1 |
000.19.35.H16-230127-0001 |
27/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
2 |
000.20.35.H16-211001-0001 |
01/10/2021 |
10/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 332 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
|
3 |
000.20.35.H16-211007-0002 |
07/10/2021 |
19/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 325 ngày.
|
LÊ VĂN NHÁT CN NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN |
|
4 |
000.21.35.H16-210907-0002 |
07/09/2021 |
01/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 339 ngày.
|
TRỊNH VĂN TOAN |
|
5 |
000.21.35.H16-210916-0001 |
16/09/2021 |
23/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
CAO VĂN BI |
|
6 |
000.21.35.H16-211117-0001 |
17/11/2021 |
07/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 313 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TUYÊN |
|
7 |
000.21.35.H16-210818-0006 |
18/08/2021 |
30/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 318 ngày.
|
TRỊNH VĂN TOAN CN ĐÀM ĐỨC VĂN |
|
8 |
000.21.35.H16-210520-0008 |
20/05/2021 |
04/01/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 293 ngày.
|
TIÊU CÔNG QUYẾT CN VŨ QUANG THU |
|
9 |
000.21.35.H16-210924-0012 |
24/09/2021 |
24/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 322 ngày.
|
NÔNG VĂN KIÊN CN ĐÀO VĂN LAN, ĐẶNG VĂN PHÚC |
|
10 |
000.00.35.H16-230201-0006 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TRƯỜNG |
|
11 |
000.00.35.H16-230201-0008 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN TRƯỜNG |
|
12 |
000.00.35.H16-230301-0010 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU NHAM |
|
13 |
000.00.35.H16-211101-0013 |
01/11/2021 |
10/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
14 |
000.00.35.H16-221201-0004 |
01/12/2022 |
27/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN PHÒNG |
|
15 |
000.00.35.H16-221201-0005 |
01/12/2022 |
13/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG TIẾN SƠN CN NGUYỄN KIM DŨNG+ĐKBĐ |
|
16 |
000.00.35.H16-221201-0009 |
01/12/2022 |
28/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRƯỜNG THCS NGÔ QUYỀN CTRINH: NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG NGÔ QUYỀN XÃ QUẢNG TÂN (TRƯƠNG NHẬT LINH NỘP) |
|
17 |
000.00.35.H16-211202-0028 |
02/12/2021 |
01/07/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
18 |
000.00.35.H16-221202-0010 |
02/12/2022 |
29/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC |
|
19 |
000.00.35.H16-221202-0012 |
02/12/2022 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐIỂU PRƠN |
|
20 |
000.00.35.H16-221202-0015 |
02/12/2022 |
29/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MN HOA LAN (NGUYỄN TRUNG TUÂN NỘP) |
|
21 |
000.00.35.H16-230203-0007 |
03/02/2023 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ CN BÙI KHẮC PHONG |
|
22 |
000.00.35.H16-230203-0010 |
03/02/2023 |
01/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
|
23 |
000.00.35.H16-230203-0011 |
03/02/2023 |
27/02/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẮNG |
|
24 |
000.00.35.H16-230303-0009 |
03/03/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐỨC NHUỆ |
|
25 |
000.00.35.H16-211203-0030 |
03/12/2021 |
30/12/2021 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
TRUNG TAM VĂN HÓA THÊ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
26 |
000.00.35.H16-230104-0046 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
|
27 |
000.00.35.H16-230104-0047 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯỞNG |
|
28 |
000.00.35.H16-211104-0015 |
04/11/2021 |
18/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 326 ngày.
|
LÊ HOÀI THANH |
|
29 |
000.00.35.H16-230105-0008 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG CN CHÂU THỊ THANH LY |
|
30 |
000.00.35.H16-211005-0015 |
05/10/2021 |
03/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
TRẦN VĂN LÝ CN TRỊNH HOÀNG |
|
31 |
000.00.35.H16-211105-0030 |
05/11/2021 |
03/01/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 294 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA CN NINH CÔNG KHANH |
|
32 |
000.00.35.H16-221205-0005 |
05/12/2022 |
30/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRIH: MƯƠNG NỘI ĐỒNG BU DƠNG XÃ DDAWKR'TIH (ÔNG NGA NỘP) |
|
33 |
000.00.35.H16-221205-0006 |
05/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐĨNH |
|
34 |
000.00.35.H16-221205-0008 |
05/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THÁP |
|
35 |
000.00.35.H16-221205-0020 |
05/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VŨ KHẮC CHI |
|
36 |
000.00.35.H16-230206-0003 |
06/02/2023 |
02/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHÙNG VĂN LIỆT |
|
37 |
000.00.35.H16-230206-0004 |
06/02/2023 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU PRƠN CN NGUYỄN THỊ HỒNG AN |
|
38 |
000.00.35.H16-230206-0006 |
06/02/2023 |
02/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁNH |
|
39 |
000.00.35.H16-221006-0010 |
06/10/2022 |
27/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
40 |
000.00.35.H16-211206-0005 |
06/12/2021 |
28/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
|
41 |
000.00.35.H16-221206-0010 |
06/12/2022 |
02/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO TỪ QL 14C ĐẾN ĐẬP ĐĂK HUÝT 2 QUẢNG TRỰC |
|
42 |
000.00.35.H16-221206-0012 |
06/12/2022 |
02/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TÂNCTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG XÃ |
|
43 |
000.00.35.H16-230207-0002 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VĂN CÔNG THIỆN |
|
44 |
000.00.35.H16-230207-0004 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT |
|
45 |
000.00.35.H16-230207-0007 |
07/02/2023 |
01/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM |
|
46 |
000.00.35.H16-220907-0025 |
07/09/2022 |
28/09/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HẢI |
|
47 |
000.00.35.H16-221207-0001 |
07/12/2022 |
03/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LINH BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA LAN XÃ QUẢNG TRỰC |
|
48 |
000.00.35.H16-221207-0013 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ KIM HOA |
|
49 |
000.00.35.H16-221207-0014 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH SỸ ĐIỆP |
|
50 |
000.00.35.H16-221207-0015 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ HẢI |
|
51 |
000.00.35.H16-220908-0015 |
08/09/2022 |
13/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN XUÂN THÁI |
|
52 |
000.00.35.H16-211008-0011 |
08/10/2021 |
29/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 319 ngày.
|
Y MIK CN MAI VĂN LỞI |
|
53 |
000.00.35.H16-221108-0020 |
08/11/2022 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TÂM |
|
54 |
000.00.35.H16-221108-0021 |
08/11/2022 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2 |
|
55 |
000.00.35.H16-221108-0022 |
08/11/2022 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO ĐƯỜNG NỘI THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ Ô MỨC ĐẾN Ô DU) |
|
56 |
000.00.35.H16-221108-0023 |
08/11/2022 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 6 |
|
57 |
000.00.35.H16-221108-0024 |
08/11/2022 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN TUY ĐỨC |
|
58 |
000.00.35.H16-221108-0025 |
08/11/2022 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ O HỀ ĐẾN THÔN 4) |
|
59 |
000.00.35.H16-221108-0026 |
08/11/2022 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 1 |
|
60 |
000.00.35.H16-221208-0003 |
08/12/2022 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG THÔN 7 XÃ ĐĂKBUKSO |
|
61 |
000.00.35.H16-221208-0004 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
|
62 |
000.00.35.H16-221208-0008 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN TẤN HOÀNG |
|
63 |
000.00.35.H16-230109-0002 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM HỒNG NHƯ |
|
64 |
000.00.35.H16-230109-0015 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐIỂU KÓT CN HÀ VĂN GIẢNG |
|
65 |
000.00.35.H16-230109-0016 |
09/01/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ DUYÊN |
|
66 |
000.00.35.H16-230209-0010 |
09/02/2023 |
07/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HOÀNG |
|
67 |
000.00.35.H16-211109-0016 |
09/11/2021 |
26/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 320 ngày.
|
ĐIỂU SINH |
|
68 |
000.00.35.H16-221209-0001 |
09/12/2022 |
05/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TÂN LẬP - NINH HÒA ĐĂK NGO |
|
69 |
000.00.35.H16-221209-0002 |
09/12/2022 |
05/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG ĐOÀN THỊ ĐIỂM - TRẦN PHÚ XÃ ĐĂK NGO |
|
70 |
000.00.35.H16-221209-0003 |
09/12/2022 |
05/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG NGÃ 3 THÀNH DANH - CÂY XĂNG TÂN BÌNH XÃ ĐĂK NGO |
|
71 |
000.00.35.H16-221209-0005 |
09/12/2022 |
12/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH CN LÊ HỒNG HƯNG |
|
72 |
000.00.35.H16-221209-0008 |
09/12/2022 |
02/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUYNH |
|
73 |
000.00.35.H16-221209-0010 |
09/12/2022 |
05/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3 ĐI THÔN 7 QUẢNG TÂN |
|
74 |
000.00.35.H16-221209-0014 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỂU NĂM |
|
75 |
000.00.35.H16-230110-0003 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ SỸ THÌN CN NGUYỄN XUÂN NGUYỆN |
|
76 |
000.00.35.H16-230110-0007 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH QUANG DƯỠNG |
|
77 |
000.00.35.H16-230110-0013 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU TRÍ CN PHAN THỊ ĐƯỜNG |
|
78 |
000.00.35.H16-230110-0014 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỪNG |
|
79 |
000.00.35.H16-230110-0023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VẠN HẢI |
|
80 |
000.00.35.H16-230210-0004 |
10/02/2023 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐIỂU LỌC |
|
81 |
000.00.35.H16-230210-0006 |
10/02/2023 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐIỂU LÝ |
|
82 |
000.00.35.H16-230210-0008 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH SĨ ĐIỆP |
|
83 |
000.00.35.H16-221010-0002 |
10/10/2022 |
11/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
|
84 |
000.00.35.H16-221010-0023 |
10/10/2022 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẬU ĐÌNH NHÂN |
|
85 |
000.00.35.H16-211110-0001 |
10/11/2021 |
24/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 322 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOẮN |
|
86 |
000.00.35.H16-221110-0008 |
10/11/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1 |
|
87 |
000.00.35.H16-221110-0009 |
10/11/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN ĐĂK QUOENG |
|
88 |
000.00.35.H16-221110-0010 |
10/11/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 4 |
|
89 |
000.00.35.H16-221110-0011 |
10/11/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
UBND XÃ ĐAEKR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN |
|
90 |
000.00.35.H16-221110-0012 |
10/11/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU DƠNG |
|
91 |
000.00.35.H16-211011-0009 |
11/10/2021 |
18/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 326 ngày.
|
TẰNG A SÁM |
|
92 |
000.00.35.H16-221011-0023 |
11/10/2022 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯƠNG |
|
93 |
000.00.35.H16-211111-0042 |
11/11/2021 |
06/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 314 ngày.
|
ĐIỂU N'PHẾ |
|
94 |
000.00.35.H16-221111-0006 |
11/11/2022 |
08/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH:ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN ĐOẠN THÔN DOÃN VĂN( ĐOẠN SUỐI ĐĂKR'LẤP ĐẾN SUỐI ĐĂKMLANH) |
|
95 |
000.00.35.H16-221012-0006 |
12/10/2022 |
25/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN |
|
96 |
000.00.35.H16-221212-0006 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ DỊU |
|
97 |
000.00.35.H16-221212-0007 |
12/12/2022 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOAN |
|
98 |
000.00.35.H16-221212-0008 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN THUẬN |
|
99 |
000.00.35.H16-221212-0019 |
12/12/2022 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
|
100 |
000.00.35.H16-221212-0021 |
12/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG LỢI CN TRẦN KIM THU |
|
101 |
000.00.35.H16-221212-0022 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÁC CN MAI VĂN NGỌC |
|
102 |
000.00.35.H16-230113-0001 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG CN MAI XUÂN KIỀU |
|
103 |
000.00.35.H16-230113-0002 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ SONG HẢI |
|
104 |
000.00.35.H16-230113-0004 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ SƯƠNG XA CN NGUYỄN VĂN QUYẾT + ĐKBĐ |
|
105 |
000.00.35.H16-230113-0008 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LỆ CN PHAN THỊ LÀI |
|
106 |
000.00.35.H16-230113-0011 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H-RI |
|
107 |
000.00.35.H16-230113-0014 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
|
108 |
000.00.35.H16-230113-0015 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH QUỐC CN LÊ THỊ PHƯƠNG |
|
109 |
000.00.35.H16-230113-0019 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC HOÀNG CT ĐOÀN VĂN ĐIỆP |
|
110 |
000.00.35.H16-230213-0003 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VĂN NGỌC BẢO |
|
111 |
000.00.35.H16-230213-0004 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỂU N HƠT |
|
112 |
000.00.35.H16-230213-0005 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THỊ DUY |
|
113 |
000.00.35.H16-230213-0006 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN BẢY |
|
114 |
000.00.35.H16-230213-0009 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI DUY |
|
115 |
000.00.35.H16-230213-0011 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYÊN THỊ LÝ |
|
116 |
000.00.35.H16-230213-0015 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ THỊ KIỀU |
|
117 |
000.00.35.H16-230213-0016 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN TỢ |
|
118 |
000.00.35.H16-211013-0009 |
13/10/2021 |
24/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 322 ngày.
|
ĐIỂU HUẾ CN LÊ PHƯỚC BÌNH |
|
119 |
000.00.35.H16-211013-0016 |
13/10/2021 |
04/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
THỊ BÉ |
|
120 |
000.00.35.H16-221213-0002 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG NGHIỆM |
|
121 |
000.00.35.H16-221213-0004 |
13/12/2022 |
13/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ HIÊN CN TRẦN THỊ THU HẰNG |
|
122 |
000.00.35.H16-221213-0005 |
13/12/2022 |
13/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHÙNG DANH LONG CN QUẢNG THỊ NGA |
|
123 |
000.00.35.H16-221213-0013 |
13/12/2022 |
04/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VẮN A SÁNG |
|
124 |
000.00.35.H16-221213-0016 |
13/12/2022 |
03/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG THỊ LAN CN PHẠM THỊ TÌNH |
|
125 |
000.00.35.H16-221213-0019 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
|
126 |
000.00.35.H16-230214-0007 |
14/02/2023 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THANH THÚY LIÊM |
|
127 |
000.00.35.H16-230214-0009 |
14/02/2023 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
|
128 |
000.00.35.H16-230214-0015 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
|
129 |
000.00.35.H16-230214-0017 |
14/02/2023 |
10/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MINH THƯỜNG |
|
130 |
000.00.35.H16-230214-0018 |
14/02/2023 |
10/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỊ HIỀN |
|
131 |
000.00.35.H16-211014-0006 |
14/10/2021 |
23/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỦY CN TRỊNH THỊ PHƯỢNG |
|
132 |
000.00.35.H16-221114-0001 |
14/11/2022 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: NÂNG CẤP ĐƯỜNG LIÊN XÃ ( TỪ TỈNH LỘ 1 ĐẾN BON BU DÂNG, XÃ ĐĂKR'TIH) |
|
133 |
000.00.35.H16-221114-0014 |
14/11/2022 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 9 |
|
134 |
000.00.35.H16-221214-0003 |
14/12/2022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LẦU BÁ LỒNG |
|
135 |
000.00.35.H16-221214-0030 |
14/12/2022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN HOÀNG TUẤN |
|
136 |
000.00.35.H16-221214-0034 |
14/12/2022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC OANH |
|
137 |
000.00.35.H16-230215-0013 |
15/02/2023 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ XUYÊN |
|
138 |
000.00.35.H16-220815-0017 |
15/08/2022 |
28/11/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ĐÌNH |
|
139 |
000.00.35.H16-221215-0003 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MÃ VĂN TÂM |
|
140 |
000.00.35.H16-221215-0004 |
15/12/2022 |
06/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ LAN |
|
141 |
000.00.35.H16-221215-0008 |
15/12/2022 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN HUYỆN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG XÃ ĐĂKBUKSO LÝ TỰ TRỌNG - BON ME RA |
|
142 |
000.00.35.H16-221215-0016 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÀO |
|
143 |
000.00.35.H16-221215-0018 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH THƠI |
|
144 |
000.00.35.H16-230116-0003 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT |
|
145 |
000.00.35.H16-230116-0007 |
16/01/2023 |
09/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU GLƠN |
|
146 |
000.00.35.H16-230116-0008 |
16/01/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HƯNG |
|
147 |
000.00.35.H16-220216-0035 |
16/02/2022 |
02/03/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
LÊ THỊ BẢY |
|
148 |
000.00.35.H16-230216-0007 |
16/02/2023 |
14/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC ANH |
|
149 |
000.00.35.H16-220916-0012 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN MẠNH |
|
150 |
000.00.35.H16-220916-0013 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN MẠNH |
|
151 |
000.00.35.H16-211116-0004 |
16/11/2021 |
09/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 311 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỚNG |
|
152 |
000.00.35.H16-221116-0002 |
16/11/2022 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ NGÃ 3 XÓM BÊN TRE ĐÊN SUỐI ĐĂK LẤP |
|
153 |
000.00.35.H16-221116-0004 |
16/11/2022 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐĂKTIH |
|
154 |
000.00.35.H16-221116-0005 |
16/11/2022 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU LANH ĐI NHÀ THỜ |
|
155 |
000.00.35.H16-221116-0006 |
16/11/2022 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TAANCTRINH: ĐƯỜNG THÔN 3 ĐI VÀO KHU SẢN XUẤT |
|
156 |
000.00.35.H16-221116-0007 |
16/11/2022 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTINH: NHÀ VĂN HÓA BON PRĂNG 1 |
|
157 |
000.00.35.H16-221116-0008 |
16/11/2022 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: NHÀ VĂN HÓA BON ĐĂK HUÝT |
|
158 |
000.00.35.H16-221116-0011 |
16/11/2022 |
13/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHAN QUỐC TUẤN ANH BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN BON ME RA ĐI ĐĂKRTĂNG XÃ ĐĂKR'TIH |
|
159 |
000.00.35.H16-221216-0004 |
16/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUÔN TK+ĐKBĐ |
|
160 |
000.00.35.H16-221216-0011 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG |
|
161 |
000.00.35.H16-221216-0012 |
16/12/2022 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐIỂU N JANH |
|
162 |
000.00.35.H16-221216-0013 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIẾU |
|
163 |
000.00.35.H16-221216-0017 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DƯƠNG TUẤN |
|
164 |
000.00.35.H16-230117-0008 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ ĐỨC PHƯƠNG CN HUỲNH HẢI QUÂN |
|
165 |
000.00.35.H16-230117-0009 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐIỂU JUYT CN LÊ VĂN QUANG |
|
166 |
000.00.35.H16-230117-0010 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LIỀN |
|
167 |
000.00.35.H16-230217-0004 |
17/02/2023 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN THẠCH |
|
168 |
000.00.35.H16-230217-0008 |
17/02/2023 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
169 |
000.00.35.H16-220817-0029 |
17/08/2022 |
30/11/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ QUANG HƯNG |
|
170 |
000.00.35.H16-230118-0002 |
18/01/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ PHIÊN CN PHẠM THỊ PHƯỢNG |
|
171 |
000.00.35.H16-230118-0003 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUẨN |
|
172 |
000.00.35.H16-220818-0018 |
18/08/2022 |
05/12/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠNH |
|
173 |
000.00.35.H16-221118-0007 |
18/11/2022 |
15/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TÂM CTRINH: SỮA CHỮA TRƯỜNG NGUYỄN DU |
|
174 |
000.00.35.H16-221118-0018 |
18/11/2022 |
15/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QUẢNG TÂN ĐI ĐĂKNGO |
|
175 |
000.00.35.H16-221118-0030 |
18/11/2022 |
15/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM THẮNG BQLDA CTRINH ĐƯỜNG NÔNG THÔN TỪ NHÀ ÔNG TẤY ĐI THÔN ĐĂK MRANG |
|
176 |
000.00.35.H16-211019-0023 |
19/10/2021 |
26/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 320 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN CN PHẠM VĂN THỌ |
|
177 |
000.00.35.H16-221219-0006 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG CN NGUYỄN VÂN TRÍ |
|
178 |
000.00.35.H16-221219-0008 |
19/12/2022 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN |
|
179 |
000.00.35.H16-221219-0011 |
19/12/2022 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TRỌNG |
|
180 |
000.00.35.H16-221219-0012 |
19/12/2022 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TRỌNG |
|
181 |
000.00.35.H16-221219-0015 |
19/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU NHOÁCH |
|
182 |
000.00.35.H16-230220-0015 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ TUYẾT |
|
183 |
000.00.35.H16-221220-0001 |
20/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC OANH |
|
184 |
000.00.35.H16-221220-0004 |
20/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THUYẾN |
|
185 |
000.00.35.H16-221220-0012 |
20/12/2022 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: TRƯỜNG MẦM NON HAO ĐÀO XÃ ĐĂK NGO |
|
186 |
000.00.35.H16-221220-0013 |
20/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HIỆU |
|
187 |
000.00.35.H16-211021-0010 |
21/10/2021 |
13/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
NÔNG MẠNH HƯNG CN +ĐKBĐ LÊ XUÂN BƯỚNG |
|
188 |
000.00.35.H16-211021-0022 |
21/10/2021 |
04/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG NHUẬN |
|
189 |
000.00.35.H16-211021-0023 |
21/10/2021 |
12/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 330 ngày.
|
TRẦN THỊ MƯỜI |
|
190 |
000.00.35.H16-221121-0011 |
21/11/2022 |
16/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG TỪ NGÃ 3 CẦU SẬP ĐẾN ĐẬP ĐĂKR'MA THÔN 8 ĐĂKBUKSO |
|
191 |
000.00.35.H16-221121-0017 |
21/11/2022 |
16/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH (TRẦN ĐÌNH NGHỊ NỘP): ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN |
|
192 |
000.00.35.H16-221121-0019 |
21/11/2022 |
16/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔN ĐĂKTINH ĐI ĐĂKBUKSO |
|
193 |
000.00.35.H16-221121-0020 |
21/11/2022 |
16/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ ĐĂKTIH ĐẾN HỒ ĐĂKR'TAN |
|
194 |
000.00.35.H16-221121-0030 |
21/11/2022 |
16/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: CẢI TẠO TRƯỜNG MẦM NON HOA ĐÀO |
|
195 |
000.00.35.H16-221121-0031 |
21/11/2022 |
16/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: TRƯỜNG TH TÔ HIỆU XÃ ĐĂK NGO |
|
196 |
000.00.35.H16-221221-0001 |
21/12/2022 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG XÃ ĐĂKR'TIH (NHẬP LẠI) |
|
197 |
000.00.35.H16-221221-0006 |
21/12/2022 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM NGỌC HÙNG (DỰ ÁN TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN) XÃ QUẢNG TRỰC |
|
198 |
000.00.35.H16-221221-0011 |
21/12/2022 |
17/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG QL14C- ĐẬP ĐĂK HUÝT XÃ QUẢNG TRỰC(NGUYỄN CÔNG TUÂN |
|
199 |
000.00.35.H16-230222-0008 |
22/02/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THAO |
|
200 |
000.00.35.H16-230222-0011 |
22/02/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ VĂN CẤT |
|
201 |
000.00.35.H16-220922-0004 |
22/09/2022 |
13/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
|
202 |
000.00.35.H16-220922-0006 |
22/09/2022 |
13/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRẦN VĂN QUA |
|
203 |
000.00.35.H16-220922-0007 |
22/09/2022 |
13/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUÂN HOA |
|
204 |
000.00.35.H16-220922-0039 |
22/09/2022 |
13/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN |
|
205 |
000.00.35.H16-211022-0017 |
22/10/2021 |
02/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 316 ngày.
|
LƯU THỊ KLIM CÚC CN LÊ XUÂN THỂ |
|
206 |
000.00.35.H16-211022-0024 |
22/10/2021 |
20/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 304 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG CẨM CN LÊ VĂN ĐÔNG |
|
207 |
000.00.35.H16-221222-0014 |
22/12/2022 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐÂP CÁNH PHAI BON DIÊNG NGAIH XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG HƯNG NỘP) |
|
208 |
000.00.35.H16-221222-0017 |
22/12/2022 |
12/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUỐC VIỆT CT NGUYỄN THỊ ĐÀO |
|
209 |
000.00.35.H16-230223-0007 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
|
210 |
000.00.35.H16-230223-0020 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ VĂN BẢO |
|
211 |
000.00.35.H16-220823-0010 |
23/08/2022 |
07/10/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THUẦN |
|
212 |
000.00.35.H16-210923-0017 |
23/09/2021 |
11/11/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 331 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯỢNG |
|
213 |
000.00.35.H16-210923-0026 |
23/09/2021 |
24/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 300 ngày.
|
HÀ DUY DÂN CN CHÂU VĂN TRUYỀN |
|
214 |
000.00.35.H16-211123-0016 |
23/11/2021 |
13/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
ĐIỂU SINH |
|
215 |
000.00.35.H16-221123-0001 |
23/11/2022 |
20/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
UBND XÃ ĐKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG |
|
216 |
000.00.35.H16-221123-0002 |
23/11/2022 |
20/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG THÔN 9 ĐI THÔN TUY ĐỨC |
|
217 |
000.00.35.H16-221123-0004 |
23/11/2022 |
20/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
UBDN XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1 XÃ ĐĂK NGO |
|
218 |
000.00.35.H16-221123-0005 |
23/11/2022 |
20/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3 |
|
219 |
000.00.35.H16-221123-0010 |
23/11/2022 |
20/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG XÃ ĐĂK BUKSO |
|
220 |
000.00.35.H16-221123-0011 |
23/11/2022 |
20/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG XÃ ĐĂKBUKSO |
|
221 |
000.00.35.H16-221223-0001 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THI MINH KHAI XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG NGA NỘP) |
|
222 |
000.00.35.H16-221223-0008 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỸ |
|
223 |
000.00.35.H16-221223-0013 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ SÁU |
|
224 |
000.00.35.H16-221223-0015 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ NGỌC TÚ |
|
225 |
000.00.35.H16-221223-0021 |
23/12/2022 |
20/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN SỮU |
|
226 |
000.00.35.H16-221223-0022 |
23/12/2022 |
20/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN SỮU |
|
227 |
000.00.35.H16-221124-0002 |
24/11/2022 |
21/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
UBDN XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 6 XÃ ĐĂKBUKSOO |
|
228 |
000.00.35.H16-221124-0011 |
24/11/2022 |
21/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
MAI XUÂN TRUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG ĐĂKR'TIH |
|
229 |
000.00.35.H16-211025-0021 |
25/10/2021 |
15/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 307 ngày.
|
THỊ HUỆ CN VƯƠNG MỸ DUNG |
|
230 |
000.00.35.H16-221125-0013 |
25/11/2022 |
22/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
UBDN XÃ ĐĂKBUKSO (LÊ CÔNG THIỆN NỘP) CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU BOONG XÃ ĐĂKBUKSOO |
|
231 |
000.00.35.H16-220126-0009 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
THỊ PYỚT + ĐKBĐ |
|
232 |
000.00.35.H16-220126-0010 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
|
233 |
000.00.35.H16-220126-0011 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
ĐÀO THỊ OANH |
|
234 |
000.00.35.H16-220126-0012 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
235 |
000.00.35.H16-220126-0015 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
236 |
000.00.35.H16-220126-0020 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
BÙI THỊ YẾN |
|
237 |
000.00.35.H16-220126-0021 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
BÙI THỊ YẾN |
|
238 |
000.00.35.H16-220126-0022 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
LÝ VĂN TRƯỞNG |
|
239 |
000.00.35.H16-220126-0023 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN NĂN LIÊM |
|
240 |
000.00.35.H16-220126-0030 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÙY |
|
241 |
000.00.35.H16-220126-0049 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN SỸ KỲ |
|
242 |
000.00.35.H16-220926-0008 |
26/09/2022 |
17/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
243 |
000.00.35.H16-220926-0011 |
26/09/2022 |
17/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
VŨ THỊ SÁU |
|
244 |
000.00.35.H16-221226-0009 |
26/12/2022 |
23/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP) |
|
245 |
000.00.35.H16-221226-0010 |
26/12/2022 |
23/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QL 14C - ĐẬP ĐĂK KÉ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP) |
|
246 |
000.00.35.H16-221226-0011 |
26/12/2022 |
23/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM, NHÀ ÔNG LÝ TRƯỜNG A MA TRANG LƠNG (ÔNG BÌNH NỘP ) |
|
247 |
000.00.35.H16-221226-0014 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY TRANG |
|
248 |
000.00.35.H16-230227-0022 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN PHI |
|
249 |
000.00.35.H16-221227-0003 |
27/12/2022 |
23/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ DUÂN |
|
250 |
000.00.35.H16-221227-0010 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỂN |
|
251 |
000.00.35.H16-221227-0014 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ VUI |
|
252 |
000.00.35.H16-221227-0017 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
|
253 |
000.00.35.H16-221227-0018 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ NGOAN |
|
254 |
000.00.35.H16-220928-0019 |
28/09/2022 |
19/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
BÙI THỊ XUÂN |
|
255 |
000.00.35.H16-221228-0001 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG PCTS |
|
256 |
000.00.35.H16-221228-0005 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐIỂU TRINH |
|
257 |
000.00.35.H16-221228-0015 |
28/12/2022 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU NGÚCH |
|
258 |
000.00.35.H16-221228-0019 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ ÚT |
|
259 |
000.00.35.H16-221228-0020 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN NGỌC HOÀNG |
|
260 |
000.00.35.H16-220829-0001 |
29/08/2022 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CỐM |
|
261 |
000.00.35.H16-220929-0025 |
29/09/2022 |
20/10/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VY LIÊM |
|
262 |
000.00.35.H16-211029-0015 |
29/10/2021 |
09/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 311 ngày.
|
TRẦN THỊ MƯỜI CN TRẦN VĂN VINH |
|
263 |
000.00.35.H16-211029-0023 |
29/10/2021 |
09/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 311 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN VÕ VĂN LUÂN |
|
264 |
000.00.35.H16-221129-0002 |
29/11/2022 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN (PHẠM NGỌC HÙNG BQLDA NỘP) |
|
265 |
000.00.35.H16-221129-0003 |
29/11/2022 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NGÃ 3SIU MẬP ĐẾN DỐC CỔNG TRỜI (NGUYỄN HỮU TẦN NỘP) |
|
266 |
000.00.35.H16-221129-0004 |
29/11/2022 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA TUYẾN ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM XÃ QUẢNG TRỰC |
|
267 |
000.00.35.H16-221129-0005 |
29/11/2022 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU DĂR XÃ QUẢNG TRỰC |
|
268 |
000.00.35.H16-221129-0010 |
29/11/2022 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRƯỜNG PTCS QUANG TRUNG CTRINH: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH (NGUYỄN THANH NGA NỘP) |
|
269 |
000.00.35.H16-221229-0003 |
29/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÁO |
|
270 |
000.00.35.H16-221229-0008 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN QUANG TUYẾN TK TRẦN VĂN TỚI |
|
271 |
000.00.35.H16-221229-0013 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG |
|
272 |
000.00.35.H16-221229-0017 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VÕ QUANG LÊ CN +ĐKBĐ VÕ THỊ HÀ VY |
|
273 |
000.00.35.H16-230130-0005 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐIỂU THẦM CN LÊ VĂN THẮNG |
|
274 |
000.00.35.H16-230130-0006 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
THỊ TROWL CN TRẦN VĂN TUẤN |
|
275 |
000.00.35.H16-230130-0007 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU THỊ VÂN |
|
276 |
000.00.35.H16-230130-0008 |
30/01/2023 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUY CN LÊ THỊ PHƯƠNG + ĐKBĐ |
|
277 |
000.00.35.H16-220830-0013 |
30/08/2022 |
16/12/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ XUÂN HÙNG |
|
278 |
000.00.35.H16-221230-0001 |
30/12/2022 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU PHƯƠNG |
|
279 |
000.00.35.H16-221230-0006 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN VĂN DŨNG |
|
280 |
000.00.35.H16-230131-0002 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ CÚC |
|
281 |
000.00.35.H16-230131-0006 |
31/01/2023 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LIỀN CT LÃ THỊ LẪY |
|
282 |
000.00.35.H16-230131-0010 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUYÊN |
|
283 |
000.00.35.H16-220831-0006 |
31/08/2022 |
09/12/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
284 |
000.22.35.H16-221215-0002 |
15/12/2022 |
12/01/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
THỊ HUYNH |
|
285 |
000.22.35.H16-230113-0005 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀO VIẾT VŨ |
|
286 |
000.22.35.H16-230113-0006 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯỢNG |
|
287 |
000.22.35.H16-230113-0007 |
13/01/2023 |
13/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HÙNG THỊ NHUNG |
|
288 |
000.18.35.H16-211004-0001 |
04/10/2021 |
26/10/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 343 ngày.
|
ĐIỂU ĐÂU |
|
289 |
000.18.35.H16-221011-0001 |
11/10/2022 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU SRU |
|
290 |
000.18.35.H16-230103-0001 |
03/01/2023 |
03/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC HÒA |
|
291 |
000.18.35.H16-230103-0002 |
03/01/2023 |
03/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
|
292 |
000.18.35.H16-230103-0003 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHỒNG XUÂN THẮNG |
|
293 |
000.18.35.H16-230103-0004 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÙNG A TINH |
|
294 |
000.18.35.H16-230104-0005 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VẮN A SÁNG |
|
295 |
000.18.35.H16-230104-0006 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
GIÀNG A SÀI |
|
296 |
000.18.35.H16-230106-0001 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH ĐĂNG ĐỨC |
|
297 |
000.18.35.H16-230206-0002 |
06/02/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A TÀNG |
|
298 |
000.18.35.H16-230207-0002 |
07/02/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỜ A TRÌNH |
|
299 |
000.18.35.H16-230207-0003 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỜ A TRÌNH |
|
300 |
000.18.35.H16-230109-0001 |
09/01/2023 |
09/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG A BI |
|
301 |
000.18.35.H16-230110-0002 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LIỀU MÀNH DÀNH |
|
302 |
000.18.35.H16-230110-0003 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
GIÀNG SEO CÔNG VINH |
|
303 |
000.18.35.H16-230110-0004 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
GIÀNG SEO SÍNH |
|
304 |
000.18.35.H16-230110-0005 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÌ A NƯ |
|
305 |
000.18.35.H16-230110-0006 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LẦU A CHƯ |
|
306 |
000.18.35.H16-230110-0007 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÀNG A TÍNH |
|
307 |
000.18.35.H16-230110-0008 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÀNG A TÍNH |
|
308 |
000.18.35.H16-230112-0001 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
GIÀNG A SÀI |
|
309 |
000.18.35.H16-230112-0002 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
GIÀNG A SÀI |
|
310 |
000.18.35.H16-230112-0003 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
SÙNG A BI |
|
311 |
000.18.35.H16-230112-0004 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THÀO A DẾ |
|
312 |
000.18.35.H16-230112-0005 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÀNG A THÀO |
|
313 |
000.18.35.H16-230112-0006 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
GIÀNG A PHÔNG |
|
314 |
000.18.35.H16-230112-0007 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
GIÀNG A PHONG |
|
315 |
000.18.35.H16-230112-0008 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
SÙNG A TINH |
|
316 |
000.18.35.H16-230116-0001 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
SÙNG A MÁNG |
|
317 |
000.18.35.H16-230116-0002 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
THỊ HUYÊN |
|
318 |
000.18.35.H16-230116-0003 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
GIÀNG A VỀNH |
|
319 |
000.18.35.H16-230117-0001 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ A NAM |
|
320 |
000.18.35.H16-221222-0006 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÀO A CÂU |
|
321 |
000.18.35.H16-221222-0007 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
GIÀNG A LÀNH |
|
322 |
000.18.35.H16-221222-0008 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
GIÀNG A LÀNH |
|
323 |
000.18.35.H16-221222-0009 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÀO A CÂU |
|
324 |
000.18.35.H16-221222-0010 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VÌ A TRẰN |
|
325 |
000.18.35.H16-221222-0011 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
SÙNG A SINH |
|
326 |
000.18.35.H16-221222-0012 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
SÙNG A CHỨ |
|
327 |
000.18.35.H16-221222-0013 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
MÙA A MINH |
|
328 |
000.18.35.H16-221222-0014 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
GIÀNG XUÂN ĐÔNG |
|
329 |
000.18.35.H16-221222-0015 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG ĐẠT |
|
330 |
000.18.35.H16-221222-0016 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUẪN |
|
331 |
000.18.35.H16-221222-0017 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN |
|
332 |
000.18.35.H16-221226-0003 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ VĂN TÁM |
|
333 |
000.18.35.H16-221226-0004 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ TRỌNG HIẾU |
|
334 |
000.18.35.H16-221226-0005 |
26/12/2022 |
28/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CÚC |
|
335 |
000.18.35.H16-221226-0007 |
26/12/2022 |
28/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BÀI |
|
336 |
000.18.35.H16-221227-0001 |
27/12/2022 |
28/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THÀO A PHÙ |
|
337 |
000.18.35.H16-221227-0002 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
GIÀNG THỊ KHOA |
|
338 |
000.18.35.H16-221227-0003 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VỪ THỊ DUA |
|
339 |
000.18.35.H16-221227-0004 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HẠNG THỊ MỊ |
|
340 |
000.18.35.H16-221227-0005 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HẠNG THỊ MỸ |
|
341 |
000.18.35.H16-221227-0006 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÀNG A SỞ |
|
342 |
000.18.35.H16-221227-0007 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÀNG THỊ DIỆU |
|
343 |
000.18.35.H16-221227-0008 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
THÀO THỊ DÍ |
|
344 |
000.18.35.H16-221227-0009 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUY |
|
345 |
000.18.35.H16-221227-0010 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
SÙNG THỊ LINH |
|
346 |
000.18.35.H16-221227-0011 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
THÀO A CHINH |
|
347 |
000.18.35.H16-221227-0012 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
GIÀNG THỊ DINH |
|
348 |
000.18.35.H16-221227-0013 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỒ THỊ HÀ |
|
349 |
000.18.35.H16-221227-0014 |
27/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ SÂM |
|
350 |
000.18.35.H16-221227-0015 |
27/12/2022 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM VĂN DÌ |
|
351 |
000.18.35.H16-221228-0001 |
28/12/2022 |
28/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TUỆ |
|
352 |
000.18.35.H16-221228-0002 |
28/12/2022 |
03/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VỪ THỊ SUNG |
|
353 |
000.18.35.H16-221228-0003 |
28/12/2022 |
05/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ LY |
|
354 |
000.18.35.H16-221228-0004 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KỶ |
|
355 |
000.18.35.H16-221228-0005 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÀNG A TÍNH |
|
356 |
000.18.35.H16-221228-0006 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
GIÀNG A CHƯ |
|
357 |
000.17.35.H16-230131-0010 |
31/01/2023 |
02/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRỊNH THỊ DUYÊN |
|
358 |
000.17.35.H16-220802-0004 |
02/08/2022 |
11/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NƠI |
|
359 |
000.17.35.H16-211102-0004 |
02/11/2021 |
16/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 306 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN CN NGUYỄN VĂN KHỚI |
|
360 |
000.17.35.H16-230105-0008 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN KẾT |
|
361 |
000.17.35.H16-230106-0004 |
06/01/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN KẾT CT PHẠM VĂN ĐỐC |
|
362 |
000.17.35.H16-221206-0014 |
06/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN YẾN |
|
363 |
000.17.35.H16-221206-0015 |
06/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI CHI |
|
364 |
000.17.35.H16-220808-0008 |
08/08/2022 |
28/11/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRỊNH THỊ HOA |
|
365 |
000.17.35.H16-211109-0009 |
09/11/2021 |
02/12/2021 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 316 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ |
|
366 |
000.17.35.H16-230112-0005 |
12/01/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN |
|
367 |
000.17.35.H16-230112-0006 |
12/01/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN THÁI |
|
368 |
000.17.35.H16-220613-0002 |
13/06/2022 |
03/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM THỊ TIỆP |
|
369 |
000.17.35.H16-220613-0005 |
13/06/2022 |
03/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LUÂN |
|
370 |
000.17.35.H16-211213-0003 |
13/12/2021 |
21/02/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NAM CN PHẠM VĂN KHÁ |
|
371 |
000.17.35.H16-230117-0010 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ CAM TUYỀN CN LÊ MINH GIÁP |
|
372 |
000.17.35.H16-221219-0007 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯNG |
|
373 |
000.17.35.H16-220720-0006 |
20/07/2022 |
12/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẠO |
|
374 |
000.17.35.H16-220926-0009 |
26/09/2022 |
13/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN TIỆP |
|
375 |
000.17.35.H16-220926-0010 |
26/09/2022 |
09/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
376 |
000.17.35.H16-221227-0006 |
27/12/2022 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
377 |
000.17.35.H16-221228-0003 |
28/12/2022 |
30/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYÊN CN PHAN TRƯỜNG QUÂN |
|
378 |
000.17.35.H16-220629-0009 |
29/06/2022 |
19/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG |
|