| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H16.56-250602-0026 | 02/06/2025 | 07/08/2025 | 10/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KẾT | |
| 2 | H16.56-250603-0005 | 03/06/2025 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TIÊU VĂN KÝ CN LÊ VĂN THIỆN | |
| 3 | H16.56-250204-0011 | 04/02/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Y TINH | |
| 4 | H16.56.29-250605-0005 | 05/06/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN QUẢNG CN CHÌU VĂN HÙNG | |
| 5 | H16.56-250617-0056 | 17/06/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ DUY HƯNG CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
| 6 | H16.56-250619-0059 | 19/06/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VANG TC NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
| 7 | H16.56-250620-0006 | 20/06/2025 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG MINH PHÁP CN TRẦN THANH TIN | |
| 8 | H16.56-250620-0060 | 20/06/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NHUNG CN BÙI ĐÌNH HÙNG | |
| 9 | H16.56.29-250623-0007 | 23/06/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ NGHỈ CN NGUYỄN THÀNH VINH | |
| 10 | H16.56.25-250625-0006 | 25/06/2025 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM MINH TUẤN CN VÕ VĂN ẤN | |
| 11 | H16.56-250626-0005 | 26/06/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY CN LUOWNG VĂN TÍNH | |
| 12 | H16.56-250626-0019 | 26/06/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CN LANG VĂN SUNG | |
| 13 | H16.56-250626-0043 | 26/06/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRỌNG HỢP CN TRẦN ĐÌNH CÔNG | |
| 14 | H16.56-241127-0001 | 27/11/2024 | 10/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | Y VINH NIÊ | |
| 15 | H16.56-250528-0051 | 28/05/2025 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG TÒN CHẠN CN ĐẶNG PHÚC DŨNG | |
| 16 | H16.56-250528-0061 | 28/05/2025 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN KÍNH CN VŨ VĂN QUYÊN | |
| 17 | H16.56-250529-0058 | 29/05/2025 | 01/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN CN NGUYỄN VĂN VIỄN | |
| 18 | H16.56-250530-0012 | 30/05/2025 | 06/08/2025 | 10/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẾ | |
| 19 | 000.00.34.H16-241101-0007 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU TIẾN THÀNH | |
| 20 | 000.00.34.H16-241101-0008 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LƯU VĂN TRẦN | |
| 21 | 000.00.34.H16-241101-0009 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÝ TÀI THANH | |
| 22 | 000.00.34.H16-241101-0041 | 01/11/2024 | 15/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ TRẦN HÙNG/LÊ VŨ BẠCH MAI | |
| 23 | H16.56-241202-0022 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
| 24 | H16.56-241202-0023 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN HỮU HOẠCH, NGUYỄN THỊ HIỀN | |
| 25 | H16.56-241202-0051 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
| 26 | H16.56-241202-0059 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÝ THẠCH CƯƠNG | |
| 27 | H16.56-241202-0060 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ VĂN LỆ | |
| 28 | H16.56-250303-0070 | 03/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG (TRẦN THỊ LỆ VY) | |
| 29 | H16.56-241203-0001 | 03/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
| 30 | H16.56-241203-0009 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ ĐÌNH TOẢN | |
| 31 | H16.56-241203-0024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ CHÂU RU NI | |
| 32 | H16.56-241203-0075 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 33 | H16.56-241203-0077 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | |
| 34 | H16.56.21-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ SỸ TƯỜNG | |
| 35 | H16.56-250304-0026 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ VĂN ÍCH | |
| 36 | H16.56-250304-0076 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH HUY LƯU/NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | |
| 37 | 000.00.34.H16-241104-0021 | 04/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | THÁI VĂN THÀNH CN PHẠM VĂN CƯỜNG | |
| 38 | H16.56-241204-0019 | 04/12/2024 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN PHÓNG/LA THỊ NGUYỆT | |
| 39 | H16.56-250305-0066 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG TRUNG LUYẾN/PHẠM THỊ LƯƠNG | |
| 40 | H16.56-250305-0070 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TÁM/PHẠM THỊ THIÊN | |
| 41 | H16.56-241205-0002 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THÀNH CÔNG, LÊ THỊ XUYÊN | |
| 42 | H16.56-241205-0007 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỐNG | |
| 43 | H16.56.24-241205-0001 | 05/12/2024 | 20/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỨA VĂN TIẾN | |
| 44 | H16.56.24-241205-0002 | 05/12/2024 | 19/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VI VĂN ĐỢI | |
| 45 | H16.56-250106-0010 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VIẾT ĐÔNG/PHẠM THỊ QUÝ | |
| 46 | H16.56-250106-0058 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - DƯƠNG/H-PHÊN | |
| 47 | H16.56-250106-0059 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẤT/TRẦN THỊ DẦN | |
| 48 | H16.56-250306-0014 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN MẠNH/NGUYỄN THỊ MINH LONG | |
| 49 | H16.56-250306-0026 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TỰ LONG | |
| 50 | H16.56-250306-0028 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MINH/THÁI HỮU VẤN | |
| 51 | 000.00.34.H16-241106-0009 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
| 52 | 000.00.34.H16-241106-0010 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VI HỒNG XUYÊN | |
| 53 | 000.00.34.H16-241106-0020 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | THI VĂN KHÁI | |
| 54 | 000.00.34.H16-241106-0026 | 06/11/2024 | 20/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | THI VĂN KHÁI | |
| 55 | H16.56.24-241206-0009 | 06/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THANH MINH | |
| 56 | H16.56-241206-0012 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TẠ VĂN HÀ | |
| 57 | H16.56-241206-0016 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN KẾ | |
| 58 | H16.56-241206-0050 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỒNG, TRƯƠNG THỊ THUÝ | |
| 59 | H16.56-250307-0011 | 07/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC/NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 60 | H16.56-250307-0040 | 07/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
| 61 | 000.00.34.H16-241107-0005 | 07/11/2024 | 21/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐINH THỊ THUỲ TRANG | |
| 62 | 000.00.34.H16-241107-0032 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
| 63 | 000.00.34.H16-241107-0055 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHAN HOÀNG GIANG | |
| 64 | 000.00.34.H16-241108-0010 | 08/11/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH | |
| 65 | 000.00.34.H16-241108-0044 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ NHƯ/NGUYỄN VĂN QUANG | |
| 66 | H16.56-250109-0034 | 09/01/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG | |
| 67 | H16.56-250109-0040 | 09/01/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐẤU | |
| 68 | H16.56-250109-0046 | 09/01/2025 | 13/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
| 69 | H16.56-250109-0056 | 09/01/2025 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
| 70 | H16.56.29-250409-0005 | 09/04/2025 | 28/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN BA | |
| 71 | H16.56.21-250409-0013 | 09/04/2025 | 29/04/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT | |
| 72 | H16.56-250609-0079 | 09/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN PHONG | |
| 73 | H16.56-241209-0032 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ XUÂN THÀNH | |
| 74 | H16.56-241209-0035 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
| 75 | H16.56-241209-0060 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÀNG THỊ BIỂN | |
| 76 | H16.56-250310-0016 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH TRUNG/HOÀNG THỊ THU HÀ | |
| 77 | H16.56-250310-0028 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN/HOÀNG THỊ THUÝ DUNG | |
| 78 | H16.56-250310-0029 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN/ĐỖ THỊ HỒNG THẮM | |
| 79 | H16.56-250310-0043 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH CÔNG/LÊ THỊ HUYỀN | |
| 80 | H16.56-250310-0077 | 10/03/2025 | 10/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TUẤN | |
| 81 | H16.56-250310-0087 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN VỸ | |
| 82 | H16.56.25-250410-0001 | 10/04/2025 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN VŨ | |
| 83 | H16.56.24-250410-0001 | 10/04/2025 | 07/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MẠNH QUỐC | |
| 84 | H16.56.24-250410-0005 | 10/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA NGUYÊN TÀI | |
| 85 | H16.56.24-250410-0006 | 10/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG NAM CN NGUYỄN THANH KHẢ | |
| 86 | H16.56.29-250410-0002 | 10/04/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN CHIẾN CN PHẠM THỊ HÀ | |
| 87 | H16.56.31-250410-0001 | 10/04/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN CHUYỂN NHƯỢNG ĐẶNG VĂN SÂU | |
| 88 | H16.56.31-250410-0002 | 10/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ KHẮC TRI CHUYỂN NHƯỢNG NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | |
| 89 | H16.56-250410-0062 | 10/04/2025 | 18/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ MẠNH CƯỜNG | |
| 90 | H16.56.31-250410-0003 | 10/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY ĐIỆP | |
| 91 | H16.56-241210-0016 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | |
| 92 | H16.56-241210-0066 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂN | |
| 93 | H16.56-241210-0070 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO VĂN MẠNH | |
| 94 | H16.56-250211-0056 | 11/02/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BAN | |
| 95 | H16.56-250211-0074 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH, ĐINH THỊ THANH TÂM | |
| 96 | H16.56-250311-0040 | 11/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
| 97 | H16.56-250311-0077 | 11/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NIN ÊBAN | |
| 98 | H16.56.32-250411-0001 | 11/04/2025 | 28/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẮT | |
| 99 | H16.56.32-250411-0004 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THANH CN NGUYỄN ĐÌNH TÀI | |
| 100 | H16.56.32-250411-0005 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ TC NGUYỄN TRẦN ĐÔNG | |
| 101 | H16.56.32-250411-0006 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH PHƯỚC DUY | |
| 102 | H16.56.25-250411-0006 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG CN NGUYỄN VĂN GIANG | |
| 103 | H16.56.25-250411-0007 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN XUÂN CN TRƯƠNG QUỐC TUẤN | |
| 104 | H16.56.28-250411-0003 | 11/04/2025 | 25/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỨA VĂN NGUYÊN | |
| 105 | H16.56.21-250411-0001 | 11/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Y THIÊM - H NHUNG THỪA KẾ | |
| 106 | H16.56-241111-0006 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | MAI VĂN HÁT | |
| 107 | H16.56-241111-0014 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ VĂN THÔNG, TRIỆU THỊ LÂM | |
| 108 | H16.56-241111-0046 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | MAI VĂN HÁT (MẤT TBS) | |
| 109 | H16.56-241111-0047 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN THỊ NIÊN | |
| 110 | H16.56-241211-0007 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN ƯỞNG | |
| 111 | H16.56-241211-0022 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN TOÁN | |
| 112 | H16.56-241211-0024 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TOÁN (MẤT TRANG BỔ SUNG) | |
| 113 | H16.56-241211-0031 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ VĂN SINH | |
| 114 | H16.56-241211-0035 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THUẦN | |
| 115 | H16.56-241211-0039 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 116 | H16.56-241211-0063 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
| 117 | H16.56-241211-0071 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | H PRAN | |
| 118 | H16.56-241112-0034 | 12/11/2024 | 02/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | CHU XUÂN ĐỊNH | |
| 119 | H16.56-241112-0044 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | DƯƠNG VĂN VIỆT | |
| 120 | H16.56-241212-0006 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG (MẤT TBS) | |
| 121 | H16.56-241212-0015 | 12/12/2024 | 25/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LẠI THẾ QUYỀN | |
| 122 | H16.56-241212-0052 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | MAI XUÂN HÙNG | |
| 123 | H16.56-250513-0021 | 13/05/2025 | 19/05/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGÔ ĐỨC QUẬN | |
| 124 | H16.56-241213-0014 | 13/12/2024 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DẦN/BÙI THỊ PHƯỢNG | |
| 125 | H16.56-241213-0019 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM XUÂN KHỞI/TRẦN THỊ TUYẾT | |
| 126 | H16.56-241213-0028 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG NGỌC TUYẾN | |
| 127 | H16.56-241213-0029 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGỌC TUYẾN | |
| 128 | H16.56-241213-0036 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
| 129 | H16.56-241213-0046 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM QUỐC TOẢN/KHỔNG THỊ TÁM | |
| 130 | H16.56.32-250114-0003 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG TRUNG CHÍNH CN NGUYỄN THỊ TĨNH | |
| 131 | H16.56-250114-0049 | 14/01/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA | |
| 132 | H16.56-250114-0051 | 14/01/2025 | 17/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN LÀNH | |
| 133 | H16.56-250114-0063 | 14/01/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN DỄ | |
| 134 | H16.56-250214-0046 | 14/02/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XINH | |
| 135 | H16.56-241114-0001 | 14/11/2024 | 04/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 136 | H16.56-241114-0012 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
| 137 | H16.56-241114-0014 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | Y PHIÔNG/H NGHEO | |
| 138 | H16.56-241114-0035 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM QUANG THANH | |
| 139 | H16.56-250115-0012 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LINH VĂN CÁT | |
| 140 | H16.56-250115-0016 | 15/01/2025 | 18/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM NGỌC ANH | |
| 141 | H16.56-250115-0018 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG KIM HÀO | |
| 142 | H16.56-250115-0055 | 15/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LỤC THỊ KIM | |
| 143 | H16.56-250115-0069 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
| 144 | H16.56-250115-0079 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC KIỆN/NGUYỄN THỊ SỞ | |
| 145 | H16.56-250415-0025 | 15/04/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN THÀNH | |
| 146 | H16.56.32-241115-0006 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT | |
| 147 | H16.56.32-241115-0007 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | Y TUYÊN NAOLE | |
| 148 | H16.56-241115-0023 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | THI VĂN KHÁI | |
| 149 | H16.56-241115-0026 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | |
| 150 | H16.56-241115-0042 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN NHƯ | |
| 151 | H16.56-241216-0008 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG HẢI CƯỜNG | |
| 152 | H16.56-241216-0009 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN THUNG | |
| 153 | H16.56-241216-0018 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG CHÂU LONG/NGUYỄN THỊ HIỀN | |
| 154 | H16.56-241216-0027 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VIẾT MẠO | |
| 155 | H16.56-241216-0038 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
| 156 | H16.56-250217-0004 | 17/02/2025 | 11/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAM VĂN THÀNH | |
| 157 | H16.56-241217-0001 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG MINH PHƯỚC, NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | |
| 158 | H16.56-241217-0003 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Y SIÊNG YÔK RLA | |
| 159 | H16.56-241217-0005 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN SINH | |
| 160 | H16.56-241217-0018 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VI TIẾN DŨNG | |
| 161 | H16.56-241217-0027 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VI HỒNG ĐOÀN | |
| 162 | H16.56-241217-0026 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH/VƯƠNG THỊ BẢY | |
| 163 | H16.56-241217-0028 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN THUYẾT/ĐẶNG THỊ HẠT | |
| 164 | H16.56-250218-0006 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG TÝ | |
| 165 | H16.56-250218-0046 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Y HUYÊN/H GRƯƠM | |
| 166 | H16.56.25-241118-0001 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Y MIÊN | |
| 167 | H16.56.24-241118-0001 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | DÙNG VĂN SIM | |
| 168 | H16.56.24-241118-0002 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG VĂN SÉO | |
| 169 | H16.56-241118-0047 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN TRỌNG BIÊN | |
| 170 | H16.56-241218-0002 | 18/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRÍ PHƯƠNG | |
| 171 | H16.56-241218-0017 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SỸ, VŨ THỊ THANH | |
| 172 | H16.56-241218-0022 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC XIN | |
| 173 | H16.56-241218-0058 | 18/12/2024 | 31/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
| 174 | H16.56-241218-0075 | 18/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ NGỌC DŨNG | |
| 175 | H16.56-250219-0012 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Y LIẾU TREI | |
| 176 | H16.56-250219-0054 | 19/02/2025 | 19/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NAM | |
| 177 | H16.56-250219-0056 | 19/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
| 178 | H16.56-250619-0042 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU | |
| 179 | H16.56-241119-0010 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRIỆU MÌNH CHIÊU/LÝ MÙI DIẾT | |
| 180 | H16.56-241119-0011 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRIỆU CAO NGUYÊN | |
| 181 | H16.56-241119-0018 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | MAI XUÂN THÔNG | |
| 182 | H16.56-241119-0029 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LINH VĂN ĐÀN | |
| 183 | H16.56-241219-0001 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG QUANG HOÀ | |
