STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.35.H16-230127-0001 27/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ
2 000.20.35.H16-211001-0001 01/10/2021 10/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 332 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀNG
3 000.20.35.H16-211007-0002 07/10/2021 19/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 325 ngày.
LÊ VĂN NHÁT CN NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN
4 000.21.35.H16-210907-0002 07/09/2021 01/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 339 ngày.
TRỊNH VĂN TOAN
5 000.21.35.H16-210916-0001 16/09/2021 23/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 323 ngày.
CAO VĂN BI
6 000.21.35.H16-211117-0001 17/11/2021 07/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 313 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUYÊN
7 000.21.35.H16-210818-0006 18/08/2021 30/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 318 ngày.
TRỊNH VĂN TOAN CN ĐÀM ĐỨC VĂN
8 000.21.35.H16-210520-0008 20/05/2021 04/01/2022 20/02/2023
Trễ hạn 293 ngày.
TIÊU CÔNG QUYẾT CN VŨ QUANG THU
9 000.21.35.H16-210924-0012 24/09/2021 24/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 322 ngày.
NÔNG VĂN KIÊN CN ĐÀO VĂN LAN, ĐẶNG VĂN PHÚC
10 000.00.35.H16-230201-0006 01/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN TRƯỜNG
11 000.00.35.H16-230201-0008 01/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN TRƯỜNG
12 000.00.35.H16-230301-0010 01/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NHAM
13 000.00.35.H16-211101-0013 01/11/2021 10/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 310 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA CN NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
14 000.00.35.H16-221201-0004 01/12/2022 27/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN PHÒNG
15 000.00.35.H16-221201-0005 01/12/2022 13/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG TIẾN SƠN CN NGUYỄN KIM DŨNG+ĐKBĐ
16 000.00.35.H16-221201-0009 01/12/2022 28/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯỜNG THCS NGÔ QUYỀN CTRINH: NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG NGÔ QUYỀN XÃ QUẢNG TÂN (TRƯƠNG NHẬT LINH NỘP)
17 000.00.35.H16-211202-0028 02/12/2021 01/07/2022 17/02/2023
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
18 000.00.35.H16-221202-0010 02/12/2022 29/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC
19 000.00.35.H16-221202-0012 02/12/2022 28/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU PRƠN
20 000.00.35.H16-221202-0015 02/12/2022 29/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MN HOA LAN (NGUYỄN TRUNG TUÂN NỘP)
21 000.00.35.H16-230203-0007 03/02/2023 15/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ CN BÙI KHẮC PHONG
22 000.00.35.H16-230203-0010 03/02/2023 01/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN
23 000.00.35.H16-230203-0011 03/02/2023 27/02/2023 20/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG
24 000.00.35.H16-230303-0009 03/03/2023 10/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC NHUỆ
25 000.00.35.H16-211203-0030 03/12/2021 30/12/2021 23/02/2023
Trễ hạn 299 ngày.
TRUNG TAM VĂN HÓA THÊ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG
26 000.00.35.H16-230104-0046 04/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN
27 000.00.35.H16-230104-0047 04/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỞNG
28 000.00.35.H16-211104-0015 04/11/2021 18/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 326 ngày.
LÊ HOÀI THANH
29 000.00.35.H16-230105-0008 05/01/2023 02/02/2023 20/03/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG CN CHÂU THỊ THANH LY
30 000.00.35.H16-211005-0015 05/10/2021 03/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 315 ngày.
TRẦN VĂN LÝ CN TRỊNH HOÀNG
31 000.00.35.H16-211105-0030 05/11/2021 03/01/2022 20/02/2023
Trễ hạn 294 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA CN NINH CÔNG KHANH
32 000.00.35.H16-221205-0005 05/12/2022 30/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRIH: MƯƠNG NỘI ĐỒNG BU DƠNG XÃ DDAWKR'TIH (ÔNG NGA NỘP)
33 000.00.35.H16-221205-0006 05/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH
34 000.00.35.H16-221205-0008 05/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN THÁP
35 000.00.35.H16-221205-0020 05/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VŨ KHẮC CHI
36 000.00.35.H16-230206-0003 06/02/2023 02/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙNG VĂN LIỆT
37 000.00.35.H16-230206-0004 06/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU PRƠN CN NGUYỄN THỊ HỒNG AN
38 000.00.35.H16-230206-0006 06/02/2023 02/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TÁNH
39 000.00.35.H16-221006-0010 06/10/2022 27/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
40 000.00.35.H16-211206-0005 06/12/2021 28/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 298 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
41 000.00.35.H16-221206-0010 06/12/2022 02/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO TỪ QL 14C ĐẾN ĐẬP ĐĂK HUÝT 2 QUẢNG TRỰC
42 000.00.35.H16-221206-0012 06/12/2022 02/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂNCTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG XÃ
43 000.00.35.H16-230207-0002 07/02/2023 03/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VĂN CÔNG THIỆN
44 000.00.35.H16-230207-0004 07/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT
45 000.00.35.H16-230207-0007 07/02/2023 01/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM
46 000.00.35.H16-220907-0025 07/09/2022 28/09/2022 17/02/2023
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
47 000.00.35.H16-221207-0001 07/12/2022 03/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LINH BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA LAN XÃ QUẢNG TRỰC
48 000.00.35.H16-221207-0013 07/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ KIM HOA
49 000.00.35.H16-221207-0014 07/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH SỸ ĐIỆP
50 000.00.35.H16-221207-0015 07/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ HẢI
51 000.00.35.H16-220908-0015 08/09/2022 13/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN XUÂN THÁI
52 000.00.35.H16-211008-0011 08/10/2021 29/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 319 ngày.
Y MIK CN MAI VĂN LỞI
53 000.00.35.H16-221108-0020 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂM
54 000.00.35.H16-221108-0021 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2
55 000.00.35.H16-221108-0022 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO ĐƯỜNG NỘI THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ Ô MỨC ĐẾN Ô DU)
56 000.00.35.H16-221108-0023 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 6
57 000.00.35.H16-221108-0024 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN TUY ĐỨC
58 000.00.35.H16-221108-0025 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 2 (ĐOẠN NHÀ O HỀ ĐẾN THÔN 4)
59 000.00.35.H16-221108-0026 08/11/2022 05/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BÊ TÔNG THÔN 1
60 000.00.35.H16-221208-0003 08/12/2022 04/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG NGHĨA TRANG THÔN 7 XÃ ĐĂKBUKSO
61 000.00.35.H16-221208-0004 08/12/2022 22/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
62 000.00.35.H16-221208-0008 08/12/2022 22/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN TẤN HOÀNG
63 000.00.35.H16-230109-0002 09/01/2023 30/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM HỒNG NHƯ
64 000.00.35.H16-230109-0015 09/01/2023 06/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU KÓT CN HÀ VĂN GIẢNG
65 000.00.35.H16-230109-0016 09/01/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN
66 000.00.35.H16-230209-0010 09/02/2023 07/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN HOÀNG
67 000.00.35.H16-211109-0016 09/11/2021 26/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 320 ngày.
ĐIỂU SINH
68 000.00.35.H16-221209-0001 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TÂN LẬP - NINH HÒA ĐĂK NGO
69 000.00.35.H16-221209-0002 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG ĐOÀN THỊ ĐIỂM - TRẦN PHÚ XÃ ĐĂK NGO
70 000.00.35.H16-221209-0003 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: ĐƯỜNG NGÃ 3 THÀNH DANH - CÂY XĂNG TÂN BÌNH XÃ ĐĂK NGO
71 000.00.35.H16-221209-0005 09/12/2022 12/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÀNH CN LÊ HỒNG HƯNG
72 000.00.35.H16-221209-0008 09/12/2022 02/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUYNH
73 000.00.35.H16-221209-0010 09/12/2022 05/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3 ĐI THÔN 7 QUẢNG TÂN
74 000.00.35.H16-221209-0014 09/12/2022 23/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU NĂM
75 000.00.35.H16-230110-0003 10/01/2023 07/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ SỸ THÌN CN NGUYỄN XUÂN NGUYỆN
76 000.00.35.H16-230110-0007 10/01/2023 31/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH QUANG DƯỠNG
77 000.00.35.H16-230110-0013 10/01/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU TRÍ CN PHAN THỊ ĐƯỜNG
78 000.00.35.H16-230110-0014 10/01/2023 31/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ NGỪNG
79 000.00.35.H16-230110-0023 10/01/2023 31/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VẠN HẢI
80 000.00.35.H16-230210-0004 10/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU LỌC
81 000.00.35.H16-230210-0006 10/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU LÝ
82 000.00.35.H16-230210-0008 10/02/2023 24/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH SĨ ĐIỆP
83 000.00.35.H16-221010-0002 10/10/2022 11/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN LONG
84 000.00.35.H16-221010-0023 10/10/2022 16/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẬU ĐÌNH NHÂN
85 000.00.35.H16-211110-0001 10/11/2021 24/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 322 ngày.
HOÀNG VĂN HOẮN
86 000.00.35.H16-221110-0008 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1
87 000.00.35.H16-221110-0009 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN ĐĂK QUOENG
88 000.00.35.H16-221110-0010 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 4
89 000.00.35.H16-221110-0011 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ ĐAEKR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN
90 000.00.35.H16-221110-0012 10/11/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU DƠNG
91 000.00.35.H16-211011-0009 11/10/2021 18/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 326 ngày.
TẰNG A SÁM
92 000.00.35.H16-221011-0023 11/10/2022 28/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯƠNG
93 000.00.35.H16-211111-0042 11/11/2021 06/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 314 ngày.
ĐIỂU N'PHẾ
94 000.00.35.H16-221111-0006 11/11/2022 08/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH:ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN ĐOẠN THÔN DOÃN VĂN( ĐOẠN SUỐI ĐĂKR'LẤP ĐẾN SUỐI ĐĂKMLANH)
95 000.00.35.H16-221012-0006 12/10/2022 25/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN
96 000.00.35.H16-221212-0006 12/12/2022 26/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ DỊU
97 000.00.35.H16-221212-0007 12/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN
98 000.00.35.H16-221212-0008 12/12/2022 26/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN THUẬN
99 000.00.35.H16-221212-0019 12/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ
100 000.00.35.H16-221212-0021 12/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUANG LỢI CN TRẦN KIM THU
101 000.00.35.H16-221212-0022 12/12/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MÁC CN MAI VĂN NGỌC
102 000.00.35.H16-230113-0001 13/01/2023 10/02/2023 11/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG CN MAI XUÂN KIỀU
103 000.00.35.H16-230113-0002 13/01/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ SONG HẢI
104 000.00.35.H16-230113-0004 13/01/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ SƯƠNG XA CN NGUYỄN VĂN QUYẾT + ĐKBĐ
105 000.00.35.H16-230113-0008 13/01/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ LỆ CN PHAN THỊ LÀI
106 000.00.35.H16-230113-0011 13/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
H-RI
107 000.00.35.H16-230113-0014 13/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
108 000.00.35.H16-230113-0015 13/01/2023 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐÌNH QUỐC CN LÊ THỊ PHƯƠNG
109 000.00.35.H16-230113-0019 13/01/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG CT ĐOÀN VĂN ĐIỆP
110 000.00.35.H16-230213-0003 13/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VĂN NGỌC BẢO
111 000.00.35.H16-230213-0004 13/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU N HƠT
112 000.00.35.H16-230213-0005 13/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
THỊ DUY
113 000.00.35.H16-230213-0006 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BẢY
114 000.00.35.H16-230213-0009 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI DUY
115 000.00.35.H16-230213-0011 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYÊN THỊ LÝ
116 000.00.35.H16-230213-0015 13/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ KIỀU
117 000.00.35.H16-230213-0016 13/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TỢ
118 000.00.35.H16-211013-0009 13/10/2021 24/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 322 ngày.
ĐIỂU HUẾ CN LÊ PHƯỚC BÌNH
119 000.00.35.H16-211013-0016 13/10/2021 04/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 336 ngày.
THỊ BÉ
120 000.00.35.H16-221213-0002 13/12/2022 27/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUANG NGHIỆM
121 000.00.35.H16-221213-0004 13/12/2022 13/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN CN TRẦN THỊ THU HẰNG
122 000.00.35.H16-221213-0005 13/12/2022 13/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHÙNG DANH LONG CN QUẢNG THỊ NGA
123 000.00.35.H16-221213-0013 13/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VẮN A SÁNG
124 000.00.35.H16-221213-0016 13/12/2022 03/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ LAN CN PHẠM THỊ TÌNH
125 000.00.35.H16-221213-0019 13/12/2022 27/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
126 000.00.35.H16-230214-0007 14/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH THÚY LIÊM
127 000.00.35.H16-230214-0009 14/02/2023 08/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ MAI
128 000.00.35.H16-230214-0015 14/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN
129 000.00.35.H16-230214-0017 14/02/2023 10/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH THƯỜNG
130 000.00.35.H16-230214-0018 14/02/2023 10/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ HIỀN
131 000.00.35.H16-211014-0006 14/10/2021 23/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 323 ngày.
NGUYỄN HỮU THỦY CN TRỊNH THỊ PHƯỢNG
132 000.00.35.H16-221114-0001 14/11/2022 09/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: NÂNG CẤP ĐƯỜNG LIÊN XÃ ( TỪ TỈNH LỘ 1 ĐẾN BON BU DÂNG, XÃ ĐĂKR'TIH)
133 000.00.35.H16-221114-0014 14/11/2022 09/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 38 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 9
134 000.00.35.H16-221214-0003 14/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LẦU BÁ LỒNG
135 000.00.35.H16-221214-0030 14/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HOÀNG TUẤN
136 000.00.35.H16-221214-0034 14/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ NGỌC OANH
137 000.00.35.H16-230215-0013 15/02/2023 13/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ XUYÊN
138 000.00.35.H16-220815-0017 15/08/2022 28/11/2022 13/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐÌNH
139 000.00.35.H16-221215-0003 15/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ VĂN TÂM
140 000.00.35.H16-221215-0004 15/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ LAN
141 000.00.35.H16-221215-0008 15/12/2022 11/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN HUYỆN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG XÃ ĐĂKBUKSO LÝ TỰ TRỌNG - BON ME RA
142 000.00.35.H16-221215-0016 15/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO
143 000.00.35.H16-221215-0018 15/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH THƠI
144 000.00.35.H16-230116-0003 16/01/2023 13/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
QUẢN VĂN CHÍNH CN PHẠM THỊ ÚT
145 000.00.35.H16-230116-0007 16/01/2023 09/02/2023 11/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU GLƠN
146 000.00.35.H16-230116-0008 16/01/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HƯNG
147 000.00.35.H16-220216-0035 16/02/2022 02/03/2022 16/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
LÊ THỊ BẢY
148 000.00.35.H16-230216-0007 16/02/2023 14/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ANH
149 000.00.35.H16-220916-0012 16/09/2022 07/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH
150 000.00.35.H16-220916-0013 16/09/2022 07/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH
151 000.00.35.H16-211116-0004 16/11/2021 09/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 311 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỚNG
152 000.00.35.H16-221116-0002 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ NGÃ 3 XÓM BÊN TRE ĐÊN SUỐI ĐĂK LẤP
153 000.00.35.H16-221116-0004 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐĂKTIH
154 000.00.35.H16-221116-0005 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ ĐĂR'TIH CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU LANH ĐI NHÀ THỜ
155 000.00.35.H16-221116-0006 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TAANCTRINH: ĐƯỜNG THÔN 3 ĐI VÀO KHU SẢN XUẤT
156 000.00.35.H16-221116-0007 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTINH: NHÀ VĂN HÓA BON PRĂNG 1
157 000.00.35.H16-221116-0008 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: NHÀ VĂN HÓA BON ĐĂK HUÝT
158 000.00.35.H16-221116-0011 16/11/2022 13/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN QUỐC TUẤN ANH BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN BON ME RA ĐI ĐĂKRTĂNG XÃ ĐĂKR'TIH
159 000.00.35.H16-221216-0004 16/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KHUÔN TK+ĐKBĐ
160 000.00.35.H16-221216-0011 16/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG
161 000.00.35.H16-221216-0012 16/12/2022 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐIỂU N JANH
162 000.00.35.H16-221216-0013 16/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU
163 000.00.35.H16-221216-0017 16/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG TUẤN
164 000.00.35.H16-230117-0008 17/01/2023 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ ĐỨC PHƯƠNG CN HUỲNH HẢI QUÂN
165 000.00.35.H16-230117-0009 17/01/2023 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐIỂU JUYT CN LÊ VĂN QUANG
166 000.00.35.H16-230117-0010 17/01/2023 14/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN LIỀN
167 000.00.35.H16-230217-0004 17/02/2023 15/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN THẠCH
168 000.00.35.H16-230217-0008 17/02/2023 24/02/2023 10/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
169 000.00.35.H16-220817-0029 17/08/2022 30/11/2022 13/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ QUANG HƯNG
170 000.00.35.H16-230118-0002 18/01/2023 15/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHIÊN CN PHẠM THỊ PHƯỢNG
171 000.00.35.H16-230118-0003 18/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUẨN
172 000.00.35.H16-220818-0018 18/08/2022 05/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
173 000.00.35.H16-221118-0007 18/11/2022 15/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TÂM CTRINH: SỮA CHỮA TRƯỜNG NGUYỄN DU
174 000.00.35.H16-221118-0018 18/11/2022 15/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QUẢNG TÂN ĐI ĐĂKNGO
175 000.00.35.H16-221118-0030 18/11/2022 15/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM THẮNG BQLDA CTRINH ĐƯỜNG NÔNG THÔN TỪ NHÀ ÔNG TẤY ĐI THÔN ĐĂK MRANG
176 000.00.35.H16-211019-0023 19/10/2021 26/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 320 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN CN PHẠM VĂN THỌ
177 000.00.35.H16-221219-0006 19/12/2022 09/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG CN NGUYỄN VÂN TRÍ
178 000.00.35.H16-221219-0008 19/12/2022 10/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN
179 000.00.35.H16-221219-0011 19/12/2022 10/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRỌNG
180 000.00.35.H16-221219-0012 19/12/2022 10/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRỌNG
181 000.00.35.H16-221219-0015 19/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NHOÁCH
182 000.00.35.H16-230220-0015 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT
183 000.00.35.H16-221220-0001 20/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC OANH
184 000.00.35.H16-221220-0004 20/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THUYẾN
185 000.00.35.H16-221220-0012 20/12/2022 16/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: TRƯỜNG MẦM NON HAO ĐÀO XÃ ĐĂK NGO
186 000.00.35.H16-221220-0013 20/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆU
187 000.00.35.H16-211021-0010 21/10/2021 13/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 309 ngày.
NÔNG MẠNH HƯNG CN +ĐKBĐ LÊ XUÂN BƯỚNG
188 000.00.35.H16-211021-0022 21/10/2021 04/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 336 ngày.
NGUYỄN CÔNG NHUẬN
189 000.00.35.H16-211021-0023 21/10/2021 12/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 330 ngày.
TRẦN THỊ MƯỜI
190 000.00.35.H16-221121-0011 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỰC BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG TỪ NGÃ 3 CẦU SẬP ĐẾN ĐẬP ĐĂKR'MA THÔN 8 ĐĂKBUKSO
191 000.00.35.H16-221121-0017 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH (TRẦN ĐÌNH NGHỊ NỘP): ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN DOÃN VĂN
192 000.00.35.H16-221121-0019 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔN ĐĂKTINH ĐI ĐĂKBUKSO
193 000.00.35.H16-221121-0020 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG TẤN HÙNG BQLDA CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ ĐĂKTIH ĐẾN HỒ ĐĂKR'TAN
194 000.00.35.H16-221121-0030 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: CẢI TẠO TRƯỜNG MẦM NON HOA ĐÀO
195 000.00.35.H16-221121-0031 21/11/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTRINH: TRƯỜNG TH TÔ HIỆU XÃ ĐĂK NGO
196 000.00.35.H16-221221-0001 21/12/2022 17/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG XÃ ĐĂKR'TIH (NHẬP LẠI)
197 000.00.35.H16-221221-0006 21/12/2022 17/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG (DỰ ÁN TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN) XÃ QUẢNG TRỰC
198 000.00.35.H16-221221-0011 21/12/2022 17/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG QL14C- ĐẬP ĐĂK HUÝT XÃ QUẢNG TRỰC(NGUYỄN CÔNG TUÂN
199 000.00.35.H16-230222-0008 22/02/2023 16/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THAO
200 000.00.35.H16-230222-0011 22/02/2023 16/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ VĂN CẤT
201 000.00.35.H16-220922-0004 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆU
202 000.00.35.H16-220922-0006 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN VĂN QUA
203 000.00.35.H16-220922-0007 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN HOA
204 000.00.35.H16-220922-0039 22/09/2022 13/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
205 000.00.35.H16-211022-0017 22/10/2021 02/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 316 ngày.
LƯU THỊ KLIM CÚC CN LÊ XUÂN THỂ
206 000.00.35.H16-211022-0024 22/10/2021 20/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 304 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CẨM CN LÊ VĂN ĐÔNG
207 000.00.35.H16-221222-0014 22/12/2022 18/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
UBND XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: ĐÂP CÁNH PHAI BON DIÊNG NGAIH XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG HƯNG NỘP)
208 000.00.35.H16-221222-0017 22/12/2022 12/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC VIỆT CT NGUYỄN THỊ ĐÀO
209 000.00.35.H16-230223-0007 23/02/2023 02/03/2023 05/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG
210 000.00.35.H16-230223-0020 23/02/2023 09/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN BẢO
211 000.00.35.H16-220823-0010 23/08/2022 07/10/2022 09/01/2023
Trễ hạn 66 ngày.
ĐÀO XUÂN THUẦN
212 000.00.35.H16-210923-0017 23/09/2021 11/11/2021 20/02/2023
Trễ hạn 331 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG
213 000.00.35.H16-210923-0026 23/09/2021 24/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 300 ngày.
HÀ DUY DÂN CN CHÂU VĂN TRUYỀN
214 000.00.35.H16-211123-0016 23/11/2021 13/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 309 ngày.
ĐIỂU SINH
215 000.00.35.H16-221123-0001 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBND XÃ ĐKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG
216 000.00.35.H16-221123-0002 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBND XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG THÔN 9 ĐI THÔN TUY ĐỨC
217 000.00.35.H16-221123-0004 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKNGO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 1 XÃ ĐĂK NGO
218 000.00.35.H16-221123-0005 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
UBND XÃ ĐĂK NGO CTINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 3
219 000.00.35.H16-221123-0010 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG XÃ ĐĂK BUKSO
220 000.00.35.H16-221123-0011 23/11/2022 20/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CTRINH: TRƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG XÃ ĐĂKBUKSO
221 000.00.35.H16-221223-0001 23/12/2022 19/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKR'TIH CTRINH: TRƯỜNG NGUYỄN THI MINH KHAI XÃ ĐĂKR'TIH (ÔNG NGA NỘP)
222 000.00.35.H16-221223-0008 23/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ
223 000.00.35.H16-221223-0013 23/12/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ SÁU
224 000.00.35.H16-221223-0015 23/12/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ NGỌC TÚ
225 000.00.35.H16-221223-0021 23/12/2022 20/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN SỮU
226 000.00.35.H16-221223-0022 23/12/2022 20/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN SỮU
227 000.00.35.H16-221124-0002 24/11/2022 21/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKBUKSO CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG THÔN 6 XÃ ĐĂKBUKSOO
228 000.00.35.H16-221124-0011 24/11/2022 21/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
MAI XUÂN TRUYỀN BQLDA CTRINH: TRƯỜNG QUANG TRUNG ĐĂKR'TIH
229 000.00.35.H16-211025-0021 25/10/2021 15/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 307 ngày.
