STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.35.H16-231201-0009 | 01/12/2023 | 05/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HẦU VĂN LIỀN | |
2 | 000.20.35.H16-231201-0010 | 01/12/2023 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
3 | 000.19.35.H16-240502-0005 | 02/05/2024 | 17/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN HƯƠNG | |
4 | 000.20.35.H16-231102-0005 | 02/11/2023 | 19/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN VĂN KHÔI | |
5 | 000.17.35.H16-231204-0009 | 04/12/2023 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | |
6 | 000.21.35.H16-231106-0007 | 06/11/2023 | 10/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
7 | 000.20.35.H16-231106-0004 | 06/11/2023 | 13/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN ĐÌNH NGỌC | |
8 | 000.20.35.H16-231107-0004 | 07/11/2023 | 05/02/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN TẤN DUNG | |
9 | 000.17.35.H16-231107-0004 | 07/11/2023 | 04/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN TRƯỜNG QUÂN | |
10 | 000.17.35.H16-231107-0005 | 07/11/2023 | 19/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỨC | |
11 | 000.17.35.H16-230809-0005 | 09/08/2023 | 04/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÀN VĂN THẮNG | |
12 | 000.20.35.H16-231009-0005 | 09/10/2023 | 26/01/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
13 | 000.22.35.H16-231013-0006 | 13/10/2023 | 30/01/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐIỂU SĂR | |
14 | 000.17.35.H16-231013-0006 | 13/10/2023 | 26/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
15 | 000.22.35.H16-231013-0007 | 13/10/2023 | 17/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HÀ THỊ TUYẾT | |
16 | 000.19.35.H16-240715-0002 | 15/07/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC THI | |
17 | 000.22.35.H16-231019-0004 | 19/10/2023 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐIỂU SRỚCH | |
18 | 000.22.35.H16-231019-0005 | 19/10/2023 | 19/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN LINH | |
19 | 000.17.35.H16-231019-0005 | 19/10/2023 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ KIM NHUNG | |
20 | 000.22.35.H16-240122-0008 | 22/01/2024 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU ĐI | |
21 | 000.21.35.H16-240122-0006 | 22/01/2024 | 03/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN XUÂN QUANG | |
22 | 000.19.35.H16-240422-0004 | 22/04/2024 | 17/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐIỂU CHĂN | |
23 | 000.20.35.H16-240123-0001 | 23/01/2024 | 27/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO ANH DŨNG | |
24 | 000.20.35.H16-231023-0016 | 23/10/2023 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM BÁ LÊN | |
25 | 000.22.35.H16-240126-0004 | 26/01/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
26 | 000.22.35.H16-240226-0024 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MẠC VĂN BẨY | |
27 | 000.17.35.H16-231026-0008 | 26/10/2023 | 05/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | DOÃN ĐÌNH HÙNG | |
28 | 000.17.35.H16-231127-0009 | 27/11/2023 | 01/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN VIỀN | |
29 | 000.17.35.H16-231127-0011 | 27/11/2023 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | THỊ NHĂ | |
30 | 000.17.35.H16-230728-0005 | 28/07/2023 | 05/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TIẾN Ý | |
31 | 000.17.35.H16-230928-0008 | 28/09/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM DUY NHƯỢNG | |
32 | 000.20.35.H16-231030-0001 | 30/10/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU NGAR | |
33 | 000.19.35.H16-240301-0001 | 01/03/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC HIẾU | |
34 | 000.19.35.H16-231201-0011 | 01/12/2023 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẦN VĂN HỢP | |
35 | 000.19.35.H16-240802-0006 | 02/08/2024 | 09/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU PHÚC TC ĐIỂU LUK | |
36 | 000.19.35.H16-240105-0004 | 05/01/2024 | 21/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | THỊ RIM | |
37 | 000.19.35.H16-240705-0004 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU NSRAU | |
38 | 000.19.35.H16-240108-0004 | 08/01/2024 | 18/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | THỊ HUẾ | |
39 | 000.19.35.H16-240108-0005 | 08/01/2024 | 24/05/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN THƯỜNG | |
40 | 000.19.35.H16-240109-0008 | 09/01/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU ĐIÊNG | |
41 | 000.19.35.H16-240509-0002 | 09/05/2024 | 03/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÔ HỒNG SƠN | |
42 | 000.19.35.H16-240509-0004 | 09/05/2024 | 03/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ DOANG | |
43 | 000.19.35.H16-240110-0008 | 10/01/2024 | 11/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN XUYÊN | |
44 | H16.55.26-241210-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ DU | |
45 | H16.55.26-241211-0003 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂM | |
46 | 000.19.35.H16-231114-0006 | 14/11/2023 | 26/01/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN VĂN VIỄN | |
47 | 000.19.35.H16-241015-0012 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU KLŨN | |
48 | 000.19.35.H16-240916-0008 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NDAK TK THỊ GIÁ | |
49 | H16.55.26-241213-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ VĂN TRƯỜNG | |
50 | 000.19.35.H16-240717-0002 | 17/07/2024 | 15/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ SEN | |
51 | 000.19.35.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 26/03/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THANH LAI | |
52 | 000.19.35.H16-230620-0006 | 20/06/2023 | 15/01/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐIỂU N CHỚ | |
53 | 000.19.35.H16-231122-0005 | 22/11/2023 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TIỆM | |
54 | 000.19.35.H16-240827-0004 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU KLƠL CT THỊ NỞ | |
55 | 000.19.35.H16-240628-0001 | 28/06/2024 | 30/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | THỊ DAN (ĐIỂU KRAI) | |
56 | 000.19.35.H16-231128-0006 | 28/11/2023 | 28/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU THANH | |
57 | 000.19.35.H16-230830-0004 | 30/08/2023 | 21/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | |
58 | 000.19.35.H16-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ RHĂP | |
59 | 000.20.35.H16-240704-0008 | 04/07/2024 | 04/11/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN CA | |
60 | 000.20.35.H16-240801-0003 | 01/08/2024 | 03/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ LỰA | |
61 | 000.20.35.H16-231201-0006 | 01/12/2023 | 19/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG LÀNH | |
62 | 000.20.35.H16-231201-0007 | 01/12/2023 | 06/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐIỂU SRAI | |
63 | H16.55.23-241129-0005 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ THỎA | |
64 | 000.20.35.H16-241004-0002 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VIỄN PHÁP | |
65 | 000.20.35.H16-240705-0002 | 05/07/2024 | 06/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN (CON PHAN THỊ CẨM NGỌC) | |
66 | 000.20.35.H16-240705-0004 | 05/07/2024 | 06/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ KIM CHI | |
67 | H16.55.23-241205-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ HƯƠNG | |
68 | 000.20.35.H16-240806-0003 | 06/08/2024 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN CƯỜNG | |
69 | 000.20.35.H16-231206-0001 | 06/12/2023 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KIM DUNG | |
70 | 000.20.35.H16-241106-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THANH HÒA | |
71 | 000.20.35.H16-241107-0007 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU THỊ HỒNG | |
72 | 000.20.35.H16-240108-0004 | 08/01/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
73 | 000.20.35.H16-230908-0005 | 08/09/2023 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐIỂU BLƠI | |
74 | 000.20.35.H16-240409-0007 | 09/04/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH NGỌC | |
75 | 000.20.35.H16-241009-0005 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN LỀU | |
76 | 000.20.35.H16-240510-0003 | 10/05/2024 | 13/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU NƠI | |
77 | 000.20.35.H16-240710-0002 | 10/07/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG THÀNH | |
78 | 000.20.35.H16-240710-0003 | 10/07/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NGỌC NGUYÊN | |
79 | 000.20.35.H16-240710-0009 | 10/07/2024 | 11/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | |
80 | 000.20.35.H16-240412-0004 | 12/04/2024 | 16/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾN | |
81 | H16.55.23-241213-0003 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG VĂN SẮC | |
82 | H16.55.23-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
83 | H16.55.23-241213-0005 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NINH THANH THỦY | |
84 | H16.55.23-241213-0006 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NINH HỒNG CHUNG | |
85 | H16.55.23-241213-0007 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HỒNG | |
86 | H16.55.23-241114-0009 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN BẮC | |
87 | H16.55.23-241114-0007 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
88 | 000.20.35.H16-240715-0004 | 15/07/2024 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
89 | 000.20.35.H16-230915-0006 | 15/09/2023 | 15/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐIỂU NJRÔL | |
90 | 000.20.35.H16-241015-0014 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH THUẤN | |
91 | 000.20.35.H16-240717-0003 | 17/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ DIỄM PHÚC | |
92 | 000.20.35.H16-240717-0004 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ BƠNG | |
93 | 000.20.35.H16-231017-0002 | 17/10/2023 | 12/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
94 | 000.20.35.H16-241017-0002 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU TINH | |
95 | 000.20.35.H16-231117-0003 | 17/11/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ ĐÀO | |
96 | H16.55.23-241118-0003 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | |
97 | H16.55.23-241118-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | |
98 | H16.55.23-241118-0006 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH THUẬN | |
99 | 000.20.35.H16-240319-0001 | 19/03/2024 | 20/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHÙNG VĂN NĂM | |
100 | 000.20.35.H16-240319-0002 | 19/03/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN BA | |
101 | H16.55.23-241119-0006 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LIỀN | |
102 | H16.55.23-241119-0007 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LIỀN | |
103 | H16.55.23-241119-0008 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH TRỊ | |
104 | 000.20.35.H16-231120-0012 | 20/11/2023 | 19/04/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | |
105 | 000.20.35.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU GI | |
106 | H16.55.23-241121-0007 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG PHI | |
107 | 000.20.35.H16-240322-0004 | 22/03/2024 | 07/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN BẢO | |
108 | 000.20.35.H16-231023-0009 | 23/10/2023 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ XUÂN HUÂN | |
109 | 000.20.35.H16-231023-0012 | 23/10/2023 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN NGHĨA | |
110 | 000.20.35.H16-231023-0014 | 23/10/2023 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
111 | 000.20.35.H16-231023-0015 | 23/10/2023 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI VĂN ĐOÀN | |
112 | 000.20.35.H16-231023-0017 | 23/10/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN PHONG | |
113 | 000.20.35.H16-240724-0001 | 24/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THƯƠNG | |
114 | 000.20.35.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 07/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | THỊ NGUYỆT | |
115 | 000.20.35.H16-240725-0005 | 25/07/2024 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NÌM A SÁM | |
116 | 000.20.35.H16-240725-0006 | 25/07/2024 | 23/08/2024 | 19/10/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN CHƯƠNG | |
117 | 000.20.35.H16-240725-0009 | 25/07/2024 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
118 | 000.20.35.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
119 | H16.55.23-241127-0004 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN GIANG | |
120 | 000.20.35.H16-230928-0005 | 28/09/2023 | 20/02/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | CHU THÚY HƯƠNG | |
121 | 000.20.35.H16-241029-0015 | 29/10/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO HÀ NHỰT VINH | |
122 | 000.20.35.H16-240930-0005 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ ĐUÂN | |
123 | 000.20.35.H16-240930-0003 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MINH ĐỨC | |
124 | 000.20.35.H16-240930-0004 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NGAN KNUL | |
125 | 000.20.35.H16-231030-0002 | 30/10/2023 | 23/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH MAI | |
126 | 000.20.35.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU SĂN | |
127 | 000.20.35.H16-241030-0007 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC | |
128 | 000.20.35.H16-241024-0003 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU HÙNG | |
129 | H16.55.23-241230-0005 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ HUỆ | |
130 | 000.20.35.H16-240731-0001 | 31/07/2024 | 30/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | |
131 | 000.20.35.H16-240731-0004 | 31/07/2024 | 30/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THẾ CƯỜNG ( CHĂM SÓC CHI, NHUNG) | |
132 | 000.21.35.H16-240402-0002 | 02/04/2024 | 16/04/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU ĐÌNH HỒNG | |
133 | 000.21.35.H16-240306-0003 | 06/03/2024 | 02/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TẠ VĂN DŨNG | |
134 | 000.21.35.H16-240606-0003 | 06/06/2024 | 29/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUẨN | |
135 | 000.21.35.H16-231006-0001 | 06/10/2023 | 20/12/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ GIỜ | |
136 | 000.21.35.H16-231006-0002 | 06/10/2023 | 27/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN SANG | |
137 | H16.55.22-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC DIỄN | |
138 | 000.21.35.H16-231207-0001 | 07/12/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ TUYẾN | |
139 | 000.21.35.H16-240508-0007 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU ĐÌNH HỒNG | |
140 | 000.21.35.H16-240508-0009 | 08/05/2024 | 29/10/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN HÓA | |
141 | 000.21.35.H16-240509-0002 | 09/05/2024 | 09/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
142 | 000.21.35.H16-240910-0001 | 10/09/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | |
143 | 000.21.35.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ XÈO CT ĐINH VĂN THIỀU | |
144 | 000.21.35.H16-240813-0001 | 13/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THO | |
145 | 000.21.35.H16-240813-0002 | 13/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TẠ | |
146 | 000.21.35.H16-240416-0003 | 16/04/2024 | 26/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NGỌC CÔNG | |
147 | H16.55.22-241213-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH TRUNG | |
148 | H16.55.22-241213-0002 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH TRUNG | |
149 | H16.55.22-241216-0008 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ NGHIM | |
150 | 000.21.35.H16-240920-0005 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM CÚC | |
151 | H16.55.22-241121-0001 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU TIẾN HỌC | |
152 | 000.21.35.H16-240422-0004 | 22/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI TRUNG LỢI | |
153 | 000.21.35.H16-240522-0001 | 22/05/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ PƠL | |
154 | 000.21.35.H16-240722-0010 | 22/07/2024 | 01/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HƯỚNG VIẾT LẦY | |
155 | 000.21.35.H16-240724-0003 | 24/07/2024 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHI THỊNH | |
156 | 000.21.35.H16-241025-0004 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH MẠNH | |
157 | 000.21.35.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC NAM | |
158 | 000.00.35.H16-240201-0012 | 01/02/2024 | 29/02/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU HÙNG | |
159 | 000.00.35.H16-240701-0014 | 01/07/2024 | 06/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮA | |
160 | 000.00.35.H16-240701-0022 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU ĐOAN | |
161 | 000.00.35.H16-240801-0017 | 01/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LƯU | |
162 | 000.00.35.H16-241001-0013 | 01/10/2024 | 22/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN CAO ĐẠI | |
163 | 000.00.35.H16-240102-0029 | 02/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG CN MA VĂN HỮU | |
164 | 000.00.35.H16-240502-0017 | 02/05/2024 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIẾT | |
165 | 000.00.35.H16-240802-0006 | 02/08/2024 | 16/08/2024 | 17/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN BẢY | |
166 | 000.00.35.H16-240802-0012 | 02/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN BIỂU | |
167 | 000.00.35.H16-240802-0013 | 02/08/2024 | 29/08/2024 | 06/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
168 | 000.00.35.H16-241002-0011 | 02/10/2024 | 22/10/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | SÚ VẦY HẰNG CN PHẠM VĂN DŨNG | |
169 | 000.00.35.H16-240403-0008 | 03/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC | |
170 | 000.00.35.H16-240403-0017 | 03/04/2024 | 10/07/2024 | 21/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ THÚY NGÂN | |
171 | 000.00.35.H16-240703-0042 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUÂN | |
172 | 000.00.35.H16-240104-0010 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN TIỆP | |
173 | 000.00.35.H16-240104-0011 | 04/01/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN MINH | |
174 | 000.00.35.H16-240104-0036 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TC NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN | |
175 | 000.00.35.H16-240704-0003 | 04/07/2024 | 25/07/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | TRẦN XUÂN TOÀN | |
176 | 000.00.35.H16-240704-0026 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ DUY ĐẠI | |
177 | 000.00.35.H16-240704-0029 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ CHINH | |
178 | 000.00.35.H16-240704-0037 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CẢM | |
179 | 000.00.35.H16-240904-0001 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOA QUANG BẢY | |
180 | 000.00.35.H16-240904-0002 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN THẠNH | |
181 | 000.00.35.H16-240904-0005 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ XINH | |
182 | 000.00.35.H16-240904-0009 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÁ CHÚNG | |
183 | 000.00.35.H16-240904-0010 | 04/09/2024 | 25/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THANH NGA | |
184 | 000.00.35.H16-240904-0013 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN THẠNH | |
185 | 000.00.35.H16-231204-0032 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ KEM | |
186 | H16.55-241204-0012 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỮU TỐ | |
187 | H16.55-241204-0017 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ DOAI | |
188 | 000.00.35.H16-240305-0003 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MẠNH HUYỀN | |
189 | 000.00.35.H16-240405-0023 | 05/04/2024 | 06/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | |
190 | 000.00.35.H16-240405-0028 | 05/04/2024 | 08/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NHỈ | |
191 | 000.00.35.H16-240605-0007 | 05/06/2024 | 26/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HỮU HINH | |
192 | 000.00.35.H16-240905-0006 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THANH PHONG | |
193 | 000.00.35.H16-240905-0016 | 05/09/2024 | 31/10/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐẶNG VĂN KÝ | |
194 | 000.00.35.H16-240905-0017 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
195 | 000.00.35.H16-240905-0023 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐĂNG HƯNG | |
196 | 000.00.35.H16-241105-0009 | 05/11/2024 | 04/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI CN NGUYỄN CHÍ TÂM | |
197 | H16.55-241205-0020 | 05/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ TỐT | |
198 | 000.00.35.H16-240306-0009 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VONGSAUDENH | |
199 | 000.00.35.H16-240306-0013 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN | |
200 | 000.00.35.H16-240506-0040 | 06/05/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
201 | 000.00.35.H16-240606-0013 | 06/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU LAM | |
202 | 000.00.35.H16-231206-0030 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HŨU HINH | |
203 | H16.55-241206-0002 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 15/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐIỂU SRĂNH | |
204 | H16.55-241206-0003 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ XUYÊN | |
205 | H16.55-241206-0013 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ BÚP | |
206 | H16.55-241206-0022 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 14/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
207 | 000.00.35.H16-240307-0017 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUYỀN | |
208 | 000.00.35.H16-240607-0005 | 07/06/2024 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
209 | 000.00.35.H16-240607-0010 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN THỊNH | |
210 | 000.00.35.H16-240607-0023 | 07/06/2024 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THỦY | |
211 | 000.00.35.H16-240807-0001 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUÝ | |
212 | 000.00.35.H16-240807-0002 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 17/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
213 | 000.00.35.H16-240807-0008 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU ĐÔN | |
214 | 000.00.35.H16-240807-0011 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ BAN | |
215 | 000.00.35.H16-231207-0001 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ ÁNH CN TRẦN THỊ THOA | |
216 | 000.00.35.H16-231207-0007 | 07/12/2023 | 26/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ TÂN | |
217 | 000.00.35.H16-240408-0034 | 08/04/2024 | 11/10/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ VĂN GIANG | |
218 | 000.00.35.H16-240508-0005 | 08/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRINH | |
219 | 000.00.35.H16-240508-0032 | 08/05/2024 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TRƯỜNG QUÂN | |
220 | 000.00.35.H16-240708-0032 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN QUANG THANH | |
221 | 000.00.35.H16-240808-0016 | 08/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN DŨNG CN NGUYỄN QUỐC DUY (LƯU PHI ÁNH ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | |
222 | 000.00.35.H16-240808-0022 | 08/08/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ AI CN HÀ VĂN NAM | |
223 | 000.00.35.H16-241008-0034 | 08/10/2024 | 29/10/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN GIÁP | |
224 | 000.00.35.H16-231208-0007 | 08/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TUẤN | |
225 | 000.00.35.H16-231208-0018 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN CN TRẦN VĂN AN | |
226 | 000.00.35.H16-240109-0006 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC HUY CN TRẦN MAI THÚY NGÂN | |
227 | 000.00.35.H16-240109-0014 | 09/01/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ SINH HÀO CN LÊ XUÂN NGỌ | |
228 | 000.00.35.H16-240109-0017 | 09/01/2024 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀN | |
229 | 000.00.35.H16-240409-0002 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN THỦY | |
230 | 000.00.35.H16-240909-0002 | 09/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH THỨC (BAN QLDA HUYỆN NỘP HS) | |
231 | 000.00.35.H16-231109-0020 | 09/11/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI NGỌC NGHIỆP | |
232 | H16.55-241209-0039 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU LỰC (BQL DA HUYỆN TUY ĐỨC) | |
233 | 000.00.35.H16-240110-0014 | 10/01/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁNH | |
234 | 000.00.35.H16-240410-0004 | 10/04/2024 | 08/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THẾ MỸ | |
235 | 000.00.35.H16-240610-0031 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐẮC HOẠT | |
236 | 000.00.35.H16-240710-0021 | 10/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ ĐƯỜNG | |
237 | 000.00.35.H16-240710-0025 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DIÊM VĂN THÀNH | |
238 | 000.00.35.H16-240111-0014 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
239 | 000.00.35.H16-240311-0027 | 11/03/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | |
240 | 000.00.35.H16-240411-0021 | 11/04/2024 | 30/05/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ VĂN AM | |
241 | 000.00.35.H16-240611-0008 | 11/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH HẢO CN NGUYỄN MẠNH HẢO | |
242 | 000.00.35.H16-240611-0034 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀN | |
243 | 000.00.35.H16-240911-0002 | 11/09/2024 | 02/10/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | VŨ ĐỨC MINH | |
244 | 000.00.35.H16-241011-0005 | 11/10/2024 | 01/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN SẢN | |
245 | 000.00.35.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 13/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ UYÊN | |
246 | 000.00.35.H16-231211-0016 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HƯŨ PHONG | |
247 | 000.00.35.H16-231211-0019 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁNH | |
248 | H16.55-241211-0041 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỞI | |
249 | 000.00.35.H16-240312-0014 | 12/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ĐÌNH ƯNG | |
250 | 000.00.35.H16-231012-0002 | 12/10/2023 | 19/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HÂN | |
251 | 000.00.35.H16-231012-0004 | 12/10/2023 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ VĂN KIÊN | |
252 | H16.55-241112-0004 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO VĂN CỬ | |
253 | 000.00.35.H16-240313-0010 | 13/03/2024 | 04/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | |
254 | 000.00.35.H16-240313-0014 | 13/03/2024 | 05/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | |
255 | 000.00.35.H16-240313-0022 | 13/03/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ SAO | |
256 | 000.00.35.H16-240313-0023 | 13/03/2024 | 09/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TIẾN THÀNH | |
257 | 000.00.35.H16-240513-0025 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ S RỚT | |
258 | 000.00.35.H16-240813-0011 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN (CẤP LẠI) | |
259 | 000.00.35.H16-240813-0013 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TUYẾT | |
260 | 000.00.35.H16-240813-0029 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HƯƠNG TRÀ | |
261 | H16.55-241113-0017 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH HOÀNG NA | |
262 | 000.00.35.H16-240314-0016 | 14/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG BẢO | |
263 | 000.00.35.H16-240814-0024 | 14/08/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN BẢO | |
264 | 000.00.35.H16-240814-0033 | 14/08/2024 | 04/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ GIA VĨ | |
265 | H16.55-241114-0033 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | |
266 | 000.00.35.H16-240115-0020 | 15/01/2024 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ DANH | |
267 | 000.00.35.H16-240715-0022 | 15/07/2024 | 06/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM ĐỨC DẦN | |
268 | 000.00.35.H16-240815-0004 | 15/08/2024 | 04/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG CN NGUYỄN NGỌC HUY | |
269 | 000.00.35.H16-240815-0005 | 15/08/2024 | 04/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG CN ĐỖ VIỆT TUÂN | |
270 | 000.00.35.H16-240815-0008 | 15/08/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ THIAH CN NGUYỄN THỊ THAO | |
271 | 000.00.35.H16-240815-0020 | 15/08/2024 | 24/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂN TC NGUYỄN HỮU TÌNH | |
272 | H16.55-241115-0002 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN CAO | |
273 | 000.00.35.H16-240416-0028 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG ĐẠT | |
274 | 000.00.35.H16-240416-0033 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
275 | 000.00.35.H16-240516-0030 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN ĐÀM | |
276 | 000.00.35.H16-240516-0031 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
277 | 000.00.35.H16-240516-0044 | 16/05/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ HOÀNG THỊ MINH ĐƯỜNG | |
278 | 000.00.35.H16-240516-0045 | 16/05/2024 | 20/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
279 | 000.00.35.H16-240516-0046 | 16/05/2024 | 12/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẮC | |
280 | 000.00.35.H16-240617-0007 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | |
281 | 000.00.35.H16-240917-0008 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRUNG LỢI | |
282 | 000.00.35.H16-240917-0030 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
283 | 000.00.35.H16-240917-0032 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LIÊU | |
284 | 000.00.35.H16-241017-0024 | 17/10/2024 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI CHÍ THẠCH (ĐỖ THỊ YẾN NHẬN UQ) | |
285 | 000.00.35.H16-240118-0019 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN VUI | |
286 | 000.00.35.H16-240118-0026 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯỜNG CT NGUYỄN THÁI TRƯỜNG | |
287 | 000.00.35.H16-240618-0046 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA VĂN GIẢNG | |
288 | 000.00.35.H16-240918-0025 | 18/09/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHÂU | |
289 | 000.00.35.H16-241018-0005 | 18/10/2024 | 08/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | |
290 | 000.00.35.H16-231218-0003 | 18/12/2023 | 25/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN DUY CHINH | |
291 | H16.55-241218-0015 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
292 | 000.00.35.H16-240119-0007 | 19/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TIỀN | |
293 | 000.00.35.H16-240719-0005 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | |
294 | 000.00.35.H16-240819-0020 | 19/08/2024 | 17/09/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | BÙI THỌ DƯƠNG | |
295 | 000.00.35.H16-240919-0015 | 19/09/2024 | 09/10/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THANH QUÝ CN BÙI ĐỨC VƯỢNG | |
296 | 000.00.35.H16-240919-0016 | 19/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
297 | 000.00.35.H16-231019-0008 | 19/10/2023 | 27/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | THỊ YAH | |
298 | H16.55-241119-0026 | 19/11/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VIỆT TRUNG CN GIP A DƯỠNG | |
299 | 000.00.35.H16-240520-0032 | 20/05/2024 | 19/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY DANH CN HUỲNH TRẦN VĨNH (TRẦN THỊ THU ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | |
300 | 000.00.35.H16-240520-0047 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LỤC TRƯỜNG THANH | |
301 | 000.00.35.H16-240620-0015 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ TỢ | |
302 | H16.55.24-241120-0001 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ VẦN | |
303 | H16.55.24-241120-0002 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
304 | H16.55.24-241120-0003 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VIẾT THÁI | |
305 | H16.55.24-241120-0005 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHÁ | |
306 | H16.55.24-241120-0006 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THIÊN MẼ | |
307 | H16.55.21-241120-0005 | 20/11/2024 | 28/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | KIỀU THỊ LAN | |
308 | 000.00.35.H16-231220-0021 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BAO | |
309 | 000.00.35.H16-240521-0022 | 21/05/2024 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
310 | H16.55-241121-0018 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ THỊ HOAN | |
311 | H16.55-241121-0020 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HUY (BAN QLDA HUYỆN TUY ĐỨC NỘP) | |
312 | 000.00.35.H16-231221-0003 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG VINH | |
313 | 000.00.35.H16-240422-0002 | 22/04/2024 | 23/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
314 | 000.00.35.H16-240422-0029 | 22/04/2024 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔ | |
315 | 000.00.35.H16-240522-0025 | 22/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HẠNH | |
316 | 000.00.35.H16-240822-0003 | 22/08/2024 | 23/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN BÚT | |
317 | 000.00.35.H16-241022-0009 | 22/10/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU LÝ | |
318 | H16.55-241122-0014 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU BÍ | |
319 | 000.00.35.H16-240123-0018 | 23/01/2024 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH HỮU TRƯỜNG | |
320 | 000.00.35.H16-240423-0016 | 23/04/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN VƯỢNG | |
321 | 000.00.35.H16-240423-0042 | 23/04/2024 | 21/08/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN VĂN KHUYẾN | |
322 | 000.00.35.H16-240923-0006 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ MÙI | |
323 | H16.55-241223-0009 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG VĂN TỈNH | |
324 | 000.00.35.H16-240124-0003 | 24/01/2024 | 07/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚ | |
325 | 000.00.35.H16-240124-0011 | 24/01/2024 | 07/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | THỊ BÉP | |
326 | 000.00.35.H16-240424-0030 | 24/04/2024 | 04/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐIỂU NTƠNH | |
327 | 000.00.35.H16-240524-0010 | 24/05/2024 | 04/07/2024 | 14/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN ĐIỆP CN LÊ TUẤN ANH | |
328 | 000.00.35.H16-240724-0024 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO ĐÌNH TRUNG | |
329 | 000.00.35.H16-240125-0030 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
330 | 000.00.35.H16-240325-0016 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG THANH CHÍNH | |
331 | 000.00.35.H16-240725-0007 | 25/07/2024 | 23/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | KHA VĂN VUI | |
332 | 000.00.35.H16-240725-0010 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÂM | |
333 | 000.00.35.H16-240725-0031 | 25/07/2024 | 02/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN ĐỊNH | |
334 | 000.00.35.H16-240925-0025 | 25/09/2024 | 29/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ BÉ HUYỀN | |
335 | H16.55-241125-0001 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | MÔNG VĂN THÔNG | |
336 | H16.55-241125-0005 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐÌNH VY | |
337 | H16.55.26-241125-0010 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU TRÔN | |
338 | H16.55-241225-0009 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI CHẴN | |
339 | H16.55-241225-0007 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOÀ | |
340 | H16.55-241225-0013 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHÚ HỒNG | |
341 | H16.55-241225-0018 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH PHƯỢNG | |
342 | 000.00.35.H16-240726-0006 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG TRUNG ĐÔNG | |
343 | 000.00.35.H16-240726-0024 | 26/07/2024 | 27/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ CHÍNH NHÂN | |
344 | 000.00.35.H16-240826-0001 | 26/08/2024 | 18/09/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | |
345 | 000.00.35.H16-240826-0029 | 26/08/2024 | 18/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÁN | |
346 | 000.00.35.H16-240227-0019 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
347 | 000.00.35.H16-240527-0027 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄ THỊ XUÂN | |
348 | 000.00.35.H16-240527-0028 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH CHÍ | |
349 | 000.00.35.H16-240627-0027 | 27/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÚP | |
350 | 000.00.35.H16-240827-0023 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐẶNG HỮU HƯƠNG (TÁCH THỬA IN GIẤY) | |
351 | 000.00.35.H16-240827-0033 | 27/08/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
352 | 000.00.35.H16-240927-0023 | 27/09/2024 | 30/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HẠNH CN PHAN VĂN TRƯỜNG | |
353 | 000.00.35.H16-240328-0030 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
354 | 000.00.35.H16-240528-0041 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁNH | |
355 | 000.00.35.H16-240628-0013 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU CHUYÊN | |
356 | 000.00.35.H16-240628-0018 | 28/06/2024 | 16/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH TRƯỜNG MN 1/6 | |
357 | 000.00.35.H16-240628-0020 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY VĂN | |
358 | 000.00.35.H16-240828-0002 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
359 | 000.00.35.H16-240828-0006 | 28/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | |
360 | 000.00.35.H16-240828-0025 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN ĐĂNG LINH | |
361 | H16.55-241128-0004 | 28/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MỲ | |
362 | H16.55-241128-0008 | 28/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | |
363 | 000.00.35.H16-231228-0015 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ BÁ VẤN | |
364 | 000.00.35.H16-231228-0016 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỰT | |
365 | 000.00.35.H16-231228-0021 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÁI BÌNH | |
366 | 000.00.35.H16-240129-0018 | 29/01/2024 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
367 | 000.00.35.H16-240529-0007 | 29/05/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHỐ | |
368 | 000.00.35.H16-240529-0014 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SAO | |
369 | 000.00.35.H16-240729-0006 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
370 | 000.00.35.H16-240729-0008 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGÔ VĂN AM | |
371 | 000.00.35.H16-240729-0019 | 29/07/2024 | 03/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ HOA | |
372 | 000.00.35.H16-240729-0037 | 29/07/2024 | 24/09/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐỒNG VIẾT KHÁNH | |
373 | 000.00.35.H16-240729-0041 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | |
374 | 000.00.35.H16-240729-0042 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THỊ BÚP | |
375 | 000.00.35.H16-240729-0045 | 29/07/2024 | 08/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC THÁI BÌNH | |
376 | 000.00.35.H16-240829-0001 | 29/08/2024 | 23/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM LONG CANG | |
377 | 000.00.35.H16-240829-0012 | 29/08/2024 | 23/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU MBLINH CN ĐIỂU SINH | |
378 | 000.00.35.H16-240829-0015 | 29/08/2024 | 26/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN ĐĂNG | |
379 | 000.00.35.H16-231129-0006 | 29/11/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA CN VŨ ĐẠI QUÂN (LƯU BÁ THUẬN ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | |
380 | 000.00.35.H16-231129-0007 | 29/11/2023 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUYỀN CN 04 HỘ | |
381 | H16.55-241129-0029 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT THANH | |
382 | H16.55-241129-0030 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
383 | H16.55-241129-0035 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | |
384 | 000.00.35.H16-240130-0006 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | |
385 | 000.00.35.H16-240530-0018 | 30/05/2024 | 28/06/2024 | 07/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU KHEO | |
386 | 000.00.35.H16-240830-0004 | 30/08/2024 | 24/09/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | |
387 | 000.00.35.H16-240930-0003 | 30/09/2024 | 21/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN VỊ | |
388 | 000.00.35.H16-241030-0002 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN KHÁNG | |
389 | 000.00.35.H16-241030-0005 | 30/10/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ BÌNH | |
390 | 000.00.35.H16-241028-0007 | 30/10/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHÂM | |
391 | 000.00.35.H16-231130-0015 | 30/11/2023 | 11/01/2024 | 14/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀN CN LÊ QUỐC VIỆT | |
392 | 000.00.35.H16-240131-0002 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HƯNG | |
393 | 000.00.35.H16-240131-0004 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ĐOÀN | |
394 | 000.00.35.H16-240131-0007 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỜI | |
395 | 000.00.35.H16-240131-0017 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN DŨNG | |
396 | 000.00.35.H16-240131-0018 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ VY | |
397 | 000.00.35.H16-240131-0019 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BẮC | |
398 | 000.00.35.H16-240131-0022 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIỄU | |
399 | 000.00.35.H16-240131-0023 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỘNG XUYÊN | |
400 | 000.00.35.H16-240131-0024 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VIẾT THI | |
401 | 000.00.35.H16-240131-0025 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
402 | 000.00.35.H16-240131-0026 | 31/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ SON | |
403 | 000.00.35.H16-240731-0033 | 31/07/2024 | 21/08/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | DIÊM VĂN THÀNH | |
404 | 000.00.35.H16-240731-0034 | 31/07/2024 | 29/08/2024 | 08/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG HOÀNG | |
405 | 000.00.35.H16-241031-0011 | 31/10/2024 | 20/11/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ OANH CN NGUYỄN THỊ HẠNH | |
406 | 000.22.35.H16-240401-0013 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DŨNG | |
407 | 000.22.35.H16-241001-0004 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CẨM NHUNG | |
408 | 000.22.35.H16-240102-0007 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | THỊ MƯN | |
409 | 000.22.35.H16-240102-0008 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | THỊ MƯN | |
410 | 000.22.35.H16-240502-0002 | 02/05/2024 | 03/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ WÊNG | |
411 | 000.22.35.H16-240502-0008 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ NGUI | |
412 | 000.22.35.H16-240502-0009 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU ĐÊ | |
413 | 000.22.35.H16-240502-0010 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU THÁI | |
414 | 000.22.35.H16-240502-0011 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU KHEO | |
415 | 000.22.35.H16-240603-0006 | 03/06/2024 | 10/09/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | THỊ BRÉP | |
416 | 000.22.35.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 12/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DUY THUẦN | |
417 | H16.55.21-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH VỪA | |
418 | 000.22.35.H16-240507-0002 | 07/05/2024 | 05/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | |
419 | 000.22.35.H16-231107-0005 | 07/11/2023 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN TUÂN | |
420 | 000.22.35.H16-231207-0006 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU ĐOAN CN TRẦN VĂN UẨN + ĐKBĐ | |
421 | 000.22.35.H16-231207-0007 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU ĐOAN CN LƯƠNG VĂN MAI + ĐKBĐ | |
422 | 000.22.35.H16-240308-0002 | 08/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ BÉP | |
423 | 000.22.35.H16-240508-0004 | 08/05/2024 | 26/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
424 | 000.22.35.H16-240509-0002 | 09/05/2024 | 05/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MẠC VĂN BẢY | |
425 | 000.22.35.H16-240509-0003 | 09/05/2024 | 09/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ BỨC | |
426 | 000.22.35.H16-240709-0003 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ BLĂK | |
427 | 000.22.35.H16-240709-0004 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN NẶC | |
428 | 000.22.35.H16-240709-0005 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN ĐẠO | |
429 | 000.22.35.H16-240709-0006 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BẤC | |
430 | 000.22.35.H16-240709-0007 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU DJRÊNG | |
431 | 000.22.35.H16-240709-0008 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHẤT | |
432 | 000.22.35.H16-240709-0009 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THI ÚP | |
433 | 000.22.35.H16-240709-0010 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ PĂR | |
434 | 000.22.35.H16-240709-0011 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NỤ | |
435 | 000.22.35.H16-240709-0012 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ SRÂY | |
436 | 000.22.35.H16-240709-0013 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Ý VĂN KHÓT | |
437 | 000.22.35.H16-240709-0014 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ TRỌNG | |
438 | 000.22.35.H16-240709-0015 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ BRỚT | |
439 | 000.22.35.H16-240709-0016 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỚNG | |
440 | 000.22.35.H16-240709-0017 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ PƯN | |
441 | 000.22.35.H16-240709-0018 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ TRINH | |
442 | 000.22.35.H16-240709-0019 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ HOÀI | |
443 | 000.22.35.H16-240709-0020 | 09/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYÊN THỊ PHÚC | |
444 | 000.22.35.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 20/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU XUÂN OANH | |
445 | 000.22.35.H16-240411-0002 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU LÝ | |
446 | 000.22.35.H16-241011-0006 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TƯ | |
447 | 000.22.35.H16-240412-0002 | 12/04/2024 | 29/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
448 | 000.22.35.H16-240412-0003 | 12/04/2024 | 14/10/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI VĂN ĐỒNG | |
449 | 000.22.35.H16-240412-0004 | 12/04/2024 | 22/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ KHANH | |
450 | 000.22.35.H16-240412-0005 | 12/04/2024 | 22/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
451 | 000.22.35.H16-240613-0001 | 13/06/2024 | 09/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU XUÂN OANH | |
452 | H16.55.21-241213-0007 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN DIỄN | |
453 | 000.22.35.H16-241018-0008 | 18/10/2024 | 08/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY CN TRẦN THẾ TUẤN | |
454 | 000.22.35.H16-240220-0006 | 20/02/2024 | 31/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VI VĂN CHÁNG | |
455 | 000.22.35.H16-240220-0007 | 20/02/2024 | 09/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | THỊ BÚP | |
456 | 000.22.35.H16-240220-0008 | 20/02/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
457 | 000.22.35.H16-240221-0001 | 21/02/2024 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | THỊ NƠL | |
458 | 000.22.35.H16-240122-0004 | 22/01/2024 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
459 | 000.22.35.H16-240122-0005 | 22/01/2024 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN BÁ TÍN | |
460 | 000.22.35.H16-240122-0007 | 22/01/2024 | 03/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THỊ LỆ | |
461 | 000.22.35.H16-240122-0009 | 22/01/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | |
462 | 000.22.35.H16-240522-0005 | 22/05/2024 | 09/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐIỂU SRIÊNG | |
463 | 000.22.35.H16-231123-0031 | 23/11/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
464 | 000.22.35.H16-240424-0007 | 24/04/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DIỂU NHÉP | |
465 | 000.22.35.H16-241024-0004 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NHÂN | |
466 | 000.22.35.H16-240925-0001 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ BÌNH | |
467 | 000.22.35.H16-241025-0003 | 25/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ HÒA | |
468 | 000.22.35.H16-241025-0004 | 25/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ HOA | |
469 | 000.22.35.H16-240326-0005 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐIỂU KRUI | |
470 | 000.22.35.H16-240626-0003 | 26/06/2024 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MA VĂN THÁI | |
471 | 000.22.35.H16-240626-0007 | 26/06/2024 | 25/10/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ TỰ NHIÊN | |
472 | 000.22.35.H16-240926-0004 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU THẮNG | |
473 | 000.22.35.H16-231026-0001 | 26/10/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VIẾT KHÔI | |
474 | H16.55.21-241226-0012 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ BÁ TUẤN | |
475 | 000.22.35.H16-240827-0004 | 27/08/2024 | 27/09/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
476 | 000.22.35.H16-240927-0005 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ NGUYỆT | |
477 | 000.22.35.H16-240829-0007 | 29/08/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THƯỜNG | |
478 | 000.22.35.H16-240530-0002 | 30/05/2024 | 09/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC | |
479 | 000.22.35.H16-240531-0006 | 31/05/2024 | 27/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | THỊ BỚT | |
480 | 000.22.35.H16-240731-0006 | 31/07/2024 | 18/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN LỢI | |
481 | 000.18.35.H16-231207-0009 | 07/12/2023 | 11/03/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐIỂU KHA | |
482 | 000.18.35.H16-240419-0004 | 19/04/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
483 | 000.18.35.H16-240521-0006 | 21/05/2024 | 19/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐIỂU LANH | |
484 | 000.18.35.H16-240126-0002 | 26/01/2024 | 27/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
485 | 000.18.35.H16-240528-0002 | 28/05/2024 | 14/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ THIẾP | |
486 | 000.18.35.H16-240131-0003 | 31/01/2024 | 06/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HUY NGUYÊN | |
487 | 000.18.35.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VÂN | |
488 | 000.18.35.H16-241105-0004 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A CHUA | |
489 | 000.18.35.H16-241105-0007 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH TRÂM | |
490 | H16.55.25-241205-0010 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ÚT | |
491 | 000.18.35.H16-241009-0004 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ VĂN DŨNG | |
492 | H16.55.25-241211-0013 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG THỊ DUNG | |
493 | H16.55.25-241211-0016 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG THỊ HOA | |
494 | H16.55.25-241111-0009 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN CHÍNH | |
495 | H16.55.25-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TRƯỜNG | |
496 | H16.55.25-241217-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÀNH | |
497 | 000.18.35.H16-240819-0010 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU BRANG | |
498 | 000.18.35.H16-240819-0011 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ DI | |
499 | 000.18.35.H16-240819-0012 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ JƠL | |
500 | 000.18.35.H16-240819-0013 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẦU THỊ RỒNG | |
501 | 000.18.35.H16-240819-0014 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LẦU THỊ MỸ | |
502 | 000.18.35.H16-240819-0015 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ HOA | |
503 | 000.18.35.H16-240819-0016 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A TỦA | |
504 | 000.18.35.H16-240819-0017 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THỊ ĐÀN | |
505 | 000.18.35.H16-240819-0018 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU NHƯNG | |
506 | 000.18.35.H16-240819-0019 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LỢI | |
507 | 000.18.35.H16-240819-0020 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
508 | 000.18.35.H16-240819-0021 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BẢY | |
509 | 000.18.35.H16-240819-0022 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ TRỪ | |
510 | 000.18.35.H16-240819-0023 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A GIÀNG | |
511 | 000.18.35.H16-240819-0024 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG A VƯ | |
512 | 000.18.35.H16-240819-0025 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ MAI | |
513 | 000.18.35.H16-240819-0026 | 19/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A CHẮNG | |
514 | H16.55.25-241119-0008 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG THỊ KIA | |
515 | H16.55.25-241119-0009 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SINH | |
516 | H16.55.25-241219-0004 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TÀI | |
517 | 000.18.35.H16-240820-0001 | 20/08/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KHAI | |
518 | 000.18.35.H16-240820-0002 | 20/08/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ LAN | |
519 | 000.18.35.H16-240820-0003 | 20/08/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ HƯƠNG | |
520 | H16.55.25-241223-0005 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN PHÓNG | |
521 | H16.55.25-241224-0009 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A TINH | |
522 | H16.55.25-241224-0011 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A SỬ | |
523 | H16.55.25-241125-0006 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A VẲNG | |
524 | H16.55.25-241125-0008 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A SÍNH | |
525 | H16.55.25-241125-0010 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ LY | |
526 | H16.55.25-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A VẢ | |
527 | 000.18.35.H16-240930-0010 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU THỊ VÌNH | |
528 | 000.18.35.H16-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN DƯỠNG | |
529 | H16.55.25-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A XÌA | |
530 | H16.55.25-241230-0005 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ KÍA | |
531 | H16.55.25-241230-0006 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOA | |
532 | 000.18.35.H16-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG SEO SỰ | |
533 | 000.18.35.H16-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A DÊ | |
534 | 000.17.35.H16-240701-0009 | 01/07/2024 | 13/09/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM CÔNG TRỊ | |
535 | 000.17.35.H16-240102-0006 | 02/01/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | CHỬ VĂN NGỌC | |
536 | 000.17.35.H16-241002-0001 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHỜ | |
537 | 000.17.35.H16-240504-0003 | 04/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
538 | 000.17.35.H16-240504-0004 | 04/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHỬ VĂN NGỌC | |
539 | 000.17.35.H16-240604-0009 | 04/06/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN TẠI CN VŨ THẾ HIỂN | |
540 | 000.17.35.H16-231204-0007 | 04/12/2023 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG MẠNH QUỲNH | |
541 | 000.17.35.H16-230505-0021 | 05/05/2023 | 02/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐIỂU PRINH | |
542 | 000.17.35.H16-240705-0007 | 05/07/2024 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
543 | 000.17.35.H16-240905-0002 | 05/09/2024 | 04/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN LƯỢNG | |
544 | 000.17.35.H16-240306-0001 | 06/03/2024 | 31/05/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN VIÊN | |
545 | 000.17.35.H16-240306-0006 | 06/03/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MÙI | |
546 | 000.17.35.H16-231107-0003 | 07/11/2023 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ NHƯ DŨNG | |
547 | 000.17.35.H16-240508-0001 | 08/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP NGỌC DŨNG | |
548 | 000.17.35.H16-240708-0001 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TRONG PHÚC | |
549 | 000.17.35.H16-240708-0009 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN | |
550 | 000.17.35.H16-240708-0011 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | |
551 | 000.17.35.H16-240708-0014 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÂN | |
552 | 000.17.35.H16-240708-0015 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LOAN | |
553 | 000.17.35.H16-240708-0016 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THỊ HẠ (C/S ĐIỂU HOÀNG HẢI) | |
554 | 000.17.35.H16-240708-0017 | 08/07/2024 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ VINH (C/S NGUYỄN QUỐC KHÁNH) | |
555 | 000.17.35.H16-240110-0006 | 10/01/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG KHOÁT | |
556 | 000.17.35.H16-240610-0005 | 10/06/2024 | 16/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN QUÝ | |
557 | 000.17.35.H16-240111-0002 | 11/01/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN QUÝ | |
558 | 000.17.35.H16-240111-0004 | 11/01/2024 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU TRUNG | |
559 | 000.17.35.H16-240111-0007 | 11/01/2024 | 11/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN THỊ LIỀN | |
560 | 000.17.35.H16-240711-0007 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | THỊ HẠNH (MẸ ĐỐI TƯỢNG BTXH: DƯƠNG TRỌNG TIẾN) | |
561 | 000.17.35.H16-230713-0007 | 13/07/2023 | 21/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
562 | 000.17.35.H16-230713-0008 | 13/07/2023 | 13/09/2023 | 27/08/2024 | Trễ hạn 246 ngày. | PHÙNG DANH QUÝ | |
563 | 000.17.35.H16-240614-0002 | 14/06/2024 | 03/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
564 | 000.17.35.H16-231214-0014 | 14/12/2023 | 16/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
565 | 000.17.35.H16-240515-0007 | 15/05/2024 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN UÔNG | |
566 | 000.17.35.H16-230815-0002 | 15/08/2023 | 21/03/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ XUÂN HẬU | |
567 | 000.17.35.H16-240216-0009 | 16/02/2024 | 23/05/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ UYÊN | |
568 | 000.17.35.H16-240216-0011 | 16/02/2024 | 09/09/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | MÃ VĂN TÂM | |
569 | 000.17.35.H16-240916-0006 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | |
570 | 000.17.35.H16-240916-0009 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
571 | 000.17.35.H16-240417-0006 | 17/04/2024 | 14/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
572 | 000.17.35.H16-240417-0007 | 17/04/2024 | 10/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TÚC | |
573 | 000.17.35.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 09/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGÔ ĐỨC VĂN | |
574 | 000.17.35.H16-240517-0016 | 17/05/2024 | 18/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ LONG | |
575 | 000.17.35.H16-240517-0021 | 17/05/2024 | 31/07/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÙNG QUỐC VƯƠNG | |
576 | 000.17.35.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 27/08/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | KHỔNG VĂN TUÂN | |
577 | 000.17.35.H16-240118-0004 | 18/01/2024 | 13/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐÀO THỊ NHẬT | |
578 | 000.17.35.H16-240118-0005 | 18/01/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN TẠI | |
579 | 000.17.35.H16-240118-0006 | 18/01/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN ĐĂNG | |
580 | 000.17.35.H16-240318-0003 | 18/03/2024 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC GIAI | |
581 | 000.17.35.H16-240318-0008 | 18/03/2024 | 04/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ HUY HỘI | |
582 | 000.17.35.H16-240619-0008 | 19/06/2024 | 07/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN HƯỞNG | |
583 | 000.17.35.H16-231019-0011 | 19/10/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG VĂN NHỜ | |
584 | 000.17.35.H16-240820-0003 | 20/08/2024 | 09/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ XOAN | |
585 | 000.17.35.H16-231121-0015 | 21/11/2023 | 29/08/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | TRIỆU THỊ ĐÓN | |
586 | 000.17.35.H16-240523-0002 | 23/05/2024 | 05/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
587 | 000.17.35.H16-240523-0006 | 23/05/2024 | 29/08/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂN | |
588 | 000.17.35.H16-240723-0010 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN THIÊM | |
589 | 000.17.35.H16-240723-0011 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CHÂU | |
590 | 000.17.35.H16-240624-0008 | 24/06/2024 | 27/09/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯỠNG | |
591 | 000.17.35.H16-240624-0012 | 24/06/2024 | 13/09/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN DANH HÙNG | |
592 | 000.17.35.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 09/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ XUÂN CẤP | |
593 | 000.17.35.H16-240126-0007 | 26/01/2024 | 04/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN GIANG | |
594 | 000.17.35.H16-240126-0010 | 26/01/2024 | 27/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN QUANG | |
595 | 000.17.35.H16-240126-0011 | 26/01/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÀ | |
596 | 000.17.35.H16-240126-0014 | 26/01/2024 | 04/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN VỊ | |
597 | 000.17.35.H16-240826-0006 | 26/08/2024 | 25/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
598 | 000.17.35.H16-231026-0009 | 26/10/2023 | 09/05/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM HỒNG THỊNH | |
599 | H16.55.24-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN RỊP | |
600 | 000.17.35.H16-230928-0009 | 28/09/2023 | 24/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM CÔNG DŨNG |