STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H16.50-250312-0076 12/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 H16.50-250115-0034 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 H16.50.24-250120-0001 20/01/2025 11/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ HUY NGÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
4 H16.50-241224-0020 24/12/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC BÍCH UQ PHẠM VĂN NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
5 H16.50-250102-0015 02/01/2025 07/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 H16.50-250102-0019 02/01/2025 07/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 H16.50-250102-0022 02/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN CN NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 H16.50-250102-0034 02/01/2025 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 H16.50-241202-0018 02/12/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
10 H16.50-241202-0024 02/12/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TĂNG XUÂN VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
11 H16.50-241202-0029 02/12/2024 07/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
12 H16.50-241202-0045 02/12/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
13 H16.50-241202-0055 02/12/2024 06/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
14 H16.50-250103-0001 03/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TRƯƠNG BẢO LONG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
15 H16.50-250103-0005 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NĂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
16 H16.50-250103-0011 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
17 H16.50-250103-0013 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
18 H16.50-250103-0014 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
19 H16.50-250103-0050 03/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG CSD NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
20 H16.50-250103-0051 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
21 H16.50-250103-0065 03/01/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM CHÍ HỮU BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
22 H16.50-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
23 000.00.36.H16-240503-0011 03/05/2024 24/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 186 ngày.
CAO VĂN SIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
24 000.00.36.H16-240703-0031 03/07/2024 31/07/2024 13/03/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ MINH UQ LÊ THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
25 H16.50-241203-0011 03/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ DUY NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
26 H16.50-241203-0013 03/12/2024 31/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VĂN CÔNG PHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 H16.50-241203-0039 03/12/2024 17/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG UQ VŨ VĂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 H16.50-250204-0004 04/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VIẾT THỊNH TC DƯƠNG VIẾT TRUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
29 000.00.36.H16-240404-0051 04/04/2024 25/04/2024 12/02/2025
Trễ hạn 205 ngày.
QUANG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
30 000.00.36.H16-241004-0005 04/10/2024 08/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
31 000.00.36.H16-241104-0009 04/11/2024 05/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 000.00.36.H16-241104-0049 04/11/2024 05/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỆU ĐSH LÊ HUỲNH THẢO MY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
33 H16.50-241204-0012 04/12/2024 10/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
34 H16.50-241204-0058 04/12/2024 24/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
35 H16.50-250205-0004 05/02/2025 19/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
36 000.00.36.H16-240705-0027 05/07/2024 26/07/2024 12/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIÊN UQ PHẠM THANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
37 000.00.36.H16-240805-0047 05/08/2024 25/10/2024 03/01/2025
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ HẰNG UQ QUẾ TRƯỜNG AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
38 000.00.36.H16-241105-0003 05/11/2024 12/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ QUANG TRƯỜNG (ĐKBĐ+XÓA) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
39 000.00.36.H16-241105-0037 05/11/2024 16/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN ĐẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
40 000.00.36.H16-241105-0044 05/11/2024 09/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
41 000.00.36.H16-241105-0058 05/11/2024 13/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 000.00.36.H16-241105-0059 05/11/2024 13/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀNG (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
43 H16.50-241205-0016 05/12/2024 27/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ DIỄM ĐSH PHẠM THỊ HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
44 H16.50-241205-0018 05/12/2024 11/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
45 H16.50-241205-0019 05/12/2024 11/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
46 H16.50-241205-0024 05/12/2024 11/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ KHẮC ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
47 H16.50-241205-0026 05/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
48 H16.50.28-241205-0008 05/12/2024 03/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
49 H16.50.28-241205-0009 05/12/2024 03/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
50 H16.50-241205-0057 05/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
51 H16.50-241205-0058 05/12/2024 06/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
52 H16.50-241205-0060 05/12/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HỒ THANH MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 H16.50-241205-0064 05/12/2024 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
54 H16.50-241205-0068 05/12/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN NGỌC PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
55 H16.50-250106-0002 06/01/2025 10/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
56 H16.50-250106-0035 06/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
57 H16.50-250106-0043 06/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
58 H16.50-250106-0047 06/01/2025 10/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
Y MANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
59 H16.50-250306-0045 06/03/2025 20/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ BRIK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
60 H16.50-241206-0016 06/12/2024 08/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
61 H16.50-241206-0022 06/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ ĐỨC MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 H16.50-241206-0023 06/12/2024 12/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 H16.50-241206-0027 06/12/2024 06/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 H16.50-241206-0038 06/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ TIẾN CHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
65 H16.50-250107-0006 07/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TƯ UQ TRẦN VĂN QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 H16.50-250107-0011 07/01/2025 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHAN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
67 H16.50-250107-0025 07/01/2025 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
68 H16.50-250107-0027 07/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN BẢY CN TRẦN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
69 H16.50-250107-0036 07/01/2025 28/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
70 H16.50-250107-0044 07/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HỒNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 H16.50-250107-0045 07/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG KỲ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 H16.50-250207-0017 07/02/2025 21/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN BINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 000.00.36.H16-240607-0037 07/06/2024 25/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM VĂN NHƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
74 000.00.36.H16-241107-0048 07/11/2024 17/01/2025 25/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
75 H16.50-250108-0030 08/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
76 H16.50-250108-0041 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
77 H16.50-250108-0042 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 H16.50-250108-0044 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
79 H16.50-250108-0047 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 H16.50-250108-0052 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KHẮC HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
81 H16.50-250108-0053 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
82 H16.50-250108-0054 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NHẬT CSD ĐỖ THỊ TƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
83 H16.50-250108-0057 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HIỂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 H16.50-250108-0058 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN THỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 H16.50-250108-0059 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 H16.50-250108-0060 08/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 H16.50-250108-0061 08/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ THẢO BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 H16.50-250108-0062 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUỐC BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 H16.50-250108-0065 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
90 H16.50-250108-0070 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
91 H16.50-250108-0072 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 000.00.36.H16-241108-0013 08/11/2024 23/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÁI CHÂU UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 000.00.36.H16-241108-0059 08/11/2024 11/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỰ UQ PHẠM VĂN TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
94 000.00.36.H16-241108-0063 08/11/2024 14/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ ĐOÀN THU THỦY UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 H16.50-250109-0006 09/01/2025 20/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG THỊ NĂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 H16.50-250109-0009 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY LIÊN (CHỈNH LÝ NỘI DUNG CÓ SAI SÓT DO LỖI CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
97 H16.50-250109-0024 09/01/2025 25/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ TẤN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 H16.50-250109-0035 09/01/2025 15/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRỊNH KHẮC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 H16.50-250109-0042 09/01/2025 15/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG THỊ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 H16.50-250109-0043 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 000.00.36.H16-240409-0056 09/04/2024 02/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 202 ngày.
K' THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 000.00.36.H16-241009-0028 09/10/2024 25/12/2024 20/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ ĐOÀN THANH THÚY UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 000.00.36.H16-241009-0029 09/10/2024 28/11/2024 04/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ ĐOÀN THÚY ÂN UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
104 H16.50-241209-0006 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ THỊ NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
105 H16.50-241209-0028 09/12/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THẾ HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
106 H16.50-241209-0033 09/12/2024 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 H16.50-241209-0034 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
108 H16.50-241209-0035 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (B3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 H16.50-241209-0050 09/12/2024 06/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN LONG DSH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 H16.50-241209-0063 09/12/2024 13/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LẦU KIỀU VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 H16.50-250110-0015 10/01/2025 17/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 H16.50-250210-0013 10/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
113 H16.50-250210-0039 10/02/2025 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
114 000.00.36.H16-241010-0021 10/10/2024 24/12/2024 26/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
115 H16.50-241210-0018 10/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MẠNH TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
116 H16.50-241210-0020 10/12/2024 27/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
117 H16.50-241210-0029 10/12/2024 21/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGÔ VĂN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
118 H16.50-241210-0043 10/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ NGỌC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
119 H16.50-241210-0059 10/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
120 H16.50-241210-0065 10/12/2024 16/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
121 H16.50-250211-0045 11/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
122 H16.50-250211-0046 11/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
123 H16.50-250211-0051 11/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỮU HẠNH CN TRẦN THĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
124 000.00.36.H16-240411-0037 11/04/2024 06/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 200 ngày.
HOÀNG XUÂN LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
125 H16.50-241211-0008 11/12/2024 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
126 H16.50-241211-0049 11/12/2024 17/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
127 H16.50-241112-0014 12/11/2024 10/12/2024 06/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN NÓI UQ HOÀNG VĂN CHUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
128 H16.50-241112-0025 12/11/2024 02/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐINH VĂN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
129 H16.50-241112-0046 12/11/2024 16/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
VÕ VĂN HIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
130 H16.50-241112-0058 12/11/2024 10/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ BÁ TRIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
131 H16.50-241112-0059 12/11/2024 14/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
132 H16.50-241112-0060 12/11/2024 03/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NHƯ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
133 H16.50-241112-0061 12/11/2024 10/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ BÁ LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
134 H16.50-241112-0065 12/11/2024 18/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
135 H16.50-241212-0002 12/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI CN HOÀNG THỊ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
136 H16.50-241212-0018 12/12/2024 18/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
137 H16.50-241212-0034 12/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
138 H16.50-250113-0027 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
139 H16.50-250113-0030 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
140 H16.50-250113-0031 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
141 H16.50-250113-0034 13/01/2025 20/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH UQ NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
142 H16.50-250113-0056 13/01/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ CN NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
143 H16.50-250113-0079 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỲNH TRÂM CSD LÊ KIM CHI ĐÍNH CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
144 H16.50-250113-0083 13/01/2025 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT CSD NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
145 H16.50-250213-0016 13/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MAI XUÂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
146 H16.50-241213-0010 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM DUY CAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
147 H16.50-241213-0023 13/12/2024 03/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H' MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
148 H16.50-241213-0024 13/12/2024 19/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
K' BRÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
149 H16.50-241213-0027 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
150 H16.50-241213-0029 13/12/2024 14/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CÙ VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
151 H16.50-241213-0037 13/12/2024 27/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ LỰU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
152 H16.50-241213-0038 13/12/2024 03/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
153 H16.50-241213-0052 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ NIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
154 H16.50-241213-0055 13/12/2024 03/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
155 H16.50-241213-0072 13/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ YẾN VY CSD TRẦN THỊ LỆ THẢO CSD LÊ ÁNH DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
156 H16.50-250114-0064 14/01/2025 25/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
157 H16.50-250214-0055 14/02/2025 28/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
158 H16.50-250214-0065 14/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
159 000.00.36.H16-241014-0018 14/10/2024 11/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
160 H16.50-241114-0060 14/11/2024 20/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐINH HỮU KÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
161 H16.50.25-250115-0006 15/01/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH PHẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
162 H16.50-250115-0058 15/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
163 000.00.36.H16-241015-0020 15/10/2024 14/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ DIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
164 H16.50-241115-0030 15/11/2024 05/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
165 H16.50-241115-0056 15/11/2024 19/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN CẢNH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
166 H16.50-250116-0012 16/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
167 H16.50-250116-0023 16/01/2025 22/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 21 ngày.
K' SIÊNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
168 000.00.36.H16-241016-0019 16/10/2024 13/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
169 H16.50-241216-0017 16/12/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN LỪNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
170 H16.50-241216-0021 16/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN SỸ THÌN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
171 H16.50-241216-0023 16/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
CAO VĂN HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
172 H16.50-241216-0035 16/12/2024 14/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DIỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
173 H16.50-241216-0048 16/12/2024 06/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ DIỄM QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
174 H16.50-241216-0050 16/12/2024 17/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
175 H16.50-250117-0043 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
176 H16.50-250117-0044 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC QUỐC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
177 H16.50-250117-0047 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
178 H16.50-250117-0049 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
179 H16.50-250117-0050 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
180 H16.50-250117-0056 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUỐC THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
181 H16.50-250117-0057 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG THAY ĐỔI+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
182 H16.50-250117-0058 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
183 000.00.36.H16-241017-0014 17/10/2024 19/11/2024 05/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN TRÍ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
184 H16.50-241217-0019 17/12/2024 15/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
185 H16.50-241217-0021 17/12/2024 15/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
186 H16.50-241217-0024 17/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
187 H16.50-241217-0038 17/12/2024 24/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
188 H16.50-241217-0046 17/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN QUÝ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
189 H16.50-250218-0079 18/02/2025 04/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
190 000.00.36.H16-241018-0009 18/10/2024 15/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRƯƠNG QUỐC GIA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
191 H16.50-241118-0007 18/11/2024 22/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
192 H16.50-241118-0023 18/11/2024 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG CSD PHẠM HỮU ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
193 H16.50-241118-0052 18/11/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
194 H16.50-241118-0063 18/11/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ HỒNG HƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
195 H16.50-241218-0007 18/12/2024 02/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 38 ngày.
Y YƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
196 H16.50-241218-0046 18/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐÌNH LĨNH (PCTS) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
197 H16.50-250219-0018 19/02/2025 19/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NHƯ NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
198 H16.50-250219-0024 19/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
THỊ RƠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
199 H16.50-250219-0048 19/02/2025 26/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
200 H16.50-241119-0020 19/11/2024 24/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
201 H16.50-241119-0043 19/11/2024 26/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
202 H16.50-250120-0001 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TUẤN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
203 H16.50-250120-0004 20/01/2025 14/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ LƯƠNG CN CHU VĂN NGÁN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
204 H16.50-250120-0006 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
205 H16.50-250120-0013 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẠI NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
206 H16.50-250120-0014 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
207 H16.50-250120-0016 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
208 H16.50-250120-0017 20/01/2025 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DIỄN CN NGUYỄN THỊ KIM TIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
209 H16.50-250120-0029 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN TƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
210 H16.50-250120-0037 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỮ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
211 H16.50-250120-0045 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
212 H16.50-250120-0048 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
213 H16.50-250220-0023 20/02/2025 26/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỮU LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
214 H16.50-241120-0002 20/11/2024 30/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
CAO THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
215 H16.50-241120-0032 20/11/2024 21/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
216 H16.50-241220-0005 20/12/2024 10/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM THANH HOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
217 H16.50-241220-0010 20/12/2024 10/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐINH TỪ LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
218 H16.50-241220-0013 20/12/2024 03/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN HẢI HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
219 H16.50-241220-0026 20/12/2024 03/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
220 H16.50-250121-0043 21/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÌNH TOẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
221 H16.50-250121-0058 21/01/2025 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
222 H16.50-250321-0049 21/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
223 000.00.36.H16-241021-0033 21/10/2024 03/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
VÕ DUY TƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
224 000.00.36.H16-241021-0045 21/10/2024 11/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
225 H16.50-241121-0051 21/11/2024 30/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TRÍ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
226 H16.50-250122-0016 22/01/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÂN VĂN XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
227 H16.50-250122-0022 22/01/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H' DJENG CN NGUYỄN LƯƠNG HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
228 H16.50-241122-0010 22/11/2024 12/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG ĐỨC GIANG UQ TRƯƠNG THỊ LẦM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
229 H16.50-250123-0026 23/01/2025 19/02/2025 24/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
230 H16.50-250123-0035 23/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI ĐKBĐ+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
231 H16.50-250123-0049 23/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
232 000.00.36.H16-241023-0026 23/10/2024 29/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG NGHĨA SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
233 H16.50-241223-0015 23/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
234 H16.50-241223-0031 23/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỒNG NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
235 H16.50-241223-0073 23/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
236 H16.50-241223-0087 23/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
237 H16.50-241223-0088 23/12/2024 07/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
238 000.00.36.H16-241024-0028 24/10/2024 14/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VƯƠNG QUỐC THÂN UQ TRẦN THANH GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
239 000.00.36.H16-241024-0038 24/10/2024 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
240 H16.50-241224-0025 24/12/2024 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CSD TRẦN XUÂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
241 H16.50-241224-0073 24/12/2024 24/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
242 H16.50-241224-0076 24/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG ĐẠI THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
243 000.00.36.H16-241025-0006 25/10/2024 28/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CẢNH LAM (B1-302) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
244 000.00.36.H16-241025-0008 25/10/2024 28/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CẢNH LAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
245 000.00.36.H16-241025-0031 25/10/2024 27/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ÔNG PHAN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
246 H16.50-241125-0010 25/11/2024 27/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN XUÂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
247 H16.50-241125-0026 25/11/2024 14/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ BÁ LƯU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
248 H16.50-241125-0027 25/11/2024 29/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
249 H16.50-241125-0070 25/11/2024 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ TRUNG TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
250 H16.50-241225-0004 25/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
251 H16.50-241225-0067 25/12/2024 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
252 H16.50-241225-0074 25/12/2024 23/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
E RƠ MA RÍT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
253 H16.50-250326-0038 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG KIM QUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
254 H16.50-250326-0042 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
255 H16.50-250326-0055 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
256 H16.50-250326-0061 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẮM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
257 H16.50-250326-0063 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
258 H16.50-250326-0067 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
259 H16.50-250326-0068 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NỞ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
260 H16.50-250326-0071 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
261 H16.50-250326-0072 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
262 H16.50-241126-0002 26/11/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG XUÂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
263 H16.50-241126-0042 26/11/2024 07/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
264 H16.50-241126-0049 26/11/2024 02/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
265 H16.50-241126-0062 26/11/2024 02/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
266 H16.50-241226-0014 26/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
267 H16.50-241226-0017 26/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
H' GAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
268 H16.50-241226-0021 26/12/2024 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ PHI HỔ (DDINHJ VỊ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
269 H16.50-241226-0022 26/12/2024 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ PHI HỔ (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
270 H16.50-241226-0030 26/12/2024 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
271 H16.50-241226-0037 26/12/2024 11/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ NHẬT QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
272 H16.50-241226-0042 26/12/2024 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀNG ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
273 H16.50-241226-0047 26/12/2024 24/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN HỮU TẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
274 H16.50-241226-0059 26/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
275 H16.50-241226-0061 26/12/2024 02/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H' DJENG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
276 H16.50-250327-0027 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NHÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
277 H16.50-250327-0033 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐÌNH THÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
278 H16.50-250327-0043 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH ĐÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
279 000.00.36.H16-240627-0021 27/06/2024 25/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐỨC QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
280 H16.50-241127-0005 27/11/2024 17/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
281 H16.50-241127-0047 27/11/2024 09/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ TỐ LOAN UQ TRẦN QUỐC LỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
282 H16.50-241227-0002 27/12/2024 05/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÙY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
283 H16.50-241227-0004 27/12/2024 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
284 H16.50-241227-0006 27/12/2024 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
285 H16.50-241227-0025 27/12/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
286 000.00.36.H16-241028-0017 28/10/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
287 H16.50-241128-0027 28/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
288 H16.50-241128-0060 28/11/2024 04/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
289 000.00.36.H16-240529-0011 29/05/2024 24/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 72 ngày.
PHÙNG NGỌC NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
290 H16.50-241129-0015 29/11/2024 27/12/2024 14/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
291 H16.50-241129-0017 29/11/2024 05/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
292 H16.50-241129-0035 29/11/2024 03/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
293 H16.50-241129-0063 29/11/2024 06/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
THÂN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
294 000.00.36.H16-240730-0032 30/07/2024 20/08/2024 06/01/2025
Trễ hạn 97 ngày.
TĂNG NGUYỄN HUYỀN TRÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
295 000.00.36.H16-241030-0002 30/10/2024 20/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THANH TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
296 000.00.36.H16-241030-0038 30/10/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CAO THẾ CN VŨ TRỌNG THỜI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
297 000.00.36.H16-241030-0042 30/10/2024 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
K' SIÊNG A CN NGUYỄN ANH DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
298 H16.50-241230-0037 30/12/2024 23/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI NGỌC THÔNG CN MÃ THỊ TUYẾT SƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
299 H16.50-241230-0041 30/12/2024 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
300 000.00.36.H16-241031-0004 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ LÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
301 000.00.36.H16-241031-0009 31/10/2024 07/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
302 000.00.36.H16-241031-0014 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
303 000.00.36.H16-241031-0016 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HỒ VĂN KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
304 000.00.36.H16-241031-0021 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
305 000.00.36.H16-241031-0053 31/10/2024 21/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
306 H16.50-241231-0023 31/12/2024 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
307 H16.50-241231-0040 31/12/2024 14/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THỊ NƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
308 H16.50-241231-0041 31/12/2024 17/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ DUY HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
309 H16.50-241231-0047 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
310 H16.50-241231-0052 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
311 H16.50-241231-0054 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
312 H16.50.24-241118-0002 18/11/2024 16/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ UBND Phường Nghĩa Tân
313 000.19.36.H16-240719-0002 19/07/2024 23/09/2024 17/03/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÌ UBND Phường Nghĩa Tân
314 H16.50.24-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TIẾN ĐẠT UBND Phường Nghĩa Tân
315 H16.50.24-250212-0005 12/02/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG NGA UBND Phường Nghĩa Tân
316 000.19.36.H16-240812-0003 12/08/2024 18/10/2024 03/01/2025
Trễ hạn 54 ngày.
VÕ TÂY UBND Phường Nghĩa Tân
317 H16.50.24-241118-0014 18/11/2024 23/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ TĨNH UBND Phường Nghĩa Tân
318 H16.50.23-241209-0001 09/12/2024 21/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ NHÃN UBND Phường Nghĩa Thành
319 H16.50.23-241210-0004 10/12/2024 22/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HẠNH UBND Phường Nghĩa Thành
320 H16.50.23-241216-0005 16/12/2024 28/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN TƯỜNG UBND Phường Nghĩa Thành
321 H16.50.23-241121-0002 21/11/2024 03/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ QUANG HUY HOÀNG UBND Phường Nghĩa Thành
322 H16.50.23-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM UBND Phường Nghĩa Thành
323 000.23.36.H16-241008-0004 08/10/2024 05/11/2024 16/01/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TẰNG SY SẦU UBND xã Đăk R'moan
324 000.22.36.H16-231109-0001 09/11/2023 13/02/2024 17/03/2025
Trễ hạn 280 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN UBND xã Đăk R'moan
325 H16.50.28-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NHẶN UBND xã Đăk R'moan
326 H16.50.28-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THU UBND xã Đăk R'moan
327 H16.50.28-250108-0005 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÙ QUANG ĐĂNG UBND xã Đăk R'moan
328 H16.50.28-250311-0007 11/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MƠ UBND xã Đăk R'moan
329 H16.50.28-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGÔ BÁ DUY UBND xã Đăk R'moan
330 H16.50.28-241111-0005 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH UBND xã Đăk R'moan
331 H16.50.28-241111-0006 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐIỂU CHIẾN UBND xã Đăk R'moan
332 H16.50.28-241111-0007 11/11/2024 12/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
MA TUẤN ĐIỆP UBND xã Đăk R'moan
333 H16.50.28-250213-0005 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUYỀN UBND xã Đăk R'moan
334 H16.50.28-250217-0005 17/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU TRỨC UBND xã Đăk R'moan
335 H16.50.28-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN UBND xã Đăk R'moan
336 H16.50.28-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỒNG PHÚC UBND xã Đăk R'moan
337 H16.50.28-250220-0003 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH THẢO UBND xã Đăk R'moan
338 H16.50.28-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẢO UBND xã Đăk R'moan
339 H16.50.28-250123-0002 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÌNH MINH UBND xã Đăk R'moan
340 H16.50.28-250124-0001 24/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Đăk R'moan
341 H16.50.28-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM UBND xã Đăk R'moan
342 H16.50.21-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM UBND Phường Quảng Thành
343 000.24.36.H16-241108-0003 08/11/2024 06/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG VĂN TRỤ UBND Phường Quảng Thành
344 H16.50.21-250210-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CHIẾN UBND Phường Quảng Thành
345 H16.50.21-250212-0001 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CÔNG UBND Phường Quảng Thành
346 H16.50.21-241223-0001 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI UBND Phường Quảng Thành
347 H16.50.21-241126-0003 26/11/2024 24/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG CÔNG HÒA UBND Phường Quảng Thành
348 H16.50.21-241126-0004 26/11/2024 24/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGÔ THẠCH VŨ UBND Phường Quảng Thành
349 H16.50.25-241203-0003 03/12/2024 31/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CHU THỊ LIỄU
350 H16.50.25-250116-0003 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
351 H16.50.22-241114-0001 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ VIẾT VÂN
352 H16.50.22-241114-0002 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO
353 H16.50.22-241114-0003 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN KIM CƯƠNG
354 H16.50.22-241114-0005 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỆP
355 H16.50.22-241114-0006 14/11/2024 12/12/2024 17/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LƯU VĂN THI
356 000.18.36.H16-240419-0004 19/04/2024 21/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG
357 000.18.36.H16-241023-0002 23/10/2024 20/11/2024 17/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
ĐÀO HIÊN
358 H16.50.22-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN KHƯƠNG
359 000.22.36.H16-240801-0003 01/08/2024 04/10/2024 17/03/2025
Trễ hạn 115 ngày.
ĐẶNG QUANG HẬU
360 H16.50.27-250113-0005 13/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HẢI
361 000.22.36.H16-240813-0005 13/08/2024 17/10/2024 17/03/2025
Trễ hạn 106 ngày.
PHẠM THỊ THANH
362 000.22.36.H16-240718-0006 18/07/2024 20/09/2024 17/03/2025
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN BÁ LỰU
363 H16.50.27-250224-0002 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CÁ
364 000.22.36.H16-240725-0001 25/07/2024 27/09/2024 17/03/2025
Trễ hạn 120 ngày.
K' SAR
365 H16.50.26-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI
366 H16.50.26-241112-0006 12/11/2024 10/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỆM (NHẬN LẠI HỒ SỞ)
367 H16.50.26-241112-0007 12/11/2024 10/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LỘC (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
368 H16.50.26-250114-0004 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
369 000.17.36.H16-241015-0002 15/10/2024 12/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN LỰC (NHẬN LẠI HỒ SƠ)
370 H16.50.26-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THỜI
371 H16.50.26-250116-0005 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO TRUNG
372 H16.50.26-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI
373 H16.50.26-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
374 000.17.36.H16-241021-0002 21/10/2024 18/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
VÕ MỨC (NHẬ LẠI HỒ SƠ)
375 H16.50.26-250226-0003 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN SĨ
376 H16.50.26-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THẾ TÂM