STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.56-250204-0011 | 04/02/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Y TINH | |
2 | H16.56.32-250117-0008 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - PHAI NAOGLE | |
3 | H16.56-241127-0001 | 27/11/2024 | 10/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | Y VINH NIÊ | |
4 | 000.00.34.H16-241101-0007 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU TIẾN THÀNH | |
5 | 000.00.34.H16-241101-0008 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LƯU VĂN TRẦN | |
6 | 000.00.34.H16-241101-0009 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÝ TÀI THANH | |
7 | 000.00.34.H16-241101-0041 | 01/11/2024 | 15/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ TRẦN HÙNG/LÊ VŨ BẠCH MAI | |
8 | H16.56-241202-0022 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
9 | H16.56-241202-0023 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN HỮU HOẠCH, NGUYỄN THỊ HIỀN | |
10 | H16.56-241202-0051 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
11 | H16.56-241202-0059 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÝ THẠCH CƯƠNG | |
12 | H16.56-241202-0060 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ VĂN LỆ | |
13 | H16.56-250303-0070 | 03/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG (TRẦN THỊ LỆ VY) | |
14 | H16.56-241203-0001 | 03/12/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
15 | H16.56-241203-0009 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ ĐÌNH TOẢN | |
16 | H16.56-241203-0024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ CHÂU RU NI | |
17 | H16.56-241203-0075 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
18 | H16.56-241203-0077 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | |
19 | H16.56.21-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ SỸ TƯỜNG | |
20 | H16.56-250304-0026 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ VĂN ÍCH | |
21 | H16.56-250304-0076 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH HUY LƯU/NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | |
22 | H16.56.32-250404-0001 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ NHẬT NAM | |
23 | H16.56-250401-0018 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM VĂN THÀNH | |
24 | 000.00.34.H16-241104-0021 | 04/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | THÁI VĂN THÀNH CN PHẠM VĂN CƯỜNG | |
25 | H16.56.29-241203-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
26 | H16.56-241204-0019 | 04/12/2024 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN PHÓNG/LA THỊ NGUYỆT | |
27 | H16.56.29-241204-0001 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG | |
28 | H16.56-250305-0066 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG TRUNG LUYẾN/PHẠM THỊ LƯƠNG | |
29 | H16.56-250305-0070 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TÁM/PHẠM THỊ THIÊN | |
30 | H16.56-241205-0002 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THÀNH CÔNG, LÊ THỊ XUYÊN | |
31 | H16.56.29-241205-0001 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÝ VĂN THƯƠNG | |
32 | H16.56-241205-0007 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỐNG | |
33 | H16.56.24-241205-0001 | 05/12/2024 | 20/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỨA VĂN TIẾN | |
34 | H16.56.24-241205-0002 | 05/12/2024 | 19/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VI VĂN ĐỢI | |
35 | H16.56-250106-0010 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VIẾT ĐÔNG/PHẠM THỊ QUÝ | |
36 | H16.56.29-250106-0001 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ PHƯỚC LỘC | |
37 | H16.56-250106-0058 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - DƯƠNG/H-PHÊN | |
38 | H16.56-250106-0059 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẤT/TRẦN THỊ DẦN | |
39 | H16.56-250306-0014 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN MẠNH/NGUYỄN THỊ MINH LONG | |
40 | H16.56-250306-0026 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TỰ LONG | |
41 | H16.56.32-250306-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
42 | H16.56-250306-0028 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MINH/THÁI HỮU VẤN | |
43 | H16.56-250306-0045 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN TƯỜNG | |
44 | 000.00.34.H16-241106-0009 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
45 | 000.00.34.H16-241106-0010 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VI HỒNG XUYÊN | |
46 | 000.00.34.H16-241106-0020 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | THI VĂN KHÁI | |
47 | 000.00.34.H16-241106-0026 | 06/11/2024 | 20/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | THI VĂN KHÁI | |
48 | H16.56.24-241206-0009 | 06/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THANH MINH | |
49 | H16.56-241206-0012 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TẠ VĂN HÀ | |
50 | H16.56-241206-0016 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN KẾ | |
51 | H16.56.29-241206-0001 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BÀN THỊ HƯỜNG | |
52 | H16.56.29-241206-0003 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHÙNG THỊ NGÁT | |
53 | H16.56-241206-0050 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỒNG, TRƯƠNG THỊ THUÝ | |
54 | H16.56.29-250107-0001 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙN VĂN CHUNG | |
55 | H16.56-250307-0011 | 07/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC/NGUYỄN THỊ TRANG | |
56 | H16.56-250307-0040 | 07/03/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
57 | 000.00.34.H16-241107-0005 | 07/11/2024 | 21/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐINH THỊ THUỲ TRANG | |
58 | 000.00.34.H16-241107-0032 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
59 | 000.00.34.H16-241107-0055 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHAN HOÀNG GIANG | |
60 | H16.56.29-250108-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG NHUNG | |
61 | H16.56.29-250108-0002 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TÂN | |
62 | 000.00.34.H16-241108-0010 | 08/11/2024 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH | |
63 | 000.00.34.H16-241108-0044 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ NHƯ/NGUYỄN VĂN QUANG | |
64 | H16.56-250109-0034 | 09/01/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG | |
65 | H16.56-250109-0040 | 09/01/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐẤU | |
66 | H16.56-250109-0046 | 09/01/2025 | 13/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
67 | H16.56-250109-0056 | 09/01/2025 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
68 | H16.56.29-250109-0004 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ VÂN | |
69 | H16.56.29-250109-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ VÂN | |
70 | H16.56.27-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | H - DI | |
71 | H16.56.29-250409-0005 | 09/04/2025 | 28/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN BA | |
72 | H16.56.28-241209-0001 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ TRANG | |
73 | H16.56-241209-0032 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ XUÂN THÀNH | |
74 | H16.56-241209-0035 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
75 | H16.56-241209-0060 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÀNG THỊ BIỂN | |
76 | H16.56.30-250110-0001 | 10/01/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MỸ | |
77 | H16.56.29-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | |
78 | H16.56-250310-0016 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH TRUNG/HOÀNG THỊ THU HÀ | |
79 | H16.56-250310-0028 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN/HOÀNG THỊ THUÝ DUNG | |
80 | H16.56-250310-0029 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN/ĐỖ THỊ HỒNG THẮM | |
81 | H16.56-250310-0043 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH CÔNG/LÊ THỊ HUYỀN | |
82 | H16.56-250310-0077 | 10/03/2025 | 10/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TUẤN | |
83 | H16.56-250310-0087 | 10/03/2025 | 07/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN VỸ | |
84 | H16.56-250410-0062 | 10/04/2025 | 18/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ MẠNH CƯỜNG | |
85 | H16.56-241210-0016 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | |
86 | H16.56-241210-0066 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂN | |
87 | H16.56-241210-0070 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO VĂN MẠNH | |
88 | H16.56-250211-0056 | 11/02/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BAN | |
89 | H16.56-250211-0074 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH, ĐINH THỊ THANH TÂM | |
90 | H16.56-250311-0040 | 11/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
91 | H16.56-250311-0077 | 11/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NIN ÊBAN | |
92 | H16.56.32-250411-0001 | 11/04/2025 | 28/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẮT | |
93 | H16.56.28-250411-0003 | 11/04/2025 | 25/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỨA VĂN NGUYÊN | |
94 | H16.56-241111-0006 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | MAI VĂN HÁT | |
95 | H16.56.29-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÝ VĂN BẢO | |
96 | H16.56-241111-0014 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ VĂN THÔNG, TRIỆU THỊ LÂM | |
97 | H16.56-241111-0046 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | MAI VĂN HÁT (MẤT TBS) | |
98 | H16.56-241111-0047 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN THỊ NIÊN | |
99 | H16.56-241211-0007 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN ƯỞNG | |
100 | H16.56-241211-0022 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN TOÁN | |
101 | H16.56-241211-0024 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TOÁN (MẤT TRANG BỔ SUNG) | |
102 | H16.56-241211-0031 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ VĂN SINH | |
103 | H16.56-241211-0035 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THUẦN | |
104 | H16.56-241211-0039 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
105 | H16.56-241211-0063 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
106 | H16.56-241211-0071 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | H PRAN | |
107 | H16.56.26-250212-0006 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HƯƠNG | |
108 | H16.56.29-241112-0002 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHAN TRINH MỸ | |
109 | H16.56-241112-0034 | 12/11/2024 | 02/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | CHU XUÂN ĐỊNH | |
110 | H16.56-241112-0044 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | DƯƠNG VĂN VIỆT | |
111 | H16.56-241212-0006 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG (MẤT TBS) | |
112 | H16.56-241212-0015 | 12/12/2024 | 25/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LẠI THẾ QUYỀN | |
113 | H16.56-241212-0052 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | MAI XUÂN HÙNG | |
114 | H16.56.29-250113-0008 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | |
115 | H16.56.29-241113-0002 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN NHẤT | |
116 | H16.56.29-241112-0004 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÝ THỊ VUI | |
117 | H16.56.29-241113-0003 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ NGA | |
118 | H16.56.29-241112-0005 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LƯƠNG | |
119 | H16.56.29-241112-0001 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | VĂN PHÚ ĐỨC | |
120 | H16.56.29-241113-0004 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
121 | H16.56-241213-0014 | 13/12/2024 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DẦN/BÙI THỊ PHƯỢNG | |
122 | H16.56-241213-0019 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM XUÂN KHỞI/TRẦN THỊ TUYẾT | |
123 | H16.56-241213-0028 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG NGỌC TUYẾN | |
124 | H16.56-241213-0029 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGỌC TUYẾN | |
125 | H16.56-241213-0036 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
126 | H16.56-241213-0046 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM QUỐC TOẢN/KHỔNG THỊ TÁM | |
127 | H16.56.32-250114-0003 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG TRUNG CHÍNH CN NGUYỄN THỊ TĨNH | |
128 | H16.56-250114-0049 | 14/01/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA | |
129 | H16.56-250114-0051 | 14/01/2025 | 17/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN LÀNH | |
130 | H16.56-250114-0063 | 14/01/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN DỄ | |
131 | H16.56-250214-0046 | 14/02/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XINH | |
132 | H16.56-241114-0001 | 14/11/2024 | 04/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
133 | H16.56-241114-0012 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
134 | H16.56-241114-0014 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | Y PHIÔNG/H NGHEO | |
135 | H16.56-241114-0035 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM QUANG THANH | |
136 | H16.56.32-250115-0001 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MIÊU | |
137 | H16.56.32-250109-0003 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | H BION BJÔK | |
138 | H16.56-250115-0012 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LINH VĂN CÁT | |
139 | H16.56-250115-0016 | 15/01/2025 | 18/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM NGỌC ANH | |
140 | H16.56-250115-0018 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG KIM HÀO | |
141 | H16.56.32-250115-0009 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÙA A SANG | |
142 | H16.56.32-250115-0008 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Y TAI BUÔN YĂ | |
143 | H16.56.32-250115-0007 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CẦM VĂN THƠM | |
144 | H16.56-250115-0055 | 15/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LỤC THỊ KIM | |
145 | H16.56-250115-0069 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
146 | H16.56-250115-0079 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC KIỆN/NGUYỄN THỊ SỞ | |
147 | H16.56.32-241115-0006 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT | |
148 | H16.56.32-241115-0007 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | Y TUYÊN NAOLE | |
149 | H16.56-241115-0023 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | THI VĂN KHÁI | |
150 | H16.56-241115-0026 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | |
151 | H16.56-241115-0042 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN NHƯ | |
152 | H16.56-241216-0008 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG HẢI CƯỜNG | |
153 | H16.56-241216-0009 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN THUNG | |
154 | H16.56-241216-0018 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG CHÂU LONG/NGUYỄN THỊ HIỀN | |
155 | H16.56-241216-0027 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VIẾT MẠO | |
156 | H16.56-241216-0038 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
157 | H16.56-250217-0004 | 17/02/2025 | 11/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAM VĂN THÀNH | |
158 | H16.56-250217-0017 | 17/02/2025 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | |
159 | H16.56.32-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ DỞ | |
160 | H16.56.32-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H LIỂU PANG TING | |
161 | H16.56.32-250314-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y SUYN ÊBAN | |
162 | H16.56-241217-0001 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG MINH PHƯỚC, NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | |
163 | H16.56-241217-0003 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Y SIÊNG YÔK RLA | |
164 | H16.56-241217-0005 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN SINH | |
165 | H16.56-241217-0018 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VI TIẾN DŨNG | |
166 | H16.56.29-241217-0001 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ VĂN QUANG | |
167 | H16.56.29-241217-0004 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ THANH VĂN | |
168 | H16.56-241217-0027 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VI HỒNG ĐOÀN | |
169 | H16.56-241217-0026 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH/VƯƠNG THỊ BẢY | |
170 | H16.56-241217-0028 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN THUYẾT/ĐẶNG THỊ HẠT | |
171 | H16.56.27-241217-0011 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 06/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HỨA KIÊN CHÍ | |
172 | H16.56-250218-0006 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG TÝ | |
173 | H16.56-250218-0046 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Y HUYÊN/H GRƯƠM | |
174 | H16.56-250417-0070 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
175 | H16.56-250417-0069 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
176 | H16.56-250417-0067 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
177 | H16.56-250417-0066 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
178 | H16.56-250417-0065 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
179 | H16.56-250417-0064 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
180 | H16.56-250417-0063 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
181 | H16.56-250417-0062 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
182 | H16.56-250417-0060 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
183 | H16.56-250417-0059 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
184 | H16.56-250417-0057 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
185 | H16.56-250417-0056 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
186 | H16.56-250417-0054 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
187 | H16.56-250417-0053 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
188 | H16.56-250417-0048 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
189 | H16.56.23-250418-0002 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM ĐÌNH ĐỨC | |
190 | H16.56.25-241118-0001 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Y MIÊN | |
191 | H16.56.24-241118-0001 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | DÙNG VĂN SIM | |
192 | H16.56.24-241118-0002 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG VĂN SÉO | |
193 | H16.56-241118-0047 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN TRỌNG BIÊN | |
194 | H16.56-241218-0002 | 18/12/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRÍ PHƯƠNG | |
195 | H16.56-241218-0017 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SỸ, VŨ THỊ THANH | |
196 | H16.56-241218-0022 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC XIN | |
197 | H16.56-241218-0058 | 18/12/2024 | 31/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
198 | H16.56-241218-0075 | 18/12/2024 | 25/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ NGỌC DŨNG | |
199 | H16.56-250219-0012 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Y LIẾU TREI | |
200 | H16.56-250219-0054 | 19/02/2025 | 19/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NAM | |
201 | H16.56-250219-0056 | 19/02/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
202 | H16.56-241119-0010 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRIỆU MÌNH CHIÊU/LÝ MÙI DIẾT | |
203 | H16.56-241119-0011 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRIỆU CAO NGUYÊN | |
204 | H16.56-241119-0018 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | MAI XUÂN THÔNG | |
205 | H16.56-241119-0029 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LINH VĂN ĐÀN | |
206 | H16.56-241219-0001 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG QUANG HOÀ | |
207 | H16.56-241219-0029 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
208 | H16.56-241219-0091 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỞNG | |
209 | H16.56.30-241219-0007 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | 11/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | HOÀNG VĂN NĂM | |
210 | H16.56-241219-0114 | 19/12/2024 | 24/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÍNH | |
211 | H16.56-241219-0116 | 19/12/2024 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | |
212 | H16.56-250220-0018 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
213 | H16.56-250220-0041 | 20/02/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC NHỰT | |
214 | H16.56-241120-0006 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | DƯƠNG QUỐC NAM | |
215 | H16.56-241120-0008 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHAN THỊ THANH TÂM | |
216 | H16.56-241120-0014 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
217 | H16.56-241120-0027 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN CÔNG KINH VỸ | |
218 | H16.56-241120-0030 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ BÁ THÀNH, NGÔ THỊ HÙNG | |
219 | H16.56-241120-0034 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | |
220 | H16.56-241120-0037 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI, PHAN THỊ THANH LOAN | |
221 | H16.56-241120-0046 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Y BLA | |
222 | H16.56-241120-0052 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG THỊ SIÊNG | |
223 | H16.56.29-241220-0002 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN CÔNG DANH | |
224 | H16.56-241220-0045 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
225 | H16.56-241220-0066 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VIẾT TOAN | |
226 | H16.56-250121-0020 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI SỸ VI/LÊ THỊ THU | |
227 | H16.56-250121-0040 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ TRONG/NGUYỄN THỊ LAN | |
228 | H16.56-250221-0033 | 21/02/2025 | 21/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH VĂN ÁI/H TRANG NIÊ | |
229 | H16.56-250221-0041 | 21/02/2025 | 21/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG/NGÔ LÊ NHƯ LY | |
230 | H16.56-250221-0053 | 21/02/2025 | 21/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ VĂN THẠC/CHU THỊ THUYÊN | |
231 | H16.56-241121-0001 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG VĂN ƯỞNG | |
232 | H16.56-241121-0009 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ VĂN NGỌC/NGUYỄN THỊ LÝ | |
233 | H16.56-241121-0010 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÂM VĂN TOÁN | |
234 | H16.56-241121-0011 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | BẠCH XUÂN HẢI | |
235 | H16.56-241121-0019 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
236 | H16.56-241121-0022 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LANG MINH THÁI | |
237 | H16.56.32-241121-0003 | 21/11/2024 | 19/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN CÔNG THẢO | |
238 | H16.56-241121-0029 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
239 | H16.56-241121-0037 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÍN | |
240 | H16.56-241121-0046 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỒ VĂN HƯỜNG | |
241 | H16.56-241121-0069 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
242 | H16.56-241121-0070 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
243 | H16.56-250421-0027 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HẠNH | |
244 | H16.56-241122-0002 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HỨA VĂN SINH | |
245 | H16.56-241122-0012 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | Y PLƠN NIÊ, H BIAM | |
246 | H16.56.24-241122-0002 | 22/11/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯU VĂN TẶNG | |
247 | H16.56-241122-0022 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH VĂN KÍT, TRẦN THỊ THƠM | |
248 | H16.56-241122-0023 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯƠNG THỊ SIÊNG | |
249 | H16.56.32-241122-0002 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ KIM THUẬN | |
250 | H16.56.32-241122-0004 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN KHAI | |
251 | H16.56-241122-0035 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | DOÃN VĂN BỒI, MAI THỊ THỤC | |
252 | H16.56.29-241223-0002 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VIỆT HÙNG | |
253 | H16.56.29-241223-0009 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN HIẾU | |
254 | H16.56-250224-0001 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ MÙI PHẤY | |
255 | H16.56-250224-0002 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH RÂN | |
256 | H16.56-250224-0024 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG THANH TUẤN/LƯƠNG THỊ HỒNG | |
257 | H16.56-250224-0035 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THẾ HƯNG/HỒ THỊ DƯƠNG | |
258 | H16.56-250224-0078 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN THIỆP/VŨ THỊ LIÊN | |
259 | H16.56-241224-0010 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG, TỐNG THỊ KHUYÊN | |
260 | H16.56.27-241224-0003 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 06/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | MAI THỊ THO | |
261 | H16.56.27-250225-0003 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | |
262 | H16.56-241125-0023 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
263 | H16.56-241125-0027 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | DOÃ VĂN VƯỢNG | |
264 | H16.56-241125-0028 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | DOÃN VĂN VƯỢNG/NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | |
265 | H16.56-241125-0045 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN ĐÌNH DUẨN, TRẦN THỊ NGÂN | |
266 | H16.56-241125-0050 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM PHÚ VĂN NHÂN | |
267 | H16.56-241125-0051 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN AN | |
268 | H16.56-241225-0014 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ SẰM/ NÔNG PHÚC BẢY | |
269 | H16.56-250226-0012 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN BẢO/TRẦN THỊ KIM ÁNH | |
270 | H16.56-250226-0037 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ĐẶNG THỊ THUỲ DUNG | |
271 | H16.56-250226-0043 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH THUỶ | |
272 | H16.56-241126-0005 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | Y CHOI | |
273 | H16.56.29-241120-0001 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | |
274 | H16.56.29-241126-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | H THUYẾT | |
275 | H16.56-241126-0016 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG THỊ BỒNG | |
276 | H16.56-241126-0019 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN VĂN THẤT/TRẦN THỊ DẦN | |
277 | H16.56-241126-0023 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH HỮU KIÊN/ĐINH THỊ SÁNG | |
278 | H16.56-241126-0025 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
279 | H16.56.29-241116-0001 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN HUYNH | |
280 | H16.56.29-241114-0001 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ XUYẾN | |
281 | H16.56.29-241126-0004 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ ĐỨC BẢO | |
282 | H16.56.29-241126-0005 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ THỊ LAN | |
283 | H16.56.29-241126-0006 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CHOÓNG THỊ LINH | |
284 | H16.56.29-241126-0007 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CHOÓNG THỊ LINH | |
285 | H16.56.29-241126-0008 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN TRỌNG HẢI | |
286 | H16.56-241126-0047 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN TRỌNG OÁNH | |
287 | H16.56-241126-0053 | 26/11/2024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NGUYỄN NGỌC THẮNG | |
288 | H16.56-241126-0057 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ NA | |
289 | H16.56-241126-0058 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN THU | |
290 | H16.56.29-241126-0009 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ HẠT | |
291 | H16.56-241126-0067 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ NHO | |
292 | H16.56.27-241226-0004 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
293 | H16.56-250227-0016 | 27/02/2025 | 27/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THẾ THUYẾT /VŨ THỊ HƯƠNG | |
294 | H16.56-250227-0028 | 27/02/2025 | 27/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN/BÙI THỊ PHƯƠNG | |
295 | H16.56-250327-0064 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H THOANH | |
296 | H16.56-250327-0069 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH XUÂN QUÝ/HOÀNG THỊ THẮM | |
297 | H16.56-250327-0071 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG TOÀN/ĐÀO VĂN LIÊN | |
298 | H16.56-250327-0072 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SẦN /HOÀNG THỊ LÀNH | |
299 | H16.56-250327-0073 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THUỶ/ĐỒNG THỊ YẾN PHI | |
300 | H16.56-250327-0078 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÈ/PHẠM THỊ HIỆP | |
301 | H16.56-241127-0004 | 27/11/2024 | 16/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN VĂN HOÀ | |
302 | H16.56-241127-0006 | 27/11/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VIẾT PHONG | |
303 | H16.56-241127-0012 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI, PHAN THỊ THANH LOAN | |
304 | H16.56-241127-0013 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | VI VĂN HUY | |
305 | H16.56.24-241127-0005 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | |
306 | H16.56.24-241127-0006 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG QUỐC ĐẠT | |
307 | H16.56.24-241127-0007 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG XUÂN QUẢNG | |
308 | H16.56.29-241127-0003 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NỊNH THỊ THƯ | |
309 | H16.56-241127-0032 | 27/11/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN XUYỀN | |
310 | H16.56-241127-0040 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ KHẢN | |
311 | H16.56-241127-0045 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN LONG HOÀ/HỒ THỊ KIM THUÝ | |
312 | H16.56-241127-0046 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NÔNG THỊ KIM LOAN | |
313 | H16.56.29-241127-0004 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VI THỊ DẦN | |
314 | H16.56-241127-0065 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ THANH MINH | |
315 | H16.56-241227-0034 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI VĂN DUẨN/PHAN THỊ LÝ | |
316 | H16.56-250228-0005 | 28/02/2025 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THI AN | |
317 | H16.56.21-250228-0004 | 28/02/2025 | 02/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN HƯƠNG | |
318 | H16.56.32-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ A PHÙA | |
319 | H16.56-241128-0007 | 28/11/2024 | 12/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG/NGUYỄN THỊ HẠNH | |
320 | H16.56-241128-0008 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HỨA VĂN SINH | |
321 | H16.56-241128-0014 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CẦM MINH HÙNG | |
322 | H16.56-241128-0026 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
323 | H16.56.24-241128-0004 | 28/11/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | KHƯƠNG VĂN PHÚ | |
324 | H16.56-241128-0042 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ ĐÌNH TOẢN, TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
325 | H16.56-241128-0043 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM NGỌC QUYẾN/NGUYỄN THỊ LAN | |
326 | H16.56-241128-0050 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG HỒNG HẠ | |
327 | H16.56-241128-0054 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
328 | H16.56.29-241128-0005 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
329 | H16.56-241129-0025 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
330 | H16.56-241129-0029 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ QUANG TRUNG | |
331 | H16.56-241129-0037 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẬU THỊ NGUYỆT/HỒ TRỌNG TÍN | |
332 | H16.56-241129-0050 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ HẢI YẾN | |
333 | H16.56-241230-0014 | 30/12/2024 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KIM ĐỒNG | |
334 | H16.56-241231-0040 | 31/12/2024 | 14/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
335 | H16.56-241231-0041 | 31/12/2024 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DOÃN ĐỨC LONG |