STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H16-220110-0001 | 10/01/2022 | 01/04/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 518 ngày. | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH GOLF GIA NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
2 | 000.00.05.H16-220225-0001 | 25/02/2022 | 20/04/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 505 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÀN HƯƠNG VIỆT NAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
3 | 000.00.05.H16-220318-0004 | 18/03/2022 | 25/05/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 480 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV ESG VIET LAND | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
4 | 000.00.05.H16-220406-0001 | 06/04/2022 | 05/05/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 494 ngày. | CÔNG TY CP VINA MACCA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
5 | 000.00.05.H16-220606-0001 | 06/06/2022 | 06/07/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 450 ngày. | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP NSN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
6 | 000.00.05.H16-220715-0001 | 15/07/2022 | 15/08/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 422 ngày. | LIÊN DANH HỢP TÁC XÃ NGHĨA TRUNG - CÔNG TY CP HÀ ĐÔ 23 | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
7 | 000.00.05.H16-220721-0002 | 21/07/2022 | 19/08/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 418 ngày. | CÔNG TY TNHH ADC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
8 | 000.00.05.H16-220729-0001 | 29/07/2022 | 30/08/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 411 ngày. | CÔNG TY CP VIAORGANIX VIỆT NAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
9 | 000.00.05.H16-221003-0001 | 03/10/2022 | 31/10/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 368 ngày. | CÔNG TY TNHH DT 48 ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
10 | 000.00.05.H16-221013-0001 | 13/10/2022 | 11/11/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 359 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THỰC PHẨM HOA SEN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
11 | 000.00.05.H16-221115-0001 | 15/11/2022 | 13/12/2022 | 01/04/2024 | Trễ hạn 337 ngày. | CÔNG TY TNHH ASIA ENERGY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
12 | 000.00.05.H16-221115-0002 | 15/11/2022 | 14/12/2022 | 04/04/2024 | Trễ hạn 339 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG ĐẮK N'DRUNG ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
13 | 000.00.05.H16-221115-0003 | 15/11/2022 | 14/12/2022 | 04/04/2024 | Trễ hạn 339 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG ĐẮK N'DRUNG ĐẮK NÔNG - 1 | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
14 | 000.00.05.H16-221121-0001 | 21/11/2022 | 27/04/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 240 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN GIA NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
15 | 000.00.05.H16-221229-0001 | 29/12/2022 | 06/02/2023 | 03/04/2024 | Trễ hạn 300 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NAM TIẾN PHÁT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
16 | 000.00.05.H16-221229-0002 | 29/12/2022 | 06/02/2023 | 03/04/2024 | Trễ hạn 300 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI PHÁT TÀI LỘC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
17 | 000.00.05.H16-221229-0004 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | 03/04/2024 | Trễ hạn 299 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HƯNG ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
18 | 000.00.05.H16-221229-0007 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | 03/04/2024 | Trễ hạn 299 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI TRẦN NGUYỄN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
19 | 000.00.05.H16-221229-0005 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | 03/04/2024 | Trễ hạn 299 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI THẢO NGUYÊN GREEN FARM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
20 | 000.00.05.H16-221229-0006 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | 03/04/2024 | Trễ hạn 299 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV CHĂN NUÔI LÂM THỊNH PHÁT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
21 | 000.00.05.H16-230103-0001 | 03/01/2023 | 04/04/2023 | 03/04/2024 | Trễ hạn 259 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN XUYÊN Á | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
22 | 000.00.05.H16-230512-0001 | 12/05/2023 | 09/06/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 210 ngày. | CÔNG CỔ PHẦN XÂY DỰNG 1369 | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
23 | 000.00.05.H16-230517-0002 | 17/05/2023 | 15/06/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 206 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI MINH PHÚ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
24 | 000.00.05.H16-230517-0003 | 17/05/2023 | 15/06/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 206 ngày. | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI HƯNG PHÚ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
25 | 000.00.05.H16-230524-0001 | 24/05/2023 | 05/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
26 | 000.00.05.H16-230524-0002 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 04/04/2024 | Trễ hạn 215 ngày. | CÔNG TY CP CAO SU ĐỒNG PHÚ - ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
27 | 000.00.05.H16-230608-0001 | 08/06/2023 | 07/07/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 190 ngày. | ĐỖ QUÔC HUY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
28 | 000.00.05.H16-230620-0001 | 20/06/2023 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH DVTM DŨNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
29 | 000.00.05.H16-230707-0001 | 07/07/2023 | 07/08/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HIỂU VỀ TRÁI TIM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
30 | 000.00.05.H16-230823-0001 | 23/08/2023 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN QUỲNH MAI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
31 | 000.00.05.H16-230829-0001 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | CÔNG TY TNHH SƠN TRUNG KIM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
32 | 000.00.05.H16-230913-0001 | 13/09/2023 | 12/10/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 121 ngày. | CÔNG TY CP ĐT VÀ QUẢN LÝ ĐIỆN ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
33 | 000.00.05.H16-231108-0001 | 08/11/2023 | 06/12/2023 | 01/04/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN VĨNH NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
34 | 000.00.05.H16-231205-0002 | 05/12/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI HƯNG PHÚ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
35 | 000.00.05.H16-231205-0003 | 05/12/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI MINH PHÚ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
36 | 000.00.05.H16-231206-0002 | 06/12/2023 | 04/01/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN TẤN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
37 | 000.00.05.H16-240115-0001 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | CÔNG TY CP CÀ PHÊ ARABICA VIỆT NAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
38 | 000.00.05.H16-240411-0001 | 11/04/2024 | 13/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHÁT TÂY NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
39 | 000.00.05.H16-240710-0001 | 10/07/2024 | 09/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY - DIÊM SÀI GÒN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |
40 | 000.00.05.H16-240718-0001 | 18/07/2024 | 16/08/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | CÔNG TY TNHH HUY HIỂN ĐẮK MIL | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC |