | |
601 | H16.52-241231-0030 | 31/12/2024 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | Y SHÔNH -DROT |