STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.36.H16-240201-0012 01/02/2024 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ DIỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 000.00.36.H16-240301-0021 01/03/2024 02/04/2024 29/05/2024
Trễ hạn 39 ngày.
PHÙNG HUY TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 000.00.36.H16-240401-0013 01/04/2024 22/04/2024 13/06/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
4 000.00.36.H16-240401-0059 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
5 000.00.36.H16-230601-0077 01/06/2023 05/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 000.00.36.H16-231101-0020 01/11/2023 18/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 000.00.36.H16-240102-0012 02/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HẢI QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 000.00.36.H16-240202-0031 02/02/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 000.00.36.H16-240402-0062 02/04/2024 23/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN XUÂN LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
10 000.00.36.H16-240502-0027 02/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
11 000.00.36.H16-240103-0010 03/01/2024 03/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
12 000.00.36.H16-240103-0015 03/01/2024 06/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
13 000.00.36.H16-240103-0034 03/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
14 000.00.36.H16-240103-0046 03/01/2024 02/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ NHAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
15 000.00.36.H16-240503-0001 03/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG (TỊNH XÁ NGỌC ĐẠT) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
16 000.00.36.H16-240503-0012 03/05/2024 24/05/2024 06/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
17 000.00.36.H16-240503-0059 03/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
18 000.00.36.H16-240703-0009 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
19 000.00.36.H16-240703-0010 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẬU DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
20 000.00.36.H16-240703-0011 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ XUÂN DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
21 000.00.36.H16-240703-0057 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUYẾT THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
22 000.00.36.H16-240104-0033 04/01/2024 28/03/2024 19/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
23 000.00.36.H16-240304-0005 04/03/2024 01/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
24 000.00.36.H16-240404-0028 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
25 000.00.36.H16-240404-0032 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THẾ CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
26 000.00.36.H16-240404-0040 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 000.00.36.H16-240404-0041 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 000.00.36.H16-240404-0045 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
29 000.00.36.H16-240404-0064 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
30 000.00.36.H16-240504-0014 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
31 000.00.36.H16-240504-0023 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 000.00.36.H16-240504-0026 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
33 000.00.36.H16-240604-0044 04/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
34 000.00.36.H16-231204-0026 04/12/2023 04/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
35 000.00.36.H16-231204-0029 04/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HỒNG HẢI (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
36 000.00.36.H16-240105-0040 05/01/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
37 000.00.36.H16-240205-0003 05/02/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHI NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
38 000.00.36.H16-240205-0033 05/02/2024 13/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
39 000.00.36.H16-240305-0029 05/03/2024 02/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ VĂN VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
40 000.00.36.H16-240305-0069 05/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI BÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
41 000.00.36.H16-240405-0015 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐẶNG VÂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 000.00.36.H16-240405-0018 05/04/2024 26/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
43 000.00.36.H16-240405-0038 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
44 000.00.36.H16-240405-0062 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN GIÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
45 000.00.36.H16-240405-0063 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẮC THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
46 000.00.36.H16-240405-0069 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THẮM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
47 000.00.36.H16-231005-0060 05/10/2023 26/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ KIM TUYẾT (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
48 000.00.36.H16-231205-0063 05/12/2023 05/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
49 000.00.36.H16-231205-0080 05/12/2023 08/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
50 000.00.36.H16-240506-0013 06/05/2024 27/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN XUÂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
51 000.00.36.H16-240506-0084 06/05/2024 03/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN HẠNH UQ LƯU TIẾN HỮU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
52 000.00.36.H16-240606-0017 06/06/2024 27/06/2024 11/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU THIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 000.00.36.H16-240606-0062 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
54 000.00.36.H16-240606-0064 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH TRÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
55 000.00.36.H16-231006-0039 06/10/2023 27/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
56 000.00.36.H16-231006-0051 06/10/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
57 000.00.36.H16-231206-0048 06/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN XUÂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
58 000.00.36.H16-231206-0054 06/12/2023 08/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ MẠNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
59 000.00.36.H16-240207-0005 07/02/2024 15/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
60 000.00.36.H16-240307-0018 07/03/2024 04/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ HOÀNG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
61 000.00.36.H16-240307-0054 07/03/2024 08/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 000.00.36.H16-230907-0016 07/09/2023 24/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ HOÀNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 000.00.36.H16-230907-0026 07/09/2023 09/10/2023 29/05/2024
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 7) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 000.00.36.H16-231207-0024 07/12/2023 10/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUỐC HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
65 000.00.36.H16-240108-0039 08/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 000.00.36.H16-240408-0051 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THẾ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
67 000.00.36.H16-240408-0061 08/04/2024 24/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ VĂN VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
68 000.00.36.H16-240408-0080 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
69 000.00.36.H16-240408-0082 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
70 000.00.36.H16-231208-0050 08/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 000.00.36.H16-240109-0031 09/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 000.00.36.H16-240409-0010 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 000.00.36.H16-240409-0029 09/04/2024 25/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
74 000.00.36.H16-240409-0039 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
75 000.00.36.H16-240409-0040 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
76 000.00.36.H16-240409-0048 09/04/2024 25/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI CÔNG QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
77 000.00.36.H16-240409-0052 09/04/2024 02/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
MAI THỊ GÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 000.00.36.H16-240409-0063 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
79 000.00.36.H16-230609-0067 09/06/2023 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM QUÝ CN ĐỖ THỊ LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 000.00.36.H16-231109-0046 09/11/2023 11/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
81 000.00.36.H16-240110-0037 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
82 000.00.36.H16-240110-0039 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
83 000.00.36.H16-240110-0040 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ BÍCH THUỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 000.00.36.H16-240410-0014 10/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 000.00.36.H16-240410-0055 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 000.00.36.H16-240610-0039 10/06/2024 15/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 000.00.36.H16-240610-0062 10/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 000.00.36.H16-231110-0031 10/11/2023 25/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 000.00.36.H16-240111-0018 11/01/2024 12/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
90 000.00.36.H16-240311-0062 11/03/2024 19/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ MINH ĐỨC (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
91 000.00.36.H16-240411-0021 11/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 000.00.36.H16-240411-0038 11/04/2024 06/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN ĐÌNH LUÂN ( HỢP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 000.00.36.H16-240411-0057 11/04/2024 06/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THI MẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
94 000.00.36.H16-240611-0064 11/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TẬP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 000.00.36.H16-231211-0040 11/12/2023 02/01/2024 13/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC CSD LƯƠNG XUÂN QUYỀN CSD LƯƠNG NGUYỄN MINH QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 000.00.36.H16-240312-0062 12/03/2024 11/04/2024 29/05/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG HUY KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
97 000.00.36.H16-240412-0047 12/04/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 000.00.36.H16-240612-0066 12/06/2024 11/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ THÚY VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 000.00.36.H16-231212-0016 12/12/2023 16/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 000.00.36.H16-231212-0023 12/12/2023 16/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CHÂU BẢO LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 000.00.36.H16-231212-0039 12/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 000.00.36.H16-240313-0030 13/03/2024 10/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 000.00.36.H16-230413-0065 13/04/2023 05/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
104 000.00.36.H16-230413-0067 13/04/2023 04/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
105 000.00.36.H16-230413-0068 13/04/2023 05/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
106 000.00.36.H16-240513-0004 13/05/2024 22/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN AN ( NHẬN LẠI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 000.00.36.H16-240613-0032 13/06/2024 04/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ NGỌC DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
108 000.00.36.H16-231013-0029 13/10/2023 14/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM HỮU HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 000.00.36.H16-231213-0042 13/12/2023 15/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 000.00.36.H16-231213-0043 13/12/2023 15/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 000.00.36.H16-240314-0035 14/03/2024 11/04/2024 14/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 000.00.36.H16-230414-0007 14/04/2023 17/05/2023 09/01/2024
Trễ hạn 168 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
113 000.00.36.H16-240514-0039 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHÚC ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
114 000.00.36.H16-240514-0040 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ DUÂN ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
115 000.00.36.H16-240514-0041 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỊNH ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
116 000.00.36.H16-240514-0042 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VIÊN ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
117 000.00.36.H16-240514-0043 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THÁI SƠN ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
118 000.00.36.H16-240514-0057 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
119 000.00.36.H16-240514-0060 14/05/2024 04/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỒNG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
120 000.00.36.H16-240614-0004 14/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
121 000.00.36.H16-231114-0050 14/11/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
122 000.00.36.H16-231114-0058 14/11/2023 14/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG NGỌC SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
123 000.00.36.H16-231214-0014 14/12/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRÌNH THU NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
124 000.00.36.H16-231214-0032 14/12/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
125 000.00.36.H16-231214-0033 14/12/2023 16/01/2024 29/05/2024
Trễ hạn 94 ngày.
ĐINH HẢI ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
126 000.00.36.H16-231214-0035 14/12/2023 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG LỆ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
127 000.00.36.H16-240315-0003 15/03/2024 16/04/2024 23/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HUỲNH HOÀNG LINH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
128 000.00.36.H16-240315-0004 15/03/2024 12/04/2024 18/07/2024
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ VĂN NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
129 000.00.36.H16-240315-0054 15/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
130 000.00.36.H16-240415-0024 15/04/2024 08/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH ĐSD VÕ KHẮC ĐỒNG, LÊ THANH HẢI (UQ NGUYỄN HỒ NGỌC THI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
131 000.00.36.H16-240415-0048 15/04/2024 10/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
132 000.00.36.H16-240415-0055 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ TIẾNG, NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
133 000.00.36.H16-240515-0032 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LÌU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
134 000.00.36.H16-240515-0035 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
135 000.00.36.H16-240515-0037 15/05/2024 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
136 000.00.36.H16-240515-0063 15/05/2024 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HÀ SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
137 000.00.36.H16-230915-0039 15/09/2023 28/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
138 000.00.36.H16-231115-0040 15/11/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
139 000.00.36.H16-231215-0003 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
140 000.00.36.H16-231215-0014 15/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
141 000.00.36.H16-231215-0015 15/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
142 000.00.36.H16-231215-0016 15/12/2023 17/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
143 000.00.36.H16-231215-0020 15/12/2023 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
144 000.00.36.H16-231215-0022 15/12/2023 17/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
145 000.00.36.H16-231215-0053 15/12/2023 17/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI HOA THÁM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
146 000.00.36.H16-240116-0015 16/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
147 000.00.36.H16-240416-0066 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY (XTC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
148 000.00.36.H16-240416-0072 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOÀI (XTC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
149 000.00.36.H16-240416-0073 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH QUANG MẪN (TC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
150 000.00.36.H16-240516-0005 16/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐÔNG THÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
151 000.00.36.H16-240516-0022 16/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU XUÂN SINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
152 000.00.36.H16-240516-0058 16/05/2024 13/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
153 000.00.36.H16-231016-0021 16/10/2023 19/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THUỴ NGHIÊM (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
154 000.00.36.H16-240417-0025 17/04/2024 21/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ KIM LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
155 000.00.36.H16-240417-0035 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
156 000.00.36.H16-240417-0071 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
157 000.00.36.H16-240417-0077 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CÔNG MẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
158 000.00.36.H16-240417-0079 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
159 000.00.36.H16-240517-0002 17/05/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
160 000.00.36.H16-231117-0004 17/11/2023 19/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ MINH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
161 000.00.36.H16-240318-0032 18/03/2024 01/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
162 000.00.36.H16-240618-0043 18/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
163 000.00.36.H16-231218-0007 18/12/2023 09/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
164 000.00.36.H16-231218-0013 18/12/2023 02/02/2024 02/05/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
165 000.00.36.H16-231218-0022 18/12/2023 22/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
166 000.00.36.H16-231218-0046 18/12/2023 02/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
167 000.00.36.H16-240119-0015 19/01/2024 16/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THANH MẪN (BỘ 2) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
168 000.00.36.H16-240119-0019 19/01/2024 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN BỘ (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
169 000.00.36.H16-240119-0023 19/01/2024 22/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NĂNG SƠN (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
170 000.00.36.H16-240219-0013 19/02/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
171 000.00.36.H16-240219-0044 19/02/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH NGỌC THI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
172 000.00.36.H16-240319-0021 19/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO TÂM NIỆM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
173 000.00.36.H16-240319-0054 19/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TẤN DŨNG CN PHẠM ĐỨC TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
174 000.00.36.H16-240319-0066 19/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
175 000.00.36.H16-240419-0041 19/04/2024 08/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
176 000.00.36.H16-240619-0060 19/06/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
177 000.00.36.H16-230719-0017 19/07/2023 11/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
178 000.00.36.H16-231019-0058 19/10/2023 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỦ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
179 000.00.36.H16-231219-0005 19/12/2023 05/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ TẤN HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
180 000.00.36.H16-231219-0021 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TRUNG DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
181 000.00.36.H16-231219-0030 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN THĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
182 000.00.36.H16-231219-0032 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
183 000.00.36.H16-231219-0033 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
184 000.00.36.H16-231219-0035 19/12/2023 19/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ CẨM NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
185 000.00.36.H16-231219-0056 19/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
186 000.00.36.H16-240220-0009 20/02/2024 21/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐÌNH CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
187 000.00.36.H16-230320-0044 20/03/2023 06/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TÁ TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
188 000.00.36.H16-240320-0021 20/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
189 000.00.36.H16-240320-0052 20/03/2024 17/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
190 000.00.36.H16-240320-0066 20/03/2024 10/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
191 000.00.36.H16-240520-0054 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
192 000.00.36.H16-240520-0082 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG KIM VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
193 000.00.36.H16-240520-0083 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
194 000.00.36.H16-231220-0017 20/12/2023 22/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRƯƠNG THỊ THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
195 000.00.36.H16-231220-0027 20/12/2023 25/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ XUÂN PHẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
196 000.00.36.H16-240221-0043 21/02/2024 04/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
197 000.00.36.H16-240321-0056 21/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THẾ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
198 000.00.36.H16-230921-0021 21/09/2023 11/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG NGỌC SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
199 000.00.36.H16-231121-0058 21/11/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ KIM LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
200 000.00.36.H16-231221-0016 21/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
201 000.00.36.H16-231221-0023 21/12/2023 09/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HỮU NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
202 000.00.36.H16-231221-0055 21/12/2023 28/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG THÂN VĂN HẠNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
203 000.00.36.H16-231221-0062 21/12/2023 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
204 000.00.36.H16-240122-0047 22/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
205 000.00.36.H16-240422-0064 22/04/2024 16/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
SÉO ĐỨC SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
206 000.00.36.H16-231222-0034 22/12/2023 24/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ THỊ GÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
207 000.00.36.H16-240123-0024 23/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
208 000.00.36.H16-240423-0021 23/04/2024 14/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
209 000.00.36.H16-240423-0041 23/04/2024 17/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ HOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
210 000.00.36.H16-240523-0043 23/05/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRƯỜNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
211 000.00.36.H16-231023-0022 23/10/2023 23/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
212 000.00.36.H16-231123-0001 23/11/2023 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
213 000.00.36.H16-231123-0019 23/11/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
214 000.00.36.H16-240124-0032 24/01/2024 01/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
215 000.00.36.H16-240124-0034 24/01/2024 01/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG THỊ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
216 000.00.36.H16-240124-0042 24/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
217 000.00.36.H16-240124-0044 24/01/2024 05/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
218 000.00.36.H16-240124-0059 24/01/2024 01/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
MA THỊ NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
219 000.00.36.H16-231124-0025 24/11/2023 15/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
220 000.00.36.H16-231124-0064 24/11/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
221 000.00.36.H16-240325-0054 25/03/2024 15/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN CÔNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
222 000.00.36.H16-240325-0065 25/03/2024 22/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
223 000.00.36.H16-240425-0027 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
224 000.00.36.H16-240425-0028 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
225 000.00.36.H16-240425-0029 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
226 000.00.36.H16-240425-0030 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
227 000.00.36.H16-240425-0031 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
228 000.00.36.H16-240425-0039 25/04/2024 28/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÈO NÀNG TEM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
229 000.00.36.H16-230825-0066 25/08/2023 15/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
230 000.00.36.H16-231025-0054 25/10/2023 22/11/2023 27/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
231 000.00.36.H16-231225-0045 25/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
232 000.00.36.H16-240226-0017 26/02/2024 16/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN GIA MẠC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
233 000.00.36.H16-240326-0019 26/03/2024 23/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN HẢI ĐƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
234 000.00.36.H16-240326-0064 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
235 000.00.36.H16-240426-0046 26/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG CN ĐINH VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
236 000.00.36.H16-230526-0034 26/05/2023 20/02/2024 06/06/2024
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
237 000.00.36.H16-230926-0040 26/09/2023 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TỪ LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
238 000.00.36.H16-231226-0013 26/12/2023 13/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
239 000.00.36.H16-231226-0026 26/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG + TC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
240 000.00.36.H16-231226-0037 26/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
241 000.00.36.H16-231226-0041 26/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ TRẦN THỊ KHUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
242 000.00.36.H16-230427-0041 27/04/2023 16/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUANG ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
243 000.00.36.H16-230927-0050 27/09/2023 23/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ MINH TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
244 000.00.36.H16-230927-0056 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
245 000.00.36.H16-230927-0057 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
246 000.00.36.H16-230927-0058 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
247 000.00.36.H16-230927-0059 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
248 000.00.36.H16-230927-0060 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
249 000.00.36.H16-240328-0007 28/03/2024 18/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THÁI HOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
250 000.00.36.H16-240528-0038 28/05/2024 18/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH NHẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
251 000.00.36.H16-231228-0013 28/12/2023 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐÌNH VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
252 000.00.36.H16-231228-0024 28/12/2023 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
253 000.00.36.H16-231228-0032 28/12/2023 22/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
254 000.00.36.H16-231228-0037 28/12/2023 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
255 000.00.36.H16-231228-0043 28/12/2023 20/03/2024 23/05/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VÕ VĂN HOÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
256 000.00.36.H16-231228-0049 28/12/2023 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
257 000.00.36.H16-231228-0057 28/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH THỦY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
258 000.00.36.H16-231228-0058 28/12/2023 30/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VÕ THỊ HUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
259 000.00.36.H16-240129-0034 29/01/2024 25/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
260 000.00.36.H16-240329-0002 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
261 000.00.36.H16-240329-0015 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
262 000.00.36.H16-240329-0031 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
263 000.00.36.H16-240329-0044 29/03/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THU THUỶ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
264 000.00.36.H16-240130-0019 30/01/2024 29/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
265 000.00.36.H16-240130-0038 30/01/2024 29/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
266 000.00.36.H16-230330-0059 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
267 000.00.36.H16-230330-0060 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
268 000.00.36.H16-230330-0062 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
269 000.00.36.H16-230330-0063 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
270 000.00.36.H16-230330-0065 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
271 000.00.36.H16-230330-0066 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 6) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
272 000.00.36.H16-230330-0067 30/03/2023 11/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 7) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
273 000.00.36.H16-231130-0005 30/11/2023 01/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NHẠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
274 000.00.36.H16-231130-0035 30/11/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
275 000.00.36.H16-240531-0023 31/05/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VIỆT CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
276 000.19.36.H16-240502-0001 02/05/2024 16/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ DUY HÙNG UBND Phường Nghĩa Tân
277 000.19.36.H16-240104-0002 04/01/2024 07/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN VĂN NGÁT UBND Phường Nghĩa Tân
278 000.19.36.H16-240704-0009 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HÀ UBND Phường Nghĩa Tân
279 000.19.36.H16-230905-0001 05/09/2023 07/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ ĐÌNH KHẢO UBND Phường Nghĩa Tân
280 000.19.36.H16-230905-0007 05/09/2023 07/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐƯỢC UBND Phường Nghĩa Tân
281 000.19.36.H16-240506-0005 06/05/2024 13/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ĐỨC XÈNG UBND Phường Nghĩa Tân
282 000.19.36.H16-240307-0001 07/03/2024 29/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ BÁ NHÂN UBND Phường Nghĩa Tân
283 000.19.36.H16-240612-0004 12/06/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẢO UBND Phường Nghĩa Tân
284 000.19.36.H16-231212-0003 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH CHƯƠNG UBND Phường Nghĩa Tân
285 000.19.36.H16-240315-0002 15/03/2024 29/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND Phường Nghĩa Tân
286 000.19.36.H16-231219-0001 19/12/2023 21/02/2024 11/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THANH TƯ UBND Phường Nghĩa Tân
287 000.19.36.H16-240320-0006 20/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TẦM UBND Phường Nghĩa Tân
288 000.19.36.H16-231222-0004 22/12/2023 26/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ UBND Phường Nghĩa Tân
289 000.19.36.H16-240528-0002 28/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG UBND Phường Nghĩa Tân
290 000.20.36.H16-240709-0002 09/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHÍNH UBND Phường Nghĩa Thành
291 000.20.36.H16-240401-0003 01/04/2024 02/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ KHẮC HÙNG UBND Phường Nghĩa Thành
292 000.20.36.H16-240102-0001 02/01/2024 16/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬN UBND Phường Nghĩa Thành
293 000.20.36.H16-240104-0001 04/01/2024 22/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ HỒNG QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
294 000.20.36.H16-240104-0002 04/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÍNH UBND Phường Nghĩa Thành
295 000.20.36.H16-240205-0001 05/02/2024 28/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH HOÀNG LINH SƠN UBND Phường Nghĩa Thành
296 000.20.36.H16-240307-0001 07/03/2024 21/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM HỒNG NGA UBND Phường Nghĩa Thành
297 000.20.36.H16-240508-0001 08/05/2024 07/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI VĂN HOÀNG UBND Phường Nghĩa Thành
298 000.20.36.H16-231211-0001 11/12/2023 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ANH QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
299 000.20.36.H16-240312-0001 12/03/2024 16/04/2024 18/06/2024
Trễ hạn 43 ngày.
CHUNG THỊ KHOA UBND Phường Nghĩa Thành
300 000.20.36.H16-231212-0002 12/12/2023 10/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
THÂN VĂN MINH UBND Phường Nghĩa Thành
301 000.20.36.H16-231012-0001 13/10/2023 18/10/2023 20/05/2024
Trễ hạn 150 ngày.
HỒ VIỆT HÀ UBND Phường Nghĩa Thành
302 000.20.36.H16-240517-0002 17/05/2024 31/05/2024 03/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN QUANG LÝ UBND Phường Nghĩa Thành
303 000.20.36.H16-240620-0001 20/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU UBND Phường Nghĩa Thành
304 000.20.36.H16-230721-0004 21/07/2023 21/07/2023 20/05/2024
Trễ hạn 213 ngày.
VĂN CÔNG HƯU UBND Phường Nghĩa Thành
305 000.20.36.H16-240222-0001 22/02/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU THÀNH UBND Phường Nghĩa Thành
306 000.20.36.H16-230630-0004 30/06/2023 07/07/2023 20/05/2024
Trễ hạn 223 ngày.
KHƯƠNG THỊ HOÀI GIANG UBND Phường Nghĩa Thành
307 000.23.36.H16-240605-0002 05/06/2024 19/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY UBND xã Đăk R'moan
308 000.24.36.H16-230906-0003 06/09/2023 16/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
VÕ THỊ LẠI UBND xã Đăk R'moan
309 000.17.36.H16-230707-0002 07/07/2023 08/09/2023 05/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN BÌNH MINH UBND xã Đăk R'moan
310 000.22.36.H16-230907-0005 07/09/2023 09/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 62 ngày.
LÊ THANH LỰ UBND xã Đăk R'moan
311 000.23.36.H16-211007-0001 07/10/2021 10/12/2021 12/01/2024
Trễ hạn 542 ngày.
PHẠM DUY HƯNG UBND xã Đăk R'moan
312 000.23.36.H16-210909-0001 09/09/2021 11/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 563 ngày.
TRẦN VĂN BO UBND xã Đăk R'moan
313 000.23.36.H16-210811-0001 11/08/2021 15/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 582 ngày.
HỒ THỊ HOA UBND xã Đăk R'moan
314 000.23.36.H16-210811-0003 11/08/2021 15/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 582 ngày.
ĐIỂU KRÍCH UBND xã Đăk R'moan
315 000.23.36.H16-210811-0004 11/08/2021 15/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 582 ngày.
DOÃN ĐÌNH MẠO UBND xã Đăk R'moan
316 000.23.36.H16-240412-0003 12/04/2024 18/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TRỌNG UBND xã Đăk R'moan
317 000.23.36.H16-210812-0001 12/08/2021 18/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 581 ngày.
HOÀNG THỊ NGỢI UBND xã Đăk R'moan
318 000.23.36.H16-210812-0002 12/08/2021 18/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 581 ngày.
VŨ VĂN HUẤN UBND xã Đăk R'moan
319 000.23.36.H16-210812-0003 12/08/2021 18/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 581 ngày.
NGUYỄN VĂN SỨC UBND xã Đăk R'moan
320 000.23.36.H16-211014-0001 14/10/2021 17/12/2021 12/01/2024
Trễ hạn 537 ngày.
TRẦN DUY TRUYỀN UBND xã Đăk R'moan
321 000.23.36.H16-230216-0004 16/02/2023 20/04/2023 12/01/2024
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN THIỆN CHÍ UBND xã Đăk R'moan
322 000.23.36.H16-220616-0001 16/06/2022 18/08/2022 12/01/2024
Trễ hạn 363 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY UBND xã Đăk R'moan
323 000.23.36.H16-230217-0001 17/02/2023 21/04/2023 12/01/2024
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LANH UBND xã Đăk R'moan
324 000.23.36.H16-220517-0001 17/05/2022 19/07/2022 12/01/2024
Trễ hạn 385 ngày.
NGÔ ĐỨC THỊNH UBND xã Đăk R'moan
325 000.17.36.H16-240617-0004 17/06/2024 01/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LẠI HỮU TÌNH UBND xã Đăk R'moan
326 000.23.36.H16-240318-0006 18/03/2024 22/05/2024 25/06/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LƯỜNG THÀNH NGÃI UBND xã Đăk R'moan
327 000.23.36.H16-210819-0001 19/08/2021 25/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 576 ngày.
BÙI LONG TÂM UBND xã Đăk R'moan
328 000.23.36.H16-240620-0001 20/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY UBND xã Đăk R'moan
329 000.23.36.H16-210720-0003 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
330 000.23.36.H16-210720-0004 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
331 000.23.36.H16-210720-0005 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
332 000.23.36.H16-210720-0006 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
333 000.23.36.H16-210720-0007 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
334 000.23.36.H16-210720-0008 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
PHẠM VIẾT THÔNG UBND xã Đăk R'moan
335 000.23.36.H16-221221-0002 21/12/2022 22/02/2023 12/01/2024
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
336 000.23.36.H16-240223-0001 23/02/2024 26/04/2024 20/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH UBND xã Đăk R'moan
337 000.23.36.H16-210823-0002 23/08/2021 27/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 574 ngày.
LƯỜNG THÀNH NGÃI UBND xã Đăk R'moan
338 000.23.36.H16-240325-0003 25/03/2024 29/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRÀ VĂN NGỌC UBND xã Đăk R'moan
339 000.23.36.H16-210825-0001 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
PHAN VĂN THẮNG UBND xã Đăk R'moan
340 000.23.36.H16-210825-0002 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
ĐIỂU K RÍCH UBND xã Đăk R'moan
341 000.23.36.H16-210825-0003 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
ĐIỂU TRINH UBND xã Đăk R'moan
342 000.23.36.H16-210825-0004 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
NGÔ THỊ THU HẰNG UBND xã Đăk R'moan
343 000.23.36.H16-210825-0005 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
ĐỖ VĂN CƯỜNG UBND xã Đăk R'moan
344 000.23.36.H16-210827-0001 27/08/2021 02/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 570 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÒA UBND xã Đăk R'moan
345 000.23.36.H16-210927-0001 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
TRƯƠNG THANH LIÊM UBND xã Đăk R'moan
346 000.23.36.H16-210927-0002 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
BÙI CAO NIU UBND xã Đăk R'moan
347 000.23.36.H16-210927-0003 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO UBND xã Đăk R'moan
348 000.23.36.H16-210927-0004 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
349 000.23.36.H16-211028-0001 28/10/2021 31/12/2021 12/01/2024
Trễ hạn 527 ngày.
ĐIÊU M BI ƠI UBND xã Đăk R'moan
350 000.23.36.H16-221028-0003 28/10/2022 30/12/2022 12/01/2024
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN UBND xã Đăk R'moan
351 000.23.36.H16-240403-0003 03/04/2024 17/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÀNG UBND xã Đăk R'moan
352 000.23.36.H16-240104-0001 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND xã Đăk R'moan
353 000.23.36.H16-240104-0002 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
354 000.23.36.H16-240104-0003 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NHỮ VĂN VÕ UBND xã Đăk R'moan
355 000.23.36.H16-240109-0003 09/01/2024 12/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH UBND xã Đăk R'moan
356 000.23.36.H16-231211-0002 11/12/2023 13/02/2024 08/05/2024
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN VĂN TỤ UBND xã Đăk R'moan
357 000.23.36.H16-231212-0001 12/12/2023 14/02/2024 10/04/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐIỂU SRÔ UBND xã Đăk R'moan
358 000.23.36.H16-231213-0006 13/12/2023 15/02/2024 10/04/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐIỂU SRÔ UBND xã Đăk R'moan
359 000.23.36.H16-240314-0002 14/03/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN DI UBND xã Đăk R'moan
360 000.23.36.H16-240516-0001 16/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DANH THỊ THANH LOAN UBND xã Đăk R'moan
361 000.23.36.H16-240118-0003 18/01/2024 28/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIỂU DOAN UBND xã Đăk R'moan
362 000.23.36.H16-240318-0002 18/03/2024 01/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MAI THÀNH ĐẠT UBND xã Đăk R'moan
363 000.23.36.H16-240321-0002 21/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ VĂN THỤY UBND xã Đăk R'moan
364 000.23.36.H16-240321-0004 21/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI CAO NIU UBND xã Đăk R'moan
365 000.23.36.H16-240125-0007 25/01/2024 29/02/2024 25/04/2024
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẢO UBND xã Đăk R'moan
366 000.23.36.H16-231226-0001 26/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI XUÂN LANH UBND xã Đăk R'moan
367 000.23.36.H16-240130-0003 30/01/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU CHUH UBND xã Đăk R'moan
368 000.24.36.H16-240708-0003 08/07/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG UBND Phường Quảng Thành
369 000.24.36.H16-240520-0002 20/05/2024 03/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH UBND Phường Quảng Thành
370 000.24.36.H16-240102-0002 03/01/2024 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UBND Phường Quảng Thành
371 000.24.36.H16-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG UBND Phường Quảng Thành
372 000.24.36.H16-240703-0001 03/07/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC UBND Phường Quảng Thành
373 000.24.36.H16-240104-0003 04/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN KHANG UBND Phường Quảng Thành
374 000.24.36.H16-240304-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÍCH VƯỢNG UBND Phường Quảng Thành
375 000.24.36.H16-240304-0002 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU THẮNG UBND Phường Quảng Thành
376 000.24.36.H16-240304-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG UBND Phường Quảng Thành
377 000.24.36.H16-240604-0002 04/06/2024 19/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG UBND Phường Quảng Thành
378 000.24.36.H16-230804-0001 04/08/2023 06/10/2023 05/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Phường Quảng Thành
379 000.24.36.H16-240205-0001 05/02/2024 15/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Phường Quảng Thành
380 000.24.36.H16-231205-0001 05/12/2023 07/02/2024 02/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND Phường Quảng Thành
381 000.24.36.H16-240307-0001 07/03/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH VĂN NHỜ UBND Phường Quảng Thành
382 000.24.36.H16-240307-0005 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG UBND Phường Quảng Thành
383 000.24.36.H16-240509-0001 09/05/2024 05/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI TRUNG HIẾU UBND Phường Quảng Thành
384 000.24.36.H16-240509-0002 09/05/2024 11/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI TRUNG HIẾU UBND Phường Quảng Thành
385 000.24.36.H16-240709-0002 09/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUANG UBND Phường Quảng Thành
386 000.24.36.H16-240610-0003 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ MINH UBND Phường Quảng Thành
387 000.24.36.H16-240111-0003 11/01/2024 25/04/2024 19/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ TIẾN CHƯƠNG UBND Phường Quảng Thành
388 000.24.36.H16-240612-0001 12/06/2024 13/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LUYẾN UBND Phường Quảng Thành
389 000.24.36.H16-240413-0001 13/04/2024 26/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN UBND Phường Quảng Thành
390 000.24.36.H16-240413-0002 13/04/2024 06/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN UBND Phường Quảng Thành
391 000.24.36.H16-240413-0003 13/04/2024 26/04/2024 27/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN UBND Phường Quảng Thành
392 000.24.36.H16-230714-0002 14/07/2023 15/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 77 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH UBND Phường Quảng Thành
393 000.24.36.H16-231214-0004 14/12/2023 28/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG HIỆP UBND Phường Quảng Thành
394 000.24.36.H16-240118-0001 18/01/2024 28/03/2024 10/05/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THANH CẬN UBND Phường Quảng Thành
395 000.24.36.H16-231218-0005 18/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ HOAN UBND Phường Quảng Thành
396 000.24.36.H16-240520-0001 20/05/2024 03/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG UBND Phường Quảng Thành
397 000.24.36.H16-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU UYÊN UBND Phường Quảng Thành
398 000.24.36.H16-240222-0001 22/02/2024 07/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH UBND Phường Quảng Thành
399 000.24.36.H16-240223-0002 23/02/2024 26/04/2024 11/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Phường Quảng Thành
400 000.24.36.H16-240423-0002 23/04/2024 04/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP UBND Phường Quảng Thành
401 000.24.36.H16-240625-0001 25/06/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NĂNG UBND Phường Quảng Thành
402 000.24.36.H16-240326-0002 26/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG UBND Phường Quảng Thành
403 000.24.36.H16-230627-0001 27/06/2023 29/08/2023 16/01/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LÊ QUANG THIỆN UBND Phường Quảng Thành
404 000.24.36.H16-231227-0002 27/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỰU UBND Phường Quảng Thành
405 000.24.36.H16-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THỦY UBND Phường Quảng Thành
406 000.24.36.H16-240228-0002 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC MẠNH UBND Phường Quảng Thành
407 000.24.36.H16-231228-0002 28/12/2023 03/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN DUY TOẢN UBND Phường Quảng Thành
408 000.24.36.H16-240129-0001 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN UBND Phường Quảng Thành
409 000.24.36.H16-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ SÁU UBND Phường Quảng Thành
410 000.24.36.H16-240229-0002 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT LAN UBND Phường Quảng Thành
411 000.24.36.H16-240229-0003 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG UBND Phường Quảng Thành
412 000.24.36.H16-230829-0001 29/08/2023 23/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
PHAN THỊ THANH UBND Phường Quảng Thành
413 000.24.36.H16-240130-0001 30/01/2024 04/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Phường Quảng Thành
414 000.21.36.H16-240103-0002 03/01/2024 06/03/2024 07/06/2024
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM ĐỨC KHÁNH
415 000.21.36.H16-240503-0001 03/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỈNH
416 000.21.36.H16-240503-0002 03/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHỮ
417 000.21.36.H16-231206-0001 06/12/2023 20/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
418 000.21.36.H16-240307-0001 07/03/2024 13/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ THỊ LA
419 000.21.36.H16-230807-0001 07/08/2023 09/10/2023 17/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
TRỊNH ĐĂNG THIẾT
420 000.21.36.H16-240510-0001 10/05/2024 24/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ LAN
421 000.21.36.H16-240514-0001 14/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
422 000.21.36.H16-240514-0002 14/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
423 000.21.36.H16-240514-0003 14/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
424 000.21.36.H16-240115-0003 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ĐỨC QUẢNG
425 000.21.36.H16-240315-0001 15/03/2024 29/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN XUÂN LÂM
426 000.21.36.H16-231016-0001 16/10/2023 18/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THANH LỰ
427 000.21.36.H16-240118-0001 18/01/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM
428 000.21.36.H16-240118-0002 18/01/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM
429 000.21.36.H16-240319-0002 19/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN ĐẰNG
430 000.21.36.H16-240419-0001 19/04/2024 08/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THANH TÙNG
431 000.21.36.H16-231220-0001 20/12/2023 04/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ DUNG
432 000.21.36.H16-231221-0001 21/12/2023 23/02/2024 07/06/2024
Trễ hạn 73 ngày.
LƯU PHƯỢNG HIỆP
433 000.21.36.H16-240624-0004 24/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH
434 000.21.36.H16-231024-0001 24/10/2023 17/01/2024 07/06/2024
Trễ hạn 100 ngày.
HỒ BÁ HỒNG
435 000.21.36.H16-240426-0001 26/04/2024 15/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TƯỞNG VĂN VIÊN
436 000.21.36.H16-240327-0001 27/03/2024 10/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN THIỆM CSD VỚI VŨ THỊ HƯƠNG
437 000.21.36.H16-240129-0001 29/01/2024 27/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ ĐÔNG THÂN
438 000.21.36.H16-231030-0001 30/10/2023 24/01/2024 07/06/2024
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
439 000.21.36.H16-240531-0001 31/05/2024 14/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG TIẾN DŨNG
440 000.18.36.H16-240401-0002 01/04/2024 15/04/2024 08/07/2024
Trễ hạn 58 ngày.
LÝ XUÂN HẬU
441 000.18.36.H16-240604-0001 04/06/2024 18/06/2024 04/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ QUẾ
442 000.18.36.H16-240607-0001 07/06/2024 21/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC TÂM
443 000.18.36.H16-240315-0003 15/03/2024 29/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 69 ngày.
HỒ THỊ KIM BAY
444 000.18.36.H16-240318-0002 18/03/2024 01/04/2024 08/07/2024
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
445 000.18.36.H16-240419-0001 19/04/2024 23/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN NHƯỜNG
446 000.18.36.H16-240520-0003 20/05/2024 19/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH XUÂN DŨNG
447 000.18.36.H16-240620-0002 20/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HÂN
448 000.18.36.H16-240422-0001 22/04/2024 24/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM HÙNG SƠN
449 000.18.36.H16-240628-0001 28/06/2024 12/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM NHUNG
450 000.18.36.H16-240704-0003 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC PHONG
451 000.18.36.H16-231205-0003 05/12/2023 21/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI HỒNG QUÂN
452 000.18.36.H16-231108-0004 08/11/2023 11/01/2024 02/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
453 000.18.36.H16-231108-0005 08/11/2023 11/01/2024 02/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN SINH
454 000.18.36.H16-231211-0002 11/12/2023 11/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM QUỐC CƯỜNG
455 000.18.36.H16-240115-0004 15/01/2024 27/03/2024 07/06/2024
Trễ hạn 50 ngày.
LƯU VĂN THI
456 000.18.36.H16-231016-0007 16/10/2023 18/12/2023 07/06/2024
Trễ hạn 121 ngày.
ĐẶNG VĂN HIỆP
457 000.18.36.H16-240318-0001 18/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG NGỌC THẢO
458 000.18.36.H16-231219-0002 19/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH GIANG
459 000.18.36.H16-231124-0002 24/11/2023 28/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ BÌNH
460 000.18.36.H16-240325-0001 25/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG
461 000.18.36.H16-240625-0004 25/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỰU
462 000.18.36.H16-240227-0001 27/02/2024 22/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH TIẾN
463 000.22.36.H16-240502-0005 02/05/2024 16/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN LONG
464 000.22.36.H16-240502-0006 02/05/2024 16/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
465 000.22.36.H16-240502-0007 02/05/2024 16/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG CÔNG ĐOÀN
466 000.22.36.H16-240405-0004 05/04/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ DUNG
467 000.22.36.H16-240607-0001 07/06/2024 21/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG QUỐC THỦY
468 000.22.36.H16-230808-0003 08/08/2023 10/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 84 ngày.
K' THANH
469 000.22.36.H16-240513-0006 13/05/2024 27/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN ĐÌNH THÕA
470 000.22.36.H16-240513-0011 13/05/2024 27/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
K' YONG
471 000.22.36.H16-240416-0002 16/04/2024 06/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN HỮU
472 000.22.36.H16-240417-0004 17/04/2024 07/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VƯƠNG VĂN CHUNG
473 000.22.36.H16-240419-0001 19/04/2024 08/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 43 ngày.
Y BRÔN
474 000.22.36.H16-240320-0003 20/03/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
475 000.22.36.H16-240520-0005 20/05/2024 03/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ LIỄU
476 000.22.36.H16-240520-0006 20/05/2024 03/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
477 000.22.36.H16-240523-0002 23/05/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC ĐỆ
478 000.22.36.H16-230802-0001 02/08/2023 04/10/2023 07/02/2024
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
479 000.22.36.H16-231002-0001 02/10/2023 04/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHUÔNG
480 000.22.36.H16-230704-0002 04/07/2023 05/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 85 ngày.
CAO VĂN HẢI
481 000.22.36.H16-240405-0005 05/04/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ NĂM
482 000.22.36.H16-230705-0004 05/07/2023 06/09/2023 05/01/2024
Trễ hạn 86 ngày.
ĐIỂU BÌNH
483 000.22.36.H16-230810-0001 10/08/2023 12/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 58 ngày.
H' KÔNG
484 000.22.36.H16-231011-0001 11/10/2023 13/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ THƠM
485 000.22.36.H16-240612-0003 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ PHÚC TRUNG
486 000.22.36.H16-240612-0004 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LIÊM
487 000.22.36.H16-240612-0005 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY AN
488 000.22.36.H16-240612-0006 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẠI LƯỢNG
489 000.22.36.H16-240612-0007 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
490 000.22.36.H16-231012-0003 12/10/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TUẤN QUYẾN
491 000.22.36.H16-231213-0008 13/12/2023 27/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CÔI
492 000.22.36.H16-230714-0002 14/07/2023 15/09/2023 16/01/2024
Trễ hạn 86 ngày.
LƯƠNG TẤN HẠNH
493 000.22.36.H16-230914-0001 14/09/2023 16/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
494 000.22.36.H16-231114-0006 14/11/2023 22/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
H' JIỐT
495 000.22.36.H16-230815-0001 15/08/2023 17/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 55 ngày.
CAO VĂN HẢI
496 000.22.36.H16-230717-0005 17/07/2023 18/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 76 ngày.
K' GUH
497 000.22.36.H16-230718-0006 18/07/2023 19/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
K KRANG
498 000.22.36.H16-230918-0002 18/09/2023 20/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM
499 000.22.36.H16-230919-0002 19/09/2023 21/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
MAI VĂN PHÚC
500 000.22.36.H16-240320-0001 20/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN HOÀNG
501 000.22.36.H16-230724-0001 24/07/2023 25/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
DŨNG VI NAM
502 000.22.36.H16-230925-0002 25/09/2023 01/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
K YANG
503 000.22.36.H16-231225-0005 25/12/2023 16/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
504 000.22.36.H16-230726-0003 26/07/2023 27/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 69 ngày.
PHÙNG VĂN THÚ
505 000.22.36.H16-230926-0001 26/09/2023 28/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
506 000.22.36.H16-231129-0004 29/11/2023 01/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
507 000.17.36.H16-240305-0003 05/03/2024 06/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN PHI TRƯỜNG
508 000.17.36.H16-240515-0002 15/05/2024 14/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN THỊNH
509 000.17.36.H16-240517-0005 17/05/2024 10/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THANH SƠN
510 000.17.36.H16-240118-0001 18/01/2024 28/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
511 000.17.36.H16-240118-0002 18/01/2024 28/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN QUANG (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
512 000.17.36.H16-231218-0002 18/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC
513 000.17.36.H16-240222-0003 22/02/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ ANH TỪ
514 000.17.36.H16-230323-0004 23/03/2023 26/05/2023 16/01/2024
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỸ (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
515 000.17.36.H16-230623-0004 23/06/2023 25/08/2023 16/01/2024
Trễ hạn 101 ngày.
LÊ HỒNG THIẾT
516 000.17.36.H16-231123-0003 23/11/2023 31/01/2024 24/06/2024
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN BÌNH MINH (NHẬN LẠI HS)
517 000.17.36.H16-231226-0003 26/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
518 000.17.36.H16-231227-0001 27/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG
519 000.17.36.H16-231030-0004 30/10/2023 02/01/2024 24/06/2024
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN HẠNH (NHẬN LẠI HS LẦN 2)
520 000.17.36.H16-231030-0005 30/10/2023 02/01/2024 23/05/2024
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN ĐỨC (NHẬN LẠI HS LẦN 2)
521 000.17.36.H16-231130-0001 30/11/2023 02/02/2024 26/06/2024
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LỘC (NHẬN LẠI HỒ SƠ)