STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H16-240702-0001 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ MỸ CHÂU | |
2 | 000.00.03.H16-221102-0001 | 02/11/2022 | 19/04/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN TUY ĐỨC (TRƯỜNG TIỂU HỌC TÔ HIỆU) | |
3 | 000.00.03.H16-240103-0002 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | |
4 | 000.00.03.H16-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÁ NHẬT MINH | |
5 | 000.00.03.H16-240202-0003 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯỜNG THPT ĐẮK MIL | |
6 | 000.00.03.H16-240605-0002 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG THPT ĐẮK MIL | |
7 | 000.00.03.H16-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG THPT ĐẮK MIL | |
8 | 000.00.03.H16-240906-0001 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DIỆU HƯƠNG | |
9 | 000.00.03.H16-241106-0001 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TÌNH | |
10 | 000.00.03.H16-240510-0001 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ THÙY | |
11 | 000.00.03.H16-240510-0002 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ LOAN | |
12 | 000.00.03.H16-240513-0005 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TÌNH | |
13 | 000.00.03.H16-240513-0004 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BỬU THỊ PHƯỢNG | |
14 | 000.00.03.H16-240513-0003 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BỬU THỊ PHƯỢNG | |
15 | 000.00.03.H16-240513-0002 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | |
16 | 000.00.03.H16-240513-0001 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | |
17 | H16.3-241113-0001 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | |
18 | 000.00.03.H16-240415-0004 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ DAILY RAINBOW | |
19 | 000.00.03.H16-240617-0001 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG THPT ĐẮK MIL | |
20 | 000.00.03.H16-240617-0002 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ THỊ DUNG | |
21 | 000.00.03.H16-240618-0002 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
22 | 000.00.03.H16-240521-0001 | 21/05/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC HAI BÀ TRƯNG | |
23 | 000.00.03.H16-240228-0003 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUẢN VĂN CƯ |