THỊ HUỆ CN VƯƠNG MỸ DUNG
230 000.00.35.H16-221125-0013 25/11/2022 22/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
UBDN XÃ ĐĂKBUKSO (LÊ CÔNG THIỆN NỘP) CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG BON BU BOONG XÃ ĐĂKBUKSOO
231 000.00.35.H16-220126-0009 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
THỊ PYỚT + ĐKBĐ
232 000.00.35.H16-220126-0010 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
233 000.00.35.H16-220126-0011 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
ĐÀO THỊ OANH
234 000.00.35.H16-220126-0012 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
235 000.00.35.H16-220126-0015 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
236 000.00.35.H16-220126-0020 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
BÙI THỊ YẾN
237 000.00.35.H16-220126-0021 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
BÙI THỊ YẾN
238 000.00.35.H16-220126-0022 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
LÝ VĂN TRƯỞNG
239 000.00.35.H16-220126-0023 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN NĂN LIÊM
240 000.00.35.H16-220126-0030 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN THÙY
241 000.00.35.H16-220126-0049 26/01/2022 28/01/2022 17/02/2023
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN SỸ KỲ
242 000.00.35.H16-220926-0008 26/09/2022 17/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
243 000.00.35.H16-220926-0011 26/09/2022 17/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
VŨ THỊ SÁU
244 000.00.35.H16-221226-0009 26/12/2022 23/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: SỬA CHỮA CHỢ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP)
245 000.00.35.H16-221226-0010 26/12/2022 23/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG QL 14C - ĐẬP ĐĂK KÉ XÃ QUẢNG TRỰC (ÔNG BÌNH NỘP)
246 000.00.35.H16-221226-0011 26/12/2022 23/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: ĐƯỜNG, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM, NHÀ ÔNG LÝ TRƯỜNG A MA TRANG LƠNG (ÔNG BÌNH NỘP )
247 000.00.35.H16-221226-0014 26/12/2022 24/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THÙY TRANG
248 000.00.35.H16-230227-0022 27/02/2023 13/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN PHI
249 000.00.35.H16-221227-0003 27/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ DUÂN
250 000.00.35.H16-221227-0010 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỂN
251 000.00.35.H16-221227-0014 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ VUI
252 000.00.35.H16-221227-0017 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
253 000.00.35.H16-221227-0018 27/12/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NGOAN
254 000.00.35.H16-220928-0019 28/09/2022 19/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI THỊ XUÂN
255 000.00.35.H16-221228-0001 28/12/2022 19/01/2023 20/03/2023
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG PCTS
256 000.00.35.H16-221228-0005 28/12/2022 12/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐIỂU TRINH
257 000.00.35.H16-221228-0015 28/12/2022 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU NGÚCH
258 000.00.35.H16-221228-0019 28/12/2022 12/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ ÚT
259 000.00.35.H16-221228-0020 28/12/2022 12/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG
260 000.00.35.H16-220829-0001 29/08/2022 22/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ CỐM
261 000.00.35.H16-220929-0025 29/09/2022 20/10/2022 17/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN QUỐC VY LIÊM
262 000.00.35.H16-211029-0015 29/10/2021 09/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 311 ngày.
TRẦN THỊ MƯỜI CN TRẦN VĂN VINH
263 000.00.35.H16-211029-0023 29/10/2021 09/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 311 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN VÕ VĂN LUÂN
264 000.00.35.H16-221129-0002 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
UBND XÃ QUẢNG TRỰC CTRINH: TRƯỜNG MẦM NON HOA NGỌC LAN (PHẠM NGỌC HÙNG BQLDA NỘP)
265 000.00.35.H16-221129-0003 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
UBDN XÃ QUẢNG TÂN CTRINH: ĐƯỜNG GIAO THÔNG NGÃ 3SIU MẬP ĐẾN DỐC CỔNG TRỜI (NGUYỄN HỮU TẦN NỘP)
266 000.00.35.H16-221129-0004 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA TUYẾN ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU LUM XÃ QUẢNG TRỰC
267 000.00.35.H16-221129-0005 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HỮU HUY BQLDA CT: SỬA CHỮA ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BON BU DĂR XÃ QUẢNG TRỰC
268 000.00.35.H16-221129-0010 29/11/2022 26/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯỜNG PTCS QUANG TRUNG CTRINH: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH (NGUYỄN THANH NGA NỘP)
269 000.00.35.H16-221229-0003 29/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÁO
270 000.00.35.H16-221229-0008 29/12/2022 27/01/2023 20/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN QUANG TUYẾN TK TRẦN VĂN TỚI
271 000.00.35.H16-221229-0013 29/12/2022 13/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG
272 000.00.35.H16-221229-0017 29/12/2022 27/01/2023 20/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VÕ QUANG LÊ CN +ĐKBĐ VÕ THỊ HÀ VY
273 000.00.35.H16-230130-0005 30/01/2023 20/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU THẦM CN LÊ VĂN THẮNG
274 000.00.35.H16-230130-0006 30/01/2023 20/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
THỊ TROWL CN TRẦN VĂN TUẤN
275 000.00.35.H16-230130-0007 30/01/2023 13/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẬU THỊ VÂN
276 000.00.35.H16-230130-0008 30/01/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN QUY CN LÊ THỊ PHƯƠNG + ĐKBĐ
277 000.00.35.H16-220830-0013 30/08/2022 16/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ XUÂN HÙNG
278 000.00.35.H16-221230-0001 30/12/2022 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU PHƯƠNG
279 000.00.35.H16-221230-0006 30/12/2022 16/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN VĂN DŨNG
280 000.00.35.H16-230131-0002 31/01/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ CÚC
281 000.00.35.H16-230131-0006 31/01/2023 24/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN LIỀN CT LÃ THỊ LẪY
282 000.00.35.H16-230131-0010 31/01/2023 14/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ KHUYÊN
283 000.00.35.H16-220831-0006 31/08/2022 09/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
284 000.22.35.H16-221215-0002 15/12/2022 12/01/2023 06/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
THỊ HUYNH
285 000.22.35.H16-230113-0005 13/01/2023 13/01/2023 14/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO VIẾT VŨ
286 000.22.35.H16-230113-0006 13/01/2023 13/01/2023 14/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN VƯỢNG
287 000.22.35.H16-230113-0007 13/01/2023 13/01/2023 14/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
HÙNG THỊ NHUNG
288 000.18.35.H16-211004-0001 04/10/2021 26/10/2021 20/02/2023
Trễ hạn 343 ngày.
ĐIỂU ĐÂU
289 000.18.35.H16-221011-0001 11/10/2022 11/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU SRU
290 000.18.35.H16-230103-0001 03/01/2023 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HÒA
291 000.18.35.H16-230103-0002 03/01/2023 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
292 000.18.35.H16-230103-0003 03/01/2023 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHỒNG XUÂN THẮNG
293 000.18.35.H16-230103-0004 03/01/2023 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A TINH
294 000.18.35.H16-230104-0005 04/01/2023 06/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VẮN A SÁNG
295 000.18.35.H16-230104-0006 04/01/2023 05/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
GIÀNG A SÀI
296 000.18.35.H16-230106-0001 06/01/2023 09/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH ĐĂNG ĐỨC
297 000.18.35.H16-230206-0002 06/02/2023 06/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A TÀNG
298 000.18.35.H16-230207-0002 07/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỜ A TRÌNH
299 000.18.35.H16-230207-0003 07/02/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỜ A TRÌNH
300 000.18.35.H16-230109-0001 09/01/2023 09/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A BI
301 000.18.35.H16-230110-0002 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LIỀU MÀNH DÀNH
302 000.18.35.H16-230110-0003 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
GIÀNG SEO CÔNG VINH
303 000.18.35.H16-230110-0004 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
GIÀNG SEO SÍNH
304 000.18.35.H16-230110-0005 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÌ A NƯ
305 000.18.35.H16-230110-0006 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LẦU A CHƯ
306 000.18.35.H16-230110-0007 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÀNG A TÍNH
307 000.18.35.H16-230110-0008 10/01/2023 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÀNG A TÍNH
308 000.18.35.H16-230112-0001 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A SÀI
309 000.18.35.H16-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A SÀI
310 000.18.35.H16-230112-0003 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
SÙNG A BI
311 000.18.35.H16-230112-0004 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
THÀO A DẾ
312 000.18.35.H16-230112-0005 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG A THÀO
313 000.18.35.H16-230112-0006 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A PHÔNG
314 000.18.35.H16-230112-0007 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A PHONG
315 000.18.35.H16-230112-0008 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
SÙNG A TINH
316 000.18.35.H16-230116-0001 16/01/2023 17/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
SÙNG A MÁNG
317 000.18.35.H16-230116-0002 16/01/2023 17/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
THỊ HUYÊN
318 000.18.35.H16-230116-0003 16/01/2023 17/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG A VỀNH
319 000.18.35.H16-230117-0001 17/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ A NAM
320 000.18.35.H16-221222-0006 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO A CÂU
321 000.18.35.H16-221222-0007 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
GIÀNG A LÀNH
322 000.18.35.H16-221222-0008 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
GIÀNG A LÀNH
323 000.18.35.H16-221222-0009 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
THÀO A CÂU
324 000.18.35.H16-221222-0010 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VÌ A TRẰN
325 000.18.35.H16-221222-0011 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
SÙNG A SINH
326 000.18.35.H16-221222-0012 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
SÙNG A CHỨ
327 000.18.35.H16-221222-0013 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
MÙA A MINH
328 000.18.35.H16-221222-0014 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
GIÀNG XUÂN ĐÔNG
329 000.18.35.H16-221222-0015 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG CÔNG ĐẠT
330 000.18.35.H16-221222-0016 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HỮU DUẪN
331 000.18.35.H16-221222-0017 22/12/2022 23/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN
332 000.18.35.H16-221226-0003 26/12/2022 27/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN TÁM
333 000.18.35.H16-221226-0004 26/12/2022 03/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ TRỌNG HIẾU
334 000.18.35.H16-221226-0005 26/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG THỊ CÚC
335 000.18.35.H16-221226-0007 26/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN VĂN BÀI
336 000.18.35.H16-221227-0001 27/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
THÀO A PHÙ
337 000.18.35.H16-221227-0002 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
GIÀNG THỊ KHOA
338 000.18.35.H16-221227-0003 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VỪ THỊ DUA
339 000.18.35.H16-221227-0004 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HẠNG THỊ MỊ
340 000.18.35.H16-221227-0005 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HẠNG THỊ MỸ
341 000.18.35.H16-221227-0006 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÀNG A SỞ
342 000.18.35.H16-221227-0007 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÀNG THỊ DIỆU
343 000.18.35.H16-221227-0008 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
THÀO THỊ DÍ
344 000.18.35.H16-221227-0009 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUY
345 000.18.35.H16-221227-0010 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
SÙNG THỊ LINH
346 000.18.35.H16-221227-0011 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
THÀO A CHINH
347 000.18.35.H16-221227-0012 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
GIÀNG THỊ DINH
348 000.18.35.H16-221227-0013 27/12/2022 04/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HỒ THỊ HÀ
349 000.18.35.H16-221227-0014 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ SÂM
350 000.18.35.H16-221227-0015 27/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM VĂN DÌ
351 000.18.35.H16-221228-0001 28/12/2022 28/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TIẾN TUỆ
352 000.18.35.H16-221228-0002 28/12/2022 03/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VỪ THỊ SUNG
353 000.18.35.H16-221228-0003 28/12/2022 05/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ LY
354 000.18.35.H16-221228-0004 28/12/2022 29/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THẾ KỶ
355 000.18.35.H16-221228-0005 28/12/2022 29/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VÀNG A TÍNH
356 000.18.35.H16-221228-0006 28/12/2022 29/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
GIÀNG A CHƯ
357 000.17.35.H16-230131-0010 31/01/2023 02/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN
358 000.17.35.H16-220802-0004 02/08/2022 11/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HỮU NƠI
359 000.17.35.H16-211102-0004 02/11/2021 16/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 306 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN CN NGUYỄN VĂN KHỚI
360 000.17.35.H16-230105-0008 05/01/2023 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT
361 000.17.35.H16-230106-0004 06/01/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT CT PHẠM VĂN ĐỐC
362 000.17.35.H16-221206-0014 06/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN YẾN
363 000.17.35.H16-221206-0015 06/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI CHI
364 000.17.35.H16-220808-0008 08/08/2022 28/11/2022 02/02/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
365 000.17.35.H16-211109-0009 09/11/2021 02/12/2021 20/02/2023
Trễ hạn 316 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ
366 000.17.35.H16-230112-0005 12/01/2023 13/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN
367 000.17.35.H16-230112-0006 12/01/2023 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THÁI
368 000.17.35.H16-220613-0002 13/06/2022 03/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ TIỆP
369 000.17.35.H16-220613-0005 13/06/2022 03/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LUÂN
370 000.17.35.H16-211213-0003 13/12/2021 21/02/2022 20/02/2023
Trễ hạn 259 ngày.
LÊ ĐÌNH NAM CN PHẠM VĂN KHÁ
371 000.17.35.H16-230117-0010 17/01/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CAM TUYỀN CN LÊ MINH GIÁP
372 000.17.35.H16-221219-0007 19/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯNG
373 000.17.35.H16-220720-0006 20/07/2022 12/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG VĂN HẠO
374 000.17.35.H16-220926-0009 26/09/2022 13/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN TIỆP
375 000.17.35.H16-220926-0010 26/09/2022 09/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
376 000.17.35.H16-221227-0006 27/12/2022 29/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
377 000.17.35.H16-221228-0003 28/12/2022 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYÊN CN PHAN TRƯỜNG QUÂN
378 000.17.35.H16-220629-0009 29/06/2022 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG