STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.07.H16-231106-0002 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP NAM TÂY NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.07.H16-231106-0006 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV ĐĂK N'TAO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.07.H16-240812-0002 | 12/08/2024 | 11/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.07.H16-240916-0001 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP ĐẮK WIL | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC |
5 | 000.00.07.H16-231030-0001 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP ĐỨC HÒA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC |