STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.31.H16-240202-0022 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN KHƯƠNG | |
2 | 000.00.31.H16-240702-0025 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH -DG | |
3 | 000.00.31.H16-240702-0051 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG NHƯ BỬU -TT | |
4 | 000.00.31.H16-240702-0055 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO -DG | |
5 | 000.00.31.H16-240503-0065 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TẤT TỊNH NHI -DRLA | |
6 | 000.00.31.H16-240603-0047 | 03/06/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG MÍ SAY -DRLA | |
7 | 000.00.31.H16-240603-0048 | 03/06/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SẦM QUANG THÀNH -DRLA | |
8 | 000.00.31.H16-240603-0066 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ PHƯỚC NHẬT -DS | |
9 | 000.00.31.H16-240704-0058 | 04/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM -DROT | |
10 | 000.00.31.H16-240704-0086 | 04/07/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MINH HIẾU -TT | |
11 | 000.00.31.H16-240605-0042 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (7-10) TRẦN ĐẠT | |
12 | 000.00.31.H16-240605-0043 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (11-10) TRẦN ĐẠT | |
13 | 000.00.31.H16-240605-0045 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (70-106) BÙI TỊNH TẤN | |
14 | 000.00.31.H16-240605-0046 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (58-127) BÙI TỊNH TẤN | |
15 | 000.00.31.H16-240606-0033 | 06/06/2024 | 03/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHONG -DG | |
16 | 000.00.31.H16-240606-0042 | 06/06/2024 | 21/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SINH -DG | |
17 | 000.00.31.H16-240607-0048 | 07/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ MAI -DROT | |
18 | 000.00.31.H16-240508-0068 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮK THÀNH | |
19 | 000.00.31.H16-240708-0046 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN -TT | |
20 | 000.00.31.H16-240708-0066 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU ANH ĐỨC -TT | |
21 | 000.00.31.H16-240509-0047 | 09/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT -DRLA | |
22 | 000.00.31.H16-240709-0038 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHAN HỒNG DANH -DRLA | |
23 | 000.00.31.H16-240709-0042 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ XOAN -DS | |
24 | 000.00.31.H16-240709-0061 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA | |
25 | 000.00.31.H16-240110-0012 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LY LY | |
26 | 000.00.31.H16-240510-0057 | 10/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐẠI DƯƠNG -DMA | |
27 | 000.00.31.H16-240610-0024 | 10/06/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HOÀI -DRLA | |
28 | 000.00.31.H16-240610-0041 | 10/06/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI GIANG NAM -DG | |
29 | 000.00.31.H16-240610-0058 | 10/06/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ YẾN -DRLA | |
30 | 000.00.31.H16-240710-0043 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ PHÚC -TT | |
31 | 000.00.31.H16-240710-0044 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY -DS | |
32 | 000.00.31.H16-240710-0046 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẬU -DROT | |
33 | 000.00.31.H16-240710-0059 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯỜNG -DS | |
34 | 000.00.31.H16-240611-0009 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH TRANG -DG | |
35 | 000.00.31.H16-240611-0055 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH -DROT (NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU) | |
36 | 000.00.31.H16-240711-0031 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HANH -DMA | |
37 | 000.00.31.H16-240711-0063 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
38 | 000.00.31.H16-240613-0022 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ THU HIỀN | |
39 | 000.00.31.H16-240613-0032 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THANH HẢI | |
40 | 000.00.31.H16-240613-0035 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
41 | 000.00.31.H16-240613-0036 | 13/06/2024 | 03/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI -RLA | |
42 | 000.00.31.H16-240613-0064 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
43 | 000.00.31.H16-240614-0031 | 14/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI NGỌC GIÀU -DRLA | |
44 | 000.00.31.H16-240417-0078 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN NHẤT | |
45 | 000.00.31.H16-240617-0021 | 17/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HƯƠNG -DRLA | |
46 | 000.00.31.H16-240617-0040 | 17/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRỌNG VIỆT -DG | |
47 | 000.00.31.H16-240619-0056 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
48 | 000.00.31.H16-240619-0062 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÌNH | |
49 | 000.00.31.H16-240619-0064 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN Ý | |
50 | 000.00.31.H16-240620-0027 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG HUYỀN | |
51 | 000.00.31.H16-240620-0044 | 20/06/2024 | 05/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ANH VŨ -DROT | |
52 | 000.00.31.H16-240621-0051 | 21/06/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO VĂN HÂN -DG | |
53 | 000.00.31.H16-240522-0071 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
54 | 000.00.31.H16-240522-0075 | 22/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ VĂN KIÊN -DRLA | |
55 | 000.00.31.H16-240522-0076 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN VINH | |
56 | 000.00.31.H16-240423-0004 | 23/04/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT -DRLA | |
57 | 000.00.31.H16-240523-0051 | 23/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC -DRLA | |
58 | 000.00.31.H16-240624-0028 | 24/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỆP -DLAO | |
59 | 000.00.31.H16-240624-0042 | 24/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIẾN TRÚC -DROT | |
60 | 000.00.31.H16-240624-0059 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH CÔNG HÙNG -DROT | |
61 | 000.00.31.H16-240625-0036 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN NHỚ -DRLA | |
62 | 000.00.31.H16-240625-0046 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN SỸ -DG | |
63 | 000.00.31.H16-240625-0047 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU -DG | |
64 | 000.00.31.H16-240625-0072 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
65 | 000.00.31.H16-240625-0077 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DANH THỊ LAN -DRLA | |
66 | 000.00.31.H16-240625-0080 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN HÙNG -DRLA | |
67 | 000.00.31.H16-240626-0050 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG -DRLA | |
68 | 000.00.31.H16-231226-0050 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | |
69 | 000.00.31.H16-240627-0061 | 27/06/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRÂN -DS | |
70 | 000.00.31.H16-231227-0021 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
71 | 000.00.31.H16-240528-0024 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DRLA | |
72 | 000.00.31.H16-240628-0031 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN | |
73 | 000.00.31.H16-231228-0025 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | |
74 | 000.00.31.H16-240529-0005 | 29/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ NHI -DRLA | |
75 | 000.00.31.H16-240529-0045 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LÝ | |
76 | 000.00.31.H16-240531-0008 | 31/05/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ QUANG VỊ -DRLA | |
77 | 000.00.31.H16-240201-0014 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ QUỐC NAM -TAN | |
78 | 000.00.31.H16-231201-0003 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN HÙNG THÁI -DMA | |
79 | 000.00.31.H16-231201-0010 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | Y LUY MLÔ -DROT | |
80 | 000.00.31.H16-231201-0015 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA PHẠM TIẾN SỸ) | |
81 | 000.00.31.H16-231201-0016 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA (HẦU MINH PÓ) | |
82 | 000.00.31.H16-231201-0019 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | PHAN VĂN QUYẾT -TAN | |
83 | 000.00.31.H16-231201-0020 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TẤN LINH -DMI | |
84 | 000.00.31.H16-231201-0030 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ SƯƠNG -DMI | |
85 | 000.00.31.H16-231201-0034 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THỂ -DMI | |
86 | 000.00.31.H16-240102-0001 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRỊNH THỊ THẮM -TT | |
87 | 000.00.31.H16-240102-0002 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LƯƠNG VĂN THẢO -DRLA | |
88 | 000.00.31.H16-240102-0007 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -LS | |
89 | 000.00.31.H16-240102-0015 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN VĂN TÌNH -DRLA | |
90 | 000.00.31.H16-240102-0017 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM KHẮC CHUNG -DLAO | |
91 | 000.00.31.H16-240102-0019 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | THÁI THỊ XUYÊN -TAN | |
92 | 000.00.31.H16-240102-0020 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TÍNH -DRLA | |
93 | 000.00.31.H16-240102-0022 | 02/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯU THẾ THUẬN -TT | |
94 | 000.00.31.H16-240102-0028 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HÀ THỊ THƯƠNG -DRLA | |
95 | 000.00.31.H16-240102-0034 | 02/01/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ TRỌNG NHẬT -DMA | |
96 | 000.00.31.H16-240102-0035 | 02/01/2024 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ QUÝ TUẤN -DMA | |
97 | 000.00.31.H16-240102-0037 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÁI -DRLA | |
98 | 000.00.31.H16-240102-0040 | 02/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TÔ CÔNG TOÃN -TT | |
99 | 000.00.31.H16-240102-0042 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THÁI KHANG -DLAO | |
100 | 000.00.31.H16-240202-0014 | 02/02/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LONG -DG | |
101 | 000.00.31.H16-240402-0021 | 02/04/2024 | 23/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
102 | 000.00.31.H16-240103-0004 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN CÔNG HẢO -TAN | |
103 | 000.00.31.H16-240103-0006 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤC -DG | |
104 | 000.00.31.H16-240103-0007 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI | |
105 | 000.00.31.H16-240103-0008 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO -DLAO | |
106 | 000.00.31.H16-240103-0009 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯỢNG -DROT | |
107 | 000.00.31.H16-240103-0010 | 03/01/2024 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG TRIỀU -DMI | |
108 | 000.00.31.H16-240103-0013 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | H HĂNG -DRLA | |
109 | 000.00.31.H16-240103-0015 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH XUÂN TUẤN -DS | |
110 | 000.00.31.H16-240103-0023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN -RLA | |
111 | 000.00.31.H16-240103-0035 | 03/01/2024 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ TRI ÂN -DMI | |
112 | 000.00.31.H16-240103-0037 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI THỊ LUYÊN -DLAO | |
113 | 000.00.31.H16-240103-0038 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI THỊ LOAN -DLAO | |
114 | 000.00.31.H16-240103-0041 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN BÁ NHÂN -DMA | |
115 | 000.00.31.H16-240103-0043 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THANH HƯƠNG -LS | |
116 | 000.00.31.H16-240103-0045 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN BA -DS | |
117 | 000.00.31.H16-240103-0050 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ TIẾN CẦM -DS | |
118 | 000.00.31.H16-240103-0054 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DMA | |
119 | 000.00.31.H16-240103-0055 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM THỊ THU -DROT | |
120 | 000.00.31.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG THỊ THÌN -DRLA | |
121 | 000.00.31.H16-240104-0006 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH -DMA | |
122 | 000.00.31.H16-240104-0012 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HÙNG THI -DRLA | |
123 | 000.00.31.H16-240104-0038 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG -DRLA | |
124 | 000.00.31.H16-240104-0039 | 04/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠNG -DMI | |
125 | 000.00.31.H16-240104-0043 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN TUẤN -DRLA | |
126 | 000.00.31.H16-240104-0045 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | Y THOĂI -TAN | |
127 | 000.00.31.H16-240304-0003 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÂN | |
128 | 000.00.31.H16-240304-0010 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN NHO | |
129 | 000.00.31.H16-240304-0028 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN DUY QUẢNG | |
130 | 000.00.31.H16-240304-0032 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ QUỲNH | |
131 | 000.00.31.H16-240304-0036 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | XA VĂN DŨNG | |
132 | 000.00.31.H16-240304-0038 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HỮU BẰNG | |
133 | 000.00.31.H16-240304-0043 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
134 | 000.00.31.H16-240304-0044 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÌNH -DS | |
135 | 000.00.31.H16-240304-0046 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÀNH NHƠN -DG | |
136 | 000.00.31.H16-240304-0047 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG -DMA | |
137 | 000.00.31.H16-240304-0048 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH SƠN | |
138 | 000.00.31.H16-240304-0049 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC LỘC -DMI | |
139 | 000.00.31.H16-240304-0050 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH -DMA | |
140 | 000.00.31.H16-240304-0058 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ HÒA -DLAO | |
141 | 000.00.31.H16-240404-0026 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẬU NAM -DMI | |
142 | 000.00.31.H16-240404-0052 | 04/04/2024 | 25/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN SỸ HÀO | |
143 | 000.00.31.H16-231204-0021 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THANH -TAN DSH (NGUYỄN THANH VINH) | |
144 | 000.00.31.H16-231204-0032 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ NGỌC HOÀNG PHÚC -TAN | |
145 | 000.00.31.H16-231204-0035 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI -LS | |
146 | 000.00.31.H16-231204-0041 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGYỄN NGỌC BÌNH -TAN | |
147 | 000.00.31.H16-231204-0042 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA | |
148 | 000.00.31.H16-231204-0052 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH VÂN -DG | |
149 | 000.00.31.H16-231204-0071 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DRLA | |
150 | 000.00.31.H16-231204-0075 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG -TAN | |
151 | 000.00.31.H16-231204-0084 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | KHÚC VĂN HỊU -DROT | |
152 | 000.00.31.H16-231204-0086 | 04/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG -DMA | |
153 | 000.00.31.H16-240105-0016 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | H RĂP -TAN | |
154 | 000.00.31.H16-240105-0019 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐỖ VIẾT NAM -DLAO | |
155 | 000.00.31.H16-240105-0025 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NỮ ÁNH DIỆP -DMA | |
156 | 000.00.31.H16-240105-0026 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẬU THỊ MỸ PHƯƠNG -DMA | |
157 | 000.00.31.H16-240105-0030 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG NGỌC CHÂU -DRLA | |
158 | 000.00.31.H16-240105-0033 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI THỊ GIANG -DLAO | |
159 | 000.00.31.H16-240105-0036 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NỮ NGỌC LAN -DMI | |
160 | 000.00.31.H16-240105-0038 | 05/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NỮ THÙY LINH -TT | |
161 | 000.00.31.H16-240105-0043 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LỆ -DS | |
162 | 000.00.31.H16-240105-0045 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ HUY HỮU -DS | |
163 | 000.00.31.H16-240105-0050 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG THÀNH NGHĨA -DS | |
164 | 000.00.31.H16-240105-0054 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG NGỌC TRÌU -DS | |
165 | 000.00.31.H16-240205-0039 | 05/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI -DS | |
166 | 000.00.31.H16-240305-0021 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH THAO | |
167 | 000.00.31.H16-240305-0031 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DOÃN LƯƠNG | |
168 | 000.00.31.H16-240305-0032 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DOÃN LƯƠNG | |
169 | 000.00.31.H16-240405-0004 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THỊ TƯƠI | |
170 | 000.00.31.H16-240405-0045 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH XUÂN HIẾU | |
171 | 000.00.31.H16-231205-0018 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THẾ VŨ -DMA | |
172 | 000.00.31.H16-231205-0024 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT -DS | |
173 | 000.00.31.H16-231205-0051 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ TRUNG THÀNH -DLAO | |
174 | 000.00.31.H16-231205-0056 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN TÂY THI -TAN | |
175 | 000.00.31.H16-231205-0059 | 05/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ VĂN ĐĂNG -DRLA | |
176 | 000.00.31.H16-231205-0062 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRIỆU VĂN KIM -DMA | |
177 | 000.00.31.H16-231205-0064 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH NGỌC LONG -LS | |
178 | 000.00.31.H16-231205-0066 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT | |
179 | 000.00.31.H16-240206-0036 | 06/02/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUẢN VĂN TRUNG; QUẢN THỊ THU HẰNG -DMA | |
180 | 000.00.31.H16-240306-0017 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H NGÂN -DROT | |
181 | 000.00.31.H16-240306-0023 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LIÊN -DG | |
182 | 000.00.31.H16-240306-0027 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN NINH -DS | |
183 | 000.00.31.H16-240306-0038 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HỮU VỊNH -DROT | |
184 | 000.00.31.H16-240306-0045 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KPĂ H' MIÊN -DROT | |
185 | 000.00.31.H16-231206-0005 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | CHƯƠNG VĂN BỐI -DG | |
186 | 000.00.31.H16-231206-0006 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | Y TRUYÊN BUÔN RJANG -DMI | |
187 | 000.00.31.H16-231206-0027 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN -DS | |
188 | 000.00.31.H16-231206-0030 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐÀO THỊ MỸ DUNG -DMA | |
189 | 000.00.31.H16-231206-0031 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH -TT | |
190 | 000.00.31.H16-231206-0032 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN PHI LONG -DMA | |
191 | 000.00.31.H16-231206-0041 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ TRUNG HẬU -DLAO | |
192 | 000.00.31.H16-240207-0004 | 07/02/2024 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KÍNH -DS | |
193 | 000.24.31.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN QUANG | |
194 | 000.00.31.H16-240307-0015 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC LONG -DS | |
195 | 000.00.31.H16-240507-0031 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN NAM -DS | |
196 | 000.00.31.H16-240507-0032 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DOÃN BÌNH -DS | |
197 | 000.00.31.H16-240507-0047 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DƯNG -DS | |
198 | 000.00.31.H16-240507-0051 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SỸ; PHAN VĂN LONG -DS | |
199 | 000.00.31.H16-231207-0020 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN THỊ YẾN LY -DROT | |
200 | 000.00.31.H16-231207-0021 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | CAO VĂN HUY -DLAO | |
201 | 000.00.31.H16-231207-0034 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ CHỚP -LS | |
202 | 000.00.31.H16-231207-0037 | 07/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN -TT | |
203 | 000.00.31.H16-231207-0039 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT -DMI | |
204 | 000.00.31.H16-231207-0041 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | VI THỊ NHẸN -DROT | |
205 | 000.00.31.H16-231207-0048 | 07/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐOÀN THỊ TIỂU LINH -TT | |
206 | 000.00.31.H16-231207-0050 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH -DMA | |
207 | 000.00.31.H16-231207-0055 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THẾ VŨ -DMA | |
208 | 000.00.31.H16-231207-0059 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN THỊ SINH -DMI | |
209 | 000.00.31.H16-231207-0060 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG THANH THOẠI -DG | |
210 | 000.00.31.H16-240108-0003 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG -DLAO | |
211 | 000.00.31.H16-240108-0004 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ MINH THƯ -DLAO | |
212 | 000.00.31.H16-240108-0016 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ VĂN TUẤN -DRLA | |
213 | 000.00.31.H16-240108-0023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHANH -DMA | |
214 | 000.00.31.H16-240108-0038 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LẠI THỊ QUỲNH -DG | |
215 | 000.00.31.H16-240108-0039 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM HOÀNG THÀNH -DG | |
216 | 000.00.31.H16-240108-0047 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ĐẸP -DG | |
217 | 000.00.31.H16-240108-0051 | 08/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN KHẮC NHI; TRẦN VĂN LẬP -DLAO | |
218 | 000.00.31.H16-240108-0058 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG VĂN KÝ -LS | |
219 | 000.00.31.H16-240108-0064 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN NGUYÊN MẠNH -DMI | |
220 | 000.00.31.H16-240108-0065 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA;LÊ THỊ XUÂN -DMI | |
221 | 000.00.31.H16-240108-0067 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐOÀN -DMA | |
222 | 000.00.31.H16-240408-0022 | 08/04/2024 | 29/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH THANH BÌNH | |
223 | 000.00.31.H16-240508-0076 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VỸ -DMA | |
224 | 000.00.31.H16-240508-0088 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA -DS | |
225 | 000.00.31.H16-231208-0001 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ VĂN HÙNG -DS | |
226 | 000.00.31.H16-231208-0002 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN DUY THẢO -DG | |
227 | 000.00.31.H16-231208-0007 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHÍ THỊ LAN ANH -DG | |
228 | 000.00.31.H16-231208-0012 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG -DLAO | |
229 | 000.00.31.H16-231208-0016 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA | |
230 | 000.00.31.H16-231208-0017 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGÔ QUỲNH PHI -DLAO | |
231 | 000.00.31.H16-231208-0020 | 08/12/2023 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUẬT -DMI | |
232 | 000.00.31.H16-231208-0021 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG -DLAO | |
233 | 000.00.31.H16-231208-0030 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG -DMI | |
234 | 000.00.31.H16-231208-0035 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG -DG | |
235 | 000.00.31.H16-231208-0036 | 08/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐĂNG VĂN HẢI -DMA | |
236 | 000.00.31.H16-231208-0038 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TRỊNH VĂN TIẾN -DROT | |
237 | 000.00.31.H16-240109-0042 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN CHÂU KHANH -DMI | |
238 | 000.00.31.H16-240109-0052 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | H DJRƠL -TAN | |
239 | 000.00.31.H16-240109-0056 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BẠCH ĐỨC HÙNG -DMA | |
240 | 000.00.31.H16-240109-0057 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM -DRLA | |
241 | 000.00.31.H16-240109-0064 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG CHÀNG LỤA -DROT | |
242 | 000.00.31.H16-240109-0068 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯƠNG -DROT | |
243 | 000.00.31.H16-240109-0069 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀO; NGUYỄN DUY KHANH -DMI | |
244 | 000.00.31.H16-240109-0072 | 09/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ MINH -DMA | |
245 | 000.00.31.H16-240109-0081 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO -DRLA | |
246 | 000.00.31.H16-240109-0091 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LẠI ANH TÂN -TT | |
247 | 000.00.31.H16-240109-0092 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐINH TUẤN ANH -DLAO | |
248 | 000.00.31.H16-240109-0103 | 09/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH -DMI | |
249 | 000.00.31.H16-240409-0025 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ DẠ THẢO -DS | |
250 | 000.00.31.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẠCH -DS | |
251 | 000.00.31.H16-240110-0002 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH -DS | |
252 | 000.00.31.H16-240110-0006 | 10/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THANH HÒA -DMA | |
253 | 000.00.31.H16-240110-0010 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐẮC VIỆT -TAN | |
254 | 000.00.31.H16-240110-0014 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI -DS | |
255 | 000.00.31.H16-240110-0015 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC -DMA | |
256 | 000.00.31.H16-240110-0016 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG KIM ĐIỀN -DMA | |
257 | 000.00.31.H16-240110-0022 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | Y BER BUÔN KRÔNG -DG | |
258 | 000.00.31.H16-240110-0027 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (ĐÀM VĂN PÍU) | |
259 | 000.00.31.H16-240110-0028 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (LỤC VĂN LƯƠNG) | |
260 | 000.00.31.H16-240110-0033 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN TẤN HOÀNG -TT | |
261 | 000.00.31.H16-240110-0037 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THẮM -DS | |
262 | 000.00.31.H16-240110-0038 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CHÂU DƯƠNG TRIỀU TIÊN -DROT | |
263 | 000.00.31.H16-240710-0040 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU TIẾN -DG | |
264 | 000.00.31.H16-240710-0053 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG -TAN | |
265 | 000.00.31.H16-240111-0039 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | KHƯƠNG THỊ MIỀN -DLAO | |
266 | 000.00.31.H16-240111-0041 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ VĂN THẢO -DS | |
267 | 000.00.31.H16-240111-0049 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ THỊ NGA -LS | |
268 | 000.00.31.H16-240111-0059 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NINH QUÝ GIANG -DRLA | |
269 | 000.00.31.H16-240111-0060 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ DOÃN KHANH -DS | |
270 | 000.00.31.H16-240111-0066 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ QUÝ NHỰ -DMA | |
271 | 000.00.31.H16-240111-0067 | 11/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ SINH -TT | |
272 | 000.00.31.H16-240111-0069 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ LÀNH -DRLA | |
273 | 000.00.31.H16-240111-0070 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | Y LUY MLÔ -DROT | |
274 | 000.00.31.H16-240111-0071 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGÔ TINH THỤC -LS | |
275 | 000.00.31.H16-240111-0074 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN XUÂN THÌN -DLAO | |
276 | 000.00.31.H16-240111-0076 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN CHÍNH TRỰC -DRLA | |
277 | 000.00.31.H16-240111-0080 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG THỊ NHỚ -TAN | |
278 | 000.00.31.H16-240111-0083 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG -DMA | |
279 | 000.00.31.H16-240111-0084 | 11/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG CÔNG HUẤN -DMI | |
280 | 000.00.31.H16-240411-0023 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HẬN | |
281 | 000.00.31.H16-240411-0038 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LIÊU | |
282 | 000.00.31.H16-240611-0022 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HAN THỊ NGA -DS | |
283 | 000.00.31.H16-240611-0029 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM XUÂN LƯƠNG -DLAO | |
284 | 000.00.31.H16-240611-0030 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ TRUNG QUANG -DG | |
285 | 000.00.31.H16-240611-0031 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THANH PHONG -TT | |
286 | 000.00.31.H16-240611-0035 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | H TRƠ -TAN | |
287 | 000.00.31.H16-240611-0042 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN NGÔ THÙY NỮ -DS | |
288 | 000.00.31.H16-240611-0043 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG NGỌC LAI -DMA | |
289 | 000.00.31.H16-240611-0052 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ NGỌC -TT | |
290 | 000.00.31.H16-240611-0053 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG QUANG VINH -DMI | |
291 | 000.00.31.H16-240611-0056 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI -DG | |
292 | 000.00.31.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ -DMA | |
293 | 000.00.31.H16-231211-0010 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN LỊCH -DS | |
294 | 000.00.31.H16-231211-0017 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | HOÀNG VĂN SONG -DLAO | |
295 | 000.00.31.H16-231211-0030 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN DUY ANH -TAN | |
296 | 000.00.31.H16-231211-0031 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN - NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN -DS | |
297 | 000.00.31.H16-231211-0036 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VÔNG VINH -TAN | |
298 | 000.00.31.H16-231211-0045 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA -TAN | |
299 | 000.00.31.H16-231211-0052 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĂN BẰNG -DROT | |
300 | 000.00.31.H16-231211-0053 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRIỆU TRUNG KIÊN -DLAO | |
301 | 000.00.31.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐIỂU PHINH -TAN | |
302 | 000.00.31.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | H CHĂT -TAN | |
303 | 000.00.31.H16-240112-0003 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | Y NIA -TAN | |
304 | 000.00.31.H16-240112-0012 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH -DROT | |
305 | 000.00.31.H16-240112-0013 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO XUÂN HOÀNG -DRLA | |
306 | 000.00.31.H16-240112-0017 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -LS | |
307 | 000.00.31.H16-240112-0018 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÁI ĐAN LY -DMA | |
308 | 000.00.31.H16-240112-0025 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM HUỲNH MỸ DUYÊN -DLAO | |
309 | 000.00.31.H16-240112-0032 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ PHƯỚC CƯỜNG -TAN | |
310 | 000.00.31.H16-240112-0034 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯU THỊ THÁNH THÚY -DLAO | |
311 | 000.00.31.H16-240112-0041 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG ĐỨC VŨ -DMA | |
312 | 000.00.31.H16-240112-0045 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MẠNH KHÔI -DROT | |
313 | 000.00.31.H16-240112-0046 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ THÂN -DMI | |
314 | 000.00.31.H16-240112-0048 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THỦY -DG | |
315 | 000.00.31.H16-240412-0017 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MINH | |
316 | 000.00.31.H16-240412-0037 | 12/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NHÊNG | |
317 | 000.00.31.H16-240412-0062 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN LỰC | |
318 | 000.00.31.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VI VĂN ĐỊNH -DRLA | |
319 | 000.00.31.H16-240612-0002 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN NGỌC ĐIỆP -DMI | |
320 | 000.00.31.H16-240612-0003 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN KHẮC DŨNG -TAN | |
321 | 000.00.31.H16-231212-0016 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ VĂN HÀ -DG | |
322 | 000.00.31.H16-231212-0025 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN CHÚC -TAN | |
323 | 000.00.31.H16-231212-0030 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN THIỆN THANH -DRLA | |
324 | 000.00.31.H16-231212-0036 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | VŨ THANH TÂM -DG | |
325 | 000.00.31.H16-231212-0042 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | PHAN THỊ LIÊN -DMA | |
326 | 000.00.31.H16-231212-0047 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN -DS | |
327 | 000.00.31.H16-231212-0048 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN HỮU LAI -DRLA | |
328 | 000.00.31.H16-231212-0049 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HỮU LAI -DRLA (LÊ THỊ LÀNH) | |
329 | 000.00.31.H16-231212-0050 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT | |
330 | 000.00.31.H16-231212-0058 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐINH THỊ MẦU -DG | |
331 | 000.00.31.H16-231212-0060 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC -DS | |
332 | 000.00.31.H16-231212-0061 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN DŨNG -DG | |
333 | 000.00.31.H16-231212-0068 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN TỰ -TAN | |
334 | 000.00.31.H16-231212-0070 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | |
335 | 000.00.31.H16-240513-0007 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN PHONG | |
336 | 000.00.31.H16-240613-0044 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐÌNH TRUNG -DMI | |
337 | 000.00.31.H16-240613-0045 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀI THANH -DS | |
338 | 000.00.31.H16-240613-0047 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG HẬU -DRLA | |
339 | 000.00.31.H16-240613-0048 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC THẮNG -DS | |
340 | 000.00.31.H16-240613-0049 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -DMA | |
341 | 000.00.31.H16-240613-0053 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CƯƠNG TUYẾN -DMA | |
342 | 000.00.31.H16-240613-0054 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HINH -DROT | |
343 | 000.00.31.H16-240613-0055 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẨM -DMA | |
344 | 000.00.31.H16-240613-0061 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG CẤP -DG | |
345 | 000.00.31.H16-240613-0065 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHAI -DS | |
346 | 000.00.31.H16-231213-0014 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH -RLA | |
347 | 000.00.31.H16-231213-0015 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI HỒNG -DG | |
348 | 000.00.31.H16-231213-0023 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | THÁI THỊ MỸ THANH -TAN | |
349 | 000.00.31.H16-231213-0026 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN ĐÌNH XUYÊN) | |
350 | 000.00.31.H16-231213-0027 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN THỊ KIỀU NGA) | |
351 | 000.00.31.H16-231213-0030 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VĂN PHONG -DLAO | |
352 | 000.00.31.H16-231213-0033 | 13/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY VY -TT | |
353 | 000.00.31.H16-231213-0034 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG -DG | |
354 | 000.00.31.H16-231213-0038 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG -DG | |
355 | 000.00.31.H16-231213-0041 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ MINH | |
356 | 000.00.31.H16-231213-0043 | 13/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN NGỌC THIỆP -DMI | |
357 | 000.00.31.H16-231213-0045 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG -TAN | |
358 | 000.00.31.H16-231213-0048 | 13/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VỸ;HOÀNG ĐÌNH LÂM -DMA | |
359 | 000.24.31.H16-240314-0001 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỊNH | |
360 | 000.00.31.H16-240514-0073 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG HÙNG CƯỜNG | |
361 | 000.00.31.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DG | |
362 | 000.00.31.H16-231214-0007 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGÔ VĂN PHƯỚC -DLAO | |
363 | 000.00.31.H16-231214-0008 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGÔ VĂN PHƯỚC -DG | |
364 | 000.00.31.H16-231214-0009 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGÔ VĂN PHƯỚC -DRLA | |
365 | 000.00.31.H16-231214-0020 | 14/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ PHẨM -DMA | |
366 | 000.00.31.H16-231214-0022 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH -DS | |
367 | 000.00.31.H16-231214-0025 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN -DG | |
368 | 000.00.31.H16-231214-0057 | 14/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH -DRLA | |
369 | 000.00.31.H16-231214-0058 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYẾN -TAN | |
370 | 000.00.31.H16-231214-0065 | 14/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN CHÍNH -DMA | |
371 | 000.00.31.H16-231214-0066 | 14/12/2023 | 26/01/2024 | 28/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ -DMA | |
372 | 000.00.31.H16-240115-0020 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN KÍNH -LS | |
373 | 000.00.31.H16-240115-0023 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯU THÀNH -DLAO | |
374 | 000.00.31.H16-240115-0024 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN THÁO -DMA | |
375 | 000.00.31.H16-240115-0025 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ NHUNG -DMA | |
376 | 000.00.31.H16-240115-0032 | 15/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NGỌC TỊNH -DMA | |
377 | 000.00.31.H16-240115-0033 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
378 | 000.00.31.H16-240115-0037 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | Y TRƠIH -TAN | |
379 | 000.00.31.H16-240115-0041 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | Y DY -TAN | |
380 | 000.00.31.H16-240115-0046 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯƠNG MINH TRƯƠNG -TAN | |
381 | 000.00.31.H16-240115-0047 | 15/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN NGỌC PHI -DMI | |
382 | 000.00.31.H16-240115-0054 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CAO ĐỨC HƯỚNG -TAN | |
383 | 000.00.31.H16-240115-0058 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA | |
384 | 000.00.31.H16-240115-0064 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ TIẾN HƯỜNG -DS | |
385 | 000.00.31.H16-240115-0065 | 15/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ -DMA | |
386 | 000.00.31.H16-240115-0070 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG -DMA | |
387 | 000.00.31.H16-240115-0074 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾN -DS | |
388 | 000.00.31.H16-240415-0063 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | |
389 | 000.00.31.H16-240415-0073 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYẾT | |
390 | 000.00.31.H16-240715-0077 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -DS | |
391 | 000.00.31.H16-231115-0038 | 15/11/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LINH -LS | |
392 | 000.00.31.H16-231215-0030 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐINH VĂN LÊ -DMA | |
393 | 000.00.31.H16-231215-0032 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | LẠI XUÂN HÀO -DG | |
394 | 000.00.31.H16-231215-0054 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | CHU SỸ TOÀN -DRLA | |
395 | 000.00.31.H16-240116-0050 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VĂN TRƯỜNG -DROT | |
396 | 000.00.31.H16-240116-0063 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN -DS | |
397 | 000.00.31.H16-240116-0064 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VŨ HẢI YẾN -DMI | |
398 | 000.00.31.H16-240116-0070 | 16/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG -DMA | |
399 | 000.00.31.H16-240116-0073 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN NHẬT TUYÊN -DROT | |
400 | 000.00.31.H16-240116-0085 | 16/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃO -DMA | |
401 | 000.00.31.H16-240416-0036 | 16/04/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | |
402 | 000.00.31.H16-240117-0002 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN DUY THÀNH) | |
403 | 000.00.31.H16-240117-0003 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN VĂN CÔNG) | |
404 | 000.00.31.H16-240117-0004 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN XUÂN LÂM -DMA | |
405 | 000.00.31.H16-240117-0010 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DMI | |
406 | 000.00.31.H16-240117-0023 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU -DMA | |
407 | 000.00.31.H16-240117-0024 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO THỊ KIM LOAN -DROT | |
408 | 000.00.31.H16-240117-0025 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ DUY SÁU -DLAO | |
409 | 000.00.31.H16-240117-0036 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA | |
410 | 000.00.31.H16-240117-0037 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ANH TÙNG -DMA | |
411 | 000.00.31.H16-240117-0038 | 17/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ -DMI | |
412 | 000.00.31.H16-240117-0041 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ QUANG TRUNG -DLAO | |
413 | 000.00.31.H16-240117-0044 | 17/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM XUÂN ĐÀO -TT | |
414 | 000.00.31.H16-240117-0045 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM XUÂN ĐÀO -DRLA | |
415 | 000.00.31.H16-240117-0046 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN MUÔN -DRLA | |
416 | 000.00.31.H16-231117-0041 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH KHƯƠNG -DMA | |
417 | 000.00.31.H16-231117-0043 | 17/11/2023 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY HÙNG -DRLA | |
418 | 000.00.31.H16-240118-0024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG PHÚC LONG -DRLA | |
419 | 000.00.31.H16-240118-0026 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM -DS | |
420 | 000.00.31.H16-240118-0027 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY HẰNG -DRLA | |
421 | 000.00.31.H16-240118-0032 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ĐÌNH HIÊN -DS | |
422 | 000.00.31.H16-240118-0038 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH -TAN | |
423 | 000.00.31.H16-240118-0043 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ HỒNG ĐỨC -DMA | |
424 | 000.00.31.H16-240118-0047 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ PHƯỢNG -TAN | |
425 | 000.00.31.H16-240118-0065 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG -DS | |
426 | 000.00.31.H16-240118-0066 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN ĐÌNH CHIẾN -DS | |
427 | 000.00.31.H16-240118-0068 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN BÁ THANH -LS | |
428 | 000.00.31.H16-240118-0069 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ TÂM -DS | |
429 | 000.00.31.H16-240318-0008 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
430 | 000.00.31.H16-231218-0001 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM -LS | |
431 | 000.00.31.H16-231218-0008 | 18/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN AN -DMA | |
432 | 000.00.31.H16-231218-0009 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -DLAO | |
433 | 000.00.31.H16-231218-0010 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRIỆU QUỐC THÂN -DRLA | |
434 | 000.00.31.H16-231218-0017 | 18/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | BÙI THỊ HIỀN -DMA | |
435 | 000.00.31.H16-231218-0024 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN THANH -DG | |
436 | 000.00.31.H16-231218-0029 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG -DG | |
437 | 000.00.31.H16-231218-0030 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐINH THỊ THANH NGUYỆT -DG | |
438 | 000.00.31.H16-231218-0033 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VIẾT VĂN -DS | |
439 | 000.00.31.H16-231218-0036 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGÔ VĂN NHẬT -TAN | |
440 | 000.00.31.H16-231218-0039 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI NGỌC SƠN -DG | |
441 | 000.00.31.H16-231218-0042 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN TOẢN - DMINH | |
442 | 000.00.31.H16-240119-0002 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐÌNH HIỀN -DS | |
443 | 000.00.31.H16-240119-0005 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ QUỐC TRƯỜNG -DMI | |
444 | 000.00.31.H16-240119-0009 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN QUỐC TẤN -DMI | |
445 | 000.00.31.H16-240119-0017 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
446 | 000.00.31.H16-240119-0019 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THU -DMI | |
447 | 000.00.31.H16-240119-0020 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THU -DMI (NGUYỄN HỮU LỘC) | |
448 | 000.00.31.H16-240119-0031 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI BÁ QUÂN -DRLA | |
449 | 000.00.31.H16-240119-0035 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH -TAN | |
450 | 000.00.31.H16-240119-0037 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LỆ -DMI | |
451 | 000.00.31.H16-240119-0039 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HỮU HIỆP -DS | |
452 | 000.00.31.H16-240119-0040 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ TÁ THẮNG -DS | |
453 | 000.00.31.H16-240119-0041 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÃM -DMI | |
454 | 000.00.31.H16-240119-0042 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM DUY MINH -DRLA | |
455 | 000.00.31.H16-240319-0040 | 19/03/2024 | 12/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG -DG | |
456 | 000.00.31.H16-240319-0082 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN NÊN | |
457 | 000.00.31.H16-240619-0095 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THÁI NGUYÊN -DMA | |
458 | 000.00.31.H16-240619-0104 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIẾT HOÀNG -DS | |
459 | 000.00.31.H16-240619-0106 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN -DMA | |
460 | 000.00.31.H16-240619-0107 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN HỮU HẢO -DROT | |
461 | 000.00.31.H16-231219-0002 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU -DG | |
462 | 000.00.31.H16-231219-0003 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ QUANG CĂN; HOÀNG THỊ PHƯƠNG -DS | |
463 | 000.00.31.H16-231219-0009 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG -DG | |
464 | 000.00.31.H16-231219-0014 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DLAO | |
465 | 000.00.31.H16-231219-0022 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ KIM LOAN -DMA | |
466 | 000.00.31.H16-231219-0027 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG NGỌC LONG -DS | |
467 | 000.00.31.H16-231219-0029 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU DUNG CƠ -DG | |
468 | 000.00.31.H16-231219-0030 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN MINH TUẤN -TT | |
469 | 000.00.31.H16-231219-0034 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | CÙ VĂN MINH -LS | |
470 | 000.00.31.H16-231219-0035 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN TÂN -LS | |
471 | 000.00.31.H16-231219-0036 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH -LS | |
472 | 000.00.31.H16-231219-0037 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀO VĂN QUỲNH -DRLA | |
473 | 000.00.31.H16-231219-0040 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THIẾT -LS | |
474 | 000.00.31.H16-231219-0041 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ TRỌNG THẬP -LS | |
475 | 000.00.31.H16-240220-0033 | 20/02/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG; NGUYỄN THỊ TIẾN -DG | |
476 | 000.00.31.H16-240320-0008 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH | |
477 | 000.00.31.H16-240320-0019 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU MÙI NHỊ -DROT | |
478 | 000.00.31.H16-240320-0032 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC MINH KỲ | |
479 | 000.00.31.H16-240320-0020 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | |
480 | 000.00.31.H16-240320-0045 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
481 | 000.00.31.H16-240320-0049 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHONG | |
482 | 000.00.31.H16-240620-0006 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -DG | |
483 | 000.00.31.H16-240620-0008 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | Y MẤT -TAN | |
484 | 000.00.31.H16-240620-0009 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ NGHIÊM -LS | |
485 | 000.00.31.H16-240620-0010 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DS | |
486 | 000.00.31.H16-240620-0018 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN VĂN NGUYÊN -DG | |
487 | 000.00.31.H16-240620-0019 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC NGỌC -DLAO | |
488 | 000.00.31.H16-240620-0023 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN -DLOA | |
489 | 000.00.31.H16-240620-0024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MỸ CHÂU -DMA | |
490 | 000.00.31.H16-240620-0025 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN NGA -TAN | |
491 | 000.00.31.H16-240620-0028 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH TUẤN -TAN | |
492 | 000.00.31.H16-240620-0035 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÙI VĂN KÍNH -DMA | |
493 | 000.00.31.H16-240620-0036 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ -DLAO | |
494 | 000.00.31.H16-240620-0040 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG -DROT | |
495 | 000.00.31.H16-240620-0041 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THẾ LÂN -TT | |
496 | 000.00.31.H16-240620-0043 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC XIÊM -DMA | |
497 | 000.00.31.H16-240620-0046 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH VẠN -DROT | |
498 | 000.00.31.H16-231120-0030 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU -LS | |
499 | 000.00.31.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ RÔ -DLAO | |
500 | 000.00.31.H16-231220-0002 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÌNH -DS | |
501 | 000.00.31.H16-231220-0003 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | VĂN THỊ VIỆN -LS | |
502 | 000.00.31.H16-231220-0004 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | DƯƠNG NGỌC HIỀN -DMA | |
503 | 000.00.31.H16-231220-0006 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM ĐỨC CƯƠNG -DROT | |
504 | 000.00.31.H16-231220-0013 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN LAN -TAN | |
505 | 000.00.31.H16-231220-0018 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ VĂN XUÂN -DG | |
506 | 000.00.31.H16-231220-0019 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA | |
507 | 000.00.31.H16-231220-0021 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRIỆU THỊ NHUNG -DMI | |
508 | 000.00.31.H16-231220-0042 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ KIM OANH -DMI | |
509 | 000.00.31.H16-240321-0008 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ TÂM | |
510 | 000.00.31.H16-240321-0013 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỒ NGỌC HOÀNG | |
511 | 000.00.31.H16-240521-0021 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU THÚY | |
512 | 000.00.31.H16-240521-0046 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
513 | 000.00.31.H16-240521-0047 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | |
514 | 000.00.31.H16-240621-0001 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VINH HIỂN -TT | |
515 | 000.00.31.H16-240621-0002 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VI VĂN ĐỊNH -DRLA | |
516 | 000.00.31.H16-240621-0003 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN HẢI -LS | |
517 | 000.00.31.H16-240621-0004 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN TRUNG -DLAO | |
518 | 000.00.31.H16-240621-0005 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG -DMA | |
519 | 000.00.31.H16-240621-0006 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ SƠN HẢI -TT | |
520 | 000.00.31.H16-240621-0007 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN GIA LÂM -DMA | |
521 | 000.00.31.H16-240621-0008 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN -DRLA | |
522 | 000.00.31.H16-240621-0009 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐỨC THÀNH -DRLA | |
523 | 000.00.31.H16-240621-0010 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MÁN -DLAO | |
524 | 000.00.31.H16-240621-0011 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA -DG | |
525 | 000.00.31.H16-240621-0012 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ -TT | |
526 | 000.00.31.H16-240621-0013 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH -DLAO | |
527 | 000.00.31.H16-240621-0014 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM CÔNG TUYẾN -TAN | |
528 | 000.00.31.H16-240621-0015 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG DANH THƯỞNG -DLAO | |
529 | 000.00.31.H16-240621-0016 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THỊ MỸ THANH -TT | |
530 | 000.00.31.H16-240621-0017 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG THÀNH -DLAO | |
531 | 000.00.31.H16-240621-0018 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU -DRLA | |
532 | 000.00.31.H16-240621-0019 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUẨN -DS | |
533 | 000.00.31.H16-240621-0020 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG -DLAO | |
534 | 000.00.31.H16-240621-0021 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH KIM -TT | |
535 | 000.00.31.H16-240621-0022 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH -DLAO | |
536 | 000.00.31.H16-240621-0023 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM LÝ THAO -TT | |
537 | 000.00.31.H16-240621-0024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KIM ƯỚC -DMI | |
538 | 000.00.31.H16-240621-0025 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HƯNG -TT | |
539 | 000.00.31.H16-240621-0026 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN NHẬT NAM -DROT | |
540 | 000.00.31.H16-240621-0027 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HÀ XUÂN -DMI | |
541 | 000.00.31.H16-240621-0028 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍNH -DMA | |
542 | 000.00.31.H16-240621-0029 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN PHÚ -TT | |
543 | 000.00.31.H16-240621-0030 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THANH DƯƠNG -TAN | |
544 | 000.00.31.H16-240621-0031 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC MẠNH -DMI | |
545 | 000.00.31.H16-240621-0032 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THIÊM -TT | |
546 | 000.00.31.H16-240621-0033 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYẾN -DMA | |
547 | 000.00.31.H16-240621-0034 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DOÃN SƠN -TT | |
548 | 000.00.31.H16-240621-0035 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ THOẠI -DMI | |
549 | 000.00.31.H16-240621-0036 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÀNH -TAN | |
550 | 000.00.31.H16-240621-0037 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ TÁ LÂM -DG | |
551 | 000.00.31.H16-240621-0041 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH HUY -LS | |
552 | 000.00.31.H16-240621-0043 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN HUYNH -DRLA | |
553 | 000.00.31.H16-240621-0044 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN HAI -DRLA | |
554 | 000.00.31.H16-240621-0045 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN PHI LONG -DRLA | |
555 | 000.00.31.H16-240621-0046 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HUY DU -TAN | |
556 | 000.00.31.H16-240621-0047 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DUẤN -DS | |
557 | 000.00.31.H16-240621-0050 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐÌNH PHÚC -TT | |
558 | 000.00.31.H16-240621-0055 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ QUANG -DLAO | |
559 | 000.00.31.H16-240621-0056 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU QUỐC HOAN -DS | |
560 | 000.00.31.H16-240621-0074 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN DŨNG -DLAO | |
561 | 000.00.31.H16-240621-0075 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG -DLAO | |
562 | 000.00.31.H16-240621-0076 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VIỆT QUỲNH -DS | |
563 | 000.00.31.H16-240621-0077 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN TÙNG -DG | |
564 | 000.00.31.H16-240621-0078 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHÚC THỊNH -DMI | |
565 | 000.00.31.H16-240621-0079 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO XUÂN PHÚC -DROT | |
566 | 000.00.31.H16-240621-0080 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ -TAN | |
567 | 000.00.31.H16-240621-0081 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ XUÂN ĐÀN -DS | |
568 | 000.00.31.H16-240621-0082 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN -DLAO | |
569 | 000.00.31.H16-240621-0083 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NGHĨA -DLAO | |
570 | 000.00.31.H16-240621-0084 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH AN -DS | |
571 | 000.00.31.H16-240621-0085 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẦU VĂN HỪ -DRLA | |
572 | 000.00.31.H16-240621-0086 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU CHUÔNG -TAN | |
573 | 000.00.31.H16-240621-0087 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VÂN LÂN -DMI | |
574 | 000.00.31.H16-240621-0088 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VY VĂN YÊU -LS | |
575 | 000.00.31.H16-240621-0089 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG SỬU -DS | |
576 | 000.00.31.H16-240621-0090 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ƯỚC -DG | |
577 | 000.00.31.H16-240621-0091 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN LONG -DRLA | |
578 | 000.00.31.H16-240621-0092 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CẢNH THỦY -DS | |
579 | 000.00.31.H16-240621-0093 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ LIỄU -DS | |
580 | 000.00.31.H16-240621-0094 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ XUÂN THOÁN -DLAO | |
581 | 000.00.31.H16-240621-0095 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẬU -DRLA | |
582 | 000.00.31.H16-240621-0097 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN QUÝ -DS | |
583 | 000.00.31.H16-240621-0098 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG PHƯƠNG -DLAO | |
584 | 000.00.31.H16-240621-0099 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO MINH ĐỨC -DG | |
585 | 000.00.31.H16-240621-0100 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI MINH CÔNG -TAN | |
586 | 000.00.31.H16-240621-0101 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH DÂN -DMI | |
587 | 000.00.31.H16-240621-0102 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -DG | |
588 | 000.00.31.H16-240621-0103 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THỊ LỆ THỦY -DMI | |
589 | 000.00.31.H16-240621-0104 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ XUÂN THOÁN -DS | |
590 | 000.00.31.H16-240621-0105 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC TÀI -TAN | |
591 | 000.00.31.H16-240621-0110 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH -DMI | |
592 | 000.00.31.H16-240621-0111 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ SÂM -TAN | |
593 | 000.00.31.H16-240621-0112 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THẾ -DLAO | |
594 | 000.00.31.H16-240621-0115 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN XUÂN BÌNH -TT | |
595 | 000.00.31.H16-240621-0116 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ THANH THÚY -DMI | |
596 | 000.00.31.H16-240621-0118 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH TÂM -DMA | |
597 | 000.00.31.H16-240621-0121 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU -DMI | |
598 | 000.00.31.H16-231221-0033 | 21/12/2023 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | THÁI THỊ HƯỜNG -DMI | |
599 | 000.00.31.H16-231221-0034 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG -DLAO | |
600 | 000.00.31.H16-231221-0035 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI | |
601 | 000.00.31.H16-231221-0036 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỌ -TT | |
602 | 000.00.31.H16-231221-0038 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤC -DG | |
603 | 000.00.31.H16-231221-0040 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐOÀN VĂN CHANH -DMA | |
604 | 000.00.31.H16-231221-0048 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC -DMI | |
605 | 000.00.31.H16-231221-0055 | 21/12/2023 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TUYẾT TRINH -DMI | |
606 | 000.00.31.H16-231221-0056 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | H NEO -DG | |
607 | 000.00.31.H16-231221-0057 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG -DG | |
608 | 000.00.31.H16-240122-0004 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THANH TÙNG -LS | |
609 | 000.00.31.H16-240122-0011 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG -DMA | |
610 | 000.00.31.H16-240122-0024 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HỨA VĂN PHONG -DG | |
611 | 000.00.31.H16-240122-0027 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA | |
612 | 000.00.31.H16-240122-0044 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC THOẠI -DS | |
613 | 000.00.31.H16-240222-0053 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHUÊ -DS | |
614 | 000.00.31.H16-240322-0027 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ TRINH | |
615 | 000.00.31.H16-240722-0061 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG AN -TT | |
616 | 000.00.31.H16-240722-0062 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠNH -TT | |
617 | 000.00.31.H16-240722-0064 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN -DMI | |
618 | 000.00.31.H16-240722-0069 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU -TAN | |
619 | 000.00.31.H16-240722-0070 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỲNH LƯU -DMI | |
620 | 000.00.31.H16-240722-0071 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THẮNG -DMA | |
621 | 000.00.31.H16-240722-0073 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI -TT | |
622 | 000.00.31.H16-240722-0074 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KỲ -DRLA | |
623 | 000.00.31.H16-231222-0007 | 22/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRƯƠNG ANH QUYẾT -DMI | |
624 | 000.00.31.H16-231222-0008 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN CHÍNH THỐNG -LS | |
625 | 000.00.31.H16-231222-0012 | 22/12/2023 | 12/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUỐC THẠNH -DG | |
626 | 000.00.31.H16-231222-0020 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN DUY THUẬN -DRLA | |
627 | 000.00.31.H16-231222-0021 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ SON -DMI | |
628 | 000.00.31.H16-231222-0028 | 22/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI | |
629 | 000.21.31.H16-231222-0008 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | K PĂ SƠN | |
630 | 000.00.31.H16-231222-0034 | 22/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ ĐÌNH HOÁN -DG | |
631 | 000.00.31.H16-231222-0035 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | H BRAK -DG | |
632 | 000.00.31.H16-231222-0037 | 22/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | THÁI NGỌC GIÀU -DMI | |
633 | 000.00.31.H16-240123-0047 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG -DS | |
634 | 000.00.31.H16-240223-0034 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG -DMI | |
635 | 000.00.31.H16-240223-0036 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 10/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | Y HIỆP PRIÊNG -DG | |
636 | 000.00.31.H16-240423-0049 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG | |
637 | 000.00.31.H16-240523-0003 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN THẤT | |
638 | 000.00.31.H16-240523-0012 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
639 | 000.00.31.H16-240523-0031 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHONG | |
640 | 000.00.31.H16-240523-0046 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | |
641 | 000.00.31.H16-240723-0049 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HỤ -DRLA | |
642 | 000.00.31.H16-231123-0076 | 23/11/2023 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TẠ VĂN HƯỞNG -DMI | |
643 | 000.00.31.H16-240524-0037 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | |
644 | 000.00.31.H16-240624-0006 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC -DMI | |
645 | 000.00.31.H16-240624-0009 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN -DG | |
646 | 000.00.31.H16-240624-0010 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN LỢI -DRLA | |
647 | 000.00.31.H16-240624-0013 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG HUY -DS | |
648 | 000.00.31.H16-240624-0015 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG -DRLA | |
649 | 000.00.31.H16-240624-0016 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠO -DLAO | |
650 | 000.00.31.H16-240624-0020 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG HẠNH -TT | |
651 | 000.00.31.H16-240624-0024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT -DROT | |
652 | 000.00.31.H16-240624-0025 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG -TAN | |
653 | 000.00.31.H16-240624-0038 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH -DRLA | |
654 | 000.00.31.H16-240624-0040 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH KHẮC SINH -DLAO | |
655 | 000.00.31.H16-240624-0043 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H TIỆM -DROT | |
656 | 000.00.31.H16-240624-0045 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG HOA -DMA | |
657 | 000.00.31.H16-240624-0047 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN HƯỚNG -DS | |
658 | 000.00.31.H16-240624-0053 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU YẾN -DMI | |
659 | 000.00.31.H16-240624-0054 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG SỸ HOÀN -DG | |
660 | 000.00.31.H16-240624-0067 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH THẮNG -DMI | |
661 | 000.00.31.H16-240624-0069 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG -LS | |
662 | 000.00.31.H16-240624-0074 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DS | |
663 | 000.00.31.H16-240624-0077 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ XUÂN KIỀU -DRLA | |
664 | 000.00.31.H16-240624-0078 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANH -TT | |
665 | 000.00.31.H16-240624-0082 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HY -TT | |
666 | 000.00.31.H16-240624-0092 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT -DMA | |
667 | 000.00.31.H16-240125-0058 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DUẨN -DS | |
668 | 000.00.31.H16-240325-0049 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SƯƠNG -TAN | |
669 | 000.00.31.H16-240625-0001 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRUNG -TT | |
670 | 000.00.31.H16-240625-0002 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LINH -TT | |
671 | 000.00.31.H16-240625-0003 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM THANH -DMI | |
672 | 000.00.31.H16-240625-0004 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH AN -DMA | |
673 | 000.00.31.H16-240625-0005 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH DÂN -DMI | |
674 | 000.00.31.H16-240625-0006 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI ANH TÂN -DMI | |
675 | 000.00.31.H16-240625-0007 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NÚI -DS | |
676 | 000.00.31.H16-240625-0008 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ XUYẾN -DRLA | |
677 | 000.00.31.H16-240625-0009 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ ĐIỀN -DROT | |
678 | 000.00.31.H16-240625-0010 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC NAM -DS | |
679 | 000.00.31.H16-240625-0011 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TUẤN -DMI | |
680 | 000.00.31.H16-240625-0012 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH -TT | |
681 | 000.00.31.H16-240625-0013 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NÂY KNUL -DG | |
682 | 000.00.31.H16-240625-0014 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG DOÃN -DLAO | |
683 | 000.00.31.H16-240625-0015 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG -DLAO | |
684 | 000.00.31.H16-240625-0016 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN QUÝ -DS | |
685 | 000.00.31.H16-240625-0017 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN LONG -DG | |
686 | 000.00.31.H16-240625-0018 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH -TT | |
687 | 000.00.31.H16-240625-0019 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH -DLAO | |
688 | 000.00.31.H16-240625-0020 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HỒNG ĐIỆP -DG (THÁY ĐỔI) | |
689 | 000.00.31.H16-240625-0021 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA -DMA | |
690 | 000.00.31.H16-240625-0022 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÌN -DS | |
691 | 000.00.31.H16-240625-0023 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HUY TỐNG -TT | |
692 | 000.00.31.H16-240625-0024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỌ -TT | |
693 | 000.00.31.H16-240625-0025 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH -DG | |
694 | 000.00.31.H16-240625-0026 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ VÂN -DG | |
695 | 000.00.31.H16-240625-0027 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HUÂN -DRLA | |
696 | 000.00.31.H16-240625-0028 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y THUA -DG | |
697 | 000.00.31.H16-240625-0029 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC TUẤN -DS | |
698 | 000.00.31.H16-240625-0033 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÁ VINH-DS | |
699 | 000.00.31.H16-240625-0037 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -DG | |
700 | 000.00.31.H16-240625-0039 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ -DRLA | |
701 | 000.00.31.H16-240625-0041 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC TUẤN -TT | |
702 | 000.00.31.H16-240625-0051 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRƯỜNG HƯNG -LS | |
703 | 000.00.31.H16-240625-0059 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -DROT | |
704 | 000.00.31.H16-240625-0069 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU -DMA | |
705 | 000.00.31.H16-240625-0070 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI | |
706 | 000.00.31.H16-240625-0071 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRỌNG NHẬT -DMA | |
707 | 000.00.31.H16-240625-0074 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG -TAN | |
708 | 000.00.31.H16-240625-0075 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI QUANG -DMI | |
709 | 000.00.31.H16-240625-0076 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUANG SANG -TT | |
710 | 000.00.31.H16-240625-0084 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUỲNH ANH -DG | |
711 | 000.00.31.H16-240625-0085 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HÒE -TT | |
712 | 000.00.31.H16-240625-0086 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HẠO -DLAO | |
713 | 000.00.31.H16-240625-0088 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
714 | 000.00.31.H16-240625-0092 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MẬN -DROT | |
715 | 000.00.31.H16-240625-0097 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHÁNH -DS | |
716 | 000.00.31.H16-240625-0099 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI -DLAO | |
717 | 000.00.31.H16-231225-0005 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN ĐĂNG GIA -DG | |
718 | 000.00.31.H16-231225-0006 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | THÁI THỊ MỸ THANH -TAN | |
719 | 000.00.31.H16-231225-0007 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ XUÂN THƠI -DLAO | |
720 | 000.00.31.H16-231225-0008 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN THỊ YẾN -DMI | |
721 | 000.00.31.H16-231225-0009 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ LÁI -DLAO | |
722 | 000.00.31.H16-231225-0014 | 25/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN VĂN THIỆN -DRLA | |
723 | 000.00.31.H16-231225-0020 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | CÙ VĂN MINH -LS | |
724 | 000.00.31.H16-231225-0043 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC -TAN | |
725 | 000.00.31.H16-231225-0049 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ VĂN HUẤN -DG | |
726 | 000.00.31.H16-231225-0052 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | MAI QUANG ÚY -TAN | |
727 | 000.00.31.H16-231225-0053 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ ĐÌNH ĐỨC -DG | |
728 | 000.00.31.H16-231225-0054 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA | |
729 | 000.00.31.H16-240326-0020 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN ANH | |
730 | 000.00.31.H16-240325-0051 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH HỮU | |
731 | 000.00.31.H16-240326-0025 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIỀU OANH | |
732 | 000.00.31.H16-240626-0001 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC -DG | |
733 | 000.00.31.H16-240626-0002 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ THU -DG | |
734 | 000.00.31.H16-240626-0003 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN -TT | |
735 | 000.00.31.H16-240626-0004 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN CHỈNH -DRLA | |
736 | 000.00.31.H16-240626-0005 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM LAN -DROT | |
737 | 000.00.31.H16-240626-0006 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ DUYÊN -DLAO | |
738 | 000.00.31.H16-240626-0007 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HIẾU -DS | |
739 | 000.00.31.H16-240626-0008 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG MINH -DG | |
740 | 000.00.31.H16-240626-0009 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT -TT | |
741 | 000.00.31.H16-240626-0010 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN -DS | |
742 | 000.00.31.H16-240626-0011 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THÌN -TT | |
743 | 000.00.31.H16-240626-0012 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỎA -DROT | |
744 | 000.00.31.H16-240626-0013 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI -DG | |
745 | 000.00.31.H16-240626-0014 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CỬU -DMI | |
746 | 000.00.31.H16-240626-0015 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VÂN -DS | |
747 | 000.00.31.H16-240626-0016 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG -LS | |
748 | 000.00.31.H16-240626-0017 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG -DG | |
749 | 000.00.31.H16-240626-0018 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN -TT | |
750 | 000.00.31.H16-240626-0019 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TÙNG -TT | |
751 | 000.00.31.H16-240626-0020 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG -TT | |
752 | 000.00.31.H16-240626-0021 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO -TT | |
753 | 000.00.31.H16-240626-0022 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀN -DROT | |
754 | 000.00.31.H16-240626-0023 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG -DMI | |
755 | 000.00.31.H16-240626-0024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH -TT | |
756 | 000.00.31.H16-240626-0025 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU UYÊN PHƯƠNG -DLAO | |
757 | 000.00.31.H16-240626-0026 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH -DROT | |
758 | 000.00.31.H16-240626-0027 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ MỸ TUYẾT -TT | |
759 | 000.00.31.H16-240626-0028 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SỬU -DS | |
760 | 000.00.31.H16-240626-0029 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TUẤN -DMI | |
761 | 000.00.31.H16-240626-0030 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI PHÚC -DROT | |
762 | 000.00.31.H16-240626-0031 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GÓP -DG | |
763 | 000.00.31.H16-240626-0032 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THỦY -DRLA | |
764 | 000.00.31.H16-240626-0033 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY HƯNG -TT | |
765 | 000.00.31.H16-240626-0034 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HẢI -TT | |
766 | 000.00.31.H16-240626-0035 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KHEN -TAN | |
767 | 000.00.31.H16-240626-0036 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN DỊNH -TT | |
768 | 000.00.31.H16-240626-0037 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỆP -DLAO | |
769 | 000.00.31.H16-240626-0038 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU -DMI | |
770 | 000.00.31.H16-240626-0039 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY -DG | |
771 | 000.00.31.H16-240626-0040 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TĨNH -TT | |
772 | 000.00.31.H16-240626-0041 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC ANH -LS | |
773 | 000.00.31.H16-240626-0044 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG -DROT | |
774 | 000.00.31.H16-240626-0052 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠM THỊ HẢI -DS | |
775 | 000.00.31.H16-240626-0053 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HIỆP -DMA | |
776 | 000.00.31.H16-240626-0054 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TÌNH -DROT | |
777 | 000.00.31.H16-240626-0060 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG THANH -DRLA | |
778 | 000.00.31.H16-240626-0064 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC ĐẠI -DROT (HỒ SƠ THẾ CHẤP, NHẬP NHẦM XÓA) | |
779 | 000.00.31.H16-240626-0067 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG -TAN | |
780 | 000.00.31.H16-240626-0071 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ SÁU -DG | |
781 | 000.00.31.H16-240626-0072 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH TẤN -DMA | |
782 | 000.00.31.H16-240626-0075 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN DANH -TAN | |
783 | 000.00.31.H16-240626-0078 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỲNH ANH -DG | |
784 | 000.00.31.H16-240626-0085 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA -DMA | |
785 | 000.00.31.H16-240626-0090 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC KHANH -DG | |
786 | 000.00.31.H16-240626-0091 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC HUY -DLAO | |
787 | 000.00.31.H16-240626-0095 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH -LS | |
788 | 000.00.31.H16-240626-0097 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÀN -TAN | |
789 | 000.00.31.H16-240626-0098 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIM LỘC -DLAO | |
790 | 000.00.31.H16-240626-0101 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC -DS | |
791 | 000.00.31.H16-240626-0102 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LÀNH -DMA | |
792 | 000.00.31.H16-240626-0103 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY -DG | |
793 | 000.00.31.H16-231226-0040 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ THƠM -DRLA | |
794 | 000.00.31.H16-231226-0043 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC -TAN | |
795 | 000.00.31.H16-231226-0049 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI VĂN MINH -DMI | |
796 | 000.00.31.H16-231226-0055 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TÂN -TAN | |
797 | 000.00.31.H16-231226-0056 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC -DMA | |
798 | 000.00.31.H16-231226-0065 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI -TT | |
799 | 000.00.31.H16-231226-0068 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN NGÔ NỮ THỤC ANH -DS | |
800 | 000.00.31.H16-231226-0074 | 26/12/2023 | 12/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU THỊ THANH THỦY -DMA | |
801 | 000.00.31.H16-240227-0036 | 27/02/2024 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG NGUYỄN THANH AN | |
802 | 000.00.31.H16-240327-0014 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN KHOA | |
803 | 000.00.31.H16-240327-0025 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ QUANG KHÁNH | |
804 | 000.00.31.H16-240327-0039 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | |
805 | 000.00.31.H16-231127-0011 | 27/11/2023 | 11/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | HỒ NGOC DŨNG -DMI | |
806 | 000.00.31.H16-231227-0001 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG KẾ CẢNH -DS | |
807 | 000.00.31.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HỒNG THẮNG -DMI | |
808 | 000.00.31.H16-231227-0006 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN PHẠM ĐAN TRƯỜNG -TT | |
809 | 000.00.31.H16-231227-0016 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG -DS | |
810 | 000.00.31.H16-231227-0018 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA | |
811 | 000.00.31.H16-231227-0019 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN CHI PHONG -DMA | |
812 | 000.00.31.H16-231227-0020 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | Y RÊNH MLÔ -DG | |
813 | 000.00.31.H16-231227-0022 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ THỊ TIẾN -DG | |
814 | 000.00.31.H16-231227-0024 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐÀO VĂN THANH -DRLA | |
815 | 000.00.31.H16-231227-0027 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN KÝ -DRLA | |
816 | 000.00.31.H16-231227-0030 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH THỊ LAN -DLAO | |
817 | 000.00.31.H16-240328-0013 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN THỊ MỸ DUNG | |
818 | 000.00.31.H16-240328-0024 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH SƠN | |
819 | 000.00.31.H16-231128-0037 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | H DEL -DROT | |
820 | 000.00.31.H16-231128-0049 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -DS | |
821 | 000.00.31.H16-231128-0050 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -LS | |
822 | 000.00.31.H16-231128-0054 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ANH -DS | |
823 | 000.00.31.H16-231228-0015 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA | |
824 | 000.00.31.H16-231228-0021 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN TUẤN NGỌC -TAN | |
825 | 000.00.31.H16-231228-0022 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM -DRLA | |
826 | 000.00.31.H16-231228-0026 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO TRƯỜNG HÙNG -DG | |
827 | 000.00.31.H16-231228-0027 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC -DG | |
828 | 000.00.31.H16-231228-0032 | 28/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN -DMI | |
829 | 000.00.31.H16-231228-0037 | 28/12/2023 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN DUY TRỊ -DMI | |
830 | 000.00.31.H16-240129-0007 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN -DMA | |
831 | 000.00.31.H16-240129-0035 | 29/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOAN -DMA | |
832 | 000.00.31.H16-240129-0036 | 29/01/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM -DMA | |
833 | 000.00.31.H16-240229-0064 | 29/02/2024 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ QUANG KHÁNH | |
834 | 000.00.31.H16-240229-0075 | 29/02/2024 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KHÁNH VÂN | |
835 | 000.00.31.H16-240329-0010 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ANH TUẤN | |
836 | 000.00.31.H16-240329-0021 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
837 | 000.00.31.H16-240329-0029 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU TÍNH | |
838 | 000.00.31.H16-240329-0035 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI KHẮC VINH | |
839 | 000.00.31.H16-231129-0001 | 29/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VIỆT TUÂN -DLAO | |
840 | 000.00.31.H16-231129-0007 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGA -TT | |
841 | 000.00.31.H16-231129-0012 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN THỊ THU -TT | |
842 | 000.00.31.H16-231129-0021 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN -LS | |
843 | 000.00.31.H16-231129-0022 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LANH KHANH TÂN -LS | |
844 | 000.00.31.H16-231229-0001 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG | |
845 | 000.00.31.H16-231229-0002 | 29/12/2023 | 17/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG (NGUYỄN THỊ KHA) | |
846 | 000.00.31.H16-231229-0009 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ NGÂN -DRLA | |
847 | 000.00.31.H16-231229-0013 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH PHÚ THẮNG -DRLA | |
848 | 000.00.31.H16-231229-0017 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | VI VĂN AN -DG | |
849 | 000.00.31.H16-231229-0018 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG -TAN | |
850 | 000.00.31.H16-231229-0021 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN PHÁI -TAN | |
851 | 000.00.31.H16-231229-0022 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN -TAN | |
852 | 000.00.31.H16-231229-0023 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN CỤC -DG | |
853 | 000.00.31.H16-231229-0024 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN -DMI | |
854 | 000.00.31.H16-231229-0026 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | CHU THỊ DUNG -DRLA | |
855 | 000.00.31.H16-231229-0028 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN HƯỚNG -DMI | |
856 | 000.00.31.H16-231130-0037 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | KHÚC VĂN HỊU -DROT | |
857 | 000.00.31.H16-231130-0048 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | HUỲNH HỮU NGHĨA -DROT | |
858 | 000.00.31.H16-231130-0050 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ LONG ÁNH -LS | |
859 | 000.00.31.H16-231130-0053 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DRLA | |
860 | 000.00.31.H16-240131-0039 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH; PHẠM VĂN TUẤN -DS | |
861 | 000.29.31.H16-240617-0002 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H_ WƠM | |
862 | 000.29.31.H16-240110-0003 | 10/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - KHOÁT | |
863 | 000.22.31.H16-240401-0002 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
864 | 000.22.31.H16-240409-0004 | 09/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HỢI | |
865 | 000.22.31.H16-240409-0008 | 09/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TÌNH - DROT | |
866 | 000.22.31.H16-240710-0005 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆT | |
867 | 000.22.31.H16-240514-0006 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN | |
868 | 000.22.31.H16-240522-0001 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
869 | 000.25.31.H16-240109-0002 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
870 | 000.25.31.H16-240412-0001 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TỬ PHÚC | |
871 | 000.25.31.H16-240513-0002 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H- CHUYÊN | |
872 | 000.25.31.H16-240513-0003 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH HIẾU | |
873 | 000.25.31.H16-240513-0005 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT DUY KHÁNH | |
874 | 000.25.31.H16-240715-0013 | 15/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC LƯƠNG | |
875 | 000.25.31.H16-240715-0011 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ SÁU | |
876 | 000.25.31.H16-240715-0009 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BÊN | |
877 | 000.25.31.H16-231218-0002 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THANH - CẤP ĐỔI | |
878 | 000.25.31.H16-231219-0005 | 19/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN THÀNH - CN (LÊ THANH TÙNG) | |
879 | 000.25.31.H16-240122-0004 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LA VĂN KHÁNH | |
880 | 000.25.31.H16-240122-0011 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ANH DŨNG - TC | |
881 | 000.25.31.H16-231123-0005 | 23/11/2023 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ ĐỨC THIỆU-CM2721.6CLN | |
882 | 000.25.31.H16-240124-0001 | 24/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
883 | 000.25.31.H16-240124-0008 | 24/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU TƯƠNG - CẤP ĐỔI | |
884 | 000.25.31.H16-240125-0010 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN HỢP- CD | |
885 | 000.25.31.H16-240226-0002 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THUẬN - CĐ | |
886 | 000.25.31.H16-231127-0001 | 27/11/2023 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUYÊN- CM 2071.3CLN | |
887 | 000.25.31.H16-231127-0002 | 27/11/2023 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ƯỚC - CM5170.9M2 | |
888 | 000.25.31.H16-231227-0003 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN -CM 13332.3 | |
889 | 000.25.31.H16-231228-0004 | 28/12/2023 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOAN- TK | |
890 | 000.25.31.H16-240129-0008 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ HỒNG MINH | |
891 | 000.21.31.H16-240306-0004 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BƯỜNG | |
892 | 000.21.31.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
893 | 000.21.31.H16-240311-0001 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GUA | |
894 | 000.21.31.H16-240311-0002 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H - LY - MI | |
895 | 000.21.31.H16-240311-0003 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H MAI | |
896 | 000.21.31.H16-240314-0003 | 14/03/2024 | 06/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | CHU VĂN KIÊN | |
897 | 000.21.31.H16-231214-0003 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
898 | 000.21.31.H16-240215-0002 | 15/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
899 | 000.21.31.H16-240315-0002 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HUY CẨN | |
900 | 000.21.31.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HUY CẨN | |
901 | 000.21.31.H16-240119-0001 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÁI SỰ | |
902 | 000.21.31.H16-240319-0008 | 19/03/2024 | 13/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU VĂN TUÂN | |
903 | 000.21.31.H16-240422-0002 | 22/04/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LIÊN | |
904 | 000.21.31.H16-231222-0009 | 22/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN SỸ CHÁNH | |
905 | 000.21.31.H16-240123-0005 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y – RÊNH MLÔ | |
906 | 000.21.31.H16-231124-0001 | 24/11/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ BÀ: LÊ THỊ LỢI | |
907 | 000.21.31.H16-231124-0002 | 24/11/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG: PHẠM NGỌC SANG; ÔNG: HỒ VĂN MÃI | |
908 | 000.21.31.H16-231124-0005 | 24/11/2023 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH KHÁNH | |
909 | 000.21.31.H16-240125-0004 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y – PLÔL BKRÔNG | |
910 | 000.21.31.H16-240126-0002 | 26/01/2024 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H THỌ (H) | |
911 | 000.21.31.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN KHÈN | |
912 | 000.21.31.H16-240326-0006 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ CUNG | |
913 | 000.21.31.H16-240527-0003 | 27/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN NGỌC LIÊN | |
914 | 000.21.31.H16-231228-0004 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HỘ BÀ: LƯU THỊ HƯƠNG; BÀ: PHÙNG THỊ DUYÊN | |
915 | 000.23.31.H16-240306-0002 | 06/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG | |
916 | 000.23.31.H16-240110-0006 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ THUÝ | |
917 | 000.23.31.H16-240110-0007 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NAM | |
918 | 000.23.31.H16-240711-0005 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC HUY | |
919 | 000.23.31.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
920 | 000.23.31.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG | |
921 | 000.23.31.H16-240112-0004 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | |
922 | 000.23.31.H16-240112-0006 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THÀNH | |
923 | 000.23.31.H16-240712-0002 | 12/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ĐIỂM | |
924 | 000.23.31.H16-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
925 | 000.23.31.H16-240314-0005 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | |
926 | 000.23.31.H16-240514-0004 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ XUÂN | |
927 | 000.23.31.H16-240415-0006 | 15/04/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THỊ XUYẾN | |
928 | 000.23.31.H16-240116-0003 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
929 | 000.23.31.H16-240718-0001 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THẢO | |
930 | 000.23.31.H16-231220-0002 | 20/12/2023 | 21/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NHĨ | |
931 | 000.23.31.H16-240424-0004 | 24/04/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUNG | |
932 | 000.23.31.H16-240524-0004 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÁI BÌNH | |
933 | 000.23.31.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | CHU THANH PHI | |
934 | 000.23.31.H16-240126-0002 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN CHÁNH | |
935 | 000.23.31.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | |
936 | 000.23.31.H16-231227-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LAN ANH | |
937 | 000.23.31.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC VIẾT LỢI | |
938 | 000.23.31.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH LUÂN | |
939 | 000.26.31.H16-240109-0006 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC THỊNH | |
940 | 000.20.31.H16-240710-0001 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MINH PHƯƠNG | |
941 | 000.20.31.H16-240621-0002 | 21/06/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
942 | 000.20.31.H16-240103-0006 | 03/01/2024 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THẾ NGA | |
943 | 000.20.31.H16-240108-0002 | 08/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
944 | 000.20.31.H16-240708-0009 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH THỊ KIM LOAN | |
945 | 000.20.31.H16-240509-0001 | 09/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | |
946 | 000.20.31.H16-231219-0007 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN BIÊN | |
947 | 000.20.31.H16-240220-0002 | 20/02/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA TẠO | |
948 | 000.20.31.H16-240527-0010 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI THỊ PHƯỢNG | |
949 | 000.20.31.H16-240130-0005 | 30/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ BÍCH THẢO | |
950 | 000.27.31.H16-240201-0001 | 01/02/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHIẾN | |
951 | 000.27.31.H16-240401-0003 | 01/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ KHANH LINH | |
952 | 000.27.31.H16-240703-0004 | 03/07/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG BIÊN GIANG | |
953 | 000.27.31.H16-240703-0005 | 03/07/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG MINH TRÍ | |
954 | 000.27.31.H16-240703-0006 | 03/07/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HOÀNG LAN ANH | |
955 | 000.27.31.H16-240506-0002 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ KHÁN | |
956 | 000.27.31.H16-240712-0004 | 12/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
957 | 000.27.31.H16-240717-0002 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ | |
958 | 000.27.31.H16-240717-0005 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH LAN | |
959 | 000.27.31.H16-240717-0006 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ DIỄM QUỲNH | |
960 | 000.27.31.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
961 | 000.27.31.H16-240125-0001 | 25/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUỐC HÙNG | |
962 | 000.27.31.H16-240226-0003 | 26/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÀNH NGỌC HIẾU | |
963 | 000.27.31.H16-240229-0009 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO LY | |
964 | 000.27.31.H16-240229-0008 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NỮ HẠ VY | |
965 | 000.27.31.H16-240529-0004 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẠNH UYÊN | |
966 | 000.25.31.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠNH -CM | |
967 | 000.26.31.H16-231204-0005 | 04/12/2023 | 18/01/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THU | |
968 | 000.26.31.H16-240105-0001 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYẾT | |
969 | 000.20.31.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC HẢI | |
970 | 000.26.31.H16-240708-0011 | 08/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN SƠN | |
971 | 000.26.31.H16-240711-0004 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BẢO NHẬT | |
972 | 000.26.31.H16-240412-0011 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÂN | |
973 | 000.26.31.H16-240723-0001 | 23/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG QUÂN | |
974 | 000.25.31.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 12/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ LIÊN-CMD | |
975 | 000.25.31.H16-231227-0005 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT-CM 20666.5 | |
976 | 000.25.31.H16-240130-0008 | 30/01/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ CẢNH-CM | |
977 | 000.25.31.H16-240130-0015 | 30/01/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÂN VĂN TOAN-CN | |
978 | 000.26.31.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN QUÂN NGỌC | |
979 | 000.26.31.H16-240108-0003 | 08/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TÂM | |
980 | 000.26.31.H16-240108-0010 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THÂN | |
981 | 000.26.31.H16-240109-0010 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HOÀNG | |
982 | 000.26.31.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ ĐỨC TỊNH | |
983 | 000.26.31.H16-240110-0008 | 10/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN DUY TÂN | |
984 | 000.26.31.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỀN | |
985 | 000.26.31.H16-240415-0007 | 15/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | |
986 | 000.26.31.H16-240516-0007 | 16/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN THỊNH | |
987 | 000.26.31.H16-231116-0002 | 16/11/2023 | 22/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐÌNH KHÁNH | |
988 | 000.00.31.H16-240318-0041 | 18/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VIẾT NGUYÊN NHI - DMA | |
989 | 000.26.31.H16-230919-0008 | 19/09/2023 | 08/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
990 | 000.26.31.H16-240523-0003 | 23/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | |
991 | 000.26.31.H16-240524-0002 | 24/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | |
992 | 000.26.31.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LỆ DUNG | |
993 | 000.26.31.H16-240126-0002 | 26/01/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THÁI DƯƠNG | |
994 | 000.26.31.H16-240126-0003 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC SƠN | |
995 | 000.26.31.H16-240126-0004 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
996 | 000.26.31.H16-240228-0010 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ HIÊN | |
997 | 000.26.31.H16-231030-0002 | 30/10/2023 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH KHIÊM | |
998 | 000.24.31.H16-240705-0004 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | |
999 | 000.24.31.H16-240705-0006 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ ĐÌNH TRUNG | |
1000 | 000.24.31.H16-240709-0001 | 09/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN THÍM | |
1001 | 000.24.31.H16-240115-0004 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN HUYNH | |
1002 | 000.24.31.H16-240123-0002 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH XUÂN | |
1003 | 000.24.31.H16-240125-0003 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ĐỦ |