STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.36.H16-241001-0038 01/10/2024 22/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
THÁI ĐÌNH ANH (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 000.00.36.H16-241101-0057 01/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC KHƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 000.00.36.H16-240703-0014 03/07/2024 17/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGÀN SUỒN DÉN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
4 000.00.36.H16-240703-0015 03/07/2024 17/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGÀN SẶP BẶT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
5 000.00.36.H16-240703-0033 03/07/2024 17/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ VĂN SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 000.00.36.H16-240201-0012 01/02/2024 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ DIỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 000.00.36.H16-240301-0021 01/03/2024 02/04/2024 29/05/2024
Trễ hạn 39 ngày.
PHÙNG HUY TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 000.00.36.H16-240401-0013 01/04/2024 22/04/2024 13/06/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 000.00.36.H16-240401-0059 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
10 000.00.36.H16-230601-0077 01/06/2023 05/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
11 000.00.36.H16-240701-0035 01/07/2024 29/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐÀO THỊ LAN THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
12 000.00.36.H16-240701-0045 01/07/2024 05/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ TRỌNG QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
13 000.00.36.H16-240801-0002 01/08/2024 09/09/2024 04/11/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VIỆT ĐỨC (B1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
14 000.00.36.H16-240801-0003 01/08/2024 09/09/2024 04/11/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VIỆT ĐỨC (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
15 000.00.36.H16-240801-0058 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ TRƯỜNG ĐÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
16 000.00.36.H16-241001-0028 01/10/2024 01/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRƯƠNG QUỐC GIA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
17 000.00.36.H16-231101-0020 01/11/2023 18/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
18 000.00.36.H16-241101-0015 01/11/2024 07/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN TRỌNG TRƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
19 000.00.36.H16-241101-0032 01/11/2024 08/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
Y MBINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
20 000.00.36.H16-241101-0043 01/11/2024 04/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
21 000.00.36.H16-241101-0049 01/11/2024 04/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ THỊ LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
22 000.00.36.H16-240102-0012 02/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HẢI QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
23 000.00.36.H16-240202-0031 02/02/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
24 000.00.36.H16-240402-0062 02/04/2024 23/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN XUÂN LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
25 000.00.36.H16-240502-0027 02/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
26 000.00.36.H16-240702-0018 02/07/2024 30/07/2024 26/11/2024
Trễ hạn 84 ngày.
ĐÀO THỊ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 000.00.36.H16-240702-0025 02/07/2024 30/07/2024 21/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TÔ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 000.00.36.H16-241002-0001 02/10/2024 23/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
29 000.00.36.H16-241002-0027 02/10/2024 14/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
30 000.00.36.H16-241002-0028 02/10/2024 14/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
31 H16.50-241202-0004 02/12/2024 09/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 H16.50-241202-0016 02/12/2024 16/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
33 H16.50-241202-0054 02/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
34 000.00.36.H16-240103-0010 03/01/2024 03/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
35 000.00.36.H16-240103-0015 03/01/2024 06/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
36 000.00.36.H16-240103-0034 03/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
37 000.00.36.H16-240103-0046 03/01/2024 02/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ NHAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
38 000.00.36.H16-240503-0001 03/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG (TỊNH XÁ NGỌC ĐẠT) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
39 000.00.36.H16-240503-0012 03/05/2024 24/05/2024 06/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
40 000.00.36.H16-240503-0014 03/05/2024 04/07/2024 04/11/2024
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
41 000.00.36.H16-240503-0056 03/05/2024 18/09/2024 04/11/2024
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN HỮU CẦU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 000.00.36.H16-240503-0059 03/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
43 000.00.36.H16-240703-0009 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
44 000.00.36.H16-240703-0010 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẬU DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
45 000.00.36.H16-240703-0011 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ XUÂN DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
46 000.00.36.H16-240703-0016 03/07/2024 31/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HUỲNH VĂN PHỤNG UQ VÕ THÀNH ÚT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
47 000.00.36.H16-240703-0053 03/07/2024 09/09/2024 27/12/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THANH LUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
48 000.00.36.H16-240703-0056 03/07/2024 24/07/2024 24/10/2024
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM THỊ THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
49 000.00.36.H16-240703-0057 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUYẾT THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
50 000.00.36.H16-241003-0008 03/10/2024 24/10/2024 22/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
51 000.00.36.H16-241003-0038 03/10/2024 24/10/2024 22/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
Y TÉT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
52 H16.50-241203-0024 03/12/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG HÙNG UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 000.00.36.H16-240104-0033 04/01/2024 28/03/2024 19/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
54 000.00.36.H16-240304-0005 04/03/2024 01/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
55 000.00.36.H16-240404-0028 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
56 000.00.36.H16-240404-0032 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THẾ CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
57 000.00.36.H16-240404-0040 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
58 000.00.36.H16-240404-0041 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
59 000.00.36.H16-240404-0045 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
60 000.00.36.H16-240404-0064 04/04/2024 05/04/2024 06/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
61 000.00.36.H16-240504-0014 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 000.00.36.H16-240504-0023 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 000.00.36.H16-240504-0026 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 000.00.36.H16-240604-0044 04/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
65 000.00.36.H16-240604-0048 04/06/2024 07/08/2024 15/11/2024
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THỊ MẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 000.00.36.H16-240704-0055 04/07/2024 01/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN SƠN UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
67 000.00.36.H16-241004-0001 04/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH HOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
68 000.00.36.H16-241004-0002 04/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
69 000.00.36.H16-241104-0003 04/11/2024 05/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN QUANG HÙNG (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
70 000.00.36.H16-241104-0033 04/11/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO XÔ VIẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 000.00.36.H16-231204-0026 04/12/2023 04/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 000.00.36.H16-231204-0029 04/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HỒNG HẢI (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 H16.50-241204-0035 04/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY CẨM (ĐÍNH CHÍNH DO LỖI CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
74 H16.50-241204-0043 04/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
75 H16.50-241204-0044 04/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
76 H16.50-241204-0049 04/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẠCH LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
77 000.00.36.H16-240105-0040 05/01/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 000.00.36.H16-240205-0003 05/02/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHI NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
79 000.00.36.H16-240205-0033 05/02/2024 13/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 000.00.36.H16-240305-0029 05/03/2024 02/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ VĂN VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
81 000.00.36.H16-240305-0069 05/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI BÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
82 000.00.36.H16-240405-0015 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐẶNG VÂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
83 000.00.36.H16-240405-0018 05/04/2024 26/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 000.00.36.H16-240405-0038 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 000.00.36.H16-240405-0062 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN GIÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 000.00.36.H16-240405-0063 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẮC THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 000.00.36.H16-240405-0069 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THẮM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 000.00.36.H16-240705-0008 05/07/2024 26/07/2024 04/11/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 000.00.36.H16-240705-0033 05/07/2024 02/08/2024 08/10/2024
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ MINH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
90 000.00.36.H16-240805-0038 05/08/2024 26/08/2024 28/10/2024
Trễ hạn 44 ngày.
BÙI TUẤN VŨ UQ NGUYỄN HÀ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
91 000.00.36.H16-240805-0046 05/08/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ HỒNG PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 000.00.36.H16-240905-0026 05/09/2024 03/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UQ TRẦN ĐỨC TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 000.00.36.H16-231005-0060 05/10/2023 26/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ KIM TUYẾT (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
94 000.00.36.H16-241105-0009 05/11/2024 11/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 000.00.36.H16-241105-0039 05/11/2024 06/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VIỆT HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 000.00.36.H16-241105-0042 05/11/2024 11/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
Y MANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
97 000.00.36.H16-231205-0063 05/12/2023 05/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 000.00.36.H16-231205-0080 05/12/2023 08/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 H16.50-241205-0066 05/12/2024 18/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TIẾN QUYẾT THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 000.00.36.H16-240506-0013 06/05/2024 27/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN XUÂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 000.00.36.H16-240506-0049 06/05/2024 08/08/2024 18/12/2024
Trễ hạn 93 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN HỒNG THÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 000.00.36.H16-240506-0065 06/05/2024 15/07/2024 12/11/2024
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 000.00.36.H16-240506-0066 06/05/2024 15/07/2024 12/11/2024
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
104 000.00.36.H16-240506-0068 06/05/2024 15/07/2024 12/11/2024
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
105 000.00.36.H16-240506-0069 06/05/2024 15/07/2024 12/11/2024
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
106 000.00.36.H16-240506-0084 06/05/2024 03/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN HẠNH UQ LƯU TIẾN HỮU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 000.00.36.H16-240606-0017 06/06/2024 27/06/2024 11/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU THIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
108 000.00.36.H16-240606-0062 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 000.00.36.H16-240606-0064 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH TRÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 000.00.36.H16-240806-0038 06/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 000.00.36.H16-240906-0033 06/09/2024 04/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC UQ NGUYỄN TẤN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 000.00.36.H16-231006-0039 06/10/2023 27/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
113 000.00.36.H16-231006-0051 06/10/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
114 000.00.36.H16-241106-0010 06/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU SANG TC NGUYỄN VĂN TẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
115 000.00.36.H16-241106-0051 06/11/2024 12/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUÝ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
116 000.00.36.H16-241106-0056 06/11/2024 09/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN HỮU LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
117 000.00.36.H16-231206-0048 06/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN XUÂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
118 000.00.36.H16-231206-0054 06/12/2023 08/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ MẠNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
119 H16.50-241206-0019 06/12/2024 12/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
120 000.00.36.H16-240207-0005 07/02/2024 15/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
121 000.00.36.H16-240307-0018 07/03/2024 04/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ HOÀNG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
122 000.00.36.H16-240307-0054 07/03/2024 08/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
123 000.00.36.H16-240607-0028 07/06/2024 28/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ BÁ THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
124 000.00.36.H16-240807-0005 07/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH TRƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
125 000.00.36.H16-230907-0016 07/09/2023 24/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ HOÀNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
126 000.00.36.H16-230907-0026 07/09/2023 09/10/2023 29/05/2024
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 7) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
127 000.00.36.H16-241107-0012 07/11/2024 05/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
128 000.00.36.H16-241107-0017 07/11/2024 05/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
129 000.00.36.H16-241107-0049 07/11/2024 13/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
130 000.00.36.H16-231207-0024 07/12/2023 10/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUỐC HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
131 000.00.36.H16-240108-0039 08/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
132 000.00.36.H16-240408-0051 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THẾ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
133 000.00.36.H16-240408-0061 08/04/2024 24/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ VĂN VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
134 000.00.36.H16-240408-0080 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
135 000.00.36.H16-240408-0082 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
136 000.00.36.H16-240508-0047 08/05/2024 03/07/2024 15/11/2024
Trễ hạn 96 ngày.
HUỲNH QUỐC VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
137 000.00.36.H16-240708-0013 08/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
138 000.00.36.H16-240708-0022 08/07/2024 05/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN CHUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
139 000.00.36.H16-240708-0024 08/07/2024 30/07/2024 04/11/2024
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM VĂN CẦN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
140 000.00.36.H16-240708-0047 08/07/2024 04/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN CÔNG ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
141 000.00.36.H16-241008-0003 08/10/2024 17/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
142 000.00.36.H16-241008-0009 08/10/2024 29/10/2024 03/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
143 000.00.36.H16-241108-0012 08/11/2024 11/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
144 000.00.36.H16-231208-0050 08/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
145 000.00.36.H16-240109-0031 09/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
146 000.00.36.H16-240409-0010 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
147 000.00.36.H16-240409-0029 09/04/2024 25/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
148 000.00.36.H16-240409-0039 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
149 000.00.36.H16-240409-0040 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
150 000.00.36.H16-240409-0048 09/04/2024 25/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI CÔNG QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
151 000.00.36.H16-240409-0052 09/04/2024 02/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
MAI THỊ GÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
152 000.00.36.H16-240409-0063 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
153 000.00.36.H16-230609-0067 09/06/2023 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM QUÝ CN ĐỖ THỊ LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
154 000.00.36.H16-240709-0017 09/07/2024 12/08/2024 15/11/2024
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
155 000.00.36.H16-240709-0020 09/07/2024 13/09/2024 18/12/2024
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM MINH TÚ UQ NGUYỄN VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
156 000.00.36.H16-240709-0054 09/07/2024 01/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM NGỌC TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
157 000.00.36.H16-240709-0063 09/07/2024 07/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
158 000.00.36.H16-240809-0029 09/08/2024 30/08/2024 13/11/2024
Trễ hạn 52 ngày.
PHÙNG THỊ QUÝ KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
159 000.00.36.H16-241009-0017 09/10/2024 23/10/2024 19/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
160 000.00.36.H16-231109-0046 09/11/2023 11/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
161 H16.50-241209-0004 09/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
162 H16.50-241209-0017 09/12/2024 10/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN (THAY ĐỔI +XÓA) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
163 H16.50-241209-0023 09/12/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
164 000.00.36.H16-240110-0037 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
165 000.00.36.H16-240110-0039 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
166 000.00.36.H16-240110-0040 10/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ BÍCH THUỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
167 000.00.36.H16-240410-0014 10/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
168 000.00.36.H16-240410-0055 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
169 000.00.36.H16-240510-0040 10/05/2024 05/07/2024 15/11/2024
Trễ hạn 94 ngày.
PHẠM THỊ SEN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
170 000.00.36.H16-240610-0039 10/06/2024 15/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
171 000.00.36.H16-240610-0062 10/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
172 000.00.36.H16-240710-0005 10/07/2024 14/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
173 000.00.36.H16-240710-0014 10/07/2024 13/08/2024 15/11/2024
Trễ hạn 67 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
174 000.00.36.H16-240710-0031 10/07/2024 05/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HẢI YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
175 000.00.36.H16-240710-0034 10/07/2024 13/08/2024 15/11/2024
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM THANH NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
176 000.00.36.H16-240710-0048 10/07/2024 24/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM QUỐC ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
177 000.00.36.H16-240710-0077 10/07/2024 06/08/2024 07/11/2024
Trễ hạn 66 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
178 000.00.36.H16-241010-0033 10/10/2024 12/11/2024 24/12/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
179 000.00.36.H16-241010-0034 10/10/2024 12/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
180 000.00.36.H16-231110-0031 10/11/2023 25/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
181 000.00.36.H16-240111-0018 11/01/2024 12/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
182 000.00.36.H16-240311-0062 11/03/2024 19/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ MINH ĐỨC (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
183 000.00.36.H16-240411-0021 11/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
184 000.00.36.H16-240411-0038 11/04/2024 06/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN ĐÌNH LUÂN ( HỢP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
185 000.00.36.H16-240411-0057 11/04/2024 06/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THI MẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
186 000.00.36.H16-240611-0064 11/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TẬP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
187 000.00.36.H16-240711-0007 11/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ CẨM TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
188 000.00.36.H16-240711-0025 11/07/2024 08/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM VĂN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
189 000.00.36.H16-240711-0028 11/07/2024 02/08/2024 04/11/2024
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM THỊ THU HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
190 000.00.36.H16-240711-0060 11/07/2024 07/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MAI VĂN LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
191 000.00.36.H16-241011-0012 11/10/2024 22/10/2024 22/11/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
192 000.00.36.H16-241011-0025 11/10/2024 13/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
193 000.00.36.H16-241011-0033 11/10/2024 13/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI VĂN QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
194 H16.50-241111-0021 11/11/2024 15/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
195 H16.50-241111-0022 11/11/2024 15/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
196 H16.50-241111-0032 11/11/2024 15/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ TỐ UYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
197 000.00.36.H16-231211-0040 11/12/2023 02/01/2024 13/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC CSD LƯƠNG XUÂN QUYỀN CSD LƯƠNG NGUYỄN MINH QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
198 000.00.36.H16-240312-0062 12/03/2024 11/04/2024 29/05/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG HUY KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
199 000.00.36.H16-240412-0033 12/04/2024 09/05/2024 04/11/2024
Trễ hạn 126 ngày.
VŨ MẠNH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
200 000.00.36.H16-240412-0047 12/04/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
201 000.00.36.H16-240612-0052 12/06/2024 07/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
202 000.00.36.H16-240612-0066 12/06/2024 11/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ THÚY VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
203 000.00.36.H16-240812-0030 12/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TIẾN LỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
204 H16.50-241112-0007 12/11/2024 13/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
205 H16.50-241112-0012 12/11/2024 13/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN ĐÌNH (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
206 H16.50-241112-0073 12/11/2024 18/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
207 000.00.36.H16-231212-0016 12/12/2023 16/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
208 000.00.36.H16-231212-0023 12/12/2023 16/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CHÂU BẢO LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
209 000.00.36.H16-231212-0039 12/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
210 000.00.36.H16-240313-0030 13/03/2024 10/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
211 000.00.36.H16-230413-0065 13/04/2023 05/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
212 000.00.36.H16-230413-0067 13/04/2023 04/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
213 000.00.36.H16-230413-0068 13/04/2023 05/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
214 000.00.36.H16-240513-0004 13/05/2024 22/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN AN ( NHẬN LẠI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
215 000.00.36.H16-230613-0043 13/06/2023 24/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THÍCH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
216 000.00.36.H16-230613-0044 13/06/2023 24/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THÍCH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
217 000.00.36.H16-230613-0045 13/06/2023 24/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THÍCH (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
218 000.00.36.H16-230613-0046 13/06/2023 24/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THÍCH (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
219 000.00.36.H16-240613-0032 13/06/2024 04/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ NGỌC DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
220 000.00.36.H16-231013-0029 13/10/2023 14/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM HỮU HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
221 H16.50-241113-0056 13/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG (GIÁM HỘ: VŨ THỊ HUYỀN) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
222 000.00.36.H16-231213-0042 13/12/2023 15/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
223 000.00.36.H16-231213-0043 13/12/2023 15/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
224 H16.50-241213-0025 13/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐÌNH CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
225 000.00.36.H16-240314-0035 14/03/2024 11/04/2024 14/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
226 000.00.36.H16-230414-0007 14/04/2023 17/05/2023 09/01/2024
Trễ hạn 168 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
227 000.00.36.H16-240514-0039 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHÚC ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
228 000.00.36.H16-240514-0040 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ DUÂN ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
229 000.00.36.H16-240514-0041 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỊNH ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
230 000.00.36.H16-240514-0042 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VIÊN ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
231 000.00.36.H16-240514-0043 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THÁI SƠN ( TẶNG CHO QDSĐ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
232 000.00.36.H16-240514-0057 14/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
233 000.00.36.H16-240514-0060 14/05/2024 04/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỒNG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
234 000.00.36.H16-240614-0004 14/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
235 000.00.36.H16-241014-0014 14/10/2024 14/11/2024 24/12/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HUỲNH TUẤN QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
236 000.00.36.H16-231114-0050 14/11/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
237 000.00.36.H16-231114-0058 14/11/2023 14/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG NGỌC SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
238 H16.50-241114-0006 14/11/2024 18/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN QUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
239 H16.50-241114-0036 14/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐỨC HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
240 H16.50-241114-0040 14/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VIẾT ĐÔNG UQ HỒ SỸ LỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
241 H16.50-241114-0068 14/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ QUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
242 H16.50-241114-0069 14/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
243 000.00.36.H16-231214-0014 14/12/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRÌNH THU NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
244 000.00.36.H16-231214-0032 14/12/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
245 000.00.36.H16-231214-0033 14/12/2023 16/01/2024 29/05/2024
Trễ hạn 94 ngày.
ĐINH HẢI ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
246 000.00.36.H16-231214-0035 14/12/2023 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG LỆ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
247 000.00.36.H16-240315-0003 15/03/2024 16/04/2024 23/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HUỲNH HOÀNG LINH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
248 000.00.36.H16-240315-0004 15/03/2024 12/04/2024 18/07/2024
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ VĂN NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
249 000.00.36.H16-240315-0054 15/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
250 000.00.36.H16-240415-0024 15/04/2024 08/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH ĐSD VÕ KHẮC ĐỒNG, LÊ THANH HẢI (UQ NGUYỄN HỒ NGỌC THI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
251 000.00.36.H16-240415-0048 15/04/2024 10/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
252 000.00.36.H16-240415-0055 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ TIẾNG, NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
253 000.00.36.H16-240515-0023 15/05/2024 26/07/2024 15/11/2024
Trễ hạn 79 ngày.
CAO TẤN ĐẮC UQ PHẠM VĂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
254 000.00.36.H16-240515-0032 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LÌU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
255 000.00.36.H16-240515-0035 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
256 000.00.36.H16-240515-0037 15/05/2024 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
257 000.00.36.H16-240515-0063 15/05/2024 16/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HÀ SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
258 000.00.36.H16-230915-0039 15/09/2023 28/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
259 000.00.36.H16-241015-0006 15/10/2024 25/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG VĂN THÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
260 000.00.36.H16-241015-0007 15/10/2024 25/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG VĂN QUẢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
261 000.00.36.H16-241015-0008 15/10/2024 25/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG VĂN QUẢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
262 000.00.36.H16-241015-0009 15/10/2024 25/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG VĂN QUẢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
263 000.00.36.H16-241015-0015 15/10/2024 25/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
264 000.00.36.H16-241015-0041 15/10/2024 25/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VƯƠNG VĂN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
265 000.00.36.H16-241015-0042 15/10/2024 25/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VƯƠNG VĂN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
266 000.00.36.H16-231115-0040 15/11/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
267 H16.50-241115-0006 15/11/2024 29/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
268 H16.50-241115-0018 15/11/2024 13/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI NGỌC ĐOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
269 000.00.36.H16-231215-0003 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
270 000.00.36.H16-231215-0014 15/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
271 000.00.36.H16-231215-0015 15/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
272 000.00.36.H16-231215-0016 15/12/2023 17/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
273 000.00.36.H16-231215-0020 15/12/2023 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
274 000.00.36.H16-231215-0022 15/12/2023 17/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
275 000.00.36.H16-231215-0053 15/12/2023 17/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI HOA THÁM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
276 000.00.36.H16-240116-0015 16/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
277 000.00.36.H16-240416-0014 16/04/2024 06/05/2024 22/11/2024
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
278 000.00.36.H16-240416-0066 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY (XTC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
279 000.00.36.H16-240416-0072 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOÀI (XTC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
280 000.00.36.H16-240416-0073 16/04/2024 17/04/2024 18/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH QUANG MẪN (TC) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
281 000.00.36.H16-240516-0005 16/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐÔNG THÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
282 000.00.36.H16-240516-0022 16/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU XUÂN SINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
283 000.00.36.H16-240516-0058 16/05/2024 13/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
284 000.00.36.H16-240816-0005 16/08/2024 27/09/2024 12/11/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HÀ HỮU SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
285 000.00.36.H16-240916-0010 16/09/2024 17/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ NGỌC HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
286 000.00.36.H16-240916-0024 16/09/2024 17/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TIẾP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
287 000.00.36.H16-240916-0026 16/09/2024 17/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH KIM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
288 000.00.36.H16-240916-0032 16/09/2024 07/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
289 000.00.36.H16-240916-0042 16/09/2024 17/10/2024 29/11/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG UQ NGUYỄN CÔNG THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
290 000.00.36.H16-231016-0021 16/10/2023 19/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THUỴ NGHIÊM (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
291 000.00.36.H16-241016-0016 16/10/2024 18/11/2024 24/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LÝ XUÂN HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
292 000.00.36.H16-241016-0026 16/10/2024 06/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
293 000.00.36.H16-240417-0025 17/04/2024 21/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ KIM LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
294 000.00.36.H16-240417-0035 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
295 000.00.36.H16-240417-0071 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
296 000.00.36.H16-240417-0077 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CÔNG MẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
297 000.00.36.H16-240417-0079 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
298 000.00.36.H16-240517-0002 17/05/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
299 000.00.36.H16-240617-0031 17/06/2024 15/07/2024 17/10/2024
Trễ hạn 67 ngày.
HUỲNH TẤN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
300 000.00.36.H16-240717-0009 17/07/2024 20/08/2024 15/11/2024
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN VĂN PHIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
301 000.00.36.H16-240717-0025 17/07/2024 30/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN DUY THANH THANH (B1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
302 000.00.36.H16-240717-0027 17/07/2024 30/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN DUY THANH THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
303 000.00.36.H16-240717-0039 17/07/2024 20/08/2024 15/11/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
304 000.00.36.H16-240717-0047 17/07/2024 04/09/2024 28/11/2024
Trễ hạn 61 ngày.
PHAN VĂN SỮU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
305 000.00.36.H16-240917-0010 17/09/2024 08/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LỤC THỊ BAY CSD HOÀNG VĂN ĐIỆP CSD HOÀNG VĂN TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
306 000.00.36.H16-241017-0016 17/10/2024 19/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ PHI HỔ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
307 000.00.36.H16-241017-0017 17/10/2024 14/11/2024 24/12/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
308 000.00.36.H16-231117-0004 17/11/2023 19/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ MINH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
309 000.00.36.H16-240318-0032 18/03/2024 01/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
310 000.00.36.H16-240618-0043 18/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
311 000.00.36.H16-240918-0003 18/09/2024 21/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
312 000.00.36.H16-240918-0035 18/09/2024 21/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
313 000.00.36.H16-240918-0042 18/09/2024 21/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
314 000.00.36.H16-241018-0007 18/10/2024 08/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
315 000.00.36.H16-241018-0012 18/10/2024 30/10/2024 03/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THẠCH HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
316 000.00.36.H16-241018-0028 18/10/2024 30/10/2024 03/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ HÀ VÀ NGUYỄN TRUNG KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
317 H16.50-241118-0009 18/11/2024 02/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VIỄN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
318 H16.50-241118-0030 18/11/2024 16/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THÌN (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
319 H16.50-241118-0044 18/11/2024 16/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN NGỌC NHÃ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
320 H16.50-241118-0061 18/11/2024 16/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
321 000.00.36.H16-231218-0007 18/12/2023 09/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
322 000.00.36.H16-231218-0013 18/12/2023 02/02/2024 02/05/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
323 000.00.36.H16-231218-0022 18/12/2023 22/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
324 000.00.36.H16-231218-0046 18/12/2023 02/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
325 000.00.36.H16-240119-0015 19/01/2024 16/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THANH MẪN (BỘ 2) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
326 000.00.36.H16-240119-0019 19/01/2024 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN BỘ (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
327 000.00.36.H16-240119-0023 19/01/2024 22/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NĂNG SƠN (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
328 000.00.36.H16-240219-0013 19/02/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
329 000.00.36.H16-240219-0044 19/02/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH NGỌC THI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
330 000.00.36.H16-240319-0021 19/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO TÂM NIỆM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
331 000.00.36.H16-240319-0054 19/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TẤN DŨNG CN PHẠM ĐỨC TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
332 000.00.36.H16-240319-0066 19/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
333 000.00.36.H16-240419-0041 19/04/2024 08/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
334 000.00.36.H16-240619-0016 19/06/2024 10/07/2024 14/10/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THIỆN CHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
335 000.00.36.H16-240619-0060 19/06/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
336 000.00.36.H16-230719-0017 19/07/2023 11/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
337 000.00.36.H16-240919-0013 19/09/2024 22/10/2024 29/11/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN TƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
338 000.00.36.H16-231019-0058 19/10/2023 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỦ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
339 H16.50-241119-0018 19/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG QUAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
340 H16.50-241119-0036 19/11/2024 03/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ NGUYỄN PHƯƠNG HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
341 H16.50-241119-0071 19/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
342 000.00.36.H16-231219-0005 19/12/2023 05/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ TẤN HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
343 000.00.36.H16-231219-0021 19/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TRUNG DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
344 000.00.36.H16-231219-0030 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN THĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
345 000.00.36.H16-231219-0032 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
346 000.00.36.H16-231219-0033 19/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
347 000.00.36.H16-231219-0035 19/12/2023 19/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ CẨM NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
348 000.00.36.H16-231219-0056 19/12/2023 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
349 000.00.36.H16-240220-0009 20/02/2024 21/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐÌNH CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
350 000.00.36.H16-230320-0044 20/03/2023 06/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TÁ TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
351 000.00.36.H16-240320-0021 20/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
352 000.00.36.H16-240320-0052 20/03/2024 17/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
353 000.00.36.H16-240320-0056 20/03/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
354 000.00.36.H16-240320-0066 20/03/2024 10/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
355 000.00.36.H16-240520-0002 20/05/2024 07/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
356 000.00.36.H16-240520-0048 20/05/2024 04/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG KHUÊ ĐSH BÙI XUÂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
357 000.00.36.H16-240520-0054 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
358 000.00.36.H16-240520-0082 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG KIM VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
359 000.00.36.H16-240520-0083 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
360 000.00.36.H16-240820-0057 20/08/2024 05/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TIẾP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
361 000.00.36.H16-240920-0004 20/09/2024 23/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
362 000.00.36.H16-240920-0006 20/09/2024 02/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN TIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
363 000.00.36.H16-240920-0008 20/09/2024 23/10/2024 23/12/2024
Trễ hạn 43 ngày.
HỘ ÔNG HOÀNG HẢI MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
364 000.00.36.H16-240920-0024 20/09/2024 23/10/2024 12/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG THANH NHẪN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
365 H16.50-241120-0046 20/11/2024 18/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
366 H16.50-241120-0047 20/11/2024 04/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG TẤN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
367 000.00.36.H16-231220-0017 20/12/2023 22/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRƯƠNG THỊ THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
368 000.00.36.H16-231220-0027 20/12/2023 25/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ XUÂN PHẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
369 000.00.36.H16-240221-0043 21/02/2024 04/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
370 000.00.36.H16-240321-0056 21/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THẾ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
371 000.00.36.H16-240521-0043 21/05/2024 03/07/2024 04/11/2024
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN ĐẠI THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
372 000.00.36.H16-240621-0025 21/06/2024 19/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ VĂN HÙNG UQ LÊ VĂN HỮU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
373 000.00.36.H16-240821-0041 21/08/2024 06/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
H' MỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
374 000.00.36.H16-230921-0021 21/09/2023 11/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG NGỌC SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
375 000.00.36.H16-231121-0058 21/11/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ KIM LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
376 000.00.36.H16-231221-0016 21/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
377 000.00.36.H16-231221-0023 21/12/2023 09/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HỮU NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
378 000.00.36.H16-231221-0055 21/12/2023 28/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG THÂN VĂN HẠNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
379 000.00.36.H16-231221-0062 21/12/2023 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
380 000.00.36.H16-240122-0047 22/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
381 000.00.36.H16-240322-0035 22/03/2024 15/04/2024 04/11/2024
Trễ hạn 142 ngày.
NGÔ VĂN PHA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
382 000.00.36.H16-240422-0064 22/04/2024 16/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
SÉO ĐỨC SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
383 000.00.36.H16-240522-0010 22/05/2024 07/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
384 000.00.36.H16-240522-0011 22/05/2024 07/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ ĐÌNH THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
385 000.00.36.H16-240522-0017 22/05/2024 17/07/2024 24/10/2024
Trễ hạn 70 ngày.
H' YÔR (DỊCH CHUYỂN VỊ TRÍ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
386 000.00.36.H16-240722-0042 22/07/2024 10/09/2024 29/11/2024
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI TUẤN VŨ UQ LÊ ĐÌNH KIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
387 000.00.36.H16-240722-0044 22/07/2024 19/08/2024 18/09/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
388 000.00.36.H16-240722-0048 22/07/2024 19/08/2024 09/10/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ CÔNG HÀO UQ LÊ VĂN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
389 000.00.36.H16-241022-0033 22/10/2024 31/10/2024 22/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
390 000.00.36.H16-231222-0034 22/12/2023 24/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ THỊ GÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
391 000.00.36.H16-240123-0024 23/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
392 000.00.36.H16-240423-0021 23/04/2024 14/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
393 000.00.36.H16-240423-0027 23/04/2024 10/05/2024 22/11/2024
Trễ hạn 139 ngày.
K' BRÊ (ĐÍNH CHÍNH TÊN, BĐ CCCD) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
394 000.00.36.H16-240423-0041 23/04/2024 17/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ HOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
395 000.00.36.H16-240423-0071 23/04/2024 21/05/2024 04/11/2024
Trễ hạn 118 ngày.
TRẦN BÁ NGÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
396 000.00.36.H16-240523-0005 23/05/2024 08/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ NGỌC BIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
397 000.00.36.H16-240523-0043 23/05/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRƯỜNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
398 000.00.36.H16-240723-0010 23/07/2024 15/08/2024 04/11/2024
Trễ hạn 56 ngày.
HỒ VĂN TIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
399 000.00.36.H16-240923-0035 23/09/2024 14/10/2024 22/11/2024
Trễ hạn 29 ngày.
K' MBỐT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
400 000.00.36.H16-231023-0022 23/10/2023 23/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
401 000.00.36.H16-241023-0018 23/10/2024 25/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN UQ VŨ THỊ TÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
402 000.00.36.H16-231123-0001 23/11/2023 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
403 000.00.36.H16-231123-0019 23/11/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
404 000.00.36.H16-240124-0032 24/01/2024 01/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
405 000.00.36.H16-240124-0034 24/01/2024 01/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG THỊ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
406 000.00.36.H16-240124-0042 24/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
407 000.00.36.H16-240124-0044 24/01/2024 05/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
408 000.00.36.H16-240124-0059 24/01/2024 01/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
MA THỊ NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
409 000.00.36.H16-240524-0014 24/05/2024 07/06/2024 22/11/2024
Trễ hạn 119 ngày.
K' BRÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
410 000.00.36.H16-240624-0043 24/06/2024 22/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG TRUNG LĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
411 000.00.36.H16-240724-0056 24/07/2024 21/08/2024 26/09/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐINH THỊ ĐÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
412 000.00.36.H16-241024-0003 24/10/2024 07/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VIỆT TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
413 000.00.36.H16-231124-0025 24/11/2023 15/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
414 000.00.36.H16-231124-0064 24/11/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
415 000.00.36.H16-240325-0054 25/03/2024 15/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN CÔNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
416 000.00.36.H16-240325-0065 25/03/2024 22/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
417 000.00.36.H16-240425-0027 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
418 000.00.36.H16-240425-0028 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
419 000.00.36.H16-240425-0029 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
420 000.00.36.H16-240425-0030 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
421 000.00.36.H16-240425-0031 25/04/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
422 000.00.36.H16-240425-0033 25/04/2024 28/05/2024 31/07/2024
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
423 000.00.36.H16-240425-0039 25/04/2024 28/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÈO NÀNG TEM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
424 000.00.36.H16-240625-0036 25/06/2024 09/08/2024 21/11/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THANH VÂN UQ LÊ THỊ BÍCH HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
425 000.00.36.H16-240625-0047 25/06/2024 23/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
426 000.00.36.H16-240625-0063 25/06/2024 23/07/2024 08/11/2024
Trễ hạn 77 ngày.
LÊ BÁ CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
427 000.00.36.H16-240725-0026 25/07/2024 22/08/2024 09/12/2024
Trễ hạn 76 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
428 000.00.36.H16-230825-0066 25/08/2023 15/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
429 000.00.36.H16-240925-0013 25/09/2024 07/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
H' DJENG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
430 000.00.36.H16-231025-0054 25/10/2023 22/11/2023 27/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
ĐINH QUANG HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
431 000.00.36.H16-241025-0022 25/10/2024 27/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
432 000.00.36.H16-241025-0028 25/10/2024 27/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ TÁ QUỐC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
433 H16.50-241125-0006 25/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN YÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
434 H16.50-241125-0009 25/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' BRÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
435 H16.50-241125-0060 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH GIẢN (THAY ĐỔI +XÓA) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
436 H16.50-241125-0064 25/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
437 000.00.36.H16-231225-0045 25/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
438 000.00.36.H16-240226-0017 26/02/2024 16/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN GIA MẠC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
439 000.00.36.H16-240326-0019 26/03/2024 23/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN HẢI ĐƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
440 000.00.36.H16-240326-0064 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
441 000.00.36.H16-240426-0046 26/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG CN ĐINH VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
442 000.00.36.H16-230526-0034 26/05/2023 20/02/2024 06/06/2024
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
443 000.00.36.H16-240626-0013 26/06/2024 06/09/2024 09/12/2024
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC UQ NGUYỄN HÀ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
444 000.00.36.H16-240626-0018 26/06/2024 24/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ PHI ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
445 000.00.36.H16-240626-0025 26/06/2024 24/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
446 000.00.36.H16-240626-0042 26/06/2024 24/07/2024 08/10/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
447 000.00.36.H16-240726-0033 26/07/2024 23/08/2024 17/10/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LY NA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
448 000.00.36.H16-240726-0034 26/07/2024 23/08/2024 17/10/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
449 000.00.36.H16-240726-0047 26/07/2024 13/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ PHIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
450 000.00.36.H16-240726-0049 26/07/2024 26/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 90 ngày.
LÊ VĂN TIẾP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
451 000.00.36.H16-240726-0050 26/07/2024 26/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 90 ngày.
LÊ VĂN TIẾP (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
452 000.00.36.H16-240826-0024 26/08/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỆM (B1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
453 000.00.36.H16-240826-0025 26/08/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỆM (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
454 000.00.36.H16-230926-0040 26/09/2023 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TỪ LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
455 000.00.36.H16-240926-0033 26/09/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG NGUYỄN HỒNG SINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
456 000.00.36.H16-231226-0013 26/12/2023 13/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
457 000.00.36.H16-231226-0026 26/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG + TC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
458 000.00.36.H16-231226-0037 26/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
459 000.00.36.H16-231226-0041 26/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ TRẦN THỊ KHUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
460 000.00.36.H16-230427-0041 27/04/2023 16/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUANG ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
461 000.00.36.H16-240527-0046 27/05/2024 10/06/2024 22/11/2024
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂU (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
462 000.00.36.H16-240527-0057 27/05/2024 24/06/2024 31/07/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
463 000.00.36.H16-240527-0068 27/05/2024 05/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ VĂN BÁCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
464 000.00.36.H16-240627-0002 27/06/2024 22/07/2024 21/08/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
465 000.00.36.H16-240627-0003 27/06/2024 07/08/2024 15/11/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
466 000.00.36.H16-240627-0047 27/06/2024 22/07/2024 05/09/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ LỆ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
467 000.00.36.H16-240627-0053 27/06/2024 26/07/2024 04/11/2024
Trễ hạn 70 ngày.
BÙI THANH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
468 000.00.36.H16-240827-0024 27/08/2024 12/09/2024 07/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
K' SIÊNG A (B1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
469 000.00.36.H16-240827-0025 27/08/2024 12/09/2024 07/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
K' SIÊNG A Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
470 000.00.36.H16-230927-0050 27/09/2023 23/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ MINH TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
471 000.00.36.H16-230927-0056 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
472 000.00.36.H16-230927-0057 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
473 000.00.36.H16-230927-0058 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
474 000.00.36.H16-230927-0059 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
475 000.00.36.H16-230927-0060 27/09/2023 22/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
476 000.00.36.H16-240328-0007 28/03/2024 18/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THÁI HOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
477 000.00.36.H16-240528-0031 28/05/2024 11/06/2024 22/11/2024
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN CÔNG NẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
478 000.00.36.H16-240528-0038 28/05/2024 18/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH NHẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
479 000.00.36.H16-240628-0041 28/06/2024 23/07/2024 21/08/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN THỊ AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
480 000.00.36.H16-240628-0043 28/06/2024 05/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
481 000.00.36.H16-240628-0044 28/06/2024 26/07/2024 23/09/2024
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
482 H16.50-241128-0032 28/11/2024 18/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH XUÂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
483 H16.50-241128-0052 28/11/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MINH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
484 000.00.36.H16-231228-0013 28/12/2023 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐÌNH VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
485 000.00.36.H16-231228-0024 28/12/2023 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
486 000.00.36.H16-231228-0032 28/12/2023 22/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
487 000.00.36.H16-231228-0037 28/12/2023 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
488 000.00.36.H16-231228-0043 28/12/2023 20/03/2024 23/05/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VÕ VĂN HOÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
489 000.00.36.H16-231228-0049 28/12/2023 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
490 000.00.36.H16-231228-0057 28/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH THỦY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
491 000.00.36.H16-231228-0058 28/12/2023 30/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VÕ THỊ HUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
492 000.00.36.H16-240129-0034 29/01/2024 25/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
493 000.00.36.H16-240329-0002 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
494 000.00.36.H16-240329-0015 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
495 000.00.36.H16-240329-0031 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
496 000.00.36.H16-240329-0044 29/03/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THU THUỶ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
497 000.00.36.H16-240529-0050 29/05/2024 12/08/2024 04/11/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ PHI DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
498 000.00.36.H16-240729-0030 29/07/2024 26/08/2024 16/12/2024
Trễ hạn 79 ngày.
ĐINH THỊ THOA UQ NGUYỄN THỊ TỐ LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
499 000.00.36.H16-240829-0054 29/08/2024 16/09/2024 16/10/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
500 000.00.36.H16-241029-0020 29/10/2024 29/11/2024 27/12/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẬU THỊ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
501 000.00.36.H16-240130-0019 30/01/2024 29/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
502 000.00.36.H16-240130-0038 30/01/2024 29/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
503 000.00.36.H16-230330-0059 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
504 000.00.36.H16-230330-0060 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
505 000.00.36.H16-230330-0062 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
506 000.00.36.H16-230330-0063 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
507 000.00.36.H16-230330-0065 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
508 000.00.36.H16-230330-0066 30/03/2023 30/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 6) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
509 000.00.36.H16-230330-0067 30/03/2023 11/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 7) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
510 000.00.36.H16-240530-0015 30/05/2024 01/08/2024 11/11/2024
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THANH LỰ ĐSH LÊ HỒNG SINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
511 000.00.36.H16-240730-0036 30/07/2024 28/08/2024 12/11/2024
Trễ hạn 53 ngày.
CÙ VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
512 000.00.36.H16-240830-0039 30/08/2024 24/09/2024 16/10/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HỮU TẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
513 000.00.36.H16-241030-0005 30/10/2024 02/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
514 000.00.36.H16-241030-0044 30/10/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
515 000.00.36.H16-231130-0005 30/11/2023 01/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NHẠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
516 000.00.36.H16-231130-0035 30/11/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
517 000.00.36.H16-240531-0023 31/05/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VIỆT CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
518 000.00.36.H16-240731-0011 31/07/2024 23/08/2024 11/11/2024
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA DSH LÊ THỊ LÊ THUỶ (B1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
519 000.00.36.H16-240731-0012 31/07/2024 23/08/2024 11/11/2024
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
520 000.00.36.H16-240731-0015 31/07/2024 23/08/2024 11/11/2024
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ (B3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
521 000.00.36.H16-240731-0038 31/07/2024 22/08/2024 04/11/2024
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
522 000.00.36.H16-240731-0048 31/07/2024 22/08/2024 04/11/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
523 000.00.36.H16-241031-0059 31/10/2024 06/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
524 000.19.36.H16-240502-0001 02/05/2024 16/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ DUY HÙNG UBND Phường Nghĩa Tân
525 000.19.36.H16-240603-0003 03/06/2024 05/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ TRÌ UBND Phường Nghĩa Tân
526 000.19.36.H16-240104-0002 04/01/2024 07/03/2024 24/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN VĂN NGÁT UBND Phường Nghĩa Tân
527 000.19.36.H16-240704-0004 04/07/2024 06/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THỊ HẰNG UBND Phường Nghĩa Tân
528 000.19.36.H16-240704-0008 04/07/2024 01/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VIỆT ĐỨC UBND Phường Nghĩa Tân
529 000.19.36.H16-240704-0009 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HÀ UBND Phường Nghĩa Tân
530 000.19.36.H16-240705-0001 05/07/2024 09/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG UBND Phường Nghĩa Tân
531 000.19.36.H16-240705-0002 05/07/2024 17/09/2024 05/11/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ VĂN TÌNH UBND Phường Nghĩa Tân
532 000.19.36.H16-230905-0001 05/09/2023 07/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ ĐÌNH KHẢO UBND Phường Nghĩa Tân
533 000.19.36.H16-230905-0007 05/09/2023 07/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐƯỢC UBND Phường Nghĩa Tân
534 000.19.36.H16-240506-0005 06/05/2024 13/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ĐỨC XÈNG UBND Phường Nghĩa Tân
535 000.19.36.H16-240307-0001 07/03/2024 29/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ BÁ NHÂN UBND Phường Nghĩa Tân
536 000.19.36.H16-240612-0004 12/06/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẢO UBND Phường Nghĩa Tân
537 H16.50.24-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH UBND Phường Nghĩa Tân
538 000.19.36.H16-231212-0003 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH CHƯƠNG UBND Phường Nghĩa Tân
539 000.19.36.H16-240614-0004 14/06/2024 16/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THẾ HOA UBND Phường Nghĩa Tân
540 000.19.36.H16-240315-0002 15/03/2024 29/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND Phường Nghĩa Tân
541 000.19.36.H16-241016-0011 16/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ XUÂN UBND Phường Nghĩa Tân
542 000.19.36.H16-240718-0005 18/07/2024 01/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Phường Nghĩa Tân
543 000.19.36.H16-240719-0001 19/07/2024 23/09/2024 05/11/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Phường Nghĩa Tân
544 H16.50.24-241119-0002 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH UBND Phường Nghĩa Tân
545 H16.50.24-241119-0003 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM XUÂN THẮNG UBND Phường Nghĩa Tân
546 H16.50.24-241119-0004 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NHÂN UBND Phường Nghĩa Tân
547 000.19.36.H16-231219-0001 19/12/2023 21/02/2024 11/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THANH TƯ UBND Phường Nghĩa Tân
548 000.19.36.H16-240320-0006 20/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TẦM UBND Phường Nghĩa Tân
549 000.19.36.H16-241022-0002 22/10/2024 22/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỮU QUANG UBND Phường Nghĩa Tân
550 000.19.36.H16-231222-0004 22/12/2023 26/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ UBND Phường Nghĩa Tân
551 000.19.36.H16-240625-0001 25/06/2024 25/07/2024 04/09/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TẤN UBND Phường Nghĩa Tân
552 000.19.36.H16-240528-0002 28/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG UBND Phường Nghĩa Tân
553 000.19.36.H16-241029-0002 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN ĐỊNH UBND Phường Nghĩa Tân
554 000.19.36.H16-240730-0005 30/07/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Phường Nghĩa Tân
555 H16.50.24-241230-0002 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ HOÀNG UBND Phường Nghĩa Tân
556 000.20.36.H16-240401-0003 01/04/2024 02/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ KHẮC HÙNG UBND Phường Nghĩa Thành
557 000.20.36.H16-240102-0001 02/01/2024 16/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬN UBND Phường Nghĩa Thành
558 000.20.36.H16-240104-0001 04/01/2024 22/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ HỒNG QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
559 000.20.36.H16-240104-0002 04/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÍNH UBND Phường Nghĩa Thành
560 000.20.36.H16-240604-0001 04/06/2024 18/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG UBND Phường Nghĩa Thành
561 000.20.36.H16-240205-0001 05/02/2024 28/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH HOÀNG LINH SƠN UBND Phường Nghĩa Thành
562 000.20.36.H16-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ YẾN THANH UBND Phường Nghĩa Thành
563 000.20.36.H16-240906-0001 06/09/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ BẢN PHƯƠNG UBND Phường Nghĩa Thành
564 000.20.36.H16-240307-0001 07/03/2024 21/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM HỒNG NGA UBND Phường Nghĩa Thành
565 000.20.36.H16-240508-0001 08/05/2024 07/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI VĂN HOÀNG UBND Phường Nghĩa Thành
566 000.20.36.H16-240709-0002 09/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHÍNH UBND Phường Nghĩa Thành
567 000.20.36.H16-240909-0002 09/09/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG UBND Phường Nghĩa Thành
568 000.20.36.H16-241011-0001 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ UBND Phường Nghĩa Thành
569 000.20.36.H16-241011-0002 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ UBND Phường Nghĩa Thành
570 000.20.36.H16-241011-0004 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG UBND Phường Nghĩa Thành
571 000.20.36.H16-241011-0005 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH UBND Phường Nghĩa Thành
572 000.20.36.H16-231211-0001 11/12/2023 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ANH QUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
573 000.20.36.H16-240312-0001 12/03/2024 16/04/2024 18/06/2024
Trễ hạn 43 ngày.
CHUNG THỊ KHOA UBND Phường Nghĩa Thành
574 000.20.36.H16-231212-0002 12/12/2023 10/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
THÂN VĂN MINH UBND Phường Nghĩa Thành
575 000.20.36.H16-231012-0001 13/10/2023 18/10/2023 20/05/2024
Trễ hạn 150 ngày.
HỒ VIỆT HÀ UBND Phường Nghĩa Thành
576 H16.50.23-241113-0001 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HÀ SƠN UBND Phường Nghĩa Thành
577 H16.50.23-241114-0003 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRAI UBND Phường Nghĩa Thành
578 H16.50.23-241216-0001 16/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRẦN TRƯỜNG GIANG UBND Phường Nghĩa Thành
579 H16.50.23-241216-0002 16/12/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MẠNH CƯỜNG UBND Phường Nghĩa Thành
580 000.20.36.H16-240517-0002 17/05/2024 31/05/2024 03/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN QUANG LÝ UBND Phường Nghĩa Thành
581 000.20.36.H16-240620-0001 20/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU UBND Phường Nghĩa Thành
582 000.20.36.H16-230721-0004 21/07/2023 21/07/2023 20/05/2024
Trễ hạn 213 ngày.
VĂN CÔNG HƯU UBND Phường Nghĩa Thành
583 000.20.36.H16-240222-0001 22/02/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU THÀNH UBND Phường Nghĩa Thành
584 000.20.36.H16-240423-0002 23/04/2024 17/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI UBND Phường Nghĩa Thành
585 H16.50.23-241126-0001 26/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH TOÀN UBND Phường Nghĩa Thành
586 000.20.36.H16-240927-0001 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC UBND Phường Nghĩa Thành
587 000.20.36.H16-240828-0001 28/08/2024 04/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND Phường Nghĩa Thành
588 000.20.36.H16-241029-0003 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ Ý UBND Phường Nghĩa Thành
589 000.20.36.H16-230630-0004 30/06/2023 07/07/2023 20/05/2024
Trễ hạn 223 ngày.
KHƯƠNG THỊ HOÀI GIANG UBND Phường Nghĩa Thành
590 000.20.36.H16-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC QUANG UBND Phường Nghĩa Thành
591 000.23.36.H16-241001-0003 01/10/2024 29/10/2024 17/12/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐIỂU NHAM UBND xã Đăk R'moan
592 000.23.36.H16-241001-0004 01/10/2024 29/10/2024 31/12/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ SOI UBND xã Đăk R'moan
593 000.23.36.H16-240605-0002 05/06/2024 19/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY UBND xã Đăk R'moan
594 000.24.36.H16-230906-0003 06/09/2023 16/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
VÕ THỊ LẠI UBND xã Đăk R'moan
595 000.23.36.H16-240906-0004 06/09/2024 04/10/2024 31/12/2024
Trễ hạn 62 ngày.
ĐIỂU MBRÔNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) UBND xã Đăk R'moan
596 000.17.36.H16-230707-0002 07/07/2023 08/09/2023 05/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN BÌNH MINH UBND xã Đăk R'moan
597 000.22.36.H16-230907-0005 07/09/2023 09/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 62 ngày.
LÊ THANH LỰ UBND xã Đăk R'moan
598 000.22.36.H16-240109-0008 09/01/2024 12/03/2024 31/12/2024
Trễ hạn 207 ngày.
K NHẬT UBND xã Đăk R'moan
599 000.22.36.H16-240109-0010 09/01/2024 12/03/2024 31/12/2024
Trễ hạn 207 ngày.
Y SON UBND xã Đăk R'moan
600 000.23.36.H16-240809-0001 09/08/2024 09/09/2024 31/12/2024
Trễ hạn 81 ngày.
ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) UBND xã Đăk R'moan
601 000.23.36.H16-210811-0004 11/08/2021 15/10/2021 12/01/2024
Trễ hạn 582 ngày.
DOÃN ĐÌNH MẠO UBND xã Đăk R'moan
602 000.23.36.H16-240412-0003 12/04/2024 18/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TRỌNG UBND xã Đăk R'moan
603 000.23.36.H16-230216-0004 16/02/2023 20/04/2023 12/01/2024
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN THIỆN CHÍ UBND xã Đăk R'moan
604 000.23.36.H16-220616-0001 16/06/2022 18/08/2022 12/01/2024
Trễ hạn 363 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY UBND xã Đăk R'moan
605 000.23.36.H16-230217-0001 17/02/2023 21/04/2023 12/01/2024
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LANH UBND xã Đăk R'moan
606 000.23.36.H16-220517-0001 17/05/2022 19/07/2022 12/01/2024
Trễ hạn 385 ngày.
NGÔ ĐỨC THỊNH UBND xã Đăk R'moan
607 000.17.36.H16-240617-0004 17/06/2024 01/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LẠI HỮU TÌNH UBND xã Đăk R'moan
608 000.23.36.H16-240318-0006 18/03/2024 22/05/2024 25/06/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LƯỜNG THÀNH NGÃI UBND xã Đăk R'moan
609 000.23.36.H16-240620-0001 20/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY UBND xã Đăk R'moan
610 000.23.36.H16-221221-0002 21/12/2022 22/02/2023 12/01/2024
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
611 000.23.36.H16-240223-0001 23/02/2024 26/04/2024 20/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH UBND xã Đăk R'moan
612 000.23.36.H16-240325-0003 25/03/2024 29/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRÀ VĂN NGỌC UBND xã Đăk R'moan
613 000.23.36.H16-221028-0003 28/10/2022 30/12/2022 12/01/2024
Trễ hạn 268 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN UBND xã Đăk R'moan
614 000.23.36.H16-241101-0001 01/11/2024 04/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HUỲNH MINH HÒA UBND xã Đăk R'moan
615 000.23.36.H16-240702-0002 02/07/2024 30/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN HỮU UBND xã Đăk R'moan
616 000.23.36.H16-240702-0003 02/07/2024 30/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
617 000.23.36.H16-240702-0004 02/07/2024 30/07/2024 18/09/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN VĂN TUÂN UBND xã Đăk R'moan
618 000.23.36.H16-241002-0004 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP UBND xã Đăk R'moan
619 000.23.36.H16-240403-0003 03/04/2024 17/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÀNG UBND xã Đăk R'moan
620 000.23.36.H16-240104-0001 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND xã Đăk R'moan
621 000.23.36.H16-240104-0002 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
622 000.23.36.H16-240104-0003 04/01/2024 18/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NHỮ VĂN VÕ UBND xã Đăk R'moan
623 000.23.36.H16-240805-0003 05/08/2024 03/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) UBND xã Đăk R'moan
624 000.23.36.H16-240805-0004 05/08/2024 19/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
Y NHANH UBND xã Đăk R'moan
625 000.23.36.H16-241007-0002 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DANH GIANG UBND xã Đăk R'moan
626 000.23.36.H16-241007-0004 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Đăk R'moan
627 000.23.36.H16-240808-0003 08/08/2024 06/09/2024 09/10/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) UBND xã Đăk R'moan
628 000.23.36.H16-240109-0003 09/01/2024 12/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH UBND xã Đăk R'moan
629 000.23.36.H16-240911-0001 11/09/2024 12/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIẾN UBND xã Đăk R'moan
630 000.23.36.H16-241011-0002 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THÍCH UBND xã Đăk R'moan
631 000.23.36.H16-231211-0002 11/12/2023 13/02/2024 08/05/2024
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN VĂN TỤ UBND xã Đăk R'moan
632 000.23.36.H16-231212-0001 12/12/2023 14/02/2024 10/04/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐIỂU SRÔ UBND xã Đăk R'moan
633 000.23.36.H16-240913-0001 13/09/2024 16/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÂN UBND xã Đăk R'moan
634 000.23.36.H16-231213-0006 13/12/2023 15/02/2024 10/04/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐIỂU SRÔ UBND xã Đăk R'moan
635 000.23.36.H16-240314-0002 14/03/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN DI UBND xã Đăk R'moan
636 000.23.36.H16-241015-0004 15/10/2024 15/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÁI BIN UBND xã Đăk R'moan
637 000.23.36.H16-240516-0001 16/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DANH THỊ THANH LOAN UBND xã Đăk R'moan
638 000.23.36.H16-240716-0002 16/07/2024 13/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐIỂU CHUH UBND xã Đăk R'moan
639 000.23.36.H16-241017-0001 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỆ UBND xã Đăk R'moan
640 000.23.36.H16-240118-0003 18/01/2024 28/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIỂU DOAN UBND xã Đăk R'moan
641 000.23.36.H16-240318-0002 18/03/2024 01/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
MAI THÀNH ĐẠT UBND xã Đăk R'moan
642 000.23.36.H16-240718-0003 18/07/2024 15/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐIỂU SRÔ (NHẬN LẠI HỒ SƠ LẦN 2) UBND xã Đăk R'moan
643 H16.50.28-241216-0003 18/12/2024 18/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG NHẬT TRƯỜNG UBND xã Đăk R'moan
644 000.23.36.H16-240719-0006 19/07/2024 16/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐIỂU NHAM UBND xã Đăk R'moan
645 H16.50.28-241119-0003 19/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Đăk R'moan
646 000.23.36.H16-240321-0002 21/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ VĂN THỤY UBND xã Đăk R'moan
647 000.23.36.H16-240321-0004 21/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI CAO NIU UBND xã Đăk R'moan
648 000.23.36.H16-241022-0002 22/10/2024 22/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MY LY UBND xã Đăk R'moan
649 000.23.36.H16-240823-0001 23/08/2024 24/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ QUANG ANH UBND xã Đăk R'moan
650 000.23.36.H16-241023-0001 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU UBND xã Đăk R'moan
651 000.23.36.H16-240125-0007 25/01/2024 29/02/2024 25/04/2024
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẢO UBND xã Đăk R'moan
652 000.23.36.H16-241025-0001 25/10/2024 25/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN UBND xã Đăk R'moan
653 000.23.36.H16-231226-0001 26/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI XUÂN LANH UBND xã Đăk R'moan
654 H16.50.28-241127-0002 27/11/2024 27/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN LINH UBND xã Đăk R'moan
655 H16.50.28-241127-0003 27/11/2024 27/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN HỒNG UBND xã Đăk R'moan
656 000.23.36.H16-240628-0004 28/06/2024 26/07/2024 29/08/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN VỰC (NHẬN LẠI HỒ SƠ) UBND xã Đăk R'moan
657 000.23.36.H16-240628-0006 28/06/2024 26/07/2024 15/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) UBND xã Đăk R'moan
658 000.23.36.H16-240729-0003 29/07/2024 26/08/2024 18/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN MẠNH DƯƠNG UBND xã Đăk R'moan
659 000.23.36.H16-240130-0003 30/01/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU CHUH UBND xã Đăk R'moan
660 000.24.36.H16-241002-0001 02/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND Phường Quảng Thành
661 000.24.36.H16-240102-0002 03/01/2024 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UBND Phường Quảng Thành
662 000.24.36.H16-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG UBND Phường Quảng Thành
663 000.24.36.H16-240703-0001 03/07/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC UBND Phường Quảng Thành
664 000.24.36.H16-240104-0003 04/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN KHANG UBND Phường Quảng Thành
665 000.24.36.H16-240304-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÍCH VƯỢNG UBND Phường Quảng Thành
666 000.24.36.H16-240304-0002 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU THẮNG UBND Phường Quảng Thành
667 000.24.36.H16-240304-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG UBND Phường Quảng Thành
668 000.24.36.H16-240604-0002 04/06/2024 19/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG UBND Phường Quảng Thành
669 000.24.36.H16-230804-0001 04/08/2023 06/10/2023 05/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Phường Quảng Thành
670 000.24.36.H16-241104-0003 04/11/2024 04/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG UBND Phường Quảng Thành
671 000.24.36.H16-240205-0001 05/02/2024 15/04/2024 07/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Phường Quảng Thành
672 000.24.36.H16-231205-0001 05/12/2023 07/02/2024 02/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND Phường Quảng Thành
673 000.24.36.H16-240307-0001 07/03/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH VĂN NHỜ UBND Phường Quảng Thành
674 000.24.36.H16-240307-0005 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG UBND Phường Quảng Thành
675 000.24.36.H16-240708-0003 08/07/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG UBND Phường Quảng Thành
676 000.24.36.H16-240509-0001 09/05/2024 05/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI TRUNG HIẾU UBND Phường Quảng Thành
677 000.24.36.H16-240509-0002 09/05/2024 11/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI TRUNG HIẾU UBND Phường Quảng Thành
678 000.24.36.H16-240709-0002 09/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUANG UBND Phường Quảng Thành
679 000.24.36.H16-240610-0002 10/06/2024 21/10/2024 26/12/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG NGHĨA BÌNH UBND Phường Quảng Thành
680 000.24.36.H16-240610-0003 10/06/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ MINH UBND Phường Quảng Thành
681 000.24.36.H16-240111-0003 11/01/2024 25/04/2024 19/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ TIẾN CHƯƠNG UBND Phường Quảng Thành
682 H16.50.21-241111-0002 11/11/2024 11/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH UBND Phường Quảng Thành
683 000.24.36.H16-240612-0001 12/06/2024 13/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LUYẾN UBND Phường Quảng Thành
684 000.24.36.H16-240712-0001 12/07/2024 10/10/2024 26/12/2024
Trễ hạn 55 ngày.
ĐỖ THANH TRUNG UBND Phường Quảng Thành
685 000.24.36.H16-240413-0001 13/04/2024 26/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN UBND Phường Quảng Thành
686 000.24.36.H16-240413-0002 13/04/2024 06/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN UBND Phường Quảng Thành
687 000.24.36.H16-240413-0003 13/04/2024 26/04/2024 27/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN UBND Phường Quảng Thành
688 H16.50.21-241113-0001 13/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGHĨA UBND Phường Quảng Thành
689 000.24.36.H16-230714-0002 14/07/2023 15/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 77 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH UBND Phường Quảng Thành
690 000.24.36.H16-231214-0004 14/12/2023 28/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG HIỆP UBND Phường Quảng Thành
691 H16.50.21-241115-0001 15/11/2024 13/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THANH TRUNG UBND Phường Quảng Thành
692 000.24.36.H16-240118-0001 18/01/2024 28/03/2024 10/05/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THANH CẬN UBND Phường Quảng Thành
693 000.24.36.H16-241018-0001 18/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN PHÚC UBND Phường Quảng Thành
694 000.24.36.H16-231218-0005 18/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ HOAN UBND Phường Quảng Thành
695 000.24.36.H16-240819-0001 19/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THUẬN UBND Phường Quảng Thành
696 000.24.36.H16-240520-0001 20/05/2024 03/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG UBND Phường Quảng Thành
697 000.24.36.H16-240520-0002 20/05/2024 03/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH UBND Phường Quảng Thành
698 000.24.36.H16-240920-0005 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG UBND Phường Quảng Thành
699 000.24.36.H16-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU UYÊN UBND Phường Quảng Thành
700 000.24.36.H16-241021-0002 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO XUÂN CÔNG UBND Phường Quảng Thành
701 000.24.36.H16-240222-0001 22/02/2024 07/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ TRỌNG BÌNH UBND Phường Quảng Thành
702 000.24.36.H16-240223-0002 23/02/2024 26/04/2024 11/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Phường Quảng Thành
703 000.24.36.H16-240423-0002 23/04/2024 04/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP UBND Phường Quảng Thành
704 000.24.36.H16-241024-0002 24/10/2024 24/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG UBND Phường Quảng Thành
705 000.24.36.H16-240625-0001 25/06/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NĂNG UBND Phường Quảng Thành
706 000.24.36.H16-240326-0002 26/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG UBND Phường Quảng Thành
707 000.24.36.H16-230627-0001 27/06/2023 29/08/2023 16/01/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LÊ QUANG THIỆN UBND Phường Quảng Thành
708 000.24.36.H16-231227-0002 27/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ LỰU UBND Phường Quảng Thành
709 000.24.36.H16-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THỦY UBND Phường Quảng Thành
710 000.24.36.H16-240228-0002 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC MẠNH UBND Phường Quảng Thành
711 000.24.36.H16-231228-0002 28/12/2023 03/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN DUY TOẢN UBND Phường Quảng Thành
712 000.24.36.H16-240129-0001 29/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN UBND Phường Quảng Thành
713 000.24.36.H16-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ SÁU UBND Phường Quảng Thành
714 000.24.36.H16-240229-0002 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT LAN UBND Phường Quảng Thành
715 000.24.36.H16-240229-0003 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG UBND Phường Quảng Thành
716 000.24.36.H16-230829-0001 29/08/2023 23/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
PHAN THỊ THANH UBND Phường Quảng Thành
717 000.24.36.H16-240130-0001 30/01/2024 04/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Phường Quảng Thành
718 000.24.36.H16-240930-0003 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MẾN UBND Phường Quảng Thành
719 000.24.36.H16-240930-0002 30/09/2024 30/09/2024 10/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ NHƠN UBND Phường Quảng Thành
720 000.21.36.H16-240103-0002 03/01/2024 06/03/2024 07/06/2024
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM ĐỨC KHÁNH
721 000.21.36.H16-240503-0001 03/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỈNH
722 000.21.36.H16-240503-0002 03/05/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHỮ
723 000.21.36.H16-241003-0001 03/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY KHÁNH
724 000.21.36.H16-231206-0001 06/12/2023 20/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
725 000.21.36.H16-240307-0001 07/03/2024 13/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ THỊ LA
726 000.21.36.H16-230807-0001 07/08/2023 09/10/2023 17/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
TRỊNH ĐĂNG THIẾT
727 000.21.36.H16-240510-0001 10/05/2024 24/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ LAN
728 000.21.36.H16-241010-0002 10/10/2024 07/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
729 000.21.36.H16-240514-0001 14/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
730 000.21.36.H16-240514-0002 14/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
731 000.21.36.H16-240514-0003 14/05/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ HOA
732 000.21.36.H16-241014-0001 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT LỊNH
733 000.21.36.H16-240115-0003 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ĐỨC QUẢNG
734 000.21.36.H16-240315-0001 15/03/2024 29/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN XUÂN LÂM
735 000.21.36.H16-240416-0002 16/04/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HỮU SOI
736 000.21.36.H16-231016-0001 16/10/2023 18/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THANH LỰ
737 000.21.36.H16-240118-0001 18/01/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM
738 000.21.36.H16-240118-0002 18/01/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM
739 000.21.36.H16-240718-0003 18/07/2024 27/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN PHƯỞNG
740 000.21.36.H16-240319-0002 19/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN ĐẰNG
741 000.21.36.H16-240419-0001 19/04/2024 08/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THANH TÙNG
742 000.21.36.H16-240619-0002 19/06/2024 21/08/2024 20/09/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN MẠNH BÁ
743 000.21.36.H16-231220-0001 20/12/2023 04/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ DUNG
744 000.21.36.H16-231221-0001 21/12/2023 23/02/2024 07/06/2024
Trễ hạn 73 ngày.
LƯU PHƯỢNG HIỆP
745 000.21.36.H16-240624-0004 24/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH
746 000.21.36.H16-240624-0008 24/06/2024 26/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ VÂN
747 000.21.36.H16-231024-0001 24/10/2023 17/01/2024 07/06/2024
Trễ hạn 100 ngày.
HỒ BÁ HỒNG
748 000.21.36.H16-240725-0003 25/07/2024 22/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ THU THỦY
749 000.21.36.H16-240426-0001 26/04/2024 15/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TƯỞNG VĂN VIÊN
750 000.21.36.H16-240726-0002 26/07/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TẤN SƠN
751 000.21.36.H16-240327-0001 27/03/2024 10/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN THIỆM CSD VỚI VŨ THỊ HƯƠNG
752 000.21.36.H16-240926-0002 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TRƯỜNG
753 H16.50.25-241128-0010 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUẨN
754 H16.50.25-241128-0005 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐỒNG
755 000.21.36.H16-240129-0001 29/01/2024 27/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ ĐÔNG THÂN
756 000.21.36.H16-231030-0001 30/10/2023 24/01/2024 07/06/2024
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
757 000.21.36.H16-240531-0001 31/05/2024 14/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG TIẾN DŨNG
758 000.18.36.H16-240401-0002 01/04/2024 15/04/2024 08/07/2024
Trễ hạn 58 ngày.
LÝ XUÂN HẬU
759 000.18.36.H16-240502-0001 02/05/2024 16/07/2024 21/08/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN YẾN
760 000.18.36.H16-240604-0001 04/06/2024 18/06/2024 04/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ QUẾ
761 000.18.36.H16-240704-0003 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC PHONG
762 000.18.36.H16-231205-0003 05/12/2023 21/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI HỒNG QUÂN
763 000.18.36.H16-240607-0001 07/06/2024 21/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC TÂM
764 000.18.36.H16-240607-0002 07/06/2024 16/08/2024 23/09/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN
765 000.18.36.H16-231108-0004 08/11/2023 11/01/2024 02/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
766 000.18.36.H16-231108-0005 08/11/2023 11/01/2024 02/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN SINH
767 000.18.36.H16-231211-0002 11/12/2023 11/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM QUỐC CƯỜNG
768 000.18.36.H16-240812-0001 12/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN KHƯƠNG
769 000.18.36.H16-240115-0004 15/01/2024 27/03/2024 07/06/2024
Trễ hạn 50 ngày.
LƯU VĂN THI
770 000.18.36.H16-240315-0003 15/03/2024 29/03/2024 08/07/2024
Trễ hạn 69 ngày.
HỒ THỊ KIM BAY
771 000.18.36.H16-231016-0007 16/10/2023 18/12/2023 07/06/2024
Trễ hạn 121 ngày.
ĐẶNG VĂN HIỆP
772 000.18.36.H16-240318-0001 18/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG NGỌC THẢO
773 000.18.36.H16-240318-0002 18/03/2024 01/04/2024 08/07/2024
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
774 000.18.36.H16-240419-0001 19/04/2024 23/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN NHƯỜNG
775 000.18.36.H16-231219-0002 19/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH GIANG
776 000.18.36.H16-240520-0003 20/05/2024 19/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH XUÂN DŨNG
777 000.18.36.H16-240620-0002 20/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HÂN
778 000.18.36.H16-240422-0001 22/04/2024 24/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM HÙNG SƠN
779 000.18.36.H16-241023-0003 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH QUÝ
780 000.18.36.H16-231124-0002 24/11/2023 28/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ BÌNH
781 000.18.36.H16-240325-0001 25/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG
782 000.18.36.H16-240625-0004 25/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỰU
783 000.18.36.H16-240926-0002 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
784 000.18.36.H16-240227-0001 27/02/2024 22/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH TIẾN
785 000.18.36.H16-240628-0001 28/06/2024 12/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM NHUNG
786 000.18.36.H16-241028-0002 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐÔN
787 000.22.36.H16-230808-0003 08/08/2023 10/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 84 ngày.
K' THANH
788 000.22.36.H16-240801-0001 01/08/2024 04/10/2024 31/12/2024
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN VĂN MINH
789 000.22.36.H16-240502-0005 02/05/2024 16/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN LONG
790 000.22.36.H16-240502-0006 02/05/2024 16/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
791 000.22.36.H16-240502-0007 02/05/2024 16/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG CÔNG ĐOÀN
792 000.22.36.H16-230802-0001 02/08/2023 04/10/2023 07/02/2024
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
793 000.22.36.H16-240802-0004 02/08/2024 30/08/2024 25/11/2024
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN THỊ THANH
794 000.22.36.H16-231002-0001 02/10/2023 04/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHUÔNG
795 000.22.36.H16-240603-0002 03/06/2024 17/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 114 ngày.
DOÃN VĂN ĐẠI
796 000.22.36.H16-240703-0005 03/07/2024 17/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 92 ngày.
Y TÉT
797 000.22.36.H16-240703-0006 03/07/2024 17/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 92 ngày.
Y BRÔN
798 000.22.36.H16-240604-0003 04/06/2024 06/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 104 ngày.
ĐINH VĂN PHÚ
799 000.22.36.H16-240604-0005 04/06/2024 06/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 104 ngày.
K' SONG
800 000.22.36.H16-240604-0007 04/06/2024 18/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 113 ngày.
ĐỖ TẤN LAN
801 000.22.36.H16-240604-0008 04/06/2024 18/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TIẾN CSDĐ NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG
802 000.22.36.H16-230704-0002 04/07/2023 05/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 85 ngày.
CAO VĂN HẢI
803 000.22.36.H16-240704-0001 04/07/2024 18/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA
804 000.22.36.H16-240405-0004 05/04/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ DUNG
805 000.22.36.H16-240405-0005 05/04/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ NĂM
806 000.22.36.H16-240605-0002 05/06/2024 19/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 112 ngày.
VƯƠNG VĂN CHUNG
807 000.22.36.H16-230705-0004 05/07/2023 06/09/2023 05/01/2024
Trễ hạn 86 ngày.
ĐIỂU BÌNH
808 000.22.36.H16-240606-0005 06/06/2024 20/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 111 ngày.
K' YONG
809 000.22.36.H16-240606-0006 06/06/2024 20/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 111 ngày.
TRƯƠNG CÔNG ĐOÀN
810 000.22.36.H16-240606-0007 06/06/2024 20/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
811 000.22.36.H16-240606-0008 06/06/2024 20/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 111 ngày.
TRẦN VĂN LONG
812 000.22.36.H16-240606-0012 06/06/2024 20/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 111 ngày.
HOÀNG THỊ THƠ THƠ
813 000.22.36.H16-240607-0001 07/06/2024 21/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG QUỐC THỦY
814 000.22.36.H16-240710-0001 10/07/2024 24/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆP
815 000.22.36.H16-230810-0001 10/08/2023 12/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 58 ngày.
H' KÔNG
816 000.22.36.H16-231011-0001 11/10/2023 13/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ THƠM
817 000.22.36.H16-240612-0001 12/06/2024 22/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 92 ngày.
NGÔ VĂN THẢO
818 000.22.36.H16-240612-0003 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ PHÚC TRUNG
819 000.22.36.H16-240612-0004 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LIÊM
820 000.22.36.H16-240612-0005 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY AN
821 000.22.36.H16-240612-0006 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẠI LƯỢNG
822 000.22.36.H16-240612-0007 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
823 000.22.36.H16-240612-0008 12/06/2024 26/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ
824 000.22.36.H16-240612-0009 12/06/2024 26/06/2024 25/11/2024
Trễ hạn 107 ngày.
Y BRÔN
825 000.22.36.H16-231012-0003 12/10/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TUẤN QUYẾN
826 H16.50.27-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐƯỜNG QUỐC BẢO
827 H16.50.27-241112-0004 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH KHÔN
828 000.22.36.H16-240313-0002 13/03/2024 12/06/2024 31/12/2024
Trễ hạn 143 ngày.
LÊ NGỌC SƠN (VK NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI)
829 000.22.36.H16-240513-0002 13/05/2024 15/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VÕ VĂN HIỀN
830 000.22.36.H16-240513-0005 13/05/2024 15/07/2024 31/12/2024
Trễ hạn 120 ngày.
K' GIAI
831 000.22.36.H16-240513-0006 13/05/2024 27/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN ĐÌNH THÕA
832 000.22.36.H16-240513-0011 13/05/2024 27/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
K' YONG
833 000.22.36.H16-240813-0001 13/08/2024 05/09/2024 25/11/2024
Trễ hạn 57 ngày.
K' SONG
834 000.22.36.H16-231213-0008 13/12/2023 27/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CÔI
835 000.22.36.H16-230714-0002 14/07/2023 15/09/2023 16/01/2024
Trễ hạn 86 ngày.
LƯƠNG TẤN HẠNH
836 000.22.36.H16-230914-0001 14/09/2023 16/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
837 000.22.36.H16-231114-0006 14/11/2023 22/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
H' JIỐT
838 000.22.36.H16-230815-0001 15/08/2023 17/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 55 ngày.
CAO VĂN HẢI
839 000.22.36.H16-241015-0002 15/10/2024 15/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
840 000.22.36.H16-240416-0001 16/04/2024 24/06/2024 31/12/2024
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG VĂN NINH
841 000.22.36.H16-240416-0002 16/04/2024 06/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN HỮU
842 000.22.36.H16-241016-0005 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG UÂN
843 000.22.36.H16-241016-0006 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG UÂN
844 000.22.36.H16-240417-0004 17/04/2024 07/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VƯƠNG VĂN CHUNG
845 000.22.36.H16-240617-0001 17/06/2024 01/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 104 ngày.
CHÍ VĂN PỜ
846 000.22.36.H16-240617-0004 17/06/2024 19/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 95 ngày.
LƯƠNG XUÂN HỒNG
847 000.22.36.H16-230717-0005 17/07/2023 18/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 76 ngày.
K' GUH
848 000.22.36.H16-240618-0001 18/06/2024 20/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 94 ngày.
LÝ VĂN NẦN
849 000.22.36.H16-230718-0006 18/07/2023 19/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
K KRANG
850 000.22.36.H16-240718-0007 18/07/2024 20/09/2024 31/12/2024
Trễ hạn 72 ngày.
HOÀNG THỊ LỰU
851 000.22.36.H16-240718-0008 18/07/2024 20/09/2024 31/12/2024
Trễ hạn 72 ngày.
H' DJENG
852 000.22.36.H16-240718-0010 18/07/2024 13/08/2024 25/11/2024
Trễ hạn 73 ngày.
VŨ NGỌC LÂM
853 000.22.36.H16-230918-0002 18/09/2023 20/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM
854 000.22.36.H16-240419-0001 19/04/2024 08/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 43 ngày.
Y BRÔN
855 000.22.36.H16-240619-0008 19/06/2024 03/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 102 ngày.
MAI VĂN LINH
856 000.22.36.H16-230919-0002 19/09/2023 21/11/2023 06/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
MAI VĂN PHÚC
857 000.22.36.H16-240320-0001 20/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN HOÀNG
858 000.22.36.H16-240320-0002 20/03/2024 24/05/2024 31/12/2024
Trễ hạn 156 ngày.
H GRŨM
859 000.22.36.H16-240320-0003 20/03/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
860 000.22.36.H16-240520-0005 20/05/2024 03/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ LIỄU
861 000.22.36.H16-240520-0006 20/05/2024 03/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
862 000.22.36.H16-240620-0003 20/06/2024 22/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 92 ngày.
Y' ĐỐ
863 000.22.36.H16-240620-0004 20/06/2024 22/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 92 ngày.
HOÀNG VĂN VỸ
864 000.22.36.H16-240321-0004 21/03/2024 27/05/2024 31/12/2024
Trễ hạn 155 ngày.
LÂM NGỌC PHUÔL
865 000.22.36.H16-240722-0002 22/07/2024 22/10/2024 31/12/2024
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG VĂN HANH
866 000.22.36.H16-240523-0002 23/05/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC ĐỆ
867 000.22.36.H16-240723-0001 23/07/2024 06/08/2024 25/11/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG
868 000.22.36.H16-240723-0002 23/07/2024 15/08/2024 25/11/2024
Trễ hạn 71 ngày.
H' HUỆ
869 000.22.36.H16-230724-0001 24/07/2023 25/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 71 ngày.
DŨNG VI NAM
870 000.22.36.H16-240724-0002 24/07/2024 07/08/2024 25/11/2024
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẢNG
871 000.22.36.H16-230925-0002 25/09/2023 01/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
K YANG
872 000.22.36.H16-231225-0005 25/12/2023 16/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
873 000.22.36.H16-240226-0001 26/02/2024 29/04/2024 31/12/2024
Trễ hạn 173 ngày.
TRẦN VĂN NAM
874 000.22.36.H16-240626-0001 26/06/2024 10/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 97 ngày.
H HUỆ
875 000.22.36.H16-240626-0002 26/06/2024 10/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG
876 000.22.36.H16-240626-0003 26/06/2024 10/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 97 ngày.
HÀ THỊ TÂM
877 000.22.36.H16-240626-0006 26/06/2024 10/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 97 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI
878 000.22.36.H16-230726-0003 26/07/2023 27/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 69 ngày.
PHÙNG VĂN THÚ
879 000.22.36.H16-230926-0001 26/09/2023 28/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
880 000.22.36.H16-240627-0001 27/06/2024 11/07/2024 25/11/2024
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆP
881 000.22.36.H16-240328-0003 28/03/2024 03/06/2024 31/12/2024
Trễ hạn 150 ngày.
PHẠM HỒNG TIẾN
882 000.22.36.H16-240528-0005 28/05/2024 30/07/2024 31/12/2024
Trễ hạn 109 ngày.
TRẦN VĂN THƯƠNG
883 000.22.36.H16-240528-0009 28/05/2024 30/07/2024 31/12/2024
Trễ hạn 109 ngày.
VŨ ĐÌNH DŨNG
884 000.22.36.H16-231128-0002 28/11/2023 06/02/2024 31/12/2024
Trễ hạn 232 ngày.
DƯƠNG THỊ TRỌNG
885 000.22.36.H16-231129-0004 29/11/2023 01/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
886 000.22.36.H16-240530-0003 30/05/2024 01/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 107 ngày.
TRƯƠNG MINH DŨNG
887 000.22.36.H16-240530-0004 30/05/2024 01/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CAO VĂN HẠNH
888 000.22.36.H16-240731-0005 31/07/2024 03/10/2024 31/12/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
889 000.17.36.H16-240305-0003 05/03/2024 06/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN PHI TRƯỜNG
890 000.17.36.H16-240805-0002 05/08/2024 06/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH DIỆP VĂN TRUNG
891 000.17.36.H16-240805-0003 05/08/2024 06/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN XUÂN THỊNH
892 H16.50.26-241206-0005 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN
893 H16.50.26-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
894 H16.50.26-241113-0002 13/11/2024 11/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN KHANH (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
895 000.17.36.H16-240515-0002 15/05/2024 14/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN THỊNH
896 H16.50.26-241216-0001 16/12/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG
897 000.17.36.H16-240517-0005 17/05/2024 10/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THANH SƠN
898 000.17.36.H16-240617-0005 17/06/2024 19/08/2024 31/12/2024
Trễ hạn 95 ngày.
NGÔ VĂN THẢO
899 000.17.36.H16-240118-0001 18/01/2024 28/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
900 000.17.36.H16-240118-0002 18/01/2024 28/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN QUANG (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
901 H16.50.26-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC THẠCH
902 000.17.36.H16-231218-0002 18/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC
903 H16.50.26-241119-0005 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRUNG HẬU
904 H16.50.26-241120-0006 20/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM PHI HÙNG
905 000.17.36.H16-241021-0003 21/10/2024 18/11/2024 24/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGÔ VĂN THẢO (NHẬ LẠI HỒ SƠ)
906 000.17.36.H16-241021-0004 21/10/2024 18/11/2024 24/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HUỲNH THỊ THEO (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
907 000.17.36.H16-240222-0003 22/02/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ ANH TỪ
908 000.17.36.H16-230323-0004 23/03/2023 26/05/2023 16/01/2024
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỸ (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
909 000.17.36.H16-230623-0004 23/06/2023 25/08/2023 16/01/2024
Trễ hạn 101 ngày.
LÊ HỒNG THIẾT
910 000.17.36.H16-231123-0003 23/11/2023 31/01/2024 24/06/2024
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN BÌNH MINH (NHẬN LẠI HS)
911 000.17.36.H16-241025-0003 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HÒA NHI
912 000.17.36.H16-240926-0001 26/09/2024 24/10/2024 24/12/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
913 000.17.36.H16-231226-0003 26/12/2023 10/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
914 000.17.36.H16-240927-0001 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NHUẬN
915 000.17.36.H16-231227-0001 27/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG
916 000.17.36.H16-241028-0007 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI NAM
917 000.17.36.H16-231030-0004 30/10/2023 02/01/2024 24/06/2024
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN HẠNH (NHẬN LẠI HS LẦN 2)
918 000.17.36.H16-231030-0005 30/10/2023 02/01/2024 23/05/2024
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN ĐỨC (NHẬN LẠI HS LẦN 2)
919 000.17.36.H16-231130-0001 30/11/2023 02/02/2024 26/06/2024
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LỘC (NHẬN LẠI HỒ SƠ)