STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H16-241104-0014 | 06/11/2024 | 20/11/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.14.H16-241107-0003 | 07/11/2024 | 28/11/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THANH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
3 | H16.14-250115-0007 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
4 | H16.14-250116-0005 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
5 | H16.14-250117-0012 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG MINH QUANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
6 | H16.14-250205-0021 | 05/02/2025 | 19/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG NGỌC TUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
7 | H16.14-250107-0008 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
8 | H16.14-250107-0020 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
9 | H16.14-250210-5021 | 10/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
10 | H16.14-241211-0027 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI XUÂN THIỆN NAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
11 | H16.14-250214-0021 | 14/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
12 | H16.14-250110-0017 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH QUÝ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
13 | H16.14-241202-0015 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
14 | H16.14-250214-0012 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
15 | H16.14-250217-0023 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
16 | H16.14-250217-0022 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH PHÚC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
17 | H16.14-241127-0022 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
18 | H16.14-250120-0001 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ HỒNG HUỆ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
19 | H16.14-250120-0007 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HÀ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
20 | H16.14-241227-0005 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
21 | H16.14-241217-0007 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
22 | H16.14-241118-0013 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH DŨNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
23 | H16.14-241119-0010 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM XUÂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
24 | H16.14-250225-0046 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
25 | H16.14-250217-0027 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH KỲ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
26 | H16.14-250227-0017 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
27 | H16.14-250227-0026 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ HOÀNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
28 | H16.14-250227-0027 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VẦN CHẮN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
29 | H16.14-250227-0028 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
30 | H16.14-250124-0004 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NGUYỄN CHÍ TÂM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
31 | H16.14-250227-5030 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
32 | H16.14-250227-5016 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
33 | H16.14-250227-0035 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
34 | H16.14-250227-0013 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | XA VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
35 | H16.14-250227-5037 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÍN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
36 | H16.14-250227-5025 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MINH THÙY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
37 | H16.14-250227-5039 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
38 | H16.14-250227-5042 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG LUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
39 | H16.14-250227-5044 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
40 | H16.14-250228-0005 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU THÚY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
41 | H16.14-250227-5031 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
42 | H16.14-250228-0006 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN DUY TĂNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
43 | H16.14-250227-5003 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
44 | H16.14-250227-5048 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
45 | H16.14-250228-0007 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
46 | H16.14-250228-5004 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG AN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
47 | H16.14-250228-5009 | 28/02/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
48 | H16.14-250228-0010 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
49 | 000.00.14.H16-241028-0025 | 28/10/2024 | 18/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THÀNH LAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
50 | H16.14-250303-0001 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
51 | H16.14-250303-0008 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
52 | H16.14-250303-0010 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ VĂN PHƯỚC | |
53 | H16.14-250304-0003 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẬU MAI LAN | |
54 | H16.14-250304-0004 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI ANH ĐÀO | |
55 | H16.14-250304-0008 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
56 | H16.14-250304-0010 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | H - ĐÀO | |
57 | H16.14-250304-5031 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC TỊNH | |
58 | H16.14-250304-5026 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI ANH VŨ | |
59 | H16.14-250305-5002 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HÀO | |
60 | H16.14-250305-5003 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG BÁ TÂN | |
61 | H16.14-250305-0031 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU LÊ HƯƠNG GIANG | |
62 | H16.14-250306-0002 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT | |
63 | H16.14-250306-0008 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH VINH | |
64 | H16.14-250306-0014 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÀI | |
65 | H16.14-250306-0023 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC PHƯỚC | |
66 | H16.14-250306-0024 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC TÂN |