STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H16.56-250204-0011 04/02/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
Y TINH
2 H16.56-241127-0001 27/11/2024 10/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
Y VINH NIÊ
3 000.00.34.H16-241101-0007 01/11/2024 12/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU TIẾN THÀNH
4 000.00.34.H16-241101-0008 01/11/2024 12/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LƯU VĂN TRẦN
5 000.00.34.H16-241101-0009 01/11/2024 12/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÝ TÀI THANH
6 000.00.34.H16-241101-0041 01/11/2024 15/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ TRẦN HÙNG/LÊ VŨ BẠCH MAI
7 H16.56-241202-0022 02/12/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
8 H16.56-241202-0023 02/12/2024 13/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN HỮU HOẠCH, NGUYỄN THỊ HIỀN
9 H16.56-241202-0051 02/12/2024 13/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
10 H16.56-241202-0059 02/12/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÝ THẠCH CƯƠNG
11 H16.56-241202-0060 02/12/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ VĂN LỆ
12 H16.56-250303-0070 03/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG (TRẦN THỊ LỆ VY)
13 H16.56-241203-0001 03/12/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG
14 H16.56-241203-0009 03/12/2024 10/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ ĐÌNH TOẢN
15 H16.56-241203-0024 03/12/2024 10/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HỒ CHÂU RU NI
16 H16.56-241203-0075 03/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
17 H16.56-241203-0077 03/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG
18 H16.56.21-250304-0001 04/03/2025 04/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ SỸ TƯỜNG
19 H16.56-250304-0026 04/03/2025 01/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ VĂN ÍCH
20 H16.56-250304-0076 04/03/2025 01/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH HUY LƯU/NGUYỄN THỊ HÀ GIANG
21 000.00.34.H16-241104-0021 04/11/2024 22/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
THÁI VĂN THÀNH CN PHẠM VĂN CƯỜNG
22 H16.56-241204-0019 04/12/2024 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN PHÓNG/LA THỊ NGUYỆT
23 H16.56-250305-0066 05/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TRUNG LUYẾN/PHẠM THỊ LƯƠNG
24 H16.56-250305-0070 05/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TÁM/PHẠM THỊ THIÊN
25 H16.56-241205-0002 05/12/2024 12/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THÀNH CÔNG, LÊ THỊ XUYÊN
26 H16.56-241205-0007 05/12/2024 12/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG VĂN BỐNG
27 H16.56.24-241205-0001 05/12/2024 20/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỨA VĂN TIẾN
28 H16.56.24-241205-0002 05/12/2024 19/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VI VĂN ĐỢI
29 H16.56-250106-0010 06/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VIẾT ĐÔNG/PHẠM THỊ QUÝ
30 H16.56-250106-0058 06/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Y - DƯƠNG/H-PHÊN
31 H16.56-250106-0059 06/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẤT/TRẦN THỊ DẦN
32 H16.56-250306-0014 06/03/2025 03/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN MẠNH/NGUYỄN THỊ MINH LONG
33 H16.56-250306-0026 06/03/2025 03/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TỰ LONG
34 H16.56-250306-0028 06/03/2025 03/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MINH/THÁI HỮU VẤN
35 000.00.34.H16-241106-0009 06/11/2024 13/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ THANH TÙNG
36 000.00.34.H16-241106-0010 06/11/2024 13/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
VI HỒNG XUYÊN
37 000.00.34.H16-241106-0020 06/11/2024 13/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
THI VĂN KHÁI
38 000.00.34.H16-241106-0026 06/11/2024 20/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 33 ngày.
THI VĂN KHÁI
39 H16.56.24-241206-0009 06/12/2024 23/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THANH MINH
40 H16.56-241206-0012 06/12/2024 13/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TẠ VĂN HÀ
41 H16.56-241206-0016 06/12/2024 13/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN KẾ
42 H16.56-241206-0050 06/12/2024 13/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG VĂN BỒNG, TRƯƠNG THỊ THUÝ
43 H16.56-250307-0011 07/03/2025 04/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC/NGUYỄN THỊ TRANG
44 H16.56-250307-0040 07/03/2025 04/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
45 000.00.34.H16-241107-0005 07/11/2024 21/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐINH THỊ THUỲ TRANG
46 000.00.34.H16-241107-0032 07/11/2024 14/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
47 000.00.34.H16-241107-0055 07/11/2024 14/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHAN HOÀNG GIANG
48 000.00.34.H16-241108-0010 08/11/2024 14/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH
49 000.00.34.H16-241108-0044 08/11/2024 22/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ NHƯ/NGUYỄN VĂN QUANG
50 H16.56-250109-0034 09/01/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG
51 H16.56-250109-0040 09/01/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG VĂN ĐẤU
52 H16.56-250109-0046 09/01/2025 13/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG
53 H16.56-250109-0056 09/01/2025 31/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN
54 H16.56.29-250409-0005 09/04/2025 28/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN BA
55 H16.56.21-250409-0013 09/04/2025 29/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT
56 H16.56-241209-0032 09/12/2024 16/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ XUÂN THÀNH
57 H16.56-241209-0035 09/12/2024 16/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
58 H16.56-241209-0060 09/12/2024 16/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÀNG THỊ BIỂN
59 H16.56-250310-0016 10/03/2025 07/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH TRUNG/HOÀNG THỊ THU HÀ
60 H16.56-250310-0028 10/03/2025 07/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN/HOÀNG THỊ THUÝ DUNG
61 H16.56-250310-0029 10/03/2025 07/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN/ĐỖ THỊ HỒNG THẮM
62 H16.56-250310-0043 10/03/2025 07/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH CÔNG/LÊ THỊ HUYỀN
63 H16.56-250310-0077 10/03/2025 10/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TUẤN
64 H16.56-250310-0087 10/03/2025 07/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN VỸ
65 H16.56.24-250410-0001 10/04/2025 07/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MẠNH QUỐC
66 H16.56.24-250410-0005 10/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA NGUYÊN TÀI
67 H16.56.24-250410-0006 10/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG NAM CN NGUYỄN THANH KHẢ
68 H16.56.29-250410-0002 10/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN CHIẾN CN PHẠM THỊ HÀ
69 H16.56.31-250410-0001 10/04/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN CHUYỂN NHƯỢNG ĐẶNG VĂN SÂU
70 H16.56.31-250410-0002 10/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ KHẮC TRI CHUYỂN NHƯỢNG NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP
71 H16.56-250410-0062 10/04/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG
72 H16.56.31-250410-0003 10/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY ĐIỆP
73 H16.56-241210-0016 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG VĂN QUANG
74 H16.56-241210-0066 10/12/2024 24/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÂN
75 H16.56-241210-0070 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
CAO VĂN MẠNH
76 H16.56-250211-0056 11/02/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BAN
77 H16.56-250211-0074 11/02/2025 12/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠCH, ĐINH THỊ THANH TÂM
78 H16.56-250311-0040 11/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ YẾN
79 H16.56-250311-0077 11/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Y NIN ÊBAN
80 H16.56.32-250411-0001 11/04/2025 28/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẮT
81 H16.56.32-250411-0004 11/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THANH CN NGUYỄN ĐÌNH TÀI
82 H16.56.32-250411-0005 11/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ TC NGUYỄN TRẦN ĐÔNG
83 H16.56.32-250411-0006 11/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH PHƯỚC DUY
84 H16.56.25-250411-0006 11/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG CN NGUYỄN VĂN GIANG
85 H16.56.25-250411-0007 11/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN XUÂN CN TRƯƠNG QUỐC TUẤN
86 H16.56.28-250411-0003 11/04/2025 25/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỨA VĂN NGUYÊN
87 H16.56.21-250411-0001 11/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
Y THIÊM - H NHUNG THỪA KẾ
88 H16.56-241111-0006 11/11/2024 18/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
MAI VĂN HÁT
89 H16.56-241111-0014 11/11/2024 18/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ VĂN THÔNG, TRIỆU THỊ LÂM
90 H16.56-241111-0046 11/11/2024 25/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
MAI VĂN HÁT (MẤT TBS)
91 H16.56-241111-0047 11/11/2024 18/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN THỊ NIÊN
92 H16.56-241211-0007 11/12/2024 25/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG VĂN ƯỞNG
93 H16.56-241211-0022 11/12/2024 18/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN TOÁN
94 H16.56-241211-0024 11/12/2024 25/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TOÁN (MẤT TRANG BỔ SUNG)
95 H16.56-241211-0031 11/12/2024 18/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ VĂN SINH
96 H16.56-241211-0035 11/12/2024 18/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THUẦN
97 H16.56-241211-0039 11/12/2024 25/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
98 H16.56-241211-0063 11/12/2024 18/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM ANH TUẤN
99 H16.56-241211-0071 11/12/2024 18/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
H PRAN
100 H16.56-241112-0034 12/11/2024 02/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
CHU XUÂN ĐỊNH
101 H16.56-241112-0044 12/11/2024 19/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
DƯƠNG VĂN VIỆT
102 H16.56-241212-0006 12/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN HỒNG (MẤT TBS)
103 H16.56-241212-0015 12/12/2024 25/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LẠI THẾ QUYỀN
104 H16.56-241212-0052 12/12/2024 26/12/2024 18/02/2025
Trễ hạn 37 ngày.
MAI XUÂN HÙNG
105 H16.56-241213-0014 13/12/2024 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DẦN/BÙI THỊ PHƯỢNG
106 H16.56-241213-0019 13/12/2024 27/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM XUÂN KHỞI/TRẦN THỊ TUYẾT
107 H16.56-241213-0028 13/12/2024 20/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG NGỌC TUYẾN
108 H16.56-241213-0029 13/12/2024 27/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG NGỌC TUYẾN
109 H16.56-241213-0036 13/12/2024 20/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
110 H16.56-241213-0046 13/12/2024 27/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM QUỐC TOẢN/KHỔNG THỊ TÁM
111 H16.56.32-250114-0003 14/01/2025 11/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG TRUNG CHÍNH CN NGUYỄN THỊ TĨNH
112 H16.56-250114-0049 14/01/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA
113 H16.56-250114-0051 14/01/2025 17/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN LÀNH
114 H16.56-250114-0063 14/01/2025 27/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN DỄ
115 H16.56-250214-0046 14/02/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ XINH
116 H16.56-241114-0001 14/11/2024 04/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
117 H16.56-241114-0012 14/11/2024 21/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
118 H16.56-241114-0014 14/11/2024 28/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
Y PHIÔNG/H NGHEO
119 H16.56-241114-0035 14/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM QUANG THANH
120 H16.56-250115-0012 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LINH VĂN CÁT
121 H16.56-250115-0016 15/01/2025 18/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM NGỌC ANH
122 H16.56-250115-0018 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG KIM HÀO
123 H16.56-250115-0055 15/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LỤC THỊ KIM
124 H16.56-250115-0069 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
125 H16.56-250115-0079 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỨC KIỆN/NGUYỄN THỊ SỞ
126 H16.56-250415-0025 15/04/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN THÀNH
127 H16.56.32-241115-0006 15/11/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT
128 H16.56.32-241115-0007 15/11/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
Y TUYÊN NAOLE
129 H16.56-241115-0023 15/11/2024 22/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
THI VĂN KHÁI
130 H16.56-241115-0026 15/11/2024 22/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN ĐỒNG
131 H16.56-241115-0042 15/11/2024 22/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN NHƯ
132 H16.56-241216-0008 16/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG HẢI CƯỜNG
133 H16.56-241216-0009 16/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THUNG
134 H16.56-241216-0018 16/12/2024 23/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG CHÂU LONG/NGUYỄN THỊ HIỀN
135 H16.56-241216-0027 16/12/2024 23/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VIẾT MẠO
136 H16.56-241216-0038 16/12/2024 23/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ MAI
137 H16.56-250217-0004 17/02/2025 11/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CAM VĂN THÀNH
138 H16.56-241217-0001 17/12/2024 24/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG MINH PHƯỚC, NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN
139 H16.56-241217-0003 17/12/2024 24/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
Y SIÊNG YÔK RLA
140 H16.56-241217-0018 17/12/2024 24/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI TIẾN DŨNG
141 H16.56-241217-0027 17/12/2024 24/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI HỒNG ĐOÀN
142 H16.56-241217-0026 17/12/2024 31/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH/VƯƠNG THỊ BẢY
143 H16.56-241217-0028 17/12/2024 31/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN THUYẾT/ĐẶNG THỊ HẠT
144 H16.56-250218-0006 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG TÝ
145 H16.56-250218-0046 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
Y HUYÊN/H GRƯƠM
146 H16.56.25-241118-0001 18/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
Y MIÊN
147 H16.56.24-241118-0001 18/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
DÙNG VĂN SIM
148 H16.56.24-241118-0002 18/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG VĂN SÉO
149 H16.56-241118-0047 18/11/2024 25/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN TRỌNG BIÊN
150 H16.56-241218-0002 18/12/2024 24/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRÍ PHƯƠNG
151 H16.56-241218-0017 18/12/2024 02/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN SỸ, VŨ THỊ THANH
152 H16.56-241218-0022 18/12/2024 02/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC XIN
153 H16.56-241218-0058 18/12/2024 31/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
154 H16.56-241218-0075 18/12/2024 25/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ NGỌC DŨNG
155 H16.56-250219-0012 19/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Y LIẾU TREI
156 H16.56-250219-0054 19/02/2025 19/03/2025 13/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NAM
157 H16.56-250219-0056 19/02/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM
158 H16.56-241119-0010 19/11/2024 03/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRIỆU MÌNH CHIÊU/LÝ MÙI DIẾT
159 H16.56-241119-0011 19/11/2024 26/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRIỆU CAO NGUYÊN
160 H16.56-241119-0018 19/11/2024 26/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 29 ngày.
MAI XUÂN THÔNG
161 H16.56-241119-0029 19/11/2024 26/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LINH VĂN ĐÀN
162 H16.56-241219-0001 19/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG QUANG HOÀ
163 H16.56-241219-0029 19/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
164 H16.56-241219-0091 19/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỞNG
165 H16.56-241219-0114 19/12/2024 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍNH
166 H16.56-241219-0116 19/12/2024 12/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA
167 H16.56-250220-0018 20/02/2025 06/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
168 H16.56-250220-0041 20/02/2025 13/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUỐC NHỰT
169 H16.56-241120-0006 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG QUỐC NAM
170 H16.56-241120-0008 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHAN THỊ THANH TÂM
171 H16.56-241120-0014 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN HÀ
172 H16.56-241120-0027 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN CÔNG KINH VỸ
173 H16.56-241120-0030 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ BÁ THÀNH, NGÔ THỊ HÙNG
174 H16.56-241120-0034 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYỀN
175 H16.56-241120-0037 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BẠCH ĐÌNH TÀI, PHAN THỊ THANH LOAN
176 H16.56-241120-0046 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
Y BLA
177 H16.56-241120-0052 20/11/2024 27/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG THỊ SIÊNG
178 H16.56-241220-0045 20/12/2024 27/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG
179 H16.56-241220-0066 20/12/2024 06/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VIẾT TOAN
180 H16.56-250121-0020 21/01/2025 11/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI SỸ VI/LÊ THỊ THU
181 H16.56-250121-0040 21/01/2025 11/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ TRONG/NGUYỄN THỊ LAN
182 H16.56-250221-0033 21/02/2025 21/03/2025 13/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH VĂN ÁI/H TRANG NIÊ
183 H16.56-250221-0053 21/02/2025 21/03/2025 13/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN THẠC/CHU THỊ THUYÊN
184 H16.56-241121-0001 21/11/2024 05/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHÙNG VĂN ƯỞNG
185 H16.56-241121-0009 21/11/2024 05/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ VĂN NGỌC/NGUYỄN THỊ LÝ
186 H16.56-241121-0010 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÂM VĂN TOÁN
187 H16.56-241121-0011 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
BẠCH XUÂN HẢI
188 H16.56-241121-0019 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ YẾN
189 H16.56-241121-0022 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LANG MINH THÁI
190 H16.56.32-241121-0003 21/11/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN CÔNG THẢO
191 H16.56-241121-0029 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
192 H16.56-241121-0037 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÍN
193 H16.56-241121-0046 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HỒ VĂN HƯỜNG
194 H16.56-241121-0069 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
195 H16.56-241121-0070 21/11/2024 28/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
196 H16.56-241122-0002 22/11/2024 29/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HỨA VĂN SINH
197 H16.56-241122-0012 22/11/2024 29/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
Y PLƠN NIÊ, H BIAM
198 H16.56.24-241122-0002 22/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU VĂN TẶNG
199 H16.56-241122-0022 22/11/2024 29/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HUỲNH VĂN KÍT, TRẦN THỊ THƠM
200 H16.56-241122-0023 22/11/2024 29/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LƯƠNG THỊ SIÊNG
201 H16.56.32-241122-0002 22/11/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ KIM THUẬN
202 H16.56.32-241122-0004 22/11/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN VĂN KHAI
203 H16.56-241122-0035 22/11/2024 29/11/2024 07/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
DOÃN VĂN BỒI, MAI THỊ THỤC
204 H16.56-250224-0001 24/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ MÙI PHẤY
205 H16.56-250224-0002 24/02/2025 10/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH RÂN
206 H16.56-250224-0024 24/02/2025 24/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG THANH TUẤN/LƯƠNG THỊ HỒNG
207 H16.56-250224-0035 24/02/2025 24/03/2025 13/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THẾ HƯNG/HỒ THỊ DƯƠNG
208 H16.56-250224-0078 24/02/2025 24/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN THIỆP/VŨ THỊ LIÊN
209 H16.56-241224-0010 24/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG, TỐNG THỊ KHUYÊN
210 H16.56-241125-0023 25/11/2024 02/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI
211 H16.56-241125-0027 25/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
DOÃ VĂN VƯỢNG
212 H16.56-241125-0028 25/11/2024 02/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
DOÃN VĂN VƯỢNG/NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG
213 H16.56-241125-0045 25/11/2024 02/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN ĐÌNH DUẨN, TRẦN THỊ NGÂN
214 H16.56-241125-0050 25/11/2024 02/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM PHÚ VĂN NHÂN
215 H16.56-241125-0051 25/11/2024 02/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN AN
216 H16.56-241225-0014 25/12/2024 09/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ SẰM/ NÔNG PHÚC BẢY
217 H16.56-250226-0012 26/02/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN BẢO/TRẦN THỊ KIM ÁNH
218 H16.56-250226-0037 26/02/2025 26/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ĐẶNG THỊ THUỲ DUNG
219 H16.56-250226-0043 26/02/2025 26/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH THUỶ
220 H16.56-250426-0051 26/04/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN THỨC
221 H16.56-241126-0005 26/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
Y CHOI
222 H16.56-241126-0016 26/11/2024 24/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG THỊ BỒNG
223 H16.56-241126-0019 26/11/2024 10/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN THẤT/TRẦN THỊ DẦN
224 H16.56-241126-0023 26/11/2024 24/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH HỮU KIÊN/ĐINH THỊ SÁNG
225 H16.56-241126-0025 26/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN
226 H16.56-241126-0047 26/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN TRỌNG OÁNH
227 H16.56-241126-0053 26/11/2024 24/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ NGUYỄN NGỌC THẮNG
228 H16.56-241126-0057 26/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ NA
229 H16.56-241126-0058 26/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN THU
230 H16.56-241126-0067 26/11/2024 03/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ NHO
231 H16.56-250227-0016 27/02/2025 27/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THẾ THUYẾT /VŨ THỊ HƯƠNG
232 H16.56-250227-0028 27/02/2025 27/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN/BÙI THỊ PHƯƠNG
233 H16.56-250327-0064 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H THOANH
234 H16.56-250327-0069 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN QUÝ/HOÀNG THỊ THẮM
235 H16.56-250327-0071 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG TOÀN/ĐÀO VĂN LIÊN
236 H16.56-250327-0072 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN SẦN /HOÀNG THỊ LÀNH
237 H16.56-250327-0073 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THUỶ/ĐỒNG THỊ YẾN PHI
238 H16.56-250327-0078 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÈ/PHẠM THỊ HIỆP
239 H16.56-241127-0004 27/11/2024 16/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN VĂN HOÀ
240 H16.56-241127-0006 27/11/2024 25/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VIẾT PHONG
241 H16.56-241127-0012 27/11/2024 04/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BẠCH ĐÌNH TÀI, PHAN THỊ THANH LOAN
242 H16.56-241127-0013 27/11/2024 04/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VI VĂN HUY
243 H16.56.24-241127-0005 27/11/2024 12/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
244 H16.56.24-241127-0006 27/11/2024 12/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG QUỐC ĐẠT
245 H16.56.24-241127-0007 27/11/2024 18/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG XUÂN QUẢNG
246 H16.56-241127-0032 27/11/2024 25/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN XUYỀN
247 H16.56-241127-0040 27/11/2024 04/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ KHẢN
248 H16.56-241127-0045 27/11/2024 04/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN LONG HOÀ/HỒ THỊ KIM THUÝ
249 H16.56-241127-0046 27/11/2024 04/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ KIM LOAN
250 H16.56-241127-0065 27/11/2024 04/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ THANH MINH
251 H16.56-241227-0034 27/12/2024 13/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI VĂN DUẨN/PHAN THỊ LÝ
252 H16.56-250228-0005 28/02/2025 28/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THI AN
253 H16.56.21-250228-0004 28/02/2025 02/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN HƯƠNG
254 H16.56-241128-0007 28/11/2024 12/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG/NGUYỄN THỊ HẠNH
255 H16.56-241128-0008 28/11/2024 05/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HỨA VĂN SINH
256 H16.56-241128-0014 28/11/2024 05/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CẦM MINH HÙNG
257 H16.56-241128-0026 28/11/2024 05/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ LOAN
258 H16.56-241128-0042 28/11/2024 05/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ ĐÌNH TOẢN, TRẦN THỊ PHƯƠNG
259 H16.56-241128-0043 28/11/2024 05/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM NGỌC QUYẾN/NGUYỄN THỊ LAN
260 H16.56-241128-0050 28/11/2024 05/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG HỒNG HẠ
261 H16.56-241128-0054 28/11/2024 05/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG
262 H16.56-241129-0025 29/11/2024 06/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN HÀ
263 H16.56-241129-0029 29/11/2024 13/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ QUANG TRUNG
264 H16.56-241129-0037 29/11/2024 13/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẬU THỊ NGUYỆT/HỒ TRỌNG TÍN
265 H16.56-241129-0050 29/11/2024 19/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HẢI YẾN
266 H16.56-241231-0040 31/12/2024 14/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
267 H16.56-241231-0041 31/12/2024 01/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DOÃN ĐỨC LONG
268 H16.56-241230-0014 30/12/2024 18/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM ĐỒNG
269 H16.56-241217-0005 17/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN SINH
270 H16.56-250221-0041 21/02/2025 21/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG/NGÔ LÊ NHƯ LY
271 H16.56.24-241128-0004 28/11/2024 13/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
KHƯƠNG VĂN PHÚ
272 H16.56.32-250117-0008 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Y - PHAI NAOGLE
273 H16.56.32-250404-0001 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ NHẬT NAM
274 H16.56.32-250306-0003 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
275 H16.56.32-250115-0001 15/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MIÊU
276 H16.56.32-250109-0003 15/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
H BION BJÔK
277 H16.56.32-250115-0009 15/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MÙA A SANG
278 H16.56.32-250115-0008 15/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Y TAI BUÔN YĂ
279 H16.56.32-250115-0007 15/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CẦM VĂN THƠM
280 H16.56.32-250317-0001 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ DỞ
281 H16.56.32-250317-0004 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H LIỂU PANG TING
282 H16.56.32-250314-0002 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Y SUYN ÊBAN
283 H16.56.32-250328-0001 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ A PHÙA
284 H16.56.32-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN TRÌNH
285 H16.56.30-250110-0001 10/01/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN MỸ
286 H16.56.30-241219-0007 19/12/2024 24/12/2024 11/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG VĂN NĂM
287 H16.56.23-250418-0002 18/04/2025 22/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM ĐÌNH ĐỨC
288 H16.56.26-250212-0006 12/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ HƯƠNG
289 H16.56.27-250508-0004 08/05/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG
290 H16.56.27-250508-0005 08/05/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒE
291 H16.56.27-250409-0002 09/04/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
H - DI
292 H16.56.27-241217-0011 17/12/2024 17/12/2024 06/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HỨA KIÊN CHÍ
293 H16.56.27-241224-0003 24/12/2024 24/12/2024 06/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MAI THỊ THO
294 H16.56.27-250225-0003 25/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG
295 H16.56.27-241226-0004 26/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
296 H16.56.28-241209-0001 09/12/2024 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ TRANG
297 H16.56-250401-0018 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM VĂN THÀNH
298 H16.56-250306-0045 06/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TẤN TƯỜNG
299 H16.56-250217-0017 17/02/2025 27/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG
300 H16.56-250417-0070 18/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
301 H16.56-250417-0069 18/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
302 H16.56-250417-0067 18/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
303 H16.56-250417-0066 18/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
304 H16.56-250417-0065 18/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
305 H16.56-250417-0064 18/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
306 H16.56-250417-0063 18/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
307 H16.56-250417-0062 18/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
308 H16.56-250417-0060 18/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
309 H16.56-250417-0059 18/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
310 H16.56-250417-0057 18/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
311 H16.56-250417-0056 18/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
312 H16.56-250417-0054 18/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
313 H16.56-250417-0053 18/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
314 H16.56-250417-0048 18/04/2025 21/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
315 H16.56-250421-0027 22/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HẠNH
316 H16.56.29-241203-0001 04/12/2024 05/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
317 H16.56.29-241204-0001 04/12/2024 05/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG
318 H16.56.29-241205-0001 05/12/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÝ VĂN THƯƠNG
319 H16.56.29-250106-0001 06/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ PHƯỚC LỘC
320 H16.56.29-241206-0001 06/12/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BÀN THỊ HƯỜNG
321 H16.56.29-241206-0003 06/12/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHÙNG THỊ NGÁT
322 H16.56.29-250107-0001 07/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙN VĂN CHUNG
323 H16.56.29-250108-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG NHUNG
324 H16.56.29-250108-0002 08/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TÂN
325 H16.56.29-250109-0004 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN THỊ VÂN
326 H16.56.29-250109-0003 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN THỊ VÂN
327 H16.56.29-250110-0001 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG
328 H16.56.29-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LÝ VĂN BẢO
329 H16.56.29-241112-0002 12/11/2024 15/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
PHAN TRINH MỸ
330 H16.56.29-250113-0008 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VIỆT
331 H16.56.29-241113-0002 13/11/2024 18/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN NHẤT
332 H16.56.29-241112-0004 13/11/2024 18/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÝ THỊ VUI
333 H16.56.29-241113-0003 13/11/2024 18/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG THỊ NGA
334 H16.56.29-241112-0005 13/11/2024 14/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LƯƠNG
335 H16.56.29-241112-0001 13/11/2024 14/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
VĂN PHÚ ĐỨC
336 H16.56.29-241113-0004 13/11/2024 18/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM THỊ HÀ
337 H16.56.29-241217-0001 17/12/2024 19/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ VĂN QUANG
338 H16.56.29-241217-0004 17/12/2024 19/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TÔ THANH VĂN
339 H16.56.29-241220-0002 20/12/2024 24/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN CÔNG DANH
340 H16.56.29-241223-0002 23/12/2024 25/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG VIỆT HÙNG
341 H16.56.29-241223-0009 23/12/2024 25/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN HIẾU
342 H16.56.29-241120-0001 26/11/2024 29/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN
343 H16.56.29-241126-0001 26/11/2024 27/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
H THUYẾT
344 H16.56.29-241116-0001 26/11/2024 27/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN VĂN HUYNH
345 H16.56.29-241114-0001 26/11/2024 29/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ XUYẾN
346 H16.56.29-241126-0004 26/11/2024 29/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ ĐỨC BẢO
347 H16.56.29-241126-0005 26/11/2024 27/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÝ THỊ LAN
348 H16.56.29-241126-0006 26/11/2024 27/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CHOÓNG THỊ LINH
349 H16.56.29-241126-0007 26/11/2024 27/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CHOÓNG THỊ LINH
350 H16.56.29-241126-0008 26/11/2024 27/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN TRỌNG HẢI
351 H16.56.29-241126-0009 26/11/2024 29/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ HẠT
352 H16.56.29-241127-0003 27/11/2024 28/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NỊNH THỊ THƯ
353 H16.56.29-241127-0004 27/11/2024 28/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VI THỊ DẦN
354 H16.56.29-241128-0005 28/11/2024 05/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH