STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.34.H16-220303-0068 03/03/2022 29/03/2022 14/03/2024
Trễ hạn 509 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
2 000.00.34.H16-220803-0005 03/08/2022 08/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 386 ngày.
LANG VĂN YẾN CN HOÀNG VĂN THỤC
3 000.00.34.H16-220803-0032 03/08/2022 08/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 386 ngày.
HOÀNG ĐÌNH VŨ CN TÙNG, PHƯỚC, HUỆ, KHẢI
4 000.00.34.H16-220804-0009 04/08/2022 09/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 385 ngày.
LÊ QUANG LINH CN LÊ QUANG ĐẠI
5 000.00.34.H16-220804-0028 04/08/2022 09/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 385 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI CN TRẦN PHƯỚC NGỌC
6 000.00.34.H16-220805-0009 05/08/2022 12/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 384 ngày.
NGÔ TẤN LỢI CN TRẦN THỊ LỆ
7 000.00.34.H16-220805-0012 05/08/2022 12/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 384 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG CN LƯƠNG NGỌC CHUNG
8 000.00.34.H16-220805-0046 05/08/2022 12/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 384 ngày.
DƯƠNG VĂN THÁI TC ĐỨC, OANH, LOAN
9 000.00.34.H16-220905-0031 05/09/2022 10/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 364 ngày.
BÙI TẤN TẤT CN TRÂM, HỘI, TÚ
10 612622200100007 06/01/2020 02/03/2020 05/03/2024
Trễ hạn 1037 ngày.
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG
11 000.00.34.H16-220906-0007 06/09/2022 11/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 363 ngày.
BÙI TẤN TẤT CN HỘI, TÚ,TRÂM
12 000.00.34.H16-220907-0006 07/09/2022 12/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 362 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỜNG CN NGUYỄN THỊ SANG
13 000.00.34.H16-220907-0016 07/09/2022 12/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 362 ngày.
NGUYỄN THỊ THU CN VINH, THỦY
14 000.00.34.H16-220907-0032 07/09/2022 12/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 362 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỊNH CN ĐẬU ĐÌNH TƯỜNG + ĐKBĐ
15 000.00.34.H16-220907-0048 07/09/2022 12/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 362 ngày.
PHÙNG VĂN SINH CN TỊNH, XUÂN
16 000.00.34.H16-220907-0049 07/09/2022 12/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 362 ngày.
HOÀNG THẾ PHƯỢNG CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
17 000.31.34.H16-210308-0005 08/03/2021 08/04/2021 01/03/2024
Trễ hạn 751 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRUNG
18 000.00.34.H16-220808-0043 08/08/2022 13/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 383 ngày.
PHẠM TÝ CN QUÁCH MINH TRÍ
19 000.00.34.H16-220809-0018 09/08/2022 14/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 382 ngày.
MAI XUÂN BÌNH CN OIA, NGHĨA
20 000.20.34.H16-220809-0001 09/08/2022 19/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 379 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
21 000.20.34.H16-220809-0002 09/08/2022 19/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 379 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
22 000.00.34.H16-220909-0010 09/09/2022 14/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 360 ngày.
PHẠM HỒNG THANH CN LƯU VĂN LỰC
23 000.00.34.H16-211209-0020 09/12/2021 04/01/2022 14/03/2024
Trễ hạn 569 ngày.
LÊ THỊ THUÝ HỒNG
24 000.00.34.H16-220812-0006 12/08/2022 19/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 379 ngày.
NGUYỄN THỊNH CN NGUYỄN THỊ THẢO
25 000.00.34.H16-220912-0043 12/09/2022 17/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 359 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN CN NGUYỄN HỮU NAM
26 000.00.34.H16-220815-0019 15/08/2022 20/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 378 ngày.
NGUYỄN QUANG CN PHƯỚC, SANG, LỢI, HẢI, ĐOÀI, CƯỜNG,HOÀI
27 000.31.34.H16-210316-0005 16/03/2021 16/04/2021 01/03/2024
Trễ hạn 745 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRUNG
28 000.00.34.H16-220316-0092 16/03/2022 20/04/2022 05/03/2024
Trễ hạn 486 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG
29 000.00.34.H16-220816-0012 16/08/2022 21/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 377 ngày.
TÔ ĐÌNH HIỆP CN TRÂM,THUẬN
30 000.00.34.H16-220816-0026 16/08/2022 21/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 377 ngày.
VÕ THÀNH HỮU DƯƠNG CN DOÃN HỮU CƯỜNG
31 000.00.34.H16-220817-0010 17/08/2022 22/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 376 ngày.
LẠI XUÂN SÁU CN PHAN ĐÌNH HIỀN
32 000.00.34.H16-220817-0028 17/08/2022 22/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 376 ngày.
HOÀNG QUÝ LONG CN KHANH,NHI
33 000.00.34.H16-220817-0036 17/08/2022 22/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 376 ngày.
NGUYỄN HỒ NAM TK THỦY, ÁI
34 000.00.34.H16-220817-0049 17/08/2022 22/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 376 ngày.
TRẦN THỊ THƯỢC CN TRẦN THANH SINH
35 000.00.34.H16-220818-0035 18/08/2022 23/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 375 ngày.
LÊ SỸ SƠN CN ÔNG NGỌC QUANG
36 000.00.34.H16-220818-0038 18/08/2022 23/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 375 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN CN ĐOÀN QUÔC THANH
37 000.00.34.H16-220721-0006 21/07/2022 25/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 395 ngày.
NGUYỄN CÔNG LỢI CN TRẦN PHƯỚC NGỌC + ĐKBĐ
38 000.00.34.H16-220322-0020 22/03/2022 15/04/2022 14/03/2024
Trễ hạn 496 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG
39 000.00.34.H16-220824-0015 24/08/2022 29/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 371 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN CN THU,HUỆ, HOÀNG
40 000.00.34.H16-220824-0034 24/08/2022 29/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 371 ngày.
CAO BẢO NGỌC CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG
41 000.00.34.H16-220824-0035 24/08/2022 29/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 371 ngày.
CAO BẢO NGỌC CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG + ĐKBĐ
42 000.00.34.H16-220824-0036 24/08/2022 29/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 371 ngày.
TRẦN THỊ HỮU CN UYÊN, THƠM
43 000.00.34.H16-220725-0037 25/07/2022 29/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 393 ngày.
KIỀU THỊ LOAN CN PHẠM THỊ LỰC
44 000.00.34.H16-220725-0042 25/07/2022 29/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 393 ngày.
HOÀNG ĐÌNH VŨ CN TÂM, QUYÊN, TÙNG
45 000.28.34.H16-231225-0001 25/12/2023 07/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 21 ngày.
Y PUA/ H BRƠM
46 000.00.34.H16-220826-0011 26/08/2022 03/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 369 ngày.
VŨ VĂN ĐOÀN CN LÊ THỊ ĐIỆP
47 000.00.34.H16-220727-0009 27/07/2022 31/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 391 ngày.
PHẠM HỒNG ĐÀO CN PHẠM VĂN MẠNH + ĐKBĐ
48 000.00.34.H16-220729-0015 29/07/2022 05/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 389 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG CN CN LÊ VĂN ĐÔ
49 000.00.34.H16-220729-0056 29/07/2022 05/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 389 ngày.
TRƯƠNG VĂN BỘ CN VƯƠNG, TUYẾN
50 000.00.34.H16-220729-0058 29/07/2022 05/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 389 ngày.
LÊ QUANG LỢI CN NGÂN, QUẢNG
51 000.00.34.H16-220829-0028 29/08/2022 04/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 368 ngày.
LÊ ĐÌNH TÙNG CN NGÔ HUY VƯỢNG
52 000.00.34.H16-220831-0008 31/08/2022 07/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 365 ngày.
HÁN DUY DŨNG CN TÝ, THỦY
53 000.00.34.H16-220831-0023 31/08/2022 07/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 365 ngày.
Y TRANG TC H HUÂN
54 000.00.34.H16-220831-0032 31/08/2022 07/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 365 ngày.
NGUYỄN THỊ THU CN THỦY, VINH
55 000.00.34.H16-220831-0039 31/08/2022 07/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 365 ngày.
TRẦN LIÊN CN TRẦN THỊNH + ĐKBĐ
56 000.28.34.H16-210201-0004 01/02/2021 07/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 757 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
57 000.00.34.H16-230201-0009 01/02/2023 01/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 265 ngày.
LƯU THỊ VỊNH
58 000.00.34.H16-230201-0017 01/02/2023 01/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 265 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
59 000.00.34.H16-230201-0018 01/02/2023 01/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 265 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
60 000.00.34.H16-230201-0025 01/02/2023 01/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 265 ngày.
NGUYỄN ĐẠI
61 000.20.34.H16-220301-0012 01/03/2022 19/04/2022 05/03/2024
Trễ hạn 487 ngày.
VŨ ĐÌNH YÊN
62 000.00.34.H16-230301-0006 01/03/2023 29/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 245 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍN
63 000.00.34.H16-230301-0008 01/03/2023 29/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 245 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
64 000.00.34.H16-230301-0009 01/03/2023 29/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 245 ngày.
PHAN ĐÌNH TRÍ
65 000.00.34.H16-230301-0010 01/03/2023 29/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 245 ngày.
VŨ VĂN SINH
66 000.30.34.H16-220601-0006 01/06/2022 20/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 421 ngày.
LÝ VĂN CÔNG, NGUYỄN THỊ HẠNH
67 000.00.34.H16-230601-0032 01/06/2023 03/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 173 ngày.
TRẦN VĂN NINH/ VŨ THỊ ĐOAN
68 000.20.34.H16-220801-0001 01/08/2022 20/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 378 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
69 000.00.34.H16-230202-0014 02/02/2023 02/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 264 ngày.
ĐỖ THÀNH SƠN
70 000.24.34.H16-240202-0002 02/02/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUÂN
71 000.00.34.H16-240402-0050 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀ
72 000.00.34.H16-240402-0062 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUANG PHỤC
73 000.00.34.H16-240402-0065 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUỆ/ HỒ THỊ TÂM
74 000.00.34.H16-210602-0047 02/06/2021 30/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 698 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN CN NGUYỄN CAO KỲ
75 000.27.34.H16-220602-0002 02/06/2022 21/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 420 ngày.
HOÀNG TÒN GẾN
76 000.00.34.H16-230602-0011 02/06/2023 01/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 152 ngày.
NGÔ TẤN LÂM
77 000.00.34.H16-230602-0026 02/06/2023 30/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 179 ngày.
HUỲNH VĂN TỚI
78 000.00.34.H16-230103-0046 03/01/2023 07/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 281 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
79 000.28.34.H16-210203-0004 03/02/2021 09/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 755 ngày.
HOÀNG NHƯ QUỲNH
80 000.00.34.H16-230203-0006 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
TRẦN VINH
81 000.00.34.H16-230203-0015 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC
82 000.00.34.H16-230203-0017 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
LỮ VĂN ANH
83 000.00.34.H16-230203-0018 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
NGÔ VĂN SỬU
84 000.00.34.H16-230203-0019 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
NGÔ THỊ KIM NGÂN
85 000.00.34.H16-230203-0020 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG
86 000.00.34.H16-230203-0023 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH
87 000.00.34.H16-230203-0024 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
88 000.00.34.H16-230203-0026 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
CHUNG TẤN HẢO
89 000.00.34.H16-230203-0027 03/02/2023 03/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 263 ngày.
PHẠM NGỌC NGUYÊN
90 000.00.34.H16-230403-0026 03/04/2023 02/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 222 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG
91 000.00.34.H16-230403-0055 03/04/2023 02/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN
92 000.22.34.H16-240403-0003 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT
93 000.23.34.H16-200603-0001 03/06/2020 29/06/2020 08/04/2024
Trễ hạn 978 ngày.
TRẦN VĂN HOÀ
94 000.29.34.H16-220603-0002 03/06/2022 22/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 419 ngày.
LÝ ĐỨC PHƯƠNG
95 000.20.34.H16-220603-0001 03/06/2022 22/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 419 ngày.
NGÔ THỊ NGUYÊN
96 000.00.34.H16-230703-0037 03/07/2023 31/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 153 ngày.
PHẠM XUÂN HỘI
97 000.00.34.H16-230803-0004 03/08/2023 06/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 126 ngày.
ĐINH VĂN KỲ/ PHAN THỊ OANH
98 000.00.34.H16-230404-0007 04/04/2023 03/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
99 000.00.34.H16-230404-0022 04/04/2023 03/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN VĂN DIỆN
100 000.23.34.H16-230404-0003 04/04/2023 02/06/2023 07/03/2024
Trễ hạn 198 ngày.
NGUYỄN QUANG HẢI
101 000.00.34.H16-230504-0006 04/05/2023 01/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH
102 000.00.34.H16-230704-0052 04/07/2023 01/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 152 ngày.
ĐOÀN THÙY DƯƠNG
103 000.27.34.H16-221004-0001 04/10/2022 20/10/2022 01/03/2024
Trễ hạn 354 ngày.
PHÙNG BẢO LONG
104 612621191102202 04/11/2019 08/11/2019 02/03/2024
Trễ hạn 1115 ngày.
TRẦN THỊ CÚC ( NGUYỄN THANH HUYÊN)
105 000.30.34.H16-220105-0002 05/01/2022 02/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 521 ngày.
TRẦN VĂN AN
106 000.28.34.H16-210205-0007 05/02/2021 13/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 753 ngày.
LƯƠNG THỊ XUÂN
107 000.20.34.H16-210205-0002 05/02/2021 13/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 753 ngày.
NGUYỄN HỮU KIỀU
108 000.00.34.H16-240305-0067 05/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NGỌC HẠNH
109 000.20.34.H16-220405-0002 05/04/2022 24/05/2022 05/03/2024
Trễ hạn 462 ngày.
VŨ XUÂN ĐẤU
110 000.00.34.H16-230405-0003 05/04/2023 04/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN DUY TUẤN
111 000.20.34.H16-230405-0002 05/04/2023 05/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 193 ngày.
PHẠM THỊ TƯƠI
112 000.00.34.H16-230405-0019 05/04/2023 04/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 220 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG
113 000.00.34.H16-230405-0044 05/04/2023 04/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẠO
114 000.00.34.H16-230405-0052 05/04/2023 04/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN THÀNH THANH
115 000.27.34.H16-210505-0002 05/05/2021 02/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 696 ngày.
HÀ THỊ THU
116 000.27.34.H16-210505-0003 05/05/2021 02/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 696 ngày.
LÝ THANH NGHIỆP
117 000.27.34.H16-210505-0005 05/05/2021 02/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 696 ngày.
LA VĂN CHÓNG
118 000.00.34.H16-230505-0009 05/05/2023 02/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 199 ngày.
PHÙNG VĂN THỨC
119 000.00.34.H16-230505-0018 05/05/2023 02/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 199 ngày.
NGUYỄN MẬT
120 000.00.34.H16-230505-0040 05/05/2023 02/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 199 ngày.
ĐẶNG HẢI SƠN
121 000.00.34.H16-230505-0046 05/05/2023 02/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 199 ngày.
LÊ THỊ LÝ
122 000.00.34.H16-230605-0032 05/06/2023 13/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 165 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỞNG
123 000.00.34.H16-230605-0037 05/06/2023 05/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC/ VÕ THỊ BÍCH
124 000.00.34.H16-230605-0050 05/06/2023 03/07/2023 08/03/2024
Trễ hạn 178 ngày.
LẠI XUÂN SÁU
125 000.00.34.H16-230605-0051 05/06/2023 03/07/2023 08/03/2024
Trễ hạn 178 ngày.
PHẠM NGỌC HOÀ
126 000.00.34.H16-230905-0012 05/09/2023 19/09/2023 05/03/2024
Trễ hạn 119 ngày.
BẠCH ĐỨC LỢI/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM
127 000.20.34.H16-211005-0001 05/10/2021 23/11/2021 05/03/2024
Trễ hạn 592 ngày.
DƯƠNG THẾ HÙNG
128 000.20.34.H16-211005-0003 05/10/2021 23/11/2021 05/03/2024
Trễ hạn 592 ngày.
NGUYỄN TẤT CHUÂN
129 000.00.34.H16-230106-0010 06/01/2023 10/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 278 ngày.
LONG THỊ HOA
130 000.22.34.H16-230206-0001 06/02/2023 05/04/2023 01/03/2024
Trễ hạn 235 ngày.
TRẦN ĐÌNH DUNG
131 000.00.34.H16-230206-0025 06/02/2023 06/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 262 ngày.
TRẦN HỮU TÚ
132 000.00.34.H16-230206-0027 06/02/2023 06/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 262 ngày.
VĂN THỊ DIỄM LỆ
133 000.00.34.H16-230306-0004 06/03/2023 03/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 242 ngày.
VÕ THỊ ĐÀO
134 000.00.34.H16-230306-0005 06/03/2023 03/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 242 ngày.
VÕ THỊ ĐÀO
135 000.00.34.H16-230306-0011 06/03/2023 03/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 242 ngày.
LÊ THANH ĐIỀN
136 000.00.34.H16-230406-0042 06/04/2023 05/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
137 000.00.34.H16-230406-0050 06/04/2023 05/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 219 ngày.
BIỆN VĂN NIÊN
138 000.30.34.H16-220606-0001 06/06/2022 25/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 418 ngày.
BÀN THANH BÌNH
139 000.30.34.H16-220606-0002 06/06/2022 25/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 418 ngày.
BÀN VĂN TÀI
140 000.00.34.H16-210706-0019 06/07/2021 03/08/2021 08/03/2024
Trễ hạn 674 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN CN NGUYỄN CAO KỲ
141 000.27.34.H16-201106-0003 06/11/2020 06/01/2021 08/03/2024
Trễ hạn 822 ngày.
DƯƠNG VĂN THÁI
142 000.28.34.H16-210107-0002 07/01/2021 15/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 774 ngày.
Y TUY
143 000.00.34.H16-220207-0001 07/02/2022 28/02/2022 14/03/2024
Trễ hạn 530 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUANG
144 000.00.34.H16-230307-0013 07/03/2023 04/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 241 ngày.
ĐÀO VĂN VỊNH
145 000.00.34.H16-230307-0016 07/03/2023 04/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 241 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
146 000.00.34.H16-230307-0054 07/03/2023 04/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 241 ngày.
PHAN THỊ BÊ
147 000.00.34.H16-230307-0055 07/03/2023 04/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 241 ngày.
CAO HỮU SỸ
148 000.23.34.H16-230307-0003 07/03/2023 05/05/2023 07/03/2024
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG
149 000.00.34.H16-240307-0016 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ANH BẰNG/TRẦN THỊ LAN
150 000.30.34.H16-220407-0003 07/04/2022 26/05/2022 05/03/2024
Trễ hạn 460 ngày.
HỒ TÍNH
151 000.27.34.H16-210507-0001 07/05/2021 06/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 694 ngày.
LANG XUÂN THÀNH
152 000.28.34.H16-210607-0001 07/06/2021 04/08/2021 08/03/2024
Trễ hạn 673 ngày.
Y CHUÊ/ H' DJANG
153 000.00.34.H16-230607-0014 07/06/2023 07/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 169 ngày.
HỒ KỈNH
154 000.00.34.H16-230607-0024 07/06/2023 19/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 161 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG/ NGÔ THỊ HẢI YẾN
155 000.00.34.H16-230607-0028 07/06/2023 07/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÚ
156 000.00.34.H16-230607-0035 07/06/2023 05/07/2023 08/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
VÕ ĐÌNH VINH
157 000.00.34.H16-210707-0005 07/07/2021 21/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 683 ngày.
H ĐOI
158 000.00.34.H16-210707-0006 07/07/2021 21/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 683 ngày.
H ĐOI
159 000.00.34.H16-230707-0073 07/07/2023 04/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 149 ngày.
LÊ VĂN TRUNG
160 000.00.34.H16-230707-0080 07/07/2023 04/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 149 ngày.
ĐÀO VĂN VỊNH
161 000.00.34.H16-230807-0022 07/08/2023 06/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 126 ngày.
TRẦN TÁ
162 000.00.34.H16-230807-0046 07/08/2023 06/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 126 ngày.
VŨ VĂN TY
163 000.20.34.H16-230807-0004 07/08/2023 12/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 100 ngày.
ĐOÀN THỊ HẰNG
164 000.00.34.H16-230907-0048 07/09/2023 21/09/2023 05/03/2024
Trễ hạn 117 ngày.
ĐINH XUÂN ĐỘNG/ LÊ THỊ CHĂM
165 000.00.34.H16-221107-0006 07/11/2022 23/11/2022 01/03/2024
Trễ hạn 330 ngày.
TRƯƠNG QUỐC TRƯỜNG
166 000.00.34.H16-221107-0007 07/11/2022 23/11/2022 01/03/2024
Trễ hạn 330 ngày.
HUỲNH THỊ LẢNH
167 000.22.34.H16-240108-0003 08/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG
168 000.00.34.H16-240108-0035 08/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙN VĂN QUANG
169 000.20.34.H16-210208-0001 08/02/2021 14/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 752 ngày.
NGÔ VĂN THẮNG
170 000.22.34.H16-230208-0001 08/02/2023 07/04/2023 01/03/2024
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
171 000.27.34.H16-210308-0003 08/03/2021 10/05/2021 08/03/2024
Trễ hạn 735 ngày.
HÀ THỊ THU
172 000.00.34.H16-230308-0013 08/03/2023 05/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
173 000.00.34.H16-230308-0015 08/03/2023 05/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 240 ngày.
BÙI THỊ THẢO
174 000.00.34.H16-230308-0019 08/03/2023 05/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 240 ngày.
CHÂU VĂN LỢI
175 000.31.34.H16-210408-0002 08/04/2021 10/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 712 ngày.
LƯƠNG VĂN QUYNH
176 000.00.34.H16-230508-0003 08/05/2023 05/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 198 ngày.
ĐỖ VĂN SINH
177 000.00.34.H16-230508-0017 08/05/2023 07/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 191 ngày.
BẠCH ĐÌNH TÀI
178 000.24.34.H16-220608-0001 08/06/2022 27/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 416 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
179 000.00.34.H16-230608-0005 08/06/2023 06/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 170 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU TRINH
180 000.20.34.H16-220708-0022 08/07/2022 26/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 394 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
181 000.00.34.H16-230808-0023 08/08/2023 15/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 119 ngày.
PHAN THANH PHƯƠNG
182 000.00.34.H16-230808-0041 08/08/2023 07/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 125 ngày.
BẠCH HỒNG
183 000.28.34.H16-201208-0003 08/12/2020 05/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 800 ngày.
NGUYỄN THÁI DƯƠNG/PHAN THỊ LỤC
184 000.28.34.H16-201208-0004 08/12/2020 05/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 800 ngày.
BÙI XUÂN CAO/TRẦN THỊ SANG
185 000.28.34.H16-201208-0005 08/12/2020 05/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 800 ngày.
TRẦN VĂN HÒA/ TRẦN THỊ THẮM
186 000.00.34.H16-230109-0004 09/01/2023 13/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 277 ngày.
NGUYỄN MƯỜI
187 000.00.34.H16-230109-0006 09/01/2023 13/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 277 ngày.
BẠCH ĐÌNH TÀI
188 000.00.34.H16-230109-0031 09/01/2023 13/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 277 ngày.
ĐỖ VĂN CHUNG
189 000.00.34.H16-230109-0041 09/01/2023 13/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 277 ngày.
VŨ VIẾT TÍNH
190 000.00.34.H16-230109-0045 09/01/2023 13/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 277 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
191 000.22.34.H16-240109-0002 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HIỀN
192 000.22.34.H16-240109-0003 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HIỀN
193 000.00.34.H16-230209-0007 09/02/2023 09/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 259 ngày.
TRƯƠNG THANH XUÂN
194 000.00.34.H16-230209-0009 09/02/2023 09/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 259 ngày.
MAI QUỐC CA
195 000.28.34.H16-230309-0003 09/03/2023 27/03/2023 01/03/2024
Trễ hạn 242 ngày.
Y PRÔM
196 000.00.34.H16-230309-0020 09/03/2023 06/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 239 ngày.
DƯƠNG THÀNH CHUNG
197 000.00.34.H16-230309-0021 09/03/2023 06/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 239 ngày.
PHẠM VĂN THANH
198 000.00.34.H16-230309-0022 09/03/2023 06/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 239 ngày.
Y RÔN
199 000.00.34.H16-230509-0005 09/05/2023 06/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 197 ngày.
HỒ VĂN SẮC
200 000.00.34.H16-230509-0024 09/05/2023 06/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 197 ngày.
TRỊNH THỊ LAN
201 000.00.34.H16-230509-0026 09/05/2023 08/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 190 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH LONG
202 000.00.34.H16-230509-0027 09/05/2023 08/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 190 ngày.
HOÀNG VĂN TÒNG/ TRẦN THỊ HỒNG
203 000.00.34.H16-230509-0033 09/05/2023 05/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 171 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
204 000.00.34.H16-230509-0034 09/05/2023 08/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 190 ngày.
BÙI THỊ MINH NGUYỆT
205 000.00.34.H16-230509-0059 09/05/2023 06/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM VĂN VŨ
206 000.00.34.H16-230609-0010 09/06/2023 07/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 169 ngày.
LANG THANH QUYỂN
207 000.00.34.H16-230609-0026 09/06/2023 07/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 169 ngày.
MẠC VĂN RAY
208 000.00.34.H16-210809-0012 09/08/2021 08/09/2021 08/03/2024
Trễ hạn 649 ngày.
DƯƠNG THỊ HẢI HÀ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN CHO NGUYỄN TUẤN ANH
209 000.31.34.H16-220909-0001 09/09/2022 28/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 350 ngày.
ĐẶNG MÙI DIẾT
210 000.31.34.H16-220909-0002 09/09/2022 28/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 350 ngày.
ĐẶNG PHỤ TỊNH
211 000.20.34.H16-211109-0001 09/11/2021 29/12/2021 05/03/2024
Trễ hạn 566 ngày.
TRƯƠNG VĂN LIỄN
212 612627191200172 09/12/2019 23/12/2019 08/04/2024
Trễ hạn 1110 ngày.
ĐỖ VĂN VIỆT
213 000.27.34.H16-201209-0007 09/12/2020 08/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 799 ngày.
VI THỊ NỞ
214 000.20.34.H16-221209-0003 09/12/2022 07/02/2023 01/03/2024
Trễ hạn 276 ngày.
VŨ VĂN PHẠM
215 000.20.34.H16-221209-0004 09/12/2022 07/02/2023 01/03/2024
Trễ hạn 276 ngày.
PHẠM NGỌC LUY
216 000.00.34.H16-230110-0006 10/01/2023 14/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 276 ngày.
LONG THỊ NGA
217 000.00.34.H16-230110-0008 10/01/2023 14/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 276 ngày.
TRẦN VĂN DUY
218 000.00.34.H16-230110-0022 10/01/2023 14/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 276 ngày.
ĐINH NGỌC TUẤN
219 000.00.34.H16-240110-0032 10/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ KIM HUỆ
220 000.20.34.H16-220210-0001 10/02/2022 31/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 500 ngày.
Y ĂNG BKRÔNG
221 000.28.34.H16-210310-0002 10/03/2021 12/05/2021 08/03/2024
Trễ hạn 733 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG/ ĐÕ THỊ ÁNH
222 000.00.34.H16-230410-0017 10/04/2023 09/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 217 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾT
223 000.00.34.H16-230410-0021 10/04/2023 09/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 217 ngày.
HOÀNG TRUNG CHÍNH
224 000.00.34.H16-230410-0040 10/04/2023 09/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊNH
225 000.00.34.H16-230510-0051 10/05/2023 09/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 189 ngày.
BẠCH XUÂN HÀO/ NGUYỄN THỊ LIÊN
226 000.28.34.H16-200610-0004 10/06/2020 25/08/2020 08/03/2024
Trễ hạn 916 ngày.
HOÀNG THỊ CHÍNH
227 000.28.34.H16-200610-0005 10/06/2020 31/08/2020 08/03/2024
Trễ hạn 912 ngày.
LÊ THỊ TÂM/CHUNG TẤN HÒA
228 000.00.34.H16-230810-0015 10/08/2023 18/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 118 ngày.
LÊ VĂN TÂM/LÊ THỊ HUẾ
229 000.00.34.H16-230810-0016 10/08/2023 18/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 118 ngày.
TRẦN ĐỨC HẢI/ HUỲNH NGUYỄN VI THẢO
230 000.00.34.H16-230810-0031 10/08/2023 11/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 123 ngày.
LÝ VĂN VINH/TRIỆU THỊ SƠN
231 000.00.34.H16-230810-0032 10/08/2023 19/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 117 ngày.
PHAN ANH HÙNG
232 000.00.34.H16-230111-0026 11/01/2023 15/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 275 ngày.
PHẠM VĂN KẾ
233 000.00.34.H16-240111-0041 11/01/2024 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THOAN
234 000.28.34.H16-220211-0005 11/02/2022 09/03/2022 14/03/2024
Trễ hạn 523 ngày.
NGUYỄN TIẾN NHÂT/ĐẶNG THỊ LOAN
235 000.00.34.H16-220311-0016 11/03/2022 01/04/2022 14/03/2024
Trễ hạn 506 ngày.
ĐẶNG VĂN THIẾT
236 000.22.34.H16-240311-0001 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH HÀ
237 000.22.34.H16-240311-0004 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN
238 000.22.34.H16-240311-0007 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ VUI
239 000.22.34.H16-240311-0008 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
240 000.00.34.H16-230411-0005 11/04/2023 10/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 216 ngày.
PHẠM VĂN PHỤC
241 000.00.34.H16-230411-0008 11/04/2023 10/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN CƠ
242 000.00.34.H16-230411-0014 11/04/2023 10/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 216 ngày.
TRẦN ĐÌNH THU
243 000.00.34.H16-230411-0049 11/04/2023 10/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 216 ngày.
ĐỖ NGỌC HẢI
244 000.00.34.H16-230411-0061 11/04/2023 10/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 216 ngày.
NGÔ THANH VŨ
245 000.00.34.H16-230511-0016 11/05/2023 08/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 195 ngày.
TRẦN VĂN CUNG
246 000.31.34.H16-220711-0004 11/07/2022 29/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 393 ngày.
BÙI VĂN CẨM
247 000.00.34.H16-230711-0037 11/07/2023 17/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 140 ngày.
HUỲNH XUÂN TRƯỜNG/ NGUYỄN THỊ NGÂN
248 000.20.34.H16-230711-0006 11/07/2023 11/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 123 ngày.
PHẠM ĐÌNH THÁM
249 000.31.34.H16-220811-0003 11/08/2022 30/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 370 ngày.
ĐẶNG MÙI DIẾT
250 000.31.34.H16-220811-0004 11/08/2022 30/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 370 ngày.
ĐẶNG PHỤ TỊNH
251 000.31.34.H16-220811-0005 11/08/2022 30/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 370 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
252 000.00.34.H16-230911-0028 11/09/2023 25/09/2023 05/03/2024
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH/ NGUYỄN THỊ TÂM
253 000.22.34.H16-201111-0002 11/11/2020 11/01/2021 08/03/2024
Trễ hạn 819 ngày.
Y PHO
254 000.00.34.H16-221111-0006 11/11/2022 28/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 154 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
255 000.00.34.H16-230112-0009 12/01/2023 16/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN ANH SƠN
256 000.00.34.H16-230112-0013 12/01/2023 16/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÂY
257 000.00.34.H16-230112-0038 12/01/2023 16/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 274 ngày.
LÊ VĂN MINH
258 000.00.34.H16-230112-0040 12/01/2023 16/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 274 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
259 000.00.34.H16-230112-0045 12/01/2023 16/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 274 ngày.
NGHUYỄN VĂN NGHĨA
260 000.28.34.H16-210312-0001 12/03/2021 14/05/2021 08/03/2024
Trễ hạn 731 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG/ ĐINH THỊ KIM OANH
261 000.31.34.H16-210412-0002 12/04/2021 14/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 710 ngày.
TRẦN VĂN BẢO
262 000.00.34.H16-230412-0043 12/04/2023 15/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 213 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN
263 000.00.34.H16-230412-0045 12/04/2023 15/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 213 ngày.
PHAN VĂN HOAN
264 000.00.34.H16-230412-0051 12/04/2023 15/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 213 ngày.
NGUYỄN YÊN HẢI
265 000.00.34.H16-230512-0002 12/05/2023 09/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 194 ngày.
Y LUYÊN
266 000.00.34.H16-230512-0045 12/05/2023 13/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 187 ngày.
PHAN MINH TIỀN
267 000.00.34.H16-230612-0049 12/06/2023 12/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 166 ngày.
HÀ HUỲNH BẢO TRÂM
268 000.00.34.H16-230612-0050 12/06/2023 12/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 166 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG
269 000.00.34.H16-230712-0026 12/07/2023 09/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 146 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG TRUNG
270 000.20.34.H16-220912-0001 12/09/2022 31/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 349 ngày.
PHAN XUÂN ĐỘ
271 000.20.34.H16-220912-0002 12/09/2022 31/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 349 ngày.
ĐOÀN VIẾT HẠNH
272 000.20.34.H16-220912-0003 12/09/2022 31/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 349 ngày.
NGUYỄN VĂN UY
273 000.23.34.H16-231212-0003 12/12/2023 09/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN
274 000.28.34.H16-210113-0003 13/01/2021 19/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 770 ngày.
NGUYỄN QUYẾT TIẾN
275 000.00.34.H16-230113-0013 13/01/2023 17/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 273 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH
276 000.00.34.H16-230113-0023 13/01/2023 17/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 273 ngày.
BẠCH ĐÌNH TÀI
277 000.00.34.H16-230213-0018 13/02/2023 13/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 257 ngày.
MA THỊ HUYỀN
278 000.00.34.H16-230213-0046 13/02/2023 13/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 257 ngày.
PHẠM VĂN TÀI
279 000.00.34.H16-230213-0048 13/02/2023 13/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 257 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
280 000.00.34.H16-230313-0008 13/03/2023 10/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 237 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH
281 000.00.34.H16-230313-0012 13/03/2023 10/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 237 ngày.
NGUYỄN TẤN AN
282 000.00.34.H16-230313-0030 13/03/2023 10/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 237 ngày.
ĐINH TRUNG KIÊN
283 000.00.34.H16-230313-0063 13/03/2023 10/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 237 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN
284 000.00.34.H16-230313-0065 13/03/2023 10/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 237 ngày.
ĐẶNG VĂN DƯƠNG
285 000.00.34.H16-230313-0066 13/03/2023 10/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 237 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIÊM
286 000.00.34.H16-230313-0067 13/03/2023 10/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 237 ngày.
ĐỖ NGỌC CHIẾN
287 000.00.34.H16-230713-0016 13/07/2023 14/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 143 ngày.
TRẦN CÔNG HÒA/ TRẦN THỊ LIÊN
288 000.00.34.H16-230913-0027 13/09/2023 27/09/2023 05/03/2024
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUA
289 000.00.34.H16-220314-0025 14/03/2022 04/04/2022 14/03/2024
Trễ hạn 505 ngày.
HUỲNH NGỌC HOÀNG SA
290 000.00.34.H16-230314-0024 14/03/2023 11/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÁNH
291 000.00.34.H16-230314-0033 14/03/2023 11/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 236 ngày.
TRẦN THỊ LÂM
292 000.00.34.H16-230314-0049 14/03/2023 11/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 236 ngày.
PHẠM TRÍ NHỰT
293 000.30.34.H16-220414-0005 14/04/2022 02/06/2022 05/03/2024
Trễ hạn 455 ngày.
TRẦN ĐẠI NGHĨA
294 000.00.34.H16-230714-0014 14/07/2023 11/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC
295 000.00.34.H16-230714-0038 14/07/2023 11/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
296 000.00.34.H16-230714-0039 14/07/2023 11/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
297 000.00.34.H16-230714-0040 14/07/2023 11/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 144 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN HÀ
298 000.00.34.H16-230714-0041 14/07/2023 11/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 144 ngày.
LÊ MAI HƯƠNG
299 000.00.34.H16-201014-0023 14/10/2020 28/10/2020 08/03/2024
Trễ hạn 871 ngày.
PHÙNG VĂN TRÌNH/NGUYỄN THỊ LÝ
300 000.00.34.H16-231114-0017 14/11/2023 28/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 45 ngày.
DƯƠNG VIẾT GIÁP/ NGUYỄN THỊ HUỆ
301 000.00.34.H16-231114-0037 14/11/2023 14/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
Y XƯƠNG
302 000.00.34.H16-231114-0038 14/11/2023 14/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
Y CHAM KNIA/ H KIM
303 000.27.34.H16-201214-0006 14/12/2020 11/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 796 ngày.
ĐOÀN VĂN DIỆN
304 000.27.34.H16-201214-0007 14/12/2020 11/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 796 ngày.
DƯƠNG VĂN THÁI
305 000.00.34.H16-231214-0008 14/12/2023 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG TẤN HÙNG
306 000.27.34.H16-210115-0001 15/01/2021 23/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 768 ngày.
LÊ PHÚ TRUNG
307 000.27.34.H16-210115-0004 15/01/2021 23/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 768 ngày.
DƯƠNG VĂN VÀNG
308 000.27.34.H16-210115-0006 15/01/2021 23/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 768 ngày.
LINH VĂN SỮA
309 000.27.34.H16-210115-0007 15/01/2021 23/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 768 ngày.
ĐOÀN VĂN DIỆN
310 000.27.34.H16-210115-0008 15/01/2021 23/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 768 ngày.
DƯƠNG HỒ OANH
311 000.00.34.H16-230215-0008 15/02/2023 15/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 255 ngày.
LÊ VĂN CAO
312 000.00.34.H16-240315-0044 15/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THU
313 000.28.34.H16-210415-0001 15/04/2021 17/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 707 ngày.
NGUYỄN HUY PHỒN
314 000.00.34.H16-230515-0017 15/05/2023 14/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 186 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM/ NGUYỄN THỊ LĨNH
315 000.00.34.H16-210615-0060 15/06/2021 13/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 689 ngày.
PHẠM MAI SEN
316 000.20.34.H16-220615-0001 15/06/2022 03/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 411 ngày.
HÀ ĐÌNH ÚT
317 000.00.34.H16-230615-0025 15/06/2023 17/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 163 ngày.
HUỲNH PHONG
318 000.00.34.H16-230615-0031 15/06/2023 17/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 163 ngày.
TRẦN LƯU/TRẦN THỊ NHỊ
319 000.00.34.H16-230615-0032 15/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN DANH HÙNG/ĐÀO THỊ THOA
320 000.00.34.H16-230815-0016 15/08/2023 18/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 118 ngày.
LÊ HUY CÔNG
321 000.20.34.H16-211015-0001 15/10/2021 06/12/2021 05/03/2024
Trễ hạn 583 ngày.
NGUYỄN TẤT CHUÂN
322 000.00.34.H16-231215-0020 15/12/2023 08/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
Y ĐÊN/ H BĂL
323 000.00.34.H16-230116-0014 16/01/2023 20/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 272 ngày.
BÙI HỮU LỘC
324 000.00.34.H16-230116-0015 16/01/2023 20/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 272 ngày.
NGÔ VĂN TÚC
325 000.29.34.H16-230316-0002 16/03/2023 16/05/2023 01/03/2024
Trễ hạn 207 ngày.
TRƯƠNG VĂN LANH
326 000.20.34.H16-230316-0001 16/03/2023 22/05/2023 01/03/2024
Trễ hạn 203 ngày.
ĐỖ THỊ THU
327 000.00.34.H16-210616-0020 16/06/2021 14/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 688 ngày.
PHẠM CÔNG TRƯỚC TC VỸ CN DŨNG
328 000.00.34.H16-230616-0016 16/06/2023 18/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH/ TRẦN THỊ NHẠN
329 000.00.34.H16-231116-0028 16/11/2023 18/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÚC
330 000.00.34.H16-221216-0032 16/12/2022 20/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 288 ngày.
VI HOÀI DUÂN/ LANG THỊ LAN
331 000.00.34.H16-230117-0007 17/01/2023 21/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 271 ngày.
NGÔ TRẦN PHONG
332 000.27.34.H16-210217-0003 17/02/2021 16/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 750 ngày.
LANG XUÂN THÀNH
333 000.20.34.H16-220217-0001 17/02/2022 07/04/2022 05/03/2024
Trễ hạn 495 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC
334 000.00.34.H16-230217-0015 17/02/2023 17/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 253 ngày.
NGÔ THỊ BÍCH PHƯỢNG
335 000.00.34.H16-230217-0016 17/02/2023 17/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 253 ngày.
LƯƠNG VĂN LÉT
336 000.00.34.H16-230217-0019 17/02/2023 17/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 253 ngày.
VŨ ĐỨC CHIẾN
337 000.00.34.H16-210317-0040 17/03/2021 14/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 752 ngày.
PHẠM CÔNG TRƯỚC
338 000.00.34.H16-230317-0035 17/03/2023 14/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 233 ngày.
PHẠM THỊ VIỆT
339 000.00.34.H16-230417-0020 17/04/2023 18/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 210 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN
340 000.00.34.H16-230417-0023 17/04/2023 18/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 210 ngày.
VÕ TẤN TÀI
341 000.00.34.H16-230417-0024 17/04/2023 18/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 210 ngày.
VÕ TẤN TÀI
342 000.00.34.H16-230517-0031 17/05/2023 14/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 191 ngày.
TÔ VĂN TÚY
343 000.00.34.H16-230517-0033 17/05/2023 16/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG
344 000.00.34.H16-230517-0035 17/05/2023 14/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 191 ngày.
LÊ HỮU ĐẠC
345 000.00.34.H16-230717-0044 17/07/2023 16/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 141 ngày.
PHẠM HỒNG TÂN/ VŨ THỊ HOAN
346 000.00.34.H16-230717-0048 17/07/2023 14/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 143 ngày.
LÊ VĂN BÌNH
347 000.20.34.H16-220817-0005 17/08/2022 06/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 366 ngày.
TRẦN QUÍ LỢI
348 000.20.34.H16-201117-0002 17/11/2020 15/01/2021 08/03/2024
Trễ hạn 815 ngày.
MAI VĂN HẢI
349 000.30.34.H16-220118-0006 18/01/2022 29/03/2022 11/01/2024
Trễ hạn 464 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
350 000.22.34.H16-240118-0004 18/01/2024 12/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN MINH; NGUYỄN THỊ LOAN
351 000.29.34.H16-240318-0001 18/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HUY
352 000.00.34.H16-240318-0052 18/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HOÀNG
353 000.00.34.H16-240318-0059 18/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN LỰC
354 000.00.34.H16-240318-0060 18/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN LỰC
355 000.00.34.H16-230418-0028 18/04/2023 19/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN TẤN VỸ
356 000.00.34.H16-230418-0030 18/04/2023 19/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 209 ngày.
NGÔ VĂN TRUNG
357 000.00.34.H16-230518-0002 18/05/2023 19/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM/ NGUYỄN THỊ HOA
358 000.00.34.H16-230518-0020 18/05/2023 19/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN ĐAN THY
359 000.00.34.H16-230518-0037 18/05/2023 19/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 183 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐÀO
360 000.00.34.H16-230718-0017 18/07/2023 15/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH
361 000.00.34.H16-230718-0018 18/07/2023 15/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN CAO NGUYÊN
362 000.00.34.H16-230718-0026 18/07/2023 24/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÔNG/ LÊ THỊ NE
363 000.20.34.H16-220818-0001 18/08/2022 07/10/2022 05/03/2024
Trễ hạn 365 ngày.
PHẠM ĐỨC LAN
364 000.00.34.H16-210119-0047 19/01/2021 19/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 790 ngày.
NGUYỄN THỊ VƯỠNG
365 000.00.34.H16-210119-0063 19/01/2021 19/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 790 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU LIÊN
366 000.30.34.H16-220119-0006 19/01/2022 16/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 511 ngày.
TRẦN ĐẠI NGHĨA
367 000.30.34.H16-220119-0007 19/01/2022 16/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 511 ngày.
CAO VĂN THÀNH
368 000.30.34.H16-220119-0008 19/01/2022 16/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 511 ngày.
CAO VĂN THÀNH
369 000.30.34.H16-220119-0009 19/01/2022 16/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 511 ngày.
HỒ TÍNH
370 000.30.34.H16-220119-0010 19/01/2022 16/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 511 ngày.
TRẦN DUY KHÁNH
371 000.30.34.H16-220119-0011 19/01/2022 16/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 511 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
372 000.30.34.H16-220119-0012 19/01/2022 16/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 511 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG
373 000.00.34.H16-230419-0010 19/04/2023 22/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 208 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
374 000.00.34.H16-230419-0051 19/04/2023 22/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 208 ngày.
LÝ THỊ HÈM
375 000.00.34.H16-230419-0063 19/04/2023 22/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 208 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẢO
376 000.20.34.H16-220519-0001 19/05/2022 07/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 430 ngày.
NGÔ THỊ NGUYÊN
377 000.30.34.H16-220519-0005 19/05/2022 07/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 430 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
378 000.00.34.H16-230519-0018 19/05/2023 20/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 182 ngày.
BẠCH THỊ HIỀN
379 000.00.34.H16-230519-0026 19/05/2023 16/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 189 ngày.
LANG THẾ THÀNH
380 000.00.34.H16-230619-0015 19/06/2023 19/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 161 ngày.
TRẦN VINH
381 000.00.34.H16-230619-0047 19/06/2023 17/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VẬN
382 000.00.34.H16-230719-0018 19/07/2023 16/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 141 ngày.
MAI QUANG VINH
383 000.00.34.H16-230719-0019 19/07/2023 21/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 115 ngày.
HỒ VĂN KHOA/ TRẦN THỊ BÍCH HẢI
384 000.00.34.H16-230719-0022 19/07/2023 16/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 141 ngày.
TRẦN VĂN DUY
385 000.27.34.H16-221219-0002 19/12/2022 04/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 300 ngày.
NGUYỄN VĂN MỊNH
386 000.27.34.H16-221219-0003 19/12/2022 04/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 300 ngày.
MÃ VĂN TÁ
387 000.00.34.H16-231219-0032 19/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN NƯỚC/ TRẦN THỊ CHÂU
388 000.29.34.H16-210120-0003 20/01/2021 22/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 789 ngày.
LÝ VĂN NĂM
389 000.29.34.H16-210120-0004 20/01/2021 22/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 789 ngày.
LÝ VĂN NĂM
390 000.20.34.H16-210120-0001 20/01/2021 26/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 765 ngày.
ĐÀO VĂN NGUYÊN
391 000.31.34.H16-210420-0002 20/04/2021 22/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 704 ngày.
QUÁCH VĂN THẮM
392 000.28.34.H16-210520-0001 20/05/2021 19/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 685 ngày.
ĐẶNG VĂN HỒNG
393 000.20.34.H16-210520-0001 20/05/2021 19/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 685 ngày.
TRƯƠNG VĂN LIỄN
394 000.20.34.H16-210520-0002 20/05/2021 19/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 685 ngày.
Y NGUNH
395 000.20.34.H16-220520-0002 20/05/2022 08/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 429 ngày.
MAI VĂN THỊNH
396 000.00.34.H16-230620-0006 20/06/2023 18/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 162 ngày.
HUỲNH VĂN XUYÊN
397 000.00.34.H16-230620-0008 20/06/2023 18/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIỀN
398 000.00.34.H16-230620-0022 20/06/2023 18/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 162 ngày.
BÙI VĂN HUỆ
399 000.23.34.H16-230620-0003 20/06/2023 17/08/2023 07/03/2024
Trễ hạn 144 ngày.
DƯ HÀ
400 000.31.34.H16-220720-0003 20/07/2022 08/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 386 ngày.
TRIỆU VẦN NẦN
401 000.31.34.H16-220720-0004 20/07/2022 08/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 386 ngày.
HÀ VĂN YẾM
402 000.29.34.H16-230720-0002 20/07/2023 16/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH
403 000.30.34.H16-231020-0004 20/10/2023 22/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHÍNH
404 000.28.34.H16-201120-0001 20/11/2020 20/01/2021 08/03/2024
Trễ hạn 812 ngày.
VŨ VĂN TOAN/NGUYỄN THỊ DUYÊN
405 000.28.34.H16-201120-0002 20/11/2020 20/01/2021 08/03/2024
Trễ hạn 812 ngày.
HÀ THỊ ÓT
406 000.00.34.H16-221220-0007 20/12/2022 24/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 286 ngày.
LƯƠNG HỒNG LỘC
407 000.00.34.H16-230221-0008 21/02/2023 21/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 251 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG
408 000.22.34.H16-230321-0001 21/03/2023 19/05/2023 01/03/2024
Trễ hạn 204 ngày.
HÀ VĂN CHUYNH
409 000.22.34.H16-230321-0002 21/03/2023 19/05/2023 01/03/2024
Trễ hạn 204 ngày.
LƯU CÔNG THẮNG
410 000.00.34.H16-230421-0008 21/04/2023 24/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 206 ngày.
ĐẶNG HẢI SƠN
411 000.28.34.H16-210521-0003 21/05/2021 20/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 684 ngày.
HOÀNG NHƯ QUỲNH
412 000.00.34.H16-230621-0012 21/06/2023 19/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 161 ngày.
BẠCH XUÂN HÀO
413 000.00.34.H16-230621-0014 21/06/2023 19/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 161 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÁNH
414 000.00.34.H16-230621-0019 21/06/2023 19/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 161 ngày.
NGÔ TRẦN PHONG
415 000.00.34.H16-221221-0022 21/12/2022 25/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 285 ngày.
ĐẶNG HOÀNG HUẤN/ TRẦN THỊ THÙY BA
416 000.30.34.H16-210122-0003 22/01/2021 24/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 787 ngày.
NGUYỄN TRÍ HÙNG
417 000.31.34.H16-210222-0002 22/02/2021 22/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 746 ngày.
TRẦN VĂN BẢO
418 000.27.34.H16-210222-0004 22/02/2021 22/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 746 ngày.
PHẠM VĂN HỆ
419 000.00.34.H16-230222-0016 22/02/2023 22/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 250 ngày.
NGUYỄN TRÍ
420 000.00.34.H16-230222-0018 22/02/2023 22/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 250 ngày.
LONG THỊ NGA
421 000.00.34.H16-220322-0005 22/03/2022 12/04/2022 14/03/2024
Trễ hạn 499 ngày.
TRẦN TIẾN LỢI
422 000.20.34.H16-220322-0001 22/03/2022 15/04/2022 14/03/2024
Trễ hạn 496 ngày.
CHÂU NGỌC NGHĨA
423 000.31.34.H16-210422-0001 22/04/2021 23/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 703 ngày.
Y TEM
424 000.31.34.H16-210422-0002 22/04/2021 23/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 703 ngày.
Y BLY BYA
425 000.00.34.H16-210422-0035 22/04/2021 07/06/2021 08/03/2024
Trễ hạn 715 ngày.
ĐẶNG VĂN NAM
426 000.30.34.H16-220422-0005 22/04/2022 14/06/2022 05/03/2024
Trễ hạn 447 ngày.
NGUYỄN LONG HÒA
427 000.00.34.H16-230522-0008 22/05/2023 21/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 181 ngày.
TRẦN BA
428 000.00.34.H16-230522-0031 22/05/2023 19/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 188 ngày.
PHẠM THỊ THUYẾT
429 000.00.34.H16-230622-0001 22/06/2023 20/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 160 ngày.
TRẦN TRUNG THÔNG
430 000.00.34.H16-230622-0009 22/06/2023 26/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 156 ngày.
NÔNG THANH HOẠT/ DƯƠNG THỊ DUYỄN
431 000.20.34.H16-211022-0001 22/10/2021 13/12/2021 05/03/2024
Trễ hạn 578 ngày.
NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG
432 000.00.34.H16-231122-0021 22/11/2023 22/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 49 ngày.
Y CHIN BKRÔNG/ H RÍCH NIÊ
433 000.00.34.H16-221222-0027 22/12/2022 26/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 284 ngày.
HỒ VĂN SẮC/ PHẠM THỊ TƯ
434 000.00.34.H16-231222-0045 22/12/2023 27/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ HỆ
435 000.00.34.H16-240123-0053 23/01/2024 22/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN KHÁNH TÙNG
436 000.00.34.H16-240123-0057 23/01/2024 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH HỒNG CÔNG
437 000.30.34.H16-220223-0001 23/02/2022 27/04/2022 11/01/2024
Trễ hạn 443 ngày.
ĐẬU THỊ NGUYỆT
438 000.00.34.H16-230223-0017 23/02/2023 23/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 249 ngày.
HỒ THỊ KỊP
439 000.00.34.H16-230223-0023 23/02/2023 23/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 249 ngày.
NGUYỄN YÊN HẢI
440 000.22.34.H16-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM CÔNG NGUYÊN
441 000.27.34.H16-220323-0005 23/03/2022 18/04/2022 14/03/2024
Trễ hạn 495 ngày.
VI VĂN BÉ
442 000.00.34.H16-230323-0014 23/03/2023 20/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 229 ngày.
NGÔ QUANG HOÀNG
443 000.00.34.H16-230323-0015 23/03/2023 20/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 229 ngày.
ĐẶNG VĂN HỒNG
444 000.00.34.H16-230523-0008 23/05/2023 22/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN
445 000.00.34.H16-210623-0032 23/06/2021 07/07/2021 08/03/2024
Trễ hạn 693 ngày.
H ĐƠI
446 000.00.34.H16-230623-0044 23/06/2023 21/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
447 000.00.34.H16-231123-0030 23/11/2023 25/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN LÝ
448 000.27.34.H16-210224-0004 24/02/2021 26/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 744 ngày.
LINH VĂN THẮNG
449 000.00.34.H16-230224-0015 24/02/2023 24/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 248 ngày.
VÕ THỊ PHƯỢNG
450 000.00.34.H16-230224-0016 24/02/2023 24/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 248 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG
451 000.00.34.H16-230324-0018 24/03/2023 21/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH
452 000.30.34.H16-220524-0006 24/05/2022 12/07/2022 05/03/2024
Trễ hạn 427 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG
453 000.00.34.H16-230524-0031 24/05/2023 16/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG KỲ/ NGUYỄN THỊ THU HẰNG
454 000.31.34.H16-220624-0001 24/06/2022 12/08/2022 05/03/2024
Trễ hạn 404 ngày.
LÝ KIỀM KHIỀN
455 000.00.34.H16-230724-0016 24/07/2023 23/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 136 ngày.
BẠCH HỒNG
456 000.00.34.H16-201124-0039 24/11/2020 22/12/2020 08/03/2024
Trễ hạn 832 ngày.
ĐẶNG CÔNG NGHĨA
457 000.27.34.H16-210125-0002 25/01/2021 31/03/2021 08/03/2024
Trễ hạn 762 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỂN
458 000.20.34.H16-220125-0003 25/01/2022 22/03/2022 05/03/2024
Trễ hạn 507 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
459 000.20.34.H16-210225-0006 25/02/2021 27/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 743 ngày.
Y ĂNG BKRONG
460 000.00.34.H16-230525-0009 25/05/2023 28/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ VĂN TRUNG/ LÊ THỊ THÚY ANH
461 000.00.34.H16-230525-0015 25/05/2023 22/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN HUY KHẨN
462 000.00.34.H16-230525-0024 25/05/2023 22/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ NHÂN
463 000.00.34.H16-230525-0029 25/05/2023 22/06/2023 08/01/2024
Trễ hạn 141 ngày.
LONG THỊ HOA
464 000.30.34.H16-220725-0007 25/07/2022 13/09/2022 05/03/2024
Trễ hạn 383 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG
465 000.00.34.H16-230725-0002 25/07/2023 24/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 135 ngày.
HUỲNH HỮU ĐỊNH/ LƯƠNG THỊ THANH THÚY
466 000.00.34.H16-230825-0001 25/08/2023 25/01/2024 08/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VÕ TÁ QUỲNH
467 000.22.34.H16-221025-0001 25/10/2022 22/12/2022 01/03/2024
Trễ hạn 309 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIẾU; NGUYỄN THỊ DUNG
468 000.00.34.H16-231025-0022 25/10/2023 08/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN KIM TỊNH
469 000.00.34.H16-231025-0038 25/10/2023 24/11/2023 01/03/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LIỆU/ TRẦN THỊ NGA
470 000.00.34.H16-231225-0017 25/12/2023 28/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG CÔNG THÀNH/ PHẠM THỊ HOA
471 000.00.34.H16-231225-0029 25/12/2023 28/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HOÁN/ NGUYỄN THỊ LEN
472 000.25.34.H16-210126-0001 26/01/2021 26/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 785 ngày.
NGUYỄN ĐẠI MỘT
473 000.25.34.H16-210126-0002 26/01/2021 26/02/2021 08/03/2024
Trễ hạn 785 ngày.
ĐẶNG KHÁNH
474 000.00.34.H16-240126-0004 26/01/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NGỌC VÂN
475 000.22.34.H16-240326-0001 26/03/2024 28/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THANH HẢI
476 000.00.34.H16-240326-0040 26/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ TUYỂN
477 000.30.34.H16-220426-0007 26/04/2022 16/06/2022 05/03/2024
Trễ hạn 445 ngày.
H'DDLARR BUÔN DAP
478 000.30.34.H16-220426-0008 26/04/2022 16/06/2022 05/03/2024
Trễ hạn 445 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
479 000.00.34.H16-230426-0050 26/04/2023 29/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 203 ngày.
PHÙNG VĂN THỨC
480 000.00.34.H16-230526-0012 26/05/2023 23/06/2023 08/01/2024
Trễ hạn 140 ngày.
TRẦN VĂN DUY
481 000.00.34.H16-230626-0029 26/06/2023 24/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 158 ngày.
TRẦN THU YẾN
482 000.00.34.H16-230626-0031 26/06/2023 24/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 158 ngày.
LƯƠNG VĂN LÉT
483 000.00.34.H16-230626-0046 26/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH/ HỒ THỊ BA
484 000.00.34.H16-230726-0037 26/07/2023 25/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 134 ngày.
TRẦN BÁ HÒA/ HỒ THỊ TIÊU
485 612620190900410 26/09/2019 01/11/2019 02/03/2024
Trễ hạn 1120 ngày.
LƯƠNG THỊ MINH(TN HÀ VĂN HÀO)
486 612620190900411 26/09/2019 01/11/2019 02/03/2024
Trễ hạn 1120 ngày.
LÃNH THỊ TINH (TN HOÀNG THỊ VÂN)
487 612620190900412 26/09/2019 01/11/2019 02/03/2024
Trễ hạn 1120 ngày.
VI THỊ CHIÊN (LÊ THỊ NỞ)
488 000.00.34.H16-221226-0004 26/12/2022 31/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 281 ngày.
LƯƠNG XUÂN HOÀNG
489 000.00.34.H16-221226-0009 26/12/2022 31/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 281 ngày.
ĐINH CÔNG TUẾ/ HÀ THỊ VẤN
490 000.00.34.H16-221226-0014 26/12/2022 24/01/2023 08/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
BÙI VĂN CƯƠNG
491 000.00.34.H16-221226-0016 26/12/2022 24/01/2023 08/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
PHẠM VĂN LIÊM
492 000.00.34.H16-221226-0017 26/12/2022 24/01/2023 08/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
493 000.00.34.H16-221226-0018 26/12/2022 24/01/2023 08/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
494 000.00.34.H16-221226-0020 26/12/2022 24/01/2023 08/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
495 000.00.34.H16-221226-0021 26/12/2022 31/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 281 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC/ NGUYỄN THỊ HOA
496 000.00.34.H16-221226-0022 26/12/2022 24/01/2023 08/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
MAI SỸ HUY
497 000.00.34.H16-231226-0015 26/12/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TRƯỜNG/ NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU
498 000.00.34.H16-231226-0029 26/12/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y BLƠT/ H YÔN
499 000.22.34.H16-230227-0002 27/02/2023 26/04/2023 01/03/2024
Trễ hạn 220 ngày.
ÔNG TRẦN ĐỨC CHÍNH VỢ ĐẶNG THỊ HIẾU
500 000.00.34.H16-230227-0031 27/02/2023 27/03/2023 08/03/2024
Trễ hạn 247 ngày.
PHẠM THỊ THUYẾT
501 000.00.34.H16-230327-0014 27/03/2023 24/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 227 ngày.
CAO HỮU SĨ
502 000.00.34.H16-240327-0010 27/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KHẮC TRI/ ĐỖ THỊ NGỌC THẢO
503 000.00.34.H16-240327-0021 27/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN BẢO
504 000.00.34.H16-240327-0051 27/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀ
505 000.00.34.H16-230427-0006 27/04/2023 30/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 202 ngày.
ĐINH THỊ LAN HƯƠNG
506 000.00.34.H16-230427-0019 27/04/2023 07/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 169 ngày.
TRẦN NGỌC HIẾN/ PHẠM THỊ HỒNG PHƯỢNG
507 000.00.34.H16-230627-0007 27/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG
508 000.00.34.H16-230627-0008 27/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
PHÙNG VĂN THỨC
509 000.00.34.H16-230627-0010 27/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
510 000.00.34.H16-230627-0018 27/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
CAO HỮU SĨ
511 000.00.34.H16-230627-0019 27/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
BẠCH ĐÌNH TÀI
512 000.00.34.H16-230627-0026 27/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
LẠI THẾ TẠI
513 000.00.34.H16-230627-0044 27/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
CAO THỊ HƯƠNG
514 000.00.34.H16-230627-0045 27/06/2023 25/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
CAO THỊ HƯƠNG
515 000.00.34.H16-230727-0031 27/07/2023 28/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 133 ngày.
VÕ TÁ QUỲNH/ĐINH THỊ HÀ
516 000.30.34.H16-201027-0001 27/10/2020 28/10/2020 11/01/2024
Trễ hạn 830 ngày.
ĐÀO THỊ THẮM
517 000.00.34.H16-231027-0001 27/10/2023 12/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH/ TRẦN THỊ NHẠN
518 000.00.34.H16-221227-0022 27/12/2022 01/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 285 ngày.
BÙI QUANG HÀ
519 000.00.34.H16-231227-0002 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
520 000.00.34.H16-231227-0024 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH TOÀN/ NGUYỄN THỊ TƯƠI
521 000.00.34.H16-231227-0074 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN PHÚ ĐỨC/ NGUYỄN THỊ ÚT
522 000.28.34.H16-220228-0004 28/02/2022 24/03/2022 14/03/2024
Trễ hạn 512 ngày.
NGUYỄN TIẾN NHẬT/ĐẶNG THỊ LOAN
523 000.00.34.H16-230328-0055 28/03/2023 25/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 226 ngày.
HỒ TRẦN CẨM TÚ
524 000.30.34.H16-220428-0001 28/04/2022 20/06/2022 05/03/2024
Trễ hạn 443 ngày.
ĐỖ THỊ XE
525 000.00.34.H16-230428-0004 28/04/2023 31/05/2023 08/03/2024
Trễ hạn 201 ngày.
LÊ NHÂN
526 000.00.34.H16-230628-0007 28/06/2023 26/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 156 ngày.
TRẦN VĂN LÂM
527 000.00.34.H16-221228-0001 28/12/2022 02/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 284 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
528 000.00.34.H16-221228-0002 28/12/2022 02/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 284 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẠNH
529 000.00.34.H16-221228-0007 28/12/2022 02/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 284 ngày.
KHÚC TIẾN HIỂN
530 000.00.34.H16-231228-0008 28/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỮU HẢI/ NGUYỄN THỊ HÀ
531 000.00.34.H16-231228-0011 28/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH/ NGUYỄN THỊ LIỆU
532 000.00.34.H16-231228-0032 28/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN NGÀ/ VŨ THỊ DUNG
533 000.00.34.H16-231228-0036 28/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÁNH
534 000.28.34.H16-210129-0002 29/01/2021 06/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 758 ngày.
Y TIÊNG
535 000.28.34.H16-210129-0003 29/01/2021 06/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 758 ngày.
Y THÔNG
536 000.28.34.H16-210129-0004 29/01/2021 06/04/2021 08/03/2024
Trễ hạn 758 ngày.
Y NGHỊ
537 000.24.34.H16-220329-0002 29/03/2022 17/05/2022 01/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
VŨ QUỐC THUẦN
538 000.24.34.H16-220329-0003 29/03/2022 17/05/2022 01/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
KIỀU THỊ VINH
539 000.00.34.H16-230329-0048 29/03/2023 26/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 225 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN
540 000.00.34.H16-230329-0059 29/03/2023 26/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 225 ngày.
ĐÀO VĂN VỊNH
541 000.00.34.H16-230529-0033 29/05/2023 26/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH/ NGUYỄN TIẾN LƯƠNG
542 000.00.34.H16-230529-0034 29/05/2023 28/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU/ NGUYỄN THỊ NGA
543 000.00.34.H16-230629-0005 29/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH
544 000.00.34.H16-230629-0006 29/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN CÔNG MINH
545 000.00.34.H16-230629-0025 29/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
546 000.00.34.H16-230629-0027 29/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
LONG THỊ HOA
547 000.00.34.H16-230629-0054 29/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
548 000.00.34.H16-230629-0056 29/06/2023 27/07/2023 01/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM VĂN TÌNH
549 000.00.34.H16-221229-0008 29/12/2022 03/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 283 ngày.
BIỆN VĂN NIÊN
550 000.29.34.H16-221229-0003 29/12/2022 17/01/2023 01/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
MAI VĂN TRỌNG
551 000.22.34.H16-240130-0003 30/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM SỸ DŨNG
552 000.30.34.H16-220330-0002 30/03/2022 18/05/2022 05/03/2024
Trễ hạn 466 ngày.
LÝ VĂN CÔNG
553 000.00.34.H16-230330-0017 30/03/2023 27/04/2023 08/03/2024
Trễ hạn 224 ngày.
MAI QUANG VINH
554 000.00.34.H16-230530-0009 30/05/2023 27/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 182 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
555 000.30.34.H16-230530-0001 30/05/2023 01/08/2023 11/01/2024
Trễ hạn 116 ngày.
TRẦN THỊ THẢO
556 000.00.34.H16-230530-0036 30/05/2023 27/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 182 ngày.
HỒ VĂN SẮC
557 000.00.34.H16-230530-0052 30/05/2023 29/06/2023 01/03/2024
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN TIẾN NHẬT/ ĐẶNG THỊ LOAN
558 000.00.34.H16-230830-0019 30/08/2023 31/01/2024 08/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
559 000.28.34.H16-201130-0002 30/11/2020 28/01/2021 08/03/2024
Trễ hạn 806 ngày.
HÀ THỊ ÓT
560 000.28.34.H16-201130-0003 30/11/2020 28/01/2021 08/03/2024
Trễ hạn 806 ngày.
VŨ VĂN TOAN/ NGUYỄN THỊ DUYÊN
561 000.28.34.H16-211130-0002 30/11/2021 24/12/2021 01/03/2024
Trễ hạn 567 ngày.
TRẦN ĐỨC HUẤN
562 000.00.34.H16-221130-0022 30/11/2022 06/02/2023 01/03/2024
Trễ hạn 277 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
563 000.00.34.H16-231130-0029 30/11/2023 02/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
HUỲNH XUÂN LỘC/ NGUYỄN THỊ THANH TỊNH
564 000.00.34.H16-221230-0011 30/12/2022 06/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 282 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUANG
565 000.00.34.H16-221230-0033 30/12/2022 06/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 282 ngày.
TRẦN ĐÌNH DUNG
566 000.00.34.H16-221230-0035 30/12/2022 06/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 282 ngày.
PHẠM MINH TUẤN
567 000.00.34.H16-221230-0037 30/12/2022 06/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 282 ngày.
PHẠM HỒNG KHẢM
568 000.00.34.H16-221230-0040 30/12/2022 06/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 282 ngày.
LƯU VĂN TỰU
569 000.00.34.H16-230131-0022 31/01/2023 28/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 266 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
570 000.00.34.H16-230131-0025 31/01/2023 28/02/2023 08/03/2024
Trễ hạn 266 ngày.
BÙI QUỐC AN
571 000.24.34.H16-240131-0002 31/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ NHUNG
572 000.00.34.H16-230531-0012 31/05/2023 28/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 181 ngày.
VÕ ĐĂNG VĂN
573 000.00.34.H16-230531-0029 31/05/2023 28/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 181 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH
574 000.00.34.H16-230531-0057 31/05/2023 28/06/2023 08/03/2024
Trễ hạn 181 ngày.
HOÀNG TRUNG CHÍNH
575 000.00.34.H16-230731-0013 31/07/2023 30/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 131 ngày.
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN
576 000.00.34.H16-220831-0007 31/08/2022 06/09/2022 04/03/2024
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
577 000.00.34.H16-220831-0009 31/08/2022 06/09/2022 04/03/2024
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN VĂN SA
578 000.00.34.H16-220831-0018 31/08/2022 06/09/2022 04/03/2024
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
579 000.00.34.H16-220831-0020 31/08/2022 06/09/2022 04/03/2024
Trễ hạn 387 ngày.
LƯƠNG KHẮC VIỆN
580 000.00.34.H16-230831-0029 31/08/2023 01/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG