STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.16.H16-240703-0004 | 03/07/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG NGỌC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.16.H16-240704-0001 | 04/07/2024 | 26/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG PHI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.16.H16-240408-0001 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG THIÊN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.16.H16-240510-0001 | 13/05/2024 | 04/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THUẬN PHÁT ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
5 | 000.00.16.H16-240515-0002 | 15/05/2024 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
6 | 000.00.16.H16-240515-0004 | 15/05/2024 | 06/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG QUANG CƯỜNG ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
7 | 000.00.16.H16-240515-0005 | 15/05/2024 | 06/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | CAO XUÂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
8 | 000.00.16.H16-231215-0002 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN NỘI CHÍNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
9 | 000.00.16.H16-240514-0002 | 16/05/2024 | 03/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
10 | 000.00.16.H16-240516-0001 | 16/05/2024 | 03/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VŨ NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
11 | 000.00.16.H16-240117-0003 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
12 | 000.00.16.H16-240614-0004 | 17/06/2024 | 09/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - KIỂM ĐỊNH- XÂY DỰNG SỐ 2 | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
13 | 000.00.16.H16-241016-0002 | 17/10/2024 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ HỒ HỮU THÀNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
14 | 000.00.16.H16-240619-0001 | 19/06/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DUY KHẨN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
15 | 000.00.16.H16-240619-0002 | 19/06/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TÙNG LINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
16 | 000.00.16.H16-240619-0003 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
17 | 000.00.16.H16-240619-0005 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HỌA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
18 | 000.00.16.H16-240619-0004 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC LƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
19 | 000.00.16.H16-240619-0006 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI THỊ ANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
20 | 000.00.16.H16-240619-0007 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
21 | 000.00.16.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM TỈNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
22 | 000.00.16.H16-240521-0002 | 21/05/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG HẢI ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
23 | 000.00.16.H16-240621-0004 | 21/06/2024 | 15/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NGỌC HIẾU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |