1 |
000.00.34.H16-220303-0068 |
03/03/2022 |
29/03/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 509 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
2 |
000.00.34.H16-220803-0005 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 386 ngày.
|
LANG VĂN YẾN CN HOÀNG VĂN THỤC |
|
3 |
000.00.34.H16-220803-0032 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 386 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH VŨ CN TÙNG, PHƯỚC, HUỆ, KHẢI |
|
4 |
000.00.34.H16-220804-0009 |
04/08/2022 |
09/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
LÊ QUANG LINH CN LÊ QUANG ĐẠI |
|
5 |
000.00.34.H16-220804-0028 |
04/08/2022 |
09/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI CN TRẦN PHƯỚC NGỌC |
|
6 |
000.00.34.H16-220805-0009 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 384 ngày.
|
NGÔ TẤN LỢI CN TRẦN THỊ LỆ |
|
7 |
000.00.34.H16-220805-0012 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 384 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG CN LƯƠNG NGỌC CHUNG |
|
8 |
000.00.34.H16-220805-0046 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 384 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÁI TC ĐỨC, OANH, LOAN |
|
9 |
000.00.34.H16-220905-0031 |
05/09/2022 |
10/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 364 ngày.
|
BÙI TẤN TẤT CN TRÂM, HỘI, TÚ |
|
10 |
612622200100007 |
06/01/2020 |
02/03/2020 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1037 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG |
|
11 |
000.00.34.H16-220906-0007 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 363 ngày.
|
BÙI TẤN TẤT CN HỘI, TÚ,TRÂM |
|
12 |
000.00.34.H16-220907-0006 |
07/09/2022 |
12/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỜNG CN NGUYỄN THỊ SANG |
|
13 |
000.00.34.H16-220907-0016 |
07/09/2022 |
12/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU CN VINH, THỦY |
|
14 |
000.00.34.H16-220907-0032 |
07/09/2022 |
12/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỊNH CN ĐẬU ĐÌNH TƯỜNG + ĐKBĐ |
|
15 |
000.00.34.H16-220907-0048 |
07/09/2022 |
12/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
PHÙNG VĂN SINH CN TỊNH, XUÂN |
|
16 |
000.00.34.H16-220907-0049 |
07/09/2022 |
12/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
HOÀNG THẾ PHƯỢNG CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
17 |
000.31.34.H16-210308-0005 |
08/03/2021 |
08/04/2021 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 751 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
|
18 |
000.00.34.H16-220808-0043 |
08/08/2022 |
13/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
PHẠM TÝ CN QUÁCH MINH TRÍ |
|
19 |
000.00.34.H16-220809-0018 |
09/08/2022 |
14/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 382 ngày.
|
MAI XUÂN BÌNH CN OIA, NGHĨA |
|
20 |
000.20.34.H16-220809-0001 |
09/08/2022 |
19/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 379 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
|
21 |
000.20.34.H16-220809-0002 |
09/08/2022 |
19/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 379 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
|
22 |
000.00.34.H16-220909-0010 |
09/09/2022 |
14/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 360 ngày.
|
PHẠM HỒNG THANH CN LƯU VĂN LỰC |
|
23 |
000.00.34.H16-211209-0020 |
09/12/2021 |
04/01/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 569 ngày.
|
LÊ THỊ THUÝ HỒNG |
|
24 |
000.00.34.H16-220812-0006 |
12/08/2022 |
19/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 379 ngày.
|
NGUYỄN THỊNH CN NGUYỄN THỊ THẢO |
|
25 |
000.00.34.H16-220912-0043 |
12/09/2022 |
17/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN CN NGUYỄN HỮU NAM |
|
26 |
000.00.34.H16-220815-0019 |
15/08/2022 |
20/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 378 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CN PHƯỚC, SANG, LỢI, HẢI, ĐOÀI, CƯỜNG,HOÀI |
|
27 |
000.31.34.H16-210316-0005 |
16/03/2021 |
16/04/2021 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 745 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
|
28 |
000.00.34.H16-220316-0092 |
16/03/2022 |
20/04/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 486 ngày.
|
NGUYỄN THANH HƯƠNG |
|
29 |
000.00.34.H16-220816-0012 |
16/08/2022 |
21/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 377 ngày.
|
TÔ ĐÌNH HIỆP CN TRÂM,THUẬN |
|
30 |
000.00.34.H16-220816-0026 |
16/08/2022 |
21/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 377 ngày.
|
VÕ THÀNH HỮU DƯƠNG CN DOÃN HỮU CƯỜNG |
|
31 |
000.00.34.H16-220817-0010 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 376 ngày.
|
LẠI XUÂN SÁU CN PHAN ĐÌNH HIỀN |
|
32 |
000.00.34.H16-220817-0028 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 376 ngày.
|
HOÀNG QUÝ LONG CN KHANH,NHI |
|
33 |
000.00.34.H16-220817-0036 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 376 ngày.
|
NGUYỄN HỒ NAM TK THỦY, ÁI |
|
34 |
000.00.34.H16-220817-0049 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 376 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯỢC CN TRẦN THANH SINH |
|
35 |
000.00.34.H16-220818-0035 |
18/08/2022 |
23/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 375 ngày.
|
LÊ SỸ SƠN CN ÔNG NGỌC QUANG |
|
36 |
000.00.34.H16-220818-0038 |
18/08/2022 |
23/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 375 ngày.
|
TRẦN THỊ HUYỀN CN ĐOÀN QUÔC THANH |
|
37 |
000.00.34.H16-220721-0006 |
21/07/2022 |
25/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 395 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG LỢI CN TRẦN PHƯỚC NGỌC + ĐKBĐ |
|
38 |
000.00.34.H16-220322-0020 |
22/03/2022 |
15/04/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 496 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
|
39 |
000.00.34.H16-220824-0015 |
24/08/2022 |
29/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN CN THU,HUỆ, HOÀNG |
|
40 |
000.00.34.H16-220824-0034 |
24/08/2022 |
29/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
CAO BẢO NGỌC CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG |
|
41 |
000.00.34.H16-220824-0035 |
24/08/2022 |
29/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
CAO BẢO NGỌC CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG + ĐKBĐ |
|
42 |
000.00.34.H16-220824-0036 |
24/08/2022 |
29/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
TRẦN THỊ HỮU CN UYÊN, THƠM |
|
43 |
000.00.34.H16-220725-0037 |
25/07/2022 |
29/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 393 ngày.
|
KIỀU THỊ LOAN CN PHẠM THỊ LỰC |
|
44 |
000.00.34.H16-220725-0042 |
25/07/2022 |
29/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 393 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH VŨ CN TÂM, QUYÊN, TÙNG |
|
45 |
000.28.34.H16-231225-0001 |
25/12/2023 |
07/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
Y PUA/ H BRƠM |
|
46 |
000.00.34.H16-220826-0011 |
26/08/2022 |
03/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 369 ngày.
|
VŨ VĂN ĐOÀN CN LÊ THỊ ĐIỆP |
|
47 |
000.00.34.H16-220727-0009 |
27/07/2022 |
31/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
PHẠM HỒNG ĐÀO CN PHẠM VĂN MẠNH + ĐKBĐ |
|
48 |
000.00.34.H16-220729-0015 |
29/07/2022 |
05/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG CN CN LÊ VĂN ĐÔ |
|
49 |
000.00.34.H16-220729-0056 |
29/07/2022 |
05/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN BỘ CN VƯƠNG, TUYẾN |
|
50 |
000.00.34.H16-220729-0058 |
29/07/2022 |
05/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
LÊ QUANG LỢI CN NGÂN, QUẢNG |
|
51 |
000.00.34.H16-220829-0028 |
29/08/2022 |
04/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 368 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÙNG CN NGÔ HUY VƯỢNG |
|
52 |
000.00.34.H16-220831-0008 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
HÁN DUY DŨNG CN TÝ, THỦY |
|
53 |
000.00.34.H16-220831-0023 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
Y TRANG TC H HUÂN |
|
54 |
000.00.34.H16-220831-0032 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU CN THỦY, VINH |
|
55 |
000.00.34.H16-220831-0039 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
TRẦN LIÊN CN TRẦN THỊNH + ĐKBĐ |
|
56 |
000.28.34.H16-210201-0004 |
01/02/2021 |
07/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 757 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
57 |
000.00.34.H16-230201-0009 |
01/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
LƯU THỊ VỊNH |
|
58 |
000.00.34.H16-230201-0017 |
01/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
59 |
000.00.34.H16-230201-0018 |
01/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
|
60 |
000.00.34.H16-230201-0025 |
01/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI |
|
61 |
000.20.34.H16-220301-0012 |
01/03/2022 |
19/04/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 487 ngày.
|
VŨ ĐÌNH YÊN |
|
62 |
000.00.34.H16-230301-0006 |
01/03/2023 |
29/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍN |
|
63 |
000.00.34.H16-230301-0008 |
01/03/2023 |
29/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
64 |
000.00.34.H16-230301-0009 |
01/03/2023 |
29/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
PHAN ĐÌNH TRÍ |
|
65 |
000.00.34.H16-230301-0010 |
01/03/2023 |
29/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
VŨ VĂN SINH |
|
66 |
000.30.34.H16-220601-0006 |
01/06/2022 |
20/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 421 ngày.
|
LÝ VĂN CÔNG, NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
67 |
000.00.34.H16-230601-0032 |
01/06/2023 |
03/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
TRẦN VĂN NINH/ VŨ THỊ ĐOAN |
|
68 |
000.20.34.H16-220801-0001 |
01/08/2022 |
20/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 378 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
69 |
000.00.34.H16-230202-0014 |
02/02/2023 |
02/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
ĐỖ THÀNH SƠN |
|
70 |
000.24.34.H16-240202-0002 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ XUÂN |
|
71 |
000.00.34.H16-240402-0050 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀ |
|
72 |
000.00.34.H16-240402-0062 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ QUANG PHỤC |
|
73 |
000.00.34.H16-240402-0065 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUỆ/ HỒ THỊ TÂM |
|
74 |
000.00.34.H16-210602-0047 |
02/06/2021 |
30/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 698 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN CN NGUYỄN CAO KỲ |
|
75 |
000.27.34.H16-220602-0002 |
02/06/2022 |
21/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 420 ngày.
|
HOÀNG TÒN GẾN |
|
76 |
000.00.34.H16-230602-0011 |
02/06/2023 |
01/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
NGÔ TẤN LÂM |
|
77 |
000.00.34.H16-230602-0026 |
02/06/2023 |
30/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
HUỲNH VĂN TỚI |
|
78 |
000.00.34.H16-230103-0046 |
03/01/2023 |
07/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 281 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
79 |
000.28.34.H16-210203-0004 |
03/02/2021 |
09/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 755 ngày.
|
HOÀNG NHƯ QUỲNH |
|
80 |
000.00.34.H16-230203-0006 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
TRẦN VINH |
|
81 |
000.00.34.H16-230203-0015 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỘC |
|
82 |
000.00.34.H16-230203-0017 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
LỮ VĂN ANH |
|
83 |
000.00.34.H16-230203-0018 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGÔ VĂN SỬU |
|
84 |
000.00.34.H16-230203-0019 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM NGÂN |
|
85 |
000.00.34.H16-230203-0020 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
|
86 |
000.00.34.H16-230203-0023 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍNH |
|
87 |
000.00.34.H16-230203-0024 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
88 |
000.00.34.H16-230203-0026 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
CHUNG TẤN HẢO |
|
89 |
000.00.34.H16-230203-0027 |
03/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
PHẠM NGỌC NGUYÊN |
|
90 |
000.00.34.H16-230403-0026 |
03/04/2023 |
02/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
|
91 |
000.00.34.H16-230403-0055 |
03/04/2023 |
02/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
|
92 |
000.22.34.H16-240403-0003 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠT |
|
93 |
000.23.34.H16-200603-0001 |
03/06/2020 |
29/06/2020 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 978 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀ |
|
94 |
000.29.34.H16-220603-0002 |
03/06/2022 |
22/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 419 ngày.
|
LÝ ĐỨC PHƯƠNG |
|
95 |
000.20.34.H16-220603-0001 |
03/06/2022 |
22/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 419 ngày.
|
NGÔ THỊ NGUYÊN |
|
96 |
000.00.34.H16-230703-0037 |
03/07/2023 |
31/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
PHẠM XUÂN HỘI |
|
97 |
000.00.34.H16-230803-0004 |
03/08/2023 |
06/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
ĐINH VĂN KỲ/ PHAN THỊ OANH |
|
98 |
000.00.34.H16-230404-0007 |
04/04/2023 |
03/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
|
99 |
000.00.34.H16-230404-0022 |
04/04/2023 |
03/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
TRẦN VĂN DIỆN |
|
100 |
000.23.34.H16-230404-0003 |
04/04/2023 |
02/06/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HẢI |
|
101 |
000.00.34.H16-230504-0006 |
04/05/2023 |
01/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀNH |
|
102 |
000.00.34.H16-230704-0052 |
04/07/2023 |
01/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
ĐOÀN THÙY DƯƠNG |
|
103 |
000.27.34.H16-221004-0001 |
04/10/2022 |
20/10/2022 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 354 ngày.
|
PHÙNG BẢO LONG |
|
104 |
612621191102202 |
04/11/2019 |
08/11/2019 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 1115 ngày.
|
TRẦN THỊ CÚC ( NGUYỄN THANH HUYÊN) |
|
105 |
000.30.34.H16-220105-0002 |
05/01/2022 |
02/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 521 ngày.
|
TRẦN VĂN AN |
|
106 |
000.28.34.H16-210205-0007 |
05/02/2021 |
13/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 753 ngày.
|
LƯƠNG THỊ XUÂN |
|
107 |
000.20.34.H16-210205-0002 |
05/02/2021 |
13/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 753 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KIỀU |
|
108 |
000.00.34.H16-240305-0067 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU NGỌC HẠNH |
|
109 |
000.20.34.H16-220405-0002 |
05/04/2022 |
24/05/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 462 ngày.
|
VŨ XUÂN ĐẤU |
|
110 |
000.00.34.H16-230405-0003 |
05/04/2023 |
04/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN DUY TUẤN |
|
111 |
000.20.34.H16-230405-0002 |
05/04/2023 |
05/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
PHẠM THỊ TƯƠI |
|
112 |
000.00.34.H16-230405-0019 |
05/04/2023 |
04/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHUNG |
|
113 |
000.00.34.H16-230405-0044 |
05/04/2023 |
04/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐẠO |
|
114 |
000.00.34.H16-230405-0052 |
05/04/2023 |
04/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THANH |
|
115 |
000.27.34.H16-210505-0002 |
05/05/2021 |
02/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 696 ngày.
|
HÀ THỊ THU |
|
116 |
000.27.34.H16-210505-0003 |
05/05/2021 |
02/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 696 ngày.
|
LÝ THANH NGHIỆP |
|
117 |
000.27.34.H16-210505-0005 |
05/05/2021 |
02/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 696 ngày.
|
LA VĂN CHÓNG |
|
118 |
000.00.34.H16-230505-0009 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
PHÙNG VĂN THỨC |
|
119 |
000.00.34.H16-230505-0018 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
NGUYỄN MẬT |
|
120 |
000.00.34.H16-230505-0040 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
ĐẶNG HẢI SƠN |
|
121 |
000.00.34.H16-230505-0046 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
|
122 |
000.00.34.H16-230605-0032 |
05/06/2023 |
13/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯỞNG |
|
123 |
000.00.34.H16-230605-0037 |
05/06/2023 |
05/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC/ VÕ THỊ BÍCH |
|
124 |
000.00.34.H16-230605-0050 |
05/06/2023 |
03/07/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
LẠI XUÂN SÁU |
|
125 |
000.00.34.H16-230605-0051 |
05/06/2023 |
03/07/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
PHẠM NGỌC HOÀ |
|
126 |
000.00.34.H16-230905-0012 |
05/09/2023 |
19/09/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
BẠCH ĐỨC LỢI/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
|
127 |
000.20.34.H16-211005-0001 |
05/10/2021 |
23/11/2021 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 592 ngày.
|
DƯƠNG THẾ HÙNG |
|
128 |
000.20.34.H16-211005-0003 |
05/10/2021 |
23/11/2021 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 592 ngày.
|
NGUYỄN TẤT CHUÂN |
|
129 |
000.00.34.H16-230106-0010 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 278 ngày.
|
LONG THỊ HOA |
|
130 |
000.22.34.H16-230206-0001 |
06/02/2023 |
05/04/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DUNG |
|
131 |
000.00.34.H16-230206-0025 |
06/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
TRẦN HỮU TÚ |
|
132 |
000.00.34.H16-230206-0027 |
06/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
VĂN THỊ DIỄM LỆ |
|
133 |
000.00.34.H16-230306-0004 |
06/03/2023 |
03/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
VÕ THỊ ĐÀO |
|
134 |
000.00.34.H16-230306-0005 |
06/03/2023 |
03/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
VÕ THỊ ĐÀO |
|
135 |
000.00.34.H16-230306-0011 |
06/03/2023 |
03/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
LÊ THANH ĐIỀN |
|
136 |
000.00.34.H16-230406-0042 |
06/04/2023 |
05/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẢI |
|
137 |
000.00.34.H16-230406-0050 |
06/04/2023 |
05/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
BIỆN VĂN NIÊN |
|
138 |
000.30.34.H16-220606-0001 |
06/06/2022 |
25/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 418 ngày.
|
BÀN THANH BÌNH |
|
139 |
000.30.34.H16-220606-0002 |
06/06/2022 |
25/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 418 ngày.
|
BÀN VĂN TÀI |
|
140 |
000.00.34.H16-210706-0019 |
06/07/2021 |
03/08/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 674 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN CN NGUYỄN CAO KỲ |
|
141 |
000.27.34.H16-201106-0003 |
06/11/2020 |
06/01/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 822 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÁI |
|
142 |
000.28.34.H16-210107-0002 |
07/01/2021 |
15/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 774 ngày.
|
Y TUY |
|
143 |
000.00.34.H16-220207-0001 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 530 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUANG |
|
144 |
000.00.34.H16-230307-0013 |
07/03/2023 |
04/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 241 ngày.
|
ĐÀO VĂN VỊNH |
|
145 |
000.00.34.H16-230307-0016 |
07/03/2023 |
04/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 241 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
146 |
000.00.34.H16-230307-0054 |
07/03/2023 |
04/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 241 ngày.
|
PHAN THỊ BÊ |
|
147 |
000.00.34.H16-230307-0055 |
07/03/2023 |
04/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 241 ngày.
|
CAO HỮU SỸ |
|
148 |
000.23.34.H16-230307-0003 |
07/03/2023 |
05/05/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG |
|
149 |
000.00.34.H16-240307-0016 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ANH BẰNG/TRẦN THỊ LAN |
|
150 |
000.30.34.H16-220407-0003 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 460 ngày.
|
HỒ TÍNH |
|
151 |
000.27.34.H16-210507-0001 |
07/05/2021 |
06/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 694 ngày.
|
LANG XUÂN THÀNH |
|
152 |
000.28.34.H16-210607-0001 |
07/06/2021 |
04/08/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 673 ngày.
|
Y CHUÊ/ H' DJANG |
|
153 |
000.00.34.H16-230607-0014 |
07/06/2023 |
07/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
HỒ KỈNH |
|
154 |
000.00.34.H16-230607-0024 |
07/06/2023 |
19/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG/ NGÔ THỊ HẢI YẾN |
|
155 |
000.00.34.H16-230607-0028 |
07/06/2023 |
07/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÚ |
|
156 |
000.00.34.H16-230607-0035 |
07/06/2023 |
05/07/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
VÕ ĐÌNH VINH |
|
157 |
000.00.34.H16-210707-0005 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 683 ngày.
|
H ĐOI |
|
158 |
000.00.34.H16-210707-0006 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 683 ngày.
|
H ĐOI |
|
159 |
000.00.34.H16-230707-0073 |
07/07/2023 |
04/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
LÊ VĂN TRUNG |
|
160 |
000.00.34.H16-230707-0080 |
07/07/2023 |
04/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
ĐÀO VĂN VỊNH |
|
161 |
000.00.34.H16-230807-0022 |
07/08/2023 |
06/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
TRẦN TÁ |
|
162 |
000.00.34.H16-230807-0046 |
07/08/2023 |
06/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
VŨ VĂN TY |
|
163 |
000.20.34.H16-230807-0004 |
07/08/2023 |
12/10/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẰNG |
|
164 |
000.00.34.H16-230907-0048 |
07/09/2023 |
21/09/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
ĐINH XUÂN ĐỘNG/ LÊ THỊ CHĂM |
|
165 |
000.00.34.H16-221107-0006 |
07/11/2022 |
23/11/2022 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 330 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC TRƯỜNG |
|
166 |
000.00.34.H16-221107-0007 |
07/11/2022 |
23/11/2022 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 330 ngày.
|
HUỲNH THỊ LẢNH |
|
167 |
000.22.34.H16-240108-0003 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔNG |
|
168 |
000.00.34.H16-240108-0035 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙN VĂN QUANG |
|
169 |
000.20.34.H16-210208-0001 |
08/02/2021 |
14/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
NGÔ VĂN THẮNG |
|
170 |
000.22.34.H16-230208-0001 |
08/02/2023 |
07/04/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
|
171 |
000.27.34.H16-210308-0003 |
08/03/2021 |
10/05/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 735 ngày.
|
HÀ THỊ THU |
|
172 |
000.00.34.H16-230308-0013 |
08/03/2023 |
05/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
173 |
000.00.34.H16-230308-0015 |
08/03/2023 |
05/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
BÙI THỊ THẢO |
|
174 |
000.00.34.H16-230308-0019 |
08/03/2023 |
05/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
CHÂU VĂN LỢI |
|
175 |
000.31.34.H16-210408-0002 |
08/04/2021 |
10/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 712 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUYNH |
|
176 |
000.00.34.H16-230508-0003 |
08/05/2023 |
05/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
ĐỖ VĂN SINH |
|
177 |
000.00.34.H16-230508-0017 |
08/05/2023 |
07/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
BẠCH ĐÌNH TÀI |
|
178 |
000.24.34.H16-220608-0001 |
08/06/2022 |
27/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 416 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
179 |
000.00.34.H16-230608-0005 |
08/06/2023 |
06/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU TRINH |
|
180 |
000.20.34.H16-220708-0022 |
08/07/2022 |
26/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 394 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
181 |
000.00.34.H16-230808-0023 |
08/08/2023 |
15/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
PHAN THANH PHƯƠNG |
|
182 |
000.00.34.H16-230808-0041 |
08/08/2023 |
07/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
BẠCH HỒNG |
|
183 |
000.28.34.H16-201208-0003 |
08/12/2020 |
05/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 800 ngày.
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG/PHAN THỊ LỤC |
|
184 |
000.28.34.H16-201208-0004 |
08/12/2020 |
05/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 800 ngày.
|
BÙI XUÂN CAO/TRẦN THỊ SANG |
|
185 |
000.28.34.H16-201208-0005 |
08/12/2020 |
05/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 800 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒA/ TRẦN THỊ THẮM |
|
186 |
000.00.34.H16-230109-0004 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
NGUYỄN MƯỜI |
|
187 |
000.00.34.H16-230109-0006 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
BẠCH ĐÌNH TÀI |
|
188 |
000.00.34.H16-230109-0031 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHUNG |
|
189 |
000.00.34.H16-230109-0041 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
VŨ VIẾT TÍNH |
|
190 |
000.00.34.H16-230109-0045 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
|
191 |
000.22.34.H16-240109-0002 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HIỀN |
|
192 |
000.22.34.H16-240109-0003 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HIỀN |
|
193 |
000.00.34.H16-230209-0007 |
09/02/2023 |
09/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
TRƯƠNG THANH XUÂN |
|
194 |
000.00.34.H16-230209-0009 |
09/02/2023 |
09/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
MAI QUỐC CA |
|
195 |
000.28.34.H16-230309-0003 |
09/03/2023 |
27/03/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
Y PRÔM |
|
196 |
000.00.34.H16-230309-0020 |
09/03/2023 |
06/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
DƯƠNG THÀNH CHUNG |
|
197 |
000.00.34.H16-230309-0021 |
09/03/2023 |
06/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
|
198 |
000.00.34.H16-230309-0022 |
09/03/2023 |
06/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
Y RÔN |
|
199 |
000.00.34.H16-230509-0005 |
09/05/2023 |
06/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
HỒ VĂN SẮC |
|
200 |
000.00.34.H16-230509-0024 |
09/05/2023 |
06/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
TRỊNH THỊ LAN |
|
201 |
000.00.34.H16-230509-0026 |
09/05/2023 |
08/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH LONG |
|
202 |
000.00.34.H16-230509-0027 |
09/05/2023 |
08/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÒNG/ TRẦN THỊ HỒNG |
|
203 |
000.00.34.H16-230509-0033 |
09/05/2023 |
05/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY |
|
204 |
000.00.34.H16-230509-0034 |
09/05/2023 |
08/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
BÙI THỊ MINH NGUYỆT |
|
205 |
000.00.34.H16-230509-0059 |
09/05/2023 |
06/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
PHẠM VĂN VŨ |
|
206 |
000.00.34.H16-230609-0010 |
09/06/2023 |
07/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
LANG THANH QUYỂN |
|
207 |
000.00.34.H16-230609-0026 |
09/06/2023 |
07/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
MẠC VĂN RAY |
|
208 |
000.00.34.H16-210809-0012 |
09/08/2021 |
08/09/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 649 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẢI HÀ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN CHO NGUYỄN TUẤN ANH |
|
209 |
000.31.34.H16-220909-0001 |
09/09/2022 |
28/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
ĐẶNG MÙI DIẾT |
|
210 |
000.31.34.H16-220909-0002 |
09/09/2022 |
28/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
ĐẶNG PHỤ TỊNH |
|
211 |
000.20.34.H16-211109-0001 |
09/11/2021 |
29/12/2021 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 566 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LIỄN |
|
212 |
612627191200172 |
09/12/2019 |
23/12/2019 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1110 ngày.
|
ĐỖ VĂN VIỆT |
|
213 |
000.27.34.H16-201209-0007 |
09/12/2020 |
08/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 799 ngày.
|
VI THỊ NỞ |
|
214 |
000.20.34.H16-221209-0003 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 276 ngày.
|
VŨ VĂN PHẠM |
|
215 |
000.20.34.H16-221209-0004 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 276 ngày.
|
PHẠM NGỌC LUY |
|
216 |
000.00.34.H16-230110-0006 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 276 ngày.
|
LONG THỊ NGA |
|
217 |
000.00.34.H16-230110-0008 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 276 ngày.
|
TRẦN VĂN DUY |
|
218 |
000.00.34.H16-230110-0022 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 276 ngày.
|
ĐINH NGỌC TUẤN |
|
219 |
000.00.34.H16-240110-0032 |
10/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ KIM HUỆ |
|
220 |
000.20.34.H16-220210-0001 |
10/02/2022 |
31/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 500 ngày.
|
Y ĂNG BKRÔNG |
|
221 |
000.28.34.H16-210310-0002 |
10/03/2021 |
12/05/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 733 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG/ ĐÕ THỊ ÁNH |
|
222 |
000.00.34.H16-230410-0017 |
10/04/2023 |
09/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TUYẾT |
|
223 |
000.00.34.H16-230410-0021 |
10/04/2023 |
09/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
HOÀNG TRUNG CHÍNH |
|
224 |
000.00.34.H16-230410-0040 |
10/04/2023 |
09/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN THỊNH |
|
225 |
000.00.34.H16-230510-0051 |
10/05/2023 |
09/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
BẠCH XUÂN HÀO/ NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
226 |
000.28.34.H16-200610-0004 |
10/06/2020 |
25/08/2020 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 916 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHÍNH |
|
227 |
000.28.34.H16-200610-0005 |
10/06/2020 |
31/08/2020 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 912 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM/CHUNG TẤN HÒA |
|
228 |
000.00.34.H16-230810-0015 |
10/08/2023 |
18/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM/LÊ THỊ HUẾ |
|
229 |
000.00.34.H16-230810-0016 |
10/08/2023 |
18/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẢI/ HUỲNH NGUYỄN VI THẢO |
|
230 |
000.00.34.H16-230810-0031 |
10/08/2023 |
11/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
LÝ VĂN VINH/TRIỆU THỊ SƠN |
|
231 |
000.00.34.H16-230810-0032 |
10/08/2023 |
19/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
PHAN ANH HÙNG |
|
232 |
000.00.34.H16-230111-0026 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
PHẠM VĂN KẾ |
|
233 |
000.00.34.H16-240111-0041 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ THOAN |
|
234 |
000.28.34.H16-220211-0005 |
11/02/2022 |
09/03/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 523 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NHÂT/ĐẶNG THỊ LOAN |
|
235 |
000.00.34.H16-220311-0016 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 506 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THIẾT |
|
236 |
000.22.34.H16-240311-0001 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH HÀ |
|
237 |
000.22.34.H16-240311-0004 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
|
238 |
000.22.34.H16-240311-0007 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ VUI |
|
239 |
000.22.34.H16-240311-0008 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN |
|
240 |
000.00.34.H16-230411-0005 |
11/04/2023 |
10/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
PHẠM VĂN PHỤC |
|
241 |
000.00.34.H16-230411-0008 |
11/04/2023 |
10/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN CƠ |
|
242 |
000.00.34.H16-230411-0014 |
11/04/2023 |
10/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THU |
|
243 |
000.00.34.H16-230411-0049 |
11/04/2023 |
10/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HẢI |
|
244 |
000.00.34.H16-230411-0061 |
11/04/2023 |
10/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGÔ THANH VŨ |
|
245 |
000.00.34.H16-230511-0016 |
11/05/2023 |
08/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
TRẦN VĂN CUNG |
|
246 |
000.31.34.H16-220711-0004 |
11/07/2022 |
29/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 393 ngày.
|
BÙI VĂN CẨM |
|
247 |
000.00.34.H16-230711-0037 |
11/07/2023 |
17/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
HUỲNH XUÂN TRƯỜNG/ NGUYỄN THỊ NGÂN |
|
248 |
000.20.34.H16-230711-0006 |
11/07/2023 |
11/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÁM |
|
249 |
000.31.34.H16-220811-0003 |
11/08/2022 |
30/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 370 ngày.
|
ĐẶNG MÙI DIẾT |
|
250 |
000.31.34.H16-220811-0004 |
11/08/2022 |
30/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 370 ngày.
|
ĐẶNG PHỤ TỊNH |
|
251 |
000.31.34.H16-220811-0005 |
11/08/2022 |
30/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 370 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
|
252 |
000.00.34.H16-230911-0028 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH/ NGUYỄN THỊ TÂM |
|
253 |
000.22.34.H16-201111-0002 |
11/11/2020 |
11/01/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 819 ngày.
|
Y PHO |
|
254 |
000.00.34.H16-221111-0006 |
11/11/2022 |
28/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
|
255 |
000.00.34.H16-230112-0009 |
12/01/2023 |
16/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN ANH SƠN |
|
256 |
000.00.34.H16-230112-0013 |
12/01/2023 |
16/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THÂY |
|
257 |
000.00.34.H16-230112-0038 |
12/01/2023 |
16/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
LÊ VĂN MINH |
|
258 |
000.00.34.H16-230112-0040 |
12/01/2023 |
16/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
259 |
000.00.34.H16-230112-0045 |
12/01/2023 |
16/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGHUYỄN VĂN NGHĨA |
|
260 |
000.28.34.H16-210312-0001 |
12/03/2021 |
14/05/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 731 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DŨNG/ ĐINH THỊ KIM OANH |
|
261 |
000.31.34.H16-210412-0002 |
12/04/2021 |
14/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 710 ngày.
|
TRẦN VĂN BẢO |
|
262 |
000.00.34.H16-230412-0043 |
12/04/2023 |
15/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUẬN |
|
263 |
000.00.34.H16-230412-0045 |
12/04/2023 |
15/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
PHAN VĂN HOAN |
|
264 |
000.00.34.H16-230412-0051 |
12/04/2023 |
15/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
NGUYỄN YÊN HẢI |
|
265 |
000.00.34.H16-230512-0002 |
12/05/2023 |
09/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
Y LUYÊN |
|
266 |
000.00.34.H16-230512-0045 |
12/05/2023 |
13/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
PHAN MINH TIỀN |
|
267 |
000.00.34.H16-230612-0049 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
HÀ HUỲNH BẢO TRÂM |
|
268 |
000.00.34.H16-230612-0050 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHUNG |
|
269 |
000.00.34.H16-230712-0026 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG TRUNG |
|
270 |
000.20.34.H16-220912-0001 |
12/09/2022 |
31/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 349 ngày.
|
PHAN XUÂN ĐỘ |
|
271 |
000.20.34.H16-220912-0002 |
12/09/2022 |
31/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 349 ngày.
|
ĐOÀN VIẾT HẠNH |
|
272 |
000.20.34.H16-220912-0003 |
12/09/2022 |
31/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 349 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UY |
|
273 |
000.23.34.H16-231212-0003 |
12/12/2023 |
09/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIẾN |
|
274 |
000.28.34.H16-210113-0003 |
13/01/2021 |
19/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 770 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT TIẾN |
|
275 |
000.00.34.H16-230113-0013 |
13/01/2023 |
17/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
|
276 |
000.00.34.H16-230113-0023 |
13/01/2023 |
17/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
BẠCH ĐÌNH TÀI |
|
277 |
000.00.34.H16-230213-0018 |
13/02/2023 |
13/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
MA THỊ HUYỀN |
|
278 |
000.00.34.H16-230213-0046 |
13/02/2023 |
13/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
PHẠM VĂN TÀI |
|
279 |
000.00.34.H16-230213-0048 |
13/02/2023 |
13/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
|
280 |
000.00.34.H16-230313-0008 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH |
|
281 |
000.00.34.H16-230313-0012 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
NGUYỄN TẤN AN |
|
282 |
000.00.34.H16-230313-0030 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
ĐINH TRUNG KIÊN |
|
283 |
000.00.34.H16-230313-0063 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
HOÀNG TRUNG KIÊN |
|
284 |
000.00.34.H16-230313-0065 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DƯƠNG |
|
285 |
000.00.34.H16-230313-0066 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM |
|
286 |
000.00.34.H16-230313-0067 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
ĐỖ NGỌC CHIẾN |
|
287 |
000.00.34.H16-230713-0016 |
13/07/2023 |
14/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
TRẦN CÔNG HÒA/ TRẦN THỊ LIÊN |
|
288 |
000.00.34.H16-230913-0027 |
13/09/2023 |
27/09/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUA |
|
289 |
000.00.34.H16-220314-0025 |
14/03/2022 |
04/04/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 505 ngày.
|
HUỲNH NGỌC HOÀNG SA |
|
290 |
000.00.34.H16-230314-0024 |
14/03/2023 |
11/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
|
291 |
000.00.34.H16-230314-0033 |
14/03/2023 |
11/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
TRẦN THỊ LÂM |
|
292 |
000.00.34.H16-230314-0049 |
14/03/2023 |
11/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
PHẠM TRÍ NHỰT |
|
293 |
000.30.34.H16-220414-0005 |
14/04/2022 |
02/06/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 455 ngày.
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
|
294 |
000.00.34.H16-230714-0014 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC |
|
295 |
000.00.34.H16-230714-0038 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
296 |
000.00.34.H16-230714-0039 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
297 |
000.00.34.H16-230714-0040 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN HÀ |
|
298 |
000.00.34.H16-230714-0041 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
LÊ MAI HƯƠNG |
|
299 |
000.00.34.H16-201014-0023 |
14/10/2020 |
28/10/2020 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 871 ngày.
|
PHÙNG VĂN TRÌNH/NGUYỄN THỊ LÝ |
|
300 |
000.00.34.H16-231114-0017 |
14/11/2023 |
28/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
DƯƠNG VIẾT GIÁP/ NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
301 |
000.00.34.H16-231114-0037 |
14/11/2023 |
14/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
Y XƯƠNG |
|
302 |
000.00.34.H16-231114-0038 |
14/11/2023 |
14/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
Y CHAM KNIA/ H KIM |
|
303 |
000.27.34.H16-201214-0006 |
14/12/2020 |
11/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 796 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DIỆN |
|
304 |
000.27.34.H16-201214-0007 |
14/12/2020 |
11/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 796 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÁI |
|
305 |
000.00.34.H16-231214-0008 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG TẤN HÙNG |
|
306 |
000.27.34.H16-210115-0001 |
15/01/2021 |
23/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 768 ngày.
|
LÊ PHÚ TRUNG |
|
307 |
000.27.34.H16-210115-0004 |
15/01/2021 |
23/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 768 ngày.
|
DƯƠNG VĂN VÀNG |
|
308 |
000.27.34.H16-210115-0006 |
15/01/2021 |
23/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 768 ngày.
|
LINH VĂN SỮA |
|
309 |
000.27.34.H16-210115-0007 |
15/01/2021 |
23/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 768 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DIỆN |
|
310 |
000.27.34.H16-210115-0008 |
15/01/2021 |
23/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 768 ngày.
|
DƯƠNG HỒ OANH |
|
311 |
000.00.34.H16-230215-0008 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
LÊ VĂN CAO |
|
312 |
000.00.34.H16-240315-0044 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THU |
|
313 |
000.28.34.H16-210415-0001 |
15/04/2021 |
17/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 707 ngày.
|
NGUYỄN HUY PHỒN |
|
314 |
000.00.34.H16-230515-0017 |
15/05/2023 |
14/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM/ NGUYỄN THỊ LĨNH |
|
315 |
000.00.34.H16-210615-0060 |
15/06/2021 |
13/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 689 ngày.
|
PHẠM MAI SEN |
|
316 |
000.20.34.H16-220615-0001 |
15/06/2022 |
03/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 411 ngày.
|
HÀ ĐÌNH ÚT |
|
317 |
000.00.34.H16-230615-0025 |
15/06/2023 |
17/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
HUỲNH PHONG |
|
318 |
000.00.34.H16-230615-0031 |
15/06/2023 |
17/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
TRẦN LƯU/TRẦN THỊ NHỊ |
|
319 |
000.00.34.H16-230615-0032 |
15/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
TRẦN DANH HÙNG/ĐÀO THỊ THOA |
|
320 |
000.00.34.H16-230815-0016 |
15/08/2023 |
18/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
LÊ HUY CÔNG |
|
321 |
000.20.34.H16-211015-0001 |
15/10/2021 |
06/12/2021 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 583 ngày.
|
NGUYỄN TẤT CHUÂN |
|
322 |
000.00.34.H16-231215-0020 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y ĐÊN/ H BĂL |
|
323 |
000.00.34.H16-230116-0014 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
BÙI HỮU LỘC |
|
324 |
000.00.34.H16-230116-0015 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
NGÔ VĂN TÚC |
|
325 |
000.29.34.H16-230316-0002 |
16/03/2023 |
16/05/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LANH |
|
326 |
000.20.34.H16-230316-0001 |
16/03/2023 |
22/05/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU |
|
327 |
000.00.34.H16-210616-0020 |
16/06/2021 |
14/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 688 ngày.
|
PHẠM CÔNG TRƯỚC TC VỸ CN DŨNG |
|
328 |
000.00.34.H16-230616-0016 |
16/06/2023 |
18/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH/ TRẦN THỊ NHẠN |
|
329 |
000.00.34.H16-231116-0028 |
16/11/2023 |
18/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ CÚC |
|
330 |
000.00.34.H16-221216-0032 |
16/12/2022 |
20/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 288 ngày.
|
VI HOÀI DUÂN/ LANG THỊ LAN |
|
331 |
000.00.34.H16-230117-0007 |
17/01/2023 |
21/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
NGÔ TRẦN PHONG |
|
332 |
000.27.34.H16-210217-0003 |
17/02/2021 |
16/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 750 ngày.
|
LANG XUÂN THÀNH |
|
333 |
000.20.34.H16-220217-0001 |
17/02/2022 |
07/04/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 495 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC |
|
334 |
000.00.34.H16-230217-0015 |
17/02/2023 |
17/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
NGÔ THỊ BÍCH PHƯỢNG |
|
335 |
000.00.34.H16-230217-0016 |
17/02/2023 |
17/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LÉT |
|
336 |
000.00.34.H16-230217-0019 |
17/02/2023 |
17/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
VŨ ĐỨC CHIẾN |
|
337 |
000.00.34.H16-210317-0040 |
17/03/2021 |
14/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 752 ngày.
|
PHẠM CÔNG TRƯỚC |
|
338 |
000.00.34.H16-230317-0035 |
17/03/2023 |
14/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
PHẠM THỊ VIỆT |
|
339 |
000.00.34.H16-230417-0020 |
17/04/2023 |
18/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM YẾN |
|
340 |
000.00.34.H16-230417-0023 |
17/04/2023 |
18/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
VÕ TẤN TÀI |
|
341 |
000.00.34.H16-230417-0024 |
17/04/2023 |
18/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
VÕ TẤN TÀI |
|
342 |
000.00.34.H16-230517-0031 |
17/05/2023 |
14/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
TÔ VĂN TÚY |
|
343 |
000.00.34.H16-230517-0033 |
17/05/2023 |
16/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN ĐỒNG |
|
344 |
000.00.34.H16-230517-0035 |
17/05/2023 |
14/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
LÊ HỮU ĐẠC |
|
345 |
000.00.34.H16-230717-0044 |
17/07/2023 |
16/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
PHẠM HỒNG TÂN/ VŨ THỊ HOAN |
|
346 |
000.00.34.H16-230717-0048 |
17/07/2023 |
14/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH |
|
347 |
000.20.34.H16-220817-0005 |
17/08/2022 |
06/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 366 ngày.
|
TRẦN QUÍ LỢI |
|
348 |
000.20.34.H16-201117-0002 |
17/11/2020 |
15/01/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 815 ngày.
|
MAI VĂN HẢI |
|
349 |
000.30.34.H16-220118-0006 |
18/01/2022 |
29/03/2022 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 464 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
350 |
000.22.34.H16-240118-0004 |
18/01/2024 |
12/03/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH; NGUYỄN THỊ LOAN |
|
351 |
000.29.34.H16-240318-0001 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY |
|
352 |
000.00.34.H16-240318-0052 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HOÀNG |
|
353 |
000.00.34.H16-240318-0059 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LỰC |
|
354 |
000.00.34.H16-240318-0060 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LỰC |
|
355 |
000.00.34.H16-230418-0028 |
18/04/2023 |
19/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN TẤN VỸ |
|
356 |
000.00.34.H16-230418-0030 |
18/04/2023 |
19/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGÔ VĂN TRUNG |
|
357 |
000.00.34.H16-230518-0002 |
18/05/2023 |
19/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂM/ NGUYỄN THỊ HOA |
|
358 |
000.00.34.H16-230518-0020 |
18/05/2023 |
19/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN ĐAN THY |
|
359 |
000.00.34.H16-230518-0037 |
18/05/2023 |
19/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ĐÀO |
|
360 |
000.00.34.H16-230718-0017 |
18/07/2023 |
15/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRẦN THỊ BÌNH |
|
361 |
000.00.34.H16-230718-0018 |
18/07/2023 |
15/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRẦN CAO NGUYÊN |
|
362 |
000.00.34.H16-230718-0026 |
18/07/2023 |
24/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÔNG/ LÊ THỊ NE |
|
363 |
000.20.34.H16-220818-0001 |
18/08/2022 |
07/10/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
PHẠM ĐỨC LAN |
|
364 |
000.00.34.H16-210119-0047 |
19/01/2021 |
19/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 790 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VƯỠNG |
|
365 |
000.00.34.H16-210119-0063 |
19/01/2021 |
19/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 790 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU LIÊN |
|
366 |
000.30.34.H16-220119-0006 |
19/01/2022 |
16/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
|
367 |
000.30.34.H16-220119-0007 |
19/01/2022 |
16/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
CAO VĂN THÀNH |
|
368 |
000.30.34.H16-220119-0008 |
19/01/2022 |
16/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
CAO VĂN THÀNH |
|
369 |
000.30.34.H16-220119-0009 |
19/01/2022 |
16/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
HỒ TÍNH |
|
370 |
000.30.34.H16-220119-0010 |
19/01/2022 |
16/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
TRẦN DUY KHÁNH |
|
371 |
000.30.34.H16-220119-0011 |
19/01/2022 |
16/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
372 |
000.30.34.H16-220119-0012 |
19/01/2022 |
16/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 511 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
|
373 |
000.00.34.H16-230419-0010 |
19/04/2023 |
22/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
374 |
000.00.34.H16-230419-0051 |
19/04/2023 |
22/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
LÝ THỊ HÈM |
|
375 |
000.00.34.H16-230419-0063 |
19/04/2023 |
22/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẢO |
|
376 |
000.20.34.H16-220519-0001 |
19/05/2022 |
07/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 430 ngày.
|
NGÔ THỊ NGUYÊN |
|
377 |
000.30.34.H16-220519-0005 |
19/05/2022 |
07/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 430 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
378 |
000.00.34.H16-230519-0018 |
19/05/2023 |
20/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
BẠCH THỊ HIỀN |
|
379 |
000.00.34.H16-230519-0026 |
19/05/2023 |
16/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
LANG THẾ THÀNH |
|
380 |
000.00.34.H16-230619-0015 |
19/06/2023 |
19/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
TRẦN VINH |
|
381 |
000.00.34.H16-230619-0047 |
19/06/2023 |
17/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VẬN |
|
382 |
000.00.34.H16-230719-0018 |
19/07/2023 |
16/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
MAI QUANG VINH |
|
383 |
000.00.34.H16-230719-0019 |
19/07/2023 |
21/09/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
HỒ VĂN KHOA/ TRẦN THỊ BÍCH HẢI |
|
384 |
000.00.34.H16-230719-0022 |
19/07/2023 |
16/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
TRẦN VĂN DUY |
|
385 |
000.27.34.H16-221219-0002 |
19/12/2022 |
04/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỊNH |
|
386 |
000.27.34.H16-221219-0003 |
19/12/2022 |
04/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
MÃ VĂN TÁ |
|
387 |
000.00.34.H16-231219-0032 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN NƯỚC/ TRẦN THỊ CHÂU |
|
388 |
000.29.34.H16-210120-0003 |
20/01/2021 |
22/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 789 ngày.
|
LÝ VĂN NĂM |
|
389 |
000.29.34.H16-210120-0004 |
20/01/2021 |
22/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 789 ngày.
|
LÝ VĂN NĂM |
|
390 |
000.20.34.H16-210120-0001 |
20/01/2021 |
26/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 765 ngày.
|
ĐÀO VĂN NGUYÊN |
|
391 |
000.31.34.H16-210420-0002 |
20/04/2021 |
22/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 704 ngày.
|
QUÁCH VĂN THẮM |
|
392 |
000.28.34.H16-210520-0001 |
20/05/2021 |
19/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 685 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HỒNG |
|
393 |
000.20.34.H16-210520-0001 |
20/05/2021 |
19/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 685 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LIỄN |
|
394 |
000.20.34.H16-210520-0002 |
20/05/2021 |
19/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 685 ngày.
|
Y NGUNH |
|
395 |
000.20.34.H16-220520-0002 |
20/05/2022 |
08/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 429 ngày.
|
MAI VĂN THỊNH |
|
396 |
000.00.34.H16-230620-0006 |
20/06/2023 |
18/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
HUỲNH VĂN XUYÊN |
|
397 |
000.00.34.H16-230620-0008 |
20/06/2023 |
18/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HIỀN |
|
398 |
000.00.34.H16-230620-0022 |
20/06/2023 |
18/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
BÙI VĂN HUỆ |
|
399 |
000.23.34.H16-230620-0003 |
20/06/2023 |
17/08/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
DƯ HÀ |
|
400 |
000.31.34.H16-220720-0003 |
20/07/2022 |
08/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 386 ngày.
|
TRIỆU VẦN NẦN |
|
401 |
000.31.34.H16-220720-0004 |
20/07/2022 |
08/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 386 ngày.
|
HÀ VĂN YẾM |
|
402 |
000.29.34.H16-230720-0002 |
20/07/2023 |
16/10/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VŨ NGỌC ÁNH |
|
403 |
000.30.34.H16-231020-0004 |
20/10/2023 |
22/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHÍNH |
|
404 |
000.28.34.H16-201120-0001 |
20/11/2020 |
20/01/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 812 ngày.
|
VŨ VĂN TOAN/NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
405 |
000.28.34.H16-201120-0002 |
20/11/2020 |
20/01/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 812 ngày.
|
HÀ THỊ ÓT |
|
406 |
000.00.34.H16-221220-0007 |
20/12/2022 |
24/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 286 ngày.
|
LƯƠNG HỒNG LỘC |
|
407 |
000.00.34.H16-230221-0008 |
21/02/2023 |
21/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHUNG |
|
408 |
000.22.34.H16-230321-0001 |
21/03/2023 |
19/05/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
HÀ VĂN CHUYNH |
|
409 |
000.22.34.H16-230321-0002 |
21/03/2023 |
19/05/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
LƯU CÔNG THẮNG |
|
410 |
000.00.34.H16-230421-0008 |
21/04/2023 |
24/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
ĐẶNG HẢI SƠN |
|
411 |
000.28.34.H16-210521-0003 |
21/05/2021 |
20/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 684 ngày.
|
HOÀNG NHƯ QUỲNH |
|
412 |
000.00.34.H16-230621-0012 |
21/06/2023 |
19/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
BẠCH XUÂN HÀO |
|
413 |
000.00.34.H16-230621-0014 |
21/06/2023 |
19/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
|
414 |
000.00.34.H16-230621-0019 |
21/06/2023 |
19/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
NGÔ TRẦN PHONG |
|
415 |
000.00.34.H16-221221-0022 |
21/12/2022 |
25/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG HUẤN/ TRẦN THỊ THÙY BA |
|
416 |
000.30.34.H16-210122-0003 |
22/01/2021 |
24/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 787 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ HÙNG |
|
417 |
000.31.34.H16-210222-0002 |
22/02/2021 |
22/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 746 ngày.
|
TRẦN VĂN BẢO |
|
418 |
000.27.34.H16-210222-0004 |
22/02/2021 |
22/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 746 ngày.
|
PHẠM VĂN HỆ |
|
419 |
000.00.34.H16-230222-0016 |
22/02/2023 |
22/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ |
|
420 |
000.00.34.H16-230222-0018 |
22/02/2023 |
22/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
LONG THỊ NGA |
|
421 |
000.00.34.H16-220322-0005 |
22/03/2022 |
12/04/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 499 ngày.
|
TRẦN TIẾN LỢI |
|
422 |
000.20.34.H16-220322-0001 |
22/03/2022 |
15/04/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 496 ngày.
|
CHÂU NGỌC NGHĨA |
|
423 |
000.31.34.H16-210422-0001 |
22/04/2021 |
23/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 703 ngày.
|
Y TEM |
|
424 |
000.31.34.H16-210422-0002 |
22/04/2021 |
23/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 703 ngày.
|
Y BLY BYA |
|
425 |
000.00.34.H16-210422-0035 |
22/04/2021 |
07/06/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 715 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NAM |
|
426 |
000.30.34.H16-220422-0005 |
22/04/2022 |
14/06/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 447 ngày.
|
NGUYỄN LONG HÒA |
|
427 |
000.00.34.H16-230522-0008 |
22/05/2023 |
21/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
TRẦN BA |
|
428 |
000.00.34.H16-230522-0031 |
22/05/2023 |
19/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
PHẠM THỊ THUYẾT |
|
429 |
000.00.34.H16-230622-0001 |
22/06/2023 |
20/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
TRẦN TRUNG THÔNG |
|
430 |
000.00.34.H16-230622-0009 |
22/06/2023 |
26/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NÔNG THANH HOẠT/ DƯƠNG THỊ DUYỄN |
|
431 |
000.20.34.H16-211022-0001 |
22/10/2021 |
13/12/2021 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 578 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG |
|
432 |
000.00.34.H16-231122-0021 |
22/11/2023 |
22/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
Y CHIN BKRÔNG/ H RÍCH NIÊ |
|
433 |
000.00.34.H16-221222-0027 |
22/12/2022 |
26/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
HỒ VĂN SẮC/ PHẠM THỊ TƯ |
|
434 |
000.00.34.H16-231222-0045 |
22/12/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HỆ |
|
435 |
000.00.34.H16-240123-0053 |
23/01/2024 |
22/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH TÙNG |
|
436 |
000.00.34.H16-240123-0057 |
23/01/2024 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH HỒNG CÔNG |
|
437 |
000.30.34.H16-220223-0001 |
23/02/2022 |
27/04/2022 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 443 ngày.
|
ĐẬU THỊ NGUYỆT |
|
438 |
000.00.34.H16-230223-0017 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 249 ngày.
|
HỒ THỊ KỊP |
|
439 |
000.00.34.H16-230223-0023 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 249 ngày.
|
NGUYỄN YÊN HẢI |
|
440 |
000.22.34.H16-240223-0001 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM CÔNG NGUYÊN |
|
441 |
000.27.34.H16-220323-0005 |
23/03/2022 |
18/04/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 495 ngày.
|
VI VĂN BÉ |
|
442 |
000.00.34.H16-230323-0014 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
NGÔ QUANG HOÀNG |
|
443 |
000.00.34.H16-230323-0015 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HỒNG |
|
444 |
000.00.34.H16-230523-0008 |
23/05/2023 |
22/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỀN |
|
445 |
000.00.34.H16-210623-0032 |
23/06/2021 |
07/07/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 693 ngày.
|
H ĐƠI |
|
446 |
000.00.34.H16-230623-0044 |
23/06/2023 |
21/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
447 |
000.00.34.H16-231123-0030 |
23/11/2023 |
25/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN LÝ |
|
448 |
000.27.34.H16-210224-0004 |
24/02/2021 |
26/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 744 ngày.
|
LINH VĂN THẮNG |
|
449 |
000.00.34.H16-230224-0015 |
24/02/2023 |
24/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯỢNG |
|
450 |
000.00.34.H16-230224-0016 |
24/02/2023 |
24/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
HOÀNG MẠNH HÙNG |
|
451 |
000.00.34.H16-230324-0018 |
24/03/2023 |
21/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH |
|
452 |
000.30.34.H16-220524-0006 |
24/05/2022 |
12/07/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 427 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
|
453 |
000.00.34.H16-230524-0031 |
24/05/2023 |
16/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG KỲ/ NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
454 |
000.31.34.H16-220624-0001 |
24/06/2022 |
12/08/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 404 ngày.
|
LÝ KIỀM KHIỀN |
|
455 |
000.00.34.H16-230724-0016 |
24/07/2023 |
23/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
BẠCH HỒNG |
|
456 |
000.00.34.H16-201124-0039 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 832 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG NGHĨA |
|
457 |
000.27.34.H16-210125-0002 |
25/01/2021 |
31/03/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 762 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỂN |
|
458 |
000.20.34.H16-220125-0003 |
25/01/2022 |
22/03/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 507 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
459 |
000.20.34.H16-210225-0006 |
25/02/2021 |
27/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 743 ngày.
|
Y ĂNG BKRONG |
|
460 |
000.00.34.H16-230525-0009 |
25/05/2023 |
28/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
LÊ VĂN TRUNG/ LÊ THỊ THÚY ANH |
|
461 |
000.00.34.H16-230525-0015 |
25/05/2023 |
22/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN HUY KHẨN |
|
462 |
000.00.34.H16-230525-0024 |
25/05/2023 |
22/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ NHÂN |
|
463 |
000.00.34.H16-230525-0029 |
25/05/2023 |
22/06/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
LONG THỊ HOA |
|
464 |
000.30.34.H16-220725-0007 |
25/07/2022 |
13/09/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
|
465 |
000.00.34.H16-230725-0002 |
25/07/2023 |
24/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
HUỲNH HỮU ĐỊNH/ LƯƠNG THỊ THANH THÚY |
|
466 |
000.00.34.H16-230825-0001 |
25/08/2023 |
25/01/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ TÁ QUỲNH |
|
467 |
000.22.34.H16-221025-0001 |
25/10/2022 |
22/12/2022 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIẾU; NGUYỄN THỊ DUNG |
|
468 |
000.00.34.H16-231025-0022 |
25/10/2023 |
08/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN KIM TỊNH |
|
469 |
000.00.34.H16-231025-0038 |
25/10/2023 |
24/11/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LIỆU/ TRẦN THỊ NGA |
|
470 |
000.00.34.H16-231225-0017 |
25/12/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG THÀNH/ PHẠM THỊ HOA |
|
471 |
000.00.34.H16-231225-0029 |
25/12/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÁN/ NGUYỄN THỊ LEN |
|
472 |
000.25.34.H16-210126-0001 |
26/01/2021 |
26/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 785 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI MỘT |
|
473 |
000.25.34.H16-210126-0002 |
26/01/2021 |
26/02/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 785 ngày.
|
ĐẶNG KHÁNH |
|
474 |
000.00.34.H16-240126-0004 |
26/01/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU NGỌC VÂN |
|
475 |
000.22.34.H16-240326-0001 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH HẢI |
|
476 |
000.00.34.H16-240326-0040 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TUYỂN |
|
477 |
000.30.34.H16-220426-0007 |
26/04/2022 |
16/06/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 445 ngày.
|
H'DDLARR BUÔN DAP |
|
478 |
000.30.34.H16-220426-0008 |
26/04/2022 |
16/06/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 445 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
479 |
000.00.34.H16-230426-0050 |
26/04/2023 |
29/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
PHÙNG VĂN THỨC |
|
480 |
000.00.34.H16-230526-0012 |
26/05/2023 |
23/06/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
TRẦN VĂN DUY |
|
481 |
000.00.34.H16-230626-0029 |
26/06/2023 |
24/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
TRẦN THU YẾN |
|
482 |
000.00.34.H16-230626-0031 |
26/06/2023 |
24/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LÉT |
|
483 |
000.00.34.H16-230626-0046 |
26/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THÀNH/ HỒ THỊ BA |
|
484 |
000.00.34.H16-230726-0037 |
26/07/2023 |
25/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
TRẦN BÁ HÒA/ HỒ THỊ TIÊU |
|
485 |
612620190900410 |
26/09/2019 |
01/11/2019 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 1120 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MINH(TN HÀ VĂN HÀO) |
|
486 |
612620190900411 |
26/09/2019 |
01/11/2019 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 1120 ngày.
|
LÃNH THỊ TINH (TN HOÀNG THỊ VÂN) |
|
487 |
612620190900412 |
26/09/2019 |
01/11/2019 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 1120 ngày.
|
VI THỊ CHIÊN (LÊ THỊ NỞ) |
|
488 |
000.00.34.H16-221226-0004 |
26/12/2022 |
31/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 281 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN HOÀNG |
|
489 |
000.00.34.H16-221226-0009 |
26/12/2022 |
31/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 281 ngày.
|
ĐINH CÔNG TUẾ/ HÀ THỊ VẤN |
|
490 |
000.00.34.H16-221226-0014 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
BÙI VĂN CƯƠNG |
|
491 |
000.00.34.H16-221226-0016 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
PHẠM VĂN LIÊM |
|
492 |
000.00.34.H16-221226-0017 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
|
493 |
000.00.34.H16-221226-0018 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
494 |
000.00.34.H16-221226-0020 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
495 |
000.00.34.H16-221226-0021 |
26/12/2022 |
31/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 281 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC/ NGUYỄN THỊ HOA |
|
496 |
000.00.34.H16-221226-0022 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
MAI SỸ HUY |
|
497 |
000.00.34.H16-231226-0015 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN TRƯỜNG/ NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU |
|
498 |
000.00.34.H16-231226-0029 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BLƠT/ H YÔN |
|
499 |
000.22.34.H16-230227-0002 |
27/02/2023 |
26/04/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ÔNG TRẦN ĐỨC CHÍNH VỢ ĐẶNG THỊ HIẾU |
|
500 |
000.00.34.H16-230227-0031 |
27/02/2023 |
27/03/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
PHẠM THỊ THUYẾT |
|
501 |
000.00.34.H16-230327-0014 |
27/03/2023 |
24/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
CAO HỮU SĨ |
|
502 |
000.00.34.H16-240327-0010 |
27/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ KHẮC TRI/ ĐỖ THỊ NGỌC THẢO |
|
503 |
000.00.34.H16-240327-0021 |
27/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN BẢO |
|
504 |
000.00.34.H16-240327-0051 |
27/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀ |
|
505 |
000.00.34.H16-230427-0006 |
27/04/2023 |
30/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN HƯƠNG |
|
506 |
000.00.34.H16-230427-0019 |
27/04/2023 |
07/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
TRẦN NGỌC HIẾN/ PHẠM THỊ HỒNG PHƯỢNG |
|
507 |
000.00.34.H16-230627-0007 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG |
|
508 |
000.00.34.H16-230627-0008 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
PHÙNG VĂN THỨC |
|
509 |
000.00.34.H16-230627-0010 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
|
510 |
000.00.34.H16-230627-0018 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
CAO HỮU SĨ |
|
511 |
000.00.34.H16-230627-0019 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
BẠCH ĐÌNH TÀI |
|
512 |
000.00.34.H16-230627-0026 |
27/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
LẠI THẾ TẠI |
|
513 |
000.00.34.H16-230627-0044 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
CAO THỊ HƯƠNG |
|
514 |
000.00.34.H16-230627-0045 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
CAO THỊ HƯƠNG |
|
515 |
000.00.34.H16-230727-0031 |
27/07/2023 |
28/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
VÕ TÁ QUỲNH/ĐINH THỊ HÀ |
|
516 |
000.30.34.H16-201027-0001 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 830 ngày.
|
ĐÀO THỊ THẮM |
|
517 |
000.00.34.H16-231027-0001 |
27/10/2023 |
12/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH/ TRẦN THỊ NHẠN |
|
518 |
000.00.34.H16-221227-0022 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
BÙI QUANG HÀ |
|
519 |
000.00.34.H16-231227-0002 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
520 |
000.00.34.H16-231227-0024 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TOÀN/ NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
521 |
000.00.34.H16-231227-0074 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VĂN PHÚ ĐỨC/ NGUYỄN THỊ ÚT |
|
522 |
000.28.34.H16-220228-0004 |
28/02/2022 |
24/03/2022 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 512 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NHẬT/ĐẶNG THỊ LOAN |
|
523 |
000.00.34.H16-230328-0055 |
28/03/2023 |
25/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 226 ngày.
|
HỒ TRẦN CẨM TÚ |
|
524 |
000.30.34.H16-220428-0001 |
28/04/2022 |
20/06/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 443 ngày.
|
ĐỖ THỊ XE |
|
525 |
000.00.34.H16-230428-0004 |
28/04/2023 |
31/05/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
LÊ NHÂN |
|
526 |
000.00.34.H16-230628-0007 |
28/06/2023 |
26/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM |
|
527 |
000.00.34.H16-221228-0001 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
|
528 |
000.00.34.H16-221228-0002 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẠNH |
|
529 |
000.00.34.H16-221228-0007 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
KHÚC TIẾN HIỂN |
|
530 |
000.00.34.H16-231228-0008 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HỮU HẢI/ NGUYỄN THỊ HÀ |
|
531 |
000.00.34.H16-231228-0011 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH/ NGUYỄN THỊ LIỆU |
|
532 |
000.00.34.H16-231228-0032 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN NGÀ/ VŨ THỊ DUNG |
|
533 |
000.00.34.H16-231228-0036 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH |
|
534 |
000.28.34.H16-210129-0002 |
29/01/2021 |
06/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 758 ngày.
|
Y TIÊNG |
|
535 |
000.28.34.H16-210129-0003 |
29/01/2021 |
06/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 758 ngày.
|
Y THÔNG |
|
536 |
000.28.34.H16-210129-0004 |
29/01/2021 |
06/04/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 758 ngày.
|
Y NGHỊ |
|
537 |
000.24.34.H16-220329-0002 |
29/03/2022 |
17/05/2022 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
VŨ QUỐC THUẦN |
|
538 |
000.24.34.H16-220329-0003 |
29/03/2022 |
17/05/2022 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 465 ngày.
|
KIỀU THỊ VINH |
|
539 |
000.00.34.H16-230329-0048 |
29/03/2023 |
26/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YÊN |
|
540 |
000.00.34.H16-230329-0059 |
29/03/2023 |
26/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
ĐÀO VĂN VỊNH |
|
541 |
000.00.34.H16-230529-0033 |
29/05/2023 |
26/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH/ NGUYỄN TIẾN LƯƠNG |
|
542 |
000.00.34.H16-230529-0034 |
29/05/2023 |
28/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU/ NGUYỄN THỊ NGA |
|
543 |
000.00.34.H16-230629-0005 |
29/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH |
|
544 |
000.00.34.H16-230629-0006 |
29/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MINH |
|
545 |
000.00.34.H16-230629-0025 |
29/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
|
546 |
000.00.34.H16-230629-0027 |
29/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
LONG THỊ HOA |
|
547 |
000.00.34.H16-230629-0054 |
29/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
548 |
000.00.34.H16-230629-0056 |
29/06/2023 |
27/07/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
PHẠM VĂN TÌNH |
|
549 |
000.00.34.H16-221229-0008 |
29/12/2022 |
03/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
BIỆN VĂN NIÊN |
|
550 |
000.29.34.H16-221229-0003 |
29/12/2022 |
17/01/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
MAI VĂN TRỌNG |
|
551 |
000.22.34.H16-240130-0003 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM SỸ DŨNG |
|
552 |
000.30.34.H16-220330-0002 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 466 ngày.
|
LÝ VĂN CÔNG |
|
553 |
000.00.34.H16-230330-0017 |
30/03/2023 |
27/04/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 224 ngày.
|
MAI QUANG VINH |
|
554 |
000.00.34.H16-230530-0009 |
30/05/2023 |
27/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬU |
|
555 |
000.30.34.H16-230530-0001 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
|
556 |
000.00.34.H16-230530-0036 |
30/05/2023 |
27/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
HỒ VĂN SẮC |
|
557 |
000.00.34.H16-230530-0052 |
30/05/2023 |
29/06/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NHẬT/ ĐẶNG THỊ LOAN |
|
558 |
000.00.34.H16-230830-0019 |
30/08/2023 |
31/01/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
559 |
000.28.34.H16-201130-0002 |
30/11/2020 |
28/01/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 806 ngày.
|
HÀ THỊ ÓT |
|
560 |
000.28.34.H16-201130-0003 |
30/11/2020 |
28/01/2021 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 806 ngày.
|
VŨ VĂN TOAN/ NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
561 |
000.28.34.H16-211130-0002 |
30/11/2021 |
24/12/2021 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 567 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HUẤN |
|
562 |
000.00.34.H16-221130-0022 |
30/11/2022 |
06/02/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY |
|
563 |
000.00.34.H16-231130-0029 |
30/11/2023 |
02/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HUỲNH XUÂN LỘC/ NGUYỄN THỊ THANH TỊNH |
|
564 |
000.00.34.H16-221230-0011 |
30/12/2022 |
06/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG |
|
565 |
000.00.34.H16-221230-0033 |
30/12/2022 |
06/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DUNG |
|
566 |
000.00.34.H16-221230-0035 |
30/12/2022 |
06/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
PHẠM MINH TUẤN |
|
567 |
000.00.34.H16-221230-0037 |
30/12/2022 |
06/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
PHẠM HỒNG KHẢM |
|
568 |
000.00.34.H16-221230-0040 |
30/12/2022 |
06/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
LƯU VĂN TỰU |
|
569 |
000.00.34.H16-230131-0022 |
31/01/2023 |
28/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
570 |
000.00.34.H16-230131-0025 |
31/01/2023 |
28/02/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
BÙI QUỐC AN |
|
571 |
000.24.34.H16-240131-0002 |
31/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ NHUNG |
|
572 |
000.00.34.H16-230531-0012 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
VÕ ĐĂNG VĂN |
|
573 |
000.00.34.H16-230531-0029 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍNH |
|
574 |
000.00.34.H16-230531-0057 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
HOÀNG TRUNG CHÍNH |
|
575 |
000.00.34.H16-230731-0013 |
31/07/2023 |
30/08/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN |
|
576 |
000.00.34.H16-220831-0007 |
31/08/2022 |
06/09/2022 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
577 |
000.00.34.H16-220831-0009 |
31/08/2022 |
06/09/2022 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SA |
|
578 |
000.00.34.H16-220831-0018 |
31/08/2022 |
06/09/2022 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
579 |
000.00.34.H16-220831-0020 |
31/08/2022 |
06/09/2022 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
LƯƠNG KHẮC VIỆN |
|
580 |
000.00.34.H16-230831-0029 |
31/08/2023 |
01/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
|