STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H16-241001-0038 | 01/10/2024 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI ĐÌNH ANH (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 | 000.00.36.H16-241101-0057 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC KHƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
3 | 000.00.36.H16-240703-0014 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÀN SUỒN DÉN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
4 | 000.00.36.H16-240703-0015 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÀN SẶP BẶT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
5 | 000.00.36.H16-240703-0033 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ VĂN SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
6 | 000.00.36.H16-240201-0012 | 01/02/2024 | 11/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ DIỄN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
7 | 000.00.36.H16-240301-0021 | 01/03/2024 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHÙNG HUY TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
8 | 000.00.36.H16-240401-0013 | 01/04/2024 | 22/04/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
9 | 000.00.36.H16-240401-0059 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
10 | 000.00.36.H16-230601-0077 | 01/06/2023 | 05/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
11 | 000.00.36.H16-240701-0035 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐÀO THỊ LAN THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
12 | 000.00.36.H16-240701-0045 | 01/07/2024 | 05/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ TRỌNG QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
13 | 000.00.36.H16-240801-0002 | 01/08/2024 | 09/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
14 | 000.00.36.H16-240801-0003 | 01/08/2024 | 09/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
15 | 000.00.36.H16-240801-0058 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TRƯỜNG ĐÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
16 | 000.00.36.H16-241001-0028 | 01/10/2024 | 01/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRƯƠNG QUỐC GIA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
17 | 000.00.36.H16-231101-0020 | 01/11/2023 | 18/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
18 | 000.00.36.H16-241101-0015 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TRỌNG TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
19 | 000.00.36.H16-241101-0032 | 01/11/2024 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Y MBINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
20 | 000.00.36.H16-241101-0043 | 01/11/2024 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THỂ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
21 | 000.00.36.H16-241101-0049 | 01/11/2024 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
22 | 000.00.36.H16-240102-0012 | 02/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HẢI QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
23 | 000.00.36.H16-240202-0031 | 02/02/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
24 | 000.00.36.H16-240402-0062 | 02/04/2024 | 23/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN XUÂN LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
25 | 000.00.36.H16-240502-0027 | 02/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
26 | 000.00.36.H16-240702-0018 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | ĐÀO THỊ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
27 | 000.00.36.H16-240702-0025 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TÔ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
28 | 000.00.36.H16-241002-0001 | 02/10/2024 | 23/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
29 | 000.00.36.H16-241002-0027 | 02/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
30 | 000.00.36.H16-241002-0028 | 02/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
31 | H16.50-241202-0004 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
32 | H16.50-241202-0016 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
33 | H16.50-241202-0054 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
34 | 000.00.36.H16-240103-0010 | 03/01/2024 | 03/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
35 | 000.00.36.H16-240103-0015 | 03/01/2024 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
36 | 000.00.36.H16-240103-0034 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
37 | 000.00.36.H16-240103-0046 | 03/01/2024 | 02/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ NHAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
38 | 000.00.36.H16-240503-0001 | 03/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG (TỊNH XÁ NGỌC ĐẠT) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
39 | 000.00.36.H16-240503-0012 | 03/05/2024 | 24/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
40 | 000.00.36.H16-240503-0014 | 03/05/2024 | 04/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
41 | 000.00.36.H16-240503-0056 | 03/05/2024 | 18/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN HỮU CẦU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
42 | 000.00.36.H16-240503-0059 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
43 | 000.00.36.H16-240703-0009 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
44 | 000.00.36.H16-240703-0010 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẬU DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
45 | 000.00.36.H16-240703-0011 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ XUÂN DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
46 | 000.00.36.H16-240703-0016 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HUỲNH VĂN PHỤNG UQ VÕ THÀNH ÚT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
47 | 000.00.36.H16-240703-0053 | 03/07/2024 | 09/09/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THANH LUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
48 | 000.00.36.H16-240703-0056 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM THỊ THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
49 | 000.00.36.H16-240703-0057 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUYẾT THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
50 | 000.00.36.H16-241003-0008 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
51 | 000.00.36.H16-241003-0038 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y TÉT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
52 | H16.50-241203-0024 | 03/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG HÙNG UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
53 | 000.00.36.H16-240104-0033 | 04/01/2024 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
54 | 000.00.36.H16-240304-0005 | 04/03/2024 | 01/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
55 | 000.00.36.H16-240404-0028 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
56 | 000.00.36.H16-240404-0032 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THẾ CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
57 | 000.00.36.H16-240404-0040 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUÝ ĐÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
58 | 000.00.36.H16-240404-0041 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUÝ ĐÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
59 | 000.00.36.H16-240404-0045 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
60 | 000.00.36.H16-240404-0064 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
61 | 000.00.36.H16-240504-0014 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
62 | 000.00.36.H16-240504-0023 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
63 | 000.00.36.H16-240504-0026 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
64 | 000.00.36.H16-240604-0044 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
65 | 000.00.36.H16-240604-0048 | 04/06/2024 | 07/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THỊ MẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
66 | 000.00.36.H16-240704-0055 | 04/07/2024 | 01/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN SƠN UQ HÀ THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
67 | 000.00.36.H16-241004-0001 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH HOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
68 | 000.00.36.H16-241004-0002 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
69 | 000.00.36.H16-241104-0003 | 04/11/2024 | 05/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN QUANG HÙNG (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
70 | 000.00.36.H16-241104-0033 | 04/11/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO XÔ VIẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
71 | 000.00.36.H16-231204-0026 | 04/12/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
72 | 000.00.36.H16-231204-0029 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HỒNG HẢI (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
73 | H16.50-241204-0035 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY CẨM (ĐÍNH CHÍNH DO LỖI CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
74 | H16.50-241204-0043 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
75 | H16.50-241204-0044 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
76 | H16.50-241204-0049 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẠCH LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
77 | 000.00.36.H16-240105-0040 | 05/01/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
78 | 000.00.36.H16-240205-0003 | 05/02/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHI NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
79 | 000.00.36.H16-240205-0033 | 05/02/2024 | 13/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
80 | 000.00.36.H16-240305-0029 | 05/03/2024 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
81 | 000.00.36.H16-240305-0069 | 05/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI BÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
82 | 000.00.36.H16-240405-0015 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẶNG VÂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
83 | 000.00.36.H16-240405-0018 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
84 | 000.00.36.H16-240405-0038 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
85 | 000.00.36.H16-240405-0062 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN GIÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
86 | 000.00.36.H16-240405-0063 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
87 | 000.00.36.H16-240405-0069 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
88 | 000.00.36.H16-240705-0008 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
89 | 000.00.36.H16-240705-0033 | 05/07/2024 | 02/08/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ MINH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
90 | 000.00.36.H16-240805-0038 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | BÙI TUẤN VŨ UQ NGUYỄN HÀ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
91 | 000.00.36.H16-240805-0046 | 05/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ HỒNG PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
92 | 000.00.36.H16-240905-0026 | 05/09/2024 | 03/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UQ TRẦN ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
93 | 000.00.36.H16-231005-0060 | 05/10/2023 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ THỊ KIM TUYẾT (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
94 | 000.00.36.H16-241105-0009 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
95 | 000.00.36.H16-241105-0039 | 05/11/2024 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VIỆT HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
96 | 000.00.36.H16-241105-0042 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | Y MANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
97 | 000.00.36.H16-231205-0063 | 05/12/2023 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
98 | 000.00.36.H16-231205-0080 | 05/12/2023 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
99 | H16.50-241205-0066 | 05/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN QUYẾT THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
100 | 000.00.36.H16-240506-0013 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN XUÂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
101 | 000.00.36.H16-240506-0049 | 06/05/2024 | 08/08/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN HỒNG THÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
102 | 000.00.36.H16-240506-0065 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
103 | 000.00.36.H16-240506-0066 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
104 | 000.00.36.H16-240506-0068 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
105 | 000.00.36.H16-240506-0069 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
106 | 000.00.36.H16-240506-0084 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HẠNH UQ LƯU TIẾN HỮU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
107 | 000.00.36.H16-240606-0017 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU THIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
108 | 000.00.36.H16-240606-0062 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
109 | 000.00.36.H16-240606-0064 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH TRÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
110 | 000.00.36.H16-240806-0038 | 06/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
111 | 000.00.36.H16-240906-0033 | 06/09/2024 | 04/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC UQ NGUYỄN TẤN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
112 | 000.00.36.H16-231006-0039 | 06/10/2023 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
113 | 000.00.36.H16-231006-0051 | 06/10/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
114 | 000.00.36.H16-241106-0010 | 06/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU SANG TC NGUYỄN VĂN TẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
115 | 000.00.36.H16-241106-0051 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUÝ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
116 | 000.00.36.H16-241106-0056 | 06/11/2024 | 09/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN HỮU LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
117 | 000.00.36.H16-231206-0048 | 06/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN XUÂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
118 | 000.00.36.H16-231206-0054 | 06/12/2023 | 08/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
119 | H16.50-241206-0019 | 06/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
120 | 000.00.36.H16-240207-0005 | 07/02/2024 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
121 | 000.00.36.H16-240307-0018 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ HOÀNG LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
122 | 000.00.36.H16-240307-0054 | 07/03/2024 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
123 | 000.00.36.H16-240607-0028 | 07/06/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ BÁ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
124 | 000.00.36.H16-240807-0005 | 07/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH TRƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
125 | 000.00.36.H16-230907-0016 | 07/09/2023 | 24/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ HOÀNG MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
126 | 000.00.36.H16-230907-0026 | 07/09/2023 | 09/10/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 164 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 7) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
127 | 000.00.36.H16-241107-0012 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
128 | 000.00.36.H16-241107-0017 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HỮU DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
129 | 000.00.36.H16-241107-0049 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
130 | 000.00.36.H16-231207-0024 | 07/12/2023 | 10/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUỐC HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
131 | 000.00.36.H16-240108-0039 | 08/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
132 | 000.00.36.H16-240408-0051 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THẾ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
133 | 000.00.36.H16-240408-0061 | 08/04/2024 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
134 | 000.00.36.H16-240408-0080 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
135 | 000.00.36.H16-240408-0082 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN CHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
136 | 000.00.36.H16-240508-0047 | 08/05/2024 | 03/07/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | HUỲNH QUỐC VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
137 | 000.00.36.H16-240708-0013 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
138 | 000.00.36.H16-240708-0022 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
139 | 000.00.36.H16-240708-0024 | 08/07/2024 | 30/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM VĂN CẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
140 | 000.00.36.H16-240708-0047 | 08/07/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN CÔNG ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
141 | 000.00.36.H16-241008-0003 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
142 | 000.00.36.H16-241008-0009 | 08/10/2024 | 29/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
143 | 000.00.36.H16-241108-0012 | 08/11/2024 | 11/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
144 | 000.00.36.H16-231208-0050 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
145 | 000.00.36.H16-240109-0031 | 09/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
146 | 000.00.36.H16-240409-0010 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
147 | 000.00.36.H16-240409-0029 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
148 | 000.00.36.H16-240409-0039 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
149 | 000.00.36.H16-240409-0040 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
150 | 000.00.36.H16-240409-0048 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI CÔNG QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
151 | 000.00.36.H16-240409-0052 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI THỊ GÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
152 | 000.00.36.H16-240409-0063 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
153 | 000.00.36.H16-230609-0067 | 09/06/2023 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KIM QUÝ CN ĐỖ THỊ LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
154 | 000.00.36.H16-240709-0017 | 09/07/2024 | 12/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
155 | 000.00.36.H16-240709-0020 | 09/07/2024 | 13/09/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM MINH TÚ UQ NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
156 | 000.00.36.H16-240709-0054 | 09/07/2024 | 01/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM NGỌC TUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
157 | 000.00.36.H16-240709-0063 | 09/07/2024 | 07/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
158 | 000.00.36.H16-240809-0029 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | PHÙNG THỊ QUÝ KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
159 | 000.00.36.H16-241009-0017 | 09/10/2024 | 23/10/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
160 | 000.00.36.H16-231109-0046 | 09/11/2023 | 11/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
161 | H16.50-241209-0004 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
162 | H16.50-241209-0017 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN (THAY ĐỔI +XÓA) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
163 | H16.50-241209-0023 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
164 | 000.00.36.H16-240110-0037 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
165 | 000.00.36.H16-240110-0039 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
166 | 000.00.36.H16-240110-0040 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ BÍCH THUỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
167 | 000.00.36.H16-240410-0014 | 10/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
168 | 000.00.36.H16-240410-0055 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
169 | 000.00.36.H16-240510-0040 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | PHẠM THỊ SEN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
170 | 000.00.36.H16-240610-0039 | 10/06/2024 | 15/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
171 | 000.00.36.H16-240610-0062 | 10/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
172 | 000.00.36.H16-240710-0005 | 10/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
173 | 000.00.36.H16-240710-0014 | 10/07/2024 | 13/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
174 | 000.00.36.H16-240710-0031 | 10/07/2024 | 05/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HẢI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
175 | 000.00.36.H16-240710-0034 | 10/07/2024 | 13/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM THANH NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
176 | 000.00.36.H16-240710-0048 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
177 | 000.00.36.H16-240710-0077 | 10/07/2024 | 06/08/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
178 | 000.00.36.H16-241010-0033 | 10/10/2024 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
179 | 000.00.36.H16-241010-0034 | 10/10/2024 | 12/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
180 | 000.00.36.H16-231110-0031 | 10/11/2023 | 25/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
181 | 000.00.36.H16-240111-0018 | 11/01/2024 | 12/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
182 | 000.00.36.H16-240311-0062 | 11/03/2024 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH ĐỨC (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
183 | 000.00.36.H16-240411-0021 | 11/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
184 | 000.00.36.H16-240411-0038 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN ĐÌNH LUÂN ( HỢP) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
185 | 000.00.36.H16-240411-0057 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THI MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
186 | 000.00.36.H16-240611-0064 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TẬP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
187 | 000.00.36.H16-240711-0007 | 11/07/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ CẨM TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
188 | 000.00.36.H16-240711-0025 | 11/07/2024 | 08/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM VĂN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
189 | 000.00.36.H16-240711-0028 | 11/07/2024 | 02/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
190 | 000.00.36.H16-240711-0060 | 11/07/2024 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI VĂN LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
191 | 000.00.36.H16-241011-0012 | 11/10/2024 | 22/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
192 | 000.00.36.H16-241011-0025 | 11/10/2024 | 13/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
193 | 000.00.36.H16-241011-0033 | 11/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
194 | H16.50-241111-0021 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
195 | H16.50-241111-0022 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
196 | H16.50-241111-0032 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ TỐ UYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
197 | 000.00.36.H16-231211-0040 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 13/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC CSD LƯƠNG XUÂN QUYỀN CSD LƯƠNG NGUYỄN MINH QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
198 | 000.00.36.H16-240312-0062 | 12/03/2024 | 11/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG HUY KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
199 | 000.00.36.H16-240412-0033 | 12/04/2024 | 09/05/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | VŨ MẠNH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
200 | 000.00.36.H16-240412-0047 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
201 | 000.00.36.H16-240612-0052 | 12/06/2024 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
202 | 000.00.36.H16-240612-0066 | 12/06/2024 | 11/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THÚY VI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
203 | 000.00.36.H16-240812-0030 | 12/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TIẾN LỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
204 | H16.50-241112-0007 | 12/11/2024 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
205 | H16.50-241112-0012 | 12/11/2024 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN ĐÌNH (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
206 | H16.50-241112-0073 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
207 | 000.00.36.H16-231212-0016 | 12/12/2023 | 16/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
208 | 000.00.36.H16-231212-0023 | 12/12/2023 | 16/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CHÂU BẢO LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
209 | 000.00.36.H16-231212-0039 | 12/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
210 | 000.00.36.H16-240313-0030 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
211 | 000.00.36.H16-230413-0065 | 13/04/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
212 | 000.00.36.H16-230413-0067 | 13/04/2023 | 04/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
213 | 000.00.36.H16-230413-0068 | 13/04/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
214 | 000.00.36.H16-240513-0004 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN AN ( NHẬN LẠI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
215 | 000.00.36.H16-230613-0043 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
216 | 000.00.36.H16-230613-0044 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
217 | 000.00.36.H16-230613-0045 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
218 | 000.00.36.H16-230613-0046 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
219 | 000.00.36.H16-240613-0032 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ NGỌC DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
220 | 000.00.36.H16-231013-0029 | 13/10/2023 | 14/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
221 | H16.50-241113-0056 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG (GIÁM HỘ: VŨ THỊ HUYỀN) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
222 | 000.00.36.H16-231213-0042 | 13/12/2023 | 15/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
223 | 000.00.36.H16-231213-0043 | 13/12/2023 | 15/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
224 | H16.50-241213-0025 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
225 | 000.00.36.H16-240314-0035 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
226 | 000.00.36.H16-230414-0007 | 14/04/2023 | 17/05/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 168 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
227 | 000.00.36.H16-240514-0039 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHÚC ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
228 | 000.00.36.H16-240514-0040 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ DUÂN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
229 | 000.00.36.H16-240514-0041 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỊNH ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
230 | 000.00.36.H16-240514-0042 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VIÊN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
231 | 000.00.36.H16-240514-0043 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THÁI SƠN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
232 | 000.00.36.H16-240514-0057 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
233 | 000.00.36.H16-240514-0060 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HỒNG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
234 | 000.00.36.H16-240614-0004 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
235 | 000.00.36.H16-241014-0014 | 14/10/2024 | 14/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HUỲNH TUẤN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
236 | 000.00.36.H16-231114-0050 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
237 | 000.00.36.H16-231114-0058 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG NGỌC SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
238 | H16.50-241114-0006 | 14/11/2024 | 18/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN QUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
239 | H16.50-241114-0036 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐỨC HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
240 | H16.50-241114-0040 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VIẾT ĐÔNG UQ HỒ SỸ LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
241 | H16.50-241114-0068 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ QUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
242 | H16.50-241114-0069 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
243 | 000.00.36.H16-231214-0014 | 14/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRÌNH THU NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
244 | 000.00.36.H16-231214-0032 | 14/12/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
245 | 000.00.36.H16-231214-0033 | 14/12/2023 | 16/01/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | ĐINH HẢI ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
246 | 000.00.36.H16-231214-0035 | 14/12/2023 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG LỆ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
247 | 000.00.36.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 16/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HUỲNH HOÀNG LINH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
248 | 000.00.36.H16-240315-0004 | 15/03/2024 | 12/04/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ VĂN NGHỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
249 | 000.00.36.H16-240315-0054 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
250 | 000.00.36.H16-240415-0024 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH ĐSD VÕ KHẮC ĐỒNG, LÊ THANH HẢI (UQ NGUYỄN HỒ NGỌC THI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
251 | 000.00.36.H16-240415-0048 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
252 | 000.00.36.H16-240415-0055 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ TIẾNG, NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
253 | 000.00.36.H16-240515-0023 | 15/05/2024 | 26/07/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | CAO TẤN ĐẮC UQ PHẠM VĂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
254 | 000.00.36.H16-240515-0032 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LÌU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
255 | 000.00.36.H16-240515-0035 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
256 | 000.00.36.H16-240515-0037 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
257 | 000.00.36.H16-240515-0063 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HÀ SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
258 | 000.00.36.H16-230915-0039 | 15/09/2023 | 28/12/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
259 | 000.00.36.H16-241015-0006 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN THÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
260 | 000.00.36.H16-241015-0007 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
261 | 000.00.36.H16-241015-0008 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
262 | 000.00.36.H16-241015-0009 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
263 | 000.00.36.H16-241015-0015 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
264 | 000.00.36.H16-241015-0041 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
265 | 000.00.36.H16-241015-0042 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
266 | 000.00.36.H16-231115-0040 | 15/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
267 | H16.50-241115-0006 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
268 | H16.50-241115-0018 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI NGỌC ĐOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
269 | 000.00.36.H16-231215-0003 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
270 | 000.00.36.H16-231215-0014 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
271 | 000.00.36.H16-231215-0015 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
272 | 000.00.36.H16-231215-0016 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
273 | 000.00.36.H16-231215-0020 | 15/12/2023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
274 | 000.00.36.H16-231215-0022 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
275 | 000.00.36.H16-231215-0053 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI HOA THÁM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
276 | 000.00.36.H16-240116-0015 | 16/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
277 | 000.00.36.H16-240416-0014 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 143 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
278 | 000.00.36.H16-240416-0066 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY (XTC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
279 | 000.00.36.H16-240416-0072 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HOÀI (XTC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
280 | 000.00.36.H16-240416-0073 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUANG MẪN (TC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
281 | 000.00.36.H16-240516-0005 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐÔNG THÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
282 | 000.00.36.H16-240516-0022 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU XUÂN SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
283 | 000.00.36.H16-240516-0058 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
284 | 000.00.36.H16-240816-0005 | 16/08/2024 | 27/09/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HÀ HỮU SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
285 | 000.00.36.H16-240916-0010 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ NGỌC HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
286 | 000.00.36.H16-240916-0024 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
287 | 000.00.36.H16-240916-0026 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH KIM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
288 | 000.00.36.H16-240916-0032 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
289 | 000.00.36.H16-240916-0042 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀNG UQ NGUYỄN CÔNG THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
290 | 000.00.36.H16-231016-0021 | 16/10/2023 | 19/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THUỴ NGHIÊM (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
291 | 000.00.36.H16-241016-0016 | 16/10/2024 | 18/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÝ XUÂN HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
292 | 000.00.36.H16-241016-0026 | 16/10/2024 | 06/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
293 | 000.00.36.H16-240417-0025 | 17/04/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
294 | 000.00.36.H16-240417-0035 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
295 | 000.00.36.H16-240417-0071 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
296 | 000.00.36.H16-240417-0077 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CÔNG MẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
297 | 000.00.36.H16-240417-0079 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
298 | 000.00.36.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
299 | 000.00.36.H16-240617-0031 | 17/06/2024 | 15/07/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | HUỲNH TẤN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
300 | 000.00.36.H16-240717-0009 | 17/07/2024 | 20/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN VĂN PHIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
301 | 000.00.36.H16-240717-0025 | 17/07/2024 | 30/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN DUY THANH THANH (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
302 | 000.00.36.H16-240717-0027 | 17/07/2024 | 30/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN DUY THANH THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
303 | 000.00.36.H16-240717-0039 | 17/07/2024 | 20/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
304 | 000.00.36.H16-240717-0047 | 17/07/2024 | 04/09/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | PHAN VĂN SỮU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
305 | 000.00.36.H16-240917-0010 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỤC THỊ BAY CSD HOÀNG VĂN ĐIỆP CSD HOÀNG VĂN TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
306 | 000.00.36.H16-241017-0016 | 17/10/2024 | 19/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ PHI HỔ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
307 | 000.00.36.H16-241017-0017 | 17/10/2024 | 14/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
308 | 000.00.36.H16-231117-0004 | 17/11/2023 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
309 | 000.00.36.H16-240318-0032 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
310 | 000.00.36.H16-240618-0043 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
311 | 000.00.36.H16-240918-0003 | 18/09/2024 | 21/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
312 | 000.00.36.H16-240918-0035 | 18/09/2024 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
313 | 000.00.36.H16-240918-0042 | 18/09/2024 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
314 | 000.00.36.H16-241018-0007 | 18/10/2024 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
315 | 000.00.36.H16-241018-0012 | 18/10/2024 | 30/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THẠCH HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
316 | 000.00.36.H16-241018-0028 | 18/10/2024 | 30/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HÀ VÀ NGUYỄN TRUNG KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
317 | H16.50-241118-0009 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VIỄN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
318 | H16.50-241118-0030 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
319 | H16.50-241118-0044 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN NGỌC NHÃ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
320 | H16.50-241118-0061 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
321 | 000.00.36.H16-231218-0007 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
322 | 000.00.36.H16-231218-0013 | 18/12/2023 | 02/02/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
323 | 000.00.36.H16-231218-0022 | 18/12/2023 | 22/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
324 | 000.00.36.H16-231218-0046 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
325 | 000.00.36.H16-240119-0015 | 19/01/2024 | 16/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THANH MẪN (BỘ 2) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
326 | 000.00.36.H16-240119-0019 | 19/01/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN BỘ (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
327 | 000.00.36.H16-240119-0023 | 19/01/2024 | 22/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NĂNG SƠN (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
328 | 000.00.36.H16-240219-0013 | 19/02/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
329 | 000.00.36.H16-240219-0044 | 19/02/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NGỌC THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
330 | 000.00.36.H16-240319-0021 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO TÂM NIỆM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
331 | 000.00.36.H16-240319-0054 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN TẤN DŨNG CN PHẠM ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
332 | 000.00.36.H16-240319-0066 | 19/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
333 | 000.00.36.H16-240419-0041 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
334 | 000.00.36.H16-240619-0016 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
335 | 000.00.36.H16-240619-0060 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
336 | 000.00.36.H16-230719-0017 | 19/07/2023 | 11/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
337 | 000.00.36.H16-240919-0013 | 19/09/2024 | 22/10/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN TƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
338 | 000.00.36.H16-231019-0058 | 19/10/2023 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỦ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
339 | H16.50-241119-0018 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỒNG QUAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
340 | H16.50-241119-0036 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
341 | H16.50-241119-0071 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
342 | 000.00.36.H16-231219-0005 | 19/12/2023 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ TẤN HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
343 | 000.00.36.H16-231219-0021 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TRUNG DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
344 | 000.00.36.H16-231219-0030 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN THĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
345 | 000.00.36.H16-231219-0032 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
346 | 000.00.36.H16-231219-0033 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
347 | 000.00.36.H16-231219-0035 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
348 | 000.00.36.H16-231219-0056 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
349 | 000.00.36.H16-240220-0009 | 20/02/2024 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐÌNH CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
350 | 000.00.36.H16-230320-0044 | 20/03/2023 | 06/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TÁ TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
351 | 000.00.36.H16-240320-0021 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
352 | 000.00.36.H16-240320-0052 | 20/03/2024 | 17/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
353 | 000.00.36.H16-240320-0056 | 20/03/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
354 | 000.00.36.H16-240320-0066 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
355 | 000.00.36.H16-240520-0002 | 20/05/2024 | 07/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
356 | 000.00.36.H16-240520-0048 | 20/05/2024 | 04/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG KHUÊ ĐSH BÙI XUÂN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
357 | 000.00.36.H16-240520-0054 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VIỆT DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
358 | 000.00.36.H16-240520-0082 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG KIM VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
359 | 000.00.36.H16-240520-0083 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
360 | 000.00.36.H16-240820-0057 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
361 | 000.00.36.H16-240920-0004 | 20/09/2024 | 23/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
362 | 000.00.36.H16-240920-0006 | 20/09/2024 | 02/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
363 | 000.00.36.H16-240920-0008 | 20/09/2024 | 23/10/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | HỘ ÔNG HOÀNG HẢI MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
364 | 000.00.36.H16-240920-0024 | 20/09/2024 | 23/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG THANH NHẪN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
365 | H16.50-241120-0046 | 20/11/2024 | 18/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
366 | H16.50-241120-0047 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG TẤN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
367 | 000.00.36.H16-231220-0017 | 20/12/2023 | 22/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRƯƠNG THỊ THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
368 | 000.00.36.H16-231220-0027 | 20/12/2023 | 25/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ XUÂN PHẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
369 | 000.00.36.H16-240221-0043 | 21/02/2024 | 04/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
370 | 000.00.36.H16-240321-0056 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LẠI THẾ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
371 | 000.00.36.H16-240521-0043 | 21/05/2024 | 03/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN ĐẠI THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
372 | 000.00.36.H16-240621-0025 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ VĂN HÙNG UQ LÊ VĂN HỮU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
373 | 000.00.36.H16-240821-0041 | 21/08/2024 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H' MỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
374 | 000.00.36.H16-230921-0021 | 21/09/2023 | 11/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG NGỌC SÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
375 | 000.00.36.H16-231121-0058 | 21/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
376 | 000.00.36.H16-231221-0016 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
377 | 000.00.36.H16-231221-0023 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HỮU NGHỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
378 | 000.00.36.H16-231221-0055 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HỘ ÔNG THÂN VĂN HẠNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
379 | 000.00.36.H16-231221-0062 | 21/12/2023 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
380 | 000.00.36.H16-240122-0047 | 22/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
381 | 000.00.36.H16-240322-0035 | 22/03/2024 | 15/04/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | NGÔ VĂN PHA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
382 | 000.00.36.H16-240422-0064 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | SÉO ĐỨC SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
383 | 000.00.36.H16-240522-0010 | 22/05/2024 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG THỊ NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
384 | 000.00.36.H16-240522-0011 | 22/05/2024 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ ĐÌNH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
385 | 000.00.36.H16-240522-0017 | 22/05/2024 | 17/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | H' YÔR (DỊCH CHUYỂN VỊ TRÍ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
386 | 000.00.36.H16-240722-0042 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI TUẤN VŨ UQ LÊ ĐÌNH KIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
387 | 000.00.36.H16-240722-0044 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
388 | 000.00.36.H16-240722-0048 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ CÔNG HÀO UQ LÊ VĂN HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
389 | 000.00.36.H16-241022-0033 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
390 | 000.00.36.H16-231222-0034 | 22/12/2023 | 24/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ GÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
391 | 000.00.36.H16-240123-0024 | 23/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
392 | 000.00.36.H16-240423-0021 | 23/04/2024 | 14/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
393 | 000.00.36.H16-240423-0027 | 23/04/2024 | 10/05/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 139 ngày. | K' BRÊ (ĐÍNH CHÍNH TÊN, BĐ CCCD) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
394 | 000.00.36.H16-240423-0041 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ HOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
395 | 000.00.36.H16-240423-0071 | 23/04/2024 | 21/05/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | TRẦN BÁ NGÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
396 | 000.00.36.H16-240523-0005 | 23/05/2024 | 08/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ NGỌC BIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
397 | 000.00.36.H16-240523-0043 | 23/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
398 | 000.00.36.H16-240723-0010 | 23/07/2024 | 15/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | HỒ VĂN TIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
399 | 000.00.36.H16-240923-0035 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | K' MBỐT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
400 | 000.00.36.H16-231023-0022 | 23/10/2023 | 23/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
401 | 000.00.36.H16-241023-0018 | 23/10/2024 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN UQ VŨ THỊ TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
402 | 000.00.36.H16-231123-0001 | 23/11/2023 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
403 | 000.00.36.H16-231123-0019 | 23/11/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
404 | 000.00.36.H16-240124-0032 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
405 | 000.00.36.H16-240124-0034 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
406 | 000.00.36.H16-240124-0042 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
407 | 000.00.36.H16-240124-0044 | 24/01/2024 | 05/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
408 | 000.00.36.H16-240124-0059 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | MA THỊ NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
409 | 000.00.36.H16-240524-0014 | 24/05/2024 | 07/06/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | K' BRÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
410 | 000.00.36.H16-240624-0043 | 24/06/2024 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG TRUNG LĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
411 | 000.00.36.H16-240724-0056 | 24/07/2024 | 21/08/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH THỊ ĐÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
412 | 000.00.36.H16-241024-0003 | 24/10/2024 | 07/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VIỆT TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
413 | 000.00.36.H16-231124-0025 | 24/11/2023 | 15/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
414 | 000.00.36.H16-231124-0064 | 24/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIỆT HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
415 | 000.00.36.H16-240325-0054 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN CÔNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
416 | 000.00.36.H16-240325-0065 | 25/03/2024 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
417 | 000.00.36.H16-240425-0027 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
418 | 000.00.36.H16-240425-0028 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
419 | 000.00.36.H16-240425-0029 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
420 | 000.00.36.H16-240425-0030 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
421 | 000.00.36.H16-240425-0031 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
422 | 000.00.36.H16-240425-0033 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG VIỆT DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
423 | 000.00.36.H16-240425-0039 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÈO NÀNG TEM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
424 | 000.00.36.H16-240625-0036 | 25/06/2024 | 09/08/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THANH VÂN UQ LÊ THỊ BÍCH HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
425 | 000.00.36.H16-240625-0047 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
426 | 000.00.36.H16-240625-0063 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | LÊ BÁ CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
427 | 000.00.36.H16-240725-0026 | 25/07/2024 | 22/08/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
428 | 000.00.36.H16-230825-0066 | 25/08/2023 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
429 | 000.00.36.H16-240925-0013 | 25/09/2024 | 07/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | H' DJENG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
430 | 000.00.36.H16-231025-0054 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
431 | 000.00.36.H16-241025-0022 | 25/10/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
432 | 000.00.36.H16-241025-0028 | 25/10/2024 | 27/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ TÁ QUỐC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
433 | H16.50-241125-0006 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN YÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
434 | H16.50-241125-0009 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BRÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
435 | H16.50-241125-0060 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH GIẢN (THAY ĐỔI +XÓA) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
436 | H16.50-241125-0064 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
437 | 000.00.36.H16-231225-0045 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
438 | 000.00.36.H16-240226-0017 | 26/02/2024 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN GIA MẠC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
439 | 000.00.36.H16-240326-0019 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN HẢI ĐƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
440 | 000.00.36.H16-240326-0064 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
441 | 000.00.36.H16-240426-0046 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG CN ĐINH VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
442 | 000.00.36.H16-230526-0034 | 26/05/2023 | 20/02/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
443 | 000.00.36.H16-240626-0013 | 26/06/2024 | 06/09/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC UQ NGUYỄN HÀ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
444 | 000.00.36.H16-240626-0018 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ PHI ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
445 | 000.00.36.H16-240626-0025 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
446 | 000.00.36.H16-240626-0042 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
447 | 000.00.36.H16-240726-0033 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LY NA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
448 | 000.00.36.H16-240726-0034 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
449 | 000.00.36.H16-240726-0047 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ PHIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
450 | 000.00.36.H16-240726-0049 | 26/07/2024 | 26/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | LÊ VĂN TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
451 | 000.00.36.H16-240726-0050 | 26/07/2024 | 26/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | LÊ VĂN TIẾP (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
452 | 000.00.36.H16-240826-0024 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỆM (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
453 | 000.00.36.H16-240826-0025 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỆM (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
454 | 000.00.36.H16-230926-0040 | 26/09/2023 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TỪ LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
455 | 000.00.36.H16-240926-0033 | 26/09/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG NGUYỄN HỒNG SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
456 | 000.00.36.H16-231226-0013 | 26/12/2023 | 13/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
457 | 000.00.36.H16-231226-0026 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC TRUNG + TC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
458 | 000.00.36.H16-231226-0037 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
459 | 000.00.36.H16-231226-0041 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ BÀ TRẦN THỊ KHUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
460 | 000.00.36.H16-230427-0041 | 27/04/2023 | 16/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
461 | 000.00.36.H16-240527-0046 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
462 | 000.00.36.H16-240527-0057 | 27/05/2024 | 24/06/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
463 | 000.00.36.H16-240527-0068 | 27/05/2024 | 05/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ VĂN BÁCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
464 | 000.00.36.H16-240627-0002 | 27/06/2024 | 22/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG VĂN DỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
465 | 000.00.36.H16-240627-0003 | 27/06/2024 | 07/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
466 | 000.00.36.H16-240627-0047 | 27/06/2024 | 22/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ LỆ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
467 | 000.00.36.H16-240627-0053 | 27/06/2024 | 26/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | BÙI THANH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
468 | 000.00.36.H16-240827-0024 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | K' SIÊNG A (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
469 | 000.00.36.H16-240827-0025 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | K' SIÊNG A | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
470 | 000.00.36.H16-230927-0050 | 27/09/2023 | 23/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ MINH TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
471 | 000.00.36.H16-230927-0056 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
472 | 000.00.36.H16-230927-0057 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
473 | 000.00.36.H16-230927-0058 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
474 | 000.00.36.H16-230927-0059 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
475 | 000.00.36.H16-230927-0060 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
476 | 000.00.36.H16-240328-0007 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THÁI HOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
477 | 000.00.36.H16-240528-0031 | 28/05/2024 | 11/06/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN CÔNG NẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
478 | 000.00.36.H16-240528-0038 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH NHẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
479 | 000.00.36.H16-240628-0041 | 28/06/2024 | 23/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN THỊ AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
480 | 000.00.36.H16-240628-0043 | 28/06/2024 | 05/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
481 | 000.00.36.H16-240628-0044 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
482 | H16.50-241128-0032 | 28/11/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH XUÂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
483 | H16.50-241128-0052 | 28/11/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
484 | 000.00.36.H16-231228-0013 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐÌNH VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
485 | 000.00.36.H16-231228-0024 | 28/12/2023 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
486 | 000.00.36.H16-231228-0032 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
487 | 000.00.36.H16-231228-0037 | 28/12/2023 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
488 | 000.00.36.H16-231228-0043 | 28/12/2023 | 20/03/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | VÕ VĂN HOÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
489 | 000.00.36.H16-231228-0049 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
490 | 000.00.36.H16-231228-0057 | 28/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH THỦY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
491 | 000.00.36.H16-231228-0058 | 28/12/2023 | 30/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ THỊ HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
492 | 000.00.36.H16-240129-0034 | 29/01/2024 | 25/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
493 | 000.00.36.H16-240329-0002 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
494 | 000.00.36.H16-240329-0015 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
495 | 000.00.36.H16-240329-0031 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
496 | 000.00.36.H16-240329-0044 | 29/03/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU THUỶ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
497 | 000.00.36.H16-240529-0050 | 29/05/2024 | 12/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ PHI DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
498 | 000.00.36.H16-240729-0030 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐINH THỊ THOA UQ NGUYỄN THỊ TỐ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
499 | 000.00.36.H16-240829-0054 | 29/08/2024 | 16/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
500 | 000.00.36.H16-241029-0020 | 29/10/2024 | 29/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẬU THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
501 | 000.00.36.H16-240130-0019 | 30/01/2024 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
502 | 000.00.36.H16-240130-0038 | 30/01/2024 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
503 | 000.00.36.H16-230330-0059 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
504 | 000.00.36.H16-230330-0060 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
505 | 000.00.36.H16-230330-0062 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
506 | 000.00.36.H16-230330-0063 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
507 | 000.00.36.H16-230330-0065 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
508 | 000.00.36.H16-230330-0066 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 6) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
509 | 000.00.36.H16-230330-0067 | 30/03/2023 | 11/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 7) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
510 | 000.00.36.H16-240530-0015 | 30/05/2024 | 01/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THANH LỰ ĐSH LÊ HỒNG SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
511 | 000.00.36.H16-240730-0036 | 30/07/2024 | 28/08/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | CÙ VĂN TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
512 | 000.00.36.H16-240830-0039 | 30/08/2024 | 24/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỮU TẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
513 | 000.00.36.H16-241030-0005 | 30/10/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
514 | 000.00.36.H16-241030-0044 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
515 | 000.00.36.H16-231130-0005 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ NHẠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
516 | 000.00.36.H16-231130-0035 | 30/11/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIỆT HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
517 | 000.00.36.H16-240531-0023 | 31/05/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIỆT CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
518 | 000.00.36.H16-240731-0011 | 31/07/2024 | 23/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA DSH LÊ THỊ LÊ THUỶ (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
519 | 000.00.36.H16-240731-0012 | 31/07/2024 | 23/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
520 | 000.00.36.H16-240731-0015 | 31/07/2024 | 23/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ (B3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
521 | 000.00.36.H16-240731-0038 | 31/07/2024 | 22/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
522 | 000.00.36.H16-240731-0048 | 31/07/2024 | 22/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
523 | 000.00.36.H16-241031-0059 | 31/10/2024 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
524 | 000.19.36.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY HÙNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
525 | 000.19.36.H16-240603-0003 | 03/06/2024 | 05/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGÔ TRÌ | UBND Phường Nghĩa Tân |
526 | 000.19.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 07/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN VĂN NGÁT | UBND Phường Nghĩa Tân |
527 | 000.19.36.H16-240704-0004 | 04/07/2024 | 06/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ HẰNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
528 | 000.19.36.H16-240704-0008 | 04/07/2024 | 01/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | UBND Phường Nghĩa Tân |
529 | 000.19.36.H16-240704-0009 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HÀ | UBND Phường Nghĩa Tân |
530 | 000.19.36.H16-240705-0001 | 05/07/2024 | 09/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
531 | 000.19.36.H16-240705-0002 | 05/07/2024 | 17/09/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ VĂN TÌNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
532 | 000.19.36.H16-230905-0001 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐỖ ĐÌNH KHẢO | UBND Phường Nghĩa Tân |
533 | 000.19.36.H16-230905-0007 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ ĐÌNH ĐƯỢC | UBND Phường Nghĩa Tân |
534 | 000.19.36.H16-240506-0005 | 06/05/2024 | 13/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ ĐỨC XÈNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
535 | 000.19.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 29/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | VŨ BÁ NHÂN | UBND Phường Nghĩa Tân |
536 | 000.19.36.H16-240612-0004 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HẢO | UBND Phường Nghĩa Tân |
537 | H16.50.24-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
538 | 000.19.36.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
539 | 000.19.36.H16-240614-0004 | 14/06/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THẾ HOA | UBND Phường Nghĩa Tân |
540 | 000.19.36.H16-240315-0002 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND Phường Nghĩa Tân |
541 | 000.19.36.H16-241016-0011 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ XUÂN | UBND Phường Nghĩa Tân |
542 | 000.19.36.H16-240718-0005 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | UBND Phường Nghĩa Tân |
543 | 000.19.36.H16-240719-0001 | 19/07/2024 | 23/09/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | UBND Phường Nghĩa Tân |
544 | H16.50.24-241119-0002 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | UBND Phường Nghĩa Tân |
545 | H16.50.24-241119-0003 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM XUÂN THẮNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
546 | H16.50.24-241119-0004 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | UBND Phường Nghĩa Tân |
547 | 000.19.36.H16-231219-0001 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THANH TƯ | UBND Phường Nghĩa Tân |
548 | 000.19.36.H16-240320-0006 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TẦM | UBND Phường Nghĩa Tân |
549 | 000.19.36.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU QUANG | UBND Phường Nghĩa Tân |
550 | 000.19.36.H16-231222-0004 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | UBND Phường Nghĩa Tân |
551 | 000.19.36.H16-240625-0001 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TẤN | UBND Phường Nghĩa Tân |
552 | 000.19.36.H16-240528-0002 | 28/05/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
553 | 000.19.36.H16-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN ĐỊNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
554 | 000.19.36.H16-240730-0005 | 30/07/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
555 | H16.50.24-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ HOÀNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
556 | 000.20.36.H16-240401-0003 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ KHẮC HÙNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
557 | 000.20.36.H16-240102-0001 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ ĐỨC THUẬN | UBND Phường Nghĩa Thành |
558 | 000.20.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
559 | 000.20.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÍNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
560 | 000.20.36.H16-240604-0001 | 04/06/2024 | 18/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
561 | 000.20.36.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 28/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH HOÀNG LINH SƠN | UBND Phường Nghĩa Thành |
562 | 000.20.36.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ YẾN THANH | UBND Phường Nghĩa Thành |
563 | 000.20.36.H16-240906-0001 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ BẢN PHƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
564 | 000.20.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM HỒNG NGA | UBND Phường Nghĩa Thành |
565 | 000.20.36.H16-240508-0001 | 08/05/2024 | 07/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI VĂN HOÀNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
566 | 000.20.36.H16-240709-0002 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
567 | 000.20.36.H16-240909-0002 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
568 | 000.20.36.H16-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
569 | 000.20.36.H16-241011-0002 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
570 | 000.20.36.H16-241011-0004 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
571 | 000.20.36.H16-241011-0005 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | UBND Phường Nghĩa Thành |
572 | 000.20.36.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ANH QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
573 | 000.20.36.H16-240312-0001 | 12/03/2024 | 16/04/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | CHUNG THỊ KHOA | UBND Phường Nghĩa Thành |
574 | 000.20.36.H16-231212-0002 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | THÂN VĂN MINH | UBND Phường Nghĩa Thành |
575 | 000.20.36.H16-231012-0001 | 13/10/2023 | 18/10/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 150 ngày. | HỒ VIỆT HÀ | UBND Phường Nghĩa Thành |
576 | H16.50.23-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÀ SƠN | UBND Phường Nghĩa Thành |
577 | H16.50.23-241114-0003 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRAI | UBND Phường Nghĩa Thành |
578 | H16.50.23-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN TRƯỜNG GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
579 | H16.50.23-241216-0002 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
580 | 000.20.36.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN QUANG LÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
581 | 000.20.36.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | UBND Phường Nghĩa Thành |
582 | 000.20.36.H16-230721-0004 | 21/07/2023 | 21/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | VĂN CÔNG HƯU | UBND Phường Nghĩa Thành |
583 | 000.20.36.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU THÀNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
584 | 000.20.36.H16-240423-0002 | 23/04/2024 | 17/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | UBND Phường Nghĩa Thành |
585 | H16.50.23-241126-0001 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TOÀN | UBND Phường Nghĩa Thành |
586 | 000.20.36.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | UBND Phường Nghĩa Thành |
587 | 000.20.36.H16-240828-0001 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
588 | 000.20.36.H16-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ Ý | UBND Phường Nghĩa Thành |
589 | 000.20.36.H16-230630-0004 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 223 ngày. | KHƯƠNG THỊ HOÀI GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
590 | 000.20.36.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC QUANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
591 | 000.23.36.H16-241001-0003 | 01/10/2024 | 29/10/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐIỂU NHAM | UBND xã Đăk R'moan |
592 | 000.23.36.H16-241001-0004 | 01/10/2024 | 29/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ SOI | UBND xã Đăk R'moan |
593 | 000.23.36.H16-240605-0002 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY | UBND xã Đăk R'moan |
594 | 000.24.36.H16-230906-0003 | 06/09/2023 | 16/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ THỊ LẠI | UBND xã Đăk R'moan |
595 | 000.23.36.H16-240906-0004 | 06/09/2024 | 04/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐIỂU MBRÔNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
596 | 000.17.36.H16-230707-0002 | 07/07/2023 | 08/09/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN BÌNH MINH | UBND xã Đăk R'moan |
597 | 000.22.36.H16-230907-0005 | 07/09/2023 | 09/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | LÊ THANH LỰ | UBND xã Đăk R'moan |
598 | 000.22.36.H16-240109-0008 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 207 ngày. | K NHẬT | UBND xã Đăk R'moan |
599 | 000.22.36.H16-240109-0010 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 207 ngày. | Y SON | UBND xã Đăk R'moan |
600 | 000.23.36.H16-240809-0001 | 09/08/2024 | 09/09/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
601 | 000.23.36.H16-210811-0004 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | DOÃN ĐÌNH MẠO | UBND xã Đăk R'moan |
602 | 000.23.36.H16-240412-0003 | 12/04/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | UBND xã Đăk R'moan |
603 | 000.23.36.H16-230216-0004 | 16/02/2023 | 20/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÍ | UBND xã Đăk R'moan |
604 | 000.23.36.H16-220616-0001 | 16/06/2022 | 18/08/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 363 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | UBND xã Đăk R'moan |
605 | 000.23.36.H16-230217-0001 | 17/02/2023 | 21/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 188 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LANH | UBND xã Đăk R'moan |
606 | 000.23.36.H16-220517-0001 | 17/05/2022 | 19/07/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | NGÔ ĐỨC THỊNH | UBND xã Đăk R'moan |
607 | 000.17.36.H16-240617-0004 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI HỮU TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
608 | 000.23.36.H16-240318-0006 | 18/03/2024 | 22/05/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯỜNG THÀNH NGÃI | UBND xã Đăk R'moan |
609 | 000.23.36.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY | UBND xã Đăk R'moan |
610 | 000.23.36.H16-221221-0002 | 21/12/2022 | 22/02/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
611 | 000.23.36.H16-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/04/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | UBND xã Đăk R'moan |
612 | 000.23.36.H16-240325-0003 | 25/03/2024 | 29/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÀ VĂN NGỌC | UBND xã Đăk R'moan |
613 | 000.23.36.H16-221028-0003 | 28/10/2022 | 30/12/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 268 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
614 | 000.23.36.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HUỲNH MINH HÒA | UBND xã Đăk R'moan |
615 | 000.23.36.H16-240702-0002 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN HỮU | UBND xã Đăk R'moan |
616 | 000.23.36.H16-240702-0003 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
617 | 000.23.36.H16-240702-0004 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | UBND xã Đăk R'moan |
618 | 000.23.36.H16-241002-0004 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | UBND xã Đăk R'moan |
619 | 000.23.36.H16-240403-0003 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÀNG | UBND xã Đăk R'moan |
620 | 000.23.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND xã Đăk R'moan |
621 | 000.23.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
622 | 000.23.36.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NHỮ VĂN VÕ | UBND xã Đăk R'moan |
623 | 000.23.36.H16-240805-0003 | 05/08/2024 | 03/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
624 | 000.23.36.H16-240805-0004 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y NHANH | UBND xã Đăk R'moan |
625 | 000.23.36.H16-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DANH GIANG | UBND xã Đăk R'moan |
626 | 000.23.36.H16-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Đăk R'moan |
627 | 000.23.36.H16-240808-0003 | 08/08/2024 | 06/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
628 | 000.23.36.H16-240109-0003 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | UBND xã Đăk R'moan |
629 | 000.23.36.H16-240911-0001 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | UBND xã Đăk R'moan |
630 | 000.23.36.H16-241011-0002 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THÍCH | UBND xã Đăk R'moan |
631 | 000.23.36.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 13/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | PHAN VĂN TỤ | UBND xã Đăk R'moan |
632 | 000.23.36.H16-231212-0001 | 12/12/2023 | 14/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
633 | 000.23.36.H16-240913-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN | UBND xã Đăk R'moan |
634 | 000.23.36.H16-231213-0006 | 13/12/2023 | 15/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
635 | 000.23.36.H16-240314-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DI | UBND xã Đăk R'moan |
636 | 000.23.36.H16-241015-0004 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI BIN | UBND xã Đăk R'moan |
637 | 000.23.36.H16-240516-0001 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH THỊ THANH LOAN | UBND xã Đăk R'moan |
638 | 000.23.36.H16-240716-0002 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐIỂU CHUH | UBND xã Đăk R'moan |
639 | 000.23.36.H16-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỆ | UBND xã Đăk R'moan |
640 | 000.23.36.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐIỂU DOAN | UBND xã Đăk R'moan |
641 | 000.23.36.H16-240318-0002 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THÀNH ĐẠT | UBND xã Đăk R'moan |
642 | 000.23.36.H16-240718-0003 | 18/07/2024 | 15/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐIỂU SRÔ (NHẬN LẠI HỒ SƠ LẦN 2) | UBND xã Đăk R'moan |
643 | H16.50.28-241216-0003 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NHẬT TRƯỜNG | UBND xã Đăk R'moan |
644 | 000.23.36.H16-240719-0006 | 19/07/2024 | 16/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐIỂU NHAM | UBND xã Đăk R'moan |
645 | H16.50.28-241119-0003 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
646 | 000.23.36.H16-240321-0002 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN THỤY | UBND xã Đăk R'moan |
647 | 000.23.36.H16-240321-0004 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI CAO NIU | UBND xã Đăk R'moan |
648 | 000.23.36.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MY LY | UBND xã Đăk R'moan |
649 | 000.23.36.H16-240823-0001 | 23/08/2024 | 24/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ QUANG ANH | UBND xã Đăk R'moan |
650 | 000.23.36.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | UBND xã Đăk R'moan |
651 | 000.23.36.H16-240125-0007 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM ĐÌNH BẢO | UBND xã Đăk R'moan |
652 | 000.23.36.H16-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | UBND xã Đăk R'moan |
653 | 000.23.36.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN LANH | UBND xã Đăk R'moan |
654 | H16.50.28-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN LINH | UBND xã Đăk R'moan |
655 | H16.50.28-241127-0003 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HỒNG | UBND xã Đăk R'moan |
656 | 000.23.36.H16-240628-0004 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ VĂN VỰC (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
657 | 000.23.36.H16-240628-0006 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
658 | 000.23.36.H16-240729-0003 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN MẠNH DƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
659 | 000.23.36.H16-240130-0003 | 30/01/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU CHUH | UBND xã Đăk R'moan |
660 | 000.24.36.H16-241002-0001 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | UBND Phường Quảng Thành |
661 | 000.24.36.H16-240102-0002 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ĐỨC HƯNG | UBND Phường Quảng Thành |
662 | 000.24.36.H16-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | UBND Phường Quảng Thành |
663 | 000.24.36.H16-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC | UBND Phường Quảng Thành |
664 | 000.24.36.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KHANG | UBND Phường Quảng Thành |
665 | 000.24.36.H16-240304-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÍCH VƯỢNG | UBND Phường Quảng Thành |
666 | 000.24.36.H16-240304-0002 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU THẮNG | UBND Phường Quảng Thành |
667 | 000.24.36.H16-240304-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | UBND Phường Quảng Thành |
668 | 000.24.36.H16-240604-0002 | 04/06/2024 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
669 | 000.24.36.H16-230804-0001 | 04/08/2023 | 06/10/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | UBND Phường Quảng Thành |
670 | 000.24.36.H16-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
671 | 000.24.36.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 15/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
672 | 000.24.36.H16-231205-0001 | 05/12/2023 | 07/02/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND Phường Quảng Thành |
673 | 000.24.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH VĂN NHỜ | UBND Phường Quảng Thành |
674 | 000.24.36.H16-240307-0005 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | UBND Phường Quảng Thành |
675 | 000.24.36.H16-240708-0003 | 08/07/2024 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | UBND Phường Quảng Thành |
676 | 000.24.36.H16-240509-0001 | 09/05/2024 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI TRUNG HIẾU | UBND Phường Quảng Thành |
677 | 000.24.36.H16-240509-0002 | 09/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI TRUNG HIẾU | UBND Phường Quảng Thành |
678 | 000.24.36.H16-240709-0002 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | UBND Phường Quảng Thành |
679 | 000.24.36.H16-240610-0002 | 10/06/2024 | 21/10/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG NGHĨA BÌNH | UBND Phường Quảng Thành |
680 | 000.24.36.H16-240610-0003 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ MINH | UBND Phường Quảng Thành |
681 | 000.24.36.H16-240111-0003 | 11/01/2024 | 25/04/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ TIẾN CHƯƠNG | UBND Phường Quảng Thành |
682 | H16.50.21-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH | UBND Phường Quảng Thành |
683 | 000.24.36.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LUYẾN | UBND Phường Quảng Thành |
684 | 000.24.36.H16-240712-0001 | 12/07/2024 | 10/10/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐỖ THANH TRUNG | UBND Phường Quảng Thành |
685 | 000.24.36.H16-240413-0001 | 13/04/2024 | 26/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ DUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
686 | 000.24.36.H16-240413-0002 | 13/04/2024 | 06/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ DUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
687 | 000.24.36.H16-240413-0003 | 13/04/2024 | 26/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | UBND Phường Quảng Thành |
688 | H16.50.21-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGHĨA | UBND Phường Quảng Thành |
689 | 000.24.36.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 15/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG ANH | UBND Phường Quảng Thành |
690 | 000.24.36.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG HIỆP | UBND Phường Quảng Thành |
691 | H16.50.21-241115-0001 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THANH TRUNG | UBND Phường Quảng Thành |
692 | 000.24.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH CẬN | UBND Phường Quảng Thành |
693 | 000.24.36.H16-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN PHÚC | UBND Phường Quảng Thành |
694 | 000.24.36.H16-231218-0005 | 18/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ HOAN | UBND Phường Quảng Thành |
695 | 000.24.36.H16-240819-0001 | 19/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN THUẬN | UBND Phường Quảng Thành |
696 | 000.24.36.H16-240520-0001 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
697 | 000.24.36.H16-240520-0002 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | UBND Phường Quảng Thành |
698 | 000.24.36.H16-240920-0005 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | UBND Phường Quảng Thành |
699 | 000.24.36.H16-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU UYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
700 | 000.24.36.H16-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO XUÂN CÔNG | UBND Phường Quảng Thành |
701 | 000.24.36.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | UBND Phường Quảng Thành |
702 | 000.24.36.H16-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/04/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | UBND Phường Quảng Thành |
703 | 000.24.36.H16-240423-0002 | 23/04/2024 | 04/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP | UBND Phường Quảng Thành |
704 | 000.24.36.H16-241024-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | UBND Phường Quảng Thành |
705 | 000.24.36.H16-240625-0001 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NĂNG | UBND Phường Quảng Thành |
706 | 000.24.36.H16-240326-0002 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG | UBND Phường Quảng Thành |
707 | 000.24.36.H16-230627-0001 | 27/06/2023 | 29/08/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | LÊ QUANG THIỆN | UBND Phường Quảng Thành |
708 | 000.24.36.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỰU | UBND Phường Quảng Thành |
709 | 000.24.36.H16-240228-0001 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THỦY | UBND Phường Quảng Thành |
710 | 000.24.36.H16-240228-0002 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC MẠNH | UBND Phường Quảng Thành |
711 | 000.24.36.H16-231228-0002 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN DUY TOẢN | UBND Phường Quảng Thành |
712 | 000.24.36.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
713 | 000.24.36.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ SÁU | UBND Phường Quảng Thành |
714 | 000.24.36.H16-240229-0002 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT LAN | UBND Phường Quảng Thành |
715 | 000.24.36.H16-240229-0003 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN TRANG | UBND Phường Quảng Thành |
716 | 000.24.36.H16-230829-0001 | 29/08/2023 | 23/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | PHAN THỊ THANH | UBND Phường Quảng Thành |
717 | 000.24.36.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND Phường Quảng Thành |
718 | 000.24.36.H16-240930-0003 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MẾN | UBND Phường Quảng Thành |
719 | 000.24.36.H16-240930-0002 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NHƠN | UBND Phường Quảng Thành |
720 | 000.21.36.H16-240103-0002 | 03/01/2024 | 06/03/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM ĐỨC KHÁNH | |
721 | 000.21.36.H16-240503-0001 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỈNH | |
722 | 000.21.36.H16-240503-0002 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHỮ | |
723 | 000.21.36.H16-241003-0001 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHÁNH | |
724 | 000.21.36.H16-231206-0001 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
725 | 000.21.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 13/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | VŨ THỊ LA | |
726 | 000.21.36.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 09/10/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | TRỊNH ĐĂNG THIẾT | |
727 | 000.21.36.H16-240510-0001 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
728 | 000.21.36.H16-241010-0002 | 10/10/2024 | 07/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
729 | 000.21.36.H16-240514-0001 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
730 | 000.21.36.H16-240514-0002 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
731 | 000.21.36.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
732 | 000.21.36.H16-241014-0001 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT LỊNH | |
733 | 000.21.36.H16-240115-0003 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC QUẢNG | |
734 | 000.21.36.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN XUÂN LÂM | |
735 | 000.21.36.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HỮU SOI | |
736 | 000.21.36.H16-231016-0001 | 16/10/2023 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THANH LỰ | |
737 | 000.21.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC LIÊM | |
738 | 000.21.36.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC LIÊM | |
739 | 000.21.36.H16-240718-0003 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN PHƯỞNG | |
740 | 000.21.36.H16-240319-0002 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN ĐẰNG | |
741 | 000.21.36.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THANH TÙNG | |
742 | 000.21.36.H16-240619-0002 | 19/06/2024 | 21/08/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN MẠNH BÁ | |
743 | 000.21.36.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ DUNG | |
744 | 000.21.36.H16-231221-0001 | 21/12/2023 | 23/02/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | LƯU PHƯỢNG HIỆP | |
745 | 000.21.36.H16-240624-0004 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀNH | |
746 | 000.21.36.H16-240624-0008 | 24/06/2024 | 26/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
747 | 000.21.36.H16-231024-0001 | 24/10/2023 | 17/01/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | HỒ BÁ HỒNG | |
748 | 000.21.36.H16-240725-0003 | 25/07/2024 | 22/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG THỊ THU THỦY | |
749 | 000.21.36.H16-240426-0001 | 26/04/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TƯỞNG VĂN VIÊN | |
750 | 000.21.36.H16-240726-0002 | 26/07/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN SƠN | |
751 | 000.21.36.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN THIỆM CSD VỚI VŨ THỊ HƯƠNG | |
752 | 000.21.36.H16-240926-0002 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TRƯỜNG | |
753 | H16.50.25-241128-0010 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUẨN | |
754 | H16.50.25-241128-0005 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐỒNG | |
755 | 000.21.36.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 27/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ ĐÔNG THÂN | |
756 | 000.21.36.H16-231030-0001 | 30/10/2023 | 24/01/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
757 | 000.21.36.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG TIẾN DŨNG | |
758 | 000.18.36.H16-240401-0002 | 01/04/2024 | 15/04/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ XUÂN HẬU | |
759 | 000.18.36.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 16/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN YẾN | |
760 | 000.18.36.H16-240604-0001 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ QUẾ | |
761 | 000.18.36.H16-240704-0003 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC PHONG | |
762 | 000.18.36.H16-231205-0003 | 05/12/2023 | 21/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI HỒNG QUÂN | |
763 | 000.18.36.H16-240607-0001 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC TÂM | |
764 | 000.18.36.H16-240607-0002 | 07/06/2024 | 16/08/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | |
765 | 000.18.36.H16-231108-0004 | 08/11/2023 | 11/01/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
766 | 000.18.36.H16-231108-0005 | 08/11/2023 | 11/01/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN SINH | |
767 | 000.18.36.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 11/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | |
768 | 000.18.36.H16-240812-0001 | 12/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN KHƯƠNG | |
769 | 000.18.36.H16-240115-0004 | 15/01/2024 | 27/03/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | LƯU VĂN THI | |
770 | 000.18.36.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | HỒ THỊ KIM BAY | |
771 | 000.18.36.H16-231016-0007 | 16/10/2023 | 18/12/2023 | 07/06/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | ĐẶNG VĂN HIỆP | |
772 | 000.18.36.H16-240318-0001 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG NGỌC THẢO | |
773 | 000.18.36.H16-240318-0002 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
774 | 000.18.36.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 23/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN NHƯỜNG | |
775 | 000.18.36.H16-231219-0002 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH GIANG | |
776 | 000.18.36.H16-240520-0003 | 20/05/2024 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH XUÂN DŨNG | |
777 | 000.18.36.H16-240620-0002 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÂN | |
778 | 000.18.36.H16-240422-0001 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM HÙNG SƠN | |
779 | 000.18.36.H16-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH QUÝ | |
780 | 000.18.36.H16-231124-0002 | 24/11/2023 | 28/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI THỊ BÌNH | |
781 | 000.18.36.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG | |
782 | 000.18.36.H16-240625-0004 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỰU | |
783 | 000.18.36.H16-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
784 | 000.18.36.H16-240227-0001 | 27/02/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THANH TIẾN | |
785 | 000.18.36.H16-240628-0001 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM NHUNG | |
786 | 000.18.36.H16-241028-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐÔN | |
787 | 000.22.36.H16-230808-0003 | 08/08/2023 | 10/10/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | K' THANH | |
788 | 000.22.36.H16-240801-0001 | 01/08/2024 | 04/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
789 | 000.22.36.H16-240502-0005 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
790 | 000.22.36.H16-240502-0006 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
791 | 000.22.36.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG CÔNG ĐOÀN | |
792 | 000.22.36.H16-230802-0001 | 02/08/2023 | 04/10/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
793 | 000.22.36.H16-240802-0004 | 02/08/2024 | 30/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
794 | 000.22.36.H16-231002-0001 | 02/10/2023 | 04/12/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN TIẾN KHUÔNG | |
795 | 000.22.36.H16-240603-0002 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | DOÃN VĂN ĐẠI | |
796 | 000.22.36.H16-240703-0005 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | Y TÉT | |
797 | 000.22.36.H16-240703-0006 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | Y BRÔN | |
798 | 000.22.36.H16-240604-0003 | 04/06/2024 | 06/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | ĐINH VĂN PHÚ | |
799 | 000.22.36.H16-240604-0005 | 04/06/2024 | 06/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | K' SONG | |
800 | 000.22.36.H16-240604-0007 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | ĐỖ TẤN LAN | |
801 | 000.22.36.H16-240604-0008 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TIẾN CSDĐ NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | |
802 | 000.22.36.H16-230704-0002 | 04/07/2023 | 05/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | CAO VĂN HẢI | |
803 | 000.22.36.H16-240704-0001 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
804 | 000.22.36.H16-240405-0004 | 05/04/2024 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ DUNG | |
805 | 000.22.36.H16-240405-0005 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ NĂM | |
806 | 000.22.36.H16-240605-0002 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 112 ngày. | VƯƠNG VĂN CHUNG | |
807 | 000.22.36.H16-230705-0004 | 05/07/2023 | 06/09/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐIỂU BÌNH | |
808 | 000.22.36.H16-240606-0005 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | K' YONG | |
809 | 000.22.36.H16-240606-0006 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | TRƯƠNG CÔNG ĐOÀN | |
810 | 000.22.36.H16-240606-0007 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
811 | 000.22.36.H16-240606-0008 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
812 | 000.22.36.H16-240606-0012 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | HOÀNG THỊ THƠ THƠ | |
813 | 000.22.36.H16-240607-0001 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG QUỐC THỦY | |
814 | 000.22.36.H16-240710-0001 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP | |
815 | 000.22.36.H16-230810-0001 | 10/08/2023 | 12/10/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | H' KÔNG | |
816 | 000.22.36.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 13/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ THỊ THƠM | |
817 | 000.22.36.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 22/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | NGÔ VĂN THẢO | |
818 | 000.22.36.H16-240612-0003 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ PHÚC TRUNG | |
819 | 000.22.36.H16-240612-0004 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIÊM | |
820 | 000.22.36.H16-240612-0005 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY AN | |
821 | 000.22.36.H16-240612-0006 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐẠI LƯỢNG | |
822 | 000.22.36.H16-240612-0007 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
823 | 000.22.36.H16-240612-0008 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | |
824 | 000.22.36.H16-240612-0009 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | Y BRÔN | |
825 | 000.22.36.H16-231012-0003 | 12/10/2023 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TUẤN QUYẾN | |
826 | H16.50.27-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐƯỜNG QUỐC BẢO | |
827 | H16.50.27-241112-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH KHÔN | |
828 | 000.22.36.H16-240313-0002 | 13/03/2024 | 12/06/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 143 ngày. | LÊ NGỌC SƠN (VK NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI) | |
829 | 000.22.36.H16-240513-0002 | 13/05/2024 | 15/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ VĂN HIỀN | |
830 | 000.22.36.H16-240513-0005 | 13/05/2024 | 15/07/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 120 ngày. | K' GIAI | |
831 | 000.22.36.H16-240513-0006 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ĐÌNH THÕA | |
832 | 000.22.36.H16-240513-0011 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | K' YONG | |
833 | 000.22.36.H16-240813-0001 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | K' SONG | |
834 | 000.22.36.H16-231213-0008 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CÔI | |
835 | 000.22.36.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 15/09/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | LƯƠNG TẤN HẠNH | |
836 | 000.22.36.H16-230914-0001 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
837 | 000.22.36.H16-231114-0006 | 14/11/2023 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | H' JIỐT | |
838 | 000.22.36.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 17/10/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | CAO VĂN HẢI | |
839 | 000.22.36.H16-241015-0002 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
840 | 000.22.36.H16-240416-0001 | 16/04/2024 | 24/06/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG VĂN NINH | |
841 | 000.22.36.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN HỮU | |
842 | 000.22.36.H16-241016-0005 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG UÂN | |
843 | 000.22.36.H16-241016-0006 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG UÂN | |
844 | 000.22.36.H16-240417-0004 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | VƯƠNG VĂN CHUNG | |
845 | 000.22.36.H16-240617-0001 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | CHÍ VĂN PỜ | |
846 | 000.22.36.H16-240617-0004 | 17/06/2024 | 19/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | LƯƠNG XUÂN HỒNG | |
847 | 000.22.36.H16-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | K' GUH | |
848 | 000.22.36.H16-240618-0001 | 18/06/2024 | 20/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | LÝ VĂN NẦN | |
849 | 000.22.36.H16-230718-0006 | 18/07/2023 | 19/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | K KRANG | |
850 | 000.22.36.H16-240718-0007 | 18/07/2024 | 20/09/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | HOÀNG THỊ LỰU | |
851 | 000.22.36.H16-240718-0008 | 18/07/2024 | 20/09/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | H' DJENG | |
852 | 000.22.36.H16-240718-0010 | 18/07/2024 | 13/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | VŨ NGỌC LÂM | |
853 | 000.22.36.H16-230918-0002 | 18/09/2023 | 20/11/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
854 | 000.22.36.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | Y BRÔN | |
855 | 000.22.36.H16-240619-0008 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | MAI VĂN LINH | |
856 | 000.22.36.H16-230919-0002 | 19/09/2023 | 21/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | MAI VĂN PHÚC | |
857 | 000.22.36.H16-240320-0001 | 20/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN HOÀNG | |
858 | 000.22.36.H16-240320-0002 | 20/03/2024 | 24/05/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | H GRŨM | |
859 | 000.22.36.H16-240320-0003 | 20/03/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
860 | 000.22.36.H16-240520-0005 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THỊ LIỄU | |
861 | 000.22.36.H16-240520-0006 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
862 | 000.22.36.H16-240620-0003 | 20/06/2024 | 22/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | Y' ĐỐ | |
863 | 000.22.36.H16-240620-0004 | 20/06/2024 | 22/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | HOÀNG VĂN VỸ | |
864 | 000.22.36.H16-240321-0004 | 21/03/2024 | 27/05/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | LÂM NGỌC PHUÔL | |
865 | 000.22.36.H16-240722-0002 | 22/07/2024 | 22/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG VĂN HANH | |
866 | 000.22.36.H16-240523-0002 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC ĐỆ | |
867 | 000.22.36.H16-240723-0001 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
868 | 000.22.36.H16-240723-0002 | 23/07/2024 | 15/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | H' HUỆ | |
869 | 000.22.36.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 25/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | DŨNG VI NAM | |
870 | 000.22.36.H16-240724-0002 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN BÁ QUẢNG | |
871 | 000.22.36.H16-230925-0002 | 25/09/2023 | 01/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | K YANG | |
872 | 000.22.36.H16-231225-0005 | 25/12/2023 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
873 | 000.22.36.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 29/04/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 173 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
874 | 000.22.36.H16-240626-0001 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | H HUỆ | |
875 | 000.22.36.H16-240626-0002 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
876 | 000.22.36.H16-240626-0003 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | HÀ THỊ TÂM | |
877 | 000.22.36.H16-240626-0006 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI | |
878 | 000.22.36.H16-230726-0003 | 26/07/2023 | 27/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | PHÙNG VĂN THÚ | |
879 | 000.22.36.H16-230926-0001 | 26/09/2023 | 28/11/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
880 | 000.22.36.H16-240627-0001 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP | |
881 | 000.22.36.H16-240328-0003 | 28/03/2024 | 03/06/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 150 ngày. | PHẠM HỒNG TIẾN | |
882 | 000.22.36.H16-240528-0005 | 28/05/2024 | 30/07/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | TRẦN VĂN THƯƠNG | |
883 | 000.22.36.H16-240528-0009 | 28/05/2024 | 30/07/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | VŨ ĐÌNH DŨNG | |
884 | 000.22.36.H16-231128-0002 | 28/11/2023 | 06/02/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 232 ngày. | DƯƠNG THỊ TRỌNG | |
885 | 000.22.36.H16-231129-0004 | 29/11/2023 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
886 | 000.22.36.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 01/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | TRƯƠNG MINH DŨNG | |
887 | 000.22.36.H16-240530-0004 | 30/05/2024 | 01/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN HẠNH | |
888 | 000.22.36.H16-240731-0005 | 31/07/2024 | 03/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
889 | 000.17.36.H16-240305-0003 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN PHI TRƯỜNG | |
890 | 000.17.36.H16-240805-0002 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DIỆP VĂN TRUNG | |
891 | 000.17.36.H16-240805-0003 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN XUÂN THỊNH | |
892 | H16.50.26-241206-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | |
893 | H16.50.26-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
894 | H16.50.26-241113-0002 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN KHANH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
895 | 000.17.36.H16-240515-0002 | 15/05/2024 | 14/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG VĂN THỊNH | |
896 | H16.50.26-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG | |
897 | 000.17.36.H16-240517-0005 | 17/05/2024 | 10/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THANH SƠN | |
898 | 000.17.36.H16-240617-0005 | 17/06/2024 | 19/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGÔ VĂN THẢO | |
899 | 000.17.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
900 | 000.17.36.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN QUANG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
901 | H16.50.26-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC THẠCH | |
902 | 000.17.36.H16-231218-0002 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỌC | |
903 | H16.50.26-241119-0005 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG HẬU | |
904 | H16.50.26-241120-0006 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM PHI HÙNG | |
905 | 000.17.36.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 18/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGÔ VĂN THẢO (NHẬ LẠI HỒ SƠ) | |
906 | 000.17.36.H16-241021-0004 | 21/10/2024 | 18/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH THỊ THEO (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
907 | 000.17.36.H16-240222-0003 | 22/02/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ ANH TỪ | |
908 | 000.17.36.H16-230323-0004 | 23/03/2023 | 26/05/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 166 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỸ (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
909 | 000.17.36.H16-230623-0004 | 23/06/2023 | 25/08/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | LÊ HỒNG THIẾT | |
910 | 000.17.36.H16-231123-0003 | 23/11/2023 | 31/01/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | TRẦN BÌNH MINH (NHẬN LẠI HS) | |
911 | 000.17.36.H16-241025-0003 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HÒA NHI | |
912 | 000.17.36.H16-240926-0001 | 26/09/2024 | 24/10/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
913 | 000.17.36.H16-231226-0003 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
914 | 000.17.36.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHUẬN | |
915 | 000.17.36.H16-231227-0001 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | |
916 | 000.17.36.H16-241028-0007 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI NAM | |
917 | 000.17.36.H16-231030-0004 | 30/10/2023 | 02/01/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN HẠNH (NHẬN LẠI HS LẦN 2) | |
918 | 000.17.36.H16-231030-0005 | 30/10/2023 | 02/01/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN ĐỨC (NHẬN LẠI HS LẦN 2) | |
919 | 000.17.36.H16-231130-0001 | 30/11/2023 | 02/02/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LỘC (NHẬN LẠI HỒ SƠ) |