1 |
000.00.31.H16-240201-0014 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ QUỐC NAM -TAN |
|
2 |
000.00.31.H16-240102-0034 |
02/01/2024 |
26/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ TRỌNG NHẬT -DMA |
|
3 |
000.00.31.H16-240102-0035 |
02/01/2024 |
20/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ QUÝ TUẤN -DMA |
|
4 |
000.25.31.H16-240102-0003 |
02/01/2024 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH -CM |
|
5 |
000.00.31.H16-240202-0014 |
02/02/2024 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG -DG |
|
6 |
000.00.31.H16-240202-0022 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU VĂN KHƯƠNG |
|
7 |
000.00.31.H16-240304-0028 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN DUY QUẢNG |
|
8 |
000.00.31.H16-240304-0044 |
04/03/2024 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH -DS |
|
9 |
000.00.31.H16-240304-0048 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN ĐÌNH SƠN |
|
10 |
000.00.31.H16-240404-0026 |
04/04/2024 |
18/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MẬU NAM -DMI |
|
11 |
000.26.31.H16-231204-0005 |
04/12/2023 |
18/01/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THU |
|
12 |
000.26.31.H16-240105-0001 |
05/01/2024 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYẾT |
|
13 |
000.20.31.H16-240105-0004 |
05/01/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC HẢI |
|
14 |
000.00.31.H16-240205-0039 |
05/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI -DS |
|
15 |
000.00.31.H16-240206-0036 |
06/02/2024 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUẢN VĂN TRUNG; QUẢN THỊ THU HẰNG -DMA |
|
16 |
000.23.31.H16-240306-0002 |
06/03/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRỌNG |
|
17 |
000.00.31.H16-240306-0017 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NGÂN -DROT |
|
18 |
000.00.31.H16-240207-0004 |
07/02/2024 |
25/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN KÍNH -DS |
|
19 |
000.24.31.H16-240307-0001 |
07/03/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG |
|
20 |
000.00.31.H16-240307-0015 |
07/03/2024 |
21/03/2024 |
23/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LONG -DS |
|
21 |
000.00.31.H16-240110-0012 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY LY |
|
22 |
000.23.31.H16-240110-0006 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THUÝ |
|
23 |
000.23.31.H16-240110-0007 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NAM |
|
24 |
000.23.31.H16-240112-0001 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
|
25 |
000.23.31.H16-240112-0002 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG |
|
26 |
000.23.31.H16-240112-0004 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN DƯƠNG |
|
27 |
000.23.31.H16-240112-0006 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU THÀNH |
|
28 |
000.26.31.H16-240412-0011 |
12/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÂN |
|
29 |
000.24.31.H16-240314-0001 |
14/03/2024 |
04/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỊNH |
|
30 |
000.23.31.H16-240314-0003 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ANH |
|
31 |
000.23.31.H16-240314-0005 |
14/03/2024 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOA |
|
32 |
000.00.31.H16-240115-0041 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y DY -TAN |
|
33 |
000.00.31.H16-240115-0046 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG MINH TRƯƠNG -TAN |
|
34 |
000.00.31.H16-240115-0064 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ TIẾN HƯỜNG -DS |
|
35 |
000.00.31.H16-240115-0074 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIẾN -DS |
|
36 |
000.00.31.H16-240116-0050 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VĂN TRƯỜNG -DROT |
|
37 |
000.23.31.H16-240116-0003 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
|
38 |
000.00.31.H16-240116-0073 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT TUYÊN -DROT |
|
39 |
000.00.31.H16-240117-0002 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN DUY THÀNH) |
|
40 |
000.00.31.H16-240117-0003 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN VĂN CÔNG) |
|
41 |
000.00.31.H16-240117-0041 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ QUANG TRUNG -DLAO |
|
42 |
000.00.31.H16-240117-0044 |
17/01/2024 |
02/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐÀO -TT |
|
43 |
000.00.31.H16-240117-0046 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN MUÔN -DRLA |
|
44 |
000.00.31.H16-240417-0078 |
17/04/2024 |
23/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NHẤT |
|
45 |
000.00.31.H16-231117-0043 |
17/11/2023 |
10/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN DUY HÙNG -DRLA |
|
46 |
000.00.31.H16-240118-0043 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ HỒNG ĐỨC -DMA |
|
47 |
000.00.31.H16-240318-0008 |
18/03/2024 |
08/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN |
|
48 |
000.00.31.H16-240319-0040 |
19/03/2024 |
12/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG -DG |
|
49 |
000.00.31.H16-240319-0082 |
19/03/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN NÊN |
|
50 |
000.00.31.H16-240220-0033 |
20/02/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG; NGUYỄN THỊ TIẾN -DG |
|
51 |
000.00.31.H16-240320-0008 |
20/03/2024 |
10/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẠNH |
|
52 |
000.00.31.H16-240320-0019 |
20/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU MÙI NHỊ -DROT |
|
53 |
000.00.31.H16-240320-0045 |
20/03/2024 |
10/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
54 |
000.00.31.H16-240321-0008 |
21/03/2024 |
11/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ TÂM |
|
55 |
000.00.31.H16-240321-0013 |
21/03/2024 |
11/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỒ NGỌC HOÀNG |
|
56 |
000.00.31.H16-240122-0024 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỨA VĂN PHONG -DG |
|
57 |
000.00.31.H16-240222-0053 |
22/02/2024 |
14/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KHUÊ -DS |
|
58 |
000.00.31.H16-240322-0027 |
22/03/2024 |
12/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ TRINH |
|
59 |
000.21.31.H16-231222-0008 |
22/12/2023 |
22/02/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
K PĂ SƠN |
|
60 |
000.00.31.H16-240223-0034 |
23/02/2024 |
15/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG -DMI |
|
61 |
000.00.31.H16-240223-0036 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
10/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Y HIỆP PRIÊNG -DG |
|
62 |
000.23.31.H16-240126-0001 |
26/01/2024 |
31/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CHU THANH PHI |
|
63 |
000.23.31.H16-240126-0002 |
26/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN CHÁNH |
|
64 |
000.23.31.H16-240226-0001 |
26/02/2024 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN PHONG |
|
65 |
000.00.31.H16-240326-0020 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ XUÂN ANH |
|
66 |
000.00.31.H16-240325-0051 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH HỮU |
|
67 |
000.00.31.H16-240326-0025 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ KIỀU OANH |
|
68 |
000.00.31.H16-231226-0050 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THANH TÙNG |
|
69 |
000.00.31.H16-240327-0014 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN KHOA |
|
70 |
000.00.31.H16-240327-0025 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ QUANG KHÁNH |
|
71 |
000.00.31.H16-240327-0039 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
|
72 |
000.25.31.H16-231227-0002 |
27/12/2023 |
12/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN-CMD |
|
73 |
000.23.31.H16-231227-0001 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LAN ANH |
|
74 |
000.00.31.H16-231227-0021 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
75 |
000.25.31.H16-231227-0005 |
27/12/2023 |
22/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT-CM 20666.5 |
|
76 |
000.00.31.H16-240328-0013 |
28/03/2024 |
18/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VĂN THỊ MỸ DUNG |
|
77 |
000.00.31.H16-240328-0024 |
28/03/2024 |
18/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN ĐÌNH SƠN |
|
78 |
000.00.31.H16-231228-0025 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HẢI |
|
79 |
000.00.31.H16-240129-0007 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN -DMA |
|
80 |
000.00.31.H16-240129-0035 |
29/01/2024 |
27/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HOAN -DMA |
|
81 |
000.00.31.H16-240129-0036 |
29/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM -DMA |
|
82 |
000.00.31.H16-240329-0010 |
29/03/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ ANH TUẤN |
|
83 |
000.00.31.H16-240329-0021 |
29/03/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
84 |
000.00.31.H16-240329-0029 |
29/03/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU TÍNH |
|
85 |
000.00.31.H16-240329-0035 |
29/03/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI KHẮC VINH |
|
86 |
000.25.31.H16-240130-0008 |
30/01/2024 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ CẢNH-CM |
|
87 |
000.25.31.H16-240130-0015 |
30/01/2024 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÂN VĂN TOAN-CN |
|
88 |
000.00.31.H16-240131-0039 |
31/01/2024 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH; PHẠM VĂN TUẤN -DS |
|
89 |
000.27.31.H16-240201-0001 |
01/02/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG CHIẾN |
|
90 |
000.22.31.H16-240401-0002 |
01/04/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
|
91 |
000.27.31.H16-240401-0003 |
01/04/2024 |
18/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ KHANH LINH |
|
92 |
000.00.31.H16-231201-0003 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG THÁI -DMA |
|
93 |
000.00.31.H16-231201-0010 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
Y LUY MLÔ -DROT |
|
94 |
000.00.31.H16-231201-0015 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA PHẠM TIẾN SỸ) |
|
95 |
000.00.31.H16-231201-0016 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA (HẦU MINH PÓ) |
|
96 |
000.00.31.H16-231201-0019 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN VĂN QUYẾT -TAN |
|
97 |
000.00.31.H16-231201-0020 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LINH -DMI |
|
98 |
000.00.31.H16-231201-0030 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÚ SƯƠNG -DMI |
|
99 |
000.00.31.H16-231201-0034 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THỂ -DMI |
|
100 |
000.00.31.H16-240102-0001 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRỊNH THỊ THẮM -TT |
|
101 |
000.00.31.H16-240102-0002 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THẢO -DRLA |
|
102 |
000.00.31.H16-240102-0007 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG -LS |
|
103 |
000.00.31.H16-240102-0015 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN VĂN TÌNH -DRLA |
|
104 |
000.00.31.H16-240102-0017 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM KHẮC CHUNG -DLAO |
|
105 |
000.00.31.H16-240102-0019 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
THÁI THỊ XUYÊN -TAN |
|
106 |
000.00.31.H16-240102-0020 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TÍNH -DRLA |
|
107 |
000.00.31.H16-240102-0022 |
02/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LƯU THẾ THUẬN -TT |
|
108 |
000.00.31.H16-240102-0028 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HÀ THỊ THƯƠNG -DRLA |
|
109 |
000.00.31.H16-240102-0037 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÁI -DRLA |
|
110 |
000.00.31.H16-240102-0040 |
02/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TÔ CÔNG TOÃN -TT |
|
111 |
000.00.31.H16-240102-0042 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THÁI KHANG -DLAO |
|
112 |
000.00.31.H16-240103-0004 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN CÔNG HẢO -TAN |
|
113 |
000.00.31.H16-240103-0006 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỤC -DG |
|
114 |
000.00.31.H16-240103-0007 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI |
|
115 |
000.00.31.H16-240103-0008 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THẢO -DLAO |
|
116 |
000.00.31.H16-240103-0009 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯỢNG -DROT |
|
117 |
000.00.31.H16-240103-0010 |
03/01/2024 |
18/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG TRIỀU -DMI |
|
118 |
000.00.31.H16-240103-0013 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
H HĂNG -DRLA |
|
119 |
000.00.31.H16-240103-0015 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐINH XUÂN TUẤN -DS |
|
120 |
000.00.31.H16-240103-0023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYẾN -RLA |
|
121 |
000.00.31.H16-240103-0035 |
03/01/2024 |
18/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HÀ TRI ÂN -DMI |
|
122 |
000.00.31.H16-240103-0037 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI THỊ LUYÊN -DLAO |
|
123 |
000.00.31.H16-240103-0038 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI THỊ LOAN -DLAO |
|
124 |
000.20.31.H16-240103-0006 |
03/01/2024 |
26/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THẾ NGA |
|
125 |
000.00.31.H16-240103-0041 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NHÂN -DMA |
|
126 |
000.00.31.H16-240103-0043 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG THANH HƯƠNG -LS |
|
127 |
000.00.31.H16-240103-0045 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN BA -DS |
|
128 |
000.00.31.H16-240103-0050 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ TIẾN CẦM -DS |
|
129 |
000.00.31.H16-240103-0054 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG -DMA |
|
130 |
000.00.31.H16-240103-0055 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ THU -DROT |
|
131 |
000.00.31.H16-240104-0003 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÌN -DRLA |
|
132 |
000.00.31.H16-240104-0006 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH -DMA |
|
133 |
000.00.31.H16-240104-0012 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG THI -DRLA |
|
134 |
000.26.31.H16-240104-0003 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN QUÂN NGỌC |
|
135 |
000.00.31.H16-240104-0038 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG -DRLA |
|
136 |
000.00.31.H16-240104-0039 |
04/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠNG -DMI |
|
137 |
000.00.31.H16-240104-0043 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN -DRLA |
|
138 |
000.00.31.H16-240104-0045 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y THOĂI -TAN |
|
139 |
000.00.31.H16-240304-0003 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TÂN |
|
140 |
000.00.31.H16-240304-0010 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN NHO |
|
141 |
000.00.31.H16-240304-0032 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUỲNH |
|
142 |
000.00.31.H16-240304-0036 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
XA VĂN DŨNG |
|
143 |
000.00.31.H16-240304-0038 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG HỮU BẰNG |
|
144 |
000.00.31.H16-240304-0043 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
145 |
000.00.31.H16-240304-0046 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THÀNH NHƠN -DG |
|
146 |
000.00.31.H16-240304-0047 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG -DMA |
|
147 |
000.00.31.H16-240304-0049 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC LỘC -DMI |
|
148 |
000.00.31.H16-240304-0050 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH -DMA |
|
149 |
000.00.31.H16-240304-0058 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ HÒA -DLAO |
|
150 |
000.00.31.H16-231204-0021 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THANH -TAN DSH (NGUYỄN THANH VINH) |
|
151 |
000.00.31.H16-231204-0032 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HOÀNG PHÚC -TAN |
|
152 |
000.00.31.H16-231204-0035 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI -LS |
|
153 |
000.00.31.H16-231204-0041 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGYỄN NGỌC BÌNH -TAN |
|
154 |
000.00.31.H16-231204-0042 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA |
|
155 |
000.00.31.H16-231204-0052 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH VÂN -DG |
|
156 |
000.00.31.H16-231204-0071 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG -DRLA |
|
157 |
000.00.31.H16-231204-0075 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG -TAN |
|
158 |
000.00.31.H16-231204-0084 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
KHÚC VĂN HỊU -DROT |
|
159 |
000.00.31.H16-231204-0086 |
04/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢNG -DMA |
|
160 |
000.00.31.H16-240105-0016 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H RĂP -TAN |
|
161 |
000.00.31.H16-240105-0019 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VIẾT NAM -DLAO |
|
162 |
000.00.31.H16-240105-0025 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NỮ ÁNH DIỆP -DMA |
|
163 |
000.00.31.H16-240105-0026 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẬU THỊ MỸ PHƯƠNG -DMA |
|
164 |
000.00.31.H16-240105-0030 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG NGỌC CHÂU -DRLA |
|
165 |
000.00.31.H16-240105-0033 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÙI THỊ GIANG -DLAO |
|
166 |
000.00.31.H16-240105-0036 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NỮ NGỌC LAN -DMI |
|
167 |
000.00.31.H16-240105-0038 |
05/01/2024 |
02/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NỮ THÙY LINH -TT |
|
168 |
000.00.31.H16-240105-0043 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LỆ -DS |
|
169 |
000.00.31.H16-240105-0045 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ HUY HỮU -DS |
|
170 |
000.00.31.H16-240105-0050 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH NGHĨA -DS |
|
171 |
000.00.31.H16-240105-0054 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TRÌU -DS |
|
172 |
000.00.31.H16-240305-0021 |
05/03/2024 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH THAO |
|
173 |
000.00.31.H16-240305-0031 |
05/03/2024 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ DOÃN LƯƠNG |
|
174 |
000.00.31.H16-240305-0032 |
05/03/2024 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ DOÃN LƯƠNG |
|
175 |
000.00.31.H16-231205-0018 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VŨ -DMA |
|
176 |
000.00.31.H16-231205-0024 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT -DS |
|
177 |
000.00.31.H16-231205-0051 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐỖ TRUNG THÀNH -DLAO |
|
178 |
000.00.31.H16-231205-0056 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN TÂY THI -TAN |
|
179 |
000.00.31.H16-231205-0059 |
05/12/2023 |
02/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ VĂN ĐĂNG -DRLA |
|
180 |
000.00.31.H16-231205-0062 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRIỆU VĂN KIM -DMA |
|
181 |
000.00.31.H16-231205-0064 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐINH NGỌC LONG -LS |
|
182 |
000.00.31.H16-231205-0066 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT |
|
183 |
000.00.31.H16-240306-0023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN LIÊN -DG |
|
184 |
000.00.31.H16-240306-0027 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TIẾN NINH -DS |
|
185 |
000.00.31.H16-240306-0038 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VỊNH -DROT |
|
186 |
000.21.31.H16-240306-0004 |
06/03/2024 |
08/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BƯỜNG |
|
187 |
000.00.31.H16-240306-0045 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KPĂ H' MIÊN -DROT |
|
188 |
000.00.31.H16-231206-0005 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
CHƯƠNG VĂN BỐI -DG |
|
189 |
000.00.31.H16-231206-0006 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
Y TRUYÊN BUÔN RJANG -DMI |
|
190 |
000.00.31.H16-231206-0027 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN -DS |
|
191 |
000.00.31.H16-231206-0030 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐÀO THỊ MỸ DUNG -DMA |
|
192 |
000.00.31.H16-231206-0031 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH -TT |
|
193 |
000.00.31.H16-231206-0032 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN PHI LONG -DMA |
|
194 |
000.00.31.H16-231206-0041 |
06/12/2023 |
20/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ TRUNG HẬU -DLAO |
|
195 |
000.21.31.H16-240307-0001 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
|
196 |
000.00.31.H16-231207-0020 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHAN THỊ YẾN LY -DROT |
|
197 |
000.00.31.H16-231207-0021 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
CAO VĂN HUY -DLAO |
|
198 |
000.00.31.H16-231207-0034 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHỚP -LS |
|
199 |
000.00.31.H16-231207-0037 |
07/12/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN -TT |
|
200 |
000.00.31.H16-231207-0039 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT -DMI |
|
201 |
000.00.31.H16-231207-0041 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VI THỊ NHẸN -DROT |
|
202 |
000.00.31.H16-231207-0048 |
07/12/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TIỂU LINH -TT |
|
203 |
000.00.31.H16-231207-0050 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH -DMA |
|
204 |
000.00.31.H16-231207-0055 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VŨ -DMA |
|
205 |
000.00.31.H16-231207-0059 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN THỊ SINH -DMI |
|
206 |
000.00.31.H16-231207-0060 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐẶNG THANH THOẠI -DG |
|
207 |
000.00.31.H16-240108-0003 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG -DLAO |
|
208 |
000.00.31.H16-240108-0004 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ MINH THƯ -DLAO |
|
209 |
000.26.31.H16-240108-0003 |
08/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ TÂM |
|
210 |
000.20.31.H16-240108-0002 |
08/01/2024 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
|
211 |
000.00.31.H16-240108-0016 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN -DRLA |
|
212 |
000.00.31.H16-240108-0023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANH -DMA |
|
213 |
000.00.31.H16-240108-0038 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LẠI THỊ QUỲNH -DG |
|
214 |
000.00.31.H16-240108-0039 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM HOÀNG THÀNH -DG |
|
215 |
000.00.31.H16-240108-0047 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC ĐẸP -DG |
|
216 |
000.00.31.H16-240108-0051 |
08/01/2024 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NHI; TRẦN VĂN LẬP -DLAO |
|
217 |
000.00.31.H16-240108-0058 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG VĂN KÝ -LS |
|
218 |
000.26.31.H16-240108-0010 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY THÂN |
|
219 |
000.00.31.H16-240108-0064 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN NGUYÊN MẠNH -DMI |
|
220 |
000.00.31.H16-240108-0065 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÒA;LÊ THỊ XUÂN -DMI |
|
221 |
000.00.31.H16-240108-0067 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐOÀN -DMA |
|
222 |
000.00.31.H16-231208-0001 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG -DS |
|
223 |
000.00.31.H16-231208-0002 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN DUY THẢO -DG |
|
224 |
000.00.31.H16-231208-0007 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHÍ THỊ LAN ANH -DG |
|
225 |
000.00.31.H16-231208-0012 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG -DLAO |
|
226 |
000.00.31.H16-231208-0016 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA |
|
227 |
000.00.31.H16-231208-0017 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGÔ QUỲNH PHI -DLAO |
|
228 |
000.00.31.H16-231208-0020 |
08/12/2023 |
18/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUẬT -DMI |
|
229 |
000.00.31.H16-231208-0021 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG -DLAO |
|
230 |
000.00.31.H16-231208-0030 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG -DMI |
|
231 |
000.00.31.H16-231208-0035 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG -DG |
|
232 |
000.00.31.H16-231208-0036 |
08/12/2023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐĂNG VĂN HẢI -DMA |
|
233 |
000.00.31.H16-231208-0038 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRỊNH VĂN TIẾN -DROT |
|
234 |
000.00.31.H16-240109-0042 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN CHÂU KHANH -DMI |
|
235 |
000.00.31.H16-240109-0052 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H DJRƠL -TAN |
|
236 |
000.00.31.H16-240109-0056 |
09/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BẠCH ĐỨC HÙNG -DMA |
|
237 |
000.25.31.H16-240109-0002 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN |
|
238 |
000.00.31.H16-240109-0057 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂM -DRLA |
|
239 |
000.00.31.H16-240109-0064 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHÙNG CHÀNG LỤA -DROT |
|
240 |
000.00.31.H16-240109-0068 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG NAM KIÊN CƯƠNG -DROT |
|
241 |
000.00.31.H16-240109-0069 |
09/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀO; NGUYỄN DUY KHANH -DMI |
|
242 |
000.00.31.H16-240109-0072 |
09/01/2024 |
05/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ MINH -DMA |
|
243 |
000.26.31.H16-240109-0006 |
09/01/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐỨC THỊNH |
|
244 |
000.00.31.H16-240109-0081 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO -DRLA |
|
245 |
000.00.31.H16-240109-0091 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LẠI ANH TÂN -TT |
|
246 |
000.00.31.H16-240109-0092 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐINH TUẤN ANH -DLAO |
|
247 |
000.26.31.H16-240109-0010 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH HOÀNG |
|
248 |
000.00.31.H16-240109-0103 |
09/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH -DMI |
|
249 |
000.22.31.H16-240409-0004 |
09/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HỢI |
|
250 |
000.22.31.H16-240409-0008 |
09/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU TÌNH - DROT |
|
251 |
000.26.31.H16-240110-0001 |
10/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ ĐỨC TỊNH |
|
252 |
000.00.31.H16-240110-0001 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẠCH -DS |
|
253 |
000.00.31.H16-240110-0002 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NINH -DS |
|
254 |
000.00.31.H16-240110-0006 |
10/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THANH HÒA -DMA |
|
255 |
000.00.31.H16-240110-0010 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC VIỆT -TAN |
|
256 |
000.29.31.H16-240110-0003 |
10/01/2024 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y - KHOÁT |
|
257 |
000.00.31.H16-240110-0014 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI -DS |
|
258 |
000.00.31.H16-240110-0015 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC -DMA |
|
259 |
000.00.31.H16-240110-0016 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DƯƠNG KIM ĐIỀN -DMA |
|
260 |
000.00.31.H16-240110-0022 |
10/01/2024 |
02/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
Y BER BUÔN KRÔNG -DG |
|
261 |
000.00.31.H16-240110-0027 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (ĐÀM VĂN PÍU) |
|
262 |
000.00.31.H16-240110-0028 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (LỤC VĂN LƯƠNG) |
|
263 |
000.26.31.H16-240110-0008 |
10/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN DUY TÂN |
|
264 |
000.00.31.H16-240110-0033 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN TẤN HOÀNG -TT |
|
265 |
000.00.31.H16-240110-0037 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM -DS |
|
266 |
000.00.31.H16-240110-0038 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
CHÂU DƯƠNG TRIỀU TIÊN -DROT |
|
267 |
000.00.31.H16-240111-0039 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
KHƯƠNG THỊ MIỀN -DLAO |
|
268 |
000.00.31.H16-240111-0041 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN THẢO -DS |
|
269 |
000.00.31.H16-240111-0049 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGA -LS |
|
270 |
000.00.31.H16-240111-0059 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NINH QUÝ GIANG -DRLA |
|
271 |
000.00.31.H16-240111-0060 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ DOÃN KHANH -DS |
|
272 |
000.00.31.H16-240111-0066 |
11/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VÕ QUÝ NHỰ -DMA |
|
273 |
000.00.31.H16-240111-0067 |
11/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ SINH -TT |
|
274 |
000.00.31.H16-240111-0069 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ LÀNH -DRLA |
|
275 |
000.00.31.H16-240111-0070 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y LUY MLÔ -DROT |
|
276 |
000.00.31.H16-240111-0071 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ TINH THỤC -LS |
|
277 |
000.00.31.H16-240111-0074 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN XUÂN THÌN -DLAO |
|
278 |
000.00.31.H16-240111-0076 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN CHÍNH TRỰC -DRLA |
|
279 |
000.00.31.H16-240111-0080 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG THỊ NHỚ -TAN |
|
280 |
000.00.31.H16-240111-0083 |
11/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG -DMA |
|
281 |
000.00.31.H16-240111-0084 |
11/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG CÔNG HUẤN -DMI |
|
282 |
000.21.31.H16-240311-0001 |
11/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y GUA |
|
283 |
000.21.31.H16-240311-0002 |
11/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H - LY - MI |
|
284 |
000.21.31.H16-240311-0003 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H MAI |
|
285 |
000.00.31.H16-231211-0001 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ -DMA |
|
286 |
000.26.31.H16-231211-0001 |
11/12/2023 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỀN |
|
287 |
000.00.31.H16-231211-0010 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỊCH -DS |
|
288 |
000.00.31.H16-231211-0017 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN SONG -DLAO |
|
289 |
000.00.31.H16-231211-0030 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN DUY ANH -TAN |
|
290 |
000.00.31.H16-231211-0031 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN - NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN -DS |
|
291 |
000.00.31.H16-231211-0036 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VÔNG VINH -TAN |
|
292 |
000.00.31.H16-231211-0045 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA -TAN |
|
293 |
000.00.31.H16-231211-0052 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ VĂN BẰNG -DROT |
|
294 |
000.00.31.H16-231211-0053 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRIỆU TRUNG KIÊN -DLAO |
|
295 |
000.00.31.H16-240112-0001 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐIỂU PHINH -TAN |
|
296 |
000.00.31.H16-240112-0002 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
H CHĂT -TAN |
|
297 |
000.00.31.H16-240112-0003 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y NIA -TAN |
|
298 |
000.00.31.H16-240112-0012 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH -DROT |
|
299 |
000.00.31.H16-240112-0013 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CAO XUÂN HOÀNG -DRLA |
|
300 |
000.00.31.H16-240112-0017 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -LS |
|
301 |
000.00.31.H16-240112-0018 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THÁI ĐAN LY -DMA |
|
302 |
000.00.31.H16-240112-0025 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM HUỲNH MỸ DUYÊN -DLAO |
|
303 |
000.00.31.H16-240112-0032 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ PHƯỚC CƯỜNG -TAN |
|
304 |
000.00.31.H16-240112-0034 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯU THỊ THÁNH THÚY -DLAO |
|
305 |
000.00.31.H16-240112-0041 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC VŨ -DMA |
|
306 |
000.00.31.H16-240112-0045 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KHÔI -DROT |
|
307 |
000.00.31.H16-240112-0046 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ THÂN -DMI |
|
308 |
000.00.31.H16-240112-0048 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH THỦY -DG |
|
309 |
000.25.31.H16-240412-0001 |
12/04/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TỬ PHÚC |
|
310 |
000.00.31.H16-231212-0016 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÀ -DG |
|
311 |
000.00.31.H16-231212-0025 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỆN CHÚC -TAN |
|
312 |
000.00.31.H16-231212-0030 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THIỆN THANH -DRLA |
|
313 |
000.00.31.H16-231212-0036 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VŨ THANH TÂM -DG |
|
314 |
000.00.31.H16-231212-0042 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN -DMA |
|
315 |
000.00.31.H16-231212-0047 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ HUYỀN -DS |
|
316 |
000.00.31.H16-231212-0048 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LAI -DRLA |
|
317 |
000.00.31.H16-231212-0049 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LAI -DRLA (LÊ THỊ LÀNH) |
|
318 |
000.00.31.H16-231212-0050 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT |
|
319 |
000.00.31.H16-231212-0058 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐINH THỊ MẦU -DG |
|
320 |
000.00.31.H16-231212-0060 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚC -DS |
|
321 |
000.00.31.H16-231212-0061 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG -DG |
|
322 |
000.00.31.H16-231212-0068 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỰ -TAN |
|
323 |
000.00.31.H16-231212-0070 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
|
324 |
000.00.31.H16-231213-0014 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỊNH -RLA |
|
325 |
000.00.31.H16-231213-0015 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI HỒNG -DG |
|
326 |
000.00.31.H16-231213-0023 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
THÁI THỊ MỸ THANH -TAN |
|
327 |
000.00.31.H16-231213-0026 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN ĐÌNH XUYÊN) |
|
328 |
000.00.31.H16-231213-0027 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN THỊ KIỀU NGA) |
|
329 |
000.00.31.H16-231213-0030 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN VĂN PHONG -DLAO |
|
330 |
000.00.31.H16-231213-0033 |
13/12/2023 |
02/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÙY VY -TT |
|
331 |
000.00.31.H16-231213-0034 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG -DG |
|
332 |
000.00.31.H16-231213-0038 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG -DG |
|
333 |
000.00.31.H16-231213-0041 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ MINH |
|
334 |
000.00.31.H16-231213-0043 |
13/12/2023 |
28/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN NGỌC THIỆP -DMI |
|
335 |
000.00.31.H16-231213-0045 |
13/12/2023 |
27/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG -TAN |
|
336 |
000.00.31.H16-231213-0048 |
13/12/2023 |
29/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH VỸ;HOÀNG ĐÌNH LÂM -DMA |
|
337 |
000.00.31.H16-231214-0004 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC -DG |
|
338 |
000.00.31.H16-231214-0007 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGÔ VĂN PHƯỚC -DLAO |
|
339 |
000.00.31.H16-231214-0008 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGÔ VĂN PHƯỚC -DG |
|
340 |
000.00.31.H16-231214-0009 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGÔ VĂN PHƯỚC -DRLA |
|
341 |
000.00.31.H16-231214-0020 |
14/12/2023 |
02/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ PHẨM -DMA |
|
342 |
000.00.31.H16-231214-0022 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH -DS |
|
343 |
000.00.31.H16-231214-0025 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN -DG |
|
344 |
000.00.31.H16-231214-0057 |
14/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍNH -DRLA |
|
345 |
000.00.31.H16-231214-0058 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUYẾN -TAN |
|
346 |
000.21.31.H16-231214-0003 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
|
347 |
000.00.31.H16-231214-0065 |
14/12/2023 |
02/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH -DMA |
|
348 |
000.00.31.H16-231214-0066 |
14/12/2023 |
26/01/2024 |
28/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ -DMA |
|
349 |
000.00.31.H16-240115-0020 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN KÍNH -LS |
|
350 |
000.00.31.H16-240115-0023 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯU THÀNH -DLAO |
|
351 |
000.00.31.H16-240115-0024 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN THÁO -DMA |
|
352 |
000.00.31.H16-240115-0025 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ NHUNG -DMA |
|
353 |
000.00.31.H16-240115-0032 |
15/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TỊNH -DMA |
|
354 |
000.00.31.H16-240115-0033 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT |
|
355 |
000.00.31.H16-240115-0037 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y TRƠIH -TAN |
|
356 |
000.00.31.H16-240115-0047 |
15/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHI -DMI |
|
357 |
000.00.31.H16-240115-0054 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO ĐỨC HƯỚNG -TAN |
|
358 |
000.00.31.H16-240115-0058 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA |
|
359 |
000.00.31.H16-240115-0065 |
15/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ QUỲNH NHƯ -DMA |
|
360 |
000.24.31.H16-240115-0004 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HUYNH |
|
361 |
000.00.31.H16-240115-0070 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG MẠNH CƯỜNG -DMA |
|
362 |
000.21.31.H16-240215-0002 |
15/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
363 |
000.21.31.H16-240315-0002 |
15/03/2024 |
19/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUY CẨN |
|
364 |
000.21.31.H16-240315-0003 |
15/03/2024 |
19/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUY CẨN |
|
365 |
000.00.31.H16-231115-0038 |
15/11/2023 |
25/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC LINH -LS |
|
366 |
000.00.31.H16-231215-0030 |
15/12/2023 |
29/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐINH VĂN LÊ -DMA |
|
367 |
000.00.31.H16-231215-0032 |
15/12/2023 |
29/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LẠI XUÂN HÀO -DG |
|
368 |
000.00.31.H16-231215-0054 |
15/12/2023 |
29/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
CHU SỸ TOÀN -DRLA |
|
369 |
000.00.31.H16-240116-0063 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN -DS |
|
370 |
000.00.31.H16-240116-0064 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG VŨ HẢI YẾN -DMI |
|
371 |
000.00.31.H16-240116-0070 |
16/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG -DMA |
|
372 |
000.00.31.H16-240116-0085 |
16/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÃO -DMA |
|
373 |
000.00.31.H16-240117-0004 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LÂM -DMA |
|
374 |
000.00.31.H16-240117-0010 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DMI |
|
375 |
000.00.31.H16-240117-0023 |
17/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU -DMA |
|
376 |
000.00.31.H16-240117-0024 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CAO THỊ KIM LOAN -DROT |
|
377 |
000.00.31.H16-240117-0025 |
17/01/2024 |
07/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ DUY SÁU -DLAO |
|
378 |
000.00.31.H16-240117-0036 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA |
|
379 |
000.00.31.H16-240117-0037 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG ANH TÙNG -DMA |
|
380 |
000.00.31.H16-240117-0038 |
17/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ -DMI |
|
381 |
000.00.31.H16-240117-0045 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐÀO -DRLA |
|
382 |
000.00.31.H16-231117-0041 |
17/11/2023 |
29/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THANH KHƯƠNG -DMA |
|
383 |
000.00.31.H16-240118-0024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG PHÚC LONG -DRLA |
|
384 |
000.00.31.H16-240118-0026 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM -DS |
|
385 |
000.00.31.H16-240118-0027 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG -DRLA |
|
386 |
000.27.31.H16-240118-0003 |
18/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
|
387 |
000.00.31.H16-240118-0032 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HIÊN -DS |
|
388 |
000.00.31.H16-240118-0038 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ANH -TAN |
|
389 |
000.00.31.H16-240118-0047 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ PHƯỢNG -TAN |
|
390 |
000.00.31.H16-240118-0065 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HÙNG -DS |
|
391 |
000.00.31.H16-240118-0066 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN ĐÌNH CHIẾN -DS |
|
392 |
000.00.31.H16-240118-0068 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THANH -LS |
|
393 |
000.00.31.H16-240118-0069 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM -DS |
|
394 |
000.00.31.H16-240318-0041 |
18/03/2024 |
04/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VIẾT NGUYÊN NHI - DMA |
|
395 |
000.00.31.H16-231218-0001 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÂM -LS |
|
396 |
000.25.31.H16-231218-0002 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH - CẤP ĐỔI |
|
397 |
000.00.31.H16-231218-0008 |
18/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN -DMA |
|
398 |
000.00.31.H16-231218-0009 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DLAO |
|
399 |
000.00.31.H16-231218-0010 |
18/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRIỆU QUỐC THÂN -DRLA |
|
400 |
000.00.31.H16-231218-0017 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN -DMA |
|
401 |
000.00.31.H16-231218-0024 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH -DG |
|
402 |
000.00.31.H16-231218-0029 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG -DG |
|
403 |
000.00.31.H16-231218-0030 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH NGUYỆT -DG |
|
404 |
000.00.31.H16-231218-0033 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT VĂN -DS |
|
405 |
000.00.31.H16-231218-0036 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGÔ VĂN NHẬT -TAN |
|
406 |
000.00.31.H16-231218-0039 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI NGỌC SƠN -DG |
|
407 |
000.00.31.H16-231218-0042 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN TOẢN - DMINH |
|
408 |
000.00.31.H16-240119-0002 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HIỀN -DS |
|
409 |
000.00.31.H16-240119-0005 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ QUỐC TRƯỜNG -DMI |
|
410 |
000.00.31.H16-240119-0009 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN QUỐC TẤN -DMI |
|
411 |
000.00.31.H16-240119-0017 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT |
|
412 |
000.00.31.H16-240119-0019 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THU -DMI |
|
413 |
000.00.31.H16-240119-0020 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THU -DMI (NGUYỄN HỮU LỘC) |
|
414 |
000.21.31.H16-240119-0001 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THÁI SỰ |
|
415 |
000.00.31.H16-240119-0031 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI BÁ QUÂN -DRLA |
|
416 |
000.00.31.H16-240119-0035 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH -TAN |
|
417 |
000.00.31.H16-240119-0037 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LỆ -DMI |
|
418 |
000.00.31.H16-240119-0039 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN HỮU HIỆP -DS |
|
419 |
000.00.31.H16-240119-0040 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ TÁ THẮNG -DS |
|
420 |
000.00.31.H16-240119-0041 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LÃM -DMI |
|
421 |
000.00.31.H16-240119-0042 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM DUY MINH -DRLA |
|
422 |
000.26.31.H16-230919-0008 |
19/09/2023 |
08/11/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
423 |
000.00.31.H16-231219-0002 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÂU -DG |
|
424 |
000.00.31.H16-231219-0003 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ QUANG CĂN; HOÀNG THỊ PHƯƠNG -DS |
|
425 |
000.00.31.H16-231219-0009 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN VĂN TRỌNG -DG |
|
426 |
000.00.31.H16-231219-0014 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DLAO |
|
427 |
000.00.31.H16-231219-0022 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LOAN -DMA |
|
428 |
000.00.31.H16-231219-0027 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LONG -DS |
|
429 |
000.00.31.H16-231219-0029 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CHU DUNG CƠ -DG |
|
430 |
000.00.31.H16-231219-0030 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN MINH TUẤN -TT |
|
431 |
000.25.31.H16-231219-0005 |
19/12/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN THÀNH - CN (LÊ THANH TÙNG) |
|
432 |
000.00.31.H16-231219-0034 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CÙ VĂN MINH -LS |
|
433 |
000.20.31.H16-231219-0007 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BIÊN |
|
434 |
000.00.31.H16-231219-0035 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂN -LS |
|
435 |
000.00.31.H16-231219-0036 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH -LS |
|
436 |
000.00.31.H16-231219-0037 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUỲNH -DRLA |
|
437 |
000.00.31.H16-231219-0040 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THIẾT -LS |
|
438 |
000.00.31.H16-231219-0041 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ TRỌNG THẬP -LS |
|
439 |
000.20.31.H16-240220-0002 |
20/02/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA TẠO |
|
440 |
000.00.31.H16-240320-0032 |
20/03/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU NGỌC MINH KỲ |
|
441 |
000.00.31.H16-240320-0020 |
20/03/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIỆU |
|
442 |
000.00.31.H16-240320-0049 |
20/03/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN PHONG |
|
443 |
000.00.31.H16-231120-0030 |
20/11/2023 |
04/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU -LS |
|
444 |
000.00.31.H16-231220-0001 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ RÔ -DLAO |
|
445 |
000.00.31.H16-231220-0002 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÌNH -DS |
|
446 |
000.00.31.H16-231220-0003 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VĂN THỊ VIỆN -LS |
|
447 |
000.00.31.H16-231220-0004 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC HIỀN -DMA |
|
448 |
000.00.31.H16-231220-0006 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM ĐỨC CƯƠNG -DROT |
|
449 |
000.00.31.H16-231220-0013 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LAN -TAN |
|
450 |
000.00.31.H16-231220-0018 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ VĂN XUÂN -DG |
|
451 |
000.00.31.H16-231220-0019 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA |
|
452 |
000.00.31.H16-231220-0021 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRIỆU THỊ NHUNG -DMI |
|
453 |
000.00.31.H16-231220-0042 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM OANH -DMI |
|
454 |
000.00.31.H16-231221-0033 |
21/12/2023 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
THÁI THỊ HƯỜNG -DMI |
|
455 |
000.00.31.H16-231221-0034 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG -DLAO |
|
456 |
000.00.31.H16-231221-0035 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI |
|
457 |
000.00.31.H16-231221-0036 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THỌ -TT |
|
458 |
000.00.31.H16-231221-0038 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỤC -DG |
|
459 |
000.00.31.H16-231221-0040 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHANH -DMA |
|
460 |
000.00.31.H16-231221-0048 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC -DMI |
|
461 |
000.00.31.H16-231221-0055 |
21/12/2023 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾT TRINH -DMI |
|
462 |
000.00.31.H16-231221-0056 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H NEO -DG |
|
463 |
000.00.31.H16-231221-0057 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG -DG |
|
464 |
000.00.31.H16-240122-0004 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THANH TÙNG -LS |
|
465 |
000.00.31.H16-240122-0011 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN QUỐC HÙNG -DMA |
|
466 |
000.25.31.H16-240122-0004 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LA VĂN KHÁNH |
|
467 |
000.00.31.H16-240122-0027 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA |
|
468 |
000.25.31.H16-240122-0011 |
22/01/2024 |
15/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ANH DŨNG - TC |
|
469 |
000.00.31.H16-240122-0044 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ NGỌC THOẠI -DS |
|
470 |
000.00.31.H16-231222-0007 |
22/12/2023 |
10/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRƯƠNG ANH QUYẾT -DMI |
|
471 |
000.00.31.H16-231222-0008 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH THỐNG -LS |
|
472 |
000.00.31.H16-231222-0012 |
22/12/2023 |
12/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THẠNH -DG |
|
473 |
000.00.31.H16-231222-0020 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN DUY THUẬN -DRLA |
|
474 |
000.00.31.H16-231222-0021 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SON -DMI |
|
475 |
000.00.31.H16-231222-0028 |
22/12/2023 |
11/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI |
|
476 |
000.00.31.H16-231222-0034 |
22/12/2023 |
09/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HOÁN -DG |
|
477 |
000.00.31.H16-231222-0035 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
H BRAK -DG |
|
478 |
000.21.31.H16-231222-0009 |
22/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN SỸ CHÁNH |
|
479 |
000.00.31.H16-231222-0037 |
22/12/2023 |
09/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
THÁI NGỌC GIÀU -DMI |
|
480 |
000.00.31.H16-240123-0047 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG -DS |
|
481 |
000.24.31.H16-240123-0002 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DANH XUÂN |
|
482 |
000.21.31.H16-240123-0005 |
23/01/2024 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y – RÊNH MLÔ |
|
483 |
000.25.31.H16-231123-0005 |
23/11/2023 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ ĐỨC THIỆU-CM2721.6CLN |
|
484 |
000.00.31.H16-231123-0076 |
23/11/2023 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TẠ VĂN HƯỞNG -DMI |
|
485 |
000.25.31.H16-240124-0001 |
24/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
|
486 |
000.25.31.H16-240124-0008 |
24/01/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TƯƠNG - CẤP ĐỔI |
|
487 |
000.21.31.H16-231124-0001 |
24/11/2023 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ BÀ: LÊ THỊ LỢI |
|
488 |
000.21.31.H16-231124-0002 |
24/11/2023 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ÔNG: PHẠM NGỌC SANG; ÔNG: HỒ VĂN MÃI |
|
489 |
000.21.31.H16-231124-0005 |
24/11/2023 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KHÁNH |
|
490 |
000.25.31.H16-240125-0010 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI VĂN HỢP- CD |
|
491 |
000.27.31.H16-240125-0001 |
25/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC HÙNG |
|
492 |
000.00.31.H16-240125-0058 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH DUẨN -DS |
|
493 |
000.21.31.H16-240125-0004 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y – PLÔL BKRÔNG |
|
494 |
000.24.31.H16-240125-0003 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐỦ |
|
495 |
000.00.31.H16-240325-0049 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƯƠNG -TAN |
|
496 |
000.00.31.H16-231225-0005 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG GIA -DG |
|
497 |
000.00.31.H16-231225-0006 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
THÁI THỊ MỸ THANH -TAN |
|
498 |
000.00.31.H16-231225-0007 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ XUÂN THƠI -DLAO |
|
499 |
000.00.31.H16-231225-0008 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN THỊ YẾN -DMI |
|
500 |
000.00.31.H16-231225-0009 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ LÁI -DLAO |
|
501 |
000.00.31.H16-231225-0014 |
25/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN VĂN THIỆN -DRLA |
|
502 |
000.00.31.H16-231225-0020 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
CÙ VĂN MINH -LS |
|
503 |
000.00.31.H16-231225-0043 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC -TAN |
|
504 |
000.00.31.H16-231225-0049 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ VĂN HUẤN -DG |
|
505 |
000.00.31.H16-231225-0052 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
MAI QUANG ÚY -TAN |
|
506 |
000.00.31.H16-231225-0053 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH ĐỨC -DG |
|
507 |
000.00.31.H16-231225-0054 |
25/12/2023 |
09/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA |
|
508 |
000.26.31.H16-240126-0001 |
26/01/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LỆ DUNG |
|
509 |
000.26.31.H16-240126-0002 |
26/01/2024 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÒ THÁI DƯƠNG |
|
510 |
000.26.31.H16-240126-0003 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUỐC SƠN |
|
511 |
000.26.31.H16-240126-0004 |
26/01/2024 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
|
512 |
000.21.31.H16-240126-0002 |
26/01/2024 |
01/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H THỌ (H) |
|
513 |
000.25.31.H16-240226-0002 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN - CĐ |
|
514 |
000.21.31.H16-240226-0001 |
26/02/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHÈN |
|
515 |
000.27.31.H16-240226-0003 |
26/02/2024 |
26/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THÀNH NGỌC HIẾU |
|
516 |
000.21.31.H16-240326-0006 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CUNG |
|
517 |
000.00.31.H16-231226-0040 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM -DRLA |
|
518 |
000.00.31.H16-231226-0043 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC -TAN |
|
519 |
000.00.31.H16-231226-0049 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN MINH -DMI |
|
520 |
000.00.31.H16-231226-0055 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH TÂN -TAN |
|
521 |
000.00.31.H16-231226-0056 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHÚC -DMA |
|
522 |
000.00.31.H16-231226-0065 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI -TT |
|
523 |
000.00.31.H16-231226-0068 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN NGÔ NỮ THỤC ANH -DS |
|
524 |
000.00.31.H16-231226-0074 |
26/12/2023 |
12/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LƯU THỊ THANH THỦY -DMA |
|
525 |
000.00.31.H16-240227-0036 |
27/02/2024 |
19/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG NGUYỄN THANH AN |
|
526 |
000.25.31.H16-231127-0001 |
27/11/2023 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THUYÊN- CM 2071.3CLN |
|
527 |
000.25.31.H16-231127-0002 |
27/11/2023 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN ƯỚC - CM5170.9M2 |
|
528 |
000.00.31.H16-231127-0011 |
27/11/2023 |
11/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
HỒ NGOC DŨNG -DMI |
|
529 |
000.00.31.H16-231227-0001 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG KẾ CẢNH -DS |
|
530 |
000.00.31.H16-231227-0002 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THẮNG -DMI |
|
531 |
000.00.31.H16-231227-0006 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM ĐAN TRƯỜNG -TT |
|
532 |
000.00.31.H16-231227-0016 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG -DS |
|
533 |
000.00.31.H16-231227-0018 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA |
|
534 |
000.00.31.H16-231227-0019 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN CHI PHONG -DMA |
|
535 |
000.00.31.H16-231227-0020 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
Y RÊNH MLÔ -DG |
|
536 |
000.00.31.H16-231227-0022 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ THỊ TIẾN -DG |
|
537 |
000.25.31.H16-231227-0003 |
27/12/2023 |
22/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN -CM 13332.3 |
|
538 |
000.00.31.H16-231227-0024 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO VĂN THANH -DRLA |
|
539 |
000.00.31.H16-231227-0027 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN KÝ -DRLA |
|
540 |
000.00.31.H16-231227-0030 |
27/12/2023 |
11/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN -DLAO |
|
541 |
000.26.31.H16-240228-0010 |
28/02/2024 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HIÊN |
|
542 |
000.00.31.H16-231128-0037 |
28/11/2023 |
12/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
H DEL -DROT |
|
543 |
000.00.31.H16-231128-0049 |
28/11/2023 |
12/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -DS |
|
544 |
000.00.31.H16-231128-0050 |
28/11/2023 |
12/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -LS |
|
545 |
000.00.31.H16-231128-0054 |
28/11/2023 |
12/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ANH -DS |
|
546 |
000.00.31.H16-231228-0015 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA |
|
547 |
000.00.31.H16-231228-0021 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN TUẤN NGỌC -TAN |
|
548 |
000.00.31.H16-231228-0022 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM -DRLA |
|
549 |
000.00.31.H16-231228-0026 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐÀO TRƯỜNG HÙNG -DG |
|
550 |
000.25.31.H16-231228-0004 |
28/12/2023 |
19/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN- TK |
|
551 |
000.00.31.H16-231228-0027 |
28/12/2023 |
12/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC -DG |
|
552 |
000.00.31.H16-231228-0032 |
28/12/2023 |
15/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN -DMI |
|
553 |
000.21.31.H16-231228-0004 |
28/12/2023 |
16/02/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HỘ BÀ: LƯU THỊ HƯƠNG; BÀ: PHÙNG THỊ DUYÊN |
|
554 |
000.00.31.H16-231228-0037 |
28/12/2023 |
16/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN DUY TRỊ -DMI |
|
555 |
000.25.31.H16-240129-0008 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG MINH |
|
556 |
000.27.31.H16-240229-0009 |
29/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO LY |
|
557 |
000.27.31.H16-240229-0008 |
29/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ NỮ HẠ VY |
|
558 |
000.00.31.H16-240229-0064 |
29/02/2024 |
21/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ QUANG KHÁNH |
|
559 |
000.00.31.H16-240229-0075 |
29/02/2024 |
21/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN KHÁNH VÂN |
|
560 |
000.00.31.H16-231129-0001 |
29/11/2023 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT TUÂN -DLAO |
|
561 |
000.00.31.H16-231129-0007 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGA -TT |
|
562 |
000.00.31.H16-231129-0012 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN THỊ THU -TT |
|
563 |
000.00.31.H16-231129-0021 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIẾN -LS |
|
564 |
000.00.31.H16-231129-0022 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LANH KHANH TÂN -LS |
|
565 |
000.00.31.H16-231229-0001 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG |
|
566 |
000.00.31.H16-231229-0002 |
29/12/2023 |
17/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG (NGUYỄN THỊ KHA) |
|
567 |
000.00.31.H16-231229-0009 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÂN -DRLA |
|
568 |
000.00.31.H16-231229-0013 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH PHÚ THẮNG -DRLA |
|
569 |
000.00.31.H16-231229-0017 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VI VĂN AN -DG |
|
570 |
000.00.31.H16-231229-0018 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN TÙNG -TAN |
|
571 |
000.00.31.H16-231229-0021 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÁI -TAN |
|
572 |
000.00.31.H16-231229-0022 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HUỲNH THỊ YẾN -TAN |
|
573 |
000.00.31.H16-231229-0023 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NÔNG VĂN CỤC -DG |
|
574 |
000.00.31.H16-231229-0024 |
29/12/2023 |
18/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN -DMI |
|
575 |
000.00.31.H16-231229-0026 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
CHU THỊ DUNG -DRLA |
|
576 |
000.00.31.H16-231229-0028 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN HƯỚNG -DMI |
|
577 |
000.20.31.H16-240130-0005 |
30/01/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ BÍCH THẢO |
|
578 |
000.26.31.H16-231030-0002 |
30/10/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH KHIÊM |
|
579 |
000.00.31.H16-231130-0037 |
30/11/2023 |
14/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
KHÚC VĂN HỊU -DROT |
|
580 |
000.00.31.H16-231130-0048 |
30/11/2023 |
14/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HUỲNH HỮU NGHĨA -DROT |
|
581 |
000.00.31.H16-231130-0050 |
30/11/2023 |
14/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ LONG ÁNH -LS |
|
582 |
000.00.31.H16-231130-0053 |
30/11/2023 |
14/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC -DRLA |
|