STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.32.H16-241104-0033 | 04/11/2024 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MẬU THÂN (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
2 | H16.53-241209-0027 | 09/12/2024 | 23/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM XUÂN VIỆT - VƯƠNG THỊ HỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
3 | H16.53-250213-0061 | 15/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
4 | 000.00.32.H16-241017-0052 | 17/10/2024 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÍ NHỤC BỒ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
5 | H16.53.31-250121-0002 | 21/01/2025 | 06/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ VĂN SA CN ĐINH XUÂN QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
6 | H16.53-250224-0049 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
7 | H16.53-250224-0051 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
8 | H16.53-250224-0053 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NÊ NA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
9 | H16.53-250224-0063 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ DUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
10 | 000.00.32.H16-241024-0015 | 24/10/2024 | 11/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN THIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
11 | H16.53-250326-0058 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN KHANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
12 | H16.53-250326-0062 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
13 | H16.53-241230-0049 | 30/12/2024 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NAM PHƯƠNG CN ĐƯỜNG THỊ HÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
14 | 000.00.32.H16-241001-0006 | 01/10/2024 | 21/03/2025 | 23/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN HÓA - TC ĐẶNG VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
15 | 000.29.32.H16-241101-0002 | 01/11/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN THỊ THUÝ KIỀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
16 | 000.29.32.H16-241101-0004 | 01/11/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN XUÂN BAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
17 | 000.00.32.H16-241101-0047 | 01/11/2024 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG ĐỖ NGỌC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
18 | H16.53.30-250102-0001 | 02/01/2025 | 14/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG QUỐC HIỀN CN NGUYỄN VĂN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
19 | H16.53-241202-0013 | 02/12/2024 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ ĐÌNH LÝ - T71 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
20 | H16.53-250103-0115 | 03/01/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM CN LÂM TRÍ HỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
21 | H16.53-250203-0005 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
22 | 000.00.32.H16-240703-0051 | 03/07/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG PHAN TẤN BẮC VÀ BÀ LÊ THỊ PHƯỢNG - TĐC RỪNG MUỒNG MỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
23 | 000.00.32.H16-240703-0053 | 03/07/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN NGẠN - TĐC RỪNG MUỒNG MỚI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
24 | H16.53-241203-0002 | 03/12/2024 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ VĂN BA - CHU THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
25 | H16.53.32-241203-0004 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH NHẬN PCTSTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
26 | 000.00.32.H16-240504-0009 | 04/05/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN SEN - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
27 | 000.00.32.H16-240504-0011 | 04/05/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ GIA TRƯỜNG - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
28 | 000.00.32.H16-240504-0033 | 04/05/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN TƯ - TĐC RỪNG MUỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
29 | 000.00.32.H16-241104-0006 | 04/11/2024 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG BÉ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
30 | 000.00.32.H16-241104-0015 | 04/11/2024 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN NGOÃN, NGUYỄN THỊ HỒNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
31 | 000.00.32.H16-241104-0024 | 04/11/2024 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN MIỀU (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
32 | 000.00.32.H16-241104-0032 | 04/11/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MỸ PHƯỢNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
33 | 000.00.32.H16-241104-0045 | 04/11/2024 | 10/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ TẤN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
34 | 000.00.32.H16-241104-0051 | 04/11/2024 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ VĂN CƯỜNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
35 | H16.53-241204-0039 | 04/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THẢO CN THIỀU MINH THỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
36 | H16.53-241204-0059 | 04/12/2024 | 13/02/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
37 | H16.53-241204-0060 | 04/12/2024 | 03/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
38 | H16.53-241204-0061 | 04/12/2024 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐỨC CHINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
39 | H16.53-250205-0010 | 05/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG CÔNG MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
40 | H16.53.27-250305-0001 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÒNG THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
41 | 000.00.32.H16-240805-0007 | 05/08/2024 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T277 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
42 | 000.00.32.H16-240805-0009 | 05/08/2024 | 16/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T276 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
43 | 000.00.32.H16-240805-0010 | 05/08/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T279 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
44 | 000.00.32.H16-240805-0011 | 05/08/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T278 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
45 | 000.00.32.H16-240805-0013 | 05/08/2024 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO VĂN MINH T280 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
46 | 000.29.32.H16-241105-0004 | 05/11/2024 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG PCTSTK NGUYỄN THỊ THANH THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
47 | 000.00.32.H16-241105-0044 | 05/11/2024 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG (TỔ 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
48 | 000.00.32.H16-241105-0047 | 05/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
49 | 000.00.32.H16-241105-0070 | 05/11/2024 | 07/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ ĐÌNH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
50 | H16.53-241205-0022 | 05/12/2024 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
51 | H16.53-241205-0034 | 05/12/2024 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TẤN, BÙI THỊ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
52 | H16.53-250206-0005 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
53 | 000.00.32.H16-241106-0018 | 06/11/2024 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC TRƯỜNG (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
54 | 000.00.32.H16-241106-0022 | 06/11/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐOÀN CN NGUYỄN CAO SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
55 | 000.00.32.H16-241106-0024 | 06/11/2024 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG NGỌC TUẤN (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
56 | 000.00.32.H16-241106-0070 | 06/11/2024 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
57 | 000.00.32.H16-241106-0084 | 06/11/2024 | 09/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HẬU (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
58 | 000.00.32.H16-241106-0089 | 06/11/2024 | 10/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐÌNH QUANG (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
59 | 000.00.32.H16-241106-0095 | 06/11/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THẠCH (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
60 | H16.53-241206-0010 | 06/12/2024 | 12/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HỮU KỲ VÀ BÀ PHẠM THỊ DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
61 | H16.53-241206-0040 | 06/12/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN TẤN BÍNH VÀ BÀ (VỢ) NGUYỄN THỊ LỆ KIỀU (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
62 | H16.53-241206-0042 | 06/12/2024 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG HÀ VĂN TUẤN VÀ BÀ ĐÀO THỊ TIẾT (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
63 | H16.53-241206-0045 | 06/12/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN DUY CƯỜNG VÀ BÀ TRẦN THỊ THÚY VIỀN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
64 | H16.53-241206-0046 | 06/12/2024 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG ĐỖ NGỌC VĂN VÀ VỢ LÀ BÀ LƯU THỊ SƯƠNG (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
65 | H16.53-241206-0047 | 06/12/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN CÔNG THĂNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ LAN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
66 | H16.53-241206-0057 | 06/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CÔNG THUYẾT CN PHẠM QUỐC HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
67 | H16.53.32-241206-0005 | 06/12/2024 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ TC NGUYỄN THANH NHÃ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
68 | H16.53-241206-0062 | 06/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN NGỌC THỂ PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
69 | H16.53-241206-0073 | 06/12/2024 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM GIA CƯỜNG UỶ QUYỀN CHÔ ÔNG NGUYỄN NAM PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
70 | H16.53-250107-0028 | 07/01/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN MINH CN TRƯƠNG NHẤT TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
71 | 000.00.32.H16-241107-0012 | 07/11/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HOẠT ĐSD NGUYỄN THỊ THÚY CN NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
72 | H16.53-250108-0022 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỬ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
73 | 000.00.32.H16-240408-0034 | 08/04/2024 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG QUỐC DŨNG CN HÀ THỊ HẠ VI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
74 | 000.00.32.H16-240408-0035 | 08/04/2024 | 13/03/2025 | 23/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG QUỐC DŨNG CN HÀ THỊ HẠ VI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
75 | 000.00.32.H16-241108-0037 | 08/11/2024 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THANH PHONG (T2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
76 | H16.53-250109-0021 | 09/01/2025 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN PHỤC CN HOÀNG THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
77 | 000.00.32.H16-240809-0004 | 09/08/2024 | 26/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN KHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
78 | 000.00.32.H16-231109-0015 | 09/11/2023 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
79 | H16.53-241209-0010 | 09/12/2024 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ÔNG LÊ VIẾT ĐẠT VÀ BÀ ĐỖ THỊ XINH (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
80 | H16.53-241209-0012 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ÔNG NGUYỄN TIẾN DƯƠNG VÀ BÀ LÝ MỘNG NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
81 | H16.53-241209-0039 | 09/12/2024 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH KHA - NGUYỄN THỊ TỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
82 | H16.53-241209-0064 | 09/12/2024 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NĂM CN TRẦN TRIỆU ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
83 | 000.00.32.H16-241010-0004 | 10/10/2024 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
84 | 000.00.32.H16-241010-0007 | 10/10/2024 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
85 | 000.00.32.H16-241010-0008 | 10/10/2024 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
86 | 000.00.32.H16-241010-0010 | 10/10/2024 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
87 | 000.00.32.H16-241010-0012 | 10/10/2024 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
88 | 000.00.32.H16-241010-0017 | 10/10/2024 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
89 | H16.53-241210-0006 | 10/12/2024 | 12/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ÔNG PHAN ANH NGA (TCT2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
90 | H16.53-241210-0048 | 10/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC ANH CN HỒ VĂN LUÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
91 | H16.53-241210-0050 | 10/12/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANG TRUNG SƠN CN ĐỖ THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
92 | H16.53-241111-0016 | 11/11/2024 | 25/11/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HỒ ĐỨC GIAO, NGUYỄN THỊ MỸ LỘC - UQ NGUYỄN THANH HÙNG, TRẦN THỊ NHƯ THUỶ - ĐÍNH CHÍNH DO KÊ KHAI SAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
93 | H16.53-241211-0009 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ XUÂN HƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
94 | H16.53-241211-0042 | 11/12/2024 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LONG - LÊ THỊ GẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
95 | H16.53.30-241211-0002 | 11/12/2024 | 04/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN THÁI THẢO VÀ BÀ LÊ THỊ TÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
96 | H16.53.30-241211-0003 | 11/12/2024 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN THÁI LUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
97 | H16.53.30-241211-0004 | 11/12/2024 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO BÀ NGUYỄN THỊ THỌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
98 | H16.53.30-241211-0005 | 11/12/2024 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO ÔNG NGUYỄN THÁI VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
99 | H16.53.30-241211-0006 | 11/12/2024 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÂN CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH CHO BÀ NGUYỄN THỊ CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
100 | H16.53-241211-0066 | 11/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA TRUNG CN PHẠM MINH LUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
101 | H16.53-250212-0009 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MỘNG DƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
102 | H16.53-241112-0038 | 12/11/2024 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ XUÂN LỄ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
103 | H16.53-241112-0054 | 12/11/2024 | 10/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG VĂN HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
104 | H16.53-241112-0065 | 12/11/2024 | 10/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ÔNG VÕ THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
105 | H16.53-241212-0004 | 12/12/2024 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
106 | H16.53-241212-0016 | 12/12/2024 | 10/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN CHÍ PHÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
107 | H16.53-241212-0047 | 12/12/2024 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
108 | H16.53-241212-0050 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HUY UỶ - NGUYỄN THỊ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
109 | H16.53-241212-0062 | 12/12/2024 | 26/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TẤN LÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
110 | H16.53-250113-0021 | 13/01/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN ĐĂNG HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
111 | 000.00.32.H16-240913-0023 | 13/09/2024 | 05/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUỐC TUẤN - CẤP ĐỔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
112 | H16.53-241113-0055 | 13/11/2024 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
113 | H16.53-241113-0068 | 13/11/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
114 | H16.53-241113-0071 | 13/11/2024 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
115 | H16.53-241213-0005 | 13/12/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHÁP CN PHAN THỊ LƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
116 | H16.53-241213-0013 | 13/12/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC TẤN CN NGUYỄN BẢO NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
117 | H16.53-241213-0031 | 13/12/2024 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ÔNG TRẦN ĐĂNG PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
118 | H16.53-241213-0045 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ XUÂN CN NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
119 | H16.53-250214-0024 | 14/02/2025 | 28/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ CÁO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
120 | 000.00.32.H16-240814-0032 | 14/08/2024 | 27/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ KY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
121 | H16.53-241114-0039 | 14/11/2024 | 19/02/2025 | 22/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
122 | H16.53.32-241115-0001 | 15/11/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
123 | H16.53-241115-0046 | 15/11/2024 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀ PHẠM THỊ HOÀI LINH (TCT2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
124 | H16.53-241115-0048 | 15/11/2024 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG THÁI DOÃN THÀNH (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
125 | H16.53-250116-0008 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THÀNH KHA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
126 | 000.00.32.H16-240916-0076 | 16/09/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
127 | H16.53-241216-0036 | 16/12/2024 | 26/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐIỂU M BÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
128 | H16.53.32-241217-0007 | 17/12/2024 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KHƯƠM TC PHẠM THỊ THU XOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
129 | 000.00.32.H16-241018-0019 | 18/10/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT CN NGUYỄN THỊ HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
130 | 000.00.32.H16-241018-0031 | 18/10/2024 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC TỨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
131 | 000.00.32.H16-241018-0040 | 18/10/2024 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NỞ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
132 | 000.00.32.H16-241018-0041 | 18/10/2024 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỞ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
133 | H16.53.32-241118-0010 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | 18/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ QUỐC (DO 574691) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
134 | H16.53.32-241118-0011 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ QUỐC (DO 474692) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
135 | H16.53.32-241118-0012 | 18/11/2024 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ QUỐC (DO 574693 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
136 | H16.53.32-241118-0013 | 18/11/2024 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỮU XÂY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
137 | H16.53-241218-0035 | 18/12/2024 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
138 | H16.53-241218-0036 | 18/12/2024 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
139 | H16.53-250219-0006 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
140 | H16.53-250219-0013 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
141 | H16.53-241119-0008 | 19/11/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHƯƠNG THÚY CN TRẦN THỊ THU UQ TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
142 | H16.53-250120-0033 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN NGỌC MY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
143 | 000.00.32.H16-240920-0003 | 20/09/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
144 | H16.53.32-241120-0001 | 20/11/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIÊN TC NGUYỄN XUÂN TÂY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
145 | H16.53-241120-0014 | 20/11/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG HÙNG CN PHẠM BÁ HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
146 | H16.53-241120-0027 | 20/11/2024 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN QUANG UQ BÙI THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
147 | 000.00.32.H16-241021-0011 | 21/10/2024 | 25/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
148 | 000.00.32.H16-241021-0012 | 21/10/2024 | 14/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
149 | H16.53-241121-0030 | 21/11/2024 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
150 | 000.00.32.H16-241022-0041 | 22/10/2024 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
151 | 000.00.32.H16-241022-0048 | 22/10/2024 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN BẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
152 | 000.00.32.H16-241022-0062 | 22/10/2024 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
153 | H16.53-241122-0006 | 22/11/2024 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
154 | H16.53-241122-0024 | 22/11/2024 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ CHÍ HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
155 | H16.53-241122-0030 | 22/11/2024 | 12/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
156 | H16.53-241122-0032 | 22/11/2024 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
157 | H16.53-250123-0005 | 23/01/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÀN CN LƯƠNG THỊ THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
158 | 000.00.32.H16-240723-0052 | 23/07/2024 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TỨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
159 | 000.00.32.H16-240823-0008 | 23/08/2024 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ THỊ LÝ - THI HÀNH ÁN - ĐOÀN THÁI THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
160 | 000.00.32.H16-240823-0016 | 23/08/2024 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
161 | 000.00.32.H16-241023-0030 | 23/10/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
162 | 000.00.32.H16-241023-0032 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NAM PHONG, NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
163 | 000.00.32.H16-241023-0045 | 23/10/2024 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
164 | 000.00.32.H16-241023-0051 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
165 | 000.00.32.H16-241023-0058 | 23/10/2024 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LỊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
166 | 000.00.32.H16-241023-0067 | 23/10/2024 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AN - T551 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
167 | 000.00.32.H16-241023-0069 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ AN - T550 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
168 | 000.00.32.H16-241023-0071 | 23/10/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ AN - T552 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
169 | 000.00.32.H16-241023-0073 | 23/10/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN ANH SINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
170 | 000.00.32.H16-241023-0078 | 23/10/2024 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU THỦY CN PHẠM TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
171 | H16.53-241223-0021 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ VĂN LỢI - UÔNG THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
172 | H16.53-250124-0006 | 24/01/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ ĐÌNH HÒA PCTS + ĐKBĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
173 | H16.53-250124-0021 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
174 | 000.00.32.H16-240924-0039 | 24/09/2024 | 24/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ QUỐC VŨ - CN NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
175 | 000.27.32.H16-241024-0001 | 24/10/2024 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
176 | 000.00.32.H16-241024-0060 | 24/10/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T769 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
177 | 000.00.32.H16-241024-0061 | 24/10/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T768 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
178 | 000.00.32.H16-241024-0063 | 24/10/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T 771 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
179 | 000.00.32.H16-241024-0066 | 24/10/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T767 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
180 | 000.00.32.H16-241024-0067 | 24/10/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T772 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
181 | 000.00.32.H16-241024-0069 | 24/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG GIÁP, TRẦN THỊ KHÔI T773 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
182 | 000.00.32.H16-241024-0073 | 24/10/2024 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THÁI (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
183 | 000.00.32.H16-241024-0078 | 24/10/2024 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC DƯƠNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
184 | H16.53-241224-0025 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
185 | H16.53-241224-0060 | 24/12/2024 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM MINH ẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
186 | 000.00.32.H16-240925-0019 | 25/09/2024 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
187 | 000.00.32.H16-240925-0034 | 25/09/2024 | 07/11/2024 | 04/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | MAI THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
188 | 000.00.32.H16-241025-0026 | 25/10/2024 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
189 | 000.00.32.H16-241025-0043 | 25/10/2024 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG LONG, NGUYỄN THỊ HOA -T220 (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
190 | 000.00.32.H16-241025-0046 | 25/10/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
191 | 000.00.32.H16-241025-0062 | 25/10/2024 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
192 | 000.00.32.H16-241025-0063 | 25/10/2024 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG VŨ HUY THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
193 | H16.53-241125-0012 | 25/11/2024 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LOAN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
194 | H16.53-241125-0014 | 25/11/2024 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG TAM, CHÂU THỊ LỆ (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
195 | H16.53-241125-0065 | 25/11/2024 | 25/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI QUỐC THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
196 | H16.53-241226-0045 | 26/12/2024 | 10/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN HƯNG VÀ BÀ ĐINH THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
197 | H16.53-241226-0046 | 26/12/2024 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀ VÕ THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
198 | H16.53.32-241227-0001 | 27/12/2024 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HÓA TC ĐẶNG THỊ NHẬT LỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
199 | H16.53.32-241227-0002 | 27/12/2024 | 11/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HÓA TC ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
200 | H16.53-241227-0018 | 27/12/2024 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN BIÊN CN VŨ THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
201 | H16.53-241227-0030 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU THỐNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
202 | H16.53-241227-0032 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC TÁ - PHAN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
203 | 000.00.32.H16-241028-0037 | 28/10/2024 | 21/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SỸ TRUNG HIẾU - CMĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
204 | 000.00.32.H16-241028-0065 | 28/10/2024 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH LÝ - PHAN THỊ TUYẾT (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
205 | 000.00.32.H16-241028-0068 | 28/10/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MẠNH TUẤN (2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
206 | H16.53-241128-0059 | 28/11/2024 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CN NGUYỄN VĂN QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
207 | H16.53.23-241129-0003 | 29/11/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT TRINH(CN) LÊ TRUNG CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
208 | H16.53.32-241129-0001 | 29/11/2024 | 13/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ TÌNH CN HỒ THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
209 | H16.53-241129-0068 | 29/11/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN XUÂN DIỆN HNTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
210 | 000.00.32.H16-240830-0012 | 30/08/2024 | 31/12/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | THỊ HƠ R | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
211 | 000.00.32.H16-240930-0044 | 30/09/2024 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG HÙNG - TC - NGUYỄN GIA HAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
212 | 000.00.32.H16-241030-0049 | 30/10/2024 | 17/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ÔNG BỒ VĂN SUỐT VÀ BÀ PHẠM THỊ NGUYÊN (TCT 2959) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
213 | H16.53-241230-0017 | 30/12/2024 | 03/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG VĂN HÓA TC ĐẶNG VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
214 | H16.53-241230-0041 | 30/12/2024 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NIỆM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
215 | H16.53-241230-0052 | 30/12/2024 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ĐÌNH THẬP CN LÊ XUÂN ĐOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
216 | 000.00.32.H16-230831-0005 | 31/08/2023 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ CÔNG PHỤ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
217 | 000.00.32.H16-241031-0009 | 31/10/2024 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
218 | 000.29.32.H16-241031-0004 | 31/10/2024 | 14/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO THỊ HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
219 | 000.00.32.H16-241031-0032 | 31/10/2024 | 18/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MINH XUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
220 | 000.00.32.H16-241031-0050 | 31/10/2024 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG QUỐC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
221 | 000.00.32.H16-241031-0059 | 31/10/2024 | 07/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐIỂU TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
222 | 000.00.32.H16-241031-0061 | 31/10/2024 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
223 | 000.00.32.H16-241031-0066 | 31/10/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN TRỌNG CN HỒ VĂN NUÔI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
224 | 000.00.32.H16-241031-0074 | 31/10/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN - UQ LÊ QUỐC VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
225 | H16.53-241231-0012 | 31/12/2024 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN PHÚ CN TRẦN THANH PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
226 | 000.19.32.H16-240604-0002 | 04/06/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ DIỄM - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
227 | H16.53.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU XEM | UBND TT Kiến Đức |
228 | 000.19.32.H16-240708-0001 | 08/07/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN TRUNG DŨNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
229 | H16.53.22-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ĐĂNG NAM | UBND TT Kiến Đức |
230 | H16.53.22-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI KIM SƠN | UBND TT Kiến Đức |
231 | H16.53.22-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | UBND TT Kiến Đức |
232 | 000.19.32.H16-240122-0034 | 22/01/2024 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ÔNG HUỲNH HỮU HIẾU | UBND TT Kiến Đức |
233 | 000.19.32.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 10/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH HỮU HIẾU - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
234 | 000.19.32.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG VƯƠNG THÁI LƯ VÀ BÀ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | UBND TT Kiến Đức |
235 | H16.53.23-250107-0002 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | UBND xã Đạo Nghĩa |
236 | H16.53.23-250107-0001 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | UBND xã Đạo Nghĩa |
237 | H16.53.23-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TRINH | UBND xã Đạo Nghĩa |
238 | H16.53.23-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MINH QUÝ | UBND xã Đạo Nghĩa |
239 | H16.53.23-250106-0004 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HOÀNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
240 | H16.53.23-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HỮU | UBND xã Đạo Nghĩa |
241 | H16.53.23-250310-0005 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VUI | UBND xã Đạo Nghĩa |
242 | H16.53.23-250211-0007 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CÔNG THẮNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
243 | H16.53.23-250211-0008 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HOÀNG NAM | UBND xã Đạo Nghĩa |
244 | H16.53.23-250312-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH VĂN LỢI | UBND xã Đạo Nghĩa |
245 | H16.53.23-250312-0005 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN THỦ | UBND xã Đạo Nghĩa |
246 | H16.53.23-250212-0005 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN PHÚC | UBND xã Đạo Nghĩa |
247 | H16.53.23-250313-0010 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI MY | UBND xã Đạo Nghĩa |
248 | H16.53.23-250313-0011 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TOẠI | UBND xã Đạo Nghĩa |
249 | H16.53.23-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LANH | UBND xã Đạo Nghĩa |
250 | H16.53.23-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG | UBND xã Đạo Nghĩa |
251 | H16.53.23-250319-0006 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VY THANH NHẬT | UBND xã Đạo Nghĩa |
252 | H16.53.23-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XINH | UBND xã Đạo Nghĩa |
253 | H16.53.23-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ ANH | UBND xã Đạo Nghĩa |
254 | H16.53.23-241230-0008 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THIỆN | UBND xã Đạo Nghĩa |
255 | H16.53.25-250303-0009 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH NGHĨA | UBND xã Đăk Sin |
256 | H16.53.25-250102-0003 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HƯNG | UBND xã Đăk Sin |
257 | H16.53.25-250205-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THUÝ NHƯ | UBND xã Đăk Sin |
258 | H16.53.25-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH KIÊN | UBND xã Đăk Sin |
259 | H16.53.25-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
260 | H16.53.25-250206-0007 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | UBND xã Đăk Sin |
261 | H16.53.25-250206-0011 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LƯƠNG THẮNG | UBND xã Đăk Sin |
262 | H16.53.25-250207-0008 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | UBND xã Đăk Sin |
263 | H16.53.25-250205-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN | UBND xã Đăk Sin |
264 | H16.53.25-250107-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Đăk Sin |
265 | H16.53.25-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG NGUYỄN NGỌC NHI | UBND xã Đăk Sin |
266 | H16.53.25-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TUẤN ANH | UBND xã Đăk Sin |
267 | H16.53.25-250310-0005 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ XUÂN HUẾ | UBND xã Đăk Sin |
268 | H16.53.25-250311-0008 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NHỚ | UBND xã Đăk Sin |
269 | H16.53.25-250312-0006 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỆN | UBND xã Đăk Sin |
270 | H16.53.25-250213-0005 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | UBND xã Đăk Sin |
271 | H16.53.25-250214-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ ƯỚC | UBND xã Đăk Sin |
272 | H16.53.25-250314-0009 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
273 | H16.53.25-250116-0004 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN KIÊN | UBND xã Đăk Sin |
274 | H16.53.25-250116-0005 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN NĂM | UBND xã Đăk Sin |
275 | H16.53.25-250212-0005 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | UBND xã Đăk Sin |
276 | H16.53.25-250217-0005 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TRỌNG | UBND xã Đăk Sin |
277 | H16.53.25-250317-0005 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC MINH | UBND xã Đăk Sin |
278 | H16.53.25-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG THỦY | UBND xã Đăk Sin |
279 | H16.53.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TUYỀN | UBND xã Đăk Sin |
280 | H16.53.25-250219-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THOẠI NAM | UBND xã Đăk Sin |
281 | H16.53.25-250219-0005 | 19/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THOẠI NAM | UBND xã Đăk Sin |
282 | H16.53.25-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | UBND xã Đăk Sin |
283 | H16.53.25-250221-0001 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
284 | H16.53.25-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUỲNH | UBND xã Đăk Sin |
285 | H16.53.25-250324-0006 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG PHÚ | UBND xã Đăk Sin |
286 | H16.53.25-241224-0007 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | UBND xã Đăk Sin |
287 | H16.53.25-250325-0006 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
288 | H16.53.25-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LUÂN | UBND xã Đăk Sin |
289 | H16.53.25-250226-0018 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUỐC PHÁT | UBND xã Đăk Sin |
290 | H16.53.25-250227-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG MƯỜI | UBND xã Đăk Sin |
291 | H16.53.25-250327-0007 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LUYẾN | UBND xã Đăk Sin |
292 | H16.53.25-241227-0001 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHÁP | UBND xã Đăk Sin |
293 | H16.53.25-241230-0004 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THƠ | UBND xã Đăk Sin |
294 | H16.53.25-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUỆ | UBND xã Đăk Sin |
295 | H16.53.25-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUỆ | UBND xã Đăk Sin |
296 | 000.24.32.H16-240202-0001 | 02/02/2024 | 17/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI ĐỨC HƯỞNG (CẤP MỚI) | UBND xã Hưng Bình |
297 | H16.53.27-250204-0001 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LINH | UBND xã Hưng Bình |
298 | H16.53.27-241227-0001 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LẠI | UBND xã Hưng Bình |
299 | H16.53.27-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC THI | UBND xã Hưng Bình |
300 | H16.53.27-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | UBND xã Hưng Bình |
301 | H16.53.28-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DIỆU | UBND xã Kiến Thành |
302 | H16.53.28-250310-0014 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU DƯƠNG | UBND xã Kiến Thành |
303 | H16.53.28-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Kiến Thành |
304 | H16.53.28-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ LOAN | UBND xã Kiến Thành |
305 | H16.53.28-250228-0002 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH AN | UBND xã Kiến Thành |
306 | H16.53.29-250317-0009 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH QUÂN | UBND xã Nhân Cơ |
307 | H16.53.29-250102-0011 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | 05 CÁ NHÂN THUỘC UBND XÃ NHÂN CƠ | UBND xã Nhân Cơ |
308 | H16.53.29-250102-0012 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG DUY QUÝ | UBND xã Nhân Cơ |
309 | H16.53.29-250102-0006 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÂN | UBND xã Nhân Cơ |
310 | H16.53.29-250106-0005 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐÔ | UBND xã Nhân Cơ |
311 | H16.53.29-250106-0008 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC CHÂU | UBND xã Nhân Cơ |
312 | 000.26.32.H16-240624-0007 | 24/06/2024 | 17/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TIẾN QUANG | UBND xã Nhân Cơ |
313 | H16.53.29-241231-0018 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG CHÍ HIẾU | UBND xã Nhân Cơ |
314 | H16.53.30-250304-0001 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CẨM NHUNG | UBND xã Nhân Đạo |
315 | H16.53.30-250109-0005 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TÚ | UBND xã Nhân Đạo |
316 | H16.53.30-250310-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TUẤN KIỆT | UBND xã Nhân Đạo |
317 | 000.27.32.H16-230412-0003 | 12/04/2023 | 22/11/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGÔ NHẬT THÀNH | UBND xã Nhân Đạo |
318 | 000.27.32.H16-241016-0001 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | UBND xã Nhân Đạo |
319 | 000.27.32.H16-241016-0002 | 16/10/2024 | 06/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỦY | UBND xã Nhân Đạo |
320 | H16.53.30-250317-0002 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NHƯ PHÚ | UBND xã Nhân Đạo |
321 | 000.27.32.H16-230623-0003 | 23/06/2023 | 18/12/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN CÔNG THĂNG | UBND xã Nhân Đạo |
322 | 000.27.32.H16-240228-0001 | 28/02/2024 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN SÁU | UBND xã Nhân Đạo |
323 | H16.53.31-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỴ NƯƠNG | UBND xã Nghĩa Thắng |
324 | H16.53.31-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC VIỆT | UBND xã Nghĩa Thắng |
325 | H16.53.31-250204-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH PHÚ | UBND xã Nghĩa Thắng |
326 | H16.53.31-250205-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | UBND xã Nghĩa Thắng |
327 | H16.53.31-250206-0004 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THÀNH | UBND xã Nghĩa Thắng |
328 | 000.28.32.H16-240607-0004 | 07/06/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Y' SUN | UBND xã Nghĩa Thắng |
329 | H16.53.31-250108-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THẾ GIANG | UBND xã Nghĩa Thắng |
330 | H16.53.31-250109-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | UBND xã Nghĩa Thắng |
331 | H16.53.31-250108-0006 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ MINH TÀI | UBND xã Nghĩa Thắng |
332 | 000.28.32.H16-231012-0001 | 12/10/2023 | 14/11/2024 | 12/03/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | TRẦN THỊ MAI | UBND xã Nghĩa Thắng |
333 | 000.28.32.H16-241014-0003 | 14/10/2024 | 03/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU CN LƯƠNG MINH KHOAN | UBND xã Nghĩa Thắng |
334 | H16.53.31-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | UBND xã Nghĩa Thắng |
335 | H16.53.31-250322-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 30/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN TRỌNG THUYÊN | UBND xã Nghĩa Thắng |
336 | H16.53.32-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG THẮNG | UBND xã Quảng Tín |
337 | H16.53.32-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HÙNG | UBND xã Quảng Tín |
338 | H16.53.32-250107-0008 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND xã Quảng Tín |
339 | H16.53.32-250107-0009 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ LINH | UBND xã Quảng Tín |
340 | 000.29.32.H16-231211-0003 | 11/12/2023 | 11/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LAI TRUNG MỸ | UBND xã Quảng Tín |
341 | 000.29.32.H16-240612-0006 | 12/06/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG OANH | UBND xã Quảng Tín |
342 | 000.29.32.H16-240715-0009 | 15/07/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU TRANG VÀ THỊ JENG | UBND xã Quảng Tín |
343 | H16.53.32-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VỊNH | UBND xã Quảng Tín |
344 | 000.29.32.H16-240517-0001 | 17/05/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TẤN BÌNH | UBND xã Quảng Tín |
345 | 000.29.32.H16-240318-0007 | 18/03/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | UBND xã Quảng Tín |
346 | 000.29.32.H16-231023-0003 | 23/10/2023 | 10/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ QUANG HUY | UBND xã Quảng Tín |
347 | H16.53.32-250224-0006 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN TẤN THÀNH | UBND xã Quảng Tín |
348 | 000.29.32.H16-230824-0003 | 24/08/2023 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU DIÊN | UBND xã Quảng Tín |
349 | 000.29.32.H16-240726-0010 | 26/07/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUỐC HỞI VÀ HOÀNG THỊ SƯƠNG | UBND xã Quảng Tín |
350 | H16.53.24-241224-0002 | 24/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
351 | 000.21.32.H16-240711-0003 | 11/07/2024 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HỶ A NHÌ | |
352 | H16.53.26-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN | |
353 | H16.53.26-250207-0001 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ QUÝ | |
354 | H16.53.26-250108-0006 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ THANH DUNG | |
355 | H16.53.26-250110-0002 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
356 | H16.53.26-250110-0004 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH QUANG HIỆP | |
357 | H16.53.26-241225-0001 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
358 | H16.53.26-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | |
359 | 000.23.32.H16-241104-0005 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ VĂN THUÂN | |
360 | H16.53.26-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÀI VĂN NAM | |
361 | H16.53.26-250107-0007 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VY MẠNH LÂM | |
362 | H16.53.26-250109-0003 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
363 | H16.53.26-241212-0002 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | THỊ BYƠL | |
364 | H16.53.26-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG VĂN HỒNG | |
365 | H16.53.26-250214-0002 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | |
366 | 000.23.32.H16-240520-0003 | 20/05/2024 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯ (CẤP MỚI) | |
367 | 000.23.32.H16-240322-0002 | 22/03/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THÀNH CÔNG (CẤP MỚI) | |
368 | H16.53.26-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | |
369 | 000.23.32.H16-240730-0003 | 30/07/2024 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HỘI | |
370 | 000.23.32.H16-240730-0004 | 30/07/2024 | 12/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG |