STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H16-240613-0006 13/06/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DẦN (ĐẤT THUÊ THÀNH GIAO) NL
2 000.22.33.H16-240520-0008 20/05/2024 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ DUY MỤC -CM
3 000.22.33.H16-240531-0013 31/05/2024 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ CHÂN -CM
4 H16.54.23-250519-0001 19/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÌN
5 H16.54.24-250421-0007 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ MƯU
6 H16.54.24-250521-0007 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHẬN
7 H16.54.24-250522-0003 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THỊ VY
8 H16.54.24-250423-0006 23/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ NGỌC
9 H16.54.24-250522-0008 23/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾN
10 H16.54.29-250415-0012 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THÁI SƠN
11 000.20.33.H16-240716-0007 16/07/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ HỢI (CẤP MỚI)
12 000.20.33.H16-240719-0003 19/07/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG HỮU LÂM (CẤP MỚI)
13 H16.54.28-250106-0005 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU ĐÌNH KIÊN
14 H16.54.26-250505-0016 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ YẾN
15 H16.54.25-250404-0001 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ THỦY TIÊN
16 H16.54.25-250521-0008 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH
17 H16.54.25-250506-0001 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CÁT THIÊN
18 H16.54.25-250411-0003 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN PHÚC
19 H16.54-250404-0023 04/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CẤP ĐỔI THƯỜNG- TTĐA
20 H16.54-250311-0011 11/03/2025 15/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA NI CN VÕ TRÍ HẢO - TX
21 H16.54.25-250212-0001 12/02/2025 16/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN ĐÀ C.MỚI T.HÀ
22 H16.54.25-250212-0005 12/02/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NGUYÊN C.MỚI T.HÀ
23 H16.54-250117-0006 17/01/2025 08/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THANH QUÝ - THU HỒI KL 99- THUẬN HÀ
24 H16.54-250227-0072 27/02/2025 21/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - CMĐXP - TTĐA
25 H16.54-250310-0053 10/03/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH Ý CN NGUYỄN THỊ HIỀN - TX
26 H16.54-250311-0049 11/03/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO TẤN ĐẮC CN TRỊNH VĂN NGỌC - TX
27 H16.54-250318-0013 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU NTÍK CN NGUYỄN CHÍ THANH - TX
28 H16.54.26-250220-0001 20/02/2025 25/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TRẤN
29 H16.54-250321-0048 21/03/2025 28/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG - BĐ - TX
30 H16.54-250326-0022 26/03/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH TÙNG CMĐ XP NJ
31 H16.54-250328-0039 28/03/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SINH CN PHAN THANH NGỌC NJ