STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.35.H16-240701-0006 01/07/2024 04/11/2024 02/04/2025
Trễ hạn 106 ngày.
ĐIỂU NHỤC
2 000.18.35.H16-240605-0002 05/06/2024 03/09/2024 02/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI VĂN MÙI
3 000.18.35.H16-240605-0004 05/06/2024 03/09/2024 02/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
PHẠM VĂN AN
4 000.18.35.H16-240605-0006 05/06/2024 27/08/2024 02/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
NGUYỄN BÁ DANH
5 000.18.35.H16-240507-0005 07/05/2024 04/07/2024 05/05/2025
Trễ hạn 213 ngày.
LỘC VĂN HIỀN
6 000.20.35.H16-240515-0006 15/05/2024 29/07/2024 24/04/2025
Trễ hạn 191 ngày.
VÕ THỊ THU THỦY
7 000.20.35.H16-240722-0003 22/07/2024 31/10/2024 22/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM VĂN SÁU
8 H16.55.25-250331-0007 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A THANH
9 H16.55.23-250401-0003 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HAN
10 H16.55.23-250401-0004 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HÀ
11 000.17.35.H16-240701-0008 01/07/2024 13/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
PHẠM CÔNG TRỊ
12 H16.55.25-250102-0003 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI
13 H16.55-250402-0024 02/04/2025 16/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN BẢO
14 H16.55-250303-0010 03/03/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN PHI
15 H16.55-250303-0021 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC
16 H16.55-250303-0022 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC
17 H16.55-250403-0011 03/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU PHƯƠNG
18 H16.55-250403-0013 03/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ SANG
19 H16.55.23-250402-0004 03/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU THINH
20 H16.55.23-250403-0002 03/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
21 H16.55-250403-0030 03/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
22 000.22.35.H16-240603-0005 03/06/2024 10/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
TRẦN NHƯ DƯƠNG
23 H16.55-241203-0008 03/12/2024 17/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO VĂN NGHIÊM
24 H16.55-241203-0017 03/12/2024 14/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THÁI BÌNH
25 H16.55-241203-0032 03/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG
26 H16.55.25-250204-0002 04/02/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A VỪ
27 H16.55-250404-0020 04/04/2025 18/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BÁ HƯNG
28 H16.55-250404-0034 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
29 H16.55-250404-0036 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU
30 000.20.35.H16-240704-0009 04/07/2024 16/12/2024 22/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐIỂU BEL
31 H16.55.23-250205-0004 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ LÁP
32 H16.55-250305-0030 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG
33 H16.55-250305-0032 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY
34 H16.55-250305-0035 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH
35 H16.55-250305-0036 05/03/2025 08/04/2025 10/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THANH HIỀN
36 H16.55.21-250505-0004 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ LUYÊN
37 H16.55.21-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NHANH
38 H16.55.25-250505-0001 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG SÍN DƯỠNG
39 H16.55.25-250505-0003 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KHOA
40 000.18.35.H16-240605-0003 05/06/2024 28/08/2024 08/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN XUÂN HÒA
41 H16.55-241205-0023 05/12/2024 20/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
42 H16.55-250106-0014 06/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU MỨ
43 H16.55.23-250106-0004 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HƯNG
44 H16.55.25-250106-0006 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A HÙNG
45 H16.55.24-250106-0014 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
46 H16.55-250306-0025 06/03/2025 20/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ LAN
47 H16.55-250306-0028 06/03/2025 04/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN CÚN KÍN
48 H16.55-250306-0029 06/03/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỚNG
49 H16.55-241206-0011 06/12/2024 05/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍNH
50 H16.55-241206-0033 06/12/2024 09/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI VĂN KIỆM
51 H16.55.23-250207-0004 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM
52 H16.55.25-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SINH
53 H16.55.25-250207-0002 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A SỞ
54 H16.55.21-250207-0002 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
55 H16.55-250307-0014 07/03/2025 21/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI XUÂN HUỀ
56 H16.55-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUỆ
57 H16.55-250108-0005 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THẨM
58 H16.55-250108-0007 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ OANH
59 H16.55.24-250108-0002 08/01/2025 13/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THẾ DƯƠNG
60 H16.55.25-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA A PHÀ
61 H16.55-250108-0015 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN NAM
62 H16.55-250108-0016 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ CHIÊN
63 H16.55.25-250108-0004 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ A DUA
64 H16.55-250108-0019 08/01/2025 22/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
65 H16.55-250108-0035 08/01/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG THỌ CN DOANH THIÊM PHẤN
66 H16.55-250108-0037 08/01/2025 12/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
67 H16.55.25-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT PHI
68 H16.55.25-250408-0002 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHỚ
69 H16.55.23-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LƯƠNG
70 H16.55.23-250408-0010 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯỢNG
71 H16.55.23-250408-0011 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÚC
72 H16.55.23-250408-0012 08/04/2025 15/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG
73 H16.55-250109-0010 09/01/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC KÍNH CN HUỲNH VĂN CHUNG
74 H16.55-250109-0020 09/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN BƯỚNG CN DƯƠNG THỊ NGỌC
75 H16.55-250109-0030 09/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HỒNG ĐĂNG
76 H16.55.23-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
77 H16.55.25-250409-0004 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÌ THỊ DỢ
78 H16.55-250409-0024 09/04/2025 02/05/2025 05/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯỞNG
79 H16.55-241209-0003 09/12/2024 09/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH TRUNG KIÊN
80 H16.55-241209-0012 09/12/2024 07/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÀ
81 H16.55-241209-0020 09/12/2024 09/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TÍNH
82 H16.55-250110-0016 10/01/2025 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ DANH HƯNG BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN
83 H16.55-250110-0021 10/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU TÌNH
84 H16.55-250110-0022 10/01/2025 17/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN SƠN
85 H16.55.23-250210-0002 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ KHUYẾT
86 H16.55-250210-0010 10/02/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ CN PHAN THẾ QUỐC
87 H16.55.25-250210-0003 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÁNG A SÙNG
88 H16.55.25-250210-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
89 H16.55-250310-0016 10/03/2025 07/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ TRỌNG HINH
90 H16.55.25-250409-0009 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ GƯƠNG
91 H16.55-250410-0014 10/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRINH. BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN
92 H16.55.22-250410-0002 10/04/2025 06/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGÂN
93 H16.55-250211-0005 11/02/2025 25/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HOA
94 H16.55.23-250211-0014 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC TRÂM
95 H16.55-250311-0024 11/03/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH HỒNG
96 H16.55-250411-0002 11/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN MAI
97 H16.55-241211-0040 11/12/2024 14/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ NGẦN
98 H16.55-250212-0003 12/02/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC LONG
99 H16.55-250212-0015 12/02/2025 19/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN KHÁ
100 H16.55.23-250212-0004 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Đạt
101 H16.55.21-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU YẮ
102 H16.55.23-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TÌNH
103 H16.55-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THANH THỨC
104 H16.55-250312-0003 12/03/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU DJÂNG
105 H16.55-250312-0004 12/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU DJÂNG
106 H16.55-250312-0009 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LẮM
107 H16.55-250312-0019 12/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HƯƠNG LAN
108 H16.55-241112-0023 12/11/2024 07/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN VĂN QUÝ
109 H16.55-250113-0003 13/01/2025 10/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐIỂU ĐỨC
110 H16.55-250113-0021 13/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ NÁT
111 H16.55-250113-0029 13/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP
112 H16.55-250213-0005 13/02/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ VĂN SƠN CN NGUYỄN HẢI ĐĂNG
113 H16.55-250213-0013 13/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÂN
114 H16.55-250213-0017 13/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG
115 H16.55-250313-0008 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LONG
116 H16.55-250313-0009 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH HỮU TIẾN
117 H16.55-250313-0016 13/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRÍ
118 H16.55-250313-0027 13/03/2025 27/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN MÃO
119 H16.55-250313-0045 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU TÀI
120 H16.55-241113-0012 13/11/2024 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ TRƠL TK ĐIỂU XIAR (BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
121 H16.55-241113-0014 13/11/2024 12/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÀNH (PHẠM TUÂN ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
122 H16.55-241113-0025 13/11/2024 11/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ CÔNG HÙNG
123 H16.55-241113-0029 13/11/2024 27/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO VĂN LAN
124 H16.55-241113-0036 13/11/2024 05/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH NGA
125 H16.55-241213-0007 13/12/2024 13/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VI VĂN BẾ ( UBND XÃ CHUYỂN HS LÊN)
126 H16.55-241213-0008 13/12/2024 13/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN CHƯƠNG
127 H16.55-250114-0004 14/01/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN CN MAI VĂN NHIỀU
128 H16.55-250114-0005 14/01/2025 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ CN TRẦN THANH QUÝ UQ TRẦN THỊ NGHI
129 H16.55-250114-0016 14/01/2025 11/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
130 H16.55-250114-0022 14/01/2025 28/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XIÊM - NGÔ NHẬT VŨ
131 H16.55.22-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẢO
132 H16.55.24-250114-0004 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ LÀNH
133 H16.55-250114-0031 14/01/2025 06/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG PCTS
134 H16.55-250114-0032 14/01/2025 11/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG
135 H16.55-250114-0033 14/01/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH SƠN CN PHẠM NGỌC VŨ . VŨ ĐÌNH TUYÊN
136 H16.55-250114-0035 14/01/2025 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU TỈNH
137 H16.55-250214-0017 14/02/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THÁI VĨNH THẠNH
138 H16.55-250314-0006 14/03/2025 11/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HÓN. TRỊNH THỊ DUYÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN
139 H16.55-250314-0007 14/03/2025 11/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ NHƯ HÙNG
140 H16.55-250414-0034 14/04/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
141 H16.55-250414-0035 14/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THAO CN NGUYỄN QUANG HẰNG
142 000.20.35.H16-241014-0001 14/10/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ NGỌC HIẾU PCTS
143 H16.55-241114-0023 14/11/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THƯỢNG NHU CN LÝ ANH LONG
144 H16.55-250115-0003 15/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ MINH THỊNH
145 H16.55-250115-0009 15/01/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TẤN CN BÙI TIẾN ĐẠT
146 H16.55-250115-0014 15/01/2025 05/02/2025 09/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHINH
147 H16.55-250115-0015 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
148 H16.55-250115-0018 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ THANH
149 H16.55-250415-0003 15/04/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUÝ DƯƠNG CN NGUYỄN BÁ NGUYÊN
150 H16.55-250415-0005 15/04/2025 09/05/2025 10/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY CHUNG
151 H16.55-250415-0010 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
152 H16.55-250415-0028 15/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠO
153 H16.55-241115-0039 15/11/2024 13/01/2025 19/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN ĐẢO
154 H16.55.25-250115-0008 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA
155 H16.55.25-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ ƯƠI
156 H16.55-250116-0009 16/01/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG CN LƯU HỒNG THI
157 H16.55-250116-0011 16/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THỦY TC. PHAN THỊ BÍCH HOÀI ĐƯỢC ỦY QUYỀN
158 H16.55.25-250116-0003 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A THỦ
159 H16.55-250116-0012 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU THU HỒI MỘT PHẦN
160 H16.55-250116-0013 16/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
161 H16.55.22-250116-0003 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN CÔNG DUY
162 H16.55-250116-0028 16/01/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VIẾT DUYỆT
163 H16.55.22-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC TRƯỜNG MINH
164 000.18.35.H16-240416-0002 16/04/2024 08/10/2024 13/01/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HỨA XUÂN CHÍ
165 H16.55-241216-0008 16/12/2024 02/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
THÁI NGỌC VŨ
166 H16.55-241216-0015 16/12/2024 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MINH THÙY
167 H16.55.23-250117-0006 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ NGA
168 H16.55.22-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THUỲ TRINH
169 H16.55-250217-0011 17/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN ĐẢO
170 000.00.35.H16-240717-0013 17/07/2024 08/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
CAO ĐÌNH NGOẠN
171 H16.55-241217-0002 17/12/2024 17/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
172 H16.55-241217-0009 17/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
KHÚC VĂN NGUYÊN
173 H16.55-241217-0032 17/12/2024 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỬ CN NGUYỄN THỊ THU HIỀN
174 H16.55-250218-0003 18/02/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT MAY
175 H16.55-250318-0020 18/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRÍ HIỀN CN KIM NGỌC THIỆN. PHẠM THỊ HÀ ĐƯỢC ỦY QUYỀN
176 H16.55-250318-0031 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU DUY
177 H16.55.23-250417-0001 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUỐC TOÀN
178 H16.55.25-250418-0003 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐOAN
179 H16.55-241118-0012 18/11/2024 16/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM XUÂN CƯỜNG
180 H16.55-241118-0023 18/11/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN KHÁ
181 H16.55-241118-0024 18/11/2024 16/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THỊ HOÀI THANH
182 H16.55-241118-0025 18/11/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BỐN
183 H16.55-241118-0026 18/11/2024 16/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN OANH
184 H16.55.23-241218-0004 18/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ YỐT
185 H16.55-250219-0036 19/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAM QUỐC TRỌNG
186 H16.55-250319-0023 19/03/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG THANH CHÍNH
187 H16.55-241119-0001 19/11/2024 06/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN THÁM
188 H16.55-241119-0009 19/11/2024 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU SINH TC THỊ HẰNG
189 H16.55-250120-0023 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
190 H16.55.25-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
191 H16.55-250120-0033 20/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
192 H16.55.25-250220-0001 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ GUÂN
193 H16.55-250320-0003 20/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
194 H16.55-250320-0024 20/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH TRÍ
195 000.00.35.H16-240920-0025 20/09/2024 11/10/2024 10/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ ĐÌNH HẠNH
196 H16.55-241120-0001 20/11/2024 11/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍNH
197 H16.55-241220-0005 20/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNG
198 H16.55.24-250121-0004 21/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN SỸ
199 H16.55-250221-0007 21/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU MƯCH
200 000.20.35.H16-240621-0001 21/06/2024 19/09/2024 24/03/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HÀ THỊ LỰU
201 000.19.35.H16-230721-0002 21/07/2023 18/06/2024 09/01/2025
Trễ hạn 145 ngày.
BÙI THỊ LAN
202 H16.55.25-250122-0007 22/01/2025 19/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỮU HUY SƠN
203 H16.55.23-250120-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÒNG LỶ SẦU
204 H16.55.23-250122-0006 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGA
205 H16.55.23-250122-0010 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
206 H16.55.25-250421-0005 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Vừ A Thạnh
207 H16.55.25-250421-0006 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Vừ A Thạnh
208 H16.55.25-250422-0004 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A DÙA
209 H16.55.25-250422-0005 22/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A TUẤN
210 H16.55.23-250422-0006 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
211 000.00.35.H16-240923-0025 23/09/2024 14/10/2024 10/01/2025
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ VĂN GIANG HTX ANH ĐỨC
212 H16.55-241223-0003 23/12/2024 21/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ LIÊN
213 H16.55.25-250123-0004 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẠP
214 H16.55-250324-0006 24/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU SƠN
215 H16.55-250324-0018 24/03/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY CANH
216 H16.55.25-250423-0010 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH CÔNG SƠN
217 H16.55-250225-0003 25/02/2025 25/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ TÂM
218 H16.55-250225-0024 25/02/2025 25/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC
219 H16.55-250225-0027 25/02/2025 25/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN QUÝ DƯƠNG
220 H16.55-250325-0025 25/03/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ THÚY CN PHẠM VĂN NINH
221 H16.55-241125-0025 25/11/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
THỊ NƠL
222 H16.55-250226-0005 26/02/2025 26/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THẾ CHIẾN
223 H16.55-250226-0010 26/02/2025 26/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN VĂN KHUYẾN
224 H16.55-250226-0012 26/02/2025 12/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM MINH TRÍ
225 H16.55-241226-0013 26/12/2024 10/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ CHÍNH NGHỊ
226 H16.55-250227-0013 27/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIỆU CN TRẦN TRỊ CSD TRẦN THỊ HẬN
227 H16.55-250327-0013 27/03/2025 10/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ VĂN LỜI
228 H16.55-250327-0018 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THÙY
229 H16.55-250327-0022 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀU
230 H16.55-250327-0023 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LEN (NGUYỄN PHƯƠNG DANH UQ NỘP)
231 H16.55-250327-0026 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH PHÚC
232 H16.55-250327-0028 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM THU (NGUYỄN DUY QUYỀN UQ NỘP)
233 H16.55-250327-0029 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TUẤN
234 H16.55-250327-0030 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG
235 H16.55-250327-0031 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẮNG
236 H16.55-250327-0033 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
237 H16.55-250327-0035 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THAN
238 H16.55-250327-0039 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN
239 000.00.35.H16-231127-0018 27/11/2023 05/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 89 ngày.
VŨ VĂN DỤ
240 H16.55-241127-0019 27/11/2024 11/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG XUÂN CHÚC
241 H16.55-241227-0015 27/12/2024 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ DƯ
242 H16.55.24-241227-0006 27/12/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN ĐÀ
243 H16.55-241227-0025 27/12/2024 07/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HÀ
244 H16.55-250228-0003 28/02/2025 28/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRÌNH NGUYỄN VĨNH PHONG
245 H16.55-250228-0020 28/02/2025 13/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUÂN
246 H16.55-250228-0023 28/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIM
247 000.00.35.H16-240328-0029 28/03/2024 08/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGỤY ĐÌNH CHẤT (TRẦN THỊ DUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
248 H16.55-250328-0029 28/03/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ DUNG
249 H16.55.25-250428-0005 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A DÌNH
250 H16.55.23-250425-0008 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU NGHIỆP
251 H16.55.23-250428-0003 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU XUÂN DŨNG
252 000.00.35.H16-240730-0012 30/07/2024 27/02/2025 07/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
253 H16.55.26-241230-0005 30/12/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG
254 H16.55.25-241230-0007 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỪU VĂN THỀ
255 H16.55.25-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN ĐÔNG
256 H16.55.25-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN ĐÔNG
257 H16.55-241231-0014 31/12/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÙNG NHẬN TẶNG CHO
258 H16.55-241231-0015 31/12/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM QUÝ NHẬN TC
259 H16.55.25-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỊ A SINH
260 H16.55.25-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A SÍNH
261 H16.55.25-241231-0008 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SỬ