STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.57-250304-0026 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
2 | H16.57-250611-0013 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ MINH DUYÊN | |
3 | H16.57-250611-0029 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG | |
4 | H16.57-250611-0038 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
5 | H16.57-250611-0039 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC MINH | |
6 | H16.57-250611-0040 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | |
7 | H16.57-250612-0032 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÌNH | |
8 | H16.57-250611-0016 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ YẾN VÂN | |
9 | H16.57-250526-0037 | 26/05/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A XÀNG | |
10 | H16.57-250526-0039 | 26/05/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A HỒNG | |
11 | H16.57-250527-0007 | 27/05/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHÙA | |
12 | H16.57.26-250401-0018 | 01/04/2025 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Y. MỚP NIÊ | |
13 | H16.57.26-250402-0009 | 02/04/2025 | 03/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI LƯƠNG KIỆN | |
14 | H16.57-250604-0045 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÂM CR 924455 CL | |
15 | H16.57.23-250505-0006 | 05/05/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH TRÍ | |
16 | H16.57.23-250505-0008 | 05/05/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
17 | H16.57.24-250506-0007 | 06/05/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | K' PRƠI | |
18 | H16.57.25-250506-0016 | 06/05/2025 | 03/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | K' PAR. CẤP MỚI | |
19 | H16.57-250508-0046 | 08/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Y QUE | |
20 | H16.57-250610-0006 | 10/06/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN SINH NGỮ AA 362077 CĐ TĂNG DT | |
21 | H16.57.25-250311-0007 | 11/03/2025 | 27/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THANH NHỊ - CẤP MỚI | |
22 | H16.57-241212-0002 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' JỚT | |
23 | H16.57-250320-0002 | 20/03/2025 | 06/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | K' LONG | |
24 | H16.57-250421-0031 | 21/04/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÍ THU THẢO | |
25 | H16.57-250522-0055 | 22/05/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỨ CR 934614 TT | |
26 | H16.57.24-250424-0002 | 24/04/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | K' CƯỜNG | |
27 | H16.57.24-250424-0007 | 24/04/2025 | 17/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SẨM RÍCH HÌN-VÒNG QUÓNG VĨNH DE 521202 | |
28 | H16.57-250425-0014 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | H' ỆT | |
29 | H16.57-250425-0015 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | K' KRONG | |
30 | H16.57-250529-0022 | 29/05/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIỐNG DP 557827 TT | |
31 | H16.57.27-250403-0004 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TỎA | |
32 | H16.57.27-250306-0001 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN NINH | |
33 | H16.57.27-250114-0006 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU VĂN TÍNH | |
34 | H16.57.27-250217-0010 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A VẰNG | |
35 | H16.57.27-250217-0009 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A VẰNG | |
36 | H16.57.23-250106-0006 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ A DÚNG | |
37 | 000.24.30.H16-240325-0002 | 25/03/2024 | 09/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LƠ MU HA THUẬN - H SỘ | |
38 | H16.57.24-250404-0012 | 04/04/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A LẺM | |
39 | H16.57.24-250409-0005 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ CHINH | |
40 | H16.57.24-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BỌ | |
41 | H16.57.24-250528-0002 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ SÉNG | |
42 | H16.57.24-250528-0003 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | K' KRONG | |
43 | H16.57.24-250528-0004 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÀI | |
44 | H16.57.24-250528-0005 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' GRĂM | |
45 | H16.57.24-250528-0006 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' ỐCH | |
46 | H16.57.26-250401-0012 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHA | |
47 | H16.57.26-250606-0003 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HUỲNH | |
48 | H16.57.26-250619-0006 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' NÊ | |
49 | H16.57.26-250619-0007 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG BẢO | |
50 | H16.57.26-250522-0005 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG THỊ HOÀI THƠM | |
51 | H16.57.26-250624-0008 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC |