STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.08.H16-240807-0001 | 07/08/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY | |
2 | H16.8-241115-0003 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | |
3 | 000.00.08.H16-240124-0003 | 24/01/2024 | 08/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI | |
4 | 000.00.08.H16-240730-0002 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | HỘI CỰU CHIẾN BINH TỈNH ĐẮK NÔNG | |
5 | 000.00.08.H16-240131-0003 | 31/01/2024 | 15/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỘI ĐỒNG GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH TỈNH ĐẮK NÔNG |