STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H16.16-241210-0002 | 11/12/2024 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
2 | H16.16-250311-0006 | 11/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ QUANG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
3 | H16.16-250318-0007 | 18/03/2025 | 12/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐÌNH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
4 | H16.16-250318-0008 | 18/03/2025 | 12/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
5 | H16.16-250321-0001 | 21/03/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÁI VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
6 | H16.16-250324-0002 | 24/03/2025 | 18/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TĨNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
7 | H16.16-250325-0003 | 25/03/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH PHÁP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
8 | H16.16-250415-0007 | 16/04/2025 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NGUYÊN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
9 | H16.16-250506-0007 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẮK NÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |