STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H16-240726-0003 26/07/2024 01/07/2025 06/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI QUỐC TẢI -CĐ
2 000.22.33.H16-240229-0001 29/02/2024 13/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM XUÂN THƠ
3 000.22.33.H16-240531-0001 31/05/2024 12/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢ -CM
4 000.22.33.H16-240613-0006 13/06/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DẦN (ĐẤT THUÊ THÀNH GIAO) NL
5 000.22.33.H16-240520-0008 20/05/2024 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ DUY MỤC -CM
6 000.22.33.H16-240531-0013 31/05/2024 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ CHÂN -CM
7 H16.54.23-250519-0001 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÌN
8 H16.54.24-250421-0007 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ MƯU
9 H16.54.24-250521-0007 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHẬN
10 H16.54.24-250522-0003 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THỊ VY
11 H16.54.24-250423-0006 23/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NGỌC
12 H16.54.24-250522-0008 23/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾN
13 H16.54.29-250415-0012 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THÁI SƠN
14 000.20.33.H16-240716-0007 16/07/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ HỢI (CẤP MỚI)
15 H16.54.29-250618-0002 18/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC CÔNG
16 000.20.33.H16-240719-0003 19/07/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG HỮU LÂM (CẤP MỚI)
17 H16.54.28-250106-0005 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU ĐÌNH KIÊN
18 H16.54.26-250505-0016 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ YẾN
19 H16.54-250602-0043 02/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUANG VINH CM ĐOÀN THỊ PHƯỢNG - NB
20 H16.54-250404-0023 04/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CẤP ĐỔI THƯỜNG- TTĐA
21 H16.54-250604-0048 04/06/2025 24/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TUYÊN CN LƯU VĂN THIỆU - TX
22 H16.54-250605-0032 05/06/2025 04/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TIẾN DŨNG CN+BĐ TRẦN THỊ DUYÊN THUẬN HẠNH
23 H16.54-250610-0019 10/06/2025 30/06/2025 04/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH CĐ NJ
24 H16.54-250311-0011 11/03/2025 15/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA NI CN VÕ TRÍ HẢO - TX
25 H16.54-250514-0073 14/05/2025 17/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ DUNG CN TRẦN THỊ TUYẾN - NB
26 H16.54-250522-0093 22/05/2025 17/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN DUY THƯỜNG - NB
27 H16.54-250522-0101 22/05/2025 18/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH CN ĐẶNG QUỐC KỲ - NB
28 H16.54-250523-0035 23/05/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHIM CN HÁN VĂN KIÊN - NB
29 H16.54-250523-0062 23/05/2025 25/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TĂNG VĂN BÍNH TẶNG CHO TĂNG VĂN PHI - NB
30 H16.54-250624-0104 24/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TÁ THẮNG - BIẾN ĐỘNG DIỆN TÍCH THU HỒI - NB
31 H16.54-250227-0072 27/02/2025 21/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - CMĐXP - TTĐA
32 H16.54-250528-0035 28/05/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG LỊCH CN LÊ THỊ SÂM - NB
33 H16.54-250531-0004 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG
34 H16.54-250531-0003 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG
35 H16.54-250531-0002 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI, ĐĂK SONG, ĐĂK NÔNG
36 H16.54-250530-0122 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
37 H16.54-250530-0121 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG THẮNG
38 H16.54-250530-0120 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG THẮNG
39 H16.54-250530-0116 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG THẮNG
40 H16.54-250530-0115 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG THẮNG
41 H16.54-250530-0119 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY
42 H16.54-250530-0118 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY
43 H16.54-250530-0117 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY
44 H16.54-250530-0114 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
45 H16.54-250530-0113 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
46 H16.54-250530-0112 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
47 H16.54-250530-0111 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC BÍCH
48 H16.54-250530-0109 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC BÍCH
49 H16.54-250530-0107 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC BÍCH
50 H16.54-250530-0110 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY
51 H16.54-250530-0108 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY
52 H16.54-250530-0106 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY
53 H16.54-250530-0102 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỊCH
54 H16.54-250530-0099 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỊCH
55 H16.54-250530-0093 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỊCH
56 H16.54-250530-0073 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ KHÁNH VÂN
57 H16.54-250530-0072 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ KHÁNH VÂN
58 H16.54-250530-0070 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ KHÁNH VÂN
59 H16.54-250530-0096 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
60 H16.54-250530-0077 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
61 H16.54-250530-0067 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
62 H16.54-250530-0068 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG VIỆT NGỌC
63 H16.54-250530-0066 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG VIỆT NGỌC
64 H16.54-250601-0001 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
65 H16.54-250530-0065 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG VIỆT NGỌC
66 H16.54-250530-0061 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ LINH
67 H16.54-250530-0060 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ LINH
68 H16.54-250530-0059 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ LINH
69 H16.54-250530-0058 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ Ý
70 H16.54-250530-0057 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ Ý
71 H16.54-250530-0056 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ Ý
72 H16.54-250530-0046 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH
73 H16.54-250530-0050 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH
74 H16.54-250530-0048 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH
75 H16.54-250530-0044 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀO
76 H16.54-250530-0038 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀO
77 H16.54-250530-0033 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀO
78 H16.54-250530-0030 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN
79 H16.54-250530-0029 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN
80 H16.54-250530-0028 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN
81 H16.54-250530-0026 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN
82 H16.54-250530-0021 01/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC HỒNG DUYÊN
83 H16.54-250530-0019 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ TRÂM
84 H16.54-250530-0018 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ TRÂM
85 H16.54-250529-0129 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THANH THANH
86 H16.54-250529-0128 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THANH THANH
87 H16.54-250602-0032 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
88 H16.54-250529-0127 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG
89 H16.54-250529-0126 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG
90 H16.54-250529-0125 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG
91 H16.54-250529-0124 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG
92 H16.54-250529-0123 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI VÂN
93 H16.54-250529-0121 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI VÂN
94 H16.54-250529-0120 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI VÂN
95 H16.54-250529-0118 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
96 H16.54-250529-0117 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
97 H16.54-250529-0116 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
98 H16.54-250529-0115 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
99 H16.54-250529-0093 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
100 H16.54-250529-0087 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
101 H16.54-250529-0086 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
102 H16.54-250529-0078 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
103 H16.54-250529-0107 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG QUÂN
104 H16.54-250529-0104 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG QUÂN
105 H16.54-250529-0101 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG QUÂN
106 H16.54-250529-0106 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH
107 H16.54-250529-0105 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH
108 H16.54-250529-0100 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH
109 H16.54-250529-0077 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGA
110 H16.54-250529-0075 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGA
111 H16.54-250529-0074 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGA
112 H16.54-250529-0071 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGA
113 H16.54-250529-0062 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH
114 H16.54-250529-0033 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN
115 H16.54-250529-0032 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN
116 H16.54-250529-0030 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NHẪN
117 H16.54-250529-0027 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH
118 H16.54-250529-0021 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH
119 H16.54-250529-0012 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH
120 H16.54-250528-0093 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN
121 H16.54-250528-0092 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN
122 H16.54-250528-0091 02/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI THUYÊN
123 H16.54-250507-0001 07/05/2025 17/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỌ CN HOÀNG ĐỨC THÀNH - TTĐA
124 H16.54-250507-0011 07/05/2025 04/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HIỆP - CMĐXP - NB
125 H16.54-250310-0053 10/03/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH Ý CN NGUYỄN THỊ HIỀN - TX
126 H16.54-250311-0049 11/03/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO TẤN ĐẮC CN TRỊNH VĂN NGỌC - TX
127 H16.54.25-250212-0001 12/02/2025 16/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN ĐÀ C.MỚI T.HÀ
128 H16.54.25-250212-0005 12/02/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NGUYÊN C.MỚI T.HÀ
129 H16.54.23-250414-0010 14/04/2025 17/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
130 H16.54-250516-0036 16/05/2025 18/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐỨC THÁI CN ĐÀO PHI TRƯỜNG - TX
131 H16.54-250117-0006 17/01/2025 08/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THANH QUÝ - THU HỒI KL 99- THUẬN HÀ
132 H16.54-250318-0013 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NTÍK CN NGUYỄN CHÍ THANH - TX
133 H16.54-250519-0045 19/05/2025 16/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ CN PHAN VĂN TRƯỜNG - TX
134 H16.54.26-250220-0001 20/02/2025 25/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TRẤN
135 H16.54-250520-0062 20/05/2025 17/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHINH CN NGUYỄN VĨNH ĐỨC - NB
136 H16.54-250321-0048 21/03/2025 28/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG - BĐ - TX
137 H16.54-250521-0047 21/05/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG CN VI ANH ĐỨC - TX
138 H16.54-250326-0022 26/03/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH TÙNG CMĐ XP NJ
139 H16.54-250527-0044 27/05/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢP CN NGUYỄN VĂN VIÊN - TX
140 H16.54-250527-0052 27/05/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG CN ĐÀO XUÂN PHÚC - TX
141 H16.54-250527-0068 27/05/2025 19/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG CN TRẦN VĂN ÁNH - TX
142 H16.54-250328-0039 28/03/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SINH CN PHAN THANH NGỌC NJ
143 H16.54-250528-0033 28/05/2025 18/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN - TÁCH THỬA - TTĐA
144 H16.54.21-250626-0002 26/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾN
145 H16.54.25-250404-0001 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ THỦY TIÊN
146 H16.54.25-250506-0001 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CÁT THIÊN
147 H16.54.25-250411-0003 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN PHÚC
148 H16.54.25-250521-0008 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH