STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H16.50-250603-0058 03/06/2025 24/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ DIỄM QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 H16.50-250509-0003 09/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 H16.50-250509-0015 09/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
4 H16.50-250509-0033 09/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC LỢI UQ ĐÀO NGỌC SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
5 H16.50-250509-0046 09/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 H16.50-250612-0067 12/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC (THỬA SỐ 41) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 H16.50-250613-0007 13/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TẤN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 H16.50-250514-0014 14/05/2025 15/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
THÁI CÔNG TỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 H16.50-250115-0034 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
10 H16.50-250519-0040 19/05/2025 16/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
11 H16.50-250519-0058 19/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
12 H16.50-250520-0016 20/05/2025 17/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
13 H16.50-241224-0020 24/12/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC BÍCH UQ PHẠM VĂN NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
14 H16.50-250626-0060 26/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
15 H16.50-250626-0061 26/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NGỌC XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
16 H16.50-250626-0064 26/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
17 H16.50-250527-0046 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TIỂU MY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
18 H16.50-250527-0048 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
19 H16.50-250527-0054 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MINH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
20 H16.50-250527-0056 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' KRÁ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
21 H16.50-250527-0057 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHÚ LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
22 H16.50-250527-0059 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
23 H16.50-250527-0060 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀNG ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
24 H16.50-250527-0064 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
25 H16.50-250527-0066 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỢ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
26 H16.50-250401-0036 01/04/2025 06/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 H16.50-250401-0038 01/04/2025 06/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 H16.50-250401-0041 01/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
29 H16.50-250401-0048 01/04/2025 15/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MAI HUYỆCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
30 H16.50-250401-0049 01/04/2025 15/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MAI HUYỆCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
31 H16.50-250401-0050 01/04/2025 07/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 H16.50-250401-0051 01/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KHÁNH HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
33 H16.50-250401-0061 01/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN SỬ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
34 H16.50-250102-0015 02/01/2025 07/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
35 H16.50-250102-0019 02/01/2025 07/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
36 H16.50-250102-0021 02/01/2025 10/02/2025 10/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 3 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
37 H16.50-250102-0022 02/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN CN NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
38 H16.50-250102-0034 02/01/2025 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
39 H16.50-250102-0047 02/01/2025 06/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH ỦY QUYỀN LÊ VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
40 H16.50-250402-0018 02/04/2025 16/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
K CHOI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
41 H16.50.22-250402-0005 02/04/2025 23/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
QUÁCH VĂN TẺO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 H16.50.22-250402-0007 02/04/2025 23/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUỐC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
43 H16.50-250402-0052 02/04/2025 16/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
44 H16.50-250402-0065 02/04/2025 07/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
45 H16.50-250402-0066 02/04/2025 16/04/2025 16/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NAM BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
46 H16.50-250402-0069 02/04/2025 16/04/2025 16/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
47 H16.50.28-250402-0003 02/04/2025 27/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐỨC VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
48 H16.50-250402-0070 02/04/2025 09/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
49 H16.50-250402-0072 02/04/2025 04/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VIỆT DŨNG BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
50 H16.50-250402-0082 02/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
51 H16.50-241202-0018 02/12/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
52 H16.50-241202-0024 02/12/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TĂNG XUÂN VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 H16.50-241202-0029 02/12/2024 07/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
54 H16.50-241202-0045 02/12/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
55 H16.50-241202-0055 02/12/2024 06/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
56 H16.50-250103-0001 03/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TRƯƠNG BẢO LONG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
57 H16.50-250103-0005 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NĂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
58 H16.50-250103-0011 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
59 H16.50-250103-0013 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
60 H16.50-250103-0014 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
61 H16.50-250103-0050 03/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG CSD NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 H16.50-250103-0051 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 H16.50-250103-0065 03/01/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM CHÍ HỮU BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 H16.50-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
65 H16.50-250303-0034 03/03/2025 08/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM VĂN TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 H16.50-250403-0003 03/04/2025 17/04/2025 16/06/2025
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI VĂN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
67 H16.50-250403-0021 03/04/2025 17/04/2025 16/06/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LIỀU CẨM PHÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
68 H16.50-250403-0033 03/04/2025 07/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU TRỌNG TÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
69 H16.50.26-250403-0002 03/04/2025 05/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN LỤC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
70 H16.50.26-250403-0003 03/04/2025 05/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 000.00.36.H16-240503-0011 03/05/2024 24/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 186 ngày.
CAO VĂN SIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 H16.50-250603-0039 03/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO VĂN ĐƯỢC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 000.00.36.H16-240703-0031 03/07/2024 31/07/2024 13/03/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ MINH UQ LÊ THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
74 H16.50-241203-0011 03/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ DUY NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
75 H16.50-241203-0013 03/12/2024 31/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VĂN CÔNG PHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
76 H16.50-241203-0039 03/12/2024 17/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG UQ VŨ VĂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
77 H16.50-250204-0004 04/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VIẾT THỊNH TC DƯƠNG VIẾT TRUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 H16.50.24-250304-0004 04/03/2025 21/04/2025 20/06/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
79 H16.50-250304-0064 04/03/2025 14/04/2025 05/06/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 000.00.36.H16-240404-0051 04/04/2024 25/04/2024 12/02/2025
Trễ hạn 205 ngày.
QUANG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
81 H16.50-250404-0009 04/04/2025 07/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ MINH THÀNH BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
82 H16.50-250404-0010 04/04/2025 07/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ MINH THÀNH BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
83 H16.50-250404-0017 04/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LIỀU CẨM QUAY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 H16.50-250404-0020 04/04/2025 13/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM QUỐC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 H16.50.27-250404-0005 04/04/2025 26/05/2025 12/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
K' BONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 H16.50-250404-0028 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN KÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 H16.50-250404-0029 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 H16.50-250404-0030 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 H16.50-250404-0031 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
90 H16.50-250404-0032 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
91 H16.50-250404-0034 04/04/2025 18/04/2025 16/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
BẠCH THỊ THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 H16.50-250404-0037 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 H16.50-250404-0038 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
94 H16.50-250404-0039 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỆP THỊ CHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 H16.50-250404-0040 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 H16.50-250404-0043 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
97 H16.50-250404-0047 04/04/2025 13/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYÊN VĂN LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 H16.50-250404-0048 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN YÊN THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 H16.50-250404-0052 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CẨN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 H16.50-250404-0053 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGỌC PHÚC THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 H16.50-250404-0054 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' LUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 H16.50-250604-0048 04/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 000.00.36.H16-241004-0005 04/10/2024 08/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
104 000.00.36.H16-241104-0009 04/11/2024 05/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
105 000.00.36.H16-241104-0049 04/11/2024 05/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỆU ĐSH LÊ HUỲNH THẢO MY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
106 H16.50-241204-0012 04/12/2024 10/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 H16.50-241204-0058 04/12/2024 24/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
108 H16.50-250205-0004 05/02/2025 19/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 H16.50-250205-0012 05/02/2025 05/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN NGỌC THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 H16.50-250305-0019 05/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ VĂN CN VŨ VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 H16.50-250305-0053 05/03/2025 19/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TẠ VĂN OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 H16.50-250305-0064 05/03/2025 19/03/2025 12/06/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HÀ VĂN VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
113 H16.50-250305-0066 05/03/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
114 H16.50-250305-0071 05/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
115 H16.50-250505-0017 05/05/2025 02/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
116 H16.50-250505-0027 05/05/2025 05/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH VĂN THỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
117 H16.50-250505-0036 05/05/2025 02/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN QUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
118 H16.50.22-250505-0005 05/05/2025 05/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THÂN VĂN HÙNG N Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
119 H16.50-250505-0047 05/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
120 H16.50-250505-0048 05/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
121 H16.50.22-250505-0009 05/05/2025 05/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
122 000.00.36.H16-240705-0027 05/07/2024 26/07/2024 12/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIÊN UQ PHẠM THANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
123 000.00.36.H16-240805-0047 05/08/2024 25/10/2024 03/01/2025
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ HẰNG UQ QUẾ TRƯỜNG AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
124 000.00.36.H16-241105-0003 05/11/2024 12/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ QUANG TRƯỜNG (ĐKBĐ+XÓA) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
125 000.00.36.H16-241105-0037 05/11/2024 16/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN ĐẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
126 000.00.36.H16-241105-0044 05/11/2024 09/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
127 000.00.36.H16-241105-0058 05/11/2024 13/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
128 000.00.36.H16-241105-0059 05/11/2024 13/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀNG (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
129 H16.50-241205-0016 05/12/2024 27/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ DIỄM ĐSH PHẠM THỊ HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
130 H16.50-241205-0018 05/12/2024 11/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
131 H16.50-241205-0019 05/12/2024 11/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
132 H16.50-241205-0024 05/12/2024 11/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ KHẮC ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
133 H16.50-241205-0026 05/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
134 H16.50.28-241205-0008 05/12/2024 03/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
135 H16.50.28-241205-0009 05/12/2024 03/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
136 H16.50-241205-0057 05/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
137 H16.50-241205-0058 05/12/2024 06/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
138 H16.50-241205-0060 05/12/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HỒ THANH MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
139 H16.50-241205-0064 05/12/2024 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
140 H16.50-241205-0068 05/12/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN NGỌC PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
141 H16.50-250106-0002 06/01/2025 10/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
142 H16.50-250106-0010 06/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ CSD TẠ ĐỨC TRỌNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
143 H16.50-250106-0026 06/01/2025 11/03/2025 15/05/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
144 H16.50-250106-0035 06/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
145 H16.50-250106-0043 06/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
146 H16.50-250106-0047 06/01/2025 10/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
Y MANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
147 H16.50-250206-0007 06/02/2025 20/02/2025 25/04/2025
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ TỐ UYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
148 H16.50-250206-0009 06/02/2025 20/02/2025 22/04/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NÔNG THỊ LỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
149 H16.50.25-250306-0003 06/03/2025 14/05/2025 29/06/2025
Trễ hạn 32 ngày.
Y SON Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
150 H16.50-250306-0019 06/03/2025 07/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN THÀNH TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
151 H16.50.25-250306-0004 06/03/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TỴ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
152 H16.50.25-250306-0007 06/03/2025 29/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
153 H16.50-250306-0045 06/03/2025 20/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ BRIK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
154 H16.50-250506-0007 06/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
155 H16.50-250506-0020 06/05/2025 03/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH HẢI LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
156 H16.50-250606-0049 06/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BÍCH THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
157 000.00.36.H16-231206-0022 06/12/2023 05/12/2024 29/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN VĂN KIM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
158 H16.50-241206-0016 06/12/2024 08/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
159 H16.50-241206-0022 06/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ ĐỨC MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
160 H16.50-241206-0023 06/12/2024 12/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
161 H16.50-241206-0027 06/12/2024 06/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
162 H16.50-241206-0038 06/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ TIẾN CHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
163 H16.50-250107-0006 07/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TƯ UQ TRẦN VĂN QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
164 H16.50-250107-0011 07/01/2025 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHAN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
165 H16.50-250107-0025 07/01/2025 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
166 H16.50-250107-0027 07/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN BẢY CN TRẦN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
167 H16.50-250107-0030 07/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG THỊ HƯNG BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
168 H16.50-250107-0032 07/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG THỊ HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
169 H16.50-250107-0033 07/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG THỊ HƯNG BỘ 3 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
170 H16.50-250107-0036 07/01/2025 28/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
171 H16.50-250107-0044 07/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HỒNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
172 H16.50-250107-0045 07/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG KỲ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
173 H16.50-250207-0007 07/02/2025 23/04/2025 26/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
174 H16.50-250207-0017 07/02/2025 21/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN BINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
175 H16.50-250307-0008 07/03/2025 21/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ TRỌNG ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
176 000.00.36.H16-240607-0037 07/06/2024 25/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM VĂN NHƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
177 000.00.36.H16-241107-0048 07/11/2024 17/01/2025 25/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
178 H16.50-250108-0006 08/01/2025 14/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÝ XUÂN HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
179 H16.50-250108-0008 08/01/2025 14/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÝ XUÂN HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
180 H16.50-250108-0030 08/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
181 H16.50-250108-0041 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
182 H16.50-250108-0042 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
183 H16.50-250108-0044 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
184 H16.50-250108-0047 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
185 H16.50-250108-0052 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KHẮC HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
186 H16.50-250108-0053 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
187 H16.50-250108-0054 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NHẬT CSD ĐỖ THỊ TƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
188 H16.50-250108-0057 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HIỂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
189 H16.50-250108-0058 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN THỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
190 H16.50-250108-0059 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
191 H16.50-250108-0060 08/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
192 H16.50-250108-0061 08/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ THẢO BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
193 H16.50-250108-0062 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUỐC BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
194 H16.50-250108-0065 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
195 H16.50-250108-0070 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
196 H16.50-250108-0072 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
197 H16.50-250408-0014 08/04/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
198 H16.50.27-250408-0002 08/04/2025 14/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
VỪ CHỜ CÂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
199 H16.50-250508-0057 08/05/2025 22/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
200 000.00.36.H16-241108-0013 08/11/2024 23/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÁI CHÂU UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
201 000.00.36.H16-241108-0044 08/11/2024 11/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
202 000.00.36.H16-241108-0059 08/11/2024 11/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỰ UQ PHẠM VĂN TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
203 000.00.36.H16-241108-0063 08/11/2024 14/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ ĐOÀN THU THỦY UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
204 H16.50-250109-0006 09/01/2025 20/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG THỊ NĂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
205 H16.50-250109-0009 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY LIÊN (CHỈNH LÝ NỘI DUNG CÓ SAI SÓT DO LỖI CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
206 H16.50-250109-0024 09/01/2025 25/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ TẤN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
207 H16.50-250109-0035 09/01/2025 15/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRỊNH KHẮC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
208 H16.50-250109-0042 09/01/2025 15/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG THỊ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
209 H16.50-250109-0043 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
210 H16.50-250109-0049 09/01/2025 29/05/2025 12/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
211 000.00.36.H16-240409-0056 09/04/2024 02/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 202 ngày.
K' THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
212 H16.50-250409-0030 09/04/2025 14/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG ĐỒN CSD PHAN THỊ TƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
213 H16.50-250409-0031 09/04/2025 23/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU HẢI CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
214 H16.50.24-250409-0002 09/04/2025 22/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
MAI THỊ ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
215 H16.50-250409-0051 09/04/2025 23/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN CÂY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
216 H16.50.27-250409-0012 09/04/2025 27/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VĂN QUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
217 H16.50-250509-0026 09/05/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN TRỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
218 H16.50-250509-0042 09/05/2025 23/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ VĂN TẦM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
219 H16.50-250509-0055 09/05/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG ĐỨC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
220 H16.50-250609-0010 09/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
221 H16.50-250609-0019 09/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ KIM DUNG - MAI THỊ THU HƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
222 H16.50-250609-0032 09/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGON Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
223 H16.50-250609-0055 09/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ XUÂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
224 000.00.36.H16-241009-0028 09/10/2024 25/12/2024 20/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ ĐOÀN THANH THÚY UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
225 000.00.36.H16-241009-0029 09/10/2024 28/11/2024 04/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ ĐOÀN THÚY ÂN UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
226 H16.50-241209-0006 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ THỊ NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
227 H16.50-241209-0025 09/12/2024 07/01/2025 15/04/2025
Trễ hạn 70 ngày.
BÙI THỊ ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
228 H16.50-241209-0028 09/12/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THẾ HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
229 H16.50-241209-0033 09/12/2024 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
230 H16.50-241209-0034 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
231 H16.50-241209-0035 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (B3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
232 H16.50-241209-0050 09/12/2024 06/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN LONG DSH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
233 H16.50-241209-0063 09/12/2024 13/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LẦU KIỀU VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
234 H16.50-250110-0003 10/01/2025 14/02/2025 02/06/2025
Trễ hạn 74 ngày.
PHẠM TUẤN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
235 H16.50-250110-0015 10/01/2025 17/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
236 H16.50-250110-0021 10/01/2025 19/03/2025 12/06/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ VĂN THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
237 H16.50-250210-0007 10/02/2025 19/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯƠNG QUANG TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
238 H16.50-250210-0013 10/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
239 H16.50-250210-0039 10/02/2025 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
240 H16.50-250310-0016 10/03/2025 24/03/2025 03/06/2025
Trễ hạn 49 ngày.
TRỊNH ĐÌNH ĐÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
241 H16.50-250310-0018 10/03/2025 17/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
242 H16.50-250310-0046 10/03/2025 24/03/2025 12/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN ANH TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
243 H16.50-250310-0063 10/03/2025 09/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
244 H16.50-250310-0066 10/03/2025 09/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
245 H16.50-250410-0011 10/04/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
246 H16.50-250410-0026 10/04/2025 24/04/2025 20/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
247 H16.50-250410-0039 10/04/2025 24/04/2025 20/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN BỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
248 H16.50-250610-0074 10/06/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI DUY PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
249 000.00.36.H16-241010-0021 10/10/2024 24/12/2024 26/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
250 H16.50-241210-0018 10/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MẠNH TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
251 H16.50-241210-0020 10/12/2024 27/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
252 H16.50-241210-0029 10/12/2024 21/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGÔ VĂN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
253 H16.50-241210-0043 10/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ NGỌC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
254 H16.50-241210-0059 10/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
255 H16.50-241210-0065 10/12/2024 16/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
256 H16.50-241210-0066 10/12/2024 08/01/2025 09/05/2025
Trễ hạn 85 ngày.
ĐỖ BÁ THƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
257 H16.50-250211-0045 11/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
258 H16.50-250211-0046 11/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
259 H16.50-250211-0051 11/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỮU HẠNH CN TRẦN THĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
260 000.00.36.H16-240411-0037 11/04/2024 06/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 200 ngày.
HOÀNG XUÂN LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
261 H16.50-250411-0009 11/04/2025 14/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ XIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
262 H16.50-250411-0014 11/04/2025 26/05/2025 25/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THANH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
263 H16.50-250411-0050 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG ĐKBĐ+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
264 H16.50-250611-0020 11/06/2025 18/06/2025 21/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
265 H16.50-241111-0034 11/11/2024 04/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG KIM TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
266 H16.50-241211-0008 11/12/2024 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
267 H16.50-241211-0019 11/12/2024 09/01/2025 28/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VÕ THẾ TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
268 H16.50-241211-0049 11/12/2024 17/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
269 H16.50-250212-0058 12/02/2025 12/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN TỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
270 H16.50.23-250212-0004 12/02/2025 03/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TRỌNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
271 H16.50-250312-0003 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
272 H16.50-250312-0076 12/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
273 H16.50-250512-0013 12/05/2025 10/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ QUANG NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
274 H16.50-250512-0029 12/05/2025 12/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH VĂN THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
275 H16.50-250512-0032 12/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC DUY LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
276 H16.50-250512-0036 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
277 H16.50-250512-0037 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
278 H16.50-250612-0023 12/06/2025 03/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẬU THỊ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
279 H16.50-241112-0014 12/11/2024 10/12/2024 06/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN NÓI UQ HOÀNG VĂN CHUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
280 H16.50-241112-0025 12/11/2024 02/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐINH VĂN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
281 H16.50-241112-0046 12/11/2024 16/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
VÕ VĂN HIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
282 H16.50-241112-0054 12/11/2024 19/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THÁI DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
283 H16.50-241112-0058 12/11/2024 10/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ BÁ TRIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
284 H16.50-241112-0059 12/11/2024 14/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
285 H16.50-241112-0060 12/11/2024 03/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NHƯ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
286 H16.50-241112-0061 12/11/2024 10/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ BÁ LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
287 H16.50-241112-0065 12/11/2024 18/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
288 H16.50-241212-0002 12/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI CN HOÀNG THỊ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
289 H16.50-241212-0018 12/12/2024 18/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
290 H16.50-241212-0034 12/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
291 H16.50-250113-0027 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
292 H16.50-250113-0030 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
293 H16.50-250113-0031 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
294 H16.50-250113-0034 13/01/2025 20/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH UQ NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
295 H16.50-250113-0056 13/01/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ CN NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
296 H16.50-250113-0079 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỲNH TRÂM CSD LÊ KIM CHI ĐÍNH CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
297 H16.50.24-250113-0006 13/01/2025 07/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
QUẾ THỊ THOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
298 H16.50.24-250113-0007 13/01/2025 07/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
QUẾ THỊ THOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
299 H16.50-250113-0083 13/01/2025 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT CSD NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
300 H16.50-250213-0016 13/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MAI XUÂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
301 H16.50-250213-0031 13/02/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG HỒNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
302 H16.50-250213-0032 13/02/2025 28/03/2025 27/05/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐẬU THỊ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
303 H16.50-250313-0029 13/03/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
304 H16.50-250313-0030 13/03/2025 10/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN QUỐC LẬP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
305 H16.50-250313-0044 13/03/2025 10/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH HẢI LINH BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
306 H16.50-250313-0046 13/03/2025 10/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH HẢI LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
307 H16.50-250513-0039 13/05/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐƯỢC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
308 H16.50-250513-0041 13/05/2025 13/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
309 H16.50.24-250513-0005 13/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN NHU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
310 H16.50-241213-0010 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM DUY CAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
311 H16.50-241213-0023 13/12/2024 03/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H' MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
312 H16.50-241213-0024 13/12/2024 19/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
K' BRÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
313 H16.50-241213-0027 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
314 H16.50-241213-0029 13/12/2024 14/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CÙ VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
315 H16.50-241213-0036 13/12/2024 11/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
316 H16.50-241213-0037 13/12/2024 27/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ LỰU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
317 H16.50-241213-0038 13/12/2024 03/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
318 H16.50.28-241213-0005 13/12/2024 22/01/2025 16/06/2025
Trễ hạn 101 ngày.
HÁN DUY CẦN (BÀ VỢ VŨ THỊ HẠNH) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
319 H16.50-241213-0052 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ NIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
320 H16.50-241213-0055 13/12/2024 03/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
321 H16.50-241213-0072 13/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ YẾN VY CSD TRẦN THỊ LỆ THẢO CSD LÊ ÁNH DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
322 H16.50-250114-0018 14/01/2025 26/02/2025 25/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
HÀ VĂN YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
323 H16.50-250114-0064 14/01/2025 25/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
324 H16.50.27-250214-0005 14/02/2025 23/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
K' SIÊNG VỢ H'YONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
325 H16.50-250214-0055 14/02/2025 28/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
326 H16.50-250214-0065 14/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
327 H16.50-250314-0011 14/03/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
328 H16.50-250314-0020 14/03/2025 11/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TẠ VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
329 H16.50-250314-0059 14/03/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
330 H16.50-250314-0063 14/03/2025 17/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ PHƯƠNG NAM ĐSD ĐỖ THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
331 H16.50-250314-0064 14/03/2025 15/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
332 H16.50-250314-0067 14/03/2025 15/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN NGỌC THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
333 H16.50-250414-0017 14/04/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
334 H16.50-250414-0019 14/04/2025 28/04/2025 20/06/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN NON Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
335 H16.50-250514-0019 14/05/2025 28/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
336 H16.50-250514-0035 14/05/2025 15/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÀNH THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
337 H16.50-250514-0051 14/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CHÍ HỮU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
338 H16.50-250514-0052 14/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
339 H16.50-250514-0053 14/05/2025 11/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM GẤM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
340 000.00.36.H16-241014-0018 14/10/2024 11/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
341 H16.50-241114-0060 14/11/2024 20/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐINH HỮU KÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
342 H16.50.25-250115-0006 15/01/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH PHẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
343 H16.50-250115-0046 15/01/2025 21/02/2025 10/06/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
344 H16.50-250115-0058 15/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
345 H16.50-250415-0027 15/04/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
346 H16.50-250415-0032 15/04/2025 11/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
347 H16.50-250415-0037 15/04/2025 08/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CẢNH CN ĐỖ HỒNG HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
348 H16.50-250415-0045 15/04/2025 29/04/2025 12/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
349 H16.50-250415-0055 15/04/2025 29/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH QUANG LÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
350 H16.50-250415-0077 15/04/2025 23/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ XUÂN TRÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
351 H16.50.24-250415-0016 15/04/2025 03/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH QUANG TÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
352 H16.50.24-250415-0017 15/04/2025 03/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH QUANG TÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
353 H16.50-250515-0007 15/05/2025 29/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
354 H16.50-250515-0008 15/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
355 H16.50-250515-0032 15/05/2025 16/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN HUY HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
356 H16.50-250515-0053 15/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NHƯ ĐOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
357 000.00.36.H16-240815-0037 15/08/2024 05/02/2025 05/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG UQ CHU THỊ PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
358 000.00.36.H16-241015-0010 15/10/2024 26/02/2025 10/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
359 000.00.36.H16-241015-0020 15/10/2024 14/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ DIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
360 H16.50-241115-0030 15/11/2024 05/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
361 H16.50-241115-0040 15/11/2024 13/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HUỲNH THỊ CÁT TƯỜNG UQ NNGUYỄN NGỌC ĐỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
362 H16.50-241115-0045 15/11/2024 15/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HỮU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
363 H16.50-241115-0056 15/11/2024 19/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN CẢNH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
364 H16.50-241115-0059 15/11/2024 15/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐOÀN VĂN TIỆP UQ ĐOÀN VĂN QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
365 H16.50-250116-0012 16/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
366 H16.50-250116-0023 16/01/2025 22/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 21 ngày.
K' SIÊNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
367 H16.50-250416-0009 16/04/2025 05/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ VĂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
368 H16.50-250416-0016 16/04/2025 05/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
369 H16.50-250416-0021 16/04/2025 05/05/2025 12/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
370 H16.50.21-250416-0002 16/04/2025 03/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
371 H16.50-250416-0047 16/04/2025 05/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN NIỆM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
372 H16.50-250416-0058 16/04/2025 05/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ DIÊN ĐỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
373 H16.50-250416-0059 16/04/2025 05/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ DIÊN ĐỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
374 H16.50-250416-0061 16/04/2025 05/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ DIÊN ĐỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
375 H16.50.25-250516-0002 16/05/2025 13/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
376 000.00.36.H16-241016-0019 16/10/2024 13/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
377 H16.50-241216-0017 16/12/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN LỪNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
378 H16.50-241216-0021 16/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN SỸ THÌN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
379 H16.50-241216-0023 16/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
CAO VĂN HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
380 H16.50-241216-0035 16/12/2024 14/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DIỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
381 H16.50-241216-0048 16/12/2024 06/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ DIỄM QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
382 H16.50-241216-0050 16/12/2024 17/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
383 H16.50.27-250117-0002 17/01/2025 31/03/2025 16/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
UÔNG VĂN NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
384 H16.50-250117-0029 17/01/2025 21/02/2025 04/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HỒ BÁ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
385 H16.50-250117-0043 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
386 H16.50-250117-0044 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC QUỐC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
387 H16.50-250117-0047 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
388 H16.50-250117-0049 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
389 H16.50-250117-0050 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
390 H16.50-250117-0056 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUỐC THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
391 H16.50-250117-0057 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG THAY ĐỔI+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
392 H16.50-250117-0058 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
393 H16.50-250217-0026 17/02/2025 17/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
394 H16.50.24-250317-0001 17/03/2025 09/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TIÊU THỊ TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
395 H16.50-250317-0073 17/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
396 H16.50.27-250417-0002 17/04/2025 02/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
Y M PHÉ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
397 000.00.36.H16-241017-0014 17/10/2024 19/11/2024 05/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN TRÍ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
398 H16.50-241217-0019 17/12/2024 15/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
399 H16.50-241217-0021 17/12/2024 15/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
400 H16.50-241217-0024 17/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
401 H16.50-241217-0038 17/12/2024 24/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
402 H16.50-241217-0046 17/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN QUÝ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
403 H16.50-250218-0054 18/02/2025 18/03/2025 09/05/2025
Trễ hạn 36 ngày.
DƯƠNG ĐỨC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
404 H16.50-250218-0070 18/02/2025 18/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
405 H16.50-250218-0079 18/02/2025 04/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
406 H16.50-250318-0002 18/03/2025 16/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HOÀNG NAM ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
407 H16.50.24-250318-0001 18/03/2025 15/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRỊNH HẢI TẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
408 H16.50-250318-0014 18/03/2025 15/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
409 H16.50-250318-0017 18/03/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
410 H16.50-250318-0040 18/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO VĂN DỤC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
411 H16.50-250318-0041 18/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO VĂN DỤC 312 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
412 H16.50-250318-0042 18/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẠO VĂN DỤC 311 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
413 H16.50-250318-0049 18/03/2025 15/04/2025 14/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ MINH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
414 H16.50-250418-0011 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH VĂN LỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
415 H16.50-250418-0016 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH VÂN - TĐ HKD Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
416 H16.50.25-250418-0009 18/04/2025 12/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
417 H16.50-250418-0027 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ UYÊN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
418 H16.50.27-250418-0004 18/04/2025 03/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHO TỨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
419 H16.50-250418-0052 18/04/2025 30/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
420 000.00.36.H16-241018-0009 18/10/2024 15/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRƯƠNG QUỐC GIA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
421 H16.50-241118-0007 18/11/2024 22/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
422 H16.50-241118-0023 18/11/2024 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG CSD PHẠM HỮU ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
423 H16.50-241118-0052 18/11/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
424 H16.50-241118-0063 18/11/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ HỒNG HƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
425 H16.50-241218-0007 18/12/2024 02/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 38 ngày.
Y YƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
426 H16.50-241218-0046 18/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐÌNH LĨNH (PCTS) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
427 H16.50-250219-0018 19/02/2025 19/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NHƯ NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
428 H16.50-250219-0024 19/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
THỊ RƠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
429 H16.50-250219-0048 19/02/2025 26/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
430 H16.50-250319-0007 19/03/2025 23/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
431 H16.50-250319-0039 19/03/2025 16/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
432 H16.50-250519-0008 19/05/2025 02/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN KHẦU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
433 H16.50-250519-0016 19/05/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
434 H16.50-250519-0069 19/05/2025 02/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHÙNG THỊ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
435 H16.50-250619-0017 19/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN LỤC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
436 H16.50-241119-0020 19/11/2024 24/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
437 H16.50-241119-0043 19/11/2024 26/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
438 H16.50-250120-0001 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TUẤN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
439 H16.50-250120-0004 20/01/2025 14/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ LƯƠNG CN CHU VĂN NGÁN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
440 H16.50-250120-0006 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
441 H16.50-250120-0013 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẠI NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
442 H16.50-250120-0014 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
443 H16.50-250120-0016 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
444 H16.50-250120-0017 20/01/2025 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DIỄN CN NGUYỄN THỊ KIM TIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
445 H16.50-250120-0025 20/01/2025 19/03/2025 04/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
VỪ TỒNG HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
446 H16.50-250120-0029 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN TƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
447 H16.50-250120-0037 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỮ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
448 H16.50-250120-0045 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
449 H16.50-250120-0048 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
450 H16.50.22-250120-0004 20/01/2025 17/03/2025 29/06/2025
Trễ hạn 72 ngày.
ĐẶNG VĂN VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
451 H16.50.22-250120-0005 20/01/2025 17/03/2025 29/06/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN TẤN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
452 H16.50-250120-0060 20/01/2025 14/03/2025 04/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VỪ LA GIỐNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
453 H16.50.24-250120-0001 20/01/2025 11/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ HUY NGÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
454 H16.50-250220-0009 20/02/2025 20/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG HỒNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
455 H16.50-250220-0023 20/02/2025 26/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỮU LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
456 H16.50-250220-0052 20/02/2025 13/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
457 H16.50-250320-0007 20/03/2025 17/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THÁI VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
458 H16.50-250320-0029 20/03/2025 17/04/2025 05/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN HUY ĐIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
459 H16.50-250320-0055 20/03/2025 03/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KỲ BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
460 H16.50-250320-0056 20/03/2025 03/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
461 H16.50-250520-0047 20/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SỬ TẤN VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
462 H16.50-250520-0071 20/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
H SIM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
463 H16.50-250520-0070 20/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
H' PHAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
464 H16.50-250520-0066 20/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
K - NGHIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
465 H16.50-250520-0067 20/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
H' NGOI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
466 H16.50-250520-0068 20/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
H' HIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
467 H16.50-250520-0069 20/05/2025 23/05/2025 24/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
K' SINH TIÊNG WUYÊL ĐÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
468 H16.50-241120-0002 20/11/2024 30/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
CAO THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
469 H16.50-241120-0032 20/11/2024 21/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
470 H16.50-241220-0005 20/12/2024 10/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM THANH HOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
471 H16.50-241220-0008 20/12/2024 03/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
472 H16.50-241220-0010 20/12/2024 10/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐINH TỪ LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
473 H16.50-241220-0011 20/12/2024 04/04/2025 26/05/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG CSD LÊ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
474 H16.50-241220-0013 20/12/2024 03/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN HẢI HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
475 H16.50-241220-0015 20/12/2024 03/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN HẢI BẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
476 H16.50-241220-0026 20/12/2024 03/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
477 H16.50-250121-0043 21/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÌNH TOẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
478 H16.50-250121-0058 21/01/2025 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
479 H16.50-250321-0049 21/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
480 H16.50-250321-0065 21/03/2025 18/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ NGỌC HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
481 H16.50-250421-0008 21/04/2025 22/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ TỐ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
482 H16.50-250421-0029 21/04/2025 14/05/2025 25/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BIỀN TK NGUYỄN DUY PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
483 H16.50-250421-0038 21/04/2025 22/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN QUỐC KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
484 H16.50-250421-0042 21/04/2025 22/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO DUY MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
485 H16.50-250521-0017 21/05/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG QUÝNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
486 000.00.36.H16-241021-0033 21/10/2024 03/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
VÕ DUY TƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
487 000.00.36.H16-241021-0045 21/10/2024 11/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
488 H16.50-241121-0051 21/11/2024 30/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TRÍ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
489 H16.50-250122-0016 22/01/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÂN VĂN XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
490 H16.50-250122-0022 22/01/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H' DJENG CN NGUYỄN LƯƠNG HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
491 H16.50-250522-0007 22/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LẬM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
492 H16.50-241122-0010 22/11/2024 12/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG ĐỨC GIANG UQ TRƯƠNG THỊ LẦM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
493 H16.50-250123-0026 23/01/2025 19/02/2025 24/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
494 H16.50-250123-0035 23/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI ĐKBĐ+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
495 H16.50-250123-0049 23/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
496 H16.50-250423-0011 23/04/2025 12/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THẾ LỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
497 H16.50-250423-0014 23/04/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN THỊ KIM QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
498 H16.50-250423-0041 23/04/2025 12/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG QUANG TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
499 H16.50-250423-0050 23/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
500 H16.50-250523-0023 23/05/2025 20/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU TRỌNG TÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
501 000.00.36.H16-241023-0026 23/10/2024 29/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG NGHĨA SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
502 000.00.36.H16-241023-0034 23/10/2024 18/04/2025 28/05/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN BÁ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
503 H16.50-241223-0015 23/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
504 H16.50-241223-0031 23/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỒNG NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
505 H16.50.22-241223-0003 23/12/2024 17/02/2025 23/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
VŨ THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
506 H16.50.22-241223-0004 23/12/2024 17/02/2025 16/06/2025
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ VĂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
507 H16.50-241223-0073 23/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
508 H16.50-241223-0087 23/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
509 H16.50-241223-0088 23/12/2024 07/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
510 H16.50-250224-0003 24/02/2025 25/03/2025 08/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THANH TĨNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
511 H16.50-250224-0015 24/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
512 H16.50-250224-0021 24/02/2025 14/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
513 H16.50-250224-0041 24/02/2025 20/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH HẠNH CSD TỐNG THỊ YẾN NHI CN NGUYỄN THỊ KIM LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
514 H16.50-250224-0046 24/02/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ VĂN NHẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
515 H16.50.27-250224-0004 24/02/2025 27/03/2025 27/05/2025
Trễ hạn 41 ngày.
K SRAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
516 H16.50-250324-0015 24/03/2025 21/04/2025 12/06/2025
Trễ hạn 36 ngày.
CAO VĂN KIỂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
517 H16.50.25-250324-0004 24/03/2025 03/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
518 H16.50-250324-0058 24/03/2025 21/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
519 H16.50-250324-0060 24/03/2025 07/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
520 H16.50.27-250424-0001 24/04/2025 30/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH QUANG TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
521 H16.50-250424-0028 24/04/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
522 H16.50-250424-0075 24/04/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG SÁM MÚI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
523 H16.50-250424-0076 24/04/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG SÁM MÚI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
524 H16.50-250424-0077 24/04/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG SÁM MÚI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
525 000.00.36.H16-241024-0028 24/10/2024 14/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VƯƠNG QUỐC THÂN UQ TRẦN THANH GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
526 000.00.36.H16-241024-0038 24/10/2024 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
527 H16.50-241224-0025 24/12/2024 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CSD TRẦN XUÂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
528 H16.50-241224-0050 24/12/2024 17/02/2025 04/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG QUANG TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
529 H16.50-241224-0073 24/12/2024 24/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
530 H16.50-241224-0076 24/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG ĐẠI THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
531 H16.50-250225-0025 25/02/2025 28/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ XUÂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
532 H16.50-250225-0055 25/02/2025 07/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ ANH DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
533 H16.50.22-250325-0003 25/03/2025 25/04/2025 16/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG HOÀNG DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
534 H16.50-250325-0026 25/03/2025 08/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
535 H16.50-250325-0029 25/03/2025 08/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU NGHIÊNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
536 H16.50-250325-0051 25/03/2025 22/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
537 H16.50-250325-0064 25/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
538 H16.50.27-250425-0002 25/04/2025 02/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM QUANG VIẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
539 H16.50-250425-0056 25/04/2025 14/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI VĂN TĨNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
540 H16.50-250625-0020 25/06/2025 02/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG ĐKBĐ+TC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
541 H16.50-250625-0022 25/06/2025 02/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THIỆU NGUYỄN VIỆT LONG ĐKBĐ +TC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
542 000.00.36.H16-241025-0006 25/10/2024 28/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CẢNH LAM (B1-302) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
543 000.00.36.H16-241025-0008 25/10/2024 28/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CẢNH LAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
544 000.00.36.H16-241025-0031 25/10/2024 27/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ÔNG PHAN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
545 H16.50-241125-0010 25/11/2024 27/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN XUÂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
546 H16.50-241125-0026 25/11/2024 14/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ BÁ LƯU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
547 H16.50-241125-0027 25/11/2024 29/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
548 H16.50-241125-0065 25/11/2024 04/02/2025 25/04/2025
Trễ hạn 58 ngày.
DƯƠNG THỊ MỸ LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
549 H16.50-241125-0070 25/11/2024 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ TRUNG TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
550 H16.50-241225-0004 25/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
551 H16.50-241225-0047 25/12/2024 23/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
552 H16.50-241225-0067 25/12/2024 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
553 H16.50-241225-0074 25/12/2024 23/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
E RƠ MA RÍT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
554 H16.50-250226-0046 26/02/2025 28/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TÔN THẤT CẢNH HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
555 H16.50-250226-0061 26/02/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MÃ THỊ THUYẾT SƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
556 H16.50-250226-0064 26/02/2025 01/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
557 H16.50-250326-0004 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
558 H16.50-250326-0008 26/03/2025 09/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN LINH BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
559 H16.50-250326-0010 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
560 H16.50-250326-0015 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ NGUYÊN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
561 H16.50-250326-0024 26/03/2025 09/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ LONG ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
562 H16.50.26-250326-0001 26/03/2025 23/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN YÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
563 H16.50.26-250326-0002 26/03/2025 23/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
564 H16.50-250326-0028 26/03/2025 23/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
565 H16.50.26-250326-0003 26/03/2025 23/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
566 H16.50-250326-0033 26/03/2025 27/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ NGỌC LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
567 H16.50-250326-0038 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG KIM QUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
568 H16.50-250326-0042 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
569 H16.50-250326-0050 26/03/2025 23/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
570 H16.50.21-250326-0004 26/03/2025 23/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN HOÀNG BIỂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
571 H16.50-250326-0052 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIÊU THĂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
572 H16.50-250326-0055 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
573 H16.50-250326-0058 26/03/2025 09/04/2025 29/05/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRIỆU VĂN HƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
574 H16.50-250326-0061 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẮM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
575 H16.50-250326-0063 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
576 H16.50.21-250326-0006 26/03/2025 23/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
577 H16.50-250326-0067 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
578 H16.50-250326-0068 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NỞ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
579 H16.50-250326-0071 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
580 H16.50-250326-0072 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
581 H16.50-250526-0020 26/05/2025 09/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
K' KAM ATÔ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
582 H16.50-250626-0002 26/06/2025 03/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊ HẰNG ĐKBĐ +THẾ CHẤP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
583 H16.50-241126-0002 26/11/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG XUÂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
584 H16.50-241126-0042 26/11/2024 07/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
585 H16.50-241126-0049 26/11/2024 02/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
586 H16.50-241126-0062 26/11/2024 02/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
587 H16.50-241126-0078 26/11/2024 22/01/2025 25/04/2025
Trễ hạn 67 ngày.
BÙI THỊ ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
588 H16.50-241226-0014 26/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
589 H16.50-241226-0017 26/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
H' GAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
590 H16.50-241226-0021 26/12/2024 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ PHI HỔ (DDINHJ VỊ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
591 H16.50-241226-0022 26/12/2024 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ PHI HỔ (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
592 H16.50-241226-0030 26/12/2024 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
593 H16.50-241226-0037 26/12/2024 11/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ NHẬT QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
594 H16.50-241226-0042 26/12/2024 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀNG ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
595 H16.50-241226-0047 26/12/2024 24/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN HỮU TẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
596 H16.50-241226-0059 26/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
597 H16.50-241226-0061 26/12/2024 02/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H' DJENG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
598 H16.50-250227-0015 27/02/2025 27/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯU VĂN BẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
599 H16.50-250227-0029 27/02/2025 13/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
600 H16.50-250227-0038 27/02/2025 14/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
601 H16.50-250227-0060 27/02/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
602 H16.50-250327-0004 27/03/2025 24/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
603 H16.50-250327-0027 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NHÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
604 H16.50-250327-0033 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐÌNH THÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
605 H16.50-250327-0043 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH ĐÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
606 H16.50.26-250327-0002 27/03/2025 24/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN DUY THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
607 H16.50.26-250327-0003 27/03/2025 24/04/2025 23/06/2025
Trễ hạn 40 ngày.
PHAN ĐÌNH PHƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
608 H16.50-250527-0068 27/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI (THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
609 H16.50-250527-0070 27/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI ( THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
610 000.00.36.H16-240627-0021 27/06/2024 25/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐỨC QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
611 H16.50-241127-0005 27/11/2024 17/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
612 H16.50-241127-0047 27/11/2024 09/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ TỐ LOAN UQ TRẦN QUỐC LỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
613 H16.50-241227-0002 27/12/2024 05/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÙY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
614 H16.50-241227-0004 27/12/2024 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
615 H16.50-241227-0006 27/12/2024 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
616 H16.50-241227-0025 27/12/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
617 H16.50-250228-0032 28/02/2025 02/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN CÔNG NGHIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
618 H16.50-250228-0034 28/02/2025 02/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN CÔNG NGHIỆP BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
619 H16.50-250228-0035 28/02/2025 02/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN CÔNG NGHIỆP BỘ 3 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
620 H16.50-250328-0007 28/03/2025 11/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
621 H16.50-250328-0013 28/03/2025 28/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
622 H16.50-250328-0015 28/03/2025 28/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
623 H16.50-250328-0016 28/03/2025 28/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG BỘ 3 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
624 H16.50-250328-0018 28/03/2025 28/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
625 H16.50-250328-0057 28/03/2025 29/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ THỨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
626 H16.50.24-250328-0009 28/03/2025 23/05/2025 23/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN VĂN THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
627 H16.50-250428-0004 28/04/2025 09/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ XUÂN TRÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
628 H16.50-250428-0005 28/04/2025 10/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ XUÂN TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
629 H16.50-250428-0036 28/04/2025 15/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
630 H16.50-250428-0053 28/04/2025 10/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ LĨNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
631 H16.50-250528-0001 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI (THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
632 H16.50-250528-0002 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VY VĂN TÀI THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
633 H16.50-250528-0003 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC VINH THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
634 H16.50-250528-0004 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ UYÊN (THỎA THUẬN LỐI ĐI ĐI CHUNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
635 H16.50-250528-0005 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC DŨNG CSD ĐẶNG MINH MẪN (THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
636 H16.50-250528-0006 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH (THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
637 H16.50-250528-0007 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAN THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
638 H16.50-250528-0009 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT HÀ THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
639 H16.50-250528-0010 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH THẢO THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
640 H16.50-250528-0011 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH HÙNG THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
641 H16.50-250528-0012 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ CHI THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
642 H16.50-250528-0013 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
643 H16.50-250528-0014 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
644 H16.50-250528-0015 28/05/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
645 H16.50-250528-0060 28/05/2025 11/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÙ HUY CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
646 000.00.36.H16-241028-0006 28/10/2024 28/11/2024 10/04/2025
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN VĂN SOÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
647 000.00.36.H16-241028-0017 28/10/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
648 H16.50-241128-0027 28/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
649 H16.50-241128-0060 28/11/2024 04/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
650 000.00.36.H16-240529-0011 29/05/2024 24/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 72 ngày.
PHÙNG NGỌC NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
651 H16.50-250529-0058 29/05/2025 18/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ÂN ĐIỂN CN TRẦN TUẤN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
652 000.00.36.H16-241029-0019 29/10/2024 29/11/2024 25/04/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
653 H16.50-241129-0015 29/11/2024 27/12/2024 14/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
654 H16.50-241129-0017 29/11/2024 05/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
655 H16.50-241129-0035 29/11/2024 03/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
656 H16.50-241129-0063 29/11/2024 06/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
THÂN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
657 H16.50-250530-0048 30/05/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH (THỎA THUẬN LỐI ĐI CHUNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
658 H16.50-250630-0010 30/06/2025 04/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BẢO TRÂN (THỬA SỐ 62) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
659 000.00.36.H16-240730-0032 30/07/2024 20/08/2024 06/01/2025
Trễ hạn 97 ngày.
TĂNG NGUYỄN HUYỀN TRÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
660 000.00.36.H16-241030-0002 30/10/2024 20/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THANH TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
661 000.00.36.H16-241030-0038 30/10/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CAO THẾ CN VŨ TRỌNG THỜI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
662 000.00.36.H16-241030-0042 30/10/2024 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
K' SIÊNG A CN NGUYỄN ANH DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
663 H16.50-241230-0037 30/12/2024 23/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI NGỌC THÔNG CN MÃ THỊ TUYẾT SƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
664 H16.50-241230-0041 30/12/2024 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
665 H16.50-250331-0018 31/03/2025 29/04/2025 16/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN SÁNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
666 H16.50-250331-0024 31/03/2025 15/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HỮU ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
667 H16.50-250331-0039 31/03/2025 14/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU KRÂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
668 000.00.36.H16-241031-0004 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ LÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
669 000.00.36.H16-241031-0009 31/10/2024 07/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
670 000.00.36.H16-241031-0014 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
671 000.00.36.H16-241031-0016 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HỒ VĂN KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
672 000.00.36.H16-241031-0021 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
673 000.00.36.H16-241031-0053 31/10/2024 21/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
674 H16.50-241231-0018 31/12/2024 02/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
675 H16.50-241231-0020 31/12/2024 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
676 H16.50-241231-0023 31/12/2024 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
677 H16.50-241231-0035 31/12/2024 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ ĐỨC HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
678 H16.50-241231-0040 31/12/2024 14/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THỊ NƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
679 H16.50-241231-0041 31/12/2024 17/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ DUY HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
680 H16.50-241231-0047 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
681 H16.50-241231-0052 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
682 H16.50-241231-0054 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
683 H16.50.21-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM UBND Phường Quảng Thành
684 000.24.36.H16-241108-0003 08/11/2024 06/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG VĂN TRỤ UBND Phường Quảng Thành
685 H16.50.21-250210-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CHIẾN UBND Phường Quảng Thành
686 H16.50.21-250212-0001 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CÔNG UBND Phường Quảng Thành
687 H16.50.21-241223-0001 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI UBND Phường Quảng Thành
688 H16.50.21-241126-0003 26/11/2024 24/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG CÔNG HÒA UBND Phường Quảng Thành
689 H16.50.21-241126-0004 26/11/2024 24/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGÔ THẠCH VŨ UBND Phường Quảng Thành
690 H16.50.24-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TIẾN ĐẠT UBND Phường Nghĩa Tân
691 H16.50.24-250307-0001 07/03/2025 18/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN UBND Phường Nghĩa Tân
692 H16.50.24-250212-0005 12/02/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG NGA UBND Phường Nghĩa Tân
693 000.19.36.H16-240812-0003 12/08/2024 18/10/2024 03/01/2025
Trễ hạn 54 ngày.
VÕ TÂY UBND Phường Nghĩa Tân
694 H16.50.24-241118-0002 18/11/2024 16/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ UBND Phường Nghĩa Tân
695 H16.50.24-241118-0014 18/11/2024 23/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ TĨNH UBND Phường Nghĩa Tân
696 000.19.36.H16-240719-0002 19/07/2024 23/09/2024 17/03/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÌ UBND Phường Nghĩa Tân
697 H16.50.23-241209-0001 09/12/2024 21/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ NHÃN UBND Phường Nghĩa Thành
698 H16.50.23-241210-0004 10/12/2024 22/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HẠNH UBND Phường Nghĩa Thành
699 H16.50.23-241216-0005 16/12/2024 28/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN TƯỜNG UBND Phường Nghĩa Thành
700 H16.50.23-241121-0002 21/11/2024 03/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ QUANG HUY HOÀNG UBND Phường Nghĩa Thành
701 H16.50.23-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM UBND Phường Nghĩa Thành
702 000.23.36.H16-241008-0004 08/10/2024 05/11/2024 16/01/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TẰNG SY SẦU UBND xã Đăk R'moan
703 000.22.36.H16-231109-0001 09/11/2023 13/02/2024 17/03/2025
Trễ hạn 280 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN UBND xã Đăk R'moan
704 H16.50.28-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NHẶN UBND xã Đăk R'moan
705 H16.50.28-250403-0006 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐỨC HINH UBND xã Đăk R'moan
706 H16.50.28-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THU UBND xã Đăk R'moan
707 H16.50.28-250108-0005 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÙ QUANG ĐĂNG UBND xã Đăk R'moan
708 H16.50.28-250508-0001 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐÔ UBND xã Đăk R'moan
709 H16.50.28-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC CHÂU UBND xã Đăk R'moan
710 H16.50.28-250610-0002 10/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THIỆN UBND xã Đăk R'moan
711 H16.50.28-250311-0007 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MƠ UBND xã Đăk R'moan
712 H16.50.28-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGÔ BÁ DUY UBND xã Đăk R'moan
713 H16.50.28-241111-0005 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH UBND xã Đăk R'moan
714 H16.50.28-241111-0006 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐIỂU CHIẾN UBND xã Đăk R'moan
715 H16.50.28-241111-0007 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
MA TUẤN ĐIỆP UBND xã Đăk R'moan
716 H16.50.28-250612-0004 12/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THANH THỦY UBND xã Đăk R'moan
717 H16.50.28-250612-0003 12/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THANH THỦY UBND xã Đăk R'moan
718 H16.50.28-250213-0005 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUYỀN UBND xã Đăk R'moan
719 H16.50.28-250513-0001 13/05/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THỦY UBND xã Đăk R'moan
720 H16.50.28-250516-0001 16/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI CHÍ THÀNH UBND xã Đăk R'moan
721 H16.50.28-250217-0005 17/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU TRỨC UBND xã Đăk R'moan
722 H16.50.28-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN UBND xã Đăk R'moan
723 H16.50.28-250414-0008 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN KHANH UBND xã Đăk R'moan
724 H16.50.28-250617-0002 17/06/2025 17/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG QUỐC THĂNG UBND xã Đăk R'moan
725 H16.50.28-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỒNG PHÚC UBND xã Đăk R'moan
726 H16.50.28-250220-0003 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH THẢO UBND xã Đăk R'moan
727 H16.50.28-250620-0001 20/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TUẤN PHÁT UBND xã Đăk R'moan
728 H16.50.28-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẢO UBND xã Đăk R'moan
729 H16.50.28-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÌNH MINH UBND xã Đăk R'moan
730 H16.50.28-250423-0001 23/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NHƯ UBND xã Đăk R'moan
731 H16.50.28-250124-0001 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Đăk R'moan
732 H16.50.28-250624-0002 24/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HUỲNH UBND xã Đăk R'moan
733 H16.50.28-250625-0006 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
734 H16.50.28-250625-0005 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
735 H16.50.28-250625-0004 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
736 H16.50.28-250625-0003 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
737 H16.50.28-250625-0002 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI CẢM UBND xã Đăk R'moan
738 H16.50.28-250625-0007 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TÌNH UBND xã Đăk R'moan
739 H16.50.28-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM UBND xã Đăk R'moan
740 H16.50.28-250528-0002 28/05/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NGA UBND xã Đăk R'moan
741 H16.50.28-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN CHIỀU UBND xã Đăk R'moan
742 H16.50.25-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG CHIẾN
743 H16.50.25-241203-0003 03/12/2024 31/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CHU THỊ LIỄU
744 H16.50.25-250506-0001 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HIẾU
745 H16.50.25-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 27/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ BẮC
746 H16.50.25-250424-0006 25/04/2025 25/04/2025 27/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HỢP
747 H16.50.25-250116-0003 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
748 H16.50.22-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN KHƯƠNG
749 H16.50.22-241114-0001 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ VIẾT VÂN
750 H16.50.22-241114-0002 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO
751 H16.50.22-241114-0003 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN KIM CƯƠNG
752 H16.50.22-241114-0005 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỆP
753 H16.50.22-241114-0006 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LƯU VĂN THI
754 000.18.36.H16-240716-0001 16/07/2024 08/11/2024 16/04/2025
Trễ hạn 112 ngày.
THÂN VĂN HÙNG
755 000.18.36.H16-240419-0004 19/04/2024 21/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG
756 H16.50.22-250523-0001 23/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÀI
757 000.18.36.H16-241023-0002 23/10/2024 20/11/2024 17/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
ĐÀO HIÊN
758 H16.50.22-250424-0002 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG HIẾU
759 H16.50.22-250620-0002 24/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
760 000.22.36.H16-240801-0003 01/08/2024 04/10/2024 17/03/2025
Trễ hạn 115 ngày.
ĐẶNG QUANG HẬU
761 000.22.36.H16-241002-0009 02/10/2024 04/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
MAI VĂN HƯNG
762 H16.50.27-250606-0005 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H' GRIÊNG
763 H16.50.27-250606-0006 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H' GRIÊNG
764 H16.50.27-250113-0005 13/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HẢI
765 000.22.36.H16-240813-0005 13/08/2024 17/10/2024 17/03/2025
Trễ hạn 106 ngày.
PHẠM THỊ THANH
766 H16.50.27-250417-0001 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH PHONG
767 H16.50.27-250617-0001 17/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HÙNG
768 000.22.36.H16-240718-0006 18/07/2024 20/09/2024 17/03/2025
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN BÁ LỰU
769 H16.50.27-250224-0002 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CÁ
770 000.22.36.H16-240725-0001 25/07/2024 27/09/2024 17/03/2025
Trễ hạn 120 ngày.
K' SAR
771 H16.50.26-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI
772 H16.50.26-241112-0006 12/11/2024 10/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỆM (NHẬN LẠI HỒ SỞ)
773 H16.50.26-241112-0007 12/11/2024 10/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LỘC (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
774 H16.50.26-250114-0004 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
775 H16.50.26-250414-0002 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ XUÂN
776 000.17.36.H16-241015-0002 15/10/2024 12/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN LỰC (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
777 H16.50.26-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THỜI
778 H16.50.26-250116-0005 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO TRUNG
779 H16.50.26-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI
780 H16.50.26-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
781 H16.50.26-250521-0001 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
782 000.17.36.H16-241021-0002 21/10/2024 18/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
VÕ MỨC (NHẬ LẠI HỒ SƠ)
783 H16.50.26-250226-0003 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN SĨ
784 H16.50.26-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THẾ TÂM