STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H16-240912-0002 | 12/09/2024 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN BÉ | |
2 | H16.3-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ MỸ CHÂU | |
3 | H16.3-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐỨC HIẾU | |
4 | H16.3-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG TRUNG |