STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.36.H16-240401-0059 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 000.00.36.H16-240202-0031 02/02/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 000.19.36.H16-240104-0002 04/01/2024 07/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN VĂN NGÁT UBND Phường Nghĩa Tân
4 000.20.36.H16-240104-0002 04/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÍNH UBND Phường Nghĩa Thành
5 000.00.36.H16-240105-0040 05/01/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 000.00.36.H16-240205-0003 05/02/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHI NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 000.22.36.H16-240405-0005 05/04/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ NĂM
8 000.18.36.H16-231205-0003 05/12/2023 21/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI HỒNG QUÂN
9 000.24.36.H16-230906-0003 06/09/2023 16/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
VÕ THỊ LẠI UBND xã Đăk R'moan
10 000.17.36.H16-230707-0002 07/07/2023 08/09/2023 05/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN BÌNH MINH UBND xã Đăk R'moan
11 000.22.36.H16-230907-0005 07/09/2023 09/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 62 ngày.
LÊ THANH LỰ UBND xã Đăk R'moan
12 000.23.36.H16-211007-0001 07/10/2021 10/12/2021 12/01/2024
Trễ hạn 542 ngày.
PHẠM DUY HƯNG UBND xã Đăk R'moan
13 000.22.36.H16-230808-0003 08/08/2023 10/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 84 ngày.
K' THANH
14 000.18.36.H16-231108-0004 08/11/2023 11/01/2024 02/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
15 000.18.36.H16-231108-0005 08/11/2023 11/01/2024 02/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN SINH
16 000.23.36.H16-210909-0001 09/09/2021 11/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 563 ngày.
TRẦN VĂN BO UBND xã Đăk R'moan
17 000.23.36.H16-210811-0001 11/08/2021 15/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 582 ngày.
HỒ THỊ HOA UBND xã Đăk R'moan
18 000.23.36.H16-210811-0003 11/08/2021 15/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 582 ngày.
ĐIỂU KRÍCH UBND xã Đăk R'moan
19 000.23.36.H16-210811-0004 11/08/2021 15/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 582 ngày.
DOÃN ĐÌNH MẠO UBND xã Đăk R'moan
20 000.18.36.H16-231211-0002 11/12/2023 11/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM QUỐC CƯỜNG
21 000.23.36.H16-210812-0001 12/08/2021 18/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 581 ngày.
HOÀNG THỊ NGỢI UBND xã Đăk R'moan
22 000.23.36.H16-210812-0002 12/08/2021 18/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 581 ngày.
VŨ VĂN HUẤN UBND xã Đăk R'moan
23 000.23.36.H16-210812-0003 12/08/2021 18/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 581 ngày.
NGUYỄN VĂN SỨC UBND xã Đăk R'moan
24 000.23.36.H16-211014-0001 14/10/2021 17/12/2021 12/01/2024
Trễ hạn 537 ngày.
TRẦN DUY TRUYỀN UBND xã Đăk R'moan
25 000.23.36.H16-230216-0004 16/02/2023 20/04/2023 12/01/2024
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN THIỆN CHÍ UBND xã Đăk R'moan
26 000.00.36.H16-240416-0072 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOÀI (XTC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 000.00.36.H16-240416-0073 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH QUANG MẪN (TC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 000.23.36.H16-220616-0001 16/06/2022 18/08/2022 12/01/2024
Trễ hạn 363 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY UBND xã Đăk R'moan
29 000.23.36.H16-230217-0001 17/02/2023 21/04/2023 12/01/2024
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LANH UBND xã Đăk R'moan
30 000.23.36.H16-220517-0001 17/05/2022 19/07/2022 12/01/2024
Trễ hạn 385 ngày.
NGÔ ĐỨC THỊNH UBND xã Đăk R'moan
31 000.00.36.H16-240318-0032 18/03/2024 01/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 000.23.36.H16-210819-0001 19/08/2021 25/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 576 ngày.
BÙI LONG TÂM UBND xã Đăk R'moan
33 000.18.36.H16-231219-0002 19/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH GIANG
34 000.19.36.H16-240320-0006 20/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TẦM UBND Phường Nghĩa Tân
35 000.23.36.H16-210720-0003 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
36 000.23.36.H16-210720-0004 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
37 000.23.36.H16-210720-0005 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
38 000.23.36.H16-210720-0006 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
39 000.23.36.H16-210720-0007 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Đăk R'moan
40 000.23.36.H16-210720-0008 20/07/2021 23/09/2021 12/01/2024
Trễ hạn 598 ngày.
PHẠM VIẾT THÔNG UBND xã Đăk R'moan
41 000.00.36.H16-240221-0043 21/02/2024 04/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 000.23.36.H16-221221-0002 21/12/2022 22/02/2023 12/01/2024
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
43 000.19.36.H16-231222-0004 22/12/2023 26/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ UBND Phường Nghĩa Tân
44 000.23.36.H16-210823-0002 23/08/2021 27/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 574 ngày.
LƯỜNG THÀNH NGÃI UBND xã Đăk R'moan
45 000.18.36.H16-231124-0002 24/11/2023 28/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ BÌNH
46 000.23.36.H16-240125-0007 25/01/2024 29/02/2024 25/04/2024
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẢO UBND xã Đăk R'moan
47 000.23.36.H16-210825-0001 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
PHAN VĂN THẮNG UBND xã Đăk R'moan
48 000.23.36.H16-210825-0002 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
ĐIỂU K RÍCH UBND xã Đăk R'moan
49 000.23.36.H16-210825-0003 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
ĐIỂU TRINH UBND xã Đăk R'moan
50 000.23.36.H16-210825-0004 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
NGÔ THỊ THU HẰNG UBND xã Đăk R'moan
51 000.23.36.H16-210825-0005 25/08/2021 29/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 572 ngày.
ĐỖ VĂN CƯỜNG UBND xã Đăk R'moan
52 000.00.36.H16-240226-0017 26/02/2024 16/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN GIA MẠC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 000.18.36.H16-240227-0001 27/02/2024 22/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH TIẾN
54 000.23.36.H16-210827-0001 27/08/2021 02/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 570 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÒA UBND xã Đăk R'moan
55 000.23.36.H16-210927-0001 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
TRƯƠNG THANH LIÊM UBND xã Đăk R'moan
56 000.23.36.H16-210927-0002 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
BÙI CAO NIU UBND xã Đăk R'moan
57 000.23.36.H16-210927-0003 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO UBND xã Đăk R'moan
58 000.23.36.H16-210927-0004 27/09/2021 29/11/2021 12/01/2024
Trễ hạn 551 ngày.
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
59 000.23.36.H16-211028-0001 28/10/2021 31/12/2021 12/01/2024
Trễ hạn 527 ngày.
ĐIÊU M BI ƠI UBND xã Đăk R'moan
60 000.23.36.H16-221028-0003 28/10/2022 30/12/2022 12/01/2024
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN UBND xã Đăk R'moan
61 000.00.36.H16-240129-0034 29/01/2024 25/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 000.00.36.H16-240201-0012 01/02/2024 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ DIỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 000.00.36.H16-231101-0020 01/11/2023 18/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 000.20.36.H16-240102-0001 02/01/2024 16/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬN UBND Phường Nghĩa Thành
65 000.00.36.H16-240102-0012 02/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HẢI QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 000.22.36.H16-230802-0001 02/08/2023 04/10/2023 07/02/2024
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
67 000.22.36.H16-231002-0001 02/10/2023 04/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHUÔNG
68 000.24.36.H16-240102-0002 03/01/2024 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UBND Phường Quảng Thành
69 000.24.36.H16-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG UBND Phường Quảng Thành
70 000.00.36.H16-240103-0015 03/01/2024 06/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 000.00.36.H16-240103-0034 03/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 000.00.36.H16-240103-0046 03/01/2024 02/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ NHAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 000.23.36.H16-240104-0001 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND xã Đăk R'moan
74 000.23.36.H16-240104-0002 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
75 000.23.36.H16-240104-0003 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NHỮ VĂN VÕ UBND xã Đăk R'moan
76 000.20.36.H16-240104-0001 04/01/2024 22/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ HỒNG QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
77 000.00.36.H16-240104-0033 04/01/2024 28/03/2024 19/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 000.24.36.H16-240104-0003 04/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN KHANG UBND Phường Quảng Thành
79 000.00.36.H16-240304-0005 04/03/2024 01/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 000.24.36.H16-240304-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÍCH VƯỢNG UBND Phường Quảng Thành
81 000.24.36.H16-240304-0002 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU THẮNG UBND Phường Quảng Thành
82 000.24.36.H16-240304-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG UBND Phường Quảng Thành
83 000.00.36.H16-240404-0028 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 000.00.36.H16-240404-0032 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THẾ CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 000.00.36.H16-240404-0040 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 000.00.36.H16-240404-0041 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 000.00.36.H16-240404-0045 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 000.00.36.H16-240404-0064 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 000.22.36.H16-230704-0002 04/07/2023 05/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 85 ngày.
CAO VĂN HẢI
90 000.24.36.H16-230804-0001 04/08/2023 06/10/2023 05/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Phường Quảng Thành
91 000.00.36.H16-231204-0026 04/12/2023 04/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 000.00.36.H16-231204-0029 04/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HỒNG HẢI (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 000.20.36.H16-240205-0001 05/02/2024 28/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH HOÀNG LINH SƠN UBND Phường Nghĩa Thành
94 000.00.36.H16-240205-0033 05/02/2024 13/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 000.00.36.H16-240305-0029 05/03/2024 02/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ VĂN VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 000.17.36.H16-240305-0003 05/03/2024 06/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN PHI TRƯỜNG
97 000.00.36.H16-240305-0069 05/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI BÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 000.00.36.H16-240405-0015 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐẶNG VÂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 000.00.36.H16-240405-0038 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 000.00.36.H16-240405-0062 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN GIÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 000.00.36.H16-240405-0063 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẮC THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 000.00.36.H16-240405-0069 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THẮM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 000.22.36.H16-230705-0004 05/07/2023 06/09/2023 05/01/2024
Trễ hạn 86 ngày.
ĐIỂU BÌNH
104 000.19.36.H16-230905-0001 05/09/2023 07/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ ĐÌNH KHẢO UBND Phường Nghĩa Tân
105 000.19.36.H16-230905-0007 05/09/2023 07/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐƯỢC UBND Phường Nghĩa Tân
106 000.00.36.H16-231005-0060 05/10/2023 26/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ KIM TUYẾT (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 000.24.36.H16-231205-0001 05/12/2023 07/02/2024 02/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND Phường Quảng Thành
108 000.00.36.H16-231205-0063 05/12/2023 05/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 000.00.36.H16-231205-0080 05/12/2023 08/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 000.00.36.H16-231006-0039 06/10/2023 27/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 000.00.36.H16-231006-0051 06/10/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 000.21.36.H16-231206-0001 06/12/2023 20/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
113 000.00.36.H16-231206-0048 06/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN XUÂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
114 000.00.36.H16-231206-0054 06/12/2023 08/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ MẠNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
115 000.00.36.H16-240207-0005 07/02/2024 15/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
116 000.24.36.H16-240307-0001 07/03/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH VĂN NHỜ UBND Phường Quảng Thành
117 000.24.36.H16-240307-0005 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG UBND Phường Quảng Thành
118 000.00.36.H16-240307-0054 07/03/2024 08/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
119 000.21.36.H16-230807-0001 07/08/2023 09/10/2023 17/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
TRỊNH ĐĂNG THIẾT
120 000.00.36.H16-231207-0024 07/12/2023 10/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUỐC HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
121 000.00.36.H16-240108-0039 08/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
122 000.00.36.H16-240408-0051 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THẾ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
123 000.00.36.H16-240408-0080 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
124 000.00.36.H16-240408-0082 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
125 000.00.36.H16-231208-0050 08/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
126 000.00.36.H16-240109-0031 09/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
127 000.23.36.H16-240109-0003 09/01/2024 12/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH UBND xã Đăk R'moan
128 000.00.36.H16-240409-0010 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
129 000.00.36.H16-240409-0039 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
130 000.00.36.H16-240409-0040 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
131 000.00.36.H16-240409-0063 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
132 000.00.36.H16-230609-0067 09/06/2023 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM QUÝ CN ĐỖ THỊ LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
133 000.00.36.H16-231109-0046 09/11/2023 11/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
134 000.00.36.H16-240110-0037 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
135 000.00.36.H16-240110-0039 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
136 000.00.36.H16-240110-0040 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ BÍCH THUỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
137 000.00.36.H16-240410-0055 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
138 000.22.36.H16-230810-0001 10/08/2023 12/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 58 ngày.
H' KÔNG
139 000.00.36.H16-240111-0018 11/01/2024 12/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
140 000.22.36.H16-231011-0001 11/10/2023 13/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ THƠM
141 000.20.36.H16-231211-0001 11/12/2023 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ANH QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
142 000.00.36.H16-231211-0040 11/12/2023 02/01/2024 13/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC CSD LƯƠNG XUÂN QUYỀN CSD LƯƠNG NGUYỄN MINH QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
143 000.00.36.H16-240412-0047 12/04/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
144 000.22.36.H16-231012-0003 12/10/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TUẤN QUYẾN
145 000.23.36.H16-231212-0001 12/12/2023 14/02/2024 10/04/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐIỂU SRÔ UBND xã Đăk R'moan
146 000.00.36.H16-231212-0016 12/12/2023 16/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
147 000.00.36.H16-231212-0023 12/12/2023 16/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CHÂU BẢO LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
148 000.20.36.H16-231212-0002 12/12/2023 10/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
THÂN VĂN MINH UBND Phường Nghĩa Thành
149 000.19.36.H16-231212-0003 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH CHƯƠNG UBND Phường Nghĩa Tân
150 000.00.36.H16-231212-0039 12/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
151 000.00.36.H16-230413-0065 13/04/2023 05/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
152 000.00.36.H16-230413-0067 13/04/2023 04/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
153 000.00.36.H16-230413-0068 13/04/2023 05/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
154 000.00.36.H16-231013-0029 13/10/2023 14/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM HỮU HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
155 000.23.36.H16-231213-0006 13/12/2023 15/02/2024 10/04/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐIỂU SRÔ UBND xã Đăk R'moan
156 000.22.36.H16-231213-0008 13/12/2023 27/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CÔI
157 000.00.36.H16-231213-0042 13/12/2023 15/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
158 000.00.36.H16-231213-0043 13/12/2023 15/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
159 000.23.36.H16-240314-0002 14/03/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN DI UBND xã Đăk R'moan
160 000.00.36.H16-230414-0007 14/04/2023 17/05/2023 09/01/2024
Trễ hạn 168 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
161 000.22.36.H16-230714-0002 14/07/2023 15/09/2023 16/01/2024
Trễ hạn 86 ngày.
LƯƠNG TẤN HẠNH
162 000.24.36.H16-230714-0002 14/07/2023 15/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 77 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH UBND Phường Quảng Thành
163 000.22.36.H16-230914-0001 14/09/2023 16/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
164 000.00.36.H16-231114-0050 14/11/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
165 000.00.36.H16-231114-0058 14/11/2023 14/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG NGỌC SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
166 000.22.36.H16-231114-0006 14/11/2023 22/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
H' JIỐT
167 000.24.36.H16-231214-0004 14/12/2023 28/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG HIỆP UBND Phường Quảng Thành
168 000.00.36.H16-231214-0014 14/12/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRÌNH THU NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
169 000.00.36.H16-231214-0032 14/12/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
170 000.00.36.H16-231214-0035 14/12/2023 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG LỆ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
171 000.21.36.H16-240115-0003 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ĐỨC QUẢNG
172 000.21.36.H16-240315-0001 15/03/2024 29/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN XUÂN LÂM
173 000.00.36.H16-240315-0054 15/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
174 000.00.36.H16-240415-0055 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ TIẾNG, NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
175 000.22.36.H16-230815-0001 15/08/2023 17/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 55 ngày.
CAO VĂN HẢI
176 000.00.36.H16-230915-0039 15/09/2023 28/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
177 000.00.36.H16-231115-0040 15/11/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
178 000.00.36.H16-231215-0003 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
179 000.00.36.H16-231215-0014 15/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
180 000.00.36.H16-231215-0015 15/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
181 000.00.36.H16-231215-0016 15/12/2023 17/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
182 000.00.36.H16-231215-0020 15/12/2023 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
183 000.00.36.H16-231215-0022 15/12/2023 17/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
184 000.00.36.H16-231215-0053 15/12/2023 17/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI HOA THÁM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
185 000.00.36.H16-240116-0015 16/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
186 000.00.36.H16-240416-0066 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY (XTC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
187 000.00.36.H16-231016-0021 16/10/2023 19/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THUỴ NGHIÊM (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
188 000.21.36.H16-231016-0001 16/10/2023 18/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THANH LỰ
189 000.00.36.H16-240417-0035 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
190 000.00.36.H16-240417-0071 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
191 000.00.36.H16-240417-0077 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CÔNG MẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
192 000.00.36.H16-240417-0079 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
193 000.22.36.H16-230717-0005 17/07/2023 18/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 76 ngày.
K' GUH
194 000.00.36.H16-231117-0004 17/11/2023 19/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ MINH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
195 000.23.36.H16-240118-0003 18/01/2024 28/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIỂU DOAN UBND xã Đăk R'moan
196 000.21.36.H16-240118-0001 18/01/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM
197 000.21.36.H16-240118-0002 18/01/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM
198 000.18.36.H16-240318-0001 18/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG NGỌC THẢO
199 000.23.36.H16-240318-0002 18/03/2024 01/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MAI THÀNH ĐẠT UBND xã Đăk R'moan
200 000.22.36.H16-230718-0006 18/07/2023 19/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
K KRANG
201 000.22.36.H16-230918-0002 18/09/2023 20/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM
202 000.00.36.H16-231218-0007 18/12/2023 09/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
203 000.00.36.H16-231218-0022 18/12/2023 22/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
204 000.17.36.H16-231218-0002 18/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC
205 000.00.36.H16-231218-0046 18/12/2023 02/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
206 000.24.36.H16-231218-0005 18/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ HOAN UBND Phường Quảng Thành
207 000.00.36.H16-240219-0013 19/02/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
208 000.21.36.H16-240319-0002 19/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN ĐẰNG
209 000.00.36.H16-240319-0054 19/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TẤN DŨNG CN PHẠM ĐỨC TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
210 000.00.36.H16-240319-0066 19/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
211 000.00.36.H16-230719-0017 19/07/2023 11/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
212 000.22.36.H16-230919-0002 19/09/2023 21/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
MAI VĂN PHÚC
213 000.00.36.H16-231219-0005 19/12/2023 05/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ TẤN HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
214 000.19.36.H16-231219-0001 19/12/2023 21/02/2024 11/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THANH TƯ UBND Phường Nghĩa Tân
215 000.00.36.H16-231219-0021 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TRUNG DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
216 000.00.36.H16-231219-0030 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN THĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
217 000.00.36.H16-231219-0032 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
218 000.00.36.H16-231219-0033 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
219 000.00.36.H16-231219-0035 19/12/2023 19/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ CẨM NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
220 000.00.36.H16-231219-0056 19/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
221 000.00.36.H16-240220-0009 20/02/2024 21/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐÌNH CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
222 000.00.36.H16-230320-0044 20/03/2023 06/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TÁ TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
223 000.00.36.H16-240320-0021 20/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
224 000.22.36.H16-240320-0001 20/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN HOÀNG
225 000.21.36.H16-231220-0001 20/12/2023 04/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ DUNG
226 000.00.36.H16-231220-0017 20/12/2023 22/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRƯƠNG THỊ THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
227 000.24.36.H16-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU UYÊN UBND Phường Quảng Thành
228 000.23.36.H16-240321-0002 21/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ VĂN THỤY UBND xã Đăk R'moan
229 000.23.36.H16-240321-0004 21/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI CAO NIU UBND xã Đăk R'moan
230 000.00.36.H16-240321-0056 21/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THẾ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
231 000.00.36.H16-230921-0021 21/09/2023 11/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG NGỌC SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
232 000.00.36.H16-231121-0058 21/11/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ KIM LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
233 000.00.36.H16-231221-0016 21/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
234 000.00.36.H16-231221-0023 21/12/2023 09/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HỮU NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
235 000.00.36.H16-231221-0055 21/12/2023 28/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG THÂN VĂN HẠNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
236 000.00.36.H16-231221-0062 21/12/2023 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
237 000.00.36.H16-240122-0047 22/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
238 000.20.36.H16-240222-0001 22/02/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU THÀNH UBND Phường Nghĩa Thành
239 000.24.36.H16-240222-0001 22/02/2024 07/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH UBND Phường Quảng Thành
240 000.00.36.H16-231222-0034 22/12/2023 24/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ THỊ GÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
241 000.00.36.H16-240123-0024 23/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
242 000.17.36.H16-230323-0004 23/03/2023 26/05/2023 16/01/2024
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỸ (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
243 000.17.36.H16-230623-0004 23/06/2023 25/08/2023 16/01/2024
Trễ hạn 101 ngày.
LÊ HỒNG THIẾT
244 000.00.36.H16-231023-0022 23/10/2023 23/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
245 000.00.36.H16-231123-0001 23/11/2023 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
246 000.00.36.H16-231123-0019 23/11/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
247 000.00.36.H16-240124-0032 24/01/2024 01/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
248 000.00.36.H16-240124-0034 24/01/2024 01/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG THỊ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
249 000.00.36.H16-240124-0042 24/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
250 000.00.36.H16-240124-0044 24/01/2024 05/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
251 000.00.36.H16-240124-0059 24/01/2024 01/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
MA THỊ NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
252 000.22.36.H16-230724-0001 24/07/2023 25/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
DŨNG VI NAM
253 000.00.36.H16-231124-0064 24/11/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
254 000.18.36.H16-240325-0001 25/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG
255 000.00.36.H16-230825-0066 25/08/2023 15/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
256 000.22.36.H16-230925-0002 25/09/2023 01/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
K YANG
257 000.00.36.H16-231025-0054 25/10/2023 22/11/2023 27/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
258 000.22.36.H16-231225-0005 25/12/2023 16/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
259 000.00.36.H16-231225-0045 25/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
260 000.24.36.H16-240326-0002 26/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG UBND Phường Quảng Thành
261 000.00.36.H16-240326-0064 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
262 000.22.36.H16-230726-0003 26/07/2023 27/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 69 ngày.
PHÙNG VĂN THÚ
263 000.22.36.H16-230926-0001 26/09/2023 28/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
264 000.00.36.H16-230926-0040 26/09/2023 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TỪ LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
265 000.23.36.H16-231226-0001 26/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI XUÂN LANH UBND xã Đăk R'moan
266 000.00.36.H16-231226-0026 26/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG + TC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
267 000.00.36.H16-231226-0037 26/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
268 000.00.36.H16-231226-0041 26/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ TRẦN THỊ KHUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
269 000.17.36.H16-231226-0003 26/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
270 000.21.36.H16-240327-0001 27/03/2024 10/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN THIỆM CSD VỚI VŨ THỊ HƯƠNG
271 000.00.36.H16-230427-0041 27/04/2023 16/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUANG ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
272 000.24.36.H16-230627-0001 27/06/2023 29/08/2023 16/01/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LÊ QUANG THIỆN UBND Phường Quảng Thành
273 000.00.36.H16-230927-0050 27/09/2023 23/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ MINH TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
274 000.00.36.H16-230927-0056 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
275 000.00.36.H16-230927-0057 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
276 000.00.36.H16-230927-0058 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
277 000.00.36.H16-230927-0059 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
278 000.00.36.H16-230927-0060 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
279 000.17.36.H16-231227-0001 27/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG
280 000.24.36.H16-231227-0002 27/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỰU UBND Phường Quảng Thành
281 000.24.36.H16-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THỦY UBND Phường Quảng Thành
282 000.24.36.H16-240228-0002 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC MẠNH UBND Phường Quảng Thành
283 000.00.36.H16-231228-0013 28/12/2023 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐÌNH VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
284 000.00.36.H16-231228-0024 28/12/2023 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
285 000.00.36.H16-231228-0032 28/12/2023 22/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
286 000.24.36.H16-231228-0002 28/12/2023 03/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN DUY TOẢN UBND Phường Quảng Thành
287 000.00.36.H16-231228-0049 28/12/2023 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
288 000.00.36.H16-231228-0057 28/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH THỦY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
289 000.00.36.H16-231228-0058 28/12/2023 30/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VÕ THỊ HUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
290 000.21.36.H16-240129-0001 29/01/2024 27/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ ĐÔNG THÂN
291 000.24.36.H16-240129-0001 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN UBND Phường Quảng Thành
292 000.24.36.H16-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ SÁU UBND Phường Quảng Thành
293 000.24.36.H16-240229-0002 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT LAN UBND Phường Quảng Thành
294 000.24.36.H16-240229-0003 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG UBND Phường Quảng Thành
295 000.00.36.H16-240329-0002 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
296 000.00.36.H16-240329-0015 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
297 000.00.36.H16-240329-0031 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
298 000.24.36.H16-230829-0001 29/08/2023 23/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
PHAN THỊ THANH UBND Phường Quảng Thành
299 000.22.36.H16-231129-0004 29/11/2023 01/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
300 000.24.36.H16-240130-0001 30/01/2024 04/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Phường Quảng Thành
301 000.23.36.H16-240130-0003 30/01/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU CHUH UBND xã Đăk R'moan
302 000.00.36.H16-240130-0019 30/01/2024 29/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
303 000.00.36.H16-240130-0038 30/01/2024 29/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
304 000.00.36.H16-230330-0059 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
305 000.00.36.H16-230330-0060 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
306 000.00.36.H16-230330-0062 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
307 000.00.36.H16-230330-0063 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
308 000.00.36.H16-230330-0065 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
309 000.00.36.H16-230330-0066 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 6) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
310 000.00.36.H16-230330-0067 30/03/2023 11/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 7) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
311 000.00.36.H16-231130-0005 30/11/2023 01/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NHẠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
312 000.00.36.H16-231130-0035 30/11/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa