STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.35.H16-240722-0003 22/07/2024 31/10/2024 22/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM VĂN SÁU
2 H16.55.23-250401-0003 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HAN
3 H16.55.23-250401-0004 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HÀ
4 000.20.35.H16-240704-0009 04/07/2024 16/12/2024 22/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐIỂU BEL
5 H16.55.23-250205-0004 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ LÁP
6 H16.55.23-250106-0004 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HƯNG
7 H16.55.23-250207-0004 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM
8 H16.55.23-250210-0002 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ KHUYẾT
9 H16.55.23-250211-0014 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC TRÂM
10 H16.55.23-250212-0004 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Đạt
11 H16.55.23-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TÌNH
12 000.20.35.H16-241014-0001 14/10/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ NGỌC HIẾU PCTS
13 H16.55.23-250117-0006 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ NGA
14 000.20.35.H16-240621-0001 21/06/2024 19/09/2024 24/03/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HÀ THỊ LỰU
15 H16.55.23-250120-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÒNG LỶ SẦU
16 H16.55.23-250122-0006 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGA
17 H16.55.23-250122-0010 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
18 000.19.35.H16-230721-0002 21/07/2023 18/06/2024 09/01/2025
Trễ hạn 145 ngày.
BÙI THỊ LAN
19 H16.55.22-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẢO
20 H16.55.22-250116-0003 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN CÔNG DUY
21 H16.55.22-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC TRƯỜNG MINH
22 H16.55.22-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THUỲ TRINH
23 H16.55-241113-0014 13/11/2024 12/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÀNH (PHẠM TUÂN ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
24 H16.55-250303-0021 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC
25 H16.55-250303-0022 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÚC
26 H16.55-241203-0008 03/12/2024 17/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO VĂN NGHIÊM
27 H16.55-241203-0017 03/12/2024 14/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THÁI BÌNH
28 H16.55-241203-0032 03/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG
29 H16.55-241205-0023 05/12/2024 20/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
30 H16.55-250106-0014 06/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU MỨ
31 H16.55-250306-0025 06/03/2025 20/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ LAN
32 H16.55-241206-0011 06/12/2024 05/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍNH
33 H16.55-241206-0033 06/12/2024 09/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI VĂN KIỆM
34 H16.55-250307-0014 07/03/2025 21/03/2025 23/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI XUÂN HUỀ
35 H16.55-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUỆ
36 H16.55-250108-0005 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THẨM
37 H16.55-250108-0007 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ OANH
38 H16.55.24-250108-0002 08/01/2025 13/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THẾ DƯƠNG
39 H16.55-250108-0015 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN NAM
40 H16.55-250108-0016 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ CHIÊN
41 H16.55-250108-0019 08/01/2025 22/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
42 H16.55-250108-0035 08/01/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG THỌ CN DOANH THIÊM PHẤN
43 H16.55-250108-0037 08/01/2025 12/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
44 H16.55-250109-0010 09/01/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC KÍNH CN HUỲNH VĂN CHUNG
45 H16.55-250109-0020 09/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN BƯỚNG CN DƯƠNG THỊ NGỌC
46 H16.55-250109-0030 09/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HỒNG ĐĂNG
47 H16.55-241209-0003 09/12/2024 09/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH TRUNG KIÊN
48 H16.55-241209-0012 09/12/2024 07/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÀ
49 H16.55-241209-0020 09/12/2024 09/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TÍNH
50 H16.55-250110-0016 10/01/2025 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ DANH HƯNG BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN
51 H16.55-250110-0021 10/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU TÌNH
52 H16.55-250110-0022 10/01/2025 17/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN SƠN
53 H16.55-250211-0005 11/02/2025 25/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HOA
54 H16.55-241211-0040 11/12/2024 14/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ NGẦN
55 H16.55-250212-0003 12/02/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC LONG
56 H16.55-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THANH THỨC
57 H16.55-250312-0003 12/03/2025 12/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU DJÂNG
58 H16.55-250312-0004 12/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU DJÂNG
59 H16.55-250312-0009 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LẮM
60 H16.55-250312-0019 12/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HƯƠNG LAN
61 H16.55-241112-0023 12/11/2024 07/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN VĂN QUÝ
62 H16.55-250113-0003 13/01/2025 10/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐIỂU ĐỨC
63 H16.55-250113-0021 13/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ NÁT
64 H16.55-250113-0029 13/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP
65 H16.55-250213-0013 13/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÂN
66 H16.55-250213-0017 13/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG
67 H16.55-250313-0008 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LONG
68 H16.55-250313-0009 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH HỮU TIẾN
69 H16.55-250313-0016 13/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRÍ
70 H16.55-250313-0045 13/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU TÀI
71 H16.55-241113-0012 13/11/2024 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THỊ TRƠL TK ĐIỂU XIAR (BÙI VĂN CUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
72 H16.55-241113-0025 13/11/2024 11/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ CÔNG HÙNG
73 H16.55-241113-0029 13/11/2024 27/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO VĂN LAN
74 H16.55-241113-0036 13/11/2024 05/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH NGA
75 H16.55-241213-0007 13/12/2024 13/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VI VĂN BẾ ( UBND XÃ CHUYỂN HS LÊN)
76 H16.55-241213-0008 13/12/2024 13/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN CHƯƠNG
77 H16.55-250114-0004 14/01/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN CN MAI VĂN NHIỀU
78 H16.55-250114-0005 14/01/2025 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ CN TRẦN THANH QUÝ UQ TRẦN THỊ NGHI
79 H16.55-250114-0016 14/01/2025 11/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
80 H16.55-250114-0022 14/01/2025 28/02/2025 09/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XIÊM - NGÔ NHẬT VŨ
81 H16.55-250114-0031 14/01/2025 06/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG PCTS
82 H16.55-250114-0032 14/01/2025 11/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG
83 H16.55-250114-0033 14/01/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH SƠN CN PHẠM NGỌC VŨ . VŨ ĐÌNH TUYÊN
84 H16.55-250114-0035 14/01/2025 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU TỈNH
85 H16.55-250214-0017 14/02/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
THÁI VĨNH THẠNH
86 H16.55-241114-0023 14/11/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THƯỢNG NHU CN LÝ ANH LONG
87 H16.55-250115-0003 15/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ MINH THỊNH
88 H16.55-250115-0009 15/01/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TẤN CN BÙI TIẾN ĐẠT
89 H16.55-250115-0014 15/01/2025 05/02/2025 09/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHINH
90 H16.55-250115-0015 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
91 H16.55-250115-0018 15/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ THANH
92 H16.55-241115-0039 15/11/2024 13/01/2025 19/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN ĐẢO
93 H16.55-250116-0009 16/01/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG CN LƯU HỒNG THI
94 H16.55-250116-0011 16/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THỦY TC. PHAN THỊ BÍCH HOÀI ĐƯỢC ỦY QUYỀN
95 H16.55-250116-0012 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU THU HỒI MỘT PHẦN
96 H16.55-250116-0013 16/01/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH CN NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
97 H16.55-250116-0028 16/01/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VIẾT DUYỆT
98 H16.55-241216-0015 16/12/2024 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MINH THÙY
99 H16.55-250217-0011 17/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN ĐẢO
100 000.00.35.H16-240717-0013 17/07/2024 08/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
CAO ĐÌNH NGOẠN
101 H16.55-241217-0002 17/12/2024 17/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
102 H16.55-241217-0009 17/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
KHÚC VĂN NGUYÊN
103 H16.55-241217-0032 17/12/2024 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỬ CN NGUYỄN THỊ THU HIỀN
104 H16.55-250218-0003 18/02/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT MAY
105 H16.55-250318-0031 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU DUY
106 H16.55-241118-0012 18/11/2024 16/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM XUÂN CƯỜNG
107 H16.55-241118-0023 18/11/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN KHÁ
108 H16.55-241118-0024 18/11/2024 16/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THỊ HOÀI THANH
109 H16.55-241118-0025 18/11/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BỐN
110 H16.55-241118-0026 18/11/2024 16/12/2024 05/02/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN OANH
111 H16.55.23-241218-0004 18/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ YỐT
112 H16.55-250219-0036 19/02/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAM QUỐC TRỌNG
113 H16.55-241119-0001 19/11/2024 06/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN THÁM
114 H16.55-241119-0009 19/11/2024 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU SINH TC THỊ HẰNG
115 H16.55-250120-0023 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
116 H16.55-250120-0033 20/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
117 000.00.35.H16-240920-0025 20/09/2024 11/10/2024 10/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ ĐÌNH HẠNH
118 H16.55-241120-0001 20/11/2024 11/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍNH
119 H16.55-241220-0005 20/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNG
120 H16.55-250221-0007 21/02/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU MƯCH
121 H16.55.25-250122-0007 22/01/2025 19/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỮU HUY SƠN
122 000.00.35.H16-240923-0025 23/09/2024 14/10/2024 10/01/2025
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ VĂN GIANG HTX ANH ĐỨC
123 H16.55-241223-0003 23/12/2024 21/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ LIÊN
124 H16.55-241125-0025 25/11/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
THỊ NƠL
125 H16.55-241226-0013 26/12/2024 10/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ CHÍNH NGHỊ
126 H16.55-250227-0013 27/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIỆU CN TRẦN TRỊ CSD TRẦN THỊ HẬN
127 H16.55-250327-0018 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THÙY
128 H16.55-250327-0022 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀU
129 H16.55-250327-0023 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LEN (NGUYỄN PHƯƠNG DANH UQ NỘP)
130 H16.55-250327-0026 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH PHÚC
131 H16.55-250327-0028 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM THU (NGUYỄN DUY QUYỀN UQ NỘP)
132 H16.55-250327-0029 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TUẤN
133 H16.55-250327-0030 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG
134 H16.55-250327-0031 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẮNG
135 H16.55-250327-0033 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
136 H16.55-250327-0035 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THAN
137 H16.55-250327-0039 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN
138 000.00.35.H16-231127-0018 27/11/2023 05/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 89 ngày.
VŨ VĂN DỤ
139 H16.55-241127-0019 27/11/2024 11/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG XUÂN CHÚC
140 H16.55-241227-0015 27/12/2024 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ DƯ
141 H16.55.24-241227-0006 27/12/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN ĐÀ
142 H16.55-241227-0025 27/12/2024 07/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ HÀ
143 H16.55-250228-0020 28/02/2025 13/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUÂN
144 H16.55-250228-0023 28/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIM
145 000.00.35.H16-240328-0029 28/03/2024 08/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGỤY ĐÌNH CHẤT (TRẦN THỊ DUNG ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
146 H16.55.26-241230-0005 30/12/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG
147 H16.55-241231-0014 31/12/2024 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÙNG NHẬN TẶNG CHO
148 H16.55-241231-0015 31/12/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM QUÝ NHẬN TC
149 000.22.35.H16-240603-0005 03/06/2024 10/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
TRẦN NHƯ DƯƠNG
150 H16.55.21-250207-0002 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
151 H16.55.21-250212-0010 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU YẮ
152 000.18.35.H16-240701-0006 01/07/2024 04/11/2024 02/04/2025
Trễ hạn 106 ngày.
ĐIỂU NHỤC
153 000.18.35.H16-240605-0002 05/06/2024 03/09/2024 02/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI VĂN MÙI
154 000.18.35.H16-240605-0004 05/06/2024 03/09/2024 02/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
PHẠM VĂN AN
155 000.18.35.H16-240605-0006 05/06/2024 27/08/2024 02/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
NGUYỄN BÁ DANH
156 H16.55.25-250331-0007 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A THANH
157 H16.55.25-250102-0003 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI
158 H16.55.25-250204-0002 04/02/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A VỪ
159 000.18.35.H16-240605-0003 05/06/2024 28/08/2024 08/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN XUÂN HÒA
160 H16.55.25-250106-0006 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A HÙNG
161 H16.55.25-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SINH
162 H16.55.25-250207-0002 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A SỞ
163 H16.55.25-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA A PHÀ
164 H16.55.25-250108-0004 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ A DUA
165 H16.55.25-250210-0003 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÁNG A SÙNG
166 H16.55.25-250210-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
167 H16.55.25-250115-0008 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA
168 H16.55.25-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ ƯƠI
169 H16.55.25-250116-0003 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A THỦ
170 000.18.35.H16-240416-0002 16/04/2024 08/10/2024 13/01/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HỨA XUÂN CHÍ
171 H16.55.25-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
172 H16.55.25-250220-0001 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ GUÂN
173 H16.55.25-250123-0004 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẠP
174 H16.55.25-241230-0007 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỪU VĂN THỀ
175 H16.55.25-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN ĐÔNG
176 H16.55.25-241231-0003 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN ĐÔNG
177 H16.55.25-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỊ A SINH
178 H16.55.25-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A SÍNH
179 H16.55.25-241231-0008 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SỬ
180 000.17.35.H16-240701-0008 01/07/2024 13/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
PHẠM CÔNG TRỊ
181 H16.55.24-250106-0014 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
182 H16.55.24-250114-0004 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ LÀNH
183 H16.55.24-250121-0004 21/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN SỸ