STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.51.22-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG | |
2 | H16.51.22-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH KỶ CƯƠNG | |
3 | H16.51.22-250103-0005 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH KỶ CƯƠNG | |
4 | H16.51.22-250103-0008 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H YIN BKRÔNG | |
5 | H16.51.22-241203-0001 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN THẾ VŨ | |
6 | H16.51.22-241203-0002 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHAN THỊ HƯỜNG | |
7 | H16.51.22-241203-0003 | 03/12/2024 | 06/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG | |
8 | H16.51.22-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
9 | H16.51.22-250204-0004 | 04/02/2025 | 18/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
10 | H16.51.22-250106-0006 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH NGÂN | |
11 | H16.51.22-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H HUIN BKRÔNG | |
12 | H16.51.22-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO KIM THỦY | |
13 | 000.19.29.H16-241107-0002 | 07/11/2024 | 12/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | QUÁCH THỊ THÙY DƯƠNG | |
14 | H16.51.22-250109-0003 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN PHONG | |
15 | H16.51.22-241209-0002 | 09/12/2024 | 12/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ LONG | |
16 | H16.51.22-250211-0004 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | |
17 | H16.51.22-250211-0005 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH THIỆN | |
18 | H16.51.22-250211-0006 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H LIÊM YA | |
19 | H16.51.22-241113-0008 | 13/11/2024 | 18/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯỢNG | |
20 | H16.51.22-250114-0012 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y VỊ | |
21 | H16.51.22-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN ĐÔNG | |
22 | H16.51.22-250115-0005 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỒNG THUỲ | |
23 | H16.51.22-250117-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | |
24 | H16.51.22-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THƠM | |
25 | H16.51.22-250217-0007 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H NUA YA | |
26 | H16.51.22-250218-0006 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐĂNG HIỆP | |
27 | H16.51.22-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐĂNG LUYỆN | |
28 | H16.51.22-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y MUI BKRÔNG | |
29 | H16.51.22-250122-0005 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUẤT LÂM | |
30 | H16.51.22-250123-0006 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HÀ | |
31 | H16.51.22-241128-0002 | 28/11/2024 | 03/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGA | |
32 | H16.51.22-241129-0001 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
33 | H16.51.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN AN THÁI | |
34 | H16.51.22-241231-0003 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THÁI BÌNH | |
35 | H16.51-250106-0006 | 06/01/2025 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH VŨ | |
36 | H16.51-250107-0009 | 07/01/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
37 | H16.51-250107-0010 | 07/01/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
38 | H16.51-250102-0002 | 02/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN CĐ DTT (EA PÔ) | |
39 | H16.51-250102-0004 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HỒ TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG) | |
40 | H16.51-250102-0010 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THONG RONG TÁCH THỬA EA TLING | |
41 | H16.51-250102-0016 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TỐT HỢP THỬA ĐẮK DRÔNG | |
42 | H16.51-250102-0026 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ MINH KHÁNH CN ĐỨC EA TLING | |
43 | H16.51-250103-0002 | 03/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG CN NGUYÊN (CƯ KNIA) | |
44 | H16.51-250103-0004 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỘ NGUYỄN ĐỨC QUANG TC QUANG (NAM DONG) | |
45 | H16.51-250103-0005 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỘ NGUYỄN ĐỨC QUANG TC QUANG (NAM DONG) | |
46 | H16.51-250103-0006 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THIỆN THANH CĐ DTT TÂM THẮNG | |
47 | H16.51-250103-0010 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỘ HOÀNG QUỐC VIỆT TC VIỆT (NAM DONG)(CCCD) | |
48 | H16.51-250103-0012 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂU CN TÍNH (EA PÔ)(CCCD) | |
49 | H16.51-250103-0015 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG CĐ DTT (NAM DONG) | |
50 | H16.51-250103-0020 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ THANH THỦY CN LUYẾN (CƯ KNIA) | |
51 | H16.51-250103-0022 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN QUÂN CN MINH (ĐẮK DRÔNG) | |
52 | H16.51-250103-0024 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN KHOA CN QUYẾT (ĐẮK DRÔNG) | |
53 | H16.51-250103-0027 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN BẢY CN THÀNH (NAM DONG) | |
54 | H16.51-250103-0031 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ VĂN ĐẶNG CĐ DTT (TÂM THẮNG) | |
55 | H16.51-250103-0034 | 03/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LỮ THỊ NHUNG CN BỘ (EA PÔ)(CẤP ĐỔI) | |
56 | H16.51-241203-0023 | 03/12/2024 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRANG TRẠI CHĂN NUÔI GIA CÔNG HEO THỊT - VŨ ĐỨC DIỆP | |
57 | H16.51-241203-0024 | 03/12/2024 | 15/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRANG TRẠI CHĂN NUÔI GIA CÔNG HEO THỊT - VŨ VĂN ĐỨC | |
58 | H16.51-250106-0001 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HOA CN HIỆU (TÂM THẮNG) (CẤP ĐỔI) | |
59 | H16.51-250106-0008 | 06/01/2025 | 05/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Y DLOI BKRÔNG CN H YAN (TÂM THẮNG) (CCCD) | |
60 | H16.51-250106-0010 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHÚ CN NHẬT, HÀ (EA TLING) (CẤP ĐỔI) | |
61 | H16.51-250106-0012 | 06/01/2025 | 04/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ NHẬT QUÂN CN ĐỨC (ĐẮK WIL) (CCCD-DCTT) | |
62 | H16.51-250106-0014 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỘ ĐÀM THẾ LÂM TC LÂM (ĐẮK WIL) | |
63 | H16.51-250106-0015 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỘ ĐÀM THẾ LÂM TC LÂM (ĐẮK WIL) | |
64 | H16.51-250106-0016 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC CN THUYỀN (ĐẮK DRÔNG) | |
65 | H16.51-250106-0022 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN HIỂN TC GIÁP (EA PÔ) | |
66 | H16.51-250106-0024 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỘ HOÀNG THỊ SAO TC HỢI (NAM DONG) CCCD | |
67 | H16.51-250106-0028 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CAO CƯỜNG CN LONG (TRÚC SƠN)(CCCD) | |
68 | H16.51-250106-0032 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ NGỌC THỦY CN TÚ ( TÂM THẮNG) | |
69 | H16.51-250106-0036 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CHÍ THIẾT; VĂN HIỆP CN TIẾN (NAM DONG)(CẤP ĐỔI) | |
70 | H16.51-250106-0037 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN QUANG LỢI CN CƯỜNG (ĐẮK DRÔNG) | |
71 | H16.51-250106-0038 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN QUANG LỢI CN ĐƯỢC (ĐẮK DRÔNG) | |
72 | H16.51-250106-0042 | 06/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN CN THÀNH (TÂM THẮNG) | |
73 | H16.51-250106-0044 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIÊN CN SƠN (ĐẮK WIL) | |
74 | H16.51-250106-0047 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ XUÂN THÀNH - IN SAI ( EA PÔ) | |
75 | H16.51-250107-0001 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU LÊ CN CHUNG (TÂM THẮNG) | |
76 | H16.51-250107-0003 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÂM VĂN CHANG - ĐKBĐ - GH CƯ KNIA CN | |
77 | H16.51-250107-0004 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ LÊ QUANG LINH TC LINH ( ĐẮK DRÔNG) | |
78 | H16.51-250107-0005 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ LÊ QUANG LINH TC LINH (ĐẮK DRÔNG) | |
79 | H16.51-250107-0007 | 07/01/2025 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG QUỐC NHỰT CN CHÂU (TRÚC SƠN) (CCCD) | |
80 | H16.51-250107-0008 | 07/01/2025 | 20/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUANG HIỆP CN PHÚC (EA TLING) | |
81 | H16.51-250107-0016 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ VĂN CƯƠNG CN HẠNH (ĐẮK DRÔNG) (CCCD) | |
82 | H16.51-250107-0018 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ VĂN ĐOÀN CN HẠNH (ĐẮK DRÔNG)(CCCD) | |
83 | H16.51-250107-0020 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN TIÊN CN TRUNG (ĐẮK WIL) | |
84 | H16.51-250107-0030 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ ĐỖ THANH THUẬN TC THUẬN (EA TLING) | |
85 | H16.51-250107-0033 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ ĐỖ THANH THUẬN TC THUẬN (EA TLING)(DCTT) | |
86 | H16.51-250107-0035 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYÊN CN THẾ (NAM DONG) | |
87 | H16.51-250107-0036 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN XUÂN PHÁT CĐ (NAM DONG) | |
88 | H16.51-250107-0037 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | H DEA KPƠR CN BẰNG (TÂM THẮNG) | |
89 | H16.51-250107-0038 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | H DEA KPƠR CN Y TRE (TÂM THẮNG) | |
90 | H16.51-250107-0039 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM ĐÌNH DẦN - IN SAI (NAM DONG) | |
91 | H16.51-250107-0041 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ KHÁNH | |
92 | H16.51-250107-0043 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | H DEA KPƠR CN H SÂN (TÂM THẮNG) | |
93 | H16.51-250107-0045 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | H WEL PRIÊNG | |
94 | H16.51-250107-0047 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẦU VĂN SÙNG CN LÊ (ĐẮK DRÔNG) | |
95 | H16.51-250107-0048 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẨY | |
96 | H16.51-250107-0049 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN PHONG | |
97 | H16.51-250107-0050 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI - GH (NAM DONG) | |
98 | H16.51-250107-0051 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH CN LOAN (TÂM THẮNG) | |
99 | H16.51-250107-0053 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN - GH (TT. EATLING) | |
100 | H16.51-250107-0054 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | |
101 | H16.51-250107-0056 | 07/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ NGUYỄN THỊ LỢI TK LỢI (NAM DONG) | |
102 | H16.51-250107-0055 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ ÍCH CHỨC | |
103 | H16.51-250107-0057 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TÀI | |
104 | H16.51-250107-0058 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ SẨY | |
105 | H16.51-250107-0059 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H-BUYNH-KBUÔR | |
106 | H16.51-250107-0060 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' TUYẾT ÊYA | |
107 | H16.51-250107-0061 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THẢO | |
108 | H16.51-250107-0062 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THẢO | |
109 | H16.51-250107-0063 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH CAO THƯỢNG | |
110 | H16.51-250108-0005 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ HUYÊN CĐ DTT (NAM DONG) | |
111 | H16.51-250108-0006 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MỲ CĐ DTT (EA TLING) | |
112 | H16.51-250108-0008 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUẨN TÁCH THỬA (EA TLING) | |
113 | H16.51-250108-0011 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH CLẠI MẤT (EA TLING) | |
114 | H16.51-250108-0012 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN CLẠI MẤT (TÂM THẮNG) | |
115 | H16.51-250108-0014 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY AN CN DUNG (EA PÔ) | |
116 | H16.51-250108-0016 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TIẾN SỸ CN KHÁNH (CƯ KNIA) | |
117 | H16.51-250108-0017 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TIẾN SỸ CN CƯỜNG (CƯ KNIA) | |
118 | H16.51-250108-0018 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN SƠN CN THÊM (ĐẮK WIL) | |
119 | H16.51-250108-0021 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU KIM ĐÀO TC SÍNH (ĐẮK WIL) (CẤP ĐỔI) | |
120 | H16.51-250108-0022 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU KIM TIẾN TC SÍNH (ĐẮK WIL) (CẤP ĐỔI) | |
121 | H16.51-250108-0025 | 08/01/2025 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | H DEA KPƠR TTTS Y HON (TÂM THẮNG)(CẤP ĐỔI) | |
122 | H16.51-250108-0030 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN CHUNG CN HIẾU (ĐẮK DRÔNG) | |
123 | H16.51-250108-0033 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NTK (EA TLING) (CCCD) | |
124 | H16.51-250108-0034 | 08/01/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN CHUNG CN HÙNG (ĐẮK ĐRÔNG) | |
125 | H16.51-250108-0036 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD | |
126 | H16.51-250108-0037 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD | |
127 | H16.51-250108-0038 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD | |
128 | H16.51-250108-0039 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD | |
129 | H16.51-250108-0040 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ LÝ KIM CHIÊU TC CHIÊU ĐẮK WIL CCCD | |
130 | H16.51-250108-0042 | 08/01/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC CN HUẾ (ĐẮK WIL) | |
131 | H16.51-250108-0044 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH DẦN CN MƠ (NAM DONG) | |
132 | H16.51-250108-0045 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH TẤN HÓA - IN SAI TT. EATLING | |
133 | H16.51.27-250108-0003 | 08/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ QUẾ - THAY ĐỔI SỐ CCCD | |
134 | H16.51-250108-0047 | 08/01/2025 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN LIỆP CN BIÊN (EA PÔ) | |
135 | H16.51-250108-0048 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN SÁCH ĐÔNG - IN SAI - NAM DONG | |
136 | H16.51-250108-0049 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN CƯƠNG CĐ (ĐẮK DRÔNG) | |
137 | H16.51-250108-0054 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH TRỌNG TÂM CĐ (EA PÔ) | |
138 | 000.00.29.H16-241008-0054 | 08/10/2024 | 19/11/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT BÊ TÔNG ĐÚC SẴN - CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG 504 - CHI NHÁNH ĐẮK NÔNG | |
139 | H16.51-250109-0005 | 09/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUỲNH LỢI TRÚNG ĐẤU GIÁ (EA PÔ) (CẤP ĐỔI) | |
140 | H16.51-250109-0007 | 09/01/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN TUẤN ANH CN THUẬN (CƯ KNIA)(CẤP ĐỔI) | |
141 | H16.51-250109-0008 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LỮ VĂN TUẤN CĐ (EA PÔ) | |
142 | H16.51-250109-0010 | 09/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ TRẦN VĂN SƠN TC SƠN (NAM DONG) | |
143 | H16.51-250109-0015 | 09/01/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH ĐỨC CN HỢI (NAM DONG) (CẤP ĐỔI) | |
144 | H16.51-250109-0018 | 09/01/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ CN TÚ (EA TLING) | |
145 | H16.51-250109-0021 | 09/01/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỤNG CN THUẬN (TÂM THẮNG) (CẤP ĐỔI) | |
146 | H16.51-250109-0024 | 09/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH BỘ NHẬN CN ĐKĐP (EA PÔ)(CẤP ĐỔI) | |
147 | H16.51-250109-0026 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG VĂN CN HOÀN (EA PÔ) (CCCD) | |
148 | H16.51-250109-0027 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SEN CN NHÂN (TRÚC SƠN) | |
149 | H16.51-250109-0030 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN KHỔ CLẠI MẤT (ĐẮK DRÔNG) | |
150 | H16.51-250109-0034 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ OAI CN DUẨN (CƯ KNIA) | |
151 | H16.51-250109-0035 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN HỘI CN VINH (ĐẮK DRÔNG) | |
152 | H16.51-250109-0037 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THANH | |
153 | H16.51-250109-0041 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HỮU THIÊN CĐ (ĐẮK WIL) | |
154 | H16.51-250109-0043 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN NGOC THANH | |
155 | H16.51-250109-0047 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ TÁM | |
156 | H16.51-250109-0049 | 09/01/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN HOAN CN HIỀN (NAM DONG)(DCTT-CCCD) | |
157 | H16.51-250109-0050 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | |
158 | H16.51-250109-0052 | 09/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH TC TIÊN, NAM, KIỆT (TÂM THẮNG) (CẤP ĐỔI) | |
159 | H16.51-250109-0053 | 09/01/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MY CN CHỈNH (TRÚC SƠN) | |
160 | H16.51-250109-0055 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ SEN CLẠI TBS (CƯ KNIA) | |
161 | H16.51-250109-0056 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HÀ | |
162 | H16.51-250109-0057 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TÝ | |
163 | H16.51-250109-0058 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THANH | |
164 | H16.51-241209-0020 | 09/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH PHƯƠNG THANH | |
165 | H16.51-250110-0005 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG THỊ TIẾM | |
166 | H16.51-250110-0012 | 10/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯƠNG | |
167 | H16.51-250110-0014 | 10/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ BÌNH | |
168 | H16.51-250110-0022 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
169 | H16.51-250110-0024 | 10/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ VẼ | |
170 | H16.51-250110-0039 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN CĐ EA PÔ | |
171 | H16.51-250110-0043 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ YẾN CĐ (ĐẮK WIL) | |
172 | H16.51-250110-0046 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THU CĐ (EA TLING) | |
173 | H16.51-250110-0054 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐỨC CĐ (TRÚC SƠN) | |
174 | H16.51-241111-0046 | 11/11/2024 | 23/12/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM PAGODA VIỆT NAM | |
175 | H16.51-250113-0019 | 13/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ VÕ THANH HOÀNH PC NGỌC, HƯNG (TRÚC SƠN) (CẤP ĐỔI) | |
176 | H16.51-250113-0032 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN HẢO CĐ (EA TLING) | |
177 | H16.51-250113-0033 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | |
178 | H16.51-250113-0047 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ VẼ CĐ TÂM THẮNG | |
179 | H16.51-250113-0060 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU | |
180 | H16.51-250113-0061 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH QUANG | |
181 | H16.51-250114-0005 | 14/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN CỐC | |
182 | H16.51-250114-0018 | 14/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG | |
183 | H16.51-241114-0056 | 14/11/2024 | 26/12/2024 | 11/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NHÀ MÁY SẢN XUẤT VIÊN NÉN SINH KHỐI - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP MJ VIỆT NAM | |
184 | H16.51-241220-0007 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SỬU - GH - ĐKBĐ (NAM DONG) CN | |
185 | H16.51-241220-0029 | 20/12/2024 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM INOX, NHỰA GIA DỤNG VÀ CỬA HÀNG TRƯNG BÀY SẢN PHẨM - CÔNG TY TNHH TÂN Á ĐẠI THÀNH ĐẮK NÔNG | |
186 | H16.51-250122-0027 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẢO | |
187 | 000.00.29.H16-230523-0009 | 23/05/2023 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN QUỲNH CN HẬU(CCCD) | |
188 | H16.51-250225-0045 | 25/02/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN PHONG | |
189 | H16.51-241226-0007 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THANH HIỀN | |
190 | H16.51-241226-0041 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG TÁCH THỬA (ĐẮK DRÔNG) | |
191 | H16.51-241127-0064 | 27/11/2024 | 09/01/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRANG TRẠI CHĂN NUÔI HEO HỘ ÔNG VƯƠNG TRỌNG KHẢI | |
192 | H16.51-241227-0001 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THIỆP - IN SAI - TÂM THẮNG | |
193 | H16.51-241227-0005 | 27/12/2024 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG - ĐĂK DRONG | |
194 | H16.51-241227-0009 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH TÁCH THỬA (TÂM THẮNG) | |
195 | H16.51-241227-0011 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI THIỆN TUYỂN TÁCH THỬA (TÂM THẮNG) | |
196 | H16.51-241227-0014 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG TÁCH THỬA (EA PÔ) | |
197 | H16.51-241227-0019 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM ĐÌNH DẦN TÁCH THỬA (NAM DONG) | |
198 | H16.51-241230-0023 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA TÁCH THỬA (EA TLING) | |
199 | H16.51-241230-0029 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÁI NGHĨA - IN SAI - EA TLING | |
200 | H16.51.29-241230-0006 | 30/12/2024 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM - TÁCH THỬA | |
201 | H16.51-241231-0007 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Y BUN ÊBAN TÁCH THỬA (TÂM THẮNG) | |
202 | H16.51-241231-0022 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HIẾU TÁCH THỬA (ĐẮK WIL) | |
203 | H16.51.23-250102-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VI | |
204 | H16.51.23-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
205 | H16.51.23-250204-0007 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H ĐIN ÊBAN | |
206 | H16.51.23-250106-0005 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H NHƯ NIÊ | |
207 | H16.51.23-250206-0004 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KIM DUNG | |
208 | H16.51.23-250206-0005 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H LUYNH NIÊ KDĂM | |
209 | H16.51.23-250214-0006 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y ĐRƯƠC ÊBAN | |
210 | H16.51.23-250122-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | |
211 | H16.51.23-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN MINH TRÍ | |
212 | H16.51.23-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN BÌNH | |
213 | H16.51.23-241231-0003 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ NHÂN | |
214 | H16.51.23-241231-0004 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ NHÂN | |
215 | H16.51.23-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG NGHĨA | |
216 | H16.51.28-250211-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI | |
217 | H16.51.28-250211-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI | |
218 | H16.51.28-250213-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM VĂN ĐÔNG | |
219 | H16.51.28-250220-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ VĂN NGÀI | |
220 | H16.51.28-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU THỊ PÈ | |
221 | H16.51.24-241231-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH ANH | |
222 | H16.51.24-250102-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐỈNH | |
223 | H16.51.24-250102-0004 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
224 | H16.51.24-250102-0005 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
225 | H16.51.24-250102-0006 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ HIỀN | |
226 | H16.51.24-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG | |
227 | H16.51.24-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA VĂN NAM | |
228 | H16.51.24-250203-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN NGỌC | |
229 | H16.51.24-250106-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN ANH | |
230 | H16.51.24-250103-0006 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
231 | H16.51.24-250106-0008 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐIỀU | |
232 | H16.51.24-250106-0009 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TRIỀU | |
233 | H16.51.24-250106-0010 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
234 | H16.51.24-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN PHƯỞNG | |
235 | H16.51.24-250305-0006 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H SANG KNUL | |
236 | H16.51.24-250306-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI THIM | |
237 | H16.51.24-250107-0007 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN VUI | |
238 | H16.51.24-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỄU THỊ DUNG | |
239 | H16.51.24-250109-0004 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ MAI PHƯƠNG | |
240 | H16.51.24-250114-0005 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC VIÊN | |
241 | H16.51.24-250114-0010 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
242 | H16.51.24-250115-0003 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
243 | H16.51.24-250116-0004 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HẬU LÝ | |
244 | H16.51.24-250217-0004 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỒNG HẢI | |
245 | H16.51.24-250217-0005 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
246 | H16.51.24-250217-0006 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
247 | H16.51.24-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH HÀ | |
248 | H16.51.24-250221-0004 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT | |
249 | H16.51.24-250123-0003 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ VĂN THÀNH | |
250 | H16.51.24-250220-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH THỦY | |
251 | H16.51.27-250106-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN TRINH | |
252 | H16.51.27-250313-0003 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HẢI | |
253 | H16.51.25-250303-0005 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | |
254 | H16.51.25-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | |
255 | H16.51.25-250312-0009 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG VĂN SỬU | |
256 | H16.51.25-250102-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN HÀO | |
257 | H16.51.25-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN DUYÊN | |
258 | H16.51.25-250106-0005 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN LUẬN | |
259 | H16.51.25-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ NGƠI | |
260 | H16.51.25-250107-0004 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
261 | H16.51.25-250109-0006 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HUỲNH | |
262 | H16.51.25-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TUẤN | |
263 | H16.51.25-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ NGA | |
264 | H16.51.25-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CHÍ | |
265 | H16.51.25-250213-0004 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DUNG | |
266 | H16.51.25-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ LIỄU | |
267 | H16.51.25-250114-0014 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ANH DŨNG | |
268 | H16.51.25-250115-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHƯ TRANG | |
269 | H16.51.25-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN HUẤN | |
270 | H16.51.25-250120-0008 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHI | |
271 | H16.51.25-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN CHUNG | |
272 | H16.51.25-250225-0002 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẢO | |
273 | H16.51.25-250225-0006 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KIM |