STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.32.H16-200417-0014 | 17/04/2020 | 15/03/2021 | 20/06/2024 | Trễ hạn 846 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀ | UBND xã Quảng Tín |
2 | 000.00.32.H16-220622-0007 | 22/06/2022 | 03/08/2022 | 05/06/2024 | Trễ hạn 475 ngày. | ĐOÀN THỊ HUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
3 | 000.29.32.H16-220812-0001 | 12/08/2022 | 18/12/2023 | 06/06/2024 | Trễ hạn 120 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHẢI CẤP MỚI | UBND xã Quảng Tín |
4 | 000.23.32.H16-221004-0001 | 04/10/2022 | 30/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THÊM | |
5 | 000.23.32.H16-221006-0001 | 06/10/2022 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG VĂN TÚC | |
6 | 000.20.32.H16-221125-0002 | 25/11/2022 | 13/12/2022 | 08/06/2024 | Trễ hạn 384 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND xã Đạo Nghĩa |
7 | 000.00.32.H16-221206-0011 | 06/12/2022 | 23/12/2022 | 06/06/2024 | Trễ hạn 375 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
8 | 000.21.32.H16-230106-0001 | 06/01/2023 | 15/02/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | LÊ THỊ MỲ | |
9 | 000.29.32.H16-230110-0002 | 10/01/2023 | 21/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI HỮU PHƯỚC | UBND xã Quảng Tín |
10 | 000.24.32.H16-230214-0001 | 14/02/2023 | 05/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN VĂN AN | UBND xã Hưng Bình |
11 | 000.26.32.H16-230217-0002 | 17/02/2023 | 31/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI KHẮC MINH | UBND xã Nhân Cơ |
12 | 000.27.32.H16-230310-0007 | 10/03/2023 | 03/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THÁI THẢO | UBND xã Nhân Đạo |
13 | 000.20.32.H16-230324-0001 | 24/03/2023 | 05/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ TÂM TRƯC | UBND xã Đạo Nghĩa |
14 | 000.26.32.H16-230331-0002 | 31/03/2023 | 01/04/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ CAM | UBND xã Đạo Nghĩa |
15 | 000.27.32.H16-230411-0003 | 11/04/2023 | 09/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN ĐÌNH DŨNG | UBND xã Nhân Đạo |
16 | 000.28.32.H16-230413-0004 | 13/04/2023 | 14/05/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | THỊ GRIÊNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
17 | 000.23.32.H16-230417-0003 | 17/04/2023 | 08/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUANG HOAN (CẤP MỚI) | |
18 | 000.26.32.H16-230420-0001 | 20/04/2023 | 21/05/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Nhân Cơ |
19 | 000.24.32.H16-230424-0001 | 24/04/2023 | 21/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN BÃO | UBND xã Hưng Bình |
20 | 000.27.32.H16-230425-0005 | 25/04/2023 | 06/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN MINH QUANG | UBND xã Nhân Đạo |
21 | 000.21.32.H16-230508-0004 | 08/05/2023 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM XUÂN KÌNH VÀ VỢ LÀ BÀ LÊ THỊ NGỌC | |
22 | 000.21.32.H16-230510-0001 | 10/05/2023 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐIỂU KHƯN | |
23 | 000.29.32.H16-230516-0003 | 16/05/2023 | 14/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ BẮC | UBND xã Quảng Tín |
24 | 000.19.32.H16-230525-0001 | 25/05/2023 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN THỌ - CẤP MỚI | UBND xã Đạo Nghĩa |
25 | 000.28.32.H16-230525-0002 | 25/05/2023 | 22/11/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ VĂN LỢI | UBND xã Nghĩa Thắng |
26 | 000.26.32.H16-230526-0001 | 26/05/2023 | 09/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU CHÍ NÚI | UBND xã Nhân Cơ |
27 | 000.00.32.H16-230529-0003 | 29/05/2023 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
28 | 000.25.32.H16-230531-0001 | 31/05/2023 | 13/03/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỦ - CDCL | UBND xã Kiến Thành |
29 | 000.19.32.H16-230607-0022 | 07/06/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ RIÊNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
30 | 000.28.32.H16-230608-0002 | 08/06/2023 | 17/11/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
31 | 000.25.32.H16-230612-0003 | 12/06/2023 | 17/01/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN VĂN HÙNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
32 | 000.25.32.H16-230615-0001 | 15/06/2023 | 14/12/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN NGỌC TRƯỜNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
33 | 000.25.32.H16-230615-0003 | 15/06/2023 | 08/12/2023 | 13/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI - CM | UBND xã Kiến Thành |
34 | 000.24.32.H16-230615-0002 | 15/06/2023 | 03/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỀU | UBND xã Hưng Bình |
35 | 000.29.32.H16-230616-0004 | 16/06/2023 | 04/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐẠT KIÊN | UBND xã Quảng Tín |
36 | 000.00.32.H16-230622-0006 | 22/06/2023 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM TRỌNG KHANH CN ĐINH KIM TUẤN ( CHUYỂN NHƯỢNG TRƯỚC 01/7/2014) CHƯA THỰC HIỆN VIỆC ĐĂNG KÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
37 | 000.21.32.H16-230623-0002 | 23/06/2023 | 26/04/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ MẾN | |
38 | 000.27.32.H16-230623-0006 | 23/06/2023 | 19/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THÁI NGA | UBND xã Nhân Đạo |
39 | 000.19.32.H16-230627-0002 | 27/06/2023 | 05/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN BÁ THƯỞNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
40 | 000.26.32.H16-230628-0001 | 28/06/2023 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC GIAO | UBND xã Nhân Cơ |
41 | 000.28.32.H16-230629-0001 | 29/06/2023 | 26/09/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG VĂN THẾ | UBND xã Nghĩa Thắng |
42 | 000.00.32.H16-230629-0021 | 29/06/2023 | 21/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN SÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
43 | 000.26.32.H16-230630-0001 | 30/06/2023 | 17/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ NGỌC GIAO | UBND xã Đạo Nghĩa |
44 | 000.29.32.H16-230703-0004 | 03/07/2023 | 26/03/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỄN | UBND xã Quảng Tín |
45 | 000.00.32.H16-230704-0014 | 04/07/2023 | 22/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH THỊ MINH THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
46 | 000.26.32.H16-230704-0002 | 04/07/2023 | 26/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ QUANG DIỄN | UBND xã Nhân Cơ |
47 | 000.28.32.H16-230705-0002 | 05/07/2023 | 29/12/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | TRỪ MINH DŨNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
48 | 000.25.32.H16-230705-0003 | 05/07/2023 | 18/12/2023 | 13/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG - CM | UBND xã Kiến Thành |
49 | 000.24.32.H16-230707-0002 | 07/07/2023 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRỊNH VĂN HUYÊN | UBND xã Hưng Bình |
50 | 000.27.32.H16-230711-0009 | 11/07/2023 | 27/10/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 110 ngày. | LÊ VĂN RỒI | UBND xã Nhân Đạo |
51 | 000.20.32.H16-230712-0020 | 12/07/2023 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH DUY TRUNG (CN) LÊ CHÂN DŨNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
52 | 000.29.32.H16-230712-0003 | 12/07/2023 | 03/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ NGỌC HUẾ CN NGUYỄN THỊ NĂM | UBND xã Quảng Tín |
53 | 000.20.32.H16-230713-0001 | 13/07/2023 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN VĂN CẦM | UBND xã Đạo Nghĩa |
54 | 000.00.32.H16-230714-0007 | 14/07/2023 | 17/11/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIỀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
55 | 000.20.32.H16-230714-0001 | 14/07/2023 | 23/02/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | TRẦN MINH RÊ | UBND xã Đạo Nghĩa |
56 | 000.23.32.H16-230717-0005 | 17/07/2023 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN (CẤP MỚI) | |
57 | 000.00.32.H16-230717-0018 | 17/07/2023 | 30/01/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG NGỌC BÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
58 | 000.19.32.H16-230717-0002 | 17/07/2023 | 23/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ AN - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
59 | 000.00.32.H16-230718-0007 | 18/07/2023 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HÀ NAM HÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
60 | 000.00.32.H16-230719-0013 | 19/07/2023 | 22/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
61 | 000.00.32.H16-230719-0014 | 19/07/2023 | 22/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
62 | 000.24.32.H16-230719-0002 | 19/07/2023 | 28/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | UBND xã Hưng Bình |
63 | 000.29.32.H16-230721-0016 | 21/07/2023 | 07/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ QUANG SINH | UBND xã Quảng Tín |
64 | 000.28.32.H16-230725-0003 | 25/07/2023 | 27/10/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | UBND xã Nghĩa Thắng |
65 | 000.00.32.H16-230725-0037 | 25/07/2023 | 11/08/2023 | 06/06/2024 | Trễ hạn 211 ngày. | PHƯƠNG NGỌC TRUNG - UQ PHƯƠNG NGỌC CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
66 | 000.26.32.H16-230727-0002 | 27/07/2023 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG OANH | UBND xã Nhân Cơ |
67 | 000.26.32.H16-230728-0001 | 28/07/2023 | 28/10/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ SỬU | UBND xã Nhân Cơ |
68 | 000.29.32.H16-230731-0004 | 31/07/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THÀ | UBND xã Quảng Tín |
69 | 000.26.32.H16-230801-0003 | 01/08/2023 | 19/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HỘ TRẦN PHÚC | UBND xã Nhân Cơ |
70 | 000.00.32.H16-230801-0039 | 01/08/2023 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỂM TC NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
71 | 000.28.32.H16-230802-0001 | 02/08/2023 | 24/05/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
72 | 000.00.32.H16-230802-0039 | 02/08/2023 | 01/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
73 | 000.00.32.H16-230804-0020 | 04/08/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH (NGƯỜI ĐƯỢC UỶ QUYỀN) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
74 | 000.28.32.H16-230807-0003 | 07/08/2023 | 23/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC SAU | UBND xã Nghĩa Thắng |
75 | 000.20.32.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 11/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN VUI | UBND xã Đạo Nghĩa |
76 | 000.00.32.H16-230808-0003 | 08/08/2023 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
77 | 000.24.32.H16-230808-0010 | 08/08/2023 | 19/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN HOAN | UBND xã Hưng Bình |
78 | 000.24.32.H16-230808-0011 | 08/08/2023 | 21/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | UBND xã Hưng Bình |
79 | 000.00.32.H16-230811-0012 | 11/08/2023 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUÔC VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
80 | 000.00.32.H16-230811-0017 | 11/08/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN CỦA CN NGUYỄN THỊ HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
81 | 000.28.32.H16-230814-0001 | 14/08/2023 | 19/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã Nghĩa Thắng |
82 | 000.28.32.H16-230814-0002 | 14/08/2023 | 17/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN ANH QUỐC | UBND xã Nghĩa Thắng |
83 | 000.29.32.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ MINH SƠN | UBND xã Quảng Tín |
84 | 000.21.32.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 23/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ PHU | |
85 | 000.00.32.H16-230817-0006 | 17/08/2023 | 29/02/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | HỘ ÔNG ĐIỂU LÍP UỶ QUYỀN CHO ÔNG LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
86 | 000.25.32.H16-230817-0002 | 17/08/2023 | 27/03/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN TRỌNG MINH - CM | UBND xã Kiến Thành |
87 | 000.00.32.H16-230818-0002 | 18/08/2023 | 03/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN DUY THUẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
88 | 000.00.32.H16-230818-0033 | 18/08/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHẬT QUỲNH -ĐẤU GIÁ - TRẦN THỊ CẨM LỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
89 | 000.00.32.H16-230818-0039 | 18/08/2023 | 29/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NHẬT QUỲNH - ĐẤU GIÁ- TRẦN THỊ CẨM LỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
90 | 000.00.32.H16-230822-0011 | 22/08/2023 | 19/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TẤN LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
91 | 000.29.32.H16-230822-0001 | 22/08/2023 | 11/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VOÒNG DƯỠNG | UBND xã Quảng Tín |
92 | 000.29.32.H16-230823-0003 | 23/08/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH TRÚC NHẬN TK TRỊNH THANH LÂM | UBND xã Quảng Tín |
93 | 000.00.32.H16-230829-0039 | 29/08/2023 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI VĂN TUẤN CN PHẠM THỊ HẠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
94 | 000.00.32.H16-230829-0045 | 29/08/2023 | 09/01/2024 | 14/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÈO TC NGUYỄN THỊ THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
95 | 000.21.32.H16-230906-0001 | 06/09/2023 | 13/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THANG VĂN QUYẾT | |
96 | 000.28.32.H16-230907-0001 | 07/09/2023 | 25/12/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LỘ VĂN PHẢI | UBND xã Nghĩa Thắng |
97 | 000.28.32.H16-230907-0003 | 07/09/2023 | 02/01/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ SỸ NHUẬN | UBND xã Nghĩa Thắng |
98 | 000.00.32.H16-230907-0013 | 07/09/2023 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
99 | 000.00.32.H16-230907-0024 | 07/09/2023 | 04/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
100 | 000.29.32.H16-230908-0005 | 08/09/2023 | 22/05/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN VĂN CƯ | UBND xã Quảng Tín |
101 | 000.26.32.H16-230913-0002 | 13/09/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG BÁ LĨNH | UBND xã Nhân Cơ |
102 | 000.24.32.H16-230913-0002 | 13/09/2023 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TRUY CN VŨ VĂN ĐƯỚC | UBND xã Hưng Bình |
103 | 000.00.32.H16-230915-0003 | 15/09/2023 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH SÁNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
104 | 000.28.32.H16-230915-0001 | 15/09/2023 | 10/06/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUYỆN | UBND xã Nghĩa Thắng |
105 | 000.23.32.H16-230919-0007 | 19/09/2023 | 06/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | DÀO VIẾT LUẬN (CẤP MỚI) | |
106 | 000.00.32.H16-230920-0002 | 20/09/2023 | 09/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯỜNG VĂN HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
107 | 000.21.32.H16-230921-0025 | 21/09/2023 | 31/10/2023 | 04/06/2024 | Trễ hạn 152 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
108 | 000.26.32.H16-230922-0002 | 22/09/2023 | 11/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Nhân Cơ |
109 | 000.00.32.H16-230925-0001 | 25/09/2023 | 21/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
110 | 000.00.32.H16-230926-0013 | 26/09/2023 | 10/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐIỂU RONG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
111 | 000.29.32.H16-230927-0013 | 27/09/2023 | 16/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ VĂN THÀ | UBND xã Quảng Tín |
112 | 000.22.32.H16-230928-0003 | 28/09/2023 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG CHIẾN CN TRẦN VĂN ĐIỂN | UBND xã Đăk Sin |
113 | 000.27.32.H16-230929-0001 | 29/09/2023 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN RỒI TC LÊ THỊ LÀNH | UBND xã Nhân Đạo |
114 | 000.23.32.H16-230929-0002 | 29/09/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐẬU (CHUYỂN ĐỔI) | |
115 | 000.28.32.H16-230929-0004 | 29/09/2023 | 08/12/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐIỂU BRAH | UBND xã Nghĩa Thắng |
116 | 000.29.32.H16-231003-0005 | 03/10/2023 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Quảng Tín |
117 | 000.24.32.H16-231003-0001 | 03/10/2023 | 02/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN BÃO | UBND xã Hưng Bình |
118 | 000.19.32.H16-231004-0001 | 04/10/2023 | 28/02/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN RÂNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
119 | 000.00.32.H16-231004-0070 | 04/10/2023 | 22/11/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU CN NGUYỄN THỊ MĨNH - NỘP LẠI LẦN 2 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
120 | 000.00.32.H16-231004-0074 | 04/10/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
121 | 000.19.32.H16-231005-0001 | 05/10/2023 | 12/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TỐNG ĐỨC HẢI - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
122 | 000.29.32.H16-231006-0001 | 06/10/2023 | 27/02/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT HOA TC NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | UBND xã Quảng Tín |
123 | 000.27.32.H16-231006-0004 | 06/10/2023 | 18/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | UBND xã Nhân Đạo |
124 | 000.26.32.H16-231010-0003 | 10/10/2023 | 23/02/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
125 | 000.19.32.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 21/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ÔNG HÀ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ LÊ THỊ THẢO | UBND TT Kiến Đức |
126 | 000.28.32.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐƯƠNG CN NGUYỄN THỊ HAY | UBND xã Nghĩa Thắng |
127 | 000.26.32.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 20/05/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG BÁ KHOA | UBND xã Nhân Cơ |
128 | 000.28.32.H16-231012-0003 | 12/10/2023 | 22/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | UBND xã Nghĩa Thắng |
129 | 000.00.32.H16-231012-0019 | 12/10/2023 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG - CN THEO BẢN ÁN TÒA ÁN - NGUYỄN VĂN XUYÊN - UQ NGUYỄN LONG PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
130 | 000.00.32.H16-231012-0044 | 12/10/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC ANH CN NGUYỄN THỊ SIM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
131 | 000.26.32.H16-231013-0002 | 13/10/2023 | 20/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Nhân Cơ |
132 | 000.00.32.H16-231016-0010 | 16/10/2023 | 31/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM VĂN ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
133 | 000.00.32.H16-231016-0028 | 16/10/2023 | 18/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN LƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
134 | 000.00.32.H16-231017-0014 | 17/10/2023 | 29/03/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN TẤN BẮC (TCT) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
135 | 000.00.32.H16-231017-0021 | 17/10/2023 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ VĂN LỢI (TCT) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
136 | 000.20.32.H16-231017-0001 | 17/10/2023 | 23/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN TIỆP | UBND xã Đạo Nghĩa |
137 | 000.00.32.H16-231017-0033 | 17/10/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ÁNH NGỌC (TCT) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
138 | 000.27.32.H16-231017-0004 | 17/10/2023 | 25/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG CHUNG | UBND xã Nhân Đạo |
139 | 000.00.32.H16-231020-0041 | 20/10/2023 | 01/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | TĂNG THỊ HOÀI HIÊN (UỶ QUYỀN CHO DƯƠNG MINH TRỌNG) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
140 | 000.00.32.H16-231021-0004 | 21/10/2023 | 27/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ THU HÀ (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
141 | 000.27.32.H16-231024-0005 | 24/10/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN MINH CN NGÔ CHÍ CHUYỂN | UBND xã Nhân Đạo |
142 | 000.22.32.H16-231026-0001 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | UBND xã Đăk Sin |
143 | 000.00.32.H16-231026-0029 | 26/10/2023 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN HUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
144 | 000.00.32.H16-231027-0034 | 27/10/2023 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
145 | 000.00.32.H16-231027-0041 | 27/10/2023 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC CHINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
146 | 000.00.32.H16-231027-0048 | 27/10/2023 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU THÙY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
147 | 000.20.32.H16-231027-0001 | 27/10/2023 | 28/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN VĂN TẢI | UBND xã Đạo Nghĩa |
148 | 000.20.32.H16-231027-0002 | 27/10/2023 | 28/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | UBND xã Đạo Nghĩa |
149 | 000.20.32.H16-231027-0004 | 27/10/2023 | 30/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND xã Đạo Nghĩa |
150 | 000.28.32.H16-231031-0003 | 31/10/2023 | 22/08/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN QUANG TOÀN | UBND xã Nghĩa Thắng |
151 | 000.25.32.H16-231031-0003 | 31/10/2023 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRỊ | UBND xã Kiến Thành |
152 | 000.00.32.H16-231101-0026 | 01/11/2023 | 23/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ HUY LIỆP - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
153 | 000.27.32.H16-231101-0004 | 01/11/2023 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG NGỌC | UBND xã Nhân Đạo |
154 | 000.26.32.H16-231101-0001 | 01/11/2023 | 12/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | UBND xã Nhân Cơ |
155 | 000.26.32.H16-231101-0002 | 01/11/2023 | 22/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | UBND xã Nhân Cơ |
156 | 000.00.32.H16-231102-0005 | 02/11/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUANG (TỔ 2959) THỬA 279 - TBĐ 22 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
157 | 000.26.32.H16-231102-0001 | 02/11/2023 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HẢI LÝ | UBND xã Nhân Cơ |
158 | 000.00.32.H16-231102-0048 | 02/11/2023 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
159 | 000.21.32.H16-231103-0001 | 03/11/2023 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | |
160 | 000.00.32.H16-231106-0032 | 06/11/2023 | 22/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN NHIỆM VÀ BÀ TRẦN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
161 | 000.00.32.H16-231106-0060 | 06/11/2023 | 27/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ÔNG NGUYỄN THANH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
162 | 000.00.32.H16-231107-0019 | 07/11/2023 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN NGỌC (TCT2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
163 | 000.29.32.H16-231107-0005 | 07/11/2023 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THANH HÙNG | UBND xã Quảng Tín |
164 | 000.29.32.H16-231108-0002 | 08/11/2023 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU MRÁ | UBND xã Quảng Tín |
165 | 000.29.32.H16-231108-0003 | 08/11/2023 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC ĐẠI | UBND xã Quảng Tín |
166 | 000.00.32.H16-231108-0056 | 08/11/2023 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊ SEN - THỪA KẾ - HOÀNG VĂN NGÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
167 | 000.29.32.H16-231109-0002 | 09/11/2023 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI CHÍ HIẾU CN NGUYỄN BÁ SƠN | UBND xã Quảng Tín |
168 | 000.26.32.H16-231109-0001 | 09/11/2023 | 15/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐÌNH MẠO | UBND xã Nhân Cơ |
169 | 000.00.32.H16-231110-0025 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
170 | 000.00.32.H16-231111-0002 | 11/11/2023 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
171 | 000.00.32.H16-231111-0005 | 11/11/2023 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
172 | 000.00.32.H16-231113-0003 | 13/11/2023 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN QUÝ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
173 | 000.00.32.H16-231113-0038 | 13/11/2023 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẸP - CN NGUYỄN THỊ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
174 | 000.00.32.H16-231113-0040 | 13/11/2023 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẸP CN ĐIỂU HOANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
175 | 000.00.32.H16-231113-0041 | 13/11/2023 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẸP CN ĐIỂU PỚT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
176 | 000.00.32.H16-231113-0039 | 13/11/2023 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẸP CN NGUYỄN THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
177 | 000.29.32.H16-231113-0007 | 13/11/2023 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THỊ DĂNG | UBND xã Quảng Tín |
178 | 000.00.32.H16-231113-0046 | 13/11/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
179 | 000.00.32.H16-231114-0031 | 14/11/2023 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
180 | 000.00.32.H16-231114-0030 | 14/11/2023 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
181 | 000.00.32.H16-231114-0046 | 14/11/2023 | 22/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN HIỆN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
182 | 000.00.32.H16-231115-0022 | 15/11/2023 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN AN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
183 | 000.29.32.H16-231115-0003 | 15/11/2023 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ỪNG A CÚ + ỪNG A NHỘC + ỪNG HÁ MÚI NHẬN THỪA KẾ THEO DI CHÚC | UBND xã Quảng Tín |
184 | 000.00.32.H16-231115-0040 | 15/11/2023 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN NGUYÊN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
185 | 000.27.32.H16-231115-0001 | 15/11/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẸO | UBND xã Nhân Đạo |
186 | 000.00.32.H16-231115-0051 | 15/11/2023 | 11/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | QUÁCH VĂN HAI (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
187 | 000.00.32.H16-231115-0050 | 15/11/2023 | 25/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH QUANG TRUNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ HIẾN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
188 | 000.00.32.H16-231115-0053 | 15/11/2023 | 15/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN BÁ LINH (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
189 | 000.00.32.H16-231115-0056 | 15/11/2023 | 19/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
190 | 000.00.32.H16-231115-0052 | 15/11/2023 | 16/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀI (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
191 | 000.00.32.H16-231115-0054 | 15/11/2023 | 23/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THANH TOÀN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
192 | 000.00.32.H16-231115-0055 | 15/11/2023 | 14/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THANH VŨ (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
193 | 000.26.32.H16-231116-0001 | 16/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC CƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
194 | 000.26.32.H16-231116-0002 | 16/11/2023 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐOÀN VĂN YÊN | UBND xã Nhân Cơ |
195 | 000.00.32.H16-231116-0022 | 16/11/2023 | 11/01/2024 | 20/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
196 | 000.00.32.H16-231116-0026 | 16/11/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC UQ LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
197 | 000.26.32.H16-231116-0004 | 16/11/2023 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
198 | 000.00.32.H16-231117-0033 | 17/11/2023 | 26/12/2023 | 14/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THANH BA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
199 | 000.22.32.H16-231116-0003 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thủy | |
200 | 000.22.32.H16-231116-0004 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Tú | |
201 | 000.22.32.H16-231116-0005 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Tiến | |
202 | 000.22.32.H16-231116-0006 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Giảng | |
203 | 000.22.32.H16-231116-0007 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
204 | 000.22.32.H16-231116-0008 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Duy Kiểm | |
205 | 000.22.32.H16-231116-0009 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn An | |
206 | 000.22.32.H16-231116-0010 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Lê | |
207 | 000.22.32.H16-231116-0011 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Hải | |
208 | 000.22.32.H16-231116-0012 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Dương | |
209 | 000.22.32.H16-231116-0013 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Hường | |
210 | 000.22.32.H16-231116-0014 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Xuân Quyền | |
211 | 000.22.32.H16-231116-0015 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Hà Thị Lợi | |
212 | 000.22.32.H16-231116-0016 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Đức Vượng | |
213 | 000.22.32.H16-231116-0017 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Ngoan | |
214 | 000.22.32.H16-231116-0018 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Huỳnh Công Đoàn | |
215 | 000.22.32.H16-231116-0019 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Huỳnh Quang Vọng | |
216 | 000.22.32.H16-231116-0020 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Huỳnh Tấn Khương | |
217 | 000.22.32.H16-231116-0021 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Huỳnh Thị Ánh Tư | |
218 | 000.22.32.H16-231116-0022 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Xuân Đức | |
219 | 000.22.32.H16-231116-0023 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Chính | |
220 | 000.22.32.H16-231116-0024 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Lầm | |
221 | 000.22.32.H16-231116-0025 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Lũy | |
222 | 000.22.32.H16-231116-0026 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Việt Hồng | |
223 | 000.22.32.H16-231116-0027 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Mã Văn Cường | |
224 | 000.22.32.H16-231116-0028 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Huy | |
225 | 000.22.32.H16-231116-0029 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Liên | |
226 | 000.22.32.H16-231116-0030 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Hằng | |
227 | 000.22.32.H16-231116-0031 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thêu | |
228 | 000.22.32.H16-231116-0032 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Văn Dưỡng | |
229 | 000.22.32.H16-231116-0033 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bá Nguyên | |
230 | 000.22.32.H16-231116-0034 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Tuyển | |
231 | 000.22.32.H16-231116-0035 | 16/11/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Cận | |
232 | 000.00.32.H16-231120-0005 | 20/11/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM SƠN THUẬN TC PHẠM THỊ NHÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
233 | 000.00.32.H16-231120-0012 | 20/11/2023 | 27/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
234 | 000.00.32.H16-231120-0034 | 20/11/2023 | 28/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
235 | 000.00.32.H16-231120-0040 | 20/11/2023 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÓA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
236 | 000.00.32.H16-231120-0061 | 20/11/2023 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TƯỜNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
237 | 000.00.32.H16-231121-0023 | 21/11/2023 | 07/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ MINH - TRÚNG ĐẤU GIÁ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
238 | 000.29.32.H16-231121-0012 | 21/11/2023 | 30/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | (ƯNG A CÚ; ƯNG A NHỘC; ƯNG HÁ MÚI) NHẬN TK (ƯNG A ME & LẦU A MÚI) | UBND xã Quảng Tín |
239 | 000.00.32.H16-231121-0032 | 21/11/2023 | 15/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
240 | 000.00.32.H16-231122-0049 | 22/11/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
241 | 000.21.32.H16-231122-0001 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
242 | 000.00.32.H16-231122-0068 | 22/11/2023 | 02/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN QUANG BAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
243 | 000.00.32.H16-231123-0010 | 23/11/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NGỌC MINH - THỪA KẾ - SÚ THỊ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
244 | 000.21.32.H16-231123-0001 | 23/11/2023 | 05/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
245 | 000.00.32.H16-231123-0031 | 23/11/2023 | 19/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ VĂN HỢI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
246 | 000.00.32.H16-231123-0041 | 23/11/2023 | 26/12/2023 | 14/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN THOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
247 | 000.00.32.H16-231123-0060 | 23/11/2023 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
248 | 000.00.32.H16-231123-0066 | 23/11/2023 | 19/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN THANH BA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
249 | 000.29.32.H16-231124-0005 | 24/11/2023 | 25/04/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤY | UBND xã Quảng Tín |
250 | 000.28.32.H16-231124-0001 | 24/11/2023 | 07/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ VĂN HÓA | UBND xã Nghĩa Thắng |
251 | 000.00.32.H16-231127-0014 | 27/11/2023 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TUYẾN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
252 | 000.00.32.H16-231127-0044 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
253 | 000.00.32.H16-231127-0056 | 27/11/2023 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KHẮC TỊNH - UQ NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
254 | 000.00.32.H16-231128-0011 | 28/11/2023 | 25/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN VƯƠNG - UQ DƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
255 | 000.29.32.H16-231128-0009 | 28/11/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NGỌC LỆ | UBND xã Quảng Tín |
256 | 000.26.32.H16-231128-0001 | 28/11/2023 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ĐỨC KỲ | UBND xã Nhân Cơ |
257 | 000.26.32.H16-231128-0002 | 28/11/2023 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ĐỨC KỲ | UBND xã Nhân Cơ |
258 | 000.00.32.H16-231128-0056 | 28/11/2023 | 21/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
259 | 000.00.32.H16-231129-0026 | 29/11/2023 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN HƯNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
260 | 000.00.32.H16-231129-0042 | 29/11/2023 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VŨ THỊ NGÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
261 | 000.00.32.H16-231130-0027 | 30/11/2023 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN OAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
262 | 000.29.32.H16-231201-0006 | 01/12/2023 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TSẦN KIM LONG | UBND xã Quảng Tín |
263 | 000.00.32.H16-231201-0032 | 01/12/2023 | 15/05/2024 | 19/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
264 | 000.00.32.H16-231201-0044 | 01/12/2023 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN ÚT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
265 | 000.21.32.H16-231205-0006 | 05/12/2023 | 04/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THỊ NGỌC THẮM | |
266 | 000.28.32.H16-231205-0001 | 05/12/2023 | 22/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THẾ MỸ | UBND xã Nghĩa Thắng |
267 | 000.00.32.H16-231207-0010 | 07/12/2023 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐĂNG PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
268 | 000.00.32.H16-231207-0012 | 07/12/2023 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU NHÂNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
269 | 000.00.32.H16-231207-0037 | 07/12/2023 | 17/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ TRƯỜNG ĐỊNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
270 | 000.00.32.H16-231207-0051 | 07/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN CHINH -CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
271 | 000.00.32.H16-231207-0070 | 07/12/2023 | 05/06/2024 | 30/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ SỸ TÚ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
272 | 000.00.32.H16-231207-0073 | 07/12/2023 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU ÁNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
273 | 000.26.32.H16-231208-0001 | 08/12/2023 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | UBND xã Nhân Cơ |
274 | 000.26.32.H16-231208-0002 | 08/12/2023 | 05/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH HẢI | UBND xã Nhân Cơ |
275 | 000.00.32.H16-231208-0025 | 08/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG CN TĂNG THỊ LƯỢC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
276 | 000.00.32.H16-231208-0027 | 08/12/2023 | 03/01/2024 | 14/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
277 | 000.23.32.H16-231208-0004 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | 06/06/2024 | Trễ hạn 124 ngày. | TRẦN HẬU | |
278 | 000.00.32.H16-231208-0031 | 08/12/2023 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG HOÀI NAM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
279 | 000.00.32.H16-231208-0047 | 08/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU CN HOÀNG XUÂN LUYỄN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
280 | 000.00.32.H16-231211-0006 | 11/12/2023 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
281 | 000.23.32.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 30/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN (CẤP ĐỔI) | |
282 | 000.00.32.H16-231211-0022 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ MINH PHƯƠNG - PHÂN CHIA - HUỲNH TRƯƠNG LÂM VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
283 | 000.00.32.H16-231212-0023 | 12/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẤN TC NGUYỄN THỊ ĐỎ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
284 | 000.00.32.H16-231212-0022 | 12/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỎ - TC NGUYỄN THỊ PHẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
285 | 000.00.32.H16-231212-0031 | 12/12/2023 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRỌNG ĐIỀU TC CAO THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
286 | 000.00.32.H16-231212-0036 | 12/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC TỨ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
287 | 000.29.32.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUANG MINH | UBND xã Quảng Tín |
288 | 000.00.32.H16-231212-0061 | 12/12/2023 | 12/01/2024 | 20/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TRIỂN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
289 | 000.28.32.H16-231213-0002 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THẾ MỸ | UBND xã Nghĩa Thắng |
290 | 000.27.32.H16-231213-0006 | 13/12/2023 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THẾ SỰ | UBND xã Nhân Đạo |
291 | 000.00.32.H16-231213-0046 | 13/12/2023 | 12/01/2024 | 14/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH TRẦN VĨNH CN NGUYỄN THỊ CHÂU SA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
292 | 000.00.32.H16-231213-0056 | 13/12/2023 | 12/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LAN CN NGUYỄN THỊ MAI - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
293 | 000.00.32.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG HÙNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
294 | 000.21.32.H16-231214-0001 | 14/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN VIỆN | |
295 | 000.19.32.H16-231215-0001 | 15/12/2023 | 14/05/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND TT Kiến Đức |
296 | 000.00.32.H16-231215-0021 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN LÊ ĐỨC TOÀN - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
297 | 000.00.32.H16-231215-0022 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN ĐỖ NGỌC SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
298 | 000.00.32.H16-231215-0023 | 15/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN VÕ THỊ HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
299 | 000.00.32.H16-231215-0024 | 15/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TUỆ CN PHẠM THỊ DIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
300 | 000.00.32.H16-231215-0025 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ QUYNH - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
301 | 000.00.32.H16-231215-0028 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRỌNG LÂM - CN NGÔ THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
302 | 000.00.32.H16-231218-0014 | 18/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN PHƯỢNG CN ĐOÀN THỊ CẨM LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
303 | 000.00.32.H16-231218-0021 | 18/12/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HỒNG TÝ CN NGUYỄN VĂN HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
304 | 000.00.32.H16-231218-0022 | 18/12/2023 | 26/09/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | BÙI THỊ THỦY - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
305 | 000.00.32.H16-231218-0024 | 18/12/2023 | 18/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG - THỪA KẾ - NGUYỄN THỊ NHƯỜNG _ NGUYỄN VĂN GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
306 | 000.00.32.H16-231218-0032 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THANH MẪN CN HOÀNG VĂN CƯỜNG - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
307 | 000.00.32.H16-231218-0036 | 18/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU K LÚC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
308 | 000.00.32.H16-231218-0048 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
309 | 000.00.32.H16-231219-0001 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ CN PHẠM QUỐC ÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
310 | 000.00.32.H16-231219-0005 | 19/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐÌNH THẮNG CN LƯU THỊ KIM NHUNG - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
311 | 000.00.32.H16-231219-0014 | 19/12/2023 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH NGỌC HƯNG - NHẬN THỪA KẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
312 | 000.00.32.H16-231219-0017 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN HÀ - CN - ĐỖ MINH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
313 | 000.00.32.H16-231219-0029 | 19/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN TĂNG CN NGUYỄN HỮU LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
314 | 000.00.32.H16-231219-0031 | 19/12/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN CN VŨ TRUNG HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
315 | 000.00.32.H16-231219-0040 | 19/12/2023 | 12/01/2024 | 14/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN NHUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
316 | 000.00.32.H16-231219-0045 | 19/12/2023 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH SƠN CN PHẠM THỊ THU HÀ - ĐSH NGÔ THỊ DUNG + VŨ MẠNH CƯỜNG + PHẠM MINH HƯỚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
317 | 000.00.32.H16-231219-0052 | 19/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TÙNG CN NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
318 | 000.00.32.H16-231219-0070 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG LĨNH - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ - ĐKBĐ CMND | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
319 | 000.00.32.H16-231219-0071 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG LĨNH TC ĐINH CÔNG QUYỀN -ĐK BĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
320 | 000.00.32.H16-231219-0080 | 19/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN - TRẦN ĐỨC THÀNH ( ĐSH) TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
321 | 000.00.32.H16-231219-0085 | 19/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA - TRẦN ĐỨC TIẾN ( ĐSH) TRẦN THỊ THANH DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
322 | 000.00.32.H16-231219-0081 | 19/12/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
323 | 000.00.32.H16-231219-0082 | 19/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA - TRẦN QUYẾT THẰNG ( ĐSH) BÙI THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
324 | 000.00.32.H16-231219-0083 | 19/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TRẦN ĐỨC TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
325 | 000.00.32.H16-231219-0094 | 19/12/2023 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG HOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
326 | 000.00.32.H16-231220-0036 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VỈ CN NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
327 | 000.00.32.H16-231220-0072 | 20/12/2023 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ - UQ LÊ THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
328 | 000.00.32.H16-231220-0074 | 20/12/2023 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TRUNG THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
329 | 000.00.32.H16-231220-0080 | 20/12/2023 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHẢ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
330 | 000.00.32.H16-231220-0082 | 20/12/2023 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHẢ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
331 | 000.00.32.H16-231220-0100 | 20/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
332 | 000.28.32.H16-231221-0001 | 21/12/2023 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ VĂN LANH | UBND xã Nghĩa Thắng |
333 | 000.00.32.H16-231221-0008 | 21/12/2023 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
334 | 000.23.32.H16-231221-0001 | 21/12/2023 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRUNG LY | |
335 | 000.00.32.H16-231221-0018 | 21/12/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG TÚ TÁM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
336 | 000.00.32.H16-231221-0069 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 14/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG VĂN TÚ CN HOÀNG THỊ MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
337 | 000.29.32.H16-231222-0001 | 22/12/2023 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUỐC THỊNH CN NGUYỄN THỊ VỊNH | UBND xã Quảng Tín |
338 | 000.00.32.H16-231222-0040 | 22/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĨNH HƯNG TC ĐỖ NGUYỄN NGỌC LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
339 | 000.00.32.H16-231222-0045 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TUYỀN CN NGUYỄN THẾ VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
340 | 000.00.32.H16-231225-0042 | 25/12/2023 | 25/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ THƠM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
341 | 000.21.32.H16-231225-0006 | 25/12/2023 | 25/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN HÀ | |
342 | 000.00.32.H16-231226-0015 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG CN TẠ THỊ HỒNG ĐÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
343 | 000.00.32.H16-231226-0018 | 26/12/2023 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP - PHAN THỊ BÉ - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
344 | 000.00.32.H16-231226-0022 | 26/12/2023 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG ĐẶNG VĂN TRAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
345 | 000.21.32.H16-231226-0005 | 26/12/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LỈU | |
346 | 000.00.32.H16-231227-0020 | 27/12/2023 | 07/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
347 | 000.21.32.H16-231227-0003 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HƯỚNG | |
348 | 000.00.32.H16-231227-0032 | 27/12/2023 | 12/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
349 | 000.00.32.H16-231227-0036 | 27/12/2023 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
350 | 000.00.32.H16-231227-0039 | 27/12/2023 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
351 | 000.23.32.H16-231229-0002 | 29/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | |
352 | 000.00.32.H16-231229-0020 | 29/12/2023 | 06/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN OÁNH CNB NGUYỄN THỊ NỮ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
353 | 000.00.32.H16-231229-0028 | 29/12/2023 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
354 | 000.25.32.H16-240102-0004 | 02/01/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC - CM | UBND xã Kiến Thành |
355 | 000.29.32.H16-240102-0002 | 02/01/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN KHÁNH | UBND xã Quảng Tín |
356 | 000.00.32.H16-240102-0042 | 02/01/2024 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THUẦN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
357 | 000.27.32.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU VÔS | UBND xã Nhân Đạo |
358 | 000.23.32.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ YET | |
359 | 000.23.32.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC MINH | |
360 | 000.27.32.H16-240105-0005 | 05/01/2024 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN THƯỢNG | UBND xã Nhân Đạo |
361 | 000.28.32.H16-240108-0001 | 08/01/2024 | 20/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BÁ TẢI CN K TÔI | UBND xã Nghĩa Thắng |
362 | 000.27.32.H16-240108-0005 | 08/01/2024 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN HỘI | UBND xã Nhân Đạo |
363 | 000.23.32.H16-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU LỘC | |
364 | 000.23.32.H16-240108-0003 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC THUẬN | |
365 | 000.00.32.H16-240108-0045 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
366 | 000.00.32.H16-240108-0050 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH HÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
367 | 000.24.32.H16-240108-0002 | 08/01/2024 | 25/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG NGỌC HIẾU | UBND xã Hưng Bình |
368 | 000.22.32.H16-240109-0001 | 09/01/2024 | 13/02/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | UBND xã Đăk Sin |
369 | 000.00.32.H16-240109-0020 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
370 | 000.00.32.H16-240109-0024 | 09/01/2024 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU K LIÊNG - THỪA KẾ - ĐIỂU DIẾP + THỊ DƠM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
371 | 000.23.32.H16-240109-0004 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC THUẬN | |
372 | 000.00.32.H16-240110-0002 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGỌC TƯƠI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
373 | 000.00.32.H16-240110-0003 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGỌC TƯƠI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
374 | 000.24.32.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NƠM | UBND xã Hưng Bình |
375 | 000.22.32.H16-240111-0001 | 11/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THIẾP | UBND xã Đăk Sin |
376 | 000.23.32.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG XUÂN TỚI | |
377 | 000.00.32.H16-240111-0021 | 11/01/2024 | 23/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TRUNG ĐIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
378 | 000.22.32.H16-240111-0012 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LÊ | UBND xã Đăk Sin |
379 | 000.29.32.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 10/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ A BẨU VÀ VÕ THỊ HÀ | UBND xã Quảng Tín |
380 | 000.23.32.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU MINH TRÍ | |
381 | 000.23.32.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ XUY | |
382 | 000.26.32.H16-240112-0005 | 12/01/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU LỢI | UBND xã Nhân Cơ |
383 | 000.29.32.H16-240115-0002 | 15/01/2024 | 21/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN QUỐC HỒNG CN BÙI VĂN HOA | UBND xã Quảng Tín |
384 | 000.00.32.H16-240115-0027 | 15/01/2024 | 02/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM XUÂN HỒNG C NGUYỄN ĐÌNH QUỐC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
385 | 000.24.32.H16-240115-0001 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LONG | UBND xã Hưng Bình |
386 | 000.27.32.H16-240116-0001 | 16/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG CHÁNH | UBND xã Nhân Đạo |
387 | 000.00.32.H16-240116-0033 | 16/01/2024 | 05/09/2024 | 08/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN TRUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
388 | 000.25.32.H16-240116-0003 | 16/01/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MƯỜI - CM | UBND xã Kiến Thành |
389 | 000.23.32.H16-240116-0003 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ PLUÔ | |
390 | 000.23.32.H16-240116-0004 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THỂ | |
391 | 000.00.32.H16-240116-0059 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | KIỀU THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
392 | 000.25.32.H16-240116-0006 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHIÊM | UBND xã Kiến Thành |
393 | 000.25.32.H16-240116-0007 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN QUÂN | UBND xã Kiến Thành |
394 | 000.25.32.H16-240117-0001 | 17/01/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHẢI - CM | UBND xã Kiến Thành |
395 | 000.00.32.H16-240117-0010 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN TC NGUYỄN VÕ NGỌC SƠN HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
396 | 000.20.32.H16-240117-0013 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ KHƯỚU | UBND xã Đạo Nghĩa |
397 | 000.26.32.H16-240117-0014 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ PHER | UBND xã Nhân Cơ |
398 | 000.26.32.H16-240117-0015 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUỲNH NGA - MAI HOÀNG QUÂN | UBND xã Nhân Cơ |
399 | 000.26.32.H16-240117-0016 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HÀ THÚY VI - NGUYỄN TIẾN TÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
400 | 000.26.32.H16-240117-0017 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU - NGUYỄN NGỌC THƯỜNG | UBND xã Nhân Cơ |
401 | 000.26.32.H16-240117-0018 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ THỦY - PHẠM HUY TÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
402 | 000.00.32.H16-240117-0027 | 17/01/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠI - TC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
403 | 000.00.32.H16-240117-0037 | 17/01/2024 | 19/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ BÍCH TUYỀN UQ TRỀN THỊ MẸO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
404 | 000.00.32.H16-240117-0046 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU QUÂN - CN VÕ THỊ BÍCH TRÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
405 | 000.00.32.H16-240118-0038 | 18/01/2024 | 03/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TIẾN DŨNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
406 | 000.24.32.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG | UBND xã Hưng Bình |
407 | 000.24.32.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG | UBND xã Hưng Bình |
408 | 000.00.32.H16-240119-0029 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
409 | 000.23.32.H16-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH NAM | |
410 | 000.00.32.H16-240122-0018 | 22/01/2024 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VƯƠNG HẬU (UQ LÊ HỮU TUẤN) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
411 | 000.00.32.H16-240122-0029 | 22/01/2024 | 13/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH XUÂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
412 | 000.00.32.H16-240122-0028 | 22/01/2024 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | THỊ HƠ R - CẤP ĐỔI RẢNH GIỚI CÓ THAY ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
413 | 000.00.32.H16-240122-0048 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
414 | 000.00.32.H16-240123-0002 | 23/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ LƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
415 | 000.00.32.H16-240123-0007 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
416 | 000.00.32.H16-240123-0026 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
417 | 000.00.32.H16-240123-0027 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRONG SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
418 | 000.00.32.H16-240123-0046 | 23/01/2024 | 23/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THỊ HỒNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
419 | 000.00.32.H16-240123-0048 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
420 | 000.00.32.H16-240123-0053 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
421 | 000.21.32.H16-240123-0004 | 23/01/2024 | 11/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỌ | |
422 | 000.00.32.H16-240123-0069 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG PHÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
423 | 000.00.32.H16-240124-0008 | 24/01/2024 | 23/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ NGỤ - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
424 | 000.23.32.H16-240124-0002 | 24/01/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SẮM (CẤP MỚI) | |
425 | 000.00.32.H16-240124-0013 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN CN LÊ VĂN TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
426 | 000.00.32.H16-240124-0016 | 24/01/2024 | 05/07/2024 | 07/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ VĂN ÁNH - CN NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
427 | 000.00.32.H16-240124-0055 | 24/01/2024 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN PHÚC CN NGUYỄN THỊ QUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
428 | 000.00.32.H16-240124-0057 | 24/01/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THANH VŨ CN LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
429 | 000.00.32.H16-240125-0018 | 25/01/2024 | 28/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ CÁO - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
430 | 000.00.32.H16-240125-0030 | 25/01/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ SÁNG CN TRẦN NGỌC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
431 | 000.00.32.H16-240125-0031 | 25/01/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ SÁNG CN HOÀNG THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
432 | 000.00.32.H16-240125-0039 | 25/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG CN NGÔ VĂN TƯƠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
433 | 000.00.32.H16-240125-0044 | 25/01/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU XUÂN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
434 | 000.00.32.H16-240126-0015 | 26/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TRỌNG NGHĨA - CN NGÔ ĐỨC THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
435 | 000.23.32.H16-240126-0004 | 26/01/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THANH | |
436 | 000.29.32.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG TUYẾN | UBND xã Quảng Tín |
437 | 000.00.32.H16-240126-0024 | 26/01/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THI NGỌC CN LÊ THANH TỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
438 | 000.25.32.H16-240126-0008 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | UBND xã Kiến Thành |
439 | 000.22.32.H16-240126-0004 | 26/01/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI TC NGUYỄN VĂN HỢP | UBND xã Đăk Sin |
440 | 000.25.32.H16-240126-0010 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | UBND xã Kiến Thành |
441 | 000.00.32.H16-240126-0034 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC LUẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
442 | 000.25.32.H16-240129-0002 | 29/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | UBND xã Kiến Thành |
443 | 000.23.32.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | |
444 | 000.23.32.H16-240129-0002 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | PHẠM ĐẬU | |
445 | 000.23.32.H16-240129-0003 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MƠ | |
446 | 000.22.32.H16-240129-0006 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ KIỆT | UBND xã Đăk Sin |
447 | 000.22.32.H16-240129-0007 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CAO TÚ | UBND xã Đăk Sin |
448 | 000.21.32.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HẬU | |
449 | 000.29.32.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 12/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THOI CN NGUYỄN VĂN BẮC | UBND xã Quảng Tín |
450 | 000.29.32.H16-240130-0002 | 30/01/2024 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐIỂU THƠNG CN NGUYỄN THỊ THÁI | UBND xã Quảng Tín |
451 | 000.00.32.H16-240130-0054 | 30/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THƯỜNG CN TRẦN VĂN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
452 | 000.25.32.H16-240130-0005 | 30/01/2024 | 15/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÁ KHA | UBND xã Kiến Thành |
453 | 000.29.32.H16-240131-0001 | 31/01/2024 | 19/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG | UBND xã Quảng Tín |
454 | 000.00.32.H16-240131-0018 | 31/01/2024 | 28/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HỮU UQ BÙI XUÂN CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
455 | 000.25.32.H16-240131-0002 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ KỶ | UBND xã Kiến Thành |
456 | 000.23.32.H16-240131-0005 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | ĐIỂU NGLƠI | |
457 | 000.00.32.H16-240201-0008 | 01/02/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM CHÂU DUY (UQ VŨ THỊ HỒNG) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
458 | 000.00.32.H16-240201-0018 | 01/02/2024 | 14/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐÌNH LONG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
459 | 000.23.32.H16-240201-0001 | 01/02/2024 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN THÀNH (CẤP ĐỔI) | |
460 | 000.00.32.H16-240201-0041 | 01/02/2024 | 24/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
461 | 000.00.32.H16-240201-0043 | 01/02/2024 | 09/09/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG PHONG T384 - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
462 | 000.00.32.H16-240201-0044 | 01/02/2024 | 27/08/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG PHONG T383 - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
463 | 000.00.32.H16-240201-0047 | 01/02/2024 | 04/09/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG PHONG T386 - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
464 | 000.00.32.H16-240201-0049 | 01/02/2024 | 28/08/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG PHONG T385 - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
465 | 000.00.32.H16-240201-0048 | 01/02/2024 | 28/08/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG PHONG T387 - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
466 | 000.00.32.H16-240202-0012 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
467 | 000.00.32.H16-240202-0017 | 02/02/2024 | 28/02/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÚY TC PHẠM TRỌNG NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
468 | 000.00.32.H16-240202-0028 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ THU THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
469 | 000.25.32.H16-240202-0002 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH CƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
470 | 000.25.32.H16-240202-0004 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI | UBND xã Kiến Thành |
471 | 000.25.32.H16-240202-0005 | 02/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | UBND xã Kiến Thành |
472 | 000.24.32.H16-240202-0002 | 02/02/2024 | 26/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÌNH (CẤP MỚI) | UBND xã Hưng Bình |
473 | 000.00.32.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU NG LƠI CN HOÀNG VĂN CÁN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
474 | 000.00.32.H16-240205-0011 | 05/02/2024 | 29/02/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG CN LỘC CHẮN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
475 | 000.00.32.H16-240205-0020 | 05/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN - CN BÙI TRANG NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
476 | 000.00.32.H16-240205-0034 | 05/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO - CN PHAN VIẾT VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
477 | 000.00.32.H16-240216-0001 | 16/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
478 | 000.00.32.H16-240219-0008 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN MỘNG TRÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
479 | 000.00.32.H16-240220-0009 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÚ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
480 | 000.00.32.H16-240220-0017 | 20/02/2024 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
481 | 000.24.32.H16-240220-0002 | 20/02/2024 | 17/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ BÁ NAM | UBND xã Hưng Bình |
482 | 000.25.32.H16-240220-0005 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN SƠN | UBND xã Kiến Thành |
483 | 000.00.32.H16-240221-0008 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG BÉ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
484 | 000.29.32.H16-240221-0001 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂN TC HOÀNG THỊ KIM LIÊN | UBND xã Quảng Tín |
485 | 000.26.32.H16-240221-0004 | 21/02/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC LIÊN | UBND xã Đạo Nghĩa |
486 | 000.23.32.H16-240221-0003 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÒNG NGỌC SƠN | |
487 | 000.00.32.H16-240221-0039 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | CHƯƠNG DI DỊCH CN TRẦN VĂN DƯỠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
488 | 000.00.32.H16-240222-0005 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN CHI - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
489 | 000.00.32.H16-240222-0014 | 22/02/2024 | 19/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THÀNH ĐỨC - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
490 | 000.00.32.H16-240222-0016 | 22/02/2024 | 21/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH THỊ DƯƠNG - CẤP ĐỔI - GIAO TAY 3 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
491 | 000.00.32.H16-240222-0022 | 22/02/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐẬU CN NGUYỄN THỊ QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
492 | 000.00.32.H16-240222-0031 | 22/02/2024 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ SÁNG - CẤP ĐỔI - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
493 | 000.22.32.H16-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN THÀNH | UBND xã Đăk Sin |
494 | 000.23.32.H16-240223-0003 | 23/02/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN KIÊN | |
495 | 000.22.32.H16-240223-0003 | 23/02/2024 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | UBND xã Đăk Sin |
496 | 000.22.32.H16-240223-0004 | 23/02/2024 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ CHÍN | UBND xã Đăk Sin |
497 | 000.22.32.H16-240223-0005 | 23/02/2024 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH LOAN | UBND xã Đăk Sin |
498 | 000.23.32.H16-240223-0004 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ĐẠT | |
499 | 000.00.32.H16-240223-0019 | 23/02/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG (UQ VŨ THỊ HỒNG) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
500 | 000.00.32.H16-240223-0021 | 23/02/2024 | 26/04/2024 | 27/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THUỲ THANH THUỶ (UQ VŨ THỊ HỒNG) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
501 | 000.00.32.H16-240223-0028 | 23/02/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC - UQ DƯƠNG THỊ LỆ CN LÊ THỊ THU HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
502 | 000.00.32.H16-240223-0030 | 23/02/2024 | 22/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÌU THỌ THÀNH - ĐINH CÔNG HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
503 | 000.22.32.H16-240223-0008 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO | UBND xã Đăk Sin |
504 | 000.22.32.H16-240223-0007 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO | UBND xã Đăk Sin |
505 | 000.26.32.H16-240226-0004 | 26/02/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LAI | UBND xã Nhân Cơ |
506 | 000.24.32.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CHÂU HIẾU | UBND xã Hưng Bình |
507 | 000.00.32.H16-240226-0033 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU BÔT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
508 | 000.26.32.H16-240227-0002 | 27/02/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUỐC HUY | UBND xã Nhân Cơ |
509 | 000.26.32.H16-240227-0004 | 27/02/2024 | 23/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HẢI ÂU | UBND xã Nhân Cơ |
510 | 000.00.32.H16-240227-0049 | 27/02/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LUYẾN CN HOÀNG MINH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
511 | 000.22.32.H16-240228-0001 | 28/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH PHONG | UBND xã Đăk Sin |
512 | 000.28.32.H16-240228-0001 | 28/02/2024 | 28/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ MINH | UBND xã Nghĩa Thắng |
513 | 000.00.32.H16-240228-0031 | 28/02/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU QUANG THẮNG - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
514 | 000.00.32.H16-240228-0047 | 28/02/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ LOÁN TC NGUYỄN THẾ NAM - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
515 | 000.29.32.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU RIN TC ĐIỂU BAY | UBND xã Quảng Tín |
516 | 000.00.32.H16-240229-0023 | 29/02/2024 | 07/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VIẾT THẮNG - TC ĐỖ VIẾT NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
517 | 000.00.32.H16-240229-0024 | 29/02/2024 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
518 | 000.00.32.H16-240229-0039 | 29/02/2024 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
519 | 000.00.32.H16-240301-0007 | 01/03/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THẢO - CẤP ĐỔI VỀ RANH GIỚI CÓ THAY ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
520 | 000.20.32.H16-240301-0003 | 01/03/2024 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HỒNG(CT) LÝ THANH ĐÔNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
521 | 000.20.32.H16-240301-0004 | 01/03/2024 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MAI HY(TK) BÙI THỊ NHUẬN | UBND xã Đạo Nghĩa |
522 | 000.00.32.H16-240301-0028 | 01/03/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
523 | 000.29.32.H16-240301-0001 | 01/03/2024 | 24/04/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ỪNG A CÚ | UBND xã Quảng Tín |
524 | 000.00.32.H16-240301-0027 | 01/03/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ỪNG NÀM SẦU CN TRẦN NGỌC THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
525 | 000.26.32.H16-240304-0001 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÀN | UBND xã Nhân Cơ |
526 | 000.00.32.H16-240304-0006 | 04/03/2024 | 19/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH - CN ĐỖ THỊ THANH THỦY- UQ NGÔ HỒNG THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
527 | 000.00.32.H16-240304-0014 | 04/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHIÊM - NGUYỄN THỊ LAN -PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
528 | 000.00.32.H16-240304-0023 | 04/03/2024 | 19/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH SANG - CN LÊ THỊ CHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
529 | 000.00.32.H16-240304-0035 | 04/03/2024 | 20/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH SANG CN TRẦN VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
530 | 000.00.32.H16-240304-0036 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CƯỜNG CN TRẦN VĂN LỄ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
531 | 000.20.32.H16-240304-0002 | 04/03/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYẾN VĂN DUYỆT (TK) NGUYỄN VĂN VƯƠNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
532 | 000.00.32.H16-240304-0042 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TC THANG VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
533 | 000.26.32.H16-240305-0011 | 05/03/2024 | 05/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯỚC | UBND xã Nhân Cơ |
534 | 000.21.32.H16-240305-0001 | 05/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU HAN | |
535 | 000.21.32.H16-240305-0003 | 05/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ LUYÊN | |
