| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.29.31.H16-241104-0004 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BLING DING | |
| 2 | H16.52.32-241205-0010 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG DANH | |
| 3 | H16.52.32-241205-0009 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CẢNH HÙNG | |
| 4 | 000.29.31.H16-241009-0002 | 09/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN NAM | |
| 5 | 000.29.31.H16-240110-0003 | 10/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - KHOÁT | |
| 6 | H16.52.32-241211-0019 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ĐIỀN | |
| 7 | H16.52.32-241111-0006 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - CHIẾN | |
| 8 | H16.52.32-241113-0003 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG CHÍ | |
| 9 | 000.29.31.H16-240417-0004 | 17/04/2024 | 14/05/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN THỦY THÀNH | |
| 10 | 000.29.31.H16-240617-0002 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H_ WƠM | |
| 11 | H16.52.32-241119-0001 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG HƯỞNG | |
| 12 | 000.29.31.H16-241021-0005 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MINH TUẤN | |
| 13 | H16.52.32-241121-0005 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOÀNG KHUYÊN | |
| 14 | H16.52.32-241126-0003 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHẬT NAM | |
| 15 | H16.52.32-241226-0007 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
| 16 | 000.29.31.H16-241028-0003 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - THUIN | |
| 17 | H16.52.32-241129-0003 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' NGUYẾT | |
| 18 | 000.29.31.H16-241030-0003 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN PHƯƠNG | |
| 19 | 000.29.31.H16-241030-0006 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H LÍCH | |
| 20 | 000.29.31.H16-241031-0005 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH | |
| 21 | 000.00.31.H16-240202-0022 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN KHƯƠNG | |
| 22 | 000.00.31.H16-240802-0051 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NHUNG | |
| 23 | 000.00.31.H16-240802-0058 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC NÊN | |
| 24 | H16.52-241202-0009 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG TRANG | |
| 25 | H16.52-241202-0032 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CẢNH | |
| 26 | H16.52-241202-0040 | 02/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU NGUYỆT | |
| 27 | 000.00.31.H16-241003-0018 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN TOÀN | |
| 28 | H16.52-241203-0002 | 03/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HỒNG LẠI | |
| 29 | H16.52-241203-0018 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TIỂU NI | |
| 30 | 000.00.31.H16-240905-0046 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NOEL | |
| 31 | 000.00.31.H16-240905-0051 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | |
| 32 | 000.00.31.H16-240905-0061 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NĂNG | |
| 33 | 000.00.31.H16-240906-0060 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỲNH LÂM | |
| 34 | 000.00.31.H16-241106-0050 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY TRỌNG | |
| 35 | H16.52-241206-0022 | 06/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ ANH | |
| 36 | H16.52-241206-0030 | 06/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC MAI | |
| 37 | 000.00.31.H16-240508-0068 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮK THÀNH | |
| 38 | 000.00.31.H16-241108-0031 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM | |
| 39 | 000.00.31.H16-241108-0047 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TÙNG CƯƠNG | |
| 40 | 000.00.31.H16-241108-0049 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THẠCH | |
| 41 | 000.00.31.H16-240110-0012 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LY LY | |
| 42 | 000.00.31.H16-241010-0035 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NAM | |
| 43 | 000.00.31.H16-240711-0063 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
| 44 | H16.52-241111-0009 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM | |
| 45 | H16.52-241111-0015 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT LINH | |
| 46 | H16.52-241111-0048 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYÊN MINH | |
| 47 | H16.52-241112-0002 | 12/11/2024 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH CHÂU | |
| 48 | H16.52-241112-0029 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN BÌNH | |
| 49 | H16.52-241112-0042 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG NHUNG | |
| 50 | H16.52-241212-0023 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
| 51 | 000.00.31.H16-240613-0022 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ THU HIỀN | |
| 52 | 000.00.31.H16-240613-0032 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THANH HẢI | |
| 53 | 000.00.31.H16-240613-0035 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
| 54 | 000.00.31.H16-240613-0064 | 13/06/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
| 55 | H16.52-241213-0016 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ DUY | |
| 56 | H16.52-241213-0020 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THANH THỦY | |
| 57 | H16.52-241213-0030 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 58 | 000.00.31.H16-241014-0027 | 14/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CHÍNH | |
| 59 | H16.52-241114-0042 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
| 60 | 000.00.31.H16-240816-0037 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI TRIỀU | |
| 61 | 000.00.31.H16-240417-0078 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN NHẤT | |
| 62 | 000.00.31.H16-241018-0004 | 18/10/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THÚY HẰNG | |
| 63 | H16.52-241118-0013 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN VĨNH | |
| 64 | H16.52-241118-0030 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUỐC CHÍNH | |
| 65 | H16.52-241118-0032 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGUYÊN THOÁI | |
| 66 | H16.52-241118-0037 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUYÊN | |
| 67 | 000.00.31.H16-240619-0064 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN Ý | |
| 68 | H16.52-241119-0012 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN | |
| 69 | H16.52-241119-0052 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOÀI THU | |
| 70 | H16.52-241119-0054 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC QUÝ | |
| 71 | H16.52-241219-0073 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẢO | |
| 72 | 000.00.31.H16-240620-0027 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG HUYỀN | |
| 73 | H16.52-241121-0048 | 21/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
| 74 | 000.00.31.H16-240522-0071 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
| 75 | 000.00.31.H16-240522-0076 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN VINH | |
| 76 | 000.00.31.H16-240822-0049 | 22/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÁI HÒA | |
| 77 | 000.00.31.H16-240823-0015 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN LUẬN | |
| 78 | 000.00.31.H16-240823-0043 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
| 79 | H16.52-241223-0050 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC VŨ | |
| 80 | H16.52-241224-0006 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH CƯƠNG | |
| 81 | H16.52-241224-0019 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 82 | H16.52-241224-0029 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | |
| 83 | 000.00.31.H16-240625-0072 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
| 84 | 000.00.31.H16-241025-0022 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN PHÁT | |
| 85 | 000.00.31.H16-241025-0024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TUẤT | |
| 86 | 000.00.31.H16-241025-0028 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA MAI | |
| 87 | 000.00.31.H16-231226-0050 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | |
| 88 | 000.00.31.H16-231227-0021 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 89 | 000.00.31.H16-240628-0031 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN | |
| 90 | H16.52-241128-0041 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CẨM | |
| 91 | 000.00.31.H16-231228-0025 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | |
| 92 | 000.00.31.H16-240529-0045 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LÝ | |
| 93 | 000.00.31.H16-240729-0021 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHAN TÙNG VĨ | |
| 94 | 000.00.31.H16-240729-0028 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHAN BẢO TRUNG | |
| 95 | 000.00.31.H16-240729-0054 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TỚI | |
| 96 | H16.52-241129-0014 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN VƯỢNG | |
| 97 | 000.00.31.H16-240731-0058 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NỮ THÙY LINH | |
| 98 | 000.00.31.H16-240731-0064 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC MAI | |
| 99 | 000.00.31.H16-241031-0026 | 31/10/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
| 100 | 000.00.31.H16-240201-0014 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ QUỐC NAM -TAN | |
| 101 | 000.00.31.H16-240701-0073 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ IM YẾN -DLAO | |
| 102 | 000.00.31.H16-240801-0031 | 01/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ VÂN -TT | |
| 103 | 000.00.31.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN NGƯ -DS | |
| 104 | 000.00.31.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN; NGUYỄN VĂN CHIẾN -DS | |
| 105 | 000.00.31.H16-241101-0006 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH -DMI | |
| 106 | 000.00.31.H16-241101-0007 | 01/11/2024 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ -DG | |
| 107 | 000.00.31.H16-241101-0022 | 01/11/2024 | 08/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH -TT | |
| 108 | 000.00.31.H16-241101-0029 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ XUÂN THANH -DS | |
| 109 | 000.00.31.H16-241101-0030 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y JÔIH -DG | |
| 110 | 000.00.31.H16-231201-0003 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN HÙNG THÁI -DMA | |
| 111 | 000.00.31.H16-231201-0010 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | Y LUY MLÔ -DROT | |
| 112 | 000.00.31.H16-231201-0015 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA PHẠM TIẾN SỸ) | |
| 113 | 000.00.31.H16-231201-0016 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA (HẦU MINH PÓ) | |
| 114 | 000.00.31.H16-231201-0019 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | PHAN VĂN QUYẾT -TAN | |
| 115 | 000.00.31.H16-231201-0020 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TẤN LINH -DMI | |
| 116 | 000.00.31.H16-231201-0030 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ SƯƠNG -DMI | |
| 117 | 000.00.31.H16-231201-0034 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THỂ -DMI | |
| 118 | 000.00.31.H16-240102-0001 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRỊNH THỊ THẮM -TT | |
| 119 | 000.00.31.H16-240102-0002 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LƯƠNG VĂN THẢO -DRLA | |
| 120 | 000.00.31.H16-240102-0007 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -LS | |
| 121 | 000.00.31.H16-240102-0015 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN VĂN TÌNH -DRLA | |
| 122 | 000.00.31.H16-240102-0017 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM KHẮC CHUNG -DLAO | |
| 123 | 000.00.31.H16-240102-0019 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | THÁI THỊ XUYÊN -TAN | |
| 124 | 000.00.31.H16-240102-0020 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TÍNH -DRLA | |
| 125 | 000.00.31.H16-240102-0022 | 02/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯU THẾ THUẬN -TT | |
| 126 | 000.00.31.H16-240102-0028 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HÀ THỊ THƯƠNG -DRLA | |
| 127 | 000.00.31.H16-240102-0034 | 02/01/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ TRỌNG NHẬT -DMA | |
| 128 | 000.00.31.H16-240102-0035 | 02/01/2024 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ QUÝ TUẤN -DMA | |
| 129 | 000.00.31.H16-240102-0037 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÁI -DRLA | |
| 130 | 000.00.31.H16-240102-0040 | 02/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TÔ CÔNG TOÃN -TT | |
| 131 | 000.00.31.H16-240102-0042 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THÁI KHANG -DLAO | |
| 132 | 000.00.31.H16-240202-0014 | 02/02/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LONG -DG | |
| 133 | 000.00.31.H16-240402-0021 | 02/04/2024 | 23/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
| 134 | 000.00.31.H16-240402-0070 | 02/04/2024 | 23/04/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN QUANG DUÂN -DROT | |
| 135 | 000.00.31.H16-240702-0025 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH -DG | |
| 136 | 000.00.31.H16-240702-0051 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG NHƯ BỬU -TT | |
| 137 | 000.00.31.H16-240702-0055 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO -DG | |
| 138 | 000.00.31.H16-240802-0035 | 02/08/2024 | 20/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG LONG GIANG -DG (NGUYỄN THỊ KHA) | |
| 139 | 000.00.31.H16-240802-0042 | 02/08/2024 | 20/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG -DG | |
| 140 | H16.52.24-241202-0002 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN THỐNG | |
| 141 | 000.00.31.H16-240103-0004 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN CÔNG HẢO -TAN | |
| 142 | 000.00.31.H16-240103-0006 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤC -DG | |
| 143 | 000.00.31.H16-240103-0007 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI | |
| 144 | 000.00.31.H16-240103-0008 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO -DLAO | |
| 145 | 000.00.31.H16-240103-0009 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯỢNG -DROT | |
| 146 | 000.00.31.H16-240103-0010 | 03/01/2024 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG TRIỀU -DMI | |
| 147 | 000.00.31.H16-240103-0013 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | H HĂNG -DRLA | |
| 148 | 000.00.31.H16-240103-0015 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH XUÂN TUẤN -DS | |
| 149 | 000.00.31.H16-240103-0023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN -RLA | |
| 150 | 000.00.31.H16-240103-0035 | 03/01/2024 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ TRI ÂN -DMI | |
| 151 | 000.00.31.H16-240103-0037 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI THỊ LUYÊN -DLAO | |
| 152 | 000.00.31.H16-240103-0038 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI THỊ LOAN -DLAO | |
| 153 | 000.00.31.H16-240103-0041 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN BÁ NHÂN -DMA | |
| 154 | 000.00.31.H16-240103-0043 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THANH HƯƠNG -LS | |
| 155 | 000.00.31.H16-240103-0045 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN BA -DS | |
| 156 | 000.00.31.H16-240103-0050 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ TIẾN CẦM -DS | |
| 157 | 000.00.31.H16-240103-0054 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DMA | |
| 158 | 000.00.31.H16-240103-0055 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM THỊ THU -DROT | |
| 159 | 000.00.31.H16-240403-0057 | 03/04/2024 | 24/04/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | HOÀNG VĂN LUYỆN -DS | |
| 160 | 000.00.31.H16-240403-0058 | 03/04/2024 | 24/04/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH -DS | |
| 161 | 000.00.31.H16-240503-0065 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TẤT TỊNH NHI -DRLA | |
| 162 | 000.00.31.H16-240503-0072 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | Y TOĂT KPƠR -DG | |
| 163 | 000.00.31.H16-240603-0047 | 03/06/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG MÍ SAY -DRLA | |
| 164 | 000.00.31.H16-240603-0048 | 03/06/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SẦM QUANG THÀNH -DRLA | |
| 165 | 000.00.31.H16-240603-0066 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ PHƯỚC NHẬT -DS | |
| 166 | H16.52-241203-0021 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TUYẾN -DG | |
| 167 | H16.52-241203-0029 | 03/12/2024 | 19/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VIẾT NHỊ -DROT | |
| 168 | 000.00.31.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG THỊ THÌN -DRLA | |
| 169 | 000.00.31.H16-240104-0006 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH -DMA | |
| 170 | 000.00.31.H16-240104-0012 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HÙNG THI -DRLA | |
| 171 | 000.00.31.H16-240104-0038 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG -DRLA | |
| 172 | 000.00.31.H16-240104-0039 | 04/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠNG -DMI | |
| 173 | 000.00.31.H16-240104-0043 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN TUẤN -DRLA | |
| 174 | 000.00.31.H16-240104-0045 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | Y THOĂI -TAN | |
| 175 | 000.00.31.H16-240304-0003 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÂN | |
| 176 | 000.00.31.H16-240304-0010 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN NHO | |
| 177 | 000.00.31.H16-240304-0028 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN DUY QUẢNG | |
| 178 | 000.00.31.H16-240304-0032 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ QUỲNH | |
| 179 | 000.00.31.H16-240304-0036 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | XA VĂN DŨNG | |
| 180 | 000.00.31.H16-240304-0038 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HỮU BẰNG | |
| 181 | 000.00.31.H16-240304-0043 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
| 182 | 000.00.31.H16-240304-0044 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÌNH -DS | |
| 183 | 000.00.31.H16-240304-0046 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÀNH NHƠN -DG | |
| 184 | 000.00.31.H16-240304-0047 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG -DMA | |
| 185 | 000.00.31.H16-240304-0048 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH SƠN | |
| 186 | 000.00.31.H16-240304-0049 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC LỘC -DMI | |
| 187 | 000.00.31.H16-240304-0050 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH -DMA | |
| 188 | 000.00.31.H16-240304-0058 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ HÒA -DLAO | |
| 189 | 000.00.31.H16-240404-0026 | 04/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẬU NAM -DMI | |
| 190 | 000.00.31.H16-240404-0052 | 04/04/2024 | 25/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN SỸ HÀO | |
| 191 | 000.00.31.H16-240704-0058 | 04/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM -DROT | |
| 192 | 000.00.31.H16-240704-0086 | 04/07/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MINH HIẾU -TT | |
| 193 | 000.00.31.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 22/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN LỊCH -DS | |
| 194 | 000.00.31.H16-241104-0002 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY -DRLA | |
| 195 | 000.00.31.H16-241104-0003 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN BÁ LỘC -DRLA | |
| 196 | 000.00.31.H16-241104-0004 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN KHẮC THỂ -DRLA | |
| 197 | 000.00.31.H16-241104-0018 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIÊM -DS | |
| 198 | 000.00.31.H16-241104-0025 | 04/11/2024 | 22/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC -DS | |
| 199 | 000.00.31.H16-241104-0039 | 04/11/2024 | 22/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | XÀO XUÂN VƯỢNG -DROT | |
| 200 | 000.00.31.H16-241104-0040 | 04/11/2024 | 22/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | XÀO XUÂN VƯỢNG -DROT | |
| 201 | 000.00.31.H16-241104-0042 | 04/11/2024 | 11/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN -TT | |
| 202 | 000.00.31.H16-231204-0021 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THANH -TAN DSH (NGUYỄN THANH VINH) | |
| 203 | 000.00.31.H16-231204-0032 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ NGỌC HOÀNG PHÚC -TAN | |
| 204 | 000.00.31.H16-231204-0035 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI -LS | |
| 205 | 000.00.31.H16-231204-0041 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGYỄN NGỌC BÌNH -TAN | |
| 206 | 000.00.31.H16-231204-0042 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA | |
| 207 | 000.00.31.H16-231204-0052 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH VÂN -DG | |
| 208 | 000.00.31.H16-231204-0071 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DRLA | |
| 209 | 000.00.31.H16-231204-0075 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG -TAN | |
| 210 | 000.00.31.H16-231204-0084 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | KHÚC VĂN HỊU -DROT | |
| 211 | 000.00.31.H16-231204-0086 | 04/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG -DMA | |
| 212 | H16.52.23-241204-0001 | 04/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THỦY PHƯỢNG | |
| 213 | 000.00.31.H16-240105-0016 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | H RĂP -TAN | |
| 214 | 000.00.31.H16-240105-0019 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐỖ VIẾT NAM -DLAO | |
| 215 | 000.00.31.H16-240105-0025 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NỮ ÁNH DIỆP -DMA | |
| 216 | 000.00.31.H16-240105-0026 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẬU THỊ MỸ PHƯƠNG -DMA | |
| 217 | 000.00.31.H16-240105-0030 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG NGỌC CHÂU -DRLA | |
| 218 | 000.00.31.H16-240105-0033 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI THỊ GIANG -DLAO | |
| 219 | 000.00.31.H16-240105-0036 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NỮ NGỌC LAN -DMI | |
| 220 | 000.00.31.H16-240105-0038 | 05/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NỮ THÙY LINH -TT | |
| 221 | 000.00.31.H16-240105-0043 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LỆ -DS | |
| 222 | 000.00.31.H16-240105-0045 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ HUY HỮU -DS | |
| 223 | 000.00.31.H16-240105-0050 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG THÀNH NGHĨA -DS | |
| 224 | 000.00.31.H16-240105-0054 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG NGỌC TRÌU -DS | |