| 184 | H16.56-241219-0029 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 185 | H16.56-241219-0091 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỞNG | |
| 186 | H16.56-241219-0114 | 19/12/2024 | 24/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÍNH | |
| 187 | H16.56-241219-0116 | 19/12/2024 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | |
| 188 | H16.56-250220-0018 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
| 189 | H16.56-250220-0041 | 20/02/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC NHỰT | |
| 190 | H16.56-241120-0006 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | DƯƠNG QUỐC NAM | |
| 191 | H16.56-241120-0008 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHAN THỊ THANH TÂM | |
| 192 | H16.56-241120-0014 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
| 193 | H16.56-241120-0027 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN CÔNG KINH VỸ | |
| 194 | H16.56-241120-0030 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ BÁ THÀNH, NGÔ THỊ HÙNG | |
| 195 | H16.56-241120-0034 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | |
| 196 | H16.56-241120-0037 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI, PHAN THỊ THANH LOAN | |
| 197 | H16.56-241120-0046 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Y BLA | |
| 198 | H16.56-241120-0052 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG THỊ SIÊNG | |
| 199 | H16.56-241220-0045 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
| 200 | H16.56-241220-0066 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VIẾT TOAN | |
| 201 | H16.56-250121-0020 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI SỸ VI/LÊ THỊ THU | |
| 202 | H16.56-250121-0040 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ TRONG/NGUYỄN THỊ LAN | |
| 203 | H16.56-250221-0033 | 21/02/2025 | 21/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH VĂN ÁI/H TRANG NIÊ | |
| 204 | H16.56-250221-0041 | 21/02/2025 | 21/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG/NGÔ LÊ NHƯ LY | |
| 205 | H16.56-250221-0053 | 21/02/2025 | 21/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ VĂN THẠC/CHU THỊ THUYÊN | |
| 206 | H16.56-241121-0001 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG VĂN ƯỞNG | |
| 207 | H16.56-241121-0009 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ VĂN NGỌC/NGUYỄN THỊ LÝ | |
| 208 | H16.56-241121-0010 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÂM VĂN TOÁN | |
| 209 | H16.56-241121-0011 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | BẠCH XUÂN HẢI | |
| 210 | H16.56-241121-0019 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
| 211 | H16.56-241121-0022 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LANG MINH THÁI | |
| 212 | H16.56.32-241121-0003 | 21/11/2024 | 19/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN CÔNG THẢO | |
| 213 | H16.56-241121-0029 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 214 | H16.56-241121-0037 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÍN | |
| 215 | H16.56-241121-0046 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỒ VĂN HƯỜNG | |
| 216 | H16.56-241121-0069 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
| 217 | H16.56-241121-0070 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
| 218 | H16.56-241122-0002 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HỨA VĂN SINH | |
| 219 | H16.56-241122-0012 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | Y PLƠN NIÊ, H BIAM | |
| 220 | H16.56.24-241122-0002 | 22/11/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯU VĂN TẶNG | |
| 221 | H16.56-241122-0022 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH VĂN KÍT, TRẦN THỊ THƠM | |
| 222 | H16.56-241122-0023 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯƠNG THỊ SIÊNG | |
| 223 | H16.56.32-241122-0002 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ KIM THUẬN | |
| 224 | H16.56.32-241122-0004 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN KHAI | |
| 225 | H16.56-241122-0035 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | DOÃN VĂN BỒI, MAI THỊ THỤC | |
| 226 | H16.56-250224-0001 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ MÙI PHẤY | |
| 227 | H16.56-250224-0002 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH RÂN | |
| 228 | H16.56-250224-0024 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG THANH TUẤN/LƯƠNG THỊ HỒNG | |
| 229 | H16.56-250224-0035 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THẾ HƯNG/HỒ THỊ DƯƠNG | |
| 230 | H16.56-250224-0078 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN THIỆP/VŨ THỊ LIÊN | |
| 231 | H16.56-241224-0010 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG, TỐNG THỊ KHUYÊN | |
| 232 | H16.56-241125-0023 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
| 233 | H16.56-241125-0027 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | DOÃ VĂN VƯỢNG | |
| 234 | H16.56-241125-0028 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | DOÃN VĂN VƯỢNG/NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | |
| 235 | H16.56-241125-0045 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN ĐÌNH DUẨN, TRẦN THỊ NGÂN | |
| 236 | H16.56-241125-0050 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM PHÚ VĂN NHÂN | |
| 237 | H16.56-241125-0051 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN AN | |
| 238 | H16.56-241225-0014 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ SẰM/ NÔNG PHÚC BẢY | |
| 239 | H16.56-250226-0012 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN BẢO/TRẦN THỊ KIM ÁNH | |
| 240 | H16.56-250226-0037 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ĐẶNG THỊ THUỲ DUNG | |
| 241 | H16.56-250226-0043 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH THUỶ | |
| 242 | H16.56-250426-0051 | 26/04/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦM VĂN THỨC | |
| 243 | H16.56-250526-0019 | 26/05/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN ĐỨC TRỌNG | |
| 244 | H16.56-241126-0005 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Y CHOI | |
| 245 | H16.56-241126-0016 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG THỊ BỒNG | |
| 246 | H16.56-241126-0019 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN VĂN THẤT/TRẦN THỊ DẦN | |
| 247 | H16.56-241126-0023 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH HỮU KIÊN/ĐINH THỊ SÁNG | |
| 248 | H16.56-241126-0025 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
| 249 | H16.56-241126-0047 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN TRỌNG OÁNH | |
| 250 | H16.56-241126-0053 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NGUYỄN NGỌC THẮNG | |
| 251 | H16.56-241126-0057 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ NA | |
| 252 | H16.56-241126-0058 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN THU | |
| 253 | H16.56-241126-0067 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ NHO | |
| 254 | H16.56-250227-0016 | 27/02/2025 | 27/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THẾ THUYẾT /VŨ THỊ HƯƠNG | |
| 255 | H16.56-250227-0028 | 27/02/2025 | 27/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN/BÙI THỊ PHƯƠNG | |
| 256 | H16.56-250327-0064 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H THOANH | |
| 257 | H16.56-250327-0069 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH XUÂN QUÝ/HOÀNG THỊ THẮM | |
| 258 | H16.56-250327-0071 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG TOÀN/ĐÀO VĂN LIÊN | |
| 259 | H16.56-250327-0072 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SẦN /HOÀNG THỊ LÀNH | |
| 260 | H16.56-250327-0073 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THUỶ/ĐỒNG THỊ YẾN PHI | |
| 261 | H16.56-250327-0078 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÈ/PHẠM THỊ HIỆP | |
| 262 | H16.56-241127-0004 | 27/11/2024 | 16/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN VĂN HOÀ | |
| 263 | H16.56-241127-0006 | 27/11/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VIẾT PHONG | |
| 264 | H16.56-241127-0012 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI, PHAN THỊ THANH LOAN | |
| 265 | H16.56-241127-0013 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | VI VĂN HUY | |
| 266 | H16.56.24-241127-0005 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | |
| 267 | H16.56.24-241127-0006 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG QUỐC ĐẠT | |
| 268 | H16.56.24-241127-0007 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG XUÂN QUẢNG | |
| 269 | H16.56-241127-0032 | 27/11/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN XUYỀN | |
| 270 | H16.56-241127-0040 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ KHẢN | |
| 271 | H16.56-241127-0045 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN LONG HOÀ/HỒ THỊ KIM THUÝ | |
| 272 | H16.56-241127-0046 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NÔNG THỊ KIM LOAN | |
| 273 | H16.56-241127-0065 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ THANH MINH | |
| 274 | H16.56-241227-0034 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI VĂN DUẨN/PHAN THỊ LÝ | |
| 275 | H16.56-250228-0005 | 28/02/2025 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THI AN | |
| 276 | H16.56.21-250228-0004 | 28/02/2025 | 02/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN HƯƠNG | |
| 277 | H16.56-241128-0007 | 28/11/2024 | 12/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG/NGUYỄN THỊ HẠNH | |
| 278 | H16.56-241128-0008 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HỨA VĂN SINH | |
| 279 | H16.56-241128-0014 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CẦM MINH HÙNG | |
| 280 | H16.56-241128-0026 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
| 281 | H16.56.24-241128-0004 | 28/11/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | KHƯƠNG VĂN PHÚ | |
| 282 | H16.56-241128-0042 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ ĐÌNH TOẢN, TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
| 283 | H16.56-241128-0043 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM NGỌC QUYẾN/NGUYỄN THỊ LAN | |
| 284 | H16.56-241128-0050 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG HỒNG HẠ | |
| 285 | H16.56-241128-0054 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
| 286 | H16.56-241129-0025 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
| 287 | H16.56-241129-0029 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ QUANG TRUNG | |
| 288 | H16.56-241129-0037 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẬU THỊ NGUYỆT/HỒ TRỌNG TÍN | |
| 289 | H16.56-241129-0050 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ HẢI YẾN | |
| 290 | H16.56-250530-0091 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH HẢI | |
| 291 | H16.56-241230-0014 | 30/12/2024 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KIM ĐỒNG | |
| 292 | H16.56-241231-0040 | 31/12/2024 | 14/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
| 293 | H16.56-241231-0041 | 31/12/2024 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DOÃN ĐỨC LONG | |
| 294 | H16.56.32-250117-0008 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - PHAI NAOGLE | |
| 295 | H16.56.32-250404-0001 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ NHẬT NAM | |
| 296 | H16.56.32-250306-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 297 | H16.56.32-250115-0001 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MIÊU | |
| 298 | H16.56.32-250109-0003 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | H BION BJÔK | |
| 299 | H16.56.32-250115-0009 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÙA A SANG | |
| 300 | H16.56.32-250115-0008 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Y TAI BUÔN YĂ | |
| 301 | H16.56.32-250115-0007 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CẦM VĂN THƠM | |
| 302 | H16.56.32-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ DỞ | |
| 303 | H16.56.32-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H LIỂU PANG TING | |
| 304 | H16.56.32-250314-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y SUYN ÊBAN | |
| 305 | H16.56.32-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ A PHÙA | |
| 306 | H16.56.32-250530-0001 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN TRÌNH | |
| 307 | H16.56.30-250110-0001 | 10/01/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MỸ | |
| 308 | H16.56.30-241219-0007 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | 11/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | HOÀNG VĂN NĂM | |
| 309 | H16.56.23-250612-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ ĐỖ QUYÊN | |
| 310 | H16.56.23-250418-0002 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM ĐÌNH ĐỨC | |
| 311 | H16.56.26-250212-0006 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HƯƠNG | |
| 312 | H16.56.27-250508-0004 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | |
| 313 | H16.56.27-250508-0005 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒE | |
| 314 | H16.56.27-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | H - DI | |
| 315 | H16.56.27-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ LÊ BẢO HÂN | |
| 316 | H16.56.27-241217-0011 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 06/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HỨA KIÊN CHÍ | |
| 317 | H16.56.27-241224-0003 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 06/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | MAI THỊ THO | |
| 318 | H16.56.27-250225-0003 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | |
| 319 | H16.56.27-241226-0004 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
| 320 | H16.56.24-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VI VĂN SỰ | |
| 321 | H16.56.24-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠCH | |
| 322 | H16.56.28-241209-0001 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ TRANG | |
| 323 | H16.56-250401-0018 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM VĂN THÀNH | |
| 324 | H16.56-250306-0045 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN TƯỜNG | |
| 325 | H16.56-250217-0017 | 17/02/2025 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | |
| 326 | H16.56-250417-0070 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 327 | H16.56-250417-0069 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 328 | H16.56-250417-0067 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 329 | H16.56-250417-0066 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 330 | H16.56-250417-0065 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 331 | H16.56-250417-0064 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 332 | H16.56-250417-0063 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 333 | H16.56-250417-0062 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 334 | H16.56-250417-0060 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 335 | H16.56-250417-0059 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 336 | H16.56-250417-0057 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 337 | H16.56-250417-0056 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 338 | H16.56-250417-0054 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 339 | H16.56-250417-0053 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 340 | H16.56-250417-0048 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 341 | H16.56-250421-0027 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HẠNH | |
| 342 | H16.56.29-241203-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
| 343 | H16.56.29-241204-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG | |
| 344 | H16.56.29-241205-0001 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÝ VĂN THƯƠNG | |
| 345 | H16.56.29-250106-0001 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ PHƯỚC LỘC | |
| 346 | H16.56.29-241206-0001 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BÀN THỊ HƯỜNG | |
| 347 | H16.56.29-241206-0003 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHÙNG THỊ NGÁT | |
| 348 | H16.56.29-250107-0001 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙN VĂN CHUNG | |
| 349 | H16.56.29-250108-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG NHUNG | |
| 350 | H16.56.29-250108-0002 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TÂN | |
| 351 | H16.56.29-250109-0004 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ VÂN | |
| 352 | H16.56.29-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ VÂN | |
| 353 | H16.56.29-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | |
| 354 | H16.56.29-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÝ VĂN BẢO | |
| 355 | H16.56.29-241112-0002 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHAN TRINH MỸ | |
| 356 | H16.56.29-250113-0008 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | |
| 357 | H16.56.29-241113-0002 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN NHẤT | |
| 358 | H16.56.29-241112-0004 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÝ THỊ VUI | |
| 359 | H16.56.29-241113-0003 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ NGA | |
| 360 | H16.56.29-241112-0005 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LƯƠNG | |
| 361 | H16.56.29-241112-0001 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VĂN PHÚ ĐỨC | |
| 362 | H16.56.29-241113-0004 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
| 363 | H16.56.29-241217-0001 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ VĂN QUANG | |
| 364 | H16.56.29-241217-0004 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ THANH VĂN | |
| 365 | H16.56.29-241220-0002 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN CÔNG DANH | |
| 366 | H16.56.29-241223-0002 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VIỆT HÙNG | |
| 367 | H16.56.29-241223-0009 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN HIẾU | |
| 368 | H16.56.29-241120-0001 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | |
| 369 | H16.56.29-241126-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | H THUYẾT | |
| 370 | H16.56.29-241116-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN HUYNH | |
| 371 | H16.56.29-241114-0001 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ XUYẾN | |
| 372 | H16.56.29-241126-0004 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ ĐỨC BẢO | |
| 373 | H16.56.29-241126-0005 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ THỊ LAN | |
| 374 | H16.56.29-241126-0006 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CHOÓNG THỊ LINH | |
| 375 | H16.56.29-241126-0007 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CHOÓNG THỊ LINH | |
| 376 | H16.56.29-241126-0008 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN TRỌNG HẢI | |
| 377 | H16.56.29-241126-0009 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ HẠT | |
| 378 | H16.56.29-241127-0003 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NỊNH THỊ THƯ | |
| 379 | H16.56.29-241127-0004 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VI THỊ DẦN | |
| 380 | H16.56.29-241128-0005 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH |