STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.2-250428-0018 | 28/04/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH BÌNH MINH | |
2 | 000.00.02.H16-240912-0001 | 12/09/2024 | 24/10/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LÂM |