STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.35.H16-231201-0009 01/12/2023 05/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HẦU VĂN LIỀN
2 000.20.35.H16-231201-0010 01/12/2023 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
3 000.19.35.H16-240502-0005 02/05/2024 17/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN HƯƠNG
4 000.20.35.H16-231102-0005 02/11/2023 19/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN VĂN KHÔI
5 000.17.35.H16-231204-0009 04/12/2023 23/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG
6 000.21.35.H16-231106-0007 06/11/2023 10/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG
7 000.20.35.H16-231106-0004 06/11/2023 13/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGỌC
8 000.20.35.H16-231107-0004 07/11/2023 05/02/2024 15/04/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TẤN DUNG
9 000.17.35.H16-231107-0004 07/11/2023 04/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TRƯỜNG QUÂN
10 000.17.35.H16-231107-0005 07/11/2023 19/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC
11 000.17.35.H16-230809-0005 09/08/2023 04/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÀN VĂN THẮNG
12 000.20.35.H16-231009-0005 09/10/2023 26/01/2024 20/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
13 000.22.35.H16-231013-0006 13/10/2023 30/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐIỂU SĂR
14 000.17.35.H16-231013-0006 13/10/2023 26/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN
15 000.22.35.H16-231013-0007 13/10/2023 17/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT
16 000.19.35.H16-240715-0002 15/07/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC THI
17 000.22.35.H16-231019-0004 19/10/2023 28/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU SRỚCH
18 000.22.35.H16-231019-0005 19/10/2023 19/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN LINH
19 000.17.35.H16-231019-0005 19/10/2023 09/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ KIM NHUNG
20 000.22.35.H16-240122-0008 22/01/2024 03/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU ĐI
21 000.21.35.H16-240122-0006 22/01/2024 03/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN XUÂN QUANG
22 000.19.35.H16-240422-0004 22/04/2024 17/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐIỂU CHĂN
23 000.20.35.H16-240123-0001 23/01/2024 27/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO ANH DŨNG
24 000.20.35.H16-231023-0016 23/10/2023 10/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM BÁ LÊN
25 000.22.35.H16-240126-0004 26/01/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG
26 000.22.35.H16-240226-0024 26/02/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC VĂN BẨY
27 000.17.35.H16-231026-0008 26/10/2023 05/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
DOÃN ĐÌNH HÙNG
28 000.17.35.H16-231127-0009 27/11/2023 01/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN VIỀN
29 000.17.35.H16-231127-0011 27/11/2023 28/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
THỊ NHĂ
30 000.17.35.H16-230728-0005 28/07/2023 05/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TIẾN Ý
31 000.17.35.H16-230928-0008 28/09/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM DUY NHƯỢNG
32 000.20.35.H16-231030-0001 30/10/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU NGAR
33 000.19.35.H16-240301-0001 01/03/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN NGỌC HIẾU
34 000.19.35.H16-231201-0011 01/12/2023 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẦN VĂN HỢP
35 000.19.35.H16-240802-0006 02/08/2024 09/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU PHÚC TC ĐIỂU LUK
36 000.19.35.H16-240105-0004 05/01/2024 21/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
THỊ RIM
37 000.19.35.H16-240705-0004 05/07/2024 19/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU NSRAU
38 000.19.35.H16-240108-0004 08/01/2024 18/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
THỊ HUẾ
39 000.19.35.H16-240108-0005 08/01/2024 24/05/2024 17/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ VĂN THƯỜNG
40 000.19.35.H16-240109-0008 09/01/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU ĐIÊNG
41 000.19.35.H16-240509-0002 09/05/2024 03/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÔ HỒNG SƠN
42 000.19.35.H16-240509-0004 09/05/2024 03/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ DOANG
43 000.19.35.H16-240110-0008 10/01/2024 11/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN XUYÊN
44 H16.55.26-241210-0002 11/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ DU
45 H16.55.26-241211-0003 11/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NHÂM
46 000.19.35.H16-231114-0006 14/11/2023 26/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN VĂN VIỄN
47 000.19.35.H16-241015-0012 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU KLŨN
48 000.19.35.H16-240916-0008 16/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NDAK TK THỊ GIÁ
49 H16.55.26-241213-0001 16/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ VĂN TRƯỜNG
50 000.19.35.H16-240717-0002 17/07/2024 15/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ SEN
51 000.19.35.H16-240118-0003 18/01/2024 26/03/2024 26/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THANH LAI
52 000.19.35.H16-230620-0006 20/06/2023 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
ĐIỂU N CHỚ
53 000.19.35.H16-231122-0005 22/11/2023 29/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TIỆM
54 000.19.35.H16-240827-0004 27/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU KLƠL CT THỊ NỞ
55 000.19.35.H16-240628-0001 28/06/2024 30/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
THỊ DAN (ĐIỂU KRAI)
56 000.19.35.H16-231128-0006 28/11/2023 28/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU THANH
57 000.19.35.H16-230830-0004 30/08/2023 21/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
58 000.19.35.H16-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ RHĂP
59 000.20.35.H16-240704-0008 04/07/2024 04/11/2024 23/12/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN CA
60 000.20.35.H16-240801-0003 01/08/2024 03/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ LỰA
61 000.20.35.H16-231201-0006 01/12/2023 19/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG LÀNH
62 000.20.35.H16-231201-0007 01/12/2023 06/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐIỂU SRAI
63 H16.55.23-241129-0005 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ THỎA
64 000.20.35.H16-241004-0002 04/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VIỄN PHÁP
65 000.20.35.H16-240705-0002 05/07/2024 06/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN (CON PHAN THỊ CẨM NGỌC)
66 000.20.35.H16-240705-0004 05/07/2024 06/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ KIM CHI
67 H16.55.23-241205-0004 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ HƯƠNG
68 000.20.35.H16-240806-0003 06/08/2024 06/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN CƯỜNG
69 000.20.35.H16-231206-0001 06/12/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM DUNG
70 000.20.35.H16-241106-0001 07/11/2024 07/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THANH HÒA
71 000.20.35.H16-241107-0007 07/11/2024 07/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHÂU THỊ HỒNG
72 000.20.35.H16-240108-0004 08/01/2024 07/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
73 000.20.35.H16-230908-0005 08/09/2023 28/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU BLƠI
74 000.20.35.H16-240409-0007 09/04/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGỌC
75 000.20.35.H16-241009-0005 09/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN LỀU
76 000.20.35.H16-240510-0003 10/05/2024 13/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU NƠI
77 000.20.35.H16-240710-0002 10/07/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG THÀNH
78 000.20.35.H16-240710-0003 10/07/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ NGỌC NGUYÊN
79 000.20.35.H16-240710-0009 10/07/2024 11/10/2024 07/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIÊM
80 000.20.35.H16-240412-0004 12/04/2024 16/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN TIẾN
81 H16.55.23-241213-0003 13/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẠNG VĂN SẮC
82 H16.55.23-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
83 H16.55.23-241213-0005 13/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NINH THANH THỦY
84 H16.55.23-241213-0006 13/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NINH HỒNG CHUNG
85 H16.55.23-241213-0007 13/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HỒNG
86 H16.55.23-241114-0009 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN BẮC
87 H16.55.23-241114-0007 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG
88 000.20.35.H16-240715-0004 15/07/2024 07/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH
89 000.20.35.H16-230915-0006 15/09/2023 15/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU NJRÔL
90 000.20.35.H16-241015-0014 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THUẤN
91 000.20.35.H16-240717-0003 17/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ DIỄM PHÚC
92 000.20.35.H16-240717-0004 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ BƠNG
93 000.20.35.H16-231017-0002 17/10/2023 12/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
94 000.20.35.H16-241017-0002 17/10/2024 17/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU TINH
95 000.20.35.H16-231117-0003 17/11/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ ĐÀO
96 H16.55.23-241118-0003 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
97 H16.55.23-241118-0004 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
98 H16.55.23-241118-0006 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH THUẬN
99 000.20.35.H16-240319-0001 19/03/2024 20/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHÙNG VĂN NĂM
100 000.20.35.H16-240319-0002 19/03/2024 14/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG VĂN BA
101 H16.55.23-241119-0006 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LIỀN
102 H16.55.23-241119-0007 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LIỀN
103 H16.55.23-241119-0008 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH TRỊ
104 000.20.35.H16-231120-0012 20/11/2023 19/04/2024 17/09/2024
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG
105 000.20.35.H16-241021-0003 21/10/2024 22/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU GI
106 H16.55.23-241121-0007 21/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG PHI
107 000.20.35.H16-240322-0004 22/03/2024 07/06/2024 26/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN BẢO
108 000.20.35.H16-231023-0009 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ XUÂN HUÂN
109 000.20.35.H16-231023-0012 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN NGHĨA
110 000.20.35.H16-231023-0014 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
111 000.20.35.H16-231023-0015 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MAI VĂN ĐOÀN
112 000.20.35.H16-231023-0017 23/10/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN PHONG
113 000.20.35.H16-240724-0001 24/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG
114 000.20.35.H16-240325-0001 25/03/2024 07/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 27 ngày.
THỊ NGUYỆT
115 000.20.35.H16-240725-0005 25/07/2024 26/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NÌM A SÁM
116 000.20.35.H16-240725-0006 25/07/2024 23/08/2024 19/10/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN CHƯƠNG
117 000.20.35.H16-240725-0009 25/07/2024 24/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
118 000.20.35.H16-240327-0001 27/03/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT
119 H16.55.23-241127-0004 27/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN GIANG
120 000.20.35.H16-230928-0005 28/09/2023 20/02/2024 28/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
CHU THÚY HƯƠNG
121 000.20.35.H16-241029-0015 29/10/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO HÀ NHỰT VINH
122 000.20.35.H16-240930-0005 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ ĐUÂN
123 000.20.35.H16-240930-0003 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MINH ĐỨC
124 000.20.35.H16-240930-0004 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y NGAN KNUL
125 000.20.35.H16-231030-0002 30/10/2023 23/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH MAI
126 000.20.35.H16-241030-0006 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU SĂN
127 000.20.35.H16-241030-0007 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC
128 000.20.35.H16-241024-0003 30/10/2024 30/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU HÙNG
129 H16.55.23-241230-0005 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ HUỆ
130 000.20.35.H16-240731-0001 31/07/2024 30/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TOÀN
131 000.20.35.H16-240731-0004 31/07/2024 30/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THẾ CƯỜNG ( CHĂM SÓC CHI, NHUNG)
132 000.21.35.H16-240402-0002 02/04/2024 16/04/2024 28/05/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU ĐÌNH HỒNG
133 000.21.35.H16-240306-0003 06/03/2024 02/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TẠ VĂN DŨNG
134 000.21.35.H16-240606-0003 06/06/2024 29/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUẨN
135 000.21.35.H16-231006-0001 06/10/2023 20/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ GIỜ
136 000.21.35.H16-231006-0002 06/10/2023 27/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN SANG
137 H16.55.22-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC DIỄN
138 000.21.35.H16-231207-0001 07/12/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ TUYẾN
139 000.21.35.H16-240508-0007 08/05/2024 17/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU ĐÌNH HỒNG
140 000.21.35.H16-240508-0009 08/05/2024 29/10/2024 08/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN HÓA
141 000.21.35.H16-240509-0002 09/05/2024 09/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
142 000.21.35.H16-240910-0001 10/09/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG
143 000.21.35.H16-231212-0003 12/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ XÈO CT ĐINH VĂN THIỀU
144 000.21.35.H16-240813-0001 13/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THO
145 000.21.35.H16-240813-0002 13/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TẠ
146 000.21.35.H16-240416-0003 16/04/2024 26/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN NGỌC CÔNG
147 H16.55.22-241213-0001 16/12/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ANH TRUNG
148 H16.55.22-241213-0002 16/12/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ANH TRUNG
149 H16.55.22-241216-0008 16/12/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ NGHIM
150 000.21.35.H16-240920-0005 20/09/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM CÚC
151 H16.55.22-241121-0001 21/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU TIẾN HỌC
152 000.21.35.H16-240422-0004 22/04/2024 28/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI TRUNG LỢI
153 000.21.35.H16-240522-0001 22/05/2024 03/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ PƠL
154 000.21.35.H16-240722-0010 22/07/2024 01/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HƯỚNG VIẾT LẦY
155 000.21.35.H16-240724-0003 24/07/2024 12/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHI THỊNH
156 000.21.35.H16-241025-0004 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐÌNH MẠNH
157 000.21.35.H16-240531-0001 31/05/2024 03/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC NAM
158 000.00.35.H16-240201-0012 01/02/2024 29/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HÙNG
159 000.00.35.H16-240701-0014 01/07/2024 06/08/2024 12/09/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮA
160 000.00.35.H16-240701-0022 01/07/2024 15/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU ĐOAN
161 000.00.35.H16-240801-0017 01/08/2024 12/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LƯU
162 000.00.35.H16-241001-0013 01/10/2024 22/10/2024 14/11/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẠI
163 000.00.35.H16-240102-0029 02/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG CN MA VĂN HỮU
164 000.00.35.H16-240502-0017 02/05/2024 12/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIẾT
165 000.00.35.H16-240802-0006 02/08/2024 16/08/2024 17/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN BẢY
166 000.00.35.H16-240802-0012 02/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN BIỂU
167 000.00.35.H16-240802-0013 02/08/2024 29/08/2024 06/10/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
168 000.00.35.H16-241002-0011 02/10/2024 22/10/2024 15/11/2024
Trễ hạn 18 ngày.
SÚ VẦY HẰNG CN PHẠM VĂN DŨNG
169 000.00.35.H16-240403-0008 03/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU PHÚC
170 000.00.35.H16-240403-0017 03/04/2024 10/07/2024 21/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ THÚY NGÂN
171 000.00.35.H16-240703-0042 03/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUÂN
172 000.00.35.H16-240104-0010 04/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN TIỆP
173 000.00.35.H16-240104-0011 04/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN MINH
174 000.00.35.H16-240104-0036 04/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TC NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN
175 000.00.35.H16-240704-0003 04/07/2024 25/07/2024 27/11/2024
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN XUÂN TOÀN
176 000.00.35.H16-240704-0026 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ DUY ĐẠI
177 000.00.35.H16-240704-0029 04/07/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ CHINH
178 000.00.35.H16-240704-0037 04/07/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CẢM
179 000.00.35.H16-240904-0001 04/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOA QUANG BẢY
180 000.00.35.H16-240904-0002 04/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN THẠNH
181 000.00.35.H16-240904-0005 04/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ XINH
182 000.00.35.H16-240904-0009 04/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ CHÚNG
183 000.00.35.H16-240904-0010 04/09/2024 25/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THANH NGA
184 000.00.35.H16-240904-0013 04/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN THẠNH
185 000.00.35.H16-231204-0032 04/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ KEM
186 H16.55-241204-0012 04/12/2024 04/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU TỐ
187 H16.55-241204-0017 04/12/2024 04/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ DOAI
188 000.00.35.H16-240305-0003 05/03/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MẠNH HUYỀN
189 000.00.35.H16-240405-0023 05/04/2024 06/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO
190 000.00.35.H16-240405-0028 05/04/2024 08/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ NHỈ
191 000.00.35.H16-240605-0007 05/06/2024 26/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM HỮU HINH
192 000.00.35.H16-240905-0006 05/09/2024 26/09/2024 10/10/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THANH PHONG
193 000.00.35.H16-240905-0016 05/09/2024 31/10/2024 23/12/2024
Trễ hạn 37 ngày.
ĐẶNG VĂN KÝ
194 000.00.35.H16-240905-0017 05/09/2024 26/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
195 000.00.35.H16-240905-0023 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐĂNG HƯNG
196 000.00.35.H16-241105-0009 05/11/2024 04/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI CN NGUYỄN CHÍ TÂM
197 H16.55-241205-0020 05/12/2024 19/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ TỐT
198 000.00.35.H16-240306-0009 06/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VONGSAUDENH
199 000.00.35.H16-240306-0013 06/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN
200 000.00.35.H16-240506-0040 06/05/2024 15/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
201 000.00.35.H16-240606-0013 06/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU LAM
202 000.00.35.H16-231206-0030 06/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HŨU HINH
203 H16.55-241206-0002 06/12/2024 13/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐIỂU SRĂNH
204 H16.55-241206-0003 06/12/2024 20/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ XUYÊN
205 H16.55-241206-0013 06/12/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ BÚP
206 H16.55-241206-0022 06/12/2024 13/12/2024 14/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY
207 000.00.35.H16-240307-0017 07/03/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUYỀN
208 000.00.35.H16-240607-0005 07/06/2024 05/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
209 000.00.35.H16-240607-0010 07/06/2024 28/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN THỊNH
210 000.00.35.H16-240607-0023 07/06/2024 28/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THỦY
211 000.00.35.H16-240807-0001 07/08/2024 07/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUÝ
212 000.00.35.H16-240807-0002 07/08/2024 16/08/2024 17/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
213 000.00.35.H16-240807-0008 07/08/2024 07/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐÔN
214 000.00.35.H16-240807-0011 07/08/2024 07/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BAN
215 000.00.35.H16-231207-0001 07/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THỊ ÁNH CN TRẦN THỊ THOA
216 000.00.35.H16-231207-0007 07/12/2023 26/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ TÂN
217 000.00.35.H16-240408-0034 08/04/2024 11/10/2024 03/12/2024
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ VĂN GIANG
218 000.00.35.H16-240508-0005 08/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRINH
219 000.00.35.H16-240508-0032 08/05/2024 17/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN TRƯỜNG QUÂN
220 000.00.35.H16-240708-0032 08/07/2024 29/07/2024 27/11/2024
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN QUANG THANH
221 000.00.35.H16-240808-0016 08/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN DŨNG CN NGUYỄN QUỐC DUY (LƯU PHI ÁNH ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
222 000.00.35.H16-240808-0022 08/08/2024 30/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ AI CN HÀ VĂN NAM
223 000.00.35.H16-241008-0034 08/10/2024 29/10/2024 14/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP
224 000.00.35.H16-231208-0007 08/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TUẤN
225 000.00.35.H16-231208-0018 08/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SƠN CN TRẦN VĂN AN
226 000.00.35.H16-240109-0006 09/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC HUY CN TRẦN MAI THÚY NGÂN
227 000.00.35.H16-240109-0014 09/01/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ SINH HÀO CN LÊ XUÂN NGỌ
228 000.00.35.H16-240109-0017 09/01/2024 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀN
229 000.00.35.H16-240409-0002 09/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN THỦY
230 000.00.35.H16-240909-0002 09/09/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH THỨC (BAN QLDA HUYỆN NỘP HS)
231 000.00.35.H16-231109-0020 09/11/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI NGỌC NGHIỆP
232 H16.55-241209-0039 09/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU LỰC (BQL DA HUYỆN TUY ĐỨC)
233 000.00.35.H16-240110-0014 10/01/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH
234 000.00.35.H16-240410-0004 10/04/2024 08/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THẾ MỸ
235 000.00.35.H16-240610-0031 10/06/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐẮC HOẠT
236 000.00.35.H16-240710-0021 10/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ ĐƯỜNG
237 000.00.35.H16-240710-0025 10/07/2024 24/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DIÊM VĂN THÀNH
238 000.00.35.H16-240111-0014 11/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
239 000.00.35.H16-240311-0027 11/03/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
240 000.00.35.H16-240411-0021 11/04/2024 30/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ VĂN AM
241 000.00.35.H16-240611-0008 11/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH HẢO CN NGUYỄN MẠNH HẢO
242 000.00.35.H16-240611-0034 11/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀN
243 000.00.35.H16-240911-0002 11/09/2024 02/10/2024 09/12/2024
Trễ hạn 48 ngày.
VŨ ĐỨC MINH
244 000.00.35.H16-241011-0005 11/10/2024 01/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ VĂN SẢN
245 000.00.35.H16-231211-0001 11/12/2023 13/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ UYÊN
246 000.00.35.H16-231211-0016 11/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HƯŨ PHONG
247 000.00.35.H16-231211-0019 11/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH
248 H16.55-241211-0041 11/12/2024 25/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI
249 000.00.35.H16-240312-0014 12/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO ĐÌNH ƯNG
250 000.00.35.H16-231012-0002 12/10/2023 19/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HÂN
251 000.00.35.H16-231012-0004 12/10/2023 18/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN KIÊN
252 H16.55-241112-0004 12/11/2024 26/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 13 ngày.
CAO VĂN CỬ
253 000.00.35.H16-240313-0010 13/03/2024 04/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN
254 000.00.35.H16-240313-0014 13/03/2024 05/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN
255 000.00.35.H16-240313-0022 13/03/2024 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ SAO
256 000.00.35.H16-240313-0023 13/03/2024 09/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH
257 000.00.35.H16-240513-0025 13/05/2024 27/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ S RỚT
258 000.00.35.H16-240813-0011 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYÊN (CẤP LẠI)
259 000.00.35.H16-240813-0013 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT
260 000.00.35.H16-240813-0029 13/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ HƯƠNG TRÀ
261 H16.55-241113-0017 13/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THẠCH HOÀNG NA
262 000.00.35.H16-240314-0016 14/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG BẢO
263 000.00.35.H16-240814-0024 14/08/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN BẢO
264 000.00.35.H16-240814-0033 14/08/2024 04/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ GIA VĨ
265 H16.55-241114-0033 14/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐỨC
266 000.00.35.H16-240115-0020 15/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ DANH
267 000.00.35.H16-240715-0022 15/07/2024 06/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM ĐỨC DẦN
268 000.00.35.H16-240815-0004 15/08/2024 04/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG CN NGUYỄN NGỌC HUY
269 000.00.35.H16-240815-0005 15/08/2024 04/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG CN ĐỖ VIỆT TUÂN
270 000.00.35.H16-240815-0008 15/08/2024 16/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ THIAH CN NGUYỄN THỊ THAO
271 000.00.35.H16-240815-0020 15/08/2024 24/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN TC NGUYỄN HỮU TÌNH
272 H16.55-241115-0002 15/11/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN CAO
273 000.00.35.H16-240416-0028 16/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG ĐẠT
274 000.00.35.H16-240416-0033 16/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
275 000.00.35.H16-240516-0030 16/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN ĐÀM
276 000.00.35.H16-240516-0031 16/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
277 000.00.35.H16-240516-0044 16/05/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ HOÀNG THỊ MINH ĐƯỜNG
278 000.00.35.H16-240516-0045 16/05/2024 20/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
279 000.00.35.H16-240516-0046 16/05/2024 12/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẮC
280 000.00.35.H16-240617-0007 17/06/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THẮNG
281 000.00.35.H16-240917-0008 17/09/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TRUNG LỢI
282 000.00.35.H16-240917-0030 17/09/2024 08/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ HẰNG
283 000.00.35.H16-240917-0032 17/09/2024 08/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LIÊU
284 000.00.35.H16-241017-0024 17/10/2024 07/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MAI CHÍ THẠCH (ĐỖ THỊ YẾN NHẬN UQ)
285 000.00.35.H16-240118-0019 18/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN VUI
286 000.00.35.H16-240118-0026 18/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯỜNG CT NGUYỄN THÁI TRƯỜNG
287 000.00.35.H16-240618-0046 18/06/2024 02/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA VĂN GIẢNG
288 000.00.35.H16-240918-0025 18/09/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHÂU
289 000.00.35.H16-241018-0005 18/10/2024 08/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ
290 000.00.35.H16-231218-0003 18/12/2023 25/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN DUY CHINH
291 H16.55-241218-0015 18/12/2024 18/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HẢI
292 000.00.35.H16-240119-0007 19/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIỀN
293 000.00.35.H16-240719-0005 19/07/2024 09/08/2024 27/11/2024
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ
294 000.00.35.H16-240819-0020 19/08/2024 17/09/2024 19/11/2024
Trễ hạn 45 ngày.
BÙI THỌ DƯƠNG
295 000.00.35.H16-240919-0015 19/09/2024 09/10/2024 15/11/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THANH QUÝ CN BÙI ĐỨC VƯỢNG
296 000.00.35.H16-240919-0016 19/09/2024 30/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HÀ
297 000.00.35.H16-231019-0008 19/10/2023 27/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
THỊ YAH
298 H16.55-241119-0026 19/11/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VIỆT TRUNG CN GIP A DƯỠNG
299 000.00.35.H16-240520-0032 20/05/2024 19/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY DANH CN HUỲNH TRẦN VĨNH (TRẦN THỊ THU ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
300 000.00.35.H16-240520-0047 20/05/2024 03/06/2024 05/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LỤC TRƯỜNG THANH
301 000.00.35.H16-240620-0015 20/06/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TỢ
302 H16.55.24-241120-0001 20/11/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ VẦN
303 H16.55.24-241120-0002 20/11/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
304 H16.55.24-241120-0003 20/11/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG VIẾT THÁI
305 H16.55.24-241120-0005 20/11/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHÁ
306 H16.55.24-241120-0006 20/11/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THIÊN MẼ
307 H16.55.21-241120-0005 20/11/2024 28/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
KIỀU THỊ LAN
308 000.00.35.H16-231220-0021 20/12/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BAO
309 000.00.35.H16-240521-0022 21/05/2024 31/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
310 H16.55-241121-0018 21/11/2024 05/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ THỊ HOAN
311 H16.55-241121-0020 21/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HUY (BAN QLDA HUYỆN TUY ĐỨC NỘP)
312 000.00.35.H16-231221-0003 21/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG VINH
313 000.00.35.H16-240422-0002 22/04/2024 23/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
314 000.00.35.H16-240422-0029 22/04/2024 19/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔ
315 000.00.35.H16-240522-0025 22/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HẠNH
316 000.00.35.H16-240822-0003 22/08/2024 23/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN BÚT
317 000.00.35.H16-241022-0009 22/10/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU LÝ
318 H16.55-241122-0014 22/11/2024 06/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU BÍ
319 000.00.35.H16-240123-0018 23/01/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH HỮU TRƯỜNG
320 000.00.35.H16-240423-0016 23/04/2024 28/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN VƯỢNG
321 000.00.35.H16-240423-0042 23/04/2024 21/08/2024 22/11/2024
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN VĂN KHUYẾN
322 000.00.35.H16-240923-0006 23/09/2024 14/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ MÙI
323 H16.55-241223-0009 23/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG VĂN TỈNH
324 000.00.35.H16-240124-0003 24/01/2024 07/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚ
325 000.00.35.H16-240124-0011 24/01/2024 07/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
THỊ BÉP
326 000.00.35.H16-240424-0030 24/04/2024 04/09/2024 04/11/2024
Trễ hạn 43 ngày.
ĐIỂU NTƠNH
327 000.00.35.H16-240524-0010 24/05/2024 04/07/2024 14/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN ĐIỆP CN LÊ TUẤN ANH
328 000.00.35.H16-240724-0024 24/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO ĐÌNH TRUNG
329 000.00.35.H16-240125-0030 25/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI
330 000.00.35.H16-240325-0016 25/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG THANH CHÍNH
331 000.00.35.H16-240725-0007 25/07/2024 23/08/2024 12/09/2024
Trễ hạn 13 ngày.
KHA VĂN VUI
332 000.00.35.H16-240725-0010 25/07/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÂM
333 000.00.35.H16-240725-0031 25/07/2024 02/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ VĂN ĐỊNH
334 000.00.35.H16-240925-0025 25/09/2024 29/10/2024 03/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÉ HUYỀN
335 H16.55-241125-0001 25/11/2024 09/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MÔNG VĂN THÔNG
336 H16.55-241125-0005 25/11/2024 09/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐÌNH VY
337 H16.55.26-241125-0010 25/11/2024 16/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU TRÔN
338 H16.55-241225-0009 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI CHẴN
339 H16.55-241225-0007 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀ
340 H16.55-241225-0013 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHÚ HỒNG
341 H16.55-241225-0018 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH PHƯỢNG
342 000.00.35.H16-240726-0006 26/07/2024 09/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG TRUNG ĐÔNG
343 000.00.35.H16-240726-0024 26/07/2024 27/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ CHÍNH NHÂN
344 000.00.35.H16-240826-0001 26/08/2024 18/09/2024 19/11/2024
Trễ hạn 44 ngày.
ĐẶNG VĂN PHÚC
345 000.00.35.H16-240826-0029 26/08/2024 18/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÁN
346 000.00.35.H16-240227-0019 27/02/2024 01/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
347 000.00.35.H16-240527-0027 27/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄ THỊ XUÂN
348 000.00.35.H16-240527-0028 27/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH CHÍ
349 000.00.35.H16-240627-0027 27/06/2024 18/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÚP
350 000.00.35.H16-240827-0023 27/08/2024 19/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 49 ngày.
ĐẶNG HỮU HƯƠNG (TÁCH THỬA IN GIẤY)
351 000.00.35.H16-240827-0033 27/08/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
352 000.00.35.H16-240927-0023 27/09/2024 30/10/2024 03/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HẠNH CN PHAN VĂN TRƯỜNG
353 000.00.35.H16-240328-0030 28/03/2024 29/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
354 000.00.35.H16-240528-0041 28/05/2024 18/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH
355 000.00.35.H16-240628-0013 28/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU CHUYÊN
356 000.00.35.H16-240628-0018 28/06/2024 16/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH TRƯỜNG MN 1/6
357 000.00.35.H16-240628-0020 28/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY VĂN
358 000.00.35.H16-240828-0002 28/08/2024 20/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ MINH HẢI
359 000.00.35.H16-240828-0006 28/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH
360 000.00.35.H16-240828-0025 28/08/2024 20/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN ĐĂNG LINH
361 H16.55-241128-0004 28/11/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MỲ
362 H16.55-241128-0008 28/11/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIÊM
363 000.00.35.H16-231228-0015 28/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ BÁ VẤN
364 000.00.35.H16-231228-0016 28/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHỰT
365 000.00.35.H16-231228-0021 28/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÁI BÌNH
366 000.00.35.H16-240129-0018 29/01/2024 01/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
367 000.00.35.H16-240529-0007 29/05/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHỐ
368 000.00.35.H16-240529-0014 29/05/2024 19/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SAO
369 000.00.35.H16-240729-0006 29/07/2024 07/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
370 000.00.35.H16-240729-0008 29/07/2024 19/08/2024 27/11/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGÔ VĂN AM
371 000.00.35.H16-240729-0019 29/07/2024 03/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ THỊ HOA
372 000.00.35.H16-240729-0037 29/07/2024 24/09/2024 13/12/2024
Trễ hạn 58 ngày.
ĐỒNG VIẾT KHÁNH
373 000.00.35.H16-240729-0041 29/07/2024 19/08/2024 27/11/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN
374 000.00.35.H16-240729-0042 29/07/2024 19/08/2024 27/11/2024
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THỊ BÚP
375 000.00.35.H16-240729-0045 29/07/2024 08/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC THÁI BÌNH
376 000.00.35.H16-240829-0001 29/08/2024 23/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM LONG CANG
377 000.00.35.H16-240829-0012 29/08/2024 23/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU MBLINH CN ĐIỂU SINH
378 000.00.35.H16-240829-0015 29/08/2024 26/09/2024 10/10/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG
379 000.00.35.H16-231129-0006 29/11/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA CN VŨ ĐẠI QUÂN (LƯU BÁ THUẬN ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
380 000.00.35.H16-231129-0007 29/11/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUYỀN CN 04 HỘ
381 H16.55-241129-0029 29/11/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT THANH
382 H16.55-241129-0030 29/11/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ
383 H16.55-241129-0035 29/11/2024 13/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM
384 000.00.35.H16-240130-0006 30/01/2024 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI
385 000.00.35.H16-240530-0018 30/05/2024 28/06/2024 07/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU KHEO
386 000.00.35.H16-240830-0004 30/08/2024 24/09/2024 27/11/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN
387 000.00.35.H16-240930-0003 30/09/2024 21/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN VỊ
388 000.00.35.H16-241030-0002 30/10/2024 20/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNG
389 000.00.35.H16-241030-0005 30/10/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ BÌNH
390 000.00.35.H16-241028-0007 30/10/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHÂM
391 000.00.35.H16-231130-0015 30/11/2023 11/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀN CN LÊ QUỐC VIỆT
392 000.00.35.H16-240131-0002 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG
393 000.00.35.H16-240131-0004 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN ĐOÀN
394 000.00.35.H16-240131-0007 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỜI
395 000.00.35.H16-240131-0017 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN DŨNG
396 000.00.35.H16-240131-0018 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ VY
397 000.00.35.H16-240131-0019 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH BẮC
398 000.00.35.H16-240131-0022 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU
399 000.00.35.H16-240131-0023 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỘNG XUYÊN
400 000.00.35.H16-240131-0024 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIẾT THI
401 000.00.35.H16-240131-0025 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
402 000.00.35.H16-240131-0026 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ SON
403 000.00.35.H16-240731-0033 31/07/2024 21/08/2024 27/11/2024
Trễ hạn 69 ngày.
DIÊM VĂN THÀNH
404 000.00.35.H16-240731-0034 31/07/2024 29/08/2024 08/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOÀNG
405 000.00.35.H16-241031-0011 31/10/2024 20/11/2024 16/12/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ OANH CN NGUYỄN THỊ HẠNH
406 000.22.35.H16-240401-0013 01/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DŨNG
407 000.22.35.H16-241001-0004 01/10/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ CẨM NHUNG
408 000.22.35.H16-240102-0007 02/01/2024 04/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
THỊ MƯN
409 000.22.35.H16-240102-0008 02/01/2024 04/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
THỊ MƯN
410 000.22.35.H16-240502-0002 02/05/2024 03/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ WÊNG
411 000.22.35.H16-240502-0008 02/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NGUI
412 000.22.35.H16-240502-0009 02/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐÊ
413 000.22.35.H16-240502-0010 02/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU THÁI
414 000.22.35.H16-240502-0011 02/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU KHEO
415 000.22.35.H16-240603-0006 03/06/2024 10/09/2024 29/11/2024
Trễ hạn 58 ngày.
THỊ BRÉP
416 000.22.35.H16-240104-0001 04/01/2024 12/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY THUẦN
417 H16.55.21-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DANH VỪA
418 000.22.35.H16-240507-0002 07/05/2024 05/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG
419 000.22.35.H16-231107-0005 07/11/2023 03/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VĂN TUÂN
420 000.22.35.H16-231207-0006 07/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐOAN CN TRẦN VĂN UẨN + ĐKBĐ
421 000.22.35.H16-231207-0007 07/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐOAN CN LƯƠNG VĂN MAI + ĐKBĐ
422 000.22.35.H16-240308-0002 08/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ BÉP
423 000.22.35.H16-240508-0004 08/05/2024 26/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN CẢNH
424 000.22.35.H16-240509-0002 09/05/2024 05/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MẠC VĂN BẢY
425 000.22.35.H16-240509-0003 09/05/2024 09/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ BỨC
426 000.22.35.H16-240709-0003 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ BLĂK
427 000.22.35.H16-240709-0004 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NẶC
428 000.22.35.H16-240709-0005 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN ĐẠO
429 000.22.35.H16-240709-0006 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BẤC
430 000.22.35.H16-240709-0007 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU DJRÊNG
431 000.22.35.H16-240709-0008 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẤT
432 000.22.35.H16-240709-0009 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THI ÚP
433 000.22.35.H16-240709-0010 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ PĂR
434 000.22.35.H16-240709-0011 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NỤ
435 000.22.35.H16-240709-0012 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ SRÂY
436 000.22.35.H16-240709-0013 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Ý VĂN KHÓT
437 000.22.35.H16-240709-0014 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TRỌNG
438 000.22.35.H16-240709-0015 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ BRỚT
439 000.22.35.H16-240709-0016 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỚNG
440 000.22.35.H16-240709-0017 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ PƯN
441 000.22.35.H16-240709-0018 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ TRINH
442 000.22.35.H16-240709-0019 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ HOÀI
443 000.22.35.H16-240709-0020 09/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYÊN THỊ PHÚC
444 000.22.35.H16-240111-0002 11/01/2024 20/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU XUÂN OANH
445 000.22.35.H16-240411-0002 11/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU LÝ
446 000.22.35.H16-241011-0006 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TƯ
447 000.22.35.H16-240412-0002 12/04/2024 29/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
448 000.22.35.H16-240412-0003 12/04/2024 14/10/2024 29/11/2024
Trễ hạn 34 ngày.
BÙI VĂN ĐỒNG
449 000.22.35.H16-240412-0004 12/04/2024 22/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ KHANH
450 000.22.35.H16-240412-0005 12/04/2024 22/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
451 000.22.35.H16-240613-0001 13/06/2024 09/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU XUÂN OANH
452 H16.55.21-241213-0007 13/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN DIỄN
453 000.22.35.H16-241018-0008 18/10/2024 08/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY CN TRẦN THẾ TUẤN
454 000.22.35.H16-240220-0006 20/02/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VI VĂN CHÁNG
455 000.22.35.H16-240220-0007 20/02/2024 09/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
THỊ BÚP
456 000.22.35.H16-240220-0008 20/02/2024 05/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
457 000.22.35.H16-240221-0001 21/02/2024 29/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 21 ngày.
THỊ NƠL
458 000.22.35.H16-240122-0004 22/01/2024 05/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
459 000.22.35.H16-240122-0005 22/01/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN BÁ TÍN
460 000.22.35.H16-240122-0007 22/01/2024 03/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ LỆ
461 000.22.35.H16-240122-0009 22/01/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
462 000.22.35.H16-240522-0005 22/05/2024 09/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐIỂU SRIÊNG
463 000.22.35.H16-231123-0031 23/11/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI
464 000.22.35.H16-240424-0007 24/04/2024 03/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DIỂU NHÉP
465 000.22.35.H16-241024-0004 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NHÂN
466 000.22.35.H16-240925-0001 25/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ BÌNH
467 000.22.35.H16-241025-0003 25/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ HÒA
468 000.22.35.H16-241025-0004 25/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ HOA
469 000.22.35.H16-240326-0005 26/03/2024 09/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU KRUI
470 000.22.35.H16-240626-0003 26/06/2024 19/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA VĂN THÁI
471 000.22.35.H16-240626-0007 26/06/2024 25/10/2024 25/12/2024
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ TỰ NHIÊN
472 000.22.35.H16-240926-0004 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU THẮNG
473 000.22.35.H16-231026-0001 26/10/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VIẾT KHÔI
474 H16.55.21-241226-0012 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ BÁ TUẤN
475 000.22.35.H16-240827-0004 27/08/2024 27/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC
476 000.22.35.H16-240927-0005 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NGUYỆT
477 000.22.35.H16-240829-0007 29/08/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THƯỜNG
478 000.22.35.H16-240530-0002 30/05/2024 09/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC
479 000.22.35.H16-240531-0006 31/05/2024 27/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 13 ngày.
THỊ BỚT
480 000.22.35.H16-240731-0006 31/07/2024 18/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN LỢI
481 000.18.35.H16-231207-0009 07/12/2023 11/03/2024 28/06/2024
Trễ hạn 77 ngày.
ĐIỂU KHA
482 000.18.35.H16-240419-0004 19/04/2024 25/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
483 000.18.35.H16-240521-0006 21/05/2024 19/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐIỂU LANH
484 000.18.35.H16-240126-0002 26/01/2024 27/06/2024 22/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
485 000.18.35.H16-240528-0002 28/05/2024 14/06/2024 26/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN THỊ THIẾP
486 000.18.35.H16-240131-0003 31/01/2024 06/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HUY NGUYÊN
487 000.18.35.H16-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ VÂN
488 000.18.35.H16-241105-0004 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A CHUA
489 000.18.35.H16-241105-0007 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH TRÂM
490 H16.55.25-241205-0010 05/12/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN ÚT
491 000.18.35.H16-241009-0004 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN DŨNG
492 H16.55.25-241211-0013 11/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG THỊ DUNG
493 H16.55.25-241211-0016 11/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG THỊ HOA
494 H16.55.25-241111-0009 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHÍNH
495 H16.55.25-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TRƯỜNG
496 H16.55.25-241217-0002 17/12/2024 17/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÀNH
497 000.18.35.H16-240819-0010 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU BRANG
498 000.18.35.H16-240819-0011 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ DI
499 000.18.35.H16-240819-0012 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ JƠL
500 000.18.35.H16-240819-0013 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẦU THỊ RỒNG
501 000.18.35.H16-240819-0014 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LẦU THỊ MỸ
502 000.18.35.H16-240819-0015 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ HOA
503 000.18.35.H16-240819-0016 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A TỦA
504 000.18.35.H16-240819-0017 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI THỊ ĐÀN
505 000.18.35.H16-240819-0018 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU NHƯNG
506 000.18.35.H16-240819-0019 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LỢI
507 000.18.35.H16-240819-0020 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
508 000.18.35.H16-240819-0021 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BẢY
509 000.18.35.H16-240819-0022 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ TRỪ
510 000.18.35.H16-240819-0023 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A GIÀNG
511 000.18.35.H16-240819-0024 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG A VƯ
512 000.18.35.H16-240819-0025 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ MAI
513 000.18.35.H16-240819-0026 19/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A CHẮNG
514 H16.55.25-241119-0008 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG THỊ KIA
515 H16.55.25-241119-0009 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A SINH
516 H16.55.25-241219-0004 19/12/2024 19/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN TÀI
517 000.18.35.H16-240820-0001 20/08/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KHAI
518 000.18.35.H16-240820-0002 20/08/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ LAN
519 000.18.35.H16-240820-0003 20/08/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ HƯƠNG
520 H16.55.25-241223-0005 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN PHÓNG
521 H16.55.25-241224-0009 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A TINH
522 H16.55.25-241224-0011 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A SỬ
523 H16.55.25-241125-0006 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A VẲNG
524 H16.55.25-241125-0008 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A SÍNH
525 H16.55.25-241125-0010 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ LY
526 H16.55.25-241226-0001 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A VẢ
527 000.18.35.H16-240930-0010 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU THỊ VÌNH
528 000.18.35.H16-241030-0006 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN DƯỠNG
529 H16.55.25-241230-0003 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A XÌA
530 H16.55.25-241230-0005 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ KÍA
531 H16.55.25-241230-0006 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA
532 000.18.35.H16-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG SEO SỰ
533 000.18.35.H16-241031-0003 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A DÊ
534 000.17.35.H16-240701-0009 01/07/2024 13/09/2024 22/11/2024
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM CÔNG TRỊ
535 000.17.35.H16-240102-0006 02/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CHỬ VĂN NGỌC
536 000.17.35.H16-241002-0001 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỜ
537 000.17.35.H16-240504-0003 04/05/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
538 000.17.35.H16-240504-0004 04/05/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHỬ VĂN NGỌC
539 000.17.35.H16-240604-0009 04/06/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN TẠI CN VŨ THẾ HIỂN
540 000.17.35.H16-231204-0007 04/12/2023 23/05/2024 06/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG MẠNH QUỲNH
541 000.17.35.H16-230505-0021 05/05/2023 02/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐIỂU PRINH
542 000.17.35.H16-240705-0007 05/07/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
543 000.17.35.H16-240905-0002 05/09/2024 04/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN LƯỢNG
544 000.17.35.H16-240306-0001 06/03/2024 31/05/2024 17/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN VIÊN
545 000.17.35.H16-240306-0006 06/03/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MÙI
546 000.17.35.H16-231107-0003 07/11/2023 26/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ NHƯ DŨNG
547 000.17.35.H16-240508-0001 08/05/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP NGỌC DŨNG
548 000.17.35.H16-240708-0001 08/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ TRONG PHÚC
549 000.17.35.H16-240708-0009 08/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN
550 000.17.35.H16-240708-0011 08/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
551 000.17.35.H16-240708-0014 08/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÂN
552 000.17.35.H16-240708-0015 08/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN LOAN
553 000.17.35.H16-240708-0016 08/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ HẠ (C/S ĐIỂU HOÀNG HẢI)
554 000.17.35.H16-240708-0017 08/07/2024 07/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ VINH (C/S NGUYỄN QUỐC KHÁNH)
555 000.17.35.H16-240110-0006 10/01/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG KHOÁT
556 000.17.35.H16-240610-0005 10/06/2024 16/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN QUÝ
557 000.17.35.H16-240111-0002 11/01/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN QUÝ
558 000.17.35.H16-240111-0004 11/01/2024 03/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG
559 000.17.35.H16-240111-0007 11/01/2024 11/06/2024 04/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ LIỀN
560 000.17.35.H16-240711-0007 11/07/2024 19/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 21 ngày.
THỊ HẠNH (MẸ ĐỐI TƯỢNG BTXH: DƯƠNG TRỌNG TIẾN)
561 000.17.35.H16-230713-0007 13/07/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
562 000.17.35.H16-230713-0008 13/07/2023 13/09/2023 27/08/2024
Trễ hạn 246 ngày.
PHÙNG DANH QUÝ
563 000.17.35.H16-240614-0002 14/06/2024 03/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ LAN
564 000.17.35.H16-231214-0014 14/12/2023 16/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM
565 000.17.35.H16-240515-0007 15/05/2024 09/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN UÔNG
566 000.17.35.H16-230815-0002 15/08/2023 21/03/2024 13/06/2024
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ XUÂN HẬU
567 000.17.35.H16-240216-0009 16/02/2024 23/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ UYÊN
568 000.17.35.H16-240216-0011 16/02/2024 09/09/2024 22/11/2024
Trễ hạn 54 ngày.
MÃ VĂN TÂM
569 000.17.35.H16-240916-0006 16/09/2024 19/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG
570 000.17.35.H16-240916-0009 16/09/2024 19/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN
571 000.17.35.H16-240417-0006 17/04/2024 14/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
572 000.17.35.H16-240417-0007 17/04/2024 10/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TÚC
573 000.17.35.H16-240517-0002 17/05/2024 09/07/2024 06/11/2024
Trễ hạn 85 ngày.
NGÔ ĐỨC VĂN
574 000.17.35.H16-240517-0016 17/05/2024 18/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ LONG
575 000.17.35.H16-240517-0021 17/05/2024 31/07/2024 22/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG QUỐC VƯƠNG
576 000.17.35.H16-240118-0003 18/01/2024 27/08/2024 22/10/2024
Trễ hạn 39 ngày.
KHỔNG VĂN TUÂN
577 000.17.35.H16-240118-0004 18/01/2024 13/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ NHẬT
578 000.17.35.H16-240118-0005 18/01/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI XUÂN TẠI
579 000.17.35.H16-240118-0006 18/01/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN ĐĂNG
580 000.17.35.H16-240318-0003 18/03/2024 01/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC GIAI
581 000.17.35.H16-240318-0008 18/03/2024 04/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ HUY HỘI
582 000.17.35.H16-240619-0008 19/06/2024 07/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN HƯỞNG
583 000.17.35.H16-231019-0011 19/10/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG VĂN NHỜ
584 000.17.35.H16-240820-0003 20/08/2024 09/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ XOAN
585 000.17.35.H16-231121-0015 21/11/2023 29/08/2024 23/12/2024
Trễ hạn 81 ngày.
TRIỆU THỊ ĐÓN
586 000.17.35.H16-240523-0002 23/05/2024 05/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
587 000.17.35.H16-240523-0006 23/05/2024 29/08/2024 01/11/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN
588 000.17.35.H16-240723-0010 23/07/2024 06/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN THIÊM
589 000.17.35.H16-240723-0011 23/07/2024 06/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN CHÂU
590 000.17.35.H16-240624-0008 24/06/2024 27/09/2024 30/10/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯỠNG
591 000.17.35.H16-240624-0012 24/06/2024 13/09/2024 07/11/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN DANH HÙNG
592 000.17.35.H16-240325-0001 25/03/2024 09/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ XUÂN CẤP
593 000.17.35.H16-240126-0007 26/01/2024 04/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN GIANG
594 000.17.35.H16-240126-0010 26/01/2024 27/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN QUANG
595 000.17.35.H16-240126-0011 26/01/2024 11/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÀ
596 000.17.35.H16-240126-0014 26/01/2024 04/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN VỊ
597 000.17.35.H16-240826-0006 26/08/2024 25/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI
598 000.17.35.H16-231026-0009 26/10/2023 09/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM HỒNG THỊNH
599 H16.55.24-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN RỊP
600 000.17.35.H16-230928-0009 28/09/2023 24/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM CÔNG DŨNG