STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.8-250306-0003 | 07/03/2025 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL | |
2 | H16.8-250211-0001 | 11/02/2025 | 18/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |
3 | H16.8-250212-0001 | 12/02/2025 | 19/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH |