STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.33.H16-240726-0003 | 26/07/2024 | 01/07/2025 | 06/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUỐC TẢI -CĐ | |
2 | 000.22.33.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM XUÂN THƠ | |
3 | 000.22.33.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 12/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢ -CM | |
4 | 000.22.33.H16-240613-0006 | 13/06/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DẦN (ĐẤT THUÊ THÀNH GIAO) NL | |
5 | 000.22.33.H16-240520-0008 | 20/05/2024 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DUY MỤC -CM | |
6 | 000.22.33.H16-240531-0013 | 31/05/2024 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ THỊ CHÂN -CM | |
7 | H16.54.23-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÌN | |
8 | H16.54.24-250421-0007 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THỊ MƯU | |
9 | H16.54.24-250521-0007 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NHẬN | |
10 | H16.54.24-250522-0003 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG THỊ VY | |
11 | H16.54.24-250423-0006 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ NGỌC | |
12 | H16.54.24-250522-0008 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TUYẾN | |
13 | H16.54.29-250415-0012 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THÁI SƠN | |
14 | 000.20.33.H16-240716-0007 | 16/07/2024 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ HỢI (CẤP MỚI) | |
15 | H16.54.29-250618-0002 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC CÔNG | |
16 | 000.20.33.H16-240719-0003 | 19/07/2024 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG HỮU LÂM (CẤP MỚI) | |
17 | H16.54.28-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU ĐÌNH KIÊN | |
18 | H16.54.26-250505-0016 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ YẾN | |
19 | H16.54-250602-0043 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN QUANG VINH CM ĐOÀN THỊ PHƯỢNG - NB | |
20 | H16.54-250404-0023 | 04/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CẤP ĐỔI THƯỜNG- TTĐA | |
21 | H16.54-250604-0048 | 04/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TUYÊN CN LƯU VĂN THIỆU - TX | |
22 | H16.54-250605-0032 | 05/06/2025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TIẾN DŨNG CN+BĐ TRẦN THỊ DUYÊN THUẬN HẠNH | |
23 | H16.54-250610-0019 | 10/06/2025 | 30/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH CĐ NJ | |
24 | H16.54-250311-0011 | 11/03/2025 | 15/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA NI CN VÕ TRÍ HẢO - TX | |
25 | H16.54-250514-0073 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ DUNG CN TRẦN THỊ TUYẾN - NB | |
26 | H16.54-250522-0093 | 22/05/2025 | 17/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN DUY THƯỜNG - NB | |
27 | H16.54-250522-0101 | 22/05/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH CN ĐẶNG QUỐC KỲ - NB | |
28 | H16.54-250523-0035 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHIM CN HÁN VĂN KIÊN - NB | |
29 | H16.54-250523-0062 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TĂNG VĂN BÍNH TẶNG CHO TĂNG VĂN PHI - NB | |
30 | H16.54-250624-0104 | 24/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TÁ THẮNG - BIẾN ĐỘNG DIỆN TÍCH THU HỒI - NB | |
31 | H16.54-250227-0072 | 27/02/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM - CMĐXP - TTĐA | |
32 | H16.54-250528-0035 | 28/05/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG LỊCH CN LÊ THỊ SÂM - NB | |
33 | H16.54-250531-0004 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG | |
34 | H16.54-250531-0003 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG | |
35 | H16.54-250531-0002 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG | |
36 | H16.54-250530-0122 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
37 | H16.54-250530-0121 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
38 | H16.54-250530-0120 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
39 | H16.54-250530-0116 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
40 | H16.54-250530-0115 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG THẮNG | |
41 | H16.54-250530-0119 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
42 | H16.54-250530-0118 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
43 | H16.54-250530-0117 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
44 | H16.54-250530-0114 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
45 | H16.54-250530-0113 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
46 | H16.54-250530-0112 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
47 | H16.54-250530-0111 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | |
48 | H16.54-250530-0109 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | |
49 | H16.54-250530-0107 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH | |
50 | H16.54-250530-0110 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
51 | H16.54-250530-0108 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
52 | H16.54-250530-0106 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | |
53 | H16.54-250530-0102 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LỊCH | |
54 | H16.54-250530-0099 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LỊCH | |
55 | H16.54-250530-0093 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LỊCH | |
56 | H16.54-250530-0073 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH VÂN | |
57 | H16.54-250530-0072 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH VÂN | |
58 | H16.54-250530-0070 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH VÂN | |
59 | H16.54-250530-0096 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
60 | H16.54-250530-0077 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
61 | H16.54-250530-0067 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
62 | H16.54-250530-0068 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VIỆT NGỌC | |
63 | H16.54-250530-0066 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VIỆT NGỌC | |
64 | H16.54-250601-0001 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
65 | H16.54-250530-0065 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG VIỆT NGỌC | |
66 | H16.54-250530-0061 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LINH | |
67 | H16.54-250530-0060 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LINH | |
68 | H16.54-250530-0059 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ LINH | |
69 | H16.54-250530-0058 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ Ý | |
70 | H16.54-250530-0057 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ Ý | |
71 | H16.54-250530-0056 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ Ý | |
72 | H16.54-250530-0046 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
73 | H16.54-250530-0050 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
74 | H16.54-250530-0048 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
75 | H16.54-250530-0044 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀO | |
76 | H16.54-250530-0038 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀO | |
77 | H16.54-250530-0033 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀO | |
78 | H16.54-250530-0030 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
79 | H16.54-250530-0029 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
80 | H16.54-250530-0028 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
81 | H16.54-250530-0026 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
82 | H16.54-250530-0021 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN | |
83 | H16.54-250530-0019 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TRÂM | |
84 | H16.54-250530-0018 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TRÂM | |
85 | H16.54-250529-0129 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH THANH | |
86 | H16.54-250529-0128 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH THANH | |
87 | H16.54-250602-0032 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
88 | H16.54-250529-0127 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
89 | H16.54-250529-0126 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
90 | H16.54-250529-0125 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
91 | H16.54-250529-0124 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | |
92 | H16.54-250529-0123 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI VÂN | |
93 | H16.54-250529-0121 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI VÂN | |
94 | H16.54-250529-0120 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI VÂN | |
95 | H16.54-250529-0118 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
96 | H16.54-250529-0117 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
97 | H16.54-250529-0116 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
98 | H16.54-250529-0115 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
99 | H16.54-250529-0093 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
100 | H16.54-250529-0087 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
101 | H16.54-250529-0086 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
102 | H16.54-250529-0078 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
103 | H16.54-250529-0107 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG QUÂN | |
104 | H16.54-250529-0104 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG QUÂN | |
105 | H16.54-250529-0101 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG QUÂN | |
106 | H16.54-250529-0106 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | |
107 | H16.54-250529-0105 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | |
108 | H16.54-250529-0100 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | |
109 | H16.54-250529-0077 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
110 | H16.54-250529-0075 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
111 | H16.54-250529-0074 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
112 | H16.54-250529-0071 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
113 | H16.54-250529-0062 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
114 | H16.54-250529-0033 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN | |
115 | H16.54-250529-0032 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN | |
116 | H16.54-250529-0030 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN | |
117 | H16.54-250529-0027 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
118 | H16.54-250529-0021 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
119 | H16.54-250529-0012 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
120 | H16.54-250528-0093 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN | |
121 | H16.54-250528-0092 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN | |
122 | H16.54-250528-0091 | 02/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN | |
123 | H16.54-250507-0001 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỌ CN HOÀNG ĐỨC THÀNH - TTĐA | |
124 | H16.54-250507-0011 | 07/05/2025 | 04/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP - CMĐXP - NB | |
125 | H16.54-250310-0053 | 10/03/2025 | 14/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH Ý CN NGUYỄN THỊ HIỀN - TX | |
126 | H16.54-250311-0049 | 11/03/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO TẤN ĐẮC CN TRỊNH VĂN NGỌC - TX | |
127 | H16.54.25-250212-0001 | 12/02/2025 | 16/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐÀ C.MỚI T.HÀ | |
128 | H16.54.25-250212-0005 | 12/02/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NGUYÊN C.MỚI T.HÀ | |
129 | H16.54.23-250414-0010 | 14/04/2025 | 17/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
130 | H16.54-250516-0036 | 16/05/2025 | 18/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC THÁI CN ĐÀO PHI TRƯỜNG - TX | |
131 | H16.54-250117-0006 | 17/01/2025 | 08/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH QUÝ - THU HỒI KL 99- THUẬN HÀ | |
132 | H16.54-250318-0013 | 18/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU NTÍK CN NGUYỄN CHÍ THANH - TX | |
133 | H16.54-250519-0045 | 19/05/2025 | 16/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ CN PHAN VĂN TRƯỜNG - TX | |
134 | H16.54.26-250220-0001 | 20/02/2025 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TRẤN | |
135 | H16.54-250520-0062 | 20/05/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHINH CN NGUYỄN VĨNH ĐỨC - NB | |
136 | H16.54-250321-0048 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG - BĐ - TX | |
137 | H16.54-250521-0047 | 21/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG CN VI ANH ĐỨC - TX | |
138 | H16.54-250326-0022 | 26/03/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH TÙNG CMĐ XP NJ | |
139 | H16.54-250527-0044 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP CN NGUYỄN VĂN VIÊN - TX | |
140 | H16.54-250527-0052 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG CN ĐÀO XUÂN PHÚC - TX | |
141 | H16.54-250527-0068 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG CN TRẦN VĂN ÁNH - TX | |
142 | H16.54-250328-0039 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SINH CN PHAN THANH NGỌC NJ | |
143 | H16.54-250528-0033 | 28/05/2025 | 18/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN - TÁCH THỬA - TTĐA | |
144 | H16.54.21-250626-0002 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YẾN | |
145 | H16.54.25-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ THỦY TIÊN | |
146 | H16.54.25-250506-0001 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CÁT THIÊN | |
147 | H16.54.25-250411-0003 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN PHÚC | |
148 | H16.54.25-250521-0008 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KIM OANH |