HÀNH CHÍNH PHỤC VỤ
STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H16-241001-0038 | 01/10/2024 | 22/10/2024 | 31/10/2024 |
Trễ hạn 7 ngày. |
THÁI ĐÌNH ANH (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 | 000.00.36.H16-241101-0057 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày. |
ĐẶNG NGỌC KHƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
3 | 000.00.36.H16-240703-0014 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 |
Trễ hạn 44 ngày. |
NGÀN SUỒN DÉN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
4 | 000.00.36.H16-240703-0015 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 |
Trễ hạn 44 ngày. |
NGÀN SẶP BẶT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
5 | 000.00.36.H16-240703-0033 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 |
Trễ hạn 44 ngày. |
LÊ VĂN SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
6 | 000.00.36.H16-240201-0012 | 01/02/2024 | 11/03/2024 | 22/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày. |
BÙI THỊ DIỄN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
7 | 000.00.36.H16-240301-0021 | 01/03/2024 | 02/04/2024 | 29/05/2024 |
Trễ hạn 39 ngày. |
PHÙNG HUY TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
8 | 000.00.36.H16-240401-0013 | 01/04/2024 | 22/04/2024 | 13/06/2024 |
Trễ hạn 36 ngày. |
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
9 | 000.00.36.H16-240401-0059 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày. |
NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
10 | 000.00.36.H16-230601-0077 | 01/06/2023 | 05/06/2024 | 25/06/2024 |
Trễ hạn 14 ngày. |
NGUYỄN THÀNH TÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |