STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.34.H16-220803-0005 | 03/08/2022 | 08/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 386 ngày. | LANG VĂN YẾN CN HOÀNG VĂN THỤC | |
2 | 000.00.34.H16-220803-0032 | 03/08/2022 | 08/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 386 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VŨ CN TÙNG, PHƯỚC, HUỆ, KHẢI | |
3 | 000.00.34.H16-220804-0009 | 04/08/2022 | 09/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | LÊ QUANG LINH CN LÊ QUANG ĐẠI | |
4 | 000.00.34.H16-220804-0028 | 04/08/2022 | 09/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI CN TRẦN PHƯỚC NGỌC | |
5 | 000.00.34.H16-220805-0009 | 05/08/2022 | 12/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 384 ngày. | NGÔ TẤN LỢI CN TRẦN THỊ LỆ | |
6 | 000.00.34.H16-220805-0012 | 05/08/2022 | 12/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 384 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG CN LƯƠNG NGỌC CHUNG | |
7 | 000.00.34.H16-220805-0046 | 05/08/2022 | 12/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 384 ngày. | DƯƠNG VĂN THÁI TC ĐỨC, OANH, LOAN | |
8 | 000.00.34.H16-220905-0031 | 05/09/2022 | 10/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 364 ngày. | BÙI TẤN TẤT CN TRÂM, HỘI, TÚ | |
9 | 000.00.34.H16-220906-0007 | 06/09/2022 | 11/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 363 ngày. | BÙI TẤN TẤT CN HỘI, TÚ,TRÂM | |
10 | 000.00.34.H16-220907-0006 | 07/09/2022 | 12/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 362 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỜNG CN NGUYỄN THỊ SANG | |
11 | 000.00.34.H16-220907-0016 | 07/09/2022 | 12/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 362 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CN VINH, THỦY | |
12 | 000.00.34.H16-220907-0032 | 07/09/2022 | 12/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 362 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỊNH CN ĐẬU ĐÌNH TƯỜNG + ĐKBĐ | |
13 | 000.00.34.H16-220907-0048 | 07/09/2022 | 12/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 362 ngày. | PHÙNG VĂN SINH CN TỊNH, XUÂN | |
14 | 000.00.34.H16-220907-0049 | 07/09/2022 | 12/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 362 ngày. | HOÀNG THẾ PHƯỢNG CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
15 | 000.31.34.H16-210308-0005 | 08/03/2021 | 08/04/2021 | 01/03/2024 | Trễ hạn 751 ngày. | NGUYỄN TIẾN TRUNG | |
16 | 000.00.34.H16-220808-0043 | 08/08/2022 | 13/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 383 ngày. | PHẠM TÝ CN QUÁCH MINH TRÍ | |
17 | 000.00.34.H16-220809-0018 | 09/08/2022 | 14/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 382 ngày. | MAI XUÂN BÌNH CN OIA, NGHĨA | |
18 | 000.20.34.H16-220809-0001 | 09/08/2022 | 19/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 379 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
19 | 000.20.34.H16-220809-0002 | 09/08/2022 | 19/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 379 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
20 | 000.00.34.H16-220909-0010 | 09/09/2022 | 14/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 360 ngày. | PHẠM HỒNG THANH CN LƯU VĂN LỰC | |
21 | 000.00.34.H16-220812-0006 | 12/08/2022 | 19/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 379 ngày. | NGUYỄN THỊNH CN NGUYỄN THỊ THẢO | |
22 | 000.00.34.H16-220912-0043 | 12/09/2022 | 17/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 359 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN CN NGUYỄN HỮU NAM | |
23 | 000.00.34.H16-220815-0019 | 15/08/2022 | 20/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 378 ngày. | NGUYỄN QUANG CN PHƯỚC, SANG, LỢI, HẢI, ĐOÀI, CƯỜNG,HOÀI | |
24 | 000.31.34.H16-210316-0005 | 16/03/2021 | 16/04/2021 | 01/03/2024 | Trễ hạn 745 ngày. | NGUYỄN TIẾN TRUNG | |
25 | 000.00.34.H16-220316-0092 | 16/03/2022 | 20/04/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 486 ngày. | NGUYỄN THANH HƯƠNG | |
26 | 000.00.34.H16-220816-0012 | 16/08/2022 | 21/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 377 ngày. | TÔ ĐÌNH HIỆP CN TRÂM,THUẬN | |
27 | 000.00.34.H16-220816-0026 | 16/08/2022 | 21/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 377 ngày. | VÕ THÀNH HỮU DƯƠNG CN DOÃN HỮU CƯỜNG | |
28 | 000.00.34.H16-220817-0010 | 17/08/2022 | 22/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 376 ngày. | LẠI XUÂN SÁU CN PHAN ĐÌNH HIỀN | |
29 | 000.00.34.H16-220817-0028 | 17/08/2022 | 22/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 376 ngày. | HOÀNG QUÝ LONG CN KHANH,NHI | |
30 | 000.00.34.H16-220817-0036 | 17/08/2022 | 22/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 376 ngày. | NGUYỄN HỒ NAM TK THỦY, ÁI | |
31 | 000.00.34.H16-220817-0049 | 17/08/2022 | 22/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 376 ngày. | TRẦN THỊ THƯỢC CN TRẦN THANH SINH | |
32 | 000.00.34.H16-220818-0035 | 18/08/2022 | 23/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 375 ngày. | LÊ SỸ SƠN CN ÔNG NGỌC QUANG | |
33 | 000.00.34.H16-220818-0038 | 18/08/2022 | 23/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 375 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN CN ĐOÀN QUÔC THANH | |
34 | 000.00.34.H16-220721-0006 | 21/07/2022 | 25/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 395 ngày. | NGUYỄN CÔNG LỢI CN TRẦN PHƯỚC NGỌC + ĐKBĐ | |
35 | 000.00.34.H16-220824-0015 | 24/08/2022 | 29/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 371 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN CN THU,HUỆ, HOÀNG | |
36 | 000.00.34.H16-220824-0034 | 24/08/2022 | 29/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 371 ngày. | CAO BẢO NGỌC CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG | |
37 | 000.00.34.H16-220824-0035 | 24/08/2022 | 29/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 371 ngày. | CAO BẢO NGỌC CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG + ĐKBĐ | |
38 | 000.00.34.H16-220824-0036 | 24/08/2022 | 29/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 371 ngày. | TRẦN THỊ HỮU CN UYÊN, THƠM | |
39 | 000.00.34.H16-220725-0037 | 25/07/2022 | 29/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 393 ngày. | KIỀU THỊ LOAN CN PHẠM THỊ LỰC | |
40 | 000.00.34.H16-220725-0042 | 25/07/2022 | 29/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 393 ngày. | HOÀNG ĐÌNH VŨ CN TÂM, QUYÊN, TÙNG | |
41 | 000.00.34.H16-220826-0011 | 26/08/2022 | 03/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 369 ngày. | VŨ VĂN ĐOÀN CN LÊ THỊ ĐIỆP | |
42 | 000.00.34.H16-220727-0009 | 27/07/2022 | 31/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 391 ngày. | PHẠM HỒNG ĐÀO CN PHẠM VĂN MẠNH + ĐKBĐ | |
43 | 000.00.34.H16-220729-0015 | 29/07/2022 | 05/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 389 ngày. | NGUYỄN DUY HƯNG CN CN LÊ VĂN ĐÔ | |
44 | 000.00.34.H16-220729-0056 | 29/07/2022 | 05/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 389 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỘ CN VƯƠNG, TUYẾN | |
45 | 000.00.34.H16-220729-0058 | 29/07/2022 | 05/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 389 ngày. | LÊ QUANG LỢI CN NGÂN, QUẢNG | |
46 | 000.00.34.H16-220829-0028 | 29/08/2022 | 04/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 368 ngày. | LÊ ĐÌNH TÙNG CN NGÔ HUY VƯỢNG | |
47 | 000.00.34.H16-220831-0008 | 31/08/2022 | 07/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 365 ngày. | HÁN DUY DŨNG CN TÝ, THỦY | |
48 | 000.00.34.H16-220831-0023 | 31/08/2022 | 07/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 365 ngày. | Y TRANG TC H HUÂN | |
49 | 000.00.34.H16-220831-0032 | 31/08/2022 | 07/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 365 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CN THỦY, VINH | |
50 | 000.00.34.H16-220831-0039 | 31/08/2022 | 07/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 365 ngày. | TRẦN LIÊN CN TRẦN THỊNH + ĐKBĐ | |
51 | 000.00.34.H16-230201-0009 | 01/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 265 ngày. | LƯU THỊ VỊNH | |
52 | 000.00.34.H16-230201-0017 | 01/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 265 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
53 | 000.00.34.H16-230201-0018 | 01/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 265 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
54 | 000.00.34.H16-230201-0025 | 01/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 265 ngày. | NGUYỄN ĐẠI | |
55 | 000.00.34.H16-230301-0006 | 01/03/2023 | 29/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | |
56 | 000.00.34.H16-230301-0008 | 01/03/2023 | 29/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
57 | 000.00.34.H16-230301-0009 | 01/03/2023 | 29/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | PHAN ĐÌNH TRÍ | |
58 | 000.00.34.H16-230301-0010 | 01/03/2023 | 29/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 245 ngày. | VŨ VĂN SINH | |
59 | 000.00.34.H16-230601-0032 | 01/06/2023 | 03/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 173 ngày. | TRẦN VĂN NINH/ VŨ THỊ ĐOAN | |
60 | 000.00.34.H16-240701-0018 | 01/07/2024 | 30/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
61 | 000.00.34.H16-240801-0046 | 01/08/2024 | 11/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THÀNH NAM/ HOÀNG THỊ HOÀ | |
62 | 000.00.34.H16-240801-0062 | 01/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN BA | |
63 | 000.00.34.H16-241101-0006 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN THIỆN ĐOAN | |
64 | 000.00.34.H16-241101-0013 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG VIẾT NIÊN | |
65 | 000.00.34.H16-241101-0017 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | H BLƯ HĐRUÊ | |
66 | 000.00.34.H16-241101-0020 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
67 | 000.00.34.H16-241101-0026 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VIẾT TUẤN | |
68 | 000.00.34.H16-241101-0027 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG VIẾT NIÊN | |
69 | 000.00.34.H16-241101-0034 | 01/11/2024 | 08/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM NGỌC KIM | |
70 | 000.00.34.H16-241101-0035 | 01/11/2024 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN KÍNH | |
71 | 000.00.34.H16-241101-0036 | 01/11/2024 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN CÁT | |
72 | 000.00.34.H16-241101-0037 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | HÀ QUỐC ĐỊNH | |
73 | 000.00.34.H16-241101-0039 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO VĂN TOÀN, TRẦN THỊ NHIÊN | |
74 | 000.00.34.H16-241101-0040 | 01/11/2024 | 21/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THỨC | |
75 | 000.00.34.H16-230202-0014 | 02/02/2023 | 02/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 264 ngày. | ĐỖ THÀNH SƠN | |
76 | 000.00.34.H16-240402-0041 | 02/04/2024 | 15/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN VỆ | |
77 | 000.00.34.H16-240402-0050 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀ | |
78 | 000.00.34.H16-240402-0062 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUANG PHỤC | |
79 | 000.00.34.H16-240402-0065 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUỆ/ HỒ THỊ TÂM | |
80 | 000.00.34.H16-210602-0047 | 02/06/2021 | 30/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 698 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN CN NGUYỄN CAO KỲ | |
81 | 000.00.34.H16-230602-0011 | 02/06/2023 | 01/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 152 ngày. | NGÔ TẤN LÂM | |
82 | 000.00.34.H16-230602-0026 | 02/06/2023 | 30/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 179 ngày. | HUỲNH VĂN TỚI | |
83 | 000.00.34.H16-240702-0019 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHUYẾN | |
84 | 000.00.34.H16-240702-0030 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỀN | |
85 | 000.00.34.H16-240802-0032 | 02/08/2024 | 20/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM VĂN KHIÊM | |
86 | 000.00.34.H16-240802-0035 | 02/08/2024 | 11/09/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG TRUNG THÔNG | |
87 | 000.00.34.H16-230103-0046 | 03/01/2023 | 07/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 281 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
88 | 000.00.34.H16-230203-0006 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | TRẦN VINH | |
89 | 000.00.34.H16-230203-0015 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | NGUYỄN HỮU LỘC | |
90 | 000.00.34.H16-230203-0017 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | LỮ VĂN ANH | |
91 | 000.00.34.H16-230203-0018 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | NGÔ VĂN SỬU | |
92 | 000.00.34.H16-230203-0019 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | NGÔ THỊ KIM NGÂN | |
93 | 000.00.34.H16-230203-0020 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | |
94 | 000.00.34.H16-230203-0023 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | |
95 | 000.00.34.H16-230203-0024 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
96 | 000.00.34.H16-230203-0026 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | CHUNG TẤN HẢO | |
97 | 000.00.34.H16-230203-0027 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 263 ngày. | PHẠM NGỌC NGUYÊN | |
98 | 000.00.34.H16-230403-0026 | 03/04/2023 | 02/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 222 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
99 | 000.00.34.H16-230403-0055 | 03/04/2023 | 02/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 222 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | |
100 | 000.00.34.H16-230703-0037 | 03/07/2023 | 31/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 153 ngày. | PHẠM XUÂN HỘI | |
101 | 000.00.34.H16-230803-0004 | 03/08/2023 | 06/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | ĐINH VĂN KỲ/ PHAN THỊ OANH | |
102 | 000.00.34.H16-230404-0007 | 04/04/2023 | 03/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 221 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
103 | 000.00.34.H16-230404-0022 | 04/04/2023 | 03/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 221 ngày. | TRẦN VĂN DIỆN | |
104 | 000.23.34.H16-230404-0003 | 04/04/2023 | 02/06/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 198 ngày. | NGUYỄN QUANG HẢI | |
105 | 000.00.34.H16-240404-0026 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ HIỀN | |
106 | 000.00.34.H16-230504-0006 | 04/05/2023 | 01/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | |
107 | 000.00.34.H16-240604-0059 | 04/06/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LÊN | |
108 | 000.00.34.H16-240604-0064 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẢO HOÀNG | |
109 | 000.00.34.H16-240604-0083 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO THÁI | |
110 | 000.00.34.H16-230704-0052 | 04/07/2023 | 01/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 152 ngày. | ĐOÀN THÙY DƯƠNG | |
111 | 000.00.34.H16-241104-0002 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
112 | 000.00.34.H16-241104-0028 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
113 | 000.00.34.H16-241104-0034 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DIỆP BẠCH LONG | |
114 | 000.00.34.H16-241104-0042 | 04/11/2024 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
115 | H16.56-241204-0017 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN VÀ/HỨA THỊ CHIÊNG | |
116 | H16.56-241204-0032 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐIỀM/PHẠM THỊ KÝ | |
117 | 000.00.34.H16-240305-0067 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC HẠNH | |
118 | 000.00.34.H16-230405-0003 | 05/04/2023 | 04/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 220 ngày. | NGUYỄN DUY TUẤN | |
119 | 000.00.34.H16-230405-0019 | 05/04/2023 | 04/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 220 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
120 | 000.00.34.H16-230405-0044 | 05/04/2023 | 04/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 220 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠO | |
121 | 000.00.34.H16-230405-0052 | 05/04/2023 | 04/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 220 ngày. | NGUYỄN THÀNH THANH | |
122 | 000.00.34.H16-230505-0009 | 05/05/2023 | 02/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 199 ngày. | PHÙNG VĂN THỨC | |
123 | 000.00.34.H16-230505-0018 | 05/05/2023 | 02/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 199 ngày. | NGUYỄN MẬT | |
124 | 000.00.34.H16-230505-0040 | 05/05/2023 | 02/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 199 ngày. | ĐẶNG HẢI SƠN | |
125 | 000.00.34.H16-230505-0046 | 05/05/2023 | 02/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 199 ngày. | LÊ THỊ LÝ | |
126 | 000.00.34.H16-230605-0032 | 05/06/2023 | 13/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 165 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỞNG | |
127 | 000.00.34.H16-230605-0037 | 05/06/2023 | 05/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 171 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC/ VÕ THỊ BÍCH | |
128 | 000.00.34.H16-230605-0050 | 05/06/2023 | 03/07/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 178 ngày. | LẠI XUÂN SÁU | |
129 | 000.00.34.H16-230605-0051 | 05/06/2023 | 03/07/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 178 ngày. | PHẠM NGỌC HOÀ | |
130 | 000.00.34.H16-240805-0054 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỘC | |
131 | 000.00.34.H16-240805-0057 | 05/08/2024 | 18/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | THIỀU THỊ BÙI | |
132 | 000.00.34.H16-230905-0012 | 05/09/2023 | 19/09/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | BẠCH ĐỨC LỢI/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM | |
133 | 000.00.34.H16-240905-0043 | 05/09/2024 | 15/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ SONG ĐÀI, TRẦN THỊ HƯƠNG | |
134 | 000.00.34.H16-241105-0002 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN CHƯƠNG | |
135 | 000.00.34.H16-241105-0003 | 05/11/2024 | 25/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | H LUÝ | |
136 | 000.00.34.H16-241105-0024 | 05/11/2024 | 25/11/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯƠNG VĂN NAM | |
137 | 000.00.34.H16-241105-0025 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | |
138 | 000.00.34.H16-241105-0027 | 05/11/2024 | 25/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ THẢO, PHẠM HỮU PHÚC | |
139 | 000.00.34.H16-241105-0040 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HỒNG VŨ | |
140 | 000.00.34.H16-230106-0010 | 06/01/2023 | 10/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 278 ngày. | LONG THỊ HOA | |
141 | 000.00.34.H16-230206-0025 | 06/02/2023 | 06/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 262 ngày. | TRẦN HỮU TÚ | |
142 | 000.00.34.H16-230206-0027 | 06/02/2023 | 06/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 262 ngày. | VĂN THỊ DIỄM LỆ | |
143 | 000.00.34.H16-230306-0004 | 06/03/2023 | 03/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 242 ngày. | VÕ THỊ ĐÀO | |
144 | 000.00.34.H16-230306-0005 | 06/03/2023 | 03/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 242 ngày. | VÕ THỊ ĐÀO | |
145 | 000.00.34.H16-230306-0011 | 06/03/2023 | 03/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 242 ngày. | LÊ THANH ĐIỀN | |
146 | 000.00.34.H16-230406-0042 | 06/04/2023 | 05/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | |
147 | 000.00.34.H16-230406-0050 | 06/04/2023 | 05/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 219 ngày. | BIỆN VĂN NIÊN | |
148 | 000.00.34.H16-240506-0007 | 06/05/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
149 | 000.00.34.H16-210706-0019 | 06/07/2021 | 03/08/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 674 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN CN NGUYỄN CAO KỲ | |
150 | 000.00.34.H16-240806-0041 | 06/08/2024 | 30/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TÌNH | |
151 | 000.00.34.H16-240906-0040 | 06/09/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TUYẾN | |
152 | 000.00.34.H16-241106-0015 | 06/11/2024 | 26/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ HỒNG HƯỞNG | |
153 | 000.00.34.H16-241106-0021 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN ĐOÀI | |
154 | 000.00.34.H16-241106-0022 | 06/11/2024 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | |
155 | 000.00.34.H16-241106-0033 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | H JÂNG | |
156 | 000.00.34.H16-241106-0039 | 06/11/2024 | 26/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN THUẬN | |
157 | 000.00.34.H16-241106-0041 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI VŨ, TRIỆU THỊ DUYÊN | |
158 | 000.00.34.H16-241106-0046 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ ĐỨC THẮNG | |
159 | 000.00.34.H16-241106-0055 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG | |
160 | 000.00.34.H16-241106-0062 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM XUÂN THỨC | |
161 | 000.00.34.H16-241106-0064 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Y NAIH Ê BAN | |
162 | 000.00.34.H16-241106-0065 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN DIỆP | |
163 | H16.56-241206-0060 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THU/ĐÀO THỊ TÁM | |
164 | 000.00.34.H16-220207-0001 | 07/02/2022 | 28/02/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 530 ngày. | TRẦN ĐÌNH QUANG | |
165 | 000.00.34.H16-230307-0013 | 07/03/2023 | 04/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 241 ngày. | ĐÀO VĂN VỊNH | |
166 | 000.00.34.H16-230307-0016 | 07/03/2023 | 04/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 241 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
167 | 000.00.34.H16-230307-0054 | 07/03/2023 | 04/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 241 ngày. | PHAN THỊ BÊ | |
168 | 000.00.34.H16-230307-0055 | 07/03/2023 | 04/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 241 ngày. | CAO HỮU SỸ | |
169 | 000.23.34.H16-230307-0003 | 07/03/2023 | 05/05/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 218 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HƯNG | |
170 | 000.00.34.H16-240307-0016 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ANH BẰNG/TRẦN THỊ LAN | |
171 | 000.00.34.H16-240307-0026 | 07/03/2024 | 22/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
172 | 000.00.34.H16-240507-0067 | 07/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ CHUNG | |
173 | 000.00.34.H16-230607-0014 | 07/06/2023 | 07/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | HỒ KỈNH | |
174 | 000.00.34.H16-230607-0024 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 161 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG/ NGÔ THỊ HẢI YẾN | |
175 | 000.00.34.H16-230607-0028 | 07/06/2023 | 07/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ | |
176 | 000.00.34.H16-230607-0035 | 07/06/2023 | 05/07/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | VÕ ĐÌNH VINH | |
177 | 000.00.34.H16-240607-0013 | 07/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC CN PHẠM VĂN HÙNG | |
178 | 000.00.34.H16-210707-0005 | 07/07/2021 | 21/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 683 ngày. | H ĐOI | |
179 | 000.00.34.H16-210707-0006 | 07/07/2021 | 21/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 683 ngày. | H ĐOI | |
180 | 000.00.34.H16-230707-0073 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | |
181 | 000.00.34.H16-230707-0080 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 149 ngày. | ĐÀO VĂN VỊNH | |
182 | 000.00.34.H16-230807-0022 | 07/08/2023 | 06/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | TRẦN TÁ | |
183 | 000.00.34.H16-230807-0046 | 07/08/2023 | 06/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | VŨ VĂN TY | |
184 | 000.00.34.H16-240807-0007 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN VIỆT | |
185 | 000.28.34.H16-240807-0002 | 07/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DJAM | |
186 | 000.00.34.H16-240807-0027 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TUYẾN | |
187 | 000.00.34.H16-240807-0058 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÁI | |
188 | 000.00.34.H16-230907-0048 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | ĐINH XUÂN ĐỘNG/ LÊ THỊ CHĂM | |
189 | 000.00.34.H16-241107-0015 | 07/11/2024 | 27/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐIỀM | |
190 | 000.00.34.H16-241107-0031 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ THANH | |
191 | 000.00.34.H16-241107-0047 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ VĂN QUANG | |
192 | 000.00.34.H16-240108-0035 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙN VĂN QUANG | |
193 | 000.00.34.H16-230308-0013 | 08/03/2023 | 05/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 240 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
194 | 000.00.34.H16-230308-0015 | 08/03/2023 | 05/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 240 ngày. | BÙI THỊ THẢO | |
195 | 000.00.34.H16-230308-0019 | 08/03/2023 | 05/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 240 ngày. | CHÂU VĂN LỢI | |
196 | 000.00.34.H16-240408-0054 | 08/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN QUANG/ĐOÀN THỊ KHÁNH HUYỀN | |
197 | 000.00.34.H16-230508-0003 | 08/05/2023 | 05/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 198 ngày. | ĐỖ VĂN SINH | |
198 | 000.00.34.H16-230508-0017 | 08/05/2023 | 07/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 191 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI | |
199 | 000.00.34.H16-230608-0005 | 08/06/2023 | 06/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 170 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU TRINH | |
200 | 000.00.34.H16-240708-0056 | 08/07/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG/LẠI THỊ THÁI | |
201 | 000.00.34.H16-230808-0023 | 08/08/2023 | 15/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | PHAN THANH PHƯƠNG | |
202 | 000.00.34.H16-230808-0041 | 08/08/2023 | 07/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | BẠCH HỒNG | |
203 | 000.00.34.H16-241108-0005 | 08/11/2024 | 28/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU, NGUYỄN THỊ THUÝ HÀ | |
204 | 000.00.34.H16-241108-0013 | 08/11/2024 | 28/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THANH TUẤN | |
205 | 000.00.34.H16-241108-0018 | 08/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
206 | 000.00.34.H16-241108-0023 | 08/11/2024 | 28/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN TRUNG, ĐƯỜNG THỊ CHÍNH | |
207 | 000.00.34.H16-241108-0034 | 08/11/2024 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ QUYÊN | |
208 | 000.00.34.H16-230109-0004 | 09/01/2023 | 13/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 277 ngày. | NGUYỄN MƯỜI | |
209 | 000.00.34.H16-230109-0006 | 09/01/2023 | 13/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 277 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI | |
210 | 000.00.34.H16-230109-0031 | 09/01/2023 | 13/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 277 ngày. | ĐỖ VĂN CHUNG | |
211 | 000.00.34.H16-230109-0041 | 09/01/2023 | 13/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 277 ngày. | VŨ VIẾT TÍNH | |
212 | 000.00.34.H16-230109-0045 | 09/01/2023 | 13/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 277 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
213 | 000.00.34.H16-230209-0007 | 09/02/2023 | 09/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 259 ngày. | TRƯƠNG THANH XUÂN | |
214 | 000.00.34.H16-230209-0009 | 09/02/2023 | 09/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 259 ngày. | MAI QUỐC CA | |
215 | 000.00.34.H16-230309-0020 | 09/03/2023 | 06/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 239 ngày. | DƯƠNG THÀNH CHUNG | |
216 | 000.00.34.H16-230309-0021 | 09/03/2023 | 06/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 239 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
217 | 000.00.34.H16-230309-0022 | 09/03/2023 | 06/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 239 ngày. | Y RÔN | |
218 | 000.00.34.H16-240409-0063 | 09/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
219 | 000.00.34.H16-240409-0075 | 09/04/2024 | 18/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HIẾU/ TRẦN MINH ĐÔNG | |
220 | 000.00.34.H16-230509-0005 | 09/05/2023 | 06/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 197 ngày. | HỒ VĂN SẮC | |
221 | 000.00.34.H16-230509-0024 | 09/05/2023 | 06/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 197 ngày. | TRỊNH THỊ LAN | |
222 | 000.00.34.H16-230509-0026 | 09/05/2023 | 08/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 190 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH LONG | |
223 | 000.00.34.H16-230509-0027 | 09/05/2023 | 08/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 190 ngày. | HOÀNG VĂN TÒNG/ TRẦN THỊ HỒNG | |
224 | 000.00.34.H16-230509-0033 | 09/05/2023 | 05/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 171 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY | |
225 | 000.00.34.H16-230509-0034 | 09/05/2023 | 08/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 190 ngày. | BÙI THỊ MINH NGUYỆT | |
226 | 000.00.34.H16-230509-0059 | 09/05/2023 | 06/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 197 ngày. | PHẠM VĂN VŨ | |
227 | 000.00.34.H16-230609-0010 | 09/06/2023 | 07/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | LANG THANH QUYỂN | |
228 | 000.00.34.H16-230609-0026 | 09/06/2023 | 07/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | MẠC VĂN RAY | |
229 | 000.00.34.H16-240709-0039 | 09/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y PLIÊNG/H'DONH | |
230 | 000.00.34.H16-240709-0049 | 09/07/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ĐẶNG THỊ THÙY DUNG | |
231 | 000.00.34.H16-210809-0012 | 09/08/2021 | 08/09/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 649 ngày. | DƯƠNG THỊ HẢI HÀ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN CHO NGUYỄN TUẤN ANH | |
232 | 000.00.34.H16-240809-0026 | 09/08/2024 | 01/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN KIM VÂN | |
233 | 000.00.34.H16-230110-0006 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 276 ngày. | LONG THỊ NGA | |
234 | 000.00.34.H16-230110-0008 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 276 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
235 | 000.00.34.H16-230110-0022 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 276 ngày. | ĐINH NGỌC TUẤN | |
236 | 000.00.34.H16-230410-0017 | 10/04/2023 | 09/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | TRƯƠNG THỊ TUYẾT | |
237 | 000.00.34.H16-230410-0021 | 10/04/2023 | 09/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | HOÀNG TRUNG CHÍNH | |
238 | 000.00.34.H16-230410-0040 | 10/04/2023 | 09/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | TRẦN THỊNH | |
239 | 000.00.34.H16-230510-0051 | 10/05/2023 | 09/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | BẠCH XUÂN HÀO/ NGUYỄN THỊ LIÊN | |
240 | 000.00.34.H16-240710-0029 | 10/07/2024 | 23/09/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THU YẾN | |
241 | 000.00.34.H16-230810-0015 | 10/08/2023 | 18/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | LÊ VĂN TÂM/LÊ THỊ HUẾ | |
242 | 000.00.34.H16-230810-0016 | 10/08/2023 | 18/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | TRẦN ĐỨC HẢI/ HUỲNH NGUYỄN VI THẢO | |
243 | 000.00.34.H16-230810-0031 | 10/08/2023 | 11/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 123 ngày. | LÝ VĂN VINH/TRIỆU THỊ SƠN | |
244 | 000.00.34.H16-230810-0032 | 10/08/2023 | 19/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | PHAN ANH HÙNG | |
245 | 000.00.34.H16-240910-0060 | 10/09/2024 | 01/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRỊNH NGỌC HỒI | |
246 | 000.00.34.H16-221010-0021 | 10/10/2022 | 31/10/2022 | 16/08/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | NGUYỄN PHÚC ÁNH/ TRIỆU THỊ ĐÀO | |
247 | 000.00.34.H16-221010-0031 | 10/10/2022 | 31/10/2022 | 16/08/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | BÙI VĂN SƠN TK TRẦN THỊ NGA | |
248 | 000.00.34.H16-241010-0024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH TÙNG/NGUYỄN THỊ TÌNH | |
249 | 000.00.34.H16-230111-0026 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 275 ngày. | PHẠM VĂN KẾ | |
250 | 000.00.34.H16-240111-0041 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ THOAN | |
251 | 000.00.34.H16-220311-0016 | 11/03/2022 | 01/04/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 506 ngày. | ĐẶNG VĂN THIẾT | |
252 | 000.00.34.H16-230411-0005 | 11/04/2023 | 10/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | PHẠM VĂN PHỤC | |
253 | 000.00.34.H16-230411-0008 | 11/04/2023 | 10/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | NGUYỄN CƠ | |
254 | 000.00.34.H16-230411-0014 | 11/04/2023 | 10/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | TRẦN ĐÌNH THU | |
255 | 000.00.34.H16-230411-0049 | 11/04/2023 | 10/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | ĐỖ NGỌC HẢI | |
256 | 000.00.34.H16-230411-0061 | 11/04/2023 | 10/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | NGÔ THANH VŨ | |
257 | 000.00.34.H16-230511-0016 | 11/05/2023 | 08/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 195 ngày. | TRẦN VĂN CUNG | |
258 | 000.00.34.H16-240611-0014 | 11/06/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ TÚ TRINH | |
259 | 000.00.34.H16-230711-0037 | 11/07/2023 | 17/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 140 ngày. | HUỲNH XUÂN TRƯỜNG/ NGUYỄN THỊ NGÂN | |
260 | 000.00.34.H16-240711-0038 | 11/07/2024 | 24/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ THOẢ | |
261 | 000.00.34.H16-230911-0028 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 115 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH/ NGUYỄN THỊ TÂM | |
262 | 000.00.34.H16-221011-0011 | 11/10/2022 | 01/11/2022 | 16/08/2024 | Trễ hạn 464 ngày. | NGUYỄN THIÊN ĐỊNH | |
263 | 000.00.34.H16-221111-0006 | 11/11/2022 | 28/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 154 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
264 | H16.56-241111-0010 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN TÂN | |
265 | H16.56-241111-0015 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HƯỜNG, NGUYỄN THỊ KIM NGA | |
266 | H16.56-241111-0019 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN XÔ | |
267 | H16.56-241111-0022 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN SINH | |
268 | H16.56-241111-0050 | 11/11/2024 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÂN MINH PHI, NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ | |
269 | 000.00.34.H16-230112-0009 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN ANH SƠN | |
270 | 000.00.34.H16-230112-0013 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 274 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÂY | |
271 | 000.00.34.H16-230112-0038 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 274 ngày. | LÊ VĂN MINH | |
272 | 000.00.34.H16-230112-0040 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 274 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
273 | 000.00.34.H16-230112-0045 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 274 ngày. | NGHUYỄN VĂN NGHĨA | |
274 | 000.00.34.H16-230412-0043 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | |
275 | 000.00.34.H16-230412-0045 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | PHAN VĂN HOAN | |
276 | 000.00.34.H16-230412-0051 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | NGUYỄN YÊN HẢI | |
277 | 000.00.34.H16-240412-0017 | 12/04/2024 | 11/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN QUAN | |
278 | 000.00.34.H16-230512-0002 | 12/05/2023 | 09/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 194 ngày. | Y LUYÊN | |
279 | 000.00.34.H16-230512-0045 | 12/05/2023 | 13/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 187 ngày. | PHAN MINH TIỀN | |
280 | 000.00.34.H16-230612-0049 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 166 ngày. | HÀ HUỲNH BẢO TRÂM | |
281 | 000.00.34.H16-230612-0050 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
282 | 000.00.34.H16-230712-0026 | 12/07/2023 | 09/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 146 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG TRUNG | |
283 | 000.00.34.H16-240712-0030 | 12/07/2024 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH/TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | |
284 | 000.00.34.H16-240812-0012 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ANH, NGUYỄN THỊ TIỆN | |
285 | 000.00.34.H16-240812-0016 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DI PHƯƠNG | |
286 | 000.00.34.H16-240812-0036 | 12/08/2024 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ PHI TUYÊN/PHAN THỊ THU THỦY | |
287 | 000.00.34.H16-240812-0041 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | |
288 | H16.56-241112-0012 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LANG CAO BẰNG, HÀ THỊ SƠN | |
289 | H16.56-241112-0029 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TRỌNG HÀO | |
290 | H16.56-241112-0046 | 12/11/2024 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÒ VĂN TIẾN | |
291 | 000.23.34.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 09/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | |
292 | 000.00.34.H16-230113-0013 | 13/01/2023 | 17/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 273 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
293 | 000.00.34.H16-230113-0023 | 13/01/2023 | 17/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 273 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI | |
294 | 000.00.34.H16-230213-0018 | 13/02/2023 | 13/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 257 ngày. | MA THỊ HUYỀN | |
295 | 000.00.34.H16-230213-0046 | 13/02/2023 | 13/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 257 ngày. | PHẠM VĂN TÀI | |
296 | 000.00.34.H16-230213-0048 | 13/02/2023 | 13/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 257 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
297 | 000.00.34.H16-230313-0008 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH | |
298 | 000.00.34.H16-230313-0012 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | NGUYỄN TẤN AN | |
299 | 000.00.34.H16-230313-0030 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | ĐINH TRUNG KIÊN | |
300 | 000.00.34.H16-230313-0063 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN | |
301 | 000.00.34.H16-230313-0065 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | ĐẶNG VĂN DƯƠNG | |
302 | 000.00.34.H16-230313-0066 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIÊM | |
303 | 000.00.34.H16-230313-0067 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | ĐỖ NGỌC CHIẾN | |
304 | 000.00.34.H16-240513-0014 | 13/05/2024 | 25/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
305 | 000.00.34.H16-240513-0027 | 13/05/2024 | 21/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
306 | 000.00.34.H16-240613-0001 | 13/06/2024 | 16/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ NGHỊ | |
307 | 000.00.34.H16-240613-0003 | 13/06/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
308 | 000.00.34.H16-230713-0016 | 13/07/2023 | 14/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 143 ngày. | TRẦN CÔNG HÒA/ TRẦN THỊ LIÊN | |
309 | 000.00.34.H16-240813-0004 | 13/08/2024 | 29/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỮU DŨNG | |
310 | 000.00.34.H16-240813-0016 | 13/08/2024 | 31/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI QUỐC THÁI | |
311 | 000.00.34.H16-230913-0027 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUA | |
312 | H16.56-241113-0011 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DUY NGÃI | |
313 | H16.56-241113-0012 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DUY NGÃI | |
314 | H16.56-241113-0024 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH NHƯ | |
315 | H16.56-241113-0031 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN BÍCH | |
316 | H16.56-241113-0037 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN PHẬN | |
317 | H16.56-241113-0041 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU MÌNH CHIÊU | |
318 | H16.56-241113-0062 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NHƯ | |
319 | H16.56-241113-0063 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT TUẤN | |
320 | H16.56-241113-0073 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LANG CAO BẰNG, HÀ THỊ SƠN | |
321 | H16.56-241113-0080 | 13/11/2024 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐẠI LỢI, HÀ THỊ NGUYÊN | |
322 | 000.00.34.H16-220314-0025 | 14/03/2022 | 04/04/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 505 ngày. | HUỲNH NGỌC HOÀNG SA | |
323 | 000.00.34.H16-230314-0024 | 14/03/2023 | 11/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 236 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
324 | 000.00.34.H16-230314-0033 | 14/03/2023 | 11/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 236 ngày. | TRẦN THỊ LÂM | |
325 | 000.00.34.H16-230314-0049 | 14/03/2023 | 11/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 236 ngày. | PHẠM TRÍ NHỰT | |
326 | 000.28.34.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 14/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ THƯ | |
327 | 000.00.34.H16-230714-0014 | 14/07/2023 | 11/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | |
328 | 000.00.34.H16-230714-0038 | 14/07/2023 | 11/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
329 | 000.00.34.H16-230714-0039 | 14/07/2023 | 11/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
330 | 000.00.34.H16-230714-0040 | 14/07/2023 | 11/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN HÀ | |
331 | 000.00.34.H16-230714-0041 | 14/07/2023 | 11/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | LÊ MAI HƯƠNG | |
332 | 000.00.34.H16-201014-0023 | 14/10/2020 | 28/10/2020 | 08/03/2024 | Trễ hạn 871 ngày. | PHÙNG VĂN TRÌNH/NGUYỄN THỊ LÝ | |
333 | 000.00.34.H16-231114-0017 | 14/11/2023 | 28/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | DƯƠNG VIẾT GIÁP/ NGUYỄN THỊ HUỆ | |
334 | 000.00.34.H16-231114-0037 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | Y XƯƠNG | |
335 | 000.00.34.H16-231114-0038 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | Y CHAM KNIA/ H KIM | |
336 | H16.56-241114-0005 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
337 | H16.56-241114-0006 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | |
338 | H16.56-241114-0010 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH VINH | |
339 | H16.56-241114-0017 | 14/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÁ NGUYÊN/TRẦN THỊ THANH NGA | |
340 | H16.56-241114-0023 | 14/11/2024 | 04/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN HOÁ | |
341 | H16.56-241114-0034 | 14/11/2024 | 04/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
342 | H16.56-241114-0039 | 14/11/2024 | 04/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | |
343 | 000.00.34.H16-231214-0008 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG TẤN HÙNG | |
344 | 000.00.34.H16-230215-0008 | 15/02/2023 | 15/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 255 ngày. | LÊ VĂN CAO | |
345 | 000.00.34.H16-240315-0044 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THU | |
346 | 000.00.34.H16-230515-0017 | 15/05/2023 | 14/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 186 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM/ NGUYỄN THỊ LĨNH | |
347 | 000.00.34.H16-210615-0060 | 15/06/2021 | 13/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 689 ngày. | PHẠM MAI SEN | |
348 | 000.00.34.H16-230615-0025 | 15/06/2023 | 17/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 163 ngày. | HUỲNH PHONG | |
349 | 000.00.34.H16-230615-0031 | 15/06/2023 | 17/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 163 ngày. | TRẦN LƯU/TRẦN THỊ NHỊ | |
350 | 000.00.34.H16-230615-0032 | 15/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN DANH HÙNG/ĐÀO THỊ THOA | |
351 | 000.00.34.H16-240715-0054 | 15/07/2024 | 24/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | THÁI VĂN MẠO/NGUYỄN THỊ XUÂN CÚC | |
352 | 000.00.34.H16-230815-0016 | 15/08/2023 | 18/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | LÊ HUY CÔNG | |
353 | 000.00.34.H16-240815-0032 | 15/08/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN MINH | |
354 | 000.00.34.H16-240815-0058 | 15/08/2024 | 18/09/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
355 | H16.56-241115-0001 | 15/11/2024 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | |
356 | H16.56-241115-0008 | 15/11/2024 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THANH TUẤN | |
357 | H16.56-241115-0015 | 15/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG ĐẢNG | |
358 | H16.56-241115-0059 | 15/11/2024 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HOÁ | |
359 | 000.00.34.H16-231215-0020 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y ĐÊN/ H BĂL | |
360 | 000.00.34.H16-230116-0014 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 272 ngày. | BÙI HỮU LỘC | |
361 | 000.00.34.H16-230116-0015 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 272 ngày. | NGÔ VĂN TÚC | |
362 | 000.00.34.H16-210616-0020 | 16/06/2021 | 14/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 688 ngày. | PHẠM CÔNG TRƯỚC TC VỸ CN DŨNG | |
363 | 000.00.34.H16-230616-0016 | 16/06/2023 | 18/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN CHÍ THÀNH/ TRẦN THỊ NHẠN | |
364 | 000.00.34.H16-240816-0026 | 16/08/2024 | 19/09/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | |
365 | 000.00.34.H16-240816-0027 | 16/08/2024 | 19/09/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẠNH | |
366 | 000.00.34.H16-231116-0028 | 16/11/2023 | 18/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | TRƯƠNG THỊ CÚC | |
367 | 000.00.34.H16-221216-0032 | 16/12/2022 | 20/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 288 ngày. | VI HOÀI DUÂN/ LANG THỊ LAN | |
368 | 000.00.34.H16-230117-0007 | 17/01/2023 | 21/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 271 ngày. | NGÔ TRẦN PHONG | |
369 | 000.00.34.H16-230217-0015 | 17/02/2023 | 17/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 253 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH PHƯỢNG | |
370 | 000.00.34.H16-230217-0016 | 17/02/2023 | 17/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 253 ngày. | LƯƠNG VĂN LÉT | |
371 | 000.00.34.H16-230217-0019 | 17/02/2023 | 17/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 253 ngày. | VŨ ĐỨC CHIẾN | |
372 | 000.00.34.H16-210317-0040 | 17/03/2021 | 14/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 752 ngày. | PHẠM CÔNG TRƯỚC | |
373 | 000.00.34.H16-230317-0035 | 17/03/2023 | 14/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 233 ngày. | PHẠM THỊ VIỆT | |
374 | 000.00.34.H16-230417-0020 | 17/04/2023 | 18/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 210 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | |
375 | 000.00.34.H16-230417-0023 | 17/04/2023 | 18/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 210 ngày. | VÕ TẤN TÀI | |
376 | 000.00.34.H16-230417-0024 | 17/04/2023 | 18/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 210 ngày. | VÕ TẤN TÀI | |
377 | 000.00.34.H16-230517-0031 | 17/05/2023 | 14/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 191 ngày. | TÔ VĂN TÚY | |
378 | 000.00.34.H16-230517-0033 | 17/05/2023 | 16/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN ĐỒNG | |
379 | 000.00.34.H16-230517-0035 | 17/05/2023 | 14/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 191 ngày. | LÊ HỮU ĐẠC | |
380 | 000.00.34.H16-230717-0044 | 17/07/2023 | 16/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | PHẠM HỒNG TÂN/ VŨ THỊ HOAN | |
381 | 000.00.34.H16-230717-0048 | 17/07/2023 | 14/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 143 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
382 | 000.00.34.H16-240717-0034 | 17/07/2024 | 16/08/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BI | |
383 | 000.00.34.H16-240318-0052 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN HOÀNG | |
384 | 000.00.34.H16-240318-0059 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LỰC | |
385 | 000.00.34.H16-240318-0060 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LỰC | |
386 | 000.00.34.H16-230418-0028 | 18/04/2023 | 19/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 209 ngày. | NGUYỄN TẤN VỸ | |
387 | 000.00.34.H16-230418-0030 | 18/04/2023 | 19/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 209 ngày. | NGÔ VĂN TRUNG | |
388 | 000.00.34.H16-230518-0002 | 18/05/2023 | 19/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM/ NGUYỄN THỊ HOA | |
389 | 000.00.34.H16-230518-0020 | 18/05/2023 | 19/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | NGUYỄN ĐAN THY | |
390 | 000.00.34.H16-230518-0037 | 18/05/2023 | 19/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐÀO | |
391 | 000.00.34.H16-230718-0017 | 18/07/2023 | 15/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
392 | 000.00.34.H16-230718-0018 | 18/07/2023 | 15/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | TRẦN CAO NGUYÊN | |
393 | 000.00.34.H16-230718-0026 | 18/07/2023 | 24/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÔNG/ LÊ THỊ NE | |
394 | 000.00.34.H16-240718-0005 | 18/07/2024 | 04/09/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỖ VĂN DOANH | |
395 | 000.00.34.H16-240718-0011 | 18/07/2024 | 18/09/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LƯƠNG MẠNH TÁM | |
396 | 000.00.34.H16-240718-0040 | 18/07/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG ANH QUỐC/HỒ THÁI HOÀI | |
397 | H16.56-241118-0024 | 18/11/2024 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MÃ VĂN TÁ | |
398 | 000.00.34.H16-230419-0010 | 19/04/2023 | 22/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 208 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
399 | 000.00.34.H16-230419-0051 | 19/04/2023 | 22/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 208 ngày. | LÝ THỊ HÈM | |
400 | 000.00.34.H16-230419-0063 | 19/04/2023 | 22/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 208 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẢO | |
401 | 000.00.34.H16-240419-0060 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOẢN | |
402 | 000.00.34.H16-230519-0018 | 19/05/2023 | 20/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 182 ngày. | BẠCH THỊ HIỀN | |
403 | 000.00.34.H16-230519-0026 | 19/05/2023 | 16/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | LANG THẾ THÀNH | |
404 | 000.00.34.H16-230619-0015 | 19/06/2023 | 19/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 161 ngày. | TRẦN VINH | |
405 | 000.00.34.H16-230619-0047 | 19/06/2023 | 17/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 163 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VẬN | |
406 | 000.00.34.H16-230719-0018 | 19/07/2023 | 16/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | MAI QUANG VINH | |
407 | 000.00.34.H16-230719-0019 | 19/07/2023 | 21/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 115 ngày. | HỒ VĂN KHOA/ TRẦN THỊ BÍCH HẢI | |
408 | 000.00.34.H16-230719-0022 | 19/07/2023 | 16/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
409 | 000.00.34.H16-240819-0053 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ THỊ HUỆ | |
410 | 000.00.34.H16-240819-0054 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TẦM | |
411 | H16.56-241119-0015 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ NHƯ/NGUYỄN VĂN QUANG | |
412 | H16.56-241119-0019 | 19/11/2024 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LANG VĂN CHUYỂN | |
413 | H16.56-241119-0055 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN KHỞI, TRẦN THỊ TUYẾT | |
414 | 000.00.34.H16-231219-0032 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN NƯỚC/ TRẦN THỊ CHÂU | |
415 | 000.00.34.H16-240220-0021 | 20/02/2024 | 29/05/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐỨC PHONG/ H DJUÔN | |
416 | 000.00.34.H16-230620-0006 | 20/06/2023 | 18/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 162 ngày. | HUỲNH VĂN XUYÊN | |
417 | 000.00.34.H16-230620-0008 | 20/06/2023 | 18/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIỀN | |
418 | 000.00.34.H16-230620-0022 | 20/06/2023 | 18/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 162 ngày. | BÙI VĂN HUỆ | |
419 | 000.23.34.H16-230620-0003 | 20/06/2023 | 17/08/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | DƯ HÀ | |
420 | 000.00.34.H16-240820-0043 | 20/08/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ BÍCH HUÊ | |
421 | 000.00.34.H16-240820-0056 | 20/08/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG KỲ | |
422 | 000.00.34.H16-240920-0004 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LÝ PCTS CHUNG THÀNH TS RIÊNG | |
423 | 000.00.34.H16-240920-0018 | 20/09/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO NGỌC HẢI CN HOÀNG VĂN THẮNG | |
424 | 000.00.34.H16-240920-0020 | 20/09/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN KHOẺ CN NGUYỄN THANH LONG | |
425 | 000.00.34.H16-240920-0022 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẦN PCTS CHUNG THÀNH TS RIÊNG | |
426 | 000.00.34.H16-221220-0007 | 20/12/2022 | 24/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 286 ngày. | LƯƠNG HỒNG LỘC | |
427 | 000.00.34.H16-230221-0008 | 21/02/2023 | 21/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 251 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
428 | 000.00.34.H16-230421-0008 | 21/04/2023 | 24/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 206 ngày. | ĐẶNG HẢI SƠN | |
429 | 000.00.34.H16-230621-0012 | 21/06/2023 | 19/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 161 ngày. | BẠCH XUÂN HÀO | |
430 | 000.00.34.H16-230621-0014 | 21/06/2023 | 19/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 161 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
431 | 000.00.34.H16-230621-0019 | 21/06/2023 | 19/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 161 ngày. | NGÔ TRẦN PHONG | |
432 | 000.00.34.H16-221221-0022 | 21/12/2022 | 25/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 285 ngày. | ĐẶNG HOÀNG HUẤN/ TRẦN THỊ THÙY BA | |
433 | 000.00.34.H16-230222-0016 | 22/02/2023 | 22/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 250 ngày. | NGUYỄN TRÍ | |
434 | 000.00.34.H16-230222-0018 | 22/02/2023 | 22/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 250 ngày. | LONG THỊ NGA | |
435 | 000.00.34.H16-220322-0005 | 22/03/2022 | 12/04/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 499 ngày. | TRẦN TIẾN LỢI | |
436 | 000.00.34.H16-240322-0016 | 22/03/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | |
437 | 000.00.34.H16-210422-0035 | 22/04/2021 | 07/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 715 ngày. | ĐẶNG VĂN NAM | |
438 | 000.00.34.H16-240422-0055 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH HIỀN/NGUYỄN THỊ TÂM | |
439 | 000.00.34.H16-230522-0008 | 22/05/2023 | 21/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | TRẦN BA | |
440 | 000.00.34.H16-230522-0031 | 22/05/2023 | 19/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 188 ngày. | PHẠM THỊ THUYẾT | |
441 | 000.00.34.H16-230622-0001 | 22/06/2023 | 20/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 160 ngày. | TRẦN TRUNG THÔNG | |
442 | 000.00.34.H16-230622-0009 | 22/06/2023 | 26/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | NÔNG THANH HOẠT/ DƯƠNG THỊ DUYỄN | |
443 | 000.00.34.H16-240822-0016 | 22/08/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHÚ HÒA | |
444 | 000.00.34.H16-240822-0036 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TRỌNG OANH | |
445 | 000.00.34.H16-231122-0021 | 22/11/2023 | 22/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | Y CHIN BKRÔNG/ H RÍCH NIÊ | |
446 | 000.00.34.H16-221222-0027 | 22/12/2022 | 26/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 284 ngày. | HỒ VĂN SẮC/ PHẠM THỊ TƯ | |
447 | 000.00.34.H16-231222-0045 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ HỆ | |
448 | 000.00.34.H16-240123-0053 | 23/01/2024 | 22/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN KHÁNH TÙNG | |
449 | 000.00.34.H16-240123-0057 | 23/01/2024 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH HỒNG CÔNG | |
450 | 000.00.34.H16-230223-0017 | 23/02/2023 | 23/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 249 ngày. | HỒ THỊ KỊP | |
451 | 000.00.34.H16-230223-0023 | 23/02/2023 | 23/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 249 ngày. | NGUYỄN YÊN HẢI | |
452 | 000.00.34.H16-230323-0014 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 229 ngày. | NGÔ QUANG HOÀNG | |
453 | 000.00.34.H16-230323-0015 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 229 ngày. | ĐẶNG VĂN HỒNG | |
454 | 000.00.34.H16-240423-0032 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
455 | 000.00.34.H16-240423-0040 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĨNH THỐNG | |
456 | 000.00.34.H16-230523-0008 | 23/05/2023 | 22/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 180 ngày. | PHẠM VĂN HIỀN | |
457 | 000.00.34.H16-210623-0032 | 23/06/2021 | 07/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 693 ngày. | H ĐƠI | |
458 | 000.00.34.H16-230623-0044 | 23/06/2023 | 21/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 159 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
459 | 000.00.34.H16-240723-0059 | 23/07/2024 | 10/09/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÃM | |
460 | 000.00.34.H16-240723-0068 | 23/07/2024 | 17/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TẤN VŨ | |
461 | 000.00.34.H16-240823-0020 | 23/08/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BẢO/TRẦN THỊ KIM ÁNH | |
462 | 000.00.34.H16-240923-0002 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ CN LƯU VĂN THÀNH | |
463 | 000.00.34.H16-240923-0004 | 23/09/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LIÊN CN HÀ QUỐC ĐỊNH | |
464 | 000.00.34.H16-240923-0008 | 23/09/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HƯƠNG CN ĐOÀN THUỲ DƯƠNG | |
465 | 000.00.34.H16-240923-0010 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH XUÂN PCTS CHUNG THÀNH TS RIÊNG | |
466 | 000.00.34.H16-240923-0011 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO XUÂN TÁM CN VŨ THANH LIÊN | |
467 | 000.00.34.H16-240923-0013 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH PCTS CHUNG THÀNH TS RIÊNG | |
468 | 000.00.34.H16-240923-0016 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH CN TRẦN THANH TRÀNG | |
469 | 000.00.34.H16-240923-0018 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH PCTS CHUNG THÀNH TS RIÊNG | |
470 | 000.00.34.H16-240923-0019 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN NHẬT HẢI | |
471 | 000.00.34.H16-240923-0020 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN KỲ CN NGUYỄN VĂN LƯU, NGUYỄN BÁ LONG | |
472 | 000.00.34.H16-240923-0021 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯỜNG CN HOÀNG VĂN NAM | |
473 | 000.00.34.H16-240923-0024 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHẮC LỤC PCTS CHUNG THÀNH TS RIÊNG | |
474 | 000.00.34.H16-231123-0030 | 23/11/2023 | 25/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN LÝ | |
475 | 000.00.34.H16-230224-0015 | 24/02/2023 | 24/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 248 ngày. | VÕ THỊ PHƯỢNG | |
476 | 000.00.34.H16-230224-0016 | 24/02/2023 | 24/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 248 ngày. | HOÀNG MẠNH HÙNG | |
477 | 000.00.34.H16-230324-0018 | 24/03/2023 | 21/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 228 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | |
478 | 000.00.34.H16-230524-0031 | 24/05/2023 | 16/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG KỲ/ NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
479 | 000.00.34.H16-240524-0053 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | |
480 | 000.00.34.H16-230724-0016 | 24/07/2023 | 23/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 136 ngày. | BẠCH HỒNG | |
481 | 000.00.34.H16-240724-0029 | 24/07/2024 | 20/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍCH | |
482 | 000.00.34.H16-240724-0031 | 24/07/2024 | 20/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍCH | |
483 | 000.00.34.H16-201124-0039 | 24/11/2020 | 22/12/2020 | 08/03/2024 | Trễ hạn 832 ngày. | ĐẶNG CÔNG NGHĨA | |
484 | 000.00.34.H16-240325-0003 | 25/03/2024 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYỀN | |
485 | 000.00.34.H16-240325-0011 | 25/03/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
486 | 000.00.34.H16-230525-0009 | 25/05/2023 | 28/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 154 ngày. | LÊ VĂN TRUNG/ LÊ THỊ THÚY ANH | |
487 | 000.00.34.H16-230525-0015 | 25/05/2023 | 22/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | NGUYỄN HUY KHẨN | |
488 | 000.00.34.H16-230525-0024 | 25/05/2023 | 22/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ NHÂN | |
489 | 000.00.34.H16-230525-0029 | 25/05/2023 | 22/06/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | LONG THỊ HOA | |
490 | 000.00.34.H16-240625-0021 | 25/06/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG VĂN NHẤT/LANG THỊ THỦY | |
491 | 000.00.34.H16-240625-0025 | 25/06/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG/TRẦN THỊ HIỀN | |
492 | 000.00.34.H16-240625-0033 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÂN ĐỨC XIỆN | |
493 | 000.00.34.H16-230725-0002 | 25/07/2023 | 24/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 135 ngày. | HUỲNH HỮU ĐỊNH/ LƯƠNG THỊ THANH THÚY | |
494 | 000.00.34.H16-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
495 | 000.00.34.H16-240725-0002 | 25/07/2024 | 26/08/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | Y PAR NAO GLEI | |
496 | 000.00.34.H16-240725-0004 | 25/07/2024 | 23/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH VĂN HIỂN | |
497 | 000.00.34.H16-240725-0016 | 25/07/2024 | 11/09/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
498 | 000.00.34.H16-230825-0001 | 25/08/2023 | 25/01/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ TÁ QUỲNH | |
499 | 000.00.34.H16-231025-0022 | 25/10/2023 | 08/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN KIM TỊNH | |
500 | 000.00.34.H16-231025-0038 | 25/10/2023 | 24/11/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LIỆU/ TRẦN THỊ NGA | |
501 | H16.56.32-241125-0003 | 25/11/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y CHƠNG BDRANG | |
502 | 000.00.34.H16-231225-0017 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG CÔNG THÀNH/ PHẠM THỊ HOA | |
503 | 000.00.34.H16-231225-0029 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HOÁN/ NGUYỄN THỊ LEN | |
504 | 000.00.34.H16-240126-0052 | 26/01/2024 | 18/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY/ ĐOÀN THỊ YÊN | |
505 | 000.00.34.H16-240326-0040 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ TUYỂN | |
506 | 000.00.34.H16-230426-0050 | 26/04/2023 | 29/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 203 ngày. | PHÙNG VĂN THỨC | |
507 | 000.00.34.H16-230526-0012 | 26/05/2023 | 23/06/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 140 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
508 | 000.00.34.H16-230626-0029 | 26/06/2023 | 24/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | TRẦN THU YẾN | |
509 | 000.00.34.H16-230626-0031 | 26/06/2023 | 24/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | LƯƠNG VĂN LÉT | |
510 | 000.00.34.H16-230626-0046 | 26/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH/ HỒ THỊ BA | |
511 | 000.00.34.H16-230726-0037 | 26/07/2023 | 25/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 134 ngày. | TRẦN BÁ HÒA/ HỒ THỊ TIÊU | |
512 | 000.00.34.H16-221226-0004 | 26/12/2022 | 31/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 281 ngày. | LƯƠNG XUÂN HOÀNG | |
513 | 000.00.34.H16-221226-0009 | 26/12/2022 | 31/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 281 ngày. | ĐINH CÔNG TUẾ/ HÀ THỊ VẤN | |
514 | 000.00.34.H16-221226-0014 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | BÙI VĂN CƯƠNG | |
515 | 000.00.34.H16-221226-0016 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | PHẠM VĂN LIÊM | |
516 | 000.00.34.H16-221226-0017 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
517 | 000.00.34.H16-221226-0018 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
518 | 000.00.34.H16-221226-0020 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
519 | 000.00.34.H16-221226-0021 | 26/12/2022 | 31/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 281 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC/ NGUYỄN THỊ HOA | |
520 | 000.00.34.H16-221226-0022 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | MAI SỸ HUY | |
521 | 000.00.34.H16-231226-0015 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG/ NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | |
522 | 000.00.34.H16-231226-0029 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y BLƠT/ H YÔN | |
523 | 000.00.34.H16-230227-0031 | 27/02/2023 | 27/03/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 247 ngày. | PHẠM THỊ THUYẾT | |
524 | 000.00.34.H16-230327-0014 | 27/03/2023 | 24/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 227 ngày. | CAO HỮU SĨ | |
525 | 000.00.34.H16-240327-0010 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KHẮC TRI/ ĐỖ THỊ NGỌC THẢO | |
526 | 000.00.34.H16-240327-0021 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN BẢO | |
527 | 000.00.34.H16-240327-0051 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀ | |
528 | 000.00.34.H16-230427-0006 | 27/04/2023 | 30/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 202 ngày. | ĐINH THỊ LAN HƯƠNG | |
529 | 000.00.34.H16-230427-0019 | 27/04/2023 | 07/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | TRẦN NGỌC HIẾN/ PHẠM THỊ HỒNG PHƯỢNG | |
530 | 000.00.34.H16-230627-0007 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG | |
531 | 000.00.34.H16-230627-0008 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | PHÙNG VĂN THỨC | |
532 | 000.00.34.H16-230627-0010 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
533 | 000.00.34.H16-230627-0018 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | CAO HỮU SĨ | |
534 | 000.00.34.H16-230627-0019 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | BẠCH ĐÌNH TÀI | |
535 | 000.00.34.H16-230627-0026 | 27/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | LẠI THẾ TẠI | |
536 | 000.00.34.H16-230627-0044 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | CAO THỊ HƯƠNG | |
537 | 000.00.34.H16-230627-0045 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | CAO THỊ HƯƠNG | |
538 | 000.00.34.H16-230727-0031 | 27/07/2023 | 28/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 133 ngày. | VÕ TÁ QUỲNH/ĐINH THỊ HÀ | |
539 | 000.00.34.H16-240827-0054 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN SƠN/TRẦN THỊ NÊN | |
540 | 000.00.34.H16-231027-0001 | 27/10/2023 | 12/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN CHÍ THÀNH/ TRẦN THỊ NHẠN | |
541 | H16.56-241127-0026 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HƯƠNG | |
542 | 000.00.34.H16-221227-0022 | 27/12/2022 | 01/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 285 ngày. | BÙI QUANG HÀ | |
543 | 000.00.34.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
544 | 000.00.34.H16-231227-0024 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH TOÀN/ NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
545 | 000.00.34.H16-231227-0074 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN PHÚ ĐỨC/ NGUYỄN THỊ ÚT | |
546 | 000.00.34.H16-230328-0055 | 28/03/2023 | 25/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 226 ngày. | HỒ TRẦN CẨM TÚ | |
547 | 000.00.34.H16-230428-0004 | 28/04/2023 | 31/05/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 201 ngày. | LÊ NHÂN | |
548 | 000.00.34.H16-230628-0007 | 28/06/2023 | 26/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | |
549 | 000.00.34.H16-240828-0028 | 28/08/2024 | 15/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
550 | 000.00.34.H16-221228-0001 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 284 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
551 | 000.00.34.H16-221228-0002 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 284 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẠNH | |
552 | 000.00.34.H16-221228-0007 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 284 ngày. | KHÚC TIẾN HIỂN | |
553 | 000.00.34.H16-231228-0008 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU HẢI/ NGUYỄN THỊ HÀ | |
554 | 000.00.34.H16-231228-0011 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH/ NGUYỄN THỊ LIỆU | |
555 | 000.00.34.H16-231228-0032 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN NGÀ/ VŨ THỊ DUNG | |
556 | 000.00.34.H16-231228-0036 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÁNH | |
557 | 000.00.34.H16-230329-0048 | 29/03/2023 | 26/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 225 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | |
558 | 000.00.34.H16-230329-0059 | 29/03/2023 | 26/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 225 ngày. | ĐÀO VĂN VỊNH | |
559 | 000.00.34.H16-230529-0033 | 29/05/2023 | 26/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH/ NGUYỄN TIẾN LƯƠNG | |
560 | 000.00.34.H16-230529-0034 | 29/05/2023 | 28/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU/ NGUYỄN THỊ NGA | |
561 | 000.00.34.H16-240529-0036 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THU | |
562 | 000.00.34.H16-240529-0057 | 29/05/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LỆ THUỶ | |
563 | 000.00.34.H16-230629-0005 | 29/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH | |
564 | 000.00.34.H16-230629-0006 | 29/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
565 | 000.00.34.H16-230629-0025 | 29/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
566 | 000.00.34.H16-230629-0027 | 29/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | LONG THỊ HOA | |
567 | 000.00.34.H16-230629-0054 | 29/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
568 | 000.00.34.H16-230629-0056 | 29/06/2023 | 27/07/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM VĂN TÌNH | |
569 | 000.00.34.H16-240729-0054 | 29/07/2024 | 28/08/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN | |
570 | 000.00.34.H16-221229-0008 | 29/12/2022 | 03/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 283 ngày. | BIỆN VĂN NIÊN | |
571 | 000.00.34.H16-230330-0017 | 30/03/2023 | 27/04/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 224 ngày. | MAI QUANG VINH | |
572 | 000.00.34.H16-230530-0009 | 30/05/2023 | 27/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 182 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
573 | 000.00.34.H16-230530-0036 | 30/05/2023 | 27/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 182 ngày. | HỒ VĂN SẮC | |
574 | 000.00.34.H16-230530-0052 | 30/05/2023 | 29/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN TIẾN NHẬT/ ĐẶNG THỊ LOAN | |
575 | 000.00.34.H16-240530-0036 | 30/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHOA KIỂU | |
576 | 000.00.34.H16-230830-0019 | 30/08/2023 | 31/01/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | |
577 | 000.00.34.H16-221130-0022 | 30/11/2022 | 06/02/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 277 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY | |
578 | 000.00.34.H16-231130-0029 | 30/11/2023 | 02/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | HUỲNH XUÂN LỘC/ NGUYỄN THỊ THANH TỊNH | |
579 | 000.00.34.H16-221230-0011 | 30/12/2022 | 06/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 282 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUANG | |
580 | 000.00.34.H16-221230-0033 | 30/12/2022 | 06/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 282 ngày. | TRẦN ĐÌNH DUNG | |
581 | 000.00.34.H16-221230-0035 | 30/12/2022 | 06/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 282 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | |
582 | 000.00.34.H16-221230-0037 | 30/12/2022 | 06/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 282 ngày. | PHẠM HỒNG KHẢM | |
583 | 000.00.34.H16-221230-0040 | 30/12/2022 | 06/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 282 ngày. | LƯU VĂN TỰU | |
584 | 000.00.34.H16-230131-0022 | 31/01/2023 | 28/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 266 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
585 | 000.00.34.H16-230131-0025 | 31/01/2023 | 28/02/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 266 ngày. | BÙI QUỐC AN | |
586 | 000.00.34.H16-230531-0012 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | VÕ ĐĂNG VĂN | |
587 | 000.00.34.H16-230531-0029 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | |
588 | 000.00.34.H16-230531-0057 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | HOÀNG TRUNG CHÍNH | |
589 | 000.00.34.H16-230731-0013 | 31/07/2023 | 30/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN | |
590 | 000.00.34.H16-240731-0039 | 31/07/2024 | 30/08/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | HUỲNH VĂN CƯỜNG | |
591 | 000.00.34.H16-230831-0029 | 31/08/2023 | 01/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
592 | 000.30.34.H16-240709-0003 | 09/07/2024 | 15/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN THỊ DIỆU HƯƠNG | |
593 | 000.30.34.H16-241029-0031 | 29/10/2024 | 28/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
594 | 000.30.34.H16-220601-0006 | 01/06/2022 | 20/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 421 ngày. | LÝ VĂN CÔNG, NGUYỄN THỊ HẠNH | |
595 | 000.30.34.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ DIỆU HƯƠNG | |
596 | 000.30.34.H16-220105-0002 | 05/01/2022 | 02/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 521 ngày. | TRẦN VĂN AN | |
597 | H16.56.32-241204-0011 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN SĨ | |
598 | H16.56.32-241204-0010 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN SĨ | |
599 | 000.30.34.H16-240506-0004 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHƯ | |
600 | 000.30.34.H16-240506-0005 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H DOEN | |
601 | 000.30.34.H16-220606-0001 | 06/06/2022 | 25/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 418 ngày. | BÀN THANH BÌNH | |
602 | 000.30.34.H16-220606-0002 | 06/06/2022 | 25/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 418 ngày. | BÀN VĂN TÀI | |
603 | 000.30.34.H16-220407-0003 | 07/04/2022 | 26/05/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 460 ngày. | HỒ TÍNH | |
604 | 000.30.34.H16-240508-0004 | 08/05/2024 | 08/05/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | LƯU THỊ HÀ | |
605 | 000.30.34.H16-240912-0002 | 12/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH LÝ | |
606 | 000.30.34.H16-220414-0005 | 14/04/2022 | 02/06/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 455 ngày. | TRẦN ĐẠI NGHĨA | |
607 | 000.30.34.H16-240517-0001 | 17/05/2024 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
608 | 000.30.34.H16-220118-0006 | 18/01/2022 | 29/03/2022 | 11/01/2024 | Trễ hạn 464 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
609 | 000.30.34.H16-220119-0006 | 19/01/2022 | 16/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 511 ngày. | TRẦN ĐẠI NGHĨA | |
610 | 000.30.34.H16-220119-0007 | 19/01/2022 | 16/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 511 ngày. | CAO VĂN THÀNH | |
611 | 000.30.34.H16-220119-0008 | 19/01/2022 | 16/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 511 ngày. | CAO VĂN THÀNH | |
612 | 000.30.34.H16-220119-0009 | 19/01/2022 | 16/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 511 ngày. | HỒ TÍNH | |
613 | 000.30.34.H16-220119-0010 | 19/01/2022 | 16/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 511 ngày. | TRẦN DUY KHÁNH | |
614 | 000.30.34.H16-220119-0011 | 19/01/2022 | 16/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 511 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
615 | 000.30.34.H16-220119-0012 | 19/01/2022 | 16/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 511 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG | |
616 | 000.30.34.H16-220519-0005 | 19/05/2022 | 07/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 430 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
617 | 000.30.34.H16-231020-0004 | 20/10/2023 | 22/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CÔNG CHÍNH | |
618 | 000.30.34.H16-210122-0003 | 22/01/2021 | 24/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 787 ngày. | NGUYỄN TRÍ HÙNG | |
619 | 000.30.34.H16-220422-0005 | 22/04/2022 | 14/06/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 447 ngày. | NGUYỄN LONG HÒA | |
620 | 000.30.34.H16-220223-0001 | 23/02/2022 | 27/04/2022 | 11/01/2024 | Trễ hạn 443 ngày. | ĐẬU THỊ NGUYỆT | |
621 | 000.30.34.H16-240723-0001 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG | |
622 | 000.30.34.H16-220524-0006 | 24/05/2022 | 12/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 427 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | |
623 | 000.30.34.H16-241024-0023 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
624 | 000.30.34.H16-241024-0024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
625 | 000.30.34.H16-220725-0007 | 25/07/2022 | 13/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 383 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | |
626 | 000.30.34.H16-220426-0007 | 26/04/2022 | 16/06/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 445 ngày. | H'DDLARR BUÔN DAP | |
627 | 000.30.34.H16-220426-0008 | 26/04/2022 | 16/06/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 445 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
628 | 000.30.34.H16-201027-0001 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 11/01/2024 | Trễ hạn 830 ngày. | ĐÀO THỊ THẮM | |
629 | 000.30.34.H16-220428-0001 | 28/04/2022 | 20/06/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 443 ngày. | ĐỖ THỊ XE | |
630 | 000.30.34.H16-220330-0002 | 30/03/2022 | 18/05/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 466 ngày. | LÝ VĂN CÔNG | |
631 | 000.30.34.H16-230530-0001 | 30/05/2023 | 01/08/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
632 | 000.28.34.H16-231225-0001 | 25/12/2023 | 07/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y PUA/ H BRƠM | |
633 | 000.25.34.H16-200924-0002 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 06/05/2024 | Trễ hạn 892 ngày. | BÙI NGỌC HUỆ/TRỊNH HỒ THỊ THU LAN | |
634 | 000.25.34.H16-200924-0003 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 06/05/2024 | Trễ hạn 892 ngày. | ĐẶNG VĂN MỸ/LÊ THỊ PHIN | |
635 | 000.25.34.H16-200924-0004 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 06/05/2024 | Trễ hạn 892 ngày. | VÕ VĂN HÀ/LÊ THỊ BÌNH | |
636 | 000.25.34.H16-200924-0005 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 06/05/2024 | Trễ hạn 892 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
637 | 000.25.34.H16-200924-0006 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 06/05/2024 | Trễ hạn 892 ngày. | TRẦN THỊ SÁU | |
638 | 000.25.34.H16-200924-0007 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 06/05/2024 | Trễ hạn 892 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG/LÊ THỊ ÁNH | |
639 | 000.25.34.H16-200924-0008 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 06/05/2024 | Trễ hạn 892 ngày. | DƯƠNG VĂN NGỌC/LÊ THỊ TÂN | |
640 | 000.25.34.H16-200924-0009 | 24/09/2020 | 23/11/2020 | 04/05/2024 | Trễ hạn 891 ngày. | ĐÕ VIẾT CÓ/HỒ THỊ TÁM | |
641 | 000.25.34.H16-210126-0001 | 26/01/2021 | 26/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 785 ngày. | NGUYỄN ĐẠI MỘT | |
642 | 000.25.34.H16-210126-0002 | 26/01/2021 | 26/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 785 ngày. | ĐẶNG KHÁNH | |
643 | 000.25.34.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 09/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG CHUYỂN CHO DƯƠNG XUÂN THÀNH | |
644 | 000.24.34.H16-240401-0001 | 01/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ NGỌC VÂN | |
645 | 000.24.34.H16-240202-0002 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ XUÂN | |
646 | 000.24.34.H16-241007-0003 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ LINH | |
647 | 000.24.34.H16-220608-0001 | 08/06/2022 | 27/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 416 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
648 | H16.56.23-241223-0003 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
649 | 000.24.34.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 17/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ HỮU | |
650 | 000.24.34.H16-220329-0002 | 29/03/2022 | 17/05/2022 | 01/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | VŨ QUỐC THUẦN | |
651 | 000.24.34.H16-220329-0003 | 29/03/2022 | 17/05/2022 | 01/03/2024 | Trễ hạn 465 ngày. | KIỀU THỊ VINH | |
652 | 000.24.34.H16-240131-0002 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ NHUNG | |
653 | 000.31.34.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN | |
654 | 000.31.34.H16-210408-0002 | 08/04/2021 | 10/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 712 ngày. | LƯƠNG VĂN QUYNH | |
655 | 000.31.34.H16-220909-0001 | 09/09/2022 | 28/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 350 ngày. | ĐẶNG MÙI DIẾT | |
656 | 000.31.34.H16-220909-0002 | 09/09/2022 | 28/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 350 ngày. | ĐẶNG PHỤ TỊNH | |
657 | 000.31.34.H16-220711-0004 | 11/07/2022 | 29/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 393 ngày. | BÙI VĂN CẨM | |
658 | 000.31.34.H16-220811-0003 | 11/08/2022 | 30/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 370 ngày. | ĐẶNG MÙI DIẾT | |
659 | 000.31.34.H16-220811-0004 | 11/08/2022 | 30/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 370 ngày. | ĐẶNG PHỤ TỊNH | |
660 | 000.31.34.H16-220811-0005 | 11/08/2022 | 30/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 370 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
661 | 000.31.34.H16-210412-0002 | 12/04/2021 | 14/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 710 ngày. | TRẦN VĂN BẢO | |
662 | 000.31.34.H16-240819-0003 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH | |
663 | 000.31.34.H16-210420-0002 | 20/04/2021 | 22/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 704 ngày. | QUÁCH VĂN THẮM | |
664 | 000.31.34.H16-220720-0003 | 20/07/2022 | 08/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 386 ngày. | TRIỆU VẦN NẦN | |
665 | 000.31.34.H16-220720-0004 | 20/07/2022 | 08/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 386 ngày. | HÀ VĂN YẾM | |
666 | 000.31.34.H16-210222-0002 | 22/02/2021 | 22/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 746 ngày. | TRẦN VĂN BẢO | |
667 | 000.31.34.H16-210422-0001 | 22/04/2021 | 23/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 703 ngày. | Y TEM | |
668 | 000.31.34.H16-210422-0002 | 22/04/2021 | 23/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 703 ngày. | Y BLY BYA | |
669 | 000.31.34.H16-220624-0001 | 24/06/2022 | 12/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 404 ngày. | LÝ KIỀM KHIỀN | |
670 | 000.23.34.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
671 | 000.23.34.H16-200603-0001 | 03/06/2020 | 29/06/2020 | 08/04/2024 | Trễ hạn 978 ngày. | TRẦN VĂN HOÀ | |
672 | 612627191200172 | 09/12/2019 | 23/12/2019 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1110 ngày. | ĐỖ VĂN VIỆT | |
673 | 000.22.34.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ KIM CÚC | |
674 | 000.22.34.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN ĐỨC TIẾN | |
675 | 000.22.34.H16-240403-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | |
676 | 000.22.34.H16-240503-0002 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
677 | 000.22.34.H16-240904-0006 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | |
678 | 000.22.34.H16-240904-0007 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | |
679 | 000.22.34.H16-241104-0001 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H - DAI KPRÊNG | |
680 | 000.22.34.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANH | |
681 | 000.22.34.H16-241105-0006 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ BÉ | |
682 | 000.22.34.H16-230206-0001 | 06/02/2023 | 05/04/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 235 ngày. | TRẦN ĐÌNH DUNG | |
683 | 000.22.34.H16-240506-0001 | 06/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÊU/VŨ THỊ GIANG | |
684 | 000.22.34.H16-240506-0005 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | |
685 | 000.22.34.H16-241106-0001 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH TRUNG ÚY | |
686 | 000.22.34.H16-241106-0002 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H - DAI KPRÊNG | |
687 | 000.22.34.H16-241106-0003 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN HẢI HÙNG | |
688 | 000.22.34.H16-241107-0002 | 07/11/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | |
689 | 000.22.34.H16-240108-0003 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | |
690 | 000.22.34.H16-230208-0001 | 08/02/2023 | 07/04/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 233 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
691 | 000.22.34.H16-241008-0006 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
692 | 000.22.34.H16-241108-0001 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ DOÃN THUẦN | |
693 | 000.22.34.H16-241108-0004 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H TRINH | |
694 | 000.22.34.H16-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HIỀN | |
695 | 000.22.34.H16-240109-0003 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HIỀN | |
696 | 000.22.34.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ÔNG: NGUYỄN VĂN NGỌC | |
697 | 000.22.34.H16-240311-0001 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HÀ | |
698 | 000.22.34.H16-240311-0004 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
699 | 000.22.34.H16-240311-0007 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VUI | |
700 | 000.22.34.H16-240311-0008 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
701 | 000.22.34.H16-240911-0006 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HOAN | |
702 | 000.22.34.H16-201111-0002 | 11/11/2020 | 11/01/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 819 ngày. | Y PHO | |
703 | H16.56.27-241111-0001 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
704 | H16.56.27-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM BÁ ĐỨC | |
705 | H16.56.27-241111-0004 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT | |
706 | 000.22.34.H16-240712-0009 | 12/07/2024 | 26/09/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGÔ ĐỨC TÂM | |
707 | H16.56.27-241213-0006 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CÔNG TÍNH | |
708 | 000.22.34.H16-240815-0003 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THỦY | |
709 | 000.22.34.H16-240118-0004 | 18/01/2024 | 12/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN MINH; NGUYỄN THỊ LOAN | |
710 | 000.22.34.H16-240619-0002 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN VĂN HIỂN | |
711 | 000.22.34.H16-230321-0001 | 21/03/2023 | 19/05/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | HÀ VĂN CHUYNH | |
712 | 000.22.34.H16-230321-0002 | 21/03/2023 | 19/05/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | LƯU CÔNG THẮNG | |
713 | 000.22.34.H16-240722-0005 | 22/07/2024 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANH | |
714 | 000.22.34.H16-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CÔNG NGUYÊN | |
715 | 000.22.34.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÁI BẢO | |
716 | 000.22.34.H16-240624-0002 | 24/06/2024 | 23/08/2024 | 01/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUANG LỢI/ VÕ THỊ HÀNH | |
717 | 000.22.34.H16-240724-0003 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 28/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y - HAO | |
718 | 000.22.34.H16-221025-0001 | 25/10/2022 | 22/12/2022 | 01/03/2024 | Trễ hạn 309 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU; NGUYỄN THỊ DUNG | |
719 | 000.22.34.H16-240326-0001 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
720 | 000.22.34.H16-230227-0002 | 27/02/2023 | 26/04/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 220 ngày. | ÔNG TRẦN ĐỨC CHÍNH VỢ ĐẶNG THỊ HIẾU | |
721 | 000.22.34.H16-241029-0001 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ ĐỨC ĐĂNG | |
722 | 000.22.34.H16-241029-0002 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ MẠNH LƯỢNG | |
723 | 000.22.34.H16-240130-0003 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM SỸ DŨNG | |
724 | 000.22.34.H16-241031-0001 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG NGỌC BỘ | |
725 | 000.22.34.H16-241031-0003 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÃM | |
726 | 000.21.34.H16-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y NHẬT NIÊ | |
727 | 000.27.34.H16-220602-0002 | 02/06/2022 | 21/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 420 ngày. | HOÀNG TÒN GẾN | |
728 | 000.27.34.H16-221004-0001 | 04/10/2022 | 20/10/2022 | 01/03/2024 | Trễ hạn 354 ngày. | PHÙNG BẢO LONG | |
729 | 000.27.34.H16-210505-0002 | 05/05/2021 | 02/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 696 ngày. | HÀ THỊ THU | |
730 | 000.27.34.H16-210505-0003 | 05/05/2021 | 02/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 696 ngày. | LÝ THANH NGHIỆP | |
731 | 000.27.34.H16-210505-0005 | 05/05/2021 | 02/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 696 ngày. | LA VĂN CHÓNG | |
732 | 000.27.34.H16-240806-0002 | 06/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGHỊ CN ĐẶNG THỊ LOAN | |
733 | 000.27.34.H16-201106-0003 | 06/11/2020 | 06/01/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 822 ngày. | DƯƠNG VĂN THÁI | |
734 | 000.27.34.H16-210507-0001 | 07/05/2021 | 06/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 694 ngày. | LANG XUÂN THÀNH | |
735 | 000.27.34.H16-210308-0003 | 08/03/2021 | 10/05/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 735 ngày. | HÀ THỊ THU | |
736 | 000.27.34.H16-201209-0007 | 09/12/2020 | 08/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 799 ngày. | VI THỊ NỞ | |
737 | 000.27.34.H16-201214-0006 | 14/12/2020 | 11/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 796 ngày. | ĐOÀN VĂN DIỆN | |
738 | 000.27.34.H16-201214-0007 | 14/12/2020 | 11/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 796 ngày. | DƯƠNG VĂN THÁI | |
739 | 000.27.34.H16-210115-0001 | 15/01/2021 | 23/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 768 ngày. | LÊ PHÚ TRUNG | |
740 | 000.27.34.H16-210115-0004 | 15/01/2021 | 23/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 768 ngày. | DƯƠNG VĂN VÀNG | |
741 | 000.27.34.H16-210115-0006 | 15/01/2021 | 23/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 768 ngày. | LINH VĂN SỮA | |
742 | 000.27.34.H16-210115-0007 | 15/01/2021 | 23/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 768 ngày. | ĐOÀN VĂN DIỆN | |
743 | 000.27.34.H16-210115-0008 | 15/01/2021 | 23/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 768 ngày. | DƯƠNG HỒ OANH | |
744 | 000.27.34.H16-210217-0003 | 17/02/2021 | 16/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 750 ngày. | LANG XUÂN THÀNH | |
745 | 000.27.34.H16-221219-0002 | 19/12/2022 | 04/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 300 ngày. | NGUYỄN VĂN MỊNH | |
746 | 000.27.34.H16-221219-0003 | 19/12/2022 | 04/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 300 ngày. | MÃ VĂN TÁ | |
747 | 000.27.34.H16-210222-0004 | 22/02/2021 | 22/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 746 ngày. | PHẠM VĂN HỆ | |
748 | 000.27.34.H16-220323-0005 | 23/03/2022 | 18/04/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 495 ngày. | VI VĂN BÉ | |
749 | 000.27.34.H16-210224-0004 | 24/02/2021 | 26/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 744 ngày. | LINH VĂN THẮNG | |
750 | 000.27.34.H16-210125-0002 | 25/01/2021 | 31/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 762 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỂN | |
751 | 000.27.34.H16-240925-0002 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÂM | |
752 | 612620190900410 | 26/09/2019 | 01/11/2019 | 02/03/2024 | Trễ hạn 1120 ngày. | LƯƠNG THỊ MINH(TN HÀ VĂN HÀO) | |
753 | 612620190900411 | 26/09/2019 | 01/11/2019 | 02/03/2024 | Trễ hạn 1120 ngày. | LÃNH THỊ TINH (TN HOÀNG THỊ VÂN) | |
754 | 612620190900412 | 26/09/2019 | 01/11/2019 | 02/03/2024 | Trễ hạn 1120 ngày. | VI THỊ CHIÊN (LÊ THỊ NỞ) | |
755 | 000.28.34.H16-210201-0004 | 01/02/2021 | 07/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 757 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
756 | 000.28.34.H16-210203-0004 | 03/02/2021 | 09/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 755 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
757 | 000.28.34.H16-210205-0007 | 05/02/2021 | 13/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 753 ngày. | LƯƠNG THỊ XUÂN | |
758 | 000.28.34.H16-240906-0002 | 06/09/2024 | 21/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KIỀU VĂN TÀI | |
759 | H16.56.25-241205-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VẦN TỊNH | |
760 | H16.56.25-241205-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG VĂN QUÝ | |
761 | 000.28.34.H16-210107-0002 | 07/01/2021 | 15/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 774 ngày. | Y TUY | |
762 | 000.28.34.H16-210607-0001 | 07/06/2021 | 04/08/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 673 ngày. | Y CHUÊ/ H' DJANG | |
763 | 000.28.34.H16-201208-0003 | 08/12/2020 | 05/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 800 ngày. | NGUYỄN THÁI DƯƠNG/PHAN THỊ LỤC | |
764 | 000.28.34.H16-201208-0004 | 08/12/2020 | 05/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 800 ngày. | BÙI XUÂN CAO/TRẦN THỊ SANG | |
765 | 000.28.34.H16-201208-0005 | 08/12/2020 | 05/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 800 ngày. | TRẦN VĂN HÒA/ TRẦN THỊ THẮM | |
766 | 000.28.34.H16-230309-0003 | 09/03/2023 | 27/03/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 242 ngày. | Y PRÔM | |
767 | 000.28.34.H16-210310-0002 | 10/03/2021 | 12/05/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 733 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG/ ĐÕ THỊ ÁNH | |
768 | 000.28.34.H16-200610-0004 | 10/06/2020 | 25/08/2020 | 08/03/2024 | Trễ hạn 916 ngày. | HOÀNG THỊ CHÍNH | |
769 | 000.28.34.H16-200610-0005 | 10/06/2020 | 31/08/2020 | 08/03/2024 | Trễ hạn 912 ngày. | LÊ THỊ TÂM/CHUNG TẤN HÒA | |
770 | 000.28.34.H16-220211-0005 | 11/02/2022 | 09/03/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 523 ngày. | NGUYỄN TIẾN NHÂT/ĐẶNG THỊ LOAN | |
771 | 000.28.34.H16-210312-0001 | 12/03/2021 | 14/05/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 731 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG/ ĐINH THỊ KIM OANH | |
772 | 000.28.34.H16-210113-0003 | 13/01/2021 | 19/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 770 ngày. | NGUYỄN QUYẾT TIẾN | |
773 | H16.56.25-241113-0001 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TIÊ | |
774 | 000.28.34.H16-240314-0004 | 14/03/2024 | 30/09/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHÙNG KIỀM KINH/ TRIỆU MÙI DIẾT | |
775 | H16.56.25-241114-0002 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
776 | 000.28.34.H16-210415-0001 | 15/04/2021 | 17/06/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 707 ngày. | NGUYỄN HUY PHỒN | |
777 | H16.56.25-241119-0002 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN VIỆT | |
778 | 000.28.34.H16-210520-0001 | 20/05/2021 | 19/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 685 ngày. | ĐẶNG VĂN HỒNG | |
779 | 000.28.34.H16-201120-0001 | 20/11/2020 | 20/01/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 812 ngày. | VŨ VĂN TOAN/NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
780 | 000.28.34.H16-201120-0002 | 20/11/2020 | 20/01/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 812 ngày. | HÀ THỊ ÓT | |
781 | H16.56.25-241120-0001 | 20/11/2024 | 25/11/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | H CHUYNH | |
782 | 000.28.34.H16-210521-0003 | 21/05/2021 | 20/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 684 ngày. | HOÀNG NHƯ QUỲNH | |
783 | 000.28.34.H16-220228-0004 | 28/02/2022 | 24/03/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 512 ngày. | NGUYỄN TIẾN NHẬT/ĐẶNG THỊ LOAN | |
784 | 000.28.34.H16-210129-0002 | 29/01/2021 | 06/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 758 ngày. | Y TIÊNG | |
785 | 000.28.34.H16-210129-0003 | 29/01/2021 | 06/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 758 ngày. | Y THÔNG | |
786 | 000.28.34.H16-210129-0004 | 29/01/2021 | 06/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 758 ngày. | Y NGHỊ | |
787 | 000.28.34.H16-201130-0002 | 30/11/2020 | 28/01/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 806 ngày. | HÀ THỊ ÓT | |
788 | 000.28.34.H16-201130-0003 | 30/11/2020 | 28/01/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 806 ngày. | VŨ VĂN TOAN/ NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
789 | 000.28.34.H16-211130-0002 | 30/11/2021 | 24/12/2021 | 01/03/2024 | Trễ hạn 567 ngày. | TRẦN ĐỨC HUẤN | |
790 | 000.20.34.H16-220301-0012 | 01/03/2022 | 19/04/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 487 ngày. | VŨ ĐÌNH YÊN | |
791 | 000.20.34.H16-220801-0001 | 01/08/2022 | 20/09/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 378 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
792 | 000.20.34.H16-220603-0001 | 03/06/2022 | 22/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 419 ngày. | NGÔ THỊ NGUYÊN | |
793 | 000.20.34.H16-210205-0002 | 05/02/2021 | 13/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 753 ngày. | NGUYỄN HỮU KIỀU | |
794 | 000.20.34.H16-220405-0002 | 05/04/2022 | 24/05/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 462 ngày. | VŨ XUÂN ĐẤU | |
795 | 000.20.34.H16-230405-0002 | 05/04/2023 | 05/06/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 193 ngày. | PHẠM THỊ TƯƠI | |
796 | 000.20.34.H16-211005-0001 | 05/10/2021 | 23/11/2021 | 05/03/2024 | Trễ hạn 592 ngày. | DƯƠNG THẾ HÙNG | |
797 | 000.20.34.H16-211005-0003 | 05/10/2021 | 23/11/2021 | 05/03/2024 | Trễ hạn 592 ngày. | NGUYỄN TẤT CHUÂN | |
798 | 000.20.34.H16-230807-0004 | 07/08/2023 | 12/10/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐOÀN THỊ HẰNG | |
799 | 000.20.34.H16-210208-0001 | 08/02/2021 | 14/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 752 ngày. | NGÔ VĂN THẮNG | |
800 | 000.20.34.H16-220708-0022 | 08/07/2022 | 26/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 394 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
801 | 000.20.34.H16-240709-0003 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | QUANG VNPT | |
802 | 000.20.34.H16-211109-0001 | 09/11/2021 | 29/12/2021 | 05/03/2024 | Trễ hạn 566 ngày. | TRƯƠNG VĂN LIỄN | |
803 | 000.20.34.H16-221209-0003 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 276 ngày. | VŨ VĂN PHẠM | |
804 | 000.20.34.H16-221209-0004 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 276 ngày. | PHẠM NGỌC LUY | |
805 | 000.20.34.H16-220210-0001 | 10/02/2022 | 31/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 500 ngày. | Y ĂNG BKRÔNG | |
806 | 000.20.34.H16-230711-0006 | 11/07/2023 | 11/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 123 ngày. | PHẠM ĐÌNH THÁM | |
807 | 000.20.34.H16-220912-0001 | 12/09/2022 | 31/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 349 ngày. | PHAN XUÂN ĐỘ | |
808 | 000.20.34.H16-220912-0002 | 12/09/2022 | 31/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 349 ngày. | ĐOÀN VIẾT HẠNH | |
809 | 000.20.34.H16-220912-0003 | 12/09/2022 | 31/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 349 ngày. | NGUYỄN VĂN UY | |
810 | 000.00.34.H16-240912-0016 | 12/09/2024 | 01/10/2024 | 27/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHUYẾN | |
811 | 000.20.34.H16-220615-0001 | 15/06/2022 | 03/08/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | HÀ ĐÌNH ÚT | |
812 | 000.20.34.H16-211015-0001 | 15/10/2021 | 06/12/2021 | 05/03/2024 | Trễ hạn 583 ngày. | NGUYỄN TẤT CHUÂN | |
813 | 000.20.34.H16-230316-0001 | 16/03/2023 | 22/05/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 203 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
814 | 000.20.34.H16-220217-0001 | 17/02/2022 | 07/04/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 495 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | |
815 | 000.20.34.H16-220817-0005 | 17/08/2022 | 06/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 366 ngày. | TRẦN QUÍ LỢI | |
816 | 000.20.34.H16-201117-0002 | 17/11/2020 | 15/01/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 815 ngày. | MAI VĂN HẢI | |
817 | 000.20.34.H16-220818-0001 | 18/08/2022 | 07/10/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 365 ngày. | PHẠM ĐỨC LAN | |
818 | H16.56.21-241118-0013 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUẾ | |
819 | 000.20.34.H16-220519-0001 | 19/05/2022 | 07/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 430 ngày. | NGÔ THỊ NGUYÊN | |
820 | 000.20.34.H16-210120-0001 | 20/01/2021 | 26/03/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 765 ngày. | ĐÀO VĂN NGUYÊN | |
821 | 000.20.34.H16-210520-0001 | 20/05/2021 | 19/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 685 ngày. | TRƯƠNG VĂN LIỄN | |
822 | 000.20.34.H16-210520-0002 | 20/05/2021 | 19/07/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 685 ngày. | Y NGUNH | |
823 | 000.20.34.H16-220520-0002 | 20/05/2022 | 08/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 429 ngày. | MAI VĂN THỊNH | |
824 | 000.20.34.H16-240820-0003 | 20/08/2024 | 04/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN XUÂN HOÀNG | |
825 | 000.20.34.H16-220322-0001 | 22/03/2022 | 15/04/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 496 ngày. | CHÂU NGỌC NGHĨA | |
826 | 000.20.34.H16-240522-0002 | 22/05/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NGUÔN KNUL | |
827 | 000.20.34.H16-211022-0001 | 22/10/2021 | 13/12/2021 | 05/03/2024 | Trễ hạn 578 ngày. | NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG | |
828 | 000.20.34.H16-220125-0003 | 25/01/2022 | 22/03/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 507 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
829 | 000.20.34.H16-210225-0006 | 25/02/2021 | 27/04/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 743 ngày. | Y ĂNG BKRONG | |
830 | 000.20.34.H16-240730-0006 | 30/07/2024 | 09/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THỊ THIỆN | |
831 | 000.20.34.H16-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y CHIÊU | |
832 | 000.20.34.H16-240930-0002 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y THƯA | |
833 | 000.00.34.H16-220303-0068 | 03/03/2022 | 29/03/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 509 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
834 | 000.00.34.H16-211209-0020 | 09/12/2021 | 04/01/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 569 ngày. | LÊ THỊ THUÝ HỒNG | |
835 | 000.00.34.H16-220322-0020 | 22/03/2022 | 15/04/2022 | 14/03/2024 | Trễ hạn 496 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
836 | 000.00.34.H16-240801-0030 | 01/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HỒNG | |
837 | 612621191102202 | 04/11/2019 | 08/11/2019 | 02/03/2024 | Trễ hạn 1115 ngày. | TRẦN THỊ CÚC ( NGUYỄN THANH HUYÊN) | |
838 | 000.00.34.H16-221107-0006 | 07/11/2022 | 23/11/2022 | 01/03/2024 | Trễ hạn 330 ngày. | TRƯƠNG QUỐC TRƯỜNG | |
839 | 000.00.34.H16-221107-0007 | 07/11/2022 | 23/11/2022 | 01/03/2024 | Trễ hạn 330 ngày. | HUỲNH THỊ LẢNH | |
840 | 000.00.34.H16-240110-0032 | 10/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ KIM HUỆ | |
841 | 000.00.34.H16-240717-0009 | 17/07/2024 | 05/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
842 | 000.00.34.H16-240718-0033 | 18/07/2024 | 16/08/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THUẬN | |
843 | 000.00.34.H16-210119-0047 | 19/01/2021 | 19/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 790 ngày. | NGUYỄN THỊ VƯỠNG | |
844 | 000.00.34.H16-210119-0063 | 19/01/2021 | 19/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 790 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU LIÊN | |
845 | 000.00.34.H16-241018-0007 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀNH | |
846 | 000.00.34.H16-240723-0036 | 23/07/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÍCH | |
847 | 000.00.34.H16-240126-0004 | 26/01/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC VÂN | |
848 | 000.00.34.H16-220831-0007 | 31/08/2022 | 06/09/2022 | 04/03/2024 | Trễ hạn 387 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
849 | 000.00.34.H16-220831-0009 | 31/08/2022 | 06/09/2022 | 04/03/2024 | Trễ hạn 387 ngày. | NGUYỄN VĂN SA | |
850 | 000.00.34.H16-220831-0018 | 31/08/2022 | 06/09/2022 | 04/03/2024 | Trễ hạn 387 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
851 | 000.00.34.H16-220831-0020 | 31/08/2022 | 06/09/2022 | 04/03/2024 | Trễ hạn 387 ngày. | LƯƠNG KHẮC VIỆN | |
852 | 000.29.34.H16-240615-0001 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN HIỆP | |
853 | H16.56.29-241202-0001 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ XUÂN QUANG | |
854 | 000.29.34.H16-220603-0002 | 03/06/2022 | 22/07/2022 | 05/03/2024 | Trễ hạn 419 ngày. | LÝ ĐỨC PHƯƠNG | |
855 | 000.29.34.H16-240703-0001 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÙNG | |
856 | 612622200100007 | 06/01/2020 | 02/03/2020 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1037 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | |
857 | 000.29.34.H16-240412-0001 | 12/04/2024 | 17/04/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ XUÂN ĐẠI | |
858 | 000.29.34.H16-240512-0001 | 12/05/2024 | 14/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ THỊ KIM NƯƠNG | |
859 | 000.29.34.H16-240513-0004 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LEN | |
860 | 000.29.34.H16-240715-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ THỦY | |
861 | 000.29.34.H16-230316-0002 | 16/03/2023 | 16/05/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 207 ngày. | TRƯƠNG VĂN LANH | |
862 | 000.29.34.H16-240717-0001 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THANH PHƯƠNG | |
863 | 000.29.34.H16-240717-0003 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯỢNG | |
864 | 000.29.34.H16-240318-0001 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HUY | |
865 | 000.29.34.H16-210120-0003 | 20/01/2021 | 22/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 789 ngày. | LÝ VĂN NĂM | |
866 | 000.29.34.H16-210120-0004 | 20/01/2021 | 22/02/2021 | 08/03/2024 | Trễ hạn 789 ngày. | LÝ VĂN NĂM | |
867 | 000.29.34.H16-230720-0002 | 20/07/2023 | 16/10/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | VŨ NGỌC ÁNH | |
868 | H16.56.29-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MÔNG | |
869 | 000.29.34.H16-240525-0001 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ NGÂN | |
870 | 000.29.34.H16-240525-0002 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ A ỬNG | |
871 | 000.29.34.H16-240526-0001 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẰNG NGỌC THANH | |
872 | 000.29.34.H16-240729-0005 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI BÁ CẦN | |
873 | 000.29.34.H16-240729-0006 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NGÁT | |
874 | 000.29.34.H16-240729-0007 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THANH | |
875 | 000.29.34.H16-221229-0003 | 29/12/2022 | 17/01/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | MAI VĂN TRỌNG |