| 225 | 000.00.31.H16-240205-0039 | 05/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI -DS | |
| 226 | 000.00.31.H16-240305-0021 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH THAO | |
| 227 | 000.00.31.H16-240305-0031 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DOÃN LƯƠNG | |
| 228 | 000.00.31.H16-240305-0032 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DOÃN LƯƠNG | |
| 229 | 000.00.31.H16-240405-0004 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THỊ TƯƠI | |
| 230 | 000.00.31.H16-240405-0045 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH XUÂN HIẾU | |
| 231 | 000.00.31.H16-240405-0058 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | PHẠM MINH KHANG -DMA | |
| 232 | 000.00.31.H16-240605-0042 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (7-10) TRẦN ĐẠT | |
| 233 | 000.00.31.H16-240605-0043 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (11-10) TRẦN ĐẠT | |
| 234 | 000.00.31.H16-240605-0045 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (70-106) BÙI TỊNH TẤN | |
| 235 | 000.00.31.H16-240605-0046 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (58-127) BÙI TỊNH TẤN | |
| 236 | 000.00.31.H16-240705-0048 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐẶNG TRỌNG VIỆT -DG | |
| 237 | 000.26.31.H16-240705-0002 | 05/07/2024 | 31/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN TRUYỀN | |
| 238 | 000.00.31.H16-240805-0003 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TRẠCH -DMI | |
| 239 | 000.00.31.H16-240805-0015 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA -DS | |
| 240 | 000.00.31.H16-240805-0039 | 05/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ANH TUẤN -DS | |
| 241 | 000.00.31.H16-240805-0044 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ NHỊ -DG | |
| 242 | 000.00.31.H16-241105-0005 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TUẤN -DS | |
| 243 | 000.00.31.H16-241105-0016 | 05/11/2024 | 12/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ MẠNH THƯỜNG -DG | |
| 244 | 000.00.31.H16-241105-0034 | 05/11/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN NẨM -DRLA (CẤP LẠI TRANG BỔ SUNG) | |
| 245 | 000.28.31.H16-241105-0005 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HUY NAM | |
| 246 | 000.00.31.H16-241105-0035 | 05/11/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TRƯỜNG -DRLA | |
| 247 | 000.00.31.H16-241105-0036 | 05/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN -TT | |
| 248 | 000.00.31.H16-231205-0018 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THẾ VŨ -DMA | |
| 249 | 000.00.31.H16-231205-0024 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT -DS | |
| 250 | 000.00.31.H16-231205-0051 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ TRUNG THÀNH -DLAO | |
| 251 | 000.00.31.H16-231205-0056 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN TÂY THI -TAN | |
| 252 | 000.00.31.H16-231205-0059 | 05/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ VĂN ĐĂNG -DRLA | |
| 253 | 000.00.31.H16-231205-0062 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRIỆU VĂN KIM -DMA | |
| 254 | 000.00.31.H16-231205-0064 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH NGỌC LONG -LS | |
| 255 | 000.00.31.H16-231205-0066 | 05/12/2023 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT | |
| 256 | H16.52-241205-0033 | 05/12/2024 | 18/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH THẢO -DROT | |
| 257 | H16.52-241205-0046 | 05/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HẬU -TT | |
| 258 | 000.00.31.H16-240206-0036 | 06/02/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUẢN VĂN TRUNG; QUẢN THỊ THU HẰNG -DMA | |
| 259 | 000.00.31.H16-240306-0017 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H NGÂN -DROT | |
| 260 | 000.00.31.H16-240306-0023 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LIÊN -DG | |
| 261 | 000.00.31.H16-240306-0027 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN NINH -DS | |
| 262 | 000.00.31.H16-240306-0038 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HỮU VỊNH -DROT | |
| 263 | 000.00.31.H16-240306-0045 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KPĂ H' MIÊN -DROT | |
| 264 | 000.00.31.H16-240506-0055 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỊNH -DG | |
| 265 | 000.00.31.H16-240606-0033 | 06/06/2024 | 03/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU PHONG -DG | |
| 266 | 000.00.31.H16-240606-0042 | 06/06/2024 | 21/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SINH -DG | |
| 267 | 000.00.31.H16-240806-0008 | 06/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG DANH TUÂN -DS | |
| 268 | 000.00.31.H16-240806-0025 | 06/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN NỮ QUỲNH LÊ -DS | |
| 269 | 000.00.31.H16-240806-0031 | 06/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRÍ ANH -DS | |
| 270 | 000.00.31.H16-240806-0046 | 06/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐĂNG MINH HẢI -DS | |
| 271 | 000.00.31.H16-240906-0001 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SONG -DLAO | |
| 272 | 000.00.31.H16-240906-0003 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TÁ TÂM -DS | |
| 273 | 000.00.31.H16-240906-0008 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀN -DS | |
| 274 | 000.00.31.H16-240906-0012 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆU -DS | |
| 275 | 000.00.31.H16-240906-0021 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG XUÂN HOÀN -DLAO | |
| 276 | 000.00.31.H16-240906-0024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHÚC TÂM -DLAO | |
| 277 | 000.00.31.H16-240906-0025 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG KHÔI -DS | |
| 278 | 000.00.31.H16-240906-0031 | 06/09/2024 | 23/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NHĨ -DLAO | |
| 279 | 000.00.31.H16-240906-0034 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÁI -DS | |
| 280 | 000.00.31.H16-240906-0041 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẠCH -DS | |
| 281 | 000.00.31.H16-240906-0045 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH -DS | |
| 282 | 000.00.31.H16-240906-0050 | 06/09/2024 | 27/09/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN HUY DU | |
| 283 | 000.00.31.H16-240906-0059 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỲNH LÂM -DLAO | |
| 284 | 000.00.31.H16-240906-0066 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYÊN -DS | |
| 285 | 000.00.31.H16-241106-0004 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ THÚY VÂN -DMA | |
| 286 | 000.00.31.H16-241106-0020 | 06/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH -DROT | |
| 287 | 000.00.31.H16-241106-0021 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG VĂN MINH -DMA | |
| 288 | 000.00.31.H16-241106-0046 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI TIẾN THOAN -DMA | |
| 289 | 000.00.31.H16-231206-0005 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | CHƯƠNG VĂN BỐI -DG | |
| 290 | 000.00.31.H16-231206-0006 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | Y TRUYÊN BUÔN RJANG -DMI | |
| 291 | 000.00.31.H16-231206-0027 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN -DS | |
| 292 | 000.00.31.H16-231206-0030 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐÀO THỊ MỸ DUNG -DMA | |
| 293 | 000.00.31.H16-231206-0031 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH -TT | |
| 294 | 000.00.31.H16-231206-0032 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN PHI LONG -DMA | |
| 295 | 000.00.31.H16-231206-0041 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ TRUNG HẬU -DLAO | |
| 296 | H16.52-241206-0015 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 14/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN THÂN -DS | |
| 297 | H16.52-241206-0034 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ NẨY -DROT | |
| 298 | H16.52.28-241206-0004 | 06/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHẮC HỢP | |
| 299 | 000.00.31.H16-240207-0004 | 07/02/2024 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KÍNH -DS | |
| 300 | 000.24.31.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN QUANG | |
| 301 | 000.00.31.H16-240307-0015 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC LONG -DS | |
| 302 | 000.28.31.H16-240507-0001 | 07/05/2024 | 31/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ KHÁNH HUYNH | |
| 303 | 000.00.31.H16-240507-0031 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN NAM -DS | |
| 304 | 000.00.31.H16-240507-0032 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DOÃN BÌNH -DS | |
| 305 | 000.00.31.H16-240507-0043 | 07/05/2024 | 28/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | PHAN MINH ĐỨC -DMA | |
| 306 | 000.00.31.H16-240507-0047 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DƯNG -DS | |
| 307 | 000.00.31.H16-240507-0051 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SỸ; PHAN VĂN LONG -DS | |
| 308 | 000.00.31.H16-240507-0068 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐOÀN VĂN NHẬT -DG | |
| 309 | 000.00.31.H16-240607-0048 | 07/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ MAI -DROT | |
| 310 | 000.00.31.H16-241107-0046 | 07/11/2024 | 27/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HUY -DS | |
| 311 | 000.00.31.H16-241107-0048 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN HUY THIỆN -TT | |
| 312 | 000.00.31.H16-231207-0020 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN THỊ YẾN LY -DROT | |
| 313 | 000.00.31.H16-231207-0021 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | CAO VĂN HUY -DLAO | |
| 314 | 000.00.31.H16-231207-0034 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ CHỚP -LS | |
| 315 | 000.00.31.H16-231207-0037 | 07/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN -TT | |
| 316 | 000.00.31.H16-231207-0039 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT -DMI | |
| 317 | 000.00.31.H16-231207-0041 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | VI THỊ NHẸN -DROT | |
| 318 | 000.00.31.H16-231207-0048 | 07/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐOÀN THỊ TIỂU LINH -TT | |
| 319 | 000.00.31.H16-231207-0050 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH -DMA | |
| 320 | 000.00.31.H16-231207-0055 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THẾ VŨ -DMA | |
| 321 | 000.00.31.H16-231207-0059 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN THỊ SINH -DMI | |
| 322 | 000.00.31.H16-231207-0060 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG THANH THOẠI -DG | |
| 323 | 000.00.31.H16-240108-0003 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG -DLAO | |
| 324 | 000.00.31.H16-240108-0004 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ MINH THƯ -DLAO | |
| 325 | 000.00.31.H16-240108-0016 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ VĂN TUẤN -DRLA | |
| 326 | 000.00.31.H16-240108-0023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHANH -DMA | |
| 327 | 000.00.31.H16-240108-0038 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LẠI THỊ QUỲNH -DG | |
| 328 | 000.00.31.H16-240108-0039 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM HOÀNG THÀNH -DG | |
| 329 | 000.00.31.H16-240108-0047 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ĐẸP -DG | |
| 330 | 000.00.31.H16-240108-0051 | 08/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN KHẮC NHI; TRẦN VĂN LẬP -DLAO | |
| 331 | 000.00.31.H16-240108-0058 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG VĂN KÝ -LS | |
| 332 | 000.00.31.H16-240108-0064 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN NGUYÊN MẠNH -DMI | |
| 333 | 000.00.31.H16-240108-0065 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA;LÊ THỊ XUÂN -DMI | |
| 334 | 000.00.31.H16-240108-0067 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐOÀN -DMA | |
| 335 | 000.00.31.H16-240408-0022 | 08/04/2024 | 29/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH THANH BÌNH | |
| 336 | 000.00.31.H16-240508-0076 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VỸ -DMA | |
| 337 | 000.00.31.H16-240508-0088 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA -DS | |
| 338 | 000.00.31.H16-240708-0046 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN -TT | |
| 339 | 000.00.31.H16-240708-0066 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU ANH ĐỨC -TT | |
| 340 | 000.00.31.H16-240808-0019 | 08/08/2024 | 22/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THANH HOA -TT | |
| 341 | 000.00.31.H16-241108-0004 | 08/11/2024 | 15/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN -DG | |
| 342 | 000.00.31.H16-241108-0005 | 08/11/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU LIỄU -DS | |
| 343 | 000.00.31.H16-241108-0007 | 08/11/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN XOAN -DS | |
| 344 | 000.00.31.H16-241108-0027 | 08/11/2024 | 18/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC -DMA | |
| 345 | 000.00.31.H16-241108-0029 | 08/11/2024 | 15/11/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH -DRLA | |
| 346 | 000.00.31.H16-241108-0051 | 08/11/2024 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ MỸ QUYẾT -DS | |
| 347 | 000.00.31.H16-241108-0052 | 08/11/2024 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ -DS | |
| 348 | 000.00.31.H16-241108-0053 | 08/11/2024 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU VĂN TÂM -DS | |
| 349 | 000.00.31.H16-231208-0001 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ VĂN HÙNG -DS | |
| 350 | 000.00.31.H16-231208-0002 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN DUY THẢO -DG | |
| 351 | 000.00.31.H16-231208-0007 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHÍ THỊ LAN ANH -DG | |
| 352 | 000.00.31.H16-231208-0012 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG -DLAO | |
| 353 | 000.00.31.H16-231208-0016 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA | |
| 354 | 000.00.31.H16-231208-0017 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGÔ QUỲNH PHI -DLAO | |
| 355 | 000.00.31.H16-231208-0020 | 08/12/2023 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUẬT -DMI | |
| 356 | 000.00.31.H16-231208-0021 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG -DLAO | |
| 357 | 000.00.31.H16-231208-0030 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG -DMI | |
| 358 | 000.00.31.H16-231208-0035 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG -DG | |
| 359 | 000.00.31.H16-231208-0036 | 08/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐĂNG VĂN HẢI -DMA | |
| 360 | 000.00.31.H16-231208-0038 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | TRỊNH VĂN TIẾN -DROT | |
| 361 | 000.00.31.H16-240109-0042 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN CHÂU KHANH -DMI | |
| 362 | 000.00.31.H16-240109-0052 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | H DJRƠL -TAN | |
| 363 | 000.00.31.H16-240109-0056 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BẠCH ĐỨC HÙNG -DMA | |
| 364 | 000.00.31.H16-240109-0057 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM -DRLA | |
| 365 | 000.00.31.H16-240109-0064 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG CHÀNG LỤA -DROT | |
| 366 | 000.00.31.H16-240109-0068 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯƠNG -DROT | |
| 367 | 000.00.31.H16-240109-0069 | 09/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀO; NGUYỄN DUY KHANH -DMI | |
| 368 | 000.00.31.H16-240109-0072 | 09/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ MINH -DMA | |
| 369 | 000.00.31.H16-240109-0081 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO -DRLA | |
| 370 | 000.00.31.H16-240109-0091 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LẠI ANH TÂN -TT | |
| 371 | 000.00.31.H16-240109-0092 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐINH TUẤN ANH -DLAO | |
| 372 | 000.00.31.H16-240109-0103 | 09/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH -DMI | |
| 373 | 000.00.31.H16-240409-0025 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ DẠ THẢO -DS | |
| 374 | 000.00.31.H16-240509-0047 | 09/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT -DRLA | |
| 375 | 000.00.31.H16-240709-0016 | 09/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN QUÂN -DRLA | |
| 376 | 000.00.31.H16-240709-0038 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHAN HỒNG DANH -DRLA | |
| 377 | 000.00.31.H16-240709-0042 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ XOAN -DS | |
| 378 | 000.00.31.H16-240709-0059 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN VŨ -DG | |
| 379 | 000.00.31.H16-240709-0061 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA | |
| 380 | 000.00.31.H16-240809-0004 | 09/08/2024 | 23/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THÁI QUANG HÒA -DS | |
| 381 | 000.00.31.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẠCH -DS | |
| 382 | 000.00.31.H16-240110-0002 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH -DS | |
| 383 | 000.00.31.H16-240110-0006 | 10/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THANH HÒA -DMA | |
| 384 | 000.00.31.H16-240110-0010 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐẮC VIỆT -TAN | |
| 385 | 000.00.31.H16-240110-0014 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI -DS | |
| 386 | 000.00.31.H16-240110-0015 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC -DMA | |
| 387 | 000.00.31.H16-240110-0016 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG KIM ĐIỀN -DMA | |
| 388 | 000.00.31.H16-240110-0022 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | Y BER BUÔN KRÔNG -DG | |
| 389 | 000.00.31.H16-240110-0027 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (ĐÀM VĂN PÍU) | |
| 390 | 000.00.31.H16-240110-0028 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (LỤC VĂN LƯƠNG) | |
| 391 | 000.00.31.H16-240110-0033 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN TẤN HOÀNG -TT | |
| 392 | 000.00.31.H16-240110-0037 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THẮM -DS | |
| 393 | 000.00.31.H16-240110-0038 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CHÂU DƯƠNG TRIỀU TIÊN -DROT | |
| 394 | 000.00.31.H16-240410-0053 | 10/04/2024 | 24/04/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | LÊ QUỐC VƯƠNG -DAM | |
| 395 | 000.00.31.H16-240510-0034 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NÔNG THỊ THIỆU -DRLA | |
| 396 | 000.00.31.H16-240510-0057 | 10/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐẠI DƯƠNG -DMA | |
| 397 | 000.00.31.H16-240610-0024 | 10/06/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HOÀI -DRLA | |
| 398 | 000.00.31.H16-240610-0041 | 10/06/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI GIANG NAM -DG | |
| 399 | 000.00.31.H16-240610-0058 | 10/06/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ YẾN -DRLA | |
| 400 | 000.00.31.H16-240710-0040 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU TIẾN -DG | |
| 401 | 000.00.31.H16-240710-0043 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ PHÚC -TT | |
| 402 | 000.00.31.H16-240710-0044 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY -DS | |
| 403 | 000.00.31.H16-240710-0046 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẬU -DROT | |
| 404 | 000.00.31.H16-240710-0053 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG -TAN | |
| 405 | 000.00.31.H16-240710-0055 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ ANH TUẤN -DLAO | |
| 406 | 000.00.31.H16-240710-0059 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯỜNG -DS | |
| 407 | 000.00.31.H16-240710-0070 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM TRUNG THÀNH -DG | |
| 408 | 000.00.31.H16-241010-0016 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -DS | |
| 409 | 000.00.31.H16-241010-0029 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ PHẨM -TT | |
| 410 | 000.00.31.H16-241010-0037 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ HỒNG -TAN | |
| 411 | H16.52-241210-0003 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ MINH HÙNG -DMI | |
| 412 | H16.52-241210-0034 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU THỦY -DG | |
| 413 | H16.52-241210-0039 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SIÊN -TT | |
| 414 | H16.52-241210-0042 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TRÍ HIỂN -DG | |
| 415 | H16.52-241210-0053 | 10/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH HÙNG -DMI | |
| 416 | H16.52-241210-0054 | 10/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THANH LÂM -DMI | |
| 417 | 000.00.31.H16-240111-0039 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | KHƯƠNG THỊ MIỀN -DLAO | |
| 418 | 000.00.31.H16-240111-0041 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ VĂN THẢO -DS | |
| 419 | 000.00.31.H16-240111-0049 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ THỊ NGA -LS | |
| 420 | 000.00.31.H16-240111-0059 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NINH QUÝ GIANG -DRLA | |
| 421 | 000.00.31.H16-240111-0060 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ DOÃN KHANH -DS | |
| 422 | 000.00.31.H16-240111-0066 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ QUÝ NHỰ -DMA | |
| 423 | 000.00.31.H16-240111-0067 | 11/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ SINH -TT | |
| 424 | 000.00.31.H16-240111-0069 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ LÀNH -DRLA | |
| 425 | 000.00.31.H16-240111-0070 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | Y LUY MLÔ -DROT | |
| 426 | 000.00.31.H16-240111-0071 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGÔ TINH THỤC -LS | |
| 427 | 000.00.31.H16-240111-0074 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN XUÂN THÌN -DLAO | |
| 428 | 000.00.31.H16-240111-0076 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN CHÍNH TRỰC -DRLA | |
| 429 | 000.00.31.H16-240111-0080 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG THỊ NHỚ -TAN | |
| 430 | 000.00.31.H16-240111-0083 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG -DMA | |
| 431 | 000.00.31.H16-240111-0084 | 11/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG CÔNG HUẤN -DMI | |
| 432 | 000.00.31.H16-240311-0023 | 11/03/2024 | 22/04/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | PHẠM THỊ KIM HỒNG -DMA | |
| 433 | 000.00.31.H16-240411-0023 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HẬN | |
| 434 | 000.00.31.H16-240411-0038 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LIÊU | |
| 435 | 000.00.31.H16-240611-0001 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG -DG | |
| 436 | 000.00.31.H16-240611-0009 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH TRANG -DG | |
| 437 | 000.00.31.H16-240611-0022 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HAN THỊ NGA -DS | |
| 438 | 000.00.31.H16-240611-0029 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM XUÂN LƯƠNG -DLAO | |
| 439 | 000.00.31.H16-240611-0030 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ TRUNG QUANG -DG | |
| 440 | 000.00.31.H16-240611-0031 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THANH PHONG -TT | |
| 441 | 000.00.31.H16-240611-0035 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | H TRƠ -TAN | |
| 442 | 000.00.31.H16-240611-0042 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN NGÔ THÙY NỮ -DS | |
| 443 | 000.00.31.H16-240611-0043 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG NGỌC LAI -DMA | |
| 444 | 000.00.31.H16-240611-0052 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ NGỌC -TT | |
| 445 | 000.00.31.H16-240611-0053 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG QUANG VINH -DMI | |
| 446 | 000.00.31.H16-240611-0055 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH -DROT (NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU) | |
| 447 | 000.00.31.H16-240611-0056 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI -DG | |
| 448 | 000.00.31.H16-240711-0031 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HANH -DMA | |
| 449 | H16.52-241111-0031 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI -TAN | |
| 450 | H16.52-241111-0035 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN HUỲNH -TT | |
| 451 | H16.52-241111-0046 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THÁI SỬ -DG | |
| 452 | H16.52-241111-0051 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ VĂN TÙNG -DMA | |
| 453 | 000.00.31.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ -DMA | |
| 454 | 000.00.31.H16-231211-0010 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN LỊCH -DS | |
| 455 | 000.00.31.H16-231211-0017 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | HOÀNG VĂN SONG -DLAO | |
| 456 | 000.00.31.H16-231211-0030 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN DUY ANH -TAN | |
| 457 | 000.00.31.H16-231211-0031 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN - NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN -DS | |
| 458 | 000.00.31.H16-231211-0036 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VÔNG VINH -TAN | |
| 459 | 000.00.31.H16-231211-0045 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA -TAN | |
| 460 | 000.00.31.H16-231211-0052 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĂN BẰNG -DROT | |
| 461 | 000.00.31.H16-231211-0053 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRIỆU TRUNG KIÊN -DLAO | |
| 462 | H16.52-241211-0009 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM -DMA | |
| 463 | H16.52-241211-0046 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN HOẠT -DMA | |
| 464 | H16.52-241211-0055 | 11/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DG | |
| 465 | 000.00.31.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐIỂU PHINH -TAN | |
| 466 | 000.00.31.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | H CHĂT -TAN | |
| 467 | 000.00.31.H16-240112-0003 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | Y NIA -TAN | |
| 468 | 000.00.31.H16-240112-0012 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH -DROT | |
| 469 | 000.00.31.H16-240112-0013 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO XUÂN HOÀNG -DRLA | |
| 470 | 000.00.31.H16-240112-0017 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -LS | |
| 471 | 000.00.31.H16-240112-0018 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÁI ĐAN LY -DMA | |
| 472 | 000.00.31.H16-240112-0025 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM HUỲNH MỸ DUYÊN -DLAO | |
| 473 | 000.00.31.H16-240112-0032 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ PHƯỚC CƯỜNG -TAN | |
| 474 | 000.00.31.H16-240112-0034 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯU THỊ THÁNH THÚY -DLAO | |
| 475 | 000.00.31.H16-240112-0041 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG ĐỨC VŨ -DMA | |
| 476 | 000.00.31.H16-240112-0045 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MẠNH KHÔI -DROT | |
| 477 | 000.00.31.H16-240112-0046 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ THÂN -DMI | |
| 478 | 000.00.31.H16-240112-0048 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH THỦY -DG | |
| 479 | 000.00.31.H16-240412-0017 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MINH | |
| 480 | 000.00.31.H16-240412-0037 | 12/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NHÊNG | |
| 481 | 000.00.31.H16-240412-0062 | 12/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN LỰC | |
| 482 | 000.00.31.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VI VĂN ĐỊNH -DRLA | |
| 483 | 000.00.31.H16-240612-0002 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN NGỌC ĐIỆP -DMI | |
| 484 | 000.00.31.H16-240612-0003 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN KHẮC DŨNG -TAN | |
| 485 | 000.00.31.H16-240712-0055 | 12/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỖ TRUNG -DG | |
| 486 | 000.00.31.H16-240812-0006 | 12/08/2024 | 26/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LĂNG THỊ KÍNH -DS | |
| 487 | 000.00.31.H16-240812-0011 | 12/08/2024 | 03/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẬU MINH TUYẾN | |
| 488 | 000.00.31.H16-240812-0018 | 12/08/2024 | 19/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NAM -DS | |
| 489 | H16.52-241112-0009 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUỘC -DROT | |
| 490 | H16.52-241112-0024 | 12/11/2024 | 02/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU -DROT | |
| 491 | H16.52-241112-0036 | 12/11/2024 | 28/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH VĂN BA -DROT | |
| 492 | 000.00.31.H16-231212-0016 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ VĂN HÀ -DG | |
| 493 | 000.00.31.H16-231212-0025 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN CHÚC -TAN | |
| 494 | 000.00.31.H16-231212-0030 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN THIỆN THANH -DRLA | |
| 495 | 000.00.31.H16-231212-0036 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | VŨ THANH TÂM -DG | |
| 496 | 000.00.31.H16-231212-0042 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | PHAN THỊ LIÊN -DMA | |
| 497 | 000.00.31.H16-231212-0047 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN -DS | |
| 498 | 000.00.31.H16-231212-0048 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN HỮU LAI -DRLA | |
| 499 | 000.00.31.H16-231212-0049 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HỮU LAI -DRLA (LÊ THỊ LÀNH) | |
| 500 | 000.00.31.H16-231212-0050 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT | |
| 501 | 000.00.31.H16-231212-0058 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐINH THỊ MẦU -DG | |
| 502 | 000.00.31.H16-231212-0060 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC -DS | |
| 503 | 000.00.31.H16-231212-0061 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN DŨNG -DG | |
| 504 | 000.00.31.H16-231212-0068 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN TỰ -TAN | |
| 505 | 000.00.31.H16-231212-0070 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | |
| 506 | 000.00.31.H16-240513-0007 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN PHONG | |
| 507 | 000.00.31.H16-240613-0036 | 13/06/2024 | 03/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI -RLA | |
| 508 | 000.00.31.H16-240613-0044 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐÌNH TRUNG -DMI | |
| 509 | 000.00.31.H16-240613-0045 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀI THANH -DS | |
| 510 | 000.00.31.H16-240613-0047 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG HẬU -DRLA | |
| 511 | 000.00.31.H16-240613-0048 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC THẮNG -DS | |
| 512 | 000.00.31.H16-240613-0049 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -DMA | |
| 513 | 000.00.31.H16-240613-0053 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CƯƠNG TUYẾN -DMA | |
| 514 | 000.00.31.H16-240613-0054 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HINH -DROT | |
| 515 | 000.00.31.H16-240613-0055 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẨM -DMA | |
| 516 | 000.00.31.H16-240613-0061 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG CẤP -DG | |
| 517 | 000.00.31.H16-240613-0065 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHAI -DS | |
| 518 | 000.00.31.H16-240813-0034 | 13/08/2024 | 27/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN MẠNH LINH -LS | |
| 519 | H16.52-241113-0002 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN SÁO -LS | |
| 520 | H16.52-241113-0022 | 13/11/2024 | 20/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN PHÁC -DS | |
| 521 | H16.52-241113-0025 | 13/11/2024 | 20/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH NGỌC LONG -DS | |
| 522 | H16.52-241113-0041 | 13/11/2024 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM THIÊN LONG -DROT | |
| 523 | 000.00.31.H16-231213-0014 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH -RLA | |
| 524 | 000.00.31.H16-231213-0015 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI HỒNG -DG | |
| 525 | 000.00.31.H16-231213-0023 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | THÁI THỊ MỸ THANH -TAN | |
| 526 | 000.00.31.H16-231213-0026 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN ĐÌNH XUYÊN) | |
| 527 | 000.00.31.H16-231213-0027 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN THỊ KIỀU NGA) | |
| 528 | 000.00.31.H16-231213-0030 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VĂN PHONG -DLAO | |
| 529 | 000.00.31.H16-231213-0033 | 13/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY VY -TT | |
| 530 | 000.00.31.H16-231213-0034 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG -DG | |
| 531 | 000.00.31.H16-231213-0038 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG -DG | |
| 532 | 000.00.31.H16-231213-0041 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ MINH | |
| 533 | 000.00.31.H16-231213-0043 | 13/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN NGỌC THIỆP -DMI | |
| 534 | 000.00.31.H16-231213-0045 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG -TAN | |
| 535 | 000.00.31.H16-231213-0048 | 13/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VỸ;HOÀNG ĐÌNH LÂM -DMA | |
| 536 | 000.24.31.H16-240314-0001 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỊNH | |
| 537 | 000.00.31.H16-240514-0007 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA -DMA | |
| 538 | 000.00.31.H16-240514-0073 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG HÙNG CƯỜNG | |
| 539 | 000.00.31.H16-240614-0031 | 14/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI NGỌC GIÀU -DRLA | |
| 540 | 000.00.31.H16-240614-0037 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | HỒ NGỌC TRÁC, PHAN NGUYỄN HOÀNG CUNG -DS | |
| 541 | 000.00.31.H16-240614-0045 | 14/06/2024 | 05/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG -DS | |
| 542 | 000.00.31.H16-240814-0003 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ -DS | |
| 543 | 000.00.31.H16-240814-0004 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ ANH TRÂM -DS | |
| 544 | 000.00.31.H16-240814-0022 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG MINH DŨNG | |
| 545 | 000.00.31.H16-241014-0026 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THÀNH NAM -DG | |
| 546 | 000.00.31.H16-241014-0028 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ NƯƠNG -DLAO | |
| 547 | H16.52-241114-0013 | 14/11/2024 | 13/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG -DS | |
| 548 | H16.52-241114-0029 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NAM -DG (CẤP LẠI TRANG BỔ SUNG) | |
| 549 | H16.52-241114-0033 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM XUÂN SÁNG -DG | |
| 550 | 000.00.31.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DG | |
| 551 | 000.00.31.H16-231214-0007 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGÔ VĂN PHƯỚC -DLAO | |
| 552 | 000.00.31.H16-231214-0008 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGÔ VĂN PHƯỚC -DG | |
| 553 | 000.00.31.H16-231214-0009 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGÔ VĂN PHƯỚC -DRLA | |
| 554 | 000.00.31.H16-231214-0020 | 14/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ PHẨM -DMA | |
| 555 | 000.00.31.H16-231214-0022 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH -DS | |
| 556 | 000.00.31.H16-231214-0025 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN -DG | |
| 557 | 000.00.31.H16-231214-0057 | 14/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH -DRLA | |
| 558 | 000.00.31.H16-231214-0058 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYẾN -TAN | |
| 559 | 000.00.31.H16-231214-0065 | 14/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN CHÍNH -DMA | |
| 560 | 000.00.31.H16-231214-0066 | 14/12/2023 | 26/01/2024 | 28/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ -DMA | |
| 561 | 000.00.31.H16-240115-0020 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN KÍNH -LS | |
| 562 | 000.00.31.H16-240115-0023 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯU THÀNH -DLAO | |
| 563 | 000.00.31.H16-240115-0024 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN THÁO -DMA | |
| 564 | 000.00.31.H16-240115-0025 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ NHUNG -DMA | |
| 565 | 000.00.31.H16-240115-0032 | 15/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NGỌC TỊNH -DMA | |
| 566 | 000.00.31.H16-240115-0033 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
| 567 | 000.00.31.H16-240115-0037 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | Y TRƠIH -TAN | |
| 568 | 000.00.31.H16-240115-0041 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | Y DY -TAN | |
| 569 | 000.00.31.H16-240115-0046 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯƠNG MINH TRƯƠNG -TAN | |
| 570 | 000.00.31.H16-240115-0047 | 15/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN NGỌC PHI -DMI | |
| 571 | 000.00.31.H16-240115-0054 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CAO ĐỨC HƯỚNG -TAN | |
| 572 | 000.00.31.H16-240115-0058 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA | |
| 573 | 000.00.31.H16-240115-0064 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ TIẾN HƯỜNG -DS | |
| 574 | 000.00.31.H16-240115-0065 | 15/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ -DMA | |
| 575 | 000.00.31.H16-240115-0070 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG -DMA | |
| 576 | 000.00.31.H16-240115-0074 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾN -DS | |
| 577 | 000.00.31.H16-240315-0032 | 15/03/2024 | 02/05/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | PHẠM THỊ THƯƠNG -DLAO | |
| 578 | 000.00.31.H16-240415-0021 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG QUANG -DS | |
| 579 | 000.00.31.H16-240415-0022 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN CÔNG NGUYÊN -DS | |
| 580 | 000.00.31.H16-240415-0023 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | LÊ ĐÌNH TRỌNG -DS | |
| 581 | 000.00.31.H16-240415-0063 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | |
| 582 | 000.00.31.H16-240415-0073 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYẾT | |
| 583 | 000.00.31.H16-240715-0057 | 15/07/2024 | 29/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN XUÂN BÌNH -TT | |
| 584 | 000.00.31.H16-240715-0077 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -DS | |
| 585 | 000.00.31.H16-240815-0009 | 15/08/2024 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO THỊ LAN CHI | |
| 586 | 000.00.31.H16-240815-0017 | 15/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUỐC TUẤN -DS | |
| 587 | 000.00.31.H16-240815-0030 | 15/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HIẾN -DS | |
| 588 | 000.00.31.H16-240815-0035 | 15/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HÂN -DS | |
| 589 | 000.00.31.H16-231115-0038 | 15/11/2023 | 25/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LINH -LS | |
| 590 | H16.52-241115-0011 | 15/11/2024 | 03/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ TRINH -DG | |
| 591 | H16.52-241115-0029 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LẠI VĂN QUÝ -DG | |
| 592 | 000.00.31.H16-231215-0030 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐINH VĂN LÊ -DMA | |
| 593 | 000.00.31.H16-231215-0032 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | LẠI XUÂN HÀO -DG | |
| 594 | 000.00.31.H16-231215-0054 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | CHU SỸ TOÀN -DRLA | |
| 595 | 000.00.31.H16-240116-0050 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VĂN TRƯỜNG -DROT | |
| 596 | 000.00.31.H16-240116-0063 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN -DS | |
| 597 | 000.00.31.H16-240116-0064 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VŨ HẢI YẾN -DMI | |
| 598 | 000.00.31.H16-240116-0070 | 16/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG -DMA | |
| 599 | 000.00.31.H16-240116-0073 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN NHẬT TUYÊN -DROT | |
| 600 | 000.00.31.H16-240116-0085 | 16/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃO -DMA | |
| 601 | 000.00.31.H16-240416-0036 | 16/04/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | |
| 602 | 000.00.31.H16-240516-0074 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | Y NJÊR B -DG | |
| 603 | 000.00.31.H16-240716-0087 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐINH THÀNH ĐẠT -DG | |
| 604 | 000.00.31.H16-241016-0036 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI ĐỨC BÌNH -DMA | |
| 605 | H16.52-241216-0029 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THÁI -DROT | |
| 606 | H16.52-241216-0044 | 16/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÌNH BẠT HÀ -DS | |
| 607 | H16.52-241216-0054 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG -DMI | |
| 608 | 000.00.31.H16-240117-0002 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN DUY THÀNH) | |
| 609 | 000.00.31.H16-240117-0003 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN VĂN CÔNG) | |
| 610 | 000.00.31.H16-240117-0004 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN XUÂN LÂM -DMA | |
| 611 | 000.00.31.H16-240117-0010 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DMI | |
| 612 | 000.00.31.H16-240117-0023 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU -DMA | |
| 613 | 000.00.31.H16-240117-0024 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO THỊ KIM LOAN -DROT | |
| 614 | 000.00.31.H16-240117-0025 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ DUY SÁU -DLAO | |
| 615 | 000.00.31.H16-240117-0036 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA | |
| 616 | 000.00.31.H16-240117-0037 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ANH TÙNG -DMA | |
| 617 | 000.00.31.H16-240117-0038 | 17/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ -DMI | |
| 618 | 000.00.31.H16-240117-0041 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ QUANG TRUNG -DLAO | |
| 619 | 000.00.31.H16-240117-0044 | 17/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM XUÂN ĐÀO -TT | |
| 620 | 000.00.31.H16-240117-0045 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM XUÂN ĐÀO -DRLA | |
| 621 | 000.00.31.H16-240117-0046 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN MUÔN -DRLA | |
| 622 | 000.00.31.H16-240617-0021 | 17/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HƯƠNG -DRLA | |
| 623 | 000.00.31.H16-240617-0040 | 17/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRỌNG VIỆT -DG | |
| 624 | 000.00.31.H16-240617-0055 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRIỆU SÁNG GIÀO -LS | |
| 625 | 000.00.31.H16-240717-0053 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN MÔN -DG | |
| 626 | 000.00.31.H16-240717-0055 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | H DJIA -TAN | |
| 627 | 000.00.31.H16-231117-0041 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH KHƯƠNG -DMA | |
| 628 | 000.00.31.H16-231117-0043 | 17/11/2023 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY HÙNG -DRLA | |
| 629 | 000.00.31.H16-240118-0024 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG PHÚC LONG -DRLA | |
| 630 | 000.00.31.H16-240118-0026 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM -DS | |
| 631 | 000.00.31.H16-240118-0027 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY HẰNG -DRLA | |
| 632 | 000.00.31.H16-240118-0032 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ĐÌNH HIÊN -DS | |
| 633 | 000.00.31.H16-240118-0038 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH -TAN | |
| 634 | 000.00.31.H16-240118-0043 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ HỒNG ĐỨC -DMA | |
| 635 | 000.00.31.H16-240118-0047 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ PHƯỢNG -TAN | |
| 636 | 000.00.31.H16-240118-0065 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG -DS | |
| 637 | 000.00.31.H16-240118-0066 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN ĐÌNH CHIẾN -DS | |
| 638 | 000.00.31.H16-240118-0068 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN BÁ THANH -LS | |
| 639 | 000.00.31.H16-240118-0069 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ TÂM -DS | |
| 640 | 000.00.31.H16-240318-0008 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
| 641 | 000.00.31.H16-240418-0001 | 18/04/2024 | 21/05/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN HỮU HÀ - TAN | |
| 642 | 000.21.31.H16-240618-0003 | 18/06/2024 | 12/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | CHU SỸ TOÀN | |
| 643 | 000.00.31.H16-240618-0066 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | HOÀNG ANH TÚ -DROT | |
| 644 | 000.00.31.H16-240718-0032 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ KHÁNH LINH -DROT | |
| 645 | 000.00.31.H16-240718-0034 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ NGỌC -DROT | |
| 646 | 000.00.31.H16-240718-0035 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN -DROT | |
| 647 | 000.00.31.H16-240718-0051 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯU VĂN VINH -DG | |
| 648 | H16.52-241118-0012 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN QUỐC VIỆT -DG | |
| 649 | H16.52-241118-0028 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HƯỜNG -DS | |
| 650 | H16.52-241118-0035 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ HIỆU -TAN | |
| 651 | H16.52-241118-0038 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LAM -DROT | |
| 652 | 000.00.31.H16-231218-0001 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM -LS | |
| 653 | 000.00.31.H16-231218-0008 | 18/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN AN -DMA | |
| 654 | 000.00.31.H16-231218-0009 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -DLAO | |
| 655 | 000.00.31.H16-231218-0010 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRIỆU QUỐC THÂN -DRLA | |
| 656 | 000.00.31.H16-231218-0017 | 18/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | BÙI THỊ HIỀN -DMA | |
| 657 | 000.00.31.H16-231218-0024 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN THANH -DG | |
| 658 | 000.00.31.H16-231218-0029 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG -DG | |
| 659 | 000.00.31.H16-231218-0030 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐINH THỊ THANH NGUYỆT -DG | |
| 660 | 000.00.31.H16-231218-0033 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VIẾT VĂN -DS | |
| 661 | 000.00.31.H16-231218-0036 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGÔ VĂN NHẬT -TAN | |
| 662 | 000.00.31.H16-231218-0039 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI NGỌC SƠN -DG | |
| 663 | 000.00.31.H16-231218-0042 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN TOẢN - DMINH | |
| 664 | 000.00.31.H16-240119-0002 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐÌNH HIỀN -DS | |
| 665 | 000.00.31.H16-240119-0005 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ QUỐC TRƯỜNG -DMI | |
| 666 | 000.00.31.H16-240119-0009 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN QUỐC TẤN -DMI | |
| 667 | 000.00.31.H16-240119-0017 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
| 668 | 000.00.31.H16-240119-0019 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THU -DMI | |
| 669 | 000.00.31.H16-240119-0020 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THU -DMI (NGUYỄN HỮU LỘC) | |
| 670 | 000.00.31.H16-240119-0031 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI BÁ QUÂN -DRLA | |
| 671 | 000.00.31.H16-240119-0035 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH -TAN | |
| 672 | 000.00.31.H16-240119-0037 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LỆ -DMI | |
| 673 | 000.00.31.H16-240119-0039 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HỮU HIỆP -DS | |
| 674 | 000.00.31.H16-240119-0040 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ TÁ THẮNG -DS | |
| 675 | 000.00.31.H16-240119-0041 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÃM -DMI | |
| 676 | 000.00.31.H16-240119-0042 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM DUY MINH -DRLA | |
| 677 | 000.00.31.H16-240319-0040 | 19/03/2024 | 12/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG -DG | |
| 678 | 000.00.31.H16-240319-0082 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN NÊN | |
| 679 | 000.00.31.H16-240419-0063 | 19/04/2024 | 15/05/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | HOÀNG TRỌNG CƯỜNG -DS | |
| 680 | 000.00.31.H16-240619-0056 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
| 681 | 000.00.31.H16-240619-0062 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÌNH | |
| 682 | 000.00.31.H16-240619-0095 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THÁI NGUYÊN -DMA | |
| 683 | 000.00.31.H16-240619-0104 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIẾT HOÀNG -DS | |
| 684 | 000.00.31.H16-240619-0106 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN -DMA | |
| 685 | 000.00.31.H16-240619-0107 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN HỮU HẢO -DROT | |
| 686 | 000.00.31.H16-240919-0017 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
| 687 | H16.52-241119-0009 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỈNH -DROT | |
| 688 | H16.52-241119-0011 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN KIỀN -TT | |
| 689 | H16.52-241119-0016 | 19/11/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÒA -DS | |
| 690 | H16.52-241119-0027 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUYNH -DG | |
| 691 | H16.52-241119-0033 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN MẠNH HÙNG -TAN | |
| 692 | H16.52-241119-0035 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM NGUYÊN MINH -TT | |
| 693 | H16.52-241119-0038 | 19/11/2024 | 18/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ THANH THÚY -DS | |
| 694 | H16.52-241119-0039 | 19/11/2024 | 09/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG DUYỆT -DS | |
| 695 | H16.52-241119-0042 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐỨC -DROT | |
| 696 | H16.52-241119-0047 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TỬ PHÚ -DS | |
| 697 | 000.00.31.H16-231219-0002 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU -DG | |
| 698 | 000.00.31.H16-231219-0003 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ QUANG CĂN; HOÀNG THỊ PHƯƠNG -DS | |
| 699 | 000.00.31.H16-231219-0009 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG -DG | |
| 700 | 000.00.31.H16-231219-0014 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DLAO | |
| 701 | 000.00.31.H16-231219-0022 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ KIM LOAN -DMA | |
| 702 | 000.00.31.H16-231219-0027 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG NGỌC LONG -DS | |
| 703 | 000.00.31.H16-231219-0029 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU DUNG CƠ -DG | |
| 704 | 000.00.31.H16-231219-0030 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN MINH TUẤN -TT | |
| 705 | 000.00.31.H16-231219-0034 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | CÙ VĂN MINH -LS | |
| 706 | 000.00.31.H16-231219-0035 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN TÂN -LS | |
| 707 | 000.00.31.H16-231219-0036 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH -LS | |
| 708 | 000.00.31.H16-231219-0037 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀO VĂN QUỲNH -DRLA | |
| 709 | 000.00.31.H16-231219-0040 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THIẾT -LS | |
| 710 | 000.00.31.H16-231219-0041 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ TRỌNG THẬP -LS | |
| 711 | H16.52-241219-0037 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI HỮU DUẪN -DS | |
| 712 | H16.52-241219-0074 | 19/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KHIM -DROT | |
| 713 | 000.00.31.H16-240220-0033 | 20/02/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG; NGUYỄN THỊ TIẾN -DG | |
| 714 | 000.00.31.H16-240320-0008 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH | |
| 715 | 000.00.31.H16-240320-0019 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU MÙI NHỊ -DROT | |
| 716 | 000.00.31.H16-240320-0032 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC MINH KỲ | |
| 717 | 000.00.31.H16-240320-0020 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | |
| 718 | 000.00.31.H16-240320-0045 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 719 | 000.00.31.H16-240320-0049 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHONG | |
| 720 | 000.00.31.H16-240620-0006 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG -DG | |
| 721 | 000.00.31.H16-240620-0008 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | Y MẤT -TAN | |
| 722 | 000.00.31.H16-240620-0009 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ NGHIÊM -LS | |
| 723 | 000.00.31.H16-240620-0010 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DS | |
| 724 | 000.00.31.H16-240620-0018 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN VĂN NGUYÊN -DG | |
| 725 | 000.00.31.H16-240620-0019 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC NGỌC -DLAO | |
| 726 | 000.00.31.H16-240620-0023 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN -DLOA | |
| 727 | 000.00.31.H16-240620-0024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MỸ CHÂU -DMA | |
| 728 | 000.00.31.H16-240620-0025 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN NGA -TAN | |
| 729 | 000.00.31.H16-240620-0028 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH TUẤN -TAN | |
| 730 | 000.00.31.H16-240620-0035 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÙI VĂN KÍNH -DMA | |
| 731 | 000.00.31.H16-240620-0036 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ -DLAO | |
| 732 | 000.00.31.H16-240620-0040 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG -DROT | |
| 733 | 000.00.31.H16-240620-0041 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THẾ LÂN -TT | |
| 734 | 000.00.31.H16-240620-0043 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC XIÊM -DMA | |
| 735 | 000.00.31.H16-240620-0044 | 20/06/2024 | 05/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ANH VŨ -DROT | |
| 736 | 000.00.31.H16-240620-0046 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH VẠN -DROT | |
| 737 | 000.00.31.H16-231120-0030 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU -LS | |
| 738 | H16.52-241120-0001 | 20/11/2024 | 29/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y ĐÔN -DG | |
| 739 | H16.52-241120-0007 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC CHƯƠNG -DROT | |
| 740 | H16.52-241120-0014 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG PHÚ -DMA | |
| 741 | H16.52-241120-0019 | 20/11/2024 | 26/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN VĨNH -DLAO | |
| 742 | H16.52-241120-0028 | 20/11/2024 | 26/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU THỊ MỸ TÂM -DMA | |
| 743 | H16.52-241120-0032 | 20/11/2024 | 26/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ HOAN -DS | |
| 744 | 000.00.31.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ RÔ -DLAO | |
| 745 | 000.00.31.H16-231220-0002 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÌNH -DS | |
| 746 | 000.00.31.H16-231220-0003 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | VĂN THỊ VIỆN -LS | |
| 747 | 000.00.31.H16-231220-0004 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | DƯƠNG NGỌC HIỀN -DMA | |
| 748 | 000.00.31.H16-231220-0006 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM ĐỨC CƯƠNG -DROT | |
| 749 | 000.00.31.H16-231220-0013 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN LAN -TAN | |
| 750 | 000.00.31.H16-231220-0018 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ VĂN XUÂN -DG | |
| 751 | 000.00.31.H16-231220-0019 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA | |
| 752 | 000.00.31.H16-231220-0021 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | TRIỆU THỊ NHUNG -DMI | |
| 753 | 000.00.31.H16-231220-0042 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ KIM OANH -DMI | |
| 754 | H16.52-241220-0007 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẬU QUỐC KỲ -DMA | |
| 755 | H16.52-241220-0031 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH -DROT | |
| 756 | 000.00.31.H16-240321-0008 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ TÂM | |
| 757 | 000.00.31.H16-240321-0013 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỒ NGỌC HOÀNG | |
| 758 | 000.00.31.H16-240521-0019 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | MÁI TRUNG TUYẾN -DLAO (03 HS) | |
| 759 | 000.00.31.H16-240521-0021 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU THÚY | |
| 760 | 000.00.31.H16-240521-0027 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | NGÔ HỒNG PHÚC -DLAO | |
| 761 | 000.00.31.H16-240521-0028 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ TRỌNG NGHĨA -DLAO | |
| 762 | 000.00.31.H16-240521-0029 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | DƯ VĂN CHUNG -DLAO | |
| 763 | 000.00.31.H16-240521-0030 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG -DLAO | |
| 764 | 000.00.31.H16-240521-0031 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | HỒNG KIM PHÚ -DLAO | |
| 765 | 000.00.31.H16-240521-0032 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG THỊ HƯNG -DLAO | |
| 766 | 000.00.31.H16-240521-0046 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
| 767 | 000.00.31.H16-240521-0047 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | |
| 768 | 000.00.31.H16-240621-0001 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VINH HIỂN -TT | |
| 769 | 000.00.31.H16-240621-0002 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VI VĂN ĐỊNH -DRLA | |
| 770 | 000.00.31.H16-240621-0003 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN HẢI -LS | |
| 771 | 000.00.31.H16-240621-0004 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN TRUNG -DLAO | |
| 772 | 000.00.31.H16-240621-0005 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG -DMA | |
| 773 | 000.00.31.H16-240621-0006 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ SƠN HẢI -TT | |
| 774 | 000.00.31.H16-240621-0007 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN GIA LÂM -DMA | |
| 775 | 000.00.31.H16-240621-0008 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN -DRLA | |
| 776 | 000.00.31.H16-240621-0009 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐỨC THÀNH -DRLA | |
| 777 | 000.00.31.H16-240621-0010 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MÁN -DLAO | |
| 778 | 000.00.31.H16-240621-0011 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA -DG | |
| 779 | 000.00.31.H16-240621-0012 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ -TT | |
| 780 | 000.00.31.H16-240621-0013 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH -DLAO | |
| 781 | 000.00.31.H16-240621-0014 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM CÔNG TUYẾN -TAN | |
| 782 | 000.00.31.H16-240621-0015 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG DANH THƯỞNG -DLAO | |
| 783 | 000.00.31.H16-240621-0016 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THỊ MỸ THANH -TT | |
| 784 | 000.00.31.H16-240621-0017 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG THÀNH -DLAO | |
| 785 | 000.00.31.H16-240621-0018 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU -DRLA | |
| 786 | 000.00.31.H16-240621-0019 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUẨN -DS | |
| 787 | 000.00.31.H16-240621-0020 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG -DLAO | |
| 788 | 000.00.31.H16-240621-0021 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH KIM -TT | |
| 789 | 000.00.31.H16-240621-0022 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH -DLAO | |
| 790 | 000.00.31.H16-240621-0023 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM LÝ THAO -TT | |
| 791 | 000.00.31.H16-240621-0024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KIM ƯỚC -DMI | |
| 792 | 000.00.31.H16-240621-0025 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ HƯNG -TT | |
| 793 | 000.00.31.H16-240621-0026 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN NHẬT NAM -DROT | |
| 794 | 000.00.31.H16-240621-0027 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HÀ XUÂN -DMI | |
| 795 | 000.00.31.H16-240621-0028 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍNH -DMA | |
| 796 | 000.00.31.H16-240621-0029 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN PHÚ -TT | |
| 797 | 000.00.31.H16-240621-0030 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THANH DƯƠNG -TAN | |
| 798 | 000.00.31.H16-240621-0031 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC MẠNH -DMI | |
| 799 | 000.00.31.H16-240621-0032 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THIÊM -TT | |
| 800 | 000.00.31.H16-240621-0033 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYẾN -DMA | |
| 801 | 000.00.31.H16-240621-0034 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DOÃN SƠN -TT | |
| 802 | 000.00.31.H16-240621-0035 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ THOẠI -DMI | |
| 803 | 000.00.31.H16-240621-0036 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÀNH -TAN | |
| 804 | 000.00.31.H16-240621-0037 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ TÁ LÂM -DG | |
| 805 | 000.00.31.H16-240621-0041 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH HUY -LS | |
| 806 | 000.00.31.H16-240621-0043 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN HUYNH -DRLA | |
| 807 | 000.00.31.H16-240621-0044 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN HAI -DRLA | |
| 808 | 000.00.31.H16-240621-0045 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN PHI LONG -DRLA | |
| 809 | 000.00.31.H16-240621-0046 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HUY DU -TAN | |
| 810 | 000.00.31.H16-240621-0047 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DUẤN -DS | |
| 811 | 000.00.31.H16-240621-0050 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐÌNH PHÚC -TT | |
| 812 | 000.00.31.H16-240621-0051 | 21/06/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO VĂN HÂN -DG | |
| 813 | 000.00.31.H16-240621-0055 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ QUANG -DLAO | |
| 814 | 000.00.31.H16-240621-0056 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU QUỐC HOAN -DS | |
| 815 | 000.00.31.H16-240621-0074 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN DŨNG -DLAO | |
| 816 | 000.00.31.H16-240621-0075 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG -DLAO | |
| 817 | 000.00.31.H16-240621-0076 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VIỆT QUỲNH -DS | |
| 818 | 000.00.31.H16-240621-0077 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN TÙNG -DG | |
| 819 | 000.00.31.H16-240621-0078 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHÚC THỊNH -DMI | |
| 820 | 000.00.31.H16-240621-0079 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO XUÂN PHÚC -DROT | |
| 821 | 000.00.31.H16-240621-0080 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ -TAN | |
| 822 | 000.00.31.H16-240621-0081 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ XUÂN ĐÀN -DS | |
| 823 | 000.00.31.H16-240621-0082 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN -DLAO | |
| 824 | 000.00.31.H16-240621-0083 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NGHĨA -DLAO | |
| 825 | 000.00.31.H16-240621-0084 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH AN -DS | |
| 826 | 000.00.31.H16-240621-0085 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẦU VĂN HỪ -DRLA | |
| 827 | 000.00.31.H16-240621-0086 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU CHUÔNG -TAN | |
| 828 | 000.00.31.H16-240621-0087 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VÂN LÂN -DMI | |
| 829 | 000.00.31.H16-240621-0088 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VY VĂN YÊU -LS | |
| 830 | 000.00.31.H16-240621-0089 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG SỬU -DS | |
| 831 | 000.00.31.H16-240621-0090 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ƯỚC -DG | |
| 832 | 000.00.31.H16-240621-0091 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN LONG -DRLA | |
| 833 | 000.00.31.H16-240621-0092 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CẢNH THỦY -DS | |
| 834 | 000.00.31.H16-240621-0093 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ LIỄU -DS | |
| 835 | 000.00.31.H16-240621-0094 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ XUÂN THOÁN -DLAO | |
| 836 | 000.00.31.H16-240621-0095 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẬU -DRLA | |
| 837 | 000.00.31.H16-240621-0097 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN QUÝ -DS | |
| 838 | 000.00.31.H16-240621-0098 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG PHƯƠNG -DLAO | |
| 839 | 000.00.31.H16-240621-0099 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO MINH ĐỨC -DG | |
| 840 | 000.00.31.H16-240621-0100 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI MINH CÔNG -TAN | |
| 841 | 000.00.31.H16-240621-0101 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH DÂN -DMI | |
| 842 | 000.00.31.H16-240621-0102 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -DG | |
| 843 | 000.00.31.H16-240621-0103 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THỊ LỆ THỦY -DMI | |
| 844 | 000.00.31.H16-240621-0104 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ XUÂN THOÁN -DS | |
| 845 | 000.00.31.H16-240621-0105 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC TÀI -TAN | |
| 846 | 000.00.31.H16-240621-0110 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH -DMI | |
| 847 | 000.00.31.H16-240621-0111 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ SÂM -TAN | |
| 848 | 000.00.31.H16-240621-0112 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THẾ -DLAO | |
| 849 | 000.00.31.H16-240621-0115 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN XUÂN BÌNH -TT | |
| 850 | 000.00.31.H16-240621-0116 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ THANH THÚY -DMI | |
| 851 | 000.00.31.H16-240621-0118 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH TÂM -DMA | |
| 852 | 000.00.31.H16-240621-0121 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN CHÂU -DMI | |
| 853 | H16.52-241121-0027 | 21/11/2024 | 27/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH -DS | |
| 854 | H16.52-241121-0030 | 21/11/2024 | 27/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ KIM TRƯỞNG -DRLA | |
| 855 | H16.52-241121-0035 | 21/11/2024 | 27/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG -DS | |
| 856 | 000.00.31.H16-231221-0033 | 21/12/2023 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | THÁI THỊ HƯỜNG -DMI | |
| 857 | 000.00.31.H16-231221-0034 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG -DLAO | |
| 858 | 000.00.31.H16-231221-0035 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI | |
| 859 | 000.00.31.H16-231221-0036 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỌ -TT | |
| 860 | 000.00.31.H16-231221-0038 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤC -DG | |
| 861 | 000.00.31.H16-231221-0040 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐOÀN VĂN CHANH -DMA | |
| 862 | 000.00.31.H16-231221-0048 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC -DMI | |
| 863 | 000.00.31.H16-231221-0055 | 21/12/2023 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TUYẾT TRINH -DMI | |
| 864 | 000.00.31.H16-231221-0056 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | H NEO -DG | |
| 865 | 000.00.31.H16-231221-0057 | 21/12/2023 | 05/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG -DG | |
| 866 | 000.00.31.H16-240122-0004 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THANH TÙNG -LS | |
| 867 | 000.00.31.H16-240122-0011 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG -DMA | |
| 868 | 000.00.31.H16-240122-0024 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HỨA VĂN PHONG -DG | |
| 869 | 000.00.31.H16-240122-0027 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA | |
| 870 | 000.00.31.H16-240122-0044 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC THOẠI -DS | |
| 871 | 000.00.31.H16-240222-0053 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHUÊ -DS | |
| 872 | 000.00.31.H16-240322-0027 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ TRINH | |
| 873 | 000.00.31.H16-240322-0046 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | LÊ THỊ MAI -DG | |
| 874 | 000.00.31.H16-240522-0064 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | VÕ THỊ HOAN -DS | |
| 875 | 000.00.31.H16-240522-0069 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | LÊ THỊ MAI -DG | |
| 876 | 000.00.31.H16-240522-0075 | 22/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ VĂN KIÊN -DRLA | |
| 877 | 000.00.31.H16-240722-0054 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ HỮU TUẤN -DLAO | |
| 878 | 000.00.31.H16-240722-0061 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG AN -TT | |
| 879 | 000.00.31.H16-240722-0062 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠNH -TT | |
| 880 | 000.00.31.H16-240722-0064 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN -DMI | |
| 881 | 000.00.31.H16-240722-0069 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU -TAN | |
| 882 | 000.00.31.H16-240722-0070 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỲNH LƯU -DMI | |
| 883 | 000.00.31.H16-240722-0071 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THẮNG -DMA | |
| 884 | 000.00.31.H16-240722-0073 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI -TT | |
| 885 | 000.00.31.H16-240722-0074 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KỲ -DRLA | |
| 886 | 000.00.31.H16-240822-0020 | 22/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG PHÚ | |
| 887 | 000.00.31.H16-240822-0027 | 22/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ QUANG CHIẾN | |
| 888 | 000.00.31.H16-240822-0010 | 22/08/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THANH TUẤN | |
| 889 | 000.00.31.H16-240822-0056 | 22/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TỨ | |
| 890 | H16.52-241122-0007 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG SỸ HÙNG -DMA | |
| 891 | H16.52-241122-0009 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ LINH -DRLA | |
| 892 | H16.52-241122-0015 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI -DMA | |
| 893 | H16.52-241122-0031 | 22/11/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ PHẨY -DROT | |
| 894 | 000.00.31.H16-231222-0007 | 22/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRƯƠNG ANH QUYẾT -DMI | |
| 895 | 000.00.31.H16-231222-0008 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN CHÍNH THỐNG -LS | |
| 896 | 000.00.31.H16-231222-0012 | 22/12/2023 | 12/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUỐC THẠNH -DG | |
| 897 | 000.00.31.H16-231222-0020 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN DUY THUẬN -DRLA | |
| 898 | 000.00.31.H16-231222-0021 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ SON -DMI | |
| 899 | 000.00.31.H16-231222-0028 | 22/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI | |
| 900 | 000.21.31.H16-231222-0008 | 22/12/2023 | 22/02/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | K PĂ SƠN | |
| 901 | 000.00.31.H16-231222-0034 | 22/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ ĐÌNH HOÁN -DG | |
| 902 | 000.00.31.H16-231222-0035 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | H BRAK -DG | |
| 903 | 000.00.31.H16-231222-0037 | 22/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | THÁI NGỌC GIÀU -DMI | |
| 904 | 000.00.31.H16-240123-0047 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG -DS | |
| 905 | 000.00.31.H16-240223-0034 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG -DMI | |
| 906 | 000.00.31.H16-240223-0036 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 10/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | Y HIỆP PRIÊNG -DG | |
| 907 | 000.00.31.H16-240423-0004 | 23/04/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT -DRLA | |
| 908 | 000.00.31.H16-240423-0039 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN QUÔC THÁI -DS | |
| 909 | 000.00.31.H16-240423-0049 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG | |
| 910 | 000.00.31.H16-240523-0003 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN THẤT | |
| 911 | 000.00.31.H16-240523-0012 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
| 912 | 000.00.31.H16-240523-0016 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG -TT | |
| 913 | 000.00.31.H16-240523-0031 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHONG | |
| 914 | 000.00.31.H16-240523-0046 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | |
| 915 | 000.00.31.H16-240523-0051 | 23/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC -DRLA | |
| 916 | 000.00.31.H16-240723-0039 | 23/07/2024 | 28/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM ANH KHOA -DG | |
| 917 | 000.00.31.H16-240723-0049 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HỤ -DRLA | |
| 918 | 000.00.31.H16-240823-0057 | 23/08/2024 | 11/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT -DMA | |
| 919 | 000.00.31.H16-231123-0076 | 23/11/2023 | 01/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TẠ VĂN HƯỞNG -DMI | |
| 920 | 000.00.31.H16-240524-0037 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | |
| 921 | 000.00.31.H16-240624-0006 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC -DMI | |
| 922 | 000.00.31.H16-240624-0009 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN -DG | |
| 923 | 000.00.31.H16-240624-0010 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN LỢI -DRLA | |
| 924 | 000.00.31.H16-240624-0013 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG HUY -DS | |
| 925 | 000.00.31.H16-240624-0015 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG -DRLA | |
| 926 | 000.00.31.H16-240624-0016 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠO -DLAO | |
| 927 | 000.00.31.H16-240624-0020 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG HẠNH -TT | |
| 928 | 000.00.31.H16-240624-0024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT -DROT | |
| 929 | 000.00.31.H16-240624-0025 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG -TAN | |
| 930 | 000.00.31.H16-240624-0028 | 24/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỆP -DLAO | |
| 931 | 000.00.31.H16-240624-0038 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH -DRLA | |
| 932 | 000.00.31.H16-240624-0040 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH KHẮC SINH -DLAO | |
| 933 | 000.00.31.H16-240624-0042 | 24/06/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIẾN TRÚC -DROT | |
| 934 | 000.00.31.H16-240624-0043 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H TIỆM -DROT | |
| 935 | 000.00.31.H16-240624-0045 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG HOA -DMA | |
| 936 | 000.00.31.H16-240624-0047 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN HƯỚNG -DS | |
| 937 | 000.00.31.H16-240624-0053 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU YẾN -DMI | |
| 938 | 000.00.31.H16-240624-0054 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG SỸ HOÀN -DG | |
| 939 | 000.00.31.H16-240624-0059 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH CÔNG HÙNG -DROT | |
| 940 | 000.00.31.H16-240624-0067 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH THẮNG -DMI | |
| 941 | 000.00.31.H16-240624-0069 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG -LS | |
| 942 | 000.00.31.H16-240624-0071 | 24/06/2024 | 12/08/2024 | 18/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐÌNH TUẤN -Đ (NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG) | |
| 943 | 000.00.31.H16-240624-0074 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DS | |
| 944 | 000.00.31.H16-240624-0077 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ XUÂN KIỀU -DRLA | |
| 945 | 000.00.31.H16-240624-0078 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANH -TT | |
| 946 | 000.00.31.H16-240624-0082 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HY -TT | |
| 947 | 000.00.31.H16-240624-0091 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN -DLAO | |
| 948 | 000.00.31.H16-240624-0092 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT -DMA | |
| 949 | 000.28.31.H16-240724-0001 | 24/07/2024 | 19/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN | |
| 950 | 000.00.31.H16-240923-0024 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN | |
| 951 | 000.00.31.H16-240924-0007 | 24/09/2024 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUANG BẢY | |
| 952 | 000.00.31.H16-241024-0002 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LAN -DMA | |
| 953 | 000.00.31.H16-240125-0058 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DUẨN -DS | |
| 954 | 000.00.31.H16-240325-0004 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH TRANG -DRLA | |
| 955 | 000.00.31.H16-240325-0049 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SƯƠNG -TAN | |
| 956 | 000.00.31.H16-240425-0037 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | TRẦN VĂN TÂN -DRLA | |
| 957 | 000.00.31.H16-240425-0049 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ - DL | |
| 958 | 000.00.31.H16-240625-0001 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRUNG -TT | |
| 959 | 000.00.31.H16-240625-0002 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LINH -TT | |
| 960 | 000.00.31.H16-240625-0003 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM THANH -DMI | |
| 961 | 000.00.31.H16-240625-0004 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH AN -DMA | |
| 962 | 000.00.31.H16-240625-0005 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH DÂN -DMI | |
| 963 | 000.00.31.H16-240625-0006 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI ANH TÂN -DMI | |
| 964 | 000.00.31.H16-240625-0007 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NÚI -DS | |
| 965 | 000.00.31.H16-240625-0008 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ XUYẾN -DRLA | |
| 966 | 000.00.31.H16-240625-0009 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ ĐIỀN -DROT | |
| 967 | 000.00.31.H16-240625-0010 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC NAM -DS | |
| 968 | 000.00.31.H16-240625-0011 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TUẤN -DMI | |
| 969 | 000.00.31.H16-240625-0012 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH -TT | |
| 970 | 000.00.31.H16-240625-0013 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NÂY KNUL -DG | |
| 971 | 000.00.31.H16-240625-0014 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG DOÃN -DLAO | |
| 972 | 000.00.31.H16-240625-0015 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG -DLAO | |
| 973 | 000.00.31.H16-240625-0016 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN QUÝ -DS | |
| 974 | 000.00.31.H16-240625-0017 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN LONG -DG | |
| 975 | 000.00.31.H16-240625-0018 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH -TT | |
| 976 | 000.00.31.H16-240625-0019 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH -DLAO | |
| 977 | 000.00.31.H16-240625-0020 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HỒNG ĐIỆP -DG (THÁY ĐỔI) | |
| 978 | 000.00.31.H16-240625-0021 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA -DMA | |
| 979 | 000.00.31.H16-240625-0022 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÌN -DS | |
| 980 | 000.00.31.H16-240625-0023 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HUY TỐNG -TT | |
| 981 | 000.00.31.H16-240625-0024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỌ -TT | |
| 982 | 000.00.31.H16-240625-0025 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH -DG | |
| 983 | 000.00.31.H16-240625-0026 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ VÂN -DG | |
| 984 | 000.00.31.H16-240625-0027 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HUÂN -DRLA | |
| 985 | 000.00.31.H16-240625-0028 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y THUA -DG | |
| 986 | 000.00.31.H16-240625-0029 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC TUẤN -DS | |
| 987 | 000.00.31.H16-240625-0033 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÁ VINH-DS | |
| 988 | 000.00.31.H16-240625-0036 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN NHỚ -DRLA | |
| 989 | 000.00.31.H16-240625-0037 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -DG | |
| 990 | 000.00.31.H16-240625-0039 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ -DRLA | |
| 991 | 000.00.31.H16-240625-0041 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC TUẤN -TT | |
| 992 | 000.00.31.H16-240625-0046 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN SỸ -DG | |
| 993 | 000.00.31.H16-240625-0047 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU -DG | |
| 994 | 000.00.31.H16-240625-0051 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRƯỜNG HƯNG -LS | |
| 995 | 000.00.31.H16-240625-0059 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -DROT | |
| 996 | 000.00.31.H16-240625-0069 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU -DMA | |
| 997 | 000.00.31.H16-240625-0070 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI | |
| 998 | 000.00.31.H16-240625-0071 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TRỌNG NHẬT -DMA | |
| 999 | 000.00.31.H16-240625-0074 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG -TAN | |
| 1000 | 000.00.31.H16-240625-0075 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI QUANG -DMI | |
| 1001 | 000.00.31.H16-240625-0076 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUANG SANG -TT | |
| 1002 | 000.00.31.H16-240625-0077 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DANH THỊ LAN -DRLA | |
| 1003 | 000.00.31.H16-240625-0080 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN HÙNG -DRLA | |
| 1004 | 000.00.31.H16-240625-0084 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUỲNH ANH -DG | |
| 1005 | 000.00.31.H16-240625-0085 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HÒE -TT | |
| 1006 | 000.00.31.H16-240625-0086 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HẠO -DLAO | |
| 1007 | 000.00.31.H16-240625-0088 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT | |
| 1008 | 000.00.31.H16-240625-0092 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MẬN -DROT | |
| 1009 | 000.00.31.H16-240625-0097 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHÁNH -DS | |
| 1010 | 000.00.31.H16-240625-0099 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI -DLAO | |
| 1011 | 000.00.31.H16-240725-0037 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ LUÂN -DLAO | |
| 1012 | H16.52-241125-0002 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ THANH DUYÊN -TT | |
| 1013 | H16.52-241125-0006 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VŨ BIÊN -DG | |
| 1014 | H16.52.23-241125-0003 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ NGỌC | |
| 1015 | H16.52-241125-0017 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA -DRLA | |
| 1016 | H16.52-241125-0028 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỮU TRƯỜNG -DRLA | |
| 1017 | H16.52-241125-0046 | 25/11/2024 | 11/12/2024 | 14/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN -DMA | |
| 1018 | H16.52-241125-0052 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH TÂM -DMA | |
| 1019 | 000.00.31.H16-231225-0005 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN ĐĂNG GIA -DG | |
| 1020 | 000.00.31.H16-231225-0006 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | THÁI THỊ MỸ THANH -TAN | |
| 1021 | 000.00.31.H16-231225-0007 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ XUÂN THƠI -DLAO | |
| 1022 | 000.00.31.H16-231225-0008 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN THỊ YẾN -DMI | |
| 1023 | 000.00.31.H16-231225-0009 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ LÁI -DLAO | |
| 1024 | 000.00.31.H16-231225-0014 | 25/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN VĂN THIỆN -DRLA | |
| 1025 | 000.00.31.H16-231225-0020 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | CÙ VĂN MINH -LS | |
| 1026 | 000.00.31.H16-231225-0043 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC -TAN | |
| 1027 | 000.00.31.H16-231225-0049 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ VĂN HUẤN -DG | |
| 1028 | 000.00.31.H16-231225-0052 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | MAI QUANG ÚY -TAN | |
| 1029 | 000.00.31.H16-231225-0053 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ ĐÌNH ĐỨC -DG | |
| 1030 | 000.00.31.H16-231225-0054 | 25/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA | |
| 1031 | 000.00.31.H16-240326-0020 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN ANH | |
| 1032 | 000.00.31.H16-240325-0051 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH HỮU | |
| 1033 | 000.00.31.H16-240326-0025 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIỀU OANH | |
| 1034 | 000.00.31.H16-240626-0001 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC -DG | |
| 1035 | 000.00.31.H16-240626-0002 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ THU -DG | |
| 1036 | 000.00.31.H16-240626-0003 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN -TT | |
| 1037 | 000.00.31.H16-240626-0004 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN CHỈNH -DRLA | |
| 1038 | 000.00.31.H16-240626-0005 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM LAN -DROT | |
| 1039 | 000.00.31.H16-240626-0006 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ DUYÊN -DLAO | |
| 1040 | 000.00.31.H16-240626-0007 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HIẾU -DS | |
| 1041 | 000.00.31.H16-240626-0008 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG MINH -DG | |
| 1042 | 000.00.31.H16-240626-0009 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT -TT | |
| 1043 | 000.00.31.H16-240626-0010 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN -DS | |
| 1044 | 000.00.31.H16-240626-0011 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THÌN -TT | |
| 1045 | 000.00.31.H16-240626-0012 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỎA -DROT | |
| 1046 | 000.00.31.H16-240626-0013 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI -DG | |
| 1047 | 000.00.31.H16-240626-0014 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CỬU -DMI | |
| 1048 | 000.00.31.H16-240626-0015 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VÂN -DS | |
| 1049 | 000.00.31.H16-240626-0016 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG -LS | |
| 1050 | 000.00.31.H16-240626-0017 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG -DG | |
| 1051 | 000.00.31.H16-240626-0018 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN -TT | |
| 1052 | 000.00.31.H16-240626-0019 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TÙNG -TT | |
| 1053 | 000.00.31.H16-240626-0020 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG -TT | |
| 1054 | 000.00.31.H16-240626-0021 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO -TT | |
| 1055 | 000.00.31.H16-240626-0022 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀN -DROT | |
| 1056 | 000.00.31.H16-240626-0023 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG -DMI | |
| 1057 | 000.00.31.H16-240626-0024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH -TT | |
| 1058 | 000.00.31.H16-240626-0025 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU UYÊN PHƯƠNG -DLAO | |
| 1059 | 000.00.31.H16-240626-0026 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH -DROT | |
| 1060 | 000.00.31.H16-240626-0027 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ MỸ TUYẾT -TT | |
| 1061 | 000.00.31.H16-240626-0028 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SỬU -DS | |
| 1062 | 000.00.31.H16-240626-0029 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TUẤN -DMI | |
| 1063 | 000.00.31.H16-240626-0030 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI PHÚC -DROT | |
| 1064 | 000.00.31.H16-240626-0031 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GÓP -DG | |
| 1065 | 000.00.31.H16-240626-0032 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THỦY -DRLA | |
| 1066 | 000.00.31.H16-240626-0033 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY HƯNG -TT | |
| 1067 | 000.00.31.H16-240626-0034 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HẢI -TT | |
| 1068 | 000.00.31.H16-240626-0035 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KHEN -TAN | |
| 1069 | 000.00.31.H16-240626-0036 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN DỊNH -TT | |
| 1070 | 000.00.31.H16-240626-0037 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỆP -DLAO | |
| 1071 | 000.00.31.H16-240626-0038 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU -DMI | |
| 1072 | 000.00.31.H16-240626-0039 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY -DG | |
| 1073 | 000.00.31.H16-240626-0040 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TĨNH -TT | |
| 1074 | 000.00.31.H16-240626-0041 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC ANH -LS | |
| 1075 | 000.00.31.H16-240626-0044 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG -DROT | |
| 1076 | 000.00.31.H16-240626-0045 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ VĂN NAM -DG | |
| 1077 | 000.00.31.H16-240626-0046 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH XUÂN SƠN -DG | |
| 1078 | 000.00.31.H16-240626-0047 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THANH HƯNG -DG | |
| 1079 | 000.00.31.H16-240626-0048 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI -DG | |
| 1080 | 000.00.31.H16-240626-0049 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯNG -DG | |
| 1081 | 000.00.31.H16-240626-0050 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG -DRLA | |
| 1082 | 000.00.31.H16-240626-0052 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠM THỊ HẢI -DS | |
| 1083 | 000.00.31.H16-240626-0053 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HIỆP -DMA | |
| 1084 | 000.00.31.H16-240626-0054 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TÌNH -DROT | |
| 1085 | 000.00.31.H16-240626-0060 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG THANH -DRLA | |
| 1086 | 000.00.31.H16-240626-0064 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC ĐẠI -DROT (HỒ SƠ THẾ CHẤP, NHẬP NHẦM XÓA) | |
| 1087 | 000.00.31.H16-240626-0067 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG -TAN | |
| 1088 | 000.00.31.H16-240626-0071 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ SÁU -DG | |
| 1089 | 000.00.31.H16-240626-0072 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH TẤN -DMA | |
| 1090 | 000.00.31.H16-240626-0075 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN DANH -TAN | |
| 1091 | 000.00.31.H16-240626-0078 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỲNH ANH -DG | |
| 1092 | 000.00.31.H16-240626-0085 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA -DMA | |
| 1093 | 000.00.31.H16-240626-0090 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC KHANH -DG | |
| 1094 | 000.00.31.H16-240626-0091 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC HUY -DLAO | |
| 1095 | 000.00.31.H16-240626-0095 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH -LS | |
| 1096 | 000.00.31.H16-240626-0097 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÀN -TAN | |
| 1097 | 000.00.31.H16-240626-0098 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIM LỘC -DLAO | |
| 1098 | 000.00.31.H16-240626-0101 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC -DS | |
| 1099 | 000.00.31.H16-240626-0102 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LÀNH -DMA | |
| 1100 | 000.00.31.H16-240626-0103 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY -DG | |
| 1101 | 000.00.31.H16-240726-0033 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC -DMI | |
| 1102 | 000.00.31.H16-240726-0039 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH -DMI | |
| 1103 | 000.00.31.H16-240726-0041 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH -DMI | |
| 1104 | 000.00.31.H16-240726-0052 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN -DS | |
| 1105 | 000.00.31.H16-240826-0069 | 26/08/2024 | 18/09/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
| 1106 | H16.52-241126-0003 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN -DMA | |
| 1107 | H16.52.23-241126-0002 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
| 1108 | H16.52-241126-0029 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN CUỐI -DRLA | |
| 1109 | H16.52-241126-0031 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HOAN -DS | |
| 1110 | H16.52-241126-0034 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ MAI -DRLA | |
| 1111 | H16.52-241126-0036 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ QUANG CƯỜNG -DG | |
| 1112 | H16.52-241126-0045 | 26/11/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂ THANH HÀO -DMA | |
| 1113 | H16.52-241126-0051 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ THANH HƯỜNG -DMA | |
| 1114 | 000.00.31.H16-231226-0040 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ THƠM -DRLA | |
| 1115 | 000.00.31.H16-231226-0043 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC -TAN | |
| 1116 | 000.00.31.H16-231226-0049 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI VĂN MINH -DMI | |
| 1117 | 000.00.31.H16-231226-0055 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TÂN -TAN | |
| 1118 | 000.00.31.H16-231226-0056 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC -DMA | |
| 1119 | 000.00.31.H16-231226-0065 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI -TT | |
| 1120 | 000.00.31.H16-231226-0068 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN NGÔ NỮ THỤC ANH -DS | |
| 1121 | 000.00.31.H16-231226-0074 | 26/12/2023 | 12/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU THỊ THANH THỦY -DMA | |
| 1122 | 000.00.31.H16-240227-0036 | 27/02/2024 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG NGUYỄN THANH AN | |
| 1123 | 000.00.31.H16-240327-0014 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN KHOA | |
| 1124 | 000.00.31.H16-240327-0025 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ QUANG KHÁNH | |
| 1125 | 000.00.31.H16-240327-0039 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | |
| 1126 | 000.00.31.H16-240527-0023 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG -DG | |
| 1127 | 000.00.31.H16-240627-0061 | 27/06/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRÂN -DS | |
| 1128 | 000.00.31.H16-240827-0049 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG -TT | |
| 1129 | 000.00.31.H16-240827-0050 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯU ANH ĐỨC | |
| 1130 | 000.00.31.H16-231127-0011 | 27/11/2023 | 11/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | HỒ NGOC DŨNG -DMI | |
| 1131 | H16.52-241127-0020 | 27/11/2024 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM KHẮC CHUNG -LS | |
| 1132 | 000.00.31.H16-231227-0001 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG KẾ CẢNH -DS | |
| 1133 | 000.00.31.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HỒNG THẮNG -DMI | |
| 1134 | 000.00.31.H16-231227-0006 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN PHẠM ĐAN TRƯỜNG -TT | |
| 1135 | 000.00.31.H16-231227-0016 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG -DS | |
| 1136 | 000.00.31.H16-231227-0018 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA | |
| 1137 | 000.00.31.H16-231227-0019 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN CHI PHONG -DMA | |
| 1138 | 000.00.31.H16-231227-0020 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | Y RÊNH MLÔ -DG | |
| 1139 | 000.00.31.H16-231227-0022 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ THỊ TIẾN -DG | |
| 1140 | 000.00.31.H16-231227-0024 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐÀO VĂN THANH -DRLA | |
| 1141 | 000.00.31.H16-231227-0027 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN KÝ -DRLA | |
| 1142 | 000.00.31.H16-231227-0030 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH THỊ LAN -DLAO | |
| 1143 | 000.00.31.H16-240328-0013 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN THỊ MỸ DUNG | |
| 1144 | 000.00.31.H16-240328-0024 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ĐÌNH SƠN | |
| 1145 | 000.00.31.H16-240328-0041 | 28/03/2024 | 11/04/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | Y NGIĂCH -DRLA | |
| 1146 | 000.00.31.H16-240528-0006 | 28/05/2024 | 11/06/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN HỮU PHẤN -DS | |
| 1147 | 000.00.31.H16-240528-0024 | 28/05/2024 | 12/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG -DRLA | |
| 1148 | 000.00.31.H16-240628-0040 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC -DLAO | |
| 1149 | 000.00.31.H16-240828-0013 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
| 1150 | 000.00.31.H16-240828-0036 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
| 1151 | 000.00.31.H16-240828-0037 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
| 1152 | 000.00.31.H16-231128-0037 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | H DEL -DROT | |
| 1153 | 000.00.31.H16-231128-0049 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -DS | |
| 1154 | 000.00.31.H16-231128-0050 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -LS | |
| 1155 | 000.00.31.H16-231128-0054 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ANH -DS | |
| 1156 | H16.52-241128-0005 | 28/11/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC -DLAO | |
| 1157 | H16.52-241128-0016 | 28/11/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HẬU -DLAO | |
| 1158 | H16.52-241128-0019 | 28/11/2024 | 04/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒ -TAN | |
| 1159 | H16.52-241128-0026 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN CHI -DG | |
| 1160 | H16.52-241128-0031 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG -DG | |
| 1161 | H16.52-241128-0033 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGỌC CHIÊU -TAN | |
| 1162 | H16.52-241128-0048 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGỌC CHIÊU -TAN | |
| 1163 | 000.00.31.H16-231228-0015 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA | |
| 1164 | 000.00.31.H16-231228-0021 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN TUẤN NGỌC -TAN | |
| 1165 | 000.00.31.H16-231228-0022 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM -DRLA | |
| 1166 | 000.00.31.H16-231228-0026 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO TRƯỜNG HÙNG -DG | |
| 1167 | 000.00.31.H16-231228-0027 | 28/12/2023 | 12/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC -DG | |
| 1168 | 000.00.31.H16-231228-0032 | 28/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN -DMI | |
| 1169 | 000.00.31.H16-231228-0037 | 28/12/2023 | 16/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN DUY TRỊ -DMI | |
| 1170 | 000.00.31.H16-240129-0007 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN -DMA | |
| 1171 | 000.00.31.H16-240129-0035 | 29/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOAN -DMA | |
| 1172 | 000.00.31.H16-240129-0036 | 29/01/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM -DMA | |
| 1173 | 000.00.31.H16-240229-0064 | 29/02/2024 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ QUANG KHÁNH | |
| 1174 | 000.00.31.H16-240229-0075 | 29/02/2024 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KHÁNH VÂN | |
| 1175 | 000.00.31.H16-240329-0010 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ANH TUẤN | |
| 1176 | 000.00.31.H16-240329-0021 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
| 1177 | 000.00.31.H16-240329-0029 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU TÍNH | |
| 1178 | 000.00.31.H16-240329-0035 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI KHẮC VINH | |
| 1179 | 000.00.31.H16-240329-0039 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | PHẠM KHẮC CHUNG -DROT | |
| 1180 | 000.00.31.H16-240529-0005 | 29/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ NHI -DRLA | |
| 1181 | 000.00.31.H16-240529-0024 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THẾ TÂM -DMI | |
| 1182 | 000.00.31.H16-240729-0016 | 29/07/2024 | 28/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU ĐÌNH THI -DROT | |
| 1183 | 000.00.31.H16-240729-0035 | 29/07/2024 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ THÚY KIỀU -DG | |
| 1184 | 000.00.31.H16-240729-0036 | 29/07/2024 | 22/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGA -DG | |
| 1185 | 000.00.31.H16-240729-0037 | 29/07/2024 | 13/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | Y NJÊR B -DG | |
| 1186 | 000.00.31.H16-240729-0038 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG -DG | |
| 1187 | 000.00.31.H16-240729-0039 | 29/07/2024 | 09/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | Y KÝ -DG | |
| 1188 | 000.00.31.H16-240729-0040 | 29/07/2024 | 17/10/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC -DG | |
| 1189 | 000.00.31.H16-240729-0074 | 29/07/2024 | 23/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TUYỂN -TT | |
| 1190 | 000.00.31.H16-240729-0077 | 29/07/2024 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG -DG | |
| 1191 | 000.00.31.H16-231129-0001 | 29/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VIỆT TUÂN -DLAO | |
| 1192 | 000.00.31.H16-231129-0007 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGA -TT | |
| 1193 | 000.00.31.H16-231129-0012 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN THỊ THU -TT | |
| 1194 | 000.00.31.H16-231129-0021 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN -LS | |
| 1195 | 000.00.31.H16-231129-0022 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LANH KHANH TÂN -LS | |
| 1196 | H16.52-241129-0037 | 29/11/2024 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG NỮ NGỌC BÍCH -DS | |
| 1197 | H16.52-241129-0040 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ -DRLA | |
| 1198 | H16.52-241129-0043 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HẠ HUYỀN -DMI | |
| 1199 | H16.52-241129-0044 | 29/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN -DLAO | |
| 1200 | 000.00.31.H16-231229-0001 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG | |
| 1201 | 000.00.31.H16-231229-0002 | 29/12/2023 | 17/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG (NGUYỄN THỊ KHA) | |
| 1202 | 000.00.31.H16-231229-0009 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ NGÂN -DRLA | |
| 1203 | 000.00.31.H16-231229-0013 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH PHÚ THẮNG -DRLA | |
| 1204 | 000.00.31.H16-231229-0017 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | VI VĂN AN -DG | |
| 1205 | 000.00.31.H16-231229-0018 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG -TAN | |
| 1206 | 000.00.31.H16-231229-0021 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN PHÁI -TAN | |
| 1207 | 000.00.31.H16-231229-0022 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN -TAN | |
| 1208 | 000.00.31.H16-231229-0023 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN CỤC -DG | |
| 1209 | 000.00.31.H16-231229-0024 | 29/12/2023 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN -DMI | |
| 1210 | 000.00.31.H16-231229-0026 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | CHU THỊ DUNG -DRLA | |
| 1211 | 000.00.31.H16-231229-0028 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN HƯỚNG -DMI | |
| 1212 | 000.00.31.H16-240730-0026 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | H BƠH -DG | |
| 1213 | 000.00.31.H16-240730-0068 | 30/07/2024 | 18/10/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐINH THÀNH ĐAT -DG | |
| 1214 | 000.00.31.H16-240730-0069 | 30/07/2024 | 22/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH THỊ HOA -DG | |
| 1215 | 000.00.31.H16-231130-0037 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | KHÚC VĂN HỊU -DROT | |
| 1216 | 000.00.31.H16-231130-0048 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | HUỲNH HỮU NGHĨA -DROT | |
| 1217 | 000.00.31.H16-231130-0050 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ LONG ÁNH -LS | |
| 1218 | 000.00.31.H16-231130-0053 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC -DRLA | |
| 1219 | 000.00.31.H16-240131-0039 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH; PHẠM VĂN TUẤN -DS | |
| 1220 | 000.00.31.H16-240531-0008 | 31/05/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ QUANG VỊ -DRLA | |
| 1221 | 000.00.31.H16-240731-0063 | 31/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỮU SỸ -DMI | |
| 1222 | 000.00.31.H16-241031-0007 | 31/10/2024 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ -TAN | |
| 1223 | 000.00.31.H16-241031-0011 | 31/10/2024 | 20/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LỘ VĂN QUÂN -TAN | |
| 1224 | 000.00.31.H16-241031-0027 | 31/10/2024 | 06/11/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ TÁ LĨNH -DS | |
| 1225 | 000.00.31.H16-241031-0030 | 31/10/2024 | 20/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ TRỌNG ANH -DROT | |
| 1226 | 000.00.31.H16-241031-0037 | 31/10/2024 | 07/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ NHÀN -DS | |
| 1227 | 000.22.31.H16-240401-0001 | 01/04/2024 | 22/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN VĂN LUNG - DROT | |
| 1228 | 000.22.31.H16-240401-0002 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
| 1229 | 000.22.31.H16-240802-0002 | 02/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CẢ | |
| 1230 | 000.22.31.H16-240508-0002 | 08/05/2024 | 05/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI QUANG ĐOÀN - DROT | |
| 1231 | 000.22.31.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 30/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN - DROT | |
| 1232 | 000.22.31.H16-240409-0004 | 09/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HỢI | |
| 1233 | 000.22.31.H16-240409-0008 | 09/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TÌNH - DROT | |
| 1234 | 000.22.31.H16-240510-0003 | 10/05/2024 | 23/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | Y SING - DROT | |
| 1235 | 000.22.31.H16-240710-0005 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆT | |
| 1236 | 000.22.31.H16-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
| 1237 | 000.22.31.H16-240712-0004 | 12/07/2024 | 05/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LAM | |
| 1238 | 000.22.31.H16-240514-0005 | 14/05/2024 | 09/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG PHÚC THẮNG | |
| 1239 | 000.22.31.H16-240514-0006 | 14/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN | |
| 1240 | H16.52.25-241115-0003 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU TIẾN SINH | |
| 1241 | 000.22.31.H16-240520-0001 | 20/05/2024 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CAO XUÂN HOÀI - DROT | |
| 1242 | 000.22.31.H16-240520-0002 | 20/05/2024 | 18/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO XUÂN HOÀI - DROT | |
| 1243 | 000.22.31.H16-240422-0001 | 22/04/2024 | 26/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | |
| 1244 | 000.22.31.H16-240522-0001 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 1245 | 000.22.31.H16-240424-0001 | 24/04/2024 | 20/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | HOÀNG VĂN LỐ | |
| 1246 | 000.22.31.H16-240325-0004 | 25/03/2024 | 15/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN NGỌC TIẾN - DROT | |
| 1247 | 000.22.31.H16-240325-0006 | 25/03/2024 | 15/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | Y NHON NIÊ | |
| 1248 | 000.22.31.H16-240627-0004 | 27/06/2024 | 29/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | SẨN VĂN HIÀNG - DROT | |
| 1249 | 000.25.31.H16-240402-0008 | 02/04/2024 | 23/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẬU ĐÌNH HUẤN-CM | |
| 1250 | 000.00.31.H16-240402-0051 | 02/04/2024 | 16/04/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨN - DS | |
| 1251 | 000.25.31.H16-240704-0002 | 04/07/2024 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ NỮ KIM LƯƠNG | |
| 1252 | 000.25.31.H16-240716-0003 | 16/07/2024 | 04/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ QUANG CHÂU | |
| 1253 | 000.25.31.H16-240520-0010 | 20/05/2024 | 09/07/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG | |
| 1254 | 000.25.31.H16-240401-0013 | 01/04/2024 | 23/04/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | THÁI BÁ HUY | |
| 1255 | 000.25.31.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÀNH LUÂN | |
| 1256 | 000.25.31.H16-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN LÀNH | |
| 1257 | 000.25.31.H16-240605-0006 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TRAANF HUYNHF THANH LONG | |
| 1258 | 000.25.31.H16-240705-0002 | 05/07/2024 | 29/07/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | TRƯƠNG VĂN DŨNG | |
| 1259 | 000.25.31.H16-240506-0010 | 06/05/2024 | 02/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
| 1260 | 000.25.31.H16-240508-0002 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | THÁI BÁ HUY | |
| 1261 | 000.25.31.H16-240508-0003 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHỈNH | |
| 1262 | 000.25.31.H16-240808-0002 | 08/08/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ NỮ GIA LY | |
| 1263 | 000.25.31.H16-240109-0002 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
| 1264 | 000.25.31.H16-240610-0005 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THỊ HỨA | |
| 1265 | 000.25.31.H16-240412-0001 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TỬ PHÚC | |
| 1266 | 000.25.31.H16-240513-0002 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H- CHUYÊN | |
| 1267 | 000.25.31.H16-240513-0003 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH HIẾU | |
| 1268 | 000.25.31.H16-240513-0005 | 13/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT DUY KHÁNH | |
| 1269 | 000.25.31.H16-240415-0006 | 15/04/2024 | 05/06/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN - CM | |
| 1270 | 000.25.31.H16-240715-0010 | 15/07/2024 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ QUANG HỒ- CĐ | |
| 1271 | 000.25.31.H16-240715-0013 | 15/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC LƯƠNG | |
| 1272 | 000.25.31.H16-240715-0011 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ SÁU | |
| 1273 | 000.25.31.H16-240715-0009 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BÊN | |
| 1274 | 000.25.31.H16-241016-0003 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU ĐỨC | |
| 1275 | 000.25.31.H16-231218-0002 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THANH - CẤP ĐỔI | |
| 1276 | 000.25.31.H16-240319-0006 | 19/03/2024 | 09/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | VŨ XUÂN THỦY- CM | |
| 1277 | 000.25.31.H16-240719-0001 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG PHÚ | |
| 1278 | 000.25.31.H16-231219-0005 | 19/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN THÀNH - CN (LÊ THANH TÙNG) | |
| 1279 | 000.25.31.H16-240122-0004 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LA VĂN KHÁNH | |
| 1280 | 000.25.31.H16-240122-0011 | 22/01/2024 | 15/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ANH DŨNG - TC | |
| 1281 | 000.25.31.H16-240522-0003 | 22/05/2024 | 13/06/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | TRẦN THỊ PHÙNG XUÂN | |
| 1282 | 000.25.31.H16-240723-0005 | 23/07/2024 | 13/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ QUANG HỒ -CMD | |
| 1283 | 000.25.31.H16-231123-0005 | 23/11/2023 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ ĐỨC THIỆU-CM2721.6CLN | |
| 1284 | 000.25.31.H16-240124-0001 | 24/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
| 1285 | 000.25.31.H16-240124-0008 | 24/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU TƯƠNG - CẤP ĐỔI | |
| 1286 | 000.25.31.H16-241024-0005 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯƠNG NAM | |
| 1287 | 000.25.31.H16-240125-0010 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN HỢP- CD | |
| 1288 | 000.25.31.H16-240325-0012 | 25/03/2024 | 15/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | LÊ THỊ MỸ QUYẾT -CM | |
| 1289 | 000.25.31.H16-240226-0002 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THUẬN - CĐ | |
| 1290 | 000.25.31.H16-240226-0003 | 26/02/2024 | 17/09/2024 | 28/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĨNH THUẬN- CM | |
| 1291 | 000.25.31.H16-240826-0008 | 26/08/2024 | 28/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HOÀI | |
| 1292 | 000.25.31.H16-231127-0001 | 27/11/2023 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUYÊN- CM 2071.3CLN | |
| 1293 | 000.25.31.H16-231127-0002 | 27/11/2023 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ƯỚC - CM5170.9M2 | |
| 1294 | 000.25.31.H16-231227-0003 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN -CM 13332.3 | |
| 1295 | 000.25.31.H16-240328-0001 | 28/03/2024 | 20/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | CAO HUY CHƯƠNG-CM | |
| 1296 | 000.25.31.H16-240328-0004 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | NGUYỄN THỊ LONG | |
| 1297 | 000.25.31.H16-231228-0004 | 28/12/2023 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOAN- TK | |
| 1298 | 000.25.31.H16-240129-0008 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ HỒNG MINH | |
| 1299 | 000.25.31.H16-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG NGÂN | |
| 1300 | H16.52.28-241128-0004 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THÁI NGUYÊN | |
| 1301 | 000.25.31.H16-240830-0001 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | |
| 1302 | 000.25.31.H16-241029-0010 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
| 1303 | 000.25.31.H16-241029-0009 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TÁ LỰC | |
| 1304 | 000.25.31.H16-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUÝ | |
| 1305 | 000.23.31.H16-240801-0001 | 01/08/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
| 1306 | 000.23.31.H16-240402-0004 | 02/04/2024 | 24/04/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
| 1307 | 000.23.31.H16-240306-0002 | 06/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG | |
| 1308 | 000.23.31.H16-240110-0006 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ THUÝ | |
| 1309 | 000.23.31.H16-240110-0007 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NAM | |
| 1310 | 000.23.31.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 1311 | 000.23.31.H16-240112-0002 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG | |
| 1312 | 000.23.31.H16-240112-0004 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | |
| 1313 | 000.23.31.H16-240112-0006 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THÀNH | |
| 1314 | 000.23.31.H16-240712-0002 | 12/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ĐIỂM | |
| 1315 | 000.23.31.H16-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
| 1316 | 000.23.31.H16-240314-0005 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | |
| 1317 | 000.23.31.H16-240514-0004 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ XUÂN | |
| 1318 | 000.23.31.H16-240116-0003 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
| 1319 | 000.23.31.H16-240716-0007 | 16/07/2024 | 20/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRUNG (NGUYỄN HOÀI THIÊN AN) | |
| 1320 | 000.23.31.H16-240718-0001 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THẢO | |
| 1321 | 000.23.31.H16-231220-0002 | 20/12/2023 | 21/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NHĨ | |
| 1322 | 000.23.31.H16-240322-0002 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH THƯ | |
| 1323 | 000.23.31.H16-241022-0001 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU HỒNG | |
| 1324 | 000.23.31.H16-240424-0004 | 24/04/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUNG | |
| 1325 | 000.23.31.H16-240524-0001 | 24/05/2024 | 14/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | CHU VĂN CHUNG | |
| 1326 | 000.23.31.H16-240524-0004 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÁI BÌNH | |
| 1327 | 000.23.31.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | CHU THANH PHI | |
| 1328 | 000.23.31.H16-240126-0002 | 26/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN CHÁNH | |
| 1329 | 000.23.31.H16-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MINH | |
| 1330 | 000.23.31.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | ĐOÀN DŨNG | |
| 1331 | 000.23.31.H16-231227-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LAN ANH | |
| 1332 | 000.23.31.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC VIẾT LỢI | |
| 1333 | 000.23.31.H16-240830-0007 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC QUANG | |
| 1334 | 000.23.31.H16-240930-0007 | 30/09/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH | |
| 1335 | 000.23.31.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH LUÂN | |
| 1336 | 000.23.31.H16-240711-0005 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC HUY | |
| 1337 | 000.23.31.H16-240415-0006 | 15/04/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THỊ XUYẾN | |
| 1338 | 000.23.31.H16-240717-0007 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
| 1339 | 000.23.31.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | |
| 1340 | 000.21.31.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐINH THỊ THOA | |
| 1341 | 000.21.31.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | LẠI THỊ HIỀN | |
| 1342 | H16.52.24-241202-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | |
| 1343 | 000.21.31.H16-240703-0001 | 03/07/2024 | 05/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TẠ PHƯƠNG THÚY | |
| 1344 | H16.52.24-241203-0001 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VI VĂN LONG | |
| 1345 | 000.21.31.H16-240404-0006 | 04/04/2024 | 11/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
| 1346 | H16.52.24-241205-0001 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH | |
| 1347 | 000.22.31.H16-240306-0003 | 06/03/2024 | 25/04/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ VĂN PHÚ - DROT | |
| 1348 | 000.21.31.H16-240306-0004 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BƯỜNG | |
| 1349 | 000.21.31.H16-240506-0004 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐỒNG QUANG MINH | |
| 1350 | 000.21.31.H16-240506-0005 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | H BŬN BUÔN KRÔNG | |
| 1351 | 000.21.31.H16-241106-0001 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | H NIM | |
| 1352 | 000.21.31.H16-241106-0004 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG ANH | |
| 1353 | 000.21.31.H16-241106-0005 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH | |
| 1354 | 000.21.31.H16-241106-0006 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
| 1355 | 000.21.31.H16-241106-0007 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG TIẾN THANH | |
| 1356 | H16.52.24-241206-0004 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG BÍCH | |
| 1357 | 000.21.31.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
| 1358 | 000.21.31.H16-240507-0002 | 07/05/2024 | 29/05/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGÔ THỊ THƯƠNG | |
| 1359 | 000.21.31.H16-240507-0003 | 07/05/2024 | 29/05/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐẶNG THÀNH MÃN | |
| 1360 | 000.21.31.H16-240507-0004 | 07/05/2024 | 29/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
| 1361 | 000.21.31.H16-240607-0002 | 07/06/2024 | 07/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ ĐỨC VĂN | |
| 1362 | 000.21.31.H16-241107-0001 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG NGỌC THƯƠNG | |
| 1363 | 000.21.31.H16-241107-0002 | 07/11/2024 | 11/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y BANG | |
| 1364 | 000.21.31.H16-240408-0003 | 08/04/2024 | 01/07/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
| 1365 | 000.21.31.H16-240408-0005 | 08/04/2024 | 05/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYẾN | |
| 1366 | 000.21.31.H16-240508-0004 | 08/05/2024 | 26/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN HIỆP | |
| 1367 | 000.21.31.H16-240409-0003 | 09/04/2024 | 30/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | H – KU BYĂ (V) | |
| 1368 | 000.21.31.H16-240409-0005 | 09/04/2024 | 30/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | Y TUING (V) | |
| 1369 | 000.21.31.H16-240410-0005 | 10/04/2024 | 31/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | ÔNG TRẦN VĂN THÀNH (CẤP MỚI) | |
| 1370 | 000.21.31.H16-240710-0002 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM TRUNG THÀNH | |
| 1371 | 000.21.31.H16-240311-0001 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y GUA | |
| 1372 | 000.21.31.H16-240311-0002 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H - LY - MI | |
| 1373 | 000.21.31.H16-240311-0003 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H MAI | |
| 1374 | 000.21.31.H16-240411-0003 | 11/04/2024 | 03/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VÀNG | |
| 1375 | 000.21.31.H16-240411-0004 | 11/04/2024 | 08/07/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐINH THẾ MINH | |
| 1376 | 000.21.31.H16-240611-0001 | 11/06/2024 | 13/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯƠNG VĂN CHON | |
| 1377 | 000.21.31.H16-240711-0002 | 11/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HOA | |
| 1378 | H16.52.24-241111-0001 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ LOAN NHI | |
| 1379 | H16.52.24-241111-0004 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
| 1380 | 000.21.31.H16-240312-0003 | 12/03/2024 | 07/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG (V) | |
| 1381 | 000.21.31.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | HỘ ÔNG: ĐỖ VĂN PHONG - NGUYỄN THỊ PHIN | |
| 1382 | H16.52.24-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
| 1383 | H16.52.24-241112-0003 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
| 1384 | H16.52.24-241112-0004 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
| 1385 | 000.21.31.H16-240613-0003 | 13/06/2024 | 10/09/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | TRỊNH VĂN TOAN | |
| 1386 | H16.52.24-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | H' WIÊ NIÊ | |
| 1387 | H16.52.24-241113-0002 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | H'WIÊ NIÊ | |
| 1388 | 000.21.31.H16-240314-0003 | 14/03/2024 | 06/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | CHU VĂN KIÊN | |
| 1389 | 000.21.31.H16-231214-0003 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
| 1390 | 000.21.31.H16-240215-0002 | 15/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
| 1391 | 000.21.31.H16-240315-0002 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HUY CẨN | |
| 1392 | 000.21.31.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HUY CẨN | |
| 1393 | 000.21.31.H16-240415-0001 | 15/04/2024 | 10/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | BÀ PHẠM THỊ LIÊN | |
| 1394 | 000.21.31.H16-240415-0002 | 15/04/2024 | 08/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HỘ BÀ HÙNG THỊ HIỀN | |
| 1395 | 000.21.31.H16-240415-0009 | 15/04/2024 | 11/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THẾ THU | |
| 1396 | 000.21.31.H16-240515-0002 | 15/05/2024 | 15/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM MINH ĐỨC | |
| 1397 | 000.21.31.H16-240416-0003 | 16/04/2024 | 28/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | ÔNG TRẦN ĐÌNH VIỆT | |
| 1398 | 000.21.31.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 05/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN LỢI (V) | |
| 1399 | 000.21.31.H16-240617-0001 | 17/06/2024 | 19/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | H KHƯƠNG (D) | |
| 1400 | H16.52.24-241217-0076 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H MÊNH BKRÔNG | |
| 1401 | H16.52.24-241217-0086 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ CỐN | |
| 1402 | H16.52.24-241217-0087 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
| 1403 | H16.52.24-241217-0088 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VI VĂN CHIẾN | |
| 1404 | H16.52.24-241217-0090 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
| 1405 | H16.52.24-241217-0089 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HOA | |
| 1406 | H16.52.24-241217-0091 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LƯỢNG | |
| 1407 | H16.52.24-241217-0092 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DẦN | |
| 1408 | H16.52.24-241217-0093 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHÂU | |
| 1409 | H16.52.24-241217-0095 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 1410 | H16.52.24-241217-0098 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
| 1411 | H16.52.24-241217-0097 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN PHÚC | |
| 1412 | H16.52.24-241217-0100 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHÀI | |
| 1413 | H16.52.24-241217-0099 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN PHÚC | |
| 1414 | H16.52.24-241217-0105 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG LAN HƯƠNG | |
| 1415 | H16.52.24-241217-0104 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HÀ TUYÊN | |
| 1416 | H16.52.24-241217-0106 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LỢI | |
| 1417 | 000.21.31.H16-240618-0006 | 18/06/2024 | 10/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ QUẾ | |
| 1418 | 000.21.31.H16-240119-0001 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÁI SỰ | |
| 1419 | 000.21.31.H16-240219-0002 | 19/02/2024 | 12/04/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | HOÀNG ĐÌNH BÌNH | |
| 1420 | 000.21.31.H16-240319-0008 | 19/03/2024 | 13/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU VĂN TUÂN | |
| 1421 | H16.52.24-241119-0003 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH VĂN CUNG | |
| 1422 | 000.21.31.H16-240520-0001 | 20/05/2024 | 31/07/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | H BRÂN BKRÔNG | |
| 1423 | 000.21.31.H16-240521-0004 | 21/05/2024 | 09/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN CẦU | |
| 1424 | H16.52.24-241121-0003 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ MỸ LINH | |
| 1425 | 000.21.31.H16-240322-0001 | 22/03/2024 | 17/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | VŨ THỊ LUÂN | |
| 1426 | 000.21.31.H16-240422-0002 | 22/04/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LIÊN | |
| 1427 | 000.21.31.H16-240422-0004 | 22/04/2024 | 17/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | Y KÝ (N) | |
| 1428 | 000.21.31.H16-240422-0012 | 22/04/2024 | 13/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN MÙI | |
| 1429 | 000.21.31.H16-231222-0009 | 22/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN SỸ CHÁNH | |
| 1430 | 000.21.31.H16-240123-0005 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y – RÊNH MLÔ | |
| 1431 | 000.21.31.H16-240423-0005 | 23/04/2024 | 01/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | ÔNG ĐINH VĂN CUNG | |
| 1432 | 000.21.31.H16-240423-0007 | 23/04/2024 | 20/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | H BÉ (V) | |
| 1433 | 000.21.31.H16-240524-0003 | 24/05/2024 | 16/07/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | TRẦN ĐĂNG TOÀN | |
| 1434 | 000.21.31.H16-231124-0001 | 24/11/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ BÀ: LÊ THỊ LỢI | |
| 1435 | 000.21.31.H16-231124-0002 | 24/11/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG: PHẠM NGỌC SANG; ÔNG: HỒ VĂN MÃI | |
| 1436 | 000.21.31.H16-231124-0005 | 24/11/2023 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH KHÁNH | |
| 1437 | 000.21.31.H16-240125-0004 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y – PLÔL BKRÔNG | |
| 1438 | H16.52.24-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | H MỘT | |
| 1439 | H16.52.24-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ CẨM BÌNH | |
| 1440 | H16.52.24-241125-0003 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀM THỊ LÀNH | |
| 1441 | H16.52.24-241125-0004 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LA THỊ THANH THẢO | |
| 1442 | 000.21.31.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 05/04/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | H - THỌ (V) | |
| 1443 | 000.21.31.H16-240126-0002 | 26/01/2024 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H THỌ (H) | |
| 1444 | 000.21.31.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN KHÈN | |
| 1445 | 000.21.31.H16-240226-0003 | 26/02/2024 | 25/04/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ THIÊN HẢI | |
| 1446 | 000.21.31.H16-240326-0003 | 26/03/2024 | 16/05/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | HỘ ÔNG Y NJÊR B | |
| 1447 | 000.21.31.H16-240326-0005 | 26/03/2024 | 22/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐOÀN THỊ DỊU | |
| 1448 | 000.21.31.H16-240326-0006 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ CUNG | |
| 1449 | 000.21.31.H16-240726-0002 | 26/07/2024 | 30/08/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
| 1450 | H16.52.24-241126-0003 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THỊ OANH | |
| 1451 | 000.21.31.H16-240527-0003 | 27/05/2024 | 13/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN NGỌC LIÊN | |
| 1452 | 000.21.31.H16-240627-0002 | 27/06/2024 | 16/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ XUÂN THỦY | |
| 1453 | 000.21.31.H16-240528-0005 | 28/05/2024 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | BÀ LÊ THỊ PHƯƠNG LAM | |
| 1454 | 000.21.31.H16-241028-0001 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI ĐĂNG TRUNG | |
| 1455 | H16.52.24-241128-0001 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ QUANG VINH | |
| 1456 | 000.21.31.H16-231228-0004 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HỘ BÀ: LƯU THỊ HƯƠNG; BÀ: PHÙNG THỊ DUYÊN | |
| 1457 | 000.21.31.H16-240329-0003 | 29/03/2024 | 14/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | HÀ VĂN DIỆP | |
| 1458 | 000.21.31.H16-240329-0004 | 29/03/2024 | 14/06/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | BÙI VĂN ĐỨC | |
| 1459 | 000.21.31.H16-240729-0008 | 29/07/2024 | 16/10/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
| 1460 | 000.21.31.H16-240729-0013 | 29/07/2024 | 22/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LẠI THỊ KIỀU NGA | |
| 1461 | 000.21.31.H16-241029-0001 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN ĐĂNG QUYỀN | |
| 1462 | 000.21.31.H16-240730-0002 | 30/07/2024 | 21/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM TRUNG THÀNH | |
| 1463 | 000.21.31.H16-240730-0004 | 30/07/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHẬT | |
| 1464 | 000.21.31.H16-240830-0002 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | PHẠM ANH KHOA | |
| 1465 | 000.21.31.H16-241030-0002 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | |
| 1466 | 000.21.31.H16-241030-0003 | 30/10/2024 | 04/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | H' BRŨM | |
| 1467 | 000.21.31.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM VĂN EM | |
| 1468 | 000.21.31.H16-241031-0003 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐINH VĂN THIỆN | |
| 1469 | 000.26.31.H16-240109-0006 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC THỊNH | |
| 1470 | 000.28.31.H16-240415-0001 | 15/04/2024 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO VĂN QUỲNH | |
| 1471 | 000.28.31.H16-240725-0001 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN KHẮC TĂNG | |
| 1472 | 000.00.31.H16-240527-0005 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LONG THỊ THO - LS | |
| 1473 | 000.25.31.H16-240102-0003 | 02/01/2024 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠNH -CM | |
| 1474 | 000.26.31.H16-231204-0005 | 04/12/2023 | 18/01/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THU | |
| 1475 | 000.26.31.H16-240105-0001 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYẾT | |
| 1476 | 000.20.31.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC HẢI | |
| 1477 | 000.21.31.H16-240205-0006 | 05/02/2024 | 01/04/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | BÙI VĂN HẢI (N) | |
| 1478 | 000.26.31.H16-240708-0011 | 08/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN SƠN | |
| 1479 | 000.26.31.H16-240909-0001 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
| 1480 | 000.26.31.H16-241009-0007 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
| 1481 | 000.26.31.H16-240412-0011 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÂN | |
| 1482 | 000.26.31.H16-240815-0003 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HẬU | |
| 1483 | 000.26.31.H16-240917-0006 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH VIÊN | |
| 1484 | 000.26.31.H16-240917-0008 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỸ THƯƠNG | |
| 1485 | 000.25.31.H16-240222-0006 | 22/02/2024 | 15/04/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 108 ngày. | TRẦN HUỲNH THANH LONG | |
| 1486 | 000.26.31.H16-240723-0001 | 23/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG QUÂN | |
| 1487 | 000.26.31.H16-240925-0003 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
| 1488 | 000.26.31.H16-240925-0001 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH SƯƠNG | |
| 1489 | 000.26.31.H16-240925-0009 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH HÀ | |
| 1490 | 000.25.31.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 12/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ LIÊN-CMD | |
| 1491 | 000.25.31.H16-231227-0005 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT-CM 20666.5 | |
| 1492 | 000.25.31.H16-240130-0008 | 30/01/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ CẢNH-CM | |
| 1493 | 000.25.31.H16-240130-0015 | 30/01/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÂN VĂN TOAN-CN | |
| 1494 | 000.26.31.H16-240401-0006 | 01/04/2024 | 22/04/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | |
| 1495 | 000.26.31.H16-240401-0009 | 01/04/2024 | 23/04/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | |
| 1496 | 000.26.31.H16-240701-0001 | 01/07/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH HƯNG | |
| 1497 | 000.26.31.H16-240402-0007 | 02/04/2024 | 23/04/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | TRẦN VĂN LIÊN | |
| 1498 | 000.26.31.H16-240802-0001 | 02/08/2024 | 23/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TRUNG HIỀN | |
| 1499 | 000.00.31.H16-240603-0073 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | BÙI VĂN THẮNG - LS | |
| 1500 | 000.26.31.H16-241003-0007 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | |
| 1501 | 000.26.31.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN QUÂN NGỌC | |
| 1502 | 000.26.31.H16-240304-0002 | 04/03/2024 | 16/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | HỒ THỊ TÂM | |
| 1503 | 000.26.31.H16-240704-0001 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG NGỌC LAI | |
| 1504 | 000.26.31.H16-240704-0004 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ XUÂN THÀNH | |
| 1505 | 000.26.31.H16-241104-0011 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | |
| 1506 | 000.26.31.H16-240405-0001 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN DUY QUYỀN | |
| 1507 | 000.26.31.H16-240606-0002 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | LÊ THÀNH TÍN | |
| 1508 | 000.26.31.H16-240507-0002 | 07/05/2024 | 09/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN VÕ | |
| 1509 | 000.26.31.H16-240806-0006 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN SƠN | |
| 1510 | 000.26.31.H16-240108-0003 | 08/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TÂM | |
| 1511 | 000.26.31.H16-240108-0010 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THÂN | |
| 1512 | 000.26.31.H16-240708-0001 | 08/07/2024 | 26/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẢNG | |
| 1513 | 000.26.31.H16-240708-0004 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG MINH TẤN | |
| 1514 | 000.26.31.H16-240708-0005 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG MINH TẤN | |
| 1515 | 000.26.31.H16-240708-0008 | 08/07/2024 | 30/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ XUÂN VI THẢO | |
| 1516 | 000.26.31.H16-240109-0010 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HOÀNG | |
| 1517 | 000.26.31.H16-240110-0001 | 10/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ ĐỨC TỊNH | |
| 1518 | 000.26.31.H16-240110-0008 | 10/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN DUY TÂN | |
| 1519 | 000.26.31.H16-240510-0002 | 10/05/2024 | 24/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 1520 | H16.52.29-241210-0005 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HIỀN | |
| 1521 | 000.26.31.H16-240411-0006 | 11/04/2024 | 08/05/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | BÙI BÁ HUYỀN | |
| 1522 | 000.26.31.H16-240711-0004 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BẢO NHẬT | |
| 1523 | 000.26.31.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỀN | |
| 1524 | 000.26.31.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 29/04/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | BÙI SĨ HÒA | |
| 1525 | 000.26.31.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 02/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TỐNG ĐĂNG MỊNH | |
| 1526 | 000.26.31.H16-240612-0002 | 12/06/2024 | 05/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | HỒ DUY QUANG | |
| 1527 | 000.26.31.H16-240812-0002 | 12/08/2024 | 03/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ MINH KHUYẾN | |
| 1528 | H16.52.29-241212-0004 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN LINH | |
| 1529 | 000.26.31.H16-240513-0002 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | LÊ MẠNH ĐỨC | |
| 1530 | 000.26.31.H16-240513-0003 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | |
| 1531 | 000.26.31.H16-240614-0004 | 14/06/2024 | 09/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | PHAN THỊ MỸ THƯƠNG | |
| 1532 | 000.26.31.H16-240415-0007 | 15/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | |
| 1533 | 000.26.31.H16-240516-0007 | 16/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN THỊNH | |
| 1534 | 000.26.31.H16-231116-0002 | 16/11/2023 | 22/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐÌNH KHÁNH | |
| 1535 | 000.26.31.H16-240417-0001 | 17/04/2024 | 11/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | |
| 1536 | 000.26.31.H16-240617-0001 | 17/06/2024 | 11/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LUÂN | |
| 1537 | 000.26.31.H16-240617-0002 | 17/06/2024 | 11/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ MINH NHẬT | |
| 1538 | 000.26.31.H16-240717-0005 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | |
| 1539 | 000.26.31.H16-240717-0006 | 17/07/2024 | 22/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH LÂM | |
| 1540 | 000.26.31.H16-240318-0001 | 18/03/2024 | 16/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐIỆP | |
| 1541 | 000.26.31.H16-240318-0004 | 18/03/2024 | 16/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | BẠCH THỊ BẢY | |
| 1542 | 000.00.31.H16-240318-0041 | 18/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VIẾT NGUYÊN NHI - DMA | |
| 1543 | 000.26.31.H16-240618-0001 | 18/06/2024 | 12/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | |
| 1544 | 000.26.31.H16-240618-0003 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | LÒ QUỐC VƯƠNG | |
| 1545 | 000.26.31.H16-240419-0008 | 19/04/2024 | 28/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN TIẾN DŨNG | |
| 1546 | 000.26.31.H16-240419-0009 | 19/04/2024 | 23/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
| 1547 | 000.26.31.H16-240619-0001 | 19/06/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ NAM | |
| 1548 | 000.26.31.H16-230919-0008 | 19/09/2023 | 08/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
| 1549 | 000.26.31.H16-240320-0006 | 20/03/2024 | 26/06/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG THỊ QUỲNH YẾN | |
| 1550 | 000.26.31.H16-240320-0007 | 20/03/2024 | 05/06/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
| 1551 | 000.26.31.H16-240620-0002 | 20/06/2024 | 09/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẬU THỊ MINH | |
| 1552 | 000.26.31.H16-240722-0004 | 22/07/2024 | 13/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
| 1553 | 000.26.31.H16-241022-0009 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VỸ | |
| 1554 | 000.26.31.H16-240423-0001 | 23/04/2024 | 08/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH OANH | |
| 1555 | 000.26.31.H16-240423-0002 | 23/04/2024 | 28/06/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠI | |
| 1556 | 000.26.31.H16-240523-0003 | 23/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | |
| 1557 | 000.26.31.H16-240524-0002 | 24/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | |
| 1558 | 000.26.31.H16-240524-0007 | 24/05/2024 | 12/06/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | PHAN THỊ MỸ THƯƠNG | |
| 1559 | 000.26.31.H16-241024-0004 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĨNH THỤY | |
| 1560 | 000.26.31.H16-241023-0006 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
| 1561 | 000.26.31.H16-241023-0005 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY TRÂM | |
| 1562 | 000.26.31.H16-240725-0003 | 25/07/2024 | 21/08/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN LĨNH | |
| 1563 | 000.26.31.H16-240725-0004 | 25/07/2024 | 23/08/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | |
| 1564 | 000.26.31.H16-240725-0005 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
| 1565 | 000.26.31.H16-240725-0006 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY KHÁNH | |
| 1566 | 000.26.31.H16-240925-0007 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 1567 | 000.26.31.H16-240925-0008 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MỸ TÚ LINH | |
| 1568 | 000.26.31.H16-240925-0006 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CAO QUYÊN | |
| 1569 | 000.26.31.H16-240925-0002 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÙNG THI | |
| 1570 | 000.26.31.H16-241025-0003 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC NHI | |
| 1571 | H16.52.29-241125-0013 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
| 1572 | H16.52.29-241125-0011 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
| 1573 | 000.26.31.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LỆ DUNG | |
| 1574 | 000.26.31.H16-240126-0002 | 26/01/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THÁI DƯƠNG | |
| 1575 | 000.26.31.H16-240126-0003 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC SƠN | |
| 1576 | 000.26.31.H16-240126-0004 | 26/01/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
| 1577 | 000.26.31.H16-240326-0004 | 26/03/2024 | 29/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | |
| 1578 | 000.26.31.H16-240527-0005 | 27/05/2024 | 18/06/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | |
| 1579 | 000.26.31.H16-240627-0005 | 27/06/2024 | 16/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐỨC XIÊM | |
| 1580 | 000.26.31.H16-240627-0006 | 27/06/2024 | 18/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | |
| 1581 | 000.26.31.H16-240926-0010 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐÔ | |
| 1582 | 000.26.31.H16-240926-0009 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
| 1583 | 000.26.31.H16-240927-0003 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG | |
| 1584 | 000.26.31.H16-240228-0010 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ HIÊN | |
| 1585 | 000.26.31.H16-240528-0003 | 28/05/2024 | 24/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ ĐỨC THANH | |
| 1586 | 000.26.31.H16-240628-0001 | 28/06/2024 | 29/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN THANH HẢI | |
| 1587 | 000.26.31.H16-240628-0005 | 28/06/2024 | 22/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | HỒ MẠNH CƯỜNG | |
| 1588 | 000.26.31.H16-240828-0001 | 28/08/2024 | 11/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN MINH | |
| 1589 | 000.26.31.H16-240529-0004 | 29/05/2024 | 20/06/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | HOÀNG XUÂN LONG | |
| 1590 | 000.26.31.H16-240530-0001 | 30/05/2024 | 26/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ QUỐC VƯƠNG | |
| 1591 | 000.26.31.H16-240530-0002 | 30/05/2024 | 18/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ MẠNH ĐỨC | |
| 1592 | 000.26.31.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 26/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
| 1593 | 000.26.31.H16-240730-0004 | 30/07/2024 | 10/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM HỒNG TRƯỜNG | |
| 1594 | 000.26.31.H16-240830-0001 | 30/08/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ ĐẮC HẬU | |
| 1595 | 000.26.31.H16-240930-0008 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 1596 | 000.26.31.H16-231030-0002 | 30/10/2023 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH KHIÊM | |
| 1597 | 000.26.31.H16-240131-0001 | 31/01/2024 | 26/04/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 1598 | 000.26.31.H16-240731-0001 | 31/07/2024 | 24/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN VI | |
| 1599 | 000.20.31.H16-241003-0006 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HOÀNG | |
| 1600 | 000.20.31.H16-241003-0007 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HOÀNG | |
| 1601 | 000.20.31.H16-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG TIẾN | |
| 1602 | 000.20.31.H16-240719-0005 | 19/07/2024 | 23/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
| 1603 | 000.20.31.H16-240719-0007 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI HUY TRIỆU | |
| 1604 | 000.20.31.H16-241001-0006 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÀNH | |
| 1605 | 000.20.31.H16-240702-0004 | 02/07/2024 | 25/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
| 1606 | 000.20.31.H16-240103-0006 | 03/01/2024 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THẾ NGA | |
| 1607 | 000.20.31.H16-240703-0001 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬU | |
| 1608 | 000.20.31.H16-240904-0010 | 04/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC CƯỜNG | |
| 1609 | 000.20.31.H16-240904-0018 | 04/09/2024 | 23/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC CƯỜNG | |
| 1610 | 000.20.31.H16-241104-0009 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG HÀ | |
| 1611 | 000.20.31.H16-241104-0011 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 1612 | 000.20.31.H16-240605-0007 | 05/06/2024 | 27/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI VĂN HƯƠNG | |
| 1613 | 000.20.31.H16-240905-0006 | 05/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẠO | |
| 1614 | 000.20.31.H16-240606-0001 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG THỊ HỢP | |
| 1615 | 000.20.31.H16-240906-0009 | 06/09/2024 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
| 1616 | 000.20.31.H16-240507-0001 | 07/05/2024 | 03/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TỰU | |
| 1617 | 000.20.31.H16-240807-0001 | 07/08/2024 | 28/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN THỊ YẾN | |
| 1618 | 000.20.31.H16-240108-0002 | 08/01/2024 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
| 1619 | 000.20.31.H16-240708-0003 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | TRIỆU THỊ TIỆP | |
| 1620 | 000.20.31.H16-240708-0009 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH THỊ KIM LOAN | |
| 1621 | 000.20.31.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | LÊ THANH HÀ | |
| 1622 | 000.20.31.H16-240509-0001 | 09/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | |
| 1623 | 000.20.31.H16-240709-0006 | 09/07/2024 | 31/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN NGỌC BẢO | |
| 1624 | 000.20.31.H16-240710-0001 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MINH PHƯƠNG | |
| 1625 | 000.20.31.H16-240710-0004 | 10/07/2024 | 01/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | MAI VĂN CHÚC | |
| 1626 | 000.20.31.H16-241010-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH TÚY | |
| 1627 | 000.20.31.H16-240411-0003 | 11/04/2024 | 07/05/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | |
| 1628 | 000.20.31.H16-240812-0003 | 12/08/2024 | 03/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BÌNH, NGUYỄN ĐĂNG NGỌC, NGUYỄN ĐĂNG THỆN | |
| 1629 | 000.20.31.H16-240513-0007 | 13/05/2024 | 04/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG VINH | |
| 1630 | 000.20.31.H16-240613-0007 | 13/06/2024 | 05/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN TUẤN KIỆT, NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | |
| 1631 | 000.20.31.H16-240913-0007 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÍN | |
| 1632 | 000.20.31.H16-240514-0004 | 14/05/2024 | 05/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | HÀ PHI HÙNG | |
| 1633 | 000.20.31.H16-240814-0003 | 14/08/2024 | 09/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG, LÝ THỊ THU HỒNG | |
| 1634 | 000.20.31.H16-240215-0005 | 15/02/2024 | 11/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | PHẠM DUY THÀNH | |
| 1635 | 000.20.31.H16-240715-0002 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THÀNH CHUNG | |
| 1636 | 000.20.31.H16-240715-0004 | 15/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
| 1637 | 000.20.31.H16-241015-0002 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC TUẤN | |
| 1638 | 000.20.31.H16-240417-0001 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | HOÀNG VĂN HOAN | |
| 1639 | 000.20.31.H16-240718-0007 | 18/07/2024 | 09/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯU ANH ĐỨC | |
| 1640 | 000.20.31.H16-240419-0007 | 19/04/2024 | 16/05/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRÍ | |
| 1641 | 000.20.31.H16-231219-0007 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN BIÊN | |
| 1642 | 000.20.31.H16-240220-0002 | 20/02/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA TẠO | |
| 1643 | 000.20.31.H16-240520-0005 | 20/05/2024 | 11/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG, BÀ TĂNG THỊ XUÂN | |
| 1644 | 000.20.31.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 11/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH VƯƠNG | |
| 1645 | 000.20.31.H16-240621-0002 | 21/06/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
| 1646 | 000.20.31.H16-240621-0005 | 21/06/2024 | 15/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYẾT | |
| 1647 | 000.20.31.H16-241021-0010 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ THIỆP | |
| 1648 | 000.20.31.H16-240322-0004 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 108 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG, TĂNG THỊ XUÂN | |
| 1649 | 000.20.31.H16-240522-0003 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | HÀ THỊ HUỆ | |
| 1650 | H16.52.23-241122-0005 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LƯU HOÀNG | |
| 1651 | 000.20.31.H16-240523-0006 | 23/05/2024 | 14/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN THỊ CÚC | |
| 1652 | 000.20.31.H16-240723-0006 | 23/07/2024 | 13/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN QUANG THẮNG | |
| 1653 | 000.20.31.H16-240823-0002 | 23/08/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG SANG | |
| 1654 | 000.20.31.H16-240424-0001 | 24/04/2024 | 20/05/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | HUỲNH VĂN KHÁNH | |
| 1655 | 000.20.31.H16-240524-0003 | 24/05/2024 | 17/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẤN | |
| 1656 | 000.20.31.H16-240625-0004 | 25/06/2024 | 16/07/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐÀO THỊ DUYÊN | |
| 1657 | 000.20.31.H16-240527-0010 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI THỊ PHƯỢNG | |
| 1658 | 000.20.31.H16-240927-0002 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HOÀNG VI | |
| 1659 | 000.20.31.H16-240628-0010 | 28/06/2024 | 22/07/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN VĂN THÀNH | |
| 1660 | H16.52.23-241128-0010 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VINH | |
| 1661 | H16.52.23-241129-0004 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THƯỞNG | |
| 1662 | 000.20.31.H16-240130-0005 | 30/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ BÍCH THẢO | |
| 1663 | 000.20.31.H16-240530-0006 | 30/05/2024 | 21/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN TUYẾT TRINH | |
| 1664 | 000.20.31.H16-240730-0002 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẬU | |
| 1665 | 000.20.31.H16-240730-0005 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
| 1666 | 000.20.31.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CÔNG CHUNG | |
| 1667 | 000.27.31.H16-240402-0005 | 02/04/2024 | 09/05/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | CAO TRƯỜNG HUYNH (NKT CAO THIÊN ÂN) | |
| 1668 | 000.27.31.H16-240408-0007 | 08/04/2024 | 15/05/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | H TỐ | |
| 1669 | 000.00.31.H16-240416-0038 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | LÊ MẠNH QUỐC -DMI | |
| 1670 | 000.27.31.H16-240201-0001 | 01/02/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHIẾN | |
| 1671 | 000.27.31.H16-240401-0003 | 01/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ KHANH LINH | |
| 1672 | 000.27.31.H16-240703-0004 | 03/07/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG BIÊN GIANG | |
| 1673 | 000.27.31.H16-240703-0005 | 03/07/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG MINH TRÍ | |
| 1674 | 000.27.31.H16-240703-0006 | 03/07/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HOÀNG LAN ANH | |
| 1675 | 000.27.31.H16-241003-0002 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ THOẠI | |
| 1676 | 000.27.31.H16-241003-0003 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐINH HỒNG PHONG | |
| 1677 | 000.27.31.H16-241004-0003 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGOC YẾN | |
| 1678 | 000.27.31.H16-240506-0002 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ KHÁN | |
| 1679 | 000.27.31.H16-241008-0004 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHÔI KHOA | |
| 1680 | 000.27.31.H16-241008-0008 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU THẠCH THI | |
| 1681 | H16.52.30-241209-0007 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
| 1682 | 000.27.31.H16-241010-0003 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H - NHUN | |
| 1683 | 000.27.31.H16-241010-0007 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | |
| 1684 | 000.27.31.H16-241010-0008 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ MINH THUYÊN | |
| 1685 | 000.27.31.H16-240911-0005 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG THÔNG | |
| 1686 | H16.52.30-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THẾ | |
| 1687 | 000.27.31.H16-240712-0004 | 12/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 1688 | H16.52.30-241216-0005 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÁI HIỆP | |
| 1689 | 000.27.31.H16-240717-0002 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ | |
| 1690 | 000.27.31.H16-240717-0005 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH LAN | |
| 1691 | 000.27.31.H16-240717-0006 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ DIỄM QUỲNH | |
| 1692 | 000.27.31.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | |
| 1693 | 000.27.31.H16-240718-0001 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG | |
| 1694 | 000.27.31.H16-240821-0002 | 21/08/2024 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYENX VĂN NAM | |
| 1695 | 000.27.31.H16-240724-0004 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | |
| 1696 | 000.27.31.H16-240125-0001 | 25/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUỐC HÙNG | |
| 1697 | 000.27.31.H16-240925-0007 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H - NUÊ | |
| 1698 | 000.27.31.H16-240226-0003 | 26/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÀNH NGỌC HIẾU | |
| 1699 | 000.27.31.H16-240726-0008 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG HÂN | |
| 1700 | 000.27.31.H16-240726-0009 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG | |
| 1701 | 000.27.31.H16-240726-0010 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
| 1702 | 000.27.31.H16-240229-0009 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO LY | |
| 1703 | 000.27.31.H16-240229-0008 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NỮ HẠ VY | |
| 1704 | 000.27.31.H16-240529-0004 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẠNH UYÊN | |
| 1705 | 000.24.31.H16-231011-0003 | 11/10/2023 | 17/04/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | LẦU VĂN PÁO | |
| 1706 | 000.24.31.H16-231011-0004 | 11/10/2023 | 17/04/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | SÙNG MÍ SAY | |
| 1707 | 000.24.31.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 13/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LẠI VĂN THỰC | |
| 1708 | 000.24.31.H16-240705-0004 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | |
| 1709 | 000.24.31.H16-240705-0006 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ ĐÌNH TRUNG | |
| 1710 | 000.24.31.H16-241108-0005 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
| 1711 | 000.24.31.H16-241108-0006 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG MÙI NHẨY | |
| 1712 | 000.24.31.H16-240709-0001 | 09/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN THÍM | |
| 1713 | 000.24.31.H16-240115-0004 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN HUYNH | |
| 1714 | 000.24.31.H16-231016-0010 | 16/10/2023 | 17/04/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | H'LÊM | |
| 1715 | 000.24.31.H16-240517-0004 | 17/05/2024 | 29/08/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | |
| 1716 | 000.24.31.H16-231017-0001 | 17/10/2023 | 17/04/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG | |
| 1717 | 000.24.31.H16-240718-0005 | 18/07/2024 | 18/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG | |
| 1718 | H16.52.27-241120-0002 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỘC THỊ PẺN | |
| 1719 | 000.24.31.H16-240123-0002 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH XUÂN | |
| 1720 | 000.24.31.H16-240125-0003 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ĐỦ | |
| 1721 | 000.24.31.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 21/05/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐINH ÍCH DƯƠNG | |
| 1722 | 000.24.31.H16-240130-0002 | 30/01/2024 | 24/04/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | CHU VĂN THẮNG |