| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.36.H16-241001-0038 | 01/10/2024 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI ĐÌNH ANH (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 2 | 000.00.36.H16-240201-0012 | 01/02/2024 | 11/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ DIỄN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 3 | 000.00.36.H16-240301-0021 | 01/03/2024 | 02/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHÙNG HUY TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 4 | 000.00.36.H16-240401-0013 | 01/04/2024 | 22/04/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 5 | 000.00.36.H16-240401-0059 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 6 | 000.00.36.H16-230601-0077 | 01/06/2023 | 05/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 7 | 000.00.36.H16-240701-0035 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐÀO THỊ LAN THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 8 | 000.00.36.H16-240701-0045 | 01/07/2024 | 05/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ TRỌNG QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 9 | 000.00.36.H16-240801-0002 | 01/08/2024 | 09/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 10 | 000.00.36.H16-240801-0003 | 01/08/2024 | 09/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 11 | 000.00.36.H16-240801-0058 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TRƯỜNG ĐÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 12 | 000.00.36.H16-241001-0028 | 01/10/2024 | 01/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRƯƠNG QUỐC GIA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 13 | 000.00.36.H16-231101-0020 | 01/11/2023 | 18/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 14 | 000.00.36.H16-241101-0015 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TRỌNG TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 15 | 000.00.36.H16-241101-0032 | 01/11/2024 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Y MBINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 16 | 000.00.36.H16-241101-0043 | 01/11/2024 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THỂ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 17 | 000.00.36.H16-241101-0049 | 01/11/2024 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 18 | 000.00.36.H16-241101-0057 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC KHƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 19 | 000.00.36.H16-240102-0012 | 02/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HẢI QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 20 | 000.00.36.H16-240202-0031 | 02/02/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 21 | 000.00.36.H16-240402-0062 | 02/04/2024 | 23/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN XUÂN LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 22 | 000.00.36.H16-240502-0027 | 02/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 23 | 000.00.36.H16-240702-0018 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | ĐÀO THỊ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 24 | 000.00.36.H16-240702-0025 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TÔ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 25 | 000.00.36.H16-241002-0001 | 02/10/2024 | 23/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 26 | 000.00.36.H16-241002-0027 | 02/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 27 | 000.00.36.H16-241002-0028 | 02/10/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 28 | H16.50-241202-0004 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 29 | H16.50-241202-0016 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 30 | H16.50-241202-0054 | 02/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 31 | 000.00.36.H16-240103-0010 | 03/01/2024 | 03/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 32 | 000.00.36.H16-240103-0015 | 03/01/2024 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 33 | 000.00.36.H16-240103-0034 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 34 | 000.00.36.H16-240103-0046 | 03/01/2024 | 02/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ NHAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 35 | 000.00.36.H16-240503-0001 | 03/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG (TỊNH XÁ NGỌC ĐẠT) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 36 | 000.00.36.H16-240503-0012 | 03/05/2024 | 24/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 37 | 000.00.36.H16-240503-0014 | 03/05/2024 | 04/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | PHẠM VĂN DUẨN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 38 | 000.00.36.H16-240503-0056 | 03/05/2024 | 18/09/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN HỮU CẦU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 39 | 000.00.36.H16-240503-0059 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 40 | 000.00.36.H16-240703-0009 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 41 | 000.00.36.H16-240703-0010 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẬU DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 42 | 000.00.36.H16-240703-0011 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ XUÂN DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 43 | 000.00.36.H16-240703-0014 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÀN SUỒN DÉN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 44 | 000.00.36.H16-240703-0015 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÀN SẶP BẶT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 45 | 000.00.36.H16-240703-0016 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HUỲNH VĂN PHỤNG UQ VÕ THÀNH ÚT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 46 | 000.00.36.H16-240703-0033 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ VĂN SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 47 | 000.00.36.H16-240703-0053 | 03/07/2024 | 09/09/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THANH LUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 48 | 000.00.36.H16-240703-0056 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM THỊ THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 49 | 000.00.36.H16-240703-0057 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUYẾT THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 50 | 000.00.36.H16-241003-0008 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 51 | 000.00.36.H16-241003-0038 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Y TÉT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 52 | H16.50-241203-0024 | 03/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG HÙNG UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 53 | 000.00.36.H16-240104-0033 | 04/01/2024 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 54 | 000.00.36.H16-240304-0005 | 04/03/2024 | 01/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 55 | 000.00.36.H16-240404-0028 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 56 | 000.00.36.H16-240404-0032 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THẾ CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 57 | 000.00.36.H16-240404-0040 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUÝ ĐÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 58 | 000.00.36.H16-240404-0041 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUÝ ĐÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 59 | 000.00.36.H16-240404-0045 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 60 | 000.00.36.H16-240404-0064 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 61 | 000.00.36.H16-240504-0014 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 62 | 000.00.36.H16-240504-0023 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 63 | 000.00.36.H16-240504-0026 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 64 | 000.00.36.H16-240604-0044 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 65 | 000.00.36.H16-240604-0048 | 04/06/2024 | 07/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THỊ MẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 66 | 000.00.36.H16-240704-0055 | 04/07/2024 | 01/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN SƠN UQ HÀ THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 67 | 000.00.36.H16-241004-0001 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH HOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 68 | 000.00.36.H16-241004-0002 | 04/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐÌNH CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 69 | 000.00.36.H16-241104-0003 | 04/11/2024 | 05/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN QUANG HÙNG (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 70 | 000.00.36.H16-241104-0033 | 04/11/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO XÔ VIẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 71 | 000.00.36.H16-231204-0026 | 04/12/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 72 | 000.00.36.H16-231204-0029 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HỒNG HẢI (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 73 | H16.50-241204-0035 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY CẨM (ĐÍNH CHÍNH DO LỖI CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 74 | H16.50-241204-0043 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 75 | H16.50-241204-0044 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 76 | H16.50-241204-0049 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẠCH LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 77 | 000.00.36.H16-240105-0040 | 05/01/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 78 | 000.00.36.H16-240205-0003 | 05/02/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHI NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 79 | 000.00.36.H16-240205-0033 | 05/02/2024 | 13/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 80 | 000.00.36.H16-240305-0029 | 05/03/2024 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 81 | 000.00.36.H16-240305-0069 | 05/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI BÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 82 | 000.00.36.H16-240405-0015 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẶNG VÂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 83 | 000.00.36.H16-240405-0018 | 05/04/2024 | 26/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 84 | 000.00.36.H16-240405-0038 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 85 | 000.00.36.H16-240405-0062 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN GIÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 86 | 000.00.36.H16-240405-0063 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 87 | 000.00.36.H16-240405-0069 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 88 | 000.00.36.H16-240705-0008 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 89 | 000.00.36.H16-240705-0033 | 05/07/2024 | 02/08/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ MINH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 90 | 000.00.36.H16-240805-0038 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | BÙI TUẤN VŨ UQ NGUYỄN HÀ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 91 | 000.00.36.H16-240805-0046 | 05/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ HỒNG PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 92 | 000.00.36.H16-240905-0026 | 05/09/2024 | 03/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UQ TRẦN ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 93 | 000.00.36.H16-231005-0060 | 05/10/2023 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ THỊ KIM TUYẾT (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 94 | 000.00.36.H16-241105-0009 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 95 | 000.00.36.H16-241105-0039 | 05/11/2024 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VIỆT HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 96 | 000.00.36.H16-241105-0042 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | Y MANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 97 | 000.00.36.H16-231205-0063 | 05/12/2023 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 98 | 000.00.36.H16-231205-0080 | 05/12/2023 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 99 | H16.50-241205-0066 | 05/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TIẾN QUYẾT THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 100 | 000.00.36.H16-240506-0013 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN XUÂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 101 | 000.00.36.H16-240506-0049 | 06/05/2024 | 08/08/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN HỒNG THÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 102 | 000.00.36.H16-240506-0065 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 103 | 000.00.36.H16-240506-0066 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 104 | 000.00.36.H16-240506-0068 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 105 | 000.00.36.H16-240506-0069 | 06/05/2024 | 15/07/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN HẢI ĐỨC ĐSH HOÀNG THÁI CHUNG (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 106 | 000.00.36.H16-240506-0084 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HẠNH UQ LƯU TIẾN HỮU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 107 | 000.00.36.H16-240606-0017 | 06/06/2024 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU THIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 108 | 000.00.36.H16-240606-0062 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 109 | 000.00.36.H16-240606-0064 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH TRÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 110 | 000.00.36.H16-240806-0038 | 06/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 111 | 000.00.36.H16-240906-0033 | 06/09/2024 | 04/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC UQ NGUYỄN TẤN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 112 | 000.00.36.H16-231006-0039 | 06/10/2023 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 113 | 000.00.36.H16-231006-0051 | 06/10/2023 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 114 | 000.00.36.H16-241106-0010 | 06/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU SANG TC NGUYỄN VĂN TẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 115 | 000.00.36.H16-241106-0051 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUÝ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 116 | 000.00.36.H16-241106-0056 | 06/11/2024 | 09/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN HỮU LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 117 | 000.00.36.H16-231206-0048 | 06/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN XUÂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 118 | 000.00.36.H16-231206-0054 | 06/12/2023 | 08/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 119 | H16.50-241206-0019 | 06/12/2024 | 12/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 120 | 000.00.36.H16-240207-0005 | 07/02/2024 | 15/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 121 | 000.00.36.H16-240307-0018 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ HOÀNG LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 122 | 000.00.36.H16-240307-0054 | 07/03/2024 | 08/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 123 | 000.00.36.H16-240607-0028 | 07/06/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ BÁ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 124 | 000.00.36.H16-240807-0005 | 07/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH TRƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 125 | 000.00.36.H16-230907-0016 | 07/09/2023 | 24/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ HOÀNG MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 126 | 000.00.36.H16-230907-0026 | 07/09/2023 | 09/10/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 164 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 7) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 127 | 000.00.36.H16-241107-0012 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 128 | 000.00.36.H16-241107-0017 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HỮU DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 129 | 000.00.36.H16-241107-0049 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 130 | 000.00.36.H16-231207-0024 | 07/12/2023 | 10/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUỐC HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 131 | 000.00.36.H16-240108-0039 | 08/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 132 | 000.00.36.H16-240408-0051 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THẾ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 133 | 000.00.36.H16-240408-0061 | 08/04/2024 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 134 | 000.00.36.H16-240408-0080 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 135 | 000.00.36.H16-240408-0082 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN CHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 136 | 000.00.36.H16-240508-0047 | 08/05/2024 | 03/07/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | HUỲNH QUỐC VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 137 | 000.00.36.H16-240708-0013 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 138 | 000.00.36.H16-240708-0022 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 139 | 000.00.36.H16-240708-0024 | 08/07/2024 | 30/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM VĂN CẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 140 | 000.00.36.H16-240708-0047 | 08/07/2024 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN CÔNG ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 141 | 000.00.36.H16-241008-0003 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 142 | 000.00.36.H16-241008-0009 | 08/10/2024 | 29/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 143 | 000.00.36.H16-241108-0012 | 08/11/2024 | 11/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 144 | 000.00.36.H16-231208-0050 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 145 | 000.00.36.H16-240109-0031 | 09/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 146 | 000.00.36.H16-240409-0010 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 147 | 000.00.36.H16-240409-0029 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 148 | 000.00.36.H16-240409-0039 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 149 | 000.00.36.H16-240409-0040 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 150 | 000.00.36.H16-240409-0048 | 09/04/2024 | 25/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI CÔNG QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 151 | 000.00.36.H16-240409-0052 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI THỊ GÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 152 | 000.00.36.H16-240409-0063 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 153 | 000.00.36.H16-230609-0067 | 09/06/2023 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KIM QUÝ CN ĐỖ THỊ LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 154 | 000.00.36.H16-240709-0017 | 09/07/2024 | 12/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 155 | 000.00.36.H16-240709-0020 | 09/07/2024 | 13/09/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM MINH TÚ UQ NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 156 | 000.00.36.H16-240709-0054 | 09/07/2024 | 01/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM NGỌC TUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 157 | 000.00.36.H16-240709-0063 | 09/07/2024 | 07/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 158 | 000.00.36.H16-240809-0029 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | PHÙNG THỊ QUÝ KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 159 | 000.00.36.H16-241009-0017 | 09/10/2024 | 23/10/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 160 | 000.00.36.H16-231109-0046 | 09/11/2023 | 11/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 161 | H16.50-241209-0004 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 162 | H16.50-241209-0017 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN (THAY ĐỔI +XÓA) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 163 | H16.50-241209-0023 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 164 | 000.00.36.H16-240110-0037 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 165 | 000.00.36.H16-240110-0039 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THU TRÚC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 166 | 000.00.36.H16-240110-0040 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ BÍCH THUỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 167 | 000.00.36.H16-240410-0014 | 10/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 168 | 000.00.36.H16-240410-0055 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 169 | 000.00.36.H16-240510-0040 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | PHẠM THỊ SEN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 170 | 000.00.36.H16-240610-0039 | 10/06/2024 | 15/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 171 | 000.00.36.H16-240610-0062 | 10/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 172 | 000.00.36.H16-240710-0005 | 10/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 173 | 000.00.36.H16-240710-0014 | 10/07/2024 | 13/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 174 | 000.00.36.H16-240710-0031 | 10/07/2024 | 05/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HẢI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 175 | 000.00.36.H16-240710-0034 | 10/07/2024 | 13/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM THANH NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 176 | 000.00.36.H16-240710-0048 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 177 | 000.00.36.H16-240710-0077 | 10/07/2024 | 06/08/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 178 | 000.00.36.H16-241010-0033 | 10/10/2024 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 179 | 000.00.36.H16-241010-0034 | 10/10/2024 | 12/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 180 | 000.00.36.H16-231110-0031 | 10/11/2023 | 25/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 181 | 000.00.36.H16-240111-0018 | 11/01/2024 | 12/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 182 | 000.00.36.H16-240311-0062 | 11/03/2024 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH ĐỨC (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 183 | 000.00.36.H16-240411-0021 | 11/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 184 | 000.00.36.H16-240411-0038 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN ĐÌNH LUÂN ( HỢP) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 185 | 000.00.36.H16-240411-0057 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THI MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 186 | 000.00.36.H16-240611-0064 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TẬP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 187 | 000.00.36.H16-240711-0007 | 11/07/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ CẨM TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 188 | 000.00.36.H16-240711-0025 | 11/07/2024 | 08/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM VĂN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 189 | 000.00.36.H16-240711-0028 | 11/07/2024 | 02/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 190 | 000.00.36.H16-240711-0060 | 11/07/2024 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI VĂN LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 191 | 000.00.36.H16-241011-0012 | 11/10/2024 | 22/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 192 | 000.00.36.H16-241011-0025 | 11/10/2024 | 13/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 193 | 000.00.36.H16-241011-0033 | 11/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 194 | H16.50-241111-0021 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 195 | H16.50-241111-0022 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 196 | H16.50-241111-0032 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ TỐ UYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 197 | 000.00.36.H16-231211-0040 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 13/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC CSD LƯƠNG XUÂN QUYỀN CSD LƯƠNG NGUYỄN MINH QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 198 | 000.00.36.H16-240312-0062 | 12/03/2024 | 11/04/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG HUY KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 199 | 000.00.36.H16-240412-0047 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 200 | 000.00.36.H16-240612-0052 | 12/06/2024 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 201 | 000.00.36.H16-240612-0066 | 12/06/2024 | 11/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THÚY VI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 202 | 000.00.36.H16-240812-0030 | 12/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TIẾN LỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 203 | H16.50-241112-0007 | 12/11/2024 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 204 | H16.50-241112-0012 | 12/11/2024 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN ĐÌNH (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 205 | H16.50-241112-0073 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 206 | 000.00.36.H16-231212-0016 | 12/12/2023 | 16/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 207 | 000.00.36.H16-231212-0023 | 12/12/2023 | 16/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CHÂU BẢO LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 208 | 000.00.36.H16-231212-0039 | 12/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 209 | 000.00.36.H16-240313-0030 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 210 | 000.00.36.H16-230413-0065 | 13/04/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 211 | 000.00.36.H16-230413-0067 | 13/04/2023 | 04/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 212 | 000.00.36.H16-230413-0068 | 13/04/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 213 | 000.00.36.H16-240513-0004 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN AN ( NHẬN LẠI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 214 | 000.00.36.H16-230613-0043 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 215 | 000.00.36.H16-230613-0044 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 216 | 000.00.36.H16-230613-0045 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 217 | 000.00.36.H16-230613-0046 | 13/06/2023 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THÍCH (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 218 | 000.00.36.H16-240613-0032 | 13/06/2024 | 04/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ NGỌC DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 219 | 000.00.36.H16-231013-0029 | 13/10/2023 | 14/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 220 | H16.50-241113-0056 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG (GIÁM HỘ: VŨ THỊ HUYỀN) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 221 | 000.00.36.H16-231213-0042 | 13/12/2023 | 15/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 222 | 000.00.36.H16-231213-0043 | 13/12/2023 | 15/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 223 | H16.50-241213-0025 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 224 | 000.00.36.H16-240314-0035 | 14/03/2024 | 11/04/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 225 | 000.00.36.H16-230414-0007 | 14/04/2023 | 17/05/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 168 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 226 | 000.00.36.H16-240514-0039 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHÚC ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 227 | 000.00.36.H16-240514-0040 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ DUÂN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 228 | 000.00.36.H16-240514-0041 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỊNH ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 229 | 000.00.36.H16-240514-0042 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VIÊN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 230 | 000.00.36.H16-240514-0043 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THÁI SƠN ( TẶNG CHO QDSĐ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 231 | 000.00.36.H16-240514-0057 | 14/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 232 | 000.00.36.H16-240514-0060 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HỒNG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 233 | 000.00.36.H16-240614-0004 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 234 | 000.00.36.H16-241014-0014 | 14/10/2024 | 14/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HUỲNH TUẤN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 235 | 000.00.36.H16-231114-0050 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 236 | 000.00.36.H16-231114-0058 | 14/11/2023 | 14/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG NGỌC SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 237 | H16.50-241114-0006 | 14/11/2024 | 18/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN QUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 238 | H16.50-241114-0036 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐỨC HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 239 | H16.50-241114-0040 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VIẾT ĐÔNG UQ HỒ SỸ LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 240 | H16.50-241114-0068 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ QUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 241 | H16.50-241114-0069 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 242 | 000.00.36.H16-231214-0014 | 14/12/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRÌNH THU NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 243 | 000.00.36.H16-231214-0032 | 14/12/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 244 | 000.00.36.H16-231214-0033 | 14/12/2023 | 16/01/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | ĐINH HẢI ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 245 | 000.00.36.H16-231214-0035 | 14/12/2023 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG LỆ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 246 | 000.00.36.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 16/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HUỲNH HOÀNG LINH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 247 | 000.00.36.H16-240315-0004 | 15/03/2024 | 12/04/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ VĂN NGHỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 248 | 000.00.36.H16-240315-0054 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 249 | 000.00.36.H16-240415-0024 | 15/04/2024 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH ĐSD VÕ KHẮC ĐỒNG, LÊ THANH HẢI (UQ NGUYỄN HỒ NGỌC THI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 250 | 000.00.36.H16-240415-0048 | 15/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 251 | 000.00.36.H16-240415-0055 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ TIẾNG, NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 252 | 000.00.36.H16-240515-0023 | 15/05/2024 | 26/07/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | CAO TẤN ĐẮC UQ PHẠM VĂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 253 | 000.00.36.H16-240515-0032 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LÌU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 254 | 000.00.36.H16-240515-0035 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 255 | 000.00.36.H16-240515-0037 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 256 | 000.00.36.H16-240515-0063 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HÀ SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 257 | 000.00.36.H16-230915-0039 | 15/09/2023 | 28/12/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 258 | 000.00.36.H16-241015-0006 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN THÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 259 | 000.00.36.H16-241015-0007 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 260 | 000.00.36.H16-241015-0008 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 261 | 000.00.36.H16-241015-0009 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 262 | 000.00.36.H16-241015-0015 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 263 | 000.00.36.H16-241015-0041 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 264 | 000.00.36.H16-241015-0042 | 15/10/2024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 265 | 000.00.36.H16-231115-0040 | 15/11/2023 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 266 | H16.50-241115-0006 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 267 | H16.50-241115-0018 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI NGỌC ĐOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 268 | 000.00.36.H16-231215-0003 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 269 | 000.00.36.H16-231215-0014 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 270 | 000.00.36.H16-231215-0015 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VƯƠNG BẢO NGỌC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 271 | 000.00.36.H16-231215-0016 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 272 | 000.00.36.H16-231215-0020 | 15/12/2023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 273 | 000.00.36.H16-231215-0022 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 274 | 000.00.36.H16-231215-0053 | 15/12/2023 | 17/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI HOA THÁM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 275 | 000.00.36.H16-240116-0015 | 16/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 276 | 000.00.36.H16-240416-0014 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 143 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 277 | 000.00.36.H16-240416-0066 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY (XTC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 278 | 000.00.36.H16-240416-0072 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HOÀI (XTC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 279 | 000.00.36.H16-240416-0073 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUANG MẪN (TC) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 280 | 000.00.36.H16-240516-0005 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐÔNG THÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 281 | 000.00.36.H16-240516-0022 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẬU XUÂN SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 282 | 000.00.36.H16-240516-0058 | 16/05/2024 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 283 | 000.00.36.H16-240816-0005 | 16/08/2024 | 27/09/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HÀ HỮU SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 284 | 000.00.36.H16-240916-0010 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ NGỌC HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 285 | 000.00.36.H16-240916-0024 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 286 | 000.00.36.H16-240916-0026 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH KIM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 287 | 000.00.36.H16-240916-0032 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 288 | 000.00.36.H16-240916-0042 | 16/09/2024 | 17/10/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀNG UQ NGUYỄN CÔNG THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 289 | 000.00.36.H16-231016-0021 | 16/10/2023 | 19/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THUỴ NGHIÊM (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 290 | 000.00.36.H16-241016-0016 | 16/10/2024 | 18/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÝ XUÂN HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 291 | 000.00.36.H16-241016-0026 | 16/10/2024 | 06/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 292 | 000.00.36.H16-240417-0025 | 17/04/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 293 | 000.00.36.H16-240417-0035 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 294 | 000.00.36.H16-240417-0071 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 295 | 000.00.36.H16-240417-0077 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CÔNG MẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 296 | 000.00.36.H16-240417-0079 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 297 | 000.00.36.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 298 | 000.00.36.H16-240617-0031 | 17/06/2024 | 15/07/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | HUỲNH TẤN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 299 | 000.00.36.H16-240717-0009 | 17/07/2024 | 20/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN VĂN PHIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 300 | 000.00.36.H16-240717-0025 | 17/07/2024 | 30/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN DUY THANH THANH (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 301 | 000.00.36.H16-240717-0027 | 17/07/2024 | 30/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN DUY THANH THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 302 | 000.00.36.H16-240717-0039 | 17/07/2024 | 20/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 303 | 000.00.36.H16-240717-0047 | 17/07/2024 | 04/09/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | PHAN VĂN SỮU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 304 | 000.00.36.H16-240917-0010 | 17/09/2024 | 08/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LỤC THỊ BAY CSD HOÀNG VĂN ĐIỆP CSD HOÀNG VĂN TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 305 | 000.00.36.H16-241017-0016 | 17/10/2024 | 19/11/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ PHI HỔ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 306 | 000.00.36.H16-241017-0017 | 17/10/2024 | 14/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 307 | 000.00.36.H16-231117-0004 | 17/11/2023 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 308 | 000.00.36.H16-240318-0032 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 309 | 000.00.36.H16-240618-0043 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 310 | 000.00.36.H16-240918-0003 | 18/09/2024 | 21/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 311 | 000.00.36.H16-240918-0035 | 18/09/2024 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 312 | 000.00.36.H16-240918-0042 | 18/09/2024 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 313 | 000.00.36.H16-241018-0007 | 18/10/2024 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 314 | 000.00.36.H16-241018-0012 | 18/10/2024 | 30/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THẠCH HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 315 | 000.00.36.H16-241018-0028 | 18/10/2024 | 30/10/2024 | 03/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HÀ VÀ NGUYỄN TRUNG KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 316 | H16.50-241118-0009 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VIỄN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 317 | H16.50-241118-0030 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 318 | H16.50-241118-0044 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN NGỌC NHÃ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 319 | H16.50-241118-0061 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 320 | 000.00.36.H16-231218-0007 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 321 | 000.00.36.H16-231218-0013 | 18/12/2023 | 02/02/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 322 | 000.00.36.H16-231218-0022 | 18/12/2023 | 22/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 323 | 000.00.36.H16-231218-0046 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 324 | 000.00.36.H16-240119-0015 | 19/01/2024 | 16/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THANH MẪN (BỘ 2) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 325 | 000.00.36.H16-240119-0019 | 19/01/2024 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN BỘ (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 326 | 000.00.36.H16-240119-0023 | 19/01/2024 | 22/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NĂNG SƠN (BỘ 3) (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 327 | 000.00.36.H16-240219-0013 | 19/02/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 328 | 000.00.36.H16-240219-0044 | 19/02/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NGỌC THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 329 | 000.00.36.H16-240319-0021 | 19/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO TÂM NIỆM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 330 | 000.00.36.H16-240319-0054 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN TẤN DŨNG CN PHẠM ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 331 | 000.00.36.H16-240319-0066 | 19/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 332 | 000.00.36.H16-240419-0041 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 333 | 000.00.36.H16-240619-0016 | 19/06/2024 | 10/07/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 334 | 000.00.36.H16-240619-0060 | 19/06/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 335 | 000.00.36.H16-230719-0017 | 19/07/2023 | 11/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 336 | 000.00.36.H16-240919-0013 | 19/09/2024 | 22/10/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN TƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 337 | 000.00.36.H16-231019-0058 | 19/10/2023 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỦ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 338 | H16.50-241119-0018 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỒNG QUAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 339 | H16.50-241119-0036 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 340 | H16.50-241119-0071 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 341 | 000.00.36.H16-231219-0005 | 19/12/2023 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ TẤN HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 342 | 000.00.36.H16-231219-0021 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TRUNG DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 343 | 000.00.36.H16-231219-0030 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN THĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 344 | 000.00.36.H16-231219-0032 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 345 | 000.00.36.H16-231219-0033 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THU THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 346 | 000.00.36.H16-231219-0035 | 19/12/2023 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 347 | 000.00.36.H16-231219-0056 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 348 | 000.00.36.H16-240220-0009 | 20/02/2024 | 21/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐÌNH CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 349 | 000.00.36.H16-230320-0044 | 20/03/2023 | 06/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TÁ TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 350 | 000.00.36.H16-240320-0021 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 351 | 000.00.36.H16-240320-0052 | 20/03/2024 | 17/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 352 | 000.00.36.H16-240320-0056 | 20/03/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 353 | 000.00.36.H16-240320-0066 | 20/03/2024 | 10/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 354 | 000.00.36.H16-240520-0002 | 20/05/2024 | 07/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 355 | 000.00.36.H16-240520-0048 | 20/05/2024 | 04/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG KHUÊ ĐSH BÙI XUÂN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 356 | 000.00.36.H16-240520-0054 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VIỆT DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 357 | 000.00.36.H16-240520-0082 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG KIM VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 358 | 000.00.36.H16-240520-0083 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 359 | 000.00.36.H16-240820-0057 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 360 | 000.00.36.H16-240920-0004 | 20/09/2024 | 23/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 361 | 000.00.36.H16-240920-0006 | 20/09/2024 | 02/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 362 | 000.00.36.H16-240920-0008 | 20/09/2024 | 23/10/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | HỘ ÔNG HOÀNG HẢI MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 363 | 000.00.36.H16-240920-0024 | 20/09/2024 | 23/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG THANH NHẪN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 364 | H16.50-241120-0046 | 20/11/2024 | 18/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 365 | H16.50-241120-0047 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG TẤN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 366 | 000.00.36.H16-231220-0017 | 20/12/2023 | 22/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRƯƠNG THỊ THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 367 | 000.00.36.H16-231220-0027 | 20/12/2023 | 25/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ XUÂN PHẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 368 | 000.00.36.H16-240221-0043 | 21/02/2024 | 04/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 369 | 000.00.36.H16-240321-0056 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LẠI THẾ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 370 | 000.00.36.H16-240521-0043 | 21/05/2024 | 03/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN ĐẠI THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 371 | 000.00.36.H16-240621-0025 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ VĂN HÙNG UQ LÊ VĂN HỮU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 372 | 000.00.36.H16-240821-0041 | 21/08/2024 | 06/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H' MỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 373 | 000.00.36.H16-230921-0021 | 21/09/2023 | 11/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG NGỌC SÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 374 | 000.00.36.H16-231121-0058 | 21/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 375 | 000.00.36.H16-231221-0016 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 376 | 000.00.36.H16-231221-0023 | 21/12/2023 | 09/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HỮU NGHỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 377 | 000.00.36.H16-231221-0055 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HỘ ÔNG THÂN VĂN HẠNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 378 | 000.00.36.H16-231221-0062 | 21/12/2023 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 379 | 000.00.36.H16-240122-0047 | 22/01/2024 | 07/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 380 | 000.00.36.H16-240322-0035 | 22/03/2024 | 15/04/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | NGÔ VĂN PHA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 381 | 000.00.36.H16-240422-0064 | 22/04/2024 | 16/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | SÉO ĐỨC SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 382 | 000.00.36.H16-240522-0010 | 22/05/2024 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG THỊ NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 383 | 000.00.36.H16-240522-0011 | 22/05/2024 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ ĐÌNH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 384 | 000.00.36.H16-240522-0017 | 22/05/2024 | 17/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | H' YÔR (DỊCH CHUYỂN VỊ TRÍ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 385 | 000.00.36.H16-240722-0042 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI TUẤN VŨ UQ LÊ ĐÌNH KIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 386 | 000.00.36.H16-240722-0044 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 387 | 000.00.36.H16-240722-0048 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ CÔNG HÀO UQ LÊ VĂN HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 388 | 000.00.36.H16-241022-0033 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 389 | 000.00.36.H16-231222-0034 | 22/12/2023 | 24/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ GÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 390 | 000.00.36.H16-240123-0024 | 23/01/2024 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 391 | 000.00.36.H16-240423-0021 | 23/04/2024 | 14/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 392 | 000.00.36.H16-240423-0027 | 23/04/2024 | 10/05/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 139 ngày. | K' BRÊ (ĐÍNH CHÍNH TÊN, BĐ CCCD) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 393 | 000.00.36.H16-240423-0041 | 23/04/2024 | 17/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ HOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 394 | 000.00.36.H16-240423-0071 | 23/04/2024 | 21/05/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | TRẦN BÁ NGÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 395 | 000.00.36.H16-240523-0005 | 23/05/2024 | 08/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ NGỌC BIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 396 | 000.00.36.H16-240523-0043 | 23/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 397 | 000.00.36.H16-240723-0010 | 23/07/2024 | 15/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | HỒ VĂN TIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 398 | 000.00.36.H16-240923-0035 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | K' MBỐT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 399 | 000.00.36.H16-231023-0022 | 23/10/2023 | 23/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 400 | 000.00.36.H16-241023-0018 | 23/10/2024 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN UQ VŨ THỊ TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 401 | 000.00.36.H16-231123-0001 | 23/11/2023 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 402 | 000.00.36.H16-231123-0019 | 23/11/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 403 | 000.00.36.H16-240124-0032 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 404 | 000.00.36.H16-240124-0034 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 405 | 000.00.36.H16-240124-0042 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 406 | 000.00.36.H16-240124-0044 | 24/01/2024 | 05/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 407 | 000.00.36.H16-240124-0059 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | MA THỊ NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 408 | 000.00.36.H16-240524-0014 | 24/05/2024 | 07/06/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 119 ngày. | K' BRÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 409 | 000.00.36.H16-240624-0043 | 24/06/2024 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG TRUNG LĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 410 | 000.00.36.H16-240724-0056 | 24/07/2024 | 21/08/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐINH THỊ ĐÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 411 | 000.00.36.H16-241024-0003 | 24/10/2024 | 07/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VIỆT TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 412 | 000.00.36.H16-231124-0025 | 24/11/2023 | 15/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 413 | 000.00.36.H16-231124-0064 | 24/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIỆT HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 414 | 000.00.36.H16-240325-0054 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN CÔNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 415 | 000.00.36.H16-240325-0065 | 25/03/2024 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 416 | 000.00.36.H16-240425-0027 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 417 | 000.00.36.H16-240425-0028 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 418 | 000.00.36.H16-240425-0029 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 419 | 000.00.36.H16-240425-0030 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 420 | 000.00.36.H16-240425-0031 | 25/04/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 421 | 000.00.36.H16-240425-0033 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG VIỆT DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 422 | 000.00.36.H16-240425-0039 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÈO NÀNG TEM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 423 | 000.00.36.H16-240625-0036 | 25/06/2024 | 09/08/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THANH VÂN UQ LÊ THỊ BÍCH HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 424 | 000.00.36.H16-240625-0047 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 425 | 000.00.36.H16-240625-0063 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | LÊ BÁ CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 426 | 000.00.36.H16-240725-0026 | 25/07/2024 | 22/08/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 427 | 000.00.36.H16-230825-0066 | 25/08/2023 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 428 | 000.00.36.H16-240925-0013 | 25/09/2024 | 07/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | H' DJENG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 429 | 000.00.36.H16-231025-0054 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐINH QUANG HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 430 | 000.00.36.H16-241025-0022 | 25/10/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 431 | 000.00.36.H16-241025-0028 | 25/10/2024 | 27/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ TÁ QUỐC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 432 | H16.50-241125-0006 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN YÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 433 | H16.50-241125-0009 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | K' BRÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 434 | H16.50-241125-0060 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH GIẢN (THAY ĐỔI +XÓA) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 435 | H16.50-241125-0064 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 436 | 000.00.36.H16-231225-0045 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 437 | 000.00.36.H16-240226-0017 | 26/02/2024 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN GIA MẠC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 438 | 000.00.36.H16-240326-0019 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN HẢI ĐƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 439 | 000.00.36.H16-240326-0064 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 440 | 000.00.36.H16-240426-0046 | 26/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG CN ĐINH VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 441 | 000.00.36.H16-230526-0034 | 26/05/2023 | 20/02/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 442 | 000.00.36.H16-240626-0013 | 26/06/2024 | 06/09/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC UQ NGUYỄN HÀ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 443 | 000.00.36.H16-240626-0018 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ PHI ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 444 | 000.00.36.H16-240626-0025 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 445 | 000.00.36.H16-240626-0042 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 446 | 000.00.36.H16-240726-0033 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LY NA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 447 | 000.00.36.H16-240726-0034 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 448 | 000.00.36.H16-240726-0047 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ PHIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 449 | 000.00.36.H16-240726-0049 | 26/07/2024 | 26/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | LÊ VĂN TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 450 | 000.00.36.H16-240726-0050 | 26/07/2024 | 26/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | LÊ VĂN TIẾP (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 451 | 000.00.36.H16-240826-0024 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỆM (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 452 | 000.00.36.H16-240826-0025 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỆM (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 453 | 000.00.36.H16-230926-0040 | 26/09/2023 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TỪ LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 454 | 000.00.36.H16-240926-0033 | 26/09/2024 | 10/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG NGUYỄN HỒNG SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 455 | 000.00.36.H16-231226-0013 | 26/12/2023 | 13/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 456 | 000.00.36.H16-231226-0026 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC TRUNG + TC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 457 | 000.00.36.H16-231226-0037 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 458 | 000.00.36.H16-231226-0041 | 26/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ BÀ TRẦN THỊ KHUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 459 | 000.00.36.H16-230427-0041 | 27/04/2023 | 16/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 460 | 000.00.36.H16-240527-0046 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 461 | 000.00.36.H16-240527-0057 | 27/05/2024 | 24/06/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 462 | 000.00.36.H16-240527-0068 | 27/05/2024 | 05/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ VĂN BÁCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 463 | 000.00.36.H16-240627-0002 | 27/06/2024 | 22/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG VĂN DỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 464 | 000.00.36.H16-240627-0003 | 27/06/2024 | 07/08/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 465 | 000.00.36.H16-240627-0047 | 27/06/2024 | 22/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ LỆ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 466 | 000.00.36.H16-240627-0053 | 27/06/2024 | 26/07/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | BÙI THANH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 467 | 000.00.36.H16-240827-0024 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | K' SIÊNG A (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 468 | 000.00.36.H16-240827-0025 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | K' SIÊNG A | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 469 | 000.00.36.H16-230927-0050 | 27/09/2023 | 23/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ MINH TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 470 | 000.00.36.H16-230927-0056 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 471 | 000.00.36.H16-230927-0057 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 472 | 000.00.36.H16-230927-0058 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 473 | 000.00.36.H16-230927-0059 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 474 | 000.00.36.H16-230927-0060 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 475 | 000.00.36.H16-240328-0007 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THÁI HOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 476 | 000.00.36.H16-240528-0031 | 28/05/2024 | 11/06/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN CÔNG NẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 477 | 000.00.36.H16-240528-0038 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH NHẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 478 | 000.00.36.H16-240628-0041 | 28/06/2024 | 23/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN THỊ AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 479 | 000.00.36.H16-240628-0043 | 28/06/2024 | 05/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 480 | 000.00.36.H16-240628-0044 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 481 | H16.50-241128-0032 | 28/11/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH XUÂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 482 | H16.50-241128-0052 | 28/11/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 483 | 000.00.36.H16-231228-0013 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐÌNH VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 484 | 000.00.36.H16-231228-0024 | 28/12/2023 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 485 | 000.00.36.H16-231228-0032 | 28/12/2023 | 22/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 486 | 000.00.36.H16-231228-0037 | 28/12/2023 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 487 | 000.00.36.H16-231228-0043 | 28/12/2023 | 20/03/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | VÕ VĂN HOÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 488 | 000.00.36.H16-231228-0049 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 489 | 000.00.36.H16-231228-0057 | 28/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH THỦY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 490 | 000.00.36.H16-231228-0058 | 28/12/2023 | 30/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ THỊ HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 491 | 000.00.36.H16-240129-0034 | 29/01/2024 | 25/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 492 | 000.00.36.H16-240329-0002 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 493 | 000.00.36.H16-240329-0015 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 494 | 000.00.36.H16-240329-0031 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 495 | 000.00.36.H16-240329-0044 | 29/03/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU THUỶ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 496 | 000.00.36.H16-240529-0050 | 29/05/2024 | 12/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ PHI DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 497 | 000.00.36.H16-240729-0030 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐINH THỊ THOA UQ NGUYỄN THỊ TỐ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 498 | 000.00.36.H16-240829-0054 | 29/08/2024 | 16/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 499 | 000.00.36.H16-241029-0020 | 29/10/2024 | 29/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẬU THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 500 | 000.00.36.H16-240130-0019 | 30/01/2024 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 501 | 000.00.36.H16-240130-0038 | 30/01/2024 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 502 | 000.00.36.H16-230330-0059 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 503 | 000.00.36.H16-230330-0060 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 504 | 000.00.36.H16-230330-0062 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 505 | 000.00.36.H16-230330-0063 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 506 | 000.00.36.H16-230330-0065 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 507 | 000.00.36.H16-230330-0066 | 30/03/2023 | 30/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 6) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 508 | 000.00.36.H16-230330-0067 | 30/03/2023 | 11/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ (BỘ 7) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 509 | 000.00.36.H16-240530-0015 | 30/05/2024 | 01/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THANH LỰ ĐSH LÊ HỒNG SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 510 | 000.00.36.H16-240730-0036 | 30/07/2024 | 28/08/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | CÙ VĂN TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 511 | 000.00.36.H16-240830-0039 | 30/08/2024 | 24/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỮU TẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 512 | 000.00.36.H16-241030-0005 | 30/10/2024 | 02/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 513 | 000.00.36.H16-241030-0044 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 514 | 000.00.36.H16-231130-0005 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ NHẠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 515 | 000.00.36.H16-231130-0035 | 30/11/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VIỆT HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 516 | 000.00.36.H16-240531-0023 | 31/05/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIỆT CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 517 | 000.00.36.H16-240731-0011 | 31/07/2024 | 23/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA DSH LÊ THỊ LÊ THUỶ (B1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 518 | 000.00.36.H16-240731-0012 | 31/07/2024 | 23/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 519 | 000.00.36.H16-240731-0015 | 31/07/2024 | 23/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ (B3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 520 | 000.00.36.H16-240731-0038 | 31/07/2024 | 22/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 521 | 000.00.36.H16-240731-0048 | 31/07/2024 | 22/08/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 522 | 000.00.36.H16-241031-0059 | 31/10/2024 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 523 | 000.00.36.H16-240412-0033 | 12/04/2024 | 09/05/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | VŨ MẠNH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
| 524 | 000.24.36.H16-241002-0001 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | UBND Phường Quảng Thành |
| 525 | 000.24.36.H16-240102-0002 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ĐỨC HƯNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 526 | 000.24.36.H16-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | UBND Phường Quảng Thành |
| 527 | 000.24.36.H16-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC | UBND Phường Quảng Thành |
| 528 | 000.24.36.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KHANG | UBND Phường Quảng Thành |
| 529 | 000.24.36.H16-240304-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÍCH VƯỢNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 530 | 000.24.36.H16-240304-0002 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU THẮNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 531 | 000.24.36.H16-240304-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 532 | 000.24.36.H16-240604-0002 | 04/06/2024 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 533 | 000.24.36.H16-230804-0001 | 04/08/2023 | 06/10/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | UBND Phường Quảng Thành |
| 534 | 000.24.36.H16-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 535 | 000.24.36.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 15/04/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 536 | 000.24.36.H16-231205-0001 | 05/12/2023 | 07/02/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND Phường Quảng Thành |
| 537 | 000.24.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH VĂN NHỜ | UBND Phường Quảng Thành |
| 538 | 000.24.36.H16-240307-0005 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 539 | 000.24.36.H16-240708-0003 | 08/07/2024 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 540 | 000.24.36.H16-240509-0001 | 09/05/2024 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI TRUNG HIẾU | UBND Phường Quảng Thành |
| 541 | 000.24.36.H16-240509-0002 | 09/05/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI TRUNG HIẾU | UBND Phường Quảng Thành |
| 542 | 000.24.36.H16-240709-0002 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | UBND Phường Quảng Thành |
| 543 | 000.24.36.H16-240610-0002 | 10/06/2024 | 21/10/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG NGHĨA BÌNH | UBND Phường Quảng Thành |
| 544 | 000.24.36.H16-240610-0003 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ MINH | UBND Phường Quảng Thành |
| 545 | 000.24.36.H16-240111-0003 | 11/01/2024 | 25/04/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ TIẾN CHƯƠNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 546 | H16.50.21-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH | UBND Phường Quảng Thành |
| 547 | 000.24.36.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LUYẾN | UBND Phường Quảng Thành |
| 548 | 000.24.36.H16-240712-0001 | 12/07/2024 | 10/10/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐỖ THANH TRUNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 549 | 000.24.36.H16-240413-0001 | 13/04/2024 | 26/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ DUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
| 550 | 000.24.36.H16-240413-0002 | 13/04/2024 | 06/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ DUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
| 551 | 000.24.36.H16-240413-0003 | 13/04/2024 | 26/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | UBND Phường Quảng Thành |
| 552 | H16.50.21-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGHĨA | UBND Phường Quảng Thành |
| 553 | 000.24.36.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 15/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG ANH | UBND Phường Quảng Thành |
| 554 | 000.24.36.H16-231214-0004 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG HIỆP | UBND Phường Quảng Thành |
| 555 | H16.50.21-241115-0001 | 15/11/2024 | 13/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THANH TRUNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 556 | 000.24.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH CẬN | UBND Phường Quảng Thành |
| 557 | 000.24.36.H16-241018-0001 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN PHÚC | UBND Phường Quảng Thành |
| 558 | 000.24.36.H16-231218-0005 | 18/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ HOAN | UBND Phường Quảng Thành |
| 559 | 000.24.36.H16-240819-0001 | 19/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN THUẬN | UBND Phường Quảng Thành |
| 560 | 000.24.36.H16-240520-0001 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 561 | 000.24.36.H16-240520-0002 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | UBND Phường Quảng Thành |
| 562 | 000.24.36.H16-240920-0005 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 563 | 000.24.36.H16-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU UYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
| 564 | 000.24.36.H16-241021-0002 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO XUÂN CÔNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 565 | 000.24.36.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 07/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ TRỌNG BÌNH | UBND Phường Quảng Thành |
| 566 | 000.24.36.H16-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/04/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | UBND Phường Quảng Thành |
| 567 | 000.24.36.H16-240423-0002 | 23/04/2024 | 04/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP | UBND Phường Quảng Thành |
| 568 | 000.24.36.H16-241024-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 569 | 000.24.36.H16-240625-0001 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NĂNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 570 | 000.24.36.H16-240326-0002 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 571 | 000.24.36.H16-230627-0001 | 27/06/2023 | 29/08/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | LÊ QUANG THIỆN | UBND Phường Quảng Thành |
| 572 | 000.24.36.H16-231227-0002 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỰU | UBND Phường Quảng Thành |
| 573 | 000.24.36.H16-240228-0001 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THỦY | UBND Phường Quảng Thành |
| 574 | 000.24.36.H16-240228-0002 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC MẠNH | UBND Phường Quảng Thành |
| 575 | 000.24.36.H16-231228-0002 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN DUY TOẢN | UBND Phường Quảng Thành |
| 576 | 000.24.36.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN | UBND Phường Quảng Thành |
| 577 | 000.24.36.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ SÁU | UBND Phường Quảng Thành |
| 578 | 000.24.36.H16-240229-0002 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT LAN | UBND Phường Quảng Thành |
| 579 | 000.24.36.H16-240229-0003 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN TRANG | UBND Phường Quảng Thành |
| 580 | 000.24.36.H16-230829-0001 | 29/08/2023 | 23/01/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | PHAN THỊ THANH | UBND Phường Quảng Thành |
| 581 | 000.24.36.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND Phường Quảng Thành |
| 582 | 000.24.36.H16-240930-0003 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MẾN | UBND Phường Quảng Thành |
| 583 | 000.24.36.H16-240930-0002 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NHƠN | UBND Phường Quảng Thành |
| 584 | 000.19.36.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY HÙNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 585 | 000.19.36.H16-240603-0003 | 03/06/2024 | 05/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGÔ TRÌ | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 586 | 000.19.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 07/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN VĂN NGÁT | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 587 | 000.19.36.H16-240704-0004 | 04/07/2024 | 06/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ HẰNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 588 | 000.19.36.H16-240704-0008 | 04/07/2024 | 01/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 589 | 000.19.36.H16-240704-0009 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HÀ | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 590 | 000.19.36.H16-240705-0001 | 05/07/2024 | 09/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 591 | 000.19.36.H16-240705-0002 | 05/07/2024 | 17/09/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ VĂN TÌNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 592 | 000.19.36.H16-230905-0001 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐỖ ĐÌNH KHẢO | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 593 | 000.19.36.H16-230905-0007 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ ĐÌNH ĐƯỢC | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 594 | 000.19.36.H16-240506-0005 | 06/05/2024 | 13/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ ĐỨC XÈNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 595 | 000.19.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 29/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | VŨ BÁ NHÂN | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 596 | 000.19.36.H16-240612-0004 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HẢO | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 597 | H16.50.24-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 598 | 000.19.36.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 599 | 000.19.36.H16-240614-0004 | 14/06/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THẾ HOA | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 600 | 000.19.36.H16-240315-0002 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 601 | 000.19.36.H16-241016-0011 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ XUÂN | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 602 | 000.19.36.H16-240718-0005 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 603 | 000.19.36.H16-240719-0001 | 19/07/2024 | 23/09/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 604 | H16.50.24-241119-0002 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 605 | H16.50.24-241119-0003 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM XUÂN THẮNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 606 | H16.50.24-241119-0004 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 607 | 000.19.36.H16-231219-0001 | 19/12/2023 | 21/02/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THANH TƯ | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 608 | 000.19.36.H16-240320-0006 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TẦM | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 609 | 000.19.36.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU QUANG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 610 | 000.19.36.H16-231222-0004 | 22/12/2023 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 611 | 000.19.36.H16-240625-0001 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TẤN | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 612 | 000.19.36.H16-240528-0002 | 28/05/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 613 | 000.19.36.H16-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN ĐỊNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 614 | 000.19.36.H16-240730-0005 | 30/07/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 615 | H16.50.24-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ HOÀNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
| 616 | 000.20.36.H16-240401-0003 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ KHẮC HÙNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 617 | 000.20.36.H16-240102-0001 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ ĐỨC THUẬN | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 618 | 000.20.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 619 | 000.20.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÍNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 620 | 000.20.36.H16-240604-0001 | 04/06/2024 | 18/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 621 | 000.20.36.H16-240205-0001 | 05/02/2024 | 28/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH HOÀNG LINH SƠN | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 622 | 000.20.36.H16-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ YẾN THANH | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 623 | 000.20.36.H16-240906-0001 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ BẢN PHƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 624 | 000.20.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 21/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM HỒNG NGA | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 625 | 000.20.36.H16-240508-0001 | 08/05/2024 | 07/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI VĂN HOÀNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 626 | 000.20.36.H16-240709-0002 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 627 | 000.20.36.H16-240909-0002 | 09/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 628 | 000.20.36.H16-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 629 | 000.20.36.H16-241011-0002 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 630 | 000.20.36.H16-241011-0004 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 631 | 000.20.36.H16-241011-0005 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 632 | 000.20.36.H16-231211-0001 | 11/12/2023 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ANH QUÂN | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 633 | 000.20.36.H16-240312-0001 | 12/03/2024 | 16/04/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | CHUNG THỊ KHOA | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 634 | 000.20.36.H16-231212-0002 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | THÂN VĂN MINH | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 635 | 000.20.36.H16-231012-0001 | 13/10/2023 | 18/10/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 150 ngày. | HỒ VIỆT HÀ | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 636 | H16.50.23-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÀ SƠN | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 637 | H16.50.23-241114-0003 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRAI | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 638 | H16.50.23-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN TRƯỜNG GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 639 | H16.50.23-241216-0002 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 640 | 000.20.36.H16-240517-0002 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN QUANG LÝ | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 641 | 000.20.36.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 642 | 000.20.36.H16-230721-0004 | 21/07/2023 | 21/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 213 ngày. | VĂN CÔNG HƯU | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 643 | 000.20.36.H16-240222-0001 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU THÀNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 644 | 000.20.36.H16-240423-0002 | 23/04/2024 | 17/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 645 | H16.50.23-241126-0001 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TOÀN | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 646 | 000.20.36.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 647 | 000.20.36.H16-240828-0001 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 648 | 000.20.36.H16-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ Ý | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 649 | 000.20.36.H16-230630-0004 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | 20/05/2024 | Trễ hạn 223 ngày. | KHƯƠNG THỊ HOÀI GIANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 650 | 000.20.36.H16-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC QUANG | UBND Phường Nghĩa Thành |
| 651 | 000.23.36.H16-241001-0003 | 01/10/2024 | 29/10/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐIỂU NHAM | UBND xã Đăk R'moan |
| 652 | 000.23.36.H16-241001-0004 | 01/10/2024 | 29/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ SOI | UBND xã Đăk R'moan |
| 653 | 000.23.36.H16-240605-0002 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY | UBND xã Đăk R'moan |
| 654 | 000.24.36.H16-230906-0003 | 06/09/2023 | 16/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | VÕ THỊ LẠI | UBND xã Đăk R'moan |
| 655 | 000.23.36.H16-240906-0004 | 06/09/2024 | 04/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐIỂU MBRÔNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
| 656 | 000.17.36.H16-230707-0002 | 07/07/2023 | 08/09/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN BÌNH MINH | UBND xã Đăk R'moan |
| 657 | 000.22.36.H16-230907-0005 | 07/09/2023 | 09/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | LÊ THANH LỰ | UBND xã Đăk R'moan |
| 658 | 000.22.36.H16-240109-0008 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 207 ngày. | K NHẬT | UBND xã Đăk R'moan |
| 659 | 000.22.36.H16-240109-0010 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 207 ngày. | Y SON | UBND xã Đăk R'moan |
| 660 | 000.23.36.H16-240809-0001 | 09/08/2024 | 09/09/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
| 661 | 000.23.36.H16-210811-0004 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | DOÃN ĐÌNH MẠO | UBND xã Đăk R'moan |
| 662 | 000.23.36.H16-240412-0003 | 12/04/2024 | 18/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | UBND xã Đăk R'moan |
| 663 | 000.23.36.H16-230216-0004 | 16/02/2023 | 20/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÍ | UBND xã Đăk R'moan |
| 664 | 000.23.36.H16-220616-0001 | 16/06/2022 | 18/08/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 363 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | UBND xã Đăk R'moan |
| 665 | 000.23.36.H16-230217-0001 | 17/02/2023 | 21/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 188 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LANH | UBND xã Đăk R'moan |
| 666 | 000.23.36.H16-220517-0001 | 17/05/2022 | 19/07/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | NGÔ ĐỨC THỊNH | UBND xã Đăk R'moan |
| 667 | 000.17.36.H16-240617-0004 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI HỮU TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
| 668 | 000.23.36.H16-240318-0006 | 18/03/2024 | 22/05/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯỜNG THÀNH NGÃI | UBND xã Đăk R'moan |
| 669 | 000.23.36.H16-240620-0001 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY | UBND xã Đăk R'moan |
| 670 | 000.23.36.H16-221221-0002 | 21/12/2022 | 22/02/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
| 671 | 000.23.36.H16-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/04/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | UBND xã Đăk R'moan |
| 672 | 000.23.36.H16-240325-0003 | 25/03/2024 | 29/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÀ VĂN NGỌC | UBND xã Đăk R'moan |
| 673 | 000.23.36.H16-221028-0003 | 28/10/2022 | 30/12/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 268 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
| 674 | 000.23.36.H16-241101-0001 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HUỲNH MINH HÒA | UBND xã Đăk R'moan |
| 675 | 000.23.36.H16-240702-0002 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN HỮU | UBND xã Đăk R'moan |
| 676 | 000.23.36.H16-240702-0003 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
| 677 | 000.23.36.H16-240702-0004 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | UBND xã Đăk R'moan |
| 678 | 000.23.36.H16-241002-0004 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | UBND xã Đăk R'moan |
| 679 | 000.23.36.H16-240403-0003 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÀNG | UBND xã Đăk R'moan |
| 680 | 000.23.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND xã Đăk R'moan |
| 681 | 000.23.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
| 682 | 000.23.36.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NHỮ VĂN VÕ | UBND xã Đăk R'moan |
| 683 | 000.23.36.H16-240805-0003 | 05/08/2024 | 03/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
| 684 | 000.23.36.H16-240805-0004 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y NHANH | UBND xã Đăk R'moan |
| 685 | 000.23.36.H16-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DANH GIANG | UBND xã Đăk R'moan |
| 686 | 000.23.36.H16-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Đăk R'moan |
| 687 | 000.23.36.H16-240808-0003 | 08/08/2024 | 06/09/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐIỂU MBRÂNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
| 688 | 000.23.36.H16-240109-0003 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | UBND xã Đăk R'moan |
| 689 | 000.23.36.H16-240911-0001 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | UBND xã Đăk R'moan |
| 690 | 000.23.36.H16-241011-0002 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THÍCH | UBND xã Đăk R'moan |
| 691 | 000.23.36.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 13/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | PHAN VĂN TỤ | UBND xã Đăk R'moan |
| 692 | 000.23.36.H16-231212-0001 | 12/12/2023 | 14/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
| 693 | 000.23.36.H16-240913-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN | UBND xã Đăk R'moan |
| 694 | 000.23.36.H16-231213-0006 | 13/12/2023 | 15/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
| 695 | 000.23.36.H16-240314-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DI | UBND xã Đăk R'moan |
| 696 | 000.23.36.H16-241015-0004 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI BIN | UBND xã Đăk R'moan |
| 697 | 000.23.36.H16-240516-0001 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH THỊ THANH LOAN | UBND xã Đăk R'moan |
| 698 | 000.23.36.H16-240716-0002 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐIỂU CHUH | UBND xã Đăk R'moan |
| 699 | 000.23.36.H16-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỆ | UBND xã Đăk R'moan |
| 700 | 000.23.36.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐIỂU DOAN | UBND xã Đăk R'moan |
| 701 | 000.23.36.H16-240318-0002 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THÀNH ĐẠT | UBND xã Đăk R'moan |
| 702 | 000.23.36.H16-240718-0003 | 18/07/2024 | 15/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐIỂU SRÔ (NHẬN LẠI HỒ SƠ LẦN 2) | UBND xã Đăk R'moan |
| 703 | H16.50.28-241216-0003 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NHẬT TRƯỜNG | UBND xã Đăk R'moan |
| 704 | 000.23.36.H16-240719-0006 | 19/07/2024 | 16/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐIỂU NHAM | UBND xã Đăk R'moan |
| 705 | H16.50.28-241119-0003 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
| 706 | 000.23.36.H16-240321-0002 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN THỤY | UBND xã Đăk R'moan |
| 707 | 000.23.36.H16-240321-0004 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI CAO NIU | UBND xã Đăk R'moan |
| 708 | 000.23.36.H16-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MY LY | UBND xã Đăk R'moan |
| 709 | 000.23.36.H16-240823-0001 | 23/08/2024 | 24/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ QUANG ANH | UBND xã Đăk R'moan |
| 710 | 000.23.36.H16-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | UBND xã Đăk R'moan |
| 711 | 000.23.36.H16-240125-0007 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM ĐÌNH BẢO | UBND xã Đăk R'moan |
| 712 | 000.23.36.H16-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | UBND xã Đăk R'moan |
| 713 | 000.23.36.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN LANH | UBND xã Đăk R'moan |
| 714 | H16.50.28-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN LINH | UBND xã Đăk R'moan |
| 715 | H16.50.28-241127-0003 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HỒNG | UBND xã Đăk R'moan |
| 716 | 000.23.36.H16-240628-0004 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ VĂN VỰC (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
| 717 | 000.23.36.H16-240628-0006 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | UBND xã Đăk R'moan |
| 718 | 000.23.36.H16-240729-0003 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN MẠNH DƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
| 719 | 000.23.36.H16-240130-0003 | 30/01/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU CHUH | UBND xã Đăk R'moan |
| 720 | 000.21.36.H16-240103-0002 | 03/01/2024 | 06/03/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM ĐỨC KHÁNH | |
| 721 | 000.21.36.H16-240503-0001 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐỈNH | |
| 722 | 000.21.36.H16-240503-0002 | 03/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHỮ | |
| 723 | 000.21.36.H16-241003-0001 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHÁNH | |
| 724 | 000.21.36.H16-231206-0001 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
| 725 | 000.21.36.H16-240307-0001 | 07/03/2024 | 13/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | VŨ THỊ LA | |
| 726 | 000.21.36.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 09/10/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | TRỊNH ĐĂNG THIẾT | |
| 727 | 000.21.36.H16-240510-0001 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
| 728 | 000.21.36.H16-241010-0002 | 10/10/2024 | 07/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
| 729 | 000.21.36.H16-240514-0001 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
| 730 | 000.21.36.H16-240514-0002 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
| 731 | 000.21.36.H16-240514-0003 | 14/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HOA | |
| 732 | 000.21.36.H16-241014-0001 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT LỊNH | |
| 733 | 000.21.36.H16-240115-0003 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC QUẢNG | |
| 734 | 000.21.36.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN XUÂN LÂM | |
| 735 | 000.21.36.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HỮU SOI | |
| 736 | 000.21.36.H16-231016-0001 | 16/10/2023 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THANH LỰ | |
| 737 | 000.21.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC LIÊM | |
| 738 | 000.21.36.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC LIÊM | |
| 739 | 000.21.36.H16-240718-0003 | 18/07/2024 | 27/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN PHƯỞNG | |
| 740 | 000.21.36.H16-240319-0002 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN ĐẰNG | |
| 741 | 000.21.36.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THANH TÙNG | |
| 742 | 000.21.36.H16-240619-0002 | 19/06/2024 | 21/08/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN MẠNH BÁ | |
| 743 | 000.21.36.H16-231220-0001 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ DUNG | |
| 744 | 000.21.36.H16-231221-0001 | 21/12/2023 | 23/02/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | LƯU PHƯỢNG HIỆP | |
| 745 | 000.21.36.H16-240624-0004 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀNH | |
| 746 | 000.21.36.H16-240624-0008 | 24/06/2024 | 26/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
| 747 | 000.21.36.H16-231024-0001 | 24/10/2023 | 17/01/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | HỒ BÁ HỒNG | |
| 748 | 000.21.36.H16-240725-0003 | 25/07/2024 | 22/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG THỊ THU THỦY | |
| 749 | 000.21.36.H16-240426-0001 | 26/04/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TƯỞNG VĂN VIÊN | |
| 750 | 000.21.36.H16-240726-0002 | 26/07/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN SƠN | |
| 751 | 000.21.36.H16-240327-0001 | 27/03/2024 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN THIỆM CSD VỚI VŨ THỊ HƯƠNG | |
| 752 | 000.21.36.H16-240926-0002 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TRƯỜNG | |
| 753 | H16.50.25-241128-0010 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUẨN | |
| 754 | H16.50.25-241128-0005 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐỒNG | |
| 755 | 000.21.36.H16-240129-0001 | 29/01/2024 | 27/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ ĐÔNG THÂN | |
| 756 | 000.21.36.H16-231030-0001 | 30/10/2023 | 24/01/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
| 757 | 000.21.36.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG TIẾN DŨNG | |
| 758 | 000.18.36.H16-240401-0002 | 01/04/2024 | 15/04/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ XUÂN HẬU | |
| 759 | 000.18.36.H16-240502-0001 | 02/05/2024 | 16/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN YẾN | |
| 760 | 000.18.36.H16-240604-0001 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ QUẾ | |
| 761 | 000.18.36.H16-240704-0003 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC PHONG | |
| 762 | 000.18.36.H16-231205-0003 | 05/12/2023 | 21/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI HỒNG QUÂN | |
| 763 | 000.18.36.H16-240607-0001 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC TÂM | |
| 764 | 000.18.36.H16-240607-0002 | 07/06/2024 | 16/08/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | |
| 765 | 000.18.36.H16-231108-0004 | 08/11/2023 | 11/01/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 766 | 000.18.36.H16-231108-0005 | 08/11/2023 | 11/01/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN SINH | |
| 767 | 000.18.36.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 11/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | |
| 768 | 000.18.36.H16-240812-0001 | 12/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN KHƯƠNG | |
| 769 | 000.18.36.H16-240115-0004 | 15/01/2024 | 27/03/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | LƯU VĂN THI | |
| 770 | 000.18.36.H16-240315-0003 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | HỒ THỊ KIM BAY | |
| 771 | 000.18.36.H16-231016-0007 | 16/10/2023 | 18/12/2023 | 07/06/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | ĐẶNG VĂN HIỆP | |
| 772 | 000.18.36.H16-240318-0001 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG NGỌC THẢO | |
| 773 | 000.18.36.H16-240318-0002 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
| 774 | 000.18.36.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 23/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN NHƯỜNG | |
| 775 | 000.18.36.H16-231219-0002 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH GIANG | |
| 776 | 000.18.36.H16-240520-0003 | 20/05/2024 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH XUÂN DŨNG | |
| 777 | 000.18.36.H16-240620-0002 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HÂN | |
| 778 | 000.18.36.H16-240422-0001 | 22/04/2024 | 24/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM HÙNG SƠN | |
| 779 | 000.18.36.H16-241023-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH QUÝ | |
| 780 | 000.18.36.H16-231124-0002 | 24/11/2023 | 28/12/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI THỊ BÌNH | |
| 781 | 000.18.36.H16-240325-0001 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG | |
| 782 | 000.18.36.H16-240625-0004 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỰU | |
| 783 | 000.18.36.H16-240926-0002 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
| 784 | 000.18.36.H16-240227-0001 | 27/02/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THANH TIẾN | |
| 785 | 000.18.36.H16-240628-0001 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM NHUNG | |
| 786 | 000.18.36.H16-241028-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐÔN | |
| 787 | 000.22.36.H16-230808-0003 | 08/08/2023 | 10/10/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | K' THANH | |
| 788 | 000.22.36.H16-240801-0001 | 01/08/2024 | 04/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
| 789 | 000.22.36.H16-240502-0005 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
| 790 | 000.22.36.H16-240502-0006 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
| 791 | 000.22.36.H16-240502-0007 | 02/05/2024 | 16/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG CÔNG ĐOÀN | |
| 792 | 000.22.36.H16-230802-0001 | 02/08/2023 | 04/10/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
| 793 | 000.22.36.H16-240802-0004 | 02/08/2024 | 30/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 794 | 000.22.36.H16-231002-0001 | 02/10/2023 | 04/12/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN TIẾN KHUÔNG | |
| 795 | 000.22.36.H16-240603-0002 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | DOÃN VĂN ĐẠI | |
| 796 | 000.22.36.H16-240703-0005 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | Y TÉT | |
| 797 | 000.22.36.H16-240703-0006 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | Y BRÔN | |
| 798 | 000.22.36.H16-240604-0003 | 04/06/2024 | 06/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | ĐINH VĂN PHÚ | |
| 799 | 000.22.36.H16-240604-0005 | 04/06/2024 | 06/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | K' SONG | |
| 800 | 000.22.36.H16-240604-0007 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | ĐỖ TẤN LAN | |
| 801 | 000.22.36.H16-240604-0008 | 04/06/2024 | 18/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TIẾN CSDĐ NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | |
| 802 | 000.22.36.H16-230704-0002 | 04/07/2023 | 05/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | CAO VĂN HẢI | |
| 803 | 000.22.36.H16-240704-0001 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
| 804 | 000.22.36.H16-240405-0004 | 05/04/2024 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ DUNG | |
| 805 | 000.22.36.H16-240405-0005 | 05/04/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ NĂM | |
| 806 | 000.22.36.H16-240605-0002 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 112 ngày. | VƯƠNG VĂN CHUNG | |
| 807 | 000.22.36.H16-230705-0004 | 05/07/2023 | 06/09/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐIỂU BÌNH | |
| 808 | 000.22.36.H16-240606-0005 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | K' YONG | |
| 809 | 000.22.36.H16-240606-0006 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | TRƯƠNG CÔNG ĐOÀN | |
| 810 | 000.22.36.H16-240606-0007 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
| 811 | 000.22.36.H16-240606-0008 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
| 812 | 000.22.36.H16-240606-0012 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 111 ngày. | HOÀNG THỊ THƠ THƠ | |
| 813 | 000.22.36.H16-240607-0001 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG QUỐC THỦY | |
| 814 | 000.22.36.H16-240710-0001 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP | |
| 815 | 000.22.36.H16-230810-0001 | 10/08/2023 | 12/10/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | H' KÔNG | |
| 816 | 000.22.36.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 13/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ THỊ THƠM | |
| 817 | 000.22.36.H16-240612-0001 | 12/06/2024 | 22/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | NGÔ VĂN THẢO | |
| 818 | 000.22.36.H16-240612-0003 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ PHÚC TRUNG | |
| 819 | 000.22.36.H16-240612-0004 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIÊM | |
| 820 | 000.22.36.H16-240612-0005 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY AN | |
| 821 | 000.22.36.H16-240612-0006 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐẠI LƯỢNG | |
| 822 | 000.22.36.H16-240612-0007 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 823 | 000.22.36.H16-240612-0008 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | |
| 824 | 000.22.36.H16-240612-0009 | 12/06/2024 | 26/06/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | Y BRÔN | |
| 825 | 000.22.36.H16-231012-0003 | 12/10/2023 | 14/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TUẤN QUYẾN | |
| 826 | H16.50.27-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐƯỜNG QUỐC BẢO | |
| 827 | H16.50.27-241112-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH KHÔN | |
| 828 | 000.22.36.H16-240313-0002 | 13/03/2024 | 12/06/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 143 ngày. | LÊ NGỌC SƠN (VK NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI) | |
| 829 | 000.22.36.H16-240513-0002 | 13/05/2024 | 15/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ VĂN HIỀN | |
| 830 | 000.22.36.H16-240513-0005 | 13/05/2024 | 15/07/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 120 ngày. | K' GIAI | |
| 831 | 000.22.36.H16-240513-0006 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ĐÌNH THÕA | |
| 832 | 000.22.36.H16-240513-0011 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | K' YONG | |
| 833 | 000.22.36.H16-240813-0001 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | K' SONG | |
| 834 | 000.22.36.H16-231213-0008 | 13/12/2023 | 27/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CÔI | |
| 835 | 000.22.36.H16-230714-0002 | 14/07/2023 | 15/09/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | LƯƠNG TẤN HẠNH | |
| 836 | 000.22.36.H16-230914-0001 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
| 837 | 000.22.36.H16-231114-0006 | 14/11/2023 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | H' JIỐT | |
| 838 | 000.22.36.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 17/10/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | CAO VĂN HẢI | |
| 839 | 000.22.36.H16-241015-0002 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 840 | 000.22.36.H16-240416-0001 | 16/04/2024 | 24/06/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG VĂN NINH | |
| 841 | 000.22.36.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 06/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN HỮU | |
| 842 | 000.22.36.H16-241016-0005 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG UÂN | |
| 843 | 000.22.36.H16-241016-0006 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG UÂN | |
| 844 | 000.22.36.H16-240417-0004 | 17/04/2024 | 07/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | VƯƠNG VĂN CHUNG | |
| 845 | 000.22.36.H16-240617-0001 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | CHÍ VĂN PỜ | |
| 846 | 000.22.36.H16-240617-0004 | 17/06/2024 | 19/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | LƯƠNG XUÂN HỒNG | |
| 847 | 000.22.36.H16-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | K' GUH | |
| 848 | 000.22.36.H16-240618-0001 | 18/06/2024 | 20/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | LÝ VĂN NẦN | |
| 849 | 000.22.36.H16-230718-0006 | 18/07/2023 | 19/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | K KRANG | |
| 850 | 000.22.36.H16-240718-0007 | 18/07/2024 | 20/09/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | HOÀNG THỊ LỰU | |
| 851 | 000.22.36.H16-240718-0008 | 18/07/2024 | 20/09/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | H' DJENG | |
| 852 | 000.22.36.H16-240718-0010 | 18/07/2024 | 13/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | VŨ NGỌC LÂM | |
| 853 | 000.22.36.H16-230918-0002 | 18/09/2023 | 20/11/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂM | |
| 854 | 000.22.36.H16-240419-0001 | 19/04/2024 | 08/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | Y BRÔN | |
| 855 | 000.22.36.H16-240619-0008 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | MAI VĂN LINH | |
| 856 | 000.22.36.H16-230919-0002 | 19/09/2023 | 21/11/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | MAI VĂN PHÚC | |
| 857 | 000.22.36.H16-240320-0001 | 20/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN HOÀNG | |
| 858 | 000.22.36.H16-240320-0002 | 20/03/2024 | 24/05/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | H GRŨM | |
| 859 | 000.22.36.H16-240320-0003 | 20/03/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
| 860 | 000.22.36.H16-240520-0005 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THỊ LIỄU | |
| 861 | 000.22.36.H16-240520-0006 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
| 862 | 000.22.36.H16-240620-0003 | 20/06/2024 | 22/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | Y' ĐỐ | |
| 863 | 000.22.36.H16-240620-0004 | 20/06/2024 | 22/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | HOÀNG VĂN VỸ | |
| 864 | 000.22.36.H16-240321-0004 | 21/03/2024 | 27/05/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 155 ngày. | LÂM NGỌC PHUÔL | |
| 865 | 000.22.36.H16-240722-0002 | 22/07/2024 | 22/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG VĂN HANH | |
| 866 | 000.22.36.H16-240523-0002 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC ĐỆ | |
| 867 | 000.22.36.H16-240723-0001 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
| 868 | 000.22.36.H16-240723-0002 | 23/07/2024 | 15/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | H' HUỆ | |
| 869 | 000.22.36.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 25/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | DŨNG VI NAM | |
| 870 | 000.22.36.H16-240724-0002 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN BÁ QUẢNG | |
| 871 | 000.22.36.H16-230925-0002 | 25/09/2023 | 01/12/2023 | 06/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | K YANG | |
| 872 | 000.22.36.H16-231225-0005 | 25/12/2023 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
| 873 | 000.22.36.H16-240226-0001 | 26/02/2024 | 29/04/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 173 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
| 874 | 000.22.36.H16-240626-0001 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | H HUỆ | |
| 875 | 000.22.36.H16-240626-0002 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
| 876 | 000.22.36.H16-240626-0003 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | HÀ THỊ TÂM | |
| 877 | 000.22.36.H16-240626-0006 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI | |
| 878 | 000.22.36.H16-230726-0003 | 26/07/2023 | 27/09/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | PHÙNG VĂN THÚ | |
| 879 | 000.22.36.H16-230926-0001 | 26/09/2023 | 28/11/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
| 880 | 000.22.36.H16-240627-0001 | 27/06/2024 | 11/07/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP | |
| 881 | 000.22.36.H16-240328-0003 | 28/03/2024 | 03/06/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 150 ngày. | PHẠM HỒNG TIẾN | |
| 882 | 000.22.36.H16-240528-0005 | 28/05/2024 | 30/07/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | TRẦN VĂN THƯƠNG | |
| 883 | 000.22.36.H16-240528-0009 | 28/05/2024 | 30/07/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | VŨ ĐÌNH DŨNG | |
| 884 | 000.22.36.H16-231128-0002 | 28/11/2023 | 06/02/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 232 ngày. | DƯƠNG THỊ TRỌNG | |
| 885 | 000.22.36.H16-231129-0004 | 29/11/2023 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
| 886 | 000.22.36.H16-240530-0003 | 30/05/2024 | 01/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 107 ngày. | TRƯƠNG MINH DŨNG | |
| 887 | 000.22.36.H16-240530-0004 | 30/05/2024 | 01/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN HẠNH | |
| 888 | 000.22.36.H16-240731-0005 | 31/07/2024 | 03/10/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 889 | 000.17.36.H16-240305-0003 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN PHI TRƯỜNG | |
| 890 | 000.17.36.H16-240805-0002 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DIỆP VĂN TRUNG | |
| 891 | 000.17.36.H16-240805-0003 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN XUÂN THỊNH | |
| 892 | H16.50.26-241206-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | |
| 893 | H16.50.26-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
| 894 | H16.50.26-241113-0002 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN KHANH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
| 895 | 000.17.36.H16-240515-0002 | 15/05/2024 | 14/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG VĂN THỊNH | |
| 896 | H16.50.26-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG | |
| 897 | 000.17.36.H16-240517-0005 | 17/05/2024 | 10/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THANH SƠN | |
| 898 | 000.17.36.H16-240617-0005 | 17/06/2024 | 19/08/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGÔ VĂN THẢO | |
| 899 | 000.17.36.H16-240118-0001 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
| 900 | 000.17.36.H16-240118-0002 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN QUANG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
| 901 | H16.50.26-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC THẠCH | |
| 902 | 000.17.36.H16-231218-0002 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỌC | |
| 903 | H16.50.26-241119-0005 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG HẬU | |
| 904 | H16.50.26-241120-0006 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM PHI HÙNG | |
| 905 | 000.17.36.H16-241021-0003 | 21/10/2024 | 18/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGÔ VĂN THẢO (NHẬ LẠI HỒ SƠ) | |
| 906 | 000.17.36.H16-241021-0004 | 21/10/2024 | 18/11/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH THỊ THEO (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
| 907 | 000.17.36.H16-240222-0003 | 22/02/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ ANH TỪ | |
| 908 | 000.17.36.H16-230323-0004 | 23/03/2023 | 26/05/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 166 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỸ (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
| 909 | 000.17.36.H16-230623-0004 | 23/06/2023 | 25/08/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | LÊ HỒNG THIẾT | |
| 910 | 000.17.36.H16-231123-0003 | 23/11/2023 | 31/01/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | TRẦN BÌNH MINH (NHẬN LẠI HS) | |
| 911 | 000.17.36.H16-241025-0003 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HÒA NHI | |
| 912 | 000.17.36.H16-240926-0001 | 26/09/2024 | 24/10/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG (NHẬN LẠI HỒ SƠ) | |
| 913 | 000.17.36.H16-231226-0003 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 914 | 000.17.36.H16-240927-0001 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHUẬN | |
| 915 | 000.17.36.H16-231227-0001 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | |
| 916 | 000.17.36.H16-241028-0007 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI NAM | |
| 917 | 000.17.36.H16-231030-0004 | 30/10/2023 | 02/01/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN HẠNH (NHẬN LẠI HS LẦN 2) | |
| 918 | 000.17.36.H16-231030-0005 | 30/10/2023 | 02/01/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN ĐỨC (NHẬN LẠI HS LẦN 2) | |
| 919 | 000.17.36.H16-231130-0001 | 30/11/2023 | 02/02/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LỘC (NHẬN LẠI HỒ SƠ) |