536 | 000.21.32.H16-240305-0004 | 05/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VÀ THOÒNG | |
537 | 000.00.32.H16-240305-0034 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ KÍNH CN TRẦN MỸ DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
538 | 000.21.32.H16-240305-0005 | 05/03/2024 | 12/04/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | VÒNG SỲ CÓNG | |
539 | 000.23.32.H16-240305-0008 | 05/03/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ H YÔM (CẤP MỚI) | |
540 | 000.23.32.H16-240305-0009 | 05/03/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU TRINH (CẤP MỚI) | |
541 | 000.00.32.H16-240305-0064 | 05/03/2024 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY CN NGUYỄN ĐỨC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
542 | 000.00.32.H16-240305-0062 | 05/03/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ANH SINH - CẤP ĐỔI RANH GIỚI CÓ THAY ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
543 | 000.00.32.H16-240306-0008 | 06/03/2024 | 20/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY TC NGUYỄN ĐỨC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
544 | 000.24.32.H16-240306-0002 | 06/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG XUÂN ĐẢM CN VŨ VĂN ĐƯỚC | UBND xã Hưng Bình |
545 | 000.22.32.H16-240307-0004 | 07/03/2024 | 15/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ SINH | UBND xã Đăk Sin |
546 | 000.25.32.H16-240307-0003 | 07/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG | UBND xã Kiến Thành |
547 | 000.27.32.H16-240307-0004 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH TUẤN | UBND xã Nhân Đạo |
548 | 000.27.32.H16-240307-0005 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG | UBND xã Nhân Đạo |
549 | 000.27.32.H16-240307-0006 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | UBND xã Nhân Đạo |
550 | 000.00.32.H16-240307-0032 | 07/03/2024 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU VĂN TRỊ - CMĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
551 | 000.00.32.H16-240307-0036 | 07/03/2024 | 04/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
552 | 000.23.32.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÀ MY | |
553 | 000.00.32.H16-240307-0033 | 07/03/2024 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU VĂN DƯƠNG - CMĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
554 | 000.00.32.H16-240307-0041 | 07/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRÍ CN NGUYỄN NGỌC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
555 | 000.00.32.H16-240307-0042 | 07/03/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CÔNG MINH CN NGUYỄN VĂN TÈO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
556 | 000.00.32.H16-240308-0004 | 08/03/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤT QUẢNG CN PHẠM THỊ THOA - ĐSH ĐẶNG THỊ HƯỜNG + VŨ NGỌC QUÍ + NGUYỄN THỊ CHIÊN + ĐOÀN THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
557 | 000.23.32.H16-240308-0001 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KHẮC KỲ | |
558 | 000.26.32.H16-240308-0002 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TÂM | UBND xã Nhân Cơ |
559 | 000.26.32.H16-240308-0003 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỨA | UBND xã Nhân Cơ |
560 | 000.26.32.H16-240308-0004 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ QUÊ | UBND xã Nhân Cơ |
561 | 000.26.32.H16-240308-0005 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÂN THỊ HUỆ | UBND xã Nhân Cơ |
562 | 000.26.32.H16-240308-0006 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THANH | UBND xã Nhân Cơ |
563 | 000.26.32.H16-240308-0007 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NHƯ PHÚ | UBND xã Nhân Cơ |
564 | 000.26.32.H16-240308-0008 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ MAI LOAN | UBND xã Nhân Cơ |
565 | 000.26.32.H16-240308-0009 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG QUỐC HIẾU | UBND xã Nhân Cơ |
566 | 000.26.32.H16-240308-0010 | 08/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | UBND xã Nhân Cơ |
567 | 000.00.32.H16-240308-0016 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
568 | 000.21.32.H16-240308-0003 | 08/03/2024 | 14/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ PRIA | |
569 | 000.00.32.H16-240308-0020 | 08/03/2024 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG - CN PHẠM DUY KHANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
570 | 000.26.32.H16-240308-0015 | 08/03/2024 | 10/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | UBND xã Nhân Cơ |
571 | 000.25.32.H16-240311-0004 | 11/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Kiến Thành |
572 | 000.28.32.H16-240311-0001 | 11/03/2024 | 29/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HÒA | UBND xã Nghĩa Thắng |
573 | 000.28.32.H16-240311-0002 | 11/03/2024 | 08/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VĂN TRÍ | UBND xã Nghĩa Thắng |
574 | 000.19.32.H16-240311-0006 | 11/03/2024 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÀ PHAN THỊ KIM THANH | UBND TT Kiến Đức |
575 | 000.29.32.H16-240311-0001 | 11/03/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG CHINH | UBND xã Quảng Tín |
576 | 000.19.32.H16-240311-0007 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ GẤM | UBND TT Kiến Đức |
577 | 000.00.32.H16-240311-0045 | 11/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA HÙNG CN TRƯƠNG THỊ THÚY UYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
578 | 000.00.32.H16-240312-0003 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ NGỌC HIỆP CN PHẠM HOÀNG PHÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
579 | 000.00.32.H16-240312-0004 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ NGỌC HIỆP CN VÕ THỊ Y NHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
580 | 000.00.32.H16-240312-0010 | 12/03/2024 | 03/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU YƠM - PHÂN CHIA - THỊ BYƠL | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
581 | 000.00.32.H16-240312-0008 | 12/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU YƠM TC ĐIỂU DRUINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
582 | 000.00.32.H16-240312-0027 | 12/03/2024 | 24/05/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ NHẬT NHÂN - CN HOÀNG THỊ LÂM - UQ TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
583 | 000.29.32.H16-240312-0002 | 12/03/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN BIỀN TC PHAN VĂN TẤT | UBND xã Quảng Tín |
584 | 000.00.32.H16-240313-0030 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ĐỨC THÀNH - GIA HẠN + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
585 | 000.00.32.H16-240313-0032 | 13/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY - UQ ĐẶNG THI NGỌC HIỀN - CN VŨ THỊ NGỌC THƠ - UQ HOÀNG THỊ HÀ LÀM THỦ TỤC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
586 | 000.00.32.H16-240313-0033 | 13/03/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÍNH - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
587 | 000.00.32.H16-240313-0038 | 13/03/2024 | 01/08/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH - CẤP ĐỔI RANH GIỚI CÓ THAY ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
588 | 000.00.32.H16-240314-0003 | 14/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
589 | 000.25.32.H16-240314-0004 | 14/03/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | UBND xã Kiến Thành |
590 | 000.25.32.H16-240314-0005 | 14/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Kiến Thành |
591 | 000.00.32.H16-240314-0040 | 14/03/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUANG SÁCH - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
592 | 000.00.32.H16-240314-0042 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
593 | 000.00.32.H16-240315-0022 | 15/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KIÊN - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
594 | 000.00.32.H16-240315-0023 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH - CẤP ĐỔI TĂNG DIỆN TÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
595 | 000.00.32.H16-240315-0027 | 15/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VẠN CN LỘC VĂN NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
596 | 000.29.32.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 19/04/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI THỊ HOÀI THU | UBND xã Quảng Tín |
597 | 000.00.32.H16-240315-0039 | 15/03/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒ CN BÙI VĂN THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
598 | 000.00.32.H16-240318-0029 | 18/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÙNG - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
599 | 000.00.32.H16-240318-0044 | 18/03/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁCH VIỆT CN NGUYỄN NGỌC YẾN NHI - UQ NGUYỄN TRUNG HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
600 | 000.24.32.H16-240318-0005 | 18/03/2024 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | UBND xã Hưng Bình |
601 | 000.23.32.H16-240318-0003 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ HÂN | |
602 | 000.21.32.H16-240318-0004 | 18/03/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SỰ | |
603 | 000.21.32.H16-240318-0003 | 18/03/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SỰ | |
604 | 000.23.32.H16-240318-0004 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ KÍU | |
605 | 000.00.32.H16-240319-0007 | 19/03/2024 | 23/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN ĐÌNH - CN TRẦN NAM PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
606 | 000.00.32.H16-240319-0025 | 19/03/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
607 | 000.00.32.H16-240319-0026 | 19/03/2024 | 23/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THẤT - CN TRƯƠNG LAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
608 | 000.23.32.H16-240319-0002 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ OANH | |
609 | 000.00.32.H16-240319-0044 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀNG CN NGUYỄN VĂN SA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
610 | 000.00.32.H16-240319-0052 | 19/03/2024 | 10/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ NHUEL - CN VŨ VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
611 | 000.00.32.H16-240320-0005 | 20/03/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SƠN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
612 | 000.00.32.H16-240320-0013 | 20/03/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KIM OANH - CN TRẦN VĂN HỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
613 | 000.21.32.H16-240320-0003 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN TRINH | |
614 | 000.21.32.H16-240320-0004 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA | |
615 | 000.21.32.H16-240320-0005 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẢO HƯƠNG | |
616 | 000.00.32.H16-240320-0034 | 20/03/2024 | 11/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC - CN LÊ ĐỨC MINH - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
617 | 000.00.32.H16-240320-0047 | 20/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỀU - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
618 | 000.00.32.H16-240320-0050 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CỬU - CN HỒ XUÂN VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
619 | 000.00.32.H16-240320-0051 | 20/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CAO CHÍ - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
620 | 000.00.32.H16-240320-0052 | 20/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH VĂN HAI - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
621 | 000.00.32.H16-240321-0011 | 21/03/2024 | 07/06/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG MINH KHOAN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
622 | 000.00.32.H16-240322-0025 | 22/03/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN DUY - CN NGUYỄN THỊ NGỌC LINH - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
623 | 000.28.32.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG (NHẬN THỪA KẾ TỪ ÔNG HỒ TUỆ) | UBND xã Nghĩa Thắng |
624 | 000.00.32.H16-240325-0008 | 25/03/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
625 | 000.00.32.H16-240325-0026 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIỀU OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
626 | 000.00.32.H16-240325-0048 | 25/03/2024 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH PHÚC TC LÊ THỊ ĐỒNG - UQ VÕ THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
627 | 000.00.32.H16-240325-0059 | 25/03/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊM - CN NGUYỄN XUÂN HỌA MY + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
628 | 000.00.32.H16-240325-0061 | 25/03/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẾ HOÀNG MINH TÚ - UQ BÙI VĂN CUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
629 | 000.00.32.H16-240325-0064 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
630 | 000.00.32.H16-240325-0071 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
631 | 000.00.32.H16-240326-0019 | 26/03/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRẦN QUỐC NGHIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
632 | 000.23.32.H16-240326-0003 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC TUYÊN | |
633 | 000.00.32.H16-240326-0057 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LĨNH - TC - VŨ THỊ KIỀU NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
634 | 000.00.32.H16-240326-0073 | 26/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
635 | 000.00.32.H16-240326-0077 | 26/03/2024 | 14/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH - CẤP ĐỔI - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
636 | 000.24.32.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ GÃ | UBND xã Hưng Bình |
637 | 000.00.32.H16-240327-0016 | 27/03/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ DẦN - TC LƯƠNG SỸ LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
638 | 000.00.32.H16-240327-0018 | 27/03/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DẦN - TC TRƯƠNG CÔNG PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
639 | 000.21.32.H16-240328-0002 | 28/03/2024 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
640 | 000.21.32.H16-240328-0004 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG XUÂN TĨNH | |
641 | 000.00.32.H16-240328-0012 | 28/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH LIÊN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
642 | 000.25.32.H16-240329-0006 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐÌNH PHAN | UBND xã Kiến Thành |
643 | 000.00.32.H16-240329-0037 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
644 | 000.00.32.H16-240329-0039 | 29/03/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DƯ - TC NGUYỄN THĂNG TRẦM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
645 | 000.00.32.H16-240329-0046 | 29/03/2024 | 08/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN - PHÂN CHIA TÀI SẢN NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
646 | 000.00.32.H16-240401-0007 | 01/04/2024 | 16/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC CN TRẦN THẾ HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
647 | 000.25.32.H16-240401-0006 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | UBND xã Kiến Thành |
648 | 000.25.32.H16-240401-0007 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN CƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
649 | 000.00.32.H16-240401-0043 | 01/04/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG - PHÂN CHIA - NGUYỄN ĐĂNG TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
650 | 000.00.32.H16-240402-0009 | 02/04/2024 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
651 | 000.00.32.H16-240402-0032 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN TRƯỜNG GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
652 | 000.00.32.H16-240402-0042 | 02/04/2024 | 24/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ TÁ DUẪN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ - IN BÌA MỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
653 | 000.28.32.H16-240403-0001 | 03/04/2024 | 27/09/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN KHINH | UBND xã Nghĩa Thắng |
654 | 000.00.32.H16-240403-0009 | 03/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG - NGÔ THỊ NHUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
655 | 000.00.32.H16-240403-0008 | 03/04/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ANH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
656 | 000.22.32.H16-240403-0001 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ANH NHẬT | UBND xã Đăk Sin |
657 | 000.26.32.H16-240402-0001 | 03/04/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ MỸ UYÊN | UBND xã Nhân Cơ |
658 | 000.00.32.H16-240403-0051 | 03/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG TRƯƠNG VĂN SÂM VÀ BÀ HỒ THỊ THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
659 | 000.00.32.H16-240404-0011 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VAN THE - CN ĐÀO THỊ THÊU - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
660 | 000.00.32.H16-240404-0009 | 04/04/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HƠ MÂN - CN NGUYỄN THỊ HUYỀN + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
661 | 000.00.32.H16-240404-0010 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN THE - CN NGUYỄN NGỌC QUỐC HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
662 | 000.00.32.H16-240404-0020 | 04/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NHẬT NHÂN - CN NGUYỄN DUY DANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
663 | 000.23.32.H16-240404-0001 | 04/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỆ CT NGUYỄN MINH HƯNG | |
664 | 000.25.32.H16-240404-0004 | 04/04/2024 | 16/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂM | UBND xã Kiến Thành |
665 | 000.00.32.H16-240404-0057 | 04/04/2024 | 31/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THU - CMĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
666 | 000.00.32.H16-240405-0005 | 05/04/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH - CN NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
667 | 000.29.32.H16-240405-0001 | 05/04/2024 | 14/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | UBND xã Quảng Tín |
668 | 000.00.32.H16-240405-0019 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HAY CN LÊ VĂN TRỖI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
669 | 000.21.32.H16-240405-0002 | 05/04/2024 | 27/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG | |
670 | 000.00.32.H16-240405-0022 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ SỸ NHUẬN - CN NGUYỄN THỊ KIM VỈ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
671 | 000.00.32.H16-240405-0027 | 05/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VƯƠNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
672 | 000.23.32.H16-240405-0007 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU THINH | |
673 | 000.00.32.H16-240405-0032 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN TẤN LÂM - CN TRƯƠNG CÔNG HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
674 | 000.00.32.H16-240405-0043 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN - CN NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
675 | 000.00.32.H16-240408-0002 | 08/04/2024 | 01/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
676 | 000.00.32.H16-240408-0004 | 08/04/2024 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG XUÂN VANG TC HOÀNG VĂN ĐỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
677 | 000.25.32.H16-240408-0003 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ BÉ | UBND xã Kiến Thành |
678 | 000.23.32.H16-240408-0002 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
679 | 000.21.32.H16-240408-0001 | 08/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HÀ | |
680 | 000.00.32.H16-240408-0026 | 08/04/2024 | 24/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ DUNG - CN PHẠM THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
681 | 000.00.32.H16-240408-0037 | 08/04/2024 | 19/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
682 | 000.00.32.H16-240408-0038 | 08/04/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG HÂN - CN VŨ VĂN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
683 | 000.00.32.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THỊ J ƠI CN K' TÔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
684 | 000.00.32.H16-240409-0003 | 09/04/2024 | 17/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ THÌN CN LA VĂN TẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
685 | 000.00.32.H16-240409-0005 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU NGỌC SƠN - CN BÙI TẤN PHƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
686 | 000.00.32.H16-240409-0011 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYỆN - CN ĐẶNG BÁ THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
687 | 000.00.32.H16-240409-0016 | 09/04/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
688 | 000.00.32.H16-240409-0028 | 09/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH ĐỨC ANH - VÕ VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
689 | 000.00.32.H16-240409-0035 | 09/04/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG NGUYÊN TC NGUYỄN THỊ THÚY NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
690 | 000.00.32.H16-240409-0050 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
691 | 000.26.32.H16-240409-0003 | 09/04/2024 | 16/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Nhân Cơ |
692 | 000.23.32.H16-240409-0004 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CHƯƠNG | |
693 | 000.23.32.H16-240409-0005 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
694 | 000.00.32.H16-240409-0057 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYỆN - CN TRẦN THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
695 | 000.00.32.H16-240409-0061 | 09/04/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH TÚ - CN VŨ VĂN TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
696 | 000.00.32.H16-240409-0060 | 09/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | T SEN CỎNG HẾNG CN LÊ VĂN HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
697 | 000.00.32.H16-240409-0062 | 09/04/2024 | 18/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐÌNH LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
698 | 000.00.32.H16-240410-0034 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - TC NGUYỄN THỊ MỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
699 | 000.00.32.H16-240410-0032 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - TC - NGUYỄN THỊ HOA - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
700 | 000.00.32.H16-240410-0037 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - TC - NGUYỄN VĂN NHẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
701 | 000.00.32.H16-240410-0038 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - TC NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
702 | 000.00.32.H16-240410-0041 | 10/04/2024 | 10/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
703 | 000.00.32.H16-240410-0051 | 10/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VIẾT THOẠI CN TRẦN THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
704 | 000.00.32.H16-240410-0058 | 10/04/2024 | 03/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CỪ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
705 | 000.29.32.H16-240410-0002 | 10/04/2024 | 20/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ ĐỨC TRUNG VÀ PHẠM THỊ CÔI | UBND xã Quảng Tín |
706 | 000.28.32.H16-240411-0002 | 11/04/2024 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VIẾT TRUNG TC PHẠM THỊ THU NGA | UBND xã Nghĩa Thắng |
707 | 000.21.32.H16-240411-0003 | 11/04/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ BÌNH | |
708 | 000.00.32.H16-240411-0017 | 11/04/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HUY ĐỨC - CN TRẦN THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
709 | 000.00.32.H16-240411-0019 | 11/04/2024 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
710 | 000.00.32.H16-240411-0031 | 11/04/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ NHẬT NHÂN CN NGUYỄN THỊ THU GIÀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
711 | 000.00.32.H16-240411-0029 | 11/04/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THÌN - CN ĐẶNG QUANG TỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
712 | 000.00.32.H16-240411-0037 | 11/04/2024 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẬU - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
713 | 000.00.32.H16-240411-0038 | 11/04/2024 | 20/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
714 | 000.00.32.H16-240411-0042 | 11/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN ÂN - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
715 | 000.28.32.H16-240411-0003 | 11/04/2024 | 16/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
716 | 000.28.32.H16-240411-0004 | 11/04/2024 | 16/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ QUẾ ( NGUYỄN VĂN LỢI ) | UBND xã Nghĩa Thắng |
717 | 000.28.32.H16-240411-0005 | 11/04/2024 | 16/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HƯƠNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
718 | 000.20.32.H16-240411-0004 | 11/04/2024 | 15/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂM | UBND xã Đạo Nghĩa |
719 | 000.00.32.H16-240412-0013 | 12/04/2024 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN - CN PHAN VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
720 | 000.00.32.H16-240412-0016 | 12/04/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỀU - TC NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
721 | 000.00.32.H16-240412-0015 | 12/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỀU - CN NGUYỄN VĂN THẮNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
722 | 000.00.32.H16-240412-0019 | 12/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ XUÂN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
723 | 000.00.32.H16-240415-0005 | 15/04/2024 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU S RÓT - CN TRẦN LĂNG ĐẮNG KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
724 | 000.00.32.H16-240415-0009 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CHINH - CN PHẠM TUẤN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
725 | 000.00.32.H16-240415-0011 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÚY - CN ĐIỂU BÁCH - UQ NGUYỄN XUÂN HÒE | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
726 | 000.00.32.H16-240415-0019 | 15/04/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÚY - CN TRẦN THỊ HỒNG PHƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
727 | 000.00.32.H16-240415-0024 | 15/04/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN BÍNH - CN TRẦN TẤN TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
728 | 000.00.32.H16-240415-0026 | 15/04/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUỐC THÔNG - TC BÙI THỊ CẨM TIÊN - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
729 | 000.00.32.H16-240415-0027 | 15/04/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUỐC THÔNG - TC BÙI QUỐC TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
730 | 000.00.32.H16-240415-0032 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH LỢI - CN TRIỆU VĂN HOẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
731 | 000.23.32.H16-240415-0003 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NHẤT | |
732 | 000.00.32.H16-240415-0043 | 15/04/2024 | 02/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÂN HỢI - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
733 | 000.00.32.H16-240415-0055 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THÀNH PHÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
734 | 000.00.32.H16-240415-0065 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
735 | 000.00.32.H16-240416-0006 | 16/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ TIÊN PHONG - TC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
736 | 000.23.32.H16-240416-0004 | 16/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM | |
737 | 000.00.32.H16-240416-0042 | 16/04/2024 | 18/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TUẤN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
738 | 000.25.32.H16-240416-0006 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CÔNG THÔN | UBND xã Kiến Thành |
739 | 000.19.32.H16-240416-0001 | 16/04/2024 | 10/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ÔNG LÊ THẾ KỲ VÀ BÀ NGUYỄN THỊ HẠNH | UBND TT Kiến Đức |
740 | 000.00.32.H16-240416-0063 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẦU - UQ TRƯƠNG TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
741 | 000.00.32.H16-240417-0029 | 17/04/2024 | 10/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DOAN CN NGÔ THỊ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
742 | 000.00.32.H16-240417-0030 | 17/04/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HƯƠNG - CN NGUYỄN VĂN TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
743 | 000.22.32.H16-240419-0003 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HUỲNH VĂN TÙNG | UBND xã Đăk Sin |
744 | 000.00.32.H16-240419-0023 | 19/04/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC HẠNH CN PHẠM VĂN TỨ - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
745 | 000.00.32.H16-240419-0036 | 19/04/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MINH HÀ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
746 | 000.24.32.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ SỸ MY (CẤP ĐỔI) | UBND xã Hưng Bình |
747 | 000.23.32.H16-240419-0003 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANQ THÁI | |
748 | 000.00.32.H16-240422-0017 | 22/04/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH HÒA - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
749 | 000.00.32.H16-240422-0021 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM LOAN - ĐKBĐ + GIA HẠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
750 | 000.24.32.H16-240422-0001 | 22/04/2024 | 31/07/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ CẢI | UBND xã Hưng Bình |
751 | 000.23.32.H16-240422-0006 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGÂN | |
752 | 000.00.32.H16-240423-0031 | 23/04/2024 | 10/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
753 | 000.19.32.H16-240423-0002 | 23/04/2024 | 11/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM GIA CƯỜNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
754 | 000.00.32.H16-240424-0025 | 24/04/2024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ABC (TEST LIÊN THÔNG VBDLIS) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
755 | 000.00.32.H16-240424-0034 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
756 | 000.00.32.H16-240424-0038 | 24/04/2024 | 12/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
757 | 000.00.32.H16-240424-0043 | 24/04/2024 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU HOÀNG - TC THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
758 | 000.23.32.H16-240424-0002 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ SÔ | |
759 | 000.23.32.H16-240424-0003 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ NGUYÊN VŨ | |
760 | 000.23.32.H16-240425-0001 | 25/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐÌNH PHÙNG | |
761 | 000.23.32.H16-240425-0002 | 25/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG THU | |
762 | 000.23.32.H16-240425-0005 | 25/04/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN (RANH KHÔNG THAY ĐỔI) | |
763 | 000.29.32.H16-240425-0005 | 25/04/2024 | 24/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH PHÚ SƠN UQ TRẦN THỊ THUỶ | UBND xã Quảng Tín |
764 | 000.00.32.H16-240426-0022 | 26/04/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VỸ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
765 | 000.00.32.H16-240426-0036 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
766 | 000.00.32.H16-240502-0003 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH HỮU CHIỀN CN ĐINH QUYẾT THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
767 | 000.00.32.H16-240502-0004 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HỮU CHIỀN CN ĐINH QUYẾT THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
768 | 000.00.32.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG PHÙNG - MẤT GCN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
769 | 000.00.32.H16-240502-0026 | 02/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẾ NHẬT - CN NGUYỄN VĂN SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
770 | 000.00.32.H16-240503-0012 | 03/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TUẤN CN TRẦN MINH HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
771 | 000.00.32.H16-240503-0033 | 03/05/2024 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VÂN - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
772 | 000.00.32.H16-240503-0045 | 03/05/2024 | 27/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
773 | 000.00.32.H16-240503-0058 | 03/05/2024 | 22/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH KHỞI - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
774 | 000.00.32.H16-240504-0008 | 04/05/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔN ĐỨC BẢO - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
775 | 000.00.32.H16-240504-0006 | 04/05/2024 | 21/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | XIN VĂN DỰ - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
776 | 000.00.32.H16-240504-0007 | 04/05/2024 | 30/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI KHẮC THẮNG - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
777 | 000.00.32.H16-240504-0012 | 04/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ ĐINH - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
778 | 000.00.32.H16-240504-0013 | 04/05/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC ANH - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
779 | 000.00.32.H16-240504-0017 | 04/05/2024 | 29/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG LÝ - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
780 | 000.00.32.H16-240504-0018 | 04/05/2024 | 30/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẢI - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
781 | 000.00.32.H16-240504-0019 | 04/05/2024 | 30/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THÚY LAN - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
782 | 000.00.32.H16-240504-0024 | 04/05/2024 | 29/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HIỆP - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
783 | 000.00.32.H16-240504-0029 | 04/05/2024 | 10/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KÍNH - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
784 | 000.00.32.H16-240504-0031 | 04/05/2024 | 26/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG TRÚC - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
785 | 000.00.32.H16-240504-0032 | 04/05/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO CƯỜNG - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
786 | 000.00.32.H16-240504-0041 | 04/05/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
787 | 000.00.32.H16-240504-0022 | 04/05/2024 | 31/07/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MỪNG - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
788 | 000.00.32.H16-240504-0027 | 04/05/2024 | 31/07/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ ÊM - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
789 | 000.26.32.H16-240504-0001 | 04/05/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG BÁ LĨNH | UBND xã Nhân Cơ |
790 | 000.00.32.H16-240504-0030 | 04/05/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÌN - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
791 | 000.00.32.H16-240504-0037 | 04/05/2024 | 21/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN LỰ - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
792 | 000.00.32.H16-240504-0040 | 04/05/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH HẢI - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
793 | 000.00.32.H16-240506-0008 | 06/05/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM CÚC - CN NGUYỄN QUỐC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
794 | 000.00.32.H16-240506-0036 | 06/05/2024 | 14/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CHÂU - THU HỒI ĐƯỜNG NÔNG THÔN MỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
795 | 000.00.32.H16-240506-0049 | 06/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN DANH - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
796 | 000.00.32.H16-240506-0077 | 06/05/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THÁI PHONG - CN PHẠM NGỌC ĐẮC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
797 | 000.00.32.H16-240507-0021 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HÒA - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
798 | 000.00.32.H16-240507-0030 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG KHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
799 | 000.22.32.H16-240507-0003 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU SỸ NGUYÊN | UBND xã Đăk Sin |
800 | 000.22.32.H16-240507-0002 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA | UBND xã Đăk Sin |
801 | 000.23.32.H16-240507-0011 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ DUYÊN | |
802 | 000.00.32.H16-240508-0025 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẦU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
803 | 000.26.32.H16-240508-0001 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUANG SỬ | UBND xã Nhân Cơ |
804 | 000.28.32.H16-240509-0001 | 09/05/2024 | 14/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐIỂU LÚC | UBND xã Nghĩa Thắng |
805 | 000.23.32.H16-240509-0002 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHẬT | |
806 | 000.23.32.H16-240509-0003 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH VI | |
807 | 000.00.32.H16-240509-0021 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TRÍ - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
808 | 000.00.32.H16-240509-0053 | 09/05/2024 | 06/09/2024 | 08/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN TOÁN - THU HỒI ĐẤT + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
809 | 000.20.32.H16-240509-0006 | 09/05/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÚY | UBND xã Đạo Nghĩa |
810 | 000.00.32.H16-240509-0072 | 09/05/2024 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
811 | 000.00.32.H16-240510-0029 | 10/05/2024 | 12/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN THIỆN - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
812 | 000.00.32.H16-240510-0047 | 10/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRANH - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
813 | 000.00.32.H16-240510-0051 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU GÓP - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
814 | 000.00.32.H16-240510-0053 | 10/05/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI VŨ (THỬA 665-TỜ BẢN ĐỒ SỐ: 41) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
815 | 000.23.32.H16-240513-0001 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ OANH | |
816 | 000.00.32.H16-240513-0009 | 13/05/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THẮNG - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
817 | 000.23.32.H16-240513-0002 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MƯỜI | |
818 | 000.22.32.H16-240513-0003 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | UBND xã Đăk Sin |
819 | 000.00.32.H16-240513-0039 | 13/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒ - CN TRƯƠNG THẾ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
820 | 000.00.32.H16-240513-0041 | 13/05/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TRỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
821 | 000.00.32.H16-240513-0051 | 13/05/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN LINH - UQ LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
822 | 000.00.32.H16-240513-0070 | 13/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SÁNG - CN TRIỆU VĂN DÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
823 | 000.00.32.H16-240514-0006 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ PHI ÁI - CN ĐOÀN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
824 | 000.00.32.H16-240514-0008 | 14/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN CN LÊ THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
825 | 000.00.32.H16-240514-0010 | 14/05/2024 | 23/08/2024 | 08/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI XUÂN TIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
826 | 000.00.32.H16-240514-0018 | 14/05/2024 | 29/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
827 | 000.00.32.H16-240514-0022 | 14/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠCH NGỌC HOÀNG - UQ ĐOÀN KHẮC THỤY - CN NGUYỄN ĐÌNH ĐIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
828 | 000.25.32.H16-240514-0004 | 14/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
829 | 000.25.32.H16-240514-0005 | 14/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHƯỜNG | UBND xã Kiến Thành |
830 | 000.00.32.H16-240514-0024 | 14/05/2024 | 31/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH VẤN - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
831 | 000.00.32.H16-240514-0025 | 14/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH VẤN - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
832 | 000.00.32.H16-240514-0034 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TUYỀN - CN NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
833 | 000.00.32.H16-240514-0045 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ HUẾ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
834 | 000.00.32.H16-240514-0026 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LONG PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
835 | 000.00.32.H16-240514-0058 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
836 | 000.00.32.H16-240514-0061 | 14/05/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÙNG - HỢP NHẤT TÀI SẢN VỢ CHỒNG - LÊ THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
837 | 000.00.32.H16-240514-0064 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN BẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
838 | 000.26.32.H16-240514-0010 | 14/05/2024 | 21/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO VŨ NHẬT | UBND xã Nhân Cơ |
839 | 000.00.32.H16-240515-0001 | 15/05/2024 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH VĂN HUÂN - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
840 | 000.25.32.H16-240515-0007 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SÂM | UBND xã Kiến Thành |
841 | 000.23.32.H16-240515-0001 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN VINH | |
842 | 000.23.32.H16-240517-0001 | 17/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TÂN | |
843 | 000.00.32.H16-240517-0012 | 17/05/2024 | 22/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
844 | 000.00.32.H16-240517-0020 | 17/05/2024 | 03/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYỆN - CN NGUYỄN VĂN KỲ | |
845 | 000.00.32.H16-240517-0030 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 02/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THỊ NHƯ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
846 | 000.00.32.H16-240517-0038 | 17/05/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUANG - TC PHẠM THỊ THANH THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
847 | 000.00.32.H16-240517-0039 | 17/05/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM - NGUYỄN THỊ DUNG - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
848 | 000.23.32.H16-240517-0003 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VẮN NHỊT MÙI | |
849 | 000.00.32.H16-240517-0056 | 17/05/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG QUANG NGỌC (THỬA 529, TỜ 33) ỦY QUYỀN NGUYỄN THANH HÙNG (NỘP) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
850 | 000.00.32.H16-240517-0052 | 17/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG - CN NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
851 | 000.00.32.H16-240517-0057 | 17/05/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CẨM - TC LÊ MINH LƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
852 | 000.00.32.H16-240520-0007 | 20/05/2024 | 23/09/2024 | 29/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN CHỨC - NGUYỄN THỊ HOẠT - THU HỒI ĐƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
853 | 000.00.32.H16-240520-0023 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG ÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
854 | 000.00.32.H16-240520-0031 | 20/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU DIẾP - UQ BÙI VĂN PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
855 | 000.00.32.H16-240520-0058 | 20/05/2024 | 14/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ HOÀI THI CN LƯƠNG THỊ YẾN | |
856 | 000.00.32.H16-240521-0022 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ABC (TEST LIÊN THÔNG VBDLIS) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
857 | 000.00.32.H16-240521-0027 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THANH ĐƯỢC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
858 | 000.00.32.H16-240521-0045 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC TRƯỞNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
859 | 000.00.32.H16-240521-0048 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN C (TEST LIÊN THÔNG VBDLIS) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
860 | 000.21.32.H16-240521-0006 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH | |
861 | 000.00.32.H16-240521-0046 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC TRƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
862 | 000.00.32.H16-240522-0003 | 22/05/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐĂNG KHOA - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
863 | 000.00.32.H16-240522-0026 | 22/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC CN ĐIỂU PHIU | |
864 | 000.00.32.H16-240522-0042 | 22/05/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY CHƯƠNG CN HUỲNH NGỌC HẢI | |
865 | 000.00.32.H16-240522-0054 | 22/05/2024 | 02/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN CÔNG VIÊN - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
866 | 000.00.32.H16-240523-0020 | 23/05/2024 | 05/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU K RỚT - NHẬN THỪA KẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
867 | 000.00.32.H16-240523-0042 | 23/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN - PHÂN CHIA - ĐỖ VĂN CHÍN | |
868 | 000.00.32.H16-240524-0020 | 24/05/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG - CN ĐẶNG THÁI SAN | |
869 | 000.00.32.H16-240524-0019 | 24/05/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG - CN ĐẶNG THÁI SAN | |
870 | 000.00.32.H16-240524-0030 | 24/05/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THIẾT - CN ĐỖ THỊ MỸ LINH | |
871 | 000.00.32.H16-240524-0044 | 24/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LANH - CN LÊ THỊ KIM | |
872 | 000.00.32.H16-240527-0008 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC - CN ĐINH THÚY NGA | |
873 | 000.22.32.H16-240527-0001 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HỒNG NGỌC | UBND xã Đăk Sin |
874 | 000.00.32.H16-240527-0030 | 27/05/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH - CN HÀ A PHÚC ( ĐSH ) HOÀNG THỊ TÚ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
875 | 000.00.32.H16-240527-0032 | 27/05/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH - HÀ A PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
876 | 000.00.32.H16-240527-0033 | 27/05/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH - CN HÀ A PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
877 | 000.00.32.H16-240527-0035 | 27/05/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH - HÀ A PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
878 | 000.27.32.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | UBND xã Nhân Đạo |
879 | 000.00.32.H16-240528-0016 | 28/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VIỆT - TC - TRẦN DUY BẢO | |
880 | 000.00.32.H16-240528-0031 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
881 | 000.00.32.H16-240528-0041 | 28/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CẢNH - CN TRƯƠNG ĐÌNH THÀNH | |
882 | 000.00.32.H16-240529-0002 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
883 | 000.23.32.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 30/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỐC TUẤN | |
884 | 000.00.32.H16-240531-0011 | 31/05/2024 | 07/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ QUYÊN - ĐKBĐ + GIA HẠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
885 | 000.00.32.H16-240531-0021 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN SƠN - CN TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | |
886 | 000.00.32.H16-240531-0046 | 31/05/2024 | 21/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN D (TEST LIÊN THÔNG VBDLIS) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
887 | 000.00.32.H16-240603-0009 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN XÔ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
888 | 000.00.32.H16-240603-0020 | 03/06/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ BÁ ĐIỆP CN TRẦN PHẠM XUÂN MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
889 | 000.00.32.H16-240603-0023 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ SƯƠNG - CN - NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
890 | 000.00.32.H16-240603-0041 | 03/06/2024 | 06/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN - CN LÊ XUÂN HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
891 | 000.00.32.H16-240604-0044 | 04/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ THU HIỀN - CN NGUYỄN QUỐC VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
892 | 000.00.32.H16-240605-0004 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN A (TEST LIÊN THÔNG VBDLIS) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
893 | 000.00.32.H16-240605-0007 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN C (TEST LIÊN THÔNG VBDLIS) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
894 | 000.00.32.H16-240605-0054 | 05/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THIỂU - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
895 | 000.00.32.H16-240605-0058 | 05/06/2024 | 05/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ MẠNH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
896 | 000.00.32.H16-240605-0059 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ MẠNH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
897 | 000.22.32.H16-240606-0009 | 06/06/2024 | 06/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ HOÀI THU | UBND xã Đăk Sin |
898 | 000.20.32.H16-240606-0007 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN SÁU | UBND xã Đạo Nghĩa |
899 | 000.20.32.H16-240606-0008 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HOA | UBND xã Đạo Nghĩa |
900 | 000.00.32.H16-240606-0071 | 06/06/2024 | 13/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
901 | 000.28.32.H16-240607-0005 | 07/06/2024 | 07/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MỘNG DIỄM | UBND xã Nghĩa Thắng |
902 | 000.00.32.H16-240607-0019 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH XUÂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
903 | 000.00.32.H16-240607-0040 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
904 | 000.00.32.H16-240607-0041 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ QUỐC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
905 | 000.00.32.H16-240607-0044 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
906 | 000.00.32.H16-240610-0022 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỖ KIM HƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
907 | 000.23.32.H16-240607-0004 | 10/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÓNG HIẾU | |
908 | 000.23.32.H16-240611-0001 | 11/06/2024 | 11/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ NHẬT QUANG | |
909 | 000.23.32.H16-240611-0003 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NGOAN | |
910 | 000.23.32.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG THIỆN | |
911 | 000.00.32.H16-240612-0042 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI - MẤT GCN + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
912 | 000.00.32.H16-240612-0058 | 12/06/2024 | 21/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN TRƯỜNG GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
913 | 000.25.32.H16-240613-0001 | 13/06/2024 | 20/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH SƠN - CM (THỬA 301) | UBND xã Kiến Thành |
914 | 000.25.32.H16-240613-0002 | 13/06/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH SƠN - CM (THỬA 305) | UBND xã Kiến Thành |
915 | 000.00.32.H16-240613-0005 | 13/06/2024 | 24/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
916 | 000.25.32.H16-240613-0006 | 13/06/2024 | 04/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM VĂN LÂM - CDCL+CM (THỬA 74) | UBND xã Kiến Thành |
917 | 000.00.32.H16-240614-0022 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN CHÍNH - TC VŨ TÔN QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
918 | 000.00.32.H16-240614-0027 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ PHỤNG - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
919 | 000.00.32.H16-240614-0039 | 14/06/2024 | 16/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THẾ - CẤP ĐỔI RANH GIỚI CÓ THAY ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
920 | 000.00.32.H16-240617-0011 | 17/06/2024 | 07/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CHỈNH LÝ THU HỒI 22 HỘ ( 23 GIẤY CHỨNG NHẬN) XÃ NGHĨA THẮNG : NGUYỄN VĂN NHI ĐẠI DIỆN BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN NỘP HỒ SƠ: 0853901902 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
921 | 000.00.32.H16-240617-0040 | 17/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
922 | 000.00.32.H16-240617-0044 | 17/06/2024 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
923 | 000.00.32.H16-240619-0032 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ SÂM - CN HỒ ĐÌNH GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
924 | 000.00.32.H16-240619-0073 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI + ĐKBĐ - UQ NGUYỄN VĂN TÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
925 | 000.00.32.H16-240620-0005 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG - CẤP ĐỔI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
926 | 000.25.32.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHIỆM - CM | UBND xã Kiến Thành |
927 | 000.00.32.H16-240621-0035 | 21/06/2024 | 11/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN LỢI - CN PHẠM ĐÀM QUỐC THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
928 | 000.00.32.H16-240624-0013 | 24/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHẮC THÀNH - ĐÍNH CHÍNH DO IN ẤN SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
929 | 000.00.32.H16-240624-0050 | 24/06/2024 | 19/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO VĂN ĐỨC - CN TRẦM THỊ DIỄM KIỀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
930 | 000.19.32.H16-240624-0001 | 24/06/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
931 | 000.26.32.H16-240624-0016 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SƠN | UBND xã Nhân Cơ |
932 | 000.00.32.H16-240625-0006 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHI HÙNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
933 | 000.23.32.H16-240625-0008 | 25/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HÙNG | |
934 | 000.00.32.H16-240625-0026 | 25/06/2024 | 04/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN TÙNG - THU HỒI ĐẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
935 | 000.00.32.H16-240701-0011 | 01/07/2024 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THANH BÌNH - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
936 | 000.00.32.H16-240701-0040 | 01/07/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NHÀ MÁY GẠCH KHÔNG NUNG - CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP ĐẮK NÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
937 | 000.23.32.H16-240702-0003 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
938 | 000.23.32.H16-240702-0004 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | |
939 | 000.00.32.H16-240703-0017 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
940 | 000.00.32.H16-240703-0019 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
941 | 000.00.32.H16-240703-0021 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHI CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
942 | 000.00.32.H16-240703-0026 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
943 | 000.00.32.H16-240703-0041 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
944 | 000.23.32.H16-240703-0006 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ LY | |
945 | 000.00.32.H16-240703-0044 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHI CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
946 | 000.00.32.H16-240703-0055 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN TẤN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
947 | 000.00.32.H16-240703-0048 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHI CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
948 | 000.00.32.H16-240703-0064 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN TẤN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
949 | 000.00.32.H16-240703-0057 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN TẤN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
950 | 000.00.32.H16-240703-0059 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN TẤN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
951 | 000.00.32.H16-240703-0061 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
952 | 000.00.32.H16-240704-0005 | 04/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
953 | 000.00.32.H16-240703-0072 | 04/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
954 | 000.00.32.H16-240704-0060 | 04/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
955 | 000.00.32.H16-240704-0076 | 04/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH TRỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
956 | 000.23.32.H16-240705-0006 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | |
957 | 000.20.32.H16-240704-0003 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN BE | UBND xã Đạo Nghĩa |
958 | 000.00.32.H16-240704-0113 | 06/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ SÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
959 | 000.00.32.H16-240705-0081 | 06/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
960 | 000.23.32.H16-240708-0002 | 08/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THẾ ANH | |
961 | 000.24.32.H16-240708-0001 | 08/07/2024 | 30/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ MẠNH CƯỜNG (CẤP MẤT) | UBND xã Hưng Bình |
962 | 000.00.32.H16-240710-0010 | 10/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU VĂNTUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
963 | 000.29.32.H16-240710-0002 | 10/07/2024 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | UBND xã Quảng Tín |
964 | 000.00.32.H16-240710-0040 | 10/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU M P ĂNH TC THỊ RA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
965 | 000.00.32.H16-240711-0016 | 11/07/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BẨY - CN NGUYỄN VĂN BÌNH - UQ NGUYỄN THỊ LAN CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
966 | 000.23.32.H16-240711-0011 | 11/07/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NƠI (NHẬN PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ GIA ĐÌNH) | |
967 | 000.00.32.H16-240712-0010 | 12/07/2024 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THI - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
968 | 000.00.32.H16-240712-0011 | 12/07/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HÒA - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
969 | 000.00.32.H16-240712-0012 | 12/07/2024 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÒA - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
970 | 000.23.32.H16-240712-0001 | 12/07/2024 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN DÂN QUYỀN | |
971 | 000.23.32.H16-240712-0002 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HOÀNG ĐIỂU | |
972 | 000.23.32.H16-240712-0003 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THU THANH | |
973 | 000.00.32.H16-240712-0041 | 12/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA VĂN TOÀN - UQ NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
974 | 000.00.32.H16-240712-0047 | 12/07/2024 | 22/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
975 | 000.23.32.H16-240715-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
976 | 000.23.32.H16-240715-0002 | 15/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HÙNG | |
977 | 000.29.32.H16-240715-0006 | 15/07/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN SƠN (THỬA 90-TBĐ59) | UBND xã Quảng Tín |
978 | 000.00.32.H16-240715-0029 | 15/07/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ TRỌNG ĐỨC - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
979 | 000.25.32.H16-240715-0004 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | UBND xã Kiến Thành |
980 | 000.00.32.H16-240715-0047 | 15/07/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG HƯNG -CN LÃ THỊ LƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
981 | 000.23.32.H16-240715-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRUNG THẢO | |
982 | 000.23.32.H16-240716-0001 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÂN | |
983 | 000.00.32.H16-240716-0003 | 16/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHIÊM - GIA HẠN + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
984 | 000.00.32.H16-240716-0010 | 16/07/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TƯ - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
985 | 000.00.32.H16-240716-0043 | 16/07/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CỬU - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
986 | 000.00.32.H16-240716-0061 | 16/07/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG MINH THẠNH - CN NGUYỄN THỊ PHƯỢNG ( ĐSD) VŨ THỊ KIM OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
987 | 000.23.32.H16-240717-0001 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH LINH | |
988 | 000.23.32.H16-240717-0002 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ LIÊN | |
989 | 000.23.32.H16-240717-0003 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG MINH | |
990 | 000.00.32.H16-240718-0017 | 18/07/2024 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
991 | 000.00.32.H16-240718-0068 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ KIM MY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
992 | 000.21.32.H16-240723-0001 | 23/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | |
993 | 000.00.32.H16-240723-0026 | 23/07/2024 | 16/08/2024 | 18/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ BÁ NGUYÊN - HỢP NHẤT TS - TRẦN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
994 | 000.00.32.H16-240723-0058 | 23/07/2024 | 29/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG PHẠM XUÂN THÀNH VÀ BÀ NGUYỄN THỊ HOÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
995 | 000.25.32.H16-240724-0013 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | UBND xã Kiến Thành |
996 | 000.00.32.H16-240725-0023 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
997 | 000.00.32.H16-240726-0005 | 26/07/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NHIÊNG - GIA HẠN + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
998 | 000.00.32.H16-240726-0006 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG - LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
999 | 000.00.32.H16-240730-0026 | 30/07/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1000 | 000.23.32.H16-240801-0004 | 01/08/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | |
1001 | 000.00.32.H16-240802-0057 | 02/08/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH BÌNH - NHẬN PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ - UQ ĐỒNG MINH HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1002 | 000.00.32.H16-240802-0058 | 02/08/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH BÌNH - NHẬN PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ - UQ ĐỒNG MINH HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1003 | 000.00.32.H16-240802-0059 | 02/08/2024 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH BÌNH - PHÂN CHIA - NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1004 | 000.00.32.H16-240805-0006 | 05/08/2024 | 19/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN - NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1005 | 000.29.32.H16-240805-0003 | 05/08/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ VĂN TIẾN CN MÃ VĂN CƯỜNG | UBND xã Quảng Tín |
1006 | 000.29.32.H16-240805-0005 | 05/08/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC THANH CN NGUYỄN THỊ THUỲ LINH | UBND xã Quảng Tín |
1007 | 000.29.32.H16-240805-0006 | 05/08/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUY LUÂN CN LÊ THỊ QUYÊN | UBND xã Quảng Tín |
1008 | 000.29.32.H16-240805-0007 | 05/08/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỢI CN LÊ THỊ DUYÊN | UBND xã Quảng Tín |
1009 | 000.00.32.H16-240805-0027 | 05/08/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRÚC - CN - NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1010 | 000.00.32.H16-240805-0028 | 05/08/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN HIẾN - CN DƯƠNG VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1011 | 000.00.32.H16-240805-0041 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN TRƯƠNG HOÀNG DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1012 | 000.00.32.H16-240805-0043 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH- CN NGUYỄN THỊ DIỆU HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1013 | 000.00.32.H16-240805-0039 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH CN NGUYỄN XUÂN HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1014 | 000.00.32.H16-240805-0042 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN LÊ THANH HÒA - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1015 | 000.00.32.H16-240805-0046 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN NGUYỄN XUÂN HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1016 | 000.00.32.H16-240805-0048 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG ĐÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1017 | 000.00.32.H16-240805-0049 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN VĂN HỒNG THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1018 | 000.00.32.H16-240805-0047 | 05/08/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN NGUYỄN TRUNG DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1019 | 000.00.32.H16-240805-0050 | 05/08/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN HỒ VĂN HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1020 | 000.00.32.H16-240805-0055 | 05/08/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THẾ HẢI - PHÂN CHIA - LIÊU THỊ NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1021 | 000.00.32.H16-240805-0059 | 05/08/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1022 | 000.00.32.H16-240805-0058 | 05/08/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN HỒ THỊ THÚY HOANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1023 | 000.00.32.H16-240805-0060 | 05/08/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - CN BÙI VĂN NHƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1024 | 000.00.32.H16-240805-0062 | 05/08/2024 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC HƯỜNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1025 | 000.00.32.H16-240805-0067 | 05/08/2024 | 04/09/2024 | 08/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TIẾN HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1026 | 000.00.32.H16-240805-0071 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1027 | 000.00.32.H16-240805-0072 | 05/08/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤT TAM - CN LÊ THỊ MẾN + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1028 | 000.00.32.H16-240806-0001 | 06/08/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ BÍCH TRÂM - CN NGUYỄN HOÀNG YÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1029 | 000.00.32.H16-240806-0027 | 06/08/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM - CN THÙ BẮC CHÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1030 | 000.00.32.H16-240806-0036 | 06/08/2024 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU THƠNG - TC THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1031 | 000.00.32.H16-240806-0037 | 06/08/2024 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU THƠNG TC THỊ NGOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1032 | 000.00.32.H16-240806-0038 | 06/08/2024 | 09/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỮU THÔNG - TC LÊ HỮU THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1033 | 000.00.32.H16-240807-0021 | 07/08/2024 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHIÊM VÀ BÀ LÊ THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1034 | 000.00.32.H16-240808-0030 | 08/08/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1035 | 000.00.32.H16-240809-0009 | 09/08/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO CÔNG CHIẾN - PHÂN CHIA - HOÀNG THỊ THU LỢI + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1036 | 000.00.32.H16-240809-0019 | 09/08/2024 | 18/09/2024 | 22/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN SÁNG - CN LƯƠNG QUÔC HIẾU + ĐKBĐ CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1037 | 000.00.32.H16-240812-0009 | 12/08/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG XUÂN ĐẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1038 | 000.00.32.H16-240812-0012 | 12/08/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1039 | 000.00.32.H16-240812-0016 | 12/08/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LÀI - CN NGUYỄN DUY QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1040 | 000.00.32.H16-240812-0029 | 12/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN QUANG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1041 | 000.23.32.H16-240812-0003 | 12/08/2024 | 01/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM XUÂN LỘC CN TRƯƠNG THỊ MỸ | |
1042 | 000.00.32.H16-240812-0043 | 12/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC THÔNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1043 | 000.00.32.H16-240813-0030 | 13/08/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO DANH - CN HOÀNG VĂN TUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1044 | 000.00.32.H16-240815-0035 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC THẮNG - CN NGÔ PHI HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1045 | 000.22.32.H16-240816-0003 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU XUÂN TUẤN | UBND xã Đăk Sin |
1046 | 000.00.32.H16-240819-0043 | 19/08/2024 | 24/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ KHÁNH VÂN - TC THÓN VY LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1047 | 000.21.32.H16-240820-0002 | 20/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | |
1048 | 000.00.32.H16-240820-0011 | 20/08/2024 | 12/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN BÍNH - - CN NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1049 | 000.20.32.H16-240821-0002 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGỌC NINH | UBND xã Đạo Nghĩa |
1050 | 000.22.32.H16-240821-0006 | 21/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | UBND xã Đăk Sin |
1051 | 000.00.32.H16-240821-0026 | 21/08/2024 | 17/09/2024 | 29/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VỈ - CN LÊ THỊ KIM NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1052 | 000.00.32.H16-240821-0036 | 21/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1053 | 000.00.32.H16-240821-0037 | 21/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1054 | 000.00.32.H16-240822-0003 | 22/08/2024 | 13/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG ĐỨC ĐỒNG CN NGUYỄN THỊ KIM VỈ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1055 | 000.00.32.H16-240822-0010 | 22/08/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THỌ - TC PHẠM THỊ LỰU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1056 | 000.00.32.H16-240822-0019 | 22/08/2024 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGUYÊN QUÝ - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1057 | 000.00.32.H16-240822-0022 | 22/08/2024 | 18/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG - CN NGUYỄN TIẾN DUẨN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1058 | 000.29.32.H16-240822-0008 | 22/08/2024 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THỰC TC VŨ ĐÌNH THỨC | UBND xã Quảng Tín |
1059 | 000.00.32.H16-240822-0043 | 22/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1060 | 000.00.32.H16-240823-0046 | 23/08/2024 | 20/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC ANH CN NGUYỄN THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1061 | 000.00.32.H16-240823-0049 | 23/08/2024 | 20/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐÌNH THƯƠNG - CN ĐẶNG THỊ THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1062 | 000.00.32.H16-240826-0010 | 26/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẮK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1063 | 000.28.32.H16-240826-0001 | 26/08/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Nghĩa Thắng |
1064 | 000.00.32.H16-240826-0018 | 26/08/2024 | 01/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THẢO - CN PHẠM VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1065 | 000.00.32.H16-240826-0023 | 26/08/2024 | 09/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THẢO - CN BÙI GIA LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1066 | 000.00.32.H16-240826-0028 | 26/08/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG - CN NGUYỄN VĂN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1067 | 000.00.32.H16-240826-0039 | 26/08/2024 | 02/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI THỊ ĐỊNH - CN VŨ VĂN LỆNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1068 | 000.00.32.H16-240826-0061 | 26/08/2024 | 17/09/2024 | 22/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUÝ - TC HOÀNG VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1069 | 000.00.32.H16-240826-0060 | 26/08/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUÝ - TC HOÀNG VĂN VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1070 | 000.00.32.H16-240826-0065 | 26/08/2024 | 27/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆP - TC NÔNG VĂN VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1071 | 000.00.32.H16-240826-0064 | 26/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ BÁ DUNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1072 | 000.00.32.H16-240827-0010 | 27/08/2024 | 27/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THỦY - CN TRẦN VĂN THƯỜNG + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1073 | 000.00.32.H16-240827-0017 | 27/08/2024 | 31/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN SỨC - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1074 | 000.00.32.H16-240827-0050 | 27/08/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÂM - LÊ THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1075 | 000.23.32.H16-240829-0003 | 29/08/2024 | 22/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN CN NGUYỄN NGỌC ANH | |
1076 | 000.25.32.H16-240830-0002 | 30/08/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRỌNG | UBND xã Kiến Thành |
1077 | 000.26.32.H16-240830-0012 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND xã Nhân Cơ |
1078 | 000.00.32.H16-240830-0017 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HỌC - TC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1079 | 000.00.32.H16-240830-0026 | 30/08/2024 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI - PHÂN CHIA - NGUYỄN VĂN CHÂU + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1080 | 000.26.32.H16-240905-0003 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND xã Nhân Cơ |
1081 | 000.26.32.H16-240905-0004 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Huy Anh | UBND xã Nhân Cơ |
1082 | 000.00.32.H16-240905-0005 | 05/09/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYẾN - CN LÊ SỸ TƯỚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1083 | 000.23.32.H16-240905-0001 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
1084 | 000.00.32.H16-240905-0020 | 05/09/2024 | 01/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1085 | 000.29.32.H16-240905-0009 | 05/09/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC LY (PHÂN CHIA TS CHUNG) | UBND xã Quảng Tín |
1086 | 000.00.32.H16-240906-0003 | 06/09/2024 | 02/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1087 | 000.00.32.H16-240910-0042 | 10/09/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ MẠNH - CN NGUYỄN THI NHIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1088 | 000.00.32.H16-240910-0043 | 10/09/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI - CN NGUYỄN THỊ ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1089 | 000.00.32.H16-240910-0065 | 10/09/2024 | 01/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN QUANG - CN NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1090 | 000.00.32.H16-240911-0003 | 11/09/2024 | 10/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI SÚP RIN - CN NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1091 | 000.00.32.H16-240911-0015 | 11/09/2024 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ TÙNG LĨNH - CN LÊ THỊ MINH THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1092 | 000.00.32.H16-240911-0024 | 11/09/2024 | 02/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC -CN HUỲNH TẤN ĐƯỜNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1093 | 000.00.32.H16-240911-0038 | 11/09/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THIÊN CN ĐOÀN THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1094 | 000.00.32.H16-240911-0045 | 11/09/2024 | 09/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VIẾT THÊU - CN BÙI VĂN VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1095 | 000.00.32.H16-240911-0047 | 11/09/2024 | 30/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN VINH - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1096 | 000.00.32.H16-240911-0048 | 11/09/2024 | 30/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIỀU - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1097 | 000.00.32.H16-240912-0011 | 12/09/2024 | 19/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ÁNH - ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1098 | 000.00.32.H16-240912-0018 | 12/09/2024 | 27/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN ĐIẾN - ĐÍNH CHÍNH KÊ KHAI SAI SÓT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1099 | 000.28.32.H16-240912-0001 | 12/09/2024 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN DANH ĐỨC CN HUỲNH THANH LIÊM | UBND xã Nghĩa Thắng |
1100 | 000.00.32.H16-240912-0042 | 12/09/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH CN PHAN VIẾT VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1101 | 000.00.32.H16-240912-0062 | 12/09/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ CHIẾN - CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1102 | 000.00.32.H16-240913-0005 | 13/09/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU GIA HẠNH CN LÊ THỊ KIM CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1103 | 000.00.32.H16-240913-0006 | 13/09/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU GIA HẠNH CN NGUYỄN DUY DANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1104 | 000.00.32.H16-240913-0012 | 13/09/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU - CN PHẠM THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1105 | 000.00.32.H16-240913-0015 | 13/09/2024 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TRỊNH QUỐC THÁI VÀ BÀ ĐẶNG THỊ KIM TUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1106 | 000.00.32.H16-240913-0017 | 13/09/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU GIA HẠNH - CN HOÀNG ĐÌNH LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1107 | 000.00.32.H16-240913-0018 | 13/09/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TRỊNH QUỐC THÁI VÀ BÀ ĐẶNG THỊ KIM TUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1108 | 000.22.32.H16-240913-0003 | 13/09/2024 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
1109 | 000.00.32.H16-240913-0027 | 13/09/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN TIỆP CN NGÔ THỊ LƯU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1110 | 000.00.32.H16-240913-0038 | 13/09/2024 | 07/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT CN NGUYỄN QUANG NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1111 | 000.00.32.H16-240913-0041 | 13/09/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ĐẠI - CN HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1112 | 000.00.32.H16-240913-0044 | 13/09/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢNG - CN MAI THẾ CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1113 | 000.23.32.H16-240913-0007 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HÙNG | |
1114 | 000.00.32.H16-240916-0008 | 16/09/2024 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1115 | 000.00.32.H16-240916-0051 | 16/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT - CN NGUYỄN THỊ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1116 | 000.00.32.H16-240916-0080 | 16/09/2024 | 23/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SẨM DỊCH LỢI - ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1117 | 000.00.32.H16-240917-0005 | 17/09/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG HỒNG SƠN CN LÊ SỸ CƯỜNG + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1118 | 000.00.32.H16-240917-0024 | 17/09/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÒA - TT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1119 | 000.00.32.H16-240917-0036 | 17/09/2024 | 26/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÒNG NÀM SẦU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1120 | 000.00.32.H16-240918-0006 | 18/09/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY PHỨC - PHÂN CHIA TÀI SẢN HỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1121 | 000.22.32.H16-240918-0001 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | UBND xã Đăk Sin |
1122 | 000.00.32.H16-240918-0019 | 18/09/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TÀI CN NGUYỄN ĐĂNG KỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1123 | 000.00.32.H16-240918-0027 | 18/09/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÂU - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1124 | 000.00.32.H16-240918-0041 | 18/09/2024 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ TRƯƠNG PHI - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1125 | 000.22.32.H16-240918-0003 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG HÙNG | UBND xã Đăk Sin |
1126 | 000.22.32.H16-240918-0006 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN GIANG | UBND xã Đăk Sin |
1127 | 000.00.32.H16-240919-0013 | 19/09/2024 | 09/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THI THU THỦY - TC TRẦN THỊ BÍCH THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1128 | 000.00.32.H16-240919-0030 | 19/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG THỌ - | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1129 | 000.00.32.H16-240919-0069 | 19/09/2024 | 09/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU VĂN ĐỒNG - CN NGUYỄN DANH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1130 | 000.00.32.H16-240920-0005 | 20/09/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN TOẠI - CN NGUYỄN TRỌNG HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1131 | 000.00.32.H16-240920-0006 | 20/09/2024 | 10/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI - CN NGUYỄN TẤN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1132 | 000.22.32.H16-240920-0001 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA VĂN THỌ | UBND xã Đăk Sin |
1133 | 000.00.32.H16-240920-0016 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU - PHÂN CHIA - PHẠM NGỌC ÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1134 | 000.22.32.H16-240920-0005 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MAI TRÀNG | UBND xã Đăk Sin |
1135 | 000.22.32.H16-240920-0006 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MAI TRÂM | UBND xã Đăk Sin |
1136 | 000.00.32.H16-240920-0028 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẾ THÀNH - CN TRẦN THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1137 | 000.00.32.H16-240920-0056 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG BÁ THƯƠNG - CN TRẦN VĂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1138 | 000.00.32.H16-240923-0001 | 23/09/2024 | 24/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRANG TRUNG SƠN - CN LÊ MINH SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1139 | 000.00.32.H16-240923-0006 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM - CN TRẦN THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1140 | 000.00.32.H16-240923-0007 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM - CN NGUYỄN NGỌC THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1141 | 000.00.32.H16-240923-0013 | 23/09/2024 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1142 | 000.00.32.H16-240923-0049 | 23/09/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LOAN - CN LÊ THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1143 | 000.00.32.H16-240923-0051 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TẤN HOÀNG - CN TIÊU NĂNG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1144 | 000.00.32.H16-240923-0061 | 23/09/2024 | 11/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HUỲNH VĂN QUÁ - CN NGÔ VĂN HỰU - UQ ĐOÀN THỊ DIỄM THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1145 | 000.24.32.H16-240923-0001 | 23/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO SINH | UBND xã Hưng Bình |
1146 | 000.00.32.H16-240923-0068 | 23/09/2024 | 11/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TÂM - CN NGÔ THANH HẢI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1147 | 000.00.32.H16-240923-0073 | 23/09/2024 | 11/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HÒA CN LÊ LAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1148 | 000.00.32.H16-240924-0038 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CỬU - CN NGÔ QUANG HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1149 | 000.29.32.H16-240924-0008 | 24/09/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐƯƠNG TC NGUYỄN THÀNH CÔNG | UBND xã Quảng Tín |
1150 | 000.00.32.H16-240924-0060 | 24/09/2024 | 07/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ÔNG LÊ NGỌC ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1151 | 000.23.32.H16-240925-0002 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG LỰC | |
1152 | 000.23.32.H16-240925-0003 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐỨC TƯ | |
1153 | 000.25.32.H16-240925-0004 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHÁNH | UBND xã Kiến Thành |
1154 | 000.26.32.H16-240926-0003 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | UBND xã Nhân Cơ |
1155 | 000.22.32.H16-240926-0004 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH VĂN NGỌC | UBND xã Đăk Sin |
1156 | 000.23.32.H16-240926-0001 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
1157 | 000.19.32.H16-240926-0001 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU VĂN CƯỜNG | UBND TT Kiến Đức |
1158 | 000.24.32.H16-240926-0001 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN DIỆP | UBND xã Hưng Bình |
1159 | 000.24.32.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NỊNH VĂN QUÝ | UBND xã Hưng Bình |
1160 | 000.00.32.H16-240927-0010 | 27/09/2024 | 29/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN NAM - CN NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1161 | 000.19.32.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN DƯƠNG | UBND TT Kiến Đức |
1162 | 000.00.32.H16-240927-0020 | 27/09/2024 | 17/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH - CN LƯƠNG THÁI QUỐC CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1163 | 000.00.32.H16-240927-0044 | 27/09/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VIẾT TÙNG - ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1164 | 000.23.32.H16-240930-0001 | 30/09/2024 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HÙNG | |
1165 | 000.24.32.H16-240930-0002 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN MINH | UBND xã Hưng Bình |
1166 | 000.00.32.H16-240930-0054 | 30/09/2024 | 31/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THU THẢO - CN ĐINH THỊ BẨY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1167 | 000.29.32.H16-240930-0008 | 30/09/2024 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH DŨNG CN NGUYỄN THÀNH TIẾN | UBND xã Quảng Tín |
1168 | 000.25.32.H16-241001-0001 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN | UBND xã Kiến Thành |
1169 | 000.28.32.H16-241001-0002 | 01/10/2024 | 18/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1170 | 000.00.32.H16-241001-0024 | 01/10/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ THANH NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1171 | 000.23.32.H16-241001-0001 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
1172 | 000.00.32.H16-241001-0030 | 01/10/2024 | 20/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠNG - CN MAI VĂN HOẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1173 | 000.20.32.H16-241001-0007 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | UBND xã Đạo Nghĩa |
1174 | 000.00.32.H16-241002-0006 | 02/10/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH NHẬT - CN TRẦN THỊ YẾN - ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1175 | 000.23.32.H16-241002-0001 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN SAN | |
1176 | 000.00.32.H16-241002-0009 | 02/10/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂN - CN NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1177 | 000.00.32.H16-241002-0012 | 02/10/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ SÁNH - TC ĐÀO XUÂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1178 | 000.00.32.H16-241002-0014 | 02/10/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN CHÂU - UQ NGUYỄN THANH HÙNG - CN NGUYỄN VĂN ĐỀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1179 | 000.23.32.H16-241002-0004 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ PHONG | |
1180 | 000.22.32.H16-241001-0002 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ĐÌNH PHÁP | UBND xã Đăk Sin |
1181 | 000.00.32.H16-241002-0040 | 02/10/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN PHẨM - ĐSH - NGUYỄN NHƯ TUYẾN CN NGÔ THỊ XUÂN LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1182 | 000.00.32.H16-241002-0049 | 02/10/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI - TC VŨ THỊ HỢI + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1183 | 000.23.32.H16-241002-0006 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | |
1184 | 000.23.32.H16-241003-0006 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
1185 | 000.00.32.H16-241003-0040 | 03/10/2024 | 30/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TUẤN - CN THÁI VĂN TRỌNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1186 | 000.00.32.H16-241004-0001 | 04/10/2024 | 03/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LEO XÍP LỤC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1187 | 000.00.32.H16-241004-0013 | 04/10/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1188 | 000.00.32.H16-241004-0014 | 04/10/2024 | 04/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THỊ THẢO MÂY CN ĐẶNG THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1189 | 000.00.32.H16-241004-0017 | 04/10/2024 | 06/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ ĐẠI TC HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1190 | 000.00.32.H16-241004-0028 | 04/10/2024 | 08/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1191 | 000.23.32.H16-241007-0001 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HẬU | |
1192 | 000.21.32.H16-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BAN | |
1193 | 000.00.32.H16-241007-0039 | 07/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ DUNG THỪA KẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1194 | 000.00.32.H16-241007-0040 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1195 | 000.20.32.H16-241007-0005 | 07/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | UBND xã Đạo Nghĩa |
1196 | 000.29.32.H16-241008-0002 | 08/10/2024 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN PHÒNG | UBND xã Quảng Tín |
1197 | 000.00.32.H16-241008-0021 | 08/10/2024 | 28/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ ĐÌNH HẢI CN NGUYỄN QUỐC ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1198 | 000.00.32.H16-241008-0024 | 08/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH THÀNH ĐSD PHẠM HOÀNG CẨM VÂN CN TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1199 | 000.00.32.H16-241008-0039 | 08/10/2024 | 28/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH TC HUỲNH VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1200 | 000.00.32.H16-241008-0045 | 08/10/2024 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH CN PHẠM VĂN TUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1201 | 000.00.32.H16-241008-0044 | 08/10/2024 | 28/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH TC HUỲNH VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1202 | 000.00.32.H16-241008-0047 | 08/10/2024 | 28/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH CN NGUYỄN THỊ HẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1203 | 000.00.32.H16-241008-0046 | 08/10/2024 | 28/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH CN PHÒNG TÀI KIM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1204 | 000.00.32.H16-241008-0048 | 08/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN THẢO CN TÔ TRUNG KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1205 | 000.00.32.H16-241008-0050 | 08/10/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC CN BÙI THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1206 | 000.00.32.H16-241008-0056 | 08/10/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ DUNG CN NGUYỄN NGỌC THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1207 | 000.00.32.H16-241008-0066 | 08/10/2024 | 30/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THANH HÙNG CN LƯƠNG HỒNG THO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1208 | 000.00.32.H16-241008-0068 | 08/10/2024 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG CNM NGUYỄN LAN HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1209 | 000.00.32.H16-241008-0069 | 08/10/2024 | 31/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TƯỜNG CN NGUYỄN HUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1210 | 000.00.32.H16-241009-0003 | 09/10/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRỌNG HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1211 | 000.21.32.H16-241009-0001 | 09/10/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HỒ | |
1212 | 000.00.32.H16-241009-0023 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CƠ CN NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1213 | 000.00.32.H16-241009-0024 | 09/10/2024 | 03/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN TẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1214 | 000.00.32.H16-241009-0041 | 09/10/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THẮNG CN HÀ HUY HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1215 | 000.00.32.H16-241009-0049 | 09/10/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỦY CN HOÀNG THỊ PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1216 | 000.22.32.H16-241010-0002 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẾ HOÀNG | UBND xã Đăk Sin |
1217 | 000.00.32.H16-241010-0034 | 10/10/2024 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THỊ COI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1218 | 000.00.32.H16-241010-0038 | 10/10/2024 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TƯỜNG CN ĐỖ VĂN AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1219 | 000.23.32.H16-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VIẾT HÙNG | |
1220 | 000.19.32.H16-241010-0004 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND TT Kiến Đức |
1221 | 000.22.32.H16-241010-0007 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN KIÊM | UBND xã Đăk Sin |
1222 | 000.00.32.H16-241011-0010 | 11/10/2024 | 31/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH THÀNH CN TRẦN VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1223 | 000.00.32.H16-241014-0010 | 14/10/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THƯỜNG TC ĐỖ THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1224 | 000.22.32.H16-241014-0001 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | UBND xã Đăk Sin |
1225 | 000.23.32.H16-241015-0002 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN CƯỜNG | |
1226 | 000.00.32.H16-241015-0025 | 15/10/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN MINH CN TRẦN ĐỨC HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1227 | 000.00.32.H16-241015-0027 | 15/10/2024 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG ĐỖ DUY ĐẠT VÀ BÀ ĐỖ THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1228 | 000.00.32.H16-241015-0029 | 15/10/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYẾN KIM TIỆP VÀ BÀ PHẠM THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1229 | 000.28.32.H16-241015-0003 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHÚC | UBND xã Nghĩa Thắng |
1230 | 000.00.32.H16-241015-0037 | 15/10/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÁI HÙNG CN ĐINH ĐỨC LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1231 | 000.22.32.H16-241015-0005 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHÂU | UBND xã Đăk Sin |
1232 | 000.00.32.H16-241017-0014 | 17/10/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1233 | 000.00.32.H16-241017-0039 | 17/10/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG CN NGUYỄN VĂN THẾ TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1234 | 000.00.32.H16-241018-0017 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIỆN CN ĐẶNG HẢI SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1235 | 000.19.32.H16-241018-0003 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN XUÂN | UBND TT Kiến Đức |
1236 | 000.00.32.H16-241021-0004 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1237 | 000.00.32.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VĂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1238 | 000.27.32.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG QUY CN NGUYỄN QUANG HỮU TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1239 | 000.27.32.H16-241021-0004 | 21/10/2024 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ DỤC TC VŨ THỊ HẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1240 | 000.00.32.H16-241021-0005 | 21/10/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒNG DẪU PHÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1241 | 000.20.32.H16-241021-0001 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHÂN TÂM | UBND xã Đạo Nghĩa |
1242 | 000.00.32.H16-241021-0039 | 21/10/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM CN ĐOÀN VĂN TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1243 | 000.00.32.H16-241021-0041 | 21/10/2024 | 09/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HƠN CN NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1244 | 000.00.32.H16-241021-0053 | 21/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1245 | 000.00.32.H16-241022-0007 | 22/10/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NGRAN CN VŨ THẾ BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1246 | 000.00.32.H16-241022-0011 | 22/10/2024 | 05/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI HỮU TC BÙI VĂN LÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1247 | 000.00.32.H16-241022-0019 | 22/10/2024 | 28/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO BÁ HẠNH CN VŨ VĂN TIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1248 | 000.00.32.H16-241022-0049 | 22/10/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN BẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1249 | 000.26.32.H16-241022-0010 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG TRUNG ĐÔNG | UBND xã Nhân Cơ |
1250 | 000.00.32.H16-241022-0053 | 22/10/2024 | 19/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ CN TRẦN VĂN LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1251 | 000.00.32.H16-241022-0060 | 22/10/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ ÁNH TUYẾT CN TRẦN VĂN THAO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1252 | 000.27.32.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN MINH TC TRƯƠNG QUANG ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1253 | 000.00.32.H16-241023-0003 | 23/10/2024 | 18/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1254 | 000.00.32.H16-241023-0005 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1255 | 000.00.32.H16-241023-0011 | 23/10/2024 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HUY ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1256 | 000.00.32.H16-241023-0019 | 23/10/2024 | 15/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ LAI PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1257 | 000.00.32.H16-241023-0028 | 23/10/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ DIỆU BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1258 | 000.00.32.H16-241023-0031 | 23/10/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN DỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1259 | 000.00.32.H16-241023-0046 | 23/10/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐÌNH QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1260 | 000.26.32.H16-241023-0010 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY | UBND xã Nhân Cơ |
1261 | 000.26.32.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRƯỜNG GIANG | UBND xã Nhân Cơ |
1262 | 000.00.32.H16-241023-0079 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ THÁI CN NGUYỄN TRUNG NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1263 | 000.00.32.H16-241024-0006 | 24/10/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KIM ANH CN NÔNG VĂN VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1264 | 000.00.32.H16-241024-0012 | 24/10/2024 | 09/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THANH MINH CN CAO THÊ THỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1265 | 000.00.32.H16-241024-0024 | 24/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1266 | 000.00.32.H16-241024-0033 | 24/10/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH SƠN, NGUYỄN THỊ XUÂN HƯỜNG-2959 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1267 | 000.22.32.H16-241024-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HOA MAI | UBND xã Đăk Sin |
1268 | 000.00.32.H16-241024-0043 | 24/10/2024 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1269 | 000.00.32.H16-241024-0051 | 24/10/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM CN NGUYỄN ĐÌNH THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1270 | 000.23.32.H16-241024-0004 | 24/10/2024 | 25/11/2024 | 01/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUÝ TRƯỜNG CN LÊ QUANG SANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1271 | 000.23.32.H16-241024-0007 | 24/10/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU SUYNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1272 | 000.23.32.H16-241024-0008 | 24/10/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN NƠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1273 | 000.00.32.H16-241024-0068 | 24/10/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1274 | 000.00.32.H16-241024-0074 | 24/10/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1275 | 000.00.32.H16-241025-0006 | 25/10/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHINH CN NGUYỄN VĂN TUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1276 | 000.00.32.H16-241025-0022 | 25/10/2024 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN EM (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1277 | 000.00.32.H16-241025-0028 | 25/10/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỦY CN THÁI VIẾT TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1278 | 000.00.32.H16-241025-0045 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1279 | 000.00.32.H16-241025-0067 | 25/10/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG CN TRẦN THANH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1280 | 000.28.32.H16-241024-0004 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN ĐỊNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
1281 | 000.00.32.H16-241028-0014 | 28/10/2024 | 21/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM CN NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1282 | 000.00.32.H16-241028-0024 | 28/10/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỦY CN LÊ ANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1283 | 000.19.32.H16-241028-0002 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | UBND TT Kiến Đức |
1284 | 000.00.32.H16-241028-0043 | 28/10/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN CN NGUYỄN VĂN TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1285 | 000.29.32.H16-241028-0011 | 28/10/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU CHƯƠNG CN NGUYỄN VĂN LỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1286 | 000.23.32.H16-241028-0002 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | |
1287 | 000.25.32.H16-241028-0004 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | UBND xã Kiến Thành |
1288 | 000.27.32.H16-241028-0002 | 28/10/2024 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO BÀ LÊ THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1289 | 000.27.32.H16-241028-0003 | 28/10/2024 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN NGỌC HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1290 | 000.27.32.H16-241028-0004 | 28/10/2024 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN VĂN THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1291 | 000.00.32.H16-241029-0017 | 29/10/2024 | 22/11/2024 | 30/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ TÁ HIẾU CN PHẠM VĂN LÁN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1292 | 000.00.32.H16-241029-0016 | 29/10/2024 | 22/11/2024 | 30/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH HÙNG CN PHẠM VĂN LÁN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1293 | 000.00.32.H16-241029-0026 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÁI THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1294 | 000.00.32.H16-241029-0038 | 29/10/2024 | 20/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VĨ CN LÊ THỊ KIM NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1295 | 000.00.32.H16-241029-0041 | 29/10/2024 | 11/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1296 | 000.29.32.H16-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TÁM | UBND xã Quảng Tín |
1297 | 000.00.32.H16-241029-0072 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1298 | 000.28.32.H16-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1299 | 000.00.32.H16-241030-0003 | 30/10/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THẮNG CN NGUYỄN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1300 | 000.00.32.H16-241030-0004 | 30/10/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN PHAN UQ TRƯƠNG NGỌC TỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1301 | 000.00.32.H16-241030-0015 | 30/10/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU M PLENG TC ĐIỂU TRƠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1302 | 000.00.32.H16-241030-0016 | 30/10/2024 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1303 | 000.00.32.H16-241030-0023 | 30/10/2024 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG NGUYỄN DUY ĐỒNG VÀ BÀ MAI THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1304 | 000.24.32.H16-241028-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND xã Hưng Bình |
1305 | 000.26.32.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LẬP | UBND xã Nhân Cơ |
1306 | 000.22.32.H16-241030-0014 | 30/10/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHUẨN | UBND xã Đăk Sin |
1307 | 000.22.32.H16-241030-0016 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN CHIẾN | UBND xã Đăk Sin |
1308 | 000.00.32.H16-241030-0073 | 30/10/2024 | 04/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THIỆN CN NGUYỄN THỊ HUYỀN UQ TRƯƠNG TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1309 | 000.24.32.H16-241030-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH XUÂN THÂN | UBND xã Hưng Bình |
1310 | 000.00.32.H16-241031-0042 | 31/10/2024 | 20/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHƯ ĐÔ CN NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1311 | 000.00.32.H16-241031-0038 | 31/10/2024 | 22/11/2024 | 24/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ CHÂU TC PHAN XUÂN DIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1312 | 000.28.32.H16-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1313 | 000.00.32.H16-241031-0058 | 31/10/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ KIM ANH CN NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1314 | 000.28.32.H16-241031-0004 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÂM | UBND xã Nghĩa Thắng |
1315 | 000.00.32.H16-241031-0071 | 31/10/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1316 | 000.00.32.H16-241031-0073 | 31/10/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SINH PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1317 | 000.00.32.H16-241101-0020 | 01/11/2024 | 04/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1318 | 000.00.32.H16-241101-0027 | 01/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1319 | 000.00.32.H16-241101-0029 | 01/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ THỊ THÊM CN TRẦN TRUNG DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1320 | 000.00.32.H16-241101-0039 | 01/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG PHONG CN BÙI VĂN TÙNG UQ TRƯƠNG TRƯỜNG SƠN + THAY ĐỔI CCCD | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1321 | 000.00.32.H16-241104-0013 | 04/11/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1322 | 000.20.32.H16-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH HẬU | UBND xã Đạo Nghĩa |
1323 | 000.22.32.H16-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRANG | UBND xã Đăk Sin |
1324 | 000.28.32.H16-241101-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THUÝ NGÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1325 | 000.00.32.H16-241104-0060 | 04/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1326 | 000.00.32.H16-241105-0026 | 05/11/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HỘI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1327 | 000.00.32.H16-241105-0045 | 05/11/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH QUÂN (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1328 | 000.00.32.H16-241105-0058 | 05/11/2024 | 06/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙ MOI LÌN CN HÀ THỊ YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1329 | 000.26.32.H16-241105-0017 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HOÀNG ĐƯỢC | UBND xã Nhân Cơ |
1330 | 000.00.32.H16-241105-0059 | 05/11/2024 | 03/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẠT KIÊN VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THÍA (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1331 | 000.00.32.H16-241106-0008 | 06/11/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỚC CN NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1332 | 000.00.32.H16-241106-0009 | 06/11/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THANH CN MAI THANH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1333 | 000.00.32.H16-241106-0050 | 06/11/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN THỊ LINH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1334 | 000.00.32.H16-241106-0087 | 06/11/2024 | 04/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SƠN VÀ BÀ HÀ THỊ HIỀN (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1335 | 000.00.32.H16-241106-0093 | 06/11/2024 | 04/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN BẮC (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1336 | 000.00.32.H16-241106-0098 | 06/11/2024 | 04/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KIÊN (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1337 | 000.00.32.H16-241107-0005 | 07/11/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN CN ĐÀO VĂN TOẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1338 | 000.28.32.H16-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ANH | UBND xã Nghĩa Thắng |
1339 | 000.22.32.H16-241107-0006 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
1340 | 000.24.32.H16-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠT | UBND xã Hưng Bình |
1341 | 000.00.32.H16-241108-0055 | 08/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ TRÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1342 | 000.21.32.H16-241108-0004 | 08/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH (2GCN) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1343 | H16.53-241111-0038 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1344 | H16.53-241111-0050 | 11/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN ĐÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1345 | H16.53-241111-0063 | 11/11/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN QUÝNH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1346 | H16.53-241112-0063 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LEO VĂN PỒ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1347 | H16.53-241115-0039 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1348 | H16.53.25-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | UBND xã Đăk Sin |
1349 | H16.53-241118-0035 | 18/11/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN LÉT CN NGUYỄN THỊ THANH NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1350 | H16.53-241118-0041 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH HẢI VÀ BÀ HUỲNH THỊ THU THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1351 | H16.53.25-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HƯNG MẠNH | UBND xã Đăk Sin |
1352 | H16.53.25-241118-0007 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VỤ | UBND xã Đăk Sin |
1353 | H16.53-241118-0074 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG CHẮN SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1354 | H16.53-241120-0035 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ NGỌC NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1355 | H16.53.25-241120-0001 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | UBND xã Đăk Sin |
1356 | H16.53.25-241120-0002 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG XUÂN DIỆU | UBND xã Đăk Sin |
1357 | H16.53.25-241120-0003 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Đăk Sin |
1358 | H16.53.31-241121-0002 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1359 | H16.53-241122-0015 | 22/11/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỐC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1360 | H16.53.32-241122-0006 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Quảng Tín |
1361 | H16.53-241122-0068 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY TIẾN VÀ NGUYỄN HỒNG CHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1362 | H16.53.31-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC ĐAN TRƯỜNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1363 | H16.53-241126-0010 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHỀ A LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1364 | H16.53.31-241129-0001 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | UBND xã Nghĩa Thắng |
1365 | H16.53-241129-0052 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ NGỌC ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1366 | H16.53.27-241129-0002 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC SÁU | UBND xã Hưng Bình |
1367 | H16.53.32-241129-0002 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM HUẤN | UBND xã Quảng Tín |
1368 | H16.53.32-241203-0006 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN THU | UBND xã Quảng Tín |
1369 | H16.53-241204-0011 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1370 | H16.53-241205-0015 | 05/12/2024 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1371 | H16.53.25-241205-0005 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN ANH | UBND xã Đăk Sin |
1372 | H16.53.32-241205-0006 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ THINH | UBND xã Quảng Tín |
1373 | H16.53.32-241205-0007 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU GLUÔCH | UBND xã Quảng Tín |
1374 | H16.53.32-241205-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ MINH GIANG | UBND xã Quảng Tín |
1375 | H16.53.31-241205-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THẠNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
1376 | H16.53.31-241205-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC HUY | UBND xã Nghĩa Thắng |
1377 | H16.53.31-241205-0004 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC | UBND xã Nghĩa Thắng |
1378 | H16.53.31-241205-0003 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỂ | UBND xã Nghĩa Thắng |
1379 | H16.53.25-241206-0012 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH VĂN HƯNG | UBND xã Đăk Sin |
1380 | H16.53-241209-0006 | 09/12/2024 | 23/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1381 | H16.53-241210-0009 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ ÔNG HỒ ĐỨC GIAO VÀ BÀ NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1382 | H16.53.27-241210-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI TIẾN DUY | UBND xã Hưng Bình |
1383 | H16.53.23-241210-0007 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | UBND xã Đạo Nghĩa |
1384 | H16.53.26-241211-0001 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG HOÀNG | |
1385 | H16.53-241211-0057 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU NHROI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1386 | H16.53.23-241205-0002 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN LIÊN | UBND xã Đạo Nghĩa |
1387 | H16.53.31-241213-0001 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 14/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ TRINH | UBND xã Nghĩa Thắng |
1388 | H16.53.31-241211-0001 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 14/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1389 | H16.53.25-241213-0007 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
1390 | H16.53.31-241215-0001 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU HỒNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1391 | H16.53.28-241216-0005 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN TÀI | UBND xã Kiến Thành |
1392 | H16.53-241217-0051 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1393 | H16.53-241217-0054 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1394 | H16.53.25-241218-0002 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI YẾN | UBND xã Đăk Sin |
1395 | H16.53-241219-0024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1396 | H16.53.23-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN VĂN THỊNH | UBND xã Đạo Nghĩa |
1397 | H16.53.25-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HIỆP | UBND xã Đăk Sin |
1398 | H16.53.31-241218-0001 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NGỌC | UBND xã Nghĩa Thắng |
1399 | H16.53-241223-0008 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG CẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1400 | H16.53.24-241223-0004 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
1401 | H16.53.31-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SƠN | UBND xã Nghĩa Thắng |
1402 | H16.53.23-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH DUY NAM | UBND xã Đạo Nghĩa |
1403 | H16.53.22-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HƯƠNG | UBND TT Kiến Đức |
1404 | H16.53.22-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỮU VĨ | UBND TT Kiến Đức |
1405 | H16.53.22-241224-0003 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THẾ TUYÊN | UBND TT Kiến Đức |
1406 | H16.53.23-241225-0001 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ LỆ HUYỀN | UBND xã Đạo Nghĩa |
1407 | H16.53.23-241224-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | UBND xã Đạo Nghĩa |
1408 | H16.53.30-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LÀNH | UBND xã Nhân Đạo |
1409 | H16.53-241225-0055 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ LAN NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
1410 | H16.53.31-241225-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NHUNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
1411 | H16.53.22-241225-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌC SƠN | UBND TT Kiến Đức |
1412 | H16.53.29-241226-0013 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH PHONG | UBND xã Nhân Cơ |