STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H16-241028-0001 | 28/10/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG TRUNG CẤP KT-KT PHƯƠNG NAM | |
2 | 000.00.04.H16-240905-0005 | 05/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP TÂY NGUYÊN | |
3 | 000.00.04.H16-240510-0001 | 10/05/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRUNG TÂM GDNN CAO NGUYÊN | |
4 | 000.00.04.H16-240318-0005 | 18/03/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUNG TÂM GDNN NAM CAO NGUYÊN | |
5 | 000.00.04.H16-240424-0006 | 24/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG TRUNG CẤP KT-KT PHƯƠNG NAM | |
6 | 000.00.04.H16-240226-0007 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUÂN SƠN | |
7 | 000.00.04.H16-240426-0004 | 26/04/2024 | 31/05/2024 | 29/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP TÂY NGUYÊN |