STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.12-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY NHÔM ĐẮK NÔNG-TKV | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
2 | 000.00.12.H16-241107-0002 | 07/11/2024 | 05/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
3 | H16.12-241112-0002 | 12/11/2024 | 10/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | CỤC QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
4 | H16.12-250113-0010 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
5 | H16.12-241120-0001 | 20/11/2024 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN ĐẮK MIL | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
6 | H16.12-250102-0001 | 02/01/2025 | 24/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHI NHÁNH XĂNG DẦU ĐẮK NÔNG - CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU NAM TÂY NGUYÊN | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
7 | H16.12-250109-0001 | 09/01/2025 | 25/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN ĐẮK SONG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
8 | H16.12-241218-0002 | 18/12/2024 | 28/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN ĐẮK MIL | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
9 | H16.12-241230-0009 | 30/12/2024 | 27/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN ĐẮK MIL | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
10 | H16.12-241230-0010 | 30/12/2024 | 27/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN ĐẮK MIL | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
11 | H16.12-241230-0011 | 30/12/2024 | 27/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN ĐẮK MIL | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
12 | 000.00.12.H16-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV NGỌC THỊNH ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
13 | 000.00.12.H16-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN INTIMEX TẠI ĐẮK MIL | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
14 | H16.12-250113-0007 | 13/01/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH LUYỆN KIM TRẦN HỒNG QUÂN | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
15 | 000.00.12.H16-240815-0001 | 15/08/2024 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐỒNG PHÚ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
16 | H16.12-241115-0002 | 15/11/2024 | 15/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CÔNG TY TNHH GREENFARM ASIA | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
17 | 000.00.12.H16-241021-0001 | 21/10/2024 | 18/11/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGÂN HÀNG NN VÀ PTNT VIỆT NAM - CHI NHÁNH KRÔNG NÔ ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
18 | 000.00.12.H16-240905-0001 | 05/09/2024 | 25/10/2024 | 05/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI CƯ JÚT | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
19 | H16.12-241126-0002 | 26/11/2024 | 29/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHÁT TÂY NGUYÊN | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
20 | 000.00.12.H16-231128-0002 | 28/11/2023 | 19/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÂN HÀNG NN VÀ PTNN VIỆT NAM - CHI NHÁNH TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |