1 |
000.00.34.H16-230201-0026 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ SỸ THÙY/ MAI THỊ PHƯỢNG |
|
2 |
000.00.34.H16-230201-0028 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MINH TRUNG |
|
3 |
000.00.34.H16-230301-0022 |
01/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG HIẾU/ ĐẶNG TRẦN THỊ HỒNG NGÂN |
|
4 |
000.00.34.H16-230301-0037 |
01/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA |
|
5 |
000.00.34.H16-220401-0051 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UYỂN |
|
6 |
000.00.34.H16-230202-0023 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DINH/ NGÔ THỊ NỤ |
|
7 |
000.00.34.H16-230103-0045 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LUYẾN CN LƯƠNG SƠN NAM |
|
8 |
000.00.34.H16-230103-0063 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG |
|
9 |
000.00.34.H16-230104-0072 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
10 |
000.00.34.H16-230104-0083 |
04/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN/ MAI THỊ HỒNG HẠNH |
|
11 |
000.00.34.H16-230105-0009 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆN/ VŨ THỊ QUỲNH |
|
12 |
000.00.34.H16-230105-0021 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÁNH/ MAI THỊ LIÊN |
|
13 |
000.00.34.H16-230105-0024 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯU VĂN KỲ/ NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
14 |
000.00.34.H16-230105-0025 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG/ PHẠM THỊ OANH |
|
15 |
000.00.34.H16-230105-0028 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐỨC/ TRẦN THỊ LƯỜNG |
|
16 |
000.00.34.H16-230106-0009 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ XUÂN BA/ ĐẶNG THỊ TUYẾT |
|
17 |
000.00.34.H16-230207-0011 |
07/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÙNG KIÊM/ ĐẶNG MÙI PHAM |
|
18 |
000.00.34.H16-221207-0012 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHẠM KIM HÀ |
|
19 |
000.00.34.H16-221207-0010 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHẠM KIM HÀ |
|
20 |
000.00.34.H16-221207-0008 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN PHẠM KIM HÀ |
|
21 |
000.00.34.H16-221207-0017 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
|
22 |
000.00.34.H16-221207-0022 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ HOÀN |
|
23 |
000.00.34.H16-221207-0021 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ HOÀN |
|
24 |
000.00.34.H16-221207-0026 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ NGỌC ÁNH |
|
25 |
000.00.34.H16-221207-0025 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
|
26 |
000.00.34.H16-221207-0024 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯỜNG |
|
27 |
000.00.34.H16-221207-0023 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ HOÀN |
|
28 |
000.00.34.H16-221207-0027 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC ÁNH |
|
29 |
000.20.34.H16-221208-0001 |
08/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN MAY |
|
30 |
000.00.34.H16-221208-0025 |
08/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
31 |
000.00.34.H16-221208-0034 |
08/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
32 |
000.00.34.H16-230109-0008 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ THANH TÀI/ CHÓONG SI MÚI |
|
33 |
000.00.34.H16-230109-0036 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HÙNG/ CAO THỊ CÚC |
|
34 |
000.00.34.H16-230109-0048 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG BÌNH/ PHẠM NGỌC ÁNH |
|
35 |
000.00.34.H16-230309-0002 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÙNG |
|
36 |
000.00.34.H16-221208-0035 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
37 |
000.00.34.H16-221209-0008 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HUY |
|
38 |
000.00.34.H16-221209-0004 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
39 |
000.00.34.H16-221209-0012 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG HÀ |
|
40 |
000.00.34.H16-221209-0021 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC |
|
41 |
000.00.34.H16-230110-0002 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẮNG |
|
42 |
000.00.34.H16-230110-0005 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHÔI/ NGÔ THỊ PHƯƠNG |
|
43 |
000.00.34.H16-230110-0009 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN HỘI |
|
44 |
000.00.34.H16-230110-0010 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤN ĐẠO/ LÊ THỊ QUÝ |
|
45 |
000.00.34.H16-230110-0014 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VÂN/ BÙI ĐỨC HÀN |
|
46 |
000.00.34.H16-230110-0015 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM TUẤN MẠNH |
|
47 |
000.00.34.H16-230110-0018 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN CHƯ |
|
48 |
000.00.34.H16-230110-0020 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN MẠNH TƯỜNG/ TRẦN THỊ LỆ THANH |
|
49 |
000.00.34.H16-230111-0004 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ANH |
|
50 |
000.00.34.H16-230111-0009 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MẠNH HÙNG THIỆU |
|
51 |
000.00.34.H16-230111-0013 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH XUÂN NGUYÊN |
|
52 |
000.00.34.H16-230111-0023 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUYÊN |
|
53 |
000.00.34.H16-230111-0028 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LANG VĂN TOÀN |
|
54 |
000.00.34.H16-230112-0002 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGỌC HOÀNG/ CHUNG THỊ THANH HIỀN |
|
55 |
000.00.34.H16-230112-0014 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VI VĂN CHON |
|
56 |
000.00.34.H16-230112-0021 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VĂN NGỤ/ ĐÀO THỊ THƯ |
|
57 |
000.00.34.H16-230112-0025 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
|
58 |
000.00.34.H16-230112-0028 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HOA LƯU |
|
59 |
000.00.34.H16-230112-0039 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HỒNG SƠN |
|
60 |
000.00.34.H16-221212-0028 |
12/12/2022 |
09/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN QUANG NGỌC |
|
61 |
000.00.34.H16-230213-0027 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÚT/ TRẦN THỊ MỸ DUNG |
|
62 |
000.00.34.H16-230213-0039 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGỌC |
|
63 |
000.00.34.H16-230313-0036 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG HÙNG/ NGUYỄN THỊ YẾN |
|
64 |
000.00.34.H16-230313-0059 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SÁU/ PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
65 |
000.00.34.H16-230214-0023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẠCH SỸ TÁM/ LÊ THỊ HUYỀN |
|
66 |
000.00.34.H16-221214-0032 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC |
|
67 |
000.00.34.H16-230215-0027 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ DOÃN PHONG |
|
68 |
000.00.34.H16-230116-0001 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐẬU |
|
69 |
000.00.34.H16-230116-0008 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN |
|
70 |
000.00.34.H16-230116-0010 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ NGỌC TRÚNG |
|
71 |
000.00.34.H16-230216-0001 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỒNG THƯỞNG/ TRỊNH THỊ HƯƠNG |
|
72 |
000.00.34.H16-230216-0006 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIN |
|
73 |
000.00.34.H16-230216-0008 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẬT/NGUYỄN THỊ TÂN |
|
74 |
000.00.34.H16-230216-0009 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÍ |
|
75 |
000.00.34.H16-230216-0010 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NAM/ LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG |
|
76 |
000.00.34.H16-230216-0013 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN ĐĂNG DUYÊN/ NGUYỄN THỊ HOA |
|
77 |
000.00.34.H16-230216-0019 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC XUÂN |
|
78 |
000.00.34.H16-230216-0025 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÍ |
|
79 |
000.00.34.H16-230117-0004 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
80 |
000.00.34.H16-230317-0038 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM TOÀN/NGUYỄN THỊ HỢP |
|
81 |
000.00.34.H16-230118-0003 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ANH BA/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
|
82 |
000.00.34.H16-230220-0024 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG/ MAI THỊ BÍCH |
|
83 |
000.00.34.H16-230320-0015 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN PHÚC/ NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
84 |
000.00.34.H16-230320-0016 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BÌNH |
|
85 |
000.00.34.H16-230320-0020 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN |
|
86 |
000.00.34.H16-230320-0021 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THẾ TẠI/ LÊ THỊ TOÀN |
|
87 |
000.00.34.H16-230320-0040 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH/ BÙI THỊ DUNG |
|
88 |
000.00.34.H16-230320-0041 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HẢI NAM/ ĐINH THỊ CHINH |
|
89 |
000.00.34.H16-230320-0043 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN/ TRẦN THỊ LÀNH |
|
90 |
000.00.34.H16-230320-0047 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI QUỐC NHẤT/ LÊ THỊ THÚY VÂN |
|
91 |
000.00.34.H16-221221-0009 |
21/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
92 |
000.00.34.H16-221221-0010 |
21/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC ĐẠT |
|
93 |
000.00.34.H16-230222-0011 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VŨ LINH/ BÀN THỊ THÚY |
|
94 |
000.00.34.H16-230222-0019 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LANG QUANG PHI/ LƯƠNG THỊ THANH |
|
95 |
000.00.34.H16-230322-0031 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RÊNG |
|
96 |
000.00.34.H16-230322-0045 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN BẰNG |
|
97 |
000.00.34.H16-221122-0022 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THANH KHOAN/ NGUYỄN THỊ DƯ |
|
98 |
000.00.34.H16-221222-0004 |
22/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LANG THANH NHƯ |
|
99 |
000.00.34.H16-221123-0008 |
23/11/2022 |
21/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH VĂN TUẤN |
|
100 |
000.00.34.H16-221223-0002 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
101 |
000.00.34.H16-221223-0003 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
102 |
000.00.34.H16-221226-0002 |
26/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HÀ |
|
103 |
000.00.34.H16-230227-0016 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHÚC |
|
104 |
000.00.34.H16-230227-0017 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỢI/ HOÀNG THỊ YÊN |
|
105 |
000.00.34.H16-230227-0018 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGỌC |
|
106 |
000.00.34.H16-230227-0024 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HẬU |
|
107 |
000.00.34.H16-230228-0004 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH/ NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
|
108 |
000.00.34.H16-230228-0007 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
|
109 |
000.00.34.H16-230228-0008 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG/ PHÙNG THỊ NHẠN |
|
110 |
000.00.34.H16-230228-0009 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN QUÂN/ TÔ THỊ HƯƠNG |
|
111 |
000.00.34.H16-230228-0010 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN/ LÊ THỊ OANH |
|
112 |
000.00.34.H16-230228-0011 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
113 |
000.00.34.H16-230228-0013 |
28/02/2023 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KIỀU THỊ LOAN/ TRẦN VÕ AN |
|
114 |
000.00.34.H16-230228-0014 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH THỦY |
|
115 |
000.00.34.H16-230228-0026 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ |
|
116 |
000.00.34.H16-230228-0034 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THU TRANG |
|
117 |
000.00.34.H16-230228-0040 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM |
|
118 |
000.00.34.H16-230228-0041 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM |
|
119 |
000.00.34.H16-230130-0009 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HUẤN |
|
120 |
000.00.34.H16-230130-0010 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
121 |
000.00.34.H16-230130-0013 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ VIẾT CHINH |
|
122 |
000.00.34.H16-221230-0026 |
30/12/2022 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
123 |
000.00.34.H16-230131-0013 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KƯ |
|
124 |
000.00.34.H16-230131-0014 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG LỢI/ TRỊNH THỊ THÚY |
|
125 |
000.00.34.H16-230131-0024 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KRẼP/ H DUỒN |
|
126 |
000.25.34.H16-230110-0005 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BỒNG |
|
127 |
000.30.34.H16-221216-0003 |
16/12/2022 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÕ THÀNH LÊ |
|
128 |
000.23.34.H16-230110-0001 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRÀ VĂN TRUNG |
|
129 |
000.22.34.H16-230103-0001 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN SINH |
|
130 |
000.27.34.H16-220309-0014 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
VŨ VĂN BIÊN |
|
131 |
000.27.34.H16-221010-0004 |
10/10/2022 |
27/10/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VI XUÂN THÀNH |
|
132 |
000.21.34.H16-230214-0005 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VÂN |
|
133 |
000.21.34.H16-201216-0002 |
16/12/2020 |
12/01/2021 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 532 ngày.
|
LÝ VĂN BÙ/TRẦN VĂN HÙNG |
|
134 |
000.21.34.H16-201216-0004 |
16/12/2020 |
12/01/2021 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 532 ngày.
|
BÙI VĂN CHÍNH/BÙI VĂN THÁI |
|
135 |
000.21.34.H16-201217-0001 |
17/12/2020 |
13/01/2021 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 531 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG/NGUYỄN THỊ BĂC |
|
136 |
000.28.34.H16-201112-0001 |
12/11/2020 |
12/01/2021 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 514 ngày.
|
Y SƯƠNG/ĐẶNG THỊ BAN |
|
137 |
000.28.34.H16-230106-0001 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
138 |
000.28.34.H16-230109-0001 |
09/01/2023 |
11/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LANG THẾ THÀNH |
|
139 |
000.28.34.H16-230109-0003 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y THA |
|
140 |
000.28.34.H16-201110-0001 |
10/11/2020 |
08/01/2021 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 516 ngày.
|
HOÀNG HỒNG NGOAN/HOÀNG THỊ LIỆU |
|
141 |
000.28.34.H16-201110-0002 |
10/11/2020 |
08/01/2021 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 516 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC/TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
142 |
000.28.34.H16-230117-0001 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ HOÀNG PHI |
|
143 |
000.20.34.H16-230315-0004 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG TOÀN |
|
144 |
000.20.34.H16-230315-0005 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIỀU THỊ BÙI |
|
145 |
000.00.34.H16-230301-0001 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THU |
|
146 |
000.00.34.H16-230301-0003 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU VÂN |
|
147 |
000.00.34.H16-230202-0003 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
|
148 |
000.00.34.H16-230202-0004 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
|
149 |
000.00.34.H16-230110-0024 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỒNG VĂN TRUYẾN 9 ĐỒNG VĂN TẨN) |
|
150 |
000.00.34.H16-230118-0007 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN |
|
151 |
000.29.34.H16-230302-0002 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN DƯƠNG |
|
152 |
000.29.34.H16-211208-0003 |
08/12/2021 |
10/12/2021 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 281 ngày.
|
Y BI ĂN |
|