STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.57.23-250106-0006 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ A DÚNG | |
2 | H16.57-241212-0002 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' JỚT | |
3 | H16.57.27-250114-0006 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU VĂN TÍNH |