STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.31.H16-240202-0022 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU VĂN KHƯƠNG
2 000.00.31.H16-240702-0025 02/07/2024 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU TÌNH -DG
3 000.00.31.H16-240702-0051 02/07/2024 16/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG NHƯ BỬU -TT
4 000.00.31.H16-240702-0055 02/07/2024 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO -DG
5 000.00.31.H16-240503-0065 03/05/2024 14/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TẤT TỊNH NHI -DRLA
6 000.00.31.H16-240603-0047 03/06/2024 04/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG MÍ SAY -DRLA
7 000.00.31.H16-240603-0048 03/06/2024 04/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
SẦM QUANG THÀNH -DRLA
8 000.00.31.H16-240603-0066 03/06/2024 17/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ PHƯỚC NHẬT -DS
9 000.00.31.H16-240704-0058 04/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIM -DROT
10 000.00.31.H16-240704-0086 04/07/2024 22/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MINH HIẾU -TT
11 000.00.31.H16-240605-0042 05/06/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (7-10) TRẦN ĐẠT
12 000.00.31.H16-240605-0043 05/06/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (11-10) TRẦN ĐẠT
13 000.00.31.H16-240605-0045 05/06/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (70-106) BÙI TỊNH TẤN
14 000.00.31.H16-240605-0046 05/06/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẬN -DRLA (58-127) BÙI TỊNH TẤN
15 000.00.31.H16-240606-0033 06/06/2024 03/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU PHONG -DG
16 000.00.31.H16-240606-0042 06/06/2024 21/06/2024 22/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SINH -DG
17 000.00.31.H16-240607-0048 07/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ MAI -DROT
18 000.00.31.H16-240508-0068 08/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẮK THÀNH
19 000.00.31.H16-240708-0046 08/07/2024 22/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN -TT
20 000.00.31.H16-240708-0066 08/07/2024 22/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU ANH ĐỨC -TT
21 000.00.31.H16-240509-0047 09/05/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ NGUYỆT -DRLA
22 000.00.31.H16-240709-0038 09/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHAN HỒNG DANH -DRLA
23 000.00.31.H16-240709-0042 09/07/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ XOAN -DS
24 000.00.31.H16-240709-0061 09/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA
25 000.00.31.H16-240110-0012 10/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LY LY
26 000.00.31.H16-240510-0057 10/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH ĐẠI DƯƠNG -DMA
27 000.00.31.H16-240610-0024 10/06/2024 08/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOÀI -DRLA
28 000.00.31.H16-240610-0041 10/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI GIANG NAM -DG
29 000.00.31.H16-240610-0058 10/06/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ YẾN -DRLA
30 000.00.31.H16-240710-0043 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ PHÚC -TT
31 000.00.31.H16-240710-0044 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY -DS
32 000.00.31.H16-240710-0046 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HẬU -DROT
33 000.00.31.H16-240710-0059 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN CƯỜNG -DS
34 000.00.31.H16-240611-0009 11/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH TRANG -DG
35 000.00.31.H16-240611-0055 11/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH -DROT (NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU)
36 000.00.31.H16-240711-0031 11/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HANH -DMA
37 000.00.31.H16-240711-0063 11/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HOA
38 000.00.31.H16-240613-0022 13/06/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ THU HIỀN
39 000.00.31.H16-240613-0032 13/06/2024 18/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC THANH HẢI
40 000.00.31.H16-240613-0035 13/06/2024 18/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
41 000.00.31.H16-240613-0036 13/06/2024 03/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI -RLA
42 000.00.31.H16-240613-0064 13/06/2024 11/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM
43 000.00.31.H16-240614-0031 14/06/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI NGỌC GIÀU -DRLA
44 000.00.31.H16-240417-0078 17/04/2024 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẤT
45 000.00.31.H16-240617-0021 17/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG -DRLA
46 000.00.31.H16-240617-0040 17/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TRỌNG VIỆT -DG
47 000.00.31.H16-240619-0056 19/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT
48 000.00.31.H16-240619-0062 19/06/2024 10/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÌNH
49 000.00.31.H16-240619-0064 19/06/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN Ý
50 000.00.31.H16-240620-0027 20/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG HUYỀN
51 000.00.31.H16-240620-0044 20/06/2024 05/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ANH VŨ -DROT
52 000.00.31.H16-240621-0051 21/06/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CAO VĂN HÂN -DG
53 000.00.31.H16-240522-0071 22/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
54 000.00.31.H16-240522-0075 22/05/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ VĂN KIÊN -DRLA
55 000.00.31.H16-240522-0076 22/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN VINH
56 000.00.31.H16-240423-0004 23/04/2024 28/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NGUYỆT -DRLA
57 000.00.31.H16-240523-0051 23/05/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC -DRLA
58 000.00.31.H16-240624-0028 24/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỆP -DLAO
59 000.00.31.H16-240624-0042 24/06/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIẾN TRÚC -DROT
60 000.00.31.H16-240624-0059 24/06/2024 08/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH CÔNG HÙNG -DROT
61 000.00.31.H16-240625-0036 25/06/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN NHỚ -DRLA
62 000.00.31.H16-240625-0046 25/06/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN SỸ -DG
63 000.00.31.H16-240625-0047 25/06/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU -DG
64 000.00.31.H16-240625-0072 25/06/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM
65 000.00.31.H16-240625-0077 25/06/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DANH THỊ LAN -DRLA
66 000.00.31.H16-240625-0080 25/06/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN HÙNG -DRLA
67 000.00.31.H16-240626-0050 26/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG -DRLA
68 000.00.31.H16-231226-0050 26/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG
69 000.00.31.H16-240627-0061 27/06/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TRÂN -DS
70 000.00.31.H16-231227-0021 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
71 000.00.31.H16-240528-0024 28/05/2024 12/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG -DRLA
72 000.00.31.H16-240628-0031 28/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYÊN
73 000.00.31.H16-231228-0025 28/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
74 000.00.31.H16-240529-0005 29/05/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ NHI -DRLA
75 000.00.31.H16-240529-0045 29/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LÝ
76 000.00.31.H16-240531-0008 31/05/2024 04/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ QUANG VỊ -DRLA
77 000.00.31.H16-240201-0014 01/02/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ QUỐC NAM -TAN
78 000.00.31.H16-231201-0003 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HÙNG THÁI -DMA
79 000.00.31.H16-231201-0010 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
Y LUY MLÔ -DROT
80 000.00.31.H16-231201-0015 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA PHẠM TIẾN SỸ)
81 000.00.31.H16-231201-0016 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA (HẦU MINH PÓ)
82 000.00.31.H16-231201-0019 01/12/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN VĂN QUYẾT -TAN
83 000.00.31.H16-231201-0020 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TẤN LINH -DMI
84 000.00.31.H16-231201-0030 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÚ SƯƠNG -DMI
85 000.00.31.H16-231201-0034 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THỂ -DMI
86 000.00.31.H16-240102-0001 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRỊNH THỊ THẮM -TT
87 000.00.31.H16-240102-0002 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG VĂN THẢO -DRLA
88 000.00.31.H16-240102-0007 02/01/2024 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG -LS
89 000.00.31.H16-240102-0015 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN VĂN TÌNH -DRLA
90 000.00.31.H16-240102-0017 02/01/2024 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM KHẮC CHUNG -DLAO
91 000.00.31.H16-240102-0019 02/01/2024 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
THÁI THỊ XUYÊN -TAN
92 000.00.31.H16-240102-0020 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TÍNH -DRLA
93 000.00.31.H16-240102-0022 02/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LƯU THẾ THUẬN -TT
94 000.00.31.H16-240102-0028 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG -DRLA
95 000.00.31.H16-240102-0034 02/01/2024 26/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ TRỌNG NHẬT -DMA
96 000.00.31.H16-240102-0035 02/01/2024 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ QUÝ TUẤN -DMA
97 000.00.31.H16-240102-0037 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI -DRLA
98 000.00.31.H16-240102-0040 02/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TÔ CÔNG TOÃN -TT
99 000.00.31.H16-240102-0042 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THÁI KHANG -DLAO
100 000.00.31.H16-240202-0014 02/02/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LONG -DG
101 000.00.31.H16-240402-0021 02/04/2024 23/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
102 000.00.31.H16-240103-0004 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN CÔNG HẢO -TAN
103 000.00.31.H16-240103-0006 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤC -DG
104 000.00.31.H16-240103-0007 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI
105 000.00.31.H16-240103-0008 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ THU THẢO -DLAO
106 000.00.31.H16-240103-0009 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯỢNG -DROT
107 000.00.31.H16-240103-0010 03/01/2024 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG TRIỀU -DMI
108 000.00.31.H16-240103-0013 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
H HĂNG -DRLA
109 000.00.31.H16-240103-0015 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐINH XUÂN TUẤN -DS
110 000.00.31.H16-240103-0023 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN -RLA
111 000.00.31.H16-240103-0035 03/01/2024 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HÀ TRI ÂN -DMI
112 000.00.31.H16-240103-0037 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ LUYÊN -DLAO
113 000.00.31.H16-240103-0038 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ LOAN -DLAO
114 000.00.31.H16-240103-0041 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN BÁ NHÂN -DMA
115 000.00.31.H16-240103-0043 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THANH HƯƠNG -LS
116 000.00.31.H16-240103-0045 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN BA -DS
117 000.00.31.H16-240103-0050 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ TIẾN CẦM -DS
118 000.00.31.H16-240103-0054 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG -DMA
119 000.00.31.H16-240103-0055 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ THU -DROT
120 000.00.31.H16-240104-0003 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG THỊ THÌN -DRLA
121 000.00.31.H16-240104-0006 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH -DMA
122 000.00.31.H16-240104-0012 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HÙNG THI -DRLA
123 000.00.31.H16-240104-0038 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG -DRLA
124 000.00.31.H16-240104-0039 04/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠNG -DMI
125 000.00.31.H16-240104-0043 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN TUẤN -DRLA
126 000.00.31.H16-240104-0045 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
Y THOĂI -TAN
127 000.00.31.H16-240304-0003 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÂN
128 000.00.31.H16-240304-0010 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN NHO
129 000.00.31.H16-240304-0028 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN DUY QUẢNG
130 000.00.31.H16-240304-0032 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH
131 000.00.31.H16-240304-0036 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
XA VĂN DŨNG
132 000.00.31.H16-240304-0038 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HỮU BẰNG
133 000.00.31.H16-240304-0043 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
134 000.00.31.H16-240304-0044 04/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BÌNH -DS
135 000.00.31.H16-240304-0046 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THÀNH NHƠN -DG
136 000.00.31.H16-240304-0047 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG -DMA
137 000.00.31.H16-240304-0048 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH SƠN
138 000.00.31.H16-240304-0049 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LỘC -DMI
139 000.00.31.H16-240304-0050 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH -DMA
140 000.00.31.H16-240304-0058 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỸ HÒA -DLAO
141 000.00.31.H16-240404-0026 04/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MẬU NAM -DMI
142 000.00.31.H16-240404-0052 04/04/2024 25/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN SỸ HÀO
143 000.00.31.H16-231204-0021 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THANH -TAN DSH (NGUYỄN THANH VINH)
144 000.00.31.H16-231204-0032 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ NGỌC HOÀNG PHÚC -TAN
145 000.00.31.H16-231204-0035 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI -LS
146 000.00.31.H16-231204-0041 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGYỄN NGỌC BÌNH -TAN
147 000.00.31.H16-231204-0042 04/12/2023 18/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA
148 000.00.31.H16-231204-0052 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH VÂN -DG
149 000.00.31.H16-231204-0071 04/12/2023 18/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG -DRLA
150 000.00.31.H16-231204-0075 04/12/2023 18/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG -TAN
151 000.00.31.H16-231204-0084 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
KHÚC VĂN HỊU -DROT
152 000.00.31.H16-231204-0086 04/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG -DMA
153 000.00.31.H16-240105-0016 05/01/2024 19/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
H RĂP -TAN
154 000.00.31.H16-240105-0019 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VIẾT NAM -DLAO
155 000.00.31.H16-240105-0025 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NỮ ÁNH DIỆP -DMA
156 000.00.31.H16-240105-0026 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẬU THỊ MỸ PHƯƠNG -DMA
157 000.00.31.H16-240105-0030 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG NGỌC CHÂU -DRLA
158 000.00.31.H16-240105-0033 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI THỊ GIANG -DLAO
159 000.00.31.H16-240105-0036 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NỮ NGỌC LAN -DMI
160 000.00.31.H16-240105-0038 05/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NỮ THÙY LINH -TT
161 000.00.31.H16-240105-0043 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LỆ -DS
162 000.00.31.H16-240105-0045 05/01/2024 19/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ HUY HỮU -DS
163 000.00.31.H16-240105-0050 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG THÀNH NGHĨA -DS
164 000.00.31.H16-240105-0054 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG NGỌC TRÌU -DS
165 000.00.31.H16-240205-0039 05/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI -DS
166 000.00.31.H16-240305-0021 05/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH THAO
167 000.00.31.H16-240305-0031 05/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ DOÃN LƯƠNG
168 000.00.31.H16-240305-0032 05/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ DOÃN LƯƠNG
169 000.00.31.H16-240405-0004 05/04/2024 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MAI THỊ TƯƠI
170 000.00.31.H16-240405-0045 05/04/2024 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH XUÂN HIẾU
171 000.00.31.H16-231205-0018 05/12/2023 19/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THẾ VŨ -DMA
172 000.00.31.H16-231205-0024 05/12/2023 19/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT -DS
173 000.00.31.H16-231205-0051 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ TRUNG THÀNH -DLAO
174 000.00.31.H16-231205-0056 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN TÂY THI -TAN
175 000.00.31.H16-231205-0059 05/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ VĂN ĐĂNG -DRLA
176 000.00.31.H16-231205-0062 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
TRIỆU VĂN KIM -DMA
177 000.00.31.H16-231205-0064 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH NGỌC LONG -LS
178 000.00.31.H16-231205-0066 05/12/2023 19/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT
179 000.00.31.H16-240206-0036 06/02/2024 12/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
QUẢN VĂN TRUNG; QUẢN THỊ THU HẰNG -DMA
180 000.00.31.H16-240306-0017 06/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H NGÂN -DROT
181 000.00.31.H16-240306-0023 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LIÊN -DG
182 000.00.31.H16-240306-0027 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN NINH -DS
183 000.00.31.H16-240306-0038 06/03/2024 07/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU VỊNH -DROT
184 000.00.31.H16-240306-0045 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KPĂ H' MIÊN -DROT
185 000.00.31.H16-231206-0005 06/12/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
CHƯƠNG VĂN BỐI -DG
186 000.00.31.H16-231206-0006 06/12/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
Y TRUYÊN BUÔN RJANG -DMI
187 000.00.31.H16-231206-0027 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN -DS
188 000.00.31.H16-231206-0030 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
ĐÀO THỊ MỸ DUNG -DMA
189 000.00.31.H16-231206-0031 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH -TT
190 000.00.31.H16-231206-0032 06/12/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN PHI LONG -DMA
191 000.00.31.H16-231206-0041 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ TRUNG HẬU -DLAO
192 000.00.31.H16-240207-0004 07/02/2024 25/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KÍNH -DS
193 000.24.31.H16-240307-0001 07/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG
194 000.00.31.H16-240307-0015 07/03/2024 21/03/2024 23/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC LONG -DS
195 000.00.31.H16-240507-0031 07/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN NAM -DS
196 000.00.31.H16-240507-0032 07/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DOÃN BÌNH -DS
197 000.00.31.H16-240507-0047 07/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DƯNG -DS
198 000.00.31.H16-240507-0051 07/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SỸ; PHAN VĂN LONG -DS
199 000.00.31.H16-231207-0020 07/12/2023 21/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN THỊ YẾN LY -DROT
200 000.00.31.H16-231207-0021 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
CAO VĂN HUY -DLAO
201 000.00.31.H16-231207-0034 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỚP -LS
202 000.00.31.H16-231207-0037 07/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN -TT
203 000.00.31.H16-231207-0039 07/12/2023 21/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT -DMI
204 000.00.31.H16-231207-0041 07/12/2023 21/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VI THỊ NHẸN -DROT
205 000.00.31.H16-231207-0048 07/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN THỊ TIỂU LINH -TT
206 000.00.31.H16-231207-0050 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH -DMA
207 000.00.31.H16-231207-0055 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THẾ VŨ -DMA
208 000.00.31.H16-231207-0059 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN THỊ SINH -DMI
209 000.00.31.H16-231207-0060 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG THANH THOẠI -DG
210 000.00.31.H16-240108-0003 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG -DLAO
211 000.00.31.H16-240108-0004 08/01/2024 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ MINH THƯ -DLAO
212 000.00.31.H16-240108-0016 08/01/2024 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ VĂN TUẤN -DRLA
213 000.00.31.H16-240108-0023 08/01/2024 15/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHANH -DMA
214 000.00.31.H16-240108-0038 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LẠI THỊ QUỲNH -DG
215 000.00.31.H16-240108-0039 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM HOÀNG THÀNH -DG
216 000.00.31.H16-240108-0047 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC ĐẸP -DG
217 000.00.31.H16-240108-0051 08/01/2024 30/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN KHẮC NHI; TRẦN VĂN LẬP -DLAO
218 000.00.31.H16-240108-0058 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG VĂN KÝ -LS
219 000.00.31.H16-240108-0064 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN NGUYÊN MẠNH -DMI
220 000.00.31.H16-240108-0065 08/01/2024 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG THỊ HÒA;LÊ THỊ XUÂN -DMI
221 000.00.31.H16-240108-0067 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐOÀN -DMA
222 000.00.31.H16-240408-0022 08/04/2024 29/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
THẠCH THANH BÌNH
223 000.00.31.H16-240508-0076 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH VỸ -DMA
224 000.00.31.H16-240508-0088 08/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHĨA -DS
225 000.00.31.H16-231208-0001 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ VĂN HÙNG -DS
226 000.00.31.H16-231208-0002 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN DUY THẢO -DG
227 000.00.31.H16-231208-0007 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHÍ THỊ LAN ANH -DG
228 000.00.31.H16-231208-0012 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG -DLAO
229 000.00.31.H16-231208-0016 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA
230 000.00.31.H16-231208-0017 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGÔ QUỲNH PHI -DLAO
231 000.00.31.H16-231208-0020 08/12/2023 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ TRUẬT -DMI
232 000.00.31.H16-231208-0021 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG -DLAO
233 000.00.31.H16-231208-0030 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG -DMI
234 000.00.31.H16-231208-0035 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG -DG
235 000.00.31.H16-231208-0036 08/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐĂNG VĂN HẢI -DMA
236 000.00.31.H16-231208-0038 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRỊNH VĂN TIẾN -DROT
237 000.00.31.H16-240109-0042 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN CHÂU KHANH -DMI
238 000.00.31.H16-240109-0052 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
H DJRƠL -TAN
239 000.00.31.H16-240109-0056 09/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
BẠCH ĐỨC HÙNG -DMA
240 000.00.31.H16-240109-0057 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM -DRLA
241 000.00.31.H16-240109-0064 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHÙNG CHÀNG LỤA -DROT
242 000.00.31.H16-240109-0068 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯƠNG -DROT
243 000.00.31.H16-240109-0069 09/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀO; NGUYỄN DUY KHANH -DMI
244 000.00.31.H16-240109-0072 09/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ MINH -DMA
245 000.00.31.H16-240109-0081 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO -DRLA
246 000.00.31.H16-240109-0091 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LẠI ANH TÂN -TT
247 000.00.31.H16-240109-0092 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐINH TUẤN ANH -DLAO
248 000.00.31.H16-240109-0103 09/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH -DMI
249 000.00.31.H16-240409-0025 09/04/2024 02/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ DẠ THẢO -DS
250 000.00.31.H16-240110-0001 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẠCH -DS
251 000.00.31.H16-240110-0002 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH -DS
252 000.00.31.H16-240110-0006 10/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THANH HÒA -DMA
253 000.00.31.H16-240110-0010 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐẮC VIỆT -TAN
254 000.00.31.H16-240110-0014 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI -DS
255 000.00.31.H16-240110-0015 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC -DMA
256 000.00.31.H16-240110-0016 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG KIM ĐIỀN -DMA
257 000.00.31.H16-240110-0022 10/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
Y BER BUÔN KRÔNG -DG
258 000.00.31.H16-240110-0027 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (ĐÀM VĂN PÍU)
259 000.00.31.H16-240110-0028 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (LỤC VĂN LƯƠNG)
260 000.00.31.H16-240110-0033 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN TẤN HOÀNG -TT
261 000.00.31.H16-240110-0037 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THẮM -DS
262 000.00.31.H16-240110-0038 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
CHÂU DƯƠNG TRIỀU TIÊN -DROT
263 000.00.31.H16-240710-0040 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU TIẾN -DG
264 000.00.31.H16-240710-0053 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG -TAN
265 000.00.31.H16-240111-0039 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
KHƯƠNG THỊ MIỀN -DLAO
266 000.00.31.H16-240111-0041 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ VĂN THẢO -DS
267 000.00.31.H16-240111-0049 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ THỊ NGA -LS
268 000.00.31.H16-240111-0059 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NINH QUÝ GIANG -DRLA
269 000.00.31.H16-240111-0060 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ DOÃN KHANH -DS
270 000.00.31.H16-240111-0066 11/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ QUÝ NHỰ -DMA
271 000.00.31.H16-240111-0067 11/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ SINH -TT
272 000.00.31.H16-240111-0069 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ LÀNH -DRLA
273 000.00.31.H16-240111-0070 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
Y LUY MLÔ -DROT
274 000.00.31.H16-240111-0071 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ TINH THỤC -LS
275 000.00.31.H16-240111-0074 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN XUÂN THÌN -DLAO
276 000.00.31.H16-240111-0076 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN CHÍNH TRỰC -DRLA
277 000.00.31.H16-240111-0080 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ NHỚ -TAN
278 000.00.31.H16-240111-0083 11/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG -DMA
279 000.00.31.H16-240111-0084 11/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG CÔNG HUẤN -DMI
280 000.00.31.H16-240411-0023 11/04/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN HẬN
281 000.00.31.H16-240411-0038 11/04/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LIÊU
282 000.00.31.H16-240611-0022 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HAN THỊ NGA -DS
283 000.00.31.H16-240611-0029 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM XUÂN LƯƠNG -DLAO
284 000.00.31.H16-240611-0030 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ TRUNG QUANG -DG
285 000.00.31.H16-240611-0031 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THANH PHONG -TT
286 000.00.31.H16-240611-0035 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
H TRƠ -TAN
287 000.00.31.H16-240611-0042 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN NGÔ THÙY NỮ -DS
288 000.00.31.H16-240611-0043 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG NGỌC LAI -DMA
289 000.00.31.H16-240611-0052 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ NGỌC -TT
290 000.00.31.H16-240611-0053 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG QUANG VINH -DMI
291 000.00.31.H16-240611-0056 11/06/2024 12/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI -DG
292 000.00.31.H16-231211-0001 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ -DMA
293 000.00.31.H16-231211-0010 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN LỊCH -DS
294 000.00.31.H16-231211-0017 11/12/2023 25/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN SONG -DLAO
295 000.00.31.H16-231211-0030 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN DUY ANH -TAN
296 000.00.31.H16-231211-0031 11/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN - NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN -DS
297 000.00.31.H16-231211-0036 11/12/2023 25/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VÔNG VINH -TAN
298 000.00.31.H16-231211-0045 11/12/2023 25/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA -TAN
299 000.00.31.H16-231211-0052 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ VĂN BẰNG -DROT
300 000.00.31.H16-231211-0053 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRIỆU TRUNG KIÊN -DLAO
301 000.00.31.H16-240112-0001 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU PHINH -TAN
302 000.00.31.H16-240112-0002 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
H CHĂT -TAN
303 000.00.31.H16-240112-0003 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
Y NIA -TAN
304 000.00.31.H16-240112-0012 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH -DROT
305 000.00.31.H16-240112-0013 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CAO XUÂN HOÀNG -DRLA
306 000.00.31.H16-240112-0017 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -LS
307 000.00.31.H16-240112-0018 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÁI ĐAN LY -DMA
308 000.00.31.H16-240112-0025 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM HUỲNH MỸ DUYÊN -DLAO
309 000.00.31.H16-240112-0032 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ PHƯỚC CƯỜNG -TAN
310 000.00.31.H16-240112-0034 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LƯU THỊ THÁNH THÚY -DLAO
311 000.00.31.H16-240112-0041 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG ĐỨC VŨ -DMA
312 000.00.31.H16-240112-0045 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MẠNH KHÔI -DROT
313 000.00.31.H16-240112-0046 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ THÂN -DMI
314 000.00.31.H16-240112-0048 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THỦY -DG
315 000.00.31.H16-240412-0017 12/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MINH
316 000.00.31.H16-240412-0037 12/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y NHÊNG
317 000.00.31.H16-240412-0062 12/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TẤN LỰC
318 000.00.31.H16-240612-0001 12/06/2024 13/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
VI VĂN ĐỊNH -DRLA
319 000.00.31.H16-240612-0002 12/06/2024 13/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN NGỌC ĐIỆP -DMI
320 000.00.31.H16-240612-0003 12/06/2024 13/06/2024 12/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN KHẮC DŨNG -TAN
321 000.00.31.H16-231212-0016 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ VĂN HÀ -DG
322 000.00.31.H16-231212-0025 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN CHÚC -TAN
323 000.00.31.H16-231212-0030 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THIỆN THANH -DRLA
324 000.00.31.H16-231212-0036 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ THANH TÂM -DG
325 000.00.31.H16-231212-0042 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
PHAN THỊ LIÊN -DMA
326 000.00.31.H16-231212-0047 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN -DS
327 000.00.31.H16-231212-0048 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN HỮU LAI -DRLA
328 000.00.31.H16-231212-0049 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HỮU LAI -DRLA (LÊ THỊ LÀNH)
329 000.00.31.H16-231212-0050 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT
330 000.00.31.H16-231212-0058 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐINH THỊ MẦU -DG
331 000.00.31.H16-231212-0060 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC -DS
332 000.00.31.H16-231212-0061 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ VĂN DŨNG -DG
333 000.00.31.H16-231212-0068 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN TỰ -TAN
334 000.00.31.H16-231212-0070 12/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM
335 000.00.31.H16-240513-0007 13/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN PHONG
336 000.00.31.H16-240613-0044 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO ĐÌNH TRUNG -DMI
337 000.00.31.H16-240613-0045 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀI THANH -DS
338 000.00.31.H16-240613-0047 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG HẬU -DRLA
339 000.00.31.H16-240613-0048 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG -DS
340 000.00.31.H16-240613-0049 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DMA
341 000.00.31.H16-240613-0053 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CƯƠNG TUYẾN -DMA
342 000.00.31.H16-240613-0054 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HINH -DROT
343 000.00.31.H16-240613-0055 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THẨM -DMA
344 000.00.31.H16-240613-0061 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG CẤP -DG
345 000.00.31.H16-240613-0065 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KHAI -DS
346 000.00.31.H16-231213-0014 13/12/2023 27/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH -RLA
347 000.00.31.H16-231213-0015 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI HỒNG -DG
348 000.00.31.H16-231213-0023 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
THÁI THỊ MỸ THANH -TAN
349 000.00.31.H16-231213-0026 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN ĐÌNH XUYÊN)
350 000.00.31.H16-231213-0027 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN THỊ KIỀU NGA)
351 000.00.31.H16-231213-0030 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN PHONG -DLAO
352 000.00.31.H16-231213-0033 13/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY VY -TT
353 000.00.31.H16-231213-0034 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG -DG
354 000.00.31.H16-231213-0038 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG -DG
355 000.00.31.H16-231213-0041 13/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ MINH
356 000.00.31.H16-231213-0043 13/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN NGỌC THIỆP -DMI
357 000.00.31.H16-231213-0045 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG -TAN
358 000.00.31.H16-231213-0048 13/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG ĐÌNH VỸ;HOÀNG ĐÌNH LÂM -DMA
359 000.24.31.H16-240314-0001 14/03/2024 04/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỊNH
360 000.00.31.H16-240514-0073 14/05/2024 04/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG HÙNG CƯỜNG
361 000.00.31.H16-231214-0004 14/12/2023 28/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DG
362 000.00.31.H16-231214-0007 14/12/2023 28/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGÔ VĂN PHƯỚC -DLAO
363 000.00.31.H16-231214-0008 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGÔ VĂN PHƯỚC -DG
364 000.00.31.H16-231214-0009 14/12/2023 28/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGÔ VĂN PHƯỚC -DRLA
365 000.00.31.H16-231214-0020 14/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ PHẨM -DMA
366 000.00.31.H16-231214-0022 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH -DS
367 000.00.31.H16-231214-0025 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN -DG
368 000.00.31.H16-231214-0057 14/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH -DRLA
369 000.00.31.H16-231214-0058 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYẾN -TAN
370 000.00.31.H16-231214-0065 14/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN CHÍNH -DMA
371 000.00.31.H16-231214-0066 14/12/2023 26/01/2024 28/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ -DMA
372 000.00.31.H16-240115-0020 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN KÍNH -LS
373 000.00.31.H16-240115-0023 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LƯU THÀNH -DLAO
374 000.00.31.H16-240115-0024 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN THÁO -DMA
375 000.00.31.H16-240115-0025 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ NHUNG -DMA
376 000.00.31.H16-240115-0032 15/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỊNH -DMA
377 000.00.31.H16-240115-0033 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT
378 000.00.31.H16-240115-0037 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
Y TRƠIH -TAN
379 000.00.31.H16-240115-0041 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
Y DY -TAN
380 000.00.31.H16-240115-0046 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LƯƠNG MINH TRƯƠNG -TAN
381 000.00.31.H16-240115-0047 15/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN NGỌC PHI -DMI
382 000.00.31.H16-240115-0054 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CAO ĐỨC HƯỚNG -TAN
383 000.00.31.H16-240115-0058 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA
384 000.00.31.H16-240115-0064 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ TIẾN HƯỜNG -DS
385 000.00.31.H16-240115-0065 15/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ QUỲNH NHƯ -DMA
386 000.00.31.H16-240115-0070 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG -DMA
387 000.00.31.H16-240115-0074 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾN -DS
388 000.00.31.H16-240415-0063 15/04/2024 10/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN
389 000.00.31.H16-240415-0073 15/04/2024 10/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYẾT
390 000.00.31.H16-240715-0077 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH -DS
391 000.00.31.H16-231115-0038 15/11/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH -LS
392 000.00.31.H16-231215-0030 15/12/2023 29/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
ĐINH VĂN LÊ -DMA
393 000.00.31.H16-231215-0032 15/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
LẠI XUÂN HÀO -DG
394 000.00.31.H16-231215-0054 15/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
CHU SỸ TOÀN -DRLA
395 000.00.31.H16-240116-0050 16/01/2024 30/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI VĂN TRƯỜNG -DROT
396 000.00.31.H16-240116-0063 16/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN -DS
397 000.00.31.H16-240116-0064 16/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VŨ HẢI YẾN -DMI
398 000.00.31.H16-240116-0070 16/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG -DMA
399 000.00.31.H16-240116-0073 16/01/2024 30/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN NHẬT TUYÊN -DROT
400 000.00.31.H16-240116-0085 16/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN MÃO -DMA
401 000.00.31.H16-240416-0036 16/04/2024 13/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG
402 000.00.31.H16-240117-0002 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN DUY THÀNH)
403 000.00.31.H16-240117-0003 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN VĂN CÔNG)
404 000.00.31.H16-240117-0004 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN XUÂN LÂM -DMA
405 000.00.31.H16-240117-0010 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DMI
406 000.00.31.H16-240117-0023 17/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU -DMA
407 000.00.31.H16-240117-0024 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
CAO THỊ KIM LOAN -DROT
408 000.00.31.H16-240117-0025 17/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ DUY SÁU -DLAO
409 000.00.31.H16-240117-0036 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA
410 000.00.31.H16-240117-0037 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG ANH TÙNG -DMA
411 000.00.31.H16-240117-0038 17/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ -DMI
412 000.00.31.H16-240117-0041 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ QUANG TRUNG -DLAO
413 000.00.31.H16-240117-0044 17/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM XUÂN ĐÀO -TT
414 000.00.31.H16-240117-0045 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM XUÂN ĐÀO -DRLA
415 000.00.31.H16-240117-0046 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN MUÔN -DRLA
416 000.00.31.H16-231117-0041 17/11/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THANH KHƯƠNG -DMA
417 000.00.31.H16-231117-0043 17/11/2023 10/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DUY HÙNG -DRLA
418 000.00.31.H16-240118-0024 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG PHÚC LONG -DRLA
419 000.00.31.H16-240118-0026 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM -DS
420 000.00.31.H16-240118-0027 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG -DRLA
421 000.00.31.H16-240118-0032 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIÊN -DS
422 000.00.31.H16-240118-0038 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH -TAN
423 000.00.31.H16-240118-0043 18/01/2024 01/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ HỒNG ĐỨC -DMA
424 000.00.31.H16-240118-0047 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ PHƯỢNG -TAN
425 000.00.31.H16-240118-0065 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG -DS
426 000.00.31.H16-240118-0066 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN ĐÌNH CHIẾN -DS
427 000.00.31.H16-240118-0068 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN BÁ THANH -LS
428 000.00.31.H16-240118-0069 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ TÂM -DS
429 000.00.31.H16-240318-0008 18/03/2024 08/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN
430 000.00.31.H16-231218-0001 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN SÂM -LS
431 000.00.31.H16-231218-0008 18/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN AN -DMA
432 000.00.31.H16-231218-0009 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DLAO
433 000.00.31.H16-231218-0010 18/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRIỆU QUỐC THÂN -DRLA
434 000.00.31.H16-231218-0017 18/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI THỊ HIỀN -DMA
435 000.00.31.H16-231218-0024 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN THANH -DG
436 000.00.31.H16-231218-0029 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG -DG
437 000.00.31.H16-231218-0030 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH THỊ THANH NGUYỆT -DG
438 000.00.31.H16-231218-0033 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VIẾT VĂN -DS
439 000.00.31.H16-231218-0036 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGÔ VĂN NHẬT -TAN
440 000.00.31.H16-231218-0039 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI NGỌC SƠN -DG
441 000.00.31.H16-231218-0042 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TOẢN - DMINH
442 000.00.31.H16-240119-0002 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIỀN -DS
443 000.00.31.H16-240119-0005 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ QUỐC TRƯỜNG -DMI
444 000.00.31.H16-240119-0009 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUỐC TẤN -DMI
445 000.00.31.H16-240119-0017 19/01/2024 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT
446 000.00.31.H16-240119-0019 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THU -DMI
447 000.00.31.H16-240119-0020 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THU -DMI (NGUYỄN HỮU LỘC)
448 000.00.31.H16-240119-0031 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI BÁ QUÂN -DRLA
449 000.00.31.H16-240119-0035 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH -TAN
450 000.00.31.H16-240119-0037 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LỆ -DMI
451 000.00.31.H16-240119-0039 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HỮU HIỆP -DS
452 000.00.31.H16-240119-0040 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ TÁ THẮNG -DS
453 000.00.31.H16-240119-0041 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT LÃM -DMI
454 000.00.31.H16-240119-0042 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM DUY MINH -DRLA
455 000.00.31.H16-240319-0040 19/03/2024 12/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG -DG
456 000.00.31.H16-240319-0082 19/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN NÊN
457 000.00.31.H16-240619-0095 19/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THÁI NGUYÊN -DMA
458 000.00.31.H16-240619-0104 19/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIẾT HOÀNG -DS
459 000.00.31.H16-240619-0106 19/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÂN -DMA
460 000.00.31.H16-240619-0107 19/06/2024 20/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN HỮU HẢO -DROT
461 000.00.31.H16-231219-0002 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU -DG
462 000.00.31.H16-231219-0003 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ QUANG CĂN; HOÀNG THỊ PHƯƠNG -DS
463 000.00.31.H16-231219-0009 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN TRỌNG -DG
464 000.00.31.H16-231219-0014 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DLAO
465 000.00.31.H16-231219-0022 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ KIM LOAN -DMA
466 000.00.31.H16-231219-0027 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG NGỌC LONG -DS
467 000.00.31.H16-231219-0029 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
CHU DUNG CƠ -DG
468 000.00.31.H16-231219-0030 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN MINH TUẤN -TT
469 000.00.31.H16-231219-0034 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
CÙ VĂN MINH -LS
470 000.00.31.H16-231219-0035 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN TÂN -LS
471 000.00.31.H16-231219-0036 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH -LS
472 000.00.31.H16-231219-0037 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐÀO VĂN QUỲNH -DRLA
473 000.00.31.H16-231219-0040 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THIẾT -LS
474 000.00.31.H16-231219-0041 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ TRỌNG THẬP -LS
475 000.00.31.H16-240220-0033 20/02/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG; NGUYỄN THỊ TIẾN -DG
476 000.00.31.H16-240320-0008 20/03/2024 10/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH
477 000.00.31.H16-240320-0019 20/03/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU MÙI NHỊ -DROT
478 000.00.31.H16-240320-0032 20/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NGỌC MINH KỲ
479 000.00.31.H16-240320-0020 20/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU
480 000.00.31.H16-240320-0045 20/03/2024 10/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
481 000.00.31.H16-240320-0049 20/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHONG
482 000.00.31.H16-240620-0006 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DG
483 000.00.31.H16-240620-0008 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
Y MẤT -TAN
484 000.00.31.H16-240620-0009 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NGHIÊM -LS
485 000.00.31.H16-240620-0010 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG -DS
486 000.00.31.H16-240620-0018 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN NGUYÊN -DG
487 000.00.31.H16-240620-0019 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC NGỌC -DLAO
488 000.00.31.H16-240620-0023 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN -DLOA
489 000.00.31.H16-240620-0024 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ MỸ CHÂU -DMA
490 000.00.31.H16-240620-0025 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN NGA -TAN
491 000.00.31.H16-240620-0028 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH TUẤN -TAN
492 000.00.31.H16-240620-0035 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÙI VĂN KÍNH -DMA
493 000.00.31.H16-240620-0036 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ -DLAO
494 000.00.31.H16-240620-0040 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG -DROT
495 000.00.31.H16-240620-0041 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THẾ LÂN -TT
496 000.00.31.H16-240620-0043 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC XIÊM -DMA
497 000.00.31.H16-240620-0046 20/06/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH VẠN -DROT
498 000.00.31.H16-231120-0030 20/11/2023 04/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU -LS
499 000.00.31.H16-231220-0001 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ RÔ -DLAO
500 000.00.31.H16-231220-0002 20/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÌNH -DS
501 000.00.31.H16-231220-0003 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
VĂN THỊ VIỆN -LS
502 000.00.31.H16-231220-0004 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
DƯƠNG NGỌC HIỀN -DMA
503 000.00.31.H16-231220-0006 20/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM ĐỨC CƯƠNG -DROT
504 000.00.31.H16-231220-0013 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN LAN -TAN
505 000.00.31.H16-231220-0018 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
VŨ VĂN XUÂN -DG
506 000.00.31.H16-231220-0019 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA
507 000.00.31.H16-231220-0021 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRIỆU THỊ NHUNG -DMI
508 000.00.31.H16-231220-0042 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH -DMI
509 000.00.31.H16-240321-0008 21/03/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THỊ TÂM
510 000.00.31.H16-240321-0013 21/03/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HỒ NGỌC HOÀNG
511 000.00.31.H16-240521-0021 21/05/2024 11/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU THÚY
512 000.00.31.H16-240521-0046 21/05/2024 11/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH
513 000.00.31.H16-240521-0047 21/05/2024 11/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ CƯỜNG
514 000.00.31.H16-240621-0001 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VINH HIỂN -TT
515 000.00.31.H16-240621-0002 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VI VĂN ĐỊNH -DRLA
516 000.00.31.H16-240621-0003 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN HẢI -LS
517 000.00.31.H16-240621-0004 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN TRUNG -DLAO
518 000.00.31.H16-240621-0005 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG -DMA
519 000.00.31.H16-240621-0006 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ SƠN HẢI -TT
520 000.00.31.H16-240621-0007 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN GIA LÂM -DMA
521 000.00.31.H16-240621-0008 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN -DRLA
522 000.00.31.H16-240621-0009 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐỨC THÀNH -DRLA
523 000.00.31.H16-240621-0010 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MÁN -DLAO
524 000.00.31.H16-240621-0011 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ HOA -DG
525 000.00.31.H16-240621-0012 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ -TT
526 000.00.31.H16-240621-0013 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH -DLAO
527 000.00.31.H16-240621-0014 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM CÔNG TUYẾN -TAN
528 000.00.31.H16-240621-0015 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG DANH THƯỞNG -DLAO
529 000.00.31.H16-240621-0016 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI THỊ MỸ THANH -TT
530 000.00.31.H16-240621-0017 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG THÀNH -DLAO
531 000.00.31.H16-240621-0018 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU -DRLA
532 000.00.31.H16-240621-0019 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUẨN -DS
533 000.00.31.H16-240621-0020 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG -DLAO
534 000.00.31.H16-240621-0021 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẠCH KIM -TT
535 000.00.31.H16-240621-0022 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH -DLAO
536 000.00.31.H16-240621-0023 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM LÝ THAO -TT
537 000.00.31.H16-240621-0024 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM KIM ƯỚC -DMI
538 000.00.31.H16-240621-0025 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ HƯNG -TT
539 000.00.31.H16-240621-0026 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN NHẬT NAM -DROT
540 000.00.31.H16-240621-0027 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HÀ XUÂN -DMI
541 000.00.31.H16-240621-0028 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH -DMA
542 000.00.31.H16-240621-0029 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN PHÚ -TT
543 000.00.31.H16-240621-0030 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THANH DƯƠNG -TAN
544 000.00.31.H16-240621-0031 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC MẠNH -DMI
545 000.00.31.H16-240621-0032 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THIÊM -TT
546 000.00.31.H16-240621-0033 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYẾN -DMA
547 000.00.31.H16-240621-0034 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DOÃN SƠN -TT
548 000.00.31.H16-240621-0035 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ THOẠI -DMI
549 000.00.31.H16-240621-0036 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÀNH -TAN
550 000.00.31.H16-240621-0037 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ TÁ LÂM -DG
551 000.00.31.H16-240621-0041 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH HUY -LS
552 000.00.31.H16-240621-0043 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN HUYNH -DRLA
553 000.00.31.H16-240621-0044 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM VĂN HAI -DRLA
554 000.00.31.H16-240621-0045 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN PHI LONG -DRLA
555 000.00.31.H16-240621-0046 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN HUY DU -TAN
556 000.00.31.H16-240621-0047 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN DUẤN -DS
557 000.00.31.H16-240621-0050 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐÌNH PHÚC -TT
558 000.00.31.H16-240621-0055 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ QUANG -DLAO
559 000.00.31.H16-240621-0056 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU QUỐC HOAN -DS
560 000.00.31.H16-240621-0074 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN DŨNG -DLAO
561 000.00.31.H16-240621-0075 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG -DLAO
562 000.00.31.H16-240621-0076 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VIỆT QUỲNH -DS
563 000.00.31.H16-240621-0077 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN TÙNG -DG
564 000.00.31.H16-240621-0078 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHÚC THỊNH -DMI
565 000.00.31.H16-240621-0079 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CAO XUÂN PHÚC -DROT
566 000.00.31.H16-240621-0080 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ -TAN
567 000.00.31.H16-240621-0081 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ XUÂN ĐÀN -DS
568 000.00.31.H16-240621-0082 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TUẤN -DLAO
569 000.00.31.H16-240621-0083 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGHĨA -DLAO
570 000.00.31.H16-240621-0084 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH AN -DS
571 000.00.31.H16-240621-0085 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LẦU VĂN HỪ -DRLA
572 000.00.31.H16-240621-0086 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU CHUÔNG -TAN
573 000.00.31.H16-240621-0087 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VÂN LÂN -DMI
574 000.00.31.H16-240621-0088 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VY VĂN YÊU -LS
575 000.00.31.H16-240621-0089 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG SỬU -DS
576 000.00.31.H16-240621-0090 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ƯỚC -DG
577 000.00.31.H16-240621-0091 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN LONG -DRLA
578 000.00.31.H16-240621-0092 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CẢNH THỦY -DS
579 000.00.31.H16-240621-0093 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LIỄU -DS
580 000.00.31.H16-240621-0094 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ XUÂN THOÁN -DLAO
581 000.00.31.H16-240621-0095 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẬU -DRLA
582 000.00.31.H16-240621-0097 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN QUÝ -DS
583 000.00.31.H16-240621-0098 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG PHƯƠNG -DLAO
584 000.00.31.H16-240621-0099 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO MINH ĐỨC -DG
585 000.00.31.H16-240621-0100 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI MINH CÔNG -TAN
586 000.00.31.H16-240621-0101 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH DÂN -DMI
587 000.00.31.H16-240621-0102 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH -DG
588 000.00.31.H16-240621-0103 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI THỊ LỆ THỦY -DMI
589 000.00.31.H16-240621-0104 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ XUÂN THOÁN -DS
590 000.00.31.H16-240621-0105 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC TÀI -TAN
591 000.00.31.H16-240621-0110 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH -DMI
592 000.00.31.H16-240621-0111 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ SÂM -TAN
593 000.00.31.H16-240621-0112 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THẾ -DLAO
594 000.00.31.H16-240621-0115 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN XUÂN BÌNH -TT
595 000.00.31.H16-240621-0116 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ THANH THÚY -DMI
596 000.00.31.H16-240621-0118 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH TÂM -DMA
597 000.00.31.H16-240621-0121 21/06/2024 24/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN CHÂU -DMI
598 000.00.31.H16-231221-0033 21/12/2023 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
THÁI THỊ HƯỜNG -DMI
599 000.00.31.H16-231221-0034 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG -DLAO
600 000.00.31.H16-231221-0035 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI
601 000.00.31.H16-231221-0036 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỌ -TT
602 000.00.31.H16-231221-0038 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤC -DG
603 000.00.31.H16-231221-0040 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
ĐOÀN VĂN CHANH -DMA
604 000.00.31.H16-231221-0048 21/12/2023 08/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC -DMI
605 000.00.31.H16-231221-0055 21/12/2023 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TUYẾT TRINH -DMI
606 000.00.31.H16-231221-0056 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
H NEO -DG
607 000.00.31.H16-231221-0057 21/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG -DG
608 000.00.31.H16-240122-0004 22/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THANH TÙNG -LS
609 000.00.31.H16-240122-0011 22/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN QUỐC HÙNG -DMA
610 000.00.31.H16-240122-0024 22/01/2024 05/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HỨA VĂN PHONG -DG
611 000.00.31.H16-240122-0027 22/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA
612 000.00.31.H16-240122-0044 22/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC THOẠI -DS
613 000.00.31.H16-240222-0053 22/02/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHUÊ -DS
614 000.00.31.H16-240322-0027 22/03/2024 12/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ TRINH
615 000.00.31.H16-240722-0061 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG AN -TT
616 000.00.31.H16-240722-0062 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH -TT
617 000.00.31.H16-240722-0064 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN -DMI
618 000.00.31.H16-240722-0069 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIẾU -TAN
619 000.00.31.H16-240722-0070 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỲNH LƯU -DMI
620 000.00.31.H16-240722-0071 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH THẮNG -DMA
621 000.00.31.H16-240722-0073 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN HẢI -TT
622 000.00.31.H16-240722-0074 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KỲ -DRLA
623 000.00.31.H16-231222-0007 22/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRƯƠNG ANH QUYẾT -DMI
624 000.00.31.H16-231222-0008 22/12/2023 08/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN CHÍNH THỐNG -LS
625 000.00.31.H16-231222-0012 22/12/2023 12/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUỐC THẠNH -DG
626 000.00.31.H16-231222-0020 22/12/2023 08/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN DUY THUẬN -DRLA
627 000.00.31.H16-231222-0021 22/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SON -DMI
628 000.00.31.H16-231222-0028 22/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI
629 000.21.31.H16-231222-0008 22/12/2023 22/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
K PĂ SƠN
630 000.00.31.H16-231222-0034 22/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ ĐÌNH HOÁN -DG
631 000.00.31.H16-231222-0035 22/12/2023 08/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
H BRAK -DG
632 000.00.31.H16-231222-0037 22/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
THÁI NGỌC GIÀU -DMI
633 000.00.31.H16-240123-0047 23/01/2024 06/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG -DS
634 000.00.31.H16-240223-0034 23/02/2024 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG -DMI
635 000.00.31.H16-240223-0036 23/02/2024 08/03/2024 10/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
Y HIỆP PRIÊNG -DG
636 000.00.31.H16-240423-0049 23/04/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG
637 000.00.31.H16-240523-0003 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN THẤT
638 000.00.31.H16-240523-0012 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
639 000.00.31.H16-240523-0031 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
640 000.00.31.H16-240523-0046 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ
641 000.00.31.H16-240723-0049 23/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN HỤ -DRLA
642 000.00.31.H16-231123-0076 23/11/2023 01/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TẠ VĂN HƯỞNG -DMI
643 000.00.31.H16-240524-0037 24/05/2024 14/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU DŨNG
644 000.00.31.H16-240624-0006 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC -DMI
645 000.00.31.H16-240624-0009 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN -DG
646 000.00.31.H16-240624-0010 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN LỢI -DRLA
647 000.00.31.H16-240624-0013 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG HUY -DS
648 000.00.31.H16-240624-0015 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG -DRLA
649 000.00.31.H16-240624-0016 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠO -DLAO
650 000.00.31.H16-240624-0020 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG HẠNH -TT
651 000.00.31.H16-240624-0024 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VIỆT -DROT
652 000.00.31.H16-240624-0025 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG -TAN
653 000.00.31.H16-240624-0038 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH -DRLA
654 000.00.31.H16-240624-0040 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH KHẮC SINH -DLAO
655 000.00.31.H16-240624-0043 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H TIỆM -DROT
656 000.00.31.H16-240624-0045 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG HOA -DMA
657 000.00.31.H16-240624-0047 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TIẾN HƯỚNG -DS
658 000.00.31.H16-240624-0053 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU YẾN -DMI
659 000.00.31.H16-240624-0054 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG SỸ HOÀN -DG
660 000.00.31.H16-240624-0067 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH THẮNG -DMI
661 000.00.31.H16-240624-0069 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG -LS
662 000.00.31.H16-240624-0074 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG -DS
663 000.00.31.H16-240624-0077 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ XUÂN KIỀU -DRLA
664 000.00.31.H16-240624-0078 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG KHANH -TT
665 000.00.31.H16-240624-0082 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HY -TT
666 000.00.31.H16-240624-0092 24/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT -DMA
667 000.00.31.H16-240125-0058 25/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DUẨN -DS
668 000.00.31.H16-240325-0049 25/03/2024 26/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SƯƠNG -TAN
669 000.00.31.H16-240625-0001 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TRUNG -TT
670 000.00.31.H16-240625-0002 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH -TT
671 000.00.31.H16-240625-0003 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM THANH -DMI
672 000.00.31.H16-240625-0004 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH AN -DMA
673 000.00.31.H16-240625-0005 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH DÂN -DMI
674 000.00.31.H16-240625-0006 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI ANH TÂN -DMI
675 000.00.31.H16-240625-0007 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NÚI -DS
676 000.00.31.H16-240625-0008 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ XUYẾN -DRLA
677 000.00.31.H16-240625-0009 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÁ ĐIỀN -DROT
678 000.00.31.H16-240625-0010 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUỐC NAM -DS
679 000.00.31.H16-240625-0011 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TUẤN -DMI
680 000.00.31.H16-240625-0012 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÙY LINH -TT
681 000.00.31.H16-240625-0013 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y NÂY KNUL -DG
682 000.00.31.H16-240625-0014 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG DOÃN -DLAO
683 000.00.31.H16-240625-0015 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG -DLAO
684 000.00.31.H16-240625-0016 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN QUÝ -DS
685 000.00.31.H16-240625-0017 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN LONG -DG
686 000.00.31.H16-240625-0018 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH -TT
687 000.00.31.H16-240625-0019 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH -DLAO
688 000.00.31.H16-240625-0020 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HỒNG ĐIỆP -DG (THÁY ĐỔI)
689 000.00.31.H16-240625-0021 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA -DMA
690 000.00.31.H16-240625-0022 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THÌN -DS
691 000.00.31.H16-240625-0023 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ HUY TỐNG -TT
692 000.00.31.H16-240625-0024 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỌ -TT
693 000.00.31.H16-240625-0025 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH -DG
694 000.00.31.H16-240625-0026 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ VÂN -DG
695 000.00.31.H16-240625-0027 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUÂN -DRLA
696 000.00.31.H16-240625-0028 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y THUA -DG
697 000.00.31.H16-240625-0029 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN QUỐC TUẤN -DS
698 000.00.31.H16-240625-0033 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁ VINH-DS
699 000.00.31.H16-240625-0037 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH -DG
700 000.00.31.H16-240625-0039 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ -DRLA
701 000.00.31.H16-240625-0041 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC TUẤN -TT
702 000.00.31.H16-240625-0051 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRƯỜNG HƯNG -LS
703 000.00.31.H16-240625-0059 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -DROT
704 000.00.31.H16-240625-0069 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU -DMA
705 000.00.31.H16-240625-0070 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI
706 000.00.31.H16-240625-0071 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ TRỌNG NHẬT -DMA
707 000.00.31.H16-240625-0074 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG -TAN
708 000.00.31.H16-240625-0075 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÁI QUANG -DMI
709 000.00.31.H16-240625-0076 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUANG SANG -TT
710 000.00.31.H16-240625-0084 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUỲNH ANH -DG
711 000.00.31.H16-240625-0085 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ HÒE -TT
712 000.00.31.H16-240625-0086 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẠO -DLAO
713 000.00.31.H16-240625-0088 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT
714 000.00.31.H16-240625-0092 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MẬN -DROT
715 000.00.31.H16-240625-0097 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHÁNH -DS
716 000.00.31.H16-240625-0099 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI -DLAO
717 000.00.31.H16-231225-0005 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN ĐĂNG GIA -DG
718 000.00.31.H16-231225-0006 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
THÁI THỊ MỸ THANH -TAN
719 000.00.31.H16-231225-0007 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ XUÂN THƠI -DLAO
720 000.00.31.H16-231225-0008 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN THỊ YẾN -DMI
721 000.00.31.H16-231225-0009 25/12/2023 09/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LÁI -DLAO
722 000.00.31.H16-231225-0014 25/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN VĂN THIỆN -DRLA
723 000.00.31.H16-231225-0020 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
CÙ VĂN MINH -LS
724 000.00.31.H16-231225-0043 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC -TAN
725 000.00.31.H16-231225-0049 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ VĂN HUẤN -DG
726 000.00.31.H16-231225-0052 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
MAI QUANG ÚY -TAN
727 000.00.31.H16-231225-0053 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGÔ ĐÌNH ĐỨC -DG
728 000.00.31.H16-231225-0054 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA
729 000.00.31.H16-240326-0020 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ XUÂN ANH
730 000.00.31.H16-240325-0051 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH HỮU
731 000.00.31.H16-240326-0025 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIỀU OANH
732 000.00.31.H16-240626-0001 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH ĐỨC -DG
733 000.00.31.H16-240626-0002 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ THU -DG
734 000.00.31.H16-240626-0003 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN -TT
735 000.00.31.H16-240626-0004 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN CHỈNH -DRLA
736 000.00.31.H16-240626-0005 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM LAN -DROT
737 000.00.31.H16-240626-0006 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ DUYÊN -DLAO
738 000.00.31.H16-240626-0007 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HIẾU -DS
739 000.00.31.H16-240626-0008 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG MINH -DG
740 000.00.31.H16-240626-0009 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT -TT
741 000.00.31.H16-240626-0010 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN -DS
742 000.00.31.H16-240626-0011 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG THÌN -TT
743 000.00.31.H16-240626-0012 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỎA -DROT
744 000.00.31.H16-240626-0013 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI -DG
745 000.00.31.H16-240626-0014 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CỬU -DMI
746 000.00.31.H16-240626-0015 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN -DS
747 000.00.31.H16-240626-0016 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY HÙNG -LS
748 000.00.31.H16-240626-0017 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG -DG
749 000.00.31.H16-240626-0018 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NHÀN -TT
750 000.00.31.H16-240626-0019 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH TÙNG -TT
751 000.00.31.H16-240626-0020 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG -TT
752 000.00.31.H16-240626-0021 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO -TT
753 000.00.31.H16-240626-0022 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÀN -DROT
754 000.00.31.H16-240626-0023 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG -DMI
755 000.00.31.H16-240626-0024 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH -TT
756 000.00.31.H16-240626-0025 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU UYÊN PHƯƠNG -DLAO
757 000.00.31.H16-240626-0026 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH -DROT
758 000.00.31.H16-240626-0027 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ MỸ TUYẾT -TT
759 000.00.31.H16-240626-0028 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SỬU -DS
760 000.00.31.H16-240626-0029 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TUẤN -DMI
761 000.00.31.H16-240626-0030 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI PHÚC -DROT
762 000.00.31.H16-240626-0031 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y GÓP -DG
763 000.00.31.H16-240626-0032 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY -DRLA
764 000.00.31.H16-240626-0033 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY HƯNG -TT
765 000.00.31.H16-240626-0034 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HẢI -TT
766 000.00.31.H16-240626-0035 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y KHEN -TAN
767 000.00.31.H16-240626-0036 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN DỊNH -TT
768 000.00.31.H16-240626-0037 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỆP -DLAO
769 000.00.31.H16-240626-0038 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU -DMI
770 000.00.31.H16-240626-0039 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY -DG
771 000.00.31.H16-240626-0040 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TĨNH -TT
772 000.00.31.H16-240626-0041 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC ANH -LS
773 000.00.31.H16-240626-0044 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG -DROT
774 000.00.31.H16-240626-0052 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠM THỊ HẢI -DS
775 000.00.31.H16-240626-0053 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN HIỆP -DMA
776 000.00.31.H16-240626-0054 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TÌNH -DROT
777 000.00.31.H16-240626-0060 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG THANH -DRLA
778 000.00.31.H16-240626-0064 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC ĐẠI -DROT (HỒ SƠ THẾ CHẤP, NHẬP NHẦM XÓA)
779 000.00.31.H16-240626-0067 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG -TAN
780 000.00.31.H16-240626-0071 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ SÁU -DG
781 000.00.31.H16-240626-0072 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH TẤN -DMA
782 000.00.31.H16-240626-0075 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN DANH -TAN
783 000.00.31.H16-240626-0078 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUỲNH ANH -DG
784 000.00.31.H16-240626-0085 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA -DMA
785 000.00.31.H16-240626-0090 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC KHANH -DG
786 000.00.31.H16-240626-0091 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC HUY -DLAO
787 000.00.31.H16-240626-0095 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH -LS
788 000.00.31.H16-240626-0097 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÀN -TAN
789 000.00.31.H16-240626-0098 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIM LỘC -DLAO
790 000.00.31.H16-240626-0101 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC -DS
791 000.00.31.H16-240626-0102 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ LÀNH -DMA
792 000.00.31.H16-240626-0103 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY -DG
793 000.00.31.H16-231226-0040 26/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ THƠM -DRLA
794 000.00.31.H16-231226-0043 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC -TAN
795 000.00.31.H16-231226-0049 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN MINH -DMI
796 000.00.31.H16-231226-0055 26/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TÂN -TAN
797 000.00.31.H16-231226-0056 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC -DMA
798 000.00.31.H16-231226-0065 26/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI -TT
799 000.00.31.H16-231226-0068 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN NGÔ NỮ THỤC ANH -DS
800 000.00.31.H16-231226-0074 26/12/2023 12/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU THỊ THANH THỦY -DMA
801 000.00.31.H16-240227-0036 27/02/2024 19/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NGUYỄN THANH AN
802 000.00.31.H16-240327-0014 27/03/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN KHOA
803 000.00.31.H16-240327-0025 27/03/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUANG KHÁNH
804 000.00.31.H16-240327-0039 27/03/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LÂM
805 000.00.31.H16-231127-0011 27/11/2023 11/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
HỒ NGOC DŨNG -DMI
806 000.00.31.H16-231227-0001 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG KẾ CẢNH -DS
807 000.00.31.H16-231227-0002 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HỒNG THẮNG -DMI
808 000.00.31.H16-231227-0006 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN PHẠM ĐAN TRƯỜNG -TT
809 000.00.31.H16-231227-0016 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG -DS
810 000.00.31.H16-231227-0018 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA
811 000.00.31.H16-231227-0019 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN CHI PHONG -DMA
812 000.00.31.H16-231227-0020 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
Y RÊNH MLÔ -DG
813 000.00.31.H16-231227-0022 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ THỊ TIẾN -DG
814 000.00.31.H16-231227-0024 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀO VĂN THANH -DRLA
815 000.00.31.H16-231227-0027 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN KÝ -DRLA
816 000.00.31.H16-231227-0030 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH THỊ LAN -DLAO
817 000.00.31.H16-240328-0013 28/03/2024 18/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ MỸ DUNG
818 000.00.31.H16-240328-0024 28/03/2024 18/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH SƠN
819 000.00.31.H16-231128-0037 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
H DEL -DROT
820 000.00.31.H16-231128-0049 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -DS
821 000.00.31.H16-231128-0050 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -LS
822 000.00.31.H16-231128-0054 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ANH -DS
823 000.00.31.H16-231228-0015 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA
824 000.00.31.H16-231228-0021 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN TUẤN NGỌC -TAN
825 000.00.31.H16-231228-0022 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM -DRLA
826 000.00.31.H16-231228-0026 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO TRƯỜNG HÙNG -DG
827 000.00.31.H16-231228-0027 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC -DG
828 000.00.31.H16-231228-0032 28/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN -DMI
829 000.00.31.H16-231228-0037 28/12/2023 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN DUY TRỊ -DMI
830 000.00.31.H16-240129-0007 29/01/2024 26/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN -DMA
831 000.00.31.H16-240129-0035 29/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HOAN -DMA
832 000.00.31.H16-240129-0036 29/01/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM -DMA
833 000.00.31.H16-240229-0064 29/02/2024 21/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ QUANG KHÁNH
834 000.00.31.H16-240229-0075 29/02/2024 21/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN KHÁNH VÂN
835 000.00.31.H16-240329-0010 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ANH TUẤN
836 000.00.31.H16-240329-0021 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
837 000.00.31.H16-240329-0029 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU TÍNH
838 000.00.31.H16-240329-0035 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI KHẮC VINH
839 000.00.31.H16-231129-0001 29/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VIỆT TUÂN -DLAO
840 000.00.31.H16-231129-0007 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGA -TT
841 000.00.31.H16-231129-0012 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ THU -TT
842 000.00.31.H16-231129-0021 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN -LS
843 000.00.31.H16-231129-0022 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LANH KHANH TÂN -LS
844 000.00.31.H16-231229-0001 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG
845 000.00.31.H16-231229-0002 29/12/2023 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG (NGUYỄN THỊ KHA)
846 000.00.31.H16-231229-0009 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THỊ NGÂN -DRLA
847 000.00.31.H16-231229-0013 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH PHÚ THẮNG -DRLA
848 000.00.31.H16-231229-0017 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
VI VĂN AN -DG
849 000.00.31.H16-231229-0018 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG -TAN
850 000.00.31.H16-231229-0021 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN PHÁI -TAN
851 000.00.31.H16-231229-0022 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HUỲNH THỊ YẾN -TAN
852 000.00.31.H16-231229-0023 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN CỤC -DG
853 000.00.31.H16-231229-0024 29/12/2023 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN -DMI
854 000.00.31.H16-231229-0026 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
CHU THỊ DUNG -DRLA
855 000.00.31.H16-231229-0028 29/12/2023 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN HƯỚNG -DMI
856 000.00.31.H16-231130-0037 30/11/2023 14/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
KHÚC VĂN HỊU -DROT
857 000.00.31.H16-231130-0048 30/11/2023 14/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HUỲNH HỮU NGHĨA -DROT
858 000.00.31.H16-231130-0050 30/11/2023 14/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ LONG ÁNH -LS
859 000.00.31.H16-231130-0053 30/11/2023 14/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DRLA
860 000.00.31.H16-240131-0039 31/01/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH; PHẠM VĂN TUẤN -DS
861 000.29.31.H16-240617-0002 17/06/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H_ WƠM
862 000.29.31.H16-240110-0003 10/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y - KHOÁT
863 000.22.31.H16-240401-0002 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
864 000.22.31.H16-240409-0004 09/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG HỢI
865 000.22.31.H16-240409-0008 09/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TÌNH - DROT
866 000.22.31.H16-240710-0005 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆT
867 000.22.31.H16-240514-0006 14/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN
868 000.22.31.H16-240522-0001 22/05/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
869 000.25.31.H16-240109-0002 09/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN
870 000.25.31.H16-240412-0001 12/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TỬ PHÚC
871 000.25.31.H16-240513-0002 13/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H- CHUYÊN
872 000.25.31.H16-240513-0003 13/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ MINH HIẾU
873 000.25.31.H16-240513-0005 13/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DUY KHÁNH
874 000.25.31.H16-240715-0013 15/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC LƯƠNG
875 000.25.31.H16-240715-0011 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ SÁU
876 000.25.31.H16-240715-0009 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' BÊN
877 000.25.31.H16-231218-0002 18/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THANH - CẤP ĐỔI
878 000.25.31.H16-231219-0005 19/12/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN THÀNH - CN (LÊ THANH TÙNG)
879 000.25.31.H16-240122-0004 22/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LA VĂN KHÁNH
880 000.25.31.H16-240122-0011 22/01/2024 15/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ANH DŨNG - TC
881 000.25.31.H16-231123-0005 23/11/2023 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ ĐỨC THIỆU-CM2721.6CLN
882 000.25.31.H16-240124-0001 24/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
883 000.25.31.H16-240124-0008 24/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU TƯƠNG - CẤP ĐỔI
884 000.25.31.H16-240125-0010 25/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN HỢP- CD
885 000.25.31.H16-240226-0002 26/02/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN - CĐ
886 000.25.31.H16-231127-0001 27/11/2023 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THUYÊN- CM 2071.3CLN
887 000.25.31.H16-231127-0002 27/11/2023 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ƯỚC - CM5170.9M2
888 000.25.31.H16-231227-0003 27/12/2023 22/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN -CM 13332.3
889 000.25.31.H16-231228-0004 28/12/2023 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOAN- TK
890 000.25.31.H16-240129-0008 29/01/2024 31/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ HỒNG MINH
891 000.21.31.H16-240306-0004 06/03/2024 08/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN BƯỜNG
892 000.21.31.H16-240307-0001 07/03/2024 12/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
893 000.21.31.H16-240311-0001 11/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y GUA
894 000.21.31.H16-240311-0002 11/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H - LY - MI
895 000.21.31.H16-240311-0003 11/03/2024 12/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H MAI
896 000.21.31.H16-240314-0003 14/03/2024 06/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
CHU VĂN KIÊN
897 000.21.31.H16-231214-0003 14/12/2023 05/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
898 000.21.31.H16-240215-0002 15/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG
899 000.21.31.H16-240315-0002 15/03/2024 19/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HUY CẨN
900 000.21.31.H16-240315-0003 15/03/2024 19/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HUY CẨN
901 000.21.31.H16-240119-0001 19/01/2024 02/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THÁI SỰ
902 000.21.31.H16-240319-0008 19/03/2024 13/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU VĂN TUÂN
903 000.21.31.H16-240422-0002 22/04/2024 20/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN LIÊN
904 000.21.31.H16-231222-0009 22/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN SỸ CHÁNH
905 000.21.31.H16-240123-0005 23/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y – RÊNH MLÔ
906 000.21.31.H16-231124-0001 24/11/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ BÀ: LÊ THỊ LỢI
907 000.21.31.H16-231124-0002 24/11/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG: PHẠM NGỌC SANG; ÔNG: HỒ VĂN MÃI
908 000.21.31.H16-231124-0005 24/11/2023 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH KHÁNH
909 000.21.31.H16-240125-0004 25/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y – PLÔL BKRÔNG
910 000.21.31.H16-240126-0002 26/01/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H THỌ (H)
911 000.21.31.H16-240226-0001 26/02/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN KHÈN
912 000.21.31.H16-240326-0006 26/03/2024 28/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ CUNG
913 000.21.31.H16-240527-0003 27/05/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN NGỌC LIÊN
914 000.21.31.H16-231228-0004 28/12/2023 16/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HỘ BÀ: LƯU THỊ HƯƠNG; BÀ: PHÙNG THỊ DUYÊN
915 000.23.31.H16-240306-0002 06/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRỌNG
916 000.23.31.H16-240110-0006 10/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ
917 000.23.31.H16-240110-0007 10/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NAM
918 000.23.31.H16-240711-0005 11/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC HUY
919 000.23.31.H16-240112-0001 12/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
920 000.23.31.H16-240112-0002 12/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG
921 000.23.31.H16-240112-0004 12/01/2024 16/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG
922 000.23.31.H16-240112-0006 12/01/2024 16/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THÀNH
923 000.23.31.H16-240712-0002 12/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỂM
924 000.23.31.H16-240314-0003 14/03/2024 15/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH
925 000.23.31.H16-240314-0005 14/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA
926 000.23.31.H16-240514-0004 14/05/2024 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ XUÂN
927 000.23.31.H16-240415-0006 15/04/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THỊ XUYẾN
928 000.23.31.H16-240116-0003 16/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP
929 000.23.31.H16-240718-0001 18/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH THẢO
930 000.23.31.H16-231220-0002 20/12/2023 21/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN NHĨ
931 000.23.31.H16-240424-0004 24/04/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ DUNG
932 000.23.31.H16-240524-0004 24/05/2024 27/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THÁI BÌNH
933 000.23.31.H16-240126-0001 26/01/2024 31/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 37 ngày.
CHU THANH PHI
934 000.23.31.H16-240126-0002 26/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN CHÁNH
935 000.23.31.H16-240226-0001 26/02/2024 12/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN PHONG
936 000.23.31.H16-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LAN ANH
937 000.23.31.H16-240530-0003 30/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC VIẾT LỢI
938 000.23.31.H16-240531-0001 31/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH LUÂN
939 000.26.31.H16-240109-0006 09/01/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỨC THỊNH
940 000.20.31.H16-240710-0001 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ MINH PHƯƠNG
941 000.20.31.H16-240621-0002 21/06/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
942 000.20.31.H16-240103-0006 03/01/2024 26/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THẾ NGA
943 000.20.31.H16-240108-0002 08/01/2024 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
944 000.20.31.H16-240708-0009 08/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ KIM LOAN
945 000.20.31.H16-240509-0001 09/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO
946 000.20.31.H16-231219-0007 19/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN BIÊN
947 000.20.31.H16-240220-0002 20/02/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA TẠO
948 000.20.31.H16-240527-0010 27/05/2024 03/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI THỊ PHƯỢNG
949 000.20.31.H16-240130-0005 30/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ BÍCH THẢO
950 000.27.31.H16-240201-0001 01/02/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CHIẾN
951 000.27.31.H16-240401-0003 01/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ KHANH LINH
952 000.27.31.H16-240703-0004 03/07/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG BIÊN GIANG
953 000.27.31.H16-240703-0005 03/07/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG MINH TRÍ
954 000.27.31.H16-240703-0006 03/07/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM HOÀNG LAN ANH
955 000.27.31.H16-240506-0002 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÁN
956 000.27.31.H16-240712-0004 12/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI
957 000.27.31.H16-240717-0002 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ
958 000.27.31.H16-240717-0005 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THANH LAN
959 000.27.31.H16-240717-0006 17/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ DIỄM QUỲNH
960 000.27.31.H16-240118-0003 18/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
961 000.27.31.H16-240125-0001 25/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUỐC HÙNG
962 000.27.31.H16-240226-0003 26/02/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THÀNH NGỌC HIẾU
963 000.27.31.H16-240229-0009 29/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO LY
964 000.27.31.H16-240229-0008 29/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NỮ HẠ VY
965 000.27.31.H16-240529-0004 29/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẠNH UYÊN
966 000.25.31.H16-240102-0003 02/01/2024 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH -CM
967 000.26.31.H16-231204-0005 04/12/2023 18/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THU
968 000.26.31.H16-240105-0001 05/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYẾT
969 000.20.31.H16-240105-0004 05/01/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC HẢI
970 000.26.31.H16-240708-0011 08/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN SƠN
971 000.26.31.H16-240711-0004 11/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH BẢO NHẬT
972 000.26.31.H16-240412-0011 12/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÂN
973 000.26.31.H16-240723-0001 23/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG QUÂN
974 000.25.31.H16-231227-0002 27/12/2023 12/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ LIÊN-CMD
975 000.25.31.H16-231227-0005 27/12/2023 22/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT-CM 20666.5
976 000.25.31.H16-240130-0008 30/01/2024 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BÁ CẢNH-CM
977 000.25.31.H16-240130-0015 30/01/2024 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÂN VĂN TOAN-CN
978 000.26.31.H16-240104-0003 04/01/2024 18/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN QUÂN NGỌC
979 000.26.31.H16-240108-0003 08/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TÂM
980 000.26.31.H16-240108-0010 08/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY THÂN
981 000.26.31.H16-240109-0010 09/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HOÀNG
982 000.26.31.H16-240110-0001 10/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐỨC TỊNH
983 000.26.31.H16-240110-0008 10/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN DUY TÂN
984 000.26.31.H16-231211-0001 11/12/2023 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀN
985 000.26.31.H16-240415-0007 15/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẢO
986 000.26.31.H16-240516-0007 16/05/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN THỊNH
987 000.26.31.H16-231116-0002 16/11/2023 22/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐÌNH KHÁNH
988 000.00.31.H16-240318-0041 18/03/2024 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VIẾT NGUYÊN NHI - DMA
989 000.26.31.H16-230919-0008 19/09/2023 08/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
990 000.26.31.H16-240523-0003 23/05/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA
991 000.26.31.H16-240524-0002 24/05/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ
992 000.26.31.H16-240126-0001 26/01/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LỆ DUNG
993 000.26.31.H16-240126-0002 26/01/2024 22/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ THÁI DƯƠNG
994 000.26.31.H16-240126-0003 26/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC SƠN
995 000.26.31.H16-240126-0004 26/01/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
996 000.26.31.H16-240228-0010 28/02/2024 13/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ HIÊN
997 000.26.31.H16-231030-0002 30/10/2023 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH KHIÊM
998 000.24.31.H16-240705-0004 05/07/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TÂM
999 000.24.31.H16-240705-0006 05/07/2024 19/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ ĐÌNH TRUNG
1000 000.24.31.H16-240709-0001 09/07/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN THÍM
1001 000.24.31.H16-240115-0004 15/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN HUYNH
1002 000.24.31.H16-240123-0002 23/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH XUÂN
1003 000.24.31.H16-240125-0003 25/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỦ