STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.35.H16-230905-0009 05/09/2023 09/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN LÃM
2 000.19.35.H16-230721-0002 21/07/2023 18/06/2024 09/01/2025
Trễ hạn 145 ngày.
BÙI THỊ LAN
3 000.20.35.H16-240510-0005 10/05/2024 04/09/2024 19/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
NGUYỄN TẤN SỸ
4 000.20.35.H16-240611-0008 11/06/2024 21/08/2024 16/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
ĐIỂU CUM
5 000.20.35.H16-240515-0006 15/05/2024 29/07/2024 24/04/2025
Trễ hạn 191 ngày.
VÕ THỊ THU THỦY
6 000.20.35.H16-240722-0003 22/07/2024 31/10/2024 22/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM VĂN SÁU
7 H16.55.23-250401-0003 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HAN
8 H16.55.23-250401-0004 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HÀ
9 H16.55.23-250402-0004 03/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU THINH
10 H16.55.23-250403-0002 03/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
11 H16.55.23-250603-0005 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN SA
12 000.20.35.H16-240704-0009 04/07/2024 16/12/2024 22/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐIỂU BEL
13 H16.55.23-250205-0004 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ LÁP
14 H16.55.23-250106-0004 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HƯNG
15 H16.55.23-250605-0002 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LĂM QUYNH
16 H16.55.23-250605-0004 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÌNH
17 H16.55.23-250207-0004 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM
18 H16.55.23-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LƯƠNG
19 H16.55.23-250408-0010 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯỢNG
20 H16.55.23-250408-0011 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÚC
21 H16.55.23-250408-0012 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG
22 H16.55.23-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
23 H16.55.23-250210-0002 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ KHUYẾT
24 H16.55.23-250211-0014 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC TRÂM
25 H16.55.23-250212-0004 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Đạt
26 H16.55.23-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TÌNH
27 000.20.35.H16-241014-0001 14/10/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ NGỌC HIẾU PCTS
28 H16.55.23-250117-0006 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ NGA
29 H16.55.23-250417-0001 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUỐC TOÀN
30 000.20.35.H16-240621-0001 21/06/2024 19/09/2024 24/03/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HÀ THỊ LỰU
31 H16.55.23-250120-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÒNG LỶ SẦU
32 H16.55.23-250122-0006 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGA
33 H16.55.23-250122-0010 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
34 H16.55.23-250422-0006 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
35 H16.55.23-250425-0008 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU NGHIỆP
36 H16.55.23-250428-0003 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU XUÂN DŨNG
37 H16.55.23-250529-0004 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NƯƠNG
38 H16.55.23-250529-0005 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA
39 H16.55.23-250529-0006 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
40 H16.55.23-250529-0007 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC QUÝ
41 H16.55.22-250603-0003 03/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU PHÚC QUÝ
42 H16.55.22-250603-0005 03/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HOÀI HƯƠNG
43 H16.55.22-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẢO
44 H16.55.22-250116-0003 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN CÔNG DUY
45 H16.55.22-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC TRƯỜNG MINH
46 H16.55.22-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THUỲ TRINH
47 H16.55-250603-0022 03/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ CN NGUYỄN THỊ THỪA
48 H16.55-250619-0016 19/06/2025 09/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THƯỢNG HIỀN
49 H16.55-250619-0020 19/06/2025 09/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ MƠ
50 H16.55-250623-0003 23/06/2025 11/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU KLỨT
51 H16.55.23-250623-0001 23/06/2025 01/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU NKRƯIH
52 H16.55.23-250625-0008 25/06/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DOÃN TUNG PCTS NGUYỄN THỊ NHÀN
53 H16.55-250401-0008 01/04/2025 14/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÁN
54 H16.55-250402-0024 02/04/2025 16/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN BẢO
55 H16.55-250303-0004 03/03/2025 31/03/2025 16/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
CHÂU PHÚC CƯỜNG
56 H16.55-250303-0010 03/03/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN PHI
57 H16.55-250303-0021 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC
58 H16.55-250303-0022 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC
59 H16.55-250403-0005 03/04/2025 09/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TOÀN
60 H16.55-250403-0011 03/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU PHƯƠNG
61 H16.55-250403-0013 03/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ SANG
62 H16.55-250403-0030 03/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
63 H16.55-250603-0010 03/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG
64 H16.55-241203-0008 03/12/2024 17/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO VĂN NGHIÊM
65 H16.55-241203-0017 03/12/2024 14/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THÁI BÌNH
66 H16.55-241203-0032 03/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG
67 H16.55-241203-0043 03/12/2024 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH CHÍNH
68 H16.55-250404-0020 04/04/2025 18/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BÁ HƯNG
69 H16.55-250404-0034 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
70 H16.55-250404-0036 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU
71 H16.55-250404-0038 04/04/2025 13/05/2025 17/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN CÔNG TIỆP
72 H16.55-250305-0030 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG
73 H16.55-250305-0032 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY
74 H16.55-250305-0035 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH
75 H16.55-250305-0036 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THANH HIỀN
76 H16.55-250305-0040 05/03/2025 07/03/2025 26/05/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐẶNG VĂN HƯNG
77 H16.55-250505-0011 05/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN MAI
78 H16.55-250505-0025 05/05/2025 19/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TRIỂN
79 H16.55-241205-0009 05/12/2024 20/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KHANH
80 H16.55-241205-0023 05/12/2024 20/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
81 H16.55-250106-0014 06/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU MỨ
82 H16.55-250306-0025 06/03/2025 20/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ LAN
83 H16.55-250306-0028 06/03/2025 04/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN CÚN KÍN
84 H16.55-250306-0029 06/03/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỚNG
85 H16.55-250506-0021 06/05/2025 03/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN KIỆM
86 H16.55-250506-0020 06/05/2025 20/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ HẢI
87 H16.55-250606-0014 06/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH GIANG
88 H16.55-241206-0011 06/12/2024 05/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍNH
89 H16.55-241206-0033 06/12/2024 09/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI VĂN KIỆM
90 H16.55-250307-0014 07/03/2025 21/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI XUÂN HUỀ
91 H16.55-250307-0035 07/03/2025 04/04/2025 17/05/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐIỂU DJẮT
92 H16.55-250507-0015 07/05/2025 04/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN THẮNG
93 H16.55-250507-0033 07/05/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÙNG NHÂN
94 H16.55-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUỆ
95 H16.55-250108-0005 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THẨM
96 H16.55-250108-0007 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ OANH
97 H16.55.24-250108-0002 08/01/2025 13/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THẾ DƯƠNG
98 H16.55-250108-0015 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN NAM
99 H16.55-250108-0016 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ CHIÊN
100 H16.55-250108-0019 08/01/2025 22/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
101 H16.55-250108-0035 08/01/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG THỌ CN DOANH THIÊM PHẤN
102 H16.55-250108-0037 08/01/2025 12/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
103 H16.55-250109-0010 09/01/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC KÍNH CN HUỲNH VĂN CHUNG
104 H16.55-250109-0020 09/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN BƯỚNG CN DƯƠNG THỊ NGỌC
105 H16.55-250109-0030 09/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HỒNG ĐĂNG
106 H16.55-250409-0024 09/04/2025 02/05/2025 05/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯỞNG
107 H16.55-250409-0026 09/04/2025 09/05/2025 25/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ VĂN NHÂN
108 H16.55-250509-0017 09/05/2025 23/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN QUANG
109 H16.55-250509-0032 09/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH NỘI
110 H16.55-250609-0015 09/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN CÔNG
111 H16.55-250609-0023 09/06/2025 27/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ THANH XUÂN
112 H16.55-241209-0003 09/12/2024 09/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH TRUNG KIÊN
113 H16.55-241209-0012 09/12/2024 07/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÀ
114 H16.55-241209-0020 09/12/2024 09/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TÍNH
115 H16.55-250110-0016 10/01/2025 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ DANH HƯNG BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN
116 H16.55-250110-0021 10/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU TÌNH
117 H16.55-250110-0022 10/01/2025 17/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN SƠN
118 H16.55-250210-0002 10/02/2025 21/03/2025 11/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ ĐÌNH CƯỜNG
119 H16.55-250210-0010 10/02/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ CN PHAN THẾ QUỐC
120 H16.55-250310-0016 10/03/2025 07/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ TRỌNG HINH
121 H16.55-250410-0014 10/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRINH. BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN
122 H16.55-250410-0033 10/04/2025 13/05/2025 02/07/2025
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG HẢI ĐẠI
123 H16.55-250410-0034 10/04/2025 13/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÀNH
124 H16.55.22-250410-0002 10/04/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGÂN
125 H16.55-250211-0005 11/02/2025 25/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HOA
126 H16.55-250311-0024 11/03/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH HỒNG
127 H16.55-250411-0002 11/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN MAI
128 H16.55-241211-0040 11/12/2024 14/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ NGẦN
129 H16.55-250212-0003 12/02/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC LONG
130 H16.55-250212-0015 12/02/2025 19/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN KHÁ
131 H16.55-250212-0017 12/02/2025 19/03/2025 17/05/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRỊNH TIẾN PHONG
132 H16.55-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THANH THỨC
133 H16.55-250312-0003 12/03/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU DJÂNG
134 H16.55-250312-0004 12/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU DJÂNG
135 H16.55-250312-0009 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LẮM
136 H16.55-250312-0019 12/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HƯƠNG LAN
137 H16.55-250512-0028 12/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THI NHAH
138 H16.55-241112-0023 12/11/2024 07/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN VĂN QUÝ
139 H16.55-250113-0003 13/01/2025 10/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐIỂU ĐỨC
140 H16.55-250113-0021 13/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ NÁT
141 H16.55-250113-0029 13/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP
142 H16.55-250213-0005 13/02/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ VĂN SƠN CN NGUYỄN HẢI ĐĂNG
143 H16.55-250213-0013 13/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÂN
144 H16.55-250213-0017 13/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG
145 H16.55-250313-0006 13/03/2025 16/05/2025 30/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐIÊU YÚCH
146 H16.55-250313-0008 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LONG
147 H16.55-250313-0009 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH HỮU TIẾN
148 H16.55-250313-0016 13/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRÍ
149 H16.55-250313-0027 13/03/2025 27/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN MÃO
150 H16.55-250313-0045 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU TÀI
151 H16.55-250513-0001 13/05/2025 13/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH CÔNG TOẢN
152 H16.55-250513-0014 13/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỎ
153 H16.55-250513-0029 13/05/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH HOÀN
154 H16.55-250613-0019 13/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ OANH
155 H16.55-250613-0022 13/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỚ
156 H16.55-250613-0023 13/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
157 H16.55-250613-0026 13/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÔNG SƠN
158 H16.55-241113-0012 13/11/2024 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ TRƠL TK ĐIỂU XIAR (BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
159 H16.55-241113-0014 13/11/2024 12/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÀNH (PHẠM TUÂN ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
160 H16.55-241113-0025 13/11/2024 11/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ CÔNG HÙNG
161 H16.55-241113-0029 13/11/2024 27/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO VĂN LAN
162 H16.55-241113-0036 13/11/2024 05/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH NGA
163 H16.55-241213-0007 13/12/2024 13/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VI VĂN BẾ ( UBND XÃ CHUYỂN HS LÊN)
164 H16.55-241213-0008 13/12/2024 13/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN CHƯƠNG
165 H16.55-250114-0004 14/01/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN CN MAI VĂN NHIỀU
166 H16.55-250114-0005 14/01/2025 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ CN TRẦN THANH QUÝ UQ TRẦN THỊ NGHI
167 H16.55-250114-0016 14/01/2025 11/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
168 H16.55-250114-0022 14/01/2025 28/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XIÊM - NGÔ NHẬT VŨ
169 H16.55-250114-0031 14/01/2025 06/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG PCTS
170 H16.55-250114-0032 14/01/2025 11/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG
171 H16.55-250114-0033 14/01/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH SƠN CN PHẠM NGỌC VŨ . VŨ ĐÌNH TUYÊN
172 H16.55-250114-0035 14/01/2025 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU TỈNH
173 H16.55-250214-0017 14/02/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THÁI VĨNH THẠNH
174 H16.55-250314-0006 14/03/2025 11/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HÓN. TRỊNH THỊ DUYÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN
175 H16.55-250314-0007 14/03/2025 11/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ NHƯ HÙNG
176 H16.55-250314-0010 14/03/2025 23/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỂM
177 H16.55-250414-0034 14/04/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
178 H16.55-250414-0035 14/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THAO CN NGUYỄN QUANG HẰNG
179 H16.55-241114-0023 14/11/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THƯỢNG NHU CN LÝ ANH LONG
180 H16.55-250115-0003 15/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ MINH THỊNH
181 H16.55-250115-0009 15/01/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TẤN CN BÙI TIẾN ĐẠT
182 H16.55-250115-0014 15/01/2025 05/02/2025 09/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHINH
183 H16.55-250115-0015 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
184 H16.55-250115-0018 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ THANH
185 H16.55-250415-0003 15/04/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUÝ DƯƠNG CN NGUYỄN BÁ NGUYÊN
186 H16.55-250415-0005 15/04/2025 09/05/2025 10/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY CHUNG
187 H16.55-250415-0010 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
188 H16.55-250415-0026 15/04/2025 29/04/2025 11/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
189 H16.55-250415-0027 15/04/2025 30/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ XUÂN BƯỚNG
190 H16.55-250415-0028 15/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠO
191 H16.55-250515-0020 15/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM BÁ LÊN
192 H16.55-250515-0026 15/05/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU MỚ
193 H16.55-241115-0039 15/11/2024 13/01/2025 19/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN ĐẢO
194 H16.55-250116-0009 16/01/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG CN LƯU HỒNG THI
195 H16.55-250116-0011 16/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THỦY TC. PHAN THỊ BÍCH HOÀI ĐƯỢC ỦY QUYỀN
196 H16.55-250116-0012 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU THU HỒI MỘT PHẦN
197 H16.55-250116-0013 16/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
198 H16.55-250116-0028 16/01/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VIẾT DUYỆT
199 H16.55-241216-0003 16/12/2024 18/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY (HS XÃ NHẬN)
200 H16.55-241216-0008 16/12/2024 02/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
THÁI NGỌC VŨ
201 H16.55-241216-0015 16/12/2024 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MINH THÙY
202 H16.55-250217-0011 17/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN ĐẢO
203 000.00.35.H16-240717-0013 17/07/2024 08/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
CAO ĐÌNH NGOẠN
204 H16.55-241217-0002 17/12/2024 17/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
205 H16.55-241217-0009 17/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
KHÚC VĂN NGUYÊN
206 H16.55-241217-0032 17/12/2024 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỬ CN NGUYỄN THỊ THU HIỀN
207 H16.55-250218-0003 18/02/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT MAY
208 H16.55-250318-0020 18/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRÍ HIỀN CN KIM NGỌC THIỆN. PHẠM THỊ HÀ ĐƯỢC ỦY QUYỀN
209 H16.55-250318-0031 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU DUY
210 H16.55-250618-0013 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO QUÝ
211 H16.55-241118-0012 18/11/2024 16/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM XUÂN CƯỜNG
212 H16.55-241118-0023 18/11/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN KHÁ
213 H16.55-241118-0024 18/11/2024 16/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THỊ HOÀI THANH
214 H16.55-241118-0025 18/11/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BỐN
215 H16.55-241118-0026 18/11/2024 16/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN OANH
216 H16.55-241218-0011 18/12/2024 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HỢP
217 H16.55.23-241218-0004 18/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ YỐT
218 H16.55-250219-0036 19/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAM QUỐC TRỌNG
219 H16.55-250319-0023 19/03/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG THANH CHÍNH
220 H16.55-250519-0025 19/05/2025 21/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG (NGUYỄN VĂN HIẾU UQ NỘP)
221 H16.55-250519-0026 19/05/2025 21/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG (NGUYỄN VĂN HIẾU UQ NỘP)
222 000.00.35.H16-240819-0026 19/08/2024 12/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH
223 H16.55-241119-0001 19/11/2024 06/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN THÁM
224 H16.55-241119-0009 19/11/2024 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU SINH TC THỊ HẰNG
225 H16.55-250120-0023 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
226 H16.55-250120-0033 20/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
227 H16.55-250320-0003 20/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
228 H16.55-250320-0024 20/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH TRÍ
229 H16.55-250320-0025 20/03/2025 17/04/2025 16/06/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LÃ VĂN ĐÀN
230 H16.55-250520-0018 20/05/2025 17/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI
231 H16.55-250520-0024 20/05/2025 17/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN CÔNG
232 000.00.35.H16-240920-0025 20/09/2024 11/10/2024 10/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ ĐÌNH HẠNH
233 H16.55-241120-0001 20/11/2024 11/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍNH
234 H16.55-241220-0005 20/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNG
235 H16.55-250221-0007 21/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU MƯCH
236 H16.55-250321-0013 21/03/2025 18/04/2025 26/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ XUÂN MAI. NGUYỄN THỊ THANH LAM ĐƯỢC ỦY QUYỀN
237 H16.55-250321-0014 21/03/2025 18/04/2025 26/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ XUÂN MAI
238 H16.55-250321-0016 21/03/2025 18/04/2025 26/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ XUÂN MAI
239 H16.55-250321-0017 21/03/2025 18/04/2025 26/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ XUÂN MAI
240 H16.55-250421-0011 21/04/2025 08/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG ĐỨC MIỀN
241 H16.55.25-250122-0007 22/01/2025 19/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỮU HUY SƠN
242 H16.55-250422-0019 22/04/2025 23/05/2025 07/07/2025
Trễ hạn 31 ngày.
MAI XUÂN KIỀU
243 H16.55-250422-0026 22/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
244 H16.55-250422-0038 22/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIỂN
245 H16.55-250522-0015 22/05/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN BÌNH
246 H16.55-250523-0015 23/05/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀNG
247 H16.55-250523-0025 23/05/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ DUNG
248 H16.55-250523-0030 23/05/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN THÀNH
249 000.00.35.H16-240923-0025 23/09/2024 14/10/2024 10/01/2025
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ VĂN GIANG HTX ANH ĐỨC
250 H16.55-241223-0003 23/12/2024 21/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ LIÊN
251 H16.55-250324-0006 24/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU SƠN
252 H16.55-250324-0018 24/03/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY CANH
253 H16.55-250225-0003 25/02/2025 25/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ TÂM
254 H16.55-250225-0005 25/02/2025 25/03/2025 16/06/2025
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM VĂN THỎA
255 H16.55-250225-0024 25/02/2025 25/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC
256 H16.55-250225-0027 25/02/2025 25/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN QUÝ DƯƠNG
257 H16.55-250325-0001 25/03/2025 30/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN TRẦN . HS XÃ CHUYỂN LÊN
258 H16.55-250325-0025 25/03/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ THÚY CN PHẠM VĂN NINH
259 H16.55-250425-0003 25/04/2025 28/05/2025 25/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VƯƠNG VĂN TÌNH
260 H16.55-250425-0027 25/04/2025 14/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN VĂN KHIẾT
261 H16.55-250625-0010 25/06/2025 02/07/2025 03/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỒNG
262 H16.55-241125-0025 25/11/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
THỊ NƠL
263 H16.55-250226-0005 26/02/2025 26/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THẾ CHIẾN
264 H16.55-250226-0010 26/02/2025 26/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN VĂN KHUYẾN
265 H16.55-250226-0012 26/02/2025 12/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM MINH TRÍ
266 H16.55-250526-0032 26/05/2025 25/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
267 H16.55-241226-0013 26/12/2024 10/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ CHÍNH NGHỊ
268 H16.55-250227-0013 27/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIỆU CN TRẦN TRỊ CSD TRẦN THỊ HẬN
269 H16.55-250327-0013 27/03/2025 10/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ VĂN LỜI
270 H16.55-250327-0018 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THÙY
271 H16.55-250327-0022 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀU
272 H16.55-250327-0023 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LEN (NGUYỄN PHƯƠNG DANH UQ NỘP)
273 H16.55-250327-0026 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH PHÚC
274 H16.55-250327-0028 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM THU (NGUYỄN DUY QUYỀN UQ NỘP)
275 H16.55-250327-0029 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TUẤN
276 H16.55-250327-0030 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG
277 H16.55-250327-0031 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẮNG
278 H16.55-250327-0033 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
279 H16.55-250327-0035 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THAN
280 H16.55-250327-0039 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN
281 H16.55-250527-0043 27/05/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI. NGUYỄN TIẾN DŨNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN
282 000.00.35.H16-231127-0018 27/11/2023 05/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 89 ngày.
VŨ VĂN DỤ
283 H16.55-241127-0019 27/11/2024 11/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG XUÂN CHÚC
284 H16.55-241227-0015 27/12/2024 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ DƯ
285 H16.55.24-241227-0006 27/12/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN ĐÀ
286 H16.55-241227-0025 27/12/2024 07/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HÀ
287 H16.55-250228-0003 28/02/2025 28/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRÌNH NGUYỄN VĨNH PHONG
288 H16.55-250228-0020 28/02/2025 13/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUÂN
289 H16.55-250228-0023 28/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIM
290 000.00.35.H16-240328-0029 28/03/2024 08/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGỤY ĐÌNH CHẤT (TRẦN THỊ DUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
291 H16.55-250328-0029 28/03/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ DUNG
292 H16.55-250428-0002 28/04/2025 15/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CHIỀU
293 H16.55-250428-0009 28/04/2025 15/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NHÂN
294 H16.55-250428-0021 28/04/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ ÁI NHI
295 H16.55-250429-0014 29/04/2025 30/05/2025 11/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
296 H16.55-250530-0009 30/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC ĐỨC
297 000.00.35.H16-240730-0012 30/07/2024 27/02/2025 07/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
298 H16.55-241230-0002 30/12/2024 18/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ ĐÌNH ĐÔI
299 H16.55.26-241230-0005 30/12/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG
300 H16.55-241231-0014 31/12/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÙNG NHẬN TẶNG CHO
301 H16.55-241231-0015 31/12/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM QUÝ NHẬN TC
302 000.22.35.H16-240603-0005 03/06/2024 10/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
TRẦN NHƯ DƯƠNG
303 H16.55.21-250505-0004 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ LUYÊN
304 H16.55.21-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NHANH
305 H16.55.21-250207-0002 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
306 H16.55.21-250307-0003 07/03/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN LÊ ANH
307 H16.55.21-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU YẮ
308 H16.55.21-250627-0004 27/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LỆ XUÂN
309 000.18.35.H16-240701-0006 01/07/2024 04/11/2024 02/04/2025
Trễ hạn 106 ngày.
ĐIỂU NHỤC
310 000.18.35.H16-240605-0002 05/06/2024 03/09/2024 02/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI VĂN MÙI
311 000.18.35.H16-240605-0004 05/06/2024 03/09/2024 02/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
PHẠM VĂN AN
312 000.18.35.H16-240605-0006 05/06/2024 27/08/2024 02/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
NGUYỄN BÁ DANH
313 000.18.35.H16-240507-0005 07/05/2024 04/07/2024 05/05/2025
Trễ hạn 213 ngày.
LỘC VĂN HIỀN
314 H16.55.25-250331-0007 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A THANH
315 H16.55.25-250102-0003 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI
316 H16.55.25-250204-0002 04/02/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A VỪ
317 H16.55.25-250505-0001 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG SÍN DƯỠNG
318 H16.55.25-250505-0003 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KHOA
319 000.18.35.H16-240605-0003 05/06/2024 28/08/2024 08/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN XUÂN HÒA
320 H16.55.25-250106-0006 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A HÙNG
321 H16.55.25-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SINH
322 H16.55.25-250207-0002 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A SỞ
323 H16.55.25-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA A PHÀ
324 H16.55.25-250108-0004 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ A DUA
325 H16.55.25-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT PHI
326 H16.55.25-250408-0002 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHỚ
327 H16.55.25-250409-0004 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÌ THỊ DỢ
328 H16.55.25-250210-0003 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÁNG A SÙNG
329 H16.55.25-250210-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
330 H16.55.25-250409-0009 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ GƯƠNG
331 H16.55.25-250115-0008 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA
332 H16.55.25-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ ƯƠI
333 H16.55.25-250116-0003 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A THỦ
334 000.18.35.H16-240416-0002 16/04/2024 08/10/2024 13/01/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HỨA XUÂN CHÍ
335 H16.55.25-250418-0003 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐOAN
336 H16.55.25-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
337 H16.55.25-250220-0001 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ GUÂN
338 H16.55.25-250421-0005 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Vừ A Thạnh
339 H16.55.25-250421-0006 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Vừ A Thạnh
340 H16.55.25-250422-0004 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A DÙA
341 H16.55.25-250422-0005 22/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A TUẤN
342 H16.55.25-250123-0004 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẠP
343 H16.55.25-250423-0010 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH CÔNG SƠN
344 H16.55.25-250428-0005 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A DÌNH
345 H16.55.25-241230-0007 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỪU VĂN THỀ
346 H16.55.25-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN ĐÔNG
347 H16.55.25-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN ĐÔNG
348 H16.55.25-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỊ A SINH
349 H16.55.25-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A SÍNH
350 H16.55.25-241231-0008 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SỬ
351 H16.55.24-250623-0002 23/06/2025 24/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY HIỂN CN NGUYỄN ĐÌNH LUYẾN HUYỀN
352 H16.55.24-250624-0004 24/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HUY HỘ
353 000.17.35.H16-240701-0008 01/07/2024 13/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
PHẠM CÔNG TRỊ
354 H16.55.24-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐƯỜNG
355 H16.55.24-250106-0014 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
356 H16.55.24-250114-0004 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ LÀNH
357 H16.55.24-250619-0006 19/06/2025 20/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
358 H16.55.24-250121-0004 21/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN SỸ
359 H16.55.24-250527-0001 28/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU XUÂN NAM