STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.32.H16-241104-0033 04/11/2024 17/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN MẬU THÂN (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
2 H16.53-241209-0027 09/12/2024 23/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM XUÂN VIỆT - VƯƠNG THỊ HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
3 H16.53-250213-0061 15/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
4 000.00.32.H16-241017-0052 17/10/2024 06/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHÍ NHỤC BỒ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
5 H16.53.31-250121-0002 21/01/2025 06/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ VĂN SA CN ĐINH XUÂN QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
6 H16.53-250224-0049 24/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
7 H16.53-250224-0051 24/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
8 H16.53-250224-0053 24/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NÊ NA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
9 H16.53-250224-0063 24/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ DUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
10 000.00.32.H16-241024-0015 24/10/2024 11/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN THIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
11 H16.53-250326-0058 26/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN KHANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
12 H16.53-250326-0062 26/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
13 H16.53-241230-0049 30/12/2024 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI NAM PHƯƠNG CN ĐƯỜNG THỊ HÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
14 000.00.32.H16-241001-0006 01/10/2024 21/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN HÓA - TC ĐẶNG VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
15 000.29.32.H16-241101-0002 01/11/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN THỊ THUÝ KIỀU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
16 000.29.32.H16-241101-0004 01/11/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN XUÂN BAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
17 000.00.32.H16-241101-0047 01/11/2024 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG ĐỖ NGỌC HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
18 H16.53.30-250102-0001 02/01/2025 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG QUỐC HIỀN CN NGUYỄN VĂN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
19 H16.53-241202-0013 02/12/2024 04/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ ĐÌNH LÝ - T71 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
20 H16.53-250103-0115 03/01/2025 06/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM CN LÂM TRÍ HỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
21 H16.53-250203-0005 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CÔNG ĐOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
22 000.00.32.H16-240703-0051 03/07/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG PHAN TẤN BẮC VÀ BÀ LÊ THỊ PHƯỢNG - TĐC RỪNG MUỒNG MỚI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
23 000.00.32.H16-240703-0053 03/07/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN NGẠN - TĐC RỪNG MUỒNG MỚI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
24 H16.53-241203-0002 03/12/2024 21/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN BA - CHU THỊ TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
25 H16.53.32-241203-0004 03/12/2024 31/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH NHẬN PCTSTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
26 000.00.32.H16-240504-0009 04/05/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN SEN - TĐC RỪNG MUỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
27 000.00.32.H16-240504-0011 04/05/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ GIA TRƯỜNG - TĐC RỪNG MUỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
28 000.00.32.H16-240504-0033 04/05/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN TƯ - TĐC RỪNG MUỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
29 000.00.32.H16-241104-0006 04/11/2024 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG BÉ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
30 000.00.32.H16-241104-0015 04/11/2024 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN NGOÃN, NGUYỄN THỊ HỒNG (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
31 000.00.32.H16-241104-0024 04/11/2024 05/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN MIỀU (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
32 000.00.32.H16-241104-0032 04/11/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MỸ PHƯỢNG (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
33 000.00.32.H16-241104-0045 04/11/2024 10/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ TẤN QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
34 000.00.32.H16-241104-0051 04/11/2024 14/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ VĂN CƯỜNG (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
35 H16.53-241204-0039 04/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THẢO CN THIỀU MINH THỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
36 H16.53-241204-0059 04/12/2024 13/02/2025 25/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
37 H16.53-241204-0060 04/12/2024 03/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
38 H16.53-241204-0061 04/12/2024 27/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐỨC CHINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
39 H16.53-250205-0010 05/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG CÔNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
40 H16.53.27-250305-0001 05/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÒNG THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
41 000.00.32.H16-240805-0007 05/08/2024 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN MINH T277 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
42 000.00.32.H16-240805-0009 05/08/2024 16/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO VĂN MINH T276 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
43 000.00.32.H16-240805-0010 05/08/2024 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO VĂN MINH T279 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
44 000.00.32.H16-240805-0011 05/08/2024 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO VĂN MINH T278 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
45 000.00.32.H16-240805-0013 05/08/2024 24/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO VĂN MINH T280 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
46 000.29.32.H16-241105-0004 05/11/2024 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀNG PCTSTK NGUYỄN THỊ THANH THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
47 000.00.32.H16-241105-0044 05/11/2024 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG (TỔ 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
48 000.00.32.H16-241105-0047 05/11/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
49 000.00.32.H16-241105-0070 05/11/2024 07/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ ĐÌNH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
50 H16.53-241205-0022 05/12/2024 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
51 H16.53-241205-0034 05/12/2024 22/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN TẤN, BÙI THỊ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
52 H16.53-250206-0005 06/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
53 000.00.32.H16-241106-0018 06/11/2024 11/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC TRƯỜNG (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
54 000.00.32.H16-241106-0022 06/11/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ĐOÀN CN NGUYỄN CAO SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
55 000.00.32.H16-241106-0024 06/11/2024 20/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG NGỌC TUẤN (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
56 000.00.32.H16-241106-0070 06/11/2024 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
57 000.00.32.H16-241106-0084 06/11/2024 09/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HẬU (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
58 000.00.32.H16-241106-0089 06/11/2024 10/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUANG (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
59 000.00.32.H16-241106-0095 06/11/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THẠCH (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
60 H16.53-241206-0010 06/12/2024 12/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HỮU KỲ VÀ BÀ PHẠM THỊ DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
61 H16.53-241206-0040 06/12/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN TẤN BÍNH VÀ BÀ (VỢ) NGUYỄN THỊ LỆ KIỀU (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
62 H16.53-241206-0042 06/12/2024 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG HÀ VĂN TUẤN VÀ BÀ ĐÀO THỊ TIẾT (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
63 H16.53-241206-0045 06/12/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN DUY CƯỜNG VÀ BÀ TRẦN THỊ THÚY VIỀN (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
64 H16.53-241206-0046 06/12/2024 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG ĐỖ NGỌC VĂN VÀ VỢ LÀ BÀ LƯU THỊ SƯƠNG (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
65 H16.53-241206-0047 06/12/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN CÔNG THĂNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ LAN (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
66 H16.53-241206-0057 06/12/2024 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM CÔNG THUYẾT CN PHẠM QUỐC HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
67 H16.53.32-241206-0005 06/12/2024 12/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ TC NGUYỄN THANH NHÃ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
68 H16.53-241206-0062 06/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN NGỌC THỂ PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
69 H16.53-241206-0073 06/12/2024 20/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM GIA CƯỜNG UỶ QUYỀN CHÔ ÔNG NGUYỄN NAM PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
70 H16.53-250107-0028 07/01/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN MINH CN TRƯƠNG NHẤT TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
71 000.00.32.H16-241107-0012 07/11/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HOẠT ĐSD NGUYỄN THỊ THÚY CN NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
72 H16.53-250108-0022 08/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỬ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
73 000.00.32.H16-240408-0034 08/04/2024 13/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DŨNG CN HÀ THỊ HẠ VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
74 000.00.32.H16-240408-0035 08/04/2024 13/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DŨNG CN HÀ THỊ HẠ VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
75 000.00.32.H16-241108-0037 08/11/2024 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THANH PHONG (T2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
76 H16.53-250109-0021 09/01/2025 26/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH VĂN PHỤC CN HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
77 000.00.32.H16-240809-0004 09/08/2024 26/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN KHANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
78 000.00.32.H16-231109-0015 09/11/2023 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
79 H16.53-241209-0010 09/12/2024 12/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ÔNG LÊ VIẾT ĐẠT VÀ BÀ ĐỖ THỊ XINH (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
80 H16.53-241209-0012 09/12/2024 07/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG NGUYỄN TIẾN DƯƠNG VÀ BÀ LÝ MỘNG NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
81 H16.53-241209-0039 09/12/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH KHA - NGUYỄN THỊ TỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
82 H16.53-241209-0064 09/12/2024 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NĂM CN TRẦN TRIỆU ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
83 000.00.32.H16-241010-0004 10/10/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
84 000.00.32.H16-241010-0007 10/10/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
85 000.00.32.H16-241010-0008 10/10/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
86 000.00.32.H16-241010-0010 10/10/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
87 000.00.32.H16-241010-0012 10/10/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
88 000.00.32.H16-241010-0017 10/10/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
89 H16.53-241210-0006 10/12/2024 12/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ÔNG PHAN ANH NGA (TCT2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
90 H16.53-241210-0048 10/12/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN QUỐC ANH CN HỒ VĂN LUÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
91 H16.53-241210-0050 10/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRANG TRUNG SƠN CN ĐỖ THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
92 H16.53-241111-0016 11/11/2024 25/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HỒ ĐỨC GIAO, NGUYỄN THỊ MỸ LỘC - UQ NGUYỄN THANH HÙNG, TRẦN THỊ NHƯ THUỶ - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
93 H16.53-241211-0009 11/12/2024 02/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VÕ XUÂN HƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
94 H16.53-241211-0042 11/12/2024 25/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LONG - LÊ THỊ GẦN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
95 H16.53.30-241211-0002 11/12/2024 04/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN THÁI THẢO VÀ BÀ LÊ THỊ TÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
96 H16.53.30-241211-0003 11/12/2024 04/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN THÁI LUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
97 H16.53.30-241211-0004 11/12/2024 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO BÀ NGUYỄN THỊ THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
98 H16.53.30-241211-0005 11/12/2024 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN THÁI VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
99 H16.53.30-241211-0006 11/12/2024 05/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO BÀ NGUYỄN THỊ CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
100 H16.53-241211-0066 11/12/2024 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA TRUNG CN PHẠM MINH LUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
101 H16.53-250212-0009 12/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ MỘNG DƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
102 H16.53-241112-0038 12/11/2024 11/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ XUÂN LỄ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
103 H16.53-241112-0054 12/11/2024 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG VĂN HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
104 H16.53-241112-0065 12/11/2024 10/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ÔNG VÕ THANH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
105 H16.53-241212-0004 12/12/2024 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
106 H16.53-241212-0016 12/12/2024 10/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN CHÍ PHÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
107 H16.53-241212-0047 12/12/2024 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
108 H16.53-241212-0050 12/12/2024 26/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HUY UỶ - NGUYỄN THỊ THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
109 H16.53-241212-0062 12/12/2024 26/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TẤN LÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
110 H16.53-250113-0021 13/01/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN ĐĂNG HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
111 000.00.32.H16-240913-0023 13/09/2024 05/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUỐC TUẤN - CẤP ĐỔI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
112 H16.53-241113-0055 13/11/2024 13/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
113 H16.53-241113-0068 13/11/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
114 H16.53-241113-0071 13/11/2024 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
115 H16.53-241213-0005 13/12/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHÁP CN PHAN THỊ LƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
116 H16.53-241213-0013 13/12/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TẤN CN NGUYỄN BẢO NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
117 H16.53-241213-0031 13/12/2024 24/02/2025 10/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ÔNG TRẦN ĐĂNG PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
118 H16.53-241213-0045 13/12/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ XUÂN CN NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
119 H16.53-250214-0024 14/02/2025 28/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ CÁO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
120 000.00.32.H16-240814-0032 14/08/2024 27/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ KY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
121 H16.53-241114-0039 14/11/2024 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
122 H16.53.32-241115-0001 15/11/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
123 H16.53-241115-0046 15/11/2024 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÀ PHẠM THỊ HOÀI LINH (TCT2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
124 H16.53-241115-0048 15/11/2024 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG THÁI DOÃN THÀNH (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
125 H16.53-250116-0008 16/01/2025 06/02/2025 18/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THÀNH KHA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
126 000.00.32.H16-240916-0076 16/09/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
127 H16.53-241216-0036 16/12/2024 26/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐIỂU M BÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
128 H16.53.32-241217-0007 17/12/2024 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KHƯƠM TC PHẠM THỊ THU XOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
129 000.00.32.H16-241018-0019 18/10/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT CN NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
130 000.00.32.H16-241018-0031 18/10/2024 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC TỨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
131 000.00.32.H16-241018-0040 18/10/2024 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỞ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
132 000.00.32.H16-241018-0041 18/10/2024 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NỞ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
133 H16.53.32-241118-0010 18/11/2024 27/12/2024 18/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ QUỐC (DO 574691) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
134 H16.53.32-241118-0011 18/11/2024 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ QUỐC (DO 474692) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
135 H16.53.32-241118-0012 18/11/2024 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ QUỐC (DO 574693 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
136 H16.53.32-241118-0013 18/11/2024 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU XÂY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
137 H16.53-241218-0035 18/12/2024 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
138 H16.53-241218-0036 18/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
139 H16.53-250219-0006 19/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
140 H16.53-250219-0013 19/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC LỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
141 H16.53-241119-0008 19/11/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHƯƠNG THÚY CN TRẦN THỊ THU UQ TRẦN THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
142 H16.53-250120-0033 20/01/2025 10/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN NGỌC MY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
143 000.00.32.H16-240920-0003 20/09/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
144 H16.53.32-241120-0001 20/11/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN XUÂN TÂY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
145 H16.53-241120-0014 20/11/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG HÙNG CN PHẠM BÁ HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
146 H16.53-241120-0027 20/11/2024 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN QUANG UQ BÙI THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
147 000.00.32.H16-241021-0011 21/10/2024 25/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
148 000.00.32.H16-241021-0012 21/10/2024 14/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
149 H16.53-241121-0030 21/11/2024 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
150 000.00.32.H16-241022-0041 22/10/2024 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
151 000.00.32.H16-241022-0048 22/10/2024 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN BẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
152 000.00.32.H16-241022-0062 22/10/2024 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
153 H16.53-241122-0006 22/11/2024 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
154 H16.53-241122-0024 22/11/2024 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ CHÍ HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
155 H16.53-241122-0030 22/11/2024 12/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
156 H16.53-241122-0032 22/11/2024 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
157 H16.53-250123-0005 23/01/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÀN CN LƯƠNG THỊ THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
158 000.00.32.H16-240723-0052 23/07/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TỨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
159 000.00.32.H16-240823-0008 23/08/2024 16/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ THỊ LÝ - THI HÀNH ÁN - ĐOÀN THÁI THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
160 000.00.32.H16-240823-0016 23/08/2024 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
161 000.00.32.H16-241023-0030 23/10/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
162 000.00.32.H16-241023-0032 23/10/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NAM PHONG, NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
163 000.00.32.H16-241023-0045 23/10/2024 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
164 000.00.32.H16-241023-0051 23/10/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
165 000.00.32.H16-241023-0058 23/10/2024 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LỊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
166 000.00.32.H16-241023-0067 23/10/2024 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ AN - T551 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
167 000.00.32.H16-241023-0069 23/10/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ AN - T550 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
168 000.00.32.H16-241023-0071 23/10/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ AN - T552 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
169 000.00.32.H16-241023-0073 23/10/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN ANH SINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
170 000.00.32.H16-241023-0078 23/10/2024 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU THỦY CN PHẠM TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
171 H16.53-241223-0021 23/12/2024 07/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ VĂN LỢI - UÔNG THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
172 H16.53-250124-0006 24/01/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ ĐÌNH HÒA PCTS + ĐKBĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
173 H16.53-250124-0021 24/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
174 000.00.32.H16-240924-0039 24/09/2024 24/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ QUỐC VŨ - CN NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
175 000.27.32.H16-241024-0001 24/10/2024 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
176 000.00.32.H16-241024-0060 24/10/2024 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T769 (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
177 000.00.32.H16-241024-0061 24/10/2024 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T768 (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
178 000.00.32.H16-241024-0063 24/10/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T 771 (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
179 000.00.32.H16-241024-0066 24/10/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T767 (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
180 000.00.32.H16-241024-0067 24/10/2024 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T772 (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
181 000.00.32.H16-241024-0069 24/10/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T773 (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
182 000.00.32.H16-241024-0073 24/10/2024 09/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THÁI (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
183 000.00.32.H16-241024-0078 24/10/2024 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC DƯƠNG (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
184 H16.53-241224-0025 24/12/2024 08/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
185 H16.53-241224-0060 24/12/2024 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM MINH ẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
186 000.00.32.H16-240925-0019 25/09/2024 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
187 000.00.32.H16-240925-0034 25/09/2024 07/11/2024 04/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
MAI THỊ THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
188 000.00.32.H16-241025-0026 25/10/2024 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
189 000.00.32.H16-241025-0043 25/10/2024 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LONG, NGUYỄN THỊ HOA -T220 (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
190 000.00.32.H16-241025-0046 25/10/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
191 000.00.32.H16-241025-0062 25/10/2024 13/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
192 000.00.32.H16-241025-0063 25/10/2024 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG VŨ HUY THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
193 H16.53-241125-0012 25/11/2024 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LOAN (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
194 H16.53-241125-0014 25/11/2024 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐĂNG TAM, CHÂU THỊ LỆ (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
195 H16.53-241125-0065 25/11/2024 25/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI QUỐC THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
196 H16.53-241226-0045 26/12/2024 10/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN HƯNG VÀ BÀ ĐINH THỊ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
197 H16.53-241226-0046 26/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÀ VÕ THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
198 H16.53.32-241227-0001 27/12/2024 10/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HÓA TC ĐẶNG THỊ NHẬT LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
199 H16.53.32-241227-0002 27/12/2024 11/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HÓA TC ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
200 H16.53-241227-0018 27/12/2024 10/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN BIÊN CN VŨ THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
201 H16.53-241227-0030 27/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU THỐNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
202 H16.53-241227-0032 27/12/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN QUỐC TÁ - PHAN THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
203 000.00.32.H16-241028-0037 28/10/2024 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ TRUNG HIẾU - CMĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
204 000.00.32.H16-241028-0065 28/10/2024 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH LÝ - PHAN THỊ TUYẾT (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
205 000.00.32.H16-241028-0068 28/10/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MẠNH TUẤN (2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
206 H16.53-241128-0059 28/11/2024 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CN NGUYỄN VĂN QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
207 H16.53.23-241129-0003 29/11/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT TRINH(CN) LÊ TRUNG CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
208 H16.53.32-241129-0001 29/11/2024 13/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ TÌNH CN HỒ THỊ ANH ĐÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
209 H16.53-241129-0068 29/11/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN XUÂN DIỆN HNTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
210 000.00.32.H16-240830-0012 30/08/2024 31/12/2024 25/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
THỊ HƠ R Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
211 000.00.32.H16-240930-0044 30/09/2024 15/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CÔNG HÙNG - TC - NGUYỄN GIA HAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
212 000.00.32.H16-241030-0049 30/10/2024 17/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ÔNG BỒ VĂN SUỐT VÀ BÀ PHẠM THỊ NGUYÊN (TCT 2959) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
213 H16.53-241230-0017 30/12/2024 03/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG VĂN HÓA TC ĐẶNG VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
214 H16.53-241230-0041 30/12/2024 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NIỆM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
215 H16.53-241230-0052 30/12/2024 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ ĐÌNH THẬP CN LÊ XUÂN ĐOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
216 000.00.32.H16-230831-0005 31/08/2023 24/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ CÔNG PHỤ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
217 000.00.32.H16-241031-0009 31/10/2024 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
218 000.29.32.H16-241031-0004 31/10/2024 14/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CAO THỊ HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
219 000.00.32.H16-241031-0032 31/10/2024 18/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH XUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
220 000.00.32.H16-241031-0050 31/10/2024 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
221 000.00.32.H16-241031-0059 31/10/2024 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
222 000.00.32.H16-241031-0061 31/10/2024 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
223 000.00.32.H16-241031-0066 31/10/2024 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRỌNG CN HỒ VĂN NUÔI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
224 000.00.32.H16-241031-0074 31/10/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN - UQ LÊ QUỐC VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
225 H16.53-241231-0012 31/12/2024 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN PHÚ CN TRẦN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
226 000.19.32.H16-240604-0002 04/06/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ DIỄM - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
227 H16.53.22-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU XEM UBND TT Kiến Đức
228 000.19.32.H16-240708-0001 08/07/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN TRUNG DŨNG - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
229 H16.53.22-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO ĐĂNG NAM UBND TT Kiến Đức
230 H16.53.22-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI KIM SƠN UBND TT Kiến Đức
231 H16.53.22-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG UBND TT Kiến Đức
232 000.19.32.H16-240122-0034 22/01/2024 06/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ÔNG HUỲNH HỮU HIẾU UBND TT Kiến Đức
233 000.19.32.H16-240528-0001 28/05/2024 10/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH HỮU HIẾU - CẤP MỚI UBND TT Kiến Đức
234 000.19.32.H16-240531-0001 31/05/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG VƯƠNG THÁI LƯ VÀ BÀ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT UBND TT Kiến Đức
235 H16.53.23-250107-0002 07/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND xã Đạo Nghĩa
236 H16.53.23-250107-0001 07/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND xã Đạo Nghĩa
237 H16.53.23-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TRINH UBND xã Đạo Nghĩa
238 H16.53.23-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH QUÝ UBND xã Đạo Nghĩa
239 H16.53.23-250106-0004 06/01/2025 06/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HOÀNG UBND xã Đạo Nghĩa
240 H16.53.23-250110-0003 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HỮU UBND xã Đạo Nghĩa
241 H16.53.23-250310-0005 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VUI UBND xã Đạo Nghĩa
242 H16.53.23-250211-0007 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CÔNG THẮNG UBND xã Đạo Nghĩa
243 H16.53.23-250211-0008 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HOÀNG NAM UBND xã Đạo Nghĩa
244 H16.53.23-250312-0001 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH VĂN LỢI UBND xã Đạo Nghĩa
245 H16.53.23-250312-0005 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THỦ UBND xã Đạo Nghĩa
246 H16.53.23-250212-0005 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN PHÚC UBND xã Đạo Nghĩa
247 H16.53.23-250313-0010 13/03/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI MY UBND xã Đạo Nghĩa
248 H16.53.23-250313-0011 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TOẠI UBND xã Đạo Nghĩa
249 H16.53.23-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LANH UBND xã Đạo Nghĩa
250 H16.53.23-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG UBND xã Đạo Nghĩa
251 H16.53.23-250319-0006 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VY THANH NHẬT UBND xã Đạo Nghĩa
252 H16.53.23-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XINH UBND xã Đạo Nghĩa
253 H16.53.23-250224-0002 24/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ ANH UBND xã Đạo Nghĩa
254 H16.53.23-241230-0008 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THIỆN UBND xã Đạo Nghĩa
255 H16.53.25-250303-0009 03/03/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH NGHĨA UBND xã Đăk Sin
256 H16.53.25-250102-0003 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HƯNG UBND xã Đăk Sin
257 H16.53.25-250205-0003 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THUÝ NHƯ UBND xã Đăk Sin
258 H16.53.25-250206-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH KIÊN UBND xã Đăk Sin
259 H16.53.25-250206-0002 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG UBND xã Đăk Sin
260 H16.53.25-250206-0007 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN UBND xã Đăk Sin
261 H16.53.25-250206-0011 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LƯƠNG THẮNG UBND xã Đăk Sin
262 H16.53.25-250207-0008 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND xã Đăk Sin
263 H16.53.25-250205-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN UBND xã Đăk Sin
264 H16.53.25-250107-0001 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH TUYỀN UBND xã Đăk Sin
265 H16.53.25-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NGUYỄN NGỌC NHI UBND xã Đăk Sin
266 H16.53.25-250211-0003 11/02/2025 11/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ TUẤN ANH UBND xã Đăk Sin
267 H16.53.25-250310-0005 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ XUÂN HUẾ UBND xã Đăk Sin
268 H16.53.25-250311-0008 11/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ NHỚ UBND xã Đăk Sin
269 H16.53.25-250312-0006 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIỆN UBND xã Đăk Sin
270 H16.53.25-250213-0005 13/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND xã Đăk Sin
271 H16.53.25-250214-0003 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÁ ƯỚC UBND xã Đăk Sin
272 H16.53.25-250314-0009 14/03/2025 14/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG UBND xã Đăk Sin
273 H16.53.25-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN KIÊN UBND xã Đăk Sin
274 H16.53.25-250116-0005 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN NĂM UBND xã Đăk Sin
275 H16.53.25-250212-0005 17/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH UBND xã Đăk Sin
276 H16.53.25-250217-0005 17/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TRỌNG UBND xã Đăk Sin
277 H16.53.25-250317-0005 17/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC MINH UBND xã Đăk Sin
278 H16.53.25-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG THỦY UBND xã Đăk Sin
279 H16.53.25-250219-0002 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TUYỀN UBND xã Đăk Sin
280 H16.53.25-250219-0003 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THOẠI NAM UBND xã Đăk Sin
281 H16.53.25-250219-0005 19/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THOẠI NAM UBND xã Đăk Sin
282 H16.53.25-250220-0006 20/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN UBND xã Đăk Sin
283 H16.53.25-250221-0001 21/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG UBND xã Đăk Sin
284 H16.53.25-250324-0003 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUỲNH UBND xã Đăk Sin
285 H16.53.25-250324-0006 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG PHÚ UBND xã Đăk Sin
286 H16.53.25-241224-0007 24/12/2024 24/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HÀ UBND xã Đăk Sin
287 H16.53.25-250325-0006 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HƯƠNG UBND xã Đăk Sin
288 H16.53.25-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ LUÂN UBND xã Đăk Sin
289 H16.53.25-250226-0018 27/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUỐC PHÁT UBND xã Đăk Sin
290 H16.53.25-250227-0003 27/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG MƯỜI UBND xã Đăk Sin
291 H16.53.25-250327-0007 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LUYẾN UBND xã Đăk Sin
292 H16.53.25-241227-0001 27/12/2024 27/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH PHÁP UBND xã Đăk Sin
293 H16.53.25-241230-0004 30/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THƠ UBND xã Đăk Sin
294 H16.53.25-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG HUỆ UBND xã Đăk Sin
295 H16.53.25-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG HUỆ UBND xã Đăk Sin
296 000.24.32.H16-240202-0001 02/02/2024 17/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI ĐỨC HƯỞNG (CẤP MỚI) UBND xã Hưng Bình
297 H16.53.27-250204-0001 04/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LINH UBND xã Hưng Bình
298 H16.53.27-241227-0001 27/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LẠI UBND xã Hưng Bình
299 H16.53.27-241230-0002 30/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC THI UBND xã Hưng Bình
300 H16.53.27-241230-0001 30/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN UBND xã Hưng Bình
301 H16.53.28-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DIỆU UBND xã Kiến Thành
302 H16.53.28-250310-0014 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU DƯƠNG UBND xã Kiến Thành
303 H16.53.28-250120-0003 20/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Kiến Thành
304 H16.53.28-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ LOAN UBND xã Kiến Thành
305 H16.53.28-250228-0002 28/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH AN UBND xã Kiến Thành
306 H16.53.29-250317-0009 17/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH QUÂN UBND xã Nhân Cơ
307 H16.53.29-250102-0011 02/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
05 CÁ NHÂN THUỘC UBND XÃ NHÂN CƠ UBND xã Nhân Cơ
308 H16.53.29-250102-0012 02/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DUY QUÝ UBND xã Nhân Cơ
309 H16.53.29-250102-0006 02/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÂN UBND xã Nhân Cơ
310 H16.53.29-250106-0005 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN ĐÔ UBND xã Nhân Cơ
311 H16.53.29-250106-0008 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC CHÂU UBND xã Nhân Cơ
312 000.26.32.H16-240624-0007 24/06/2024 17/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TIẾN QUANG UBND xã Nhân Cơ
313 H16.53.29-241231-0018 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG CHÍ HIẾU UBND xã Nhân Cơ
314 H16.53.30-250304-0001 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ CẨM NHUNG UBND xã Nhân Đạo
315 H16.53.30-250109-0005 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÚ UBND xã Nhân Đạo
316 H16.53.30-250310-0003 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TUẤN KIỆT UBND xã Nhân Đạo
317 000.27.32.H16-230412-0003 12/04/2023 22/11/2024 07/02/2025
Trễ hạn 54 ngày.
NGÔ NHẬT THÀNH UBND xã Nhân Đạo
318 000.27.32.H16-241016-0001 16/10/2024 05/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM UBND xã Nhân Đạo
319 000.27.32.H16-241016-0002 16/10/2024 06/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỦY UBND xã Nhân Đạo
320 H16.53.30-250317-0002 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NHƯ PHÚ UBND xã Nhân Đạo
321 000.27.32.H16-230623-0003 23/06/2023 18/12/2024 07/02/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN CÔNG THĂNG UBND xã Nhân Đạo
322 000.27.32.H16-240228-0001 28/02/2024 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN SÁU UBND xã Nhân Đạo
323 H16.53.31-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MỴ NƯƠNG UBND xã Nghĩa Thắng
324 H16.53.31-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC VIỆT UBND xã Nghĩa Thắng
325 H16.53.31-250204-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH PHÚ UBND xã Nghĩa Thắng
326 H16.53.31-250205-0002 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH UBND xã Nghĩa Thắng
327 H16.53.31-250206-0004 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THÀNH UBND xã Nghĩa Thắng
328 000.28.32.H16-240607-0004 07/06/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
Y' SUN UBND xã Nghĩa Thắng
329 H16.53.31-250108-0001 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THẾ GIANG UBND xã Nghĩa Thắng
330 H16.53.31-250109-0001 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN UBND xã Nghĩa Thắng
331 H16.53.31-250108-0006 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ MINH TÀI UBND xã Nghĩa Thắng
332 000.28.32.H16-231012-0001 12/10/2023 14/11/2024 12/03/2025
Trễ hạn 83 ngày.
TRẦN THỊ MAI UBND xã Nghĩa Thắng
333 000.28.32.H16-241014-0003 14/10/2024 03/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU CN LƯƠNG MINH KHOAN UBND xã Nghĩa Thắng
334 H16.53.31-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM UBND xã Nghĩa Thắng
335 H16.53.31-250322-0002 27/03/2025 28/03/2025 30/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN TRỌNG THUYÊN UBND xã Nghĩa Thắng
336 H16.53.32-250205-0002 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THẮNG UBND xã Quảng Tín
337 H16.53.32-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HÙNG UBND xã Quảng Tín
338 H16.53.32-250107-0008 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã Quảng Tín
339 H16.53.32-250107-0009 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LINH UBND xã Quảng Tín
340 000.29.32.H16-231211-0003 11/12/2023 11/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LAI TRUNG MỸ UBND xã Quảng Tín
341 000.29.32.H16-240612-0006 12/06/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ HOÀNG OANH UBND xã Quảng Tín
342 000.29.32.H16-240715-0009 15/07/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU TRANG VÀ THỊ JENG UBND xã Quảng Tín
343 H16.53.32-250117-0004 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VỊNH UBND xã Quảng Tín
344 000.29.32.H16-240517-0001 17/05/2024 27/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TẤN BÌNH UBND xã Quảng Tín
345 000.29.32.H16-240318-0007 18/03/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã Quảng Tín
346 000.29.32.H16-231023-0003 23/10/2023 10/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ QUANG HUY UBND xã Quảng Tín
347 H16.53.32-250224-0006 24/02/2025 25/02/2025 07/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ VĂN TẤN THÀNH UBND xã Quảng Tín
348 000.29.32.H16-230824-0003 24/08/2023 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU DIÊN UBND xã Quảng Tín
349 000.29.32.H16-240726-0010 26/07/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG QUỐC HỞI VÀ HOÀNG THỊ SƯƠNG UBND xã Quảng Tín
350 H16.53.24-241224-0002 24/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ THƠ
351 000.21.32.H16-240711-0003 11/07/2024 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HỶ A NHÌ
352 H16.53.26-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN
353 H16.53.26-250207-0001 07/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ QUÝ
354 H16.53.26-250108-0006 09/01/2025 09/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ THANH DUNG
355 H16.53.26-250110-0002 10/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
356 H16.53.26-250110-0004 10/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH QUANG HIỆP
357 H16.53.26-241225-0001 25/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HÀ
358 H16.53.26-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHANH
359 000.23.32.H16-241104-0005 05/11/2024 05/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ VĂN THUÂN
360 H16.53.26-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÀI VĂN NAM
361 H16.53.26-250107-0007 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VY MẠNH LÂM
362 H16.53.26-250109-0003 09/01/2025 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
363 H16.53.26-241212-0002 12/12/2024 12/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
THỊ BYƠL
364 H16.53.26-241212-0003 12/12/2024 12/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN HỒNG
365 H16.53.26-250214-0002 14/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG
366 000.23.32.H16-240520-0003 20/05/2024 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯ (CẤP MỚI)
367 000.23.32.H16-240322-0002 22/03/2024 27/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THÀNH CÔNG (CẤP MỚI)
368 H16.53.26-241127-0002 27/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH
369 000.23.32.H16-240730-0003 30/07/2024 12/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỘI
370 000.23.32.H16-240730-0004 30/07/2024 12/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG