STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.35.H16-240722-0003 | 22/07/2024 | 31/10/2024 | 22/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM VĂN SÁU | |
2 | H16.55.23-250401-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU HAN | |
3 | H16.55.23-250401-0004 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | |
4 | 000.20.35.H16-240704-0009 | 04/07/2024 | 16/12/2024 | 22/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐIỂU BEL | |
5 | H16.55.23-250205-0004 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ LÁP | |
6 | H16.55.23-250106-0004 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA HƯNG | |
7 | H16.55.23-250207-0004 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | |
8 | H16.55.23-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ KHUYẾT | |
9 | H16.55.23-250211-0014 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC TRÂM | |
10 | H16.55.23-250212-0004 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Đạt | |
11 | H16.55.23-250212-0010 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TÌNH | |
12 | 000.20.35.H16-241014-0001 | 14/10/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ NGỌC HIẾU PCTS | |
13 | H16.55.23-250117-0006 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGA | |
14 | 000.20.35.H16-240621-0001 | 21/06/2024 | 19/09/2024 | 24/03/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | HÀ THỊ LỰU | |
15 | H16.55.23-250120-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÒNG LỶ SẦU | |
16 | H16.55.23-250122-0006 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGA | |
17 | H16.55.23-250122-0010 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN SƠN | |
18 | 000.19.35.H16-230721-0002 | 21/07/2023 | 18/06/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | BÙI THỊ LAN | |
19 | H16.55.22-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BẢO | |
20 | H16.55.22-250116-0003 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN CÔNG DUY | |
21 | H16.55.22-250116-0004 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC TRƯỜNG MINH | |
22 | H16.55.22-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THUỲ TRINH | |
23 | H16.55-241113-0014 | 13/11/2024 | 12/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÀNH (PHẠM TUÂN ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | |
24 | H16.55-250303-0021 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÚC | |
25 | H16.55-250303-0022 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÚC | |
26 | H16.55-241203-0008 | 03/12/2024 | 17/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐÀO VĂN NGHIÊM | |
27 | H16.55-241203-0017 | 03/12/2024 | 14/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THÁI BÌNH | |
28 | H16.55-241203-0032 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | |
29 | H16.55-241205-0023 | 05/12/2024 | 20/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
30 | H16.55-250106-0014 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU MỨ | |
31 | H16.55-250306-0025 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ LAN | |
32 | H16.55-241206-0011 | 06/12/2024 | 05/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÍNH | |
33 | H16.55-241206-0033 | 06/12/2024 | 09/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI VĂN KIỆM | |
34 | H16.55-250307-0014 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 23/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI XUÂN HUỀ | |
35 | H16.55-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | |
36 | H16.55-250108-0005 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THẨM | |
37 | H16.55-250108-0007 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ OANH | |
38 | H16.55.24-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THẾ DƯƠNG | |
39 | H16.55-250108-0015 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN NAM | |
40 | H16.55-250108-0016 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ CHIÊN | |
41 | H16.55-250108-0019 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | |
42 | H16.55-250108-0035 | 08/01/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU QUANG THỌ CN DOANH THIÊM PHẤN | |
43 | H16.55-250108-0037 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
44 | H16.55-250109-0010 | 09/01/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC KÍNH CN HUỲNH VĂN CHUNG | |
45 | H16.55-250109-0020 | 09/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN BƯỚNG CN DƯƠNG THỊ NGỌC | |
46 | H16.55-250109-0030 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HỒNG ĐĂNG | |
47 | H16.55-241209-0003 | 09/12/2024 | 09/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH TRUNG KIÊN | |
48 | H16.55-241209-0012 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÀ | |
49 | H16.55-241209-0020 | 09/12/2024 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TÍNH | |
50 | H16.55-250110-0016 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ DANH HƯNG BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN | |
51 | H16.55-250110-0021 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH | |
52 | H16.55-250110-0022 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN SƠN | |
53 | H16.55-250211-0005 | 11/02/2025 | 25/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HOA | |
54 | H16.55-241211-0040 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THỊ NGẦN | |
55 | H16.55-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ NGỌC LONG | |
56 | H16.55-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THANH THỨC | |
57 | H16.55-250312-0003 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐIỂU DJÂNG | |
58 | H16.55-250312-0004 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU DJÂNG | |
59 | H16.55-250312-0009 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | |
60 | H16.55-250312-0019 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ HƯƠNG LAN | |
61 | H16.55-241112-0023 | 12/11/2024 | 07/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN VĂN QUÝ | |
62 | H16.55-250113-0003 | 13/01/2025 | 10/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐIỂU ĐỨC | |
63 | H16.55-250113-0021 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THỊ NÁT | |
64 | H16.55-250113-0029 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | |
65 | H16.55-250213-0013 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÂN | |
66 | H16.55-250213-0017 | 13/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG | |
67 | H16.55-250313-0008 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
68 | H16.55-250313-0009 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH HỮU TIẾN | |
69 | H16.55-250313-0016 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRÍ | |
70 | H16.55-250313-0045 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU TÀI | |
71 | H16.55-241113-0012 | 13/11/2024 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THỊ TRƠL TK ĐIỂU XIAR (BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | |
72 | H16.55-241113-0025 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ CÔNG HÙNG | |
73 | H16.55-241113-0029 | 13/11/2024 | 27/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO VĂN LAN | |
74 | H16.55-241113-0036 | 13/11/2024 | 05/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THANH NGA | |
75 | H16.55-241213-0007 | 13/12/2024 | 13/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VI VĂN BẾ ( UBND XÃ CHUYỂN HS LÊN) | |
76 | H16.55-241213-0008 | 13/12/2024 | 13/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN CHƯƠNG | |
77 | H16.55-250114-0004 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN CN MAI VĂN NHIỀU | |
78 | H16.55-250114-0005 | 14/01/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUÝ CN TRẦN THANH QUÝ UQ TRẦN THỊ NGHI | |
79 | H16.55-250114-0016 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
80 | H16.55-250114-0022 | 14/01/2025 | 28/02/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XIÊM - NGÔ NHẬT VŨ | |
81 | H16.55-250114-0031 | 14/01/2025 | 06/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG PCTS | |
82 | H16.55-250114-0032 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
83 | H16.55-250114-0033 | 14/01/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH SƠN CN PHẠM NGỌC VŨ . VŨ ĐÌNH TUYÊN | |
84 | H16.55-250114-0035 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐIỂU TỈNH | |
85 | H16.55-250214-0017 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THÁI VĨNH THẠNH | |
86 | H16.55-241114-0023 | 14/11/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THƯỢNG NHU CN LÝ ANH LONG | |
87 | H16.55-250115-0003 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ MINH THỊNH | |
88 | H16.55-250115-0009 | 15/01/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TẤN CN BÙI TIẾN ĐẠT | |
89 | H16.55-250115-0014 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 09/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHINH | |
90 | H16.55-250115-0015 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | |
91 | H16.55-250115-0018 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ THỊ THANH | |
92 | H16.55-241115-0039 | 15/11/2024 | 13/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN ĐẢO | |
93 | H16.55-250116-0009 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG CN LƯU HỒNG THI | |
94 | H16.55-250116-0011 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THỦY TC. PHAN THỊ BÍCH HOÀI ĐƯỢC ỦY QUYỀN | |
95 | H16.55-250116-0012 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU THU HỒI MỘT PHẦN | |
96 | H16.55-250116-0013 | 16/01/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH CN NGUYỄN CÔNG ĐỊNH | |
97 | H16.55-250116-0028 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VIẾT DUYỆT | |
98 | H16.55-241216-0015 | 16/12/2024 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MINH THÙY | |
99 | H16.55-250217-0011 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN ĐẢO | |
100 | 000.00.35.H16-240717-0013 | 17/07/2024 | 08/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | CAO ĐÌNH NGOẠN | |
101 | H16.55-241217-0002 | 17/12/2024 | 17/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
102 | H16.55-241217-0009 | 17/12/2024 | 15/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | KHÚC VĂN NGUYÊN | |
103 | H16.55-241217-0032 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỬ CN NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
104 | H16.55-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ TUYẾT MAY | |
105 | H16.55-250318-0031 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU DUY | |
106 | H16.55-241118-0012 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM XUÂN CƯỜNG | |
107 | H16.55-241118-0023 | 18/11/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN KHÁ | |
108 | H16.55-241118-0024 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ THỊ HOÀI THANH | |
109 | H16.55-241118-0025 | 18/11/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ BỐN | |
110 | H16.55-241118-0026 | 18/11/2024 | 16/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN OANH | |
111 | H16.55.23-241218-0004 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ YỐT | |
112 | H16.55-250219-0036 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAM QUỐC TRỌNG | |
113 | H16.55-241119-0001 | 19/11/2024 | 06/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN THÁM | |
114 | H16.55-241119-0009 | 19/11/2024 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU SINH TC THỊ HẰNG | |
115 | H16.55-250120-0023 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
116 | H16.55-250120-0033 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
117 | 000.00.35.H16-240920-0025 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | VŨ ĐÌNH HẠNH | |
118 | H16.55-241120-0001 | 20/11/2024 | 11/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍNH | |
119 | H16.55-241220-0005 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNG | |
120 | H16.55-250221-0007 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU MƯCH | |
121 | H16.55.25-250122-0007 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN HỮU HUY SƠN | |
122 | 000.00.35.H16-240923-0025 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | VŨ VĂN GIANG HTX ANH ĐỨC | |
123 | H16.55-241223-0003 | 23/12/2024 | 21/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI THỊ LIÊN | |
124 | H16.55-241125-0025 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | THỊ NƠL | |
125 | H16.55-241226-0013 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ CHÍNH NGHỊ | |
126 | H16.55-250227-0013 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LIỆU CN TRẦN TRỊ CSD TRẦN THỊ HẬN | |
127 | H16.55-250327-0018 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THÙY | |
128 | H16.55-250327-0022 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀU | |
129 | H16.55-250327-0023 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LEN (NGUYỄN PHƯƠNG DANH UQ NỘP) | |
130 | H16.55-250327-0026 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH PHÚC | |
131 | H16.55-250327-0028 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM THU (NGUYỄN DUY QUYỀN UQ NỘP) | |
132 | H16.55-250327-0029 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | |
133 | H16.55-250327-0030 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG | |
134 | H16.55-250327-0031 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | |
135 | H16.55-250327-0033 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
136 | H16.55-250327-0035 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THAN | |
137 | H16.55-250327-0039 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN | |
138 | 000.00.35.H16-231127-0018 | 27/11/2023 | 05/09/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | VŨ VĂN DỤ | |
139 | H16.55-241127-0019 | 27/11/2024 | 11/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG XUÂN CHÚC | |
140 | H16.55-241227-0015 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ DƯ | |
141 | H16.55.24-241227-0006 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN ĐÀ | |
142 | H16.55-241227-0025 | 27/12/2024 | 07/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HÀ | |
143 | H16.55-250228-0020 | 28/02/2025 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUÂN | |
144 | H16.55-250228-0023 | 28/02/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KIM | |
145 | 000.00.35.H16-240328-0029 | 28/03/2024 | 08/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGỤY ĐÌNH CHẤT (TRẦN THỊ DUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | |
146 | H16.55.26-241230-0005 | 30/12/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | |
147 | H16.55-241231-0014 | 31/12/2024 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÙNG NHẬN TẶNG CHO | |
148 | H16.55-241231-0015 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM QUÝ NHẬN TC | |
149 | 000.22.35.H16-240603-0005 | 03/06/2024 | 10/09/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | TRẦN NHƯ DƯƠNG | |
150 | H16.55.21-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
151 | H16.55.21-250212-0010 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU YẮ | |
152 | 000.18.35.H16-240701-0006 | 01/07/2024 | 04/11/2024 | 02/04/2025 | Trễ hạn 106 ngày. | ĐIỂU NHỤC | |
153 | 000.18.35.H16-240605-0002 | 05/06/2024 | 03/09/2024 | 02/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | BÙI VĂN MÙI | |
154 | 000.18.35.H16-240605-0004 | 05/06/2024 | 03/09/2024 | 02/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | PHẠM VĂN AN | |
155 | 000.18.35.H16-240605-0006 | 05/06/2024 | 27/08/2024 | 02/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | NGUYỄN BÁ DANH | |
156 | H16.55.25-250331-0007 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A THANH | |
157 | H16.55.25-250102-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
158 | H16.55.25-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A VỪ | |
159 | 000.18.35.H16-240605-0003 | 05/06/2024 | 28/08/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN XUÂN HÒA | |
160 | H16.55.25-250106-0006 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A HÙNG | |
161 | H16.55.25-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SINH | |
162 | H16.55.25-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A SỞ | |
163 | H16.55.25-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA A PHÀ | |
164 | H16.55.25-250108-0004 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ A DUA | |
165 | H16.55.25-250210-0003 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÁNG A SÙNG | |
166 | H16.55.25-250210-0005 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
167 | H16.55.25-250115-0008 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
168 | H16.55.25-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ ƯƠI | |
169 | H16.55.25-250116-0003 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A THỦ | |
170 | 000.18.35.H16-240416-0002 | 16/04/2024 | 08/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HỨA XUÂN CHÍ | |
171 | H16.55.25-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
172 | H16.55.25-250220-0001 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ GUÂN | |
173 | H16.55.25-250123-0004 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẠP | |
174 | H16.55.25-241230-0007 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪU VĂN THỀ | |
175 | H16.55.25-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN ĐÔNG | |
176 | H16.55.25-241231-0003 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN ĐÔNG | |
177 | H16.55.25-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỊ A SINH | |
178 | H16.55.25-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A SÍNH | |
179 | H16.55.25-241231-0008 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SỬ | |
180 | 000.17.35.H16-240701-0008 | 01/07/2024 | 13/09/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | PHẠM CÔNG TRỊ | |
181 | H16.55.24-250106-0014 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHONG | |
182 | H16.55.24-250114-0004 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ LÀNH | |
183 | H16.55.24-250121-0004 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SỸ |